You are on page 1of 9

UBND HUYỆN NINH GIANG

TRƯỜNG THCS HỒNG PHÚC

BẢNG ĐIỂM KẾT QUẢ KHẢO SÁT LỚP 9 ĐỢT 1


Năm học 2020-2021

Tiếng Tổng số Tổng


Lịch sử Vật lý
TT Họ và tên HS Lớp (Số câu (Số câu anh câu đúng Điểm Toán Văn điểm
Xếp
(Số câu môn tổ môn TH thứ
đúng) đúng) 3 môn
đúng) hợp

1 Nguyễn Phương Anh 9B 10 11 14 35 7.78 9 5.3 22.08 1


2 Đỗ Thị Diệu Linh 9B 13 12 10 35 7.78 7.25 7 22.03 2
3 Hoàng Thế Quang 9B 12 7 12 31 6.89 7.5 6.5 20.89 3
4 Nguyễn Thị Ngọc Lan 9B 9 9 11 29 6.44 8 6 20.44 4
5 Nguyễn Thị Phượng 9B 9 8 10 27 6.00 7.25 7 20.25 5
6 Dương Thùy Linh 9B 13 10 10 33 7.33 6.25 6 19.58 6
7 Nguyễn Hữu Trường 9B 14 9 5 28 6.22 8.25 5 19.47 7
8 Nguyễn Ngọc An 9B 8 7 9 24 5.33 7.25 6 18.58 8
9 Trần Thu Hằng 9B 9 6 9 24 5.33 8 5.25 18.58 8
10 Nguyễn Quốc Anh 9B 13 9 9 31 6.89 6.5 4 17.39 10
11 Nguyễn Tiến Đạt 9B 13 8 9 30 6.67 7 3.5 17.17 11
12 Đặng Kiều Linh 9B 6 7 11 24 5.33 7 4.5 16.83 12
13 Bùi Thị Phương Thảo 9B 10 5 7 22 4.89 5.25 6.3 16.44 13
14 Bùi Ngọc Ánh 9B 6 5 10 21 4.67 6.75 4.3 15.72 14
15 Hoàng Thị Phương Linh 9B 10 4 7 21 4.67 5.75 5.3 15.72 14
16 Trần Công Hoàng 9B 11 4 7 22 4.89 5.25 5 15.14 16
17 Hoàng Quốc Việt 9B 9 5 9 23 5.11 4.5 5 14.61 17
18 Bùi Bá Hưng 9A 10 8 6 24 5.33 4.75 4.5 14.58 18
19 Nguyễn Thị Phương Thu 9B 6 8 9 23 5.11 5 4.25 14.36 19
20 Bùi Xuân Hiệp 9B 12 8 5 25 5.56 4.5 4.3 14.36 20
21 Nguyễn Duy An 9B 9 3 8 20 4.44 5.25 4.3 13.99 21
22 Nguyễn Hữu Đô 9A 7 6 9 22 4.89 5 4 13.89 22
23 Nguyễn Duy Trường 9A 12 7 6 25 5.56 4 4 13.56 23
24 Nguyễn Đắc Thắng 9B 11 10 5 26 5.78 3.25 4 13.03 24
25 Phạm Kim Hà 9B 10 3 6 19 4.22 3.25 5.5 12.97 25
26 Trần Việt Quang 9B 10 8 7 25 5.56 5.25 2 12.81 26
27 Hoàng Thị Kim Ngân 9B 4 7 6 17 3.78 6 3 12.78 27
28 Lê Thị Vân Anh 9B 9 3 4 16 3.56 5.25 3.5 12.31 28
29 Nguyễn Thị Thu Hà 9A 11 6 5 22 4.89 2.25 5 12.14 29
UBND HUYỆN NINH GIANG
TRƯỜNG THCS HỒNG PHÚC

BẢNG ĐIỂM KẾT QUẢ KHẢO SÁT LỚP 9 ĐỢT 1


Năm học 2020-2021

Tiếng Tổng số Tổng


Lịch sử Vật lý
TT Họ và tên HS Lớp (Số câu (Số câu anh câu đúng Điểm Toán Văn điểm
Xếp
(Số câu môn tổ môn TH thứ
đúng) đúng) 3 môn
đúng) hợp

