You are on page 1of 14

STT THÀNH

NỘI DUNG CHI TIẾT ĐV/UNIT SL GHI CHÚ


序 TIỀN
内容 详细的内容 计算单位 数量 备注
号 价格
KHU VỰC CỔNG CHÀO , KHU VỰC ĐÓN TIẾP - CHECK IN
欢迎门区、接待区 - CHECK IN
BANNER NGANG QUANH
In bạt hiflex căng 2 đầu ( KT : 3m * 0,6m ) Chiếc
1 KHU VỰC TỔ CHỨC 15
两端印制拉伸 hiflex 篷布(尺寸:3m * 0.6m) 个
活动周围的横幅
PHƯỚN DỌC TREO LỐI ĐI
VÀO CỦA TRUNG TÂM HỘI
in bạt hiflex treo 2 đầu ( Kt : 1,8m * 0,8m ) Chiếc
2 NGHỊ QUỐC GIA 50
国家会议中心入口处悬挂的 两端悬挂印刷 hiflex 篷布(尺寸:1.8m * 0.8m) 个
垂直横幅
Cổng chào theo thiết kế (dài 20m, dầy 1.5 m, cao 7m)
欢迎门的设计(长 20m,厚 1.5m,高 7m)
PHẦN CỔNG CHÀO 02 : - Cổng chào bằng khung sắt hộp tạo hình , bên ngoài bắn bạt Gói
( Bên ngoài )02 号欢迎 Hiflexchống xuyên sáng ,Bên trong ruột gia cố đối trọng bằng bản 1

门:(外面) mã và bao cát , Cụm đèn hắt sáng , thi công 2 mặt giống nhau
3 欢迎们由箱形铁架制成,外面覆盖 Hiflex 篷布,防光穿透,内
部配重用铁板和沙袋加固,反射灯, 两边的构造是一样的
Phí thuê địa điểm dựng dựng M2/kỳ
Cổng chào theo thiết kế (dài 20m, dầy 1.5 m, cao 7m)
cổng chào 02 02 号欢迎门 平方米/ 30
欢迎门的设计(长 20m,厚 1.5m,高 7m)
的搭建场地租借费用 期
PHẦN CỔNG CHÀO TRƯỚC Cổng chào thiết kế (dài 20m, cao 6m)
SẢNH : ( ốp bên trong ) - 欢迎门的设计(长 20m,高 6m)
Formec - Cổng chào bồi bằng Formec khung sắt hộp tạo hình , bên ngoài dán
大厅前面的欢迎门:(里面 decal pp theo thiết kế,Bên trong gia cố khung sắt bản mã . 2 Bộ chữ Gói
4 包层)- Formec Cổng chào nổi bằng Formec cắt CNC dán decal mặt 1

