Adress: 17A, VSIP II-A Street 25 , Vietnam Singapore Industrial Park II-A, Vinh Tan commune, Tan Uyen town, Binh Duong Province Phone:+84(0)274 2222 300; Fax: +84(0) 274 2222 301; Website: www.silkroadvina.vn
PHIẾU THIẾT KẾ THÀNH PHẦN BÊ TÔNG
Concrete mix design 1. THÔNG TIN DO KHÁCH HÀNG CUNG CẤP- Information was supplied by the client Đơn vị yêu cầu BÊ TÔNG MINH ĐẠT Client Công trình Project Nhà thầu Contractor Mác bê tông thiết kế M150-R28 Độ sụt: 10±2 cm Specific requierement Slump 2. VẬT LIỆU- Materials Tỷ Trọng/ specific gravity Độ hấp thụ/Absortion Xi măng- Cement CẨM PHẢ PCB40 3.1 g/cm³ Silicafume-Silicafume Cát- Sand Đồng Nai 2.63 g/cm³ 1.25 Cát Nghiền- Crushed sand Đá- Crushed stone Đồng Nai 2.79 g/cm³ 1.26 Phụ gia - Admixture ROADCON - SSA 1.05±0.02 g/cm3 3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG- Mix proportion for 1m3 of concrete Phương pháp thiết kế- Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD) Ngày thí nghiệm- Testing date Xi măng Tỷ lệ Nước/ Xi măng 240 kg 0.71 Cement Water/ Cement ratio Tỷ lệ cát/ Cốt liệu Silicafume 0 kg 0.47 Sand/ Aggregate Cát nghiền: Tỷ lệ cát sông/ Cát nghiền 0 kg 0.00 Crushed sand River Sand/ Crushed sand Cát sông Độ sụt sau khi trộn 910 kg 140 River Sand Slump after mixing Đá Độ sụt sau 60 phút 1088 kg 100 Crushed stone Slump after 30 min Nước Cường độ nén sau 3 ngày 170 lit 9.3 Mpa Water 03 days compressive strength Phụ gia 1 Cường độ nén sau 7 ngày 1.68 lit 12.6 Mpa Admixture1 07 days compressive strength Phụ gia 2 Cường độ nén sau 28 ngày 0.00 lit Admixture2 28 days compressive strength * Cấp phối tham khảo được thiết lập dựa trên điều kiện phòng thí nghiệm, cần điều chỉnh cho phù hợp với tình hình thi Ghi chú: công thực tế. Remark * Mẫu thiết kế nén ở tuổi 3, 7, 28 ngày, mẫu nén 150x150x150 (mẫu lập phương ).
Bình Dương, ngày 16 tháng 6 năm 2020
CÔNG TY CP SILKROAD VINA CÔNG TY CỔ PHẦN SILKROAD VINA SILKROAD VINA JOINT STOCK COMPANY Adress: 17A, VSIP II-A Street 25 , Vietnam Singapore Industrial Park II-A, Vinh Tan commune, Tan Uyen town, Binh Duong Province Phone:+84(0)274 2222 300; Fax: +84(0) 274 2222 301; Website: www.silkroadvina.vn
PHIẾU THIẾT KẾ THÀNH PHẦN BÊ TÔNG
Concrete mix design 1. THÔNG TIN DO KHÁCH HÀNG CUNG CẤP- Information was supplied by the client Đơn vị yêu cầu BÊ TÔNG MINH ĐẠT Client Công trình Project Nhà thầu Contractor Mác bê tông thiết kế M200-R28 Độ sụt: 10±2 cm Specific requierement Slump 2. VẬT LIỆU- Materials Tỷ Trọng/ specific gravity Độ hấp thụ/Absortion Xi măng- Cement CẨM PHẢ PCB40 3.1 g/cm³ Silicafume-Silicafume Cát- Sand Đồng Nai 2.63 g/cm³ 1.25 Cát Nghiền- Crushed sand Đá- Crushed stone Đồng Nai 2.79 g/cm³ 1.26 Phụ gia - Admixture ROADCON - SSA 1.05±0.02 g/cm3 3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG- Mix proportion for 1m3 of concrete Phương pháp thiết