Professional Documents
Culture Documents
Dự Kiến - HB A - HK2 - 2018-2019 - 24.12.19
Dự Kiến - HB A - HK2 - 2018-2019 - 24.12.19
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KKHT DÀNH CHO SINH VIÊN ĐẠT KẾT QUẢ HỌC T
(HỌC BỔNG A) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018-2019
GHI CHÚ:
1. Sinh viên phải tích luỹ từ 15 tín chỉ trở lên (trừ SV khóa 54 và một số chuyên ngành đặc biệt); Điểm để xét học bổng là điểm lần 1; Khôn
học phần khác;
2. Phân bổ học bổng theo: Học kỳ - Khoá - Chuyên ngành - XẾP LOẠI HỌC BỔNG (Xuất sắc->Giỏi->Khá) từ trên xuống dưới cho đến h
3. Sinh viên tra cứu tại website: qldt.ftu.edu.vn của P.QLĐT; Học bổng sẽ được chuyển vào tài khoản của SV;
4. Đây là Danh sách DỰ KIẾN, SV có kiến nghị về HB đề nghị viết đơn (theo mẫu) và gửi về P.QLĐT (tầng 2, nhà A, gặp thầy Hưng). Hạn
02/01/2020. Sau thời hạn trên Nhà trường sẽ lập danh sách chính thức và sẽ không giải quyết bất kỳ kiến nghị nào sau thời hạn trên.
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1515510015 VŨ THỊ THANH BÌNH 13/11/1997 K54-Anh 03-KDQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KDQT KDQT
1515510088 TRẦN THỊ THANH NHÀN 15/07/1997 K54-Anh 04-KDQT 9 Giỏi Tốt
54 KDQT KDQT
1515510046 BÙI THỊ THU HƯƠNG 2/11/1997 K54-Anh 03-KDQT 9 Giỏi Tốt
54 KDQT KDQT
Page 1 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1515510121 BÙI THỊ MINH THƯ 29/07/1997 K54-Anh 02-KDQT 9 Giỏi Tốt
54 KDQT KDQT
1511140049 LÊ THỊ NGỌC MAI 13/09/1997 K54-Anh 31-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế CTTT_KT
1513140031 TRẦN NGUYỄN NGUYÊN HẠNH 30/11/1997 K54-Anh 31-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế CTTT_KT
1511140024 NGUYỄN THỊ THU GIANG 4/9/1997 K54-Anh 29-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế CTTT_KT
1511140004 NGUYỄN HOÀNG ANH 25/12/1997 K54-Anh 29-CTTTKT 3 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế CTTT_KT
1511110528 PHẠM BÁ MINH 7/7/1997 K54-Anh 21-KT 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN
1511110605 BÙI ANH NHÂN 9/4/1997 K54-Anh 16-KT 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN
1511110821 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 16/07/1997 K54-Anh 17-KT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN
1511110546 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 3/6/1997 K54-Anh 13-KT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN
1511110703 ĐÀO ANH TÀI 20/02/1997 K54-Anh 23-KT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN
1511110822 NGUYỄN LINH TRANG 27/10/1997 K54-Anh 23-KT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN
1519110974 Trần Thị Mỹ Linh 29/09/2015 K54-Anh 21-KT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN
1511110744 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO 28/08/1997 K54-Anh 21-KT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN
1511110060 PHÙNG THỊ KIM ANH 1/8/1997 K54-Anh 15-KT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN
Page 2 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1511110331 TRẦN DUY HƯNG 13/10/1997 K54-Anh 10-KT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN
1511110420 VŨ NGỌC KHÁNH LINH 7/11/1997 K54-Anh 03-KT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN
1511110499 NGUYỄN NHẬT MAI 21/07/1997 K54-Anh 05-KT 9 Giỏi Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN
1511110881 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 13/12/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN
1511110438 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 23/11/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế KTDN
1511110057 NGUYỄN HIỀN ANH 6/3/1997 K54-Anh 11-KT 9 Giỏi Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN
1511110028 CHU THỊ HẢI ANH 26/07/1997 K54-Anh 13-KT 9 Giỏi Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN
1511110034 TRẦN THỊ HẢI ANH 17/11/1997 K54-Anh 23-KT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế KTDN
1511110062 TRỊNH THỊ MINH ANH 13/06/1997 K54-Anh 18-KT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế KTDN
Page 3 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1511110592 ĐINH THỊ BÍCH NGỌC 12/8/1997 K54-Trung 01-KT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế KTDN
1511110765 TRƯƠNG THỊ MINH THƯ 12/6/1997 K54-Anh 09-KT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế KTDN
1511110044 NGUYỄN HẢI ANH 2/6/1997 K54-Anh 18-KT 9 Giỏi Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN
1511110298 NGUYỄN THỊ THU HÒA 17/03/1997 K54-Anh 24-KT 9 Giỏi Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN
1511110388 NGUYỄN DUY KHÁNH 6/5/1997 K54-Anh 17-KT 9 Giỏi Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN
1511110674 NGUYỄN THỊ DIỆU QUỲNH 23/09/1997 K54-Anh 05-KT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế KTDN
1511110913 HOÀNG THỊ KHÁNH VÂN 20/02/1997 K54-Anh 14-KT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế KTDN
1511110523 NGUYỄN THỊ HỒNG MẾN 26/07/1997 K54-Anh 16-KT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế KTDN
Page 4 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1511110802 ĐẶNG THỊ NGỌC TRÂM 29/12/1997 K54-Anh 13-KT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế KTDN
1517150033 PHẠM THỊ ÁNH DƯƠNG 16/08/1997 K54-Anh 25-CLCKT 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN_CLC_TA
1511150030 PHẠM XUÂN DŨNG 29/11/1997 K54-Anh 26-CLCKT 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN_CLC_TA
1511150038 PHẠM HOÀNG GIANG 1/4/1997 K54-Anh 25-CLCKT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN_CLC_TA
1511150104 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 7/11/1997 K54-Anh 26-CLCKT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN_CLC_TA
1511150051 TRẦN VINH HIỂN 16/02/1997 K54-Anh 26-CLCKT 9 Xuất sắc Tốt
54 Kinh tế KTDN_CLC_TA
1511150063 BÙI THU HUYỀN 18/03/1997 K54-Anh 26-CLCKT 9 Giỏi Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN_CLC_TA
1516150106 NGUYỄN TRUNG QUÂN 5/9/1996 K54-Anh 28-CLCKT 9 Giỏi Xuất sắc
54 Kinh tế KTDN_CLC_TA
1517150100 CHỬ THỊ KIM NHUNG 9/2/1997 K54-Anh 27-CLCKT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế KTDN_CLC_TA
1511120040 NGŨ THỊ VÂN QUỲNH 18/10/1997 K54-Anh 01-KT 9 Giỏi Tốt
54 Kinh tế TMQT
1511120047 Nguyễn Phương Thảo 31/12/1997 K54-Anh 02-KT 9 Xuất sắc Khá
54 Kinh tế TMQT
1514420032 Nguyễn Thị Hương Giang 1/11/1997 K54-Anh 06-KTQT 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 KTQT KT&PTQT
Page 5 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1514420099 LÊ MINH HÙNG SƠN 3/8/1997 K54-Anh 08-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KT&PTQT
1514420136 PHẠM TRẦN KIỀU TRINH 25/01/1997 K54-Anh 05-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KT&PTQT
1514420030 NGUYỄN THỊ THU GIANG 13/06/1997 K54-Anh 05-KTQT 9 Giỏi Tốt
54 KTQT KT&PTQT
1514420124 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 29/08/1997 K54-Anh 05-KTQT 12 Giỏi Xuất sắc
54 KTQT KT&PTQT
1514410103 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 5/10/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT
1514410108 TRẦN MINH PHƯƠNG 5/3/1997 K54-Anh 03-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT
1514410072 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 9/5/1997 K54-Anh 03-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT
1514410181 TRẦN NGỌC PHÚC 4/1/1997 K54-Pháp 01-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT
