Professional Documents
Culture Documents
An Vien - Project
An Vien - Project
3 C45/45_IN4 14±2 33.4 43 156 450 18 780 1049 1.1 5.15 None
CÔNG TY CỔ PHẦN SILKROAD VINA
SILKROAD VINA JOINT STOCK COMPANY
Address: 17A, VSIP II-A Street 25 , Vietnam Singapore Industrial Park II-A,
Vinh Tan commune, Tan Uyen town, Binh Duong Province
Hạng mục - Item : BÊ TÔNG KHỐI LỚN - KHỐI NHỎ TRÊN BIỂN
Phụ gia - Admixture SILKROAD SPR1500 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 1.0%
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Silicafume Nước Cát sông Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Silicafume Water River sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa mm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
Prepared by Manager
Hạng mục - Item : BÊ TÔNG KHỐI LỚN - KHỐI NHỎ TRÊN BIỂN
Phụ gia - Admixture SILKROAD SPR1500 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 1.0%
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Silicafume Nước Cát sông Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Silicafume Water River sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa mm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
Prepared by Manager
Hạng mục - Item : BÊ TÔNG KHỐI LỚN - KHỐI NHỎ TRÊN BIỂN
Phụ gia - Admixture SILKROAD SPR1500 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 1.0%
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Silicafume Nước Cát sông Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Silicafume Water River sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa mm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
Prepared by Manager
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Silicafume Nước Cát sông Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Silicafume Water River sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa mm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
C35/45_
140±20 36.5 45 400 16 151.5 842 1045 4.16 2.00 2461
NON_IN1
4. GHI CHÚ - Remark
4.1. Cấp phối được thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm. Cần hiệu chỉnh lại theo tình hình thực tế.
Concrete mix design was carried out in laboratory condition. Should be adujted according to actual condition.
4.2. Mẫu hình trụ 150*300 mm.
Cylinderical specimen.
July 20, 2021
Prepared by Manager
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Silicafume Nước Cát sông Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Silicafume Water River sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa mm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
C35/45_
140±20 37.6 45 410 16 160 828 1027 4.26 2.05 2447
NON_IN2
4. GHI CHÚ - Remark
4.1. Cấp phối được thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm. Cần hiệu chỉnh lại theo tình hình thực tế.
Concrete mix design was carried out in laboratory condition. Should be adujted according to actual condition.
4.2. Mẫu hình trụ 150*300 mm.
Cylinderical specimen.
July 20, 2021
Prepared by Manager
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Silicafume Nước Cát sông Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Silicafume Water River sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa mm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
C35/45_
140±20 37.1 45 420 17 162 821 1019 4.37 2.10 2445
NON_IN3
4. GHI CHÚ - Remark
4.1. Cấp phối được thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm. Cần hiệu chỉnh lại theo tình hình thực tế.
Concrete mix design was carried out in laboratory condition. Should be adujted according to actual condition.
4.2. Mẫu hình trụ 150*300 mm.
Cylinderical specimen.
July 20, 2021
Prepared by Manager
Phụ gia - Admixture SILKROAD SPR1500 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 1.1%
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Silicafume Nước Cát sông Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Silicafume Water River sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa mm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
Prepared by Manager
Phụ gia - Admixture SILKROAD SPR1500 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 1.1%
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Silicafume Nước Cát sông Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Silicafume Water River sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa mm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
Prepared by Manager
Phụ gia - Admixture SILKROAD SPR1500 1.07±0.02 Liều lượng - Dosage : 1.1%
3. THÀNH PHẦN VẬT LIỆU CHO 1M3 BÊ TÔNG - Mix proportion for one cubic meter
Phương pháp thiết kế - Designing method : Chỉ dẫn KT chọn TPBT các loại( QĐ778/1998QĐ-BXD)
Phụ gia
Mác BT Độ sụt Xi măng Silicafume Nước Cát sông Đá Admixture KLTT
W/C S/A
Grade Slump Cement Silicafume Water River sand C.Stone Unit weight
Ad 1 Ad 2
Mpa mm % % kg l kg kg kg l l kg/m3
Prepared by Manager