You are on page 1of 3

ĐIỆN VĂN HÀNG HÓA - SITA TEXT (CARGO)

 Mức độ ưu tiên:
QU: Khẩn urgent
QP, QK, QN: thường normal
QD: chậm
 Địa chỉ nơi nhận/ gửi điện văn: Thường gồm 7 chữ cái
Vd: SGNFFVN SGN mã sb / tp FF VN  mã hãng hk VJ, AF, SQ
FF / FM / FS…: mã văn phòng HH
SGN: city code
FF: cơ quan chức năng
VN: hãng chuyên chở
 Địa chỉ nơi gửi điện văn:
Sử dụng dấu . (chấm) trước địa chỉ nơi gửi điện văn. Địa chỉ nơi gửi có cấu trúc giống địa chỉ
nơi nhận điện văn ở trên.
1. Các loại điện văn thông dụng hiện nay:
FAD  Advice of Discrepancy Message ĐIỆN VĂN BẤT THƯỜNG
FDA  Answer Discrepancy Message 1/10, 2/10…10/10 9/10
FFR  AWB Space Allocation Request Message /XIN CHỖ: NN NEED
FFA  AWB Space Allocation Answer Message / OK , HK, KK confirm có chỗ
FFM  Airlines Flight Message
FPM Piece Manifest Message
FBL  Freight Booked List Message
FSR Status Request Message
ĐIỆN VÂN MẪU
1. ĐIỆN VĂN BẤT THƯỜNG

Message ID: 011638 01 AUG 08


688 000 011638 AUG 08
QN. HDQUNVN HDQFSVN FRACS8X FRAFRXH FRAKKVN SGNFFVN SGNFSVN
SGNFNVN D.C NHẬN
.SGNCDVN VN/011638 01 AUG 08
SUBJ: OFLD/SGN/VN543/01AUG/SGNFRA (OFFLOAD)
FAD
AKE15099VN
738-86607500SGNBRE/P16/K210.00 16 PIECES / TOTAL T16 P16/ 210KG
OFLD/SGN/VN543/01AUG/SGNFRA
OSI/DUE TO SPC OUT
OSI/DUE TO SPC OUT (osi= other service information: tt thêm 160c, space out)
REF/SGNCDVN (reference: tham khảo tham chiếu cc) (KEEP COOL / COLD AT 30C
THKS N BRGDS/NHUAN (N = and)
LAST

ĐIỆN VĂN TRẢ LỜI


 QN. HDQUNVN HDQFSVN FRACS8X FRAFRXH SGNCDVN SGNFFVN
SGNFSVN SGNFNVN
. FRAKKVN
FDA
2. ĐIỆN VĂN ĐẶT CHỖ

QD SGNFFVN SGNCEVN SGNFSVN SGNCTVN


.KIXFTJL
FFR
CN 738-86592424 SGN/NRT T10K2782 CONSOL (CN : cargo number)
JL9819/01AUG NRTSGN/ NN
B/RGDS MOROOKA

 ĐIỆN VĂN TRẢ LỜI


QD SGNFFVN SGNCEVN SGNCTVN KIXFTJL
. SGNFSVN
FFA
CN 738-86592424 SGN/NRT T10K2782 CONSOL
JL9819/01AUG NRTSGN/ NN
B/RGDS QBAO

You might also like