1514410015 PHẠM QUANG ANH 12/8/1997 K54-Anh 04-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT
1514410111 NGUYỄN HẢI PHƯỢNG 1/2/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT
1514410134 NGUYỄN THỊ THÚY 30/01/1997 K54-Anh 03-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT
1514410124 TRẦN THỊ THẢO 1/6/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT
1514410051 NGUYỄN THỊ HOÀ 9/1/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT
1514410055 NGUYỄN THU HƯƠNG 25/09/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT
1514410003 NGUYỄN VÂN ANH 16/12/1997 K54-Anh 02-KTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT
Page 6 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1514450040 PHẠM HỒNG SƠN 8/10/1997 K54-Anh 09-CLCKTQT 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 KTQT KTQT_CLC_TA
1514450008 NGUYỄN THUỲ DƯƠNG 24/07/1997 K54-Anh 10-CLCKTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT_CLC_TA
1514450043 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 29/10/1997 K54-Anh 10-CLCKTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 KTQT KTQT_CLC_TA
1516610086 TRẦN PHƯƠNG NGỌC 19/10/1997 K54-Anh 03-LUAT 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Luật LUAT TMQT
1516610072 PHẠM HỒ HOÀNG LONG 12/12/1997 K54-Anh 02-LUAT 12 Xuất sắc Xuất sắc
54 Luật LUAT TMQT
1516610052 NGUYỄN THỊ THANH HOA 5/9/1997 K54-Anh 03-LUAT 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Luật LUAT TMQT
1516610092 Hoàng Nguyên Phương 24/04/1997 K54-Anh 03-LUAT 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Luật LUAT TMQT
1516610098 NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH 4/6/1997 K54-Anh 03-LUAT 9 Xuất sắc Tốt
54 Luật LUAT TMQT
1516610012 TRỊNH VÂN ANH 12/8/1996 K54-Anh 03-LUAT 9 Xuất sắc Tốt
54 Luật LUAT TMQT
1517710027 ĐINH NGUYÊN ĐỘ 9/5/1997 K54-Anh 04-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Ngôn ngữ Anh TATM
1517710061 HOÀNG THỊ LAN HƯƠNG 16/04/1997 K54-Anh 02-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Ngôn ngữ Anh TATM
1517710023 LÊ PHƯƠNG CHI 26/10/1997 K54-Anh 03-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Ngôn ngữ Anh TATM
1517710146 ĐẶNG LÊ THIÊN 25/09/1997 K54-Anh 02-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Ngôn ngữ Anh TATM
1517710188 PHAN LÊ QUỐC VIỆT 11/8/1997 K54-Anh 02-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Ngôn ngữ Anh TATM
1517710091 NGUYỄN HUỲNH MAI 8/1/1997 K54-Anh 02-TATM 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 Ngôn ngữ Anh TATM
1517710045 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 28/01/1997 K54-Anh 03-TATM 9 Xuất sắc Tốt
54 Ngôn ngữ Anh TATM
1517710062 TRẦN THU HƯƠNG 16/10/1997 K54-Anh 03-TATM 9 Xuất sắc Tốt
54 Ngôn ngữ Anh TATM
1517710006 PHẠM MAI ANH 8/2/1997 K54-Anh 02-TATM 9 Xuất sắc Tốt
54 Ngôn ngữ Anh TATM
Page 7 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1517710122 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 27/12/1997 K54-Anh 04-TATM 9 Xuất sắc Tốt
54 Ngôn ngữ Anh TATM
1517710046 HOÀNG THANH HẰNG 25/11/1996 K54-Anh 05-TATM 9 Xuất sắc Tốt
54 Ngôn ngữ Anh TATM
1517740011 NGUYỄN THỊ LAN ANH 11/2/1997 K54-Nhật 03-TNTM 9 Xuất sắc Tốt
54 Ngôn ngữ Nhật TNTM
1517740081 HOÀNG MINH THU 3/9/1997 K54-Nhật 03-TNTM 9 Xuất sắc Tốt
54 Ngôn ngữ Nhật TNTM
1517740086 NGUYỄN THU TRANG 22/11/1997 K54-Nhật 02-TNTM 9 Giỏi Xuất sắc
54 Ngôn ngữ Nhật TNTM
1517740067 LƯU THỊ BÍCH PHƯƠNG 25/05/1997 K54-Nhật 02-TNTM 9 Giỏi Tốt
54 Ngôn ngữ Nhật TNTM
1517740074 NGUYỄN THỊ KIM THANH 19/07/1997 K54-Nhật 01-TNTM 27 Giỏi Tốt
54 Ngôn ngữ Nhật TNTM
1517730006 PHẠM XUÂN HÀ ANH 9/11/1997 K54-Pháp 02-TPTM 9 Xuất sắc Tốt
54 Ngôn ngữ Pháp TPTM
Page 8 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1512280077 CHẾ THU TRANG 15/12/1997 K54-Anh 12-CTTTQT 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 QTKD CTTT_QT
1514280038 CAO XUÂN KHÁNH 20/09/1997 K54-Anh 11-CTTTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 QTKD CTTT_QT
1517280052 TRIỆU HƯƠNG TRÀ MY 6/8/1997 K54-Anh 11-CTTTQT 9 Xuất sắc Tốt
54 QTKD CTTT_QT
1512250017 LÂM THÚY HIỀN 14/12/1997 K54-Anh 10-CLCQT 9 Xuất sắc Tốt
54 QTKD QTKD_CLC_TA
1512250003 NGUYỄN KIM ANH 9/2/1997 K54-Anh 10-CLCQT 9 Xuất sắc Tốt
54 QTKD QTKD_CLC_TA
1512250068 TRẦN THỊ BÍCH PHƯƠNG 26/08/1997 K54-Anh 10-CLCQT 9 Xuất sắc Tốt
54 QTKD QTKD_CLC_TA
1512210184 ĐỒNG THỊ BÍCH PHƯƠNG 20/05/1997 K54-Anh 01-QTKD 9 Xuất sắc Tốt
54 QTKD QTKDQT
1512210225 NGUYỄN MINH TRANG 1/7/1997 K54-Anh 01-QTKD 9 Xuất sắc Tốt
54 QTKD QTKDQT
1512210198 BÙI THÚY QUỲNH 18/05/1997 K54-Anh 03-QTKD 9 Xuất sắc Tốt
54 QTKD QTKDQT
1512210076 PHẠM THẾ MINH HẰNG 6/8/1997 K54-Anh 04-QTKD 9 Xuất sắc Tốt
54 QTKD QTKDQT
1512210140 NGUYỄN NHẬT LONG 15/07/1997 K54-Anh 04-QTKD 9 Xuất sắc Tốt
54 QTKD QTKDQT
1512210089 PHẠM THỊ MINH HIẾU 22/12/1997 K54-Anh 06-QTKD 9 Giỏi Tốt
54 QTKD QTKDQT
1512210053 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 3/10/1997 K54-Anh 04-QTKD 9 Giỏi Tốt
54 QTKD QTKDQT
Page 9 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1512210052 TRƯƠNG THỊ THÙY DUNG 13/02/1997 K54-Anh 03-QTKD 9 Giỏi Tốt
54 QTKD QTKDQT
1512210149 HOÀNG QUỲNH MAI 16/08/1997 K54-Anh 04-QTKD 9 Giỏi Xuất sắc
54 QTKD QTKDQT
1512210027 CAO THỊ TRÂM ANH 9/10/1997 K54-Anh 06-QTKD 9 Giỏi Tốt
54 QTKD QTKDQT
1512210051 NGUYỄN THỊ THANH DUNG 4/9/1996 K54-Anh 02-QTKD 9 Giỏi Tốt
54 QTKD QTKDQT
1512230087 NGUYỄN THỊ THU THỦY 16/10/1997 K54-Anh 08-QTKD 9 Xuất sắc Tốt
54 Quản trị kinh doanh KT-KT
1512230068 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 22/11/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Xuất sắc Tốt
54 Quản trị kinh doanh KT-KT
1512230017 NGUYỄN DUY CƯƠNG 10/1/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Xuất sắc Tốt
54 Quản trị kinh doanh KT-KT
1512230059 NGUYỄN THỊ THU MÂY 28/10/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Xuất sắc Tốt
54 Quản trị kinh doanh KT-KT
1512230112 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 29/06/1997 K54-Anh 07-QTKD 9 Giỏi Tốt
54 Quản trị kinh doanh KT-KT
1513320002 Trần Hoàng Anh 29/06/1997 K54-Anh 01-TCNH 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH NGANHANG
1513320063 NGUYỄN THỊ THU TRANG 3/11/1997 K54-Anh 01-TCNH 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH NGANHANG
1513320065 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 7/2/1997 K54-Anh 01-TCNH 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH NGANHANG
1513340075 LÊ HOÀNG THU VÂN 23/01/1997 K54-Anh 11-CLCTC 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 TCNH NH&TCQT_CLC_TA
1513340070 TRẦN THU TRANG 6/12/1997 K54-Anh 10-CLCTC 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 TCNH NH&TCQT_CLC_TA
1513340027 TRẦN LƯƠNG THANH HẰNG 31/10/1997 K54-Anh 11-CLCTC 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 TCNH NH&TCQT_CLC_TA
Page 10 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1513340056 VŨ ĐỨC MINH 21/01/1998 K54-Anh 10-CLCTC 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 TCNH NH&TCQT_CLC_TA
1513340014 NGUYỄN LINH CHI 21/04/1997 K54-Anh 11-CLCTC 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH NH&TCQT_CLC_TA
1513340032 NGUYỄN HỮU HƯNG 20/10/1997 K54-Anh 11-CLCTC 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH NH&TCQT_CLC_TA
1513330082 HOÀNG THỊ HỒNG NGỌC 4/2/1997 K54-Anh 08-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 TCNH PTDTTC
