You are on page 1of 98

SH

SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC


ĐG

MỐ CẦU TRÊN CẠN, MỐ M1


Kết cấu chính
242 AF.65110 Cốt thép D<=10 (mố/ trụ cầu, xà mũ trên cạn)
243 AF.65120 Cốt thép D<=18 (mố/ trụ cầu, xà mũ trên cạn)
244 AF.65130 Cốt thép D>18 (mố/ trụ cầu, xà mũ trên cạn)
209 AF.33110 Bê tông 35Mpa bệ, thân mố cầu trên cạn
203 AF.31120 Bê tông 10Mpa lót móng đổ bằng bơm
223 AF.51150 Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
264 AF.87211 Ván khuôn thép mố trụ trên cạn
384 AK.94111 Quét nhựa bitum
486 BA.14405 Ống nhựa xoắn HDPE D65/50mm
400 BXD-KTTC Vữa không co ngót (Sika grout 214-11)
348 AI.13111 Gia công hộp chốt thép
365 AI.64211 Lắp đặt hộp chốt thép
Bản quá độ
204 AF.31210 Bê tông 25Mpa bản quá độ
223 AF.51150 Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
225 AF.61110 Cốt thép D<=10mm
226 AF.61120 Cốt thép D<=18mm
227 AF.61130 Cốt thép D>18mm
259 AF.82411 Ván khuôn thép
170 AF.11120 Bê tông 10Mpa lót móng, R>250cm
621 Báo giá Tấm cao su 2cm
Cọc khoan nhồi trên cạn D1200mm
Chiều dài cọc khoan nhồi D1200mm
Khoan cọc nhồi D1200 vào đất trên cạn, đất mềm, cát, L<=30m, PP
83 AC.32130
khoan xoay phản tuần hoàn
Khoan cọc nhồi trên cạn D1200 vào đất trên cạn, đất sét dẻo, sét cứng,
85 AC.32130 vd2
cát chặt, L>30m
30 AB.41431 Vận chuyển đất C1 đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3km
251 AF.67110 Cốt thép cọc khoan nhồi trên cạn, D<=18mm

1
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

252 AF.67120 Cốt thép cọc khoan nhồi trên cạn, D>18mm
462 BB.31007 Ống siêu âm bằng thép D59.9/54.9mm
463 BB.31010 Ống siêu âm bằng thép D113.5/107.5mm
465 BB.73110vd Cút nối loại 1
464 BB.73107vd Cút nối loại 2
467 BB.88111vd Bịt đầu ống siêu âm loại 1
466 BB88107vd Bịt đầu ống siêu âm loại 2
221 QĐ3243 /BGTVT Vữa xi măng lấp lòng ống siêu âm

215 AF.35120 Bê tông 35Mpa cọc khoan nhồi trên cạn


223 AF.51150 Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
5 AA.22410 Đập đầu cọc khoan nhồi trên cạn
37 AB.41234 Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 0.5km
29 AB.34120 San đá, bê tông bãi thải
222 AF.37421 Sản xuất lắp đặt cóc nối D16
Kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi
471 CE.12820 Thí nghiệm thử động biến dạng lớn PDA, đường kính cọc D1200mm
472 CE.12910 Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông bằng phương pháp siêu âm
424 AL.55120 Khoan kiểm tra xử lý đáy cọc nhồi, lỗ khoan D>80mm
Phụ trợ thi công mố trên cạn
Hệ khung chống, đà giáo, sàn thao tác (gia công 1 hệ và sử dụng luân
chuyển)
341 AI.11911 Gia công hệ khung dàn
Khấu hao hệ khung dàn, khấu hao VL chính (1,5%*2th*1mố+5%*1lần
342 AI.11911
LD,TD)
360 AI.63311 Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn
361 AI.63411 Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn
374 AH.21221 vd Gỗ phục vụ thi công (khấu hao VLc 1/8)
Ống vách thép thi công D1300mm, L=11m
346 AI.52121 Gia công ống vách thép
Khấu hao ống vách thép thi công mố (1,29%*1th*1+3,5%*6 lần đóng
347 AI.52121
nhổ)
Cọc định vị I300, L=8m
Khấu hao cọc thép định vị thi công trụ T1 (1,29%*0,5th+3,5%*1 lần
72 AC.22512
đóng nhổ)
73 AC.22512 Đóng cọc thép hình trên cạn, Lc<=10m, đất cấp 2, đoạn cọc ngập đất
Đóng cọc thép hình trên cạn, Lc<=10m, đất cấp 2, đoạn cọc không ngập
74 AC.22512
đất

2
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

75 AC.23110 Nhổ cọc định vị trên cạn


Cọc ván thép Larsen IV, L=8m, P=76,1kg/m
Khấu hao cọc ván thép thi công trụ T1 (1,29%*0,5th+3,5%*1 lần đóng
79 Báo giá
nhổ)
80 AC.27120 Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực, đoạn cọc ngập đất
81 AC.27120 Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực, đoạn cọc không ngập đất
82 AC.27120 Nhổ cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực
Đào đắp hố móng
44 AB.62122 Đắp đất san ủi mặt bằng
17 AB.24131 Đào thanh thải đất đắp thi công
Vận chuyển đất C3 tận dụng về đắp bằng ô tô tự đổ trong phạm vi
33 AB.41233
≤500m
28 AB.34110 San đất bãi thải
21 AB.25123 Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
9 AB.11383 Đào móng công trình bằng thủ công, đất C3, rộng >3m, sâu>3m
503 GCM Bơm hút nước hố móng
57 AB.65130 Đắp đất K95 bằng đầm đất cầm tay
91 AC.32810 Bơm dung dịch Bentonite chống sụt thành lỗ khoan trên cạn
Vận chuyển mùn khoan cọc nhồi đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly
30 AB.41431
3km
28 AB.34110 San đất bãi thải
218 AF.37110 Bê tông 20Mpa bịt đáy trong khung vây trên cạn
223 AF.51150 Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
5 AA.22410 Đập đầu cọc khoan nhồi trên cạn
37 AB.41234 Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 0.5km
29 AB.34120 San đá, bê tông bãi thải

TRỤ CẦU TRÊN CẠN, TRỤ T1


Kết cấu chính
242 AF.65110 Cốt thép D<=10 (mố/ trụ cầu, xà mũ trên cạn)
243 AF.65120 Cốt thép D<=18 (mố/ trụ cầu, xà mũ trên cạn)
244 AF.65130 Cốt thép D>18 (mố/ trụ cầu, xà mũ trên cạn)
209 AF.33110 Bê tông 35Mpa bệ, thân trụ cầu trên cạn
211 AF.33210 Bê tông 35Mpa xà mũ trụ cầu trên cạn
211 AF.33210 Bê tông 35Mpa ụ chống xô
203 AF.31120 Bê tông 10Mpa lót móng đổ bằng bơm
223 AF.51150 Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h tại hiện trường

3
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
264 AF.87211 Ván khuôn thép mố trụ trên cạn
400 BXD-KTTC Vữa không co ngót (Sika grout 214-11)
398 AK.94111 vd Bitum chèn khe
348 AI.13111 Gia công hộp chốt thép
365 AI.64211 Lắp đặt hộp chốt thép
Cọc khoan nhồi trên cạn D1200mm
Chiều dài cọc khoan nhồi D1200mm
Khoan cọc nhồi D1200 vào đất trên cạn, đất mềm, cát, L<=30m, PP
83 AC.32130
khoan xoay phản tuần hoàn
Khoan cọc nhồi trên cạn D1200 vào đất trên cạn, đất sét dẻo, sét cứng,
85 AC.32130 vd2
cát chặt, L>30m
30 AB.41431 Vận chuyển đất C1 đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3km
251 AF.67110 Cốt thép cọc khoan nhồi trên cạn, D<=18mm
252 AF.67120 Cốt thép cọc khoan nhồi trên cạn, D>18mm
462 BB.31007 Ống siêu âm bằng thép D59.9/54.9mm
463 BB.31010 Ống siêu âm bằng thép D113.5/107.5mm
465 BB.73110vd Cút nối loại 1
464 BB.73107vd Cút nối loại 2
467 BB.88111vd Bịt đầu ống siêu âm loại 1
466 BB88107vd Bịt đầu ống siêu âm loại 2
221 QĐ3243 /BGTVT Vữa xi măng lấp lòng ống siêu âm

215 AF.35120 Bê tông 35Mpa cọc khoan nhồi trên cạn


223 AF.51150 Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
5 AA.22410 Đập đầu cọc khoan nhồi trên cạn
37 AB.41234 Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 0.5km
29 AB.34120 San đá, bê tông bãi thải
222 AF.37421 Sản xuất lắp đặt cóc nối D16
Kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi
471 CE.12820 Thí nghiệm thử động biến dạng lớn PDA, đường kính cọc D1200mm
472 CE.12910 Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông bằng phương pháp siêu âm
424 AL.55120 Khoan kiểm tra xử lý đáy cọc nhồi, lỗ khoan D>80mm
Phụ trợ thi công trụ trên cạn
Hệ khung chống, đà giáo, sàn thao tác (gia công 1 hệ và sử dụng luân
chuyển)
341 AI.11911 Gia công hệ khung dàn

4
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

Khấu hao hệ khung dàn, khấu hao VL chính (1,5%*2th*1trụ+5%*1lần


342 AI.11911
LD,TD)
352 AI.13151 Gia công cấu kiện cấu thép đai dẫn hướng và thanh chống
360 AI.63311 Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn
361 AI.63411 Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn
374 AH.21221 vd Gỗ phục vụ thi công (khấu hao VLc 1/8)
Ống vách thép thi công D1300mm, L=11m
346 AI.52121 Gia công ống vách thép
Khấu hao ống vách thép thi công trụ (1,29%*1th*1+3,5%*5 lần đóng
347 AI.52121
nhổ)
Cọc định vị I300, L=8m
Khấu hao cọc thép định vị thi công trụ T1 (1,29%*0,5th+3,5%*1 lần
72 AC.22512
đóng nhổ)
73 AC.22512 Đóng cọc thép hình trên cạn, Lc<=10m, đất cấp 2, đoạn cọc ngập đất
Đóng cọc thép hình trên cạn, Lc<=10m, đất cấp 2, đoạn cọc không ngập
74 AC.22512
đất
75 AC.23110 Nhổ cọc định vị trên cạn
Cọc ván thép Larsen IV, L=8m, P=76,10kg/m
Khấu hao cọc ván thép thi công trụ T1 (1,29%*0,5th+3,5%*1 lần đóng
79 Báo giá
nhổ)
80 AC.27120 Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực, đoạn cọc ngập đất
81 AC.27120 Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực, đoạn cọc không ngập đất
82 AC.27120 Nhổ cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực
Đào đắp hố móng
44 AB.62122 Đắp đất san ủi mặt bằng
17 AB.24131 Đào thanh thải đất đắp thi công
Vận chuyển đất C3 tận dụng về đắp bằng ô tô tự đổ trong phạm vi
33 AB.41233
≤500m
28 AB.34110 San đất bãi thải
21 AB.25123 Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
9 AB.11383 Đào móng công trình bằng thủ công, đất C3, rộng >3m, sâu>3m
503 GCM Bơm hút nước hố móng
57 AB.65130 Đắp đất K95 bằng đầm đất cầm tay
91 AC.32810 Bơm dung dịch Bentonite chống sụt thành lỗ khoan trên cạn
Vận chuyển đất đá thải khoan cọc nhồi đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T,
30 AB.41431
cự ly 3km
28 AB.34110 San đất bãi thải
218 AF.37110 Bê tông 20Mpa bịt đáy trong khung vây trên cạn
223 AF.51150 Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h tại hiện trường
5
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
5 AA.22410 Đập đầu cọc khoan nhồi trên cạn
37 AB.41234 Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 0.5km
29 AB.34120 San đá, bê tông bãi thải

TRỤ CẦU TRÊN CẠN, TRỤ T2


Kết cấu chính
242 AF.65110 Cốt thép D<=10 (mố/ trụ cầu, xà mũ trên cạn)
243 AF.65120 Cốt thép D<=18 (mố/ trụ cầu, xà mũ trên cạn)
244 AF.65130 Cốt thép D>18 (mố/ trụ cầu, xà mũ trên cạn)
209 AF.33110 Bê tông 35Mpa bệ, thân trụ cầu trên cạn
211 AF.33210 Bê tông 35Mpa xà mũ trụ cầu trên cạn
211 AF.33210 Bê tông 35Mpa ụ chống xô
203 AF.31120 Bê tông 10Mpa lót móng đổ bằng bơm
223 AF.51150 Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
264 AF.87211 Ván khuôn thép mố trụ trên cạn
400 BXD-KTTC Vữa không co ngót (Sika grout 214-11)
398 AK.94111 vd Bitum chèn khe
348 AI.13111 Gia công hộp chốt thép
365 AI.64211 Lắp đặt hộp chốt thép
Cọc khoan nhồi trên cạn D1200mm
Chiều dài cọc khoan nhồi D1200mm
Khoan cọc nhồi D1200 vào đất trên cạn, đất mềm, cát, L<=30m, PP
83 AC.32130
khoan xoay phản tuần hoàn
Khoan cọc nhồi trên cạn D1200 vào đất trên cạn, đất sét dẻo, sét cứng,
85 AC.32130 vd2
cát chặt, L>30m
30 AB.41431 Vận chuyển đất C1 đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3km
251 AF.67110 Cốt thép cọc khoan nhồi trên cạn, D<=18mm
252 AF.67120 Cốt thép cọc khoan nhồi trên cạn, D>18mm
462 BB.31007 Ống siêu âm bằng thép D59.9/54.9mm
463 BB.31010 Ống siêu âm bằng thép D113.5/107.5mm
465 BB.73110vd Cút nối loại 1
464 BB.73107vd Cút nối loại 2
467 BB.88111vd Bịt đầu ống siêu âm loại 1
466 BB88107vd Bịt đầu ống siêu âm loại 2
221 QĐ3243 /BGTVT Vữa xi măng lấp lòng ống siêu âm

