You are on page 1of 13

TT Các thành phần trọng lượng

1 Khối lượng bản thân ôtô sát xi HINO FC9JJTC


2 Khối lượng thùng hàng.
3 Khối lượng khung phụ
4 Khối lượng chắn bùn, bảo hiểm
5 Khối lượng hệ thống máy lạnh
6 Khối lượng bản thân ôtô “HINO FC9JJTC”
7 Khối lương hàng hóa
8 Khối lượng kíp lái
9 Khối lượng toàn bộ ôtô thiết kế

BẢNG NHẬP THÔNG SỐ TÍNH TOÁN


Chiều dài cơ sở tính toán
Vết bánh xe trước
Vết bánh xe sau phía ngoài
Trọng lượng bản thân
+ Trục trước
+ Trục Sau
Trọng lượng toàn bộ
+ Trục trước
+ Trục Sau
Góc quay bánh xe dẫn hướng
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
Chiều cao trọng tâm không tải Hg
Chiều cao trọng tâm đầy tải Hg

thông số cơ bản của xe


chiều dài cơ sở
chiều rộng cơ sở
chiều rộng bao ngoài
khoảng cách tâm trụ quay đứng
khoảng cách đầu trước tới đầu xe
Khoảng cách từ hình chiếu thẳng đứng của tâm trụ quay đứng đến tâm vết bánh xe
Góc quay lớn nhất của bánh xe dẫn hướng ngoài
Góc quay lớn nhất của bánh xe dẫn hướng trong
Bán kính quay vòng nhỏ nhất của ô tô sau cải tạo, tính theo bánh trước phía ngoài
hình chiếu của M trên đường tâm trục
Bán kính quay vòng tính theo điểm B
Bán kính quay vòng tính theo điểm C
Bán kính vòng quay tính theo điểm A
Hành lang quay vòng của ô tô sau cải tạo
Trị số (kg) Trục trước (kg) Trục sau (kg)
3150 2048 1102.5
1200 222 978
100 19 81
50 25 25
470 390 80
4970 2703 2267
5850 1084 4766
180 180 0
11000 3967 7033

NH TOÁN
4350 mm
1800 mm
1660 mm
4970 kg
2703 kg
2267 kg
11000 kg
3967 kg
7033 kg
38 độ
8 m
1074 mm
1523 mm

4350 mm
1800 mm
2160 mm
1540 mm
1145 mm
130 mm
38 độ
53 độ
7195 mm
5568 mm
3718 mm
5878 mm
8046 mm
4328 mm
Các thành phần trọng lượng Trị số (N)
Trọng lượng hàng hoá 58500
Trọng lượng sàn thùng 6120
Trọng lượng mui thùng 2530
lực phân bố 2.347902097902

bảng tính toán tính ổn định khi không tải


góc giới hạn lật lên dốc (ko tải) 70 độ
góc giới hạn lật xuống dốc (ko tải) 67 độ
góc giới hạn lật trên đường nghiên ngang (ko tải) 46 độ
vận tốc chuyển động 9.13 m/s
bảng tính toán tính ổn định khi có tải
góc giới hạn lật lên dốc (có tải) 46 độ
góc giới hạn lật xuống dốc (có tải) 61 độ
góc giới hạn lật trên đường nghiên ngang (có tải) 31 độ
vận tốc chuyển động 7 độ
BẢNG THÔNG SỐ TÍNH TOÁN ỔN ĐỊNH BẢNG THÔNG SỐ TÍNH TOÁN C
TT
Thông số Ký hiệu Số liệu
1
Trường hợp không tải 2
Khối lượng bản thân (kg) G0 4970 3
- Phân bố lên cụm cầu trước (kg) Z01 2703 4
- Phân bố lên cụm cầu sau (kg) Z02 2267 5
Trường hợp toàn tải 6
Khối lượng toàn bộ (kg) G 11000 7
- Phân bố lên cụm cầu trước (kg) Z1 3967 8
- Phân bố lên cụm cầu sau (kg) Z2 7033
Chiều dài cơ sở tính toán (mm) L 4350
Gia tốc trọng trường (kGm/s2) G 9.81
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) R 8

"Type
𝜑 equation here."
BẢNG THÔNG SỐ TÍNH TOÁN CHIỀU CAO TRỌNG TÂM
Thành phần trọng lượng Kí hiệu Giá trị (kg) hgi (mm)
Khối lượng bản thân ô tô cơ sở Gcs 4970 847
Khối lượng thùng xe Gth 1200 2100
Khối lượng khung phụ Gkp 100 840
Khối lượng bảo hiểm và chắn bùn G­bh+cb 50 486
Khối lượng hệ thống máy lạnh Gnh 470 2880
Khối lượng hàng chuyên chở Ghh 675 2100
Khối lượng kíp lái Gkl 180 1450
khối lượng xe cơ sở Gxs 3150 430

trường hợp không tải


khoảng cách tâm đến cầu trước a 1984
khoảng cách tâm đến cầu sau b 2366

chiều cao trọng tâm không tải hg 1074

trường hợp có đầy tải


khoảng cách tâm đến cầu trước a 2781
equation here."
khoảng cách tâm đến cầu sau b 1569

chiều cao trọng tâm đầy tải hg 1523


a (m) b (m) hg (m) B(m)
Không tải 1984 2366 1047 1800
Có tải 2781 1569 1523 1800

Thông số Kí hiệu Đơn vị Giá trị


Khối lượng toàn bộ G kg 11000
Khối lượng phân bố lên cầu chủ động Zj kg 7033
Khối lượng bản thân Go kg 4970
Bán kính bánh xe Rbx m 0,43
Hệ số biến dạng lốp l 0,93
Chiều rộng xe B mm 1800
Chiều cao xe H mm 2470
Hệ số cản không khí k (kgs2 /m4) 0,2
Hiệu suất truyền lực h 0,9
Hệ số cản lăn f 0,015
Hệ số sử dụng trọng lượng bám khi kéo j 1,2
Hệ số bám dọc j 0,8
Công suất lớn nhất Nemax kW 132,4
Số vòng quay nNe v/phút 2500
Mô men xoắn cực đại Memax kGm 520
Số vòng quay nMe v/phút 1500
ih1 6,098
ih2 3,858
ih3 2,34
Tỷ số truyền hộp số
ih4 1,422
ih5 1
ih6 0,744
Tỷ số truyền truyền lực chính i0 4,625
Thời gian trễ khi chuyển số t s 2
L (độ) X (độ) (độ) Vgh (km/h) Vgh (m/s)
70 67 46 32.868 9.13
46 61 31 25.2 7

You might also like