You are on page 1of 2

PHIẾU ĐO: XÂY DỰNG HỆ THỐNG CỠ SỐ CƠ THỂ NỮ KHOA MAY

Ngày đo: Sáng


Người đo: Nguyễn Thị Tuyết Tờ số: 01 Đơn vị đo: cm
TÊN SINH VIÊN Tạ Thị Minh Anh Nguyễn Thị Phương Anh
Ngày, tháng, năm sinh

1 Chiều cao cơ thể Cđ 160 156


2 Chiều cao thân Ct 137 132
3 Chiều cao eo Ce 103 96,5
4 Chiều cao mông Cm 78 77
5 Chiều cao gối Cg 42 43
6 Dài eo sau Des 38 35
7 Dài eo trước Det 42 36
8 Dài vai Dv 13 12
77 Dài tay Dt 63 62,5
10 Dài khuỷu tay Dkt 43 40
11 Dài chân bên ngoài Dcn 97 99
12 Dài chân bên trong Dct 73 73
13 Rộng ngang ngực Nn 15 15
14 Rộng lưng Rl 37 38
15 Vòng đầu Rđa 54 53
16 Vòng cổ Rc 30 30
17 Vòng ngực lớn nhất vn 82 80
18 Vòng ngực ngang nách Vnn 77 78
19 Vòng eo Ve 64 63
20 Vòng mông Vm 85 84
21 Vòng bụng Vb 75 76
22 Vòng đùi Vđ 47 47.5
23 Vòng gối Vg 30 33
24 Vòng cổ chân Vcc 19 19
25 Vòng bắp tay Vbt 24 25,5
26 Cân nặng 48 47kg
Nguyễn khánh Ly Nguyễn Thị Thủy Đặng thị Oanh Phạm Thị Trinh

156 153 160 160


130 127 136 132
98 94 103 96
74 70 81 79
46 41 46 41
35 38 39 39
45 40 42 43
13 10 13 16
60 57 61 70
44 38 46 42
96 88 99 103
75 69 76 73
14 17 17 17
35 42 37 38
54 53 55 55
32 31 32 29
77 83 83 77
75 80 77 76
63 66.5 64 60
85 90 89 86
73 71.5 73 70
49 50 48 48
34 30 34 32
19 21 21 22
27 24 25 21
48 kg 50 48 48

You might also like