6
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

215 AF.35120 Bê tông 35Mpa cọc khoan nhồi trên cạn


223 AF.51150 Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
5 AA.22410 Đập đầu cọc khoan nhồi trên cạn
37 AB.41234 Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 0.5km
29 AB.34120 San đá, bê tông bãi thải
222 AF.37421 Sản xuất lắp đặt cóc nối D16
Kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi
471 CE.12820 Thí nghiệm thử động biến dạng lớn PDA, đường kính cọc D1200mm
472 CE.12910 Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông bằng phương pháp siêu âm
424 AL.55120 Khoan kiểm tra xử lý đáy cọc nhồi, lỗ khoan D>80mm
Phụ trợ thi công trụ trên cạn
Hệ khung chống, đà giáo, sàn thao tác (luân chuyển từ T1 sang)
341 AI.11911 Gia công hệ khung dàn
Khấu hao hệ khung dàn, khấu hao VL chính (1,5%*2th*1trụ+5%*1lần
342 AI.11911
LD,TD)
352 AI.13151 Gia công cấu kiện cấu thép đai dẫn hướng và thanh chống
360 AI.63311 Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn
361 AI.63411 Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn
374 AH.21221 vd Gỗ phục vụ thi công (khấu hao VLc 1/8)

Ống vách thép thi công D1300mm (luân chuyển từ T1 sang)

346 AI.52121 Gia công ống vách thép


Khấu hao ống vách thép thi công trụ (1,29%*1th*1+3,5%*5 lần đóng
347 AI.52121
nhổ)
Cọc định vị I300, L=8m, P=39,20kg/m
Khấu hao cọc thép định vị thi công trụ (1,29%*2th+3,5%*1 lần đóng
72 AC.22512
nhổ)
73 AC.22512 Đóng cọc thép hình trên cạn, Lc<=10m, đất cấp 2, đoạn cọc ngập đất
Đóng cọc thép hình trên cạn, Lc<=10m, đất cấp 2, đoạn cọc không ngập
74 AC.22512
đất
75 AC.23110 Nhổ cọc định vị trên cạn
Cọc ván thép Larsen IV, L=8m, P=76,1kg/m

79 Báo giá Khấu hao cọc ván thép thi công trụ (1,29%*2th+3,5%*1 lần đóng nhổ)

80 AC.27120 Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực, đoạn cọc ngập đất
81 AC.27120 Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực, đoạn cọc không ngập đất
82 AC.27120 Nhổ cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực
7
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

Đào đắp hố móng


44 AB.62122 Đắp đất san ủi mặt bằng
17 AB.24131 Đào thanh thải đất đắp thi công
Vận chuyển đất C3 tận dụng về đắp bằng ô tô tự đổ trong phạm vi
33 AB.41233
≤500m
28 AB.34110 San đất bãi thải
21 AB.25123 Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
9 AB.11383 Đào móng công trình bằng thủ công, đất C3, rộng >3m, sâu>3m
503 GCM Bơm hút nước hố móng
57 AB.65130 Đắp đất K95 bằng đầm đất cầm tay
91 AC.32810 Bơm dung dịch Bentonite chống sụt thành lỗ khoan trên cạn
Vận chuyển đất đá thải khoan cọc nhồi đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T,
30 AB.41431
cự ly 3km
28 AB.34110 San đất bãi thải
218 AF.37110 Bê tông 20Mpa bịt đáy trong khung vây trên cạn
223 AF.51150 Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
5 AA.22410 Đập đầu cọc khoan nhồi trên cạn
37 AB.41234 Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 0.5km
29 AB.34120 San đá, bê tông bãi thải

TRỤ CẦU DƯỚI NƯỚC, TRỤ T3


Kết cấu chính
248 AF.65210 Cốt thép trụ cầu dưới nước, D<=10mm
249 AF.65220 Cốt thép trụ cầu dưới nước, D<=18mm
250 AF.65230 Cốt thép trụ cầu dưới nước, D>18mm
210 AF.33120 Bê tông 35Mpa bệ, thân trụ cầu dưới nước
212 AF.33220 Bê tông 35Mpa xà mũ trụ cầu dưới nước
210 AF.33120 Bê tông 35Mpa ụ chống xô
213 AF.33120 Bê tông C10 lót móng trụ cầu dưới nước
223 AF.51150 Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
265 AF.87221 Ván khuôn thép mố trụ dưới nước
400 BXD-KTTC Vữa không co ngót (Sika grout 214-11)
398 AK.94111 vd Bitum chèn khe
348 AI.13111 Gia công hộp chốt thép
365 AI.64211 Lắp đặt hộp chốt thép

8
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

Cọc khoan nhồi dưới nước D1200mm


Chiều dài cọc khoan nhồi D1200mm
Khoan tạo lỗ D1200mm bằng phương pháp khoan xoay phản tuần hoàn,
86 AC.32230
khoan vào đất dưới nước
Khoan cọc nhồi D1200 vào đất dưới nước, PP khoan xoay phản tuần
87 AC.32230
hoàn, đất sét dẻo, sét cứng, cát chặt (hs VL_NC_M: 1,2)
30 AB.41431 Vận chuyển đất C1 đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3km
253 AF.67210 Cốt thép cọc khoan nhồi dưới nước, D<=18mm
254 AF.67220 Cốt thép cọc khoan nhồi dưới nước, D>18mm
462 BB.31007 Ống siêu âm bằng thép D59.9/54.9mm
463 BB.31010 Ống siêu âm bằng thép D113.5/107.5mm
465 BB.73110vd Cút nối loại 1
464 BB.73107vd Cút nối loại 2
467 BB.88111vd Bịt đầu ống siêu âm loại 1
466 BB88107vd Bịt đầu ống siêu âm loại 2
221 QĐ3243 /BGTVT Vữa xi măng lấp lòng ống siêu âm

217 AF.35220 Bê tông 35Mpa cọc khoan nhồi dưới nước


223 AF.51150 Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
6 AA.22420 Đập đầu cọc khoan nhồi dưới nước
37 AB.41234 Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 0.5km
29 AB.34120 San đá, bê tông bãi thải
222 AF.37421 Sản xuất lắp đặt cóc nối D16
Kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi
471 CE.12820 Thí nghiệm thử động biến dạng lớn PDA, đường kính cọc D1200mm
472 CE.12910 Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông bằng phương pháp siêu âm
424 AL.55120 Khoan kiểm tra xử lý đáy cọc nhồi, lỗ khoan D>80mm
Phụ trợ thi công trụ dưới nước
Hệ khung chống, đà giáo, sàn thao tác (sử dụng luân chuyển từ T2 sang)
341 AI.11911 Gia công hệ khung dàn
Khấu hao hệ khung dàn, khấu hao VL chính (1,5%*2th*1trụ+5%*1lần
342 AI.11911
LD,TD)
352 AI.13151 Gia công cấu kiện cấu thép đai dẫn hướng và thanh chống
360 AI.63311 Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn
361 AI.63411 Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn
374 AH.21221 vd Gỗ phục vụ thi công (khấu hao VLc 1/8)

9
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

Ống vách thép thi công D1300mm (luân chuyển từ T1 sang)

346 AI.52121 Gia công ống vách thép


Khấu hao ống vách thép thi công trụ (1,29%*1th*1+3,5%*6 lần đóng
347 AI.52121
nhổ)
Cọc định vị I300, L=8m, P=39,20kg/m
Khấu hao cọc thép định vị thi công trụ (1,29%*2th+3,5%*1 lần đóng
72 AC.22512
nhổ)
73 AC.22512 Đóng cọc thép hình trên cạn, Lc<=10m, đất cấp 2, đoạn cọc ngập đất
Đóng cọc thép hình trên cạn, Lc<=10m, đất cấp 2, đoạn cọc không ngập
74 AC.22512
đất
75 AC.23110 Nhổ cọc định vị trên cạn
Cọc ván thép Larsen IV, L=8m, P=76,1kg/m

79 Báo giá Khấu hao cọc ván thép thi công trụ (1,29%*2th+3,5%*1 lần đóng nhổ)

80 AC.27120 Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực, đoạn cọc ngập đất
81 AC.27120 Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực, đoạn cọc không ngập đất
82 AC.27120 Nhổ cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực
Đào đắp hố móng
44 AB.62122 Đắp đất san ủi mặt bằng
17 AB.24131 Đào thanh thải đất đắp thi công
Vận chuyển đất C3 tận dụng về đắp bằng ô tô tự đổ trong phạm vi
33 AB.41233
≤500m
28 AB.34110 San đất bãi thải
21 AB.25123 Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
9 AB.11383 Đào móng công trình bằng thủ công, đất C3, rộng >3m, sâu>3m
503 GCM Bơm hút nước hố móng
57 AB.65130 Đắp đất K95 bằng đầm đất cầm tay
92 AC.32820 Bơm dung dịch Bentonite chống sụt thành lỗ khoan dưới nước
Vận chuyển đất đá thải khoan cọc nhồi đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T,
30 AB.41431
cự ly 3km
28 AB.34110 San đất bãi thải
219 AF.37120 Bê tông 20Mpa bịt đáy trong khung vây dưới nước
223 AF.51150 Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
6 AA.22420 Đập đầu cọc khoan nhồi dưới nước
37 AB.41234 Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 0.5km
29 AB.34120 San đá, bê tông bãi thải

10
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

TRỤ CẦU DƯỚI NƯỚC, TRỤ T4


Kết cấu chính
248 AF.65210 Cốt thép trụ cầu dưới nước, D<=10mm
249 AF.65220 Cốt thép trụ cầu dưới nước, D<=18mm
250 AF.65230 Cốt thép trụ cầu dưới nước, D>18mm
210 AF.33120 Bê tông 35Mpa bệ, thân trụ cầu dưới nước
212 AF.33220 Bê tông 35Mpa xà mũ trụ cầu dưới nước
210 AF.33120 Bê tông 35Mpa ụ chống xô
213 AF.33120 Bê tông C10 lót móng trụ cầu dưới nước
223 AF.51150 Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
265 AF.87221 Ván khuôn thép mố trụ dưới nước
400 BXD-KTTC Vữa không co ngót (Sika grout 214-11)
398 AK.94111 vd Bitum chèn khe
348 AI.13111 Gia công hộp chốt thép
365 AI.64211 Lắp đặt hộp chốt thép
Cọc khoan nhồi dưới nước D1200mm
Chiều dài cọc khoan nhồi D1200mm
Khoan tạo lỗ D1200mm bằng phương pháp khoan xoay phản tuần hoàn,
86 AC.32230
khoan vào đất dưới nước
Khoan cọc nhồi D1200 vào đất dưới nước, PP khoan xoay phản tuần
87 AC.32230
hoàn, đất sét dẻo, sét cứng, cát chặt (hs VL_NC_M: 1,2)
30 AB.41431 Vận chuyển đất C1 đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3km
253 AF.67210 Cốt thép cọc khoan nhồi dưới nước, D<=18mm
254 AF.67220 Cốt thép cọc khoan nhồi dưới nước, D>18mm
462 BB.31007 Ống siêu âm bằng thép D59.9/54.9mm
463 BB.31010 Ống siêu âm bằng thép D113.5/107.5mm
465 BB.73110vd Cút nối loại 1
464 BB.73107vd Cút nối loại 2
467 BB.88111vd Bịt đầu ống siêu âm loại 1
466 BB88107vd Bịt đầu ống siêu âm loại 2
221 QĐ3243 /BGTVT Vữa xi măng lấp lòng ống siêu âm

217 AF.35220 Bê tông 35Mpa cọc khoan nhồi dưới nước


223 AF.51150 Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
6 AA.22420 Đập đầu cọc khoan nhồi dưới nước

11
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

37 AB.41234 Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 0.5km
29 AB.34120 San đá, bê tông bãi thải
222 AF.37421 Sản xuất lắp đặt cóc nối D16
Đoạn cọc thí nghiệm PDA
253 AF.67210 Cốt thép cọc khoan nhồi dưới nước, D<=18mm
254 AF.67220 Cốt thép cọc khoan nhồi dưới nước, D>18mm
462 BB.31007 Ống siêu âm bằng thép D59.9/54.9mm
463 BB.31010 Ống siêu âm bằng thép D113.5/107.5mm
346 AI.52121 Gia công ống vách D1200 dày 12mm và nắp bịt đầu
347 AI.52121 Khấu hao ống vách
467 BB.88111vd Bịt đầu ống siêu âm loại 1
466 BB88107vd Bịt đầu ống siêu âm loại 2
221 QĐ3243 /BGTVT Vữa xi măng lấp lòng ống siêu âm
217 AF.35220 Bê tông 35Mpa cọc khoan nhồi dưới nước
223 AF.51150 Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
6 AA.22420 Đập đầu cọc khoan nhồi dưới nước
37 AB.41234 Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 0.5km
29 AB.34120 San đá, bê tông bãi thải
222 AF.37421 Sản xuất lắp đặt cóc nối D16
Kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi
471 CE.12820 Thí nghiệm thử động biến dạng lớn PDA, đường kính cọc D1200mm
472 CE.12910 Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông bằng phương pháp siêu âm
424 AL.55120 Khoan kiểm tra xử lý đáy cọc nhồi, lỗ khoan D>80mm
Phụ trợ thi công trụ dưới nước
Hệ khung chống, đà giáo, sàn thao tác (sử dụng luân chuyển từ T3 sang)
341 AI.11911 Gia công hệ khung dàn
Khấu hao hệ khung dàn, khấu hao VL chính (1,5%*2th*1trụ+5%*1lần
342 AI.11911
LD,TD)
352 AI.13151 Gia công cấu kiện cấu thép đai dẫn hướng và thanh chống
360 AI.63311 Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn

361 AI.63411 Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn
374 AH.21221 vd Gỗ phục vụ thi công (khấu hao VLc 1/8)

Ống vách thép thi công D1300mm (luân chuyển từ T3 sang)

346 AI.52121 Gia công ống vách thép


12
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

Khấu hao ống vách thép thi công trụ (1,29%*1th*1+3,5%*6 lần đóng
347 AI.52121
nhổ)
Cọc định vị I300, L=8m, P=39,20kg/m
Khấu hao cọc thép định vị thi công trụ (1,29%*2th+3,5%*1 lần đóng
72 AC.22512
nhổ)
73 AC.22512 Đóng cọc thép hình trên cạn, Lc<=10m, đất cấp 2, đoạn cọc ngập đất
Đóng cọc thép hình trên cạn, Lc<=10m, đất cấp 2, đoạn cọc không ngập
74 AC.22512
đất
75 AC.23110 Nhổ cọc định vị trên cạn
Cọc ván thép Larsen IV, L=8m, P=76,1kg/m

79 Báo giá Khấu hao cọc ván thép thi công trụ (1,29%*2th+3,5%*1 lần đóng nhổ)

80 AC.27120 Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực, đoạn cọc ngập đất
81 AC.27120 Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực, đoạn cọc không ngập đất
82 AC.27120 Nhổ cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực
Đào đắp hố móng
44 AB.62122 Đắp đất san ủi mặt bằng
17 AB.24131 Đào thanh thải đất đắp thi công
Vận chuyển đất C3 tận dụng về đắp bằng ô tô tự đổ trong phạm vi
33 AB.41233
≤500m
28 AB.34110 San đất bãi thải
21 AB.25123 Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
9 AB.11383 Đào móng công trình bằng thủ công, đất C3, rộng >3m, sâu>3m
503 GCM Bơm hút nước hố móng
57 AB.65130 Đắp đất K95 bằng đầm đất cầm tay
92 AC.32820 Bơm dung dịch Bentonite chống sụt thành lỗ khoan dưới nước
Vận chuyển đất đá thải khoan cọc nhồi đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T,
30 AB.41431
cự ly 3km
28 AB.34110 San đất bãi thải
219 AF.37120 Bê tông 20Mpa bịt đáy trong khung vây dưới nước
223 AF.51150 Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn 6m3 trong phạm vi
224 AF.52111
<=0,5km
6 AA.22420 Đập đầu cọc khoan nhồi dưới nước
37 AB.41234 Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 0.5km
29 AB.34120 San đá, bê tông bãi thải

CỘNG CHI PHÍ XÂY DỰNG MỐ TRỤ BỜ HẢI LỘC

13
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

ĐẦU MỐ - BỜ HẢI LỘC


Đào đắp hố móng
20 AB.25113 Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 0,8m3)
53 AB.64133 Đắp đất nền đường K95
57 AB.65130 Đắp đất K95 bằng đầm đất cầm tay
34 AB.41433 Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
28 AB.34110 San đất bãi thải
67 AC.12111 Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, Lc ≤ 2,5m, đất cấp 1
477 BB.41105 Ống nhựa PVC D50mm
406 AL.16122 Vải địa kỹ thuật
Thoát nước sau mố
62 AB.66124 vd Đắp vật liệu dạng hạt K98
64 AB.66143 Đắp vật liệu hạt thô thoát nước
481 BB.41110 Ống nhựa PVC D150
406 AL.16122 Vải địa kỹ thuật
Mặt đường trên mố
109 AD.23224 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa loại C19 dày 6cm, lớp trên
110 AD.23224 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa loại C19 dày 6cm, lớp dưới
117 AD.26140 Sản xuất BTN bằng trạm trộn 120T/h
AD.27243 + Vận chuyển BTN từ trạm trộn Tân thành 6 về cầu Nam Khê bằng ôtô tự
120
AD.27253 đổ 12T, cự ly 24.23Km
124 AD.24221 Tưới nhựa dính bám 0.5kg/m2
126 AD.24223 vd Tưới nhựa thấm bám 1.0kg/m2
96 AD.11222 Cấp phối đá dăm loại 1
97 AD.11212 Cấp phối đá dăm loại 2

MỞ RỘNG ĐƯỜNG ĐÊ MỐ M1
Nền đường
164 AE.11920 Đá hộc xây vữa xi măng 15Mpa
389 AK.98110 Đá dăm đệm, đá 2x4
69 AC.12122 Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, Lc > 2,5m, đất cấp 2
26 AB.31133 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III
46 AB.63122 Đắp đất đê đập, kênh mương K90
34 AB.41433 Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
28 AB.34110 San đất bãi thải
Mặt đường
197 AF.15410 Bê tông 20Mpa dày 15cm
14
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

403 AL.16210 Rải giấy dầu 1 lớp


96 AD.11222 Cấp phối đá dăm loại 1 dày 15cm

15
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

HỆ DẦM CHỦ BTCT DUL


Dầm chủ BTCT DUL Super T 38,2m
Bê tông 50Mpa dầm cầu Super T, đổ bằng xe
279 AG.12210
bơm bê tông, cẩu chuyển dầm về bãi trữ
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h
223 AF.51150
tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn
224 AF.52111
6m3 trong phạm vi <=0,5km
293 AG.13421 Cốt thép dầm cầu SuperT, D<=18mm
294 AG.13431 Cốt thép dầm cầu SuperT, D>18mm
Cáp dự ứng lực dầm cầu kéo trước, loại cáp
298 AG.13512
15,2mm
473 BB.41101vd Lắp đặt ống nhựa bọc cáp D22/18
477 BB.41105 Ống nhựa PVC D48/42,2mm
VL Báo giá Bộ nối dầm ngang Coupler D16
VL Báo giá Thanh nối thép
401 BXD-KTTC Quét Sikadua 732
Dầm chủ BTCT DUL Super T 28,2m
Bê tông 50Mpa dầm cầu Super T, đổ bằng xe
279 AG.12210
bơm bê tông, cẩu chuyển dầm về bãi trữ
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h
223 AF.51150
tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn
224 AF.52111
6m3 trong phạm vi <=0,5km
293 AG.13421 Cốt thép dầm cầu SuperT, D<=18mm
294 AG.13431 Cốt thép dầm cầu SuperT, D>18mm
Cáp dự ứng lực dầm cầu kéo trước, loại cáp
298 AG.13512
15,2mm
473 BB.41101vd Lắp đặt ống nhựa bọc cáp D22/18
477 BB.41105 Ống nhựa PVC D48/42,2mm
VL Báo giá Bộ nối dầm ngang Coupler D16
VL Báo giá Thanh nối thép
401 BXD-KTTC Quét Sikadua 732
Tấm ván khuôn đúc sẵn
275 AG.11410 Bê tông 25Mpa, tấm đan đúc sẵn

16
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

286 AG.13231 Cốt thép tấm đan, D<=10mm


304 AG.32511 Ván khuôn kim loại, VK tấm đan
309 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn, P>50kg
Nâng hạ, di chuyển, lắp đặt dầm
Nâng hạ dầm cầu bằng cần cẩu, chiều dài dầm
321 AG.53320
28m≤L<35m
Di chuyển dầm cầu bê tông, chiều dài dầm
315 AG.52220
22<L≤33m
Lao lắp dầm cầu bằng cẩu lao dầm bê tông các
312 AG.52120
loại, chiều dài dầm 22<L≤33m
Nâng hạ dầm cầu bằng cần cẩu, chiều dài dầm
322 AG.53330
35m≤L<40m
Di chuyển dầm cầu bê tông, chiều dài dầm
316 AG.52230
33<L≤40m
Lao lắp dầm cầu bằng cẩu lao dầm bê tông các
313 AG.52130
loại, chiều dài dầm 33<L≤40m

HỆ DẦM NGANG, MẶT CẦU


Dầm ngang
Bê tông 35Mpa đổ bằng bơm, bê tông dầm
208 AF.32310
ngang
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h
223 AF.51150
tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn
224 AF.52111
6m3 trong phạm vi <=0,5km
235 AF.61521 Cốt thép dầm ngang D<=18mm
Bản mặt cầu
267 QK.11210 Bê tông 35Mpa bản mặt cầu đổ tại chỗ
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h
223 AF.51150
tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn
224 AF.52111
6m3 trong phạm vi <=0,5km
270 QK.11312 Cốt thép bản mặt cầu, D<=18mm
262 AF.86111 Ván khuôn thép
Bản liên tục nhiệt
267 QK.11210 Bê tông 35Mpa bản liên tục nhiệt
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h
223 AF.51150
tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn
224 AF.52111
6m3 trong phạm vi <=0,5km
17
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

269 QK.11311 Cốt thép D<=10mm


270 QK.11312 Cốt thép D<=18mm
271 QK.11313 Cốt thép D>18mm
262 AF.86111 Ván khuôn thép
VL Báo giá Lớp đệm đàn hồi dày 2cm
Gối cầu
351 AI.13141 Gia công tấm thép đệm gối
367 AI.64241 Lắp đặt tấm thép đệm gối
414 AL.25111 Gối cầu thép, gối chậu đơn hướng
415 AL.25111 Gối cầu thép, gối chậu song hướng
Khe co giãn
Cung cấp khe co giãn thép bản răng lược, độ
420 AL.25210
dịch chuyển 100mm
Cung cấp khe co giãn thép bản răng lược, độ
419 AL.25210
dịch chuyển 50mm
421 AL.25210 Lắp đặt khe co giãn thép bản răng lược
400 BXD-KTTC Vữa không co ngót (Sika grout 214-11)
270 QK.11312 Cốt thép D<=18mm
VL Báo giá Bulông M12
VL Báo giá Bulông M20
VL Báo giá Bulông M24
348 AI.13111 Gia công tấm chụp khe co giãn dầy 5mm
365 AI.64211 Lắp đặt tấm chụp khe co giãn dầy 5mm
Hệ lan can, tay vịn
Gờ chắn BTCT
266 QK.11210 Bê tông 30Mpa gờ lan can
Sản xuất vữa BT bằng trạm trộn bê tông 60m3/h
223 AF.51150
tại hiện trường
Vận chuyển vữa bê tông bằng ô tô chuyển trộn
224 AF.52111
6m3 trong phạm vi <=0,5km
270 QK.11312 Cốt thép gờ lan can, D<=18mm
262 AF.86111 Ván khuôn thép
394 AK.85420 vd Sơn chống mốc bề mặt gờ lan can
486 BA.14405 Ống nhựa xoắn HDPE D65/50mm
Hệ lan can thép
Gia công kết cấu thép mạ kẽm lan can cầu
353 AI.21152
đường bộ
359 AI.61142 Lắp đặt hệ thép lan can
VL Báo giá Bulông M20x600mm
Bệ cột đèn

18
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

196 AF.14320 Bê tông 30Mpa bệ cột đèn


229 AF.61220 Cốt thép bệ D<=18mm
349 AI.13121 Thép bản 400x400x10
VL Báo giá Hộp điện
VL Báo giá Khung móng cột M24x300x300x830
486 BA.14405 Ống nhựa xoắn HDPE D65/50mm
Thoát nước
461 BB.21002vd Ống gang thoát nước D150mm
482 BB.41111 Ống nhựa PVC D225
481 BB.41110 Ống nhựa PVC D150
VL Báo giá Nắp gang D150
VL Báo giá Thanh định vị
551 BB.78143 Co nối chữ T
484 BB.75108 Co nối cong 90 độ
474 BB.41102vd Ống mềm dẫn nước
Lớp phủ mặt cầu
VL Báo giá Lớp phòng nước mặt cầu
124 AD.24221 Tưới nhựa dính bám 0.5kg/m2
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<=
104 AD.23235
12,5) dày 7cm
117 AD.26140 Sản xuất BTN bằng trạm trộn 120T/h
Vận chuyển BTN từ trạm trộn Tân thành 6 về
AD.27243 +
120 AD.27253
cầu Nam Khê bằng ôtô tự đổ 12T, cự ly
24.23Km

PHỤ TRỢ THI CÔNG KCPT


Bệ đúc dầm SuperT
183 AF.11410 Bê tông C25 bệ đúc dầm
170 AF.11120 Bê tông 10Mpa lót móng, R>250cm
229 AF.61220 Cốt thép bệ đúc dầm D<=18mm
260 AF.82511 Ván khuôn thép
390 AK.98120 Đá dăm đầm chặt
60 AB.66133 Đắp cát đầm chặt K95
68 AC.12121 Đóng cọc tre Lc > 2,5m
VL Báo giá Bulông M12x230
Hệ dầm kích, giá cẩu lồng cốt thép
344 AI.11912 Gia công hệ thép dầm kích
Khấu hao hệ dầm kích (1,5%*5th+5%*1lần lắp
345 AI.11912
dựng, tháo dỡ)

