You are on page 1of 12

BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC ĐÀO ĐẤT

Công trình: Nhà điều hành dự án tc* Harmony hill


Gói thầu: Thi công móng nền và hoàn thiện
Địa điểm: Đồi thông Harmony, đảo Tuần Châu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Chủ đầu tư: Công ty TNHH Âu Lạc Quảng Ninh
Nhà thầu thi công: Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư Vinaconsol

Kích thước (m) Hệ số


Đơn Số lượng/ Khối lượng Số cấu Khối lượng
Stt Nội dung công việc góc mớ GHI CHÚ
vị cấu kiện 1 cấu kiện kiẹn toàn phần
Dài Rộng Cao lỗ đào
A KHỐI LƯỢNG ĐÀO ĐẤT m3 91.41
I MÓNG m3 54.41
Cao độ đào thực tế từ 0,3-
1 Móng trong nhà m3 1.00 1.70 1.70 0.73 1.05 3.36 14.00 47.00
1,15m
2 Móng ngoài nhà m3 1.00 1.00 1.00 0.15 1.05 0.31 24.00 7.41
II DẦM MÓNG m3 19.00
1 D1 m3 1.00 9.26 0.25 0.40 1.05 2.64 1.00 2.64
2 D2 m3 1.00 9.60 0.25 0.40 1.05 2.73 1.00 2.73
3 D3 m3 1.00 4.27 0.25 0.40 1.05 1.28 1.00 1.28
4 D4 m3 1.00 5.95 0.25 0.40 1.05 1.73 1.00 1.73
5 D5 m3 1.00 5.94 0.25 0.40 1.05 1.73 1.00 1.73
6 D6 m3 1.00 5.02 0.25 0.40 1.05 1.48 1.00 1.48
7 D7 m3 1.00 2.55 0.25 0.40 1.05 0.81 1.00 0.81
8 D8 m3 1.00 1.25 0.25 0.40 1.05 0.45 1.00 0.45
9 D9 m3 1.00 1.98 0.25 0.40 1.05 0.65 1.00 0.65
10 D10 m3 1.00 2.07 0.25 0.40 1.05 0.67 1.00 0.67
11 D11 m3 1.00 2.60 0.25 0.40 1.05 0.82 1.00 0.82
12 D12 m3 1.00 5.65 0.25 0.40 1.05 1.65 1.00 1.65
13 D13 m3 1.00 3.32 0.25 0.40 1.05 1.01 1.00 1.01
14 D14 m3 1.00 1.78 0.25 0.40 1.05 0.60 1.00 0.60
15 D15 m3 1.00 1.45 0.25 0.40 1.05 0.51 1.00 0.51
16 D16 m3 1.00 0.50 0.25 0.40 1.05 0.25 1.00 0.25

1/12
Kích thước (m) Hệ số
Đơn Số lượng/ Khối lượng Số cấu Khối lượng
Stt Nội dung công việc góc mớ GHI CHÚ
vị cấu kiện 1 cấu kiện kiẹn toàn phần
Dài Rộng Cao lỗ đào
III BỂ PHỐT m3 18.01
1 Bể phốt cao 1,7m m3 1.00 3.10 2.05 2.00 1.05 18.01 1.00 18.01
B KHỐI LƯỢNG SAN LẤP m3 230.39
1 Móng, dầm móng và bể phốt m3 1.00 91.41 1.05 95.98 1.00 95.98
2 Khối lượng bê tông chiếm chỗ m3 1.00 36.22 1.00 36.22 (1.00) (36.22)
3 Nền m3 1.00 456.05 0.89 1.05 170.62 1.00 170.62
4 Hào trồng hoa giữa nhà hàng với khán đài m3 1.00 1.00 60.00 1.00 60.00 6 xe ben 10m3
C ĐẤM CHẶT m3 456.05
1 Nền m2 1.00 456.05 0.00 1.00 456.05

ĐẠI DIỆN ĐẠI DIỆN


CHỦ ĐẦU TƯ NHÀ THẦU VINACONSOL

2/12
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CỐT THÉP

Số Chiều dài Đường Chiều dài Khối lượng


Số thanh/ Số cấu Số Hệ số Tổng khối
Stt Hình dạng kích thước đoạn đoạn nối kính thanh đơn vị Ghi chú
Cấu kiện kiện thanh hao hụt lượng
nối (mm) (mm) (mm) (kg/m)

