Professional Documents
Culture Documents
Các công tác Cầu Đường
Các công tác Cầu Đường
1
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG
252 AF.67120 Cốt thép cọc khoan nhồi trên cạn, D>18mm
462 BB.31007 Ống siêu âm bằng thép D59.9/54.9mm
463 BB.31010 Ống siêu âm bằng thép D113.5/107.5mm
465 BB.73110vd Cút nối loại 1
464 BB.73107vd Cút nối loại 2
467 BB.88111vd Bịt đầu ống siêu âm loại 1
466 BB88107vd Bịt đầu ống siêu âm loại 2
221 QĐ3243 /BGTVT Vữa xi măng lấp lòng ống siêu âm
2
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG
3
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
264 AF.87211 Ván khuôn thép mố trụ trên cạn
400 BXD-KTTC Vữa không co ngót (Sika grout 214-11)
398 AK.94111 vd Bitum chèn khe
348 AI.13111 Gia công hộp chốt thép
365 AI.64211 Lắp đặt hộp chốt thép
Cọc khoan nhồi trên cạn D1200mm
Chiều dài cọc khoan nhồi D1200mm
Khoan cọc nhồi D1200 vào đất trên cạn, đất mềm, cát, L<=30m, PP
83 AC.32130
khoan xoay phản tuần hoàn
Khoan cọc nhồi trên cạn D1200 vào đất trên cạn, đất sét dẻo, sét cứng,
85 AC.32130 vd2
cát chặt, L>30m
30 AB.41431 Vận chuyển đất C1 đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3km
251 AF.67110 Cốt thép cọc khoan nhồi trên cạn, D<=18mm
252 AF.67120 Cốt thép cọc khoan nhồi trên cạn, D>18mm
462 BB.31007 Ống siêu âm bằng thép D59.9/54.9mm
463 BB.31010 Ống siêu âm bằng thép D113.5/107.5mm
465 BB.73110vd Cút nối loại 1
464 BB.73107vd Cút nối loại 2
467 BB.88111vd Bịt đầu ống siêu âm loại 1
466 BB88107vd Bịt đầu ống siêu âm loại 2
221 QĐ3243 /BGTVT Vữa xi măng lấp lòng ống siêu âm
4
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
5 AA.22410 Đập đầu cọc khoan nhồi trên cạn
37 AB.41234 Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 0.5km
29 AB.34120 San đá, bê tông bãi thải
6
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG
79 Báo giá Khấu hao cọc ván thép thi công trụ (1,29%*2th+3,5%*1 lần đóng nhổ)
80 AC.27120 Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực, đoạn cọc ngập đất
81 AC.27120 Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực, đoạn cọc không ngập đất
82 AC.27120 Nhổ cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực
7
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG
8
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG
9
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG
79 Báo giá Khấu hao cọc ván thép thi công trụ (1,29%*2th+3,5%*1 lần đóng nhổ)
80 AC.27120 Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực, đoạn cọc ngập đất
81 AC.27120 Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực, đoạn cọc không ngập đất
82 AC.27120 Nhổ cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực
Đào đắp hố móng
44 AB.62122 Đắp đất san ủi mặt bằng
17 AB.24131 Đào thanh thải đất đắp thi công
Vận chuyển đất C3 tận dụng về đắp bằng ô tô tự đổ trong phạm vi
33 AB.41233
≤500m
28 AB.34110 San đất bãi thải
21 AB.25123 Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
9 AB.11383 Đào móng công trình bằng thủ công, đất C3, rộng >3m, sâu>3m
503 GCM Bơm hút nước hố móng
57 AB.65130 Đắp đất K95 bằng đầm đất cầm tay
92 AC.32820 Bơm dung dịch Bentonite chống sụt thành lỗ khoan dưới nước
Vận chuyển đất đá thải khoan cọc nhồi đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T,
30 AB.41431
cự ly 3km
28 AB.34110 San đất bãi thải