19
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

Gia công hệ giá cẩu lồng thép và giá lắp đặt


341 AI.11911
khung cốt thép
Khấu hao hệ giá pooctich và thép chờ lắp giá
342 AI.11911
(1,5%*5th+5%*1lần LD,TD)
Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo
360 AI.63311
trên cạn
Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên
361 AI.63411
cạn
Thanh thải bệ đúc
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn
2 AA.22111
khí nén 3m3/ph (phá dỡ bệ đúc dầm)
19 AB.24144 Đào thanh thải công trình, đất cấp 4
Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự
37 AB.41234
đổ 10T, cự ly 0.5km
29 AB.34120 San đá, bê tông bãi thải
Phụ trợ thi công lao lắp dầm chủ
Sản xuất kết cấu thép ván khuôn dầm cầu Super
355 AI.51111
T
Khấu hao thép ván khuôn dầm cầu Super T
356 AI.51111
(1,5%*5th+5%*1lần LD,TD)
344 AI.11912 Gia công hệ dầm dẫn, mũi dẫn chuyên dụng
Khấu hao hệ dầm dẫn, mũi dẫn chuyên dụng
345 AI.11912
(1,5%*5th+5%*1lần LD,TD)
341 AI.11911 Gia công hệ giá pooctich và thép chờ lắp giá
Khấu hao hệ giá pooctich và thép chờ lắp giá
342 AI.11911
(1,5%*5th+5%*5lần LD,TD)
Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo
360 AI.63311
trên cạn
Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên
361 AI.63411
cạn
313 AG.52130 Lao kéo dọc dầm dẫn, mũi dẫn
379 AK.42310 Vữa chèn khe
Phụ trợ thi công hệ dầm ngang, bản mặt cầu, xe đúc lan can
341 AI.11911 Gia công hệ khung dàn thi công bản mặt cầu
Khấu hao hệ khung dàn thi công bản mặt cầu
342 AI.11911
(1,5%*4th+5%*1lần LD,TD)
341 AI.11911 Gia công hệ xe đúc thi công lan can
Khấu hao hệ xe đúc thi công lan can
342 AI.11911
(1,5%*4th+5%*1lần LD,TD)

20
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

Gia công hệ quang treo thang thép thi công dầm


341 AI.11911
ngang
Khấu hao hệ quang treo, thang thép
342 AI.11911
(1,5%*4th+5%*1lần LD,TD)
Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo
360 AI.63311
trên cạn
Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên
361 AI.63411
cạn
Đối trọng xe đúc (viên bê tông 0,8x0,2x0,2m)
274 AG.11410 Bê tông C20, tấm đan đúc sẵn
304 AG.32511 Ván khuôn kim loại, VK tấm đan
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng
326 AM.12100
<= 200kg bằng cần cẩu

MẶT BẰNG CÔNG TRƯỜNG


Đường công vụ
48 AB.64122 Đắp đất nền đường K90
Vận chuyển đất C3 tận dụng về đắp bằng ô tô tự
33 AB.41233
đổ trong phạm vi ≤500m
99 AD.21125vd Mặt đường đá thải dày 15cm
17 AB.24131 Đào thanh thải lòng sông
Vận chuyển đất C1 đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ
30 AB.41431
10T, cự ly 3km
28 AB.34110 San đất bãi thải
Nền móng bãi đúc, bãi chứa
389 AK.98110 Đá dăm đệm, đá 2x4
Hàng rào công trường
339 AI.11511 vd1 Sản xuất hàng rào tôn sóng
VL Báo giá Đèn xoay báo hiệu
489 SA.34112 Khoan lỗ sắt thép tôn, lỗ khoan D25mm
VL Báo giá Ốc vít
Mố nhô M1
Cọc ván thép Larsen IV, L=5m, P=74kg/m
Khấu hao cọc ván thép thi công
79 Báo giá
(1,29%*10th+3,5%*1 lần đóng nhổ)
Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực, đoạn
80 AC.27120
cọc ngập đất
Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực, đoạn
81 AC.27120
cọc không ngập đất
82 AC.27120 Nhổ cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực
21
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

Hệ khung chống, thân mố


341 AI.11911 Gia công hệ khung chống, thép thi công
Khấu hao hệ khung chống, thép thi công
342 AI.11911
(1,5%*10th+5%*1lần LD,TD)
Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo
360 AI.63311
trên cạn
Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên
361 AI.63411
cạn
391 AK.98210 Đá hộc
99 AD.21125vd Đá thải dày 15cm
53 AB.64133 Đắp đất mố nhô
Vận chuyển đất C3 tận dụng về đắp bằng ô tô tự
33 AB.41233
đổ trong phạm vi ≤500m
18 AB.24133 Đào thanh thải mố nhô
Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự
38 AB.41434
đổ 10T, cự ly 3km
28 AB.34110 San đất bãi thải
Mố nhô M2
Cọc ván thép Larsen IV, L=7m, P=74kg/m
Khấu hao cọc ván thép thi công
79 Báo giá
(1,29%*10th+3,5%*1 lần đóng nhổ)
Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực, đoạn
80 AC.27120
cọc ngập đất
Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực, đoạn
81 AC.27120
cọc không ngập đất
82 AC.27120 Nhổ cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực
Cọc định vị I300, L=8m, P=45,80kg/m
Khấu hao cọc thép định vị thi công
72 AC.22512
(1,29%*10th+3,5%*1 lần đóng nhổ)
Đóng cọc thép hình trên cạn, Lc<=10m, đất cấp
73 AC.22512
2, đoạn cọc ngập đất
Đóng cọc thép hình trên cạn, Lc<=10m, đất cấp
74 AC.22512
2, đoạn cọc không ngập đất
75 AC.23110 Nhổ cọc thép hình, thép ống trên cạn
Hệ khung chống, thân mố
341 AI.11911 Gia công hệ khung chống, thép thi công
Khấu hao hệ khung chống, thép thi công
342 AI.11911
(1,5%*10th+5%*1lần LD,TD)
Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo
360 AI.63311
trên cạn

22
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG

Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên


361 AI.63411
cạn
391 AK.98210 Đá hộc
99 AD.21125vd Đá thải dày 15cm
53 AB.64133 Đắp đất mố nhô
Vận chuyển đất C3 tận dụng về đắp bằng ô tô tự
33 AB.41233
đổ trong phạm vi ≤500m
18 AB.24133 Đào thanh thải mố nhô
Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự
38 AB.41434
đổ 10T, cự ly 3km
28 AB.34110 San đất bãi thải

CỘNG PHẦN XÂY DỰNG CẦU

TRẠM TRỘN BTXM

Móng trạm trộn BTXM


179 AF.11220 Bê tông móng 25Mpa, R>250cm
170 AF.11120 Bê tông 10Mpa lót móng, R>250cm
260 AF.82511 Ván khuôn thép
389 AK.98110 Đá dăm đệm, đá 2x4
226 AF.61120 Cốt thép móng D<=18mm
48 AB.64122 Đắp đất nền đường K90
Đất mua tại mỏ Cường Giang về đắp, cự ly vận
49 AM.23000
chuyển bình quân 54,79km
505 MR.01501 Gia công thép liên kết khung trạm trộn
506 MR.20601 Lắp đặt thép liên kết khung trạm trộn
19 AB.24144 Đào thanh thải công trình
Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự
37 AB.41234
đổ 10T, cự ly 0.5km
29 AB.34120 San đá, bê tông bãi thải
### Lắp đặt, tháo dỡ trạm trộn BTXM
504 MH.01006 Lắp đặt trạm trộn BTXM
7 AA.32121 Tháo dỡ trạm trộn BTXM
### Trạm biến áp phục vụ thi công cầu
SĐT65 12435.13
Trạm biến áp 560KVA, phần xây dựng (khấu
hao 2%*20th)
SĐT65 12435.13 Trạm biến áp 560KVA, phần thiết bị