A Thép móng 41.38


I M1, M2 41.38

1 940 0 400 10 7 10 70 65.80 0.617 1.02 41.38

B Thép giằng móng 529.03


I GM -1 (200X400) 222.08

1 300 ### 300 1 640 16 2 2 4 56.88 1.578 1.02 91.57

2 ### 1 640 16 2 2 4 54.48 1.578 1.02 87.71

60
3 140 0 240 6 88 2 175 189.07 0.222 1.02 42.80
340
II GM -2 (200X400) 32.76

1 300 3,790 300 0 640 16 2 1 2 8.78 1.578 1.02 14.13

2 3,790 0 640 16 2 1 2 7.58 1.578 1.02 12.20

60
3 140 0 240 6 26 1 26 28.37 0.222 1.02 6.42
340
III GM -3 (200X400) 28.81

1 300 3,300 300 0 640 16 2 1 2 7.80 1.578 1.02 12.56

2 3,300 0 640 16 2 1 2 6.60 1.578 1.02 10.63

60
3 0 240 6 23 1 23 24.84 0.222 1.02 5.62

3/12
Số Chiều dài Đường Chiều dài Khối lượng
Số thanh/ Số cấu Số Hệ số Tổng khối
Stt Hình dạng kích thước đoạn đoạn nối kính thanh đơn vị Ghi chú
Cấu kiện kiện thanh hao hụt lượng
nối (mm) (mm) (mm) (kg/m)

3 140 0 240 6 23 1 23 24.84 0.222 1.02 5.62


340
IV GM -4 (200X400) 14.20

1 300 1,490 300 0 640 16 2 1 2 4.18 1.578 1.02 6.73

2 1,490 0 640 16 2 1 2 2.98 1.578 1.02 4.80

60
3 140 0 240 6 11 1 11 11.81 0.222 1.02 2.67
340
V GM -5 (200X400) 222.71

1 300 5,250 300 0 640 16 2 5 10 58.50 1.578 1.02 94.18

2 5,250 0 640 16 2 5 10 52.50 1.578 1.02 84.52

60
3 140 0 240 6 36 5 180 194.40 0.222 1.02 44.01
340
VI GM -6 (200X400) 8.47

1 300 780 300 0 640 16 2 1 2 2.76 1.578 1.02 4.44

2 780 0 640 16 2 1 2 1.56 1.578 1.02 2.51

60
3 140 0 240 6 6 1 6 6.70 0.222 1.02 1.52
340

C Thép chờ cột 171.14


I M1, M2 142.83

1 300 2,040 0 560 14 2 10 20 46.80 1.208 1.02 57.68

2 300 2,625 0 560 14 2 10 20 58.50 1.208 1.02 72.11

4/12
Số Chiều dài Đường Chiều dài Khối lượng
Số thanh/ Số cấu Số Hệ số Tổng khối
Stt Hình dạng kích thước đoạn đoạn nối kính thanh đơn vị Ghi chú
Cấu kiện kiện thanh hao hụt lượng
nối (mm) (mm) (mm) (kg/m)
2 0 560 14 2 10 20 58.50 1.208 1.02 72.11

60
3 150 0 240 6 8 10 80 57.60 0.222 1.02 13.04
150
II Bổ trụ 200x200 28.31

1 200 1,240 0 400 10 2 5 10 14.40 0.617 1.02 9.06

2 200 1,825 0 400 10 2 5 10 20.25 0.617 1.02 12.73

60
3 150 0 240 6 8 5 40 28.80 0.222 1.02 6.52
150
D Thép cột 243.98
I M1, M2 188.17

1 150 3,130 0 560 14 2 10 20 65.60 1.208 1.02 80.86

2 150 2,550 0 560 14 2 10 20 54.00 1.208 1.02 66.56

60
3 150 0 240 6 25 10 250 180.00 0.222 1.02 40.75
150
II Bổ trụ 200x200 55.81

1 200 2,910 0 400 10 2 5 10 31.10 0.617 1.02 19.56

2 200 2,325 0 400 10 2 5 10 25.25 0.617 1.02 15.88

60
3 150 0 240 6 25 5 125 90.00 0.222 1.02 20.38
150
E Dầm 367.62
I D1 (220X400) 123.95