thiết kế concept ( dài 20m, 欢迎门由箱形铁架 Formec 制成,外部根据设计覆盖 pp 贴纸,内
cao 6m)欢迎门设计概念 部采用铁板加固。 2 组由 Formec 制成的浮雕 Fúdiāo 字母,CNC
(长 20m,高 6m) 切割并在粘贴上。
Phí thuê địa điểm dựng cổng
Cổng chào thiết kế (dài 20m, cao 6m) , khung đỡ rộng 1,5m M2/kỳ
chào trước sảnh
欢迎门的设计(长 20m,高 6m) 平方米/ 30
一楼大厅欢迎门的搭建场地
支撑架宽 1.5m 期
租赁费用
PHOTOBOOTH CHECK IN BAO GỒM 背板
- 1 Sàn đứng kích thước ( 15 mx5m*0,2m ) : 1 个立板
(15mx5m*0.2m):
- Lót xà gồ 4cm * 8cm , bắn mặt gỗ MDF chống ẩm , dầy
1,8cm , bọc thảm đỏ
PHOTOBOOTH CHECK IN:
内衬 4cm*8cm 檁 lǐn 条,防潮 MDF 木面,厚 1.8cm,铺红地毯 Gói
SẢNH TẦNG 01 1
- 1 Backdrop theo KV chương trình KT 15x5m1 个背景,根据主视 套
背板:一楼大厅
觉,尺寸 15x5mThi công Formec cắt CNC theo hình khối theo thiết
5
kế , Bề mặt bồi decal pp in theo thiết kế,2
hông bo cạnh hộp 30 cm
根据设计采用 Formec CNC 切割结构,表面覆盖印刷的 pp 贴
纸,两侧具有 30 厘米的盒子边缘
Phí thuê địa điểm dựng
PHOTOBOOTH CHECK IN BAO GỒM 背板 M2/kỳ
photobooth checkin sảnh tầng 1
- 1 Sàn đứng kích thước ( 15 mx5m*0,2m ) : 1 个立板 平方米/ 75
一楼大厅背板的搭建场地租
(15mx5m*0.2m) 期
赁费用
Thi công IN BẠT HIFLEX theo hình khối theo thiết kế , Bạt chống
BACKDROP PHÒNG
xuyên sáng , 2 hông bocạnh hộp 30 cm Gói
6 JUNIOR 241
根据设计箱型构造 HIFLEX 布印刷,防光布,两侧具有 30 厘米 套
背板:小会议室
的盒子边缘
PHOTOBOOTH CHECK IN - PHÒNG KHÁNH TIẾT 背板:餐厅
- 1 Sàn đứng kích thước ( 10 mx 3,5m*0,2m ) 1 个立板( 10 mx
PHOTOBOOTH CHECK IN - 3,5m*0,2m )
Gói
7 PHÒNG KHÁNH TIẾT Lót xà gồ 4cm * 8cm , bắn mặt gỗ MDF chống ẩm , dầy 1,8cm , 1

背板:餐厅 bọc thảm đỏ
内衬 4cm*8cm 檁条,防潮 MDF 木面,厚 1.8cm,铺红地毯
- 1 Backdrop theo KV chương trình KT 10x4m
个背景,根据主视觉,尺寸 10x4mThi công IN BẠT HIFLEX theo
hình khối theo thiết kế , Bạt chống xuyên sáng , 2 hông bocạnh
hộp 30 cm
根据设计箱型构造 HIFLEX 布印刷,防光布,两侧具有 30 厘米
的盒子边缘
Phí thuê địa điểm dựng
photobooth checkin phòng PHOTOBOOTH CHECK IN - PHÒNG KHÁNH TIẾT 背板:餐厅
khánh tiết - 1 Sàn đứng kích thước ( 10 mx 3,5m*0,2m ) 1 个立板( 10 mx M2/kỳ 35
餐厅背板的搭建场地租赁费 3,5m*0,2m )

STANDY HỘP GỖ ĐỂ GIỚI Standy hộp 2 mặt , in decal theo thiết kế , để giới thiệu về sự kiện và
Chiếc
8 THIỆU biển chỉ dẫn của các điểm trong chương trình. X 展架双面,根据设 25

用于介绍的木质 X 展架 计印刷贴纸,用于介绍活动以及指示牌
Cột Barie dẫn lối đi vào khu
Cột Barie dẫn lối đi vào khu vực đón tiếp Chiếc
9 vực đón tiếp 12
礼宾柱引导宾客进入接待区 个
礼宾柱引导宾客进入接待区
Trải thảm đỏ từ sảnh trong tầng 1 đến các phòng MMH và Khánh
Thảm đỏ sự kiện
10 Tiết m2 1000
活动红毯
铺上红毯(从一楼大厅内至 MMH 大会议厅和餐厅)
Xe tải 3,5 tấn chở thiết bị 2 lượt
VẬN CHUYỂN LẮP ĐẶT 3.5 吨卡车运载设备(2 趟) Gói
11 1
THIẾT BỊ Nhân sự lắp đặt 套
人员安装和操作程序“
TRANG THIẾT BỊ SỰ KIỆN , LED , SÂN KHẤU - ÂM THANH - ÁNH SÁNG ... VÀ CHARGE PHÍ THEO QUY ĐỊNH ( PHÒNG MMH )
活动设备、 LED、舞台 - 音响 - 灯光等并按规定收费(大会议厅)
THẢM SÂN KHẤU COVER
LẠI THEO THIẾT KẾ thảm
CONCEPT Thảm sân khấu chất liệu dài phẳng màu đỏ ( 34m * 25m ) m2
1 850 chuyên sự
又长又平的红地毯(34 米*25 米) 平米
根据活动主题设计的舞台地 kiện

