Professional Documents
Culture Documents
KFM-DV1-A-办公楼 (NHÀ VĂN PHÒNG)
KFM-DV1-A-办公楼 (NHÀ VĂN PHÒNG)
ADDRESS : B8,LOT BT04, NGUYEN CAO LUYEN STREET- VIET HUNG NEW URBAN AREA - GIANG BIEN - LONG BIEN - HA NOI CITY
10FLOOR- 2 DUY TAN- DICH VONG HAU- CAU GIAY- HA NOI CITY
TEL : (+84) 4 37957658 FAX : (+84) 4 37957663 TAX CODE: 0103711478
WEBSITE: HOPLUCCONSTRUCTION.COM
DV1
TP.HCM / 2021
GHI CHÚ - 备注:
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
DỰ ÁN-项目:
THIẾT KẾ-设计:
KIỂM / 检查:
图纸名目
GIAI ĐOẠN / 阶段 TKKTTC / 施工技术设计
NGÀY / 日期 20/11/2021
TỶ LỆ / 比例
MÃ DỰ ÁN/ 项目编号 SỐ BẢN VẼ - 图号
KFM DV1-A-001
GHI CHÚ - 备注:
F1 F2 F3 F4 F5
SÀN ỐP ĐÁ GRANITE GẠCH CERAMIC 300x300 CHỐNG TRƯỢT GẠCH CERAMIC 600x600 BÊ TÔNG MÁC 200 CHỖ MỎNG NHẤT DÀY 50MM LƯỚI THÉP Ø4@200, LỚP VỮA CÁN TẠO DỐC 2%, CHỖ MỎNG NHẤT
1
地板采用花岗石铺设 防滑300X300 Ceramic瓷砖 600X600 Ceramic瓷砖 TẠO DỐC 2%, CẮT KHE CHỐNG NỨT BỀ MẶT 2500X2500 LÀ 20MM VỮA CĨ TRỘN SIKALATEX
VỮA XI MĂNG M.100 DÀY 20MM LỚP VỮA LÓT M75 DÀY 20MM, TẠO DỐC, VỀ PHỄU THU NƯỚC LỚP VỮA LÓT M75 DÀY 20MM M200混凝土最薄处为50MM厚∅4@200钢网,
NỀN - SÀN / 地面-地板
2 砂浆抹灰找坡2%,最薄处20MM,
水泥砂浆M100厚20MM 垫层砂浆M75厚20MM,向地漏找坡 垫层砂浆M75厚20MM 2%坡, 切割2500X2500抗裂缝 掺 SIKALATEX砂浆
BÊ TÔNG CỐT THÉP (XEM BVKC) BÊ TÔNG CỐT THÉP (XEM BVKC) NILON CHỐNG MẤT NƯỚC QUÉT LỚP CHỐNG THẤM SIKA LATEX DÀY 2MM
3
钢筋混凝土(详见结构图) 钢筋混凝土(详见结构图) 防失水尼龙 涂刷SIKA LATEX 防渗层厚2MM
LỚP PVC CHỐNG MẤT NƯỚC BÊ TÔNG XỐP CÁCH NHIỆT DÀY 50MM BÊ TÔNG CỐT THÉP (XEM BVKC)
4
混凝土PVC防潮布 50MM厚隔热泡沫 钢筋混凝土(详见结构图)
LỚP ĐÁ DĂM LOẠI DÀY 150MM, K=0.95 LỚP CHỐNG THẤM URETHANE
5 LỚP SƠN NƯỚC HOÀN THIỆN
级碎石厚150MM, K=0.95
URETHANE防水层 墊層水泥砂漿M75,厚20MM
ĐẤT TỰ NHIÊN ĐẦM CHẶT K=0.9 BÊ TÔNG CỐT THÉP (XEM BVKC)
6
素土夯实,K=09 钢筋混凝土(详见结构图)
7
1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
2
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
水泥砂漿M75
VỮA XM MÁC 75 DÀY 15MM CÔNG TY TNHH KINFILM VINA
水泥砂漿 M75 厚15MM LỚP CHỐNG THẤM BÊ TÔNG CỐT THÉP 凯利薄膜越南有限公司
SƠN HOÀN THIỆN GỐC XI MĂNG CAO 1200MM 鋼筋混凝土
完善塗漆 水泥基防水層 高1200MM VỮA XM MÁC 75 DÀY 15MM
水泥砂漿 M75 厚15MM
VỮA XM NGUYÊN CHẤT
純水泥砂漿 SƠN HOÀN THIỆN ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
完善塗漆 và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
MẠCH VỮA XI MĂNG GẠCH ỐP CERAMIC 600X300 DỰ ÁN-项目:
THIẾT KẾ-设计:
TƯỜNG GẠCH TRÁT VỮA XI MĂNG SƠN TƯỜNG QUÉT CHỐNG THẤM, ỐP GẠCH TRẦN TRÁT VỮA XI MĂNG, SƠN
W1 W1 C1
貼磚牆體-抹灰上漆 墙刷防水,贴砖 /水泥抹灰顶棚,油漆
KIỂM / 检查:
A
...
Y4
-0.050
1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
7000
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
16000
2000
HÀNH LANG TAM CẤP 2
走廊 2台阶
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
PHÒNG LÀM VIỆC PHÒNG LÀM VIỆC xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
±0.000
办公室 办公室 THANG BỘ DỰ ÁN-项目:
楼梯 -0.300
LỄ TÂN NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
接待柜台 CÁC LOẠI
PHÒNG LÀM VIỆC 各种塑料膜生产厂房
办公室
7000
±0.000 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
±0.000 và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
SẢNH CHÍNH
大厅
1层计划
GIAI ĐOẠN / 阶段 TKKTTC / 施工技术设计
NGÀY / 日期 20/11/2021
TỶ LỆ / 比例
MÃ DỰ ÁN/ 项目编号 SỐ BẢN VẼ - 图号
KFM DV1-A-101
GHI CHÚ - 备注:
A
...
Y4
7000
PHÒNG GIÁM ĐỐC PHÒNG GIÁM ĐỐC
PHÒNG GIÁM ĐỐC
个经理办公室 个经理办公室 CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
个经理办公室
16000
2000
HÀNH LANG +4.500
走廊
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
PHÒNG LÀM VIỆC PHÒNG LÀM VIỆC PHÒNG LÀM VIỆC PHÒNG HỌP +4.500
办公室 办公室 办公室 个会议室 DỰ ÁN-项目:
7000
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
2层平面图
GIAI ĐOẠN / 阶段 TKKTTC / 施工技术设计
NGÀY / 日期 20/11/2021
TỶ LỆ / 比例
MÃ DỰ ÁN/ 项目编号 SỐ BẢN VẼ - 图号
KFM DV1-A-102
GHI CHÚ - 备注:
CẦU THANG 1
1楼梯
A
...
Y4
7000
3 厕所 PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ
宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间
PHÒNG NGHỈ LỚN
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
个大套间
+8.300
16000
2000
+8.300
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
+8.300
DỰ ÁN-项目:
PHÒNG SINH HOẠT CHUNG
公共生活室 NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
PHÒNG NGHỈ LỚN CÁC LOẠI
个大套间 各种塑料膜生产厂房
PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ
7000
VỆ SINH 3 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
3 厕所 xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
+8.300 +8.300 +8.300 +8.300
VỆ SINH 4 VỆ SINH 4 VỆ SINH 4 +8.300 +8.300
VỆ SINH 4 VỆ SINH 4 +8.300
4 厕所 4 厕所 4 厕所 4 厕所 4 厕所
3层平面图
GIAI ĐOẠN / 阶段 TKKTTC / 施工技术设计
NGÀY / 日期 20/11/2021
TỶ LỆ / 比例
MÃ DỰ ÁN/ 项目编号 SỐ BẢN VẼ - 图号
KFM DV1-A-103
GHI CHÚ - 备注:
CẦU THANG 1
1楼梯
A
...
Y4
7000
PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ
宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间
+12.100
16000
2000
+12.100
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
+12.100
DỰ ÁN-项目:
7000
宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
+12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 THIẾT KẾ-设计:
VỆ SINH 4 VỆ SINH 4 VỆ SINH 4 VỆ SINH 4 VỆ SINH 4 VỆ SINH 4 VỆ SINH 4 VỆ SINH 4 VỆ SINH 4
4 厕所 4 厕所 4 厕所 4 厕所 4 厕所 4 厕所 4 厕所 4 厕所 4 厕所
4层平面图
GIAI ĐOẠN / 阶段 TKKTTC / 施工技术设计
NGÀY / 日期 20/11/2021
TỶ LỆ / 比例
MÃ DỰ ÁN/ 项目编号 SỐ BẢN VẼ - 图号
KFM DV1-A-104
GHI CHÚ - 备注:
A
...
