You are on page 1of 3

IELTS GOLD.

6E-3 FINAL (18/9/2023)


FULL NAME ENGLISH NAME LISTENING/40 LISTENING/25 LISTENING/10
Liêu Nguyễn Hoàng Anh Sam 22 19 7.6
Lê Gia Khánh Steve2 17 16 6.4
Phạm Trung Kiên Kelvin 18 17 6.8
Vương Hương Quang Andy 24 21 8.4
Phạm Thị Thanh Thúy Amy 28 24 9.6
Trần Ngọc Uyên Trang Mary 19 18 7.2
Nguyễn Trần Đan Trúc Sally 23 20 8

FULL NAME ENGLISH NAME LISTENING/9 SPEAKING/9 READING/9


Liêu Nguyễn Hoàng Anh Sam 5.5 5.5 5.5
Lê Gia Khánh Steve2 5 6.0 6.0
Phạm Trung Kiên Kelvin 5.5 6.5 5.5
Vương Hương Quang Andy 6.0 6.0 5.5
Phạm Thị Thanh Thúy Amy 6.5 6.5 6.5
Trần Ngọc Uyên Trang Mary 5.5 6.0 5.5
Nguyễn Trần Đan Trúc Sally 6 6.0 3.5
023)
SPEAKING/25 SPEAKING/10 READING/40 READING/25 READING/10 WRITING/25
19 7.6 19 17 6.8 19
22 8.8 24 20.5 8.2 19
24 9.6 20 18 7.2 19
22 8.8 20 18 7.2 22
24 9.6 27 23.5 9.4 22
22 8.8 20 18 7.2 19
22 8.8 8 7 2.8 22

WRITING/9 Total/9
5.5 6
5.5 6
5.5 6
6.0 6
6.0 6
5.5 6
6.0 5
WRITING/10
7.6
7.6
7.6
8.8
8.8
7.6
8.8

You might also like