You are on page 1of 10

Dự án: ĐIỆN GIÓ AN VIÊN

CẤP PHỐI BÊ TÔNG ĐỆ TRÌNH

CẤP PHỐI BÊ TÔNG


Phụ gia siêu dẻo
ROADCON - Phụ gia bù co ngót -
SPR1500 ROADCON - PCR3000
Liều
Hạng mục/ Độ sụt W/C S/A Water Cement Silicafume Fine Agg C. Agg lượng Liều lượng
STT Mã cấp phối (cm) (%) (%) (kg) (kg) (kg) (kg) (kg) (B*%) Litter/m3 (C*%) Litter/m3 Ghi chú

I BÊ TÔNG KHỐI LỚN, KHỐI NHỎ TRÊN BIỂN

1 C35/45_IN1 14±2 36.5 45 151.5 400 16 842 1045 1 4.16

2 C35/45_IN2 14±2 37.6 45 160 410 16 828 1027 1 4.26

3 C35/45_IN3 14±2 37.1 45 162 420 17 821 1019 1 4.37 None


SPR1500
Tỷ trọng
II BÊ TÔNG KHÔNG CO NGÓT
1.07
1 C35/45_NON_IN1 14±2 36.5 45 151.5 400 16 842 1045 1 4.16 0.5 2 (g/cm3)
PCR3000
2 C35/45_NON_IN2 14±2 37.6 45 160 410 16 828 1027 1 4.26 0.5 2.05 tỷ trọng
0.95
3 C35/45_NON_IN3 14±2 37.1 45 162 420 17 821 1019 1 4.37 0.5 2.1 (g/cm3)
III BÊ TÔNG CỔ MÓNG

1 C45/45_IN1 14±2 31.6 43 164 500 20 751 1011 1.1 5.72

2 C45/45_IN3 14±2 32.6 43 161 475 19 765 1029 1.1 5.44

3 C45/45_IN4 14±2 33.4 43 156 450 18 780 1049 1.1 5.15 None
CÔNG TY CỔ PHẦN SILKROAD VINA
SILKROAD VINA JOINT STOCK COMPANY
Address: 17A, VSIP II-A Street 25 , Vietnam Singapore Industrial Park II-A,
Vinh Tan commune, Tan Uyen town, Binh Duong Province

BẨNG CẤP PHỐI BÊ TÔNG ĐỀ XUẤT


Concrete Mix Design Submission
1. THÔNG TIN DO KHÁCH HÀNG CUNG CẤP - The informations was provided by the client

Đơn vị yêu cầu - Client : CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG ĐƯỜNG THỦY

Dự án - Project : NHÀ MÁY PHONG ĐIỆN AN VIÊN

Địa điểm - Location : VIỆT NAM

Chủ đầu tư - Owner :

Hạng mục - Item : BÊ TÔNG KHỐI LỚN - KHỐI NHỎ TRÊN BIỂN

Mác bê tông - Requirement : C35/45_IN1 Độ sụt - Slump (mm) : 140±20


Nguồn Loại Tỷ Trọng/ S.Gravity Độ hút nước/Absortion
2.VẬT LIỆU - Materials 3
Source Type (g/cm ) (%)

Xi măng - Cement HÀ TIÊN PCB 40 3.12

Silicafume - Silicafume 2.2

Cát sông - River sand AN GIANG Module 1.8, sạch 2.68 1

Đá - Crushed stone AN GIANG 5*20 2.72 0.5

Nước - Water GIẾNG KHOAN Sạch 1

Phụ gia - Admixture SILKROAD SPR1500 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 1.0%

3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter

Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)

Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Silicafume Nước Cát sông Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Silicafume Water River sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa mm % % kg l kg kg kg l l kg/m3

C35/45_IN1 140±20 36.5 45 400 16 151.5 842 1045 4.16 2459

4. GHI CHÚ - Remark


4.1. Cấp phối được thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm. Cần hiệu chỉnh lại theo tình hình thực tế.
Concrete mix design was carried out in laboratory condition. Should be adujted according to actual condition.
4.2. Mẫu hình trụ 150*300 mm.
Cylinderical specimen.
July 20, 2021

Prepared by Manager

LÊ QUÝ LONG VÕ VĂN TRÌNH


CÔNG TY CỔ PHẦN SILKROAD VINA
SILKROAD VINA JOINT STOCK COMPANY
Address: 17A, VSIP II-A Street 25 , Vietnam Singapore Industrial Park II-A,
Vinh Tan commune, Tan Uyen town, Binh Duong Province