Y4
7000
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
16000
2000
+15.850
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
+15.900 DỰ ÁN-项目:
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
7000
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
阁层平面图
GIAI ĐOẠN / 阶段 TKKTTC / 施工技术设计
NGÀY / 日期 20/11/2021
TỶ LỆ / 比例
MÃ DỰ ÁN/ 项目编号 SỐ BẢN VẼ - 图号
KFM DV1-A-105
GHI CHÚ - 备注:
A
...
Y4
7000
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
16000
2000
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
i=2%
DỰ ÁN-项目:
i=2%
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
CÁC LOẠI
各种塑料膜生产厂房
+15.850
7000
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
+18.700 xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
i=2%
i=2%
Y1 HOPLUC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
ADD: B8, LOT BT04, NGUYEN CAO LUYEN STREET - VIET HUNG NEW URBAN AREA
GIANG BIEN - LONG BIEN - HA NOI CITY
TEL: (+84) 4 37957658 FAX: (+84) 4 37957663 TAX CODE: 0103711478
WEBSITE: HOPLUCCORP.VN
阁层平面图
GIAI ĐOẠN / 阶段 TKKTTC / 施工技术设计
NGÀY / 日期 20/11/2021
TỶ LỆ / 比例
MÃ DỰ ÁN/ 项目编号 SỐ BẢN VẼ - 图号
KFM DV1-A-106
GHI CHÚ - 备注:
MÁI
+18.700
300
屋面
400
7600
1900
1800
2800
2700
900
450 900
900
SÂN THƯỢNG
+15.900
露台 1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
1600
1600
1600
2800
2350
3800
3800
1200
1200
1200
2200
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
1000
1000
450 1000
1000
1000
TẦNG 4
+12.100
4层
1600
1600
1600
2800
2800
CÔNG TY TNHH KINFILM VINA
2350
3800
3800
凯利薄膜越南有限公司
10850
1200
1200
19000
19000
2200
1000
1000
450 1000
1000
1000
1000 100 900
TẦNG 3
+8.300
3层
1000
1000
1000
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
DỰ ÁN-项目:
2800
2350
3800
3800
1800
1800
1800
1800
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
CÁC LOẠI
各种塑料膜生产厂房
1000
1000
450 1000
1000
100 900
TẦNG 2
+4.500 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
2层
100
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
2500
200 200
THIẾT KẾ-设计:
1500
1500
1500
400 6800 400
4500
4500
4500
4050
2000
2000
2000
2000
3300
3000
HOPLUC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
ADD: B8, LOT BT04, NGUYEN CAO LUYEN STREET - VIET HUNG NEW URBAN AREA
GIANG BIEN - LONG BIEN - HA NOI CITY
1000
1000
172 350 1800 350 1200 200 2600 400 2600 200 1050 200 2600 200 6800 200 2600 200 1200 200 2600 50 50 2600 200 1400 350 1800 350 100
1000
1000
TẦNG 1 TEL: (+84) 4 37957658 FAX: (+84) 4 37957663 TAX CODE: 0103711478
300 200 150 200 200 300 300 ±0.000
1层 WEBSITE: HOPLUCCORP.VN
50
-0.500
500
500
450
T. GIÁM ĐỐC / 总经理:
300 2500 1600 2650 300 2650 1600 2950 6900 2950 1600 2650 300 2650 1600 2500 400 TRẦN NGỌC TÂN
100 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 100 TRƯỞNG PHÒNG TKXD/ 建筑设计主任
36000 500 NGUYỄN BẢO KHÁNH
KIỂM / 检查:
MẶT ĐỨNG TRỤC X1-X11 TL: 1/100
BÙI THÁI NGỌC
縱面 X1-X11 比例: 1/100 THIẾT KẾ / 设计:
300
屋面
400
900
1900
1800
1300
2800
2700
SÂN THƯỢNG
900
900
900
+15.900
露台
1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
1600
1600
1600
2800
3800
3800
1200
1200
1200
1000
1600 1000
1000
1000
TẦNG 4
+12.100 CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
4层
1600
1600
2800
3800
3800
CÔNG TY TNHH KINFILM VINA
1200
1200
1200
凯利薄膜越南有限公司
19000
19000
1000
1000
1000
1000 100 900
TẦNG 3
+8.300
3层
1000
1300
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
2800
500
DỰ ÁN-项目:
3800
3800
1800
1800
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
2000
CÁC LOẠI
各种塑料膜生产厂房
1000
1000
100 900
TẦNG 2
+4.500
2层
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
1500
1500
2000
THIẾT KẾ-设计:
4500
4500
4500
500
2000
2000
2000
800 200
1000
TẦNG 1 ADD: B8, LOT BT04, NGUYEN CAO LUYEN STREET - VIET HUNG NEW URBAN AREA
500 1500 500 1200 200 2600 400 2600 200 1200 200 2600 400 2600 200 1200 200 2600 400 2600 200 1200 200 2600 400 2600 200 1200 200 1800 350 ±0.000
1层 GIANG BIEN - LONG BIEN - HA NOI CITY
200 350 TEL: (+84) 4 37957658 FAX: (+84) 4 37957663 TAX CODE: 0103711478
-0.500
500
500
500
WEBSITE: HOPLUCCORP.VN
7000
MÁI
+18.700
300
屋面
800 500
1900
600 700 1500 750
900 200
SÂN THƯỢNG
650 900
900
900
+15.900
1550
露台
650
1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
3800
1800
3150
400 900 500 600 2700 800 2700 1400 700 2600 800 2700 500 900
1000
TẦNG 4
+12.100
4层
1000
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
1300
500
3800
3800
1800
1400 1600 1700 1800 1700 1400 1750 1500 1850 1700 1400
19000
CÔNG TY TNHH KINFILM VINA
2000
凯利薄膜越南有限公司
1000
TẦNG 3
+8.300
3层
1000
1300
500
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
3800
3800
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
1800
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
600 2700 800 2700 1400 1750 1500 900 2650
DỰ ÁN-项目:
2000
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
1000
TẦNG 2
+4.500 CÁC LOẠI
2层
各种塑料膜生产厂房
1200
1500
2000
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
1550 1750 1350 1000 1150 1400 1750 1500 1800 1750 và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
4500
500
2000
3300
切缝宽20mm,深10mm
2000
1000
TẦNG 1
±0.000
1层 HOPLUC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
200
-0.500
500
500
ADD: B8, LOT BT04, NGUYEN CAO LUYEN STREET - VIET HUNG NEW URBAN AREA
300
MÁI
+18.700
300
屋面
800 500
1900
750 1500 700 600
SÂN THƯỢNG
900
900
+15.900
露台
3800
1800
900 500 2800 3300 700 1400 2900 800 3100 500 900 400
1000
TẦNG 4
+12.100
4层
1000
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
3800
1800
1400 1800 3200 1800 1400 1900 1800 1600 1500 1400
19000
1000
TẦNG 3
+8.300
3层
1000
KẺ RON RỘNG 20mm SÂU 10mm ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
3800
1800
切缝宽20mm,深10mm và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
2800 3400 600 1400 2950 750 3100
DỰ ÁN-项目:
1000
TẦNG 2
+4.500 CÁC LOẠI
2层
各种塑料膜生产厂房
1500
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
1900 1700 1400 1800 1400 1800 1900 2100 1000 xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
800
4500
2000
3000
2200
1000
TẦNG 1
±0.000
1层 HOPLUC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
-0.500
500
ADD: B8, LOT BT04, NGUYEN CAO LUYEN STREET - VIET HUNG NEW URBAN AREA
GIANG BIEN - LONG BIEN - HA NOI CITY
TEL: (+84) 4 37957658 FAX: (+84) 4 37957663 TAX CODE: 0103711478
500 1000 4000 1500 300 1000 700 1500 4000 1000 500 WEBSITE: HOPLUCCORP.VN
7000 2000 7000 900 1100 T. GIÁM ĐỐC / 总经理:
900 16000 2000
TRẦN NGỌC TÂN
18900
TRƯỞNG PHÒNG TKXD/ 建筑设计主任
LỚP VỮA CÁN TẠO DỐC 2%, CHỖ MỎNG NHẤT LÀ 20MM,
VỮA CÓ TRỘN SIKALATEX/
砂 浆抹灰找坡 2%, 最薄 处 20MM,掺SIKALATEX 砂浆
QUÉT LỚP CHỐNG THẤM SIKA LATEX DÀY 2MM /
涂刷 SIKA LATEX 防渗 层厚 2MM
SÀN BÊ TÔNG CỐT THÉP ( XEM BẢN VẼ KẾT CẤU )/
混凝土地面( 见结构图)
VỮA TRÁT TRẦN M.75 DÀY 15mm ,
SƠN NƯỚC HOÀN THIỆN/
天花板砂 浆抹灰 M75 厚 15MM, 完善水性漆
200
MÁI
+18.700
250
300
1300
屋面
700 600
900
1700
1950
3100
3100
3100
1550
900
2800
750 1500
1700
650
1100
900
900
F4
SÂN THƯỢNG
+15.900
露台
1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
550
1600
1600
2800
C2
3800
3800
1200
1200
2800
2200
200 900 400
1000
1000
1000
TẦNG 4 CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
F2 F3 F2 +12.100
4层 Y1
1600
1600
CHI TIẾT SÊ NÔ TL: 1/100
2800
C2
F1
CÔNG TY TNHH KINFILM VINA
3800
3800
台阶细节 比例: 1/100
1200
1200
凯利薄膜越南有限公司
2800
19000
19000
2200
1000
1000
1000
TẦNG 3
F2 F3 F2 +8.300
3层
1000
1000
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
2800
C2
F1 DỰ ÁN-项目:
3800
3800
1800
1800
MÁI CHE BÊ TÔNG NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
2800
混凝土屋面 CÁC LOẠI
各种塑料膜生产厂房
1000
1000
100 900
TẦNG 2
F2 F3 F2 +4.500
2层 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
550
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
1500
1500
THIẾT KẾ-设计:
1600
