Professional Documents
Culture Documents
Cao Toc
Cao Toc
Dự án - Project : ĐƯỜNG CAO TỐC CHÂU ĐỐC - CẦN THƠ - SÓC TRĂNG
Cát sông - River sand ĐỒNG THÁP Module 1.5, sạch 2.65 1
Phụ gia - Admixture SILKROAD SK1500 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 0.6%
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Nước Cát sông Cát nghiền Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Water River sand C. sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa cm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
C8_R28 10±2 73.1 43 260 190 609 210 1108 1.56 2379
Prepared by Manager
Dự án - Project : ĐƯỜNG CAO TỐC CHÂU ĐỐC - CẦN THƠ - SÓC TRĂNG
Cát sông - River sand ĐỒNG THÁP Module 1.5, sạch 2.65 1
Phụ gia - Admixture SILKROAD SK1500 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 0.65%
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Nước Cát sông Cát nghiền Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Water River sand C. sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa cm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
C10_R28 12±2 68.6 45 270 185 596 264 1072 1.76 2389
Prepared by Manager
Dự án - Project : ĐƯỜNG CAO TỐC CHÂU ĐỐC - CẦN THƠ - SÓC TRĂNG
Cát sông - River sand ĐỒNG THÁP Module 1.5, sạch 2.65 1
Phụ gia - Admixture SILKROAD SK1500 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 0.7%
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Nước Cát sông Cát nghiền Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Water River sand C. sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa cm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
Prepared by Manager
Dự án - Project : ĐƯỜNG CAO TỐC CHÂU ĐỐC - CẦN THƠ - SÓC TRĂNG
Cát sông - River sand ĐỒNG THÁP Module 1.5, sạch 2.65 1
Phụ gia - Admixture SILKROAD SK1500 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 0.75%
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Nước Cát sông Cát nghiền Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Water River sand C. sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa cm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
C20_R28 12±2 58.7 45 300 176 596 264 1071 2.25 2409
Prepared by Manager
Dự án - Project : ĐƯỜNG CAO TỐC CHÂU ĐỐC - CẦN THƠ - SÓC TRĂNG
Cát sông - River sand ĐỒNG THÁP Module 1.5, sạch 2.65 1
Phụ gia - Admixture SILKROAD SK1500 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 0.75%
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Nước Cát sông Cát nghiền Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Water River sand C. sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa cm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
C25_R28 12±2 54.4 45 320 174 592 263 1064 2.4 2415
Prepared by Manager
Dự án - Project : ĐƯỜNG CAO TỐC CHÂU ĐỐC - CẦN THƠ - SÓC TRĂNG
Hạng mục - Item : BÊ TÔNG BẢN MẶT CẦU VÀ BÊ TÔNG BẢN LIÊN TỤC NHIỆT, MỐ TRỤ
Cát sông - River sand ĐỒNG THÁP Module 1.5, sạch 2.65 1
Phụ gia - Admixture SILKROAD SK1500 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 0.85%
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Nước Cát sông Cát nghiền Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Water River sand C. sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa cm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
C30_R28 12±2 43.3 44 400 173 519 289 1046 3.4 2430
Prepared by Manager
Dự án - Project : ĐƯỜNG CAO TỐC CHÂU ĐỐC - CẦN THƠ - SÓC TRĂNG
Cát sông - River sand ĐỒNG THÁP Module 1.5, sạch 2.65 1
Phụ gia - Admixture SILKROAD SR3000S 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 0.9%
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Nước Cát sông Cát nghiền Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Water River sand C. sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa cm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
C30_R7 18±2 38.4 44 430 165 518 228 1045 3.87 2451
Prepared by Manager
Dự án - Project : ĐƯỜNG CAO TỐC CHÂU ĐỐC - CẦN THƠ - SÓC TRĂNG
Cát sông - River sand ĐỒNG THÁP Module 1.5, sạch 2.65 1
Phụ gia - Admixture SILKROAD SK1500 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 0.85%
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Nước Cát sông Cát nghiền Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Water River sand C. sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa cm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
Prepared by Manager
Dự án - Project : ĐƯỜNG CAO TỐC CHÂU ĐỐC - CẦN THƠ - SÓC TRĂNG
Hạng mục - Item : BÊ TÔNG BẢN MẶT CẦU VÀ BẢN LIÊN TỤC NHIỆT
Cát sông - River sand ĐỒNG THÁP Module 1.5, sạch 2.65 1
Phụ gia - Admixture SILKROAD SK1500 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 0.9%
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Nước Cát sông Cát nghiền Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Water River sand C. sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa cm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
C35_R28 12±2 40.7 44 430 175 510 284 1028 3.87 2431
Prepared by Manager
Dự án - Project : ĐƯỜNG CAO TỐC CHÂU ĐỐC - CẦN THƠ - SÓC TRĂNG
Cát sông - River sand ĐỒNG THÁP Module 1.5, sạch 2.65 1
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Nước Cát sông Cát nghiền Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Water River sand C. sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa cm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
C35_R28 12±2 40.7 44 430 175 510 284 1028 3.87 1.30 2431
Prepared by Manager
Dự án - Project : ĐƯỜNG CAO TỐC CHÂU ĐỐC - CẦN THƠ - SÓC TRĂNG
Cát sông - River sand ĐỒNG THÁP Module 1.5, sạch 2.65 1
Phụ gia - Admixture SILKROAD SR3000S 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 0.95%
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Nước Cát sông Cát nghiền Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Water River sand C. sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa cm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
C35_R7 18±2 36.7 43 450 165 501 279 1052 4.28 2451
Prepared by Manager
Dự án - Project : ĐƯỜNG CAO TỐC CHÂU ĐỐC - CẦN THƠ - SÓC TRĂNG
Cát sông - River sand ĐỒNG THÁP Module 1.5, sạch 2.65 1
Phụ gia - Admixture SILKROAD SR3000S 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 1.0%
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Nước Cát sông Cát nghiền Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Water River sand C. sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa cm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
C50_R7 20±2 28.6 44 490 140 482 332 1052 4.9 2501
Prepared by Manager
2 Bê tông lót móng đá 1*2, C10 NGHI SƠN – PCB40 SK1500 0.65
6 Bê tông bản mặt cầu C30 NGHI SƠN – PCB40 SK1500 0.85
7 Bê tông bản liên tục nhiệt C30 NGHI SƠN – PCB40 SK1500 0.85
11 Bê tông bản mặt cầu C35 NGHI SƠN – PCB40 SK1500 0.9
12 Bê tông bản nhiệt liên tục C35 NGHI SƠN – PCB40 SK1500 0.9
14 Bê tông C35 có phụ gia chống co NGHI SƠN – PCB40 SK1500 0.9
ngót đầu cọc PCR3000 0.3
15 Bê tông dầm C50 NGHI SƠN PC – TYPE I SR3000S 1