30 Đoàn Văn Trường 9A 12 6 4 22 4.89 3.75 3 11.64 30


31 Bùi Đức Đăng 9A 10 4 10 24 5.33 3.25 3 11.58 31
Nguyễn Thị Khánh
32 Huyền 9A 11 8 6 25 5.56 2 3.5 11.06 32
33 Khương Thị Kim Oanh 9B 9 3 2 14 3.11 3.25 4.5 10.86 33
34 Nguyễn Thị Thu Thảo 9A 10 5 2 17 3.78 2.5 4 10.28 34
35 Trần Văn Quang 9A 9 6 5 20 4.44 4.25 1.5 10.19 35
36 Phạm Kim Thành 9A 9 2 4 15 3.33 2.5 4 9.83 36
37 Bùi Văn Huy 9A 9 4 5 18 4.00 3.25 2.5 9.75 37
38 Nguyễn Phương Dung 9A 11 4 5 20 4.44 1 4 9.44 38
39 Phạm Minh Quân 9B 5 4 4 13 2.89 4.5 1.5 8.89 39
40 Nguyễn Chí Tài 9A 9 3 7 19 4.22 2.25 1.5 7.97 40
41 Nguyễn Thị Kiều Anh 9A 11 4 6 21 4.67 1.5 1.5 7.67 41
42 Đỗ Thị Anh Vân 9A 8 4 5 17 3.78 1.5 2 7.28 42
43 Nguyễn Quý Trưởng 9A 9 4 5 18 4.00 2.25 1 7.25 43
44 Hoàng Văn Tuyến 9A 8 2 3 13 2.89 2.75 1.5 7.14 44
45 Phạm Minh Phúc 9A 8 3 6 17 3.78 1 2 6.78 45
46 Nguyễn Hữu Nam 9A 4 3 4 11 2.44 1 1 4.44 46
UBND HUYỆN NINH GIANG
TRƯỜNG THCS HỒNG PHÚC

BẢNG ĐIỂM KẾT QUẢ KHẢO SÁT LỚP 8 ĐỢT 1


Năm học 2020-2021

Số TT Họ và tên HS Lớp Toán Ngữ văn Tổng điểm Xếp thứ


1 Nguyễn Thúy Lan 8B 9.5 8.0 17.5 1
2 Bùi Minh Ngọc 8B 9.0 8.5 17.5 1
3 Nguyễn Thị Khánh Hoà 8B 9.0 7.8 16.8 3
4 Nguyễn Kim Thuý 8B 8.0 8.5 16.5 4
5 Hoàng Anh Thư 8B 8.5 8.0 16.5 4
6 Lê Thị Như Hoa 8B 7.3 8.8 16.1 6
7 Hoàng Thị Bích Ngọc 8B 7.3 7.25 14.55 7
8 Trần Phương Anh 8B 7.0 7.5 14.5 8
9 Phạm Nhật Quang 8B 6.0 8.0 14 9
10 Bùi Quang Trường 8B 8.0 6.0 14 9
11 Trương Thị Thùy Dương 8B 6.5 7.3 13.8 11
12 Nguyễn Tuấn Dương   8B 6.8 6.8 13.6 12
13 Lê Đắc Huy 8B 6.5 6.5 13 13
14 Nguyễn Hà Thanh 8B 6.0 7.0 13 13
15 Bùi Huyền Trang 8B 5.0 7.5 12.5 15
16 Nguyễn Thị Vân 8B 5.0 7.5 12.5 15
17 Nguyễn Thị Thu Hà 8B 6.0 6.3 12.3 17
18 Bùi Nho Hiếu 8B 5.8 6.5 12.3 17
19 Nguyễn Duy Khánh 8B 7.3 5.0 12.3 17
20 Nguyễn Minh Đức 8A 6.8 5.0 11.8 20
21 Nguyễn Anh Khoa 8B 6.8 5.0 11.8 20
22 Bùi Đức Đăng 8A 6.5 5.0 11.5 22
23 Đặng Đình Hiếu 8B 6.3 5.0 11.3 23
24 Nguyễn Thị Thu Huệ 8B 5.8 5.5 11.3 23
25 Nguyễn Thị Thu Nga 8A 6.3 5.0 11.3 23
26 Trần Thanh Hà 8B 5.0 6.0 11 26
27 Hoàng Thị Loan 8A 5.0 6.0 11 26
28 Nguyễn Thanh Bình 8B 5.0 5.5 10.5 28
29 Bùi Hữu Nam 8B 5.5 5.0 10.5 28
30 Nguyễn Thị Minh Phương 8B 5.5 5.0 10.5 28
31 Hoàng Văn Thùy 8A 5.0 5.25 10.25 31
32 Vũ Huyền Hảo 8A 4.0 5.5 9.5 32
33 Phạm Kim Hùng 8A 4.5 5.0 9.5 32
UBND HUYỆN NINH GIANG
TRƯỜNG THCS HỒNG PHÚC

