You are on page 1of 2

LỚP 8A4

STT Họ và tên Điểm


1 Phạm Ngọc Bảo Anh 6
2 Phạm Phương Hải Anh 5.5
3 Nguyễn Nhật Kỳ Anh 9.6
4 Nguyễn Quang Anh 5.4
5 Nguyễn Trần Tuấn Anh 8.1
6 Trần Tùng Anh 4.4
7 Nguyễn Vân Anh 7.1
8 Lê Mai Chi 8.4
9 Nguyễn Bảo Ngọc Chi 7.7
10 Trần Thùy Dương 6.2
11 Vũ Thùy Dương 5.5
12 Phạm Ngọc Đại 6.9
13 Nguyễn Tuấn Đạt 8.9
14 Nguyễn Xuân Đạt 7.2
15 Nguyễn Minh Đức 7.7
16 Trần Minh Đức 7.9
17 Nguyễn Hương Giang 4.2
18 Nguyễn Quỳnh Giang 6.5
19 Nguyễn Thu Hà 5.9
20 Đinh Xuân Hiệp 6.7
21 Nguyễn Trần Hiếu 4
22 Nguyễn Trung Hiếu 7.4
23 Hoàng Lê Hoa 7.9
24 Trương Trọng Hòa 7.8
25 Nguyễn Khánh Huyền 9.1
26 Nguyễn Viết Hưng 9.2
27 Nguyễn Lan Hương 5.1
28 Nguyễn Vĩnh Khang 8.1
29 Trương Ngọc Khánh 8.2
30 Nguyễn Giang Khiêm 7.9
31 Vũ Đức Kiên 6.1
32 Nguyễn Hoàng Bảo Lâm 5.7
33 Đoàn Hà Linh 7.2
34 Bùi Huyền Linh 8.1
35 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 5
36 Vũ Khánh Linh 6
37 Nguyễn Phương Linh 6.6
38 Bùi Thùy Linh 6.6
39 Nguyễn Đại Lộc 4.1
40 Hoàng Trúc Mai 5.5
41 Nguyễn Nhật Minh 9.6
42 Đoàn Hải Nam 7
43 Đặng Minh Ngọc 6.2
44 Hoàng Thị Ngọc Nhi 6.2
45 Nguyễn Hà Phương 8.7
46 Phạm Đức Tâm 6.3
47 Nguyễn Minh Tâm 7
48 Nhâm Minh Thảo 8.5
49 Vũ Thanh Thảo 7.2
50 Nguyễn Ngọc Như Thảo 5.5
51 Trần Đức Thắng 6.2
52 Trần Hà Thư 6.8
53 Lưu Thanh Trang 7.7
54 Nguyễn Vân Lan Trinh 7.3
55 Nguyễn Bùi Phương Vy 3.9

You might also like