219 AF.37120 Bê tông 20Mpa bịt đáy trong khung vây dưới nước
223 AF.51150 Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
6 AA.22420 Đập đầu cọc khoan nhồi dưới nước
37 AB.41234 Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 0.5km
29 AB.34120 San đá, bê tông bãi thải
10
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG
11
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG
37 AB.41234 Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 0.5km
29 AB.34120 San đá, bê tông bãi thải
222 AF.37421 Sản xuất lắp đặt cóc nối D16
Đoạn cọc thí nghiệm PDA
253 AF.67210 Cốt thép cọc khoan nhồi dưới nước, D<=18mm
254 AF.67220 Cốt thép cọc khoan nhồi dưới nước, D>18mm
462 BB.31007 Ống siêu âm bằng thép D59.9/54.9mm
463 BB.31010 Ống siêu âm bằng thép D113.5/107.5mm
346 AI.52121 Gia công ống vách D1200 dày 12mm và nắp bịt đầu
347 AI.52121 Khấu hao ống vách
467 BB.88111vd Bịt đầu ống siêu âm loại 1
466 BB88107vd Bịt đầu ống siêu âm loại 2
221 QĐ3243 /BGTVT Vữa xi măng lấp lòng ống siêu âm
217 AF.35220 Bê tông 35Mpa cọc khoan nhồi dưới nước
223 AF.51150 Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
6 AA.22420 Đập đầu cọc khoan nhồi dưới nước
37 AB.41234 Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 0.5km
29 AB.34120 San đá, bê tông bãi thải
222 AF.37421 Sản xuất lắp đặt cóc nối D16
Kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi
471 CE.12820 Thí nghiệm thử động biến dạng lớn PDA, đường kính cọc D1200mm
472 CE.12910 Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông bằng phương pháp siêu âm
424 AL.55120 Khoan kiểm tra xử lý đáy cọc nhồi, lỗ khoan D>80mm
Phụ trợ thi công trụ dưới nước
Hệ khung chống, đà giáo, sàn thao tác (sử dụng luân chuyển từ T3 sang)
341 AI.11911 Gia công hệ khung dàn
Khấu hao hệ khung dàn, khấu hao VL chính (1,5%*2th*1trụ+5%*1lần
342 AI.11911
LD,TD)
352 AI.13151 Gia công cấu kiện cấu thép đai dẫn hướng và thanh chống
360 AI.63311 Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn
361 AI.63411 Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn
374 AH.21221 vd Gỗ phục vụ thi công (khấu hao VLc 1/8)
Khấu hao ống vách thép thi công trụ (1,29%*1th*1+3,5%*6 lần đóng
347 AI.52121
nhổ)
Cọc định vị I300, L=8m, P=39,20kg/m
Khấu hao cọc thép định vị thi công trụ (1,29%*2th+3,5%*1 lần đóng
72 AC.22512
nhổ)
73 AC.22512 Đóng cọc thép hình trên cạn, Lc<=10m, đất cấp 2, đoạn cọc ngập đất
Đóng cọc thép hình trên cạn, Lc<=10m, đất cấp 2, đoạn cọc không ngập
74 AC.22512
đất
75 AC.23110 Nhổ cọc định vị trên cạn
Cọc ván thép Larsen IV, L=8m, P=76,1kg/m
79 Báo giá Khấu hao cọc ván thép thi công trụ (1,29%*2th+3,5%*1 lần đóng nhổ)
80 AC.27120 Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực, đoạn cọc ngập đất
81 AC.27120 Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực, đoạn cọc không ngập đất
82 AC.27120 Nhổ cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực
Đào đắp hố móng
44 AB.62122 Đắp đất san ủi mặt bằng
17 AB.24131 Đào thanh thải đất đắp thi công
Vận chuyển đất C3 tận dụng về đắp bằng ô tô tự đổ trong phạm vi
33 AB.41233
≤500m
28 AB.34110 San đất bãi thải
21 AB.25123 Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
9 AB.11383 Đào móng công trình bằng thủ công, đất C3, rộng >3m, sâu>3m
503 GCM Bơm hút nước hố móng
57 AB.65130 Đắp đất K95 bằng đầm đất cầm tay
