You are on page 1of 2

Điểm

Mã số SV Họ và tên
cuối kỳ
20184335 Bùi Hoàng Anh 8.5
20184336 Đỗ Tuấn Anh 7
20184337 Đỗ Tuấn Anh 4
20184351 Nguyễn Văn Bảo 9
20184352 Nguyễn Đức Biền 4
20184359 Lê Ngọc Chinh 9
20184365 Nguyễn Thành Công 8
20184367 Hoàng Gia Cường 9
20184379 Lê Huy Đạt 7
20184382 Vũ Tiến Đạt 5
20184387 Hoàng Văn Đức 6
20184394 Nguyễn Văn Đức 8
20184397 Trần Huỳnh Đức 4
20184398 Trương Văn Đức 4
20184400 Đàm Thế Dũng 5
20184414 Phùng Việt Dương 8
20184418 Lê Tuấn Duy 7
20184426 Nguyễn Hồng Hà 7
20184430 Đỗ Triệu Hải 7.5
20184431 Ngô Việt Hải 5
20184436 Đặng Đình Hạnh 7
20180220 Giang Quốc Hoàn 8
20184454 Đinh Công Hoàng 9
20184474 Phạm Quang Hưng 4
20184475 TrầN HữU Hưng 9.5
20184476 Vũ Tân Hưng 8
20184484 Nguyễn Quang Huy 6.5
20184486 Phạm Văn Huy 9.5
20184488 Trần Phạm Quang Huy 9.5
20184490 Trương Quý Huy 6
20184495 Phan Văn Khải 6.5
20184499 Đàm Quốc Khánh 8.5
20184503 Hoàng Hoài Lâm 4
20184510 Nguyễn Phúc Lộc 5
20184512 Trần Văn Lợi 6
20184516 Hà Tuấn Long 6.5
20184521 Lê Tuấn Long 4
20184525 Ngô Thành Long 4.5
20184528 Nguyễn Thành Long 6
20184530 Phạm Hải Long 8
20184531 Phạm Hoàng Long 5.5
20184533 Phan Viết Thành Long 7
20170812 Trần Thế Long 7
20184551 Nguyễn Tuấn Minh 8.5
20184564 Nguyễn Văn Nghĩa 4
20184569 Tô Xuân Nguyên 6
20184574 Ngô Gia Phong 7.5
20184577 Nguyễn Văn Phúc 2
20184579 Vương Sỹ Phúc 6.5
20184581 Lại Anh Quân 7
20184583 Lê Tiến Quân 8.5
20184589 Nguyễn Tiến Quang 9
20184591 Nguyễn Xuân Quang 4
20184592 Phùng Minh Quang 4
20184593 Trần Tuấn Quyền 6
20184594 Bùi Thế Quyết 6
20184600 Nguyễn Quang Sáng 5
20184604 Đoàn Hồng Sơn 8
20184606 Lương Văn Sơn 9.5
20184618 Phạm Công Thắng 5.5
20184629 Đỗ Đức Thuận 8
20170939 Nguyễn Khánh Toàn 7.5
20184632 Kiều Đình Trọng 6
20184640 Phương Đức Trung 9
20184643 Dương Văn Trường 8.5
20184652 Hoàng Văn Tuấn 6.5
20184660 Nguyễn Thanh Tùng 7.5
20184664 Trần Bá Tùng 9
20184668 Trịnh Thị Thu Uyên 7
20184669 Lương Anh Văn 4.5
20184670 Nguyễn Văn Vang 7

You might also like