kế- Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD) Ngày thí nghiệm- Testing date Xi măng Tỷ lệ Nước/ Xi măng 280 kg 0.64 Cement Water/ Cement ratio Tỷ lệ cát/ Cốt liệu Silicafume 0 kg 0.46 Sand/ Aggregate Cát nghiền: Tỷ lệ cát sông/ Cát nghiền 0 kg 0.00 Crushed sand River Sand/ Crushed sand Cát sông Độ sụt sau khi trộn 863 kg 150 River Sand Slump after mixing Đá Độ sụt sau 60 phút 1074 kg 115 Crushed stone Slump after 30 min Nước Cường độ nén sau 3 ngày 180 lit 13.2 Mpa Water 03 days compressive strength Phụ gia 1 Cường độ nén sau 7 ngày 2.24 lit 17.0 Mpa Admixture1 07 days compressive strength Phụ gia 2 Cường độ nén sau 28 ngày 0.00 lit Admixture2 28 days compressive strength * Cấp phối tham khảo được thiết lập dựa trên điều kiện phòng thí nghiệm, cần điều chỉnh cho phù hợp với tình hình thi Ghi chú: công thực tế. Remark * Mẫu thiết kế nén ở tuổi 3, 7, 28 ngày, mẫu nén 150x150x150 (mẫu lập phương ).
Bình Dương, ngày 16 tháng 6 năm 2020
CÔNG TY CP SILKROAD VINA CÔNG TY CỔ PHẦN SILKROAD VINA SILKROAD VINA JOINT STOCK COMPANY Adress: 17A, VSIP II-A Street 25 , Vietnam Singapore Industrial Park II-A, Vinh Tan commune, Tan Uyen town, Binh Duong Province Phone:+84(0)274 2222 300; Fax: +84(0) 274 2222 301; Website: www.silkroadvina.vn
PHIẾU THIẾT KẾ THÀNH PHẦN BÊ TÔNG
Concrete mix design 1. THÔNG TIN DO KHÁCH HÀNG CUNG CẤP- Information was supplied by the client Đơn vị yêu cầu BÊ TÔNG MINH ĐẠT Client Công trình Project Nhà thầu Contractor Mác bê tông thiết kế M250-R28 Độ sụt: 10±2 cm Specific requierement Slump 2. VẬT LIỆU- Materials Tỷ Trọng/ specific gravity Độ hấp thụ/Absortion Xi măng- Cement CẨM PHẢ PCB40 3.1 g/cm³ Silicafume-Silicafume Cát- Sand Đồng Nai 2.63 g/cm³ 1.25 Cát Nghiền- Crushed sand Đá- Crushed stone Đồng Nai 2.79 g/cm³ 1.26 Phụ gia - Admixture ROADCON - SSA 1.05±0.02 g/cm3 3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG- Mix proportion for 1m3 of concrete Phương pháp thiết kế- Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD) Ngày thí nghiệm- Testing date Xi măng Tỷ lệ Nước/ Xi măng 310 kg 0.56 Cement Water/ Cement ratio Tỷ lệ cát/ Cốt liệu Silicafume 0 kg 0.47 Sand/ Aggregate Cát nghiền: Tỷ lệ cát sông/ Cát nghiền 0 kg 0.00 Crushed sand River Sand/ Crushed sand Cát sông Độ sụt sau khi trộn 878 kg 155 River Sand Slump after mixing Đá Độ sụt sau 60 phút 1049 kg 105 Crushed stone Slump after 30 min Nước Cường độ nén sau 3 ngày 174 lit 17.3 Mpa Water 03 days compressive strength Phụ gia 1 Cường độ nén sau 7 ngày 2.48 lit 21.3 Mpa Admixture1 07 days compressive strength Phụ gia 2 Cường độ nén sau 28 ngày 0.00 lit Admixture2 28 days compressive strength * Cấp phối tham khảo được thiết lập dựa trên điều kiện phòng thí nghiệm, cần điều chỉnh cho phù hợp với tình hình thi Ghi chú: công thực tế. Remark * Mẫu thiết kế nén ở tuổi 3, 7, 28 ngày, mẫu nén 150x150x150 (mẫu lập phương ).