1 300 ### 300 1 640 16 2 2 4 56.88 1.578 1.02 91.57

5/12
Số Chiều dài Đường Chiều dài Khối lượng
Số thanh/ Số cấu Số Hệ số Tổng khối
Stt Hình dạng kích thước đoạn đoạn nối kính thanh đơn vị Ghi chú
Cấu kiện kiện thanh hao hụt lượng
nối (mm) (mm) (mm) (kg/m)

2 300 1,000 0 640 16 2 2 4 5.20 1.578 1.02 8.37

3 1,820 0 640 16 3 2 6 10.92 1.578 1.02 17.58

60
4 140 0 240 6 13 2 26 28.37 0.222 1.02 6.42
340
II D2 (220X400) 243.68

1 300 5,650 300 0 640 16 2 5 10 62.50 1.578 1.02 100.62

1 300 5,650 0 640 16 2 5 10 59.50 1.578 1.02 95.79

60
3 140 0 240 6 39 5 193 208.80 0.222 1.02 47.27
340
F Sàn 627.86
I Sàn 627.86

1 5,660 0 320 8 66 2 132 745.42 0.395 1.02 300.01

2 ### 1 320 8 31 2 61 814.57 0.395 1.02 327.85

Phi 6 237 kg
Phi 8 628 kg
Phi 10 99 kg
Phi 14 277 kg
Phi 16 740 kg

6/12
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN VÀ BÊ TÔNG

Công trình: Nhà điều hành dự án tc* Harmony hill


Gói thầu: Thi công móng nền và hoàn thiện
Địa điểm: Đồi thông Harmony, đảo Tuần Châu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Chủ đầu tư: Công ty TNHH Âu Lạc Quảng Ninh
Nhà thầu thi công: Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư Vinaconsol

Khối lượng
Chiều Chiều cao
Số cấu Dài Rộng
Stt Nội dung cao bt của cấu kiện Hệ số Khối lượng bê Khối lượng bê Khối lượng ván GHI CHÚ
kiện (m) (m) Khối lượng ván
lót (m) (m) tông lót tông khuôn bt lót
khuôn (m2)
(m3) (m3) (m2)

A Phần ngầm 6.970 32.468 29.098 169.191

I Móng 3.674 16.605 9.184 49.200


1 Móng trong nhà 14 1.500 1.500 0.100 0.400 1.025 3.674 12.915 9.184 34.440 Bê tông mác 300
2 Móng ngoài nhà 24 1.000 1.000 - 0.150 1.025 0.000 3.690 0.000 14.760 Bê tông mác 400R7
II Kết cấu dầm móng 3.297 9.265 19.914 77.195
1 D1 1 13.660 0.250 0.100 0.400 1.025 0.494 1.400 2.893 11.406 Bê tông mác 300
2 D2 1 15.530 0.250 0.100 0.400 1.025 0.561 1.592 3.276 12.940 Bê tông mác 300
3 D3 1 7.140 0.250 0.100 0.400 1.025 0.260 0.732 1.556 6.060 Bê tông mác 300
4 D4 1 7.350 0.250 0.100 0.400 1.025 0.267 0.753 1.599 6.232 Bê tông mác 300
5 D5 1 7.340 0.250 0.100 0.400 1.025 0.267 0.752 1.597 6.224 Bê tông mác 300
6 D6 1 7.120 0.250 0.100 0.400 1.025 0.259 0.730 1.552 6.043 Bê tông mác 300
7 D7 1 4.100 0.250 0.100 0.400 1.025 0.151 0.420 0.933 3.567 Bê tông mác 300
8 D8 1 1.500 0.250 0.100 0.400 1.025 0.057 0.154 0.400 1.435 Bê tông mác 300
9 D9 1 2.000 0.250 0.100 0.400 1.025 0.075 0.205 0.502 1.845 Bê tông mác 300
10 D10 1 2.070 0.250 0.100 0.400 1.025 0.078 0.212 0.517 1.902 Bê tông mác 300
11 D11 1 4.100 0.250 0.100 0.400 1.025 0.151 0.420 0.933 3.567 Bê tông mác 300
12 D12 1 8.500 0.250 0.100 0.400 1.025 0.309 0.871 1.835 7.175 Bê tông mác 300
13 D13 1 6.500 0.250 0.100 0.400 1.025 0.237 0.666 1.425 5.535 Bê tông mác 300
14 D14 1 1.780 0.250 0.100 0.400 1.025 0.067 0.182 0.457 1.665 Bê tông mác 300
15 D15 1 1.700 0.250 0.100 0.400 1.025 0.065 0.174 0.441 1.599 Bê tông mác 300
III Bể phốt 0.000 2.606 0.000 4.223
1 Sàn bể phốt 1 3.100 2.050 - 0.200 1.025 0.000 1.303 0.000 2.112 Bê tông mác 300
2 Nắp bể phốt 1 3.100 2.050 - 0.200 1.025 0.000 1.303 0.000 2.112 Bê tông mác 300
IV Cổ cột 3.993 0.000 38.573
Cột trong nhà 14 0.470 0.370 - 1.600 1.025 3.993 38.573 Bê tông mác 300
B Phần thân - 78.564 - 46.006