BẨNG CẤP PHỐI BÊ TÔNG ĐỀ XUẤT


Concrete Mix Design Submission
1. THÔNG TIN DO KHÁCH HÀNG CUNG CẤP - The informations was provided by the client

Đơn vị yêu cầu - Client : CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG ĐƯỜNG THỦY

Dự án - Project : NHÀ MÁY PHONG ĐIỆN AN VIÊN

Địa điểm - Location : VIỆT NAM

Chủ đầu tư - Owner :

Hạng mục - Item : BÊ TÔNG KHỐI LỚN - KHỐI NHỎ TRÊN BIỂN

Mác bê tông - Requirement : C35/45_IN2 Độ sụt - Slump (mm) : 140±20


Nguồn Loại Tỷ Trọng/ S.Gravity Độ hút nước/Absortion
2.VẬT LIỆU - Materials 3
Source Type (g/cm ) (%)

Xi măng - Cement HÀ TIÊN PCB 40 3.12

Silicafume - Silicafume 2.2

Cát sông - River sand AN GIANG Module 1.8, sạch 2.68 1

Đá - Crushed stone AN GIANG 5*20 2.72 0.5

Nước - Water GIẾNG KHOAN Sạch 1

Phụ gia - Admixture SILKROAD SPR1500 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 1.0%

3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter

Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)

Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Silicafume Nước Cát sông Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Silicafume Water River sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa mm % % kg l kg kg kg l l kg/m3

C35/45_IN2 140±20 37.6 45 410 16 160 828 1027 4.26 2445

4. GHI CHÚ - Remark


4.1. Cấp phối được thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm. Cần hiệu chỉnh lại theo tình hình thực tế.
Concrete mix design was carried out in laboratory condition. Should be adujted according to actual condition.
4.2. Mẫu hình trụ 150*300 mm.
Cylinderical specimen.
July 20, 2021

Prepared by Manager

LÊ QUÝ LONG VÕ VĂN TRÌNH


CÔNG TY CỔ PHẦN SILKROAD VINA
SILKROAD VINA JOINT STOCK COMPANY
Address: 17A, VSIP II-A Street 25 , Vietnam Singapore Industrial Park II-A,
Vinh Tan commune, Tan Uyen town, Binh Duong Province

BẨNG CẤP PHỐI BÊ TÔNG ĐỀ XUẤT


Concrete Mix Design Submission
1. THÔNG TIN DO KHÁCH HÀNG CUNG CẤP - The informations was provided by the client

Đơn vị yêu cầu - Client : CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG ĐƯỜNG THỦY

Dự án - Project : NHÀ MÁY PHONG ĐIỆN AN VIÊN

Địa điểm - Location : VIỆT NAM

Chủ đầu tư - Owner :

Hạng mục - Item : BÊ TÔNG KHỐI LỚN - KHỐI NHỎ TRÊN BIỂN

Mác bê tông - Requirement : C35/45_IN3 Độ sụt - Slump (mm) : 140±20


Nguồn Loại Tỷ Trọng/ S.Gravity Độ hút nước/Absortion
2.VẬT LIỆU - Materials 3
Source Type (g/cm ) (%)

Xi măng - Cement HÀ TIÊN PCB 40 3.12

Silicafume - Silicafume 2.2

Cát sông - River sand AN GIANG Module 1.8, sạch 2.68 1

Đá - Crushed stone AN GIANG 5*20 2.72 0.5

Nước - Water GIẾNG KHOAN Sạch 1

Phụ gia - Admixture SILKROAD SPR1500 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 1.0%

3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter

Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)

Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Silicafume Nước Cát sông Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Silicafume Water River sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa mm % % kg l kg kg kg l l kg/m3

C35/45_IN3 140±20 37.1 45 420 17 162 821 1019 4.37 2443

4. GHI CHÚ - Remark


4.1. Cấp phối được thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm. Cần hiệu chỉnh lại theo tình hình thực tế.
Concrete mix design was carried out in laboratory condition. Should be adujted according to actual condition.
4.2. Mẫu hình trụ 150*300 mm.
Cylinderical specimen.
July 20, 2021

Prepared by Manager

LÊ QUÝ LONG VÕ VĂN TRÌNH


CÔNG TY CỔ PHẦN SILKROAD VINA
SILKROAD VINA JOINT STOCK COMPANY
Address: 17A, VSIP II-A Street 25 , Vietnam Singapore Industrial Park II-A,
Vinh Tan commune, Tan Uyen town, Binh Duong Province

