You are on page 1of 10

BẢNG TIẾN ĐỘ THI CÔNG

GÓI THẦU SỐ 01: TOÀN BỘ CHI PHÍ XÂY DỰNG, THIẾT BỊ VÀ CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
DỰ ÁN: XÂY DỰNG HẠ TẦNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ TẠI XÃ NGHI PHƯƠNG HUYỆN NGHI LỘC PHỤC VỤ GPMB THI CÔNG DỰ ÁN THÀNH PHẦN ĐTXD ĐOẠN DIỄN CHÂU - BÃI VỌT THUỘC DỰ ÁN
XÂY DỰNG MỘT SỐ ĐOẠN ĐƯỜNG BỘ CAO TỐC TRÊN TUYẾN BẮC-NAM PHÍA ĐÔNG GIAI ĐOẠN 2017- 2020
Thời gian thi công: 120 ngày

Thời gian thi công (ngày)


Thời gian thi
Khối Tháng thứ 1 Tháng thứ 2 Tháng thứ 3 Tháng thứ 4
TT Hạng mục thi công ĐVT công GHI CHÚ
lượng
(ngày)
5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 115 120

I THI CÔNG SAN NỀN

1 Bóc phong hóa 100m3 36.8773 30


5 5 5 5 5 5
2 Đắp nền K90, đất cấp 3 100m3 157.0294 60
5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
II THI CÔNG NỀN ĐƯỜNG

1 Bóc phong hóa 100m3 18.2239 15


5 5 5
2 Đào đất 100m3 4.1071 15
5 5 5
3 Đắp đất nền đường độ chặt K95 100m3 63.3148 30
5 5 5 5 5 5
4 Đắp đất nền đường độ chặt K98 100m3 17.6983 30
5 5 5 5 5 5
III THI CÔNG MẶT ĐƯỜNG

1 Làm lớp đá dăm nước lớp dưới, dày 15cm 100m2 58.9945 30
7 7 7 7 7 7
2 Làm lớp đá dăm nước lớp trên, dày 15cm 100m2 58.9945 30
7 7 7 7 7 7
3 Láng nhựa mặt đường TCN 4,5kg/m2 100m2 58.9945 30
10 10 10 10 10 10

IV THI CÔNG HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC

1 Thi công cống thoát nước qua đường TB 1.0000 45


5 5 5 5 5 5 5 5 5
Thi công tuyến kênh số 1, 2, 3, 5 và mương
2 TB 1.0000 60
thoát nước dọc 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7
V THI CÔNG PHẦN ĐIỆN

1 Thi công đường dây TB 1.0000 30


5 5 5 5 5 5
2 Thi công trạm biến áp TB 1.0000 25
5 5 5 5 5
VI CÔNG TÁC HOÀN THIỆN TB 1.0000 10
3 3

Tổng lao động 10 10 10 10 10 10 20 20 20 15 15 20 27 34 34 31 31 26 36 29 29 22 25 20

Số lượng tối
TT Thiết bị huy động ĐVT
thiểu
Huy động Tháng thứ 1 Tháng thứ 2 Tháng thứ 3 Tháng thứ 4 GHI CHÚ

1 Cần trục bánh xích 10T 1 1


1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
2 Đầm bánh hơi tự hành 16T 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

3 Máy cắt uốn cốt thép 5kW 2 2


2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

4 Máy đầm bàn 1kW 2 2


2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1

5 Máy đầm cóc 2 2


2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

6 Máy đầm dùi 1,5kW 2 2


2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

7 Máy đào <=1,6m3 1 1


1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1

8 Máy hàn điện 23kW 2 2


1 1 1 1 1 1 2 2 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1

9 Máy lu 8,5T 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

10 Máy trộn bê tông 500 lít 2 2


2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

11 Máy trộn vữa 80 lít 2 2


2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

12 Máy ủi 110CV 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1 1

13 Máy vận thăng 0,8T - H nâng 80m 1 1


1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1

14 Ô tô tự đổ 7T 5 5
5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

15 Ô tô tưới nước 5m3 1 1


1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1

16 Máy thủy bình 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

17 Máy toàn đạc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1

Tổng cộng 14 14 16 16 16 16 29 29 29 28 28 28 30 30 30 28 28 26 26 26 26 26 26 24
32