Bình Dương, ngày 16 tháng 6 năm 2020
CÔNG TY CP SILKROAD VINA CÔNG TY CỔ PHẦN SILKROAD VINA SILKROAD VINA JOINT STOCK COMPANY Adress: 17A, VSIP II-A Street 25 , Vietnam Singapore Industrial Park II-A, Vinh Tan commune, Tan Uyen town, Binh Duong Province Phone:+84(0)274 2222 300; Fax: +84(0) 274 2222 301; Website: www.silkroadvina.vn
PHIẾU THIẾT KẾ THÀNH PHẦN BÊ TÔNG
Concrete mix design 1. THÔNG TIN DO KHÁCH HÀNG CUNG CẤP- Information was supplied by the client Đơn vị yêu cầu BÊ TÔNG MINH ĐẠT Client Công trình Project Nhà thầu Contractor Mác bê tông thiết kế M250-R28 Độ sụt: 16±2 cm Specific requierement Slump 2. VẬT LIỆU- Materials Tỷ Trọng/ specific gravity Độ hấp thụ/Absortion Xi măng- Cement CẨM PHẢ PCB40 3.1 g/cm³ Silicafume-Silicafume Cát- Sand Đồng Nai 2.63 g/cm³ 1.25 Cát Nghiền- Crushed sand Đá- Crushed stone Đồng Nai 2.79 g/cm³ 1.26 Phụ gia - Admixture ROADCON - SSA 1.05±0.02 g/cm3 3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG- Mix proportion for 1m3 of concrete Phương pháp thiết kế- Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD) Ngày thí nghiệm- Testing date Xi măng Tỷ lệ Nước/ Xi măng 320 kg 0.55 Cement Water/ Cement ratio Tỷ lệ cát/ Cốt liệu Silicafume 0 kg 0.48 Sand/ Aggregate Cát nghiền: Tỷ lệ cát sông/ Cát nghiền 0 kg 0.00 Crushed sand River Sand/ Crushed sand Cát sông Độ sụt sau khi trộn 890 kg 190 River Sand Slump after mixing Đá Độ sụt sau 60 phút 1022 kg 155 Crushed stone Slump after 30 min Nước Cường độ nén sau 3 ngày 176 lit 16.0 Mpa Water 03 days compressive strength Phụ gia 1 Cường độ nén sau 7 ngày 3.20 lit 21.5 Mpa Admixture1 07 days compressive strength Phụ gia 2 Cường độ nén sau 28 ngày 0.00 lit Admixture2 28 days compressive strength * Cấp phối tham khảo được thiết lập dựa trên điều kiện phòng thí nghiệm, cần điều chỉnh cho phù hợp với tình hình thi Ghi chú: công thực tế. Remark * Mẫu thiết kế nén ở tuổi 3, 7, 28 ngày, mẫu nén 150x150x150 (mẫu lập phương ).