1513330056 TÔ KHÁNH HUYỀN 29/09/1997 K54-Anh 08-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 TCNH PTDTTC
1513330034 NGHIÊM THỊ DUYÊN 9/4/1997 K54-Anh 08-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 TCNH PTDTTC
1513330009 PHẠM THỊ NGỌC ANH 21/10/1997 K54-Anh 08-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 TCNH PTDTTC
1513330107 NGUYỄN QUỲNH TRANG 13/06/1997 K54-Anh 09-TCNH 9 Xuất sắc Xuất sắc
54 TCNH PTDTTC
1513330029 ĐẶNG TRANG DUNG 18/12/1997 K54-Anh 08-TCNH 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH PTDTTC
1513310021 PHẠM QUỲNH ANH 4/4/1997 K54-Anh 06-TCNH 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH TCQT
1513310060 NGÔ HỒ QUANG HIẾU 30/03/1997 K54-Anh 06-TCNH 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH TCQT
1513310089 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 10/9/1997 K54-Anh 03-TCNH 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH TCQT
1513310039 NGUYỄN MẠNH DŨNG 21/06/1997 K54-Anh 06-TCNH 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH TCQT
1513310114 ĐẶNG THỊ THẢO NGỌC 7/7/1997 K54-Anh 05-TCNH 29 Xuất sắc Tốt
54 TCNH TCQT
1513310156 PHẠM THU TRANG 3/12/1997 K54-Anh 04-TCNH 9 Xuất sắc Tốt
54 TCNH TCQT
1513310013 NGUYỄN PHAN HOÀNG ANH 21/10/1997 K54-Anh 05-TCNH 9 Giỏi Tốt
54 TCNH TCQT
Page 11 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1615510121 Vũ Thị Huyền Trang 11/8/1998 K55-Anh 03-KDQT 19 Xuất sắc Xuất sắc
55 KDQT KDQT
1615510009 Nguyễn Phương Anh 16/10/1998 K55-Anh 01-KDQT 26 Xuất sắc Tốt
55 KDQT KDQT
1615510102 Bùi Thị Thảo 8/11/1998 K55-Anh 01-KDQT 23 Xuất sắc Tốt
55 KDQT KDQT
1615510116 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/3/1998 K55-Anh 01-KDQT 22 Giỏi Xuất sắc
55 KDQT KDQT
1615510060 Phạm Thị Ngọc Lan 4/10/1998 K55-Anh 03-KDQT 21 Giỏi Tốt
55 KDQT KDQT
1615510059 Nguyễn Thị Thanh Lam 11/2/1998 K55-Anh 01-KDQT 23 Giỏi Tốt
55 KDQT KDQT
1615510080 Vương Thị Thu Ngân 17/07/1998 K55-Anh 02-KDQT 22 Giỏi Tốt
55 KDQT KDQT
1618810017 Tạ Thị Thúy Hằng 3/3/1998 K55-Anh 01-KTKT 33 Xuất sắc Tốt
55 Kế toán KT-KT
1618810025 Nguyễn Thị Thanh Huyền 30/05/1998 K55-Anh 01-KTKT 25 Giỏi Tốt
55 Kế toán KT-KT
1618810045 Phùng Đăng Lan Phương 13/07/1998 K55-Anh 02-KTKT 23 Giỏi Xuất sắc
55 Kế toán KT-KT
1618820085 Nguyễn Công Tùng 1/7/1998 K55-Anh 04-KTKT 20 Giỏi Xuất sắc
55 Kế toán KT-KT_ACCA
1618820041 Hoàng Gia Huy 26/03/1998 K55-Anh 03-KTKT 26 Giỏi Xuất sắc
55 Kế toán KT-KT_ACCA
1618820006 Nguyễn Thị Vân Anh 15/09/1998 K55-Anh 03-KTKT 19 Giỏi Tốt
55 Kế toán KT-KT_ACCA
Page 12 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1611140011 Nguyễn Ngọc Linh Chi 3/5/1998 K55-Anh 01-CTTTKT 24 Giỏi Tốt
55 Kinh tế CTTT_KT
1611140040 Nguyễn Thanh Thanh Huyền 5/3/1998 K55-Anh 01-CTTTKT 24 Giỏi Tốt
55 Kinh tế CTTT_KT
1611140086 Nguyễn Thị Minh Tuệ 26/01/1998 K55-Anh 01-CTTTKT 24 Giỏi Tốt
55 Kinh tế CTTT_KT
1611140087 Nguyễn Thị Thục Uyên 29/09/1998 K55-Anh 02-CTTTKT 24 Giỏi Tốt
55 Kinh tế CTTT_KT
1611110615 Vũ Thùy Trang 17/04/1998 K55-Anh 02-KT 20 Xuất sắc Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN
1611110198 Nguyễn Hải Hậu 22/01/1998 K55-Anh 11-KT 20 Xuất sắc Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN
1611110382 Nguyễn Thị Hương Ly 2/12/1998 K55-Anh 03-KT 23 Xuất sắc Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN
1611110201 Bùi Thị Thu Hiền 21/03/1998 K55-Anh 01-KT 23 Xuất sắc Tốt
55 Kinh tế KTDN
1611110529 Vũ Thị Kim Thanh 5/11/1998 K55-Anh 03-KT 22 Xuất sắc Tốt
55 Kinh tế KTDN
1611110330 Hồ Thị Khánh Linh 4/7/1998 K55-Anh 02-KT 26 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN
1611110572 Nguyễn Thị Hà Thùy 11/2/1998 K55-Anh 07-KT 19 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN
1611110089 Nguyễn Quốc Đạt 20/09/1998 K55-Anh 06-KT 22 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN
Page 13 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1611110442 Tạ Thị Lâm Nhi 30/10/1998 K55-Anh 03-KT 25 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN
1611110250 Nguyễn Thị Hương 23/01/1997 K55-Anh 02-KT 29 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN
1611110603 Nguyễn Thị Kiều Trang 20/02/1998 K55-Anh 10-KT 21 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN
1611110414 Nguyễn Thị Hoài Nam 8/12/1998 K55-Anh 05-KT 17 Giỏi Tốt
55 Kinh tế KTDN
1611110567 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 22/11/1998 K55-Anh 07-KT 23 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN
1611110241 Nguyễn Thị Huân 19/12/1998 K55-Anh 03-KT 27 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN
1611110016 Hoàng Mai Anh 26/03/1998 K55-Anh 05-KT 23 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN
1611110329 Dương Thúy Linh 5/10/1998 K55-Anh 09-KT 22 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN
Page 14 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1611110041 Nguyễn Thị Ngọc Anh 17/08/1998 K55-Nhật 01-KT 18 Giỏi Tốt
55 Kinh tế KTDN
1611110558 Trần Minh Thu 11/9/1998 K55-Anh 04-KT 26 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN
1611110607 Nguyễn Thu Trang 4/3/1998 K55-Anh 04-KT 17 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN
1611110320 Bùi Thị Thùy Linh 30/08/1998 K55-Anh 11-KT 22 Giỏi Tốt
55 Kinh tế KTDN
1611110293 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 30/10/1998 K55-Trung 01-KT 21 Giỏi Tốt
55 Kinh tế KTDN
1611110516 Nguyễn Thị Minh Tâm 1/12/1998 K55-Anh 07-KT 20 Giỏi Tốt
55 Kinh tế KTDN
1611110315 Thân Thị Phương Lan 30/08/1998 K55-Anh 07-KT 23 Giỏi Tốt
55 Kinh tế KTDN
1611150007 Đặng Ngọc Ánh 23/12/1998 K55-Anh 02-CLCKT 27 Xuất sắc Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN_CLC_TA
1611150082 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 17/02/1998 K55-Anh 02-CLCKT 29 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN_CLC_TA
1611150053 Lưu Ngọc Thanh Quý 13/11/1998 K55-Anh 02-CLCKT 24 Giỏi Xuất sắc
55 Kinh tế KTDN_CLC_TA
1611120025 Phạm Thị Dung 29/11/1998 K55-Anh 13-KT 19 Xuất sắc Xuất sắc
55 Kinh tế TMQT
Page 15 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1611120105 Nguyễn Minh Thúy 8/3/1998 K55-Anh 15-KT 26 Xuất sắc Xuất sắc
55 Kinh tế TMQT
1611120102 Lưu Thị Thu Thảo 11/11/1998 K55-Anh 14-KT 26 Giỏi Tốt
55 Kinh tế TMQT
1611120083 Mai Thị Hải Như 22/12/1998 K55-Anh 15-KT 19 Giỏi Tốt
55 Kinh tế TMQT
1611120094 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 15/12/1998 K55-Anh 12-KT 18 Giỏi Tốt
55 Kinh tế TMQT
1611120019 Đào Thị Ngọc Bích 3/10/1998 K55-Anh 15-KT 24 Giỏi Tốt
55 Kinh tế TMQT
1614410194 Lê Hồng Vân 5/12/1998 K55-Anh 03-KTQT 23 Xuất sắc Xuất sắc
55 KTQT KTQT
1614410115 Hoàng Thị Minh 29/03/1998 K55-Anh 03-KTQT 20 Xuất sắc Tốt
55 KTQT KTQT
1614410164 Bùi Thị Phương Thảo 16/12/1998 K55-Anh 03-KTQT 22 Xuất sắc Tốt
55 KTQT KTQT
1614410112 Nguyễn Thanh Hiền Lương 7/2/1998 K55-Anh 03-KTQT 22 Xuất sắc Tốt
55 KTQT KTQT
1614410013 Nguyễn Trần Hoàng Anh 20/11/1998 K55-Anh 02-KTQT 31 Giỏi Tốt
55 KTQT KTQT
Page 16 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1614410071 Mai Thị Thu Hồng 15/10/1998 K55-Anh 02-KTQT 26 Giỏi Tốt
55 KTQT KTQT
1614410082 Mai Diệu Linh Huyền 11/11/1998 K55-Anh 02-KTQT 21 Giỏi Tốt
55 KTQT KTQT
1614450029 Phạm Thị Khánh Linh 16/12/1998 K55-Anh 01-CLCKTQT 24 Giỏi Tốt
55 KTQT KTQT_CLC_TA
1616610084 Mai Thị Yến Nhi 29/07/1998 K55-Anh 02-Luật 20 Giỏi Tốt
55 Luật LUAT TMQT
1616610105 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/5/1998 K55-Anh 02-Luật 18 Giỏi Xuất sắc
