You are on page 1of 94

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NA

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


--------------------- -----o0o----

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KKHT DÀNH CHO SINH VIÊN ĐẠT KẾT QUẢ HỌC T
(HỌC BỔNG A) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018-2019

GHI CHÚ:
1. Sinh viên phải tích luỹ từ 15 tín chỉ trở lên (trừ SV khóa 54 và một số chuyên ngành đặc biệt); Điểm để xét học bổng là điểm lần 1; Khôn
học phần khác;
2. Phân bổ học bổng theo: Học kỳ - Khoá - Chuyên ngành - XẾP LOẠI HỌC BỔNG (Xuất sắc->Giỏi->Khá) từ trên xuống dưới cho đến h
3. Sinh viên tra cứu tại website: qldt.ftu.edu.vn của P.QLĐT; Học bổng sẽ được chuyển vào tài khoản của SV;
4. Đây là Danh sách DỰ KIẾN, SV có kiến nghị về HB đề nghị viết đơn (theo mẫu) và gửi về P.QLĐT (tầng 2, nhà A, gặp thầy Hưng). Hạn
02/01/2020. Sau thời hạn trên Nhà trường sẽ lập danh sách chính thức và sẽ không giải quyết bất kỳ kiến nghị nào sau thời hạn trên.

Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1515510007 LÊ MINH ANH 28/03/1997 K54-Anh 01-KDQT 9 Xuất sắc Tốt


54 KDQT KDQT

1515510015 VŨ THỊ THANH BÌNH 13/11/1997 K54-Anh 03-KDQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KDQT KDQT

1515510070 DƯƠNG QUỲNH MAI 4/11/1997 K54-Anh 02-KDQT 9 Giỏi Tốt


54 KDQT KDQT

1515510019 ĐỖ QUỲNH CHI 13/01/1997 K54-Anh 03-KDQT 9 Giỏi Tốt


54 KDQT KDQT

1515510016 NGUYỄN HUYỀN CHÂU 1/8/1997 K54-Anh 01-KDQT 9 Giỏi Tốt


54 KDQT KDQT

1515510031 VŨ THANH HÀ 7/1/1997 K54-Anh 04-KDQT 9 Giỏi Tốt


54 KDQT KDQT

1515510088 TRẦN THỊ THANH NHÀN 15/07/1997 K54-Anh 04-KDQT 9 Giỏi Tốt
54 KDQT KDQT

1515510046 BÙI THỊ THU HƯƠNG 2/11/1997 K54-Anh 03-KDQT 9 Giỏi Tốt
54 KDQT KDQT

1515510111 TRẦN VIỆT THẮNG 22/09/1997 K54-Anh 01-KDQT 9 Giỏi Tốt


54 KDQT KDQT

Page 1 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1515510121 BÙI THỊ MINH THƯ 29/07/1997 K54-Anh 02-KDQT 9 Giỏi Tốt
54 KDQT KDQT

1511140049 LÊ THỊ NGỌC MAI 13/09/1997 K54-Anh 31-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế CTTT_KT

1517140058 Lý Vân Nhi 17/02/1997 K54-Anh 29-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt


54 Kinh tế CTTT_KT

1511140064 TẠ TÚ QUYÊN 10/10/1997 K54-Anh 29-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt


54 Kinh tế CTTT_KT

1513140031 TRẦN NGUYỄN NGUYÊN HẠNH 30/11/1997 K54-Anh 31-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế CTTT_KT

1518140065 Lê Phương Quỳnh 26/02/1997 K54-Anh 31-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt


54 Kinh tế CTTT_KT

1511140024 NGUYỄN THỊ THU GIANG 4/9/1997 K54-Anh 29-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế CTTT_KT

1511140004 NGUYỄN HOÀNG ANH 25/12/1997 K54-Anh 29-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế CTTT_KT

1511110528 PHẠM BÁ MINH 7/7/1997 K54-Anh 21-KT 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN

1511110605 BÙI ANH NHÂN 9/4/1997 K54-Anh 16-KT 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN

1511110821 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 16/07/1997 K54-Anh 17-KT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN

1511110647 ĐỖ MINH PHƯƠNG 13/12/1997 K54-Anh 21-KT 9 Xuất sắc Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110544 NGUYỄN THỊ NA 5/9/1997 K54-Anh 11-KT 9 Xuất sắc Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110546 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 3/6/1997 K54-Anh 13-KT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN

1511110921 VƯƠNG THẾ VŨ 13/01/1997 K54-Anh 20-KT 9 Xuất sắc Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110703 ĐÀO ANH TÀI 20/02/1997 K54-Anh 23-KT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN

1511110822 NGUYỄN LINH TRANG 27/10/1997 K54-Anh 23-KT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN

1519110974 Trần Thị Mỹ Linh 29/09/2015 K54-Anh 21-KT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN

1511110744 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO 28/08/1997 K54-Anh 21-KT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN

1511110060 PHÙNG THỊ KIM ANH 1/8/1997 K54-Anh 15-KT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN

Page 2 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1511110331 TRẦN DUY HƯNG 13/10/1997 K54-Anh 10-KT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN

1511110420 VŨ NGỌC KHÁNH LINH 7/11/1997 K54-Anh 03-KT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN

1518110332 Lã Hoàng Hưng 9/2/1997 K54-Anh 20-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110499 NGUYỄN NHẬT MAI 21/07/1997 K54-Anh 05-KT 9 Giỏi Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN

1511110881 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 13/12/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN

1511110438 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 23/11/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế KTDN

1511110823 VŨ MINH TRANG 20/03/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110640 LƯƠNG THỊ HÀ PHƯƠNG 27/03/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110216 NGUYỄN CẨM HÀ 27/04/1997 K54-Anh 09-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110457 BÙI PHƯƠNG LINH 8/10/1997 K54-Anh 21-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110009 ĐẶNG THỊ THÁI AN 2/5/1996 K54-Anh 08-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110057 NGUYỄN HIỀN ANH 6/3/1997 K54-Anh 11-KT 9 Giỏi Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN

1511110028 CHU THỊ HẢI ANH 26/07/1997 K54-Anh 13-KT 9 Giỏi Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN

1511110222 ĐỖ THỊ NGÂN HÀ 19/07/1997 K54-Anh 18-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110611 LÊ BÙI QUỲNH NHƯ 11/11/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110034 TRẦN THỊ HẢI ANH 17/11/1997 K54-Anh 23-KT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế KTDN

1511110062 TRỊNH THỊ MINH ANH 13/06/1997 K54-Anh 18-KT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế KTDN

1511110231 BÙI THU HÀ 10/2/1997 K54-Nhật 01-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110037 ONG TUẤN ANH 7/11/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110099 TRẦN HỒNG ÁNH 18/07/1997 K54-Anh 09-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

Page 3 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1511110202 LÊ THỊ TRÀ GIANG 4/12/1997 K54-Anh 17-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110391 LÊ XUÂN KHÁNH 3/9/1997 K54-Anh 19-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110592 ĐINH THỊ BÍCH NGỌC 12/8/1997 K54-Trung 01-KT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế KTDN

1518110661 Phạm Hồng Quân 6/4/1997 K54-Anh 22-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110765 TRƯƠNG THỊ MINH THƯ 12/6/1997 K54-Anh 09-KT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế KTDN

1511110618 NGUYỄN THỊ NHUNG 18/07/1997 K54-Anh 21-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110044 NGUYỄN HẢI ANH 2/6/1997 K54-Anh 18-KT 9 Giỏi Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN

1511110298 NGUYỄN THỊ THU HÒA 17/03/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN

1511110388 NGUYỄN DUY KHÁNH 6/5/1997 K54-Anh 17-KT 9 Giỏi Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN

1511110485 NGUYỄN ĐỨC LỘC 7/10/1997 K54-Anh 15-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110674 NGUYỄN THỊ DIỆU QUỲNH 23/09/1997 K54-Anh 05-KT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế KTDN

1511110048 NGUYỄN VÂN ANH 19/11/1997 K54-Anh 22-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110493 LÊ HƯƠNG LY 6/2/1997 K54-Anh 23-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110577 HOÀNG VŨ KHÁNH NGỌC 27/03/1997 K54-Anh 13-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110049 HOÀNG QUANG ANH 10/11/1997 K54-Anh 11-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110320 VŨ MINH HUỆ 10/5/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Xuất sắc


54 Kinh tế KTDN

1511110423 LÊ THỊ DIỆU LINH 21/08/1997 K54-Anh 07-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110913 HOÀNG THỊ KHÁNH VÂN 20/02/1997 K54-Anh 14-KT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế KTDN

1511110523 NGUYỄN THỊ HỒNG MẾN 26/07/1997 K54-Anh 16-KT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế KTDN

1511110726 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 7/6/1997 K54-Anh 21-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

Page 4 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1511110301 VŨ MINH HOÀNG 25/12/1997 K54-Anh 09-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1511110802 ĐẶNG THỊ NGỌC TRÂM 29/12/1997 K54-Anh 13-KT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế KTDN

1511110484 NGUYỄN XUÂN LỘC 28/01/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN

1517150033 PHẠM THỊ ÁNH DƯƠNG 16/08/1997 K54-Anh 25-CLCKT 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1511150030 PHẠM XUÂN DŨNG 29/11/1997 K54-Anh 26-CLCKT 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1511150038 PHẠM HOÀNG GIANG 1/4/1997 K54-Anh 25-CLCKT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1511150104 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 7/11/1997 K54-Anh 26-CLCKT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1511150051 TRẦN VINH HIỂN 16/02/1997 K54-Anh 26-CLCKT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1511150063 BÙI THU HUYỀN 18/03/1997 K54-Anh 26-CLCKT 9 Giỏi Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1516150106 NGUYỄN TRUNG QUÂN 5/9/1996 K54-Anh 28-CLCKT 9 Giỏi Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1517150100 CHỬ THỊ KIM NHUNG 9/2/1997 K54-Anh 27-CLCKT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1511150010 NGUYỄN HÀ ANH 11/11/1997 K54-Anh 27-CLCKT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1517150024 NGÔ HÀ CHI 2/2/1997 K54-Anh 26-CLCKT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1511120040 NGŨ THỊ VÂN QUỲNH 18/10/1997 K54-Anh 01-KT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế TMQT

1511120024 NGÔ LAN HƯƠNG 28/03/1997 K54-Anh 02-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế TMQT

1511120015 VŨ THÙY DƯƠNG 30/05/1997 K54-Anh 02-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế TMQT

1511120053 ĐÀO THU THỦY 22/06/1997 K54-Anh 01-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế TMQT

1511120022 NGUYỄN THỊ HỒNG 22/05/1997 K54-Anh 02-KT 9 Giỏi Tốt


54 Kinh tế TMQT

1511120047 Nguyễn Phương Thảo 31/12/1997 K54-Anh 02-KT 9 Xuất sắc Khá
54 Kinh tế TMQT

1514420032 Nguyễn Thị Hương Giang 1/11/1997 K54-Anh 06-KTQT 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 KTQT KT&PTQT

Page 5 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1514420135 NGUYỄN HÀ TRANG 3/11/1997 K54-Anh 08-KTQT 9 Xuất sắc Tốt


54 KTQT KT&PTQT

1514420099 LÊ MINH HÙNG SƠN 3/8/1997 K54-Anh 08-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KT&PTQT

1514420136 PHẠM TRẦN KIỀU TRINH 25/01/1997 K54-Anh 05-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KT&PTQT

1514420066 TRẦN PHƯƠNG LINH 2/12/1997 K54-Anh 08-KTQT 9 Giỏi Tốt


54 KTQT KT&PTQT

1514420039 PHẠM THU HÀ 1/2/1997 K54-Anh 07-KTQT 9 Giỏi Tốt


54 KTQT KT&PTQT

1514420017 NGUYỄN THANH BÌNH 8/8/1997 K54-Anh 05-KTQT 9 Giỏi Tốt


54 KTQT KT&PTQT

1514420030 NGUYỄN THỊ THU GIANG 13/06/1997 K54-Anh 05-KTQT 9 Giỏi Tốt
54 KTQT KT&PTQT

1514420124 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 29/08/1997 K54-Anh 05-KTQT 12 Giỏi Xuất sắc
54 KTQT KT&PTQT

1514410103 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 5/10/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT

1514410108 TRẦN MINH PHƯƠNG 5/3/1997 K54-Anh 03-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT

1514410072 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 9/5/1997 K54-Anh 03-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT

1514410181 TRẦN NGỌC PHÚC 4/1/1997 K54-Pháp 01-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT

1514410015 PHẠM QUANG ANH 12/8/1997 K54-Anh 04-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT

1514410178 ĐOÀN MAI 24/12/1997 K54-Pháp 01-KTQT 9 Xuất sắc Tốt


54 KTQT KTQT

1514410111 NGUYỄN HẢI PHƯỢNG 1/2/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT

1514410134 NGUYỄN THỊ THÚY 30/01/1997 K54-Anh 03-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT

1514410124 TRẦN THỊ THẢO 1/6/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT

1514410051 NGUYỄN THỊ HOÀ 9/1/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT

1514410055 NGUYỄN THU HƯƠNG 25/09/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT

1514410003 NGUYỄN VÂN ANH 16/12/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT

Page 6 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1514450040 PHẠM HỒNG SƠN 8/10/1997 K54-Anh 09-CLCKTQT 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 KTQT KTQT_CLC_TA

1514450008 NGUYỄN THUỲ DƯƠNG 24/07/1997 K54-Anh 10-CLCKTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT_CLC_TA

1514450012 TRIỆU NGÂN HÀ 11/3/1997 K54-Anh 09-CLCKTQT 9 Xuất sắc Tốt


54 KTQT KTQT_CLC_TA

1514450043 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 29/10/1997 K54-Anh 10-CLCKTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT_CLC_TA

1516610086 TRẦN PHƯƠNG NGỌC 19/10/1997 K54-Anh 03-LUAT 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Luật LUAT TMQT

1516610072 PHẠM HỒ HOÀNG LONG 12/12/1997 K54-Anh 02-LUAT 12 Xuất sắc Xuất sắc
54 Luật LUAT TMQT

1516610052 NGUYỄN THỊ THANH HOA 5/9/1997 K54-Anh 03-LUAT 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Luật LUAT TMQT

1516610092 Hoàng Nguyên Phương 24/04/1997 K54-Anh 03-LUAT 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Luật LUAT TMQT

1516610098 NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH 4/6/1997 K54-Anh 03-LUAT 9 Xuất sắc Tốt
54 Luật LUAT TMQT

1516610012 TRỊNH VÂN ANH 12/8/1996 K54-Anh 03-LUAT 9 Xuất sắc Tốt
54 Luật LUAT TMQT

1516610103 VÕ PHƯƠNG THẢO 13/04/1997 K54-Anh 01-LUAT 9 Xuất sắc Tốt


54 Luật LUAT TMQT

1517710027 ĐINH NGUYÊN ĐỘ 9/5/1997 K54-Anh 04-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Ngôn ngữ Anh TATM

1517710061 HOÀNG THỊ LAN HƯƠNG 16/04/1997 K54-Anh 02-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Ngôn ngữ Anh TATM

1517710023 LÊ PHƯƠNG CHI 26/10/1997 K54-Anh 03-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Ngôn ngữ Anh TATM

1517710146 ĐẶNG LÊ THIÊN 25/09/1997 K54-Anh 02-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Ngôn ngữ Anh TATM

1517710188 PHAN LÊ QUỐC VIỆT 11/8/1997 K54-Anh 02-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Ngôn ngữ Anh TATM

1517710091 NGUYỄN HUỲNH MAI 8/1/1997 K54-Anh 02-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Ngôn ngữ Anh TATM

1517710045 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 28/01/1997 K54-Anh 03-TATM 9 Xuất sắc Tốt
54 Ngôn ngữ Anh TATM

1517710062 TRẦN THU HƯƠNG 16/10/1997 K54-Anh 03-TATM 9 Xuất sắc Tốt
54 Ngôn ngữ Anh TATM

1517710006 PHẠM MAI ANH 8/2/1997 K54-Anh 02-TATM 9 Xuất sắc Tốt
54 Ngôn ngữ Anh TATM

Page 7 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1517710122 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 27/12/1997 K54-Anh 04-TATM 9 Xuất sắc Tốt
54 Ngôn ngữ Anh TATM

1517710046 HOÀNG THANH HẰNG 25/11/1996 K54-Anh 05-TATM 9 Xuất sắc Tốt
54 Ngôn ngữ Anh TATM

1517740011 NGUYỄN THỊ LAN ANH 11/2/1997 K54-Nhật 03-TNTM 9 Xuất sắc Tốt
54 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1517740081 HOÀNG MINH THU 3/9/1997 K54-Nhật 03-TNTM 9 Xuất sắc Tốt
54 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1517740086 NGUYỄN THU TRANG 22/11/1997 K54-Nhật 02-TNTM 9 Giỏi Xuất sắc
54 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1517740054 LÊ THỊ NGỌC NGA 20/09/1996 K54-Nhật 02-TNTM 9 Giỏi Tốt


54 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1517740067 LƯU THỊ BÍCH PHƯƠNG 25/05/1997 K54-Nhật 02-TNTM 9 Giỏi Tốt
54 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1517740032 PHẠM KHÁNH HUYỀN 22/07/1997 K54-Nhật 02-TNTM 9 Giỏi Tốt


54 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1517740074 NGUYỄN THỊ KIM THANH 19/07/1997 K54-Nhật 01-TNTM 27 Giỏi Tốt
54 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1517730006 PHẠM XUÂN HÀ ANH 9/11/1997 K54-Pháp 02-TPTM 9 Xuất sắc Tốt
54 Ngôn ngữ Pháp TPTM

1517730052 ĐỖ HIỀN TRANG 5/12/1997 K54-Pháp 01-TPTM 9 Xuất sắc Tốt


54 Ngôn ngữ Pháp TPTM

1517730028 PHẠM QUANG MINH 12/1/1997 K54-Pháp 01-TPTM 9 Giỏi Tốt


54 Ngôn ngữ Pháp TPTM

1517730032 PHẠM HOÀNG NGÂN 28/09/1997 K54-Pháp 02-TPTM 9 Giỏi Tốt


54 Ngôn ngữ Pháp TPTM

1517720016 LÃ LAN CHI 23/07/1997 K54-Trung 03-TTTM 9 Xuấ t sắ c Xuấ t sắ c


54 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

1517720052 LÊ QUỲ NH NGÂ N 4/8/1997 K54-Trung 03-TTTM 9 Xuấ t sắ c Xuấ t sắ c


54 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

1517720004 TRẦ N TÚ ANH 4/6/1997 K54-Trung 01-TTTM 9 Xuấ t sắ c Xuấ t sắ c


54 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

1517720071 VƯƠNG NHƯ QUỲ NH 15/04/1997 K54-Trung 02-TTTM 9 Xuấ t sắ c Tố t


54 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

1517720083 PHẠ M MINH TRANG 13/11/1997 K54-Trung 02-TTTM 9 Xuấ t sắ c Tố t


54 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

1517720064 ĐẶ NG BÍCH PHƯƠNG 3/8/1997 K54-Trung 02-TTTM 9 Xuấ t sắ c Tố t


54 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

1517720050 NGUYỄ N THỊ MỸ 28/12/1997 K54-Trung 03-TTTM 9 Giỏ i Tố t


54 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

Page 8 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1512280077 CHẾ THU TRANG 15/12/1997 K54-Anh 12-CTTTQT 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 QTKD CTTT_QT

1514280038 CAO XUÂN KHÁNH 20/09/1997 K54-Anh 11-CTTTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 QTKD CTTT_QT

1512280032 ĐỖ XUÂN HƯNG 14/01/1997 K54-Anh 11-CTTTQT 9 Xuất sắc Tốt


54 QTKD CTTT_QT

1512280026 NGUYỄN VÂN HÀ 31/01/1997 K54-Anh 11-CTTTQT 9 Xuất sắc Tốt


54 QTKD CTTT_QT

1517280013 TẠ NGỌC ÁNH 9/12/1997 K54-Anh 11-CTTTQT 9 Xuất sắc Tốt


54 QTKD CTTT_QT

1517280052 TRIỆU HƯƠNG TRÀ MY 6/8/1997 K54-Anh 11-CTTTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 QTKD CTTT_QT

1517280041 LÊ PHƯƠNG LINH 8/10/1997 K54-Anh 11-CTTTQT 9 Xuất sắc Tốt


54 QTKD CTTT_QT

1512250017 LÂM THÚY HIỀN 14/12/1997 K54-Anh 10-CLCQT 9 Xuất sắc Tốt
54 QTKD QTKD_CLC_TA

1512250003 NGUYỄN KIM ANH 9/2/1997 K54-Anh 10-CLCQT 9 Xuất sắc Tốt
54 QTKD QTKD_CLC_TA

1512250068 TRẦN THỊ BÍCH PHƯƠNG 26/08/1997 K54-Anh 10-CLCQT 9 Xuất sắc Tốt
54 QTKD QTKD_CLC_TA

1512210184 ĐỒNG THỊ BÍCH PHƯƠNG 20/05/1997 K54-Anh 01-QTKD 9 Xuất sắc Tốt
54 QTKD QTKDQT

1512210087 ĐỖ MINH HIẾU 10/10/1997 K54-Anh 01-QTKD 9 Xuất sắc Tốt


54 QTKD QTKDQT

1512210225 NGUYỄN MINH TRANG 1/7/1997 K54-Anh 01-QTKD 9 Xuất sắc Tốt
54 QTKD QTKDQT

1512210198 BÙI THÚY QUỲNH 18/05/1997 K54-Anh 03-QTKD 9 Xuất sắc Tốt
54 QTKD QTKDQT

1512210002 NGUYỄN VIỆT AN 11/10/1997 K54-Anh 01-QTKD 9 Xuất sắc Tốt


54 QTKD QTKDQT

1512210076 PHẠM THẾ MINH HẰNG 6/8/1997 K54-Anh 04-QTKD 9 Xuất sắc Tốt
54 QTKD QTKDQT

1512210129 HÀ TUẤN LINH 11/7/1997 K54-Anh 03-QTKD 9 Xuất sắc Tốt


54 QTKD QTKDQT

1512210140 NGUYỄN NHẬT LONG 15/07/1997 K54-Anh 04-QTKD 9 Xuất sắc Tốt
54 QTKD QTKDQT

1512210089 PHẠM THỊ MINH HIẾU 22/12/1997 K54-Anh 06-QTKD 9 Giỏi Tốt
54 QTKD QTKDQT

1512210053 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 3/10/1997 K54-Anh 04-QTKD 9 Giỏi Tốt
54 QTKD QTKDQT