MÀN HÌNH LED P3
INDOORP3 室内 LED 屏幕+
Màn Led P3 indoor: Led hiện
đại mới nhất đ ảm bảochống "+ Mật độ điểm ảnh : 111.111 dots/m2.
loá, nhiễu và toả nhiệt: Dự 像素密度:111,111 点/平方米+ Độ phân giải module: 128 pixel
kiến theoph ươ ng án phối *128 pixel. m2
2 cảnhP3 室内 LED 屏:最新现 模块分辨率:128 像素*128 像素+ Độ phân giải Full HD 230
平米
代的 LED 屏幕,防眩光、干 全高清分辨率+ Kích thước Module : 50cm x 50cm.
扰和散 模块尺寸:50 厘米 x 50 厘米
热:预计根据透视图+ Màn
chính + màn Cánh
主屏幕 + 侧幕
Khung LED tạo hình thành phố hệ truss gia cố chống lật LED 框架
Hệ khung layer truss lắp hệ Gói
采用加固桁架系统,可防止 1
thống màn LED Led 屏幕桁架 套
翻倒
Bộ Barco kết nối nhiều tín hiệu màn LED và màn LED kích thước
Bộ Barco và watchout xử lý
lớn Barco 连接多个 LED 屏幕 Bộ
hình ảnh Barco 和 watchout 1
信号和大尺寸 LED 屏幕 Bộ xử lý watchout kết nối nhiều tín hiệu 套
系统处理图像
LED Watchout 处理器连接多个 LED 信号
Hệ thống gia cố màn LED LED Hệ thống gia cố chắc chắn đảm bảo màn LED setup khối lượng lớn Gói
1
屏加固系统 坚固的加固系统确保可以设置大型 LED 屏幕 套
“BO MỸ THUẬT LED TẠO
PHỐI CẢNH THEO
CONCEPTLED 环绕, 根据
Chất liêụ PP bồi fomec 5mm + hệ thống khung sương sườn đỡ viền Gói
3 会议主题做出 3D 透视图。 + 1
5cm PP 材料配 5 毫米 formex + 支撑的框架系统 5 厘米边缘 套
Phối cảnh màn chính theo thiết
kế+ 根据主屏幕的设计做出透
视图
Hệ thống Layer Truss Khung
Hệ thống Truss Khung treo đèn + âm thanh Gói
4 treo đèn + âm thanh 1
层桁架系统灯吊架+音响 套
层桁架系统灯吊架+音响
ÂM THANH TỔCHỨC CHƯƠNG TRÌNH
音响系统+ 16 Loa FULL Line Aray TPA 450a / 16 个全线 TPA
450a 扬声器+ 8 Loa Subwoofer TPA 181sp/ 8 个 TPA 181sp 低音
扬声器+ 4 Loa monitor cho Ca sĩ, ban nhạc TPA 210a/ 为歌手、
乐队提供 4 监听音箱,TPA 210a+ 1 Mixer digital Allen Heath
SQ5/ 1 台 Allen Heath SQ5 数字调音台+ 1 Stage Box DL32
Digital/ 1 个舞台接口箱 DL32 数字+1 Tủđiện PR 63A Chĩnh hãng /
1 个 PR 63A 电气柜+ Thiết bị đầu phát CD-MD Player,
Computer... / CD-MD 播放器、电脑...+ Hệ Phụ kiện (Connector
Jacks các định dạng, cáp điện nguồn...) / 配件系统(所有格式的 Gói
1
连 套
接器插孔、电源线等)
HỆ THỐNG ÂM THANH + 4 Microphon Shure beta 87A, Sennheiser G2- G3/ 4 个麦克风
ÁNH SÁNG ( 1 NGÀY ) Shure beta 87A、
音响和灯光系统( 1 天) Sennheiser G2-G3+ 100mCáp tín hiệu âm thanh Chính Hãng / 100 米
5 Bao gồm chi phí sơ duyệt - 正品音频信号线+ 1 Bộ Chân mic cho ban nhạc hoăc Mic Cổ
tổng duyệt và chạy chươngtrình Ngỗng/ 1 套麦克风支架或鹅颈麦克风+ 1 Hệ thống dây zắc chuyên
包括预演、排练和节目正式 dụng cho key,guitar,sax.../ 1 用于琴键、吉他、萨克斯管的专
开始的费用 用
锯齿形接线系统
ÁNH SÁNG TỔ CHỨC CHƯƠNG TRÌNH
灯光系统
+ 16 Đèn COB 400w chiếu sáng sân khấu chính 16 个 400w COB 灯
照亮主舞台+ 40 Đèn LED Indoor treo giàn TRUS/ 40 个室内 LED
灯悬挂在 TRUS 桁架上+ Hệ Phụ kiện dây tín hiệu, zac
niutrich...../ 信号线配件系统+ 2 Cột truss treo đèn mặt cao 3m/ 2 根
桁架柱,用于悬挂 3m 高的灯具+ 1 Bàn điều khiển ánh sáng
TIGER TOUCH DIGITAL/ 一个舞台设备灯光控制器+ 16 BEAM
450 SMAT -20R- NEW - treo trus / 16 BEAM 450 SMART -20R-
新 - 悬挂桁架+ 10 BEAM 450 SMAT -20R- NEW - đặt mặt Sân
khấu/ 10 BEAM 450 SMART -20R- 全新 -
放在舞台上+ 8 Đèn KATANA dải khung truss / 8 个 KATANA 桁
架灯+ 1 Đèn FOLOW 17R- 350- 5200 SPOT / 追光 灯 17R- 350-
5200 SPOT+ 2Khói HAZE chuyên dụng/ 2 种专用 HAZE 烟雾+ 2
Kỹ thuật trực ánh sáng / 两名负责灯光的技术人员
VẬN CHUYỂN LẮP ĐẶT
(ÂM THANH , ÁNH
SÁNG & MÀN LED )
运输和安装(音响、灯光和 Xe tải 3 tấn chở thiết bị 2 lượt 3 吨卡车运载设备 2 次 Nhân sự lắp
Gói
6 LED 屏幕) đặt 1

