Professional Documents
Culture Documents
PM - C.Mix Design
PM - C.Mix Design
Dự án - Project :
Cát sông - River sand BÌNH THUẬN Module 1.8, sạch 2.65 0.53
Cát nghiền - Crushed sand CHÓP VUNG - BT Sạch, rửa 2.7 0.43
Phụ gia - Admixture SILKROAD SPR1500 1.07±0.02 Liều lượng/ Dosage: 0.75%
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Mác BT Độ sụt Xi măng Nước Cát sông Cát nghiền Đá 5*20 Đá 5*13 Phụ gia KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Water River sand C. sand C.Stone C.Stone Admixture Unit weight
Mpa mm % % kg l kg kg kg kg l kg/m3
M150_R28 120±20 71.2 47 260 185 892 0 871 155 1.95 2365
Prepared by Manager
Dự án - Project :
Cát sông - River sand BÌNH THUẬN Module 1.8, sạch 2.65 0.53
Cát nghiền - Crushed sand CHÓP VUNG - BT Sạch, rửa 2.7 0.43
Phụ gia - Admixture SILKROAD SPR1500 1.07±0.02 Liều lượng/ Dosage: 0.85%
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Mác BT Độ sụt Xi măng Nước Cát sông Cát nghiền Đá 5*20 Đá 5*13 Phụ gia KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Water River sand C. sand C.Stone C.Stone Admixture Unit weight
Mpa mm % % kg l kg kg kg kg l kg/m3
M200_R28 120±20 64.7 46.8 280 181 885 0 873 155 2.38 2372
Prepared by Manager
Dự án - Project :
Cát sông - River sand BÌNH THUẬN Module 1.8, sạch 2.65 0.53
Cát nghiền - Crushed sand CHÓP VUNG - BT Sạch, rửa 2.7 0.43
Phụ gia - Admixture SILKROAD SPR1500 1.07±0.02 Liều lượng/ Dosage: 0.95%
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Mác BT Độ sụt Xi măng Nước Cát sông Cát nghiền Đá 5*20 Đá 5*13 Phụ gia KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Water River sand C. sand C.Stone C.Stone Admixture Unit weight
Mpa mm % % kg l kg kg kg kg l kg/m3
M250_R28 120±20 57.4 47.1 305 175 888 0 864 153 2.9 2388
Prepared by Manager
Dự án - Project :
Cát sông - River sand BÌNH THUẬN Module 1.8, sạch 2.65 0.53
Cát nghiền - Crushed sand CHÓP VUNG - BT Sạch, rửa 2.7 0.43
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Mác BT Độ sụt Xi măng Nước Cát sông Cát nghiền Đá 5*20 Đá 5*13 Phụ gia KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Water River sand C. sand C.Stone C.Stone Admixture Unit weight
Mpa mm % % kg l kg kg kg kg l kg/m3
M300_R28 120±20 54.1 46.5 320 173 873 0 870 155 3.2 2394
Prepared by Manager
Dự án - Project :
Cát sông - River sand BÌNH THUẬN Module 1.8, sạch 2.65 0.53
Cát nghiền - Crushed sand CHÓP VUNG - BT Sạch, rửa 2.7 0.43
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Mác BT Độ sụt Xi măng Nước Cát sông Cát nghiền Đá 5*20 Đá 5*13 Phụ gia KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Water River sand C. sand C.Stone C.Stone Admixture Unit weight
Mpa mm % % kg l kg kg kg kg l kg/m3
M350_R28 120±20 48.6 46.2 350 170 859 0 866 154 3.5 2403
Prepared by Manager
Dự án - Project :
Cát sông - River sand BÌNH THUẬN Module 1.8, sạch 2.65 0.53
Cát nghiền - Crushed sand CHÓP VUNG - BT Sạch, rửa 2.7 0.43
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Mác BT Độ sụt Xi măng Nước Cát sông Cát nghiền Đá 5*20 Đá 5*13 Phụ gia KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Water River sand C. sand C.Stone C.Stone Admixture Unit weight
Mpa mm % % kg l kg kg kg kg l kg/m3
M400_R28 120±20 44.2 46.4 390 172 844 0 845 150 4.29 2405
Prepared by Manager
Dự án - Project :
Cát sông - River sand BÌNH THUẬN Module 1.8, sạch 2.65 0.53
Cát nghiền - Crushed sand CHÓP VUNG - BT Sạch, rửa 2.7 0.43
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Mác BT Độ sụt Xi măng Nước Cát sông Cát nghiền Đá 5*20 Đá 5*13 Phụ gia KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Water River sand C. sand C.Stone C.Stone Admixture Unit weight
Mpa mm % % kg l kg kg kg kg l kg/m3
M450_R28 120±20 39.6 46 430 170 824 0 837 149 4.37 2415
Prepared by Manager