You are on page 1of 18

ĐỘ VÕNG, GÓC XOAY

DẦM CHỊU UỐN


QUY ƯỚC DẤU CỦA ĐỘ VÕNG - GÓC XOAY

Quy ước về dấu của


độ võng và góc xoay
ĐỘ VÕNG GÓC XOAY TẠI VỊ TRÍ LIÊN KẾT

Nói chung, một liên kết cản trở chuyển động nào thì tại liên kết đó sẽ
không có những chuyển dịch tương ứng với chuyển động đó

y  0; y /  0 y  0; y /  0 y  0; y /  0
ytrai  y phai
/
ytrai  y /phai
PHƯƠNG PHÁP THÔNG SỐ BAN ĐẦU - HÀM MACAULAY

Biểu diễn lực phân bố (hàm Macaulay)

Biểu diễn lực tập trung và moment tập trung (hàm kỳ dị)
PHƯƠNG PHÁP THÔNG SỐ BAN ĐẦU - HÀM MACAULAY

Tích phân w được Q, tích phân Q được M


Tích phân M được EIy’, tích phân EIy’ được EIy
PHƯƠNG PHÁP THÔNG SỐ BAN ĐẦU - HÀM MACAULAY

Ví dụ: tìm phương trình độ võng góc xoay cho dầm ABC
1 2
 w  52kN x  0  258kNm x  0  8kN / m x  0
0

2
 50kNm x  5m  8kN / m x  5m
0

1 1
 Q  52 x  0  258 x  0  8 x  0  50 x  5 8 x5
0 1 1

 EIy ''  M  52 x  0  258 x  0  4 x  0  50 x  5  4 x  5


1 0 2 0 2

 258  52 x  4 x 2  50 x  5  4 x  5  kNm 
0 2

4 4
 EIy '  258 x  26 x 2  x 3  50 x  5  x  5  C1
1 3

3 3
26 3 1 4 1
 EIy  129 x 2  x  x  25 x  5  x  5  C1 x  C2
2 4

3 3 3
 y '  0   0  C1  0 ; y  0   0  C2  0

4 4
EIy '  258 x  26 x 2  x 3  50 x  5  x  5
1 3

3 3
26 3 1 4 1
EIy  129 x 2  x  x  25 x  5  x  5
2 4

3 3 3
PHƯƠNG PHÁP THÔNG SỐ BAN ĐẦU - HÀM MACAULAY

3 4 4
x  xm
2
x  xp x  xqa x  xqb
EIy  EIy0  EIy0' x   M P  q q
2! 3! 4! 4!
2 3 3
x  xp x  xqa x  xqb
EIy '  EIy0'   M x  xm   P  q q
1

2! 3! 3!
2 2
x  xqa x  xqb
 M x  xm   P x  xp   q  q
1
EIy ''  M 
0

2! 2!
 M x  xm   P x  xp   q x  xqa   q x  xqb
1 0 1 1
Q
1
 M x  xm   P x  xp   q x  xqa   q x  xqb
2 0 0
w
PHƯƠNG PHÁP THÔNG SỐ BAN ĐẦU - HÀM MACAULAY

Phương trình võng - xoay


3 4 4
x  xm
2
x  xp x  xqa x  xqb
EIy  EIy0  EIy x   M
'
0 P  q q
2! 3! 4! 4!
2 3 3
x  xp x  xqa x  xqb
EIy '  EIy0'   M x  xm   P  q q
1

2! 3! 3!

Hàm Macaulay

0 khi x  a
xa 
n

 x  a  khi x  a
n

Quy ước về dấu của M,P,q trong phương trình võng - xoay

M>0 M<0 P>0 P<0 q>0 q<0


PHƯƠNG PHÁP THÔNG SỐ BAN ĐẦU - HÀM MACAULAY

Bước 1: tính hệ tương đương


Bước 2: viết phương trình độ võng góc xoay bằng hàm rời rạc
(Phương trình góc xoay được đạo hàm từ phương trình độ võng)
Bước 3: tính EIy0 và EIy0’ từ điều kiện biên
Bước 4: tính độ võng, góc xoay tại những điểm cần tính
Nhận xét: chỉ cần giải được các giá trị y0, y’0 dựa vào điều kiện biên, ta sẽ thu được kết quả
phương trình độ võng, góc xoay tại mọi điểm của dầm
VÍ DỤ 1

Đề bài: Tính độ võng, góc xoay của dầm tại điểm C

Bước 1: tính hệ tương đương


Bước 2: phương trình độ võng góc xoay

6 x  0 6 x0 6 x  1
2 3 3

EIy  EIy0  EIy0' x   


2! 3! 3!
6 x0 6 x 1
2 2

EIy '  EIy0'  6 x  0  


1

2! 2!
Bước 3: tính EIy0 và EIy0’ từ điều kiện biên y0  y0'  0

Bước 4: tính độ võng, góc xoay tại những điểm cần tính
4 8 1 5 5
EIyC  EIy  2   6   6   6   5; yC    
2 6 6 EI EI
4 1 3 3
EIyC'  EIy '  2   6  2  6   6   3 ; yC'   
2 2 EI EI
VÍ DỤ 2

