Professional Documents
Culture Documents
Tính
Tính
NH TOÁN
4350 mm
1800 mm
1660 mm
4970 kg
2703 kg
2267 kg
11000 kg
3967 kg
7033 kg
38 độ
8 m
1074 mm
1523 mm
4350 mm
1800 mm
2160 mm
1540 mm
1145 mm
130 mm
38 độ
53 độ
7195 mm
5568 mm
3718 mm
5878 mm
8046 mm
4328 mm
Các thành phần trọng lượng Trị số (N)
Trọng lượng hàng hoá 58500
Trọng lượng sàn thùng 6120
Trọng lượng mui thùng 2530
lực phân bố 2.347902097902
"Type
𝜑 equation here."
BẢNG THÔNG SỐ TÍNH TOÁN CHIỀU CAO TRỌNG TÂM
Thành phần trọng lượng Kí hiệu Giá trị (kg) hgi (mm)
Khối lượng bản thân ô tô cơ sở Gcs 4970 847
Khối lượng thùng xe Gth 1200 2100
Khối lượng khung phụ Gkp 100 840
Khối lượng bảo hiểm và chắn bùn Gbh+cb 50 486
Khối lượng hệ thống máy lạnh Gnh 470 2880
Khối lượng hàng chuyên chở Ghh 675 2100
Khối lượng kíp lái Gkl 180 1450
khối lượng xe cơ sở Gxs 3150 430