Page 9 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1512210052 TRƯƠNG THỊ THÙY DUNG 13/02/1997 K54-Anh 03-QTKD 9 Giỏi Tốt
54 QTKD QTKDQT

1512210149 HOÀNG QUỲNH MAI 16/08/1997 K54-Anh 04-QTKD 9 Giỏi Xuất sắc
54 QTKD QTKDQT

1512210027 CAO THỊ TRÂM ANH 9/10/1997 K54-Anh 06-QTKD 9 Giỏi Tốt
54 QTKD QTKDQT

1512210051 NGUYỄN THỊ THANH DUNG 4/9/1996 K54-Anh 02-QTKD 9 Giỏi Tốt
54 QTKD QTKDQT

1512230087 NGUYỄN THỊ THU THỦY 16/10/1997 K54-Anh 08-QTKD 9 Xuất sắc Tốt
54 Quản trị kinh doanh KT-KT

1512230068 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 22/11/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Xuất sắc Tốt
54 Quản trị kinh doanh KT-KT

1512230017 NGUYỄN DUY CƯƠNG 10/1/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Xuất sắc Tốt
54 Quản trị kinh doanh KT-KT

1512230069 NGUYỄN THỊ NỤ 28/10/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Xuất sắc Tốt


54 Quản trị kinh doanh KT-KT

1512230032 NGÔ VI HOA 19/03/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Xuất sắc Tốt


54 Quản trị kinh doanh KT-KT

1512230059 NGUYỄN THỊ THU MÂY 28/10/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Xuất sắc Tốt
54 Quản trị kinh doanh KT-KT

1512230048 NGÔ MỸ LINH 3/5/1997 K54-Anh 09-QTKD 9 Giỏi Tốt


54 Quản trị kinh doanh KT-KT

1512230067 PHẠM HỒNG NHUNG 30/01/1997 K54-Anh 09-QTKD 9 Giỏi Tốt


54 Quản trị kinh doanh KT-KT

1512230112 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 29/06/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Giỏi Tốt
54 Quản trị kinh doanh KT-KT

1513320015 VÕ THÙY DƯƠNG 20/07/1997 K54-Anh 01-TCNH 9 Xuất sắc Tốt


54 TCNH NGANHANG

1513320002 Trần Hoàng Anh 29/06/1997 K54-Anh 01-TCNH 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH NGANHANG

1513320063 NGUYỄN THỊ THU TRANG 3/11/1997 K54-Anh 01-TCNH 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH NGANHANG

1513320065 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 7/2/1997 K54-Anh 01-TCNH 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH NGANHANG

1513340075 LÊ HOÀNG THU VÂN 23/01/1997 K54-Anh 11-CLCTC 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1513340070 TRẦN THU TRANG 6/12/1997 K54-Anh 10-CLCTC 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1513340027 TRẦN LƯƠNG THANH HẰNG 31/10/1997 K54-Anh 11-CLCTC 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

Page 10 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1513340056 VŨ ĐỨC MINH 21/01/1998 K54-Anh 10-CLCTC 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1513340014 NGUYỄN LINH CHI 21/04/1997 K54-Anh 11-CLCTC 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1513340032 NGUYỄN HỮU HƯNG 20/10/1997 K54-Anh 11-CLCTC 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1513330082 HOÀNG THỊ HỒNG NGỌC 4/2/1997 K54-Anh 08-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 TCNH PTDTTC

1513330056 TÔ KHÁNH HUYỀN 29/09/1997 K54-Anh 08-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 TCNH PTDTTC

1513330034 NGHIÊM THỊ DUYÊN 9/4/1997 K54-Anh 08-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 TCNH PTDTTC

1513330009 PHẠM THỊ NGỌC ANH 21/10/1997 K54-Anh 08-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 TCNH PTDTTC

1513330107 NGUYỄN QUỲNH TRANG 13/06/1997 K54-Anh 09-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 TCNH PTDTTC

1513330029 ĐẶNG TRANG DUNG 18/12/1997 K54-Anh 08-TCNH 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH PTDTTC

1513310274 ĐẶNG HỒ NA 23/08/1997 K54-Anh 06-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc


54 TCNH TCQT

1513310021 PHẠM QUỲNH ANH 4/4/1997 K54-Anh 06-TCNH 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH TCQT

1513310060 NGÔ HỒ QUANG HIẾU 30/03/1997 K54-Anh 06-TCNH 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH TCQT

1513310089 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 10/9/1997 K54-Anh 03-TCNH 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH TCQT

1513310039 NGUYỄN MẠNH DŨNG 21/06/1997 K54-Anh 06-TCNH 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH TCQT

1513310114 ĐẶNG THỊ THẢO NGỌC 7/7/1997 K54-Anh 05-TCNH 29 Xuất sắc Tốt
54 TCNH TCQT

1513310119 LÊ NGỌC PHONG 12/10/1997 K54-Anh 06-TCNH 9 Xuất sắc Tốt


54 TCNH TCQT

1513310156 PHẠM THU TRANG 3/12/1997 K54-Anh 04-TCNH 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH TCQT

1513310013 NGUYỄN PHAN HOÀNG ANH 21/10/1997 K54-Anh 05-TCNH 9 Giỏi Tốt
54 TCNH TCQT

1513310113 PHẠM BÍCH NGỌC 18/01/1997 K54-Anh 03-TCNH 9 Giỏi Tốt


54 TCNH TCQT

1513310003 LÊ QUỲNH ANH 20/12/1997 K54-Anh 03-TCNH 9 Giỏi Tốt


54 TCNH TCQT

Page 11 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1615510121 Vũ Thị Huyền Trang 11/8/1998 K55-Anh 03-KDQT 19 Xuất sắc Xuất sắc
55 KDQT KDQT

1615510009 Nguyễn Phương Anh 16/10/1998 K55-Anh 01-KDQT 26 Xuất sắc Tốt
55 KDQT KDQT

1615510102 Bùi Thị Thảo 8/11/1998 K55-Anh 01-KDQT 23 Xuất sắc Tốt
55 KDQT KDQT

1615510116 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/3/1998 K55-Anh 01-KDQT 22 Giỏi Xuất sắc
55 KDQT KDQT

1615510062 Nguyễn Thị Lệ 23/09/1998 K55-Anh 02-KDQT 26 Giỏi Tốt


55 KDQT KDQT

1615510060 Phạm Thị Ngọc Lan 4/10/1998 K55-Anh 03-KDQT 21 Giỏi Tốt
55 KDQT KDQT

1615510059 Nguyễn Thị Thanh Lam 11/2/1998 K55-Anh 01-KDQT 23 Giỏi Tốt
55 KDQT KDQT

1615510080 Vương Thị Thu Ngân 17/07/1998 K55-Anh 02-KDQT 22 Giỏi Tốt
55 KDQT KDQT

1615510078 Nguyễn Thu Hà My 3/9/1998 K55-Anh 01-KDQT 22 Giỏi Xuất sắc


55 KDQT KDQT

1615510030 Ngô Ngân Hà 31/01/1998 K55-Anh 03-KDQT 21 Giỏi Tốt


55 KDQT KDQT

1618810017 Tạ Thị Thúy Hằng 3/3/1998 K55-Anh 01-KTKT 33 Xuất sắc Tốt
55 Kế toán KT-KT

1618810067 Bùi Tố Vân 2/2/1998 K55-Anh 01-KTKT 22 Giỏi Xuất sắc


55 Kế toán KT-KT

1618810025 Nguyễn Thị Thanh Huyền 30/05/1998 K55-Anh 01-KTKT 25 Giỏi Tốt
55 Kế toán KT-KT

1618810056 Nguyễn Thanh Thúy 15/09/1998 K55-Anh 02-KTKT 25 Giỏi Tốt


55 Kế toán KT-KT

1618810045 Phùng Đăng Lan Phương 13/07/1998 K55-Anh 02-KTKT 23 Giỏi Xuất sắc
55 Kế toán KT-KT

1618810065 Bùi Thị Tươi 3/6/1998 K55-Anh 02-KTKT 19 Giỏi Tốt


55 Kế toán KT-KT

1618820085 Nguyễn Công Tùng 1/7/1998 K55-Anh 04-KTKT 20 Giỏi Xuất sắc
55 Kế toán KT-KT_ACCA

1618820041 Hoàng Gia Huy 26/03/1998 K55-Anh 03-KTKT 26 Giỏi Xuất sắc
55 Kế toán KT-KT_ACCA

1618820081 Đỗ Vũ Ngọc Trang 24/09/1998 K55-Anh 03-KTKT 18 Giỏi Tốt


55 Kế toán KT-KT_ACCA

1618820006 Nguyễn Thị Vân Anh 15/09/1998 K55-Anh 03-KTKT 19 Giỏi Tốt
55 Kế toán KT-KT_ACCA

Page 12 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1618820064 Vũ Thu Phương 17/08/1998 K55-Anh 04-KTKT 25 Giỏi Tốt


55 Kế toán KT-KT_ACCA

1618820073 Phạm Hà Thu 1/7/1998 K55-Anh 05-KTKT 19 Giỏi Tốt


55 Kế toán KT-KT_ACCA

1618820020 Lê Thị Thúy Hà 16/11/1998 K55-Anh 03-KTKT 21 Giỏi Tốt


55 Kế toán KT-KT_ACCA

1611140057 Ngô Thanh Loan 26/12/1998 K55-Anh 02-CTTTKT 24 Giỏi Tốt


55 Kinh tế CTTT_KT

1611140011 Nguyễn Ngọc Linh Chi 3/5/1998 K55-Anh 01-CTTTKT 24 Giỏi Tốt
55 Kinh tế CTTT_KT

1611140024 Ngô Thị Hải Hà 13/11/1998 K55-Anh 01-CTTTKT 24 Giỏi Tốt


55 Kinh tế CTTT_KT

1611140046 Nguyễn Phương Linh 8/7/1998 K55-Anh 01-CTTTKT 24 Giỏi Tốt


55 Kinh tế CTTT_KT

1611140040 Nguyễn Thanh Thanh Huyền 5/3/1998 K55-Anh 01-CTTTKT 24 Giỏi Tốt
55 Kinh tế CTTT_KT

1611140086 Nguyễn Thị Minh Tuệ 26/01/1998 K55-Anh 01-CTTTKT 24 Giỏi Tốt
55 Kinh tế CTTT_KT

1611140087 Nguyễn Thị Thục Uyên 29/09/1998 K55-Anh 02-CTTTKT 24 Giỏi Tốt
55 Kinh tế CTTT_KT

1611110615 Vũ Thùy Trang 17/04/1998 K55-Anh 02-KT 20 Xuất sắc Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN

1611110198 Nguyễn Hải Hậu 22/01/1998 K55-Anh 11-KT 20 Xuất sắc Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN

1611110382 Nguyễn Thị Hương Ly 2/12/1998 K55-Anh 03-KT 23 Xuất sắc Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN

1611110201 Bùi Thị Thu Hiền 21/03/1998 K55-Anh 01-KT 23 Xuất sắc Tốt
55 Kinh tế KTDN

1611110529 Vũ Thị Kim Thanh 5/11/1998 K55-Anh 03-KT 22 Xuất sắc Tốt
55 Kinh tế KTDN

1611110330 Hồ Thị Khánh Linh 4/7/1998 K55-Anh 02-KT 26 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN

1611110584 Lê Việt Tiến 13/04/1998 K55-Anh 09-KT 20 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN

1611110572 Nguyễn Thị Hà Thùy 11/2/1998 K55-Anh 07-KT 19 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN

1611110089 Nguyễn Quốc Đạt 20/09/1998 K55-Anh 06-KT 22 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN

1611110150 Đỗ Thị Thu Hà 11/1/1998 K55-Anh 06-KT 20 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN

Page 13 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1611110282 Nguyễn Khánh Huyền 13/11/1998 K55-Anh 05-KT 25 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN

1611110326 Đinh Thị Linh 31/07/1998 K55-Nhật 01-KT 24 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN

1611110151 Hoàng Thu Hà 15/08/1998 K55-Pháp 02-KT 24 Giỏi Xuất sắc


55 Kinh tế KTDN

1611110442 Tạ Thị Lâm Nhi 30/10/1998 K55-Anh 03-KT 25 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN

1611110403 Nguyễn Thị Minh 13/05/1998 K55-Anh 07-KT 23 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN

1611110250 Nguyễn Thị Hương 23/01/1997 K55-Anh 02-KT 29 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN

1611110202 Đinh Thị Hiền 14/01/1998 K55-Anh 05-KT 22 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN

1611110603 Nguyễn Thị Kiều Trang 20/02/1998 K55-Anh 10-KT 21 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN

1611110414 Nguyễn Thị Hoài Nam 8/12/1998 K55-Anh 05-KT 17 Giỏi Tốt
55 Kinh tế KTDN

1611110031 Nguyễn Ngọc Hà Anh 19/03/1998 K55-Anh 07-KT 21 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN

1611110622 Nguyễn Cẩm Tú 20/11/1998 K55-Anh 01-KT 22 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN

1611110139 Đỗ Hương Giang 14/11/1998 K55-Anh 07-KT 19 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN

1611110567 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 22/11/1998 K55-Anh 07-KT 23 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN

1611110241 Nguyễn Thị Huân 19/12/1998 K55-Anh 03-KT 27 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN

1611110016 Hoàng Mai Anh 26/03/1998 K55-Anh 05-KT 23 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN

1611110610 Nguyễn Thu Trang 4/2/1998 K55-Pháp 02-KT 24 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN

1611110363 Trần Thị Linh 20/06/1998 K55-Anh 02-KT 23 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN

1611110146 Bùi Thu Hà 14/04/1998 K55-Anh 07-KT 20 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN

1611110049 Nguyễn Tuấn Anh 8/7/1998 K55-Anh 02-KT 22 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN

1611110329 Dương Thúy Linh 5/10/1998 K55-Anh 09-KT 22 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN

Page 14 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1611110100 Trần Bùi Xuân Dự 2/2/1998 K55-Anh 09-KT 31 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN

1611110054 Phạm Quỳnh Anh 1/1/1998 K55-Anh 01-KT 22 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN

1611110041 Nguyễn Thị Ngọc Anh 17/08/1998 K55-Nhật 01-KT 18 Giỏi Tốt
55 Kinh tế KTDN

1611110077 Nguyễn Linh Chi 14/05/1998 K55-Anh 03-KT 21 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN

1611110558 Trần Minh Thu 11/9/1998 K55-Anh 04-KT 26 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN

1611110607 Nguyễn Thu Trang 4/3/1998 K55-Anh 04-KT 17 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN

1611110003 Mai Huyền An 7/10/1998 K55-Anh 09-KT 23 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN

1611110320 Bùi Thị Thùy Linh 30/08/1998 K55-Anh 11-KT 22 Giỏi Tốt
55 Kinh tế KTDN

1611110522 Dương Văn Thắng 11/4/1998 K55-Anh 05-KT 25 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN

1611110125 Nguyễn Thùy Dương 8/11/1998 K55-Anh 08-KT 21 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN

1611110023 Lê Thị Vân Anh 21/01/1998 K55-Anh 06-KT 27 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN

1611110293 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 30/10/1998 K55-Trung 01-KT 21 Giỏi Tốt
55 Kinh tế KTDN

1611110516 Nguyễn Thị Minh Tâm 1/12/1998 K55-Anh 07-KT 20 Giỏi Tốt
55 Kinh tế KTDN

1611110315 Thân Thị Phương Lan 30/08/1998 K55-Anh 07-KT 23 Giỏi Tốt
55 Kinh tế KTDN

1611150007 Đặng Ngọc Ánh 23/12/1998 K55-Anh 02-CLCKT 27 Xuất sắc Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1611150082 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 17/02/1998 K55-Anh 02-CLCKT 29 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1615150079 Trần Thùy Trang 8/2/1998 K55-Anh 02-CLCKT 29 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1611150040 Nguyễn Hương Ly 9/9/1998 K55-Anh 01-CLCKT 27 Giỏi Tốt


55 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1611150053 Lưu Ngọc Thanh Quý 13/11/1998 K55-Anh 02-CLCKT 24 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1611120025 Phạm Thị Dung 29/11/1998 K55-Anh 13-KT 19 Xuất sắc Xuất sắc
55 Kinh tế TMQT

Page 15 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1611120105 Nguyễn Minh Thúy 8/3/1998 K55-Anh 15-KT 26 Xuất sắc Xuất sắc
55 Kinh tế TMQT

1611120102 Lưu Thị Thu Thảo 11/11/1998 K55-Anh 14-KT 26 Giỏi Tốt
55 Kinh tế TMQT

1611120083 Mai Thị Hải Như 22/12/1998 K55-Anh 15-KT 19 Giỏi Tốt
55 Kinh tế TMQT

1611120094 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 15/12/1998 K55-Anh 12-KT 18 Giỏi Tốt
55 Kinh tế TMQT

1611120019 Đào Thị Ngọc Bích 3/10/1998 K55-Anh 15-KT 24 Giỏi Tốt
55 Kinh tế TMQT

1611120055 Vũ Thị Huyền 22/11/1998 K55-Anh 15-KT 25 Giỏi Tốt


55 Kinh tế TMQT

1611120092 Nguyễn Thị Quý 22/07/1998 K55-Anh 13-KT 23 Giỏi Tốt


55 Kinh tế TMQT

1611120069 Vũ Thị Linh 5/3/1998 K55-Anh 15-KT 23 Giỏi Xuất sắc


55 Kinh tế TMQT

1611120062 Võ Thị Lan 23/02/1997 K55-Anh 12-KT 17 Giỏi Tốt


55 Kinh tế TMQT

1614420088 Nguyễn Hà Trang 20/01/1998 K55-Anh 06-KTQT 27 Giỏi Tốt


55 KTQT KT&PTQT

1614420024 Nguyễn Thu Hằng 15/01/1998 K55-Anh 05-KTQT 19 Giỏi Tốt


55 KTQT KT&PTQT

1614420026 Lê Thị Hậu 20/09/1998 K55-Anh 06-KTQT 23 Giỏi Tốt


55 KTQT KT&PTQT

1614420003 Đỗ Thị Phương Anh 11/3/1998 K55-Anh 06-KTQT 22 Giỏi Tốt


55 KTQT KT&PTQT

1614420062 Bùi Thị Nga 16/09/1998 K55-Anh 06-KTQT 33 Giỏi Tốt


55 KTQT KT&PTQT

1614410194 Lê Hồng Vân 5/12/1998 K55-Anh 03-KTQT 23 Xuất sắc Xuất sắc
55 KTQT KTQT

1614410115 Hoàng Thị Minh 29/03/1998 K55-Anh 03-KTQT 20 Xuất sắc Tốt
55 KTQT KTQT

1614410164 Bùi Thị Phương Thảo 16/12/1998 K55-Anh 03-KTQT 22 Xuất sắc Tốt
55 KTQT KTQT

1614410112 Nguyễn Thanh Hiền Lương 7/2/1998 K55-Anh 03-KTQT 22 Xuất sắc Tốt
55 KTQT KTQT

1614410013 Nguyễn Trần Hoàng Anh 20/11/1998 K55-Anh 02-KTQT 31 Giỏi Tốt
55 KTQT KTQT

1614410094 Nguyễn Lê Ngọc Liêm 5/8/1998 K55-Pháp 01-KTQT 21 Giỏi Tốt


55 KTQT KTQT

Page 16 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1614410193 Vũ Thị Thu Uyên 14/09/1998 K55-Anh 04-KTQT 24 Giỏi Tốt


55 KTQT KTQT

1614410016 Vũ Thảo Anh 10/11/1998 K55-Anh 04-KTQT 23 Giỏi Tốt


55 KTQT KTQT

1614410071 Mai Thị Thu Hồng 15/10/1998 K55-Anh 02-KTQT 26 Giỏi Tốt
55 KTQT KTQT

1614410082 Mai Diệu Linh Huyền 11/11/1998 K55-Anh 02-KTQT 21 Giỏi Tốt
55 KTQT KTQT

1614410147 Nguyễn Thị Phượng 3/1/1998 K55-Anh 01-KTQT 23 Giỏi Tốt


55 KTQT KTQT

1614450027 Trần Hoàng Lâm 17/04/1998 K55-Anh 02-CLCKTQT 21 Giỏi Tốt


55 KTQT KTQT_CLC_TA

1614450043 Trần Lâm Oanh 21/07/1998 K55-Anh 02-CLCKTQT 24 Giỏi Tốt


55 KTQT KTQT_CLC_TA

1614450029 Phạm Thị Khánh Linh 16/12/1998 K55-Anh 01-CLCKTQT 24 Giỏi Tốt
55 KTQT KTQT_CLC_TA

1614450010 Lương Ngọc Ánh 11/3/1998 K55-Anh 01-CLCKTQT 27 Giỏi Tốt


55 KTQT KTQT_CLC_TA

1616450079 Nguyễn Phương Anh 27/08/1998 K55-Anh 02-CLCKTQT 24 Giỏi Tốt


55 KTQT KTQT_CLC_TA

1616610084 Mai Thị Yến Nhi 29/07/1998 K55-Anh 02-Luật 20 Giỏi Tốt
55 Luật LUAT TMQT

1616610102 Nguyễn Hữu Toàn 26/08/1998 K55-Anh 02-Luật 23 Giỏi Tốt


55 Luật LUAT TMQT

1616610095 Hà Phương Thảo 2/8/1998 K55-Anh 03-Luật 17 Giỏi Tốt


55 Luật LUAT TMQT

1616610082 Nguyễn Thảo My 5/11/1998 K55-Anh 04-Luật 17 Giỏi Tốt


55 Luật LUAT TMQT

1616610105 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/5/1998 K55-Anh 02-Luật 18 Giỏi Xuất sắc
55 Luật LUAT TMQT

