Professional Documents
Culture Documents
HS THAM SỐ HS
MÔN LỚP SĨ SỐ TBM
GIA THI KS TRÊN TB
9A 30 22 4.95 11
TIẾNG ANH 9B 31 27 4.54 12
9A 30 22 5.69 16
TOÁN 9B 31 27 5.28 15
9A 30 22 5.22 14
VĂN 9B 31 27 5.07 17
TRUNG BÌNH
4.75
5.49
5.15
UBND THÀNH PHỐ YÊN BÁI
2 Nguyễn Thị Phương Anh B 3.6 5.5 2.8
8 Nguyễn Trần Tú Giang 3 5.3 4
9 Phạm Trà Giang 5.4 5.5 5.6
10 Lê Đức Hải 5.2 5.3 6
12 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 6.4 5.5 5.4
14 Vũ Minh Hòa 7.8 6.8 5.2
15 Hồ Ngọc Duy Khánh 9.4 7 8.2
16 Nguyễn Nam Khánh 8.4 5 7.2
17 Nguyễn Thị Khánh Linh 8 6 5
19 Nguyễn Thị Bích Ngọc 4.2 6 3.2
20 Phạm Hồng Ngọc 7 5.8 5.8
24 Nguyễn Anh Thư 5.3
26 Vũ Thị Anh Thư 4 5.5 2.4
28 Trần Cẩm Tú 7.8 6.3 8.4
29 Nguyễn Tiến Vũ 4.8 5.3 2.4
31 Triệu Hải Yến 7.4 7.5 6.4
5.28 5.07 4.54