- Xe tải 3 tấn chở thiết bị 2 lượt 安装人员
3 吨卡车运载设备 2 次- Nhân
sự lắp đặt
安装人员
Kỹ thuật vận hành led, nội dung chương trình, kịch bản, đạo
KỸ THUẬT VẬN HÀNH diễn sân khấu 1 ngày 2 ca, mỗica 15 kỹ thuật xuyên suốtLED、节 Người
7 30
操作技术 目内容、剧本、舞台导演的操作技术 人
1 天 2 班,每班 15 个技术员值班
TRANG THIẾT BỊ SỰ KIỆN , LED , SÂN KHẤU - ÂM THANH - ÁNH SÁNG ... PHÒNG KHÁNH TIẾT
活动设备、 LED、舞台 - 音响 - 灯光等并按规定收费(餐厅)
MẶT BẰNG SÂN KHẤU
( SÂN KHẤU NGHỆ
MẶT BẰNG SÂN KHẤU ( SÂN KHẤU NGHỆ THUẬT )
THUẬT )
舞台平面(艺术舞台)
舞台平面(艺术舞台)
+ KT: 15m x 4m cao 50Cm
+ KT: 15m x 4m cao 50Cm Sân khấu
尺寸:15 米 x 4 米,高 50 厘米+ Mặt bằng sân khấu : Khung sắt m2
1 尺寸: 15 米 x 4 米,高 50 厘 60 nghệthuật
mặt gốc MDF 平米
米+ Mặt bằng sân khấu : 艺术舞台
舞台平面:MDF 表面的铁架 Chống ẩm 1,8cm , Bề mặt bọc thảm
Khung sắt mặt gốc MDF
đen theo concept 1.8 厘米防潮,根据会议主题在表面上
舞台平面: MDF 表面的铁架
铺上黑色地毯
Chống ẩm 1,8cm , Bề mặt
bọc thảm đ en theo concept1.8
厘米防潮,根据会议主题在
表面上铺上黑色地毯
BẬC LÊN XUỐNG SÂN
KHẤU
BẬC LÊN XUỐNG SÂN KHẤU ( Phải cắt tấm )
舞台上下楼梯+ KT: 15 x 1m
舞台上下楼梯 (要切割板材)+ KT: 15 x 1m
尺寸: 15 x 1 米+ Khung sắt m2
2 尺寸:15 x 1 米+ Khung sắt mặt lót ván gỗ CN dầy 1,8cm theo thiết 1
mặt lót ván gỗ CN dầy 1,8cm 平米
theo thiết kế.“ kế.“
根据设计采用 1.8 厘米厚工业 根据设计采用 1.8 厘米厚工业木镶板的铁框架。
木镶板的铁框架。
MÀN HÌNH LED P3
INDOORP3 室内 LED 屏幕+
Màn Led P3 indoor: Led hiện
đ ại mới nhất đ ảm bảochống MÀN HÌNH LED P3 INDOORP3 室内 LED 屏幕+ Màn Led P3
Ngày 01 :
loá, nhiễu và toả nhiệt: Dự indoor: Led hiện đại mới nhất đảm bảo chống loá, nhiễu và toả
第一天
kiến theo ph ươ ng ánphối nhiệt: Dự kiến theo phương án phối cảnhP3 室内 LED 屏:最新现 m2
3 108 Ngày 2,第
cảnhP3 室内 LED 屏:最新现 代的 LED 屏幕,防眩光、干扰和散热:预计根据透视图+ Màn 平米
代的 LED 屏幕,防眩光、干 二天 Ngày
chính + màn Cánh
3 第三天
扰和散 主屏幕 + 侧幕
热:预计根据透视图+ Màn
chính + màn Cánh
主屏幕 + 侧幕
Hệ khung layer truss lắp hệ
Khung LED tạo hình thành phố hệ truss gia cố chống lật LED 框架
thống màn LED Gói
层桁架框架系统安装 LED 显 采用加固桁架系统,可防止 1