I Nền 46.790 0.000 29.397


1 Nền nhà điều hành 1 27.750 16.450 - 0.100 1.025 0.000 46.790 0.000
2 Coffa bo quanh nền 1 86.000 - 0.100 1.025 0.000 0.000 8.815
3 Coffa phần nền bay 01 1 14.160 0.650 - 1.025 0.000 0.000 9.434 Bê tông mác 400R7
4 Coffa phần nền bay 02 1 25.910 0.300 - 1.025 0.000 0.000 7.967
5 Coffa phần nền bay 03 1 9.300 1.100 - 0.100 1.025 0.000 0.000 3.181
II Dầm bo 1.807 0.000 16.609
1 Đoạn 01 1 14.160 0.220 - 0.200 1.025 0.000 0.639 0.000 5.896
Bê tông mác 400R7
2 Đoạn 02 1 25.910 0.220 - 0.200 1.025 0.000 1.169 0.000 10.713
III Sàn tầng 2 29.967 0.000 0.000
Tầng 2 1 21.743 9.960 - 0.135 1.025 29.967 Bê tông mác 300
C Hạng mục khác - 31.783 - 25.268

I Lối đi vào nhà hàng 0.000 1.107 0.000 1.968


1 Lối đi vào nhà hàng 1 3.000 1.800 - 0.200 1.025 0.000 1.107 0.000 1.968 Bê tông mác 300
II Cầu thang bộ 0.000 2.166 0.000 6.493
1 Cầu thang 01 1 1.750 1.500 - 0.200 1.025 0.000 0.538 0.000 1.871 Bê tông mác 300
2 Cầu thang 02 1 3.000 1.450 - 0.200 1.025 0.000 0.892 0.000 2.716 Bê tông mác 300
3 Chiếu nghỉ Cầu thang 02 1 1.650 1.450 - 0.300 1.025 0.000 0.736 0.000 1.906 Bê tông mác 300
III Nền phòng ca sĩ 0.000 4.013 0.000 2.737
1 Nền phòng ca sĩ 1 9.000 4.350 - 0.100 1.025 0.000 4.013 0.000 2.737 Bê tông mác 300
IV Bục loa 0.000 2.012 0.000 0.000
1 Bục loa sân khấu 2 2.500 3.140 - 0.200 1.025 0.000 2.012 0.000 0.000 Bê tông mác 300
V Đường và sân nhà vệ sinh 0.000 22.486 0.000 14.070
1 Đường đoạn 01 1 26.200 3.450 - 0.180 1.025 0.000 16.677 0.000 10.941 Bê tông mác 300
2 Đường đoạn 02 1 10.700 2.400 - 0.180 1.025 0.000 4.738 0.000 2.417 Bê tông mác 300
2 Sân nhà vệ sinh 1 4.750 2.200 - 0.100 1.025 0.000 1.071 0.000 0.712 Bê tông mác 300

ĐẠI DIỆN ĐẠI DIỆN


CHỦ ĐẦU TƯ NHÀ THẦU VINACONSOL
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC HOÀN THIỆN

Công trình: Nhà điều hành dự án tc* Harmony hill


Gói thầu: Thi công móng nền và hoàn thiện
Địa điểm: Đồi thông Harmony, đảo Tuần Châu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Chủ đầu tư: Công ty TNHH Âu Lạc Quảng Ninh
Nhà thầu thi công: Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư Vinaconsol

Số Kích thước (m) Khối


Đơn Số cấu Tổng khối
Stt Nội dung lượng/ Hệ số lượng 1 Ghi chú
vị Dài Rộng Cao Chu vu Diện tích kiện lượng
cấu kiện cấu kiện