Bình Dương, ngày 16 tháng 6 năm 2020
CÔNG TY CP SILKROAD VINA CÔNG TY CỔ PHẦN SILKROAD VINA SILKROAD VINA JOINT STOCK COMPANY Adress: 17A, VSIP II-A Street 25 , Vietnam Singapore Industrial Park II-A, Vinh Tan commune, Tan Uyen town, Binh Duong Province Phone:+84(0)274 2222 300; Fax: +84(0) 274 2222 301; Website: www.silkroadvina.vn
PHIẾU THIẾT KẾ THÀNH PHẦN BÊ TÔNG
Concrete mix design 1. THÔNG TIN DO KHÁCH HÀNG CUNG CẤP- Information was supplied by the client Đơn vị yêu cầu BÊ TÔNG MINH ĐẠT Client Công trình Project Nhà thầu Contractor Mác bê tông thiết kế M300-R28 Độ sụt: 10±2 cm Specific requierement Slump 2. VẬT LIỆU- Materials Tỷ Trọng/ specific gravity Độ hấp thụ/Absortion Xi măng- Cement CẨM PHẢ PCB40 3.1 g/cm³ Silicafume-Silicafume Cát- Sand Đồng Nai 2.63 g/cm³ 1.25 Cát Nghiền- Crushed sand Đá- Crushed stone Đồng Nai 2.79 g/cm³ 1.26 Phụ gia - Admixture ROADCON - SSA 1.05±0.02 g/cm3 3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG- Mix proportion for 1m3 of concrete Phương pháp thiết kế- Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD) Ngày thí nghiệm- Testing date Xi măng Tỷ lệ Nước/ Xi măng 340 kg 0.51 Cement Water/ Cement ratio Tỷ lệ cát/ Cốt liệu Silicafume 0 kg 0.46 Sand/ Aggregate Cát nghiền: Tỷ lệ cát sông/ Cát nghiền 0 kg 0.00 Crushed sand River Sand/ Crushed sand Cát sông Độ sụt sau khi trộn 847 kg 140 River Sand Slump after mixing Đá Độ sụt sau 60 phút 1054 kg 95 Crushed stone Slump after 30 min Nước Cường độ nén sau 3 ngày 174 lit 19.5 Mpa Water 03 days compressive strength Phụ gia 1 Cường độ nén sau 7 ngày 3.40 lit 25.2 Mpa Admixture1 07 days compressive strength Phụ gia 2 Cường độ nén sau 28 ngày 0.00 lit Admixture2 28 days compressive strength * Cấp phối tham khảo được thiết lập dựa trên điều kiện phòng thí nghiệm, cần điều chỉnh cho phù hợp với tình hình thi Ghi chú: công thực tế. Remark * Mẫu thiết kế nén ở tuổi 3, 7, 28 ngày, mẫu nén 150x150x150 (mẫu lập phương ).
Bình Dương, ngày 16 tháng 6 năm 2020
CÔNG TY CP SILKROAD VINA CÔNG TY CỔ PHẦN SILKROAD VINA SILKROAD VINA JOINT STOCK COMPANY Adress: 17A, VSIP II-A Street 25 , Vietnam Singapore Industrial Park II-A, Vinh Tan commune, Tan Uyen town, Binh Duong Province Phone:+84(0)274 2222 300; Fax: +84(0) 274 2222 301; Website: www.silkroadvina.vn
PHIẾU THIẾT KẾ THÀNH PHẦN BÊ TÔNG
Concrete mix design 1. THÔNG TIN DO KHÁCH HÀNG CUNG CẤP- Information was supplied by the client Đơn vị yêu cầu BÊ TÔNG MINH ĐẠT Client Công trình Project Nhà thầu Contractor Mác bê tông thiết kế Motar M75 Độ sụt Specific requierement Slump 2. VẬT LIỆU- Materials Tỷ Trọng/ specific gravity Độ hấp thụ/Absortion Xi măng- Cement CẨM PHẢ PCB40 3.1 g/cm³ Silicafume-Silicafume Cát- Sand Đồng Nai 2.63 g/cm³ 1.25 Cát Nghiền- Crushed sand Đá- Crushed stone Đồng Nai 2.79 g/cm³ 1.26 Phụ gia - Admixture ROADCON - SSA 1.05±0.02 g/cm3 3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG- Mix proportion for 1m3 of concrete Phương pháp thiết kế- Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD) Ngày thí nghiệm- Testing date Xi măng Tỷ lệ Nước/ Xi măng 290 kg 0.62 Cement Water/ Cement ratio Tỷ lệ cát/ Cốt liệu Silicafume 0 kg 0.00 Sand/ Aggregate Cát nghiền: Tỷ lệ cát sông/ Cát nghiền 0 kg 0.00 Crushed sand River Sand/ Crushed sand Cát sông Độ sụt sau khi trộn 1868 kg 0 River Sand Slump after mixing Đá Độ sụt sau 60 phút 0 kg 0 Crushed stone Slump after 30 min Nước Cường độ nén sau 3 ngày 180 lit Water 03 days compressive strength Phụ gia 1 Cường độ nén sau 7 ngày 2.32 lit Admixture1 07 days compressive strength Phụ gia 2 Cường độ nén sau 28 ngày 0.00 lit Admixture2 28 days compressive strength * Cấp phối tham khảo được thiết lập dựa trên điều kiện phòng thí nghiệm, cần điều chỉnh cho phù hợp với tình hình thi Ghi chú: công thực tế. Remark * Mẫu thiết kế nén ở tuổi 3, 7, 28 ngày, mẫu nén 40x40x160 (mẫu lập phương ).