1616610041 Trần Thị Thu Hằng 30/09/1998 K55-Anh 03-Luật 23 Giỏi Tốt
55 Luật LUAT TMQT

1616610004 Bùi Thị Ngọc Anh 27/09/1997 K55-Anh 03-Luật 15 Giỏi Xuất sắc
55 Luật LUAT TMQT

1616610005 Chu Phương Anh 26/01/1998 K55-Anh 04-Luật 20 Giỏi Tốt


55 Luật LUAT TMQT

1617710035 Đàm Hải Hà 16/10/1998 K55-Anh 02-TATM 21 Xuất sắc Xuất sắc
55 Ngôn ngữ Anh TATM

1617710055 Vũ Minh Hiếu 5/9/1998 K55-Anh 02-TATM 24 Xuất sắc Xuất sắc
55 Ngôn ngữ Anh TATM

Page 17 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1617710112 Võ Hồng Phúc 14/05/1998 K55-Anh 03-TATM 21 Xuất sắc Tốt


55 Ngôn ngữ Anh TATM

1617710029 Bùi Hương Giang 12/6/1998 K55-Anh 03-TATM 21 Xuất sắc Tốt
55 Ngôn ngữ Anh TATM

1617710157 Nguyễn Thị Trang 7/5/1998 K55-Anh 03-TATM 21 Xuất sắc Tốt
55 Ngôn ngữ Anh TATM

1617710069 Mạc Thị Thanh Huyền 31/01/1998 K55-Anh 03-TATM 21 Xuất sắc Tốt
55 Ngôn ngữ Anh TATM

1617710088 Trương Huyền Linh 19/10/1998 K55-Anh 04-TATM 18 Xuất sắc Tốt
55 Ngôn ngữ Anh TATM

1617710020 Đào Thành Đạt 16/08/1998 K55-Anh 03-TATM 21 Xuất sắc Tốt
55 Ngôn ngữ Anh TATM

1617710145 Đỗ Thanh Thủy 7/6/1998 K55-Anh 04-TATM 21 Xuất sắc Tốt


55 Ngôn ngữ Anh TATM

1610710060 Doãn Thị Minh Hòa 25/03/1998 K55-Anh 01-TATM 21 Giỏi Tốt
55 Ngôn ngữ Anh TATM

1617710011 Tạ Huyền Anh 23/02/1998 K55-Anh 02-TATM 21 Giỏi Tốt


55 Ngôn ngữ Anh TATM

1617710043 Lê Thị Hằng 5/11/1998 K55-Anh 01-TATM 24 Giỏi Tốt


55 Ngôn ngữ Anh TATM

1617740062 Phạm Văn Phong 20/04/1998 K55-Nhật 03-TNTM 21 Xuất sắc Xuất sắc
55 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1617740024 Trần Thị Thu Hiền 4/7/1998 K55-Nhật 03-TNTM 21 Xuất sắc Tốt
55 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1617740071 Nguyễn Thị Phương Thảo 7/7/1998 K55-Nhật 03-TNTM 18 Giỏi Tốt
55 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1617740083 Lê Thị Tú Uyên 10/1/1998 K55-Nhật 02-TNTM 21 Giỏi Tốt


55 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1617740067 Nguyễn Thị Quyên 22/01/1998 K55-Nhật 02-TNTM 27 Giỏi Tốt


55 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1617740011 Lê Hà Minh Châu 4/11/1998 K55-Nhật 01-TNTM 24 Giỏi Tốt


55 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1617740054 Trần Thị Ngọc 28/09/1998 K55-Nhật 02-TNTM 24 Giỏi Tốt


55 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1617730002 Đặng Hồng Anh 18/12/1998 K55-Pháp 01-TPTM 21 Giỏi Xuất sắc
55 Ngôn ngữ Pháp TPTM

1617730052 Nguyễn Thùy Trang 2/4/1998 K55-Pháp 02-TPTM 21 Giỏi Tốt


55 Ngôn ngữ Pháp TPTM

1617730007 Lê Vân Anh 25/07/1998 K55-Pháp 01-TPTM 27 Giỏi Tốt


55 Ngôn ngữ Pháp TPTM

Page 18 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1617730016 NguyễN NgọC Hân 6/11/1998 K55-Pháp 01-TPTM 21 Giỏi Tốt


55 Ngôn ngữ Pháp TPTM

1617720062 Nguyễn Thị Việt Trinh 3/5/1998 K55-Trung 02-TTTM 23 Giỏi Tốt
55 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

1617720003 Nguyễn Phương Anh 8/12/1998 K55-Trung 02-TTTM 24 Giỏi Tốt


55 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

1617720063 Nguyễn Hải Vy 29/09/1998 K55-Trung 02-TTTM 21 Giỏi Tốt


55 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

1617720031 Nguyễn Thị Linh 16/11/1998 K55-Trung 02-TTTM 21 Giỏi Tốt


55 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

1617720053 Mai Ngọc Thủy 4/6/1998 K55-Trung 02-TTTM 26 Giỏi Tốt


55 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

1612260068 Nguyễn Hoài Thanh 1/3/1998 K55-Anh 01-CTTTQT 24 Xuất sắc Xuất sắc
55 QTKD CTTT_QT

1616260018 Trần Thị Thanh Bình 6/10/1998 K55-Anh 02-CTTTQT 33 Giỏi Tốt
55 QTKD CTTT_QT

1612260023 Mai Phương Dung 28/12/1998 K55-Anh 01-CTTTQT 27 Giỏi Tốt


55 QTKD CTTT_QT

1612260074 Phạm Vũ Thủy Tiên 1/9/1998 K55-Anh 01-CTTTQT 27 Giỏi Tốt


55 QTKD CTTT_QT

1616260030 Dương Ngân Giang 2/4/1998 K55-Anh 02-CTTTQT 27 Giỏi Xuất sắc
55 QTKD CTTT_QT

1614260063 Trần Thị Vân Phương 25/08/1998 K55-Anh 02-CTTTQT 24 Giỏi Tốt
55 QTKD CTTT_QT

1612260039 Nguyễn Hoàng Hiệp 10/9/1998 K55-Anh 02-CTTTQT 24 Giỏi Tốt


55 QTKD CTTT_QT

1616250036 Nguyễn Hoàng Anh Thư 1/3/1998 K55-Anh 01-CLCQT 21 Giỏi Tốt
55 QTKD QTKD_CLC_TA

1616250028 Lê Trà My 28/08/1998 K55-Anh 01-CLCQT 27 Giỏi Tốt


55 QTKD QTKD_CLC_TA

1612250017 Trần Quốc Khánh 2/9/1998 K55-Anh 01-CLCQT 24 Giỏi Khá


55 QTKD QTKD_CLC_TA

1612210159 Phạm Duy Nam 24/01/1998 K55-Anh 04-QTKD 28 Xuất sắc Xuất sắc
55 QTKD QTKDQT

1612210157 Phạm Diệp My 31/10/1998 K55-Anh 02-QTKD 26 Giỏi Xuất sắc


55 QTKD QTKDQT

1612210209 Nguyễn Diệu Thương 26/09/1998 K55-Anh 01-QTKD 21 Giỏi Tốt


55 QTKD QTKDQT

1612210117 Lê Thị Ngọc Lan 27/03/1998 K55-Anh 06-QTKD 25 Giỏi Tốt


55 QTKD QTKDQT

Page 19 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1612210189 Nguyễn Thị Quỳnh 22/05/1998 K55-Anh 06-QTKD 28 Giỏi Tốt


55 QTKD QTKDQT

1612210165 Vũ Linh Ngân 24/10/1998 K55-Anh 01-QTKD 21 Giỏi Tốt


55 QTKD QTKDQT

1612210059 Nguyễn Thùy Dương 10/10/1998 K55-Anh 01-QTKD 26 Giỏi Tốt


55 QTKD QTKDQT

1612210103 Trần Thị Thu Hương 4/11/1998 K55-Anh 02-QTKD 27 Giỏi Tốt
55 QTKD QTKDQT

1612210042 Nguyễn Thạc Anh Đạt 5/9/1998 K55-Anh 06-QTKD 20 Giỏi Tốt
55 QTKD QTKDQT

1612210129 Nguyễn Hà Linh 28/01/1998 K55-Anh 05-QTKD 28 Giỏi Tốt


55 QTKD QTKDQT

1612210022 Nguyễn Thị Mai Anh 29/10/1998 K55-Anh 05-QTKD 20 Giỏi Tốt
55 QTKD QTKDQT

1612210082 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 18/12/1998 K55-Anh 01-QTKD 24 Giỏi Tốt
55 QTKD QTKDQT

1612210025 Nguyễn Thị Minh Anh 6/3/1998 K55-Anh 06-QTKD 27 Giỏi Tốt
55 QTKD QTKDQT

1612210039 Nguyễn Đức Cường 8/6/1998 K55-Anh 02-QTKD 26 Giỏi Xuất sắc
55 QTKD QTKDQT

1613320091 Ngô Thị Thu 24/11/1998 K55-Anh 02-TCNH 16 Giỏi Tốt


55 TCNH NGANHANG

1613320036 Đặng Thị Hương 28/07/1998 K55-Anh 02-TCNH 19 Giỏi Tốt


55 TCNH NGANHANG

1613320051 Bùi Thị Luyến 7/8/1998 K55-Anh 03-TCNH 15 Giỏi Tốt


55 TCNH NGANHANG

1613320084 Chử Thị Phương Thảo 28/01/1998 K55-Anh 03-TCNH 18 Giỏi Tốt
55 TCNH NGANHANG

1613320107 Nguyễn Thị Yên 23/10/1998 K55-Anh 01-TCNH 17 Giỏi Tốt


55 TCNH NGANHANG

1613320028 Nguyễn Phương Hoa 2/8/1998 K55-Anh 01-TCNH 17 Giỏi Tốt


55 TCNH NGANHANG

1613320067 Trần Thị Ngọc 6/4/1998 K55-Anh 02-TCNH 17 Giỏi Tốt


55 TCNH NGANHANG

1613340060 Phạm Quang Minh 21/10/1998 K55-Anh 02-CLCTC 24 Xuất sắc Xuất sắc
55 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1613340040 Phạm Minh Hiếu 28/11/1998 K55-Anh 03-CLCTC 24 Xuất sắc Tốt
55 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1613340007 Nguyễn Thủy Anh 28/07/1998 K55-Anh 02-CLCTC 21 Giỏi Tốt


55 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

Page 20 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1613340068 Trần Hải Nhi 30/10/1998 K55-Anh 01-CLCTC 27 Giỏi Tốt


55 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1613340018 Nguyễn Như Bảo 30/08/1998 K55-Anh 02-CLCTC 24 Giỏi Tốt


55 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1613340031 Nguyễn Thị Ngân Hà 27/01/1997 K55-Anh 03-CLCTC 27 Giỏi Tốt


55 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1613340020 Nguyễn Quỳnh Chi 26/07/1998 K55-Anh 01-CLCTC 24 Giỏi Tốt


55 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1613340083 Nguyễn Thạch Thảo 22/04/1998 K55-Anh 02-CLCTC 18 Giỏi Tốt


55 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1613330045 Bùi Thị Hoa 18/06/1998 K55-Anh 05-TCNH 18 Giỏi Tốt


55 TCNH PTDTTC

1613330082 Lê Hữu Ngọc 22/08/1998 K55-Anh 05-TCNH 19 Giỏi Tốt


55 TCNH PTDTTC

1613330092 Nguyễn Bích Phương 11/8/1998 K55-Anh 04-TCNH 18 Giỏi Tốt


55 TCNH PTDTTC

1613330119 Nguyễn Thị Thu Trang 21/03/1998 K55-Anh 04-TCNH 19 Giỏi Tốt
55 TCNH PTDTTC

1613330116 Nguyễn Thị Thu Thủy 27/11/1997 K55-Anh 05-TCNH 21 Giỏi Tốt
55 TCNH PTDTTC

1613330114 Bùi Thị Thanh Thùy 28/01/1998 K55-Anh 05-TCNH 21 Giỏi Tốt
55 TCNH PTDTTC

1613330027 Nguyễn Tùng Dương 21/06/1998 K55-Anh 04-TCNH 22 Giỏi Xuất sắc
55 TCNH PTDTTC

1613330059 Bùi Ngọc Lan 22/12/1998 K55-Anh 05-TCNH 18 Giỏi Tốt


55 TCNH PTDTTC

1613330111 Lê Thị Thuỷ 10/10/1998 K55-Anh 05-TCNH 30 Giỏi Tốt


55 TCNH PTDTTC

1613310090 Lê Thanh Tùng 18/06/1998 K55-Anh 07-TCNH 18 Giỏi Tốt


55 TCNH TCQT

1613310025 Bùi Hoàng Giang 16/05/1998 K55-Anh 07-TCNH 20 Giỏi Tốt


55 TCNH TCQT

1613310064 Phạm Mai Phương 3/12/1998 K55-Anh 07-TCNH 20 Giỏi Tốt


55 TCNH TCQT

1613310062 Vũ Thị Nhung 20/05/1998 K55-Anh 07-TCNH 20 Giỏi Tốt


55 TCNH TCQT

1613310027 Đào Ngọc Hà 14/10/1998 K55-Anh 07-TCNH 20 Giỏi Tốt


55 TCNH TCQT

1613310057 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 6/3/1998 K55-Anh 07-TCNH 23 Giỏi Tốt
55 TCNH TCQT

Page 21 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1715510106 KHƯƠNG THU PHƯƠNG 9/10/1999 K56-Anh 04-KDQT 22 Xuất sắc Xuất sắc
56 KDQT KDQT

1715510090 ĐINH THỊ MỸ 13/02/1999 K56-Anh 01-KDQT 24 Xuất sắc Tốt


56 KDQT KDQT

1715510128 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 19/01/1999 K56-Anh 04-KDQT 24 Xuất sắc Tốt
56 KDQT KDQT

1715510010 NGUYỄN LÊ HUYỀN ANH 14/04/1999 K56-Anh 04-KDQT 22 Giỏi Tốt


56 KDQT KDQT

1715510035 ĐOÀN THỊ HÀ 23/02/1999 K56-Anh 03-KDQT 24 Giỏi Tốt


56 KDQT KDQT

1715510142 VY THỊ MINH TÚ 14/09/1999 K56-Anh 03-KDQT 21 Giỏi Xuất sắc


56 KDQT KDQT

1715510013 NGUYỄN THỊ THU ANH 18/12/1999 K56-Anh 04-KDQT 24 Giỏi Tốt
56 KDQT KDQT

1715510134 NGUYỄN THỊ THUỲ 24/11/1999 K56-Anh 04-KDQT 21 Giỏi Tốt


56 KDQT KDQT

1715510145 NGUYỄN SƠN TÙNG 9/11/1999 K56-Anh 05-KDQT 25 Giỏi Tốt


56 KDQT KDQT

1715510137 ĐÀO ĐỨC TOÀN 27/10/1999 K56-Anh 01-KDQT 26 Giỏi Xuất sắc
56 KDQT KDQT

1719510451 Trần Anh Tuấn 29/01/1999 K56-Anh 01-KDQT 24 Giỏi Xuất sắc
56 KDQT KDQT

1715510114 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 8/4/1999 K56-Anh 04-KDQT 21 Giỏi Tốt
56 KDQT KDQT

1715510087 MẪN ĐỨC BÌNH MINH 11/12/1999 K56-Anh 01-KDQT 23 Giỏi Xuất sắc
56 KDQT KDQT

1715520039 TRIỆU YẾN LINH 3/9/1999 K56-Anh 06-KDQT 17 Giỏi Tốt


56 KDQT KDQT_MHTTNB

1715520067 TRẦN THỊ THU THỦY 28/10/1999 K56-Anh 06-KDQT 17 Giỏi Tốt
56 KDQT KDQT_MHTTNB

1715520031 PHẠM THỊ PHƯƠNG LIÊN 13/10/1999 K56-Anh 06-KDQT 17 Giỏi Tốt
56 KDQT KDQT_MHTTNB

1715520063 NGUYỄN THU THẢO 12/11/1999 K56-Anh 06-KDQT 17 Giỏi Tốt


56 KDQT KDQT_MHTTNB

1715520049 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 18/07/1999 K56-Anh 06-KDQT 17 Giỏi Tốt
56 KDQT KDQT_MHTTNB

1715520037 THÁI THỊ HOÀNG LINH 26/07/1999 K56-Anh 06-KDQT 17 Giỏi Tốt
56 KDQT KDQT_MHTTNB

1718810084 ĐẶNG KHÁNH VÂN 19/05/1999 K56-Anh 02-KTKT 21 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kế toán KT-KT

Page 22 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1718810018 ĐẶNG THỊ HÀ 3/12/1999 K56-Anh 02-KTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kế toán KT-KT

1718810066 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 1/12/1999 K56-Anh 02-KTKT 18 Xuất sắc Tốt
56 Kế toán KT-KT

1718810070 NGUYỄN THỊ KIM THÚY 12/6/1999 K56-Anh 02-KTKT 20 Giỏi Tốt
56 Kế toán KT-KT

1718810010 MAI THANH BÌNH 8/11/1999 K56-Anh 02-KTKT 21 Giỏi Tốt


56 Kế toán KT-KT

1718810039 NGUYỄN THỊ LINH 19/07/1999 K56-Anh 03-KTKT 21 Giỏi Tốt


56 Kế toán KT-KT

1718810047 NGUYỄN THANH NGÂN 19/11/1999 K56-Anh 03-KTKT 23 Giỏi Xuất sắc
56 Kế toán KT-KT

1718810042 TRẦN THỊ THÙY LINH 25/08/1999 K56-Anh 01-KTKT 24 Giỏi Xuất sắc
56 Kế toán KT-KT

1718820037 LÊ HOÀNG NGUYÊN HƯƠNG 20/09/1999 K56-Anh 01-ACCA 20 Giỏi Xuất sắc
56 Kế toán KT-KT_ACCA

1718820015 ĐẶNG PHƯƠNG CHI 22/09/1999 K56-Anh 01-ACCA 18 Giỏi Tốt


56 Kế toán KT-KT_ACCA

1718820067 VƯƠNG NGỌC QUỲNH 30/09/1999 K56-Anh 03-ACCA 19 Giỏi Tốt


56 Kế toán KT-KT_ACCA

1718820008 NGUYỄN QUỲNH ANH 15/07/1999 K56-Anh 03-ACCA 26 Giỏi Tốt


56 Kế toán KT-KT_ACCA

1718820006 NGUYỄN HOÀNG ANH 10/7/1999 K56-Anh 02-ACCA 18 Giỏi Tốt


56 Kế toán KT-KT_ACCA

1718820048 CAO THÙY LINH 20/10/1999 K56-Anh 01-ACCA 22 Giỏi Tốt


56 Kế toán KT-KT_ACCA

1718820046 TĂNG THỊ KIM 20/04/1999 K56-Anh 03-ACCA 24 Giỏi Tốt


56 Kế toán KT-KT_ACCA

1711140020 NGUYỄN THANH DUNG 25/11/1999 K56-Anh 01-CTTTKT 21 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế CTTT_KT

1711140026 NGUYỄN THỊ THÁI HÀ 26/04/1999 K56-Anh 01-CTTTKT 21 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế CTTT_KT

1711140051 NGUYỄN MỸ LINH 21/02/1999 K56-Anh 02-CTTTKT 21 Xuất sắc Tốt


56 Kinh tế CTTT_KT

1711140066 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 17/09/1999 K56-Anh 02-CTTTKT 21 Xuất sắc Tốt
56 Kinh tế CTTT_KT

1711140018 VÕ THÀNH ĐẠT 30/10/1999 K56-Anh 02-CTTTKT 21 Xuất sắc Tốt


56 Kinh tế CTTT_KT

1711140060 NGUYỄN ĐỖ TUỆ MINH 5/3/1999 K56-Anh 02-CTTTKT 21 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế CTTT_KT

Page 23 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1711140008 VŨ PHƯƠNG ANH 12/8/1999 K56-Anh 01-CTTTKT 21 Giỏi Tốt


56 Kinh tế CTTT_KT

1711110078 NGUYỄN THỊ THÁI BẢO 27/12/1999 K56-Anh 10-KT 27 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110626 BÙI ĐỨC THÀNH 23/11/1999 K56-Anh 13-KT 23 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110686 NGUYỄN THỊ THÙY 24/04/1999 K56-Anh 17-KT 20 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110390 NGUYỄN KHÁNH LINH 22/11/1999 K56-Anh 10-KT 22 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110247 PHẠM THU HIỀN 16/07/1999 K56-Anh 05-KT 30 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110344 LÊ VĂN KHÁNH 16/05/1999 K56-Anh 17-KT 21 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110145 VŨ THỊ KIM DUNG 21/10/1999 K56-Anh 06-KT 27 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110393 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 19/04/1999 K56-Anh 12-KT 24 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110366 ĐỖ THỊ BÍCH LIÊN 9/8/1999 K56-Anh 12-KT 28 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110481 NGÔ THỊ KIM NGÂN 24/12/1999 K56-Anh 18-KT 30 Xuất sắc Tốt
56 Kinh tế KTDN

1711110716 NGUYỄN HUYỀN TRANG 12/2/1999 K56-Anh 20-KT 26 Xuất sắc Tốt
56 Kinh tế KTDN

1711110730 PHẠM THỊ THU TRANG 6/5/1999 K56-Anh 17-KT 18 Xuất sắc Tốt
56 Kinh tế KTDN

1711110720 NGUYỄN THỊ THU TRANG 3/9/1999 K56-Anh 12-KT 17 Xuất sắc Tốt
56 Kinh tế KTDN

1711110161 HOÀNG THỊ DUYÊN 16/10/1999 K56-Anh 13-KT 26 Xuất sắc Tốt
56 Kinh tế KTDN

1711110353 QUẢNG TRUNG KIÊN 7/9/1999 K56-Anh 06-KT 20 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110184 HOÀNG THU HÀ 6/2/1999 K56-Anh 12-KT 26 Giỏi Tốt


