You are on page 1of 51

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH: BỆNH VIỆN NHI THÁI BÌNH

ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN HỆ SỐ ĐIỀU CHỈNH


STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY HSVL HSNC HSCM
HM PHẦN PHÁ DỠ
1 SA.21243* Tháo dỡ cửa kính ( thu hồi vật liệu 50%) m2 5,303.537 0 0 0 0 0 0 1.000 3.700 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
2 SB.94010 Bốc xếp kính các loại m2 5,303.537 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
3 AL.73510 Vận chuyển kính sau phá dỡ từ trên cao 10m2 530.354 0 81,648 35,569 0 43,302,319 18,864,151 1.000 1.500 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
xuống
4 SB.94021 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi m2 5,303.537 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
điểm kính các loại
5 SB.94022 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m tiếp m2 5,303.537 0 0 0 0 0 0 1.000 ### 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
theo kính các loại ( cự li 100m)
6 SA.11823 Cạo bỏ keo, vệ sinh kính sau phá dỡ (kính m2 2,651.769 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
tận dụng 50%)
7 SA.21243 Tháo dỡ khung cửa m2 5,303.537 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
8 AL.75110 Bốc xếp, vận chuyển cửa các loại 10m2 530.354 0 40,824 113,820 0 21,651,159 60,364,858 1.000 1.500 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
9 AL.73510 Vận chuyển khung cửa sau tháo dỡ từ trên 10m2 530.354 0 81,648 35,569 0 43,302,319 18,864,151 1.000 1.500 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
cao xuống
10 SB.94021 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi m2 5,303.537 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
điểm khung cửa các loại
11 SB.94022 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m tiếp m2 5,303.537 0 0 0 0 0 0 1.000 ### 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
theo khung cửa các loại ( cự li 100m)
12 SA.11524 Phá dỡ gạch lá nem m2 1,507.210 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
1507,21 = 1507,21
13 SB.93010 Bốc xếp gạch lát các loại m2 2,260.815 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
14 AL.72120 Bốc xếp, vận chuyển gạch ốp, lát các loại 10m2 226.082 0 54,432 14,228 0 12,306,068 3,216,688 1.000 1.500 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
lên cao
15 SB.93021 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi m2 2,260.815 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
điểm gạch lát các loại
16 SB.93022 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m tiếp m2 2,260.815 0 0 0 0 0 0 1.000 ### 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
theo gạch lát các loại (cự li 100m)
17 SB.94310 Bốc xếp vận chuyển các loại phế thải m3 113.041 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
18 AB.41414 Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 1.130 0 0 2,448,031 0 0 2,767,273 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
vi <=1000m, ôtô 5T
19 AB.42214 Vận chuyển phế thải tiếp cự ly <=4 km 100m3 1.130 0 0 1,051,213 0 0 1,188,299 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
bằng ôtô tự đổ 5T
20 AA.31311 Tháo dỡ trần thạch cao m2 5,695.000 0 16,329 0 0 92,993,655 0 1.000 1.500 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
5695 = 5695
21 SB.91121 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong sửa chữa, 100m2 56.950 291,982 0 0 16,628,375 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
dầm, trần chiều cao chuẩn 3,6m
22 SB.94010 Bốc xếp tấm thạch cao sau phá dỡ m2 5,695.000 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
23 AL.73510 Vận chuyển tấm thạch cao từ trên cao 10m2 569.500 0 81,648 35,569 0 46,498,536 20,256,546 1.000 1.500 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
xuống
24 SB.94021 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi m2 5,695.000 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
điểm, vận chuyển tấm thạch cao sau phá dỡ

25 SB.94022 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m tiếp m2 5,695.000 0 0 0 0 0 0 1.000 ### 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
theo, vận chuyển tấm thạch cao sau phá dỡ
các loại (cự ly 100m)
26 SB.94010 Bốc xếp phế thải thạch cao sau phá dỡ lên m2 5,695.000 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
xe vận chuyển đến bãi thải
27 AB.41414 Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ đến bãi 100m3 0.570 0 0 2,448,031 0 0 1,394,154 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
thải, phạm vi <=1000m, ôtô 5T
28 AB.42214 Vận chuyển phế thải đến bãi thải tiếp cự ly 100m3 0.570 0 0 1,051,213 0 0 598,666 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
<=4 km bằng ôtô tự đổ 5T
29 SA.11211 Phá dỡ nền gạch đất nung không vỉa m3 1,029.874 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
nghiêng

1
1584,421*0,65 = 1029,874
30 SB.94310 Bốc xếp vận chuyển các loại phế thải m3 1,544.810 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
31 AL.76120 Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ m3 1,544.810 0 133,359 92,479 0 206,014,380 142,862,528 1.000 1.500 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
trên cao xuống
32 SB.94321 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi m3 1,544.810 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
điểm vận chuyển các loại phế thải
33 SB.94322 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m tiếp m3 1,544.810 0 0 0 0 0 0 1.000 ### 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
theo vận chuyển các loại phế thải (cự ly
100m)
34 SB.94310 Bốc xếp phế thải lên xe vận chuyển đến bãi m3 1,544.810 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
thải
35 AB.41414 Vận chuyển phế thải đến bãi thải bằng ôtô 100m3 15.448 0 0 2,448,031 0 0 37,817,439 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp
IV
36 AB.42214 Vận chuyển phế thải đến bãi thải tiếp cự ly 100m3 0.154 0 0 1,051,213 0 0 162,392 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
<=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV
37 SA.11332 Phá dỡ tường xây gạch, chiều dày tường # m3 500.000 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
22cm
500 = 500
38 SB.94310 Bốc xếp vận chuyển các loại phế thải m3 750.000 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
39 AL.76120 Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ m3 750.000 0 133,359 92,479 0 100,019,250 69,359,250 1.000 1.500 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
trên cao xuống
40 SB.94321 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi m3 750.000 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
điểm vận chuyển các loại phế thải
41 SB.94322 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m tiếp m3 750.000 0 0 0 0 0 0 1.000 ### 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
theo vận chuyển các loại phế thải (cự ly
100m)
42 SB.94310 Bốc xếp phế thải lên xe, vận chuyển đến m3 750.000 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
bãi thải
43 AB.41414 Vận chuyển phế thải đến bãi thải bằng ôtô 100m3 7.500 0 0 2,448,031 0 0 18,360,233 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T
44 AB.42214 Vận chuyển phế thải đến bãi thải tiếp cự ly 100m3 7.500 0 0 1,051,213 0 0 7,884,098 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
<=4 km bằng ôtô tự đổ 5T
45 SA.11524 Phá dỡ đá ốp tam cấp, hiên hè m2 232.640 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
232,64 = 232,64
46 SB.94310 Bốc xếp vận chuyển các loại phế thải m3 17.448 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
47 AL.76120 Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ m3 17.448 0 133,359 92,479 0 2,326,848 1,613,574 1.000 1.500 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
trên cao xuống
48 SB.94321 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi m3 17.448 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
điểm vận chuyển các loại phế thải
49 SB.94322 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m tiếp m3 17.448 0 0 0 0 0 0 1.000 ### 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
theo vận chuyển các loại phế thải (cự ly
100m)
50 SB.94310 Bốc xếp phế thải lên xe, vận chuyển đến m3 17.448 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
bãi thải
51 AB.41414 Vận chuyển phế thải đến bãi thải bằng ôtô 100m3 0.174 0 0 2,448,031 0 0 427,132 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T
52 AB.42214 Vận chuyển phế thải đến bãi thải tiếp cự ly 100m3 0.174 0 0 1,051,213 0 0 183,416 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
<=4 km bằng ôtô tự đổ 5T
53 TT tháo dỡ chữ đắp trên tường bộ 1.000 500,000 0 500,000 0 1.000 1.000 1.000
54 AA.32211 Tháo dỡ dầm, dàn cầu thép các loại trên tấn 4.408 227,535 2,790,093 6,673,674 1,002,974 12,298,730 29,417,555 1.000 1.500 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
cạn
4,408 = 4,408
55 SB.93710 Bốc xếp sắt thép các loại tấn 4.408 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
56 AL.73610 Vận chuyển sắt thép các loại từ trên cao tấn 4.408 0 160,575 21,341 0 707,815 94,071 1.000 1.500 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
xuống
57 SB.93721 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi tấn 4.408 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
điểm sắt thép các loại

2
58 SB.93732 Vận chuyển bằng phương tiện thô sơ 10m tấn 4.408 0 0 0 0 0 0 1.000 ### 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
tiếp theo sắt thép các loại (cự ly 100m)

59 AL.61120 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo 100m2 93.240 372,452 1,769,051 53,275 34,727,424 164,946,269 4,967,361 1.000 1.500 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
ngoài, chiều cao <=50 m
93,24 = 93,24
60 AA.31222 Tháo dỡ tôn gia cố tạm giai đoạn 1 thi công m2 404.250 0 10,887 0 0 4,401,070 0 1.000 1.500 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
phần tiếp để cao <=16m
61 SB.93510 Bốc xếp tấm lợp các loại 100m2 4.043 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
62 SB.93521 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi 100m2 4.043 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
điểm tấm lợp các loại
63 SB.93522 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m tiếp 100m2 4.043 0 0 0 0 0 0 1.000 ### 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
theo tấm lợp các loại (cự ly 100m)
64 AA.31122 Tháo dỡ khung sắt hộp tạm giai đoạn 1 cao tấn 2.715 0 2,395,022 0 0 6,502,483 0 1.000 1.500 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
<=16m
65 SB.93710 Bốc xếp sắt thép các loại tấn 2.715 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
66 AL.73610 Vận chuyển sắt thép các loại từ trên cao tấn 2.715 0 160,575 21,341 0 435,961 57,941 1.000 1.500 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
xuống
67 SB.93721 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi tấn 2.715 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
điểm sắt thép các loại
68 SB.93732 Vận chuyển bằng phương tiện thô sơ 10m tấn 2.715 0 0 0 0 0 0 1.000 ### 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
tiếp theo sắt thép các loại (cự ly 100m)

69 AA.31331 Dóc vữa để lấy mặt bằng thi công m2 2,905.918 0 29,939 0 0 86,998,826 0 1.000 1.500 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
70 SB.94310 Bốc xếp vận chuyển các loại phế thải m3 87.178 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
71 AL.76120 Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ m3 87.178 0 133,359 92,479 0 11,625,910 8,062,092 1.000 1.500 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
trên cao xuống
72 SB.94321 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi m3 87.178 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
điểm vận chuyển các loại phế thả
73 SB.94322 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m tiếp m3 87.178 0 0 0 0 0 0 1.000 ### 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
theo vận chuyển các loại phế thải (cự ly
100m)
74 SB.94310 Bốc xếp phế thải lên xe, chuyển đến bãi m3 87.178 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
thải
75 AB.41414 Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ, phạm 100m3 0.872 0 0 2,448,031 0 0 2,134,133 1.000 1.500 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
vi <=1000m, ôtô 5T
76 AB.42214 Vận chuyển phế thải tiếp cự ly <=4 km 100m3 0.872 0 0 1,051,213 0 0 916,422 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
bằng ôtô tự đổ 5T
77 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 138.860 4,386 88,109 0 609,040 12,234,746 0 1.000 1.500 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
78 SA.41322 Đục mở tường làm cửa, tường xây gạch, m2 500.000 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
chiều dày tường # 22cm
79 SA.42230 Cắt mạch tường gạch 100m 20.000 35,700 0 251,628 714,000 0 5,032,560 2.000 2.000 2.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
80 SA.11610 Phá lớp vữa trát, phá lớp vữa trát tường, m2 1,500.000 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
cột, trụ
81 SB.94310 Bốc xếp vận chuyển các loại phế thải m3 45.000 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
82 AL.76120 Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ m3 1.350 0 133,359 92,479 0 180,035 124,847 1.000 1.500 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
trên cao xuống
83 SB.94321 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi m3 1.350 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
điểm vận chuyển các loại phế thải
84 SB.94322 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m tiếp m3 1.350 0 0 0 0 0 0 1.000 ### 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
theo vận chuyển các loại phế thải (cự ly
100m)
85 SA.21302 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh, tháo dỡ chậu rửa bộ 10.000 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC

86 SA.11811 Cạo bỏ lớp vôi cũ, cạo bỏ lớp vôi cũ tường, m2 8,000.000 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
cột, trụ
87 SA.11812 Cạo bỏ lớp vôi cũ, cạo bỏ lớp vôi cũ xà, m2 1,000.000 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
dầm, trần
88 SA.51420 Quét dọn đất mặt đường, sân bãi 100m2 90.000 0 0 0 0 0 0 1.000 1.500 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
89 AI.63211* Tháo dỡ lan can m2 74.500 0 78,318 30,734 0 5,834,691 2,289,683 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD

3
90 SA.21242 Tháo dỡ vách ngăn, vách ngăn giấy, ván m2 155.610 0 0 0 0 0 0 1.000 1.000 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
ép, gỗ ván
THM TỔNG HẠNG MỤC 53,681,814 875,081,069 459,281,509
HM PHẦN CẢI TẠO NHÀ SỐ 1
1 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, m3 11.768 0 207,187 0 0 2,438,073 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
đất cấp III
2 AD.31121 Đổ bê tông đế cột cái 7.000 135,051 292,005 0 945,357 2,044,035 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
3 AE.23134 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ m3 46.643 641,530 798,340 96,459 29,922,884 37,236,973 4,499,137 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
chiều cao <=50 m, vữa XM mác 75
46,643 = 46,643
4 AE.22134 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường m3 11.365 705,582 484,447 96,459 8,018,939 5,505,740 1,096,257 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=50 m,
vữa XM mác 75
11,365 = 11,365
5 AF.12315 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 2.070 782,147 645,930 102,634 1,619,044 1,337,075 212,452 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá
1x2, mác 300
2,07 = 2,07
6 AF.81141 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.188 4,697,890 6,731,466 0 883,203 1,265,516 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng
0,188 = 0,188
7 AF.61512 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.214 14,974,272 3,006,477 100,096 3,204,494 643,386 21,421 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường
kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m
0,214 = 0,214
8 TT Sản xuất cửa nhôm kính, hệ nhôm xingfa, m2 115.773 2,600,000 301,009,800 0 0 1.000 1.000 1.000
vách kính , phụ kiện Kinlong ( tận dụng lại
kính)
231,546*50% = 115,773
9 TT Sản xuất cửa nhôm kính, hệ nhôm xingfa, m2 115.773 2,300,000 0 0 266,277,900 0 0 1.000 1.000 1.000
vách kính, phụ kiện kinlong (tận dụng lại
kính)
231,546*50% = 115,773
10 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 231.546 4,386 58,739 0 1,015,561 13,600,780 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
231,546 = 231,546
11 AI.11541* Sản xuất cửa song INOX 1m2 181.432 374,584 308,450 82,982 67,961,524 55,962,700 15,055,590 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
181,432 = 181,432
12 AI.63121 Lắp dựng cửa khung inox m2 181.432 4,386 58,739 0 795,761 10,657,134 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
181,432 = 181,432
13 AK.22124 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 m2 182.608 8,413 101,814 676 1,536,281 18,592,051 123,443 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
cm, vữa XM mác 75
182,608 = 182,608
14 AK.23114 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 m2 39.514 8,413 68,529 676 332,431 2,707,855 26,711 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
39,514 = 39,514
15 AK.21124 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 408.841 7,946 50,907 676 3,248,651 20,812,869 276,377 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
75
408,841 = 408,841
16 AK.84943 Sơn chống thấm dầm,trần cột,tường ngoài m2 630.962 53,619 9,253 0 33,831,551 5,838,291 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
nhà
630,962 = 630,962
17 AK.84944 Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà không m2 630.962 78,222 13,245 0 49,355,110 8,357,092 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
bả bằng sơn Jotun 1 nước lót, 2 nước phủ.

630,962 = 630,962
18 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 98.700 7,946 39,159 657 784,270 3,864,993 64,846 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
75
98,7 = 98,7
19 AK.66110 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao tiêu m2 479.778 114,001 153,164 0 54,695,172 73,484,718 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
âm

4
479,778 = 479,778
20 AK.82711 Bả bằng bột bả Jotun vào tường m2 578.478 5,419 16,330 0 3,134,772 9,446,546 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
tường : 98,7 = 98,7
479,778 = 479,778
21 AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả m2 578.478 14,881 10,886 0 8,608,331 6,297,312 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ

tường : 98,7 = 98,7


479,778 = 479,778
22 AK.71220 Làm vách ngăn gỗ ghép khít, gỗ dày 2,0 m2 134.427 117,591 74,402 0 15,807,405 10,001,638 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
cm
134,427 = 134,427
23 TT Lan can INOX kg 1,418.730 150,000 0 0 212,809,500 0 0 1.000 1.000 1.000
1418,73 = 1418,73
24 AI.63221 Lắp dựng lan can hoa sắt INOX m2 114.765 4,320 39,159 0 495,785 4,494,083 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
81,975*1,4 = 114,765
25 AF.15513 Bê tông gạch vỡ mác 75 ( vữa XM mác 50 m3 1.480 240,321 195,491 0 355,675 289,327 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
)
1,48 = 1,48
26 AF.12315 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 1.480 782,147 645,930 102,634 1,157,578 955,976 151,898 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá
1x2, mác 300
1,48 = 1,48
27 AF.81141 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.148 4,697,890 6,731,466 0 695,288 996,257 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng
0,148 = 0,148
28 AF.61512 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.024 14,974,272 3,006,477 100,096 359,383 72,155 2,402 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường
kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m
0,024 = 0,024
29 AF.61522 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.234 14,831,759 1,888,801 438,221 3,470,632 441,979 102,544 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường
kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m
0,234 = 0,234
30 AF.12515 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 0.750 782,147 689,476 83,777 586,610 517,107 62,833 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
thủ công, bê tông tấm đan..., đá 1x2, mác
300
0,75 = 0,75
31 AF.81152 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.045 3,748,892 5,574,312 0 168,700 250,844 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan
0,045 = 0,045
32 AF.61622 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.008 15,145,483 3,808,447 435,086 121,164 30,468 3,481 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
tông tại chỗ, cốt thép tấm đan, đường kính
>10 mm, cao <=16 m
0,008 = 0,008
33 AE.23124 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ m3 3.864 641,530 725,764 21,077 2,478,872 2,804,352 81,442 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
chiều cao <=16 m, vữa XM mác 75
3,864 = 3,864
34 AE.22114 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường m3 2.035 705,582 404,613 7,726 1,435,859 823,387 15,722 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa
XM mác 75
2,035 = 2,035
35 AK.32120 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường m2 126.910 1,082,084 102,109 54,416 137,327,280 12,958,653 6,905,935 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
sử dụng keo dán
126,91 = 126,91
36 TT Đổ hỗ hợp đất màu m3 9.324 160,000 1,491,840 0 0 1.000 1.000 1.000
9,324 = 9,324
37 TT Trồng cỏ m2 23.310 50,000 1,165,500 0 0 1.000 1.000 1.000

5
23,31 = 23,31
38 SA.41812 Khoan bê tông bằng mũi khoan đặc, lỗ lỗ 1,000.000 630 0 8,053 630,000 0 8,053,000 1.000 1.000 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC
khoan # # 12mm, chiều sâu khoan # 10cm

39 AF.61413 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 1.000 14,974,272 3,044,580 193,293 14,974,272 3,044,580 193,293 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính
<=10 mm, cột, trụ cao <= 50 m
40 AK.31140 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 100.000 76,386 68,529 41,460 7,638,600 6,852,900 4,146,000 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
400x400 mm, vữa XM cát mịn mác 75

41 AL.61120* Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo 100m2 8.900 3,365,665 1,179,367 53,275 29,954,419 10,496,366 474,148 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
ngoài, chiều cao <=50 m
THM TỔNG HẠNG MỤC 1,270,305,398 335,123,211 41,568,930
HM PHẦN CẢI TẠO NHÀ SỐ 2
1 AE.23134 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ m3 44.332 641,530 798,340 96,459 28,440,308 35,392,009 4,276,220 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
chiều cao <=50 m, vữa XM mác 75
44,332 = 44,332
2 AE.22134 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường m3 22.125 705,582 484,447 96,459 15,611,002 10,718,390 2,134,155 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=50 m,
vữa XM mác 75
22,125 = 22,125
3 AF.12315 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 4.425 782,147 645,930 102,634 3,461,000 2,858,240 454,155 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá
1x2, mác 300
4,425 = 4,425
4 AL.61120 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo 100m2 372,452 1,179,367 53,275 0 0 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
ngoài, chiều cao <=50 m
5 AF.81141 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.402 4,697,890 6,731,466 0 1,888,552 2,706,049 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng
0,402 = 0,402
6 AF.61512 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.480 14,974,272 3,006,477 100,096 7,187,651 1,443,109 48,046 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường
kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m
0,48 = 0,48
7 TT Sản xuất cửa nhôm kính, hệ nhôm xingfa, m2 232.984 2,600,000 605,757,100 0 0 1.000 1.000 1.000
vách kính , phụ kiện Kinlong ( tận dụng lại
kính)
465,967*50% = 232,984
8 TT Sản xuất cửa nhôm kính, hệ nhôm xingfa, m2 232.984 2,300,000 0 0 535,862,050 0 0 1.000 1.000 1.000
vách kính, phụ kiện kinlong (tận dụng lại
kính)
465,967*50% = 232,984
9 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 465.967 4,386 58,739 0 2,043,731 27,370,436 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
465,967 = 465,967
10 AI.11541* Sản xuất cửa INOX 1m2 408.666 374,584 308,450 82,982 153,079,745 126,053,028 33,911,922 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
408,666 = 408,666
11 AI.63121 Lắp dựng cửa khung inox m2 408.666 4,386 58,739 0 1,792,409 24,004,632 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
408,666 = 408,666
12 AK.22124 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 m2 305.059 8,413 101,814 676 2,566,459 31,059,246 206,220 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
cm, vữa XM mác 75
305,0587 = 305,059
13 AK.23114 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 m2 84.479 8,413 68,529 676 710,722 5,789,261 57,108 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
84,479 = 84,479
14 AK.21124 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 342.719 7,946 50,907 676 2,723,245 17,446,796 231,678 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
75
342,719 = 342,719
15 AK.84943 Sơn chống thấm dầm,trần cột,tường ngoài m2 647.778 53,619 9,253 0 34,733,209 5,993,890 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
nhà
647,778 = 647,778

6
16 AK.84944 Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà không m2 647.778 78,222 13,245 0 50,670,491 8,579,820 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
bả bằng sơn Jotun 1 nước lót, 2 nước phủ.

