You are on page 1of 4

HƯỚNG DẪN NHẬP LIỆU

1. Nhập ký tự bất kỳ vào cột B để bắt đầu công tác mới


2. Chỉ nhập dữ liệu trong phần kẽ khung, nếu thiếu chèn thêm dòng
3. Không được xóa dòng có comment bên dưới
4. Nhập diễn giải theo 2 cách như dự toán
- Với cách nhập DRC thì kết quả sẽ là hàm Product
- Với cách diễn giải bằng công thức
VD: Móng M1: 5*2,5*3*1,2 = 45
Nhập vào cột C
Móng M1: 5*2,5*3*1,2
Xong Enter sẽ được kết quả là
Móng M1: 5*2,5*3*1,2 = 45
Trong trường hợp sửa lại diễn giải thì phải xóa dấu (=) và kết quả sau dấu bằng rồi Enter mới tính lại kết quả
Nếu không kết quả sẽ được tính lại khi nhấn nút Tính KL
Trường hợp copy công thức từ vị trí khác mà chưa có dấu bằng cần click vào ô diễn giải rồi Enter để tính
5. Nút Canh lề:
Nếu hàng nào dùng in đậm thì dòng tiếp theo (nếu ko có in đậm) sẽ tự động thụt vào
6. Sau khi nhập xong nhớ bấm nút Tính KL để tự động tính lại KL
Cột L, M là tự động nên không nhập công thức ở cột này
r mới tính lại kết quả

rồi Enter để tính


CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG
CÔNG TRÌNH: NHÀ HÀNG TIỆC CƯỚI
HẠNG MỤC: PHẦN KẾT CẤU
Diễn giải khối lượng Khối lượng
STT Mã CV Tên công việc ĐV Tính
Số CK Dài Rộng Cao Hệ số HS phụ Riêng
A PHẦN KẾT CẤU
1 TT Đào đất bằng máy đào m3
Đào bản móng
Diện tích bản: 1161*(3,8+0,5+0,1) = 5108,4 5,108.40
Đào móng thang máy
Trục A-B/2-3 1.00 3.90 11.60 1.30 1.30 76.46
Trục 7/B1-C 1.00 4.64 6.45 1.00 1.15 34.42
1.00 0.26 6.45 1.00 1.15 1.94
Đào dầm móng
Dầm DM1 1.00 53.50 1.00 1.00 1.30 69.55
Dầm DM2 1.00 56.00 1.00 1.00 1.30 72.80
Dầm DM3 1.00 52.36 1.00 1.00 1.30 68.07
Dầm DM4 1.00 44.70 1.00 1.00 1.30 58.11
Dầm DM5 1.00 6.21 0.70 0.30 1.30 1.70
2 TT Đắp đất nền móng công trình m3
Đắp móng thang máy (Thể tích đào - thể tích bê tông)
Đào móng thang máy
Trục A-B/2-3 1.00 3.90 11.60 1.30 1.30 76.46
Trục 7/B1-C 1.00 4.64 6.45 1.00 1.15 34.42
1.00 0.52 6.45 1.00 1.15 3.89
Trừ bê tông móng thang máy
1.00 3.70 11.40 1.30 -1.00 (54.83)
1.00 4.54 6.35 1.00 -1.00 (28.83)
1.00 0.26 6.35 1.00 -1.00 (1.66)
Đắp dầm móng (Thể tích đào - thể tích bê tông)
Đào dầm móng
Dầm DM1 1.00 53.50 1.00 1.00 1.30 69.55
Dầm DM2 1.00 56.00 1.00 1.00 1.30 72.80
Dầm DM3 1.00 52.36 1.00 1.00 1.30 68.07
Dầm DM4 1.00 44.70 1.00 1.00 1.30 58.11
Trừ bê tông dầm móng
Dầm DM1 1.00 53.50 0.80 1.00 -1.00 (42.80)
Dầm DM2 1.00 56.00 0.80 1.00 -1.00 (44.80)
Dầm DM3 1.00 52.36 0.80 1.00 -1.00 (41.89)
Dầm DM4 1.00 44.70 0.80 1.00 -1.00 (35.76)
Dầm DM5 1.00 6.21 0.50 0.30 -1.00 (0.93)
3 TT Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, ngoại thành m3
Khối lượng đào 5491.44 5,491.44
Trừ khối lượng đắp -131.78 (131.78)
Móng M1: 6*2,5*3*1,2 = 54 54.00

Trang 3/4 Chi tiết khối lượng


HI TIẾT KHỐI LƯỢNG
NG TRÌNH: NHÀ HÀNG TIỆC CƯỚI
HẠNG MỤC: PHẦN KẾT CẤU
Khối lượng
Ghi chú
Chung

5,491.44

131.78

5,413.66

Trang 4/4 Chi tiết khối lượng

You might also like