56 Kinh tế KTDN

1711110093 NGUYỄN THỊ MAI CHI 13/10/1999 K56-Anh 10-KT 19 Giỏi Tốt
56 Kinh tế KTDN

1711110556 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 24/02/1999 K56-Anh 15-KT 21 Giỏi Tốt


56 Kinh tế KTDN

1711110025 MAI THỊ VÂN ANH 30/11/1999 K56-Anh 10-KT 21 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

Page 24 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1711110389 NGUYỄN HƯƠNG LINH 28/10/1999 K56-Anh 08-KT 29 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110777 BÙI THỊ THU VÂN 6/11/1999 K56-Anh 12-KT 32 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110270 CHU THỊ KIM HÒA 23/01/1999 K56-Anh 06-KT 24 Giỏi Tốt
56 Kinh tế KTDN

1711110485 TRẦN THỊ NGÂN 21/10/1999 K56-Anh 11-KT 32 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110605 LÊ MINH TÂM 10/11/1999 K56-Anh 18-KT 32 Giỏi Tốt


56 Kinh tế KTDN

1711110534 NGUYỄN THỊ XUÂN NHUNG 2/12/1999 K56-Anh 10-KT 26 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110707 HÁN THU TRANG 1/4/1999 K56-Anh 17-KT 21 Giỏi Tốt


56 Kinh tế KTDN

1711110028 NGUYỄN KHẮC VIỆT ANH 23/03/1999 K56-Anh 07-KT 24 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110705 ĐÀO QUỲNH TRANG 15/02/1999 K56-Anh 16-KT 32 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110462 HOÀNG NGỌC TRÀ MY 28/12/1999 K56-Anh 20-KT 31 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110520 LÊ PHAN YẾN NHI 12/1/1999 K56-Anh 14-KT 27 Giỏi Tốt


56 Kinh tế KTDN

1711110336 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 27/04/1999 K56-Anh 15-KT 27 Giỏi Tốt
56 Kinh tế KTDN

1711110470 ĐỖ THANH NGA 21/09/1999 K56-Anh 10-KT 29 Giỏi Xuất sắc


56 Kinh tế KTDN

1711110558 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 25/06/1999 K56-Anh 17-KT 31 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110654 TẠ PHƯƠNG THẢO 20/02/1999 K56-Anh 14-KT 32 Giỏi Tốt


56 Kinh tế KTDN

1711110153 MAI THÙY DƯƠNG 6/10/1999 K56-Anh 19-KT 24 Giỏi Tốt


56 Kinh tế KTDN

1711110533 NGUYỄN HỒNG NHUNG 22/11/1999 K56-Anh 08-KT 23 Giỏi Tốt


56 Kinh tế KTDN

1711110530 HOÀNG CẨM NHUNG 27/09/1999 K56-Anh 06-KT 27 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110332 NGUYỄN THỊ HUYỀN 16/08/1999 K56-Anh 13-KT 16 Giỏi Tốt


56 Kinh tế KTDN

1711110221 PHẠM MINH HẰNG 21/01/1999 K56-Anh 18-KT 24 Giỏi Tốt


56 Kinh tế KTDN

Page 25 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1711110554 MAI NGUYÊN PHƯƠNG 5/11/1999 K56-Anh 13-KT 30 Giỏi Tốt


56 Kinh tế KTDN

1711110350 NGUYỄN XUÂN KHUÊ 23/09/1999 K56-Anh 19-KT 17 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110147 NGUYỄN TUẤN DŨNG 1/1/1999 K56-Anh 17-KT 17 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110691 NGUYỄN GIÁP THU THỦY 11/9/1999 K56-Anh 18-KT 24 Giỏi Tốt
56 Kinh tế KTDN

1711110163 NGUYỄN THỊ DUYÊN 18/06/1999 K56-Anh 15-KT 21 Giỏi Tốt


56 Kinh tế KTDN

1711110048 NGUYỄN THU DIỆU ANH 15/11/1999 K56-Anh 01-KT 18 Giỏi Tốt
56 Kinh tế KTDN

1711110779 NGUYỄN THỊ VÂN 7/11/1999 K56-Anh 14-KT 30 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN

1711110445 HOÀNG XUÂN MAI 7/10/1999 K56-Anh 04-KT 21 Giỏi Tốt


56 Kinh tế KTDN

1711110544 BÙI HÀ PHƯƠNG 30/12/1999 K56-Anh 01-KT 29 Giỏi Tốt


56 Kinh tế KTDN

1711110402 NGUYỄN THÙY LINH 24/11/1999 K56-Anh 18-KT 26 Giỏi Tốt


56 Kinh tế KTDN

1711110646 NGUYỄN THỊ HIỀN THẢO 28/07/1999 K56-Anh 10-KT 27 Giỏi Tốt
56 Kinh tế KTDN

1711110803 PHẠM THỊ YẾN 27/04/1999 K56-Anh 18-KT 23 Giỏi Tốt


56 Kinh tế KTDN

1711110509 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 18/03/1999 K56-Anh 04-KT 26 Giỏi Tốt
56 Kinh tế KTDN

1711110231 NGUYỄN THỊ HẠNH 2/8/1999 K56-Anh 05-KT 24 Giỏi Tốt


56 Kinh tế KTDN

1711110776 TRẦN THỊ TỐ UYÊN 8/7/1999 K56-Anh 10-KT 25 Giỏi Tốt


56 Kinh tế KTDN

1711110542 NGÔ TRỌNG BẢO PHÚC 4/4/1999 K56-Anh 18-KT 28 Giỏi Tốt
56 Kinh tế KTDN

1711110211 HỒ THỊ HẰNG 1/1/1999 K56-Anh 14-KT 32 Giỏi Tốt


56 Kinh tế KTDN

1711110721 NGUYỄN THỊ TRANG 13/03/1999 K56-Anh 03-KT 30 Giỏi Tốt


56 Kinh tế KTDN

1711150039 NGÔ DIỆU LINH 17/10/1999 K56-Anh 02-CLCKT 24 Giỏi Tốt


56 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1711150021 ĐẶNG THU HÀ 23/02/1999 K56-Anh 02-CLCKT 24 Giỏi Xuất sắc


56 Kinh tế KTDN_CLC_TA

Page 26 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1711150044 ĐẶNG THỊ KIM NGỌC 2/8/1999 K56-Anh 01-CLCKT 33 Giỏi Tốt
56 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1711150066 NGUYỄN HÀ TRANG 28/09/1999 K56-Anh 01-CLCKT 24 Giỏi Xuất sắc


56 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1711150011 TRẦN HÀ CHI 14/06/1999 K56-Anh 02-CLCKT 27 Giỏi Xuất sắc


fi Kinh tế KTDN_CLC_TA

1711150067 NGUYỄN PHẠM THÙY TRANG 10/4/1999 K56-Anh 02-CLCKT 24 Giỏi Tốt
56 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1711120179 PHẠM ANH TUẤN 6/2/1999 K56-Anh 03-TMQT 28 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế TMQT

1711120173 NGUYỄN THỊ LỆ TRANG 24/08/1999 K56-Anh 03-TMQT 29 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế TMQT

1711120023 HOÀNG THỊ BÌNH 7/10/1999 K56-Anh 03-TMQT 28 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế TMQT

1711120071 BÙI THỊ HỒNG 22/02/1999 K56-Anh 04-TMQT 26 Giỏi Tốt


56 Kinh tế TMQT

1711120089 NGUYỄN THỊ LAN 30/10/1999 K56-Anh 05-TMQT 18 Giỏi Tốt


56 Kinh tế TMQT

1711120067 LÊ THỊ MỸ HOA 2/11/1999 K56-Anh 02-TMQT 24 Giỏi Tốt


56 Kinh tế TMQT

1711120091 LÊ KHÁNH LINH 31/01/1999 K56-Anh 05-TMQT 21 Giỏi Xuất sắc


56 Kinh tế TMQT

1711120189 LÊ THỊ HẢI YẾN 12/1/1999 K56-Anh 01-TMQT 24 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế TMQT

1711120104 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 1/11/1999 K56-Anh 06-TMQT 26 Giỏi Tốt


56 Kinh tế TMQT

1711120018 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 30/09/1999 K56-Anh 05-TMQT 20 Giỏi Tốt


56 Kinh tế TMQT

1711120063 NGHIÊM VIẾT HIẾU 28/05/1999 K56-Anh 01-TMQT 36 Giỏi Tốt


56 Kinh tế TMQT

1711120114 TRẦN THU NGA 6/1/1999 K56-Anh 03-TMQT 22 Giỏi Tốt


56 Kinh tế TMQT

1711120077 NGUYỄN THANH HƯƠNG 28/01/1999 K56-Anh 03-TMQT 26 Giỏi Tốt


56 Kinh tế TMQT

1711120107 TRẦN TUYẾT MAI 25/02/1999 K56-Anh 04-TMQT 25 Giỏi Tốt


56 Kinh tế TMQT

1714420029 NGUYỄN THỊ HẰNG 6/10/1999 K56-Anh 03-KTPTQT 27 Xuất sắc Xuất sắc
56 KTQT KT&PTQT

1714420019 NGUYỄN THÙY DUNG 26/07/1999 K56-Anh 01-KTPTQT 18 Xuất sắc Tốt
56 KTQT KT&PTQT

Page 27 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1714420027 HÀ THỊ MINH HẰNG 28/10/1999 K56-Anh 02-KTPTQT 26 Xuất sắc Tốt
56 KTQT KT&PTQT

1714420025 ÔNG THỊ THANH HÀ 2/4/1999 K56-Anh 02-KTPTQT 21 Giỏi Tốt


56 KTQT KT&PTQT

1714420022 ĐỖ MINH GIANG 28/10/1999 K56-Anh 02-KTPTQT 22 Giỏi Tốt


56 KTQT KT&PTQT

1714420011 HOÀNG KIM CHI 9/12/1999 K56-Anh 01-KTPTQT 21 Giỏi Tốt


56 KTQT KT&PTQT

1714420006 PHẠM THỊ VÂN ANH 22/08/1999 K56-Anh 02-KTPTQT 22 Giỏi Tốt
56 KTQT KT&PTQT

1714420037 PHẠM THỊ NGỌC HIẾU 15/12/1999 K56-Anh 03-KTPTQT 20 Giỏi Tốt
56 KTQT KT&PTQT

1714410188 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 3/10/1999 K56-Anh 04-KTQT 23 Xuất sắc Xuất sắc
56 KTQT KTQT

1714410037 NGUYỄN THỊ CHIẾN 13/01/1999 K56-Anh 06-KTQT 21 Xuất sắc Tốt
56 KTQT KTQT

1714410040 LÊ ĐỨC ĐÀM 27/05/1999 K56-Anh 02-KTQT 27 Xuất sắc Tốt


56 KTQT KTQT

1714410195 CHU THÚY QUỲNH 17/05/1999 K56-Anh 05-KTQT 26 Xuất sắc Tốt
56 KTQT KTQT

1714410110 NGUYỄN MAI HƯƠNG 16/11/1999 K56-Anh 02-KTQT 20 Xuất sắc Tốt
56 KTQT KTQT

1714410131 ĐỖ PHƯƠNG LINH 9/3/1999 K56-Anh 02-KTQT 31 Giỏi Xuất sắc


56 KTQT KTQT

1714410007 ĐỒNG NGUYỄN QUỲNH ANH 2/4/1999 K56-Anh 04-KTQT 27 Giỏi Tốt
56 KTQT KTQT

1714410227 VŨ SONG TOÀN 7/7/1999 K56-Anh 06-KTQT 30 Giỏi Tốt


56 KTQT KTQT

1714410043 HOÀNG ANH ĐỨC 6/5/1999 K56-Anh 02-KTQT 24 Giỏi Tốt


56 KTQT KTQT

1714410138 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 5/3/1999 K56-Anh 06-KTQT 28 Giỏi Tốt
56 KTQT KTQT

1714410193 TRẦN MINH QUÂN 4/12/1999 K56-Anh 02-KTQT 22 Giỏi Xuất sắc
56 KTQT KTQT

1714410169 NGUYỄN DIỆU NGỌC 2/11/1999 K56-Anh 03-KTQT 21 Giỏi Tốt


56 KTQT KTQT

1714410021 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 28/02/1999 K56-Anh 01-KTQT 24 Giỏi Tốt
56 KTQT KTQT

1714410039 NGUYỄN NHƯ CƯỜNG 1/11/1999 K56-Anh 02-KTQT 19 Giỏi Tốt


56 KTQT KTQT

Page 28 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1714410173 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 7/6/1999 K56-Anh 01-KTQT 25 Giỏi Xuất sắc
56 KTQT KTQT

1714410213 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 2/11/1999 K56-Anh 04-KTQT 25 Giỏi Xuất sắc
56 KTQT KTQT

1714410079 NGUYỄN THỊ HẰNG 15/08/1999 K56-Anh 06-KTQT 21 Giỏi Tốt


56 KTQT KTQT

1714410133 LÊ NHẬT LINH 24/10/1999 K56-Anh 06-KTQT 26 Giỏi Tốt


56 KTQT KTQT

1714450030 NGUYỄN THỊ MINH THU 1/7/1999 K56-Anh 01-CLCKTQT 27 Giỏi Tốt
56 KTQT KTQT_CLC_TA

1710458049 Nguyễn Minh Phương 14/05/1999 K56-Anh 01-CLCKTQT 27 Giỏi Tốt


56 KTQT KTQT_CLC_TA

1714450010 LÊ HỒNG HẠNH 18/09/1999 K56-Anh 01-CLCKTQT 24 Giỏi Xuất sắc


56 KTQT KTQT_CLC_TA

1716610017 PHẠM THÙY DUNG 27/10/1999 K56-Anh 04-LUAT 20 Giỏi Tốt


56 Luật LUAT TMQT

1716610019 PHẠM THỊ GẤM 9/9/1999 K56-Anh 04-LUAT 26 Giỏi Tốt


56 Luật LUAT TMQT

1716610004 HOÀNG THỊ VÂN ANH 15/10/1999 K56-Anh 01-LUAT 26 Giỏi Xuất sắc
56 Luật LUAT TMQT

1716610040 TRẦN LÊ VIỆT HOÀN 16/05/1999 K56-Anh 04-LUAT 26 Giỏi Tốt


56 Luật LUAT TMQT

1716610094 NGUYỄN THỊ MINH NHẬT 30/06/1999 K56-Anh 04-LUAT 21 Giỏi Tốt
56 Luật LUAT TMQT

1716610057 LƯƠNG DIỆU LINH 16/08/1999 K56-Anh 04-LUAT 20 Giỏi Tốt


56 Luật LUAT TMQT

1716610102 NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯỢNG 12/1/1999 K56-Anh 02-LUAT 23 Giỏi Tốt
56 Luật LUAT TMQT

1716610011 NGUYỄN CẨM BÌNH 14/04/1999 K56-Anh 01-LUAT 27 Giỏi Tốt


56 Luật LUAT TMQT

1716610066 PHẠM THỊ KHÁNH LINH 24/10/1999 K56-Anh 02-LUAT 23 Giỏi Tốt
56 Luật LUAT TMQT

1716610139 KIỀU THU VÂN 12/11/1999 K56-Anh 02-LUAT 23 Giỏi Tốt


56 Luật LUAT TMQT

1716610007 PHẠM THỊ MINH ANH 3/12/1999 K56-Anh 04-LUAT 25 Giỏi Xuất sắc
56 Luật LUAT TMQT

1810710111 Đỗ Hải Hoàng Nam 20/07/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Xuất sắc Tốt
56 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710106 VŨ THỊ MƠ 8/4/2000 K57-Anh 05-TATM 20 Giỏi Xuất sắc


56 Ngôn ngữ Anh TATM

Page 29 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1817710181 PHẠM THỊ THANH VÂN 18/09/2000 K57-Anh 05-TATM 25 Giỏi Xuất sắc
56 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710039 NGUYỄN THU GIANG 24/08/2000 K57-Anh 05-TATM 23 Giỏi Xuất sắc
56 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710132 LÊ DOÃN ANH QUÂN 26/09/2000 K57-Anh 05-TATM 20 Giỏi Xuất sắc
56 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710105 TRỊNH HOA MINH 1/9/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Xuất sắc
56 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710169 PHẠM THỊ TRANG 26/02/2000 K57-Anh 05-TATM 23 Giỏi Tốt


56 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710131 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 6/7/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Tốt


56 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710020 HOÀNG THANH BÌNH 14/12/2000 K57-Anh 05-TATM 25 Giỏi Xuất sắc
56 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710150 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 27/10/2000 K57-Anh 05-TATM 25 Giỏi Tốt
56 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710062 TẠ BẢO HOA 19/04/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Tốt


56 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710156 LÊ HOÀI THƯƠNG 2/3/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Tốt


56 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710100 MẠC NGUYỄN NHẬT MAI 8/5/2000 K57-Anh 05-TATM 20 Giỏi Tốt
56 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710108 HOÀNG THỊ NHẬT MY 12/11/2000 K57-Anh 01-TATM 20 Giỏi Tốt


56 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710031 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 28/10/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Tốt
56 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710046 NGUYỄN THỊ HÀ 7/6/2000 K57-Anh 06-TATM 22 Giỏi Tốt


56 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710145 NGUYỄN TRUNG THÀNH 11/12/2000 K57-Anh 06-TATM 20 Giỏi Tốt


56 Ngôn ngữ Anh TATM

1717740098 NGUYỄN THỊ TRANG 19/06/1999 K56-Nhat 02-TNTM 20 Xuất sắc Xuất sắc
56 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1717740025 TRỊNH HOÀNG ANH DUY 11/11/1999 K56-Nhat 03-TNTM 17 Xuất sắc Tốt
56 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1717740088 NGUYỄN DIỆU THÚY 21/04/1999 K56-Nhat 01-TNTM 17 Xuất sắc Tốt
56 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1717740081 VŨ THỊ THANH THẢO 5/4/1999 K56-Nhat 03-TNTM 20 Xuất sắc Tốt
56 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1717740068 TRẦN THỊ HỒNG NHẠN 11/8/1999 K56-Nhat 02-TNTM 17 Giỏi Tốt
56 Ngôn ngữ Nhật TNTM

Page 30 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1717740099 NGUYỄN THỊ TRANG 13/09/1999 K56-Nhat 03-TNTM 17 Giỏi Tốt


56 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1717740027 PHẠM NGUYỄN HẢI HÀ 23/06/1999 K56-Nhat 02-TNTM 20 Giỏi Tốt


56 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1717740017 NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU 8/2/1999 K56-Nhat 01-TNTM 23 Giỏi Tốt
56 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1717740049 NGUYỄN HOÀNG LAN 20/11/1999 K56-Nhat 03-TNTM 20 Giỏi Tốt


56 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1717730030 NGÔ THỊ HÀ MY 16/02/1999 K56-Pháp 01-TPTM 24 Giỏi Xuất sắc


56 Ngôn ngữ Pháp TPTM

1717730013 PHẠM HOÀNG GIANG 30/05/1999 K56-Pháp 02-TPTM 21 Giỏi Tốt


56 Ngôn ngữ Pháp TPTM

1717730017 TRẦN THU HỒNG 26/12/1999 K56-Pháp 02-TPTM 21 Giỏi Xuất sắc
56 Ngôn ngữ Pháp TPTM

1717730023 HOÀNG PHƯƠNG LINH 30/11/1999 K56-Pháp 02-TPTM 18 Giỏi Tốt


56 Ngôn ngữ Pháp TPTM

1717720003 NGUYỄN HÀ ANH 1/5/1999 K56-Trung 02-TTTM 20 Giỏi Tốt


56 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

1717720055 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 29/10/1999 K56-Trung 03-TTTM 20 Giỏi Tốt


56 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

1717720011 NGUYỄN THỊ LINH ĐAN 21/06/1999 K56-Trung 02-TTTM 29 Giỏi Tốt
56 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

1717720042 PHẠM THỊ THU NGA 6/9/1999 K56-Trung 02-TTTM 17 Giỏi Tốt
56 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

1717720038 LẠI HOÀNG NHẬT MINH 4/7/1999 K56-Trung 03-TTTM 20 Giỏi Tốt
56 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

1712280044 PHẠM HÀ THANH PHƯƠNG 18/03/1999 K56-Anh 01-CTTTQT 21 Xuất sắc Xuất sắc
56 QTKD CTTT_QT

1716280018 VŨ HƯƠNG GIANG 28/07/1999 K56-Anh 01-CTTTQT 21 Giỏi Tốt


56 QTKD CTTT_QT

1712280062 NGUYỄN THẾ TRUNG 17/12/1999 K56-Anh 01-CTTTQT 21 Giỏi Tốt


56 QTKD CTTT_QT

1715280043 VÕ THỊ NHƯ NGỌC 29/10/1999 K56-Anh 02-CTTTQT 18 Giỏi Xuất sắc
56 QTKD CTTT_QT

1712280054 DƯƠNG THỊ THU THÚY 15/09/1999 K56-Anh 01-CTTTQT 21 Giỏi Tốt
56 QTKD CTTT_QT

1712250023 PHƯƠNG THU PHƯƠNG 5/12/1999 K56-Anh 01-CLCQT 24 Giỏi Xuất sắc
56 QTKD QTKD_CLC_TA

1712250028 DƯƠNG THÀNH TRUNG 20/04/1999 K56-Anh 01-CLCQT 24 Giỏi Tốt


56 QTKD QTKD_CLC_TA

Page 31 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1712210114 ĐỖ THỊ HUẾ 31/10/1999 K56-Anh 02-QTKD 23 Xuất sắc Xuất sắc
56 QTKD QTKDQT