55 Luật LUAT TMQT
1616610041 Trần Thị Thu Hằng 30/09/1998 K55-Anh 03-Luật 23 Giỏi Tốt
55 Luật LUAT TMQT
1616610004 Bùi Thị Ngọc Anh 27/09/1997 K55-Anh 03-Luật 15 Giỏi Xuất sắc
55 Luật LUAT TMQT
1617710035 Đàm Hải Hà 16/10/1998 K55-Anh 02-TATM 21 Xuất sắc Xuất sắc
55 Ngôn ngữ Anh TATM
1617710055 Vũ Minh Hiếu 5/9/1998 K55-Anh 02-TATM 24 Xuất sắc Xuất sắc
55 Ngôn ngữ Anh TATM
Page 17 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1617710029 Bùi Hương Giang 12/6/1998 K55-Anh 03-TATM 21 Xuất sắc Tốt
55 Ngôn ngữ Anh TATM
1617710157 Nguyễn Thị Trang 7/5/1998 K55-Anh 03-TATM 21 Xuất sắc Tốt
55 Ngôn ngữ Anh TATM
1617710069 Mạc Thị Thanh Huyền 31/01/1998 K55-Anh 03-TATM 21 Xuất sắc Tốt
55 Ngôn ngữ Anh TATM
1617710088 Trương Huyền Linh 19/10/1998 K55-Anh 04-TATM 18 Xuất sắc Tốt
55 Ngôn ngữ Anh TATM
1617710020 Đào Thành Đạt 16/08/1998 K55-Anh 03-TATM 21 Xuất sắc Tốt
55 Ngôn ngữ Anh TATM
1610710060 Doãn Thị Minh Hòa 25/03/1998 K55-Anh 01-TATM 21 Giỏi Tốt
55 Ngôn ngữ Anh TATM
1617740062 Phạm Văn Phong 20/04/1998 K55-Nhật 03-TNTM 21 Xuất sắc Xuất sắc
55 Ngôn ngữ Nhật TNTM
1617740024 Trần Thị Thu Hiền 4/7/1998 K55-Nhật 03-TNTM 21 Xuất sắc Tốt
55 Ngôn ngữ Nhật TNTM
1617740071 Nguyễn Thị Phương Thảo 7/7/1998 K55-Nhật 03-TNTM 18 Giỏi Tốt
55 Ngôn ngữ Nhật TNTM
1617730002 Đặng Hồng Anh 18/12/1998 K55-Pháp 01-TPTM 21 Giỏi Xuất sắc
55 Ngôn ngữ Pháp TPTM
Page 18 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1617720062 Nguyễn Thị Việt Trinh 3/5/1998 K55-Trung 02-TTTM 23 Giỏi Tốt
55 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM
1612260068 Nguyễn Hoài Thanh 1/3/1998 K55-Anh 01-CTTTQT 24 Xuất sắc Xuất sắc
55 QTKD CTTT_QT
1616260018 Trần Thị Thanh Bình 6/10/1998 K55-Anh 02-CTTTQT 33 Giỏi Tốt
55 QTKD CTTT_QT
1616260030 Dương Ngân Giang 2/4/1998 K55-Anh 02-CTTTQT 27 Giỏi Xuất sắc
55 QTKD CTTT_QT
1614260063 Trần Thị Vân Phương 25/08/1998 K55-Anh 02-CTTTQT 24 Giỏi Tốt
55 QTKD CTTT_QT
1616250036 Nguyễn Hoàng Anh Thư 1/3/1998 K55-Anh 01-CLCQT 21 Giỏi Tốt
55 QTKD QTKD_CLC_TA
1612210159 Phạm Duy Nam 24/01/1998 K55-Anh 04-QTKD 28 Xuất sắc Xuất sắc
55 QTKD QTKDQT
Page 19 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1612210103 Trần Thị Thu Hương 4/11/1998 K55-Anh 02-QTKD 27 Giỏi Tốt
55 QTKD QTKDQT
1612210042 Nguyễn Thạc Anh Đạt 5/9/1998 K55-Anh 06-QTKD 20 Giỏi Tốt
55 QTKD QTKDQT
1612210022 Nguyễn Thị Mai Anh 29/10/1998 K55-Anh 05-QTKD 20 Giỏi Tốt
55 QTKD QTKDQT
1612210082 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 18/12/1998 K55-Anh 01-QTKD 24 Giỏi Tốt
55 QTKD QTKDQT
1612210025 Nguyễn Thị Minh Anh 6/3/1998 K55-Anh 06-QTKD 27 Giỏi Tốt
55 QTKD QTKDQT
1612210039 Nguyễn Đức Cường 8/6/1998 K55-Anh 02-QTKD 26 Giỏi Xuất sắc
55 QTKD QTKDQT
1613320084 Chử Thị Phương Thảo 28/01/1998 K55-Anh 03-TCNH 18 Giỏi Tốt
55 TCNH NGANHANG
1613340060 Phạm Quang Minh 21/10/1998 K55-Anh 02-CLCTC 24 Xuất sắc Xuất sắc
55 TCNH NH&TCQT_CLC_TA
1613340040 Phạm Minh Hiếu 28/11/1998 K55-Anh 03-CLCTC 24 Xuất sắc Tốt
55 TCNH NH&TCQT_CLC_TA
Page 20 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1613330119 Nguyễn Thị Thu Trang 21/03/1998 K55-Anh 04-TCNH 19 Giỏi Tốt
55 TCNH PTDTTC
1613330116 Nguyễn Thị Thu Thủy 27/11/1997 K55-Anh 05-TCNH 21 Giỏi Tốt
55 TCNH PTDTTC
1613330114 Bùi Thị Thanh Thùy 28/01/1998 K55-Anh 05-TCNH 21 Giỏi Tốt
55 TCNH PTDTTC
1613330027 Nguyễn Tùng Dương 21/06/1998 K55-Anh 04-TCNH 22 Giỏi Xuất sắc
55 TCNH PTDTTC
1613310057 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 6/3/1998 K55-Anh 07-TCNH 23 Giỏi Tốt
55 TCNH TCQT
Page 21 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1715510106 KHƯƠNG THU PHƯƠNG 9/10/1999 K56-Anh 04-KDQT 22 Xuất sắc Xuất sắc
56 KDQT KDQT
1715510128 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 19/01/1999 K56-Anh 04-KDQT 24 Xuất sắc Tốt
56 KDQT KDQT
1715510013 NGUYỄN THỊ THU ANH 18/12/1999 K56-Anh 04-KDQT 24 Giỏi Tốt
56 KDQT KDQT
1715510137 ĐÀO ĐỨC TOÀN 27/10/1999 K56-Anh 01-KDQT 26 Giỏi Xuất sắc
56 KDQT KDQT
1719510451 Trần Anh Tuấn 29/01/1999 K56-Anh 01-KDQT 24 Giỏi Xuất sắc
56 KDQT KDQT
1715510114 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 8/4/1999 K56-Anh 04-KDQT 21 Giỏi Tốt
56 KDQT KDQT
1715510087 MẪN ĐỨC BÌNH MINH 11/12/1999 K56-Anh 01-KDQT 23 Giỏi Xuất sắc
56 KDQT KDQT
1715520067 TRẦN THỊ THU THỦY 28/10/1999 K56-Anh 06-KDQT 17 Giỏi Tốt
56 KDQT KDQT_MHTTNB
1715520031 PHẠM THỊ PHƯƠNG LIÊN 13/10/1999 K56-Anh 06-KDQT 17 Giỏi Tốt
56 KDQT KDQT_MHTTNB
1715520049 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 18/07/1999 K56-Anh 06-KDQT 17 Giỏi Tốt
56 KDQT KDQT_MHTTNB
1715520037 THÁI THỊ HOÀNG LINH 26/07/1999 K56-Anh 06-KDQT 17 Giỏi Tốt
56 KDQT KDQT_MHTTNB
1718810084 ĐẶNG KHÁNH VÂN 19/05/1999 K56-Anh 02-KTKT 21 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kế toán KT-KT
Page 22 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1718810018 ĐẶNG THỊ HÀ 3/12/1999 K56-Anh 02-KTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kế toán KT-KT
1718810066 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 1/12/1999 K56-Anh 02-KTKT 18 Xuất sắc Tốt
56 Kế toán KT-KT
1718810070 NGUYỄN THỊ KIM THÚY 12/6/1999 K56-Anh 02-KTKT 20 Giỏi Tốt
56 Kế toán KT-KT
1718810047 NGUYỄN THANH NGÂN 19/11/1999 K56-Anh 03-KTKT 23 Giỏi Xuất sắc
56 Kế toán KT-KT
1718810042 TRẦN THỊ THÙY LINH 25/08/1999 K56-Anh 01-KTKT 24 Giỏi Xuất sắc
56 Kế toán KT-KT
1718820037 LÊ HOÀNG NGUYÊN HƯƠNG 20/09/1999 K56-Anh 01-ACCA 20 Giỏi Xuất sắc
56 Kế toán KT-KT_ACCA
1711140020 NGUYỄN THANH DUNG 25/11/1999 K56-Anh 01-CTTTKT 21 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế CTTT_KT
1711140026 NGUYỄN THỊ THÁI HÀ 26/04/1999 K56-Anh 01-CTTTKT 21 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế CTTT_KT
1711140066 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 17/09/1999 K56-Anh 02-CTTTKT 21 Xuất sắc Tốt
56 Kinh tế CTTT_KT
1711140060 NGUYỄN ĐỖ TUỆ MINH 5/3/1999 K56-Anh 02-CTTTKT 21 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế CTTT_KT
Page 23 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1711110078 NGUYỄN THỊ THÁI BẢO 27/12/1999 K56-Anh 10-KT 27 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
1711110626 BÙI ĐỨC THÀNH 23/11/1999 K56-Anh 13-KT 23 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
1711110686 NGUYỄN THỊ THÙY 24/04/1999 K56-Anh 17-KT 20 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
1711110390 NGUYỄN KHÁNH LINH 22/11/1999 K56-Anh 10-KT 22 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
1711110247 PHẠM THU HIỀN 16/07/1999 K56-Anh 05-KT 30 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
1711110344 LÊ VĂN KHÁNH 16/05/1999 K56-Anh 17-KT 21 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
1711110145 VŨ THỊ KIM DUNG 21/10/1999 K56-Anh 06-KT 27 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
1711110393 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 19/04/1999 K56-Anh 12-KT 24 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
1711110366 ĐỖ THỊ BÍCH LIÊN 9/8/1999 K56-Anh 12-KT 28 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
1711110481 NGÔ THỊ KIM NGÂN 24/12/1999 K56-Anh 18-KT 30 Xuất sắc Tốt
56 Kinh tế KTDN
1711110716 NGUYỄN HUYỀN TRANG 12/2/1999 K56-Anh 20-KT 26 Xuất sắc Tốt
56 Kinh tế KTDN
1711110730 PHẠM THỊ THU TRANG 6/5/1999 K56-Anh 17-KT 18 Xuất sắc Tốt
56 Kinh tế KTDN
1711110720 NGUYỄN THỊ THU TRANG 3/9/1999 K56-Anh 12-KT 17 Xuất sắc Tốt
56 Kinh tế KTDN