翻倒
示屏系统
Bộ Barco kết nối nhiều tín hiệu màn LED và màn LED kích thước
Bộ Barco và watchout xử lý
lớn
hình ảnh Bộ
巴可套件连接许多 LED 屏幕和大尺寸的 LED 屏幕的信号 Bộ xử 1
巴可套件以及 Watchout 处理 套
lý watchout kết nối nhiều tín hiệu LED Watchout 处理器连接多个

LED 信号
LED MATRIX ĐI THEO
PHỐI CẢNH CỦA CHƯƠNG
md
4 TRÌNH( LED DÂY )LED 150
毫达西
矩阵跟随活动的透视图
(LED 灯串)
MÀN SAO TRẮNG XANH Hệ thống màn sao chư lưng sân khấu tạo hiệu ứng ( bóng trắng và
gói
5 ( tạo font nền sân khấu ) xanh ) 1

蓝白屏幕(创建舞台背景) 星幕系统覆盖舞台背面以产生效果(白色和蓝色阴影)
“BO MỸ THUẬT LED TẠO
PHỐI CẢNH HOA SENLED
环绕, 创造莲花视角。
Chất liêụ PP bồi fomec 5mm + hệ thống khung sương sườn đỡ viền gói
6 + Phối cảnh màn chính theo 1
5cm PP 材料配 5 毫米 formex + 支撑的框架系统 5 厘米边缘 套
thiết kế
根据主屏幕的设计做出透视