1712210221 PHAN TRÀ MY 4/10/1999 K56-Anh 02-QTKD 24 Xuất sắc Xuất sắc
56 QTKD QTKDQT

1712210278 VŨ THÁI SƠN 26/07/1999 K56-Anh 04-QTKD 27 Xuất sắc Xuất sắc
56 QTKD QTKDQT

1712210246 PHAN THỊ NHUNG 16/01/1999 K56-Anh 02-QTKD 24 Xuất sắc Xuất sắc
56 QTKD QTKDQT

1712210248 NGUYỄN PHAN PHÚC 28/03/1999 K56-Anh 03-QTKD 27 Xuất sắc Xuất sắc
56 QTKD QTKDQT

1712210115 THÂN THỊ HUỆ 27/01/1999 K56-Anh 01-QTKD 21 Xuất sắc Xuất sắc
56 QTKD QTKDQT

1712210240 PHẠM HỒNG NHẬT 4/11/1999 K56-Anh 02-QTKD 23 Xuất sắc Tốt
56 QTKD QTKDQT

1712210153 PHẠM THỊ LAN 1/1/1999 K56-Anh 05-QTKD 23 Xuất sắc Tốt
56 QTKD QTKDQT

1712210009 LƯƠNG NGỌC ANH 6/11/1999 K56-Anh 04-QTKD 24 Xuất sắc Tốt
56 QTKD QTKDQT

1712210192 TẠ BÍCH LOAN 8/12/1999 K56-Anh 02-QTKD 16 Giỏi Xuất sắc


56 QTKD QTKDQT

1712210271 HỒ THỊ HƯƠNG QUỲNH 23/11/1999 K56-Anh 08-QTKD 24 Giỏi Tốt


56 QTKD QTKDQT

1712210048 PHẠM VĂN ĐỨC 20/09/1999 K56-Anh 07-QTKD 30 Giỏi Xuất sắc
56 QTKD QTKDQT

1712210305 VŨ THỊ THƠM 24/01/1999 K56-Anh 01-QTKD 33 Giỏi Tốt


56 QTKD QTKDQT

1712210299 PHẠM THỊ BÍCH THẢO 1/7/1999 K56-Anh 02-QTKD 29 Giỏi Tốt
56 QTKD QTKDQT

1712210123 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 22/05/1999 K56-Anh 02-QTKD 23 Giỏi Tốt


56 QTKD QTKDQT

1712210373 VŨ HẢI YẾN 16/03/1999 K56-Anh 02-QTKD 21 Giỏi Xuất sắc


56 QTKD QTKDQT

1712210002 BÙI LAN ANH 2/8/1999 K56-Anh 01-QTKD 18 Giỏi Tốt


56 QTKD QTKDQT

1712210158 CAO TRƯỜNG LINH 10/10/1997 K56-Anh 01-QTKD 21 Giỏi Tốt


56 QTKD QTKDQT

1712210260 TRẦN MINH PHƯƠNG 21/05/1999 K56-Anh 04-QTKD 19 Giỏi Tốt


56 QTKD QTKDQT

1712210230 ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC 6/6/1999 K56-Anh 06-QTKD 20 Giỏi Tốt
56 QTKD QTKDQT

Page 32 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1712210293 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 1/9/1999 K56-Anh 08-QTKD 21 Giỏi Tốt


56 QTKD QTKDQT

1712210006 LÂM PHƯƠNG ANH 1/12/1999 K56-Anh 06-QTKD 19 Giỏi Tốt


56 QTKD QTKDQT

1712210301 NGUYỄN THỊ THÊM 16/10/1999 K56-Anh 06-QTKD 29 Giỏi Tốt


56 QTKD QTKDQT

1712210139 NGUYỄN THU HUYỀN 27/11/1999 K56-Anh 02-QTKD 25 Giỏi Tốt


56 QTKD QTKDQT

1712210174 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 13/11/1999 K56-Anh 04-QTKD 27 Giỏi Xuất sắc
56 QTKD QTKDQT

1713320039 TRẦN THỊ HƯƠNG 15/09/1999 K56-Anh 02-NGHG 24 Giỏi Tốt


56 TCNH NGANHANG

1713320034 NGUYỄN THỊ HẢO 4/11/1999 K56-Anh 01-NGHG 20 Giỏi Xuất sắc
56 TCNH NGANHANG

1713320032 VŨ THỊ NGỌC HÂN 6/11/1999 K56-Anh 02-NGHG 26 Giỏi Tốt


56 TCNH NGANHANG

1713320019 NGUYỄN THỊ HUYỀN CHINH 3/3/1999 K56-Anh 02-NGHG 24 Giỏi Tốt
56 TCNH NGANHANG

1713320017 NGUYỄN KIM CHI 25/05/1999 K56-Anh 02-NGHG 22 Giỏi Tốt


56 TCNH NGANHANG

1713320073 ĐẶNG ANH THI 24/02/1999 K56-Anh 02-NGHG 24 Giỏi Tốt


56 TCNH NGANHANG

1713320080 ĐÀM PHƯƠNG THÙY 19/10/1999 K56-Anh 01-NGHG 31 Giỏi Xuất sắc
56 TCNH NGANHANG

1713340008 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 20/11/1999 K56-Anh 01-CLCTC 21 Xuất sắc Tốt
56 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1713340023 NGUYỄN DOÃN VIỆT HƯNG 26/03/1999 K56-Anh 02-CLCTC 21 Giỏi Tốt
56 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1713340014 TRẦN HỒNG ĐỨC 16/12/1999 K56-Anh 01-CLCTC 21 Giỏi Tốt


56 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1713340009 NGUYỄN GIA BÁCH 1/11/1999 K56-Anh 02-CLCTC 21 Giỏi Tốt


56 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1713330008 PHẠM QUỲNH ANH 25/04/1999 K56-Anh 02-PTDT 18 Giỏi Xuất sắc
56 TCNH PTDTTC

1713330068 TRẦN THỊ THUỲ LINH 5/2/1999 K56-Anh 01-PTDT 19 Giỏi Tốt
56 TCNH PTDTTC

1713330062 LƯU THÙY LINH 22/11/1999 K56-Anh 03-PTDT 23 Giỏi Tốt


56 TCNH PTDTTC

1713330035 CHU THỊ THÚY HẰNG 5/10/1999 K56-Anh 01-PTDT 23 Giỏi Tốt
56 TCNH PTDTTC

Page 33 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1713330065 NGUYỄN THÙY LINH 11/2/1999 K56-Anh 03-PTDT 22 Giỏi Tốt


56 TCNH PTDTTC

1713330006 NGUYỄN QUANG ANH 22/08/1999 K56-Anh 03-PTDT 18 Giỏi Xuất sắc
56 TCNH PTDTTC

1713330015 BÙI LINH CHI 9/2/1999 K56-Anh 03-PTDT 21 Giỏi Tốt


56 TCNH PTDTTC

1713330050 LÊ KHÁNH HUYỀN 8/3/1999 K56-Anh 03-PTDT 21 Giỏi Tốt


56 TCNH PTDTTC

1713310138 NGUYỄN THÀNH SƠN 14/11/1999 K56-Anh 04-TCQT 25 Giỏi Xuất sắc
56 TCNH TCQT

1713310002 HOÀNG THÚY AN 15/07/1999 K56-Anh 01-TCQT 27 Giỏi Tốt


56 TCNH TCQT

1713310097 NGUYỄN THỊ LOAN 11/7/1999 K56-Anh 04-TCQT 21 Giỏi Tốt


56 TCNH TCQT

1713310052 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 13/02/1999 K56-Anh 02-TCQT 24 Giỏi Tốt
56 TCNH TCQT

1713310038 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG 27/12/1999 K56-Anh 04-TCQT 21 Giỏi Tốt


56 TCNH TCQT

1713310176 NGUYỄN NGỌC ANH 11/11/1999 K56-Anh 04-TCQT 21 Giỏi Tốt


56 TCNH TCQT

1713310040 NGUYỄN THỊ THANH HÀ 29/08/1999 K56-Anh 04-TCQT 23 Giỏi Tốt


56 TCNH TCQT

1713310161 NGUYỄN THỊ TRANG 13/03/1999 K56-Anh 04-TCQT 22 Giỏi Tốt


56 TCNH TCQT

1713310084 ĐỖ THÙY LINH 10/11/1999 K56-Anh 04-TCQT 22 Giỏi Xuất sắc


56 TCNH TCQT

1713310026 TRẦN THỊ HẠNH DIỆP 21/02/1999 K56-Anh 04-TCQT 22 Giỏi Tốt
56 TCNH TCQT

1713310107 NGUYỄN QUỲNH NGA 15/09/1999 K56-Anh 01-TCQT 21 Giỏi Tốt


56 TCNH TCQT

1713310131 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 2/8/1999 K56-Anh 01-TCQT 29 Giỏi Tốt


56 TCNH TCQT

1815510144 LÊ VY 24/12/2000 K57-Anh 01-KDQT 20 Xuất sắc Xuất sắc


57 KDQT KDQT

1815510061 PHẠM THỊ NGỌC LAN 7/5/2000 K57-Anh 03-KDQT 17 Xuất sắc Tốt
57 KDQT KDQT

1815510069 NGUYỄN KHÁNH LINH 4/12/2000 K57-Anh 01-KDQT 17 Xuất sắc Tốt
57 KDQT KDQT

1815510058 NGUYỄN THỊ LAM 12/10/2000 K57-Anh 05-KDQT 20 Giỏi Xuất sắc
57 KDQT KDQT

Page 34 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1815510123 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THỦY 10/1/2000 K57-Anh 03-KDQT 17 Giỏi Tốt
57 KDQT KDQT

1815510097 BÙI THỊ PHƯƠNG 5/9/2000 K57-Anh 05-KDQT 20 Giỏi Tốt


57 KDQT KDQT

1815510146 HOÀNG HẢI YẾN 23/04/2000 K57-Anh 05-KDQT 17 Giỏi Tốt


57 KDQT KDQT

1815510088 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 5/10/2000 K57-Anh 05-KDQT 20 Giỏi Tốt
57 KDQT KDQT

1815510127 NGUYỄN THANH TRÀ 20/02/2000 K57-Anh 05-KDQT 17 Giỏi Tốt


57 KDQT KDQT

1815510033 NGUYỄN THỊ HẢI 31/10/2000 K57-Anh 05-KDQT 23 Giỏi Tốt


57 KDQT KDQT

1815510041 ĐỖ THỊ HẢO 2/1/2000 K57-Anh 05-KDQT 17 Giỏi Tốt


57 KDQT KDQT

1815510034 TRẦN DUY HẢI 27/03/2000 K57-Anh 01-KDQT 17 Giỏi Tốt


57 KDQT KDQT

1815510018 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 8/4/2000 K57-Anh 05-KDQT 17 Giỏi Xuất sắc
57 KDQT KDQT

1815520179 PHẠM QUANG HUY 24/11/2000 K57-Anh 06-KDQT 18 Xuất sắc Xuất sắc
57 KDQT KDQT_MHTTNB

1815520207 NGUYỄN THU NGÂN 22/12/2000 K57-Anh 07-KDQT 18 Xuất sắc Xuất sắc
57 KDQT KDQT_MHTTNB

1815520193 NGUYỄN KHÁNH LINH 5/10/2000 K57-Anh 07-KDQT 18 Xuất sắc Xuất sắc
57 KDQT KDQT_MHTTNB

1815520238 TRẦN THỊ TÚ UYÊN 19/11/2000 K57-Anh 06-KDQT 18 Xuất sắc Xuất sắc
57 KDQT KDQT_MHTTNB

1815520215 ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG 4/2/2000 K57-Anh 06-KDQT 18 Xuất sắc Tốt
57 KDQT KDQT_MHTTNB

1815520219 ĐỖ PHƯƠNG THANH 9/12/2000 K57-Anh 06-KDQT 18 Xuất sắc Tốt


57 KDQT KDQT_MHTTNB

1815520199 PHAN ĐỨC LONG 6/7/2000 K57-Anh 06-KDQT 18 Giỏi Xuất sắc
57 KDQT KDQT_MHTTNB

1810530011 VƯƠNG NGUYÊN ANH 15/05/2000 K57-Anh 10-KDQT 21 Xuất sắc Xuất sắc
57 KDQT LOGISTICS&SCM

1810530019 BÙI THANH HỒNG GIANG 31/05/2000 K57-Anh 10-KDQT 18 Xuất sắc Xuất sắc
57 KDQT LOGISTICS&SCM

1815530049 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 2/8/2000 K57-Anh 10-KDQT 18 Giỏi Tốt
57 KDQT LOGISTICS&SCM

1815530014 TRẦN NGỌC DIỆP 22/10/2000 K57-Anh 10-KDQT 21 Giỏi Xuất sắc
57 KDQT LOGISTICS&SCM

Page 35 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1815530039 NGUYỄN THÀNH PHÁT 30/09/2000 K57-Anh 10-KDQT 21 Giỏi Xuất sắc
57 KDQT LOGISTICS&SCM

1818810071 TRƯƠNG THANH THẢO 28/03/2000 K57-Anh 01-KTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kế toán KT-KT

1818810044 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 27/07/2000 K57-Anh 02-KTKT 20 Xuất sắc Tốt
57 Kế toán KT-KT

1818810064 PHẠM LAN PHƯƠNG 19/11/2000 K57-Anh 01-KTKT 17 Xuất sắc Tốt
57 Kế toán KT-KT

1818810061 TẠ LÂM OANH 19/12/2000 K57-Anh 01-KTKT 17 Xuất sắc Tốt


57 Kế toán KT-KT

1818810015 ĐOÀN THỊ MỸ DUYÊN 21/10/2000 K57-Anh 03-KTKT 20 Xuất sắc Tốt
57 Kế toán KT-KT

1818810047 PHẠM QUỲNH MAI 11/11/2000 K57-Anh 01-KTKT 17 Xuất sắc Tốt
57 Kế toán KT-KT

1818810087 NGÔ DUY TÙNG 30/04/2000 K57-Anh 01-KTKT 17 Giỏi Tốt


57 Kế toán KT-KT

1818810026 VŨ THANH HẰNG 18/02/2000 K57-Anh 01-KTKT 17 Giỏi Xuất sắc


57 Kế toán KT-KT

1818820060 VŨ ĐỨC PHƯỚC 2/5/2000 K57-Anh 05-KTKT 20 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kế toán KT-KT_ACCA

1810820020 BÙI THỊ LỆ DUYÊN 24/03/2000 K57-Anh 06-KTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kế toán KT-KT_ACCA

1818820011 PHÍ LAN ANH 30/09/2000 K57-Anh 04-KTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kế toán KT-KT_ACCA

1818820098 ĐỖ NGỌC ANH 3/2/2000 K57-Anh 05-KTKT 17 Xuất sắc Tốt


57 Kế toán KT-KT_ACCA

1818820088 NGỤY HẢI TUYẾN 18/05/2000 K57-Anh 06-KTKT 17 Giỏi Tốt


57 Kế toán KT-KT_ACCA

1818820055 PHẠM MINH NGỌC 8/8/2000 K57-Anh 06-KTKT 20 Giỏi Xuất sắc
57 Kế toán KT-KT_ACCA

1818820076 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO 19/02/1998 K57-Anh 06-KTKT 17 Giỏi Tốt
57 Kế toán KT-KT_ACCA

1810140048 ĐỖ HOÀNG PHƯƠNG NHI 9/1/2000 K57-Anh 02-CTTTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế CTTT_KT

1811140095 NGUYỄN XUÂN THÀNH 3/12/2000 K57-Anh 03-CTTTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế CTTT_KT

1811140106 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VÂN 24/03/2000 K57-Anh 02-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế CTTT_KT

1810140006 NGUYỄN TRANG ANH 13/08/2000 K57-Anh 03-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế CTTT_KT

Page 36 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1810140007 NGUYỄN TÚ ANH 8/8/2000 K57-Anh 02-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt


57 Kinh tế CTTT_KT

1810140058 NGUYỄN KIM SƠN 27/05/2000 K57-Anh 01-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế CTTT_KT

1810140054 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 20/11/2000 K57-Anh 02-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế CTTT_KT

1810140021 LƯU THU HẰNG 3/1/2000 K57-Anh 03-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế CTTT_KT

1811140108 VI QUÝ VƯƠNG 17/06/2000 K57-Anh 03-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt


57 Kinh tế CTTT_KT

1811110491 LÊ HỒNG QUÂN 15/08/2000 K57-Anh 12-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN

1811110330 LƯƠNG THÙY LINH 2/10/2000 K57-Anh 05-KT 18 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN

1811110569 PHẠM THỊ THU THỦY 19/08/2000 K57-Anh 01-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN

1811110336 NGUYỄN HOÀNG LINH 29/08/2000 K57-Anh 11-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN

1811110388 CHU NGỌC MAI 18/01/2000 K57-Anh 11-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN

1811110517 NGUYỄN LÊ SƠN 21/07/2000 K57-Anh 04-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN

1811110285 NGUYỄN THỊ THÁI HUYỀN 9/2/2000 K57-Anh 06-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN

1811110225 NGÔ MINH HIẾU 25/08/2000 K57-Anh 05-KT 21 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN

1811110040 NGUYỄN THẢO ANH 14/05/2000 K57-Anh 12-KT 17 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN

1811110505 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 7/12/2000 K57-Anh 09-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN

1811110043 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 16/10/2000 K57-Anh 12-KT 21 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN

1811110057 PHẠM PHƯƠNG ANH 16/12/2000 K57-Anh 05-KT 21 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN

1811110005 BÙI ĐỨC ANH 13/10/2000 K57-Anh 05-KT 23 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN

1811110577 VŨ THỊ KIM TRÂM 25/11/2000 K57-Anh 12-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN

1811110168 ĐỖ BẢO HÀ 6/6/2000 K57-Anh 12-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc


57 Kinh tế KTDN

Page 37 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1811110634 PHẠM HỒNG TUYÊN 1/1/2000 K57-Anh 01-KT 15 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN

1811110304 TRƯƠNG CHÍ KIÊN 28/11/2000 K57-Anh 01-KT 15 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN

1811110394 NGUYỄN THANH MAI 6/4/2000 K57-Anh 12-KT 15 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN

1811110286 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 2/6/2000 K57-Anh 03-KT 18 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN

1811110131 VŨ THỊ THÙY DUNG 13/11/2000 K57-Anh 11-KT 18 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN

1811110411 VƯƠNG HIỂU MINH 22/04/2000 K57-Anh 01-KT 15 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN

1811110071 VÕ MAI ANH 14/10/2000 K57-Anh 03-KT 15 Xuất sắc Tốt


57 Kinh tế KTDN

1811110437 ĐỖ MINH NGỌC 1/3/2000 K57-Anh 02-KT 18 Xuất sắc Tốt


57 Kinh tế KTDN

1811110656 CẤN HẢI YẾN 10/8/2000 K57-Anh 08-KT 18 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN

1811110346 NGUYỄN THỊ DIỆP LINH 26/11/2000 K57-Anh 07-KT 15 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN

1811110438 ĐỖ MINH NGỌC 16/09/2000 K57-Nhat 01-KT 15 Xuất sắc Tốt


57 Kinh tế KTDN

1811110120 NGUYỄN ANH ĐỨC 17/06/2000 K57-Anh 12-KT 15 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN

1811110435 TRẦN HOÀNG NGÂN 17/10/2000 K57-Anh 12-KT 15 Giỏi Tốt


57 Kinh tế KTDN

1811110080 NGUYỄN NGỌC ÁNH 2/1/2000 K57-Anh 06-KT 15 Giỏi Tốt


57 Kinh tế KTDN

1811110508 PHẠM THỊ QUỲNH 14/12/2000 K57-Anh 11-KT 15 Giỏi Tốt


57 Kinh tế KTDN

1811110178 NGUYỄN THỊ MINH HÀ 15/08/2000 K57-Anh 11-KT 15 Giỏi Tốt


57 Kinh tế KTDN

1811110181 PHẠM HƯƠNG HÀ 1/1/2000 K57-Anh 12-KT 15 Giỏi Tốt


57 Kinh tế KTDN

1811110499 HOÀNG THỊ BẢO QUYÊN 6/8/2000 K57-Anh 03-KT 15 Giỏi Tốt
57 Kinh tế KTDN

1811110075 VŨ MINH ANH 16/11/2000 K57-Anh 05-KT 15 Giỏi Tốt


57 Kinh tế KTDN

1811110086 TRẦN THỊ THU CHANG 3/2/2000 K57-Anh 01-KT 18 Giỏi Tốt
57 Kinh tế KTDN

Page 38 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1811110595 NGUYỄN THỊ THU TRANG 2/2/2000 K57-Anh 12-KT 18 Giỏi Tốt
57 Kinh tế KTDN

1811110421 PHẠM VIỆT NAM 29/06/2000 K57-Anh 11-KT 15 Giỏi Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN

1811110590 NGUYỄN LÊ VÂN TRANG 15/02/2000 K57-Anh 01-KT 15 Giỏi Tốt


57 Kinh tế KTDN

1811110172 LÊ PHƯƠNG HÀ 15/02/2000 K57-Anh 01-KT 21 Giỏi Tốt


57 Kinh tế KTDN

1811110045 NGUYỄN THỊ THU ANH 16/10/2000 K57-Anh 10-KT 15 Giỏi Tốt
57 Kinh tế KTDN

1811110275 CAO THI NGỌC HUYỀN 2/1/2000 K57-Anh 07-KT 18 Giỏi Tốt
57 Kinh tế KTDN

1811110289 TRẦN THỊ MINH HUYỀN 18/07/2000 K57-Anh 01-KT 18 Giỏi Tốt
57 Kinh tế KTDN

1811110288 TRẦN THỊ HUYỀN 14/09/2000 K57-Anh 11-KT 18 Giỏi Tốt


57 Kinh tế KTDN

1811110641 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 10/9/2000 K57-Anh 07-KT 21 Giỏi Tốt
57 Kinh tế KTDN

1811110118 HOÀNG VĂN ĐỨC 11/4/2000 K57-Anh 03-KT 15 Giỏi Tốt


57 Kinh tế KTDN

1811110146 HOÀNG ĐỨC GIANG 13/01/2000 K57-Anh 12-KT 15 Giỏi Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN

1810150028 NGUYỄN TuẤN THÀNH 8/5/2000 K57-Anh 04-CLCKT 17 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1810150022 LÊ THU NGA 11/9/2000 K57-Anh 04-CLCKT 17 Xuất sắc Tốt