BẨNG CẤP PHỐI BÊ TÔNG ĐỀ XUẤT


Concrete Mix Design Submission
1. THÔNG TIN DO KHÁCH HÀNG CUNG CẤP - The informations was provided by the client

Đơn vị yêu cầu - Client : CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG ĐƯỜNG THỦY

Dự án - Project : NHÀ MÁY PHONG ĐIỆN AN VIÊN

Địa điểm - Location : VIỆT NAM

Chủ đầu tư - Owner :

Hạng mục - Item : BÊ TÔNG KHÔNG CO NGÓT

Mác bê tông - Requirement : C35/45_NON_IN1 Độ sụt - Slump (mm) : 140±20


Nguồn Loại Tỷ Trọng/ S.Gravity Độ hút nước/Absortion
2.VẬT LIỆU - Materials 3
Source Type (g/cm ) (%)

Xi măng - Cement HÀ TIÊN PCB 40 3.12

Silicafume - Silicafume 2.2

Cát sông - River sand AN GIANG Module 1.8, sạch 2.68 1

Đá - Crushed stone AN GIANG 5*20 2.72 0.5

Nước - Water GIẾNG KHOAN Sạch 1

SPR1500 1.07±0.02 1.00%


Liều lượng -
Phụ gia - Admixture SILKROAD
Dosage :
PCR3000 0.95±0.02 0.50%

3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter

Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)

Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Silicafume Nước Cát sông Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Silicafume Water River sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa mm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
C35/45_
140±20 36.5 45 400 16 151.5 842 1045 4.16 2.00 2461
NON_IN1
4. GHI CHÚ - Remark
4.1. Cấp phối được thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm. Cần hiệu chỉnh lại theo tình hình thực tế.
Concrete mix design was carried out in laboratory condition. Should be adujted according to actual condition.
4.2. Mẫu hình trụ 150*300 mm.
Cylinderical specimen.
July 20, 2021

Prepared by Manager

LÊ QUÝ LONG VÕ VĂN TRÌNH


CÔNG TY CỔ PHẦN SILKROAD VINA
SILKROAD VINA JOINT STOCK COMPANY
Address: 17A, VSIP II-A Street 25 , Vietnam Singapore Industrial Park II-A,
Vinh Tan commune, Tan Uyen town, Binh Duong Province

BẨNG CẤP PHỐI BÊ TÔNG ĐỀ XUẤT


Concrete Mix Design Submission
1. THÔNG TIN DO KHÁCH HÀNG CUNG CẤP - The informations was provided by the client

Đơn vị yêu cầu - Client : CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG ĐƯỜNG THỦY

Dự án - Project : NHÀ MÁY PHONG ĐIỆN AN VIÊN

Địa điểm - Location : VIỆT NAM

Chủ đầu tư - Owner :

Hạng mục - Item : BÊ TÔNG KHÔNG CO NGÓT

Mác bê tông - Requirement : C35/45_NON_IN2 Độ sụt - Slump (mm) : 140±20


Nguồn Loại Tỷ Trọng/ S.Gravity Độ hút nước/Absortion
2.VẬT LIỆU - Materials 3
Source Type (g/cm ) (%)

Xi măng - Cement HÀ TIÊN PCB 40 3.12

Silicafume - Silicafume 2.2

Cát sông - River sand AN GIANG Module 1.8, sạch 2.68 1

Đá - Crushed stone AN GIANG 5*20 2.72 0.5

Nước - Water GIẾNG KHOAN Sạch 1

SPR1500 1.07±0.02 1.00%


Liều lượng -
Phụ gia - Admixture SILKROAD
Dosage :
PCR3000 0.95±0.02 0.50%

3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter

Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)

Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Silicafume Nước Cát sông Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Silicafume Water River sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa mm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
C35/45_
140±20 37.6 45 410 16 160 828 1027 4.26 2.05 2447
NON_IN2
4. GHI CHÚ - Remark
4.1. Cấp phối được thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm. Cần hiệu chỉnh lại theo tình hình thực tế.
Concrete mix design was carried out in laboratory condition. Should be adujted according to actual condition.
4.2. Mẫu hình trụ 150*300 mm.
Cylinderical specimen.
July 20, 2021