Hệ thống Truss Khung treo đèn
Hệ thống Truss Khung treo đèn + âm thanh gói
7 + âm thanh 1
桁架系统灯光+音响吊架 套
桁架系统灯光+音响吊架
ÂM THANH TỔCHỨC CHƯƠNG TRÌNH
音响系统+ 12 Loa FULL Line Aray TPA 450a / 12 个全线 TPA
450a 扬声器+ 8 Loa Subwoofer TPA 181sp/ 8 个 TPA 181sp 低音
HỆ THỐNG ÂM THANH 扬声器+ 4 Loa monitor cho Ca sĩ, ban nhạc TPA 210a/ 为歌手、
ÁNH SÁNG ( 3 NGÀY ) 乐队提供 4 监听音箱,TPA 210a+ 1 Mixer digital Allen Heath Ngày 01 :
音响和灯光系统( 1 天) SQ5/ 1 台 Allen Heath SQ5 数字调音台+ 1 Stage Box DL32 第一天
Bao gồm chi phí sơ duyệt - gói
4/7 Digital/ 1 个舞台接口箱 DL32 数字+1 Tủđiện PR 63A Chĩnh hãng / 3 Ngày 2,第
tổng duyệt và chạy chương tr 套
1 个 PR 63A 电气柜+ Thiết bị đầu phát CD-MD Player, 二天 Ngày
ình
包括预演、排练和节目正式 Computer... / CD-MD 播放器、电脑...+ Hệ Phụ kiện (Connector 3 第三天
开始的费用 Jacks các định dạng, cáp điện nguồn...) / 配件系统(所有格式的

接器插孔、电源线等)
+ 4 Microphon Shure beta 87A, Sennheiser G2- G3/ 4 个麦克风
Shure beta 87A、
Sennheiser G2-G3+ 100mCáp tín hiệu âm thanh Chính Hãng / 100 米
正品音频信号线+ 1 Bộ Chân mic cho ban nhạc hoăc Mic Cổ
Ngỗng/ 1 套麦克风支架或鹅颈麦克风+ 1 Hệ thống dây zắc chuyên
dụng cho key,guitar,sax.../ 1 个 用于琴键、吉他、萨克斯管的
专用锯齿形接线系统+ 2 Kỹ thuật trực âm thanh/ 两名负责音响的
技术人员
ÁNH SÁNG TỔ CHỨC CHƯƠNG TRÌNH
灯光系统+ 16 Đèn COB 400w chiếu sáng sân khấu chính 16 个
400w COB 灯照亮主舞台+ 40 Đèn LED Indoor treo giàn TRUS/ 40
个室内 LED 灯悬挂在 TRUS 桁架上+ Hệ Phụ kiện dây tín hiệu,
zac niutrich...../ 信号线配件系统
+ 2 Cột truss treo đèn mặt cao 3m/ 2 根桁架柱,用于悬挂 3m 高的
灯具+ 1 Bàn điều khiển ánh sáng TIGER TOUCH DIGITAL/ 一个
舞台设备灯光控制器+ 14 BEAM 450 SMAT -20R- NEW - treo
trus / 14 BEAM 450 SMART -20R- 新 - 悬挂桁架+ 10 BEAM 450
SMAT -20R- NEW - đặt mặt Sân khấu/ 10 BEAM 450 SMART -
20R- 全新 -
放在舞台上+ 8 Đèn KATANA dải khung truss / 8 个 KATANA 桁
架灯+ 1 Đèn FOLOW 17R- 350- 5200 SPOT / 追光 灯 17R- 350-
5200 SPOT+ 2Khói HAZE chuyên dụng/ 2 种专用 HAZE 烟雾+ 2
Kỹ thuật trực ánh sáng / 两名负责灯光的技术人员
VẬN CHUYỂN LẮP ĐẶT
(ÂM THANH , ÁNH
SÁNG & MÀN LED )
运输和安装(音响、灯光和 Xe tải 3 tấn chở thiết bị 2 lượt 3 吨卡车运载设备 2 次 Nhân sự lắp
Gói
9 LED 屏幕) đặt 1