57 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1810150026 NGUYỄN TUẤN NGUYÊN 10/9/2000 K57-Anh 01-CLCKT 20 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1810150011 BẠCH KHÁNH LINH 23/04/2000 K57-Anh 04-CLCKT 20 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1810150025 NGUYỄN MINH NGỌC 30/09/2000 K57-Anh 04-CLCKT 20 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1810150033 VŨ PHƯƠNG TRÀ 15/09/2000 K57-Anh 01-CLCKT 20 Giỏi Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1811150072 LÊ THU HÀ 23/01/2000 K57-Anh 03-CLCKT 20 Giỏi Tốt


57 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1811150046 NGUYỄN NAM ANH 16/09/2000 K57-Anh 04-CLCKT 17 Giỏi Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1810150006 VŨ TUẤN ĐỨC 19/02/2000 K57-Anh 03-CLCKT 20 Giỏi Xuất sắc


57 Kinh tế KTDN_CLC_TA

Page 39 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1811150083 NGUYỄN MẠNH HÙNG 28/08/2000 K57-Anh 03-CLCKT 17 Giỏi Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1811150102 LÊ HẠNH MAI 7/8/2000 K57-Anh 03-CLCKT 17 Giỏi Tốt


57 Kinh tế KTDN_CLC_TA

1811120002 NGUYỄN THẢO AN 14/05/2000 K57-Anh 13-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế TMQT

1811120126 TRỊNH THỊ QUỲNH 7/6/2000 K57-Anh 13-KT 18 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế TMQT

1811120046 NGUYỄN NGỌC HÀ 5/6/2000 K57-Anh 15-KT 18 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế TMQT

1811120035 ĐỖ THÙY DƯƠNG 6/1/2000 K57-Anh 13-KT 20 Xuất sắc Tốt


57 Kinh tế TMQT

1811120150 LƯU THỊ VÂN THÙY 9/9/2000 K57-Anh 15-KT 21 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế TMQT

1811120124 TRẦN MINH QUÂN 22/12/2000 K57-Anh 15-KT 21 Giỏi Xuất sắc
57 Kinh tế TMQT

1811120130 NGUYỄN THỊ TÂM 8/8/2000 K57-Anh 15-KT 15 Giỏi Tốt


57 Kinh tế TMQT

1811120049 PHÙNG TỐ NGÂN HÀ 16/12/2000 K57-Anh 13-KT 20 Giỏi Tốt


57 Kinh tế TMQT

1811120078 CAO THÙY LINH 3/1/2000 K57-Anh 15-KT 18 Giỏi Xuất sắc
57 Kinh tế TMQT

1811120087 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 5/2/2000 K57-Anh 15-KT 17 Giỏi Tốt
57 Kinh tế TMQT

1811120066 NGUYỄN THU HƯƠNG 16/07/2000 K57-Anh 16-KT 21 Giỏi Xuất sắc
57 Kinh tế TMQT

1811120157 NGUYỄN THỊ THU TRANG 2/2/2000 K57-Anh 14-KT 15 Giỏi Tốt
57 Kinh tế TMQT

1811120052 ĐỖ THU HẰNG 13/09/2000 K57-Anh 14-KT 20 Giỏi Tốt


57 Kinh tế TMQT

1814420004 ĐẶNG THỊ LÂM ANH 10/2/2000 K57-Anh 06-KTQT 18 Xuất sắc Xuất sắc
57 KTQT KT&PTQT

1814420077 ĐỖ THỊ NGỌC 18/05/2000 K57-Anh 06-KTQT 18 Xuất sắc Tốt


57 KTQT KT&PTQT

1814420018 NGUYỄN THẢO CHI 16/12/2000 K57-Anh 06-KTQT 18 Giỏi Tốt


57 KTQT KT&PTQT

1814420009 NGUYỄN MINH ANH 24/10/2000 K57-Anh 06-KTQT 18 Giỏi Tốt


57 KTQT KT&PTQT

1814420049 TRẦN PHAN KHÁNH HÒA 30/12/2000 K57-Anh 06-KTQT 18 Giỏi Tốt
57 KTQT KT&PTQT

Page 40 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1814420002 PHẠM THỊ NGỌC AN 20/01/2000 K57-Anh 07-KTQT 24 Giỏi Xuất sắc
57 KTQT KT&PTQT

1814420080 VŨ THỊ ÁNH NGUYỆT 23/12/2000 K57-Anh 07-KTQT 18 Giỏi Xuất sắc
57 KTQT KT&PTQT

1814420045 LÊ THỊ HẠNH 2/6/2000 K57-Anh 07-KTQT 24 Giỏi Xuất sắc


57 KTQT KT&PTQT

1814410199 BÙI THỊ MINH THÌN 25/12/2000 K57-Anh 05-KTQT 23 Xuất sắc Xuất sắc
57 KTQT KTQT

1814410102 NGUYỄN TIẾN HÙNG 26/03/2000 K57-Anh 01-KTQT 18 Xuất sắc Tốt
57 KTQT KTQT

1814410045 TÔ VIỆT ĐỨC 9/8/2000 K57-Anh 05-KTQT 18 Xuất sắc Tốt


57 KTQT KTQT

1814410179 NGUYỄN THU PHƯƠNG 13/11/2000 K57-Anh 05-KTQT 18 Giỏi Tốt


57 KTQT KTQT

1814410060 NGUYỄN TRÀ GIANG 27/05/2000 K57-Anh 05-KTQT 24 Giỏi Tốt


57 KTQT KTQT

1814410186 PHẠM THÚY QUỲNH 2/4/2000 K57-Anh 02-KTQT 18 Giỏi Tốt


57 KTQT KTQT

1814410090 TRẦN THỊ HIỀN 30/10/2000 K57-Anh 04-KTQT 18 Giỏi Tốt


57 KTQT KTQT

1814410150 NGUYỄN THỊ HÀ MY 1/5/2000 K57-Phap 01-KTQT 18 Giỏi Tốt


57 KTQT KTQT

1814410175 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 29/12/2000 K57-Anh 04-KTQT 18 Giỏi Tốt


57 KTQT KTQT

1814410187 TRẦN HƯƠNG QUỲNH 13/08/2000 K57-Anh 05-KTQT 18 Giỏi Tốt


57 KTQT KTQT

1814410003 NGUYỄN THỊ THÙY AN 10/4/2000 K57-Anh 02-KTQT 18 Giỏi Tốt


57 KTQT KTQT

1814410140 NGUYỄN THỊ MAI 15/12/2000 K57-Anh 04-KTQT 18 Giỏi Tốt


57 KTQT KTQT

1814410019 NGUYỄN NGỌC BÍCH 8/12/2000 K57-Anh 01-KTQT 18 Giỏi Tốt


57 KTQT KTQT

1814410149 NGUYỄN NGÔ TRÀ MY 31/03/1999 K57-Anh 05-KTQT 18 Giỏi Tốt


57 KTQT KTQT

1814410178 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 27/10/2000 K57-Anh 05-KTQT 18 Giỏi Tốt
57 KTQT KTQT

1814410107 PHẠM THỊ HƯƠNG 29/01/2000 K57-Anh 04-KTQT 24 Giỏi Tốt


57 KTQT KTQT

1814450033 DƯƠNG ĐẠI HẢI 11/12/2000 K57-Anh 01-CLCKTQT 17 Giỏi Xuất sắc
57 KTQT KTQT_CLC_TA

Page 41 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1814450016 ĐÀM THANH BÌNH 10/6/2000 K57-Anh 02-CLCKTQT 17 Giỏi Xuất sắc
57 KTQT KTQT_CLC_TA

1814450031 PHẠM THU HÀ 9/7/2000 K57-Anh 01-CLCKTQT 17 Giỏi Tốt


57 KTQT KTQT_CLC_TA

1814450023 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 8/9/2000 K57-Anh 01-CLCKTQT 17 Giỏi Tốt
57 KTQT KTQT_CLC_TA

1814450106 NGUYỄN THỊ HẰNG 26/03/2000 K57-Anh 02-CLCKTQT 17 Giỏi Tốt


57 KTQT KTQT_CLC_TA

1814450066 HOÀNG THU THỦY 18/12/2000 K57-Anh 01-CLCKTQT 17 Giỏi Xuất sắc
57 KTQT KTQT_CLC_TA

1816610114 DƯƠNG THỊ HOA THƯƠNG 1/12/2000 K57-Anh 01-Luat 15 Giỏi Xuất sắc
57 Luật LUAT TMQT

1816610122 HOÀNG THU TRANG 15/03/2000 K57-Anh 03-Luat 15 Giỏi Xuất sắc
57 Luật LUAT TMQT

1816610123 LÊ MINH TRANG 18/09/2000 K57-Anh 04-Luat 24 Giỏi Tốt


57 Luật LUAT TMQT

1816610044 HOÀNG MINH HẰNG 10/1/2000 K57-Anh 04-Luat 15 Giỏi Tốt


57 Luật LUAT TMQT

1816610008 NGUYỄN THỊ MINH ANH 16/08/2000 K57-Anh 01-Luat 18 Giỏi Xuất sắc
57 Luật LUAT TMQT

1816610137 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 3/6/2000 K57-Anh 01-Luat 18 Giỏi Tốt
57 Luật LUAT TMQT

1816610129 VŨ HÀ TRANG 29/09/2000 K57-Anh 01-Luat 15 Giỏi Tốt


57 Luật LUAT TMQT

1816610031 TRẦN PHƯƠNG DUNG 15/02/2000 K57-Anh 02-Luat 15 Giỏi Tốt


57 Luật LUAT TMQT

1816610119 BÙI THỊ THU TRANG 17/11/2000 K57-Anh 01-Luat 15 Giỏi Tốt
57 Luật LUAT TMQT

1816610109 NGÔ THU THẢO 2/3/2000 K57-Anh 01-Luat 15 Giỏi Tốt


57 Luật LUAT TMQT

1810710111 Đỗ Hải Hoàng Nam 20/07/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Xuất sắc Tốt
57 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710106 VŨ THỊ MƠ 8/4/2000 K57-Anh 05-TATM 20 Giỏi Xuất sắc


57 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710181 PHẠM THỊ THANH VÂN 18/09/2000 K57-Anh 05-TATM 25 Giỏi Xuất sắc
57 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710039 NGUYỄN THU GIANG 24/08/2000 K57-Anh 05-TATM 23 Giỏi Xuất sắc
57 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710132 LÊ DOÃN ANH QUÂN 26/09/2000 K57-Anh 05-TATM 20 Giỏi Xuất sắc
57 Ngôn ngữ Anh TATM

Page 42 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1817710105 TRỊNH HOA MINH 1/9/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Xuất sắc
57 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710169 PHẠM THỊ TRANG 26/02/2000 K57-Anh 05-TATM 23 Giỏi Tốt


57 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710131 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 6/7/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Tốt


57 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710020 HOÀNG THANH BÌNH 14/12/2000 K57-Anh 05-TATM 25 Giỏi Xuất sắc
57 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710150 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 27/10/2000 K57-Anh 05-TATM 25 Giỏi Tốt
57 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710062 TẠ BẢO HOA 19/04/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Tốt


57 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710156 LÊ HOÀI THƯƠNG 2/3/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Tốt


57 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710100 MẠC NGUYỄN NHẬT MAI 8/5/2000 K57-Anh 05-TATM 20 Giỏi Tốt
57 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710108 HOÀNG THỊ NHẬT MY 12/11/2000 K57-Anh 01-TATM 20 Giỏi Tốt


57 Ngôn ngữ Anh TATM

1817710031 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 28/10/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Tốt
57 Ngôn ngữ Anh TATM

1817740081 ĐỖ THỊ TOÀN 3/5/2000 K57-Nhat 03-TNTM 17 Giỏi Xuất sắc


57 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1817740093 TRẦN TỐ UYÊN 7/4/2000 K57-Nhat 03-TNTM 17 Giỏi Xuất sắc


57 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1817740009 TRẦN VIỆT KIỀU ANH 20/10/2000 K57-Nhat 02-TNTM 17 Giỏi Tốt
57 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1817740050 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 1/4/2000 K57-Nhat 01-TNTM 17 Giỏi Tốt


57 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1817740069 TRẦN THỊ THANH NHÀN 17/11/2000 K57-Nhat 01-TNTM 17 Giỏi Tốt
57 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1817740030 VŨ THỊ HIẾU 19/05/2000 K57-Nhat 01-TNTM 17 Giỏi Xuất sắc


57 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1817740075 ĐỖ THỊ KIM THANH 26/06/2000 K57-Nhat 01-TNTM 17 Giỏi Tốt


57 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1817740018 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 2/3/2000 K57-Nhat 01-TNTM 17 Giỏi Tốt


57 Ngôn ngữ Nhật TNTM

1810730036 Phạm Huyền Minh 13/11/2000 K57-Phap 02-TPTM 20 Giỏi Tốt


57 Ngôn ngữ Pháp TPTM

1817730055 TRẦN THỦY TIÊN 19/12/2000 K57-Phap 01-TPTM 20 Khá Khá


57 Ngôn ngữ Pháp TPTM

Page 43 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1817730026 NGUYỄN HIỀN LINH 25/04/2000 K57-Phap 02-TPTM 20 Khá Khá


57 Ngôn ngữ Pháp TPTM

1817730030 TUẤN YẾN LINH 7/4/2000 K57-Phap 02-TPTM 20 Khá Khá


57 Ngôn ngữ Pháp TPTM

1817730054 HOÀNG THANH THUỶ 26/10/2000 K57-Phap 02-TPTM 20 Khá Khá


57 Ngôn ngữ Pháp TPTM

1817720034 ĐÀM KIỂU LY 23/09/2000 K57-Trung 02-TTTM 17 Giỏi Tốt


57 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

1817720049 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 19/01/2000 K57-Trung 03-TTTM 17 Giỏi Tốt


57 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

1817720059 DƯƠNG THỊ HỒNG TƯƠI 5/1/2000 K57-Trung 03-TTTM 23 Giỏi Tốt
57 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

1817720011 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 1/10/2000 K57-Trung 02-TTTM 17 Giỏi Xuất sắc
57 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

1817720037 HOÀNG NGUYỄN LIÊN NGA 3/8/2000 K57-Trung 02-TTTM 17 Giỏi Xuất sắc
57 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM

1810280002 TRẦN KHÁNH AN 10/5/2000 K57-Anh 01-CTTTQT 17 Xuất sắc Tốt


57 QTKD CTTT_QT

1816280029 NGUYỄN QUỲNH CHI 7/3/2000 K57-Anh 01-CTTTQT 17 Xuất sắc Tốt
57 QTKD CTTT_QT

1810280020 TRẦN MINH TÂM 10/2/2000 K57-Anh 02-CTTTQT 17 Giỏi Xuất sắc
57 QTKD CTTT_QT

1815280048 ĐẶNG NGỌC HUYỀN 26/12/2000 K57-Anh 02-CTTTQT 17 Giỏi Xuất sắc
57 QTKD CTTT_QT

1814280075 NGUYỄN THANH VÂN 22/04/2000 K57-Anh 02-CTTTQT 17 Giỏi Xuất sắc
57 QTKD CTTT_QT

1815280031 NGUYỄN MINH CÔNG 19/05/2000 K57-Anh 01-CTTTQT 17 Giỏi Tốt


57 QTKD CTTT_QT

1812250010 NGUYỄN THỊ KIM ANH 7/2/2000 K57-Anh 01-CLCQT 17 Giỏi Tốt
57 QTKD QTKD_CLC_TA

1812250030 NGUYỄN MINH NGUYỆT 20/02/2000 K57-Anh 01-CLCQT 17 Giỏi Xuất sắc
57 QTKD QTKD_CLC_TA

1812250233 DƯ HOÀNG MINH 30/11/2000 K57-Anh 01-CLCQT 17 Giỏi Xuất sắc


57 QTKD QTKD_CLC_TA

1812250002 VŨ HẢI AN 1/9/2000 K57-Anh 01-CLCQT 17 Giỏi Tốt


57 QTKD QTKD_CLC_TA

1812210225 NGUYỄN NGỌC MAI 23/07/2000 K57-Anh 10-QT 17 Xuất sắc Tốt
57 QTKD QTKDQT

1812210182 NGUYỄN THẢO LÊ 18/02/2000 K57-Anh 05-QT 17 Giỏi Tốt


57 QTKD QTKDQT

Page 44 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1812210232 ĐỖ NHẬT MINH 25/05/2000 K57-Anh 01-QT 17 Giỏi Tốt


57 QTKD QTKDQT

1812210154 PHẠM THỊ MAI HƯƠNG 4/12/2000 K57-Anh 01-QT 17 Giỏi Tốt
57 QTKD QTKDQT

1812210202 PHAN NGUYỄN HÀ LINH 12/5/2000 K57-Anh 07-QT 17 Giỏi Tốt


57 QTKD QTKDQT

1812210197 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 10/2/2000 K57-Anh 04-QT 20 Giỏi Tốt
57 QTKD QTKDQT

1812210311 BÙI QUANG THẮNG 10/8/2000 K57-Anh 10-QT 23 Giỏi Tốt


57 QTKD QTKDQT

1812210163 CAO THỊ THU HUYỀN 21/02/2000 K57-Anh 05-QT 20 Giỏi Tốt
57 QTKD QTKDQT

1812210210 VŨ THÙY LINH 15/02/2000 K57-Anh 04-QT 20 Giỏi Tốt


57 QTKD QTKDQT

1812210458 NGUYỄN CÔNG MINH 5/9/2000 K57-Anh 06-QT 17 Giỏi Tốt


57 QTKD QTKDQT

1812210116 NGUYỄN THỊ TÚ HẰNG 2/1/2000 K57-Anh 05-QT 20 Giỏi Xuất sắc
57 QTKD QTKDQT

1812210080 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 17/11/2000 K57-Anh 01-QT 17 Giỏi Tốt


57 QTKD QTKDQT

1812210083 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 30/03/2000 K57-Anh 04-QT 23 Giỏi Tốt


57 QTKD QTKDQT

1812210194 NGUYỄN NHẬT LINH 16/08/2000 K57-Anh 05-QT 17 Giỏi Tốt


57 QTKD QTKDQT

1812210111 VŨ HỒNG HẢI 16/08/2000 K57-Anh 04-QT 17 Giỏi Tốt


57 QTKD QTKDQT

1812210207 VŨ KHÁNH LINH 24/03/2000 K57-Anh 07-QT 23 Giỏi Xuất sắc


57 QTKD QTKDQT

1812210294 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG 18/01/2000 K57-Anh 10-QT 20 Giỏi Tốt


57 QTKD QTKDQT

1812210089 ĐOÀN PHÚC GIA 6/11/2000 K57-Anh 01-QT 17 Giỏi Xuất sắc
57 QTKD QTKDQT

1812210386 CAO THỊ THÚY HIỀN 2/1/2000 K57-Anh 08-QT 26 Giỏi Tốt
57 QTKD QTKDQT

1812210198 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11/2/2000 K57-Anh 06-QT 17 Giỏi Tốt
57 QTKD QTKDQT

1812210067 LÊ VĂN ĐỨC 23/02/2000 K57-Anh 04-QT 17 Giỏi Tốt


57 QTKD QTKDQT

1812210237 TRẦN NGỌC MINH 18/06/2000 K57-Anh 08-QT 17 Giỏi Xuất sắc
57 QTKD QTKDQT

Page 45 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1812210086 HOÀNG ANH DUY 14/01/2000 K57-Anh 10-QT 26 Giỏi Tốt


57 QTKD QTKDQT

1812210252 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 4/6/2000 K57-Anh 03-QT 17 Giỏi Tốt
57 QTKD QTKDQT

1812210323 PHẠM NGỌC THẢO 3/4/2000 K57-Anh 07-QT 17 Giỏi Tốt


57 QTKD QTKDQT

1812210258 HÀ BẢO NGỌC 29/10/2000 K57-Anh 01-QT 17 Giỏi Tốt


57 QTKD QTKDQT

1812210254 BÙI BÍCH NGỌC 7/5/2000 K57-Anh 07-QT 20 Giỏi Tốt


57 QTKD QTKDQT

1813320022 BÙI CÔNG DUY 25/02/2000 K57-Anh 01-TC 23 Giỏi Xuất sắc
57 TCNH NGANHANG

1813320035 NGUYỄN DIỆU HOA 23/06/2000 K57-Anh 01-TC 23 Giỏi Xuất sắc
57 TCNH NGANHANG

1813320029 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 23/09/2000 K57-Anh 01-TC 17 Giỏi Xuất sắc
57 TCNH NGANHANG

1813320005 NGHIÊM THỊ NGỌC ANH 2/10/2000 K57-Anh 01-TC 17 Giỏi Tốt
57 TCNH NGANHANG

1813320053 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 15/05/2000 K57-Anh 01-TC 22 Giỏi Tốt
57 TCNH NGANHANG

1813340045 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 4/9/2000 K57-Anh 01-CLCTC 17 Xuất sắc Tốt
57 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1813340064 NGUYỄN DIỆU THƯƠNG 21/09/2000 K57-Anh 01-CLCTC 17 Xuất sắc Tốt
57 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1810340002 PHẠM KHÁNH LINH 2/9/2000 K57-Anh 02-CLCTC 17 Giỏi Tốt


57 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1813340062 NGUYỄN ANH THƠ 25/12/2000 K57-Anh 01-CLCTC 17 Giỏi Xuất sắc
57 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1813340074 LÊ THẢO VÂN 26/09/2000 K57-Anh 02-CLCTC 17 Giỏi Tốt


57 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1816340067 NGÔ QUỲNH TRANG 12/9/2000 K57-Anh 01-CLCTC 20 Giỏi Xuất sắc
57 TCNH NH&TCQT_CLC_TA

1813330004 DƯƠNG QUỲNH ANH 23/09/2000 K57-Anh 03-TC 17 Giỏi Tốt


57 TCNH PTDTTC

1813330066 HỒ THU PHƯƠNG 20/09/2000 K57-Anh 03-TC 17 Giỏi Tốt


57 TCNH PTDTTC

1813330029 PHAN MAI HƯƠNG 11/10/2000 K57-Anh 03-TC 17 Giỏi Tốt


57 TCNH PTDTTC

1813330057 PHẠM LÊ TRÀ MY 23/10/2000 K57-Anh 03-TC 17 Giỏi Tốt


57 TCNH PTDTTC

Page 46 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL

1813330027 TRẦN THỊ HỒNG 30/09/2000 K57-Anh 04-TC 20 Giỏi Xuất sắc
57 TCNH PTDTTC

1813330050 VŨ THÀNH LONG 17/09/2000 K57-Anh 03-TC 17 Giỏi Tốt


57 TCNH PTDTTC

1813310112 TRƯƠNG HOÀNG NAM 2/9/2000 K57-Anh 06-TC 17 Xuất sắc Tốt
57 TCNH TCQT

1813310060 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG 16/08/2000 K57-Anh 06-TC 17 Xuất sắc Tốt
57 TCNH TCQT

1813310104 TỐNG ĐỨC MẠNH 7/4/2000 K57-Anh 07-TC 23 Giỏi Tốt


57 TCNH TCQT

1813310092 ĐINH THỊ MINH LOAN 1/7/2000 K57-Anh 06-TC 17 Giỏi Tốt
57 TCNH TCQT

1813310093 ĐINH THỊ THU LOAN 1/7/2000 K57-Anh 08-TC 17 Giỏi Tốt
57 TCNH TCQT

1813310159 HOÀNG THỊ ANH THƯ 10/2/2000 K57-Anh 07-TC 17 Giỏi Tốt
57 TCNH TCQT

1813310090 VÕ MAI LINH 12/6/2000 K57-Anh 08-TC 17 Giỏi Tốt


57 TCNH TCQT

1813310039 PHẠM MINH HÀ 29/06/2000 K57-Anh 06-TC 17 Giỏi Tốt


57 TCNH TCQT

1813310042 LÊ MINH HẰNG 11/7/2000 K57-Anh 08-TC 17 Giỏi Xuất sắc


57 TCNH TCQT

1813310003 HOÀNG QUỲNH ANH 17/12/2000 K57-Anh 08-TC 20 Giỏi Tốt


57 TCNH TCQT

1813310085 PHẠM HÀ LINH 7/8/2000 K57-Anh 08-TC 17 Giỏi Tốt


57 TCNH TCQT

1813310080 ĐẶNG THÙY LINH 3/12/2000 K57-Anh 06-TC 17 Giỏi Tốt


57 TCNH TCQT

1813310094 NGUYỄN THANH LOAN 25/07/2000 K57-Anh 08-TC 17 Giỏi Tốt


57 TCNH TCQT

Page 47 of 94
NGHĨA VIỆT NAM
Hạnh phúc
--
Hà Nội, ngày 24 tháng 12 năm 2019

T QUẢ HỌC TẬP TỐT

ểm lần 1; Không nợ học phần GDTC và các

dưới cho đến hết chỉ tiêu;

hầy Hưng). Hạn kiểm tra: thứ 5, ngày


hời hạn trên.

Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 9.1 81 9,000,000

Giỏi 9 81 9,000,000

Giỏi 8.93 84 9,000,000

Giỏi 8.9 86 9,000,000

Giỏi 8.7 83 9,000,000

Giỏi 8.7 82 9,000,000

Giỏi 8.6 83 9,000,000

Giỏi 8.6 80 9,000,000

Giỏi 8.5 84 9,000,000

Page 48 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.5 83 9,000,000

Giỏi 9.6 86 9,000,000

Giỏi 9.3 80 9,000,000

Giỏi 9.1 83 9,000,000

Giỏi 9 84 9,000,000

Giỏi 9 81 9,000,000

Giỏi 9 80 9,000,000

Giỏi 9 80 9,000,000

Xuất sắc 9.2 90 11,000,000

Xuất sắc 9 95 11,000,000

Giỏi 9.4 81 9,000,000

Giỏi 9.3 84 9,000,000

Giỏi 9.2 83 9,000,000

Giỏi 9.2 83 9,000,000

Giỏi 9.2 80 9,000,000

Giỏi 9.1 86 9,000,000

Giỏi 9 88 9,000,000

Giỏi 9 85 9,000,000

Giỏi 9 85 9,000,000

Giỏi 9 82 9,000,000

Page 49 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 9 82 9,000,000

Giỏi 9 80 9,000,000

Giỏi 8.93 81 9,000,000

Giỏi 8.9 93 9,000,000

Giỏi 8.9 91 9,000,000

Giỏi 8.9 89 9,000,000

Giỏi 8.9 89 9,000,000

Giỏi 8.9 87 9,000,000

Giỏi 8.9 84 9,000,000

Giỏi 8.9 84 9,000,000

Giỏi 8.9 81 9,000,000

Giỏi 8.8 93 9,000,000

Giỏi 8.8 90 9,000,000

Giỏi 8.8 89 9,000,000

Giỏi 8.8 85 9,000,000

Giỏi 8.8 84 9,000,000

Giỏi 8.8 83 9,000,000

Giỏi 8.8 83 9,000,000

Giỏi 8.8 82 9,000,000

Giỏi 8.8 81 9,000,000

Page 50 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.8 81 9,000,000

Giỏi 8.8 81 9,000,000

Giỏi 8.8 81 9,000,000

Giỏi 8.8 81 9,000,000

Giỏi 8.8 81 9,000,000

Giỏi 8.8 80 9,000,000

Giỏi 8.7 95 9,000,000

Giỏi 8.7 92 9,000,000

Giỏi 8.7 90 9,000,000

Giỏi 8.7 88 9,000,000

Giỏi 8.7 85 9,000,000

Giỏi 8.7 83 9,000,000

Giỏi 8.7 83 9,000,000

Giỏi 8.7 83 9,000,000

Giỏi 8.7 81 9,000,000

Giỏi 8.6 92 9,000,000

Giỏi 8.6 88 9,000,000

Giỏi 8.6 86 9,000,000

Giỏi 8.6 85 9,000,000

Giỏi 8.6 85 9,000,000

Page 51 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.6 84 9,000,000

Giỏi 8.6 83 9,000,000

Giỏi 8.6 83 9,000,000

Xuất sắc 9.1 95 11,000,000

Xuất sắc 9 94 11,000,000

Giỏi 9.1 88 9,000,000

Giỏi 9 88 9,000,000

Giỏi 9 81 9,000,000

Giỏi 8.9 98 9,000,000

Giỏi 8.9 91 9,000,000

Giỏi 8.9 89 9,000,000

Giỏi 8.9 80 9,000,000

Giỏi 8.9 80 9,000,000

Giỏi 8.7 80 9,000,000

Giỏi 8.5 84 9,000,000

Giỏi 8.4 87 9,000,000

Giỏi 8.4 85 9,000,000

Giỏi 8.07 84 9,000,000

Khá 9 76 7,000,000

Xuất sắc 9.3 93 11,000,000

Page 52 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 9.6 83 9,000,000

Giỏi 9.4 89 9,000,000

Giỏi 9.3 83 9,000,000

Giỏi 8.8 87 9,000,000

Giỏi 8.7 84 9,000,000

Giỏi 8.6 86 9,000,000

Giỏi 8.53 81 9,000,000

Giỏi 8.4 93 9,000,000

Giỏi 9.9 85 9,000,000

Giỏi 9.6 83 9,000,000

Giỏi 9.3 82 9,000,000

Giỏi 9.3 81 9,000,000

Giỏi 9.2 88 9,000,000

Giỏi 9.2 86 9,000,000

Giỏi 9.2 84 9,000,000

Giỏi 9.2 83 9,000,000

Giỏi 9.2 80 9,000,000

Giỏi 9.1 83 9,000,000

Giỏi 9.1 81 9,000,000

Giỏi 9 83 9,000,000

Page 53 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Xuất sắc 9.8 95 11,000,000

Giỏi 9.6 83 9,000,000

Giỏi 9.6 81 9,000,000

Giỏi 9.4 84 9,000,000

Xuất sắc 9.3 90 11,000,000

Xuất sắc 9.23 92 11,000,000

Xuất sắc 9.2 94 11,000,000

Xuất sắc 9.1 97 11,000,000

Giỏi 9.3 87 9,000,000

Giỏi 9.2 89 9,000,000

Giỏi 9.1 86 9,000,000

Xuất sắc 9.7 90 11,000,000

Xuất sắc 9.6 90 11,000,000

Xuất sắc 9.5 92 11,000,000

Xuất sắc 9.2 90 11,000,000

Xuất sắc 9.1 95 11,000,000

Xuất sắc 9 90 11,000,000

Giỏi 9.7 82 9,000,000

Giỏi 9.5 82 9,000,000

Giỏi 9.5 81 9,000,000

Page 54 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 9.4 85 9,000,000

Giỏi 9.4 80 9,000,000

Giỏi 9.6 87 9,000,000

Giỏi 9.1 80 9,000,000

Giỏi 8.8 90 9,000,000

Giỏi 8.7 80 9,000,000

Giỏi 8.5 80 9,000,000

Giỏi 8.47 84 9,000,000

Giỏi 8.18 88 9,000,000

Giỏi 9.2 81 9,000,000

Giỏi 9 88 9,000,000

Giỏi 8.9 83 9,000,000

Giỏi 8.43 84 9,000,000

Xuấ t sắ c 9.1 95
11,000,000

Xuấ t sắ c 9.1 92
11,000,000

Xuấ t sắ c 9 90
11,000,000

Giỏ i 9.5 83
9,000,000

Giỏ i 9 86
9,000,000

Giỏ i 9 81
9,000,000

Giỏ i 8.9 87
9,000,000

Page 55 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Xuất sắc 9.8 93 11,000,000

Giỏi 9.6 88 9,000,000

Giỏi 9.5 88 9,000,000

Giỏi 9.5 83 9,000,000

Giỏi 9.5 80 9,000,000

Giỏi 9.4 83 9,000,000

Giỏi 9.3 88 9,000,000

Giỏi 9.5 85 9,000,000

Giỏi 9.4 82 9,000,000

Giỏi 9.3 83 9,000,000

Giỏi 9.4 83 9,000,000

Giỏi 9.3 87 9,000,000

Giỏi 9.3 84 9,000,000

Giỏi 9.2 83 9,000,000

Giỏi 9.2 82 9,000,000

Giỏi 9.1 83 9,000,000

Giỏi 9 81 9,000,000

Giỏi 9 80 9,000,000

Giỏi 8.9 86 9,000,000

Giỏi 8.9 85 9,000,000

Page 56 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.9 85 9,000,000

Giỏi 8.8 90 9,000,000

Giỏi 8.8 88 9,000,000

Giỏi 8.8 87 9,000,000

Giỏi 9.4 81 9,000,000

Giỏi 9.3 81 9,000,000

Giỏi 9.1 81 9,000,000

Giỏi 9 88 9,000,000

Giỏi 9 83 9,000,000

Giỏi 9 83 9,000,000

Giỏi 8.9 83 9,000,000

Giỏi 8.9 80 9,000,000

Giỏi 8.7 85 9,000,000

Giỏi 9.6 84 9,000,000

Giỏi 9.3 85 9,000,000

Giỏi 9.2 82 9,000,000

Giỏi 9.1 81 9,000,000

Xuất sắc 9.4 94 11,000,000

Xuất sắc 9.3 100 11,000,000

Xuất sắc 9 93 11,000,000

Page 57 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Xuất sắc 9 91 11,000,000

Giỏi 9.5 80 9,000,000

Giỏi 9.4 89 9,000,000

Xuất sắc 9.5 94 11,000,000

Xuất sắc 9.4 90 11,000,000

Xuất sắc 9.3 90 11,000,000

Xuất sắc 9.2 90 11,000,000

Xuất sắc 9 90 11,000,000

Giỏi 9.5 81 9,000,000

Xuất sắc 9.2 95 11,000,000

Giỏi 9.5 85 9,000,000

Giỏi 9.3 86 9,000,000

Giỏi 9.3 83 9,000,000

Giỏi 9.2 80 9,000,000

Giỏi 9.11 82 9,000,000

Giỏi 9.1 84 9,000,000

Giỏi 9 83 9,000,000

Giỏi 8.9 85 9,000,000

Giỏi 8.9 84 9,000,000

Giỏi 8.8 87 9,000,000

Page 58 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Xuất sắc 9.19 95 11,000,000

Giỏi 9.2 85 9,000,000

Giỏi 9.05 83 9,000,000

Giỏi 8.91 92 9,000,000

Giỏi 8.85 84 9,000,000

Giỏi 8.84 82 9,000,000

Giỏi 8.81 82 9,000,000

Giỏi 8.74 85 9,000,000

Giỏi 8.62 93 9,000,000

Giỏi 8.62 82 9,000,000

Giỏi 9.06 84 9,000,000

Giỏi 8.76 90 9,000,000

Giỏi 8.75 84 9,000,000

Giỏi 8.74 84 9,000,000

Giỏi 8.55 90 9,000,000

Giỏi 8.49 88 9,000,000

Giỏi 8.73 95 9,000,000

Giỏi 8.61 92 9,000,000

Giỏi 8.6 84 9,000,000

Giỏi 8.59 80 9,000,000

Page 59 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.57 80 9,000,000

Giỏi 8.47 82 9,000,000

Giỏi 8.44 85 9,000,000

Giỏi 8.96 84 9,000,000

Giỏi 8.85 89 9,000,000

Giỏi 8.84 84 9,000,000

Giỏi 8.76 82 9,000,000

Giỏi 8.74 82 9,000,000

Giỏi 8.66 85 9,000,000

Giỏi 8.63 84 9,000,000

Xuất sắc 9.13 93 11,000,000

Xuất sắc 9.1 99 11,000,000

Xuất sắc 9.09 94 11,000,000

Giỏi 9.01 87 9,000,000

Giỏi 9 85 9,000,000

Giỏi 8.96 90 9,000,000

Giỏi 8.94 82 9,000,000

Giỏi 8.93 95 9,000,000

Giỏi 8.92 94 9,000,000

Giỏi 8.92 88 9,000,000

Page 60 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.91 85 9,000,000

Giỏi 8.9 85 9,000,000

Giỏi 8.88 92 9,000,000

Giỏi 8.88 92 9,000,000

Giỏi 8.88 84 9,000,000

Giỏi 8.87 95 9,000,000

Giỏi 8.86 84 9,000,000

Giỏi 8.85 97 9,000,000

Giỏi 8.84 85 9,000,000

Giỏi 8.83 82 9,000,000

Giỏi 8.81 85 9,000,000

Giỏi 8.81 80 9,000,000

Giỏi 8.8 95 9,000,000

Giỏi 8.8 92 9,000,000

Giỏi 8.8 90 9,000,000

Giỏi 8.8 82 9,000,000

Giỏi 8.8 81 9,000,000

Giỏi 8.8 80 9,000,000

Giỏi 8.79 89 9,000,000

Giỏi 8.78 92 9,000,000

Page 61 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.77 88 9,000,000

Giỏi 8.76 80 9,000,000

Giỏi 8.75 87 9,000,000

Giỏi 8.75 87 9,000,000

Giỏi 8.74 92 9,000,000

Giỏi 8.74 92 9,000,000

Giỏi 8.74 85 9,000,000

Giỏi 8.74 85 9,000,000

Giỏi 8.74 85 9,000,000

Giỏi 8.74 80 9,000,000

Giỏi 8.73 87 9,000,000

Giỏi 8.73 83 9,000,000

Giỏi 8.71 85 9,000,000

Giỏi 8.71 82 9,000,000

Xuất sắc 9.08 91 11,000,000

Giỏi 8.88 91 9,000,000

Giỏi 8.76 88 9,000,000

Giỏi 8.75 83 9,000,000

Giỏi 8.74 95 9,000,000

Xuất sắc 9.13 94 11,000,000

Page 62 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Xuất sắc 9 92 11,000,000

Giỏi 8.94 85 9,000,000

Giỏi 8.77 89 9,000,000

Giỏi 8.75 80 9,000,000

Giỏi 8.73 87 9,000,000

Giỏi 8.71 89 9,000,000

Giỏi 8.7 85 9,000,000

Giỏi 8.68 92 9,000,000

Giỏi 8.65 82 9,000,000

Giỏi 8.84 83 9,000,000

Giỏi 8.66 83 9,000,000

Giỏi 8.66 83 9,000,000

Giỏi 8.66 80 9,000,000

Giỏi 8.62 83 9,000,000

Xuất sắc 9.05 92 11,000,000

Giỏi 9.17 85 9,000,000

Giỏi 9.16 88 9,000,000

Giỏi 9.12 87 9,000,000

Giỏi 8.91 83 9,000,000

Giỏi 8.89 85 9,000,000

Page 63 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.87 83 9,000,000

Giỏi 8.84 88 9,000,000

Giỏi 8.84 85 9,000,000

Giỏi 8.74 87 9,000,000

Giỏi 8.74 83 9,000,000

Giỏi 8.86 85 9,000,000

Giỏi 8.85 80 9,000,000

Giỏi 8.75 83 9,000,000

Giỏi 8.71 88 9,000,000

Giỏi 8.59 83 9,000,000

Giỏi 8.86 84 9,000,000

Giỏi 8.56 85 9,000,000

Giỏi 8.45 89 9,000,000

Giỏi 8.3 83 9,000,000

Giỏi 8.29 90 9,000,000

Giỏi 8.26 83 9,000,000

Giỏi 8.24 92 9,000,000

Giỏi 8.23 85 9,000,000

Xuất sắc 9.22 96 11,000,000

Xuất sắc 9.1 92 11,000,000

Page 64 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 9.24 82 9,000,000

Giỏi 9.22 89 9,000,000

Giỏi 9.19 84 9,000,000

Giỏi 9.07 80 9,000,000

Giỏi 9.05 80 9,000,000

Giỏi 9.04 89 9,000,000

Giỏi 9.04 80 9,000,000

Giỏi 8.99 87 9,000,000

Giỏi 8.93 87 9,000,000

Giỏi 8.93 83 9,000,000

Xuất sắc 9.07 94 11,000,000

Giỏi 9.02 85 9,000,000

Giỏi 8.9 82 9,000,000

Giỏi 8.63 80 9,000,000

Giỏi 8.61 85 9,000,000

Giỏi 8.49 85 9,000,000

Giỏi 8.34 83 9,000,000

Giỏi 8.82 95 9,000,000

Giỏi 8.67 82 9,000,000

Giỏi 8.4 80 9,000,000

Page 65 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.36 85 9,000,000

Giỏi 8.91 89 9,000,000

Giỏi 8.83 85 9,000,000

Giỏi 8.83 80 9,000,000

Giỏi 8.73 80 9,000,000

Giỏi 8.67 88 9,000,000

Xuất sắc 9.04 94 11,000,000

Giỏi 8.98 80 9,000,000

Giỏi 8.96 84 9,000,000

Giỏi 8.95 82 9,000,000

Giỏi 8.92 90 9,000,000

Giỏi 8.89 85 9,000,000

Giỏi 8.88 88 9,000,000

Giỏi 8.26 81 9,000,000

Giỏi 8.02 81 9,000,000

Khá 8.26 76 7,000,000

Xuất sắc 9.01 93 11,000,000

Giỏi 8.99 90 9,000,000

Giỏi 8.85 88 9,000,000

Giỏi 8.83 85 9,000,000

Page 66 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.82 89 9,000,000

Giỏi 8.82 83 9,000,000

Giỏi 8.8 85 9,000,000

Giỏi 8.8 82 9,000,000

Giỏi 8.8 80 9,000,000

Giỏi 8.79 83 9,000,000

Giỏi 8.79 81 9,000,000

Giỏi 8.76 83 9,000,000

Giỏi 8.72 84 9,000,000

Giỏi 8.71 90 9,000,000

Giỏi 8.57 83 9,000,000

Giỏi 8.53 83 9,000,000

Giỏi 8.49 84 9,000,000

Giỏi 8.48 87 9,000,000

Giỏi 8.48 80 9,000,000

Giỏi 8.35 88 9,000,000

Giỏi 8.26 80 9,000,000

Xuất sắc 9.06 92 11,000,000

Giỏi 9.08 82 9,000,000

Giỏi 8.84 82 9,000,000

Page 67 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.78 84 9,000,000

Giỏi 8.74 80 9,000,000

Giỏi 8.69 84 9,000,000

Giỏi 8.65 85 9,000,000

Giỏi 8.62 83 9,000,000

Giỏi 8.7 83 9,000,000

Giỏi 8.68 87 9,000,000

Giỏi 8.63 84 9,000,000

Giỏi 8.6 84 9,000,000

Giỏi 8.48 83 9,000,000

Giỏi 8.44 87 9,000,000

Giỏi 8.3 91 9,000,000

Giỏi 8.22 88 9,000,000

Giỏi 8.22 80 9,000,000

Giỏi 8.87 87 9,000,000

Giỏi 8.83 89 9,000,000

Giỏi 8.77 87 9,000,000

Giỏi 8.77 85 9,000,000

Giỏi 8.76 87 9,000,000

Giỏi 8.64 80 9,000,000

Page 68 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Xuất sắc 9.02 91 11,000,000

Giỏi 9.04 80 9,000,000

Giỏi 9 80 9,000,000

Giỏi 8.87 82 9,000,000

Giỏi 8.86 88 9,000,000

Giỏi 8.79 90 9,000,000

Giỏi 8.79 85 9,000,000

Giỏi 8.77 83 9,000,000

Giỏi 8.75 80 9,000,000

Giỏi 8.71 92 9,000,000

Giỏi 8.7 90 9,000,000

Giỏi 8.7 83 9,000,000

Giỏi 8.69 90 9,000,000

Giỏi 8.95 85 9,000,000

Giỏi 8.6 83 9,000,000

Giỏi 8.55 89 9,000,000

Giỏi 8.45 81 9,000,000

Giỏi 8.13 81 9,000,000

Giỏi 8.11 89 9,000,000

Xuất sắc 9.1 97 11,000,000

Page 69 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Xuất sắc 9.08 90 11,000,000