C2 2500
3500
F1
4500
4500
2000
2000
3950
3500
HOPLUC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
ADD: B8, LOT BT04, NGUYEN CAO LUYEN STREET - VIET HUNG NEW URBAN AREA
1000
1000
1000
TẦNG 1 GIANG BIEN - LONG BIEN - HA NOI CITY
F3 ±0.000
1层 TEL: (+84) 4 37957658 FAX: (+84) 4 37957663 TAX CODE: 0103711478
-0.500 WEBSITE: HOPLUCCORP.VN
500
500
T. GIÁM ĐỐC / 总经理:
KIỂM / 检查:
MẶT CẮT A-A TL: 1/100 BÙI THÁI NGỌC
Y4
±0.000
-0.050
1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
F3
F2
7000
F1
16000
2000
F3 HÀNH LANG
走廊
F1
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
PHÒNG LÀM VIỆC PHÒNG LÀM VIỆC xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
±0.000
办公室 办公室 THANG BỘ DỰ ÁN-项目:
楼梯 -0.300
F3
LỄ TÂN NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
F1
接待柜台 CÁC LOẠI
PHÒNG LÀM VIỆC 各种塑料膜生产厂房
办公室
7000
±0.000 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
±0.000 và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
SẢNH CHÍNH
大厅
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2
+4.450 +4.450 +4.450 +4.450 +4.450 +4.450 +4.450 +4.450 +4.450 +4.450
Y4
+4.450
1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
F2
7000
PHÒNG GIÁM ĐỐC PHÒNG GIÁM ĐỐC
PHÒNG GIÁM ĐỐC
个经理办公室 个经理办公室 F2 CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
个经理办公室
16000
2000
F3 HÀNH LANG
走廊
+4.500
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
PHÒNG LÀM VIỆC PHÒNG LÀM VIỆC PHÒNG LÀM VIỆC PHÒNG HỌP
F3
办公室 办公室 办公室 个会议室 DỰ ÁN-项目:
7000
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2
+8.250 +8.250 +8.250 +8.250 +8.250 +8.250 +8.250 +8.250 +8.250 +8.250
Y4
F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3
7000
PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ
宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间
PHÒNG NGHỈ LỚN +8.300 +8.300 +8.300 +8.300 +8.300 +8.300 +8.300 +8.300
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
个大套间
F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2
+8.300
16000
2000
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
F2 F2 F2 F2 F2 F2 +8.300
F3 DỰ ÁN-项目:
PHÒNG SINH HOẠT CHUNG
公共生活室 NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
PHÒNG NGHỈ LỚN CÁC LOẠI
+8.300 +8.300 +8.300 +8.300 +8.300 +8.300 +8.300
个大套间 各种塑料膜生产厂房
PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ
7000
宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2
+12.050 +12.050 +12.050 +12.050 +12.050 +12.050 +12.050 +12.050 +12.050 +12.050
Y4
F1
F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3
7000
PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ
宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间
+12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2
+12.100 F3
16000
2000
F3
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 +12.100
DỰ ÁN-项目:
F3
+12.050 +12.050 +12.050 +12.050 +12.050 +12.050 +12.050 +12.050 +12.050 NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
CÁC LOẠI
+12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100
各种塑料膜生产厂房
PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ
7000
宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
Y4
7000
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
16000
2000
F4 +15.850
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
F3 +15.900 DỰ ÁN-项目:
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
7000
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
Y4
7000
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
16000
2000
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
i=2%
DỰ ÁN-项目:
i=2%
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
CÁC LOẠI
F5
各种塑料膜生产厂房
+15.850
7000
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
+18.700 xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
i=2%
i=2%
Y1 HOPLUC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
ADD: B8, LOT BT04, NGUYEN CAO LUYEN STREET - VIET HUNG NEW URBAN AREA
GIANG BIEN - LONG BIEN - HA NOI CITY
TEL: (+84) 4 37957658 FAX: (+84) 4 37957663 TAX CODE: 0103711478
WEBSITE: HOPLUCCORP.VN
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
Y4
700
+3.500
1650 1650
C3 1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
C2
4700
7000
+3.500
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
C3
C2
C1
650
1000
16000
2000
2050 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2401 2399 2400 2400 2350
1000
1150 2400 2400 1250
Y2
700
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
1200
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
C1
DỰ ÁN-项目:
+3.500
2400
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
CÁC LOẠI
C2 各种塑料膜生产厂房
7000
C2 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
4700
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
+3.500 xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
2400
THIẾT KẾ-设计:
1650 1650
1450
700
Y1 HOPLUC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
ADD: B8, LOT BT04, NGUYEN CAO LUYEN STREET - VIET HUNG NEW URBAN AREA
C1 GIANG BIEN - LONG BIEN - HA NOI CITY
TEL: (+84) 4 37957658 FAX: (+84) 4 37957663 TAX CODE: 0103711478
WEBSITE: HOPLUCCORP.VN
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
Y4
-0.050
1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
C3
7000
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
C3
C1
-0.050
+7.300
1000
C2
16000
2000
2050 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2401 2399 2400 2400 2350
1000
+7.300
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
1200
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
+7.300
DỰ ÁN-项目:
C1
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
C2 CÁC LOẠI
各种塑料膜生产厂房
7000
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
4700
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
1650 1650
700
Y1 HOPLUC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
ADD: B8, LOT BT04, NGUYEN CAO LUYEN STREET - VIET HUNG NEW URBAN AREA
GIANG BIEN - LONG BIEN - HA NOI CITY
TEL: (+84) 4 37957658 FAX: (+84) 4 37957663 TAX CODE: 0103711478
WEBSITE: HOPLUCCORP.VN
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
400
400
400
400
400
400
400
400
Y4
1050
1050
1050
1050
1050
1050
1350
1350
1319
THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
2550
2550
2550
2550
2550
2550
2550
1
2400
2400
2400
2400
2400
2400
C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2
2550
2550
3000
1150 2450 2500 900
7000
2100
2400
2400
2400
2400
2400
2400
950
950
950
950
950
950
750
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
1550
850 450 450 850 850 450 450 850 850 450 450 850
1681
C1
1000 1950
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1150
1000
C3
16000
2000
2050 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2401 2399 2400 2400 2350
1000
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
1150
1200
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
1650
1650
1650
1650
1650
1000
1950
DỰ ÁN-项目:
450 850 850 450 450 850 850 450 450 850 NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
1550
C1
CÁC LOẠI
750
各种塑料膜生产厂房
950
950
950
950
950
2400
2400
2400
2400
2400
2100
7000
900 2500 2450 1050 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
4700
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
2550
2550
THIẾT KẾ-设计:
2400
2400
2400
2400
2400
C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2
2550
2550
2550
2550
2550
2550
1650 1650
1350
1350
1050
1050
1050
1050
1050
700
Y1 HOPLUC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
400
400
400
400
400
400
400
400
400
ADD: B8, LOT BT04, NGUYEN CAO LUYEN STREET - VIET HUNG NEW URBAN AREA
1250 1300 1300 1300 1625 1625 1300 1300 1300 GIANG BIEN - LONG BIEN - HA NOI CITY
TEL: (+84) 4 37957658 FAX: (+84) 4 37957663 TAX CODE: 0103711478