23
SH
SHĐM HẠNG MỤC CÔNG VIỆC
ĐG
12431.01-mục
SĐT65
4,3,1- bảng 35 Đường dây

TT phụ trợ Đấu nối khác

24
SHĐM

AB.24131

AB.24131

AB.31133

AB.25123

AB.31134

AB.64133

AB.64134

AM.23000

AM.23000

AB.66132

AB.66132

AB.31133

AB.64133

AD.25121 vd

AB.24131

AB.41233

AB.41433

AB.41432

AB.34110

AL.16121
AC.12121

TT

TT

AB.63123

AB.24131

AB.41433

AB.34110

AL.17111

AF.15310

AF.11310

AK.41110

AK.98110

BB.41106

AK.96131

AC.11121

AB.25113

AB.65120

AB.41433

AB.34110

AF.15410

AF.82411

AK.98110

AD.23224

AD.24221
AD.23224

AD.24223 vd

AD.26140
AD.27243+
AD.27253
AD.27243+
AD.27253
AD.11222

AD.11212

AK.56110

AK.41110

AF.11210

AF.82511

AL.16210

AF.11210

AF.82511

AK.41110

Báo giá

AK.57110

AF.11210

AF.82511

AK.41110

AF.12120

AF.82511

Báo giá

AK.55110 vd
AF.11220

AF.82511

AB.11433

AB.25113

AB.65120

AB.41433

AB.34110

AF.11210

AF.82511

Báo giá

AG.42111

AK.55110vd

Báo giá

Báo giá

Báo giá

CX.5.05.00

Báo giá

Báo giá

Báo giá

Báo giá

CX5.02.004

CX5.03.00

CX5.04.00

CX.5.05.00

AB.66133

AB.66132

AL.16121
AB.28111

AB.41431

AB.34110

AC.12121

AB.66143

AB.66133

AB.64133

AB.64133

AB.65130

Báo giá

AB.24133

AM.23000

AL.16111

AB.64133vd

AB.24131

AB.41133

AL.16121

AL.16121

AL.16121

Thiết kế

Thiết kế

AC.24511

AK.96131vd
AG.11310

AG.32311

BB.41303

BB.41108

BB.75106

Thiết kế

AB.31133

AB.24131

AB.24131

AB.25123

AB.31134

AB.64133

AB.64134

Báo giá

AM.23000

AM.23000

AB.66132

AB.41433

AB.34110

AB.31133

AB.24131

AB.24131

AB.25123
AB.31134

AB.64133

AB.64134

Báo giá

AM.23000

AM.23000

AB.66132

AB.41433

AB.34110

AB.31133

AB.24131

AB.24131

AB.25123

AB.31134

AB.64133

Báo giá

AM.23000

AB.41431

AB.41434

AB.34110

AF.15410

AF.82411

AL.16210

AD.11222
AF.13210

AF.63210

AF.82611

AK.98110

AF.13210

AF.63210

AF.82611

AK.98110

AG.11410

AG.32511

AG.13231

AG.13231

AG.41511

AB.25123

AB.66133

AB.64133

AB.41433

AB.64134
BB.11212

AK.94111

AF.11210

AF.82511

AF.63310

AF.63320

AF.63330

AK.98110

BB.13704

AK.98110

BB.13509

AK.41110

AF.12110

AF.86211

AF.11210

AF.82511

AF.82511

AF.11210

AK.98110

AE.11120

AE.12110

AF.15310

AK.98110

BB.11213
AK.94111

BB.13705

AK.98110

BB.12512

AF.12110

AF.86211

AF.11210

AF.11310

AF.82511

AK.98110

AE.11920

AE.11120

AE.12110

AB.25113

AB.65130

AB.41433

AB.64134

BB.11214vd

AK.94111

BB.13706

AK.98110

BB.12514

AF.12110

AF.86211

AF.11210

AF.11310

AF.82511
AK.98110

AE.11920

AE.11120

AE.12110

AB.25113

AB.65130

AB.41433

AB.64134

AB.25123

AB.66133

AB.64133

AB.41433

AB.64134

BB.12101vd

AK.94111

AF.11210

AF.82511

AK.98110

BB.13704

AK.98110

BB.14101

AK.41110

AF.12110

AF.86211

AF.11210
AF.82511

AF.82511

AK.98110

AE.11120

AE.12110

AF.15310

AK.98110

AG.11310

AG.32311

AG.13231

AG.13221

BB.13706

AM.27122

AM.12400

AF.17210

AF.86211

AK.98110

AB.25123

AB.66133

AB.64133

AB.41433

AB.64134

BB.12103vd

AK.94111
AG.11510

AG.32211

AG.13311

AG.13321

AG.13331

AK.94111

BB.11313

AM.26122

AM.12400

AF.11210

AF.82511

AK.98110

BB.13704

AK.98110

BB.14103

AK.41110

AF.12110

AF.86211

AF.11210

AF.82511

AF.82511

AK.98110

AE.11120

AE.12110

AF.15310

AK.98110
AG.11310

AG.32311

AG.13231

AG.13221

BB.13706

AM.27122

AM.12400

AB.25123

AB.66133

AB.64133

AB.41433

AB.64134

BB.12103vd

AK.94111

BB.14103

AK.41110

AF.11210

AF.82511

AK.98110

AG.11310

AG.32311

AK.98110
BB.13706

AM.12400

AF.12110

AF.86211

AF.11210

AF.82511

AF.82511

AK.98110

AE.11120

AE.12110

AF.15310

AK.98110

AG.11310

AG.32311

AG.13231

AG.13221

BB.13706

AM.27122

AM.12400

AF.11210

AE.26310

AK.41110

AK.98110

AB.25123
AB.66133

AB.64133

AB.41433

AB.64134

BB.12103vd

AK.94111

AG.11510

AG.32211

AG.13311

AG.13321

AG.13331

AK.94111

BB.11322

AM.26122

AM.12400

BB.14103

AK.41110

AF.11210

AF.82511

AK.98110

AG.11310

AG.32311

AK.98110

BB.13706

AM.12400
AF.12110

AF.86211

AF.11210

AF.82511

AF.82511

AK.98110

AE.11120

AE.12110

AF.15310

AK.98110

AG.11310

AG.32311

AG.13231

AG.13221

BB.13706

AM.27122

AM.12400

AB.25123

AB.66133

AB.64133

AB.41433

AB.64134

BB.12103vd

AK.94111
AG.11510

AG.32211

AG.13311

AG.13321

AG.13331

AK.94111

BB.11322

AM.26122

AM.12400

BB.14103

AK.41110

AF.11210

AF.82511

AK.98110

AG.11310

AG.32311

AK.98110

BB.13706

AM.12400

AF.12110

AF.86211

AF.11210

AF.82511

AF.82511

AK.98110
AE.11120

AE.12110

AF.15310

AK.98110

AG.11310

AG.32311

AG.13231

AG.13221

BB.13706

AM.27122

AM.12400

AB.25123

AB.64133

AB.41433

AB.64133

AF.13410

AF.63310

AF.63320

AF.63330

AF.86211

AF.11120

AK.98110

AK.94111

AF.12110
AF.11120

AF.61311

AF.61321

AF.82511

AK.98110

AF.11310

AF.82511

AF.61110

AF.61120

AF.61130

AK.98110

AB.11213

TT

AB.13213

AC.12111

AG.32511

AI.11911

AI.11911

AI.63311

AI.63311

AB.25123

AB.64133

AB.41433

AB.64133

AF.13410
AF.63310

AF.63320

AF.63330

AF.86211

AF.11120

AK.98110

AK.94111

AK.94111 vd

AL.41210

AF.61130

BB.41104

AF.11310

AF.82511

AF.61110

AF.61120

AK.98110

AF.12110

AF.11120

AF.61311

AF.61321

AF.82511

AK.98110

AF.15310

AE.11920

AB.25123
AB.64133

AB.41433

AB.64133

AF.22310

AF.22110

AF.21220

AF.63310

AF.63320

AF.63330

AF.86211

AF.11120

AK.98110

AK.94111

AF.22110

AF.82511

AF.61110

AF.61120

AK.94111 vd

AL.41210

AF.61130

BB.41104

AF.11310

AF.82511

AF.61110

AF.61120

AF.61130

AK.98110
AB.11213

TT

AB.13213

AC.12111

AG.32511

AI.11911

AI.11911

AI.63311

AI.63311

AB.25123

AB.64133

AB.41433

AB.64133

AF.13410

AF.63310

AF.63320

AF.63330

AF.86211

AF.11120

AK.98110

AK.94111

AK.94111 vd

AL.41210

AF.61130

BB.41104
AF.11310

AF.82511

AF.61110

AF.61120

AK.98110

AF.12110

AF.11120

AF.61311

AF.61321

AF.82511

AK.98110

AF.15310

AE.11920

AB.25123

AB.64133

AB.41233

AB.64133

AF.13410

AF.63310

AF.63320

AF.63330

AF.86211

AF.11120

AK.98110

AK.94111
AF.12110

AF.11120

AF.61311

AF.61321

AF.82511

AK.98110

AF.15310

AE.11920

AB.11213

TT

AB.13213

AC.12111

AG.32511

AI.11911

AI.11911

AI.63311

AI.63311

AB.25123

AB.64133

AB.41433

AB.64133

AF.13410

AF.63310

AF.63320
AF.63330

AF.86211

AF.11120

AK.98110

AK.94111

AF.11310

AF.82511

AF.61110

AF.61120

AF.61130

AK.98110

AF.12110

AF.11120

AF.61311

AF.61321

AF.82511

AK.98110

AF.15310

AE.11920

AB.11213

TT

AB.13213

AC.12111

AG.32511

AI.11911

AI.11911
AI.63311

AI.63311

AB.25123

AB.64133

AB.41433

AB.64133

AF.22310

AF.22110

AF.21220

AF.63310

AF.63320

AF.63330

AF.86211

AF.11120

AK.98110

AK.94111

AF.22110

AF.82511

AF.61110

AF.61120

AK.94111 vd

AL.41210

AF.61130

BB.41104

AF.12110
AF.11120

AF.61311

AF.61321

AF.82511

AK.98110

AF.11310

AF.82511

AF.61110

AF.61120

AF.61130

AK.98110

AF.11120

AL.16121

AB.11213

TT

AB.13213

AC.12111

AG.32511

AI.11911

AI.11911

AI.63311

AI.63311

AB.27132

AB.41432
AB.34110

AB.63122

AM.23000

AE.26310

AK.21230

AF.11210

AK.98110

AF.82611

AG.11410

AG.13231

AG.32511

AG.41511

AK.91131
AK.91141
vd

AD.32521

AD.32531

AD.32511

AD.32541

3.00

3.00

3.30

2.90
AF.11233

AF.61120

AF.82511

AB.64133

AB.41433

AB.34110

BG

AD.34130

AD.34130

AG.11110

AF.11210

AG.32321

AG.13111

BG

BG

BG

AK.854120

AK.85411vd

AK.77311vd

AK.77311vd

AG.41610

AM-25122

AM.12500

AB-11413

AB.41433

AB.34110
AG.11410

AK.41110

AG.32511

AG.13121

BXD-KTTC

BG

AG.41511

AM-25122

AM.12400

AG.11110

AF.11210

AG.32321

AG.13111

BG

BG

BG

AK.854120

AK.85411vd

AK.77311vd

AK.77311vd

AG.41610

AM-25122

AM.12500

AB-11413

AB.41433

AB.34110

AG.11110
AF.11210

AG.32321

AG.13111

BG

BG

AK.854120

AK.85411vd

AK.77311vd

AK.77311vd

AG.41610

AM-25122

AM.12500

AB-11413

AB.41433

AB.34110

AK.91131
AK.91141
vd

AD.32521

AD.32531

AD.32511

AD.32541

AD.32541 vd

3.00

3.00

3.30
2.90

AF.11233

AF.61120

AF.82511

AB.64133

AB.41433

AB.34110

BG

AK.91131
AK.91141
vd

AD.32521

AD.32531

AD.32511

AD.32541

AD.32541 vd

3.00

3.00

3.30

2.90

AF.11233

AF.61120

AF.82511

AB.64133

AB.41433

AB.34110
BG

AK.91131
AK.91141
vd

AD.32521

AD.32531

AD.32511

AD.32541

AD.32541 vd

3.00

3.00

3.30

2.90

AF.11233

AF.61120

AF.82511

AB.64133

AB.41433

AB.34110

BG

AF.61311

AF.61321

AF.12130

AF.86211
AL.16122

AK.96133

BB.41306

AK.94311

AF.61110

AF.61120

AF.11210

AF.82511

AF.11110

AL.16210

AB.25123

AB.65130

AB.41433

CS.1.05.11

CS.1.01.13

CS.1.04.12

CS.3.03.11

CS.1.01.31

CS.2.06.10

CS.1.07.10

CS.2.05.11

CS.2.03.10
AB.31133

AB.64133

AM.23000

AB.41433

AB.34110

AD.23225

AD.24223 vd

AD.26140
AD.27243+
AD.27253
AD.11222

AF.15410

AF.82411

AL.16210
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC

TUYẾN CHÍNH

NỀN ĐƯỜNG

Công tác đào

Đào đất không thích hợp đất cấp 1

Đánh cấp đất cấp 1

Đào nền đường, đất cấp 3

Đào khuôn đường, đất cấp 3

Đào đường cũ (Đào kết cấu)

Công tác đắp

Đắp đất nền đường K95

Đắp đất nền đường, K98

Đất mua tại mỏ Cường Giang về đắp K95, CLTB 40,22km

Đất mua tại mỏ Cường Giang về đắp K98, CLTB 40,22km


Đắp cát K90

Đắp cát K90 bằng máy đầm, đệm cát

Công tác xáo xới, lu lèn

Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III

Lu lèn lại nền đường đã cày xới đạt K95

Lu nguyên thổ K90

Công tác vận chuyển

Bốc xúc đất tận dụng để đắp

Vận chuyển đất C3 bằng ô tô tự đổ trong phạm vi ≤1000m

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km
Vận chuyển đất C2 đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3km (đất KTH, đất đào cấp, đất đào thay
K98)
San đất bãi thải

Vải địa kỹ thuật nền đường

Vải địa kỹ thuật làm nền đường, loại 12kN/m


Bờ vây thi công qua ao, hồ

Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, Lc > 2,5m, đất cấp 1

Phên nứa lót

Dây thép giằng cọc tre D4mm

Đắp đất đê đập, kênh mương K95

Đào thanh thải sau khi thi công

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

San đất bãi thải

Gia cố ta luy

Trồng cỏ bảo vệ mái taluy

Trồng cỏ mái ta luy

Chân khay

Bê tông XM C16 (ốp mái dày 15cm)

Bê tông chân khay đổ tại chỗ C16 (M200)

Vữa xi măng 10Mpa dày 2cm

Đá dăm đệm dày 10cm (ốp mái + chân khay)

Ống nhựa PVC D60mm

Thi công tầng lọc, đá dăm 1x2

Đóng cọc tre bằng thủ công vào đất cấp 1, Lc<=2,5m

Đào đất chân khay

Đắp bù đất K90

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

San đất bãi thải

Gia cố lề

Bê tông C25 mặt đường, chiều dày 12cm

Ván khuôn mặt đường

Đá dăm đệm, đá 2x4

MẶT ĐƯỜNG

Mặt đường tuyến chính (KC1)

Rải thảm mặt đường bê tông nhựa loại C19 dày 6cm, lớp trên

Tưới nhựa dính bám 0.5kg/m2


Rải thảm mặt đường bê tông nhựa loại C19 dày 6cm, lớp dưới

Tưới nhựa thấm bám 1.0kg/m2

Sản xuất BTN bằng trạm trộn 120T/h

Vận chuyển BTN từ trạm trộn BTN Km16+000 về tuyến bằng ôtô tự đổ 12T, cự ly 22,8Km

Vận chuyển BTN từ trạm trộn BTN Km23+000 về tuyến bằng ôtô tự đổ 12T, cự ly 29,7Km

Cấp phối đá dăm loại 1 dày 15cm

Cấp phối đá dăm loại 2 dày 36cm

VỈA HÈ, BÓ VỈA, DẢI PHÂN CÁCH, CÂY XANH

Lát vỉa hè

Lát vỉa hè, đá tự nhiên dày >=3cm

Vữa xi măng 10Mpa dày 2cm

Bê tông B12,5 đá 2x4, bê tông móng, R<=250cm

Ván khuôn móng dài

Rải giấy dầu 1 lớp

Bó vỉa loại 1, vỉa vát đá tự nhiên, KT 26x23x100cm

Bê tông 16Mpa móng, R<250cm

Ván khuôn móng dài

Vữa xi măng 10Mpa dày 2cm dày 15cm

Bó vỉa vát đá tự nhiên, KT 26x23x100cm

Lắp đặt viên bó vỉa hè

Bó vỉa loại 2 (giải phân cách)

Bê tông 16Mpa móng, R<250cm

Ván khuôn móng dài

Vữa xi măng 10Mpa dày 2cm

Bê tông M200 bó vỉa đứng

Ván khuôn bó vỉa

Rãnh đan BTXM, KT30x50x6cm

Rãnh đan đá, KT 30x50x6cm

Lát tấm đan rãnh chân bó vỉa dày 15cm

Bó gáy hè
Bê tông đổ tại chỗ C30, đá 1x2

Ván khuôn bê tông bó lề

Hố trồng cây 1,4x1,4m, thành hố bằng đá tự nhiên, KT 10x15cm

Đào móng cột, trụ, hố bằng thủ công, đất C3, rộng >1m, sâu<=1m

Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 0,8m3)

Đắp đất K90 bằng đầm đất cầm tay, đất tận dụng

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

San đất bãi thải

Bê tông B12,5 đá 2x4, bê tông móng, R<=250cm

Ván khuôn móng dài

Viên đá tự nhiên, KT10x15x70cm

Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <=25kg

Gạch lỗ lát nền hố trồng cây

Trồng cây xanh vỉa hè, chiều cao 3-5m

Cây sấu D=20-25cm (đã bao gồm công trồng và chăm sóc)

Cây cau vua (đã bao gồm công trồng và chăm sóc)

Cây chống

Đắp đất màu trồng cây

Trồng cây dải phân cách, đảo giao thông

Cây vạn tuế

Cây cọ cảnh

Cây ngâu tròn

Cây hoa trang trí

Trồng, chăm sóc cây cảnh

Trồng thảm cỏ và chăm sóc

Trồng, chăm sóc cây hoa trang trí

Đắp đất màu trồng cây

Đắp cát thoát nước

Đắp bao nền đường bằng sét

Vải địa kỹ thuật làm nền đường, loại 12kN/m


XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU

Đào thay đất

Đào kênh mương, nền đường trên đất yếu bằng tổ hợp 2 máy đào 0,8m3

Vận chuyển đất C1 đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3km

San đất bãi thải

Cọc tre L=3m/cọc

Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, Lc > 2,5m, đất cấp 1

Đắp trả

Đắp cát K95 bằng máy đầm đất cầm tay


Đắp cát K95

Đắp đất bọc (tận dụng đất đào nền đường)

Đắp đất bù lún, bù kết cấu áo đường K≥0,95

Đắp đất K95 bằng đầm đất cầm tay

Đất đắp K95

Đào xúc đất bằng máy đào 1,25 m3, đất C3

Đất mua tại mỏ Cường Giang về đắp K95, CLTB 40,22km

Cắm bấc thấm

Đắp đất gia tải

Dỡ tải kết cấu mặt đường

Vận chuyển đất dỡ tải sang đắp nền đường CL tạm tính 300m

Vải địa kỹ thuật

Vải địa kỹ thuật làm nền đường, loại 12kN/m

Vải địa kỹ thuật dệt loại 200kN/m

Vải địa kỹ thuật dệt loại 400kN/m

Quan trắc lún

Bàn quan trắc lún

Cọc quan trắc lún

Giếng cát
Thi công giếng cát bằng phương pháp ép rung kết hợp máy bơm nước, đường kính giếng D400mm, đất
cấp I, chiều dài giếng L <= 20m
Thi công cửa lọc ngược, đá dăm 0,5x2

