Professional Documents
Culture Documents
Nguyễn Minh Tú - 2082500611
Nguyễn Minh Tú - 2082500611
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Trọng lượng
Khối lượng toàn tải của ô
toàn tải m (Kg) tô G (N)
1780 17461.8
3. Cân bằng công suất theo chỉ tiêu tốc độ tối đa khi đầy
Hệ số cản lăn
Diện tích cản Hệ số cản lăn
Hệ số điều Hiệu suất Hệ số cản gió của ô tô Fs khi ô tô đứng của ô tô khi đạt
chỉnh Kp truyền lực ηT không khí KB vận tốc cực đại
(m^2) yên f0
fV
n,(%) 20 30 40 50 60
n, v/p 1152 1728 2304 2880 3456
Ne, (kW) 106.2810988 180.3981809 262.9058761 349.6088778 436.3118794
Me, (N.m) 881.0629284 996.9922613 1089.73572776 1159.29332743 1205.66506026
5.Chọn tỉ số tru
Tỉ số truyền Tỉ số truyền ở
Tỉ số truyền Tỉ số truyền ở
cuối của hộ số cấp truyền ik2 ik3
lực chính i0 số 1 iK1
ikz cao nhất iDk
uất theo chỉ tiêu tốc độ tối đa khi đầy tải. Xác định công suất cơ bản của ô tô, chọn động cơ
Số vòng quay
Số vòng quay của trục khuỷu
Hệ số cả n tổ ng cộ ng Công suất cần Hệ số quay vòng của trục khuỷu động cơ tại đó Công suất cực
củ a đườ ng lên ô tô khi thiết của động của động cơ ηn động cơ tại thời công suất của đại của động
lên dố c Ѱv cơ Nev (Kw) điểm vận tốc cực động cơ đạt cơ Nemax (Kw)
đại nv (v/p) giá trị cực đại
nN (v/p)
Tỉ số truyền của
hệ thống truyền
ik4
lực tại số truyền
thứ 4 iTL4
1 4.92536928
6, XÁC ĐỊNH CÂN BẰNG LỰC KÉO VÀ XÂY DỰNG ĐƯỜNG ĐẶC TÍNH KÉO
CỦA Ô TÔ
CỦA Ô TÔ
Fwz Fcbz
N N
64.66308 36454.03596
258.65232 32589.05857
581.96772 25847.36182
1034.60928 18555.3811
Fwz Fcbz
N N
4.687116746 36514.0119233
10.54601268 41313.2450073
18.74846698 45149.116133
29.29447966 48021.6253103
42.18405071 49930.7725293
57.41718013 50876.5577999
74.99386793 50858.9811121
94.9141141 49878.0424659
117.1779186 47933.7418714 60000
141.7852816 45026.0793184
168.7362028 41155.0548172
Fwz Fcbz
50000
N N
8.862467786 26548.8612322
19.94055252 30032.2204775
35.44987115 32812.2610189 40000
55.39042366 34888.9828663
30000
40000
79.76221008 36262.3860099
108.5652304 36932.4704596
30000
141.7994846 36899.2362054
179.4649727 36162.6832473
221.5616947 34722.8115953
268.0896505 32579.6212395 20000
319.0488403 29733.1121897
Fwz Fcbz
N N 10000
16.75728161 19296.9835284
37.70388363 21817.3186164
67.02912646 23821.0187235
104.7330101 25308.0838499 0
0 10 20 30 40
150.8155345 26278.5140055
205.2766998 26732.3091702
268.1165058 26669.4693642
339.3349527 26089.9945873 Fkz
418.9320404 24993.8848196
506.9077688 23381.1400812
603.2621381 21251.7603619
Fwz Fcbz
N N
31.6849092 14013.9685708
71.2910457 15822.4747343
126.7396368 17245.5159832
198.0306825 18283.0923175
285.1641828 18935.2037372
388.1401377 19201.8502423
506.9585472 19083.0318328
641.6194113 18578.7485087
792.12273 17689.00027
958.4685033 16413.7871167
1140.656731 14753.109049
Hệ số a Hệ số b Hệ số c Hệ số bám ϕ
489.5
796.5711193 145
30 40 50 60 70
Fkz