Đề bài: Tính độ võng tại C


C

Bước 1: tính hệ tương đương


Bước 2,3: phương trình độ võng

1 x0 1 x0 2 x  0 2 x  2 3 x2 1 x4


2 3 4 4 3 2

EIy      
2! 3! 4! 4! 3! 2!
Tải moment = 1 tại cuối dầm
Bước 4: tính độ võng, góc xoay tại những điểm cần tính không cần liệt kê trong phương
trình độ võng
8
EIyC  EIy  4  
3
8
Đáp số: yC  
3EI
VÍ DỤ 3

Đề bài: Tính độ võng tại B


B
Bước 1: tính hệ tương đương
Bước 2: phương trình độ võng
4 x0 18 x  2 20 x  4
3 3 3

EIy  EIy0  EIy0 x 


'
 
3! 3! 3!
Bước 3: tính EIy0 và EIy0’ từ điều kiện biên Tải moment = 8 và lực tập trung = 6
tại cuối dầm không cần liệt kê trong
y  0   0  EIy0  0 phương trình độ võng

4  64 18  8 14
y  4   0  0  4 EIy0'    EIy0' 
6 6 3
Bước 4: tính độ võng, góc xoay tại những điểm cần tính
14 48 4 4
EIyB  EIy  2   2  4  yB   
3 6 EI EI
VÍ DỤ 4

Đề bài: Tính độ võng, góc xoay tại C

Bước 1: tính hệ tương đương


Bước 2: phương trình độ võng
2 x0 3 x 1 3 x  1 3 x  2 2 x2
3 2 3 3 4

EIy  EIy0  EIy0 x 


'
   
3! 2! 3! 3! 4!

Bước 3: tính EIy0 và EIy0’ từ điều kiện biên


1
y 1  0  EIy0  EIy0'   0 EIy0  3
3
 10
11
y  2   0  EIy0  2 EIy0'   0 EIy0' 
3 3

Bước 4: tính độ võng, góc xoay tại những điểm cần tính
43 9
yC  , yC' 
12 EI 12 EI
VÍ DỤ 5

Đề bài: Tính góc xoay tại C

Bước 1: tính hệ tương đương


Bước 2,3,4:

x0 x0
2 3

AB : EIy  48  24
2! 3!
 EIyBtr  EIy  2   64

x0 x0
3 4

BD : EIy  64  EIy0' x  24


3!
 24
4!
 EIy 0  EIyBph  EIyBtr  64 

x0 x0
2 3

EIy  EIy  24
' '
0  24
2! 3!
8 16
EIyD  0  EIy  2   64  2 EIy0'  24   24   0  EIy0'  24
6 24
1 1 32
 EIyC'  EIy ' 1  24  24   24   32 Đáp số: yC' 
2 6 EI
QUY TẮC LẬT HÌNH

EIy0 và EIy0’ chưa biết EIy0 và EIy0’ đã biết

EIy0 và EIy0’ chưa biết EIy0 đã biết

Chú ý: khi lật hình, thì độ võng giữ nguyên, nhưng góc xoay đổi dấu
LUYỆN TẬP

1 2

2 2

3 1
GOI KHOP

C C

0 1 2 3 4 0 1 2 3 4
EIy0 = -23.67 EIy = -5.96 EIy = 1.00 EIy = 0.50
khop
EIy0' = 9.00 EIy' = 8.00 EIy' = -0.17
Luc cat Q Luc cat Q
2
6.00 6.00 1.00 1.00 1.00
5
0 0.00 0.00 0.00
0 0.00 0.00
-1.00
-2
-5 -2.00
-7.00 -3.00
-10 -4
0 1 Moment M 3 4 0 1 Moment
2 M 3 4

0 0.00 0.00 2
2.00

-2.00 1.00
1
-5
0 0.00 0.00 0.00
-1 -0.50
-8.00 -1.00
-10
0 1 3 4 0 1 2 3 4
LUYỆN TẬP
2 1

3 2
2 2
GOI KHOP
C C

0 1 2 3 4 0 1 2 3 4
EIy0 = -2.29 EIy = 0.54 EIy = 1.33 EIy = 1.61
khop
EIy0' = 2.71 EIy' = 0.29 EIy' = -1.28
Luc cat Q Luc cat Q
4.50 2
5 1.00 1.00
2.50 2.50
0 0.00 0.00
0 0.00 -1.00
-0.00 -2
-2.00
-2.00
-5 -4.00 -4
-4.00 -4.00
0 1 Moment
2 M 3 4
0 1 Moment
2 M 2.5 3 4
1 0.50
4
4.00
0 0.00
-0.00
-1 2

-2 0 0.00 0.00 0.00


-3 -2.50 -2 -1.00-1.25-1.00
-3.00
-4 -3.00
0 1 2 3 4
0 1 2 2.5 3 4
LUYỆN TẬP

3 3

2 2

2 2
GOI KHOP

C C

0 1 2 3 4 0 1 2 3 4
EIy0 = 3.00 EIy = 3.92 EIy = 17.08 EIy = -19.17
khop
EIy0' = -3.50 EIy' = 4.83 EIy' = -19.67
Luc cat Q Luc cat Q
5
4 3.00 3.00 3.00 3.00 3.00
2
0 0.00 0.00
0 0.00 0.00
-2 -2.00
-5
-4
-4.00 -6.00 -6.00
0 1 Moment
2 M 4 0 1 Moment M 3 4

6
6.00 15 13.00
4.00 10
4
3.00 7.00
5.00
5
2
0 0.00 0.00
0 0.00 0.00
-5 -3.00
0 1 2 4 0 1 3 4

You might also like