Bình Dương, ngày 16 tháng 6 năm 2020
CÔNG TY CP SILKROAD VINA CÔNG TY CỔ PHẦN SILKROAD VINA SILKROAD VINA JOINT STOCK COMPANY Adress: 17A, VSIP II-A Street 25 , Vietnam Singapore Industrial Park II-A, Vinh Tan commune, Tan Uyen town, Binh Duong Province Phone:+84(0)274 2222 300; Fax: +84(0) 274 2222 301; Website: www.silkroadvina.vn
PHIẾU THIẾT KẾ THÀNH PHẦN BÊ TÔNG
Concrete mix design 1. THÔNG TIN DO KHÁCH HÀNG CUNG CẤP- Information was supplied by the client Đơn vị yêu cầu BÊ TÔNG MINH ĐẠT Client Công trình Project Nhà thầu Contractor Mác bê tông thiết kế Motar M100 Độ sụt Specific requierement Slump 2. VẬT LIỆU- Materials Tỷ Trọng/ specific gravity Độ hấp thụ/Absortion Xi măng- Cement CẨM PHẢ PCB40 3.1 g/cm³ Silicafume-Silicafume Cát- Sand Đồng Nai 2.63 g/cm³ 1.25 Cát Nghiền- Crushed sand Đá- Crushed stone Đồng Nai 2.79 g/cm³ 1.26 Phụ gia - Admixture ROADCON - SSA 1.05±0.02 g/cm3 3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG- Mix proportion for 1m3 of concrete Phương pháp thiết kế- Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD) Ngày thí nghiệm- Testing date Xi măng Tỷ lệ Nước/ Xi măng 385 kg 0.49 Cement Water/ Cement ratio Tỷ lệ cát/ Cốt liệu Silicafume 0 kg 0.00 Sand/ Aggregate Cát nghiền: Tỷ lệ cát sông/ Cát nghiền 0 kg 0.00 Crushed sand River Sand/ Crushed sand Cát sông Độ sụt sau khi trộn 1761 kg 0 River Sand Slump after mixing Đá Độ sụt sau 60 phút 0 kg 0 Crushed stone Slump after 30 min Nước Cường độ nén sau 3 ngày 190 lit Water 03 days compressive strength Phụ gia 1 Cường độ nén sau 7 ngày 3.08 lit Admixture1 07 days compressive strength Phụ gia 2 Cường độ nén sau 28 ngày 0.00 lit Admixture2 28 days compressive strength * Cấp phối tham khảo được thiết lập dựa trên điều kiện phòng thí nghiệm, cần điều chỉnh cho phù hợp với tình hình thi Ghi chú: công thực tế. Remark * Mẫu thiết kế nén ở tuổi 3, 7, 28 ngày, mẫu nén 40x40x160 (mẫu lập phương ).