Prepared by Manager

LÊ QUÝ LONG VÕ VĂN TRÌNH


CÔNG TY CỔ PHẦN SILKROAD VINA
SILKROAD VINA JOINT STOCK COMPANY
Address: 17A, VSIP II-A Street 25 , Vietnam Singapore Industrial Park II-A,
Vinh Tan commune, Tan Uyen town, Binh Duong Province

BẨNG CẤP PHỐI BÊ TÔNG ĐỀ XUẤT


Concrete Mix Design Submission
1. THÔNG TIN DO KHÁCH HÀNG CUNG CẤP - The informations was provided by the client

Đơn vị yêu cầu - Client : CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG ĐƯỜNG THỦY

Dự án - Project : NHÀ MÁY PHONG ĐIỆN AN VIÊN

Địa điểm - Location : VIỆT NAM

Chủ đầu tư - Owner :

Hạng mục - Item : BÊ TÔNG KHÔNG CO NGÓT

Mác bê tông - Requirement : C35/45_NON_IN3 Độ sụt - Slump (mm) : 140±20


Nguồn Loại Tỷ Trọng/ S.Gravity Độ hút nước/Absortion
2.VẬT LIỆU - Materials 3
Source Type (g/cm ) (%)

Xi măng - Cement HÀ TIÊN PCB 40 3.12

Silicafume - Silicafume 2.2

Cát sông - River sand AN GIANG Module 1.8, sạch 2.68 1

Đá - Crushed stone AN GIANG 5*20 2.72 0.5

Nước - Water GIẾNG KHOAN Sạch 1

SPR1500 1.07±0.02 1.00%


Liều lượng -
Phụ gia - Admixture SILKROAD
Dosage :
PCR3000 0.95±0.02 0.50%

3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter

Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)

Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Silicafume Nước Cát sông Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Silicafume Water River sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa mm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
C35/45_
140±20 37.1 45 420 17 162 821 1019 4.37 2.10 2445
NON_IN3
4. GHI CHÚ - Remark
4.1. Cấp phối được thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm. Cần hiệu chỉnh lại theo tình hình thực tế.
Concrete mix design was carried out in laboratory condition. Should be adujted according to actual condition.
4.2. Mẫu hình trụ 150*300 mm.
Cylinderical specimen.
July 20, 2021

Prepared by Manager

LÊ QUÝ LONG VÕ VĂN TRÌNH


CÔNG TY CỔ PHẦN SILKROAD VINA
SILKROAD VINA JOINT STOCK COMPANY
Address: 17A, VSIP II-A Street 25 , Vietnam Singapore Industrial Park II-A,
Vinh Tan commune, Tan Uyen town, Binh Duong Province

BẨNG CẤP PHỐI BÊ TÔNG ĐỀ XUẤT


Concrete Mix Design Submission
1. THÔNG TIN DO KHÁCH HÀNG CUNG CẤP - The informations was provided by the client

Đơn vị yêu cầu - Client : CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG ĐƯỜNG THỦY

Dự án - Project : NHÀ MÁY PHONG ĐIỆN AN VIÊN

Địa điểm - Location : VIỆT NAM

Chủ đầu tư - Owner :

Hạng mục - Item : BÊ TÔNG CỔ MÓNG

Mác bê tông - Requirement : C45/45_IN1 Độ sụt - Slump (mm) : 140±20


Nguồn Loại Tỷ Trọng/ S.Gravity Độ hút nước/Absortion
2.VẬT LIỆU - Materials 3
Source Type (g/cm ) (%)

Xi măng - Cement HÀ TIÊN PCB 40 3.12

Silicafume - Silicafume 2.2

Cát sông - River sand AN GIANG Module 1.8, sạch 2.68 1

Đá - Crushed stone AN GIANG 5*20 2.72 0.5

Nước - Water GIẾNG KHOAN Sạch 1

Phụ gia - Admixture SILKROAD SPR1500 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 1.1%

3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter

Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)

Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Silicafume Nước Cát sông Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Silicafume Water River sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa mm % % kg l kg kg kg l l kg/m3

C45/55_IN1 140±20 31.6 43 500 20 164 751 1011 5.72 2452

4. GHI CHÚ - Remark


4.1. Cấp phối được thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm. Cần hiệu chỉnh lại theo tình hình thực tế.
Concrete mix design was carried out in laboratory condition. Should be adujted according to actual condition.
4.2. Mẫu hình trụ 150*300 mm.
Cylinderical specimen.
July 20, 2021