A Công tác xây tường m3 53.68

I Tường bao quanh nền m3 10.10


1 Cao 60cm m3 1.00 16.000 0.220 0.600 1.00 2.11 1.00 2.11
2 Cao 50cm m3 1.00 12.000 0.220 0.500 1.00 1.32 1.00 1.32
3 Cao 70cm m3 1.00 18.000 0.220 0.700 1.00 2.77 1.00 2.77
4 Cao 130cm m3 1.00 6.200 0.220 1.300 1.00 1.77 1.00 1.77
5 Cao 160cm m3 1.00 4.100 0.220 1.600 1.00 1.44 1.00 1.44
6 Tường be giằng m3 1.00 56.300 0.055 0.220 1.00 0.68 1.00 0.68
B Bồn cây m3 0.30
Cao 60cm m3 1.00 5.000 0.055 0.220 1.00 0.06 5.00 0.30
C Bê phốt m3 3.29
Tường 220 m3 1.00 9.500 0.220 1.300 1.00 2.72 1.00 2.72
Tường 110 m3 1.00 2.900 0.110 1.300 1.00 0.41 1.00 0.41
Hố ga m3 1.00 2.400 0.110 0.600 1.00 0.16 1.00 0.16
D Tường phòng m3 28.92
Tường 110 m3 1.00 56.400 0.110 4.200 1.00 26.06 1.00 26.06
Tường 110 ốp quanh cột m3 1.00 8.000 0.110 4.200 1.00 3.70 1.00 3.70
Tường 110 khu tiểu nam m3 1.00 2.000 0.110 1.200 1.00 0.26 1.00 0.26
Trừ cửa đi (900x2200mm) m3 5.00 0.900 0.110 2.220 1.00 1.0989 (1.00) (1.10)
E Bục loa m3 6.22

9/12
Số Kích thước (m) Khối
Đơn Số cấu Tổng khối
Stt Nội dung lượng/ Hệ số lượng 1 Ghi chú
vị Dài Rộng Cao Chu vu Diện tích kiện lượng
cấu kiện cấu kiện

1 cái xây lại do CĐT thay


Bục loa sân khấu m3 1.00 15.700 0.220 0.600 1.00 2.07 3.00 6.22
đổi vị trí bục loa

F Phòng ca sĩ m3 4.85
Tường vách m3 1.00 9.000 0.220 2.300 1.00 4.55 1.00 4.55
Tường chắn đất phòng ca sĩ m3 1.00 2.500 0.110 0.700 1.00 0.19 1.00 0.19
Tường chắn đất phòng kỹ thuật m3 1.00 1.900 0.110 0.500 1.00 0.10 1.00 0.10
2 Công tác trát m2 507.67
A Tường bao quanh nền m2 41.22
Cao 60cm m2 1.00 16.000 0.600 1.00 9.60 1.00 9.60
Cao 50cm m2 1.00 12.000 0.500 1.00 6.00 1.00 6.00
Cao 70cm m2 1.00 18.000 0.700 1.00 12.60 1.00 12.60
Cao 130cm m2 1.00 6.200 1.300 1.00 8.06 1.00 8.06
Cao 160cm m2 1.00 3.100 1.600 1.00 4.96 1.00 4.96
B Bồn cây m3 5.50
Cao 60cm m3 1.00 5.000 0.220 1.00 1.10 5.00 5.50
C Bể phốt m2 17.56
Tường 220 m2 1.00 9.500 1.300 1.00 12.35 1.00 12.35
Tường 110 m2 1.00 2.900 1.300 1.00 3.77 1.00 3.77
Hố ga m3 1.00 2.400 0.600 1.00 1.44 1.00 1.44
D Tường phòng m2 401.15
Ngoài nhà m2 1.00 3.076 4.200 1.00 12.92 1.00 12.92
Trong nhà m2 1.00 86.100 4.200 1.00 361.62 1.00 361.62
Tường bo cột m2 1.00 8.000 4.200 1.00 33.60 1.00 33.60
Cạnh cửa (900x2200mm) m2 5.00 5.300 0.110 1.00 2.9150 1.00 2.92
Trừ cửa đi (900x2200mm) m2 5.00 0.900 2.200 1.00 9.9000 (1.00) -9.900
E Bục loa m2 18.84
Bục loa sân khấu m2 1.00 15.700 0.600 1.00 9.42 2.00 18.84