BIEÅU ÑOÀ HUY ÑOÄNG MAÙY THI


COÂNG

Số lượng tối
TT Nhân lực huy động
thiểu
Huy động Tháng thứ 1 Tháng thứ 2 Tháng thứ 3 Tháng thứ 4 GHI CHÚ

1 Chỉ huy công trường 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1

2 Kỹ thuật hiện trường 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

3 Chủ nhiệm KCS 1 1


1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
4 Cán bộ nghiệm thu, thanh toán 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
5 Công nhân 36 10 10 10 10 10 10 20 20 20 15 15 20 27 34 34 31 31 26 36 29 29 22 25 20

Tổng cộng 41 14 14 15 14 14 15 24 24 25 19 19 25 31 38 39 35 35 31 40 33 34 27 30 25

·BIEÅU ÑOÀ NHAÂN LÖÏC Nghệ An, ngày tháng 04 năm 2020
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU
Gói thầu số 28 ( C1-QN-W2): Thi công xây dựng 4 cầu gồm 2 lô Lô 1: Cầu Đông Yên 3 (DATP6); Lô 2:
Cầu Vả Ranh, cầu dầm L=12m (Trà Lãnh), cầu sông Hà Riềng và tuyến đường đi khu tái định cư thôn Hà
Riềng (DATP6)
Hạng mục:Lô 2 Cầu Vả Ranh, cầu dầm L=12m (Trà Lãnh), cầu sông Hà Riềng và tuyến đường đi khu tái
định cư thôn Hà Riềng.

