You are on page 1of 3

khối lượng khay: 479,8g

%ẩm mẫu = 83,87% Hiệu suất thu hồi: 9,8%


m (chất khô)= 50-(50*83,87%)= 8,1g
SỐ LIỆU MẪU TRÀ NGUYÊN
thời gian sấy m khay + mẫu (g) m nước % ẩm mẫu
m mẫu (g) Tốc độ bốc hơi
(phút) mất đi (g) (%)
0 530.2 50 0 74.58 0
10 530 49.8 0.2 74.48 0.00
20 520.8 40.6 9.2 68.69 0.02
30 513.4 33.2 7.4 61.72 0.012
40 507.6 27.4 5.8 53.61 0.010
50 504 23.8 3.6 46.60 0.006
60 500.6 20.4 3.4 37.70 0.006
70 498.4 18.2 2.2 30.16 0.004
80 496.4 16.2 2 21.54 0.003
90 495 14.8 1.4 14.12 0.002
100 494 13.8 1 7.90 0.002

SỐ LIỆU MẪU TRÀ CẮT


thời gian sấy m khay + mẫu (g) m nước % ẩm mẫu Tốc độ bốc hơi
m mẫu (g)
(phút) mất đi (g) (%) nước
0 530.6 50 0 74.58 0
10 524.4 43.8 6.2 70.98 0.010
20 518 37.4 6.4 66.02 0.011
30 512 31.4 6 59.52 0.010
40 507.2 26.6 4.8 52.22 0.008
50 504 23.4 3.2 45.68 0.005
60 501 20.4 3 37.70 0.005
70 498.8 18.2 2.2 30.16 0.004
80 497 16.4 1.8 22.50 0.003
90 495.4 14.8 1.6 14.12 0.003
100 494.2 13.6 1.2 6.54 0.002

khối lượng khay = 480g


%ẩm mẫu = 83,87% Hiệu suất thu hồi: 9,8%
m (chất khô)= 50-(50*83,87%)= 8,1g
Tốc độ bốc hơi nước (g/s)
80
70
60
50
40
30
20
10
0
0 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
100

You might also like