BẢNG ĐIỂM KẾT QUẢ KHẢO SÁT LỚP 8 ĐỢT 1


Năm học 2020-2021

Số TT Họ và tên HS Lớp Toán Ngữ văn Tổng điểm Xếp thứ


34 Bùi Thị Thuý Ngân 8A 4.0 5.5 9.5 32
35 Bùi Đức Ổn 8B 5.0 4.5 9.5 32
36 Bùi Đình Anh 8B 5.3 4.0 9.3 36
37 Hoàng Văn Phước 8B 5.0 4.3 9.3 36
38 Bùi Thị An 8B 4.0 5.0 9 38
39 Nguyễn Văn Đức 8B 5.5 3.5 9 38
40 Nguyễn Thị Huyền 8A 4.0 5.0 9 38
41 Phạm Thanh Khoa 8B 4.0 5.0 9 38
42 Đặng Thùy Linh 8B 3.5 5.5 9 38
43 Bùi Đức Trung 8A 5.0 4.0 9 38
44 Phạm Văn Trường 8A 5.5 3.5 9 38
45 Nguyễn Trung Kiên 8A 4.0 4.5 8.5 45
46 Hoàng Văn Nguyên 8B 3.5 5.0 8.5 45
47 Bùi Đình Phú 8A 3.0 5.5 8.5 45
48 Bùi Thanh Tùng 8B 3.5 5.0 8.5 45
49 Nguyễn Quang Minh 8B 4.0 4.0 8 49
50 Nguyễn Đắc Dũng 8A 2.5 5.0 7.5 50
51 Nguyễn Thị Hải Oanh 8A 3.5 4.0 7.5 50
52 Nguyễn Thị Thảo 8A 3.5 4.0 7.5 50
53 Hoàng Văn Duy 8A 3.0 4.0 7 53
54 Nguyễn Duy Ngọc 8A 1.5 5.0 6.5 54
55 Nguyễn Đắc Trưởng 8A 2.0 4.3 6.3 55
56 Lê Nam Phong 8A 3.5 2.0 5.5 56
57 Nguyễn Hồng Sơn 8A 3.0 2.5 5.5 56
58 Bùi Cảnh Dương 8A 2.0 3.0 5 58
59 Hồ Hồng Nga 8A 2.0 2.8 4.8 59
60 Bùi Văn An 8A 1.0 3.5 4.5 60
61 Bùi Đức Đô 8A 2.0 2.3 4.3 61
62 Nguyễn Quốc Anh 8A 2.0 2.0 4 62
63 Nguyễn Văn Hải 8A 1.0 2.0 3 63
64 Bùi Thiện Phúc 8A 1.5 1.5 3 63
65 Phạm Kim Huân 8A 1.0 1.0 2 65
UBND HUYỆN NINH GIANG
TRƯỜNG THCS HỒNG PHÚC
BẢNG ĐIỂM KẾT QUẢ KHẢO SÁT LỚP 7 ĐỢT 1
Năm học 2020-2021