F Phòng ca sĩ m2 23.40

10/12
Số Kích thước (m) Khối
Đơn Số cấu Tổng khối
Stt Nội dung lượng/ Hệ số lượng 1 Ghi chú
vị Dài Rộng Cao Chu vu Diện tích kiện lượng
cấu kiện cấu kiện

Tường vách m2 1.00 9.000 2.300 1.00 20.70 1.00 20.70


Tường chắn đất phòng ca sĩ m2 1.00 2.500 0.700 1.00 1.75 1.00 1.75
Tường chắn đất phòng kỹ thuật m2 1.00 1.900 0.500 1.00 0.95 1.00 0.95

3 Công tác ốp lát m2 194.37


A Lát nền m2 67.15
Vệ sinh 01 m2 1.00 14.50 1.00 14.50 1.00 14.50
Vệ sinh 02 m2 1.00 13.50 1.00 13.50 1.00 13.50
Phòng ca sĩ và phòng kỹ thuật m2 1.00 9.000 4.350 1.00 39.15 1.00 39.15

B Ốp tường m2 127.22
Vệ sinh 01 m2 1.00 20.850 2.700 1.00 56.30 1.00 56.30
Vệ sinh 02 m2 1.00 18.600 2.700 1.00 50.22 1.00 50.22
Phòng ca sĩ và phòng kỹ thuật m2 1.00 9.000 2.300 1.00 20.70 1.00 20.70

4 Công tác cán nền m2 67.15


A Cán nền m2 67.15
Vệ sinh 01 m2 1.00 14.50 1.00 14.50 1.00 14.50
Vệ sinh 02 m2 1.00 13.50 1.00 13.50 1.00 13.50
Phòng ca sĩ và phòng kỹ thuật m2 1.00 9.000 4.350 1.00 39.15 1.00 39.15

5 Công tác sơn nước m2 68.54


A Sơn chống thấm m2 68.54
Ngoài nhà m2 1.00 16.320 4.200 1.00 68.54 1.00 68.54

6 Công tác thi công trần m2 36.83


A Trần nhà vệ sinh m2 36.83
Vệ sinh 01 m2 1.00 14.50 1.00 14.50 1.00 14.50
Vệ sinh 02 m2 1.00 13.50 1.00 13.50 1.00 13.50
Trần hàng lang đi vào nhà vệ sinh m2 1.00 5.660 1.560 1.00 8.83 1.00 8.83

11/12
Số Kích thước (m) Khối
Đơn Số cấu Tổng khối
Stt Nội dung lượng/ Hệ số lượng 1 Ghi chú
vị Dài Rộng Cao Chu vu Diện tích kiện lượng
cấu kiện cấu kiện

7 Công tác thi công vách m2 20.46


A Vách ngăn compact m2 20.46
Vệ sinh 01 m2 m2 3.310 2.000 1.00 6.62 1.00 6.62
Vệ sinh 02 m2 m2 6.200 2.000 1.00 12.40 1.00 12.40
Tiểu nam m2 m2 0.600 1.200 1.00 0.72 2.00 1.44
8 Công tác khác m2
A Công tác trải nilon nền m2 582.57
Nilong lót nền m2 1.00 456.05 1.00 456.05 1.00 456.05
Nilong lót đường 01 m2 1.00 26.200 3.450 1.00 90.39 1.00 90.39
Nilong lót đường 02 m2 1.00 10.700 2.400 1.00 25.68 1.00 25.68
Nilong lót đường 03 m2 1.00 4.750 2.200 1.00 10.45 1.00 10.45
B Công tác Đánh mặt nền bê tông m2 644.61
Đánh mặt nền tăng cứng hardener m2 1.00 428.05 1.00 428.05 1.00 428.05
Xoa mặt nền tầng 2 m2 1.00 21.743 9.960 1.00 216.56 1.00 216.56

C Thi công lắp đặt bàn đá lavabo 4.24


Vệ sinh 01 m 1.00 1.980 1.00 1.98 1.00 1.98
Vệ sinh 02 m 1.00 2.260 1.00 2.26 1.00 2.26

D Thi công lắp đặt gương nhà vệ sinh 4.70


Vệ sinh 01 m2 1.00 1.660 1.200 1.00 1.99 1.00 1.99
Vệ sinh 02 m2 1.00 2.260 1.200 1.00 2.71 1.00 2.71

ĐẠI DIỆN ĐẠI DIỆN


CHỦ ĐẦU TƯ NHÀ THẦU VINACONSOL

12/12

You might also like