1711110161 HOÀNG THỊ DUYÊN 16/10/1999 K56-Anh 13-KT 26 Xuất sắc Tốt
56 Kinh tế KTDN
1711110353 QUẢNG TRUNG KIÊN 7/9/1999 K56-Anh 06-KT 20 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
1711110093 NGUYỄN THỊ MAI CHI 13/10/1999 K56-Anh 10-KT 19 Giỏi Tốt
56 Kinh tế KTDN
1711110025 MAI THỊ VÂN ANH 30/11/1999 K56-Anh 10-KT 21 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
Page 24 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1711110389 NGUYỄN HƯƠNG LINH 28/10/1999 K56-Anh 08-KT 29 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
1711110777 BÙI THỊ THU VÂN 6/11/1999 K56-Anh 12-KT 32 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
1711110270 CHU THỊ KIM HÒA 23/01/1999 K56-Anh 06-KT 24 Giỏi Tốt
56 Kinh tế KTDN
1711110485 TRẦN THỊ NGÂN 21/10/1999 K56-Anh 11-KT 32 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
1711110534 NGUYỄN THỊ XUÂN NHUNG 2/12/1999 K56-Anh 10-KT 26 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
1711110028 NGUYỄN KHẮC VIỆT ANH 23/03/1999 K56-Anh 07-KT 24 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
1711110705 ĐÀO QUỲNH TRANG 15/02/1999 K56-Anh 16-KT 32 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
1711110462 HOÀNG NGỌC TRÀ MY 28/12/1999 K56-Anh 20-KT 31 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
1711110336 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 27/04/1999 K56-Anh 15-KT 27 Giỏi Tốt
56 Kinh tế KTDN
1711110558 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 25/06/1999 K56-Anh 17-KT 31 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
1711110530 HOÀNG CẨM NHUNG 27/09/1999 K56-Anh 06-KT 27 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
Page 25 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1711110350 NGUYỄN XUÂN KHUÊ 23/09/1999 K56-Anh 19-KT 17 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
1711110147 NGUYỄN TUẤN DŨNG 1/1/1999 K56-Anh 17-KT 17 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
1711110691 NGUYỄN GIÁP THU THỦY 11/9/1999 K56-Anh 18-KT 24 Giỏi Tốt
56 Kinh tế KTDN
1711110048 NGUYỄN THU DIỆU ANH 15/11/1999 K56-Anh 01-KT 18 Giỏi Tốt
56 Kinh tế KTDN
1711110779 NGUYỄN THỊ VÂN 7/11/1999 K56-Anh 14-KT 30 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế KTDN
1711110646 NGUYỄN THỊ HIỀN THẢO 28/07/1999 K56-Anh 10-KT 27 Giỏi Tốt
56 Kinh tế KTDN
1711110509 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 18/03/1999 K56-Anh 04-KT 26 Giỏi Tốt
56 Kinh tế KTDN
1711110542 NGÔ TRỌNG BẢO PHÚC 4/4/1999 K56-Anh 18-KT 28 Giỏi Tốt
56 Kinh tế KTDN
Page 26 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1711150044 ĐẶNG THỊ KIM NGỌC 2/8/1999 K56-Anh 01-CLCKT 33 Giỏi Tốt
56 Kinh tế KTDN_CLC_TA
1711150067 NGUYỄN PHẠM THÙY TRANG 10/4/1999 K56-Anh 02-CLCKT 24 Giỏi Tốt
56 Kinh tế KTDN_CLC_TA
1711120179 PHẠM ANH TUẤN 6/2/1999 K56-Anh 03-TMQT 28 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế TMQT
1711120173 NGUYỄN THỊ LỆ TRANG 24/08/1999 K56-Anh 03-TMQT 29 Xuất sắc Xuất sắc
56 Kinh tế TMQT
1711120023 HOÀNG THỊ BÌNH 7/10/1999 K56-Anh 03-TMQT 28 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế TMQT
1711120189 LÊ THỊ HẢI YẾN 12/1/1999 K56-Anh 01-TMQT 24 Giỏi Xuất sắc
56 Kinh tế TMQT
1714420029 NGUYỄN THỊ HẰNG 6/10/1999 K56-Anh 03-KTPTQT 27 Xuất sắc Xuất sắc
56 KTQT KT&PTQT
1714420019 NGUYỄN THÙY DUNG 26/07/1999 K56-Anh 01-KTPTQT 18 Xuất sắc Tốt
56 KTQT KT&PTQT
Page 27 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1714420027 HÀ THỊ MINH HẰNG 28/10/1999 K56-Anh 02-KTPTQT 26 Xuất sắc Tốt
56 KTQT KT&PTQT
1714420006 PHẠM THỊ VÂN ANH 22/08/1999 K56-Anh 02-KTPTQT 22 Giỏi Tốt
56 KTQT KT&PTQT
1714420037 PHẠM THỊ NGỌC HIẾU 15/12/1999 K56-Anh 03-KTPTQT 20 Giỏi Tốt
56 KTQT KT&PTQT
1714410188 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 3/10/1999 K56-Anh 04-KTQT 23 Xuất sắc Xuất sắc
56 KTQT KTQT
1714410037 NGUYỄN THỊ CHIẾN 13/01/1999 K56-Anh 06-KTQT 21 Xuất sắc Tốt
56 KTQT KTQT
1714410195 CHU THÚY QUỲNH 17/05/1999 K56-Anh 05-KTQT 26 Xuất sắc Tốt
56 KTQT KTQT
1714410110 NGUYỄN MAI HƯƠNG 16/11/1999 K56-Anh 02-KTQT 20 Xuất sắc Tốt
56 KTQT KTQT
1714410007 ĐỒNG NGUYỄN QUỲNH ANH 2/4/1999 K56-Anh 04-KTQT 27 Giỏi Tốt
56 KTQT KTQT
1714410138 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 5/3/1999 K56-Anh 06-KTQT 28 Giỏi Tốt
56 KTQT KTQT
1714410193 TRẦN MINH QUÂN 4/12/1999 K56-Anh 02-KTQT 22 Giỏi Xuất sắc
56 KTQT KTQT
1714410021 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 28/02/1999 K56-Anh 01-KTQT 24 Giỏi Tốt
56 KTQT KTQT
Page 28 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1714410173 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 7/6/1999 K56-Anh 01-KTQT 25 Giỏi Xuất sắc
56 KTQT KTQT
1714410213 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 2/11/1999 K56-Anh 04-KTQT 25 Giỏi Xuất sắc
56 KTQT KTQT
1714450030 NGUYỄN THỊ MINH THU 1/7/1999 K56-Anh 01-CLCKTQT 27 Giỏi Tốt
56 KTQT KTQT_CLC_TA
1716610004 HOÀNG THỊ VÂN ANH 15/10/1999 K56-Anh 01-LUAT 26 Giỏi Xuất sắc
56 Luật LUAT TMQT
1716610094 NGUYỄN THỊ MINH NHẬT 30/06/1999 K56-Anh 04-LUAT 21 Giỏi Tốt
56 Luật LUAT TMQT
1716610102 NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯỢNG 12/1/1999 K56-Anh 02-LUAT 23 Giỏi Tốt
56 Luật LUAT TMQT
1716610066 PHẠM THỊ KHÁNH LINH 24/10/1999 K56-Anh 02-LUAT 23 Giỏi Tốt
56 Luật LUAT TMQT
1716610007 PHẠM THỊ MINH ANH 3/12/1999 K56-Anh 04-LUAT 25 Giỏi Xuất sắc
56 Luật LUAT TMQT
1810710111 Đỗ Hải Hoàng Nam 20/07/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Xuất sắc Tốt
56 Ngôn ngữ Anh TATM
Page 29 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1817710181 PHẠM THỊ THANH VÂN 18/09/2000 K57-Anh 05-TATM 25 Giỏi Xuất sắc
56 Ngôn ngữ Anh TATM
1817710039 NGUYỄN THU GIANG 24/08/2000 K57-Anh 05-TATM 23 Giỏi Xuất sắc
56 Ngôn ngữ Anh TATM
1817710132 LÊ DOÃN ANH QUÂN 26/09/2000 K57-Anh 05-TATM 20 Giỏi Xuất sắc
56 Ngôn ngữ Anh TATM
1817710105 TRỊNH HOA MINH 1/9/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Xuất sắc
56 Ngôn ngữ Anh TATM
1817710020 HOÀNG THANH BÌNH 14/12/2000 K57-Anh 05-TATM 25 Giỏi Xuất sắc
56 Ngôn ngữ Anh TATM
1817710150 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 27/10/2000 K57-Anh 05-TATM 25 Giỏi Tốt
56 Ngôn ngữ Anh TATM
1817710100 MẠC NGUYỄN NHẬT MAI 8/5/2000 K57-Anh 05-TATM 20 Giỏi Tốt
56 Ngôn ngữ Anh TATM
1817710031 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 28/10/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Tốt
56 Ngôn ngữ Anh TATM
1717740098 NGUYỄN THỊ TRANG 19/06/1999 K56-Nhat 02-TNTM 20 Xuất sắc Xuất sắc
56 Ngôn ngữ Nhật TNTM
1717740025 TRỊNH HOÀNG ANH DUY 11/11/1999 K56-Nhat 03-TNTM 17 Xuất sắc Tốt
56 Ngôn ngữ Nhật TNTM
1717740088 NGUYỄN DIỆU THÚY 21/04/1999 K56-Nhat 01-TNTM 17 Xuất sắc Tốt
56 Ngôn ngữ Nhật TNTM
1717740081 VŨ THỊ THANH THẢO 5/4/1999 K56-Nhat 03-TNTM 20 Xuất sắc Tốt
56 Ngôn ngữ Nhật TNTM
1717740068 TRẦN THỊ HỒNG NHẠN 11/8/1999 K56-Nhat 02-TNTM 17 Giỏi Tốt
56 Ngôn ngữ Nhật TNTM
Page 30 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1717740017 NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU 8/2/1999 K56-Nhat 01-TNTM 23 Giỏi Tốt
56 Ngôn ngữ Nhật TNTM
1717730017 TRẦN THU HỒNG 26/12/1999 K56-Pháp 02-TPTM 21 Giỏi Xuất sắc
56 Ngôn ngữ Pháp TPTM
1717720011 NGUYỄN THỊ LINH ĐAN 21/06/1999 K56-Trung 02-TTTM 29 Giỏi Tốt
56 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM
1717720042 PHẠM THỊ THU NGA 6/9/1999 K56-Trung 02-TTTM 17 Giỏi Tốt
56 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM
1717720038 LẠI HOÀNG NHẬT MINH 4/7/1999 K56-Trung 03-TTTM 20 Giỏi Tốt
56 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM
1712280044 PHẠM HÀ THANH PHƯƠNG 18/03/1999 K56-Anh 01-CTTTQT 21 Xuất sắc Xuất sắc
56 QTKD CTTT_QT
1715280043 VÕ THỊ NHƯ NGỌC 29/10/1999 K56-Anh 02-CTTTQT 18 Giỏi Xuất sắc
56 QTKD CTTT_QT
1712280054 DƯƠNG THỊ THU THÚY 15/09/1999 K56-Anh 01-CTTTQT 21 Giỏi Tốt
56 QTKD CTTT_QT
1712250023 PHƯƠNG THU PHƯƠNG 5/12/1999 K56-Anh 01-CLCQT 24 Giỏi Xuất sắc
56 QTKD QTKD_CLC_TA
Page 31 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1712210114 ĐỖ THỊ HUẾ 31/10/1999 K56-Anh 02-QTKD 23 Xuất sắc Xuất sắc
56 QTKD QTKDQT
1712210221 PHAN TRÀ MY 4/10/1999 K56-Anh 02-QTKD 24 Xuất sắc Xuất sắc
56 QTKD QTKDQT
1712210278 VŨ THÁI SƠN 26/07/1999 K56-Anh 04-QTKD 27 Xuất sắc Xuất sắc
56 QTKD QTKDQT
1712210246 PHAN THỊ NHUNG 16/01/1999 K56-Anh 02-QTKD 24 Xuất sắc Xuất sắc
56 QTKD QTKDQT
1712210248 NGUYỄN PHAN PHÚC 28/03/1999 K56-Anh 03-QTKD 27 Xuất sắc Xuất sắc
56 QTKD QTKDQT
1712210115 THÂN THỊ HUỆ 27/01/1999 K56-Anh 01-QTKD 21 Xuất sắc Xuất sắc
56 QTKD QTKDQT
1712210240 PHẠM HỒNG NHẬT 4/11/1999 K56-Anh 02-QTKD 23 Xuất sắc Tốt
56 QTKD QTKDQT
1712210153 PHẠM THỊ LAN 1/1/1999 K56-Anh 05-QTKD 23 Xuất sắc Tốt
56 QTKD QTKDQT
1712210009 LƯƠNG NGỌC ANH 6/11/1999 K56-Anh 04-QTKD 24 Xuất sắc Tốt
56 QTKD QTKDQT
1712210048 PHẠM VĂN ĐỨC 20/09/1999 K56-Anh 07-QTKD 30 Giỏi Xuất sắc
56 QTKD QTKDQT
1712210299 PHẠM THỊ BÍCH THẢO 1/7/1999 K56-Anh 02-QTKD 29 Giỏi Tốt
56 QTKD QTKDQT
1712210230 ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC 6/6/1999 K56-Anh 06-QTKD 20 Giỏi Tốt
56 QTKD QTKDQT
Page 32 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1712210174 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 13/11/1999 K56-Anh 04-QTKD 27 Giỏi Xuất sắc
56 QTKD QTKDQT
1713320034 NGUYỄN THỊ HẢO 4/11/1999 K56-Anh 01-NGHG 20 Giỏi Xuất sắc
56 TCNH NGANHANG
1713320019 NGUYỄN THỊ HUYỀN CHINH 3/3/1999 K56-Anh 02-NGHG 24 Giỏi Tốt
56 TCNH NGANHANG
1713320080 ĐÀM PHƯƠNG THÙY 19/10/1999 K56-Anh 01-NGHG 31 Giỏi Xuất sắc
56 TCNH NGANHANG
1713340008 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 20/11/1999 K56-Anh 01-CLCTC 21 Xuất sắc Tốt
56 TCNH NH&TCQT_CLC_TA
1713340023 NGUYỄN DOÃN VIỆT HƯNG 26/03/1999 K56-Anh 02-CLCTC 21 Giỏi Tốt
56 TCNH NH&TCQT_CLC_TA
1713330008 PHẠM QUỲNH ANH 25/04/1999 K56-Anh 02-PTDT 18 Giỏi Xuất sắc
56 TCNH PTDTTC
1713330068 TRẦN THỊ THUỲ LINH 5/2/1999 K56-Anh 01-PTDT 19 Giỏi Tốt
56 TCNH PTDTTC
1713330035 CHU THỊ THÚY HẰNG 5/10/1999 K56-Anh 01-PTDT 23 Giỏi Tốt
56 TCNH PTDTTC
Page 33 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1713330006 NGUYỄN QUANG ANH 22/08/1999 K56-Anh 03-PTDT 18 Giỏi Xuất sắc
56 TCNH PTDTTC
1713310138 NGUYỄN THÀNH SƠN 14/11/1999 K56-Anh 04-TCQT 25 Giỏi Xuất sắc
56 TCNH TCQT
1713310052 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 13/02/1999 K56-Anh 02-TCQT 24 Giỏi Tốt
56 TCNH TCQT
1713310026 TRẦN THỊ HẠNH DIỆP 21/02/1999 K56-Anh 04-TCQT 22 Giỏi Tốt
56 TCNH TCQT
1815510061 PHẠM THỊ NGỌC LAN 7/5/2000 K57-Anh 03-KDQT 17 Xuất sắc Tốt
57 KDQT KDQT
1815510069 NGUYỄN KHÁNH LINH 4/12/2000 K57-Anh 01-KDQT 17 Xuất sắc Tốt
57 KDQT KDQT
1815510058 NGUYỄN THỊ LAM 12/10/2000 K57-Anh 05-KDQT 20 Giỏi Xuất sắc
57 KDQT KDQT
Page 34 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1815510123 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THỦY 10/1/2000 K57-Anh 03-KDQT 17 Giỏi Tốt
57 KDQT KDQT
1815510088 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 5/10/2000 K57-Anh 05-KDQT 20 Giỏi Tốt
57 KDQT KDQT
1815510018 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 8/4/2000 K57-Anh 05-KDQT 17 Giỏi Xuất sắc
57 KDQT KDQT
1815520179 PHẠM QUANG HUY 24/11/2000 K57-Anh 06-KDQT 18 Xuất sắc Xuất sắc
57 KDQT KDQT_MHTTNB
1815520207 NGUYỄN THU NGÂN 22/12/2000 K57-Anh 07-KDQT 18 Xuất sắc Xuất sắc
57 KDQT KDQT_MHTTNB
1815520193 NGUYỄN KHÁNH LINH 5/10/2000 K57-Anh 07-KDQT 18 Xuất sắc Xuất sắc
57 KDQT KDQT_MHTTNB
1815520238 TRẦN THỊ TÚ UYÊN 19/11/2000 K57-Anh 06-KDQT 18 Xuất sắc Xuất sắc
57 KDQT KDQT_MHTTNB
1815520215 ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG 4/2/2000 K57-Anh 06-KDQT 18 Xuất sắc Tốt
57 KDQT KDQT_MHTTNB
1815520199 PHAN ĐỨC LONG 6/7/2000 K57-Anh 06-KDQT 18 Giỏi Xuất sắc
57 KDQT KDQT_MHTTNB
1810530011 VƯƠNG NGUYÊN ANH 15/05/2000 K57-Anh 10-KDQT 21 Xuất sắc Xuất sắc
57 KDQT LOGISTICS&SCM
1810530019 BÙI THANH HỒNG GIANG 31/05/2000 K57-Anh 10-KDQT 18 Xuất sắc Xuất sắc
57 KDQT LOGISTICS&SCM
1815530049 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 2/8/2000 K57-Anh 10-KDQT 18 Giỏi Tốt
57 KDQT LOGISTICS&SCM
1815530014 TRẦN NGỌC DIỆP 22/10/2000 K57-Anh 10-KDQT 21 Giỏi Xuất sắc
57 KDQT LOGISTICS&SCM
Page 35 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1815530039 NGUYỄN THÀNH PHÁT 30/09/2000 K57-Anh 10-KDQT 21 Giỏi Xuất sắc
57 KDQT LOGISTICS&SCM
1818810071 TRƯƠNG THANH THẢO 28/03/2000 K57-Anh 01-KTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kế toán KT-KT
1818810044 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 27/07/2000 K57-Anh 02-KTKT 20 Xuất sắc Tốt
57 Kế toán KT-KT
1818810064 PHẠM LAN PHƯƠNG 19/11/2000 K57-Anh 01-KTKT 17 Xuất sắc Tốt
57 Kế toán KT-KT
1818810015 ĐOÀN THỊ MỸ DUYÊN 21/10/2000 K57-Anh 03-KTKT 20 Xuất sắc Tốt
57 Kế toán KT-KT
1818810047 PHẠM QUỲNH MAI 11/11/2000 K57-Anh 01-KTKT 17 Xuất sắc Tốt
57 Kế toán KT-KT
1818820060 VŨ ĐỨC PHƯỚC 2/5/2000 K57-Anh 05-KTKT 20 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kế toán KT-KT_ACCA
1810820020 BÙI THỊ LỆ DUYÊN 24/03/2000 K57-Anh 06-KTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kế toán KT-KT_ACCA
1818820011 PHÍ LAN ANH 30/09/2000 K57-Anh 04-KTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kế toán KT-KT_ACCA
1818820055 PHẠM MINH NGỌC 8/8/2000 K57-Anh 06-KTKT 20 Giỏi Xuất sắc
57 Kế toán KT-KT_ACCA
1818820076 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO 19/02/1998 K57-Anh 06-KTKT 17 Giỏi Tốt
57 Kế toán KT-KT_ACCA
1810140048 ĐỖ HOÀNG PHƯƠNG NHI 9/1/2000 K57-Anh 02-CTTTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế CTTT_KT
1811140095 NGUYỄN XUÂN THÀNH 3/12/2000 K57-Anh 03-CTTTKT 17 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế CTTT_KT
1811140106 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VÂN 24/03/2000 K57-Anh 02-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế CTTT_KT
1810140006 NGUYỄN TRANG ANH 13/08/2000 K57-Anh 03-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế CTTT_KT
Page 36 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1810140058 NGUYỄN KIM SƠN 27/05/2000 K57-Anh 01-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế CTTT_KT
1810140054 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 20/11/2000 K57-Anh 02-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế CTTT_KT
1810140021 LƯU THU HẰNG 3/1/2000 K57-Anh 03-CTTTKT 17 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế CTTT_KT
1811110491 LÊ HỒNG QUÂN 15/08/2000 K57-Anh 12-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN
1811110330 LƯƠNG THÙY LINH 2/10/2000 K57-Anh 05-KT 18 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN
1811110569 PHẠM THỊ THU THỦY 19/08/2000 K57-Anh 01-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN
1811110336 NGUYỄN HOÀNG LINH 29/08/2000 K57-Anh 11-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN
1811110388 CHU NGỌC MAI 18/01/2000 K57-Anh 11-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN
1811110517 NGUYỄN LÊ SƠN 21/07/2000 K57-Anh 04-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN
1811110285 NGUYỄN THỊ THÁI HUYỀN 9/2/2000 K57-Anh 06-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN
1811110225 NGÔ MINH HIẾU 25/08/2000 K57-Anh 05-KT 21 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN
1811110040 NGUYỄN THẢO ANH 14/05/2000 K57-Anh 12-KT 17 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN
1811110505 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 7/12/2000 K57-Anh 09-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN
1811110043 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 16/10/2000 K57-Anh 12-KT 21 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN
1811110057 PHẠM PHƯƠNG ANH 16/12/2000 K57-Anh 05-KT 21 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN
1811110005 BÙI ĐỨC ANH 13/10/2000 K57-Anh 05-KT 23 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN
1811110577 VŨ THỊ KIM TRÂM 25/11/2000 K57-Anh 12-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN
Page 37 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1811110634 PHẠM HỒNG TUYÊN 1/1/2000 K57-Anh 01-KT 15 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN
1811110304 TRƯƠNG CHÍ KIÊN 28/11/2000 K57-Anh 01-KT 15 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN
1811110394 NGUYỄN THANH MAI 6/4/2000 K57-Anh 12-KT 15 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN
1811110286 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 2/6/2000 K57-Anh 03-KT 18 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN
1811110131 VŨ THỊ THÙY DUNG 13/11/2000 K57-Anh 11-KT 18 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN
1811110411 VƯƠNG HIỂU MINH 22/04/2000 K57-Anh 01-KT 15 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN
1811110656 CẤN HẢI YẾN 10/8/2000 K57-Anh 08-KT 18 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN
1811110346 NGUYỄN THỊ DIỆP LINH 26/11/2000 K57-Anh 07-KT 15 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN
1811110120 NGUYỄN ANH ĐỨC 17/06/2000 K57-Anh 12-KT 15 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN
1811110499 HOÀNG THỊ BẢO QUYÊN 6/8/2000 K57-Anh 03-KT 15 Giỏi Tốt
57 Kinh tế KTDN
1811110086 TRẦN THỊ THU CHANG 3/2/2000 K57-Anh 01-KT 18 Giỏi Tốt
57 Kinh tế KTDN
Page 38 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1811110595 NGUYỄN THỊ THU TRANG 2/2/2000 K57-Anh 12-KT 18 Giỏi Tốt
57 Kinh tế KTDN
1811110421 PHẠM VIỆT NAM 29/06/2000 K57-Anh 11-KT 15 Giỏi Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN
1811110045 NGUYỄN THỊ THU ANH 16/10/2000 K57-Anh 10-KT 15 Giỏi Tốt
57 Kinh tế KTDN
1811110275 CAO THI NGỌC HUYỀN 2/1/2000 K57-Anh 07-KT 18 Giỏi Tốt
57 Kinh tế KTDN
1811110289 TRẦN THỊ MINH HUYỀN 18/07/2000 K57-Anh 01-KT 18 Giỏi Tốt
57 Kinh tế KTDN
1811110641 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 10/9/2000 K57-Anh 07-KT 21 Giỏi Tốt
57 Kinh tế KTDN
1811110146 HOÀNG ĐỨC GIANG 13/01/2000 K57-Anh 12-KT 15 Giỏi Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN
1810150028 NGUYỄN TuẤN THÀNH 8/5/2000 K57-Anh 04-CLCKT 17 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN_CLC_TA
1810150026 NGUYỄN TUẤN NGUYÊN 10/9/2000 K57-Anh 01-CLCKT 20 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN_CLC_TA
1810150011 BẠCH KHÁNH LINH 23/04/2000 K57-Anh 04-CLCKT 20 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN_CLC_TA
1810150025 NGUYỄN MINH NGỌC 30/09/2000 K57-Anh 04-CLCKT 20 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế KTDN_CLC_TA
1810150033 VŨ PHƯƠNG TRÀ 15/09/2000 K57-Anh 01-CLCKT 20 Giỏi Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN_CLC_TA
1811150046 NGUYỄN NAM ANH 16/09/2000 K57-Anh 04-CLCKT 17 Giỏi Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN_CLC_TA
Page 39 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1811150083 NGUYỄN MẠNH HÙNG 28/08/2000 K57-Anh 03-CLCKT 17 Giỏi Xuất sắc
57 Kinh tế KTDN_CLC_TA
1811120002 NGUYỄN THẢO AN 14/05/2000 K57-Anh 13-KT 15 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế TMQT
1811120126 TRỊNH THỊ QUỲNH 7/6/2000 K57-Anh 13-KT 18 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế TMQT
1811120046 NGUYỄN NGỌC HÀ 5/6/2000 K57-Anh 15-KT 18 Xuất sắc Xuất sắc
57 Kinh tế TMQT
1811120150 LƯU THỊ VÂN THÙY 9/9/2000 K57-Anh 15-KT 21 Xuất sắc Tốt
57 Kinh tế TMQT
1811120124 TRẦN MINH QUÂN 22/12/2000 K57-Anh 15-KT 21 Giỏi Xuất sắc
57 Kinh tế TMQT
1811120078 CAO THÙY LINH 3/1/2000 K57-Anh 15-KT 18 Giỏi Xuất sắc
57 Kinh tế TMQT
1811120087 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 5/2/2000 K57-Anh 15-KT 17 Giỏi Tốt
57 Kinh tế TMQT
1811120066 NGUYỄN THU HƯƠNG 16/07/2000 K57-Anh 16-KT 21 Giỏi Xuất sắc
57 Kinh tế TMQT
1811120157 NGUYỄN THỊ THU TRANG 2/2/2000 K57-Anh 14-KT 15 Giỏi Tốt
57 Kinh tế TMQT
1814420004 ĐẶNG THỊ LÂM ANH 10/2/2000 K57-Anh 06-KTQT 18 Xuất sắc Xuất sắc
57 KTQT KT&PTQT
1814420049 TRẦN PHAN KHÁNH HÒA 30/12/2000 K57-Anh 06-KTQT 18 Giỏi Tốt
57 KTQT KT&PTQT
Page 40 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1814420002 PHẠM THỊ NGỌC AN 20/01/2000 K57-Anh 07-KTQT 24 Giỏi Xuất sắc
57 KTQT KT&PTQT
1814420080 VŨ THỊ ÁNH NGUYỆT 23/12/2000 K57-Anh 07-KTQT 18 Giỏi Xuất sắc
57 KTQT KT&PTQT
1814410199 BÙI THỊ MINH THÌN 25/12/2000 K57-Anh 05-KTQT 23 Xuất sắc Xuất sắc
57 KTQT KTQT
1814410102 NGUYỄN TIẾN HÙNG 26/03/2000 K57-Anh 01-KTQT 18 Xuất sắc Tốt
57 KTQT KTQT
1814410178 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 27/10/2000 K57-Anh 05-KTQT 18 Giỏi Tốt
57 KTQT KTQT
1814450033 DƯƠNG ĐẠI HẢI 11/12/2000 K57-Anh 01-CLCKTQT 17 Giỏi Xuất sắc
57 KTQT KTQT_CLC_TA
Page 41 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1814450016 ĐÀM THANH BÌNH 10/6/2000 K57-Anh 02-CLCKTQT 17 Giỏi Xuất sắc
57 KTQT KTQT_CLC_TA
1814450023 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 8/9/2000 K57-Anh 01-CLCKTQT 17 Giỏi Tốt
57 KTQT KTQT_CLC_TA
1814450066 HOÀNG THU THỦY 18/12/2000 K57-Anh 01-CLCKTQT 17 Giỏi Xuất sắc
57 KTQT KTQT_CLC_TA
1816610114 DƯƠNG THỊ HOA THƯƠNG 1/12/2000 K57-Anh 01-Luat 15 Giỏi Xuất sắc
57 Luật LUAT TMQT
1816610122 HOÀNG THU TRANG 15/03/2000 K57-Anh 03-Luat 15 Giỏi Xuất sắc
57 Luật LUAT TMQT
1816610008 NGUYỄN THỊ MINH ANH 16/08/2000 K57-Anh 01-Luat 18 Giỏi Xuất sắc
57 Luật LUAT TMQT
1816610137 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 3/6/2000 K57-Anh 01-Luat 18 Giỏi Tốt
57 Luật LUAT TMQT
1816610119 BÙI THỊ THU TRANG 17/11/2000 K57-Anh 01-Luat 15 Giỏi Tốt
57 Luật LUAT TMQT
1810710111 Đỗ Hải Hoàng Nam 20/07/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Xuất sắc Tốt
57 Ngôn ngữ Anh TATM
1817710181 PHẠM THỊ THANH VÂN 18/09/2000 K57-Anh 05-TATM 25 Giỏi Xuất sắc
57 Ngôn ngữ Anh TATM
1817710039 NGUYỄN THU GIANG 24/08/2000 K57-Anh 05-TATM 23 Giỏi Xuất sắc
57 Ngôn ngữ Anh TATM
1817710132 LÊ DOÃN ANH QUÂN 26/09/2000 K57-Anh 05-TATM 20 Giỏi Xuất sắc
57 Ngôn ngữ Anh TATM
Page 42 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1817710105 TRỊNH HOA MINH 1/9/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Xuất sắc
57 Ngôn ngữ Anh TATM
1817710020 HOÀNG THANH BÌNH 14/12/2000 K57-Anh 05-TATM 25 Giỏi Xuất sắc
57 Ngôn ngữ Anh TATM
1817710150 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 27/10/2000 K57-Anh 05-TATM 25 Giỏi Tốt
57 Ngôn ngữ Anh TATM
1817710100 MẠC NGUYỄN NHẬT MAI 8/5/2000 K57-Anh 05-TATM 20 Giỏi Tốt
57 Ngôn ngữ Anh TATM
1817710031 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 28/10/2000 K57-Anh 04-TATM 20 Giỏi Tốt