Số TT Họ và tên HS Lớp Toán Ngữ văn Tổng điểm Xếp thứ


1 Bùi Đình Thủy 7B 8.8 8.0 16.8 1
2 Hoàng Lan Anh 7B 8.5 8.0 16.5 2
3 Bùi Phương Thảo 7B 8.3 7.0 15.3 3
4 Hoàng Ngọc Huệ 7B 8.0 6.8 14.8 4
5 Vương Vũ Minh Thư 7B 6.8 8.0 14.8 4
6 Nguyễn Thị Linh 7B 6.3 8.3 14.6 6
7 Nguyễn Đắc Hải Đăng 7B 6.8 7.5 14.3 7
8 Nguyễn Thị Hồng 7A 6.5 7.8 14.3 7
9 Nguyễn Thị Ngọc Linh 7B 6.8 7.5 14.3 7
10 Nguyễn Thị Thu Hà 7B 6.3 7.8 14.1 10
11 Nguyễn Thị Xuân Hoà 7B 6.5 7.5 14.0 11
12 Nguyễn Thị Mai Phương 7B 7.5 6.5 14.0 11
13 Đặng Ngọc Anh 7A 6.5 7.3 13.8 13
14 Bùi Thị Hạnh 7B 7.3 6.5 13.8 13
15 Trần Thùy Linh 7B 5.8 8.0 13.8 13
16 Trần Lan Anh 7B 6.3 7.3 13.6 16
17 Đỗ Thị Kiều Chinh 7B 5.5 8.0 13.5 17
18 Nguyễn Đắc Thành Đông 7A 6.3 7.0 13.3 18
19 Lê Thị Khánh Huyền 7B 6.3 7.0 13.3 18
20 Trần Anh Quang 7B 5.0 8.3 13.3 18
21 Nguyễn Thị Hồng 7B 7.0 6.0 13.0 21
22 Vũ Ánh Nguyệt 7B 6.5 6.5 13.0 21
23 Nguyễn Văn Ngọc 7B 6.5 6.0 12.5 23
24 Phạm Như Ngọc 7B 6.3 6.0 12.3 24
25 Bùi Đình Thịnh 7A 5.3 7.0 12.3 24
26 Bùi Đức Tuấn 7B 6.0 6.0 12.0 26
27 Bùi Đình Tiến Dũng 7A 5.5 6.3 11.8 27
28 Hoàng Hải Nam 7A 5.0 6.8 11.8 27
29 Bùi Xuân Sơn 7B 6.0 5.8 11.8 27
UBND HUYỆN NINH GIANG
TRƯỜNG THCS HỒNG PHÚC
BẢNG ĐIỂM KẾT QUẢ KHẢO SÁT LỚP 7 ĐỢT 1
Năm học 2020-2021

Số TT Họ và tên HS Lớp Toán Ngữ văn Tổng điểm Xếp thứ


30 Bùi Thị Anh 7B 5.0 6.5 11.5 30
31 Bùi Kim Ngân 7B 4.5 7.0 11.5 30
32 Bùi Đức Thứa 7B 5.5 6.0 11.5 30
33 Bùi Bá Đạt 7A 5.3 6.0 11.3 33
34 Bùi Quang Hưng 7A 5.0 6.0 11.0 34
35 Nguyễn Thị Yến Nhi 7B 5.0 6.0 11.0 34
36 Trần Thị Hương 7A 5.3 5.5 10.8 36
37 Hoàng Ngọc Khánh 7B 5.3 5.3 10.6 37
38 Hoàng Văn Hiếu 7A 5.0 5.3 10.3 38
39 Nguyễn Thị Hà 7A 4.0 6.0 10.0 39
40 Hoàng Thảo Linh 7B 3.5 6.5 10.0 39
41 Hoàng Duy Mạnh 7A 5.0 5.0 10.0 39
42 Phạm Thị Kim Ngân 7A 5.0 5.0 10.0 39
43 Nguyễn Xuân Quân 7A 5.0 5.0 10.0 39
44 Bùi Thị Tươi 7A 4.0 6.0 10.0 39
45 Bùi Thế Tưởng 7A 5.0 5.0 10.0 39
46 Phạm Kim Cường 7A 4.5 5.3 9.8 46
47 Nguyễn Anh Minh 7B 3.3 6.5 9.8 46
48 Nguyễn Thị Thảo Uyên 7B 4.0 5.5 9.5 48
49 Lê Đắc Hải Đăng 7B 3.0 6.0 9.0 49
50 Phạm Văn Đội 7A 5.0 4.0 9.0 49
51 Nguyễn Văn Cường 7A 3.5 5.3 8.8 51
52 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 7A 3.5 5.0 8.5 52
53 Nguyễn Thị Thuý Hạnh 7A 3.3 5.0 8.3 53
54 Nguyễn Đắc An 7A 3.5 4.5 8.0 54
55 Nguyễn Đức Tài 7A 3.0 4.0 7.0 55
UBND HUYỆN NINH GIANG
TRƯỜNG THCS HỒNG PHÚC

