Professional Documents
Culture Documents
Nha Anh Canh
Nha Anh Canh
1/12
Kích thước (m) Hệ số
Đơn Số lượng/ Khối lượng Số cấu Khối lượng
Stt Nội dung công việc góc mớ GHI CHÚ
vị cấu kiện 1 cấu kiện kiẹn toàn phần
Dài Rộng Cao lỗ đào
III BỂ PHỐT m3 18.01
1 Bể phốt cao 1,7m m3 1.00 3.10 2.05 2.00 1.05 18.01 1.00 18.01
B KHỐI LƯỢNG SAN LẤP m3 230.39
1 Móng, dầm móng và bể phốt m3 1.00 91.41 1.05 95.98 1.00 95.98
2 Khối lượng bê tông chiếm chỗ m3 1.00 36.22 1.00 36.22 (1.00) (36.22)
3 Nền m3 1.00 456.05 0.89 1.05 170.62 1.00 170.62
4 Hào trồng hoa giữa nhà hàng với khán đài m3 1.00 1.00 60.00 1.00 60.00 6 xe ben 10m3
C ĐẤM CHẶT m3 456.05
1 Nền m2 1.00 456.05 0.00 1.00 456.05
2/12
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CỐT THÉP
60
3 140 0 240 6 88 2 175 189.07 0.222 1.02 42.80
340
II GM -2 (200X400) 32.76
60
3 140 0 240 6 26 1 26 28.37 0.222 1.02 6.42
340
III GM -3 (200X400) 28.81
60
3 0 240 6 23 1 23 24.84 0.222 1.02 5.62
3/12
Số Chiều dài Đường Chiều dài Khối lượng
Số thanh/ Số cấu Số Hệ số Tổng khối
Stt Hình dạng kích thước đoạn đoạn nối kính thanh đơn vị Ghi chú
Cấu kiện kiện thanh hao hụt lượng
nối (mm) (mm) (mm) (kg/m)
60
3 140 0 240 6 11 1 11 11.81 0.222 1.02 2.67
340
V GM -5 (200X400) 222.71
60
3 140 0 240 6 36 5 180 194.40 0.222 1.02 44.01
340
VI GM -6 (200X400) 8.47
60
3 140 0 240 6 6 1 6 6.70 0.222 1.02 1.52
340
4/12
Số Chiều dài Đường Chiều dài Khối lượng
Số thanh/ Số cấu Số Hệ số Tổng khối
Stt Hình dạng kích thước đoạn đoạn nối kính thanh đơn vị Ghi chú
Cấu kiện kiện thanh hao hụt lượng
nối (mm) (mm) (mm) (kg/m)
2 0 560 14 2 10 20 58.50 1.208 1.02 72.11
60
3 150 0 240 6 8 10 80 57.60 0.222 1.02 13.04
150
II Bổ trụ 200x200 28.31
60
3 150 0 240 6 8 5 40 28.80 0.222 1.02 6.52
150
D Thép cột 243.98
I M1, M2 188.17
60
3 150 0 240 6 25 10 250 180.00 0.222 1.02 40.75
150
II Bổ trụ 200x200 55.81
60
3 150 0 240 6 25 5 125 90.00 0.222 1.02 20.38
150
E Dầm 367.62
I D1 (220X400) 123.95
5/12
Số Chiều dài Đường Chiều dài Khối lượng
Số thanh/ Số cấu Số Hệ số Tổng khối
Stt Hình dạng kích thước đoạn đoạn nối kính thanh đơn vị Ghi chú
Cấu kiện kiện thanh hao hụt lượng
nối (mm) (mm) (mm) (kg/m)
60
4 140 0 240 6 13 2 26 28.37 0.222 1.02 6.42
340
II D2 (220X400) 243.68
60
3 140 0 240 6 39 5 193 208.80 0.222 1.02 47.27
340