Bàn quan trắc lún bằng bê tông đúc sẵn


Bê tông 25Mpa, bản quá độ đúc sẵn

Ván khuôn bản quá độ ĐS

Lắp đặt ống ren thép D40

Lắp đặt ống nhựa thoát nước PVC D100 phương pháp măng sông

Cút nhựa D100

Cọc quan trắc lún

NÚT GIAO, ĐƯỜNG GIAO DÂN SINH

NÚT GIAO

Nút giao DT526 tại Km16+105,66-KM16+600

Công tác đào

Đào nền đường đất cấp 3

Đánh cấp đất cấp 1

Đào đất không thích hợp đất cấp 1

Đào khuôn đường, đất cấp 3

Đào đường cũ (Đào kết cấu)

Công tác đắp

Đắp đất nền đường K95

Đắp đất nền đường, K98

Đất đắp K95

Đất mua tại mỏ Cường Giang về đắp K95, CLTB 40,22km

Đất mua tại mỏ Cường Giang về đắp K98, CLTB 40,22km


Đắp cát K90

Công tác vận chuyển

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

San đất bãi thải

Công tác đào

Đào nền đường đất cấp 3

Đánh cấp đất cấp 1

Đào đất không thích hợp đất cấp 1

Đào khuôn đường, đất cấp 3


Đào đường cũ (Đào kết cấu)

Công tác đắp

Đắp đất nền đường K95

Đắp đất nền đường, K98

Đất đắp K95

Đất mua tại mỏ Cường Giang về đắp K95, CLTB 40,22km

Đất mua tại mỏ Cường Giang về đắp K98, CLTB 40,22km


Đắp cát K90

Công tác vận chuyển

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

San đất bãi thải

ĐƯỜNG GIAO DÂN SINH

Công tác đào

Đào nền đường đất cấp 3

Đánh cấp đất cấp 1

Đào đất không thích hợp đất cấp 1

Đào khuôn đường, đất cấp 3

Đào đường cũ (Đào kết cấu)

Công tác đắp

Đắp đất nền đường K95

Đất đắp K95

Đất mua tại mỏ Cường Giang về đắp K95, CLTB 40,22km

Công tác vận chuyển

Vận chuyển đất C1 đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3km

Vận chuyển phế thải đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3km

San đất bãi thải

Kết cấu dân sinh 2 (KCDS2)

Bê tông 25Mpa mặt đường, chiều dày <=25cm

Ván khuôn mặt đường

Rải giấy dầu 1 lớp

Cấp phối đá dăm loại 1 dày 15cm


HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC

THOÁT NƯỚC DỌC

Rãnh loại 0.6xH

Rãnh loại 0.6xH-L2

Bê tông C20 rãnh thoát nước

Cốt thép rãnh D<=10mm

Ván khuôn thép

Đá dăm đệm, đá 2x4

Rãnh loại 0.6xH-L3

Bê tông C20 rãnh thoát nước

Cốt thép rãnh D<=10mm

Ván khuôn thép

Đá dăm đệm, đá 2x4

Tấm đan nắp rãnh

Bê tông C20, tấm đan đúc sẵn

Ván khuôn kim loại, VK tấm đan

Cốt thép tấm đan, D<=10mm

Cốt thép tấm đan, D<=10mm

Lắp đặt cấu kiện tấm đan đúc sẵn, P<=500kg

THOÁT NƯỚC NGANG

Cống tròn D1000mm, L=1m

Đốt cống D1000mm, L=1m

Đào, đắp hố móng

Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)

Đắp cát K95

Đắp đất K95 hoàn trả

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

Đắp vật liệu dạng hạt K98

Thân cống tròn đúc sẵn D1.0m; L=1m


Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 1,0m; đường kính 1000mm

Quét nhựa bitum

Móng cống

Bê tông 20Mpa móng, R<=250cm

Ván khuôn móng dài

Cốt thép ống cống D<=10mm

Cốt thép ống cống D<=18mm

Cốt thép ống cống D>18mm

Đá dăm đệm, đá 2x4

Móng cống

Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống <=1000mm

Đá dăm đệm, đá 2x4

Mối nối

Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 1000mm

Vữa xi măng 10Mpa dày 2cm

Đầu cống

Bê tông 20Mpa tường đầu, tường cánh

sss

Bê tông 200Mpa móng, R<250cm

Ván khuôn móng dài

Ván khuôn sân cống

Bê tông móng M100 đá 1x2

Đá dăm đệm, đá 2x4

Đá hộc xây vữa XM C10, gia cố sân cống

Đá hộc xếp khan, mặt bằng

Gia cố mái taluy

Bê tông 10Mpa, gia cố mái taluy đổ tại chỗ

Đá dăm đệm, đá 2x4

Cống tròn D1250mm, L=1m

Đốt cống D1250mm, L=1m

Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 1,0m, đường kính 1250mm
Quét nhựa bitum

Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống <=1250mm

Đá dăm đệm, đá 2x4

Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 1250mm

Đầu cống D1250mm

Bê tông C16 tường đầu, tường cánh

Ván khuôn tường

Bê tông 16Mpa móng, R<250cm

Bê tông C16, sân cống

Ván khuôn móng dài

Đá dăm đệm, đá 2x4

Đá hộc xây vữa xi măng C10, mái ta luy

Đá hộc xây vữa XM C10, gia cố sân cống

Đá hộc xếp khan, mặt bằng

Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 0,8m3)

Đắp đất K95 hoàn trả

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

Đắp vật liệu dạng hạt K98

Cống tròn D1500mm, L=1m

Đốt cống D1500mm, L=1m

Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 1,0m, đường kính 1500mm

Quét nhựa bitum

Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống D1500mm

Đá dăm đệm, đá 2x4

Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 1500mm

Đầu cống D1500mm

Bê tông C16 tường đầu, tường cánh

Ván khuôn tường

Bê tông 16Mpa móng, R<250cm

Bê tông C16, sân cống

Ván khuôn móng dài


Đá dăm đệm, đá 2x4

Đá hộc xây vữa xi măng C10, mái ta luy

Đá hộc xây vữa XM C10, gia cố sân cống

Đá hộc xếp khan, mặt bằng

Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 0,8m3)

Đắp đất K95 hoàn trả

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

Đắp vật liệu dạng hạt K98

Cống hộp khẩu độ BxH=1x1m, L=1m

Đào, đắp hố móng

Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)

Đắp cát K95

Đắp đất K95 hoàn trả

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

Đắp vật liệu dạng hạt K98

Thân cống hộp đúc sẵn (1,0x1,0)m; L=1m

Lắp đặt cống hộp đơn bằng cần trục, khẩu độ 1,00x1,00m

Quét nhựa bitum

Móng cống

Bê tông 20Mpa móng, R<=250cm

Ván khuôn móng dài

Đá dăm đệm, đá 2x4

Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn cống

Đá dăm đệm, đá 2x4

Mối nối

Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng, khẩu độ 1,00x1,00m

Vữa xi măng 10Mpa dày 2cm

Đầu cống

Bê tông 20Mpa tường đầu, tường cánh

Ván khuôn tường

Bê tông 200Mpa móng, R<250cm


Ván khuôn móng dài

Ván khuôn sân cống

Đá dăm đệm, đá 2x4

Đá hộc xây vữa XM C10, gia cố sân cống

Đá hộc xếp khan, mặt bằng

Gia cố mái taluy

Bê tông 10Mpa, gia cố mái taluy đổ tại chỗ

Đá dăm đệm, đá 2x4

Bản quá độ

Bê tông 25Mpa, bản quá độ đúc sẵn

Ván khuôn bản quá độ ĐS

Cốt thép tấm đan, D<=10mm

Cốt thép tấm đan, D<=18mm

Vận chuyển, lắp đặt khối đúc sẵn

Lắp đặt bản quá độ

Vận chuyển bản quá độ bằng ô tô 12T, CLTB 29,8km

Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu

Hố ga

Bê tông hố ga 25Mpa

Ván khuôn tường

Đá dăm đệm, đá 2x4

Cống hộp khẩu độ BxH=1x1,5m, L=1m

Đào, đắp hố móng

Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)

Đắp cát K95

Đắp đất K95 hoàn trả

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

Đắp vật liệu dạng hạt K98

Thân cống hộp đúc sẵn (1,0x1,5)m; L=1m

Lắp đặt cống hộp đơn bằng cần trục, khẩu độ 1,5x1,5m

Quét nhựa bitum


Bê tông 25Mpa ống cống đúc sẵn

Ván khuôn cấu kiện BTCT đúc sẵn

Cốt thép ống cống, D<=10mm

Cốt thép ống cống đúc sẵn D<=18mm

Cốt thép ống cống đúc sẵn D>18mm

Quét nhựa bitum

Vận chuyển, lắp đặt ống cống đúc sẵn

Lắp đặt cống hộp 1,5x1,5

Vận chuyển ống cống CKĐS bằng ô tô 12T, CLTB 29,8km

Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu

Móng cống

Bê tông 20Mpa móng, R<=250cm

Ván khuôn móng dài

Đá dăm đệm, đá 2x4

Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn cống

Đá dăm đệm, đá 2x4

Mối nối

Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng, khẩu độ 1,50x1,50m

Vữa xi măng 10Mpa dày 2cm

Đầu cống

Bê tông 20Mpa tường đầu, tường cánh

Ván khuôn tường

Bê tông 200Mpa móng, R<250cm

Ván khuôn móng dài

Ván khuôn sân cống

Đá dăm đệm, đá 2x4

Đá hộc xây vữa XM C10, gia cố sân cống

Đá hộc xếp khan, mặt bằng

Gia cố mái taluy

Bê tông 10Mpa, gia cố mái taluy đổ tại chỗ

Đá dăm đệm, đá 2x4


Bản quá độ

Bê tông 25Mpa, bản quá độ đúc sẵn

Ván khuôn bản quá độ ĐS

Cốt thép tấm đan, D<=10mm

Cốt thép tấm đan, D<=18mm

Vận chuyển, lắp đặt khối đúc sẵn

Lắp đặt bản quá độ

Vận chuyển bản quá độ bằng ô tô 12T, CLTB 29,8km

Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu

Cống hộp khẩu độ BxH=1,5x1,5m, L=1m

Đào, đắp hố móng

Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)

Đắp cát K95

Đắp đất K95 hoàn trả

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

Đắp vật liệu dạng hạt K98

Thân cống hộp đúc sẵn (1,5x1,5)m; L=1m

Lắp đặt cống hộp đơn bằng cần trục, khẩu độ 1,5x1,5m

Quét nhựa bitum

Mối nối

Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng, khẩu độ 1,50x1,50m

Vữa xi măng 10Mpa dày 2cm

Móng cống

Bê tông 20Mpa móng, R<=250cm

Ván khuôn móng dài

Đá dăm đệm, đá 2x4

Móng cống

Bê tông C20 gối cống

Ván khuôn móng cống ĐS

Đá dăm đệm, đá 2x4

Vận chuyển, lắp đặt khối móng ĐS


Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn cống

Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu

Đầu cống

Bê tông 20Mpa tường đầu, tường cánh

Ván khuôn tường

Bê tông 200Mpa móng, R<250cm

Ván khuôn móng dài

Ván khuôn sân cống

Đá dăm đệm, đá 2x4

Đá hộc xây vữa XM C10, gia cố sân cống

Đá hộc xếp khan, mặt bằng

Gia cố mái taluy

Bê tông 10Mpa, gia cố mái taluy đổ tại chỗ

Đá dăm đệm, đá 2x4

Bản quá độ

Bê tông 25Mpa, bản quá độ đúc sẵn

Ván khuôn bản quá độ ĐS

Cốt thép tấm đan, D<=10mm

Cốt thép tấm đan, D<=18mm

Vận chuyển, lắp đặt khối đúc sẵn

Lắp đặt bản quá độ

Vận chuyển bản quá độ bằng ô tô 12T, CLTB 29,8km

Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu

Mương gạch xây mới

Bê tông 16Mpa móng, R<250cm

Gạch xây vữa xi măng M100, xây mương rãnh

Vữa xi măng 10Mpa dày 2cm

Đá dăm đệm, đá 2x4

Cống hộp khẩu độ BxH=1,5x2,0m, L=1m

Đào, đắp hố móng

Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
Đắp cát K95

Đắp đất K95 hoàn trả

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

Đắp vật liệu dạng hạt K98

Thân cống hộp đúc sẵn (1,5x2,0)m; L=1m

Lắp đặt cống hộp đơn bằng cần trục, khẩu độ 1,5x1,5m

Quét nhựa bitum

Bê tông 25Mpa ống cống đúc sẵn

Ván khuôn cấu kiện BTCT đúc sẵn

Cốt thép ống cống, D<=10mm

Cốt thép ống cống đúc sẵn D<=18mm

Cốt thép ống cống đúc sẵn D>18mm

Quét nhựa bitum

Vận chuyển, lắp đặt khối đúc sẵn

Lắp đặt cống hộp 1,5x2,0

Vận chuyển ống cống CKĐS bằng ô tô 12T, CLTB 29,8km

Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu

Mối nối

Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng, khẩu độ 1,50x1,50m

Vữa xi măng 10Mpa dày 2cm

Móng cống

Bê tông 20Mpa móng, R<=250cm

Ván khuôn móng dài

Đá dăm đệm, đá 2x4

Móng cống

Bê tông C20 gối cống

Ván khuôn móng cống ĐS

Đá dăm đệm, đá 2x4

Vận chuyển, lắp đặt khối móng ĐS

Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn cống

Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu
Đầu cống

Bê tông 20Mpa tường đầu, tường cánh

Ván khuôn tường

Bê tông 200Mpa móng, R<250cm

Ván khuôn móng dài

Ván khuôn sân cống

Đá dăm đệm, đá 2x4

Đá hộc xây vữa XM C10, gia cố sân cống

Đá hộc xếp khan, mặt bằng

Gia cố mái taluy

Bê tông 10Mpa, gia cố mái taluy đổ tại chỗ

Đá dăm đệm, đá 2x4

Bản quá độ

Bê tông 25Mpa, bản quá độ đúc sẵn

Ván khuôn bản quá độ ĐS

Cốt thép tấm đan, D<=10mm

Cốt thép tấm đan, D<=18mm

Vận chuyển, lắp đặt khối đúc sẵn

Lắp đặt bản quá độ

Vận chuyển bản quá độ bằng ô tô 12T, CLTB 29,8km

Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu

Cống hộp khẩu độ BxH=2x2m, L=1m

Đào, đắp hố móng

Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)

Đắp cát K95

Đắp đất K95 hoàn trả

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

Đắp vật liệu dạng hạt K98

Thân cống hộp đúc sẵn (2x2)m; L=1m

Lắp đặt cống hộp đơn bằng cần trục, khẩu độ 1,5x1,5m

Quét nhựa bitum


Bê tông 25Mpa ống cống đúc sẵn

Ván khuôn cấu kiện BTCT đúc sẵn

Cốt thép ống cống, D<=10mm

Cốt thép ống cống đúc sẵn D<=18mm

Cốt thép ống cống đúc sẵn D>18mm

Quét nhựa bitum

Vận chuyển, lắp đặt khối đúc sẵn

Lắp đặt cống hộp 2,0x2,0

Vận chuyển ống cống CKĐS bằng ô tô 12T, CLTB 29,8km

Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu

Mối nối

Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng, khẩu độ 1,50x1,50m

Vữa xi măng 10Mpa dày 2cm

Móng cống

Bê tông 20Mpa móng, R<=250cm

Ván khuôn móng dài

Đá dăm đệm, đá 2x4

Móng cống

Bê tông C20 gối cống

Ván khuôn móng cống ĐS

Đá dăm đệm, đá 2x4

Vận chuyển, lắp đặt khối móng ĐS

Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn cống

Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu

Đầu cống

Bê tông 20Mpa tường đầu, tường cánh

Ván khuôn tường

Bê tông 200Mpa móng, R<250cm

Ván khuôn móng dài

Ván khuôn sân cống

Đá dăm đệm, đá 2x4


Đá hộc xây vữa XM C10, gia cố sân cống

Đá hộc xếp khan, mặt bằng

Gia cố mái taluy

Bê tông 10Mpa, gia cố mái taluy đổ tại chỗ

Đá dăm đệm, đá 2x4

Bản quá độ

Bê tông 25Mpa, bản quá độ đúc sẵn

Ván khuôn bản quá độ ĐS

Cốt thép tấm đan, D<=10mm

Cốt thép tấm đan, D<=18mm

Vận chuyển, lắp đặt khối đúc sẵn

Lắp đặt bản quá độ

Vận chuyển bản quá độ bằng ô tô 12T, CLTB 29,8km

Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu

Cống hộp khẩu độ BxH=(4x2,5)m (tại Km0+150,4; Km0+168,76)

Đào, đắp hố móng

Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)

Đắp đất nền đường K95

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

Đắp vật liệu dạng hạt K95

Thân cống

Bê tông cống 30MPa đổ tại chỗ

Cốt thép ống cống D<=10mm

Cốt thép ống cống D<=18mm

Cốt thép ống cống D>18mm

Ván khuôn thép

Bê tông đá 4x6 10Mpa lót móng, R>250cm

Đá dăm đệm, đá 2x4

Quét nhựa bitum

Tường cánh BTCT, sân cống

Bê tông 30Mpa tường cánh, sân cống đổ tại chỗ


Bê tông 10Mpa lót móng sân cống đổ tại chỗ

Cốt thép tường D<=10mm

Cốt thép tường D<=18mm

Ván khuôn móng dài

Đá dăm đệm, đá 2x4

Bản quá độ

Bê tông 30Mpa bản quá độ

Ván khuôn móng dài

Cốt thép nền móng D<=10mm

Cốt thép nền móng D<=18mm

Cốt thép nền móng D>18mm

Đá dăm đệm, đá 2x4

Bờ vây thi công

Xúc đất vào bao tải, đất tận dụng

Bao tải dứa (50x80x20)

Đắp bao tải đất vào vị trí

Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, Lc ≤ 2,5m, đất cấp 1

Biện pháp thi công cống hộp BxH=(4x2,5)m (tại Km0+150,4; Km0+168,76)

Ván khuôn khối kê

Gia công hệ khung dàn

Khấu hao hệ khung dàn (hao hụt 1,5%*1tháng + 5%*1lần)

Lắp dựng hệ đà giáo thi công trên cạn

Tháo dỡ hệ đà giáo thi công trên cạn (VL, NC, Mx0,6)

Cống hộp khẩu độ BxH=2,5x1,0m (tại Km14+232,28)

Đào, đắp hố móng

Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)

Đắp đất nền đường K95

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

Đắp vật liệu dạng hạt K95

Thân cống

Bê tông cống 30MPa đổ tại chỗ


Cốt thép ống cống D<=10mm

Cốt thép ống cống D<=18mm

Cốt thép ống cống D>18mm

Ván khuôn thép

Bê tông đá 4x6 10Mpa lót móng, R>250cm

Đá dăm đệm, đá 2x4

Quét nhựa bitum

Mối nối

Bitum chèn khe

Tấm ngăn nước O200

Cốt thép nền móng D>18mm

Ống nhựa PVC D42

Bản quá độ

Bê tông 30Mpa bản quá độ

Ván khuôn móng dài

Cốt thép nền móng D<=10mm

Cốt thép nền móng D<=18mm

Đá dăm đệm, đá 2x4

Tường cánh BTCT, sân cống

Bê tông 30Mpa tường cánh, sân cống đổ tại chỗ

Bê tông 10Mpa lót móng sân cống đổ tại chỗ

Cốt thép tường D<=10mm

Cốt thép tường D<=18mm

Ván khuôn móng dài

Đá dăm đệm, đá 2x4

Gia cố mái taluy

Bê tông 16Mpa, gia cố mái taluy đổ tại chỗ

Đá hộc xây vữa xi măng 10Mpa, xây mái dốc thẳng

Cống hộp khẩu độ BxH=2,5x2,0m (tại Km17+345,33; Km17+725,94)

Đào, đắp hố móng

Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)
Đắp đất nền đường K95

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

Đắp vật liệu dạng hạt K95

Thân cống

Bê tông bản nắp 30MPa đổ tại chỗ

Bê tông tường thân 30Mpa đổ tại chỗ

Bê tông bản đáy 30MPa đổ tại chỗ

Cốt thép ống cống D<=10mm

Cốt thép ống cống D<=18mm

Cốt thép ống cống D>18mm

Ván khuôn thép

Bê tông đá 4x6 10Mpa lót móng, R>250cm

Đá dăm đệm, đá 2x4

Quét nhựa bitum

Gờ chắn bánh

Bê tông gờ chắn bánh 30Mpa

Ván khuôn móng dài

Cốt thép nền móng D<=10mm

Cốt thép nền móng D<=18mm

Mối nối

Bitum chèn khe

Tấm ngăn nước O200

Cốt thép nền móng D>18mm

Ống nhựa PVC D42

Bản quá độ

Bê tông 30Mpa bản quá độ

Ván khuôn móng dài

Cốt thép nền móng D<=10mm

Cốt thép nền móng D<=18mm

Cốt thép nền móng D>18mm

Đá dăm đệm, đá 2x4


Bờ vây thi công

Xúc đất vào bao tải, đất tận dụng

Bao tải dứa (50x80x20)

Đắp bao tải đất vào vị trí

Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, Lc ≤ 2,5m, đất cấp 1

Biện pháp thi công cống hộp BxH=2,5x2,0m (tại Km17+345,33; Km17+725,94)

Ván khuôn khối kê

Gia công hệ khung dàn

Khấu hao hệ khung dàn (hao hụt 1,5%*1tháng + 5%*1lần)

Lắp dựng hệ đà giáo thi công trên cạn

Tháo dỡ hệ đà giáo thi công trên cạn (VL, NC, Mx0,6)

Cống hộp khẩu độ BxH=3x2m (tại Km22+142,2; Km22+291,65)

Đào, đắp hố móng

Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)

Đắp đất nền đường K95

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

Đắp vật liệu dạng hạt K95

Thân cống

Bê tông cống 30MPa đổ tại chỗ

Cốt thép ống cống D<=10mm

Cốt thép ống cống D<=18mm

Cốt thép ống cống D>18mm

Ván khuôn thép

Bê tông đá 4x6 10Mpa lót móng, R>250cm

Đá dăm đệm, đá 2x4

Quét nhựa bitum

Mối nối

Bitum chèn khe

Tấm ngăn nước O200

Cốt thép nền móng D>18mm

Ống nhựa PVC D42


Bản quá độ

Bê tông 30Mpa bản quá độ

Ván khuôn móng dài

Cốt thép nền móng D<=10mm

Cốt thép nền móng D<=18mm

Đá dăm đệm, đá 2x4

Tường cánh BTCT, sân cống

Bê tông 30Mpa tường cánh, sân cống đổ tại chỗ

Bê tông 10Mpa lót móng sân cống đổ tại chỗ

Cốt thép tường D<=10mm

Cốt thép tường D<=18mm

Ván khuôn móng dài

Đá dăm đệm, đá 2x4

Gia cố mái taluy

Bê tông 16Mpa, gia cố mái taluy đổ tại chỗ

Đá hộc xây vữa xi măng 10Mpa, xây mái dốc thẳng

Cống hộp khẩu độ BxH=3x3m (tại Km14+915,18)

Đào, đắp hố móng

Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)

Đắp đất nền đường K95

Vận chuyển đất C3 bằng ô tô tự đổ trong phạm vi ≤500m

Đắp vật liệu dạng hạt K95

Thân cống

Bê tông cống 30MPa đổ tại chỗ

Cốt thép ống cống D<=10mm

Cốt thép ống cống D<=18mm

Cốt thép ống cống D>18mm

Ván khuôn thép

Bê tông đá 4x6 10Mpa lót móng, R>250cm

Đá dăm đệm, đá 2x4

Quét nhựa bitum


Tường cánh BTCT, sân cống

Bê tông 30Mpa tường cánh, sân cống đổ tại chỗ

Bê tông 10Mpa lót móng sân cống đổ tại chỗ

Cốt thép tường D<=10mm

Cốt thép tường D<=18mm

Ván khuôn móng dài

Đá dăm đệm, đá 2x4

Gia cố mái taluy

Bê tông 16Mpa, gia cố mái taluy đổ tại chỗ

Đá hộc xây vữa xi măng 10Mpa, xây mái dốc thẳng

Bờ vây thi công

Xúc đất vào bao tải, đất tận dụng

Bao tải dứa (50x80x20)

Đắp bao tải đất vào vị trí

Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, Lc ≤ 2,5m, đất cấp 1

Biện pháp thi công cống hộp BxH=3x3m (tại Km14+915,18)

Ván khuôn khối kê

Gia công hệ khung dàn

Khấu hao hệ khung dàn (hao hụt 1,5%*1tháng + 5%*1lần)

Lắp dựng hệ đà giáo thi công trên cạn

Tháo dỡ hệ đà giáo thi công trên cạn (VL, NC, Mx0,6)

Cống hộp khẩu độ BxH=2x(3x3)m (tại Km22+471,97)

Đào, đắp hố móng

Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)

Đắp đất nền đường K95

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

Đắp vật liệu dạng hạt K95

Thân cống

Bê tông cống 30MPa đổ tại chỗ

Cốt thép ống cống D<=10mm

Cốt thép ống cống D<=18mm


Cốt thép ống cống D>18mm

Ván khuôn thép

Bê tông đá 4x6 10Mpa lót móng, R>250cm

Đá dăm đệm, đá 2x4

Quét nhựa bitum

Bản quá độ

Bê tông 30Mpa bản quá độ

Ván khuôn móng dài

Cốt thép nền móng D<=10mm

Cốt thép nền móng D<=18mm

Cốt thép nền móng D>18mm

Đá dăm đệm, đá 2x4

Tường cánh BTCT, sân cống

Bê tông 30Mpa tường cánh, sân cống đổ tại chỗ

Bê tông 10Mpa lót móng sân cống đổ tại chỗ

Cốt thép tường D<=10mm

Cốt thép tường D<=18mm

Ván khuôn móng dài

Đá dăm đệm, đá 2x4

Gia cố mái taluy

Bê tông 16Mpa, gia cố mái taluy đổ tại chỗ

Đá hộc xây vữa xi măng 10Mpa, xây mái dốc thẳng

Bờ vây thi công

Xúc đất vào bao tải, đất tận dụng

Bao tải dứa (50x80x20)

Đắp bao tải đất vào vị trí

Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, Lc ≤ 2,5m, đất cấp 1

Biện pháp thi công cống hộp BxH=2x(3x3)m (tại Km22+471,97)

Ván khuôn khối kê

Gia công hệ khung dàn

Khấu hao hệ khung dàn (hao hụt 1,5%*1tháng + 5%*1lần)


Lắp dựng hệ đà giáo thi công trên cạn

Tháo dỡ hệ đà giáo thi công trên cạn (VL, NC, Mx0,6)

Cống hộp khẩu độ BxH=2x(2,5x2,0)m (tại Km23+540,75)

Đào, đắp hố móng

Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)

Đắp đất nền đường K95

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

Đắp vật liệu dạng hạt K95

Thân cống

Bê tông bản nắp 30MPa đổ tại chỗ

Bê tông tường thân 30Mpa đổ tại chỗ

Bê tông bản đáy 30MPa đổ tại chỗ

Cốt thép ống cống D<=10mm

Cốt thép ống cống D<=18mm

Cốt thép ống cống D>18mm

Ván khuôn thép

Bê tông đá 4x6 10Mpa lót móng, R>250cm

Đá dăm đệm, đá 2x4

Quét nhựa bitum

Gờ chắn bánh

Bê tông gờ chắn bánh 30Mpa

Ván khuôn móng dài

Cốt thép nền móng D<=10mm

Cốt thép nền móng D<=18mm

Mối nối

Bitum chèn khe

Tấm ngăn nước O200

Cốt thép nền móng D>18mm

Ống nhựa PVC D42

Tường cánh BTCT, sân cống

Bê tông 30Mpa tường cánh, sân cống đổ tại chỗ


Bê tông 10Mpa lót móng sân cống đổ tại chỗ

Cốt thép tường D<=10mm

Cốt thép tường D<=18mm

Ván khuôn móng dài

Đá dăm đệm, đá 2x4

Bản quá độ

Bê tông 30Mpa bản quá độ

Ván khuôn móng dài

Cốt thép nền móng D<=10mm

Cốt thép nền móng D<=18mm

Cốt thép nền móng D>18mm

Đá dăm đệm, đá 2x4

Bê tông đệm

Lớp đệm đàn hồi

Bờ vây thi công

Xúc đất vào bao tải, đất tận dụng

Bao tải dứa (50x80x20)

Đắp bao tải đất vào vị trí

Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, Lc ≤ 2,5m, đất cấp 1

Biện pháp thi công cống hộp BxH=2x(2,5x2,0)m (tại Km23+540,75)

Ván khuôn khối kê

Gia công hệ khung dàn

Khấu hao hệ khung dàn (hao hụt 1,5%*1tháng + 5%*1lần)

Lắp dựng hệ đà giáo thi công trên cạn

Tháo dỡ hệ đà giáo thi công trên cạn (VL, NC, Mx0,6)

CẢI MƯƠNG

Cải mương, khẩu độ BxH= 0.6x1m

Đào đắp mương

Đào đất kênh mương, đất C2 bằng máy đào 1,6m3

Vận chuyển đất C2 đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3km


San đất bãi thải

Đắp đất K90

Đất mua tại mỏ Cường Giang về đắp K95, CLTB 40,22km

Kết cấu thân mương

Gạch xây vữa xi măng M100, xây mương rãnh

Trát trong, vữa xi măng M100 dày 2cm

Bê tông 16Mpa móng, R<250cm

Đá dăm đệm, đá 2x4

Ván khuôn thép

Kết cấu thanh chống

Bê tông C20 đúc sẵn

Cốt thép D<=10mm

Ván khuôn thép

Lắp đặt thanh chống, trọng lượng 225kg

AN TOÀN GIAO THÔNG

An toàn giao thông Tuyến chính

Vạch sơn

Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt, dày 2mm

Sơn kẻ gồ giảm tốc dày 6mm

Biển báo

Cung cấp, lắp đặt biển báo tròn D70cm

Cung cấp, lắp đặt biển báo tam giác A70cm

Cung cấp, lắp đặt biển báo hình vuông 70x70cm

Cung cấp, lắp đặt biển báo hình chữ nhật, KT 40x25cm

Cột đỡ biển báo D88,3x3mm mạ kẽm, sơn trắng đỏ

Cột đỡ biển báo tròn D70 dài 3m

Cột đỡ biển báo tam giác A70 dài 3m

Cột đỡ loại 3.2 dài 3,3m

Cột đỡ loại 3.1 dài 2,9m

Móng cột biển chỉ dẫn


Bê tông móng C20 (M250) đổ tại chỗ

Gia công lắp dựng cốt thép chống xoay F<=18mm

Ván khuôn móng dài

Đắp đất K95 (đắp trả hố móng, đất tận dụng)

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

San đất bãi thải

Nắp chụp nhựa

Lan can tôn sóng

Dải phân cách bằng tôn lượn sóng (2 sóng)

Dải phân cách tôn sóng phạm vi đầu cầu (loại hai sóng)

Cọc tiêu

Bê tông đúc sẵn cọc, cột C20 (M250)

Bê tông móng M100 đá 1x2

Ván khuôn thép cọc cột BTĐS

Cốt thép DPC đúc sẵn, D<=10mm

Tiêu phản quang 100x100x3

Bu lông các loại (bu lông chìm)

Vít D6x50

Sơn màu bề mặt bê tông, sơn 2 nước

Sơn màu bề mặt bê tông, sơn 1 nước

Màn phản quang đỏ

Màn phản quang vàng

Lắp đặt, vận chuyển CKĐS

Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn, P>50kg

Vận chuyển CKBT bằng ô tô thùng, CLTB Km

Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 5T bằng cần cẩu (bốc xếp lên; bốc xếp xuống)

Đào hố móng cột, trụ công trình bằng thủ công

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

San đất bãi thải

Dải phân cách giữa

Cấu kiện BTCT đúc sẵn


Bê tông đúc sẵn 20Mpa (M250)

Vữa xi măng 10Mpa dày 2cm

Ván khuôn thép bê tông DPC đúc sẵn

Cốt thép DPC đúc sẵn, D<=18mm

Vữa không co ngót (Sika grout 214-11)

Tiêu phản quang 100x100x3

Vận chuyển, lắp đặt CKĐS

Lắp đặt cấu kiện tấm đan đúc sẵn, P<=500kg

Vận chuyển CKBT bằng ô tô thùng, CLTB Km

Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu (bốc xếp lên; bốc xếp xuống)

Cọc H

Bê tông đúc sẵn cọc, cột C20 (M250)

Bê tông móng M100 đá 1x2

Ván khuôn thép cọc cột BTĐS

Cốt thép DPC đúc sẵn, D<=10mm

Tiêu phản quang 100x100x3

Bu lông các loại (bu lông chìm)

Vít D6x50

Sơn màu bề mặt bê tông, sơn 2 nước

Sơn màu bề mặt bê tông, sơn 1 nước

Màn phản quang đỏ

Màn phản quang vàng

Lắp đặt, vận chuyển CKĐS

Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn, P>50kg

Vận chuyển CKBT bằng ô tô thùng, CLTB Km

Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 5T bằng cần cẩu (bốc xếp lên; bốc xếp xuống)

Đào hố móng cột, trụ công trình bằng thủ công

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

San đất bãi thải

Cọc KM

Bê tông đúc sẵn cọc, cột C20 (M250)


Bê tông móng M100 đá 1x2

Ván khuôn thép cọc cột BTĐS

Cốt thép DPC đúc sẵn, D<=10mm

Tiêu phản quang 100x100x3

Bu lông các loại (bu lông chìm)

Sơn màu bề mặt bê tông, sơn 2 nước

Sơn màu bề mặt bê tông, sơn 1 nước

Màn phản quang đỏ

Màn phản quang vàng

Lắp đặt, vận chuyển CKĐS

Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn, P>50kg

Vận chuyển CKBT bằng ô tô thùng, CLTB Km

Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 5T bằng cần cẩu (bốc xếp lên; bốc xếp xuống)

Đào hố móng cột, trụ công trình bằng thủ công

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

San đất bãi thải

An toàn giao thông Nút giao

Nút giao DT526 tại Km16+105,66-KM16+600

Vạch sơn

Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt, dày 2mm

Sơn kẻ gồ giảm tốc dày 6mm

Biển báo

Cung cấp, lắp đặt biển báo tròn D70cm

Cung cấp, lắp đặt biển báo tam giác A70cm

Cung cấp, lắp đặt biển báo hình vuông 70x70cm

Cung cấp, lắp đặt biển báo hình chữ nhật, KT 40x25cm

Cung cấp, lắp đặt biển báo hình chữ nhật, KT 1,6x1,0m

Cột đỡ biển báo D88,3x3mm mạ kẽm, sơn trắng đỏ

Cột đỡ biển báo tròn D70 dài 3m

Cột đỡ biển báo tam giác A70 dài 3m

Cột đỡ loại 3.2 dài 3,3m


Cột đỡ loại 3.1 dài 2,9m

Móng cột biển chỉ dẫn

Bê tông móng C20 (M250) đổ tại chỗ

Gia công lắp dựng cốt thép chống xoay F<=18mm

Ván khuôn móng dài

Đắp đất K95 (đắp trả hố móng, đất tận dụng)

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

San đất bãi thải

Nắp chụp nhựa

Nút giao DT13 tại Km21+600-Km21+740

Vạch sơn

Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt, dày 2mm

Sơn kẻ gồ giảm tốc dày 6mm

Biển báo

Cung cấp, lắp đặt biển báo tròn D70cm

Cung cấp, lắp đặt biển báo tam giác A70cm

Cung cấp, lắp đặt biển báo hình vuông 70x70cm

Cung cấp, lắp đặt biển báo hình chữ nhật, KT 40x25cm

Cung cấp, lắp đặt biển báo hình chữ nhật, KT 1,6x1,0m

Cột đỡ biển báo D88,3x3mm mạ kẽm, sơn trắng đỏ

Cột đỡ biển báo tròn D70 dài 3m

Cột đỡ biển báo tam giác A70 dài 3m

Cột đỡ loại 3.2 dài 3,3m

Cột đỡ loại 3.1 dài 2,9m

Móng cột biển chỉ dẫn

Bê tông móng C20 (M250) đổ tại chỗ

Gia công lắp dựng cốt thép chống xoay F<=18mm

Ván khuôn móng dài

Đắp đất K95 (đắp trả hố móng, đất tận dụng)

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

San đất bãi thải


Nắp chụp nhựa

Nút giao Nút giao Hoằng Đạo-Hoằng Tiến tại Km23+460

Vạch sơn

Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt, dày 2mm

Sơn kẻ gồ giảm tốc dày 6mm

Biển báo

Cung cấp, lắp đặt biển báo tròn D70cm

Cung cấp, lắp đặt biển báo tam giác A70cm

Cung cấp, lắp đặt biển báo hình vuông 70x70cm

Cung cấp, lắp đặt biển báo hình chữ nhật, KT 40x25cm

Cung cấp, lắp đặt biển báo hình chữ nhật, KT 1,6x1,0m

Cột đỡ biển báo D88,3x3mm mạ kẽm, sơn trắng đỏ

Cột đỡ biển báo tròn D70 dài 3m

Cột đỡ biển báo tam giác A70 dài 3m

Cột đỡ loại 3.2 dài 3,3m

Cột đỡ loại 3.1 dài 2,9m

Móng cột biển chỉ dẫn

Bê tông móng C20 (M250) đổ tại chỗ

Gia công lắp dựng cốt thép chống xoay F<=18mm

Ván khuôn móng dài

Đắp đất K95 (đắp trả hố móng, đất tận dụng)

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

San đất bãi thải

Nắp chụp nhựa

TƯỜNG CHẮN

Thân tường

Cốt thép tường D<=10mm

Cốt thép tường D<=18mm

Bê tông tường thân B20, đá 1x2

Ván khuôn tường


Vải địa kỹ thuật

Thi công tầng lọc, đá dăm 4x6

Ống nhựa PVC D60mm

Bao đay tẩm nhựa

Móng tường

Cốt thép móng D<=10mm

Cốt thép móng D<=18mm

Bê tông móng B20, đá 1x2

Ván khuôn móng

Bê tông lót B7,5 đá 2x4

Giấy dầu chống thấm

Hố móng

Đào đất hố móng công trình, đất C3 (Bmóng<6m, máy đào 1,25m3)

Đắp đất K95 bằng đầm đất cầm tay

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

Vật tư phụ và thi công

CHIẾU SÁNG

Chóa đèn LED-100W-có DIMMING

Cột thép 7m + cần đèn vươn 2m: 9m

Tay lắp đèn cầu D400/16w

Đèn cầu D400/Led 16w

Khung móng cho cột thép M24x300x300x675

Bảng điện cửa cột cho cột thép 9m

Cọc tiếp địa L63x63x6x2500 + râu + tai bắt

Đánh số cột thép

Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC-4x16 mm2

Phụ trợ khác (ống nhựa bọc cáp, rãnh cáp, tủ điện …)

ĐƯỜNG CÔNG VỤ

Công tác đào


Đào nền đường

Công tác đắp

Đắp đất nền đường K95

Đất mua tại mỏ Cường Giang về đắp K95, CLTB 40,22km

Công tác vận chuyển

Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 10T, cự ly 3Km

San đất bãi thải

Mặt đường

Rải thảm mặt đường bê tông nhựa loại C19 dày 7cm

Tưới nhựa thấm bám 1.0kg/m2

Sản xuất BTN bằng trạm trộn 120T/h

Vận chuyển BTN từ trạm trộn BTN Km16+000 về tuyến bằng ôtô tự đổ 12T, cự ly 22,8Km

Cấp phối đá dăm loại 1 dày 15cm

Bê tông 25Mpa mặt đường, chiều dày <=25cm

Ván khuôn mặt đường

Rải giấy dầu 1 lớp


Unsuitable excavation

Bench-cut

Geotextile fabric
Bamboo pile, excavator

You might also like