Prepared by Manager

LÊ QUÝ LONG VÕ VĂN TRÌNH


CÔNG TY CỔ PHẦN SILKROAD VINA
SILKROAD VINA JOINT STOCK COMPANY
Address: 17A, VSIP II-A Street 25 , Vietnam Singapore Industrial Park II-A,
Vinh Tan commune, Tan Uyen town, Binh Duong Province

BẨNG CẤP PHỐI BÊ TÔNG ĐỀ XUẤT


Concrete Mix Design Submission
1. THÔNG TIN DO KHÁCH HÀNG CUNG CẤP - The informations was provided by the client

Đơn vị yêu cầu - Client : CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG ĐƯỜNG THỦY

Dự án - Project : NHÀ MÁY PHONG ĐIỆN AN VIÊN

Địa điểm - Location : VIỆT NAM

Chủ đầu tư - Owner :

Hạng mục - Item : BÊ TÔNG CỔ MÓNG

Mác bê tông - Requirement : C45/45_IN3 Độ sụt - Slump (mm) : 140±20


Nguồn Loại Tỷ Trọng/ S.Gravity Độ hút nước/Absortion
2.VẬT LIỆU - Materials 3
Source Type (g/cm ) (%)

Xi măng - Cement HÀ TIÊN PCB 40 3.12

Silicafume - Silicafume 2.2

Cát sông - River sand AN GIANG Module 1.8, sạch 2.68 1

Đá - Crushed stone AN GIANG 5*20 2.72 0.5

Nước - Water GIẾNG KHOAN Sạch 1

Phụ gia - Admixture SILKROAD SPR1500 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 1.1%

3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter

Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)

Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Silicafume Nước Cát sông Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Silicafume Water River sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa mm % % kg l kg kg kg l l kg/m3

C45/55_IN3 140±20 32.6 43 475 19 161 765 1029 5.44 2454

4. GHI CHÚ - Remark


4.1. Cấp phối được thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm. Cần hiệu chỉnh lại theo tình hình thực tế.
Concrete mix design was carried out in laboratory condition. Should be adujted according to actual condition.
4.2. Mẫu hình trụ 150*300 mm.
Cylinderical specimen.
July 20, 2021

Prepared by Manager

LÊ QUÝ LONG VÕ VĂN TRÌNH


CÔNG TY CỔ PHẦN SILKROAD VINA
SILKROAD VINA JOINT STOCK COMPANY
Address: 17A, VSIP II-A Street 25 , Vietnam Singapore Industrial Park II-A,
Vinh Tan commune, Tan Uyen town, Binh Duong Province

BẨNG CẤP PHỐI BÊ TÔNG ĐỀ XUẤT


Concrete Mix Design Submission
1. THÔNG TIN DO KHÁCH HÀNG CUNG CẤP - The informations was provided by the client

Đơn vị yêu cầu - Client : CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG ĐƯỜNG THỦY

Dự án - Project : NHÀ MÁY PHONG ĐIỆN AN VIÊN

Địa điểm - Location : VIỆT NAM

Chủ đầu tư - Owner :

Hạng mục - Item : BÊ TÔNG CỔ MÓNG

Mác bê tông - Requirement : C45/45_IN4 Độ sụt - Slump (mm) : 140±20


Nguồn Loại Tỷ Trọng/ S.Gravity Độ hút nước/Absortion
2.VẬT LIỆU - Materials 3
Source Type (g/cm ) (%)

Xi măng - Cement HÀ TIÊN PCB 40 3.12

Silicafume - Silicafume 2.2

Cát sông - River sand AN GIANG Module 1.8, sạch 2.68 1

Đá - Crushed stone AN GIANG 5*20 2.72 0.5

Nước - Water GIẾNG KHOAN Sạch 1

Phụ gia - Admixture SILKROAD SPR1500 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 1.1%

3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter

Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)

Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Silicafume Nước Cát sông Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Silicafume Water River sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa mm % % kg l kg kg kg l l kg/m3

C45/55_IN4 140±20 33.4 43 450 18 156 780 1049 5.15 2458

4. GHI CHÚ - Remark


4.1. Cấp phối được thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm. Cần hiệu chỉnh lại theo tình hình thực tế.
Concrete mix design was carried out in laboratory condition. Should be adujted according to actual condition.
4.2. Mẫu hình trụ 150*300 mm.
Cylinderical specimen.
July 20, 2021

Prepared by Manager

LÊ QUÝ LONG VÕ VĂN TRÌNH

You might also like