Professional Documents
Culture Documents
TRIM Cons Caculate
TRIM Cons Caculate
XS S M
Vị trí
[85] [90] [95]
Thông số vai con 1 bên (theo mẫu rập) 0.45 0.48 0.505
Cộng 5cm đầu đường may 0.5 0.53 0.555
Thông số vai con 2 bên 1.00 1.06 1.11
Tổng chiều dài eo + vai con 1 1.06 1.11
Số lượng sản phẩm 7000 7000 7000
Tổng lượng cần 7,000 7,420 7,770
Định mức TB 1.000 1.060 1.110
45 48 50.5
s# Vneck
Định mức dây chống b
Vị trí
XS S M
Thông số eo cả vòng (theo mẫu rập)
[85] [90] [95]
Cộng 5cm đầu đường may
Thông số vai con 1 bên (theo mẫu rập) 0.45 0.48 0.505
Cộng 5cm đầu đường may 0.5 0.53 0.555
Thông số vai con 2 bên 1.00 1.06 1.11
Tổng chiều dài eo + vai con 1 1.06 1.11
Số lượng sản phẩm 7000 7000 7000
Tổng lượng cần 7,000 7,420 7,770
Định mức TB 1.000 1.060 1.110
Định mức dây chống bai vai con
L XL 2XL/XXL
3XL/XXXL Đ/vị Tổng
[100] [105] [110]
0.53 0.555 0.58 0.605
0.58 0.605 0.63 0.655
M
1.16 1.21 1.26 1.31
1.16 1.21 1.26 1.31
8000 7000 7000 7000 50000
9,280 8,470 8,820 9,170 M 57,930
1.160 1.210 1.260 1.310 ĐM: M 1.16
ĐM: Y 1.3
% LOSS 1.3304133858
PRICE
0.008
MOBILON
UNIT PRICE/
0.0106433071
PC
53 55.5 58 60.5
MTL
MTL
Chun ma : ST02330
Elastic
cm
cm 5.00%
cm
1193138
120298519 120298519
100.825318529793 m
1.10263909153317 Y
1.1136654824485
Mã ST2330
M
MÃ Áo cơ M May dóc - Chain stich Trần đè - Cover stitch Vắt sổ 4 chỉ -
SPUN THREAD SPUN THREAD SPUN THREAD
Poly 150D Poly 150D
(TEX27(40'S/2 (TEX27(40'S/2 (TEX27(40'S/2
Chiều dài
Số đường may
đường may hệ số hệ số hệ số hệ số
Vị Trí Position Number of Total hệ số Multiply Total Total Total
Length of Multiply Multiply Multiply Multiply
seam
seam
May diễu cổ trước Front neck 52 1 2 104 4 208 0 0
Diễu cổ sau Back neck 35 1 2 70 0 0
Tra cổ Neck 80 1 0 0 0 0 6
Vai con Shoulder 22 2 0 0 0 0 6
Tra tay Slv setting 68 2 0 0 0 0 6
Chắp sườn + bụng tay Sideseam 60 2 0 0 0 0 6
Cửa tay SLv opening 32 2 0 0 7 448 15 960 6
Chần đè Gấu Bottom hem 143 1 0 0 7 1001 15 2145
0 0 0 6
0 208 1449 3105
1.74 ĐM (m) 2.08 14.49 31.05
Chỉ 40/2 : may 1 kim , chỉ trên dóc , kim vắt sổ , kim chần đè
Chỉ tơ : chỉ bờ các đường VS , chỉ dải đường chần đè ,
t sổ 4 chỉ - Overlock 4T
N THREAD
Poly 150D
X27(40'S/2
hệ số
Total Total
Multiply
0
0
480 18 1440
264 18 792
816 18 2448
720 18 2160
384 18 1152
0 18 0
2664 7992
26.64 79.92
M
chỉ chinh
hệ số chỉ kim
Vị trí đo Thiết bị thông số tp cm đầu ra +vào số đường
40/2
can bản cạp chinhs 1K 0.14 14 0.1 2 4
can bản cạp chính + lót 1K 0.72 72 0.1 1 4
ghim cạp 1k 0.1 10 0.1 4 4
mí lé cạp 1k 0.72 72 0.1 2 4
tra cạp 3k5c 0.72 72 0.1 1 10
đũng trc 4k7c 0.2375 23.75 0.1 1 14
chắp đũng sau 4k7c 0.3175 31.75 0.1 1 14
ghim đáp đũng 1k 0.25 25 0.1 3 4
chắp đáp đũng với TT+TS 4k7c 0.48 48 0.1 2 14
giàng 4k7c 1.1 110 0.1 1 14
may miệng túi 1k 0.1 10 0.1 3 4
đáy túi 3k5c 0.1 10 0.1 2 10
sườn túi 4k7c 0.22 22 0.1 1 14
can dọc trc 4k7c 0.8 80 0.1 2 14
vòng gấu 3k5c 0.3 30 0.1 2 10
HP 3%
hệ số chỉ dải hệ số chỉ dải
số m chỉ 40/2 số m chỉ 150d số m chỉ 150d
150d 100d
0 1.92 0 0
0 3.28 0 0
0 3.2 0 0
0 6.56 0 0
23 8.2 18.86 0
23 12 4.725 7.7625 4.05
23 12 5.845 9.6025 5.01
0 4.2 0 0
23 12 16.24 26.68 13.92
23 12 16.8 27.6 14.4
0 2.4 0 0
23 4 9.2 0
23 12 4.48 7.36 3.84
23 12 25.2 41.4 21.6
23 8 18.4 0
Chỉ 40/2 : Kansai cạp + diễu ca[ + kim các đường chàn đè , kim đường VS
Chỉ tơ : chỉ bờ các đường VS , chỉ dải đường chần đè ,
Vắt sổ 4 chỉ
ỉ kim 40/2 Chỉ bờ 150d
Total hệ số Total
912 18 2736
0
180 18 540
492 18 1476
0 0
1008 18 3024
1392 18 4176
516 18 1548
408 18 1224
0 0
4908 14724
49.08 147.24