BẢNG SỐ 2: CÁC HẠNG MỤC CHÍNH

Cầu sông Hà Riềng và tuyến đường đi


C 8,908,883,736
khu tái định cư thôn Hà Riềng
Nền đường (cả nút)
Đào nền đường, đánh cấp đất cấp III (bao
1 m3 9,975.270 20,000 199,505,400
gồm vận chuyển đổ thải)
Đào nền đường đất cấp IV (bao gồm vận
2 m3 2,454.630 20,000 49,092,600
chuyển đổ thải)
3 Đào rãnh thoát nước đất cấp 3 m3 644.670 20,000 12,893,400
4 Phá đá nền đường + rãnh dọc đá cấp III m3 646.710 45,000 29,101,950
Phá đá nền đường, rãnh dọc, đá cấp IV (bao
5 m3 1,320.870 45,000 59,439,150
gồm vận chuyển đổ thải)
Đắp nền đường K95 ( bao gồm vật liệu đất
6 m3 567.650 31,307 17,771,624
đắp)
Đắp nền đường K98 ( bao gồm vật liệu đất
7 m3 2,774.580 34,481 95,670,843
đắp)
Mặt đường BTXM ( cả nút)
8 Bê tông mặt đường M350 đá 1x2 m3 2,036.050 1,949,527 3,969,335,466
9 Giấy dầu m2 9,251.090 12,024 111,237,227
10 Lớp móng bằng CPĐD loại I, Dmax 25mm m3 1,387.660 604,000 838,147,330
11 Làm khe dọc mặt đường BTXM m 1,488.930 247,542 368,572,162
12 Làm khe giãn mặt đường BTXM m 172.550 126,146 21,766,523
13 Làm khe co mặt đường BTXM m 1,625.720 66,589 108,254,586
14 Matít chèn khe m3 0.870 80,351,986 69,906,227
15 Qúet nhựa đường thanh truyền lực m2 91.190 36,720 3,348,486
16 Gỗ gòn làm khe giãn m3 0.780 5,187,634 4,046,355
17 Lắp đặt ống nhựa PVC D=27mm m 52.200 6,914 360,891
18 Ván khuôn mặt đường bê tông m2 1,049.530 48,225 50,613,502
19 Thép truyền lực D25 (trơn) Tấn 6.003 18,987,375 113,981,215
20 Thép truyền lực D12 (gờ) Tấn 0.921 18,736,945 17,256,726
21 Gia công cốt thép giá đỡ d<=10 mm Tấn 2.734 20,058,003 54,838,580
22 Cốt thép tăng cường tấm bê tông d<=10 mm Tấn 0.031 20,058,003 621,798
23 Cốt thép tăng cường tấm bê tông d<=18 mm Tấn 4.788 19,859,009 95,084,934
* Mương hộp (80x50)cm
Thân cống
24 Bê tông móng thân mương M200 đá 2x4 m3 65.000 1,757,943 114,266,310
25 Ván khuôn móng thân mương m2 253.000 54,559 13,803,463
26 Bê tông xà mũ bản mặt M250 đá 1x2 m3 35.100 1,876,676 65,871,319
27 Ván khuôn bản mặt, xà mũ m2 224.240 97,913 21,955,965
28 Cốt thép mương d<=10mm Tấn 2.337 20,058,003 46,875,553
29 Cốt thép mương d<=18mm Tấn 3.167 19,859,009 62,893,481
Thượng lưu+hạ lưu
30 Bê tông móng M150 đá 2x4 m3 8.660 1,499,798 12,988,254
31 Ván khuôn móng m2 35.400 57,912 2,050,095
32 Bê tông tường M150 đá 2x4 m3 6.680 2,442,654 16,316,925
33 Ván khuôn tường m2 40.840 183,708 7,502,616
Các hạng mục khác
Đào đất hố móng đất cấp III (bao gồm vận
34 m3 317.560 20,000 6,351,200
chuyển đổ thải )
35 Đắp đất hố móng (bao gồm vật liệu đất đắp) m3 134.290 55,013 7,387,700
36 * Gia cố mái taluy
37 Bê tông mái taluy M150 đá 2x4 m3 22.640 2,004,904 45,391,016
38 Ván khuôn mái m2 3.370 54,559 183,864
39 Ván khuôn chân khay m2 130.220 57,912 7,541,339
40 Làm và thả rọ đá 2.0x1.0x0.5m bọc nhụa rọ 64.000 1,513,256 96,848,360
41 Đào đất hố móng đất cấp IV (bao gồm vận chu m3 142.610 20,000 2,852,200
42 Đắp đất hố móng (bao gồm vật liệu đất đắp) m3 38.590 55,013 2,122,953
Rãnh thoát nước dọc
Đào rãnh thoát nước đất cấp III (bao gồm
43 m3 333.170 20,000 6,663,400
vận chuyển đổ thải)
44 Cốt thép rãnh dọc tấn 9.279 21,857,538 202,816,091
45 Bê tông rãnh dọc M200 đá 1x2 m3 201.350 1,838,471 370,176,078
46 Ván khuôn m2 878.790 81,274 71,422,661
47 Lắp dựng rãnh dọc Cái 4,530.000 82,229 372,498,043
48 VXM M100 m3 51.940 1,277,783 66,368,044
49 Bê tông đáy rãnh đổ tại chỗ M150, đá 1x2 m3 83.800 1,546,673 129,611,184
50 Bê tông gia cố lề M150 đá 1x2 m3 81.540 1,534,095 125,090,084
51 Ván khuôn m2 67.980 48,225 3,278,330
52 Đào đất gia cố lề đất cấp III m3 81.540 20,000 1,630,800
Tấm đan qua nhà dân
53 Cốt thép tấm đan tấn 0.865 21,857,538 18,906,770