647,778 = 647,778
17 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 201.140 7,946 39,159 657 1,598,258 7,876,441 132,149 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
75
201,14 = 201,14
18 AK.66110 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao tiêu m2 1,195.869 114,001 153,164 0 136,330,262 183,164,080 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
âm
1195,869 = 1195,869
19 AK.82711 Bả bằng bột bả Jotun vào tường, trần m2 1,397.009 5,419 16,330 0 7,570,392 22,813,157 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
201,14 = 201,14
1195,869 = 1195,869
20 AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả m2 1,397.009 14,881 10,886 0 20,788,891 15,207,840 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ

201,14 = 201,14
1195,869 = 1195,869
21 TT Lan can INOX kg 1,787.760 150,000 0 0 268,164,000 0 0 1.000 1.000 1.000
1787,76 = 1787,76
22 AI.63121 Lắp dựng lan can INOX m2 142.058 4,386 58,739 0 623,066 8,344,345 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
101,47*1,4 = 142,058
23 AK.32120 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường m2 51.411 1,082,084 102,109 54,416 55,631,021 5,249,526 2,797,581 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
sử dụng keo dán đá granite màu đỏ
51,411 = 51,411
24 AK.31140 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 400.000 76,386 68,529 41,460 30,554,400 27,411,600 16,584,000 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
400x400 mm, vữa XM cát mịn mác 75

25 AI.11511* Lắp dựng sàn chống vật liệu rơi 1m2 54.000 66,904 212,286 36,881 3,612,816 11,463,444 1,991,574 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
26 AL.61120* Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo 100m2 17.510 3,345,029 1,179,367 53,275 58,571,458 20,650,716 932,845 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
ngoài, chiều cao <=50 m
THM TỔNG HẠNG MỤC 2,029,972,237 601,596,055 63,757,654
HM PHẦN CẢI TẠO NHÀ 10 TẦNG
1 AE.23124 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ m3 181.406 641,530 725,764 21,077 116,377,391 131,657,944 3,823,494 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
chiều cao <=16 m, vữa XM mác 75
181,406 = 181,406
2 AE.22124 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường m3 98.439 705,582 440,902 22,371 69,456,786 43,401,952 2,202,179 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m,
vữa XM mác 75
98,439 = 98,439
3 AF.12315 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 19.129 782,147 645,930 102,634 14,961,690 12,355,995 1,963,286 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá
1x2, mác 300
19,129 = 19,129
4 AF.81141 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 1.735 4,697,890 6,731,466 0 8,150,839 11,679,094 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng
1,735 = 1,735
5 AF.61512 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 1.897 14,974,272 3,006,477 100,096 28,406,194 5,703,287 189,882 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường
kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m
1,897 = 1,897
6 AF.61522 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.414 14,831,759 1,888,801 438,221 6,140,348 781,964 181,423 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường
kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m
0,414 = 0,414
7 AF.12225 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 1.336 829,782 874,546 102,634 1,108,589 1,168,393 137,119 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
<=0,1 m2, cao <=16 m, mác 300
1,336 = 1,336

7
8 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.243 3,330,708 5,388,798 0 809,362 1,309,478 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật

0,243 = 0,243
9 AF.61412 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.032 14,974,272 2,768,790 100,096 479,177 88,601 3,203 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính
<=10 mm, cột, trụ cao <=16 m
0,032 = 0,032
10 AF.61422 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.235 14,833,865 1,848,884 446,685 3,485,958 434,488 104,971 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính
<=18 mm, cột, trụ cao <=16 m
0,235 = 0,235
11 AF.11212 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 35.978 585,328 274,021 43,808 21,058,931 9,858,728 1,576,124 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng
<=250 cm, mác 150
35,978 = 35,978
12 AK.22124 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 m2 989.937 8,413 101,814 676 8,328,340 100,789,446 669,197 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
cm, vữa XM mác 75
989,937 = 989,937
13 AK.23114 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 m2 1,091.895 8,413 68,529 676 9,186,113 74,826,472 738,121 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
1091,895 = 1091,895
14 AK.21124 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 806.874 7,946 50,907 676 6,411,421 41,075,535 545,447 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
75
806,874 = 806,874
15 AK.31110* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 1,080.017 83,394 93,982 41,460 90,066,938 101,502,158 44,777,505 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
inax mầu nâu cafe(mã gạch 255/viz-8) ,
vữa XM cát mịn mác 75
1080,017 = 1080,017
16 TT Sản xuất cửa nhôm kính, hệ nhôm xingfa, m2 2,000.000 3,750,000 7,500,000,000 0 0 1.000 1.000 1.000
vách kính , phụ kiện Kinlong ( tận dụng
lại)
2500*80% = 2000
17 TT Sản xuất cửa nhôm kính, hẹ nhôm xingfa, m2 500.000 3,450,000 0 0 1,725,000,000 0 0 1.000 1.000 1.000
vách kính, phụ kiện kinlong (tận dụng lại)
2500*20% = 500
18 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 1,496.390 4,386 58,739 0 6,563,167 87,896,452 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
1496,39 = 1496,39
19 AI.11541* Sản xuất cửa INOX 1m2 1,415.184 374,584 308,450 82,982 530,105,283 436,513,505 117,434,799 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
1415,184 = 1415,184
20 AI.63121 Lắp dựng cửa sổ INOX m2 1,415.184 4,386 58,739 0 6,206,997 83,126,493 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
1415,184 = 1415,184
21 AI.11541 Sản xuất cửa song sắt 1m2 1.980 374,584 308,450 82,982 741,676 610,731 164,304 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
1,98 = 1,98
22 AI.63121 Lắp dựng cửa song sắt m2 1.980 4,386 58,739 0 8,684 116,303 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
23 AK.84943 Sơn chống thấm dầm,trần cột,tường ngoài m2 2,888.706 53,619 9,253 0 154,889,527 26,729,197 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
nhà
2888,706 = 2888,706
24 AK.84944 Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà không m2 2,888.706 78,222 13,245 0 225,960,361 38,260,911 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
bả bằng sơn Jotun 1 nước lót, 2 nước phủ.

2888,706 = 2888,706
25 AK.66110 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao tiêu m2 1,215.900 114,001 153,164 0 138,613,816 186,232,108 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
âm
1215,9 = 1215,9
26 AK.23214 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 453.000 8,413 97,898 676 3,811,089 44,347,794 306,228 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
453 = 453
27 AK.22124 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 m2 419.790 8,413 101,814 676 3,531,693 42,740,499 283,778 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
cm, vữa XM mác 75

8
419,79 = 419,79
28 AK.82711 Bả bằng bột bả Jotun vào trần m2 2,088.690 5,419 16,330 0 11,318,611 34,108,308 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
1215,9 = 1215,9
453 = 453
419,79 = 419,79
29 AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả m2 2,088.690 14,881 10,886 0 31,081,796 22,737,479 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ

1215,9 = 1215,9
453 = 453
419,79 = 419,79
30 AK.31170* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 789.272 106,834 62,655 41,460 84,321,085 49,451,837 32,723,217 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75

789,272 = 789,272
31 AK.32110 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường m2 144.640 581,393 121,255 57,007 84,092,684 17,538,323 8,245,492 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
có chốt bằng inox
144,64 = 144,64
32 AK.77210* Ốp tấm Aluminium vào cột m2 248.512 73,500 58,739 0 18,265,632 14,597,346 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD

248,512 = 248,512
33 AI.11531 Sản xuất hàng rào song sắt 1m2 46.160 328,941 272,162 55,321 15,183,917 12,562,998 2,553,617 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
46,16 = 46,16
34 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 46.160 5,147 78,318 30,734 237,586 3,615,159 1,418,681 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
46,16 = 46,16
35 AK.83422 Sơn sắt thép các loại 3 nước m2 46.160 12,138 18,144 0 560,290 837,527 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
36 AK.32120 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường m2 159.056 1,082,084 102,109 54,416 172,111,953 16,241,049 8,655,191 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
sử dụng keo dán
159,056 = 159,056
37 AK.53120 Lát bằng đá granite, lát gạch bậc tam cấp m2 73.584 545,049 48,949 31,095 40,106,886 3,601,863 2,288,094 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
73,584 = 73,584
38 AI.11131 Sản xuất cột bằng thép hình tấn 1.127 16,346,837 1,860,062 1,606,824 18,422,885 2,096,290 1,810,891 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
1,127 = 1,127
39 AI.61111 Lắp dựng cột thép tấn 1.127 336,398 1,762,155 1,857,816 379,121 1,985,949 2,093,759 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
1,127 = 1,127
40 AI.11221 Sản xuất xà gồ thép tấn 7.251 15,558,686 1,273,716 0 112,816,032 9,235,715 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
7,251 = 7,251
41 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 7.251 440,496 495,334 1,427,442 3,194,036 3,591,667 10,350,382 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
7,251 = 7,251
42 AI.11211 Sản xuất giằng mái thép tấn 1.719 16,328,191 2,630,895 307,339 28,068,160 4,522,509 528,316 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
1,719 = 1,719
43 AI.61142 Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông tấn 1.719 1,260,163 433,644 1,734,781 2,166,220 745,434 2,982,089 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
1,719 = 1,719
44 AK.83422 Sơn sắt thép các loại 3 nước m2 307.611 12,138 18,144 0 3,733,782 5,581,294 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
307,611 = 307,611
45 TT Bu lông M16 cái 1,072.000 18,000 19,296,000 0 0 1.000 1.000 1.000
1072 = 1072
46 AK.77210* Bọc tấm INOX dày 1,5 ly m2 229.581 73,500 58,739 0 16,874,204 13,485,358 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD

229,581 = 229,581
47 TT Lắp đặt máng nước inox KT 300x150x1 md 51.500 72,000 3,708,000 0 0 1.000 1.000 1.000
51,5 = 51,5
48 BB.19412 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp 100m 0.600 7,288,255 2,996,920 0 4,372,953 1,798,152 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính
ống d=150mm
60/100 = 0,6

9
49 AL.61120 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo 100m2 93.240 372,452 1,179,367 53,275 34,727,424 109,964,179 4,967,361 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
ngoài, chiều cao <=50 m
93,24 = 93,24
50 AL.61210 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao 100m2 63.000 280,582 635,044 0 17,676,666 40,007,772 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
chuẩn 3,6m
63 = 63
51 TT Nẹp inox m 40.600 300,000 0 0 12,180,000 0 0 1.000 1.000 1.000
40,6 = 40,6
52 TT đắp chữ bộ 1.000 5,000,000 5,000,000 0 0 1.000 1.000 1.000
53 AL.71110 Bốc xếp, vận chuyển cát các loại, than xỉ m3 307.760 0 67,133 64,024 0 20,660,852 19,704,026 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
lên cao
34,53 = 34,53
1,96 = 1,96
37,76 = 37,76
2,01 = 2,01
203,9 = 203,9
27,6 = 27,6
54 AL.71130 Bốc xếp, vận chuyển các loại sơn, bột đá, tấn 7.199 0 59,876 71,138 0 431,041 512,115 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
bột bả lên cao
704,33/1000 = 0,704
341,302/1000 = 0,341
824,24/1000 = 0,824
951,99/1000 = 0,952
1232,32/1000 = 1,232
3144,72/1000 = 3,145
55 AL.72120 Bốc xếp, vận chuyển gạch ốp, lát các loại 10m2 126.874 0 36,288 14,228 0 4,603,991 1,805,158 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
lên cao
(1122,4+812,98*0,3*0,6)/10 = 126,874
56 AL.72210 Bốc xếp, vận chuyển đá ốp lát các loại lên 10m2 18.365 0 36,288 14,228 0 666,429 261,297 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
cao
(130,7+52,95)/10 = 18,365
57 AL.73510 Bốc xếp, vận chuyển kính các loại lên cao 10m2 219.390 0 54,432 35,569 0 11,941,853 7,803,494 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD

231,546/10 = 23,155
465,967/10 = 46,597
1496,39/10 = 149,639
58 AL.73310 Bốc xếp, vận chuyển ximăng lên cao tấn 111.385 0 68,948 64,024 0 7,679,773 7,131,313 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
12,489 = 12,489
14,128 = 14,128
84,768 = 84,768
59 AE.23124 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ khu m3 2.703 641,530 725,764 21,077 1,734,056 1,961,740 56,971 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
sảnh đón chiều cao <=16 m, vữa XM mác
75
2,703 = 2,703
60 AE.22224 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường m3 7.619 646,675 357,439 22,371 4,927,017 2,723,328 170,445 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m,
vữa XM mác 75
7,619 = 7,619
61 AK.22124 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 m2 29.304 8,413 101,814 676 246,535 2,983,557 19,810 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
cm, vữa XM mác 75
29,304 = 29,304
62 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 69.266 7,946 39,159 657 550,388 2,712,387 45,508 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
75
69,266 = 69,266
63 TT Cửa kính chịu lực dày 1,2 ly m2 74.834 1,000,000 74,834,000 0 0 1.000 1.000 1.000
74,834 = 74,834
64 AI.11541* Sản xuất cửa song sắt 1m2 756.351 374,584 308,450 82,982 283,316,983 233,296,466 62,763,519 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
756,351 = 756,351
10
65 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 74.834 4,386 58,739 0 328,222 4,395,674 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
74,834 = 74,834
66 AK.82711 Bả bằng bột bả Jotun vào tường m2 69.266 5,419 16,330 0 375,352 1,131,114 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
69,266 = 69,266
67 AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả m2 69.266 14,881 10,886 0 1,030,747 754,030 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ

69,266 = 69,266
68 AK.32120 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường m2 7.020 1,082,084 102,109 54,416 7,596,230 716,805 382,000 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
sử dụng keo dán
7,02 = 7,02
69 AF.12515 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 1.005 782,147 689,476 83,777 786,058 692,923 84,196 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái
hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 300

1,005 = 1,005
70 AF.81152 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.091 3,748,892 5,574,312 0 341,149 507,262 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền
mái hắt, máng nước, tấm đan
0,091 = 0,091
71 AF.61612 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.017 14,974,272 4,011,661 100,096 254,563 68,198 1,702 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt,
máng nước, đường kính <=10 mm, cao
<=16 m
0,017 = 0,017
72 AF.61622 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.110 15,145,483 3,808,447 435,086 1,666,003 418,929 47,859 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt,
máng nước, đường kính >10 mm, cao <=16
m
0,11 = 0,11
73 AA.31521 Tháo dỡ chậu rửa cái 99.200 0 18,144 0 0 1,799,885 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
99,2 = 99,2
74 AA.31531 Tháo dỡ bệ xí cái 99.200 0 23,587 0 0 2,339,830 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
99,2 = 99,2
75 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi bộ 99.200 436,408 96,426 0 43,291,674 9,565,459 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
99,2 = 99,2
76 BB.41301 Lắp đặt chậu tiểu nam bộ 49.600 187,746 289,278 0 9,312,202 14,348,189 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
99,2/2 = 49,6
77 BB.41302 Lắp đặt chậu tiểu nữ bộ 49.600 210,476 289,278 0 10,439,610 14,348,189 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
99,2/2 = 49,6
78 AK.31140 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 1,000.000 76,386 68,529 41,460 76,386,000 68,529,000 41,460,000 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_XD DM242013_1110TB_XD
400x400 mm, vữa XM cát mịn mác 75

THM TỔNG HẠNG MỤC 11,937,173,079 2,260,790,640 395,967,565


HM HẠNG MỤC: ĐIỀU HÒA - ĐIỆN - ĐIỆN
NHẸ
Hệ thống ĐHKH - Vật tư tầng mái nhà số 2

1 BB.30406* Lắp đặt bộ chia ga dàn nóng cái 10.000 53,253 8,100 0 532,530 81,000 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
2 BB.18104 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương 100m 2.070 1,144,710 3,546,548 0 2,369,550 7,341,354 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính
ống 15,9mm
3 BB.18105 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương 100m 0.350 1,447,960 4,279,386 0 506,786 1,497,785 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính
ống 19,1mm
4 BB.18106 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương 100m 1.300 1,600,777 4,449,096 0 2,081,010 5,783,825 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính
ống 22,2mm

11
5 BB.18110 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương 100m 2.420 2,441,458 4,275,529 0 5,908,328 10,346,780 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính
ống 34,9mm
6 BB.18112 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương 100m 1.300 3,048,500 4,478,023 0 3,963,050 5,821,430 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính
ống 41,3mm
7 BC.14104 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 2.070 1,330,458 1,029,830 0 2,754,048 2,131,748 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
xốp, đường kính ống d=15,9mm
8 BC.14105 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 0.350 1,672,192 1,068,400 0 585,267 373,940 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
xốp, đường kính ống d=19,1mm
9 BC.14106 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 1.300 1,861,861 1,126,256 0 2,420,419 1,464,133 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
xốp, đường kính ống d=22,2mm
10 BC.14110 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 2.420 3,152,115 1,274,752 0 7,628,118 3,084,900 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
xốp, đường kính ống d=34,9mm
11 BC.14112 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 1.300 3,835,584 1,342,250 0 4,986,259 1,744,925 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
xốp, đường kính ống d=41,3mm
12 TT Gas nạp bổ xung kg 800.000 0 272,162 0 0 217,729,600 0 1.000 1.000 1.000
13 TT Dầu nạp bổ xung kg 50.000 0 272,162 0 0 13,608,100 0 1.000 1.000 1.000
14 BB.36101* Lắp đặt Phin lọc cái 32.000 200,020 72,651 0 6,400,640 2,324,832 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
15 BA.14402* Lắp đặt ống gen nhựa đặt chìm bảo hộ dây m 1,000.000 7,677 28,928 1,961 7,677,000 28,928,000 1,961,000 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
dẫn, đường kính <=27mm
16 BA.16204* Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn m 1,000.000 12,770 5,014 0 12,770,000 5,014,000 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
2 ruột 2x1,5mm2 (Chống nhiễu)
17 TT Băng quấn kg 100.000 50,000 0 0 5,000,000 0 0 1.000 1.000 1.000
18 BB.21304* Lắp đặt Trunking 800x150x2 m 25.000 255,285 419,302 9,422 6,382,125 10,482,550 235,550 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
19 BB.21302* Lắp đặt Trunking 400x150x2 m 40.000 174,484 249,090 6,282 6,979,360 9,963,600 251,280 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
20 BB.21301* Lắp đặt Trunking 200x150x2 m 35.000 157,658 170,212 3,141 5,518,030 5,957,420 109,935 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
21 ED.17040 Kiểm tra và hiệu chỉnh các dây cáp điện bộ 1.000 2,456 133,172 65,644 2,456 133,172 65,644 1.000 1.000 1.000 NganhDien|DG1426 DM1426_1426
đấu nối vào thiết bị trong tủ (siết chặt)
22 TT Vệ sinh thông thoáng các tủ điện động lực bộ 1.000 0 0 0 0 0 0 1.000 1.000 1.000

23 BB.42402* Lắp đặt giá đỡ máng Trunking cái 95.000 35,035 25,071 3,922 3,328,325 2,381,745 372,590 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
24 BB.25111* Lắp đặt tê Trunking cái 10.000 263,444 96,426 20,976 2,634,440 964,260 209,760 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
25 BB.25111* Lắp đặt cút Trungking cái 10.000 263,444 96,426 20,976 2,634,440 964,260 209,760 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
Hệ thống ĐHKH-vật tư tầng mái nhà số
1
26 BB.30406* Lắp đặt bộ chia ga dàn nóng cái 13.000 53,253 8,100 0 692,289 105,300 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
27 BA.11340* Lắp đặt quạt dàn nóng 1 chiều lạnh sưởi cái 1.000 10,200,000 0 0 10,200,000 0 0 1.000 1.000 1.000 DinhMucXayDung|DG1173LD DM1173LD
VRV Toshiba công suất 16 HP
28 BB.18104 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương 100m 1.050 1,144,710 3,546,548 0 1,201,946 3,723,875 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính
ống 15,9mm
29 BB.18105 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương 100m 3.100 1,447,960 4,279,386 0 4,488,676 13,266,097 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính
ống 19,1mm
30 BB.18106 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương 100m 1.050 1,600,777 4,449,096 0 1,680,816 4,671,551 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính
ống 22,2mm
31 BB.18110 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương 100m 3.100 2,441,458 4,275,529 0 7,568,520 13,254,140 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính
ống 34,9mm
32 BB.18112 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương 100m 2.100 3,048,500 4,478,023 0 6,401,850 9,403,848 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính
ống 41,3mm
33 BC.14104 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 1.050 1,330,458 1,029,830 0 1,396,981 1,081,322 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
xốp, đường kính ống d=15,9mm
34 BC.14105 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 3.100 1,672,192 1,068,400 0 5,183,795 3,312,040 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
xốp, đường kính ống d=19,1mm
35 BC.14106 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 1.050 1,861,861 1,126,256 0 1,954,954 1,182,569 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
xốp, đường kính ống d=22,2mm