C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 WEBSITE: HOPLUCCORP.VN
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1
Y4
1050
1050
1050
1050
1050
1050
1050
1050
1050
THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
2550
2550
2550
2550
2550
2550
2550
2550
2550
1
C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2
2400
2400
2400
2400
2400
2400
2400
2400
2400
7000
2400
2400
2400
2400
2400
2400
2400
2400
2400
950
950
950
950
950
950
950
950
950
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
850 450 450 850 850 450 450 850 850 450 450 850 850 450 450 850 750 450
C1 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
CÔNG TY TNHH KINFILM VINA
Y3 凯利薄膜越南有限公司
1000
C3
16000
2000
2050 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2401 2399 2400 2400 2350
1000
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
1200
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
DỰ ÁN-项目:
C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3
750 450 850 450 450 850 850 450 450 850 850 450 450 850 850 450 450 850 C1 NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
CÁC LOẠI
各种塑料膜生产厂房
950
950
950
950
950
950
950
950
950
2400
2400
2400
2400
2400
2400
2400
2400
2400
7000
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
4700
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
2400
2400
2400
2400
2400
2400
2400
2400
2400
C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2
2550
2550
2550
2550
2550
2550
2550
2550
2550
1650 1650
1050
1050
1050
1050
1050
1050
1050
1050
1050
700
Y1 HOPLUC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
ADD: B8, LOT BT04, NGUYEN CAO LUYEN STREET - VIET HUNG NEW URBAN AREA
GIANG BIEN - LONG BIEN - HA NOI CITY
C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 TEL: (+84) 4 37957658 FAX: (+84) 4 37957663 TAX CODE: 0103711478
WEBSITE: HOPLUCCORP.VN
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
Y4
7000
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
16000
2000
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
1200
C1 xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
DỰ ÁN-项目:
7000
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
4700
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
1650 1650
700
Y1 HOPLUC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
ADD: B8, LOT BT04, NGUYEN CAO LUYEN STREET - VIET HUNG NEW URBAN AREA
GIANG BIEN - LONG BIEN - HA NOI CITY
TEL: (+84) 4 37957658 FAX: (+84) 4 37957663 TAX CODE: 0103711478
WEBSITE: HOPLUCCORP.VN
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2
T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2
Y4
T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T4
-0.050
T1 1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
T3 T4 T1
T4 T4
T4 T4
7000
T3 T4
T3
CÔNG TY TNHH KINFILM VINA
Y3 凯利薄膜越南有限公司
T3 T3 T3
16000
2000
HÀNH LANG
走廊
T1
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
PHÒNG LÀM VIỆC PHÒNG LÀM VIỆC xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
±0.000
T1 办公室 办公室 THANG BỘ DỰ ÁN-项目:
T3 T3 楼梯 -0.300
LỄ TÂN NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
接待柜台 CÁC LOẠI
PHÒNG LÀM VIỆC 各种塑料膜生产厂房
办公室
7000
T3 ±0.000 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
±0.000 và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
T3 T1
THIẾT KẾ-设计:
SẢNH CHÍNH
大厅
T1
T3 T3 T3 T3 T3
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2
T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2
Y4
T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T4
T4 T4
7000
T3 T4
PHÒNG GIÁM ĐỐC PHÒNG GIÁM ĐỐC
PHÒNG GIÁM ĐỐC
个经理办公室 个经理办公室 CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
个经理办公室 T3 T4 T4 T1
16000
2000
HÀNH LANG +4.500
走廊
T1
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
PHÒNG LÀM VIỆC PHÒNG LÀM VIỆC PHÒNG LÀM VIỆC PHÒNG HỌP +4.500
T1
办公室 办公室 办公室 个会议室 DỰ ÁN-项目:
T3 T3
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
COFFEE CÁC LOẠI
各种塑料膜生产厂房
7000
T3 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
T3 T1
THIẾT KẾ-设计:
T1
T3 T3 T3 T3 T3
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2
T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2
Y4
T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3
7000
PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ
宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间
PHÒNG NGHỈ LỚN T3 T3 T3 T3 T3 T3
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
个大套间
T4 T4 T4 T4 T4 T4
T1 T3 T3 T3 T3 T4 T4 T4 T4 T4
T3 T4 T4 T3 T4 T4 T3 T4 T4
T4 T3 T4 T3 T4 T3 T3
+8.300 T4 T4 T4 T4 T4 T4
T3 T3 T4 T3 T4 T4 T3 T3 T4 T4 T3 T3 T4 T4 T3 T3 T1
CÔNG TY TNHH KINFILM VINA
Y3 凯利薄膜越南有限公司
T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3
16000
2000
T3 +8.300 T3
T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
T4 T3 T4 T4 T4 T3 T3 T4 T4 T3 T3 T1 và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
T4 T4 T4 T4 T4 +8.300
T3 T3
T4 T3 T4 T4 T3 T4 T4 T3 DỰ ÁN-项目:
T4 T4 T4 T4 T4
T4 T4 T3 T3 T4 T4 PHÒNG SINH HOẠT CHUNG T3 T3 T3 T1
T4 T4 公共生活室 T4 T4 T4 NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
PHÒNG NGHỈ LỚN CÁC LOẠI
个大套间 T3 T3 T3 T3 T3 各种塑料膜生产厂房
PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ
7000
宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
+8.300 +8.300 +8.300 +8.300 +8.300 +8.300 +8.300
T1 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3
T3 T3 T3 T3 T3 T3
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2
T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2 T1 T2 T2
Y4
T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3
T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T1
T3 T3
+12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100
T1 T3 T3 T3
7000
PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ
宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间
T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4
T4 T4 T4 T4
T3 T4 T4 T4 T3 T3 T4 T4 T4 T3 T3 T4 T4 T4 T3 T3 T4 T4 T4 T3 T3 T4 T4
T3 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4
T3 T3 T4 T4 T3 T3 T4 T4 T3 T3 T4 T4 T3 T3 T4 T4 T3 T3 T4
CÔNG TY TNHH KINFILM VINA
Y3 凯利薄膜越南有限公司
T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3
16000
2000
T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
T3 T4 T3 T4 T4 T3 T3 T4 T4 T3 T3 T4 T4 T3 T3 T4 T4 T3 T3 và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4
T3
T3 T4 T3 T4 T4 T3 T3 T4 T4 T3 T3 T4 T4 T3 T3 T4 T4 DỰ ÁN-项目:
T3 T3 T3 T1
T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
CÁC LOẠI
T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 各种塑料膜生产厂房
PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ
7000
宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
+12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 THIẾT KẾ-设计:
T1 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3
T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2
T2
T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2
Y4
T2 T2
7000
T2 T2
16000
2000
+15.850
T2 T2 T2 T2
T1
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
T3 và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
+15.900 DỰ ÁN-项目:
7000
T2 T2 T2 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
T3
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
Y4
7000
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
16000
2000
T1
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
T1 và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
i=2%
DỰ ÁN-项目:
i=2%
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
CÁC LOẠI
各种塑料膜生产厂房
+15.850
7000
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
+18.700 xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
T1 T1 T1 T1
THIẾT KẾ-设计:
i=2%
i=2%
T1