54 Bê tông tấm đan M250 đá 1x2 m3 4.370 1,905,640 8,327,647
55 Ván khuôn m2 23.710 81,274 1,927,003
56 Lắp dựng tấm đan Cái 52.000 129,856 6,752,503
Thoát nước ngang
Cống vuông V100
Thân cống
57 Bê tông ống cống đúc sẵn M250 đá 1x2 m3 12.370 1,872,967 23,168,608
58 Ván khuôn thép ống cống đúc sẵn m2 209.430 117,641 24,637,455
59 Cốt thép ống cống d<=10mm tấn 1.361 24,550,315 33,412,979
60 Quét chống thấm và mối nối cống V100 ống 21.000 456,536 9,587,257
61 Lắp đặt ống cống cấu kiện 24.000 671,789 16,122,947
62 Bê tông móng M100 đá 4x6 m3 7.710 1,360,758 10,491,447
63 Ván khuôn móng m2 11.020 57,912 638,193
64 Đắp cát hai bên thân cống đạt độ chặt K95 m3 59.380 404,781 24,035,891
Mối nối
65 Bê tông mối nối, lớp bảo vệ M250 đá 1x2 m3 0.300 2,403,682 721,105
66 Cốt thép mối nối, lớp bảo vệ d<=10 mm Tấn 0.039 20,058,003 782,262
67 Bê tông móng M150 đá 2x4 m3 18.060 1,499,798 27,086,358
68 Ván khuôn móng m2 40.470 57,912 2,343,710
69 Bê tông tường M150 đá 2x4 m3 7.340 2,442,654 17,929,077
70 Ván khuôn tường m2 34.580 183,708 6,352,607
Hạ Lưu
71 Bê tông móng M150 đá 2x4 m3 33.640 1,499,798 50,453,217
72 Ván khuôn móng m2 75.800 57,912 4,389,752
73 Bê tông tường M150 đá 2x4 m3 7.340 2,442,654 17,929,077
74 Ván khuôn tường m2 34.580 183,708 6,352,607
75 Làm và thả rọ đá 2.0x1.0x0.5m bọc nhựa rọ 15.000 1,513,256 22,698,834
Các hạng mục
76 Bê tông mái taluy M150 đá 2x4 m3 4.760 2,004,904 9,543,341
77 Ván khuôn mái m2 0.450 54,559 24,552
78 Bê tông chân khay M150 đá 4x6 m3 6.260 1,448,103 9,065,127
79 Ván khuôn chân khay m2 33.700 57,912 1,951,644
80 ống nhựa PVC D50 m 1.800 35,500 63,901
81 Làm tầng lọc bằng đá dăm 2x4 m3 0.630 890,143 560,790
82 Vải địa kỹ thuật m3 6.000 24,430 146,579
Đào đất hố móng đất cấp III (bao gồm vận
83 m3 277.870 20,000 5,557,400
chuyển đổ thải )
Đào đất hố móng đất cấp IV (bao gồm vận
84 m3 277.870 20,000 5,557,400
chuyển đổ thải )
85 Đắp đất hố móng (bao gồm vật liệu đất đắp) m3 39.350 55,013 2,164,763
86 Cẩu dỡ ống cống ống 21.000 133,889 2,811,671
87 Phá dỡ cống cũ m3 11.720 419,010 4,910,794
88 Nâng tường đầu
89 Bê tông tường M150 đá 2x4 m3 11.200 2,442,654 27,357,719
90 Ván khuôn tường m2 66.260 183,708 12,172,462
91 Cốt thép d<=10mm Tấn 0.171 20,058,003 3,429,918
92 Cốt thép d<=18mm Tấn 0.317 19,859,009 6,295,306
93 Khoan đá cấy thép m 83.200 80,236 6,675,634
94 Nạo vét lòng cống bằng thủ công m3 48.030 140,102 6,729,108
An toàn giao thông
Biển báo
95 Đào móng biển báo m3 3.248 20,000 64,960
96 Bê tông móng biển báo M150 đá 2x4 m3 3.137 1,499,798 4,704,867
97 Biển báo tam giác A90 Bộ 22.000 1,660,214 36,524,699
98 Biển báo tam giác A90 ngược Bộ 1.000 1,715,308 1,715,308
99 Biển báo tam giác+chữ nhật Bộ 4.000 2,527,464 10,109,855
100 Biển báo kép 2 tam giác Bộ 2.000 2,791,975 5,583,949
Cọc tiêu
101 Bê tông móng cọc tiêu M150 đá 2x4 m3 0.876 1,499,798 1,313,823
102 Cọc tiêu BTCT (KT 0.15x0.15x1.0)m cọc 19.000 192,655 3,660,450
Tường hộ lan
103 Lắp dựng tường hộ lan mềm m 208.000 1,020,862 212,339,205
104 Bê tông móng M200 đá 2x4 m3 12.096 1,567,045 18,954,979
105 Đào móng tường hộ lan m3 12.096 20,000 241,920
Tổng cộng bảng số 2 20,345,907,530
(Kết chuyển sang Bảng tổng hợp Lô 2,
trang …)
Nghệ An, Ngày tháng 10 năm 2019
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU
Gói thầu số 28 ( C1-QN-W2): Thi công xây dựng 4 cầu gồm 2 lô Lô 1: Cầu Đông Yên 3
(DATP6); Lô 2: Cầu Vả Ranh, cầu dầm L=12m (Trà Lãnh), cầu sông Hà Riềng và tuyến
đường đi khu tái định cư thôn Hà Riềng (DATP6)
Hạng mục:Lô 2 Cầu Vả Ranh, cầu dầm L=12m (Trà Lãnh), cầu sông Hà Riềng và tuyến
đường đi khu tái định cư thôn Hà Riềng.