- Xe tải 3 tấn chở thiết bị 2 lượt 安装人员
3 吨卡车运载设备 2 次- Nhân
sự lắp đặt
安装人员
Kỹ thuật vận hành led, nội dung chương trình, kịch bản, đạo
KỸ THUẬT VẬN HÀNH diễn sân khấu 1 ngày 2 ca, mỗica 5 kỹ thuật xuyên suốtLED、节目 người
10 10
操作技术 内容、剧本、舞台导演的操作技术 1 天 2 班,每班 5 个技术员值 人

摄影、录像
3 ngày ( 4
Máy ảnh ghi hình sự kiện chuyên nghiệp Máy
8 máy ) 3 天
用于视频录制的专业专用相机 台
( 4 台)
1
3 ngày ( 2
Máy quay full HD lấy hình và tín hiệu full chương trình Máy
4 máy ) 3 天
全高清摄像头捕捉整个节目的每个角度 台
( 2 台)
Cho 1 ngày
phòng
Máy
Bom cẩu 360 tầm cao 360 吊泵 1 MMH
台 大会议厅用
一天
MEDIA CHƯƠNG TRÌNH Máy quay highlight chọn và tỉa cảnh khoảnh khắc Máy
2 4 3 ngày 3 天
媒体设备 选择并修剪当前场景的相机 台
Flycam Máy
1 3 ngày 3 天
无人机 台
Biên tập dàn dựng video hậu kỳ Gói
1
编辑后期制作视频 台
NỘI DUNG NGHỘ THUẬT - NGHỆ SĨ - NHÂN SỰ CHƯƠNG TRÌNH
艺术内容 - 艺术家 - 工作人员
3 Show tối
MC dẫn chương trình chuyên tại Phòng
nghiệp ( MC VTV ) MC chuyên nghiệp ( Dẫn cho 3 tối tại phòng Khánh tiết ) Người khánh tiết
1 1
越南电视台(VTV)的主持 专业的主持人(在餐厅主持 3 晚) 人 +1 Show tại
人 phòngMMH
在餐厅主持
3 晚 +1 次
在大会议厅
VŨ ĐOÀN LADIES NIGHT -
NHẢY LATIN DALE NHẢY LATIN DALE PLAY Nhóm
2 1
PLAYLADIES NIGHT 舞蹈 跳拉丁舞 团
团 - 跳拉丁舞
VŨ ĐOÀN LADIES NIGHT -
Vũ điệu Flamenco Vũ điệu Flamenco Nhóm
3 1
LADIESNIGHT 舞蹈团 - 弗拉 弗拉明戈舞 Fú lā míng gē wǔ 团
明戈舞
Tiết mục mang nội dung tiếng trống khai hội, tạo ra một không khí
TIẾT MỤC TRỐNG HỘI
hào hùng, Sử dụng cácnhạc cụ truyền thống dân gian Việt Nam và
KHAI HOA - LỄ KHAI MẠC
trang phục dân tộc, tiết mục cũng thể hiệnnhững nét văn hoá đặc
战鼓表演 - 开幕式 Nhóm
4 trưng của con người Việt. 1
( 15 Trống và 20 diễn viên 节目以鼓乐拉开序幕,营造出豪迈的气氛,适合开场。 还使用 团
múa )
越南传统民间乐器和民族服饰,展现了越南人民独特的文化特
(15 个鼓和 20 名舞者)
色。
LIÊN KHÚC CHACHACHA -
NGỌC ANH VI, CÁI Chúng tôi tiếp tục mang đến sự kết hợp giữa âm nhạc dân gian và
phong cách trình diễn
LYNH,NGÔ Nhóm
5 hiện đại với những bộ trang phục gắn đèn led, tạo hiệu ứng độc đáo. 1
HẢI ANH 团
我们将民间音乐与现代表演风格与 LED 服装相结合,创造出独
恰恰恰连曲 - 歌手:玉英
特的效果。
薇、吉铃、吴海英
VŨ ĐOÀN LADIES NIGHT -
Các vũ công với trang phục đặc trưng của Việt Nam thể hiện các văn
MÚA 1 VÒNG VIỆT NAM-
hóa đặc sắc các vùngmiền Nhóm
6 TIỆC TỐI CHÀO 1
当代艺术舞蹈表演,在保留传统特色的同时,也带来越南的青 团
MỪNGLADIESNIGHT 蹈团 -
春形象
舞蹈“走遍越南” 欢迎晚宴
Ý TƯỞNG TỔ CHỨC SỰ KIỆN
举办活动的构想
DESIGN CONCEPT 设计理
念:
+ 3D Grapphic design: Thiết
kế toàn bộ phối cảnh -phương
án tổ chức - layout sân khấu và
cổng chào ,photobooth .....3D
图形设计:设计整个透视图 -
举办活动的计划书 -
舞台、欢迎门、背板等部分
Gói
1 布局+ 2D Grapphic dessign: 1