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
Y4
S2.1 S1.1 S1.1 S1.1 S1.1 S1.1 S1.1 S1.1 S1.1 S4
-0.050
1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
7000
S6
D3
±0.000 ±0.000 S4
THANG BỘ
楼梯 P TRIỂN LÃM
PHÒNG HỘI THẢO -0.050
展示厅 PHÒNG TÀI LIỆU PHÒNG KỸ THUẬT
±0.000 大会议室 D3
D1.2 资料室 弱电设备机房
PHÒNG LÀM VIỆC ±0.000
办公室
CÔNG TY TNHH KINFILM VINA
Y3 凯利薄膜越南有限公司
VK1.1 VK1.1 VK1.1 VK1.1 VK1.1 VK2.1 D2 D2
D1
16000
2000
HÀNH LANG S3.1
走廊
VK1.1 VK1.1 VK1.1 VK1.1 VK1.1 VK1.1 VK1.1
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
PHÒNG LÀM VIỆC PHÒNG LÀM VIỆC xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
±0.000
办公室 办公室 THANG BỘ
D1 DỰ ÁN-项目:
楼梯 -0.300
LỄ TÂN NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
接待柜台 CÁC LOẠI
PHÒNG LÀM VIỆC 各种塑料膜生产厂房
办公室
7000
S5 VK3 ±0.000 VK3 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
±0.000 và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
SẢNH CHÍNH
大厅
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
1层门定位平面
GIAI ĐOẠN / 阶段 TKKTTC / 施工技术设计
NGÀY / 日期 20/11/2021
TỶ LỆ / 比例
MÃ DỰ ÁN/ 项目编号 SỐ BẢN VẼ - 图号
KFM DV1-A-601
GHI CHÚ - 备注:
Y4
S2.2 S1.2 S1.2 S1.2 S1.2 S1.2 S1.2 S1.2 S1.2
S4
1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
7000
D3
PHÒNG GIÁM ĐỐC PHÒNG GIÁM ĐỐC
PHÒNG GIÁM ĐỐC
个经理办公室 个经理办公室 CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
个经理办公室
S4
PHÒNG HỌP +4.500
个会议室 D3
D1.2 +4.500
16000
2000
S3.2 HÀNH LANG +4.500 S3.2
走廊
D1
Y2
VK2.2 VK1.2 VK1.2 VK2.2 VK5 VK1.2 VK1.2 VK1.2 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
PHÒNG LÀM VIỆC PHÒNG LÀM VIỆC PHÒNG LÀM VIỆC PHÒNG HỌP +4.500
办公室 办公室 办公室 个会议室 DỰ ÁN-项目:
7000
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
2层门定位平面
GIAI ĐOẠN / 阶段 TKKTTC / 施工技术设计
NGÀY / 日期 20/11/2021
TỶ LỆ / 比例
MÃ DỰ ÁN/ 项目编号 SỐ BẢN VẼ - 图号
KFM DV1-A-602
GHI CHÚ - 备注:
Y4
S2.3 D4 S1.3 D4 D4 D4 D4 D4 D4 S2.3
7000
PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ
宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间
PHÒNG NGHỈ LỚN
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
个大套间
S4
D3 D3 D3 D3 D3 D3
+8.300
16000
S3.2
2000
S3.2 +8.300
+8.300
D2 D2 D2 D2 D2 D2 D1
Y2
VK7 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
+8.300
DỰ ÁN-项目:
PHÒNG SINH HOẠT CHUNG
D3 D3 D3 D3 D3 NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
公共生活室
PHÒNG NGHỈ LỚN CÁC LOẠI
个大套间 各种塑料膜生产厂房
PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ
7000
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
+8.300 +8.300 +8.300 +8.300 +8.300 +8.300 +8.300
S2.3 D4 D4 D4 D4 D4 D4 D4 D4 S2.3
Y1 HOPLUC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
ADD: B8, LOT BT04, NGUYEN CAO LUYEN STREET - VIET HUNG NEW URBAN AREA
GIANG BIEN - LONG BIEN - HA NOI CITY
TEL: (+84) 4 37957658 FAX: (+84) 4 37957663 TAX CODE: 0103711478
WEBSITE: HOPLUCCORP.VN
S6.2 S6.2 S6.2 S6.2
T. GIÁM ĐỐC / 总经理:
S7
TRẦN NGỌC TÂN
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
3层门定位平面
GIAI ĐOẠN / 阶段 TKKTTC / 施工技术设计
NGÀY / 日期 20/11/2021
TỶ LỆ / 比例
MÃ DỰ ÁN/ 项目编号 SỐ BẢN VẼ - 图号
KFM DV1-A-603
GHI CHÚ - 备注:
Y4
S2.3 D4 D4 D4 D4 D4 D4 D4 D4 S2.3
7000
PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ
宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
D3 D3 D3 D3 D3 D3 D3 D3 D3
+12.100
16000
S3.2
2000
S3.2 +12.100
D2 D2 D2 D2 D2 D2 D2 D2 D2 D1
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
+12.100
DỰ ÁN-项目:
7000
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
+12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100
S2.3 D4 D4 D4 D4 D4 D4 D4 D4 S2.3
Y1 HOPLUC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
ADD: B8, LOT BT04, NGUYEN CAO LUYEN STREET - VIET HUNG NEW URBAN AREA
GIANG BIEN - LONG BIEN - HA NOI CITY
TEL: (+84) 4 37957658 FAX: (+84) 4 37957663 TAX CODE: 0103711478
WEBSITE: HOPLUCCORP.VN
S6.2 S6.2 S6.2 S6.2
T. GIÁM ĐỐC / 总经理:
S7
TRẦN NGỌC TÂN
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
4层门定位平面
GIAI ĐOẠN / 阶段 TKKTTC / 施工技术设计
NGÀY / 日期 20/11/2021
TỶ LỆ / 比例
MÃ DỰ ÁN/ 项目编号 SỐ BẢN VẼ - 图号
KFM DV1-A-604
GHI CHÚ - 备注:
Y4
7000
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
16000
2000
+15.850
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
D1 và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
+15.900 DỰ ÁN-项目:
S4 S4
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
CÁC LOẠI
各种塑料膜生产厂房
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
i=10%
7000
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
Y4
-0.050
1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
7000
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
16000
2000
HÀNH LANG
走廊
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
PHÒNG LÀM VIỆC PHÒNG LÀM VIỆC xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
±0.000
办公室 办公室 THANG BỘ DỰ ÁN-项目:
楼梯 -0.300
LỄ TÂN NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
接待柜台 CÁC LOẠI
PHÒNG LÀM VIỆC 各种塑料膜生产厂房
办公室
7000
±0.000 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
±0.000 và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
SẢNH CHÍNH
大厅
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
Y4
7000
PHÒNG GIÁM ĐỐC PHÒNG GIÁM ĐỐC
PHÒNG GIÁM ĐỐC
个经理办公室 个经理办公室 CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
个经理办公室
16000
2000
HÀNH LANG +4.500
走廊
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
PHÒNG LÀM VIỆC PHÒNG LÀM VIỆC PHÒNG LÀM VIỆC PHÒNG HỌP +4.500
办公室 办公室 办公室 个会议室 DỰ ÁN-项目:
7000
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
Y4
7000
PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ
宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间
PHÒNG NGHỈ LỚN
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
个大套间
+8.300
16000
2000
+8.300
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
+8.300
DỰ ÁN-项目:
PHÒNG SINH HOẠT CHUNG
公共生活室 NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
PHÒNG NGHỈ LỚN CÁC LOẠI
个大套间 各种塑料膜生产厂房
PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ
7000
宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
+8.300 +8.300 +8.300 +8.300 +8.300 +8.300 +8.300
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
Y4
7000
PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ PHÒNG NGHỈ NHỎ
宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间
16000
2000
Y2
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
DỰ ÁN-项目:
7000
宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 宿舍小间 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
+12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 +12.100 THIẾT KẾ-设计:
3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 3600 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
50
50
50
150
150
150
150
Y4 Y4 Y4 Y4
200
200
200
200
200
200
200
200
F1 F1 F1 1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
1300
1300
1300
1300
1300
1300
1300
1300
13 13 13 13
11 11
11 11 9
15 15 13
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
F3
9 9 15
270x10bậc=2700
270x12bậc=2700
270x10bậc=2700
270x10bậc=2700
17 17 7
270x12bậc=3240
270x12bậc=3240
270x12bậc=3240
270x12bậc=3240
7 5 5 17
19 19
6250
6250
6250
6250
6250
CÔNG TY TNHH KINFILM VINA
凯利薄膜越南有限公司
7000
7000
7000
7000
7000
7000
7000
6600
7000
5 19
F1 21 3 21 3
3 1 1 21
23 23
22
50 700 50 50 700 50 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
1 25 25 và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
1300 700 1300 1300 700 1300 xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
2050
1300 700 1300
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
3300
1510
1510
2600
1510
1510
2600
2600
3300
+12.100
CÁC LOẠI
+8.300 F3 F3
F3 ± 0.000 +4.500
各种塑料膜生产厂房
F3
1300 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
1300 1300 và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