BẢNG ĐIỂM KẾT QUẢ KHẢO SÁT LỚP 6 ĐỢT 1


Năm học 2020-2021

Số TT Họ và tên Lớp Toán Ngữ văn Tổng điểm Xếp thứ


1 Trần Mạnh Cầm 6B 8.8 8.50 17.30 1
2 Hồ Ngọc Linh 6B 7.8 8.80 16.60 2
3 Nguyễn Minh Hiếu 6B 8.5 8.00 16.50 3
4 Bùi Văn Quang 6B 8.8 7.00 15.80 4
5 Hoàng Anh Vũ 6B 8.3 7.50 15.80 4
6 Nguyễn Quỳnh Chi 6B 7.3 8.25 15.55 6
7 Bùi Đức Phong 6B 7.8 7.75 15.55 6
8 Hoàng Thị Phương Thảo 6A 7.75 7.50 15.25 8
9 Đặng Linh Chi 6B 8.0 7.00 15.00 9
10 Bùi Thị Kim Ngân 6A 8.0 7.00 15.00 9
11 Nguyễn Sơn Tùng 6B 8.3 6.50 14.80 11
12 Hoàng Xuân Trường 6B 8.8 5.75 14.55 12
13 Bùi Tuấn Bách 6B 8.0 6.50 14.50 13
14 Bùi Ngọc Linh 6B 7.8 6.50 14.30 14
15 Nguyễn Duy Hùng 6B 7.8 6.25 14.05 15
16 Bùi Thị Tâm An 6B 8.8 5.00 13.80 16
17 Bùi Đình Đô 6B 7.3 6.50 13.80 16
18 Đặng Thị Linh 6B 8.8 5.00 13.80 16
19 Hồ Thị Phương Dung 6A 6.75 7.00 13.75 19
20 Phạm Hải Hà 6A 6.5 7.00 13.50 20
21 Bùi Thị Mai Hương 6B 7.0 6.50 13.50 20
22 Hoàng Hải Dương 6B 8.0 5.00 13.00 22
23 Bùi Thị Quỳnh Trang 6B 8.5 4.50 13.00 22
24 Nguyễn Đức Đạt 6B 5.8 7.00 12.80 24
25 Lý Hoàng Minh 6A 8.25 4.50 12.75 25
26 Hoàng Văn Cảnh 6A 6.0 6.50 12.50 26
27 Bùi Gia Long 6B 6.5 6.00 12.50 26
28 Bùi Hà Hồng Phúc 6B 6.5 6.00 12.50 26
29 Hoàng Ngọc Hà 6B 7.3 5.00 12.30 29
30 Bùi Thị Liên 6B 6.3 6.00 12.30 29
31 Phạm Thị Dịu 6A 7.0 5.00 12.00 31
UBND HUYỆN NINH GIANG
TRƯỜNG THCS HỒNG PHÚC