F Sàn 627.86
I Sàn 627.86
Phi 6 237 kg
Phi 8 628 kg
Phi 10 99 kg
Phi 14 277 kg
Phi 16 740 kg
6/12
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG VÁN KHUÔN VÀ BÊ TÔNG
Khối lượng
Chiều Chiều cao
Số cấu Dài Rộng
Stt Nội dung cao bt của cấu kiện Hệ số Khối lượng bê Khối lượng bê Khối lượng ván GHI CHÚ
kiện (m) (m) Khối lượng ván
lót (m) (m) tông lót tông khuôn bt lót
khuôn (m2)
(m3) (m3) (m2)
9/12
Số Kích thước (m) Khối
Đơn Số cấu Tổng khối
Stt Nội dung lượng/ Hệ số lượng 1 Ghi chú
vị Dài Rộng Cao Chu vu Diện tích kiện lượng
cấu kiện cấu kiện
F Phòng ca sĩ m3 4.85
Tường vách m3 1.00 9.000 0.220 2.300 1.00 4.55 1.00 4.55
Tường chắn đất phòng ca sĩ m3 1.00 2.500 0.110 0.700 1.00 0.19 1.00 0.19
Tường chắn đất phòng kỹ thuật m3 1.00 1.900 0.110 0.500 1.00 0.10 1.00 0.10
2 Công tác trát m2 507.67
A Tường bao quanh nền m2 41.22
Cao 60cm m2 1.00 16.000 0.600 1.00 9.60 1.00 9.60
Cao 50cm m2 1.00 12.000 0.500 1.00 6.00 1.00 6.00
Cao 70cm m2 1.00 18.000 0.700 1.00 12.60 1.00 12.60
Cao 130cm m2 1.00 6.200 1.300 1.00 8.06 1.00 8.06
Cao 160cm m2 1.00 3.100 1.600 1.00 4.96 1.00 4.96
B Bồn cây m3 5.50
Cao 60cm m3 1.00 5.000 0.220 1.00 1.10 5.00 5.50
C Bể phốt m2 17.56
Tường 220 m2 1.00 9.500 1.300 1.00 12.35 1.00 12.35
Tường 110 m2 1.00 2.900 1.300 1.00 3.77 1.00 3.77
Hố ga m3 1.00 2.400 0.600 1.00 1.44 1.00 1.44
D Tường phòng m2 401.15
Ngoài nhà m2 1.00 3.076 4.200 1.00 12.92 1.00 12.92
Trong nhà m2 1.00 86.100 4.200 1.00 361.62 1.00 361.62
Tường bo cột m2 1.00 8.000 4.200 1.00 33.60 1.00 33.60
Cạnh cửa (900x2200mm) m2 5.00 5.300 0.110 1.00 2.9150 1.00 2.92
Trừ cửa đi (900x2200mm) m2 5.00 0.900 2.200 1.00 9.9000 (1.00) -9.900
E Bục loa m2 18.84
Bục loa sân khấu m2 1.00 15.700 0.600 1.00 9.42 2.00 18.84
F Phòng ca sĩ m2 23.40
10/12
Số Kích thước (m) Khối
Đơn Số cấu Tổng khối
Stt Nội dung lượng/ Hệ số lượng 1 Ghi chú
vị Dài Rộng Cao Chu vu Diện tích kiện lượng
cấu kiện cấu kiện
B Ốp tường m2 127.22
Vệ sinh 01 m2 1.00 20.850 2.700 1.00 56.30 1.00 56.30
Vệ sinh 02 m2 1.00 18.600 2.700 1.00 50.22 1.00 50.22
Phòng ca sĩ và phòng kỹ thuật m2 1.00 9.000 2.300 1.00 20.70 1.00 20.70
11/12
Số Kích thước (m) Khối
Đơn Số cấu Tổng khối
Stt Nội dung lượng/ Hệ số lượng 1 Ghi chú
vị Dài Rộng Cao Chu vu Diện tích kiện lượng
cấu kiện cấu kiện
12/12