200
100
100
THIẾT KẾ-设计:
450
450
450
100 100 100
750
750
750
750
550
200
200
200
200
Y3 Y3 Y3 Y3
200 1700 1600 200 1700 100 1600 200 3300 200 1000 2300
TEL: (+84) 4 37957658 FAX: (+84) 4 37957663 TAX CODE: 0103711478
WEBSITE: HOPLUCCORP.VN
100 100 100 100
3600 3600 3600 3600 T. GIÁM ĐỐC / 总经理:
1楼梯平面图
GIAI ĐOẠN / 阶段 TKKTTC / 施工技术设计
NGÀY / 日期 20/11/2021
TỶ LỆ / 比例
MÃ DỰ ÁN/ 项目编号 SỐ BẢN VẼ - 图号
KFM DV1-A-801
GHI CHÚ - 备注:
3700
3700 3700
200 3300 200
200 3300 200 200 3300 200
300 1000 1000 1200 200
300 1000 1000 1200 200 300 1000 1000 1200 200
Y2
200
Y2 Y2
200
200
550
750
550
550
550
750
550
550
200
1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
200
200
100
1400
± 0.000 +4.500 1400 1400
2060
3300
1000
3300
1510
1300 700 1300 +8.300
2600
2600
1510
1300 700 1300
50 700 50
2050
F3 50 700 50 3300
F3
410
26 1300 700 1300
26 CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
1 25 50 700 50
25 F3
22
3 23
1 23 1 21
CÔNG TY TNHH KINFILM VINA
7000
6600
6600
7000
270x12bậc=3240
270x12bậc=3240
5 21
凯利薄膜越南有限公司
7000
6600
7000
7000
6600
7000
270x12bậc=3240
3 21 3 19
5750
6050
270x10bậc=2700
270x10bậc=2700
270x10bậc=2700
7 19
7 19 5 17
9 17
9 17 7 15 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
11 15 DỰ ÁN-项目:
11 15 9 13
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
13 13 11 11 CÁC LOẠI
13 13
各种塑料膜生产厂房
1300
1300
1300
1300
1300
1300
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
F1 và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
F1 F1 xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
500
500
200
200
200
200
200
200
200
Y1
Y1 Y1
600 200 2500 300100
600 200 2500 300100 600 200 2500 300100
200 1050 1800 450 200
200 1050 1800 450 200 200 1050 1800 450 200
3600 HOPLUC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
3600 3600 ADD: B8, LOT BT04, NGUYEN CAO LUYEN STREET - VIET HUNG NEW URBAN AREA
DV1-A-804
X10 2 X11 X10 2 X11 TEL: (+84) 4 37957658 FAX: (+84) 4 37957663
WEBSITE: HOPLUCCORP.VN
TAX CODE: 0103711478
DV1-A-804 DV1-A-804
T. GIÁM ĐỐC / 总经理:
MẶT BẰNG THANG TẦNG 1 TL: 1/50 MẶT BẰNG THANG TẦNG 2 TL: 1/50 MẶT BẰNG THANG TẦNG 3 TL: 1/50 TRƯỞNG PHÒNG TKXD/ 建筑设计主任
KIỂM / 检查:
2楼梯平面图
GIAI ĐOẠN / 阶段 TKKTTC / 施工技术设计
NGÀY / 日期 20/11/2021
TỶ LỆ / 比例
MÃ DỰ ÁN/ 项目编号 SỐ BẢN VẼ - 图号
KFM DV1-A-802
GHI CHÚ - 备注:
3700 3700
ỐNG INOX 304, D50.8mm DÀY 3mm
200 3300 200 200 3300 200
250
不锈钢管 304, D50.8mm 厚3mm
300 1000 1000 1200 200 2200 1000 300
250
ỐNG INOX 304, D30mm DÀY 3mm
900
Y2 Y2 不锈钢管 304, D30.8mm 厚3mm
200
200
200
200
550
750
750
150 250
THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
550
550
1
200
20 270 MẶT BẬC ỐP ĐÁ GRANITE
1400
台阶采用黑色花岗石贴设
20
+12.100 F3
2600
2600
2600
1500
1500
CỔ BẬCBẬC ỐP ĐÁ GRANITE
3300 台阶采用黑色花岗石贴设
2050
3300 100
1300 700 1300 BẢN THANG BTCT(XEM BVKC)
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
1300 700 1300 硬化剂覆盖
50 700 50
50 700 50
F3
22
7000
7000
6600
6600
7000
3 19
6050
270x10bậc=2700
270x10bậc=2700
270x10bậc=2700
270x10bậc=2700
5 17
4550
4550
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
7 15 và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
DỰ ÁN-项目:
9 13
NẮP CHỤP
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
蓋板 CÁC LOẠI
11 11
各种塑料膜生产厂房
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
1300
1300
1300
1300
ỐNG INOX 304, D50.8MM, DÀY 3MM và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
F1 TẤM THÉP DÀY 5MM xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
200
200
200
Y1 Y1 VÍT NỞ ∅10
VỮA XI MĂNG MÁC 150
水泥砂漿 M150
膨脹螺絲 Ø 10
600 200 2500 300100 ỐP ĐÁ GRANITE ĐEN
台阶采用黑色花岗石贴设
200 1050 1800 450 200 200 3300 200 HOPLUC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
3600 ADD: B8, LOT BT04, NGUYEN CAO LUYEN STREET - VIET HUNG NEW URBAN AREA
3600 GIANG BIEN - LONG BIEN - HA NOI CITY
BẬC GẠCH XÂY ĐẶC
TEL: (+84) 4 37957658 FAX: (+84) 4 37957663 TAX CODE: 0103711478
X10 2 X11 X10 2 X11 台階採用無孔磚砌築 WEBSITE: HOPLUCCORP.VN
DV1-A-804 DV1-A-804 T. GIÁM ĐỐC / 总经理:
BẢN THANG BTCT( XEM BVKC)
鋼筋混凝土樓梯底板(詳見結構圖紙)
TRẦN NGỌC TÂN
MẶT BẰNG THANG TẦNG 4 TL: 1/50 MẶT BẰNG THANG TẦNG 5 TL: 1/50 MBT CHI TIẾT MẶT BẬC TL: 1/5 NGUYỄN BẢO KHÁNH
KIỂM / 检查:
2楼梯平面图
GIAI ĐOẠN / 阶段 TKKTTC / 施工技术设计
NGÀY / 日期 20/11/2021
TỶ LỆ / 比例
MÃ DỰ ÁN/ 项目编号 SỐ BẢN VẼ - 图号
KFM DV1-A-803
7000 7000
GHI CHÚ - 备注:
200 1300 270x10bậc=2700 2600 200 200 2600 270x10bậc=2700 1300 200
900
900
露台 露台
F3
+15.900 +15.900
1600
1600
1600
1900
11 bậc = 3800
F1
3800
3800
3800
1200
2200
2200
1900
TẦNG 4 TẦNG 4
1000
4层 4层
F3 F3
+12.100 +12.100
11 bậc = 1900
1600
1600
1600
F1 F1
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
3800
3800
3800
1200
11 bậc = 1900
11 bậc = 1900
2200
2200
CÔNG TY TNHH KINFILM VINA
凯利薄膜越南有限公司
TẦNG 3 TẦNG 3
1000
3层 3层
F3 F3
+8.300 +8.300
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
1000
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
11 bậc = 1900
11 bậc = 1900
1600
1600
DỰ ÁN-项目:
3800
3800
1800
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
11 bậc = 1900
11 bậc = 1900
2200
2200
TẦNG 2 TẦNG 2
1000
2层 2层
F3 F3
+4.500 +4.500
HOPLUC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
ADD: B8, LOT BT04, NGUYEN CAO LUYEN STREET - VIET HUNG NEW URBAN AREA
GIANG BIEN - LONG BIEN - HA NOI CITY
TEL: (+84) 4 37957658 FAX: (+84) 4 37957663 TAX CODE: 0103711478
WEBSITE: HOPLUCCORP.VN
1500
13 bậc = 2250
TRẦN NGỌC TÂN
2300
2300
TRƯỞNG PHÒNG TKXD/ 建筑设计主任
4500
4500
NGUYỄN BẢO KHÁNH
DV1-A-802
2000
KIỂM / 检查:
13 bậc = 2250
2200
2200
2200
ĐẶNG TRUNG TÍN
TẦNG 1 TẦNG 1
1000
500
650 1000
-0.500 -0.500
MẶT CẮT THANG 1,2
242 200 1300 270x12bậc=3240 1510 200 550 200 2060 270x12bậc=3240 1300 200
1,2 楼梯剖面图
7000 7000 GIAI ĐOẠN / 阶段 TKKTTC / 施工技术设计
NGÀY / 日期 20/11/2021
Y4 MẶT CẮT THANG 1 TL: 1/50 Y3 Y2 MẶT CẮT THANG 2 TL: 1/50 Y1 TỶ LỆ / 比例
MÃ DỰ ÁN/ 项目编号 SỐ BẢN VẼ - 图号
1楼梯剖面图 比例: 1/50 2楼梯剖面图 比例: 1/50 KFM DV1-A-804
GHI CHÚ - 备注:
Y4 Y4 Y4
200
200
200
200
200
200
600
600
600
800
520 520 515 515
610 610 1'
% %
i=2 DV1-A-807 700 1600 1000 i=2
900
900
1220
900
1200 100 500 500 500 500
C3
3000
3000
-0.050
3000
-0.050
1500
(+4.450) (+4.450) F2
4050
4050
4050
+2.700
700 500 (+7.200)
1500
1500
1500
1500
700
700
200
200
200
200
200
200
7000
6600
7000
7000
6600
7000
7000
6600
7000
100 800 200
800
ĐÁ GRANITE MÀU ĐEN
1500
C3
500 500 500 500
1900
1500
1500
1500
1600
3400
3400
3400
-0.050 450 650 -0.050
3600
3600
3600
(+4.500) (+4.450) (+4.500) (+4.450)
i=2%
i=2%
±0.000 ±0.000
TRẦN THẠCH CAO KHUNG NHÔM
1000 1000
800
NỔI CHỐNG ẨM
ĐÁ GRANITE MÀU ĐEN
2100
CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
400
840
580 580
1450
1450
1450
+3.500
(+7.300)
600
900
200
200
200
Y3 Y3 Y3 CÔNG TY TNHH KINFILM VINA
凯利薄膜越南有限公司
200 1100 200 1160 840 200 200 1100 200 1160 840 200 200 1100 200 1160 840 200
200 1100 2400 200 1100 2400 200 1100 2200 200
3600 3600 3600
X10 1 X11 X10 X11 X10 X11 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
DV1-A-807
DỰ ÁN-项目:
THIẾT KẾ-设计:
300
GIANG BIEN - LONG BIEN - HA NOI CITY
600
500
T4 T. GIÁM ĐỐC / 总经理:
T4 T4
TRẦN NGỌC TÂN
1250
2800
2800
900
2000
CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
200
200
KIỂM / 检查:
800
800
(+4.450) (+4.450) TẦNG 1(2) (+4.500) 1220 (+4.450) TẦNG 1(2) (+4.500)
F2 F2 ±0.000 F2 ±0.000
-0.050 -0.050 1(2)层 610 610 -0.050 1(2)层 BÙI THÁI NGỌC
THIẾT KẾ / 设计:
3800
200 1070 1270 1060 200
(+12.100) (+12.100)
+8.300 F3 C2 (+14.900)
+8.300 +11.100
50
1
700
700
... F2 (+14.800) C3
1340
+11.000
1600
i=2
1600
(+12.050)
1600
(+12.050)
%
1940
2150
2140
+8.250 +8.250
2150
890
2150
535 535
1800 1600
1240
%
i=2
1050
600
200 250100
200 250100
200 250100
635 635
200
Y3 Y3 Y3
950 100 1290 1060
1050 2350 1050 2350
1050 2350
100 3400 100 100 3400 100
100 3400 100
X3 2 X4
...