BẢNG ĐIỂM KẾT QUẢ KHẢO SÁT LỚP 6 ĐỢT 1


Năm học 2020-2021

Số TT Họ và tên Lớp Toán Ngữ văn Tổng điểm Xếp thứ


32 Phạm Minh Nguyên 6B 6.0 6.00 12.00 31
33 Hoàng Bích Phượng 6B 7.0 5.00 12.00 31
34 Nguyễn Thị Thanh Thuý 6B 7.0 5.00 12.00 31
35 Đỗ Hoàng Anh Tuấn 6B 7.5 4.50 12.00 31
36 Bùi Văn Huy 6B 6.0 5.75 11.75 36
37 Bùi Quang Anh 6A 7.5 4.00 11.50 37
38 Nguyễn Ngọc Nam 6A 4.5 7.00 11.50 37
39 Phạm Tú Anh 6B 7.8 3.50 11.30 39
40 Bùi Đức Thành Đạt 6A 5.25 6.00 11.25 40
41 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 6A 5.0 6.00 11.00 41
42 Bùi Ngọc An 6A 5.75 5.00 10.75 42
43 Bùi Tuấn Anh 6A 6.5 4.00 10.50 43
44 Hoàng Thị Thùy Linh 6A 5.5 5.00 10.50 43
45 Bùi Văn Long 6B 6.5 4.00 10.50 43
46 Hồ Công Nam 6A 6.5 4.00 10.50 43
47 Phạm Thị Như Quỳnh 6A 5.5 5.00 10.50 43
48 Bùi Nguyễn Thanh Trúc 6B 5.0 5.50 10.50 43
49 Nguyễn Thị Phương Thuỳ 6A 4.25 6.00 10.25 49
50 Hoàng Thị Huyền Trang 6A 7.25 3.00 10.25 49
51 Nguyễn Như Quỳnh 6A 6.0 4.00 10.00 51
52 Nguyễn Hữu Thịnh 6B 6.5 3.50 10.00 51
53 Phạm Thị Xuân 6A 6.0 4.00 10.00 51
54 Lê Thị Kiều Anh 6A 5.75 4.00 9.75 54
55 Phạm Hải Anh 6B 4.5 5.25 9.75 54
56 Phạm Thị Minh 6A 4.5 5.00 9.50 56
57 Hoàng Thị Phương 6B 4.0 5.50 9.50 56
58 Nguyễn Minh Quyết 6B 6.3 3.00 9.30 58
59 Bùi Thị Lan Hương 6A 5.25 4.00 9.25 59
60 Bùi Nho Long 6A 6.0 3.00 9.00 60
61 Bùi Thị Anh Thơ 6A 6.0 3.00 9.00 60
62 Đặng Đình Gia Lộc 6A 5.75 3.00 8.75 62
UBND HUYỆN NINH GIANG
TRƯỜNG THCS HỒNG PHÚC

BẢNG ĐIỂM KẾT QUẢ KHẢO SÁT LỚP 6 ĐỢT 1


Năm học 2020-2021

Số TT Họ và tên Lớp Toán Ngữ văn Tổng điểm Xếp thứ


63 Trần Minh Phúc 6B 5.8 2.75 8.55 63
64 Nguyễn Đăng Ninh 6B 5.0 3.50 8.50 64
65 Trần Anh Trường 6A 5.0 3.00 8.00 65
66 Nguyễn Thảo Ngoan 6B 5.3 2.50 7.80 66
67 Bùi Khải Hoàn 6A 2.5 5.00 7.50 67
68 Bùi Đức Hưng 6A 4.5 3.00 7.50 67
69 Nguyễn Duy Thắng 6A 2.5 5.00 7.50 67
70 Nguyễn Văn Thịnh 6A 4.5 3.00 7.50 67
71 Nguyễn Thu Hiền 6A 2.0 5.00 7.00 71
72 Hoàng Việt Anh 6A 3.0 3.00 6.00 72
73 Bùi Mạnh Đức 6A 3.0 3.00 6.00 72
74 Phạm Thị Mai Trang 6B 3.0 3.00 6.00 72
75 Bùi Quốc Anh 6A 2.0 3.00 5.00 75
76 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 6A 2.0 2.00 4.00 76
77 Nguyễn Thị Ngọc 6A

You might also like