92 AC.32820 Bơm dung dịch Bentonite chống sụt thành lỗ khoan dưới nước
Vận chuyển đất đá thải khoan cọc nhồi đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T,
30 AB.41431
cự ly 3km
28 AB.34110 San đất bãi thải
219 AF.37120 Bê tông 20Mpa bịt đáy trong khung vây dưới nước
223 AF.51150 Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
6 AA.22420 Đập đầu cọc khoan nhồi dưới nước
37 AB.41234 Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 0.5km
29 AB.34120 San đá, bê tông bãi thải
13
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG
MỞ RỘNG ĐƯỜNG ĐÊ MỐ M1
Nền đường
164 AE.11920 Đá hộc xây vữa xi măng 15Mpa
389 AK.98110 Đá dăm đệm, đá 2x4
69 AC.12122 Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, Lc > 2,5m, đất cấp 2
26 AB.31133 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III
46 AB.63122 Đắp đất đê đập, kênh mương K90
34 AB.41433 Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
28 AB.34110 San đất bãi thải
Mặt đường
197 AF.15410 Bê tông 20Mpa dày 15cm
14
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG
15
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG
16
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG
18
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG
19
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG
20
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG
22
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG
23
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG
12431.01-mục
SĐT65
4,3,1- bảng 35 Đường dây
24
SHĐM
AB.24131
AB.24131
AB.31133
AB.25123
AB.31134
AB.64133
AB.64134
AM.23000
AM.23000
AB.66132
AB.66132
AB.31133
AB.64133
AD.25121 vd
AB.24131
AB.41233
AB.41433
AB.41432
AB.34110
AL.16121
AC.12121
TT
TT
AB.63123
AB.24131
AB.41433
AB.34110
AL.17111
AF.15310
AF.11310
AK.41110
AK.98110
BB.41106
AK.96131
AC.11121
AB.25113
AB.65120
AB.41433
AB.34110
AF.15410
AF.82411
AK.98110
AD.23224
AD.24221
AD.23224
AD.24223 vd
AD.26140
AD.27243+
AD.27253
AD.27243+
AD.27253
AD.11222
AD.11212
AK.56110
AK.41110
AF.11210
AF.82511
AL.16210
AF.11210
AF.82511
AK.41110
Báo giá
AK.57110
AF.11210
AF.82511
AK.41110
AF.12120
AF.82511
Báo giá
AK.55110 vd
AF.11220
AF.82511
AB.11433
AB.25113
AB.65120
AB.41433
AB.34110
AF.11210
AF.82511
Báo giá
AG.42111
AK.55110vd
Báo giá
Báo giá
Báo giá
CX.5.05.00
Báo giá
Báo giá
Báo giá
Báo giá
CX5.02.004
CX5.03.00
CX5.04.00
CX.5.05.00
AB.66133
AB.66132
AL.16121
AB.28111
AB.41431
AB.34110
AC.12121
AB.66143
AB.66133
AB.64133
AB.64133
AB.65130
Báo giá
AB.24133
AM.23000
AL.16111
AB.64133vd
AB.24131
AB.41133
AL.16121
AL.16121
AL.16121
Thiết kế
Thiết kế
AC.24511
AK.96131vd
AG.11310
AG.32311
BB.41303
BB.41108
BB.75106
Thiết kế
AB.31133
AB.24131
AB.24131
AB.25123
AB.31134
AB.64133
AB.64134
Báo giá
AM.23000
AM.23000
AB.66132
AB.41433
AB.34110
AB.31133
AB.24131
AB.24131
AB.25123
AB.31134
AB.64133
AB.64134
Báo giá
AM.23000
AM.23000
AB.66132
AB.41433
AB.34110
AB.31133
AB.24131
AB.24131
AB.25123
AB.31134
AB.64133
Báo giá
AM.23000
AB.41431
AB.41434
AB.34110
AF.15410
AF.82411
AL.16210
AD.11222
AF.13210
AF.63210
AF.82611
AK.98110
AF.13210
AF.63210
AF.82611
AK.98110
AG.11410
AG.32511
AG.13231
AG.13231
AG.41511
AB.25123
AB.66133
AB.64133
AB.41433
AB.64134
BB.11212
AK.94111
AF.11210
AF.82511
AF.63310
AF.63320
AF.63330
AK.98110