X3 X4 X3 X4
MẶT BẰNG VỆ SINH 4 TL: 1/50 MẶT BẰNG SÀN VỆ SINH 4 TL: 1/50 MẶT BẰNG TRẦN VỆ SINH 4 TL: 1/50
4 厕所平面图 比例: 1/50 4 厕所地板平面图 比例: 1/50 4 厕所天花板平面图 比例: 1/50 1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
600
850
KÍNH DÁN AN TOÀN 6.38MM
900
T4 KÍNH DÁN MỜ
玻璃滑门,安全夹层玻璃厚6.38MM,磨砂层玻璃
T4 T4
CÔNG TY TNHH KINFILM VINA
900
900
2800
2800
2800
2800
2800
2800
凯利薄膜越南有限公司
2200
CỬA TRÍNH TRƯỢT
1950
KÍNH DÁN AN TOÀN 6.38MM
200
200
KÍNH DÁN MỜ
玻璃滑门,安全夹层玻璃厚6.38MM,磨砂层玻璃
800
850
(+12.050) TẦNG 3(4) (+12.100) (+12.050) TẦNG 3(4) (+12.100) ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
F2 +8.300 F2 +8.300 +8.300 và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
+8.250 3(4)层 +8.250 3(4)层 xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
50
50
DỰ ÁN-项目:
MẶT CẮT 1 TL: 1/50 MẶT CẮT 2 TL: 1/50 CHI TIẾT VÁCH, CỬA KÍNH TL: 1/50 ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
650
900
900
TRƯỞNG PHÒNG TKXD/ 建筑设计主任
100 200
200
100 200
100 200
550
550
250
250
250
900
900
(+14.900) T4
2800
2800
2800
2800
1200
C3 +11.100
550 550 450 450
(+12.100) (+12.100) KIỂM / 检查:
2150
F2
2100
+8.300 +8.300
200
200
(+12.050)
1750
1750
1750
1750
1750
1750
1100
+8.250
800
800
800
50 +11.000 +8.300
1 C2
F2 F3 F3 F2
TẦNG 3(4) ĐẶNG TRUNG TÍN
(+12.100)
400
... 3(4)层
HẠNG MỤC / 项目:
50
50
100
100
100
100
VÁCH COMPACT
HPL DÀY 12MM
100
VAN XẢ TỰ ĐỘNG
HPL COMPACT
自动排阀 隔断厚12MM
400 400
ỐNG CẤP NƯỚC
供水管 100 100 300
100
CAO 1200MM
1350
防渗层高1200MM
1800
VÁCH COMPACT
HPL DÀY 12MM LỚP CHỐNG THẤM
防渗层
1465
HPL COMPACT
隔断厚12MM ỐNG CẤP NƯỚC
1240
950
1200
TIỂU NAM
小便器 KE GÓC INOX
不锈钢90
度角码
200
ỐNG THOÁT NƯỚC
395
排水管
150
150
1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
CHI TIẾT TIỂU NAM TL: 1/25 CHI TIẾT XÍ BỆCH TL: 1/25
小便斗细节 比例: 1/25 坐便器细节 比例: 1/25
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
DỰ ÁN-项目:
RAY ĐỊNH VỊ VÁCH COMPACT HPL DÀY 12MM NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÀNG NHỰA
定位框 HPL COMPACT 隔断厚12MM CÁC LOẠI
100 100
各种塑料膜生产厂房
100 100
VÒI NƯỚC ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
100
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
水龙头 xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
1750
把手 ADD: B8, LOT BT04, NGUYEN CAO LUYEN STREET - VIET HUNG NEW URBAN AREA
2000
GIANG BIEN - LONG BIEN - HA NOI CITY
TEL: (+84) 4 37957658 FAX: (+84) 4 37957663 TAX CODE: 0103711478
300
WEBSITE: HOPLUCCORP.VN
CHẬU RỬA
900
度角码 TRƯỞNG PHÒNG TKXD/ 建筑设计主任
洗脸盆
CHÂN ĐỨNG
INOX NGUYỄN BẢO KHÁNH
150
支撑脚
NGUYỄN BẢO KHÁNH
KIỂM / 检查:
CHI TIẾT CHẬU RỬA TL: 1/25 CHI TIẾT VÁCH XÍ TL: 1/25 ĐẶNG TRUNG TÍN
厕所细节
GIAI ĐOẠN / 阶段 TKKTTC / 施工技术设计
NGÀY / 日期 20/11/2021
TỶ LỆ / 比例
MÃ DỰ ÁN/ 项目编号 SỐ BẢN VẼ - 图号
KFM DV1-A-807
GHI CHÚ - 备注:
ỐP ĐÁ GRANITE ĐEN
門檻採用花崗石貼設
MẶT BẬC ỐP ĐÁ GRANITE ĐEN
台阶采用黑色花岗石贴设
LỚP VỮA DẦY 10MM
200
砂浆抹灰层厚10MM
Y3
300
1
...
1000
200 2400 2000 2400 200 ±0.000
2400
2000
2000
500
±0.000 20
700
20
-0.500
Y1 Y2
200
F1 -0.050 700 300 20
1400
1400
300 700 200 1000
1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
2000
1000
X1
X1
300 300
300 300
MẶT BẰNG BẬC CẤP 3 TL: 1/50 MẶT CẮT BẬC CẤP 03 TL: 1/25
-0.500
3台阶平面 比例: 1/50 3 台阶割面 比例: 1/25 CHỦ ĐẦU TƯ - 业主:
DỰ ÁN-项目:
THIẾT KẾ-设计:
2200
600 1600
200 300 300 1500 100 ỐP ĐÁ GRANITE ĐEN
ỐP ĐÁ GRANITE ĐEN
門檻採用花崗石貼設
門檻採用花崗石貼設
LỚP VỮA DẦY 10MM
Y2 MẶT BẬC ỐP ĐÁ GRANITE ĐEN
HOPLUC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
台阶采用黑色花岗石贴设
550
100 550
ADD: B8, LOT BT04, NGUYEN CAO LUYEN STREET - VIET HUNG NEW URBAN AREA
砂浆抹灰层厚
10MM GIANG BIEN - LONG BIEN - HA NOI CITY
LỚP VỮA DẦY 10MM
TEL: (+84) 4 37957658 FAX: (+84) 4 37957663 TAX CODE: 0103711478
MẶT BẬC ỐP ĐÁ GRANITE ĐEN 100200 砂浆抹灰层厚10MM WEBSITE: HOPLUCCORP.VN
1850
2150
TRẦN NGỌC TÂN
1000
1400
1 ±0.000 TRƯỞNG PHÒNG TKXD/ 建筑设计主任
F1 ±0.000 ...