57 Ngôn ngữ Anh TATM
1817740009 TRẦN VIỆT KIỀU ANH 20/10/2000 K57-Nhat 02-TNTM 17 Giỏi Tốt
57 Ngôn ngữ Nhật TNTM
1817740069 TRẦN THỊ THANH NHÀN 17/11/2000 K57-Nhat 01-TNTM 17 Giỏi Tốt
57 Ngôn ngữ Nhật TNTM
Page 43 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1817720059 DƯƠNG THỊ HỒNG TƯƠI 5/1/2000 K57-Trung 03-TTTM 23 Giỏi Tốt
57 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM
1817720011 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 1/10/2000 K57-Trung 02-TTTM 17 Giỏi Xuất sắc
57 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM
1817720037 HOÀNG NGUYỄN LIÊN NGA 3/8/2000 K57-Trung 02-TTTM 17 Giỏi Xuất sắc
57 Ngôn ngữ Trung Quốc TTTM
1816280029 NGUYỄN QUỲNH CHI 7/3/2000 K57-Anh 01-CTTTQT 17 Xuất sắc Tốt
57 QTKD CTTT_QT
1810280020 TRẦN MINH TÂM 10/2/2000 K57-Anh 02-CTTTQT 17 Giỏi Xuất sắc
57 QTKD CTTT_QT
1815280048 ĐẶNG NGỌC HUYỀN 26/12/2000 K57-Anh 02-CTTTQT 17 Giỏi Xuất sắc
57 QTKD CTTT_QT
1814280075 NGUYỄN THANH VÂN 22/04/2000 K57-Anh 02-CTTTQT 17 Giỏi Xuất sắc
57 QTKD CTTT_QT
1812250010 NGUYỄN THỊ KIM ANH 7/2/2000 K57-Anh 01-CLCQT 17 Giỏi Tốt
57 QTKD QTKD_CLC_TA
1812250030 NGUYỄN MINH NGUYỆT 20/02/2000 K57-Anh 01-CLCQT 17 Giỏi Xuất sắc
57 QTKD QTKD_CLC_TA
1812210225 NGUYỄN NGỌC MAI 23/07/2000 K57-Anh 10-QT 17 Xuất sắc Tốt
57 QTKD QTKDQT
Page 44 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1812210154 PHẠM THỊ MAI HƯƠNG 4/12/2000 K57-Anh 01-QT 17 Giỏi Tốt
57 QTKD QTKDQT
1812210197 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 10/2/2000 K57-Anh 04-QT 20 Giỏi Tốt
57 QTKD QTKDQT
1812210163 CAO THỊ THU HUYỀN 21/02/2000 K57-Anh 05-QT 20 Giỏi Tốt
57 QTKD QTKDQT
1812210116 NGUYỄN THỊ TÚ HẰNG 2/1/2000 K57-Anh 05-QT 20 Giỏi Xuất sắc
57 QTKD QTKDQT
1812210089 ĐOÀN PHÚC GIA 6/11/2000 K57-Anh 01-QT 17 Giỏi Xuất sắc
57 QTKD QTKDQT
1812210386 CAO THỊ THÚY HIỀN 2/1/2000 K57-Anh 08-QT 26 Giỏi Tốt
57 QTKD QTKDQT
1812210198 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11/2/2000 K57-Anh 06-QT 17 Giỏi Tốt
57 QTKD QTKDQT
1812210237 TRẦN NGỌC MINH 18/06/2000 K57-Anh 08-QT 17 Giỏi Xuất sắc
57 QTKD QTKDQT
Page 45 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1812210252 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 4/6/2000 K57-Anh 03-QT 17 Giỏi Tốt
57 QTKD QTKDQT
1813320022 BÙI CÔNG DUY 25/02/2000 K57-Anh 01-TC 23 Giỏi Xuất sắc
57 TCNH NGANHANG
1813320035 NGUYỄN DIỆU HOA 23/06/2000 K57-Anh 01-TC 23 Giỏi Xuất sắc
57 TCNH NGANHANG
1813320029 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 23/09/2000 K57-Anh 01-TC 17 Giỏi Xuất sắc
57 TCNH NGANHANG
1813320005 NGHIÊM THỊ NGỌC ANH 2/10/2000 K57-Anh 01-TC 17 Giỏi Tốt
57 TCNH NGANHANG
1813320053 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 15/05/2000 K57-Anh 01-TC 22 Giỏi Tốt
57 TCNH NGANHANG
1813340045 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 4/9/2000 K57-Anh 01-CLCTC 17 Xuất sắc Tốt
57 TCNH NH&TCQT_CLC_TA
1813340064 NGUYỄN DIỆU THƯƠNG 21/09/2000 K57-Anh 01-CLCTC 17 Xuất sắc Tốt
57 TCNH NH&TCQT_CLC_TA
1813340062 NGUYỄN ANH THƠ 25/12/2000 K57-Anh 01-CLCTC 17 Giỏi Xuất sắc
57 TCNH NH&TCQT_CLC_TA
1816340067 NGÔ QUỲNH TRANG 12/9/2000 K57-Anh 01-CLCTC 20 Giỏi Xuất sắc
57 TCNH NH&TCQT_CLC_TA
Page 46 of 94
Khóa Ngành Chuyên ngành Mã sv Họ tên Ngày sinh Tên lớp Tổng số TC Xếp loại HT Xếp loại RL
1813330027 TRẦN THỊ HỒNG 30/09/2000 K57-Anh 04-TC 20 Giỏi Xuất sắc
57 TCNH PTDTTC
1813310112 TRƯƠNG HOÀNG NAM 2/9/2000 K57-Anh 06-TC 17 Xuất sắc Tốt
57 TCNH TCQT
1813310060 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG 16/08/2000 K57-Anh 06-TC 17 Xuất sắc Tốt
57 TCNH TCQT
1813310092 ĐINH THỊ MINH LOAN 1/7/2000 K57-Anh 06-TC 17 Giỏi Tốt
57 TCNH TCQT
1813310093 ĐINH THỊ THU LOAN 1/7/2000 K57-Anh 08-TC 17 Giỏi Tốt
57 TCNH TCQT
1813310159 HOÀNG THỊ ANH THƯ 10/2/2000 K57-Anh 07-TC 17 Giỏi Tốt
57 TCNH TCQT
Page 47 of 94
NGHĨA VIỆT NAM
Hạnh phúc
--
Hà Nội, ngày 24 tháng 12 năm 2019
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Giỏi 9 81 9,000,000
Page 48 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Giỏi 9 84 9,000,000
Giỏi 9 81 9,000,000
Giỏi 9 80 9,000,000
Giỏi 9 80 9,000,000
Giỏi 9 88 9,000,000
Giỏi 9 85 9,000,000
Giỏi 9 85 9,000,000
Giỏi 9 82 9,000,000
Page 49 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Giỏi 9 82 9,000,000
Giỏi 9 80 9,000,000
Page 50 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 51 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Giỏi 9 88 9,000,000
Giỏi 9 81 9,000,000
Khá 9 76 7,000,000
Page 52 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Giỏi 9 83 9,000,000
Page 53 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 54 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Giỏi 9 88 9,000,000
Xuấ t sắ c 9.1 95
11,000,000
Xuấ t sắ c 9.1 92
11,000,000
Xuấ t sắ c 9 90
11,000,000
Giỏ i 9.5 83
9,000,000
Giỏ i 9 86
9,000,000
Giỏ i 9 81
9,000,000
Giỏ i 8.9 87
9,000,000
Page 55 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Giỏi 9 81 9,000,000
Giỏi 9 80 9,000,000
Page 56 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Giỏi 9 88 9,000,000
Giỏi 9 83 9,000,000
Giỏi 9 83 9,000,000
Page 57 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Giỏi 9 83 9,000,000
Page 58 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 59 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Giỏi 9 85 9,000,000
Page 60 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 61 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 62 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 63 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 64 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 65 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 66 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 67 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 68 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Giỏi 9 80 9,000,000
Page 69 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 70 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Giỏi 9 83 9,000,000
Page 71 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 72 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 73 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 74 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Giỏi 9 85 9,000,000
Page 75 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 76 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Giỏi 9 85 9,000,000
Page 77 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 78 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 79 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 80 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 81 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 82 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 83 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 84 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Giỏi 9 89 9,000,000
Giỏi 9 88 9,000,000
Page 85 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 86 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 87 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 88 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 89 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 90 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 91 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 92 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 93 of 94
Số tiền HB
Xếp loại HB TBCHT Tổng điểm RL
(đồng)
Page 94 of 94