BB.13704
AK.98110
BB.13509
AK.41110
AF.12110
AF.86211
AF.11210
AF.82511
AF.82511
AF.11210
AK.98110
AE.11120
AE.12110
AF.15310
AK.98110
BB.11213
AK.94111
BB.13705
AK.98110
BB.12512
AF.12110
AF.86211
AF.11210
AF.11310
AF.82511
AK.98110
AE.11920
AE.11120
AE.12110
AB.25113
AB.65130
AB.41433
AB.64134
BB.11214vd
AK.94111
BB.13706
AK.98110
BB.12514
AF.12110
AF.86211
AF.11210
AF.11310
AF.82511
AK.98110
AE.11920
AE.11120
AE.12110
AB.25113
AB.65130
AB.41433
AB.64134
AB.25123
AB.66133
AB.64133
AB.41433
AB.64134
BB.12101vd
AK.94111
AF.11210
AF.82511
AK.98110
BB.13704
AK.98110
BB.14101
AK.41110
AF.12110
AF.86211
AF.11210
AF.82511
AF.82511
AK.98110
AE.11120
AE.12110
AF.15310
AK.98110
AG.11310
AG.32311
AG.13231
AG.13221
BB.13706
AM.27122
AM.12400
AF.17210
AF.86211
AK.98110
AB.25123
AB.66133
AB.64133
AB.41433
AB.64134
BB.12103vd
AK.94111
AG.11510
AG.32211
AG.13311
AG.13321
AG.13331
AK.94111
BB.11313
AM.26122
AM.12400
AF.11210
AF.82511
AK.98110
BB.13704
AK.98110
BB.14103
AK.41110
AF.12110
AF.86211
AF.11210
AF.82511
AF.82511
AK.98110
AE.11120
AE.12110
AF.15310
AK.98110
AG.11310
AG.32311
AG.13231
AG.13221
BB.13706
AM.27122
AM.12400
AB.25123
AB.66133
AB.64133
AB.41433
AB.64134
BB.12103vd
AK.94111
BB.14103
AK.41110
AF.11210
AF.82511
AK.98110
AG.11310
AG.32311
AK.98110
BB.13706
AM.12400
AF.12110
AF.86211
AF.11210
AF.82511
AF.82511
AK.98110
AE.11120
AE.12110
AF.15310
AK.98110
AG.11310
AG.32311
AG.13231
AG.13221
BB.13706
AM.27122
AM.12400
AF.11210
AE.26310
AK.41110
AK.98110
AB.25123
AB.66133
AB.64133
AB.41433
AB.64134
BB.12103vd
AK.94111
AG.11510
AG.32211
AG.13311
AG.13321
AG.13331
AK.94111
BB.11322
AM.26122
AM.12400
BB.14103
AK.41110
AF.11210
AF.82511
AK.98110
AG.11310
AG.32311
AK.98110
BB.13706
AM.12400
AF.12110
AF.86211
AF.11210
AF.82511
AF.82511
AK.98110
AE.11120
AE.12110
AF.15310
AK.98110
AG.11310
AG.32311
AG.13231
AG.13221
BB.13706
AM.27122
AM.12400
AB.25123
AB.66133
AB.64133
AB.41433
AB.64134
BB.12103vd
AK.94111
AG.11510
AG.32211
AG.13311
AG.13321
AG.13331
AK.94111
BB.11322
AM.26122
AM.12400
BB.14103
AK.41110
AF.11210
AF.82511
AK.98110
AG.11310
AG.32311
AK.98110
BB.13706
AM.12400
AF.12110
AF.86211
AF.11210
AF.82511
AF.82511
AK.98110
AE.11120
AE.12110
AF.15310
AK.98110
AG.11310
AG.32311
AG.13231
AG.13221
BB.13706
AM.27122
AM.12400
AB.25123
AB.64133
AB.41433
AB.64133
AF.13410
AF.63310
AF.63320
AF.63330
AF.86211
AF.11120
AK.98110
AK.94111
AF.12110
AF.11120
AF.61311
AF.61321
AF.82511
AK.98110
AF.11310
AF.82511
AF.61110
AF.61120
AF.61130
AK.98110
AB.11213
TT
AB.13213
AC.12111
AG.32511
AI.11911
AI.11911
AI.63311
AI.63311
AB.25123
AB.64133
AB.41433
AB.64133
AF.13410
AF.63310
AF.63320
AF.63330
AF.86211
AF.11120
AK.98110
AK.94111
AK.94111 vd
AL.41210
AF.61130
BB.41104
AF.11310
AF.82511
AF.61110
AF.61120
AK.98110
AF.12110
AF.11120
AF.61311
AF.61321
AF.82511
AK.98110
AF.15310
AE.11920
AB.25123
AB.64133
AB.41433
AB.64133
AF.22310
AF.22110
AF.21220
AF.63310
AF.63320
AF.63330
AF.86211
AF.11120
AK.98110
AK.94111
AF.22110
AF.82511
AF.61110
AF.61120
AK.94111 vd
AL.41210
AF.61130
BB.41104
AF.11310
AF.82511
AF.61110
AF.61120
AF.61130
AK.98110
AB.11213
TT
AB.13213
AC.12111
AG.32511
AI.11911
AI.11911
AI.63311
AI.63311
AB.25123
AB.64133
AB.41433
AB.64133
AF.13410
AF.63310
AF.63320
AF.63330
AF.86211
AF.11120
AK.98110
AK.94111
AK.94111 vd
AL.41210
AF.61130
BB.41104
AF.11310
AF.82511
AF.61110
AF.61120
AK.98110
AF.12110
AF.11120
AF.61311
AF.61321
AF.82511
AK.98110
AF.15310
AE.11920
AB.25123
AB.64133
AB.41233
AB.64133
AF.13410
AF.63310
AF.63320
AF.63330
AF.86211
AF.11120
AK.98110
AK.94111
AF.12110
AF.11120
AF.61311
AF.61321
AF.82511
AK.98110
AF.15310
AE.11920
AB.11213
TT
AB.13213
AC.12111
AG.32511
AI.11911
AI.11911
AI.63311
AI.63311
AB.25123
AB.64133
AB.41433
AB.64133
AF.13410
AF.63310
AF.63320
AF.63330
AF.86211
AF.11120
AK.98110
AK.94111
AF.11310
AF.82511
AF.61110
AF.61120
AF.61130
AK.98110
AF.12110
AF.11120
AF.61311
AF.61321
AF.82511
AK.98110
AF.15310
AE.11920
AB.11213
TT
AB.13213
AC.12111
AG.32511
AI.11911
AI.11911
AI.63311
AI.63311
AB.25123
AB.64133
AB.41433
AB.64133
AF.22310
AF.22110
AF.21220
AF.63310
AF.63320
AF.63330
AF.86211
AF.11120
AK.98110
AK.94111
AF.22110
AF.82511
AF.61110
AF.61120
AK.94111 vd
AL.41210
AF.61130
BB.41104
AF.12110
AF.11120
AF.61311
AF.61321
AF.82511
AK.98110
AF.11310
AF.82511
AF.61110
AF.61120
AF.61130
AK.98110
AF.11120
AL.16121
AB.11213
TT
AB.13213
AC.12111
AG.32511
AI.11911
AI.11911
AI.63311
AI.63311
AB.27132
AB.41432
AB.34110
AB.63122
AM.23000
AE.26310
AK.21230
AF.11210
AK.98110
AF.82611
AG.11410
AG.13231
AG.32511
AG.41511
AK.91131
AK.91141
vd
AD.32521
AD.32531
AD.32511
AD.32541
3.00
3.00
3.30
2.90
AF.11233
AF.61120
AF.82511
AB.64133
AB.41433
AB.34110
BG
AD.34130
AD.34130
AG.11110
AF.11210
AG.32321
AG.13111
BG
BG
BG
AK.854120
AK.85411vd
AK.77311vd
AK.77311vd
AG.41610
AM-25122
AM.12500
AB-11413
AB.41433
AB.34110
AG.11410
AK.41110
AG.32511
AG.13121
BXD-KTTC
BG
AG.41511
AM-25122
AM.12400
AG.11110
AF.11210
AG.32321
AG.13111
BG
BG
BG
AK.854120
AK.85411vd
AK.77311vd
AK.77311vd
AG.41610
AM-25122
AM.12500
AB-11413
AB.41433
AB.34110
AG.11110
AF.11210
AG.32321
AG.13111
BG
BG
AK.854120
AK.85411vd
AK.77311vd
AK.77311vd
AG.41610
AM-25122
AM.12500
AB-11413
AB.41433
AB.34110
AK.91131
AK.91141
vd
AD.32521
AD.32531
AD.32511
AD.32541
AD.32541 vd
3.00
3.00
3.30
2.90
AF.11233
AF.61120
AF.82511
AB.64133
AB.41433
AB.34110
BG
AK.91131
AK.91141
vd
AD.32521
AD.32531
AD.32511
AD.32541
AD.32541 vd
3.00
3.00
3.30
2.90
AF.11233
AF.61120
AF.82511
AB.64133
AB.41433
AB.34110
BG
AK.91131
AK.91141
vd
AD.32521
AD.32531
AD.32511
AD.32541
AD.32541 vd
3.00
3.00
3.30
2.90
AF.11233
AF.61120
AF.82511
AB.64133
AB.41433
AB.34110
BG
AF.61311
AF.61321
AF.12130
AF.86211
AL.16122
AK.96133
BB.41306
AK.94311
AF.61110
AF.61120
AF.11210
AF.82511
AF.11110
AL.16210
AB.25123
AB.65130
AB.41433
CS.1.05.11
CS.1.01.13
CS.1.04.12
CS.3.03.11
CS.1.01.31
CS.2.06.10
CS.1.07.10
CS.2.05.11
CS.2.03.10
AB.31133
AB.64133
AM.23000
AB.41433
AB.34110
AD.23225
AD.24223 vd
AD.26140
AD.27243+
AD.27253
AD.11222
AF.15410
AF.82411
AL.16210
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
TUYẾN CHÍNH
NỀN ĐƯỜNG
Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Vận chuyển đất C2 đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3km (đất KTH, đất đào cấp, đất đào thay
K98)
San đất bãi thải
Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, Lc > 2,5m, đất cấp 1
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Gia cố ta luy
Chân khay
Đóng cọc tre bằng thủ công vào đất cấp 1, Lc<=2,5m
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Gia cố lề
MẶT ĐƯỜNG
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa loại C19 dày 6cm, lớp trên