-0.050
100
CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
500
20
500
20
20 NGUYỄN BẢO KHÁNH
-0.500
20
MẶT CẮT BẬC CẤP 01 TL: 1/25 MẶT BẰNG BẬC CẤP 2 TL: 1/50 MẶT CẮT BẬC CẤP 02 TL: 1/25 NHÀ VĂN PHÒNG
办公楼
1 台阶割面 比例: 1/25 2台阶平面 比例: 1/50 2 台阶割面 比例: 1/25 TÊN BẢN VẼ / 图纸名称:
1100
1100
600
3500
3500
2800
2400
2400
2200
1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
COTE NỀN COTE NỀN COTE NỀN
300 900 1050 1050 300 900 1050 1050 1220 1220 1220 1220 1120
KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU
DỰ ÁN-项目:
THIẾT KẾ-设计:
800
600
3000
NGUYỄN BẢO KHÁNH
2800
2200
NGUYỄN BẢO KHÁNH
KIỂM / 检查:
KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU CHI TIẾT CỬA
符号 尺寸 材料 符号 尺寸 材料 符号 尺寸 材料 门户细节
GIAI ĐOẠN / 阶段 TKKTTC / 施工技术设计
NGÀY / 日期 20/11/2021
VÁCH NHÔM KÍNH, CƯỜNG LỰC DẦY 8mm VÁCH NHÔM KÍNH, CƯỜNG LỰC DẦY 8mm VÁCH , CỬA KHUNG NHÔM KÍNH , CƯỜNG LỰC DẦY 8mm
TỶ LỆ / 比例
VK2.1 3300*3500 VK2.2 3300*2800 VK4 6800*3000 MÃ DỰ ÁN/ 项目编号 SỐ BẢN VẼ - 图号
玻璃铝框隔断,8MM厚度钢化玻璃 玻璃铝框隔断,8MM厚度钢化玻璃 玻璃铝框门和隔墙,8MM厚度钢化玻璃 KFM DV1-A-901
GHI CHÚ - 备注:
300 900 1050 1150 300 900 1050 1150 400 1800 1150 100 1150 1800 400
3400 3400 3350 100 3350
6800 6800
600
2800
2800
2800
2200
2200
1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
COTE NỀN COTE NỀN COTE NỀN
KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU
DỰ ÁN-项目:
THIẾT KẾ-设计:
600
1800
1200
1200
NGUYỄN BẢO KHÁNH
1000
1000
2600
2600 2600 BÙI THÁI NGỌC
COTE NỀN COTE NỀN COTE NỀN THIẾT KẾ / 设计:
KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU CHI TIẾT CỬA
符号 尺寸 材料 符号 尺寸 材料 符号 尺寸 材料 门户细节
GIAI ĐOẠN / 阶段 TKKTTC / 施工技术设计
NGÀY / 日期 20/11/2021
VÁCH , CỬA KHUNG NHÔM KÍNH , KÍNH DÁN AN TOÀN 6.38MM VÁCH , CỬA KHUNG NHÔM KÍNH , KÍNH DÁN AN TOÀN 6.38MM VÁCH , CỬA KHUNG NHÔM KÍNH , KÍNH DÁN AN TOÀN 6.38MM
TỶ LỆ / 比例
S1.1 2600*2000 S1.2 2600*1800 S1.3 2600*1200 MÃ DỰ ÁN/ 项目编号 SỐ BẢN VẼ - 图号
玻璃铝框门和隔墙,安全夹层玻璃厚6.38MM 玻璃铝框门和隔墙,安全夹层玻璃厚6.38MM 玻璃铝框门和隔墙,安全夹层玻璃厚6.38MM KFM DV1-A-902
GHI CHÚ - 备注:
800
600
2000
1800
1200
1200
1200
900 900 900 900 900 900
1800 1800 1800
1000
1000
1000
1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
COTE NỀN COTE NỀN COTE NỀN
KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU
DỰ ÁN-项目:
THIẾT KẾ-设计:
600
500
TRẦN NGỌC TÂN
2000
1800
1200
2500
CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / 设计主任:
2000
NGUYỄN BẢO KHÁNH
1400 1400
KIỂM / 检查:
1000
1000
KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU CHI TIẾT CỬA
符号 尺寸 材料 符号 尺寸 材料 符号 尺寸 材料 门户细节
GIAI ĐOẠN / 阶段 TKKTTC / 施工技术设计
NGÀY / 日期 20/11/2021
VÁCH , CỬA KHUNG NHÔM KÍNH , KÍNH DÁN AN TOÀN 6.38MM CỬA SỔ KHUNG NHÔM KÍNH , KÍNH DÁN AN TOÀN 6.38MM CỬA SỔ KHUNG NHÔM KÍNH , KÍNH DÁN AN TOÀN 6.38MM
TỶ LỆ / 比例
S3.1 1400*2000 S3.2 1400*1800 S4 1500*500 MÃ DỰ ÁN/ 项目编号 SỐ BẢN VẼ - 图号
玻璃铝框门和隔墙,安全夹层玻璃厚6.38MM 玻璃铝框门和窗户,安全夹层玻璃厚6.38MM 玻璃铝框门和窗户,安全夹层玻璃厚6.38MM KFM DV1-A-903
GHI CHÚ - 备注:
100
200
SẮT HỘP 50*50
铁盒50*50
SẮT HỘP 50*100 100 6350 100
铁盒50*100 125 125
6800
50
800
2000
3250
3150
SẮT HỘP 50*100
1200
铁盒50*100
50
1200
SẮT HỘP 50*100
2350
SẮT HỘP 50*50
铁盒50*50
KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU
3800
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
DỰ ÁN-项目:
10850
各种塑料膜生产厂房
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
THIẾT KẾ-设计:
975 4850 975
4700
50
KIỂM / 检查:
100
1200 ĐẶNG TRUNG TÍN
6800
HẠNG MỤC / 项目:
SẮT HỘP 50*50
KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU CHI TIẾT CỬA
符号 尺寸 材料 符号 尺寸 材料 门户细节
GIAI ĐOẠN / 阶段 TKKTTC / 施工技术设计
NGÀY / 日期 20/11/2021
VÁCH LAM SẮT HỘP, SƠN TĨNH ĐIỆN MÀU GHI XÁM VÁCH LAM SẮT HỘP, SƠN TĨNH ĐIỆN MÀU GHI XÁM
TỶ LỆ / 比例
S6.2 1200*2350 S9 6800*10850 MÃ DỰ ÁN/ 项目编号 SỐ BẢN VẼ - 图号
铁盒隔墙,灰色静电涂 铁盒隔墙,灰色静电涂 KFM DV1-A-904
GHI CHÚ - 备注:
2200
2200
1 THIẾT KẾ KTTC 施工技术设计 20/11/2021
COTE NỀN COTE NỀN
1000 900
KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU
DỰ ÁN-项目:
THIẾT KẾ-设计:
2200
KIỂM / 检查:
KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU KH CỬA KÍCH THƯỚC VẬT LIỆU CHI TIẾT CỬA
符号 尺寸 材料 符号 尺寸 材料 门户细节
GIAI ĐOẠN / 阶段 TKKTTC / 施工技术设计
NGÀY / 日期 20/11/2021
CỬA GỖ NHỰA VÁCH , CỬA KHUNG NHÔM KÍNH , KÍNH DÁN AN TOÀN 6.38MM
TỶ LỆ / 比例
D3 800*2200 D4 2600*2200 MÃ DỰ ÁN/ 项目编号 SỐ BẢN VẼ - 图号
塑料木门 玻璃铝框门和隔墙,安全夹层玻璃厚6.38MM KFM DV1-A-905
GHI CHÚ - 备注:
BẢNG THỐNG KÊ CỬA / 门统计表
ĐỊA CHỈ : Lô B2.1, B2.2, B2.3, B2.4, B2.5, B2.6, B2.7, B2.8, đường N3
và Lô B3.5, B3.6, đường N5, khu công nghiệp Trần Anh – Tân Phú,
xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
DỰ ÁN-项目:
THIẾT KẾ-设计:
KIỂM / 检查: