You are on page 1of 2

STT Thử nghiệm Tiêu chuẩn 010419

Cốm màu trắng, đồng nhất, không có


   1       Cảm quan Đạt
chấm đen hay vết màu lạ.

   2       Tỉ trọng khối Xác định thông tin cho lô thẩm định (g/ml) 0.5

   3       Tỉ trọng gõ Xác định thông tin cho lô thẩm định (g/ml) 0.67

Mẫu 1 1.88
Độ ẩm cốm hoàn
   4       £ 3.0% (80oC/IR) Mẫu 2 1.84
tất
Mẫu 3 1.87
Rây 20 0
Rây 40 0.16
Rây 60 6.16
Phân bố kích Xác định thông tin cho
   5       Rây 80 9.62
thước hạt lô thẩm định (%)
Rây 100 12.02
Rây 200 31.05
Khay 40.99
100.00
010620 010321 010322

Đạt Đạt Đạt

0.51 0.52 0.52

0.67 0.63 0.72

1.72 1.81 2.31


1.7 1.91 NA
1.87 1.81 NA
0.02 0 0.036
3.14 3.96 5.98
9.02 8.67 7.80
9.88 8.35 11.21
7.58 6.79 10.21
32.21 27.76 35.87
38.3 45.06 28.90
100.15 100.59 100.00

You might also like