Vận chuyển BTN từ trạm trộn BTN Km16+000 về tuyến bằng ôtô tự đổ 12T, cự ly 22,8Km
Vận chuyển BTN từ trạm trộn BTN Km23+000 về tuyến bằng ôtô tự đổ 12T, cự ly 29,7Km
Lát vỉa hè
Bó gáy hè
Bê tông đổ tại chỗ C30, đá 1x2
Đào móng cột, trụ, hố bằng thủ công, đất C3, rộng >1m, sâu<=1m
Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 0,8m3)
Đắp đất K90 bằng đầm đất cầm tay, đất tận dụng
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <=25kg
Cây sấu D=20-25cm (đã bao gồm công trồng và chăm sóc)
Cây cau vua (đã bao gồm công trồng và chăm sóc)
Cây chống
Cây cọ cảnh
Đào kênh mương, nền đường trên đất yếu bằng tổ hợp 2 máy đào 0,8m3
Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, Lc > 2,5m, đất cấp 1
Đắp trả
Vận chuyển đất dỡ tải sang đắp nền đường CL tạm tính 300m
Giếng cát
Thi công giếng cát bằng phương pháp ép rung kết hợp máy bơm nước, đường kính giếng D400mm, đất
cấp I, chiều dài giếng L <= 20m
Thi công cửa lọc ngược, đá dăm 0,5x2
Lắp đặt ống nhựa thoát nước PVC D100 phương pháp măng sông
NÚT GIAO
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3km
Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Móng cống
Móng cống
Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống <=1000mm
Mối nối
Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 1000mm
Đầu cống
sss
Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 1,0m, đường kính 1250mm
Quét nhựa bitum
Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống <=1250mm
Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 1250mm
Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 0,8m3)
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 1,0m, đường kính 1500mm
Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống D1500mm
Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 1500mm
Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 0,8m3)
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Lắp đặt cống hộp đơn bằng cần trục, khẩu độ 1,00x1,00m
Móng cống
Mối nối
Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng, khẩu độ 1,00x1,00m
Đầu cống
Bản quá độ
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu
Hố ga
Bê tông hố ga 25Mpa
Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Lắp đặt cống hộp đơn bằng cần trục, khẩu độ 1,5x1,5m
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu
Móng cống
Mối nối
Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng, khẩu độ 1,50x1,50m
Đầu cống
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu
Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Lắp đặt cống hộp đơn bằng cần trục, khẩu độ 1,5x1,5m
Mối nối
Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng, khẩu độ 1,50x1,50m
Móng cống
Móng cống
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu
Đầu cống
Bản quá độ
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu
Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
Đắp cát K95
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Lắp đặt cống hộp đơn bằng cần trục, khẩu độ 1,5x1,5m
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu
Mối nối
Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng, khẩu độ 1,50x1,50m
Móng cống
Móng cống
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu
Đầu cống
Bản quá độ
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu
Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Lắp đặt cống hộp đơn bằng cần trục, khẩu độ 1,5x1,5m
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu
Mối nối
Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng, khẩu độ 1,50x1,50m
Móng cống
Móng cống
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu
Đầu cống
Bản quá độ
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu
Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Thân cống
Bản quá độ
Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, Lc ≤ 2,5m, đất cấp 1
Biện pháp thi công cống hộp BxH=(4x2,5)m (tại Km0+150,4; Km0+168,76)
Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Thân cống
Mối nối
Bản quá độ
Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
Đắp đất nền đường K95
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Thân cống
Gờ chắn bánh
Mối nối
Bản quá độ
Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, Lc ≤ 2,5m, đất cấp 1
Biện pháp thi công cống hộp BxH=2,5x2,0m (tại Km17+345,33; Km17+725,94)
Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Thân cống
Mối nối
Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
Thân cống
Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, Lc ≤ 2,5m, đất cấp 1
Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Thân cống
Bản quá độ
Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, Lc ≤ 2,5m, đất cấp 1
Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Thân cống
Gờ chắn bánh
Mối nối
Bản quá độ
Bê tông đệm
Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, Lc ≤ 2,5m, đất cấp 1
CẢI MƯƠNG
Vạch sơn
Biển báo
Cung cấp, lắp đặt biển báo hình chữ nhật, KT 40x25cm
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Dải phân cách tôn sóng phạm vi đầu cầu (loại hai sóng)
Cọc tiêu
Vít D6x50
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 5T bằng cần cẩu (bốc xếp lên; bốc xếp xuống)
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu (bốc xếp lên; bốc xếp xuống)
Cọc H
Vít D6x50
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 5T bằng cần cẩu (bốc xếp lên; bốc xếp xuống)
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Cọc KM
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 5T bằng cần cẩu (bốc xếp lên; bốc xếp xuống)
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Vạch sơn
Biển báo
Cung cấp, lắp đặt biển báo hình chữ nhật, KT 40x25cm
Cung cấp, lắp đặt biển báo hình chữ nhật, KT 1,6x1,0m
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Vạch sơn
Biển báo
Cung cấp, lắp đặt biển báo hình chữ nhật, KT 40x25cm
Cung cấp, lắp đặt biển báo hình chữ nhật, KT 1,6x1,0m
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Vạch sơn
Biển báo
Cung cấp, lắp đặt biển báo hình chữ nhật, KT 40x25cm
Cung cấp, lắp đặt biển báo hình chữ nhật, KT 1,6x1,0m
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
TƯỜNG CHẮN
Thân tường
Móng tường
Hố móng
Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
CHIẾU SÁNG
Phụ trợ khác (ống nhựa bọc cáp, rãnh cáp, tủ điện …)
ĐƯỜNG CÔNG VỤ
Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Mặt đường
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa loại C19 dày 7cm
Vận chuyển BTN từ trạm trộn BTN Km16+000 về tuyến bằng ôtô tự đổ 12T, cự ly 22,8Km
Bench-cut
Geotextile fabric
Bamboo pile, excavator