Giỏi 9.1 85 9,000,000

Giỏi 8.96 89 9,000,000

Giỏi 8.9 87 9,000,000

Giỏi 8.77 87 9,000,000

Giỏi 8.74 93 9,000,000

Giỏi 8.7 90 9,000,000

Giỏi 8.81 94 9,000,000

Giỏi 8.77 83 9,000,000

Giỏi 8.74 85 9,000,000

Giỏi 8.69 83 9,000,000

Giỏi 8.57 85 9,000,000

Giỏi 8.56 80 9,000,000

Giỏi 8.46 83 9,000,000

Xuất sắc 9.42 90 11,000,000

Xuất sắc 9.39 100 11,000,000

Giỏi 9.13 85 9,000,000

Giỏi 9.13 85 9,000,000

Giỏi 9.02 84 9,000,000

Giỏi 8.89 90 9,000,000

Page 70 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.87 84 9,000,000

Xuất sắc 9.32 90 11,000,000

Xuất sắc 9.3 93 11,000,000

Xuất sắc 9.24 90 11,000,000

Xuất sắc 9.21 95 11,000,000

Xuất sắc 9.11 91 11,000,000

Xuất sắc 9.07 93 11,000,000

Xuất sắc 9.07 92 11,000,000

Xuất sắc 9.05 90 11,000,000

Xuất sắc 9 90 11,000,000

Giỏi 9.07 82 9,000,000

Giỏi 9.06 80 9,000,000

Giỏi 9.05 83 9,000,000

Giỏi 9.02 83 9,000,000

Giỏi 9 83 9,000,000

Giỏi 8.97 91 9,000,000

Giỏi 8.96 88 9,000,000

Giỏi 8.93 89 9,000,000

Giỏi 8.92 84 9,000,000

Giỏi 8.91 94 9,000,000

Page 71 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.91 90 9,000,000

Giỏi 8.91 90 9,000,000

Giỏi 8.91 83 9,000,000

Giỏi 8.9 98 9,000,000

Giỏi 8.9 85 9,000,000

Giỏi 8.88 92 9,000,000

Giỏi 8.88 83 9,000,000

Giỏi 8.87 98 9,000,000

Giỏi 8.87 97 9,000,000

Giỏi 8.87 90 9,000,000

Giỏi 8.87 80 9,000,000

Giỏi 8.86 80 9,000,000

Giỏi 8.85 93 9,000,000

Giỏi 8.85 90 9,000,000

Giỏi 8.85 83 9,000,000

Giỏi 8.84 83 9,000,000

Giỏi 8.84 80 9,000,000

Giỏi 8.83 90 9,000,000

Giỏi 8.8 83 9,000,000

Giỏi 8.8 80 9,000,000

Page 72 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.79 86 9,000,000

Giỏi 8.77 95 9,000,000

Giỏi 8.76 90 9,000,000

Giỏi 8.76 87 9,000,000

Giỏi 8.76 83 9,000,000

Giỏi 8.75 88 9,000,000

Giỏi 8.74 95 9,000,000

Giỏi 8.74 87 9,000,000

Giỏi 8.73 85 9,000,000

Giỏi 8.72 87 9,000,000

Giỏi 8.72 85 9,000,000

Giỏi 8.71 89 9,000,000

Giỏi 8.7 80 9,000,000

Giỏi 8.69 87 9,000,000

Giỏi 8.69 82 9,000,000

Giỏi 8.69 80 9,000,000

Giỏi 8.68 87 9,000,000

Giỏi 8.68 82 9,000,000

Giỏi 8.8 86 9,000,000

Giỏi 8.79 94 9,000,000

Page 73 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.76 82 9,000,000

Giỏi 8.75 95 9,000,000

Giỏi 8.73 90 9,000,000

Giỏi 8.71 82 9,000,000

Xuất sắc 9.1 90 11,000,000

Xuất sắc 9.02 97 11,000,000

Giỏi 8.88 90 9,000,000

Giỏi 8.84 83 9,000,000

Giỏi 8.8 89 9,000,000

Giỏi 8.79 89 9,000,000

Giỏi 8.78 90 9,000,000

Giỏi 8.76 95 9,000,000

Giỏi 8.73 82 9,000,000

Giỏi 8.65 87 9,000,000

Giỏi 8.65 84 9,000,000

Giỏi 8.6 82 9,000,000

Giỏi 8.53 85 9,000,000

Giỏi 8.41 88 9,000,000

Xuất sắc 9.04 91 11,000,000

Giỏi 9.13 82 9,000,000

Page 74 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 9.01 80 9,000,000

Giỏi 8.96 85 9,000,000

Giỏi 8.94 85 9,000,000

Giỏi 8.89 83 9,000,000

Giỏi 8.78 88 9,000,000

Giỏi 8.72 83 9,000,000

Xuất sắc 9.12 90 11,000,000

Giỏi 9.12 83 9,000,000

Giỏi 9.09 89 9,000,000

Giỏi 9.02 84 9,000,000

Giỏi 9 85 9,000,000

Giỏi 8.98 95 9,000,000

Giỏi 8.92 83 9,000,000

Giỏi 8.9 82 9,000,000

Giỏi 8.9 80 9,000,000

Giỏi 8.85 83 9,000,000

Giỏi 8.82 90 9,000,000

Giỏi 8.82 83 9,000,000

Giỏi 8.79 87 9,000,000

Giỏi 8.79 85 9,000,000

Page 75 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.78 93 9,000,000

Giỏi 8.76 93 9,000,000

Giỏi 8.76 88 9,000,000

Giỏi 8.74 83 9,000,000

Giỏi 8.82 83 9,000,000

Giỏi 8.8 82 9,000,000

Giỏi 8.78 90 9,000,000

Giỏi 8.56 80 9,000,000

Giỏi 8.44 84 9,000,000

Giỏi 8.42 90 9,000,000

Giỏi 8.41 80 9,000,000

Giỏi 8.12 87 9,000,000

Giỏi 8.12 84 9,000,000

Giỏi 8.07 82 9,000,000

Giỏi 8.06 85 9,000,000

Giỏi 8.04 85 9,000,000

Giỏi 8.03 84 9,000,000

Giỏi 8.02 92 9,000,000

Giỏi 9.16 84 9,000,000

Giỏi 8.86 92 9,000,000

Page 76 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.84 95 9,000,000

Giỏi 8.84 91 9,000,000

Giỏi 8.8 96 9,000,000

Giỏi 8.77 95 9,000,000

Giỏi 8.7 84 9,000,000

Giỏi 8.67 85 9,000,000

Giỏi 8.6 90 9,000,000

Giỏi 8.6 89 9,000,000

Giỏi 8.55 85 9,000,000

Giỏi 8.52 89 9,000,000

Giỏi 8.47 81 9,000,000

Giỏi 8.46 87 9,000,000

Giỏi 8.46 83 9,000,000

Giỏi 8.41 88 9,000,000

Giỏi 8.41 80 9,000,000

Xuất sắc 9.16 92 11,000,000

Giỏi 9.21 85 9,000,000

Giỏi 9.06 82 9,000,000

Giỏi 9 85 9,000,000

Giỏi 8.94 85 9,000,000

Page 77 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.87 80 9,000,000

Giỏi 8.85 80 9,000,000

Giỏi 8.78 83 9,000,000

Giỏi 8.74 80 9,000,000

Giỏi 8.55 97 9,000,000

Giỏi 8.34 86 9,000,000

Giỏi 8.17 93 9,000,000

Giỏi 8.03 81 9,000,000

Giỏi 8.94 84 9,000,000

Giỏi 8.61 84 9,000,000

Giỏi 8.49 89 9,000,000

Giỏi 8.47 80 9,000,000

Giỏi 8.31 89 9,000,000

Xuất sắc 9.14 97 11,000,000

Giỏi 8.93 88 9,000,000

Giỏi 8.93 88 9,000,000

Giỏi 8.9 93 9,000,000

Giỏi 8.86 83 9,000,000

Giỏi 8.75 92 9,000,000

Giỏi 8.74 82 9,000,000

Page 78 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Xuất sắc 9.22 90 11,000,000

Xuất sắc 9.16 90 11,000,000

Xuất sắc 9.11 99 11,000,000

Xuất sắc 9.1 90 11,000,000

Xuất sắc 9.09 100 11,000,000

Xuất sắc 9.02 92 11,000,000

Giỏi 9.17 84 9,000,000

Giỏi 9.09 89 9,000,000

Giỏi 9.06 84 9,000,000

Giỏi 8.99 90 9,000,000

Giỏi 8.99 85 9,000,000

Giỏi 8.98 97 9,000,000

Giỏi 8.98 84 9,000,000

Giỏi 8.95 83 9,000,000

Giỏi 8.94 83 9,000,000

Giỏi 8.9 94 9,000,000

Giỏi 8.9 87 9,000,000

Giỏi 8.9 83 9,000,000

Giỏi 8.88 83 9,000,000

Giỏi 8.87 85 9,000,000

Page 79 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.86 84 9,000,000

Giỏi 8.85 85 9,000,000

Giỏi 8.84 87 9,000,000

Giỏi 8.84 80 9,000,000

Giỏi 8.82 94 9,000,000

Giỏi 8.85 85 9,000,000

Giỏi 8.67 95 9,000,000

Giỏi 8.48 80 9,000,000

Giỏi 8.46 81 9,000,000

Giỏi 8.39 82 9,000,000

Giỏi 8.26 83 9,000,000

Giỏi 8.23 90 9,000,000

Giỏi 9.04 83 9,000,000

Giỏi 8.87 80 9,000,000

Giỏi 8.86 83 9,000,000

Giỏi 8.84 82 9,000,000

Giỏi 8.92 92 9,000,000

Giỏi 8.7 82 9,000,000

Giỏi 8.63 85 9,000,000

Giỏi 8.62 85 9,000,000

Page 80 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.61 80 9,000,000

Giỏi 8.45 90 9,000,000

Giỏi 8.43 85 9,000,000

Giỏi 8.42 86 9,000,000

Giỏi 8.8 90 9,000,000

Giỏi 8.75 84 9,000,000

Giỏi 8.72 83 9,000,000

Giỏi 8.7 88 9,000,000

Giỏi 8.61 83 9,000,000

Giỏi 8.61 82 9,000,000

Giỏi 8.57 83 9,000,000

Giỏi 8.56 82 9,000,000

Giỏi 8.55 90 9,000,000

Giỏi 8.52 84 9,000,000

Giỏi 8.49 82 9,000,000

Giỏi 8.44 81 9,000,000

Xuất sắc 9 91 11,000,000

Giỏi 9.19 87 9,000,000

Giỏi 9.08 83 9,000,000

Giỏi 8.91 94 9,000,000

Page 81 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.86 82 9,000,000

Giỏi 8.83 86 9,000,000

Giỏi 8.82 84 9,000,000

Giỏi 8.8 89 9,000,000

Giỏi 8.75 85 9,000,000

Giỏi 8.75 83 9,000,000

Giỏi 8.75 82 9,000,000

Giỏi 8.72 88 9,000,000

Giỏi 8.71 99 9,000,000

Xuất sắc 9.38 91 11,000,000

Xuất sắc 9.17 92 11,000,000

Xuất sắc 9.02 93 11,000,000

Xuất sắc 9 93 11,000,000

Giỏi 9.08 85 9,000,000

Giỏi 9.02 87 9,000,000

Giỏi 8.98 93 9,000,000

Xuất sắc 9.23 93 11,000,000

Xuất sắc 9.17 95 11,000,000

Giỏi 8.98 85 9,000,000

Giỏi 8.84 90 9,000,000

Page 82 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.7 92 9,000,000

Xuất sắc 9.07 90 11,000,000

Giỏi 9.12 85 9,000,000

Giỏi 9.08 85 9,000,000

Giỏi 9.07 80 9,000,000

Giỏi 9.05 85 9,000,000

Giỏi 9.05 80 9,000,000

Giỏi 8.96 87 9,000,000

Giỏi 8.94 90 9,000,000

Xuất sắc 9.29 92 11,000,000

Xuất sắc 9.07 92 11,000,000

Xuất sắc 9.05 94 11,000,000

Giỏi 9.24 80 9,000,000

Giỏi 8.94 84 9,000,000

Giỏi 8.89 94 9,000,000

Giỏi 8.77 82 9,000,000

Xuất sắc 9.54 92 11,000,000

Xuất sắc 9 92 11,000,000

Giỏi 9.38 87 9,000,000

Giỏi 9.37 86 9,000,000

Page 83 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 9.22 87 9,000,000

Giỏi 9.21 87 9,000,000

Giỏi 9.19 86 9,000,000

Giỏi 9.12 85 9,000,000

Giỏi 9.1 82 9,000,000

Xuất sắc 9.2 92 11,000,000

Xuất sắc 9.2 91 11,000,000

Xuất sắc 9.16 100 11,000,000

Xuất sắc 9.14 91 11,000,000

Xuất sắc 9.14 91 11,000,000

Xuất sắc 9.12 100 11,000,000

Xuất sắc 9.12 90 11,000,000

Xuất sắc 9.1 96 11,000,000

Xuất sắc 9.08 92 11,000,000

Xuất sắc 9.08 90 11,000,000

Xuất sắc 9.07 91 11,000,000

Xuất sắc 9.04 92 11,000,000

Xuất sắc 9.02 91 11,000,000

Xuất sắc 9.02 91 11,000,000

Xuất sắc 9 98 11,000,000

Page 84 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 9.22 85 9,000,000

Giỏi 9.2 88 9,000,000

Giỏi 9.16 82 9,000,000

Giỏi 9.12 89 9,000,000

Giỏi 9.12 85 9,000,000

Giỏi 9.08 89 9,000,000

Giỏi 9.06 85 9,000,000

Giỏi 9.02 85 9,000,000

Giỏi 9.02 85 9,000,000

Giỏi 9.02 85 9,000,000

Giỏi 9 89 9,000,000

Giỏi 9 88 9,000,000

Giỏi 8.98 86 9,000,000

Giỏi 8.98 85 9,000,000

Giỏi 8.98 85 9,000,000

Giỏi 8.96 89 9,000,000

Giỏi 8.96 80 9,000,000

Giỏi 8.96 80 9,000,000

Giỏi 8.94 85 9,000,000

Giỏi 8.93 86 9,000,000

Page 85 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.93 85 9,000,000

Giỏi 8.92 93 9,000,000

Giỏi 8.92 85 9,000,000

Giỏi 8.9 86 9,000,000

Giỏi 8.88 84 9,000,000

Giỏi 8.87 85 9,000,000

Giỏi 8.87 85 9,000,000

Giỏi 8.87 83 9,000,000

Giỏi 8.86 85 9,000,000

Giỏi 8.86 83 9,000,000

Giỏi 8.84 91 9,000,000

Xuất sắc 9.14 98 11,000,000

Giỏi 9.24 82 9,000,000

Giỏi 9.14 83 9,000,000

Giỏi 9.12 83 9,000,000

Giỏi 9.06 88 9,000,000

Giỏi 8.99 91 9,000,000

Giỏi 8.95 85 9,000,000

Giỏi 8.92 92 9,000,000

Giỏi 8.91 93 9,000,000

Page 86 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.88 91 9,000,000

Giỏi 8.86 82 9,000,000

Xuất sắc 9.28 91 11,000,000

Xuất sắc 9.25 92 11,000,000

Xuất sắc 9 92 11,000,000

Giỏi 9.39 80 9,000,000

Giỏi 9.02 84 9,000,000

Giỏi 8.94 90 9,000,000

Giỏi 8.92 80 9,000,000

Giỏi 8.91 85 9,000,000

Giỏi 8.9 90 9,000,000

Giỏi 8.85 80 9,000,000

Giỏi 8.8 97 9,000,000

Giỏi 8.8 82 9,000,000

Giỏi 8.79 87 9,000,000

Xuất sắc 9.23 94 11,000,000

Giỏi 9.2 85 9,000,000

Giỏi 8.98 84 9,000,000

Giỏi 8.88 82 9,000,000

Giỏi 8.8 85 9,000,000

Page 87 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.76 99 9,000,000

Giỏi 8.73 90 9,000,000

Giỏi 8.64 90 9,000,000

Xuất sắc 9.04 92 11,000,000

Giỏi 9.15 85 9,000,000

Giỏi 9.05 85 9,000,000

Giỏi 8.98 87 9,000,000

Giỏi 8.9 86 9,000,000

Giỏi 8.83 84 9,000,000

Giỏi 8.82 87 9,000,000

Giỏi 8.8 82 9,000,000

Giỏi 8.78 89 9,000,000

Giỏi 8.78 85 9,000,000

Giỏi 8.75 89 9,000,000

Giỏi 8.75 89 9,000,000

Giỏi 8.68 83 9,000,000

Giỏi 8.68 83 9,000,000

Giỏi 8.65 87 9,000,000

Giỏi 8.65 85 9,000,000

Giỏi 8.81 94 9,000,000

Page 88 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.72 94 9,000,000

Giỏi 8.71 85 9,000,000

Giỏi 8.52 89 9,000,000

Giỏi 8.52 85 9,000,000

Giỏi 8.51 91 9,000,000

Giỏi 8.78 95 9,000,000

Giỏi 8.74 90 9,000,000

Giỏi 8.73 85 9,000,000

Giỏi 8.71 87 9,000,000

Giỏi 8.68 92 9,000,000

Giỏi 8.65 87 9,000,000

Giỏi 8.59 84 9,000,000

Giỏi 8.57 89 9,000,000

Giỏi 8.52 85 9,000,000

Giỏi 8.5 80 9,000,000

Giỏi 9.16 84 9,000,000

Giỏi 8.86 92 9,000,000

Giỏi 8.84 95 9,000,000

Giỏi 8.84 91 9,000,000

Giỏi 8.8 96 9,000,000

Page 89 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.77 95 9,000,000

Giỏi 8.7 84 9,000,000

Giỏi 8.67 85 9,000,000

Giỏi 8.6 90 9,000,000

Giỏi 8.6 89 9,000,000

Giỏi 8.55 85 9,000,000

Giỏi 8.52 89 9,000,000

Giỏi 8.47 81 9,000,000

Giỏi 8.46 87 9,000,000

Giỏi 8.46 83 9,000,000

Giỏi 8.87 92 9,000,000

Giỏi 8.85 96 9,000,000

Giỏi 8.71 88 9,000,000

Giỏi 8.66 84 9,000,000

Giỏi 8.59 87 9,000,000

Giỏi 8.37 92 9,000,000

Giỏi 8.34 83 9,000,000

Giỏi 8.33 80 9,000,000

Giỏi 8.09 89 9,000,000

Khá 7.82 74 7,000,000

Page 90 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Khá 7.41 79 7,000,000

Khá 7.38 79 7,000,000

Khá 7.25 79 7,000,000

Giỏi 8.89 85 9,000,000

Giỏi 8.55 87 9,000,000

Giỏi 8.54 84 9,000,000

Giỏi 8.42 94 9,000,000

Giỏi 8.32 95 9,000,000

Giỏi 9.1 87 9,000,000

Giỏi 9.05 88 9,000,000

Giỏi 8.94 100 9,000,000

Giỏi 8.91 90 9,000,000

Giỏi 8.85 95 9,000,000

Giỏi 8.82 85 9,000,000

Giỏi 8.65 82 9,000,000

Giỏi 8.47 91 9,000,000

Giỏi 8.45 93 9,000,000

Giỏi 8.42 82 9,000,000

Giỏi 9.2 83 9,000,000

Giỏi 8.99 82 9,000,000

Page 91 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.98 83 9,000,000

Giỏi 8.95 89 9,000,000

Giỏi 8.94 87 9,000,000

Giỏi 8.88 87 9,000,000

Giỏi 8.84 85 9,000,000

Giỏi 8.8 89 9,000,000

Giỏi 8.76 85 9,000,000

Giỏi 8.76 83 9,000,000

Giỏi 8.74 92 9,000,000

Giỏi 8.69 82 9,000,000

Giỏi 8.66 86 9,000,000

Giỏi 8.65 89 9,000,000

Giỏi 8.64 85 9,000,000

Giỏi 8.62 90 9,000,000

Giỏi 8.62 82 9,000,000

Giỏi 8.61 96 9,000,000

Giỏi 8.61 87 9,000,000

Giỏi 8.61 85 9,000,000

Giỏi 8.6 82 9,000,000

Giỏi 8.58 90 9,000,000

Page 92 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.57 81 9,000,000

Giỏi 8.54 85 9,000,000

Giỏi 8.5 85 9,000,000

Giỏi 8.5 83 9,000,000

Giỏi 8.49 83 9,000,000

Giỏi 8.96 97 9,000,000

Giỏi 8.76 91 9,000,000

Giỏi 8.68 90 9,000,000

Giỏi 8.59 82 9,000,000

Giỏi 8.41 80 9,000,000

Giỏi 9.11 85 9,000,000

Giỏi 9.05 85 9,000,000

Giỏi 8.97 82 9,000,000

Giỏi 8.94 92 9,000,000

Giỏi 8.9 82 9,000,000

Giỏi 8.87 95 9,000,000

Giỏi 8.8 84 9,000,000

Giỏi 8.7 88 9,000,000

Giỏi 8.65 85 9,000,000

Giỏi 8.63 87 9,000,000

Page 93 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)

Giỏi 8.41 98 9,000,000

Giỏi 8.35 83 9,000,000

Giỏi 9.05 82 9,000,000

Giỏi 9.01 88 9,000,000

Giỏi 8.93 85 9,000,000

Giỏi 8.93 82 9,000,000

Giỏi 8.86 82 9,000,000

Giỏi 8.74 89 9,000,000

Giỏi 8.68 88 9,000,000

Giỏi 8.6 81 9,000,000

Giỏi 8.57 90 9,000,000

Giỏi 8.55 87 9,000,000

Giỏi 8.51 85 9,000,000

Giỏi 8.47 83 9,000,000

Giỏi 8.47 80 9,000,000

Page 94 of 94

You might also like