hệ thống ấn phẩm 2D :
Keyvisual , thư mời ,
phướn dọc , banner,
stadee, Motiontimcode art...
2D 图形设计:2D 出版物:
主视觉、邀请函、垂直横
幅、横
幅、展架、Motion timcode
art...
THIẾT KẾ VISUAL 主视觉设
计+ Visual cho các hoạt cảnh 3
show tại phòng khánh tiết
餐厅内 3 天节目的视觉效果+
Visual cho phần Keymoment
tại Phòng MMH
Gói
2 大会议厅关键时刻部分的视 1

觉效果+ Visual intro show tại
MMH
大会议厅的主视觉+ Visual
intro show tại Khánh tiết
餐厅的主视觉+ 1 số visual
phụ ( Vinh danh , trao
giải , biểu dương )
一些辅助视觉效果(获得荣
誉、颁奖典礼、 赞赏等)
CÔNG TÁC PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY VÀ Y TẾ IV
消防和医疗工作
CÔNG TÁC Y TẾ VÀ CỨU
Xe cứu thương , dụng cụ sơ cứu , Bác sỹ túc trực 24/24 để sơ cứu
THƯƠNG 1 1
救护车、急救设备、医生全天 24 小时值班为您诊治
医疗和救护工作
HẠNG MỤC NHÂN SỰ PHỤC VỤ CHƯƠNG TRÌNH
工作人员
3 ngày ,
mỗi ngày2
LỄ TÂN ĐÓN TIẾP DỰ KIẾN ca ( Mỗi
预计的接待员 Lễ tân mặc áo dài đón tiếp (Chia làm 2 ca ( sáng 6h- 14h00 )
ca 4 lễ
- Trước phòng checkin chiều 14h00 - 22h00 đêm)接待 Người tân)3 天,
1 8
报到处前 员身着奥黛迎接贵宾,分两班次(上午 6:00 至下午 2:00)以 人
每天分两班
- khu vực photobooth 及(下午 2:00 至晚上 10:00)
次(每班次
背板区域
4 个接
待员)
BẢO VỆ CHO CA ĐÊM CỦA 4 người bảo
SỰ KIỆN ( từ 22h00 - vệ cađêm ,
Bảo vệ cho ca đêm của sự kiện ( từ 22h00 - 6h00 ) Người
2 6h00 ) 6 trong 3 ngày
上夜班的保安(晚上 10:00 至凌晨 6:00) 人
上夜班的保安(晚上 10:00 在 3 天内将
至凌晨 6:00) 安排 4 名
5 người liên
NHÂN SỰ SUPPORT
tụctrong 3
CHƯƠNG TRÌNH Backstage sự kiện ( Nhân sự support ) tại các phòng checkin,
Người ngày,
3 (BACKSTAGE ) khu vực teabreark, phònghọp 10
人 mỗingày 2
协助活动的工作人员(后 报到处、茶歇区域、会议室的活动后台(安排协助人员) ca 3 天,每
台)
天 3 人,以
及每天 2

You might also like