You are on page 1of 3

IELTS4.

4E-XL2B MIDTERM TEST RESULT


Test date: 25/9/2023
No. Fullname English name Listening/25 Reading + Writing/60
1 Trần Lê Gia Ân Annie 15 43
2 Ngô Thiên Ân Ben 9 21
3 Nguyễn Thị Lan Anh Alina 13 32
4 Nguyễn Hùng Anh Cody
5 Lê Tuấn Đạt Danny 9 17
6 Nguyễn Minh Đạt Donny 2 39
7 Nguyễn Quốc Đạt Dylan 7 23
8 Nguyễn Tiến Dũng David 12 32
9 Lê Ngọc Hiếu Harry 11 10
10 Đinh Nguyễn Ngọc Hiếu Hana 5 24
11 Trần Hoàng Hiệu Henry 3 13
12 Trần Lê Huy Hoàng Ken 6 24
13 Trần Tuấn Khang John 8 8
14 Lâm Phạm Đăng Khoa Lucas 13 43
15 Nguyễn Khánh Linh Linda 5 15
16 Võ Thị Ngọc Mai Mei 9 20
17 Bùi Thị Ngọc Ngân Naomi 5 7
18 Mai Thị Thảo Ngân Nelly 7 20
19 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Nancy
20 Nguyễn Ánh Nhung Ellie
21 Nguyễn Ngọc Xuân Ny Bella 11 31
22 Vy Nguyễn Bá Phiệt Logan 18 45
23 Nguyễn Thế Phong Wind 7 29
24 Nguyễn Minh Đức Phước Peter 10 15
25 Vy Nguyễn Bá Phước Erik 9 30
26 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Tove 11 31
27 Hà Phương Uyên Ivy 11 36
28 Nguyễn Hà Thảo Uyên Helen 9 25
29 Nguyễn Bá Vương William 5 45
30 Dương Ngọc Yến Vy Vivian 10 36
31 Nguyễn Ngọc Như Ý Yedda 11 35
thang 10 thang 50

English name L R&W S English name Listening/25 Reading + Writing/50


Annie 6 7.2 Annie 15 35.8
Ben 3.6 3.5 Ben 9 17.5
Alina 5.2 5.3 Alina 13 26.7
Cody 0 0.0 Cody 0 0.0
Danny 3.6 2.8 Danny 9 14.2
Donny 0.8 6.5 Donny 2 32.5
Dylan 2.8 3.8 Dylan 7 19.2
David 4.8 5.3 David 12 26.7
Harry 4.4 1.7 Harry 11 8.3
Hana 2 4.0 Hana 5 20.0
Henry 1.2 2.2 Henry 3 10.8
Ken 2.4 4.0 Ken 6 20.0
John 3.2 1.3 John 8 6.7
Lucas 5.2 7.2 Lucas 13 35.8
Linda 2 2.5 Linda 5 12.5
Mei 3.6 3.3 Mei 9 16.7
Naomi 2 1.2 Naomi 5 5.8
Nelly 2.8 3.3 Nelly 7 16.7
Nancy 0 0.0 Nancy 0 0.0
Ellie 0 0.0 Ellie 0 0.0
Bella 4.4 5.2 Bella 11 25.8
Logan 7.2 7.5 Logan 18 37.5
Wind 2.8 4.8 Wind 7 24.2
Peter 4 2.5 Peter 10 12.5
Erik 3.6 5.0 Erik 9 25.0
Tove 4.4 5.2 Tove 11 25.8
Ivy 4.4 6.0 Ivy 11 30.0
Helen 3.6 4.2 Helen 9 20.8
William 2 7.5 William 5 37.5
Vivian 4 6.0 Vivian 10 30.0
Yedda 4.4 5.8 Yedda 11 29.2
Speaking/25 TOTAL
21 72
18 45
20.5 60
0
17.5 41
21.5 56
15.5 42
20.5 59
17.5 37
15 40
18 32
15 41
16.5 31
21.5 70
15 33
20.5 46
16.5 27
21 45
0
0
21.5 58
20 76
18 49
19.5 42
19 53
21 58
20.5 62
15 45
20 63
23 63
21 61

You might also like