12
36 BC.14110 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 3.100 3,152,115 1,274,752 0 9,771,557 3,951,731 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
xốp, đường kính ống d=34,9mm
37 BC.14112 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 2.100 3,835,584 1,342,250 0 8,054,726 2,818,725 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
xốp, đường kính ống d=41,3mm
38 TT Ga nạp bổ xung kg 1,040.000 0 54,432 0 0 56,609,280 0 1.000 1.000 1.000
39 TT Dầu nạp bổ xung kg 65.000 0 54,432 0 0 3,538,080 0 1.000 1.000 1.000
40 BB.36101* Lắp đặt Phin lọc cái 40.000 200,020 72,651 0 8,000,800 2,906,040 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
41 BA.14402* Lắp đặt ống gen nhựa đặt chìm bảo hộ dây m 1,000.000 7,677 28,928 1,961 7,677,000 28,928,000 1,961,000 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
dẫn, đường kính <=27mm
42 BA.16204* Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn m 1,000.000 12,770 5,014 0 12,770,000 5,014,000 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
2 ruột 2x1,5mm2 (Chống nhiễu)
43 TT Băng quấn kg 100.000 50,000 0 0 5,000,000 0 0 1.000 1.000 1.000
44 BB.21304* Lắp đặt Trunking 800x150x2 m 25.000 255,285 419,302 9,422 6,382,125 10,482,550 235,550 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
45 BB.21302* Lắp đặt Trunking 400x150x2 m 40.000 174,484 249,090 6,282 6,979,360 9,963,600 251,280 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
46 BB.21301* Lắp đặt Trunking 200x150x2 m 35.000 157,658 170,212 3,141 5,518,030 5,957,420 109,935 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
47 ED.17040 Kiểm tra và hiệu chỉnh các dây cáp điện bộ 1.000 2,456 133,172 65,644 2,456 133,172 65,644 1.000 1.000 1.000 NganhDien|DG1426 DM1426_1426
đấu nối vào thiết bị trong tủ (Siết chặt)
48 TT Vệ sinh thông thoáng các tủ điện động lực bộ 1.000 0 0 0 0 0 0 1.000 1.000 1.000

49 BB.42402* Lắp đặt giá đỡ máng Trunking cái 95.000 35,035 25,071 3,922 3,328,325 2,381,745 372,590 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
50 BB.25111* Lắp đặt tê Trunking cái 1.000 263,444 96,426 20,976 263,444 96,426 20,976 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
51 BB.25111* Lắp đặt cút Trunking cái 1.000 263,444 96,426 20,976 263,444 96,426 20,976 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
Hệ thống ống gió lạnh phòng hội trường
tầng 2
52 BB.18102 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương 100m 0.300 703,267 3,066,347 0 210,980 919,904 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính
ống 9,5mm
53 BB.18103 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương 100m 0.070 916,706 3,228,342 0 64,169 225,984 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính
ống 12,7mm
54 BB.18104 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương 100m 0.370 1,144,710 3,546,548 0 423,543 1,312,223 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính
ống 15,9mm
55 BB.18105 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương 100m 0.120 1,447,960 4,279,386 0 173,755 513,526 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính
ống 19,1mm
56 BB.18106 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương 100m 0.070 1,600,777 4,449,096 0 112,054 311,437 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính
ống 22,2mm
57 BB.18108 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương 100m 0.070 2,059,364 4,661,233 0 144,155 326,286 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính
ống 28,6mm
58 BB.18110 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương 100m 0.120 2,441,458 4,275,529 0 292,975 513,063 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
pháp hàn - Đoạn ống dài 2 m, đường kính
ống 34,9mm
59 BC.14102 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 30.000 797,755 919,904 0 23,932,650 27,597,120 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
xốp, đường kính ống d=9,5mm
60 BC.14103 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 0.070 1,064,106 968,117 0 74,487 67,768 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
xốp, đường kính ống d=12,7mm
61 BC.14104 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 0.370 1,330,458 1,029,830 0 492,269 381,037 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
xốp, đường kính ống d=15,9mm
62 BC.14105 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 0.120 1,672,192 1,068,400 0 200,663 128,208 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
xốp, đường kính ống d=19,1mm
63 BC.14106 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 0.070 1,861,861 1,126,256 0 130,330 78,838 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
xốp, đường kính ống d=22,2mm
64 BC.14108 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 0.070 2,469,947 1,234,253 0 172,896 86,398 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
xốp, đường kính ống d=28,6mm
65 BC.14110 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 0.120 3,152,115 1,274,752 0 378,254 152,970 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
xốp, đường kính ống d=34,9mm
66 TT Ống PVC D27 m 25.000 7,300 0 0 182,500 0 0 1.000 1.000 1.000

13
67 TT Ống PVC D34 m 20.000 9,500 0 0 190,000 0 0 1.000 1.000 1.000
68 TT Ống PVC D42 m 17.000 14,100 0 0 239,700 0 0 1.000 1.000 1.000
69 TT Ống cách nhiệt cao su lưu hóa dày 10 mm m 62.000 20,000 0 0 1,240,000 0 0 1.000 1.000 1.000

70 BC.13103 Bảo ôn đường ống (lớp bọc 10 mm), đường 100m 25.000 592,042 1,650,813 0 14,801,050 41,270,325 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
kính ống d=25mm
71 BC.13104 Bảo ôn đường ống (lớp bọc 10 mm), đường 100m 20.000 647,570 1,754,953 0 12,951,400 35,099,060 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
kính ống d=32mm
72 BC.13105 Bảo ôn đường ống (lớp bọc 10 mm), đường 100m 17.000 707,917 1,928,520 0 12,034,589 32,784,840 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
kính ống d=40mm
73 TT Lắp đặt chân rẽ ống gió 200x200 cái 12.000 300,000 54,432 0 3,600,000 653,184 0 1.000 1.000 1.000
74 TT Lắp đặt van VCD 200x200 cái 12.000 1,000,000 54,432 0 12,000,000 653,184 0 1.000 1.000 1.000
75 TT Băng quấn kg 70.000 50,000 0 0 3,500,000 0 0 1.000 1.000 1.000
76 TT Cách nhiệt cao su lưu hóa dày 25 mm gió m2 40.000 150,000 0 0 6,000,000 0 0 1.000 1.000 1.000
cấp
77 BA.14406* Lắp đặt ống gió mềm D300 kèm cách nhiệt m 48.000 31,671 50,142 3,922 1,520,208 2,406,816 188,256 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

78 BA.16204 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn m 700.000 12,770 5,014 0 8,939,000 3,509,800 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
2 ruột 2x1,5mm2
79 BA.14402* Lắp đặt ống gen nhựa đặt chìm bảo hộ dây m 700.000 7,677 28,928 1,961 5,373,900 20,249,600 1,372,700 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
dẫn, đường kính <=27mm
80 BB.42401* Lắp đặt giá treo ống gió cái 30.000 50,050 25,071 3,922 1,501,500 752,130 117,660 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
81 BB.42401* Lắp đặt giá treo ống gas, ống nước cái 80.000 50,050 25,071 3,922 4,004,000 2,005,680 313,760 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
82 TT Que hàn kg 10.000 17,545 0 0 175,450 0 0 1.000 1.000 1.000
83 TT Gas hàn nối ống bình 10.000 445,000 0 0 4,450,000 0 0 1.000 1.000 1.000
84 TT Nito bình 30.000 1,000,000 0 0 30,000,000 0 0 1.000 1.000 1.000
Hệ thống thông gió
85 BB.31114* Lắp đặt quạt tăng áp cầu thang công suất cái 1.000 50,500,000 6,829,218 282,672 50,500,000 6,829,218 282,672 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
15 KW. Lưu lượng 30.000 m3/h, cột áp
800 Pa
86 BB.31113* Lắp đặt quạt cấp khí tươi công suất 11 cái 1.000 47,470,000 5,446,768 226,138 47,470,000 5,446,768 226,138 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
KW. Lưu lượng 25.000 M3/h, cột áp 500
Pa
87 BA.11230* Lắp đặt quạt công suất 5,5 KW cái 1.000 0 437,774 5,098 0 437,774 5,098 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

88 BA.11240* Lắp đặt quạt công suất 11 KW cái 1.000 0 624,840 7,451 0 624,840 7,451 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

89 BA.11220* Lắp đặt quạt công suất 4 KW cái 1.000 0 312,420 3,726 0 312,420 3,726 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

90 BA.11210* Lắp đặt quạt công suất 1,1 KW cái 1.000 0 187,066 2,157 0 187,066 2,157 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

91 TT Lò xo giảm chấn cho quạt bộ 44.000 1,200,000 0 52,800,000 0 0 1.000 1.000 1.000
92 BB.21305* Lắp đặt ống thống gió 800x500 m 10.000 273,163 498,180 9,422 2,731,630 4,981,800 94,220 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
93 BB.21306* Lắp đặt ống thông gió 800x600 m 2.000 291,391 579,134 12,563 582,782 1,158,268 25,126 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
94 BB.25111* Lắp đặt côn thu 800x500 cái 1.000 263,444 96,426 20,976 263,444 96,426 20,976 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
95 BB.25112* Lắp đặt côn thu 800x600 cái 1.000 349,308 117,640 25,816 349,308 117,640 25,816 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
96 BB.25111* Lắp đặt cút 500x800 cái 1.000 263,444 96,426 20,976 263,444 96,426 20,976 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
97 BB.25112* Lắp đặt Z ống gió 800x600 cái 1.000 349,308 117,640 25,816 349,308 117,640 25,816 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
98 BB.42401* Lắp đặt giá đỡ ống gió cái 80.000 250,250 25,071 3,922 20,020,000 2,005,680 313,760 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
99 BB.42401* Lắp đặt tăng cứng ống gió cái 12.000 50,050 25,071 3,922 600,600 300,852 47,064 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
100 04.2301 Đổ bê tông bệ đỡ quạt cấu 12.000 508,990 217,526 26,448 6,107,880 2,610,312 317,376 1.000 1.000 1.000 NganhDien|DG8001XD_2011 DM8001XD_2011_8001XD_2011
kiện
Phần tháo dỡ ống ga kèm cách nhiệt mái
nhà số 2 (Vận chuyển phế thải đến bãi
tập kết 100m)
101 BB.30406* Tháo dỡ bộ chia ga dàn nóng cái 10.000 0 8,100 0 0 81,000 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
102 BB.18104* Tháo dỡ ống đồng tác nhân lạnh D15,9 mm 100m 2.070 0 3,546,548 0 0 7,341,354 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

14
103 BB.18105* Tháo dỡ ống đồng tác nhân lạnh D19,1 mm 100m 0.350 0 4,279,386 0 0 1,497,785 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

104 BB.18106* Tháo dỡ ống đồng tác nhân lạnh D22,2 mm 100m 1.300 0 4,449,096 0 0 5,783,825 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

105 BB.18110* Tháo dỡ ống đồng tác nhân lạnh D34,9 mm 100m 2.420 0 4,275,529 0 0 10,346,780 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

106 BB.18112* Tháo dỡ ống đồng tác nhân lạnh D41,3 100m 1.300 0 4,478,023 0 0 5,821,430 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
107 BC.14104* Tháo dỡ bảo ôn ống đồng bằng ống cách 100m 2.070 0 1,029,830 0 0 2,131,748 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
nhiệt xốp, đường kính ống d=15,9mm

108 BC.14105* Tháo dỡ bảo ôn ống đồng bằng ống cách 100m 0.350 0 1,068,400 0 0 373,940 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
nhiệt xốp, đường kính ống d=19,1mm

109 BC.14106* Tháo dỡ bảo ôn ống đồng bằng ống cách 100m 1.300 0 1,126,256 0 0 1,464,133 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
nhiệt xốp, đường kính ống d=22,2mm

110 BC.14110* Tháo dỡ bảo ôn ống đồng bằng ống cách 100m 2.420 0 1,274,752 0 0 3,084,900 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
nhiệt xốp, đường kính ống d=34,9mm

111 BC.14112* Tháo dỡ bảo ôn ống đồng bằng ống cách 100m 1.300 0 1,342,250 0 0 1,744,925 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
nhiệt xốp, đường kính ống d=41,3mm

112 BA.14402* Tháo dỡ ống nhựa luồn dây điện m 1,000.000 0 28,928 1,961 0 28,928,000 1,961,000 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

113 BA.16204* Tháo dỡ các loại dây điện m 1,000.000 0 5,014 0 0 5,014,000 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

Phần tháo dỡ ống ga kèm cách nhiệt mái


nhà số 1 (vận chuyển phế thải đến bãi
tập kết 100m)
114 BB.30406* Tháo dỡ bộ chia ga dàn nóng cái 13.000 0 8,100 0 0 105,300 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
115 BA.11220* Tháo dỡ quạt dàn nóng điều hòa cái 1.000 0 312,420 3,726 0 312,420 3,726 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

116 BB.18104* Tháo dỡ ống đồng tác nhân lạnh D15,9 mm 100m 1.050 0 3,546,548 0 0 3,723,875 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

117 BB.18105* Tháo dỡ ống đồng tác nhân lạnh D19,1 mm 100m 3.100 0 4,279,386 0 0 13,266,097 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

118 BB.18106* Tháo dỡ ống đồng tác nhân lạnh D22,2 mm 100m 1.050 0 4,449,096 0 0 4,671,551 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

119 BB.18110* Tháo dỡ ống đồng tác nhân lạnh D34,9 mm 100m 3.100 0 4,275,529 0 0 13,254,140 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

120 BB.18112* Tháo dỡ ống đồng tác nhân lạnh D41,3 mm 100m 2.100 0 4,478,023 0 0 9,403,848 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

121 BC.14104* Tháo dỡ bảo ôn ống đồng bằng ống cách 100m 1.050 0 1,029,830 0 0 1,081,322 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
nhiệt xốp, đường kính ống d=15,9mm

122 BC.14105* Tháo dỡ bảo ôn ống đồng bằng ống cách 100m 3.100 0 1,068,400 0 0 3,312,040 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
nhiệt xốp, đường kính ống d=19,1mm

123 BC.14106* Tháo dỡ bảo ôn ống đồng bằng ống cách 100m 1.050 0 1,126,256 0 0 1,182,569 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
nhiệt xốp, đường kính ống d=22,2mm

124 BC.14110* Tháo dỡ bảo ôn ống đồng bằng ống cách 100m 3.100 0 1,274,752 0 0 3,951,731 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
nhiệt xốp, đường kính ống d=34,9mm

125 BC.14112* Tháo dỡ bảo ôn ống đồng bằng ống cách 100m 2.100 0 1,342,250 0 0 2,818,725 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
nhiệt xốp, đường kính ống d=41,3mm

126 BA.14402* Tháo dỡ ống nhựa luồn dây điện m 1,000.000 0 28,928 1,961 0 28,928,000 1,961,000 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

127 BA.16204* Tháo dỡ các loại dây điện m 1,000.000 0 5,014 0 0 5,014,000 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

15
Tháo dỡ ống ga kèm cách nhiệt hội
trường (vận chuyển phế thải đến bãi tập
kết 100m)
128 BB.18102* Tháo dỡ ống đồng tác nhân lạnh D9,5 mm 100m 0.250 0 3,066,347 0 0 766,587 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

129 BB.18103* Tháo dỡ ống đồng tác nhân lạnh D12,7 mm 100m 0.040 0 3,228,342 0 0 129,134 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

130 BB.18104* Tháo dỡ ống đồng tác nhân lạnh D15,9 mm 100m 0.280 0 3,546,548 0 0 993,033 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

131 BB.18105* Tháo dỡ ống đồng tác nhân lạnh D19,1 mm 100m 0.030 0 4,279,386 0 0 128,382 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

132 BB.18106* Tháo dỡ ống đồng tác nhân lạnh D22,2 mm 100m 0.040 0 4,449,096 0 0 177,964 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

133 BB.18108* Tháo dỡ ống đồng tác nhân lạnh D28,6 mm 100m 0.030 0 4,661,233 0 0 139,837 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

134 BB.18110* Tháo dỡ ống đồng tác nhân lạnh D34,9 mm 100m 0.030 0 4,275,529 0 0 128,266 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

135 BA.14406* Tháo dỡ ống gió mềm D300 mm m 48.000 0 50,142 3,922 0 2,406,816 188,256 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

136 BA.16204* Tháo dỡ các loại dây điện m 230.000 0 5,014 0 0 1,153,220 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

137 TT Vệ sinh cửa gió + lưới lọc cái 24.000 0 0 0 0 0 0 1.000 1.000 1.000
138 TT Vệ sinh lưới lọc, đầu hồi máy cái 6.000 0 0 0 0 0 0 1.000 1.000 1.000
* KHU VỰC PHÒNG HỌP TẦNG 2
Hệ thống điện chiếu sáng
139 BA.16107 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn m 10,000.000 5,192 4,628 0 51,920,000 46,280,000 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
1x1,5mm2
140 BA.18202 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm cái 13.000 40,200 18,514 0 522,600 240,682 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
loại ổ đôi
141 BA.13230 Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m loại hộp bộ 34.000 131,300 40,499 0 4,464,200 1,376,966 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
đèn 3 bóng
142 BA.13320 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp bộ 10.000 131,300 36,642 0 1,313,000 366,420 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
đèn 2 bóng
143 BA.14402* Lắp đặt ống gen ruột gà đặt chìm bảo hộ m 5,000.000 7,677 28,928 1,961 38,385,000 144,640,000 9,805,000 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
dây dẫn, đường kính <=27mm
144 BA.15407 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp hộp 100.000 16,800 44,356 3,922 1,680,000 4,435,600 392,200 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
automat <=150x150mm
145 BA.19306* Lắp đặt tủ điện phòng Sino cái 10.000 1,457,250 231,422 0 14,572,500 2,314,220 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

146 BA.19303 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng cái 10.000 666,600 80,998 0 6,666,000 809,980 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
điện <=100A
147 BA.19302 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng cái 20.000 550,800 57,856 0 11,016,000 1,157,120 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
điện <=50A
148 BA.19301 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng cái 30.000 561,600 34,713 0 16,848,000 1,041,390 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
điện <=10A
149 TT Vật tư phụ Việt Nam Lô 1.000 1,403,531 196,298 1,403,531 196,298 0 1.000 1.000 1.000
150 SA.41812* Khoan lắp đặt tắc kê lỗ 2,000.000 1,680 0 8,053 3,360,000 0 16,106,000 1.000 1.000 1.000 DinhMucSC1129|DG1129SC DM1129SC

Hệ thống âm thanh, Camera, HT điện


thoại
151 BA.11130* Lắp đặt loa âm trần 36w cái 6.000 252,500 77,141 29,414 1,515,000 462,846 176,484 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

152 BA.16204 Kéo rải dây tuyến cáp âm thanh 2x1,5 mm m 51.000 12,770 5,014 0 651,270 255,714 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

153 BA.14402* Lắp đặt ống gen đặt chìm bảo hộ dây dẫn, m 52.000 7,677 28,928 1,961 399,204 1,504,256 101,972 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
đường kính <=27mm
154 BA.18201 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm cái 3.000 24,120 15,428 0 72,360 46,284 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
loại ổ đơn
155 BA.18201 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm cái 2.000 24,120 15,428 0 48,240 30,856 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
loại ổ đơn

16
156 BB.19301* Lắp đặt cáp RG6/Ống PVC D20 Sino 100m 0.180 532,626 1,272,823 65,854 95,873 229,108 11,854 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
157 TT Vật tư phụ Việt Nam Lô 1.000 143,140 54,015 143,140 54,015 0 1.000 1.000 1.000
Hệ thống điện thoại
158 BA.14402* Lắp đặt ống gen đặt chìm bảo hộ dây dẫn, m 3,000.000 7,677 28,928 1,961 23,031,000 86,784,000 5,883,000 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
đường kính <=27mm
159 BA.15406 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp hộp 20.000 15,750 40,499 3,922 315,000 809,980 78,440 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
automat <=100x100mm
160 BA.18201* Lắp đặt ổ cắm điện thoại cái 180.000 24,120 15,428 0 4,341,600 2,777,040 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

161 BA.16211* Lắp đặt cáp điện thoại nhiều đôi 50Px0,5 m 210.000 84,048 8,871 0 17,650,080 1,862,910 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

162 BA.16211* Lắp đặt cáp điện thoại nhiều đôi 30Px0,5 m 30.000 84,048 8,871 0 2,521,440 266,130 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

163 BA.16211* Lắp đặt cáp điện thoại nhiều đôi 2Px0,5 m 1,000.000 84,048 8,871 0 84,048,000 8,871,000 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

164 BA.15413 Lắp đặt hộp đấu cáp hộp 10.000 36,750 57,856 3,922 367,500 578,560 39,220 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
165 VT.41.030 Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường 10 cái 30.000 20,000 0 180,000 600,000 0 5,400,000 1.000 1.000 1.000 Vienthong|DG710_2016 DM710_2016
200.10 kính <= 16mm
* KHU VỰC SẢNH TẦNG 1
Phần điện chiếu sáng
166 BA.13230 Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m loại hộp bộ 10.000 131,300 40,499 0 1,313,000 404,990 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
đèn 3 bóng
167 BA.16107 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn m 60.000 5,192 4,628 0 311,520 277,680 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
1x1,5mm2
168 BA.14402* Lắp đặt ống gen đặt chìm bảo hộ dây dẫn, m 60.000 7,677 28,928 1,961 460,620 1,735,680 117,660 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
đường kính <=27mm
Phần hệ thống âm thanh
169 TT Loa âm trần 3/6W Toa Nhật Bản - Ấn Độ Cái 2.000 280,800 50,000 561,600 100,000 0 1.000 1.000 1.000

170 BA.11130* Lắp đặt loa âm trần 36W cái 2.000 252,500 77,141 29,414 505,000 154,282 58,828 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD

171 BA.16204 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn m 40.000 12,770 5,014 0 510,800 200,560 0 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
2 ruột 2x1,5mm2
172 BA.14402* Lắp đặt ống gen đặt chìm bảo hộ dây dẫn, m 40.000 7,677 28,928 1,961 307,080 1,157,120 78,440 1.000 1.000 1.000 ThaiBinh|DG1110TB_LD DM332013_1110TB_LD
đường kính <=27mm
173 TT Vật tư phụ Việt Nam Lô 1.000 617,992 98,500 617,992 98,500 0 1.000 1.000 1.000
THM TỔNG HẠNG MỤC 831,926,300 1,200,506,670 52,227,298
TỔNG CÔNG TRÌNH 16,123,058,827 5,273,097,645 1,012,802,956

17
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: BỆNH VIỆN NHI THÁI BÌNH