BẢNG TIÊN LƯỢNG TỔNG HỢP LÔ 2

Hạng mục tổng hợp Trang

Bảng số 1: Các hạng mục chung

Bảng số 2: Các hạng mục chính

Chi phí xây dựng ( Bảng số 1 + Bảng số 2) (A)

Chi phí dự phòng (B)

Giá dự thầu cho Lô 2 (A+B) kết chuyển sang Đơn dự thầu (C)

Nghệ An, Ngày tháng 10 năm 2019


ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU
gồm 2 lô Lô 1: Cầu Đông Yên 3
nh), cầu sông Hà Riềng và tuyến
ng (DATP6)
nh), cầu sông Hà Riềng và tuyến
à Riềng.

ỢP LÔ 2

Số tiền

1,192,075,000

20,345,907,530

21,537,982,530

1,076,899,127

22,614,882,000

gày tháng 10 năm 2019


P PHÁP CỦA NHÀ THẦU
Gói thầu số 28 ( C1-QN-W2): Thi công xây dựng 4 cầu gồm 2 lô Lô 1: Cầu Đông Yên 3 (DATP6); Lô 2:
Cầu Vả Ranh, cầu dầm L=12m (Trà Lãnh), cầu sông Hà Riềng và tuyến đường đi khu tái định cư thôn
Hà Riềng (DATP6)
Hạng mục:Lô 2 Cầu Vả Ranh, cầu dầm L=12m (Trà Lãnh), cầu sông Hà Riềng và tuyến đường đi khu tái
định cư thôn Hà Riềng.

BẢNG SỐ 1: CÁC HẠNG MỤC CHUNG

HM
Mô tả Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền
số:
Chi phí xây dựng nhà tạm để ở và điều hành
1 Khoản 1 300,000,000 300,000,000
thi công tại hiện trường

2 Chi phí bảo hiểm công trình Khoản 1 122,075,000 122,075,000

Chi phí an toàn lao động và bảo vệ môi trường


3 cho người lao động trên công trường và môi Khoản 1 50,000,000 50,000,000
trường xung quanh
Chi phí di chuyển máy, thiết bị thi công đặc
4 Khoản 1 200,000,000 200,000,000
chủng và lực lượng lao động
Chi phí đảm bảo an toàn giao thông phục vụ
5 Khoản 1 20,000,000 20,000,000
thi công (nếu có);
Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật do bị ảnh
6 Khoản 1 500,000,000 500,000,000
hưởng khi thi công xây dựng công trình
Tổng cộng bảng số 1 1,192,075,000
( Kết chuyển sang Bảng tổng hợp cho Lô 2, trang…)
Nghệ An, Ngày tháng 10 năm 2019
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU
85 14,850 1,262,250
55 16,450 904,750
150 3,700 555,000
100 14,500 1,450,000
4005 1,750 7,008,750
183 1,950 356,850 77,742,100
340 2,050 697,000
3230 2,200 7,106,000
1170 2,950 3,451,500
5000 7,500 37,500,000
270 35,000 9,450,000
1 8,000,000 8,000,000
77,742,100
7,774,210
85,516,310
290,299,144
52,319,850
85,516,310
428,135,304

342,618,994

You might also like