TỶ TỶ LỆ HS ĐIỀU GIÁ HIỆN


STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ GỐC GIÁ TB
TRỌNG VAT (%) CHỈNH TRƯỜNG
Vật liệu
1 VL.0079 Acêtylen Chai 0.000 250,000.0 250,000.0 0.00% 1.000 250,000.0
2 VL.0063 Automat 3 pha 100A Cái 0.000 660,000.0 660,000.0 0.00% 1.000 660,000.0
3 VL.0061 Automat 3 pha 10A Cái 0.000 540,000.0 540,000.0 0.00% 1.000 540,000.0
4 VL.0062 Automat 3 pha 50A Cái 0.000 540,000.0 540,000.0 0.00% 1.000 540,000.0
5 VL100503 Bản lề Cái 0.000 6,000.0 20,000.0 0.00% 1.000 20,000.0
6 VL201369 Băng cuốn bảo ôn Cuộn 0.000 10,000.0 15,000.0 0.00% 1.000 15,000.0
7 VL100507 Băng keo lưới m 0.000 300.0 1,000.0 0.00% 1.000 1,000.0
8 VL.0107 Bật sắt d= 10mm Cái 0.000 1,500.0 10,000.0 0.00% 1.000 10,000.0
9 VL204497 Bộ chia ga dàn nóng Cái 0.000 53,200.0 3,000,000.0 0.00% 1.000 3,000,000.0
10 VL201509 Bông khoáng m3 0.000 300,000.0 300,000.0 0.00% 1.000 300,000.0
11 VL103739 Bột bả Jotun Kg 0.001 8,450.0 8,450.0 0.00% 1.000 8,450.0
12 VL400063 Bu lông M20x80 Cái 0.000 6,500.0 18,000.0 0.00% 1.000 18,000.0
13 VL201547 Bu lông mạ M6x20 Cái 0.000 2,880.0 2,880.0 0.00% 1.000 2,880.0
14 VL201548 Bu lông mạ M8x20 Cái 0.000 2,880.0 20,000.0 0.00% 1.000 20,000.0
15 VL201595 Cao su làm gioăng m2 0.000 35,000.0 50,000.0 0.00% 1.000 50,000.0
16 VL202150 Cáp điện thoại nhiều đôi 2Px0,5 m 0.000 80,000.0 150,000.0 0.00% 1.000 150,000.0
17 VL202150 Cáp điện thoại nhiều đôi 30Px0,5 m 0.000 80,000.0 180,000.0 0.00% 1.000 180,000.0
18 VL202150 Cáp điện thoại nhiều đôi 50Px0,5 m 0.000 80,000.0 200,000.0 0.00% 1.000 200,000.0
19 VL.094201 Cáp RG6/ống PVC D20 Sino m 0.000 5,273.0 11,475.0 0.00% 1.000 11,475.0
20 VL.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 1.380 86,364.0 110,000.0 10.00% 1.000 100,000.0
21 VL400349 Cát vàng m3 1.450 190,909.0 320,000.0 10.00% 1.000 290,909.1
22 VL400349 Cát vàng m3 1.450 68,182.0 320,000.0 10.00% 1.000 290,909.1
23 VL040008 Cồn công nghiệp Kg 0.001 19,091.0 19,091.0 0.00% 1.000 19,091.0
24 VLL.0013 Cồn công nghiệp kg 0.001 19,091.0 19,091.0 0.00% 1.000 19,091.0
25 VL201746 Cồn rửa Kg 0.001 15,000.0 15,000.0 0.00% 1.000 15,000.0
26 VL201782 Côn thu 800x500 Cái 0.000 240,000.0 500,000.0 0.00% 1.000 500,000.0
27 VL201786 Côn thu 800x600 Cái 0.000 320,000.0 600,000.0 0.00% 1.000 600,000.0
28 VL201782 Cút 500x800 Cái 0.000 240,000.0 500,000.0 0.00% 1.000 500,000.0
29 VL201782 Cút Trunking Cái 0.000 240,000.0 500,000.0 0.00% 1.000 500,000.0
1
30 VL201782 Cút Trungking Cái 0.000 240,000.0 500,000.0 0.00% 1.000 500,000.0
31 VL.05VN Chân kích cái 0.000 0.0 30,000.0 0.00% 1.000 30,000.0
32 VL.01 Chân rẽ ống gió 200x200 cái 0.000 300,000.0 300,000.0 0.00% 1.000 300,000.0
33 VL.055401 Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 0.000 436,364.0 835,000.0 0.00% 1.000 835,000.0
34 VL201612 Chậu tiểu nam Bộ 0.000 187,727.0 206,500.0 0.00% 1.000 206,500.0
35 VL201613 Chậu tiểu nữ Bộ 0.000 210,455.0 231,500.0 0.00% 1.000 231,500.0
36 VL.0776 Dây chống nhiễu 2x1,5mm2 m 0.000 12,155.0 25,000.0 0.00% 1.000 25,000.0
37 VL.0764 Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 0.000 4,942.0 4,942.0 0.00% 1.000 4,942.0
38 VL.0776 Dây dẫn điện 2x1,5mm2 m 0.000 12,155.0 12,155.0 0.00% 1.000 12,155.0
39 VL400149 Dây thép Kg 0.001 16,364.0 20,000.0 0.00% 1.000 20,000.0
40 VL.0804 Dây thép d=1mm Kg 0.001 16,364.0 16,364.0 0.00% 1.000 16,364.0
41 VL100446 Dây thép D6-D8 Kg 0.001 16,364.0 20,000.0 0.00% 1.000 20,000.0
42 VL100707 Đá 1x2 m3 1.600 163,636.0 185,000.0 10.00% 1.000 168,181.8
43 VL403427 Đá dăm 2x4 m3 1.550 172,727.0 185,000.0 10.00% 1.000 168,181.8
44 VL100458 Đá granít tự nhiên m2 1.600 500,000.0 500,000.0 0.00% 1.000 500,000.0
45 VL.0018 Đá hoa cương <=400x400 m2 0.000 500,000.0 500,000.0 0.00% 1.000 500,000.0
46 VL100464 Đá sỏi đường kính <= 30mm m3 1.560 226,200.0 226,200.0 0.00% 1.000 226,200.0
47 VL400002 Đất đèn Kg 0.001 12,000.0 12,000.0 0.00% 1.000 12,000.0
48 VLL.0023 Đầu cốt cái 0.000 2,000.0 2,000.0 0.00% 1.000 2,000.0
49 VL104603 Điện năng kWh 0.000 877.0 877.0 0.00% 1.000 877.0
50 VL100412 Đinh Kg 0.001 17,273.0 20,000.0 0.00% 1.000 20,000.0
51 VL400095 Đinh 6cm Kg 0.001 17,273.0 17,273.0 0.00% 1.000 17,273.0
52 VL400097 Đinh các loại Kg 0.001 17,273.0 20,000.0 0.00% 1.000 20,000.0
53 VL100417 Đinh đỉa Cái 0.000 2,500.0 5,000.0 0.00% 1.000 5,000.0
54 VL100426 Đinh tán f22 Cái 0.000 2,500.0 5,000.0 0.00% 1.000 5,000.0
55 VL202206 Đinh tán nhôm Cái 0.000 2,500.0 15,000.0 0.00% 1.000 15,000.0
56 VL400115 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 Viên 0.000 864.0 1,450.0 10.00% 1.000 1,318.2
57 VL104395 Gạch INAX mã 255/viz-8 m2 0.000 70,000.0 650,000.0 0.00% 1.000 650,000.0
58 VL.0919 Gạch ốp tường 300x600 mm Viên 0.000 90,000.0 165,000.0 10.00% 1.000 150,000.0
59 VL104367 Gạch ốp tường 400x400mm m2 0.011 60,909.0 173,000.0 10.00% 1.000 157,272.7
60 VL100770 Gạch vỡ m3 1.350 50,000.0 50,000.0 0.00% 1.000 50,000.0
61 VL100774 Gas Kg 0.001 20,000.0 30,000.0 0.00% 1.000 30,000.0
62 VL100793 Gỗ chèn m3 1.000 2,272,727.0 2,500,000.0 10.00% 1.000 2,272,727.3
63 VL400193 Gỗ chống m3 0.000 2,272,727.0 2,500,000.0 10.00% 1.000 2,272,727.3
64 VL400194 Gỗ đà nẹp m3 0.000 2,272,727.0 2,500,000.0 10.00% 1.000 2,272,727.3

2
65 VL400200 Gỗ ván m3 0.550 2,272,727.0 2,500,000.0 10.00% 1.000 2,272,727.3
66 VL010242 Gỗ ván m3 0.550 2,272,727.0 2,500,000.0 10.00% 1.000 2,272,727.3
67 VL400201 Gỗ ván cầu công tác m3 0.550 2,272,727.0 2,500,000.0 10.00% 1.000 2,272,727.3
68 VL100813 Gỗ xẻ m3 1.030 5,000,000.0 5,000,000.0 0.00% 1.000 5,000,000.0
69 VL202318 Giá đỡ máng Trunking mạ kẽm nhúng Cái 0.000 35,000.0 160,000.0 0.00% 1.000 160,000.0
nóng 40x40x4 mm
70 VL202275 Giá đỡ ống gió Cái 0.000 250,000.0 250,000.0 0.00% 1.000 250,000.0
71 VL202275 Giá treo ống ga, ống nước Cái 0.000 50,000.0 120,000.0 0.00% 1.000 120,000.0
72 VL202275 Giá treo ống gió Cái 0.000 50,000.0 120,000.0 0.00% 1.000 120,000.0
73 VL.10VN Giáo hoàn thiện chân 0.000 0.0 150,000.0 0.00% 1.000 150,000.0
74 VL.10VN Giáo hoàn thiện chân 0.000 43.0 150,000.0 0.00% 1.000 150,000.0
75 VL100783 Giáo thép Kg 0.001 16,000.0 16,000.0 0.00% 1.000 16,000.0
76 VL.11VN Giằng giáo cái 0.000 0.0 30,000.0 0.00% 1.000 30,000.0
77 VL.11VN Giằng giáo cái 0.000 86.0 30,000.0 0.00% 1.000 30,000.0
78 VL400183 Giấy ráp m2 0.000 19,000.0 19,000.0 0.00% 1.000 19,000.0
79 VL203622 Hộp đèn và phụ kiện - loại 2 bóng dài 1,2m Hộp 0.000 130,000.0 780,000.0 0.00% 1.000 780,000.0

80 VL203624 Hộp đèn và phụ kiện - loại 3 bóng dài 0,6m Hộp 0.000 130,000.0 346,000.0 0.00% 1.000 346,000.0

81 VL.1169 Hộp nối, hộp phân dây, hộp automat Cái 0.000 15,000.0 200,000.0 0.00% 1.000 200,000.0
100x100mm
82 VL.1170 Hộp nối, hộp phân dây, hộp automat Cái 0.000 16,000.0 250,000.0 0.00% 1.000 250,000.0
150x150mm
83 VL.1176 Hộp nối, hộp phân dây, hộp automat Cái 0.000 35,000.0 400,000.0 0.00% 1.000 400,000.0
400x400mm
84 VL400208 Keo dán Kg 0.001 116,000.0 116,000.0 0.00% 1.000 116,000.0
85 VL.04VN Khóa cùm giáo D48 cái 0.000 0.0 20,000.0 0.00% 1.000 20,000.0
86 VL.04VN Khóa cùm giáo D48 cái 0.000 60.0 20,000.0 0.00% 1.000 20,000.0
87 VL400311 Khung INOX dày 1,2 mm Kg 0.000 15,000.0 150,000.0 0.00% 1.000 150,000.0
88 VL.1289 Loa âm trần 3/6 w toa nhật bản - ấn độ Cái 0.000 250,000.0 300,000.0 0.00% 1.000 300,000.0
89 VL.1289 Loa âm trần 3/6w toa nhật bản - ấn độ Cái 0.000 250,000.0 300,000.0 0.00% 1.000 300,000.0
90 VL100839 Lưới an toàn m2 0.000 10,000.0 10,000.0 0.00% 1.000 10,000.0
91 VL010158 Lưỡi cắt bê tông loại 356mm Cái 0.000 50,000.0 50,000.0 0.00% 1.000 50,000.0
92 VL100846 Lưới thép B40 m2 0.000 31,818.0 50,000.0 0.00% 1.000 50,000.0
93 VL202329 Lưới thép d=10x10 m2 0.000 15,000.0 15,000.0 0.00% 1.000 15,000.0
94 VL.120212 Măng sông nhựa d=150 Cái 0.000 27,591.0 27,591.0 0.00% 1.000 27,591.0

3
95 VL100859 Móc inox Cái 0.000 4,500.0 4,500.0 0.00% 1.000 4,500.0
96 VL010161 Mũi khoan Fi 12mm Cái 0.000 20,000.0 20,000.0 0.00% 1.000 20,000.0
97 VL.0503 Mút dày 3-5cm m2 0.000 40,000.0 40,000.0 0.00% 1.000 40,000.0
98 VL100894 Nước Lít 0.000 5.0 10.0 0.00% 1.000 10.0
99 VL100894 Nước Lít 0.000 4.0 10.0 0.00% 1.000 10.0
100 VL202427 Nhựa dán Kg 0.001 86,000.0 86,000.0 0.00% 1.000 86,000.0
101 VL.1195 Ổ cắm điện thoại Cái 0.000 24,000.0 24,000.0 0.00% 1.000 24,000.0
102 VL.1196 ổ cắm đôi Cái 0.000 40,000.0 60,000.0 0.00% 1.000 60,000.0
103 VL.1195 ổ cắm đơn Cái 0.000 24,000.0 168,000.0 0.00% 1.000 168,000.0
104 VL104308 Ô xy Chai 0.000 45,000.0 45,000.0 0.00% 1.000 45,000.0
105 VL.085203 ống cách nhiệt xốp d=12,7mm m 0.000 9,000.0 45,000.0 0.00% 1.000 45,000.0
106 VL.085204 ống cách nhiệt xốp d=15,9mm m 0.000 11,250.0 50,000.0 0.00% 1.000 50,000.0
107 VL.085205 ống cách nhiệt xốp d=19,1mm m 0.000 14,250.0 55,000.0 0.00% 1.000 55,000.0
108 VL.085206 ống cách nhiệt xốp d=22,2mm m 0.000 15,750.0 60,000.0 0.00% 1.000 60,000.0
109 VL.085208 ống cách nhiệt xốp d=28,6mm m 0.000 21,000.0 65,000.0 0.00% 1.000 65,000.0
110 VL.085210 ống cách nhiệt xốp d=34,9mm m 0.000 27,000.0 70,000.0 0.00% 1.000 70,000.0
111 VL.085212 ống cách nhiệt xốp d=41,3mm m 0.000 33,000.0 75,000.0 0.00% 1.000 75,000.0
112 VL.085202 ống cách nhiệt xốp d=9,5mm m 0.000 6,750.0 40,000.0 0.00% 1.000 40,000.0
113 VL202517 ống đồng d=12,7mm m 0.000 9,000.0 50,000.0 0.00% 1.000 50,000.0
114 VL202518 ống đồng d=15,9mm m 0.000 11,250.0 100,000.0 0.00% 1.000 100,000.0
115 VL202519 ống đồng d=19,1mm m 0.000 14,250.0 150,000.0 0.00% 1.000 150,000.0
116 VL202520 ống đồng d=22,2mm m 0.000 15,750.0 175,000.0 0.00% 1.000 175,000.0
117 VL202522 ống đồng d=28,6mm m 0.000 20,250.0 250,000.0 0.00% 1.000 250,000.0
118 VL202524 ống đồng d=34,9mm m 0.000 24,000.0 330,000.0 0.00% 1.000 330,000.0
119 VL202526 ống đồng d=41,3mm m 0.000 30,000.0 390,000.0 0.00% 1.000 390,000.0
120 VL202530 ống đồng d=9,5mm m 0.000 6,900.0 55,000.0 0.00% 1.000 55,000.0
121 VL.0934 ống gen đường kính 27mm m 0.000 6,545.0 27,000.0 0.00% 1.000 27,000.0
122 VL.0934 ống gen nhựa đường kính 27mm m 0.000 6,545.0 27,000.0 0.00% 1.000 27,000.0
123 VL.0934 Ống gen ruột gà D27 m 0.000 6,545.0 27,000.0 0.00% 1.000 27,000.0
124 VL.0938 Ống gió mềm kèm cách nhiệt D300 m 0.000 27,000.0 80,000.0 0.00% 1.000 80,000.0
125 VL204066 ống nhựa d=150mm, L=8m m 0.000 68,909.0 98,400.0 0.00% 1.000 98,400.0
126 VL202894 Ống thông gió 800x500 m 0.000 70,000.0 1,400,000.0 0.00% 1.000 1,400,000.0
127 VL202965 Phin lọc Cái 0.000 200,000.0 900,000.0 0.00% 1.000 900,000.0
128 VL103509 Phụ gia dẻo hoá Kg 0.001 970.0 970.0 0.00% 1.000 970.0

4
129 VL.12 Quạt cấp khí tươi công suất 11 KW. Lưu cái 0.000 47,000,000.0 47,000,000.0 0.00% 1.000 47,000,000.0
lượng 25.000 m3/h, cột áp 500 Pa
130 VL050692 Quạt dàn nóng 1 chiều lạnh sưởi VRV Cái 0.000 10,000,000.0 10,000,000.0 0.00% 1.000 10,000,000.0
Toshiba công suất 16 HP
131 VL.11 Quạt tăng áp cầu thang công suất 15 KW. cái 0.000 50,000,000.0 50,000,000.0 0.00% 1.000 50,000,000.0
Lưu lượng 30.000 m3/h, cột áp 800 Pa

132 VL400269 Que hàn Kg 0.001 17,545.0 23,000.0 10.00% 1.000 20,909.1
133 VL100942 Que hàn đồng Kg 0.001 105,000.0 150,000.0 0.00% 1.000 150,000.0
134 VL202869 Que hàn không rỉ Kg 0.001 83,636.0 100,000.0 0.00% 1.000 100,000.0
135 VL100979 Sắt vuông đặc 12x12 Kg 0.001 15,000.0 15,000.0 0.00% 1.000 15,000.0
136 VL100981 Silicon chít mạch Kg 0.001 50,000.0 50,000.0 0.00% 1.000 50,000.0
137 VL400284 Sơn Kg 0.001 32,727.0 32,727.0 0.00% 1.000 32,727.0
138 VL100995 Sơn ICI Dulux Supreme cao cấp trong nhà Kg 0.001 52,083.0 52,083.0 0.00% 1.000 52,083.0

139 VL104470 Sơn lót Cito Primer 09 Kg 0.001 136,800.0 136,800.0 0.00% 1.000 136,800.0
140 VL101015 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm Kg 0.001 51,200.0 75,692.0 0.00% 1.000 75,692.0

141 VL104478 Sơn phủ Jotashield Extreme ngoài nhà Kg 0.001 168,000.0 168,000.0 0.00% 1.000 168,000.0
142 VL.05763 Sơn tổng hợp -sơn sắt thép Kg 0.001 38,500.0 61,820.0 0.00% 1.000 61,820.0
143 VL101042 Tà vẹt gỗ Cái 0.000 230,000.0 230,000.0 0.00% 1.000 230,000.0
144 VL.1 Tắc kê cái 0.000 1,000.0 5,000.0 0.00% 1.000 5,000.0
145 VL202275 Tăng cứng ống gió Cái 0.000 50,000.0 100,000.0 0.00% 1.000 100,000.0
146 VL101078 Tăng đơ Cái 0.000 15,000.0 100,000.0 0.00% 1.000 100,000.0
147 VL100982 Tấm ALUMINIUM m2 0.000 20,000.0 200,000.0 0.00% 1.000 200,000.0
148 VL100982 Tấm INOX dày 1,5 ly m2 0.000 20,000.0 200,000.0 0.00% 1.000 200,000.0
149 VL101072 Tấm thạch cao 9mm m2 0.000 32,000.0 65,000.0 0.00% 1.000 65,000.0
150 VL201782 Tê Trunking Cái 0.000 240,000.0 700,000.0 0.00% 1.000 700,000.0
151 VL201782 Tê Trungking Cái 0.000 240,000.0 700,000.0 0.00% 1.000 700,000.0
152 VL.0066 Tủ điện Sino Cái 0.000 1,450,000.0 2,362,500.0 0.00% 1.000 2,362,500.0
153 VL.01VN Tuýp thép D48 dày 2,0 mm chống đứng m 0.000 0.0 25,000.0 0.00% 1.000 25,000.0
154 VL.01VN Tuýp thép D48 dày 2,0 mm chống đứng m 0.000 40.0 25,000.0 0.00% 1.000 25,000.0
155 VL.02VN Tuýp thép D48 dayf1,4 mm khóa ngang m 0.000 0.0 20,000.0 0.00% 1.000 20,000.0
các thanh chống đứng
156 VL.02VN Tuýp thép D48 dayf1,4 mm khóa ngang m 0.000 24.5 20,000.0 0.00% 1.000 20,000.0
các thanh chống đứng

5
157 VL.03VN Tuýp thép khóa dọc các thanh chống đứng m 0.000 0.0 20,000.0 0.00% 1.000 20,000.0

158 VL.03VN Tuýp thép khóa dọc các thanh chống đứng m 0.000 53.8 20,000.0 0.00% 1.000 20,000.0

159 VL101087 Thanh liên kết U trên với U dưới Cái 0.000 2,000.0 2,000.0 0.00% 1.000 2,000.0
160 VL.0696 Thanh treo -V nhỏ Cái 0.000 500.0 500.0 0.00% 1.000 500.0
161 VL101091 Thanh U dưới Thanh 0.000 15,000.0 15,000.0 0.00% 1.000 15,000.0
162 VL101092 Thanh U trên Thanh 0.000 18,000.0 18,000.0 0.00% 1.000 18,000.0
163 VL.0700 Thanh V 25x25 Thanh 0.000 10,000.0 10,000.0 0.00% 1.000 10,000.0
164 VL010157 thép dàn giáo Kg 0.001 17,000.0 17,000.0 0.00% 1.000 17,000.0
165 VL400311 Thép hình Kg 0.001 15,000.0 15,000.0 0.00% 1.000 15,000.0
166 VL400313 Thép tấm Kg 0.001 14,364.0 17,000.0 0.00% 1.000 17,000.0
167 VL.0738 Thép tròn D<=10mm Kg 0.001 14,551.0 11,440.0 10.00% 1.000 10,400.0
168 VL.0739 Thép tròn D<=18mm Kg 0.001 14,231.0 11,605.0 10.00% 1.000 10,550.0
169 VL.0740 Thép tròn D>10mm Kg 0.001 14,540.0 11,605.0 10.00% 1.000 10,550.0
170 VL202888 Thuốc hàn Kg 0.001 12,000.0 100,000.0 0.00% 1.000 100,000.0
171 VL202894 Trunkin 800x150x2 m 0.000 70,000.0 1,800,000.0 0.00% 1.000 1,800,000.0
172 VL202894 Trunking 200x150x2 m 0.000 70,000.0 1,000,000.0 0.00% 1.000 1,000,000.0
173 VL202894 Trunking 400x150x2 m 0.000 70,000.0 1,200,000.0 0.00% 1.000 1,200,000.0
174 VL202894 Trunking 800x150x2 m 0.000 70,000.0 1,800,000.0 0.00% 1.000 1,800,000.0
175 VL040029 Vải phin trắng 0,8m m 0.000 8,000.0 8,000.0 0.00% 1.000 8,000.0
176 VL.0763 Ván khuôn 3mm m3 0.000 2,272,727.0 2,272,727.0 0.00% 1.000 2,272,727.0
177 VL.02 Van VCD 200x200 cái 0.000 1,000,000.0 1,000,000.0 0.00% 1.000 1,000,000.0
178 VL400336 Xăng Kg 0.001 28,439.0 28,439.0 0.00% 1.000 28,439.0
179 VL101181 Xi măng PC30 Kg 0.001 1,155.0 1,474.0 10.00% 1.000 1,340.0
180 VL101181 Xi măng PC30 Kg 0.001 914.0 1,474.0 10.00% 1.000 1,340.0
181 VL400338 Xi măng trắng Kg 0.001 2,450.0 2,695.0 10.00% 1.000 2,450.0
182 VL.0930 Ximăng Kg 0.001 1,155.0 1,474.0 10.00% 1.000 1,340.0
183 VL201786 Z ống gió 800x600 Cái 0.000 320,000.0 600,000.0 0.00% 1.000 600,000.0
Nhân công
1 NC4508 Kỹ sư bậc 5,0/8 Công 63,415.0 296,589.2 0.00% 1.000 296,589.2
2 NC1307 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I công 167,086.0 178,947.7 0.00% 1.000 178,947.7
3 NC2357 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II công 0.0 219,542.3 0.00% 1.000 219,542.3
4 NC1357 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I công 181,441.0 195,102.7 0.00% 1.000 195,102.7
5 NC1357 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I công 0.0 195,102.7 0.00% 1.000 195,102.7

6
6 NC2357 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II công 192,852.0 219,542.3 0.00% 1.000 219,542.3
7 NC1377 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I công 0.0 201,564.7 0.00% 1.000 201,564.7
8 NC1377 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I công 187,183.0 201,564.7 0.00% 1.000 201,564.7
9 NC1307 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I công 0.0 178,947.7 0.00% 1.000 178,947.7
10 NC3307 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I công 85,640.0 178,947.7 0.00% 1.000 178,947.7
11 NC1407 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I công 195,796.0 211,257.7 0.00% 1.000 211,257.7
12 NC2407 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II công 207,575.0 236,940.0 0.00% 1.000 236,940.0
13 NC1457 Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I công 212,728.0 230,312.3 0.00% 1.000 230,312.3
14 NC2457N Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm II công 0.0 258,065.8 0.00% 1.000 258,065.8
15 NC1477 Nhân Công bậc 4,7/7, Nhóm I công 0.0 237,934.2 0.00% 1.000 237,934.2
16 NC1407 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I công 0.0 211,257.7 0.00% 1.000 211,257.7
Ca máy
1 MA0485 Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 307,339.0 324,608.0 0.00% 1.000 324,608.0
kW
2 MA0214 Cần trục bánh hơi - sức nâng - 16,0 T ca 2,116,643.0 1,608,500.0 0.00% 1.000 1,608,500.0
3 MA0215 Cần trục bánh hơi - sức nâng - 25,0 T ca 2,478,268.0 1,906,355.0 0.00% 1.000 1,906,355.0
4 MA0205 Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 2,404,626.0 1,856,586.0 0.00% 1.000 1,856,586.0
5 MA0206 Cần trục ô tô - sức nâng - 16,0 T ca 2,732,293.0 2,087,042.0 0.00% 1.000 2,087,042.0
6 MA0242 Cần trục tháp - sức nâng - 25,0 T ca 2,818,765.0 2,799,588.0 0.00% 1.000 2,799,588.0
7 MA0250 Cẩu lao dầm - Cẩu long môn ca 4,791,849.0 4,782,973.0 0.00% 1.000 4,782,973.0
8 MA0805 Hộp bộ thí nghiệm Rơle Ca 612,540.0 612,540.0 0.00% 1.000 612,540.0
9 MA.0006 Kìm ép đầu cốt thường Ca 1,000,000.0 1,000,000.0 0.00% 1.000 1,000,000.0
10 MA0512 Máy cắt bê tông - công suất 12CV (MCD ca 433,841.0 433,841.0 0.00% 1.000 433,841.0
218)
11 MA0509 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 207,298.0 208,843.0 0.00% 1.000 208,843.0
12 MA0522 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 208,998.0 212,851.0 0.00% 1.000 212,851.0

13 MA0350 Máy đầm bàn 1 Kw Ca 88,761.0 88,761.0 0.00% 1.000 88,761.0


14 MA0355 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 207,219.0 210,330.0 0.00% 1.000 210,330.0
1,5 kW
15 MA0529 Máy ghép mí - công suất - 1,1 kW ca 217,685.0 221,470.0 0.00% 1.000 221,470.0
16 MA0504 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất - ca 196,090.0 178,948.0 0.00% 1.000 178,948.0
0,62 kW
17 MA0504 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất ca 178,948.0 178,948.0 0.00% 1.000 178,948.0
0,62kW
18 MA0504 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.0 0.0 0.00% 1.000 0.0

7
19 MA0500 Máy khoan đứng - công suất - 4,5 kW ca 253,118.0 253,770.0 0.00% 1.000 253,770.0
20 MA0462 Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất - ca 1,193,609.0 846,970.0 0.00% 1.000 846,970.0
360,00 m3/h
21 MA0532 Máy nối ống nhựa - Máy hàn nhiệt ca 439,028.0 437,004.0 0.00% 1.000 437,004.0
22 MA0313 Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 267,009.0 178,948.0 0.00% 1.000 178,948.0
23 MA0313 Máy trộn BT 250 lít Ca 169,933.0 169,933.0 0.00% 1.000 169,933.0
24 MA0319 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 214,609.0 178,948.0 0.00% 1.000 178,948.0
25 MA0266 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 363,352.0 364,478.0 0.00% 1.000 364,478.0
80 m
26 MA0269 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 T - H ca 711,376.0 709,217.0 0.00% 1.000 709,217.0
nâng 100 m
27 MA0823 Megommet Ca 32,336.0 32,336.0 0.00% 1.000 32,336.0
28 MA0119 Ô tô tự đổ - trọng tải - 5,0 T ca 1,440,018.0 1,028,512.0 0.00% 1.000 1,028,512.0
29 MA0279 Tời điện - sức kéo - 5,0 T ca 253,514.0 191,110.0 0.00% 1.000 191,110.0

8
BẢNG TÍNH GIÁ NHÂN CÔNG
CÔNG TRÌNH: BỆNH VIỆN NHI THÁI BÌNH
(Thông tư 01/2015/TT-BXD ban hành ngày 20 tháng 03 năm 2015. Áp dụng cho địa phương có nhân công công tác lắp đặt
chuyển về Nhóm II mới)
HS BẬC LƯƠNG TTV LƯƠNG CƠ LƯƠNG NGÀY
STT TÊN NHÂN CÔNG TỔNG LƯƠNG
LƯƠNG BẢN CÔNG
2,154,000.0
1 Kỹ sư bậc 5,0/8 3.58 2,154,000.0 7,711,320.0 7,711,320 296,589
2 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I 2.16 2,154,000.0 4,652,640.0 4,652,640 178,948
3 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II 2.65 2,154,000.0 5,708,100.0 5,708,100 219,542
4 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I 2.355 2,154,000.0 5,072,670.0 5,072,670 195,103
5 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I 2.355 2,154,000.0 5,072,670.0 5,072,670 195,103
6 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II 2.65 2,154,000.0 5,708,100.0 5,708,100 219,542
7 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I 2.433 2,154,000.0 5,240,682.0 5,240,682 201,565
8 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I 2.433 2,154,000.0 5,240,682.0 5,240,682 201,565
9 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I 2.16 2,154,000.0 4,652,640.0 4,652,640 178,948
10 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I 2.16 2,154,000.0 4,652,640.0 4,652,640 178,948
11 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I 2.55 2,154,000.0 5,492,700.0 5,492,700 211,258
12 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II 2.86 2,154,000.0 6,160,440.0 6,160,440 236,940
13 Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I 2.78 2,154,000.0 5,988,120.0 5,988,120 230,312
14 Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm II 3.115 2,154,000.0 6,709,710.0 6,709,710 258,066
15 Nhân Công bậc 4,7/7, Nhóm I 2.872 2,154,000.0 6,186,288.0 6,186,288 237,934
16 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I 2.55 2,154,000.0 5,492,700.0 5,492,700 211,258

1
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: BỆNH VIỆN NHI THÁI BÌNH

CHÊNH LỆCH
THÀNH TIỀN GIÁ HIỆN THÀNH TIỀN
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ HAO PHÍ GIÁ GỐC GIÁ TB CHÊNH
GIÁ GỐC TRƯỜNG HIỆN TRƯỜNG THÀNH TIỀN
LỆCH GIÁ
PHẦN PHÁ DỠ
Vật liệu 53,681,779 55,283,829 1,602,050.9
1 Acêtylen Chai 2.1599 250,000.0 539,980 250,000.0 250,000.0 539,980 0.0 0.0
2 Bật sắt d= 10mm Cái 277.7200 1,500.0 416,580 10,000.0 10,000.0 2,777,200 8,500.0 2,360,620.0
3 Gỗ ván m3 3.7296 2,272,727.0 8,476,363 2,500,000.0 2,272,727.3 8,476,364 0.3 1.0
4 Gỗ ván m3 2.0502 2,272,727.0 4,659,545 2,500,000.0 2,272,727.3 4,659,545 0.3 0.6
5 Giáo thép Kg 885.7800 16,000.0 14,172,480 16,000.0 16,000.0 14,172,480 0.0 0.0
6 Lưỡi cắt bê tông loại 356mm Cái 14.0000 50,000.0 700,000 50,000.0 50,000.0 700,000 0.0 0.0
7 Ô xy Chai 6.5238 45,000.0 293,573 45,000.0 45,000.0 293,573 0.0 0.0
8 Tà vẹt gỗ Cái 0.5290 230,000.0 121,661 230,000.0 230,000.0 121,661 0.0 0.0
9 thép dàn giáo Kg 541.0250 17,000.0 9,197,425 17,000.0 17,000.0 9,197,425 0.0 0.0
10 Thép hình Kg 326.3400 15,000.0 4,895,100 15,000.0 15,000.0 4,895,100 0.0 0.0
11 Thép tròn D<=18mm Kg 186.4800 14,231.0 2,653,797 11,605.0 10,550.0 1,967,364 -3,681.0 -686,432.9
12 Xi măng PC30 Kg 166.6320 1,155.0 192,460 1,474.0 1,340.0 223,287 185.0 30,826.9
13 Vật liệu khác % 7,362,816 7,259,851 -102,964.7
Nhân công 875,083,809 3,849,190,592 2,974,106,783.0
1 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I công 4,652.8384 181,441.0 844,215,654 195,102.7 195,102.7 907,781,300 13,661.7 63,565,646.7
2 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I công 446.5350 0.0 0 195,102.7 195,102.7 87,120,181 195,102.7 87,120,180.7
3 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I công 3,598.0895 0.0 0 201,564.7 201,564.7 725,247,808 201,564.7 725,247,807.9
4 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I công 5,212.9509 0.0 0 178,947.7 178,947.7 932,845,526 178,947.7 932,845,526.2
5 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I công 155.1010 195,796.0 30,368,155 211,257.7 211,257.7 32,766,279 15,461.7 2,398,123.9
6 Nhân Công bậc 4,7/7, Nhóm I công 4,805.9254 0.0 0 237,934.2 237,934.2 1,143,493,790 237,934.2 1,143,493,789.9
7 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I công 92.0000 0.0 0 211,257.7 211,257.7 19,435,708 211,257.7 19,435,707.7
8 Nhân công theo đơn giá 500,000 500,000 0.0
Ca máy 459,280,821 435,792,698 -23,488,123.5
1 Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 7.4500 307,339.0 2,289,676 324,608.0 324,608.0 2,418,330 17,269.0 128,654.1
kW
2 Cần trục bánh hơi - sức nâng - 16,0 T ca 0.7053 2,116,643.0 1,492,826 1,608,500.0 1,608,500.0 1,134,443 -508,143.0 -358,383.1
3 Cần trục bánh hơi - sức nâng - 25,0 T ca 1.1902 2,478,268.0 2,949,535 1,906,355.0 1,906,355.0 2,268,867 -571,913.0 -680,668.0
4 Cần trục tháp - sức nâng - 25,0 T ca 1.6783 2,818,765.0 4,730,790 2,799,588.0 2,799,588.0 4,698,605 -19,177.0 -32,185.1
5 Cẩu lao dầm - Cẩu long môn ca 4.6725 4,791,849.0 22,389,819 4,782,973.0 4,782,973.0 22,348,346 -8,876.0 -41,472.9
6 Máy cắt bê tông - công suất 12CV (MCD ca 11.6000 433,841.0 5,032,556 433,841.0 433,841.0 5,032,556 0.0 0.0
218)
7 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 T - H ca 483.2045 711,376.0 343,740,059 709,217.0 709,217.0 342,696,820 -2,159.0 -1,043,238.4
nâng 100 m

1
8 Ô tô tự đổ - trọng tải - 5,0 T ca 51.2727 1,440,018.0 73,833,647 1,028,512.0 1,028,512.0 52,734,613 -411,506.0 -21,099,034.0
9 Tời điện - sức kéo - 5,0 T ca 4.6725 253,514.0 1,184,539 191,110.0 191,110.0 892,958 -62,404.0 -291,581.4
10 Máy khác % 1,637,375 1,567,161 -70,214.5
PHẦN CẢI TẠO NHÀ SỐ 1
Vật liệu 1,270,305,158 1,774,479,884 504,174,726.3
1 Bản lề Cái 272.1480 6,000.0 1,632,888 20,000.0 20,000.0 5,442,960 14,000.0 3,810,072.0
2 Băng keo lưới m 998.8978 300.0 299,669 1,000.0 1,000.0 998,898 700.0 699,228.5
3 Bật sắt d= 10mm Cái 1,055.4860 1,500.0 1,583,229 10,000.0 10,000.0 10,554,860 8,500.0 8,971,631.0
4 Bột bả Jotun Kg 341.3020 8,450.0 2,884,002 8,450.0 8,450.0 2,884,002 0.0 0.0
5 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 37.2547 86,364.0 3,217,467 110,000.0 100,000.0 3,725,473 13,636.0 508,005.4
6 Cát vàng m3 2.8090 190,909.0 536,264 320,000.0 290,909.1 817,165 100,000.1 280,900.6
7 Chân kích cái 62.3000 0.0 0 30,000.0 30,000.0 1,869,000 30,000.0 1,869,000.0
8 Dây thép Kg 29.9737 16,364.0 490,490 20,000.0 20,000.0 599,474 3,636.0 108,984.4
9 Đá 1x2 m3 3.8125 163,636.0 623,860 185,000.0 168,181.8 641,191 4,545.8 17,330.9
10 Đá granít tự nhiên m2 130.7173 500,000.0 65,358,650 500,000.0 500,000.0 65,358,650 0.0 0.0
11 Đá sỏi đường kính <= 30mm m3 0.9800 226,200.0 221,676 226,200.0 226,200.0 221,676 0.0 0.0
12 Đất đèn Kg 8.1644 12,000.0 97,973 12,000.0 12,000.0 97,973 0.0 0.0
13 Đinh Kg 5.1637 17,273.0 89,192 20,000.0 20,000.0 103,274 2,727.0 14,081.4
14 Đinh 6cm Kg 2.4500 17,273.0 42,319 17,273.0 17,273.0 42,319 0.0 0.0
15 Đinh các loại Kg 20.1641 17,273.0 348,294 20,000.0 20,000.0 403,281 2,727.0 54,987.4
16 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 Viên 35,839.4730 864.0 30,965,305 1,450.0 1,318.2 47,242,942 454.2 16,277,637.0
17 Gạch ốp tường 400x400mm m2 103.0000 60,909.0 6,273,627 173,000.0 157,272.7 16,199,091 96,363.7 9,925,463.9
18 Gạch vỡ m3 1.3216 50,000.0 66,082 50,000.0 50,000.0 66,082 0.0 0.0
19 Gỗ chống m3 0.3516 2,272,727.0 799,118 2,500,000.0 2,272,727.3 799,118 0.3 0.1
20 Gỗ đà nẹp m3 0.0685 2,272,727.0 155,782 2,500,000.0 2,272,727.3 155,782 0.3 0.0
21 Gỗ ván m3 0.6578 2,272,727.0 1,494,891 2,500,000.0 2,272,727.3 1,494,891 0.3 0.2
22 Gỗ xẻ m3 3.0918 5,000,000.0 15,459,105 5,000,000.0 5,000,000.0 15,459,105 0.0 0.0
23 Giáo hoàn thiện chân 382.7000 43.0 16,456 150,000.0 150,000.0 57,405,000 149,957.0 57,388,543.9
24 Giáo thép Kg 84.5500 16,000.0 1,352,800 16,000.0 16,000.0 1,352,800 0.0 0.0
25 Giằng giáo cái 765.4000 86.0 65,824 30,000.0 30,000.0 22,962,000 29,914.0 22,896,175.6
26 Giấy ráp m2 11.5696 19,000.0 219,822 19,000.0 19,000.0 219,822 0.0 0.0
27 Keo dán Kg 596.4770 116,000.0 69,191,332 116,000.0 116,000.0 69,191,332 0.0 0.0
28 Khóa cùm giáo D48 cái 534.0000 60.0 32,040 20,000.0 20,000.0 10,680,000 19,940.0 10,647,960.0
29 Khung INOX dày 1,2 mm Kg 1,542.1720 15,000.0 23,132,580 150,000.0 150,000.0 231,325,800 135,000.0 208,193,220.0
30 Lưới an toàn m2 979.0000 10,000.0 9,790,000 10,000.0 10,000.0 9,790,000 0.0 0.0
31 Lưới thép B40 m2 127.0024 31,818.0 4,040,962 50,000.0 50,000.0 6,350,120 18,182.0 2,309,157.6
32 Mũi khoan Fi 12mm Cái 30.0000 20,000.0 600,000 20,000.0 20,000.0 600,000 0.0 0.0
33 Nước Lít 9,707.3334 5.0 48,537 10.0 10.0 97,073 5.0 48,536.7
34 Ô xy Chai 1.8143 45,000.0 81,644 45,000.0 45,000.0 81,644 0.0 0.0
35 Phụ gia dẻo hoá Kg 96.7446 970.0 93,842 970.0 970.0 93,842 0.0 0.0
36 Que hàn Kg 173.4971 17,545.0 3,044,007 23,000.0 20,909.1 3,627,667 3,364.1 583,660.1

2
37 Sắt vuông đặc 12x12 Kg 912.1610 15,000.0 13,682,415 15,000.0 15,000.0 13,682,415 0.0 0.0
38 Silicon chít mạch Kg 41.8803 50,000.0 2,094,015 50,000.0 50,000.0 2,094,015 0.0 0.0
39 Sơn Kg 1.6800 32,727.0 54,981 32,727.0 32,727.0 54,981 0.0 0.0
40 Sơn ICI Dulux Supreme cao cấp trong nhà Kg 92.5565 52,083.0 4,820,619 52,083.0 52,083.0 4,820,619 0.0 0.0

41 Sơn lót Cito Primer 09 Kg 265.0040 136,800.0 36,252,553 136,800.0 136,800.0 36,252,553 0.0 0.0
42 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm Kg 72.3098 51,200.0 3,702,259 75,692.0 75,692.0 5,473,270 24,492.0 1,771,010.4

43 Sơn phủ Jotashield Extreme ngoài nhà Kg 274.4685 168,000.0 46,110,703 168,000.0 168,000.0 46,110,703 0.0 0.0
44 Tăng đơ Cái 1,281.4870 15,000.0 19,222,306 100,000.0 100,000.0 128,148,704 85,000.0 108,926,398.2
45 Tấm thạch cao 9mm m2 503.7669 32,000.0 16,120,541 65,000.0 65,000.0 32,744,849 33,000.0 16,624,307.7
46 Tuýp thép D48 dày 2,0 mm chống đứng m 356.0000 40.0 14,240 25,000.0 25,000.0 8,900,000 24,960.0 8,885,760.0
47 Tuýp thép D48 dayf1,4 mm khóa ngang m 218.0500 24.5 5,342 20,000.0 20,000.0 4,361,000 19,975.5 4,355,657.8
các thanh chống đứng
48 Tuýp thép khóa dọc các thanh chống đứng m 479.1760 53.8 25,799 20,000.0 20,000.0 9,583,520 19,946.2 9,557,721.2

49 Thanh liên kết U trên với U dưới Cái 1,790.5315 2,000.0 3,581,063 2,000.0 2,000.0 3,581,063 0.0 0.0
50 Thanh treo -V nhỏ Cái 1,281.4870 500.0 640,744 500.0 500.0 640,744 0.0 0.0
51 Thanh U dưới Thanh 489.8533 15,000.0 7,347,800 15,000.0 15,000.0 7,347,800 0.0 0.0
52 Thanh U trên Thanh 267.2363 18,000.0 4,810,254 18,000.0 18,000.0 4,810,254 0.0 0.0
53 Thanh V 25x25 Thanh 133.8581 10,000.0 1,338,581 10,000.0 10,000.0 1,338,581 0.0 0.0
54 Thép tròn D<=10mm Kg 1,244.1900 14,551.0 18,104,209 11,440.0 10,400.0 12,939,576 -4,151.0 -5,164,632.7
55 Thép tròn D<=18mm Kg 256.4800 14,231.0 3,649,967 11,605.0 10,550.0 2,705,864 -3,681.0 -944,102.9
56 Thép tròn D>10mm Kg 2,457.4920 14,540.0 35,731,934 11,605.0 10,550.0 25,926,541 -3,990.0 -9,805,393.1
57 Ván khuôn 3mm m3 0.0700 2,272,727.0 159,091 2,272,727.0 2,272,727.0 159,091 0.0 0.0
58 Xi măng PC30 Kg 13,656.0536 1,155.0 15,772,742 1,474.0 1,340.0 18,299,112 185.0 2,526,369.9
59 Xi măng trắng Kg 14.0000 2,450.0 34,300 2,695.0 2,450.0 34,300 0.0 0.0
60 Ximăng Kg 80.0000 1,155.0 92,400 1,474.0 1,340.0 107,200 185.0 14,800.0
61 Vật liệu theo đơn giá 782,754,540 782,754,540 0.0
62 Vật liệu khác % 9,832,032 32,654,285 22,822,253.0
Nhân công 335,123,765 364,555,820 29,432,055.5
1 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I công 16.3233 167,086.0 2,727,395 178,947.7 178,947.7 2,921,017 11,861.7 193,622.0
2 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I công 825.6787 181,441.0 149,811,970 195,102.7 195,102.7 161,092,139 13,661.7 11,280,168.5
3 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I công 16.0000 0.0 0 201,564.7 201,564.7 3,225,035 201,564.7 3,225,035.1
4 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I công 10.9200 187,183.0 2,044,038 201,564.7 201,564.7 2,201,086 14,381.7 157,048.1
5 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I công 480.5862 195,796.0 94,096,858 211,257.7 211,257.7 101,527,534 15,461.7 7,430,676.1
6 Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I công 406.3570 212,728.0 86,443,503 230,312.3 230,312.3 93,589,009 17,584.3 7,145,505.8
Ca máy 41,568,431 42,272,550 704,118.7
1 Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 49.2607 307,339.0 15,139,748 324,608.0 324,608.0 15,990,432 17,269.0 850,683.8
kW
2 Cần trục tháp - sức nâng - 25,0 T ca 1.6404 2,818,765.0 4,623,902 2,799,588.0 2,799,588.0 4,592,444 -19,177.0 -31,458.0
3 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 51.7275 207,298.0 10,723,007 208,843.0 208,843.0 10,802,926 1,545.0 79,919.0

3
4 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.5726 208,998.0 119,681 212,851.0 212,851.0 121,887 3,853.0 2,206.4

5 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.7058 207,219.0 146,245 210,330.0 210,330.0 148,440 3,111.0 2,195.6
1,5 kW
6 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất ca 45.0000 178,948.0 8,052,660 178,948.0 178,948.0 8,052,660 0.0 0.0
0,62kW
7 Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.4085 267,009.0 109,073 178,948.0 178,948.0 73,100 -88,061.0 -35,972.9
8 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 4.4665 214,609.0 958,542 178,948.0 178,948.0 799,264 -35,661.0 -159,278.3
9 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.6468 363,352.0 235,002 364,478.0 364,478.0 235,730 1,126.0 728.3
80 m
10 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 T - H ca 1.4802 711,376.0 1,052,979 709,217.0 709,217.0 1,049,783 -2,159.0 -3,195.8
nâng 100 m
11 Máy khác % 407,592 405,883 -1,709.4
PHẦN CẢI TẠO NHÀ SỐ 2
Vật liệu 2,029,971,688 3,163,631,532 1,133,659,843.9
1 Bản lề Cái 612.9990 6,000.0 3,677,994 20,000.0 20,000.0 12,259,980 14,000.0 8,581,986.0
2 Băng keo lưới m 2,489.7993 300.0 746,940 1,000.0 1,000.0 2,489,799 700.0 1,742,859.5
3 Bật sắt d= 10mm Cái 2,033.3820 1,500.0 3,050,073 10,000.0 10,000.0 20,333,820 8,500.0 17,283,747.0
4 Bột bả Jotun Kg 824.2353 8,450.0 6,964,788 8,450.0 8,450.0 6,964,788 0.0 0.0
5 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 48.6637 86,364.0 4,202,795 110,000.0 100,000.0 4,866,374 13,636.0 663,578.7
6 Cát vàng m3 2.0138 190,909.0 384,456 320,000.0 290,909.1 585,838 100,000.1 201,381.9
7 Chân kích cái 122.5700 0.0 0 30,000.0 30,000.0 3,677,100 30,000.0 3,677,100.0
8 Dây thép Kg 10.2816 16,364.0 168,248 20,000.0 20,000.0 205,632 3,636.0 37,383.9
9 Đá 1x2 m3 3.9233 163,636.0 641,996 185,000.0 168,181.8 659,830 4,545.8 17,834.7
10 Đá granít tự nhiên m2 52.9533 500,000.0 26,476,665 500,000.0 500,000.0 26,476,665 0.0 0.0
11 Đất đèn Kg 19.8480 12,000.0 238,176 12,000.0 12,000.0 238,176 0.0 0.0
12 Đinh Kg 5.7446 17,273.0 99,226 20,000.0 20,000.0 114,892 2,727.0 15,665.5
13 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 Viên 38,121.3230 864.0 32,936,823 1,450.0 1,318.2 50,250,835 454.2 17,314,011.8
14 Gạch ốp tường 400x400mm m2 412.0000 60,909.0 25,094,508 173,000.0 157,272.7 64,796,364 96,363.7 39,701,855.6
15 Gỗ chống m3 0.3847 2,272,727.0 874,350 2,500,000.0 2,272,727.3 874,350 0.3 0.1
16 Gỗ đà nẹp m3 0.0760 2,272,727.0 172,677 2,500,000.0 2,272,727.3 172,677 0.3 0.0
17 Gỗ ván m3 1.0188 2,272,727.0 2,315,418 2,500,000.0 2,272,727.3 2,315,418 0.3 0.3
18 Giáo hoàn thiện chân 752.9300 0.0 0 150,000.0 150,000.0 112,939,500 150,000.0 112,939,500.0
19 Giáo thép Kg 166.3450 16,000.0 2,661,520 16,000.0 16,000.0 2,661,520 0.0 0.0
20 Giằng giáo cái 1,505.8600 0.0 0 30,000.0 30,000.0 45,175,800 30,000.0 45,175,800.0
21 Giấy ráp m2 27.9402 19,000.0 530,863 19,000.0 19,000.0 530,863 0.0 0.0
22 Keo dán Kg 241.6317 116,000.0 28,029,277 116,000.0 116,000.0 28,029,277 0.0 0.0
23 Khóa cùm giáo D48 cái 1,050.6000 0.0 0 20,000.0 20,000.0 21,012,000 20,000.0 21,012,000.0
24 Khung INOX dày 1,2 mm Kg 3,473.6610 15,000.0 52,104,915 150,000.0 150,000.0 521,049,150 135,000.0 468,944,235.0
25 Lưới an toàn m2 1,985.5000 10,000.0 19,855,000 10,000.0 10,000.0 19,855,000 0.0 0.0
26 Lưới thép B40 m2 345.4662 31,818.0 10,992,044 50,000.0 50,000.0 17,273,310 18,182.0 6,281,266.4
27 Nước Lít 12,397.0630 5.0 61,985 10.0 10.0 123,971 5.0 61,985.3

4
28 Ô xy Chai 7.3267 45,000.0 329,700 45,000.0 45,000.0 329,700 0.0 0.0
29 Phụ gia dẻo hoá Kg 99.5570 970.0 96,570 970.0 970.0 96,570 0.0 0.0
30 Que hàn Kg 410.9127 17,545.0 7,209,463 23,000.0 20,909.1 8,591,811 3,364.1 1,382,347.7
31 Sắt vuông đặc 12x12 Kg 1,794.5999 15,000.0 26,918,999 15,000.0 15,000.0 26,918,999 0.0 0.0
32 Silicon chít mạch Kg 16.9656 50,000.0 848,282 50,000.0 50,000.0 848,282 0.0 0.0
33 Sơn ICI Dulux Supreme cao cấp trong nhà Kg 223.5214 52,083.0 11,641,667 52,083.0 52,083.0 11,641,667 0.0 0.0

34 Sơn lót Cito Primer 09 Kg 272.0668 136,800.0 37,218,733 136,800.0 136,800.0 37,218,733 0.0 0.0
35 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm Kg 174.6261 51,200.0 8,940,858 75,692.0 75,692.0 13,217,801 24,492.0 4,276,943.1

36 Sơn phủ Jotashield Extreme ngoài nhà Kg 281.7834 168,000.0 47,339,616 168,000.0 168,000.0 47,339,616 0.0 0.0
37 Tăng đơ Cái 3,194.1661 15,000.0 47,912,491 100,000.0 100,000.0 319,416,610 85,000.0 271,504,118.4
38 Tấm thạch cao 9mm m2 1,255.6625 32,000.0 40,181,198 65,000.0 65,000.0 81,618,059 33,000.0 41,436,860.9
39 Tuýp thép D48 dày 2,0 mm chống đứng m 700.4000 0.0 0 25,000.0 25,000.0 17,510,000 25,000.0 17,510,000.0
40 Tuýp thép D48 dayf1,4 mm khóa ngang m 488.3950 0.0 0 20,000.0 20,000.0 9,767,900 20,000.0 9,767,900.0
các thanh chống đứng
41 Tuýp thép khóa dọc các thanh chống đứng m 958.9384 0.0 0 20,000.0 20,000.0 19,178,768 20,000.0 19,178,768.0

42 Thanh liên kết U trên với U dưới Cái 4,462.9831 2,000.0 8,925,966 2,000.0 2,000.0 8,925,966 0.0 0.0
43 Thanh treo -V nhỏ Cái 3,194.1661 500.0 1,597,083 500.0 500.0 1,597,083 0.0 0.0
44 Thanh U dưới Thanh 1,220.9822 15,000.0 18,314,734 15,000.0 15,000.0 18,314,734 0.0 0.0
45 Thanh U trên Thanh 666.0990 18,000.0 11,989,783 18,000.0 18,000.0 11,989,783 0.0 0.0
46 Thanh V 25x25 Thanh 333.6475 10,000.0 3,336,475 10,000.0 10,000.0 3,336,475 0.0 0.0
47 Thép hình Kg 0.0000 15,000.0 0 15,000.0 15,000.0 0 0.0 0.0
48 Thép tròn D<=10mm Kg 482.4000 14,551.0 7,019,402 11,440.0 10,400.0 5,016,960 -4,151.0 -2,002,442.4
49 Thép tròn D<=18mm Kg 35.0200 14,231.0 498,370 11,605.0 10,550.0 369,461 -3,681.0 -128,908.6
50 Thép tròn D>10mm Kg 5,554.7910 14,540.0 80,766,661 11,605.0 10,550.0 58,603,045 -3,990.0 -22,163,616.1
51 Xi măng PC30 Kg 17,499.1101 1,155.0 20,211,472 1,474.0 1,340.0 23,448,807 185.0 3,237,335.4
52 Xi măng trắng Kg 56.0000 2,450.0 137,200 2,695.0 2,450.0 137,200 0.0 0.0
53 Ximăng Kg 320.0000 1,155.0 369,600 1,474.0 1,340.0 428,800 185.0 59,200.0
54 Vật liệu theo đơn giá 1,409,783,150 1,409,783,150 0.0
55 Vật liệu khác % 16,103,478 62,052,624 45,949,145.9
Nhân công 601,596,422 648,839,996 47,243,574.3
1 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I công 1,439.4442 181,441.0 261,174,190 195,102.7 195,102.7 280,839,433 13,661.7 19,665,243.4
2 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I công 776.3612 195,796.0 152,008,412 211,257.7 211,257.7 164,012,270 15,461.7 12,003,857.6
3 Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I công 885.7030 212,728.0 188,413,819 230,312.3 230,312.3 203,988,293 17,584.3 15,574,473.4
Ca máy 63,757,241 65,653,917 1,896,675.3
1 Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 116.8198 307,339.0 35,903,287 324,608.0 324,608.0 37,920,648 17,269.0 2,017,361.5
kW
2 Cần trục tháp - sức nâng - 25,0 T ca 1.9766 2,818,765.0 5,571,585 2,799,588.0 2,799,588.0 5,533,680 -19,177.0 -37,905.4
3 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 92.8528 207,298.0 19,248,189 208,843.0 208,843.0 19,391,647 1,545.0 143,457.5

5
4 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.1920 208,998.0 40,128 212,851.0 212,851.0 40,867 3,853.0 739.8

5 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.7965 207,219.0 165,050 210,330.0 210,330.0 167,528 3,111.0 2,477.9
1,5 kW
6 Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.4204 267,009.0 112,244 178,948.0 178,948.0 75,225 -88,061.0 -37,018.6
7 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 5.1926 214,609.0 1,114,388 178,948.0 178,948.0 929,213 -35,661.0 -185,174.8
8 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.5060 363,352.0 183,838 364,478.0 364,478.0 184,408 1,126.0 569.7
80 m
9 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 T - H ca 1.6614 711,376.0 1,181,898 709,217.0 709,217.0 1,178,311 -2,159.0 -3,587.0
nâng 100 m
10 Máy khác % 236,635 232,390 -4,245.3
PHẦN CẢI TẠO NHÀ 10 TẦNG
Vật liệu 11,937,173,650 15,852,673,592 3,915,499,942.0
1 Bản lề Cái 3,260.2725 6,000.0 19,561,635 20,000.0 20,000.0 65,205,450 14,000.0 45,643,815.0
2 Băng keo lưới m 2,531.5038 300.0 759,451 1,000.0 1,000.0 2,531,504 700.0 1,772,052.7
3 Bật sắt d= 10mm Cái 5,976.7760 1,500.0 8,965,164 10,000.0 10,000.0 59,767,760 8,500.0 50,802,596.0
4 Bột bả Jotun Kg 1,273.1940 8,450.0 10,758,490 8,450.0 8,450.0 10,758,490 0.0 0.0
5 Bu lông M20x80 Cái 636.6120 6,500.0 4,137,978 18,000.0 18,000.0 11,459,016 11,500.0 7,321,038.0
6 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 236.3774 86,364.0 20,414,495 110,000.0 100,000.0 23,637,737 13,636.0 3,223,241.8
7 Cát vàng m3 28.0808 190,909.0 5,360,883 320,000.0 290,909.1 8,168,968 100,000.1 2,808,085.3
8 Cồn rửa Kg 0.1080 15,000.0 1,620 15,000.0 15,000.0 1,620 0.0 0.0
9 Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 99.2000 436,364.0 43,287,309 835,000.0 835,000.0 82,832,000 398,636.0 39,544,691.2
10 Chậu tiểu nam Bộ 49.6000 187,727.0 9,311,259 206,500.0 206,500.0 10,242,400 18,773.0 931,140.8
11 Chậu tiểu nữ Bộ 49.6000 210,455.0 10,438,568 231,500.0 231,500.0 11,482,400 21,045.0 1,043,832.0
12 Dây thép Kg 52.5218 16,364.0 859,467 20,000.0 20,000.0 1,050,437 3,636.0 190,969.4
13 Dây thép D6-D8 Kg 0.2705 16,364.0 4,426 20,000.0 20,000.0 5,410 3,636.0 983.5
14 Đá 1x2 m3 51.8936 163,636.0 8,491,669 185,000.0 168,181.8 8,727,568 4,545.8 235,899.1
15 Đá granít tự nhiên m2 320.0375 500,000.0 160,018,740 500,000.0 500,000.0 160,018,740 0.0 0.0
16 Đá hoa cương <=400x400 m2 77.2632 500,000.0 38,631,600 500,000.0 500,000.0 38,631,600 0.0 0.0
17 Đất đèn Kg 128.0951 12,000.0 1,537,141 12,000.0 12,000.0 1,537,141 0.0 0.0
18 Đinh Kg 29.2348 17,273.0 504,973 20,000.0 20,000.0 584,697 2,727.0 79,723.4
19 Đinh đỉa Cái 0.4703 2,500.0 1,176 5,000.0 5,000.0 2,351 2,500.0 1,175.7
20 Đinh tán f22 Cái 22.5400 2,500.0 56,350 5,000.0 5,000.0 112,700 2,500.0 56,350.0
21 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 Viên 166,721.4780 864.0 144,047,357 1,450.0 1,318.2 219,769,221 454.2 75,721,864.0
22 Gạch INAX mã 255/viz-8 m2 1,112.4175 70,000.0 77,869,226 650,000.0 650,000.0 723,071,382 580,000.0 645,202,155.8
23 Gạch ốp tường 300x600 mm Viên 812.9502 90,000.0 73,165,514 165,000.0 150,000.0 121,942,524 60,000.0 48,777,009.6
24 Gạch ốp tường 400x400mm m2 1,030.0000 60,909.0 62,736,270 173,000.0 157,272.7 161,990,909 96,363.7 99,254,639.1
25 Gỗ chèn m3 0.0338 2,272,727.0 76,841 2,500,000.0 2,272,727.3 76,841 0.3 0.0
26 Gỗ chống m3 1.8026 2,272,727.0 4,096,790 2,500,000.0 2,272,727.3 4,096,791 0.3 0.5
27 Gỗ đà nẹp m3 0.3891 2,272,727.0 884,402 2,500,000.0 2,272,727.3 884,402 0.3 0.1
28 Gỗ ván m3 7.6362 2,272,727.0 17,355,107 2,500,000.0 2,272,727.3 17,355,109 0.3 2.1
29 Gỗ ván cầu công tác m3 0.0267 2,272,727.0 60,727 2,500,000.0 2,272,727.3 60,727 0.3 0.0
6
30 Giáo thép Kg 1,484.2800 16,000.0 23,748,480 16,000.0 16,000.0 23,748,480 0.0 0.0
31 Giấy ráp m2 43.1591 19,000.0 820,023 19,000.0 19,000.0 820,023 0.0 0.0
32 Keo dán Kg 780.5572 116,000.0 90,544,635 116,000.0 116,000.0 90,544,635 0.0 0.0
33 Khung INOX dày 1,2 mm Kg 18,458.0475 15,000.0 276,870,713 150,000.0 150,000.0 2,768,707,125 135,000.0 2,491,836,412.5
34 Lưới thép B40 m2 1,521.4605 31,818.0 48,409,830 50,000.0 50,000.0 76,073,025 18,182.0 27,663,194.8
35 Măng sông nhựa d=150 Cái 7.2000 27,591.0 198,655 27,591.0 27,591.0 198,655 0.0 0.0
36 Móc inox Cái 1,591.0400 4,500.0 7,159,680 4,500.0 4,500.0 7,159,680 0.0 0.0
37 Mút dày 3-5cm m2 525.9023 40,000.0 21,036,092 40,000.0 40,000.0 21,036,092 0.0 0.0
38 Nước Lít 67,065.0984 5.0 335,325 10.0 10.0 670,651 5.0 335,325.5
39 Nhựa dán Kg 0.1980 86,000.0 17,028 86,000.0 86,000.0 17,028 0.0 0.0
40 Ô xy Chai 27.2180 45,000.0 1,224,811 45,000.0 45,000.0 1,224,811 0.0 0.0
41 ống nhựa d=150mm, L=8m m 60.3000 68,909.0 4,155,213 98,400.0 98,400.0 5,933,520 29,491.0 1,778,307.3
42 Phụ gia dẻo hoá Kg 483.0482 970.0 468,557 970.0 970.0 468,557 0.0 0.0
43 Que hàn Kg 2,188.4616 17,545.0 38,396,559 23,000.0 20,909.1 45,758,743 3,364.1 7,362,183.8
44 Silicon chít mạch Kg 95.3043 50,000.0 4,765,214 50,000.0 50,000.0 4,765,214 0.0 0.0
45 Sơn ICI Dulux Supreme cao cấp trong nhà Kg 345.2730 52,083.0 17,982,852 52,083.0 52,083.0 17,982,852 0.0 0.0

46 Sơn lót Cito Primer 09 Kg 1,213.2565 136,800.0 165,973,492 136,800.0 136,800.0 165,973,492 0.0 0.0
47 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm Kg 269.7445 51,200.0 13,810,918 75,692.0 75,692.0 20,417,501 24,492.0 6,606,582.3

48 Sơn phủ Jotashield Extreme ngoài nhà Kg 1,256.5871 168,000.0 211,106,634 168,000.0 168,000.0 211,106,634 0.0 0.0
49 Sơn tổng hợp -sơn sắt thép Kg 79.5985 38,500.0 3,064,541 61,820.0 61,820.0 4,920,778 23,320.0 1,856,236.4
50 Tăng đơ Cái 3,247.6689 15,000.0 48,715,034 100,000.0 100,000.0 324,766,890 85,000.0 276,051,856.5
51 Tấm ALUMINIUM m2 323.0656 20,000.0 6,461,312 200,000.0 200,000.0 64,613,120 180,000.0 58,151,808.0
52 Tấm INOX dày 1,5 ly m2 298.4553 20,000.0 5,969,106 200,000.0 200,000.0 59,691,060 180,000.0 53,721,954.0
53 Tấm thạch cao 9mm m2 1,276.6950 32,000.0 40,854,240 65,000.0 65,000.0 82,985,175 33,000.0 42,130,935.0
54 Thanh liên kết U trên với U dưới Cái 4,537.7388 2,000.0 9,075,478 2,000.0 2,000.0 9,075,478 0.0 0.0
55 Thanh treo -V nhỏ Cái 3,247.6689 500.0 1,623,834 500.0 500.0 1,623,834 0.0 0.0
56 Thanh U dưới Thanh 1,241.4339 15,000.0 18,621,509 15,000.0 15,000.0 18,621,509 0.0 0.0
57 Thanh U trên Thanh 677.2563 18,000.0 12,190,613 18,000.0 18,000.0 12,190,613 0.0 0.0
58 Thanh V 25x25 Thanh 339.2361 10,000.0 3,392,361 10,000.0 10,000.0 3,392,361 0.0 0.0
59 Thép hình Kg 10,851.7575 15,000.0 162,776,363 15,000.0 15,000.0 162,776,363 0.0 0.0
60 Thép tấm Kg 70.8569 14,364.0 1,017,788 17,000.0 17,000.0 1,204,567 2,636.0 186,778.7
61 Thép tròn D<=10mm Kg 1,955.7300 14,551.0 28,457,827 11,440.0 10,400.0 20,339,592 -4,151.0 -8,118,235.2
62 Thép tròn D<=18mm Kg 848.4600 14,231.0 12,074,434 11,605.0 10,550.0 8,951,253 -3,681.0 -3,123,181.3
63 Thép tròn D>10mm Kg 30,216.2925 14,540.0 439,344,893 11,605.0 10,550.0 318,781,886 -3,990.0 -120,563,007.1
64 Xăng Kg 41.7450 28,439.0 1,187,185 28,439.0 28,439.0 1,187,185 0.0 0.0
65 Xi măng PC30 Kg 93,045.4497 1,155.0 107,467,494 1,474.0 1,340.0 124,680,903 185.0 17,213,408.2
66 Xi măng trắng Kg 429.3531 2,450.0 1,051,915 2,695.0 2,450.0 1,051,915 0.0 0.0
67 Ximăng Kg 2,291.2831 1,155.0 2,646,432 1,474.0 1,340.0 3,070,319 185.0 423,887.4
68 Vật liệu theo đơn giá 9,340,018,000 9,340,018,000 0.0

7
69 Vật liệu khác % 40,743,950 80,118,181 39,374,230.1
Nhân công 2,260,790,804 2,437,899,033 177,108,229.3
1 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I công 59.0039 167,086.0 9,858,729 178,947.7 178,947.7 10,558,615 11,861.7 699,886.3
2 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I công 6,812.5139 181,441.0 1,236,069,337 195,102.7 195,102.7 1,329,139,806 13,661.7 93,070,468.9
3 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II công 207.7240 192,852.0 40,059,989 219,542.3 219,542.3 45,604,206 26,690.3 5,544,217.5
4 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I công 3,851.3259 195,796.0 754,074,202 211,257.7 211,257.7 813,622,218 15,461.7 59,548,015.7
5 Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I công 1,037.6093 212,728.0 220,728,547 230,312.3 230,312.3 238,974,188 17,584.3 18,245,640.8
Ca máy 395,965,231 404,238,013 8,272,782.4
1 Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 624.7218 307,339.0 192,001,386 324,608.0 324,608.0 202,789,708 17,269.0 10,788,321.5
kW
2 Cần trục bánh hơi - sức nâng - 16,0 T ca 0.3606 2,116,643.0 763,346 1,608,500.0 1,608,500.0 580,089 -508,143.0 -183,256.7
3 Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 3.0319 2,404,626.0 7,290,489 1,856,586.0 1,856,586.0 5,628,909 -548,040.0 -1,661,580.6
4 Cần trục ô tô - sức nâng - 16,0 T ca 0.3606 2,732,293.0 985,374 2,087,042.0 2,087,042.0 752,671 -645,251.0 -232,703.3
5 Cần trục tháp - sức nâng - 25,0 T ca 1.6783 2,818,765.0 4,730,790 2,799,588.0 2,799,588.0 4,698,605 -19,177.0 -32,185.1
6 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 662.5744 207,298.0 137,350,348 208,843.0 208,843.0 138,374,025 1,545.0 1,023,677.4
7 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 1.5848 208,998.0 331,216 212,851.0 212,851.0 337,322 3,853.0 6,106.2

8 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 6.9752 207,219.0 1,445,391 210,330.0 210,330.0 1,467,091 3,111.0 21,699.8
1,5 kW
9 Máy khoan đứng - công suất - 4,5 kW ca 2.7048 253,118.0 684,634 253,770.0 253,770.0 686,397 652.0 1,763.5
10 Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất - ca 0.2818 1,193,609.0 336,299 846,970.0 846,970.0 238,634 -346,639.0 -97,665.5
360,00 m3/h
11 Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 5.4576 267,009.0 1,457,218 178,948.0 178,948.0 976,619 -88,061.0 -480,598.2
12 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 20.9216 214,609.0 4,489,954 178,948.0 178,948.0 3,743,871 -35,661.0 -746,083.6
13 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 14.0766 363,352.0 5,114,753 364,478.0 364,478.0 5,130,604 1,126.0 15,850.2
80 m
14 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 T - H ca 52.3172 711,376.0 37,217,220 709,217.0 709,217.0 37,104,267 -2,159.0 -112,952.9
nâng 100 m
15 Máy khác % 1,766,812 1,729,201 -37,610.3
HẠNG MỤC: ĐIỀU HÒA - ĐIỆN - ĐIỆN
NHẸ
Vật liệu 831,989,163 2,369,496,292 1,537,507,129.0
1 Automat 3 pha 100A Cái 10.0000 660,000.0 6,600,000 660,000.0 660,000.0 6,600,000 0.0 0.0
2 Automat 3 pha 10A Cái 30.0000 540,000.0 16,200,000 540,000.0 540,000.0 16,200,000 0.0 0.0
3 Automat 3 pha 50A Cái 20.0000 540,000.0 10,800,000 540,000.0 540,000.0 10,800,000 0.0 0.0
4 Băng cuốn bảo ôn Cuộn 1,007.8993 10,000.0 10,078,993 15,000.0 15,000.0 15,118,490 5,000.0 5,039,496.5
5 Bộ chia ga dàn nóng Cái 23.0000 53,200.0 1,223,600 3,000,000.0 3,000,000.0 69,000,000 2,946,800.0 67,776,400.0
6 Bông khoáng m3 35.4000 300,000.0 10,620,000 300,000.0 300,000.0 10,620,000 0.0 0.0
7 Bu lông mạ M6x20 Cái 1,590.0000 2,880.0 4,579,200 2,880.0 2,880.0 4,579,200 0.0 0.0
8 Bu lông mạ M8x20 Cái 30.0000 2,880.0 86,400 20,000.0 20,000.0 600,000 17,120.0 513,600.0
9 Cao su làm gioăng m2 14.3200 35,000.0 501,200 50,000.0 50,000.0 716,000 15,000.0 214,800.0
10 Cáp điện thoại nhiều đôi 2Px0,5 m 1,020.0000 80,000.0 81,600,000 150,000.0 150,000.0 153,000,000 70,000.0 71,400,000.0
11 Cáp điện thoại nhiều đôi 30Px0,5 m 30.6000 80,000.0 2,448,000 180,000.0 180,000.0 5,508,000 100,000.0 3,060,000.0

8
12 Cáp điện thoại nhiều đôi 50Px0,5 m 214.2000 80,000.0 17,136,000 200,000.0 200,000.0 42,840,000 120,000.0 25,704,000.0
13 Cáp RG6/ống PVC D20 Sino m 18.1800 5,273.0 95,863 11,475.0 11,475.0 208,616 6,202.0 112,752.4
14 Cát vàng m3 5.5965 68,182.0 381,581 320,000.0 290,909.1 1,628,073 222,727.1 1,246,492.2
15 Cồn công nghiệp Kg 0.0800 19,091.0 1,527 19,091.0 19,091.0 1,527 0.0 0.0
16 Cồn công nghiệp kg 3.0000 19,091.0 57,273 19,091.0 19,091.0 57,273 0.0 0.0
17 Côn thu 800x500 Cái 1.0000 240,000.0 240,000 500,000.0 500,000.0 500,000 260,000.0 260,000.0
18 Côn thu 800x600 Cái 1.0000 320,000.0 320,000 600,000.0 600,000.0 600,000 280,000.0 280,000.0
19 Cút 500x800 Cái 1.0000 240,000.0 240,000 500,000.0 500,000.0 500,000 260,000.0 260,000.0
20 Cút Trunking Cái 1.0000 240,000.0 240,000 500,000.0 500,000.0 500,000 260,000.0 260,000.0
21 Cút Trungking Cái 10.0000 240,000.0 2,400,000 500,000.0 500,000.0 5,000,000 260,000.0 2,600,000.0
22 Chân rẽ ống gió 200x200 cái 12.0000 300,000.0 3,600,000 300,000.0 300,000.0 3,600,000 0.0 0.0
23 Dây chống nhiễu 2x1,5mm2 m 2,040.0000 12,155.0 24,796,200 25,000.0 25,000.0 51,000,000 12,845.0 26,203,800.0
24 Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 10,261.2000 4,942.0 50,710,850 4,942.0 4,942.0 50,710,850 0.0 0.0
25 Dây dẫn điện 2x1,5mm2 m 806.8200 12,155.0 9,806,897 12,155.0 12,155.0 9,806,897 0.0 0.0
26 Dây thép d=1mm Kg 100.5100 16,364.0 1,644,746 16,364.0 16,364.0 1,644,746 0.0 0.0
27 Đá dăm 2x4 m3 10.6641 172,727.0 1,841,978 185,000.0 168,181.8 1,793,508 -4,545.2 -48,470.3
28 Đất đèn Kg 1.1766 12,000.0 14,119 12,000.0 12,000.0 14,119 0.0 0.0
29 Đầu cốt cái 300.0000 2,000.0 600,000 2,000.0 2,000.0 600,000 0.0 0.0
30 Điện năng kWh 2.4000 877.0 2,105 877.0 877.0 2,105 0.0 0.0
31 Đinh tán nhôm Cái 3,028.0000 2,500.0 7,570,000 15,000.0 15,000.0 45,420,000 12,500.0 37,850,000.0
32 Gas Kg 200.0000 20,000.0 4,000,000 30,000.0 30,000.0 6,000,000 10,000.0 2,000,000.0
33 Giá đỡ máng Trunking mạ kẽm nhúng Cái 190.0000 35,000.0 6,650,000 160,000.0 160,000.0 30,400,000 125,000.0 23,750,000.0
nóng 40x40x4 mm
34 Giá đỡ ống gió Cái 80.0000 250,000.0 20,000,000 250,000.0 250,000.0 20,000,000 0.0 0.0
35 Giá treo ống ga, ống nước Cái 80.0000 50,000.0 4,000,000 120,000.0 120,000.0 9,600,000 70,000.0 5,600,000.0
36 Giá treo ống gió Cái 30.0000 50,000.0 1,500,000 120,000.0 120,000.0 3,600,000 70,000.0 2,100,000.0
37 Hộp đèn và phụ kiện - loại 2 bóng dài 1,2m Hộp 10.0000 130,000.0 1,300,000 780,000.0 780,000.0 7,800,000 650,000.0 6,500,000.0

38 Hộp đèn và phụ kiện - loại 3 bóng dài 0,6m Hộp 44.0000 130,000.0 5,720,000 346,000.0 346,000.0 15,224,000 216,000.0 9,504,000.0

39 Hộp nối, hộp phân dây, hộp automat Cái 20.0000 15,000.0 300,000 200,000.0 200,000.0 4,000,000 185,000.0 3,700,000.0
100x100mm
40 Hộp nối, hộp phân dây, hộp automat Cái 100.0000 16,000.0 1,600,000 250,000.0 250,000.0 25,000,000 234,000.0 23,400,000.0
150x150mm
41 Hộp nối, hộp phân dây, hộp automat Cái 10.0000 35,000.0 350,000 400,000.0 400,000.0 4,000,000 365,000.0 3,650,000.0
400x400mm
42 Keo dán Kg 109.6000 116,000.0 12,713,600 116,000.0 116,000.0 12,713,600 0.0 0.0
43 Loa âm trần 3/6 w toa nhật bản - ấn độ Cái 6.0000 250,000.0 1,500,000 300,000.0 300,000.0 1,800,000 50,000.0 300,000.0
44 Loa âm trần 3/6w toa nhật bản - ấn độ Cái 2.0000 250,000.0 500,000 300,000.0 300,000.0 600,000 50,000.0 100,000.0
45 Lưới thép d=10x10 m2 1,832.1700 15,000.0 27,482,550 15,000.0 15,000.0 27,482,550 0.0 0.0
46 Mũi khoan Fi 12mm Cái 60.0000 20,000.0 1,200,000 20,000.0 20,000.0 1,200,000 0.0 0.0
47 Nước Lít 2,275.5000 4.0 9,102 10.0 10.0 22,755 6.0 13,653.0

9
48 Ổ cắm điện thoại Cái 180.0000 24,000.0 4,320,000 24,000.0 24,000.0 4,320,000 0.0 0.0
49 ổ cắm đôi Cái 13.0000 40,000.0 520,000 60,000.0 60,000.0 780,000 20,000.0 260,000.0
50 ổ cắm đơn Cái 5.0000 24,000.0 120,000 168,000.0 168,000.0 840,000 144,000.0 720,000.0
51 Ô xy Chai 10.1734 45,000.0 457,804 45,000.0 45,000.0 457,804 0.0 0.0
52 ống cách nhiệt xốp d=12,7mm m 7.0350 9,000.0 63,315 45,000.0 45,000.0 316,575 36,000.0 253,260.0
53 ống cách nhiệt xốp d=15,9mm m 350.7450 11,250.0 3,945,881 50,000.0 50,000.0 17,537,250 38,750.0 13,591,368.8
54 ống cách nhiệt xốp d=19,1mm m 358.7850 14,250.0 5,112,686 55,000.0 55,000.0 19,733,175 40,750.0 14,620,488.8
55 ống cách nhiệt xốp d=22,2mm m 243.2100 15,750.0 3,830,558 60,000.0 60,000.0 14,592,600 44,250.0 10,762,042.5
56 ống cách nhiệt xốp d=28,6mm m 7.0350 21,000.0 147,735 65,000.0 65,000.0 457,275 44,000.0 309,540.0
57 ống cách nhiệt xốp d=34,9mm m 566.8200 27,000.0 15,304,140 70,000.0 70,000.0 39,677,400 43,000.0 24,373,260.0
58 ống cách nhiệt xốp d=41,3mm m 341.7000 33,000.0 11,276,100 75,000.0 75,000.0 25,627,500 42,000.0 14,351,400.0
59 ống cách nhiệt xốp d=9,5mm m 3,015.0000 6,750.0 20,351,250 40,000.0 40,000.0 120,600,000 33,250.0 100,248,750.0
60 ống đồng d=12,7mm m 7.0350 9,000.0 63,315 50,000.0 50,000.0 351,750 41,000.0 288,435.0
61 ống đồng d=15,9mm m 350.7450 11,250.0 3,945,881 100,000.0 100,000.0 35,074,500 88,750.0 31,128,618.8
62 ống đồng d=19,1mm m 358.7850 14,250.0 5,112,686 150,000.0 150,000.0 53,817,750 135,750.0 48,705,063.8
63 ống đồng d=22,2mm m 243.2100 15,750.0 3,830,558 175,000.0 175,000.0 42,561,750 159,250.0 38,731,192.5
64 ống đồng d=28,6mm m 7.0350 20,250.0 142,459 250,000.0 250,000.0 1,758,750 229,750.0 1,616,291.3
65 ống đồng d=34,9mm m 566.8200 24,000.0 13,603,680 330,000.0 330,000.0 187,050,600 306,000.0 173,446,920.0
66 ống đồng d=41,3mm m 341.7000 30,000.0 10,251,000 390,000.0 390,000.0 133,263,000 360,000.0 123,012,000.0
67 ống đồng d=9,5mm m 30.1500 6,900.0 208,035 55,000.0 55,000.0 1,658,250 48,100.0 1,450,215.0
68 ống gen đường kính 27mm m 1,020.0000 6,545.0 6,675,900 27,000.0 27,000.0 27,540,000 20,455.0 20,864,100.0
69 ống gen nhựa đường kính 27mm m 1,734.0000 6,545.0 11,349,030 27,000.0 27,000.0 46,818,000 20,455.0 35,468,970.0
70 Ống gen ruột gà D27 m 8,315.0400 6,545.0 54,421,937 27,000.0 27,000.0 224,506,080 20,455.0 170,084,143.2
71 Ống gió mềm kèm cách nhiệt D300 m 48.9600 27,000.0 1,321,920 80,000.0 80,000.0 3,916,800 53,000.0 2,594,880.0
72 Ống thông gió 800x500 m 12.6000 70,000.0 882,000 1,400,000.0 1,400,000.0 17,640,000 1,330,000.0 16,758,000.0
73 Phin lọc Cái 72.0000 200,000.0 14,400,000 900,000.0 900,000.0 64,800,000 700,000.0 50,400,000.0
74 Quạt cấp khí tươi công suất 11 KW. Lưu cái 1.0000 47,000,000.0 47,000,000 47,000,000.0 47,000,000.0 47,000,000 0.0 0.0
lượng 25.000 m3/h, cột áp 500 Pa
75 Quạt dàn nóng 1 chiều lạnh sưởi VRV Cái 1.0000 10,000,000.0 10,000,000 10,000,000.0 10,000,000.0 10,000,000 0.0 0.0
Toshiba công suất 16 HP
76 Quạt tăng áp cầu thang công suất 15 KW. cái 1.0000 50,000,000.0 50,000,000 50,000,000.0 50,000,000.0 50,000,000 0.0 0.0
Lưu lượng 30.000 m3/h, cột áp 800 Pa

77 Que hàn Kg 10.0000 17,545.0 175,450 23,000.0 20,909.1 209,091 3,364.1 33,640.9
78 Que hàn đồng Kg 3.8319 105,000.0 402,353 150,000.0 150,000.0 574,790 45,000.0 172,436.9
79 Que hàn không rỉ Kg 7.4200 83,636.0 620,579 100,000.0 100,000.0 742,000 16,364.0 121,420.9
80 Tắc kê cái 2,000.0000 1,000.0 2,000,000 5,000.0 5,000.0 10,000,000 4,000.0 8,000,000.0
81 Tăng cứng ống gió Cái 12.0000 50,000.0 600,000 100,000.0 100,000.0 1,200,000 50,000.0 600,000.0
82 Tê Trunking Cái 1.0000 240,000.0 240,000 700,000.0 700,000.0 700,000 460,000.0 460,000.0
83 Tê Trungking Cái 10.0000 240,000.0 2,400,000 700,000.0 700,000.0 7,000,000 460,000.0 4,600,000.0
84 Tủ điện Sino Cái 10.0000 1,450,000.0 14,500,000 2,362,500.0 2,362,500.0 23,625,000 912,500.0 9,125,000.0
85 Thuốc hàn Kg 0.5430 12,000.0 6,516 100,000.0 100,000.0 54,299 88,000.0 47,783.1
10
86 Trunkin 800x150x2 m 26.2500 70,000.0 1,837,500 1,800,000.0 1,800,000.0 47,250,000 1,730,000.0 45,412,500.0
87 Trunking 200x150x2 m 73.5000 70,000.0 5,145,000 1,000,000.0 1,000,000.0 73,500,000 930,000.0 68,355,000.0
88 Trunking 400x150x2 m 84.0000 70,000.0 5,880,000 1,200,000.0 1,200,000.0 100,800,000 1,130,000.0 94,920,000.0
89 Trunking 800x150x2 m 26.2500 70,000.0 1,837,500 1,800,000.0 1,800,000.0 47,250,000 1,730,000.0 45,412,500.0
90 Vải phin trắng 0,8m m 0.1600 8,000.0 1,280 8,000.0 8,000.0 1,280 0.0 0.0
91 Van VCD 200x200 cái 12.0000 1,000,000.0 12,000,000 1,000,000.0 1,000,000.0 12,000,000 0.0 0.0
92 Xi măng PC30 Kg 4,206.6000 914.0 3,844,832 1,474.0 1,340.0 5,636,844 426.0 1,792,011.6
93 Z ống gió 800x600 Cái 1.0000 320,000.0 320,000 600,000.0 600,000.0 600,000 280,000.0 280,000.0
94 Vật liệu theo đơn giá 106,878,462 106,878,462 0.0
95 Vật liệu khác % 19,380,037 60,165,409 40,785,372.5
Nhân công 1,200,509,342 1,370,562,635 170,053,292.4
1 Kỹ sư bậc 5,0/8 Công 4.2000 63,415.0 266,343 296,589.2 296,589.2 1,245,675 233,174.2 979,331.8
2 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II công 5.0400 0.0 0 219,542.3 219,542.3 1,106,493 219,542.3 1,106,493.2
3 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I công 1,613.7000 181,441.0 292,791,342 195,102.7 195,102.7 314,837,215 13,661.7 22,045,872.9
4 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I công 29.0000 0.0 0 195,102.7 195,102.7 5,657,978 195,102.7 5,657,978.1
5 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II công 4,293.1290 192,852.0 827,938,514 219,542.3 219,542.3 942,523,448 26,690.3 114,584,934.0
6 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I công 32.0000 0.0 0 201,564.7 201,564.7 6,450,070 201,564.7 6,450,070.2
7 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I công 30.4800 85,640.0 2,610,307 178,947.7 178,947.7 5,454,326 93,307.7 2,844,018.5
8 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II công 368.3200 207,575.0 76,454,024 236,940.0 236,940.0 87,269,741 29,365.0 10,815,716.8
9 Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm II công 9.3000 0.0 0 258,065.8 258,065.8 2,400,012 258,065.8 2,400,011.7
10 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I công 15.0000 0.0 0 211,257.7 211,257.7 3,168,865 211,257.7 3,168,865.4
11 Nhân công theo đơn giá 448,813 448,813 0.0
Ca máy 52,225,181 49,727,741 -2,497,439.8
1 Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.7200 307,339.0 528,623 324,608.0 324,608.0 558,326 17,269.0 29,702.7
kW
2 Hộp bộ thí nghiệm Rơle Ca 0.2080 612,540.0 127,408 612,540.0 612,540.0 127,408 0.0 0.0
3 Kìm ép đầu cốt thường Ca 5.4000 1,000,000.0 5,400,000 1,000,000.0 1,000,000.0 5,400,000 0.0 0.0
4 Máy đầm bàn 1 Kw Ca 1.0680 88,761.0 94,797 88,761.0 88,761.0 94,797 0.0 0.0
5 Máy ghép mí - công suất - 1,1 kW ca 2.9000 217,685.0 631,287 221,470.0 221,470.0 642,263 3,785.0 10,976.5
6 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất - ca 147.9930 196,090.0 29,019,947 178,948.0 178,948.0 26,483,051 -17,142.0 -2,536,896.0
0,62 kW
7 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất ca 90.0000 178,948.0 16,105,320 178,948.0 178,948.0 16,105,320 0.0 0.0
0,62kW
8 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.0400 0.0 0 0.0 0.0 0 0.0 0.0
9 Máy nối ống nhựa - Máy hàn nhiệt ca 0.0270 439,028.0 11,854 437,004.0 437,004.0 11,799 -2,024.0 -54.6
10 Máy trộn BT 250 lít Ca 1.1400 169,933.0 193,724 169,933.0 169,933.0 193,724 0.0 0.0
11 Megommet Ca 0.1200 32,336.0 3,880 32,336.0 32,336.0 3,880 0.0 0.0
12 Máy khác % 108,341 107,173 -1,168.3

11
BD

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HẠNG MỤC


CT

CÔNG TRÌNH: BỆNH VIỆN NHI THÁI BÌNH


HM

HẠNG MỤC: PHẦN PHÁ DỠ


Đơn vị tính: đồng
*

STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH HỆ SỐ THÀNH TIỀN
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP VL
1 Chi phí vật liệu VL VLG+BVL 55,283,865
VLC

- Chi phí vật liệu gốc VLG Bảng tiên lượng 53,681,814
BVLC

- Bù chênh lệch chi phí vật liệu BVL Bảng tổng hợp hao phí 1,602,051
2 Chi phí nhân công NC (NCG + BNC) 3,849,187,852
NC

- Chi phí nhân công gốc NCG Bảng tiên lượng 875,081,069
BNC

- Bù chênh lệch nhân công BNC Bảng tổng hợp hao phí 2,974,106,783
3 Chi phí máy thi công M (MG + BM) 435,793,386
M

- Chi phí máy gốc MG Bảng tiên lượng 459,281,509


BM

- Bù chênh lệch giá ca máy BM Bảng tổng hợp hao phí -23,488,124
T

Chi phí trực tiếp T VL + NC + M 4,340,265,103


C

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 282,117,232


TL

III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T0 + C) x 5.5% 254,231,028
G

Chi phí xây dựng trước thuế G T0 + C + TL 4,876,613,363


GTGT

IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 487,661,336


GXD

TỔNG CỘNG GXD G + GTGT 5,364,274,699


GTC

TỔNG CỘNG (LÀM TRÒN) GXD 5,364,275,000


CHU

Năm tỷ ba trăm sáu mươi bốn triệu hai trăm bảy mươi lăm nghìn đồng chẵn
KncLD
NTN

Ngày…...tháng…...năm…......
CK

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

TEN

TÊN NGƯỜI LẬP TÊN NGƯỜI CHỦ TRÌ


KT

CHỨNG CHỈ KS ĐỊNH GIÁ XD HẠNG : .......... SỐ : ...........

1
BD

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HẠNG MỤC


CT

CÔNG TRÌNH: BỆNH VIỆN NHI THÁI BÌNH


HM

HẠNG MỤC: PHẦN CẢI TẠO NHÀ SỐ 1


Đơn vị tính: đồng
*

STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH HỆ SỐ THÀNH TIỀN
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP VL
1 Chi phí vật liệu VL VLG+BVL 1,774,480,125
VLC

- Chi phí vật liệu gốc VLG Bảng tiên lượng 1,270,305,398
BVLC

- Bù chênh lệch chi phí vật liệu BVL Bảng tổng hợp hao phí 504,174,726
2 Chi phí nhân công NC (NCG + BNC) 364,555,267
NC

- Chi phí nhân công gốc NCG Bảng tiên lượng 335,123,211
BNC

- Bù chênh lệch nhân công BNC Bảng tổng hợp hao phí 29,432,055
3 Chi phí máy thi công M (MG + BM) 42,273,049
M

- Chi phí máy gốc MG Bảng tiên lượng 41,568,930


BM

- Bù chênh lệch giá ca máy BM Bảng tổng hợp hao phí 704,119
T

Chi phí trực tiếp T VL + NC + M 2,181,308,441


C

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 141,785,049


TL

III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T0 + C) x 5.5% 127,770,142
G

Chi phí xây dựng trước thuế G T0 + C + TL 2,450,863,631


GTGT

IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 245,086,363


GXD

TỔNG CỘNG GXD G + GTGT 2,695,949,994


GTC

TỔNG CỘNG (LÀM TRÒN) GXD 2,695,950,000


CHU

Hai tỷ sáu trăm chín mươi lăm triệu chín trăm năm mươi nghìn đồng chẵn
KncLD
NTN

Ngày…...tháng…...năm…......
CK

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

2
TEN

TÊN NGƯỜI LẬP TÊN NGƯỜI CHỦ TRÌ


KT

CHỨNG CHỈ KS ĐỊNH GIÁ XD HẠNG : .......... SỐ : ...........

BD

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HẠNG MỤC


CT

CÔNG TRÌNH: BỆNH VIỆN NHI THÁI BÌNH


HM

HẠNG MỤC: PHẦN CẢI TẠO NHÀ SỐ 2


Đơn vị tính: đồng
*

STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH HỆ SỐ THÀNH TIỀN
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP VL
1 Chi phí vật liệu VL VLG+BVL 3,163,632,081
VLC

- Chi phí vật liệu gốc VLG Bảng tiên lượng 2,029,972,237
BVLC

- Bù chênh lệch chi phí vật liệu BVL Bảng tổng hợp hao phí 1,133,659,844
2 Chi phí nhân công NC (NCG + BNC) 648,839,629
NC

- Chi phí nhân công gốc NCG Bảng tiên lượng 601,596,055
BNC

- Bù chênh lệch nhân công BNC Bảng tổng hợp hao phí 47,243,574
3 Chi phí máy thi công M (MG + BM) 65,654,329
M

- Chi phí máy gốc MG Bảng tiên lượng 63,757,654


BM

- Bù chênh lệch giá ca máy BM Bảng tổng hợp hao phí 1,896,675
T

Chi phí trực tiếp T VL + NC + M 3,878,126,039


C

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 252,078,193


TL

III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T0 + C) x 5.5% 227,161,233
G

Chi phí xây dựng trước thuế G T0 + C + TL 4,357,365,464


GTGT

IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 435,736,546


GXD

TỔNG CỘNG GXD G + GTGT 4,793,102,011


GTC

TỔNG CỘNG (LÀM TRÒN) GXD 4,793,102,000


CHU

Bốn tỷ bảy trăm chín mươi ba triệu một trăm lẻ hai nghìn đồng chẵn
KncLD
NTN

Ngày…...tháng…...năm…......
CK

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

3
TEN

TÊN NGƯỜI LẬP TÊN NGƯỜI CHỦ TRÌ


KT

CHỨNG CHỈ KS ĐỊNH GIÁ XD HẠNG : .......... SỐ : ...........

BD

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HẠNG MỤC


CT

CÔNG TRÌNH: BỆNH VIỆN NHI THÁI BÌNH


HM

HẠNG MỤC: PHẦN CẢI TẠO NHÀ 10 TẦNG


Đơn vị tính: đồng
*

STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH HỆ SỐ THÀNH TIỀN
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP VL
1 Chi phí vật liệu VL VLG+BVL 15,852,673,021
VLC

- Chi phí vật liệu gốc VLG Bảng tiên lượng 11,937,173,079
BVLC

- Bù chênh lệch chi phí vật liệu BVL Bảng tổng hợp hao phí 3,915,499,942
2 Chi phí nhân công NC (NCG + BNC) 2,437,898,869
NC

- Chi phí nhân công gốc NCG Bảng tiên lượng 2,260,790,640
BNC

- Bù chênh lệch nhân công BNC Bảng tổng hợp hao phí 177,108,229
3 Chi phí máy thi công M (MG + BM) 404,240,347
M

- Chi phí máy gốc MG Bảng tiên lượng 395,967,565


BM

- Bù chênh lệch giá ca máy BM Bảng tổng hợp hao phí 8,272,782
T

Chi phí trực tiếp T VL + NC + M 18,694,812,237


C

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 1,215,162,795


TL

III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T0 + C) x 5.5% 1,095,048,627
G

Chi phí xây dựng trước thuế G T0 + C + TL 21,005,023,659


GTGT

IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 2,100,502,366


GXD

TỔNG CỘNG GXD G + GTGT 23,105,526,025


GTC

TỔNG CỘNG (LÀM TRÒN) GXD 23,105,526,000

4
CHU

Hai mươi ba tỷ một trăm lẻ năm triệu năm trăm hai mươi sáu nghìn đồng chẵn
KncLD
NTN

Ngày…...tháng…...năm…......
CK

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

TEN

TÊN NGƯỜI LẬP TÊN NGƯỜI CHỦ TRÌ


KT

CHỨNG CHỈ KS ĐỊNH GIÁ XD HẠNG : .......... SỐ : ...........

BD

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HẠNG MỤC


CT

CÔNG TRÌNH: BỆNH VIỆN NHI THÁI BÌNH


HM

HẠNG MỤC: HẠNG MỤC: ĐIỀU HÒA - ĐIỆN - ĐIỆN NHẸ


Đơn vị tính: đồng
*

STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH HỆ SỐ THÀNH TIỀN
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP VL
1 Chi phí vật liệu VL VLC+BVLC+VLP 2,369,492,409
VLC

- Chi phí vật liệu chính VLC Bảng tiên lượng 831,926,300
BVLC

- Bù chênh lệch chi phí vật liệu chính BVLC Bảng tổng hợp hao phí 1,537,507,129
VLP

- Giá vật liệu phụ VLP Bảng tiên lượng 58,980


2 Chi phí nhân công NC (NCG + BNC) 1,370,559,962
NC

- Chi phí nhân công gốc NCG Bảng tiên lượng 1,200,506,670
BNC

- Bù chênh lệch nhân công BNC Bảng tổng hợp hao phí 170,053,292
3 Chi phí máy thi công M (MG + BM) 49,729,858
M

- Chi phí máy gốc MG Bảng tiên lượng 52,227,298


BM

- Bù chênh lệch giá ca máy BM Bảng tổng hợp hao phí -2,497,440
T

Chi phí trực tiếp T VL + NC + M 3,789,782,229


C

II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 246,335,845

5
TL

III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T0 + C) x 5.5% 221,986,494
G

Chi phí xây dựng trước thuế G T0 + C + TL 4,258,104,568


GTGT

IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 425,810,457


GXD

TỔNG CỘNG GXD G + GTGT 4,683,915,024


GTC

TỔNG CỘNG (LÀM TRÒN) GXD 4,683,915,000


CHU

Bốn tỷ sáu trăm tám mươi ba triệu chín trăm mười lăm nghìn đồng chẵn
KncLD
NTN

Ngày…...tháng…...năm…......
CK

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

TEN

TÊN NGƯỜI LẬP TÊN NGƯỜI CHỦ TRÌ


KT

CHỨNG CHỈ KS ĐỊNH GIÁ XD HẠNG : .......... SỐ : ...........

6
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: BỆNH VIỆN NHI THÁI BÌNH

KÝ THUẾ VAT THÀNH TIỀN


STT HẠNG MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH
HIỆU (%) TRƯỚC THUẾ VAT SAU THUẾ
PHẦN PHÁ DỠ Theo bảng THKPHM 10.00% 4,876,613,363 487,661,336 5,364,274,699
PHẦN CẢI TẠO NHÀ SỐ 1 Theo bảng THKPHM 10.00% 2,450,863,631 245,086,363 2,695,949,994
PHẦN CẢI TẠO NHÀ SỐ 2 Theo bảng THKPHM 10.00% 4,357,365,464 435,736,546 4,793,102,011
PHẦN CẢI TẠO NHÀ 10 TẦNG Theo bảng THKPHM 10.00% 21,005,023,659 2,100,502,366 23,105,526,025
HẠNG MỤC: ĐIỀU HÒA - ĐIỆN - ĐIỆN Theo bảng THKPHM 10.00% 4,258,104,568 425,810,457 4,683,915,024
NHẸ
Chi phí xây dựng lán trại Theo bảng THKPHM 10.00% 0 0 0
TỔNG CÔNG (LÀM TRÒN) Gxd 36,947,970,685 3,694,797,069 40,642,767,754
Bốn mươi tỷ sáu trăm bốn mươi hai triệu bảy trăm sáu mươi bảy nghìn bảy trăm năm mươi bốn đồng chẵn

1
TỔNG HỢP CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG CỦA TỔNG DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH: BỆNH VIỆN NHI THÁI BÌNH

GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ VAT GIÁ TRỊ SAU


STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH TỶ LỆ THUẾ TỶ LỆ THÀNH TIỀN THUẾ
I Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi CNT (GXD+GTB) x 1% 1.00% 369,479,707 10.00% 36,947,971 406,427,678
công
II Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ CKKL (GXD+GTB) x 2% 2.00% 738,959,414 10.00% 73,895,941 812,855,355
thiết kế
III Các chi phí hạng mục chung còn lại CK CK1 + CK2 + CK3 + ... 0 0 0

1 Chi phí di chuyển máy, thiết bị thi công và lực lượng lao động đến CK1 Giá trị nhập vào 0.00% 0 0
và ra khỏi công trường
2 Chi phí bảo đảm an toàn giao thông phục vụ thi công CK2 Giá trị nhập vào 0.00% 0 0
3 Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật do bị ảnh hưởng khi thi công xây CK3 Giá trị nhập vào 0.00% 0 0
dựng công trình
4 Chi phí xây dựng nhà bao che cho máy, nền móng máy, hệ thống CK4 Giá trị nhập vào 10.00% 0 0
cấp diện, khi nén, hệ thống cấp thoát nước tại hiện trường, lắp đặt,
tháo dỡ một số loại máy
TỔNG CỘNG CHMC 1,108,439,121 110,843,912 1,219,283,033

1
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: BỆNH VIỆN NHI THÁI BÌNH

Tỷ lệ VAT: 0.1 Đơn vị tính: đồng


Thành tiền
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính
Trước thuế Thuế VAT Sau thuế
I CHI PHÍ XÂY DỰNG Gxd Theo bảng tổng hợp chi phí XD 36,947,970,685 3,694,797,069 40,642,767,754
II CHI PHÍ THIẾT BỊ Gtb Theo bảng tổng hợp chi phí TB 0 0 0
0 II CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN Gqlda Gxd x 2.0116% 743,256,644 743,256,644
CHI PHÍ PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY
III Gtv Gtv1 + Gtv2 +...+ Gtv5+Gtv6+Gtv7 1,968,782,419 196,878,242 2,165,660,660
DỰNG
2 Chi phí lập dự án Gtv1 Gxd x 0.4838% 178,741,902 17,874,190 196,616,093
3 Chi phí thiết kế kỹ thuật Gtv2 Gxd x 1.9723% 728,715,099 72,871,510 801,586,609
4 Chi phí thẩm tra Gtv4 Gtv4a + Gtv4b + Gtv4c 121,623,025 12,162,303 133,785,328
Chi phí thẩm tra tính hiệu quả và khả
4a Gtv4a (Gxd + Gtb) x 0.0725% 26,796,891 2,679,689 29,476,580
thi
4b Chi phí thiết kế kỹ thuật Gtv4b Gxd x 0.1305% 48,220,919 4,822,092 53,043,011
4c Dự toán xây dựng công trình Gtv4c Gxd x 0.1261% 46,605,216 4,660,522 51,265,737

5 Chi phí lựa chọn nhà thầu Gtv5 Tổng các chi phí lựa chọn nhà thầu XD 166,265,868 16,626,587 182,892,455

5.1a Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm 5.1a 0,05 x Gxd 18,473,985 1,847,399 20,321,384
5.1b Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm 5.1b 0,03 x Gxd 11,084,391 1,108,439 12,192,830
5.2a Chi phí lập hồ sơ mời thầu 5.2a 0,1 x Gxd 36,947,971 3,694,797 40,642,768
5.2b Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu 5.2b 0,05 x Gxd 18,473,985 1,847,399 20,321,384
5.3a Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm 5.3a 0,05 x Gxd 18,473,985 1,847,399 20,321,384
Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề
5.3b 5.3b 0,1 x Gxd 36,947,971 3,694,797 40,642,768
xuất
Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà
5.4 5.4 0,05 x Gxd 18,473,985 1,847,399 20,321,384
thầu
Chi phí giải quyết kiến nghị của nhà thầu
5.5 5.5 0,02 x Gxd 7,389,594 738,959 8,128,554
về kết quả lựa chọn nhà thầu
Chi phí lựa chọn nhà thầu gói thầu thiết
6 Gtv6 Tổng các chi phí lựa chọn nhà thầu TB 0 0 0
bị
6.1a Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm 6.1a Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
6.1b Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm 6.1b Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
6.2a Chi phí lập hồ sơ mời thầu 6.2a Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
6.2b Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu 6.2b Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
6.3a Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm 6.3a Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề
6.3b 6.3b Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
xuất
Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà
6.4 6.4 Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
thầu
Chi phí giải quyết kiến nghị của nhà thầu
6.5 6.5 Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
về kết quả lựa chọn nhà thầu
7 Chi phí giám sát thi công Gtv7 Gtv6a + Gtv6b 773,436,523 77,343,652 850,780,176
7a Xây dựng công trình Gtv7a Gxd x 2.0933% 773,436,523 77,343,652 850,780,176
7b Lắp đặt thiết bị công trình Gtv7b Gtb x 0.675% 0 0 0
0 IV CHI PHÍ KHÁC Gk Gk1 + Gk2 +... 537,075,852 33,076,448 570,152,300
1 Chi phí kiểm toán Gk1 (Gxd+Gqlda+Gtv) x 0.834% 330,764,481 33,076,448 363,840,929
Chi phí thẩm tra phê duyệt quyết toán
2 Gk2 (Gxd +Gqlda+Gtv) x 0.5202% 206,311,371 206,311,371
vốn
V CHI PHÍ DỰ PHÒNG Gdp Gdp1 + Gdp2 +... 4,019,708,560 401,970,856 4,421,679,416
Chi phí dự phòng do yếu tố khối lượng
1 Gdp1 (Gxd + Gtb + Gqlda + Gtv + Gk) x 10% 4,019,708,560 401,970,856 4,421,679,416
phát sinh
2 Chi phí dự phòng do yếu tố trượt giá Gdp2 Theo dự toán 0 0 0
TỔNG DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG
0 * Gxdct Gxd + Gtb + Galda + Gtv + Gk + Gdp 44,216,794,160 4,326,722,615 48,543,517,000
TRÌNH
Bốn mươi tám tỷ năm trăm bốn mươi ba triệu năm trăm mười bảy nghìn đồng chẵn

Ngày…...tháng…...năm…......
NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

TÊN NGƯỜI LẬP TÊN NGƯỜI CHỦ TRÌ


CHỨNG CHỈ KS ĐỊNH GIÁ XD HẠNG : .......... SỐ : ...........

1
Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng công trình (Kèm theo Quyết định 957/QĐ-BXD - ngày 29/09/2009 của Bộ xây dựng)

Hệ số
TKBVTC

2
3
4
CÔNG TY CP TIN HỌC & TƯ VẤN XÂY DỰNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số: ....../...... Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------oOo----------

DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH: BỆNH VIỆN NHI THÁI BÌNH
ĐỊA ĐIỂM XD: 37 LÊ ĐẠI HÀNH - HAI BÀ TRƯNG - HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ: BỘ XÂY DỰNG
Giá trị dự toán: 48,543,517,000.00 đồng
Bốn mươi tám tỷ năm trăm bốn mươi ba triệu năm trăm mười bảy nghìn đồng chẵn

Thái Bình, ngày 16 tháng 8 năm 2022


THỦ TRƯỞNG

1
THUYẾT MINH LẬP DỰ TOÁN
BỆNH VIỆN NHI THÁI BÌNH

CƠ SỞ TÍNH TOÁN
1. Các văn bản
- Nghi định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/03/2015 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng công
trình.
- Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/03/2016 của Bộ xây dựng hướng dẫn lập và quản lý chi phí đầu tư
xây dựng công trình.
- Quyết định số …
- Thông tư số 129/2008/TT-BTC ngày 26/12/2008 của Bộ Tài chính hướng dẫn thi hành một số điều của Luật
thuế giá trị gia tăng và hướng dẫn thi hành Nghị định số 123/2008/NĐ-CP ngày 08/12/2008 của Chính phủ
quy định chi tiết hướng dẫn thi hành một số điều của Luật thuế giá trị gia tăng.
- Công bố giá vật liệu của Liên Sở xây dựng - Tài chính tỉnh .......
- Căn cứ vào khối lượng xác định từ hồ sơ bản vẽ thiết kế.
- Căn cứ vào các thông tư, định mức, đơn giá của Nhà nước và địa phương ban hành.
- Một số tài liệu khác có liên quan.
2. Định mức áp dụng
- Định mức dự toán XDCT phần xây dựng ban hành kèm theo văn bản số 1776/2007/BXD-VP ngày
16/08/2007 của Bộ xây dựng.
- Định mức dự toán XDCT phần lắp đặt ban hành kèm theo văn bản số 1777/2007/BXD-VP ngày
16/08/2007 của Bộ xây dựng.
3. Đơn giá áp dụng
- Đơn giá XDCT phần xây dựng ban hành kèm theo quyết định số .../......../QĐ-UBND ngày ..../...../..... của
UBND tỉnh .........
- Đơn giá XDCT phần lắp đặt ban hành kèm theo quyết định số .../......../QĐ-UBND ngày ..../...../..... của
UBND tỉnh .........

You might also like