You are on page 1of 13

HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM TP.

HÀ NỘI HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM


BCH HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
***
Hà Nội, ngày 11 tháng 6 năm 2023

DANH SÁCH
Đại biểu tham dự Đại hội Đại biểu Hội Sinh viên Việt Nam Học viện Nông nghiệp Việt Nam
lần thứ XI, nhiệm kỳ 2023 - 2025

Sinh năm Mã sinh


STT Họ và tên Chi hội Đơn vị Ký nhận
Nam Nữ viên
1 640001 BCH Hội Sinh viên khoá XV
2000
Trần Đức Minh K64KTTCE
2 645140
2001
Đỗ Nguyệt Anh K64CNSHA
3 646513
2001
Trần Nguyễn Thuỳ Trang K64ENGE
4
2002
Hoàng Anh Đức 655048 K65KTTCE
5
2001
Trần Thị Hà Đông 640904 K64XHHA
6
2002
Nguyễn Hoàng Minh 650986 K65KTTCE
7 Nguyễn Thị Huyền Linh 2002 652552 K65CNSHB
8
2002
Nguyễn Mai Hạnh 652380 K65QLNNLA
9
2003
Dương Lê Thu Huyền 6665844 K66KEKTD
10
2003
Ngô Phương Thảo 6665927 K66LUATA
11
2002
Nguyễn Tâm Thảo 650672 K65KHCTT
12
2003
Phạm Văn Tuấn 6666405 K66KHCTT
13
2002
Trần Hiểu Phương 651543 K65QTKDA
14
2002
Nghiêm Thị Quỳnh Nga 651164 K65QTLOA
15
2003
Nguyễn Diễm Quỳnh 6652518 K66KTKEB
16
2002
Nguyễn Thanh Nga 654392 K65KED
17
2003
Vàng Hồng Nhung 6660807 K66TYB
18
2001
Nguyễn Thị Mai 642280 K64KTA
19
2001
Lò Thị Sung 645495 K64TYC
20 Phạm Phương Anh 2000 631201 K63TYC
21
2002
Vũ Đình Tùng 653702 K65 LKTA
22
2002
Trần Khánh Linh 654199 K65CNSHE
23
2001
Lê Ngọc Diệp 641630 K64KHCTA
24
2002
Trần Huyền Phương 652453 K65CNTPE
25
2001
Hoàng Đức Thịnh 642613 K64CNP
26
2003
Nguyễn Thái Anh 6661178 K66CNSDA
27 Nguyễn Ngọc Minh Anh 654761
2002 K65QLDDA

28 646957 Liên chi Hội Khoa Thú Y


Lại Toàn Thắng 2001 K64TYG

29 6662043
Hoàng Thị Hợp 2003 K66TYA

30 6661700
Trần Thị Mỹ An 2003 K66TYG

31 6661700
Thịnh Như Lan 2003 K66TYB

32 Đinh Bá Vương 2003 6650609 K66TYG


33 6661787
Nguyễn Chí Khôi 2003 K66TYC

34 6656406
Vũ Thị Tâm 2003 K66TYH

35 Lê Đức Hiếu 6650253


2002 K65ENGC

36 Trần Trung Hiếu 657021


2003 K66ANHB

37 Lại Nguyễn Hồng Ánh 654549


2003 K66ANHB
Liên chi Hội Khoa Du lịch
38 Bùi Tố Thái Hưng 654963 và Ngoại ngữ
2002 K65SPCNA

39 Nông Thị Hiếu Ngân 6661047


2002 K65SPCNA

40 Nguyễn Thị Hà Trang 6661926


2002 K65SPCNA

41 6650253 Liên chi Hội Khoa Chăn nuôi


2003 K66CNTYB
Cà Kim Duyên
42 657021
2002 K65CNTYA
Đỗ Quang Hiếu
43 654549
2002 K65CNTYA
Hà Anh Quân
44 654963
2002 K65CNTYA
Nguyễn Đình Quang Huy
45 Nguyễn Trường Bách 2003 6661047 K66CNTYB
46 6661990
2003 K66CNTYA
Đỗ Ngọc Toàn
47 6661926
2003 K66CNTYA
Nguyễn Phi Long
48 6667422
Bùi Tuấn Huy 2003 K66CNTTB

49 657027
Nguyễn Ngọc Ánh 2002 K65CNPMA

50 6660178
Lê Thị Chăm 2003 K66CNTTA

51 6662085
Nguyễn Tiến Đạt 2003 K66CNTTA
Liên chi Hội Khoa
52 671762 Công nghệ Thông tin
Phạm Xuân Phong 2004 K67CNTTE

53 671814
Nguyễn Minh Quyền 2004 K67CNTTE

54 6666413
Phạm Đức Hải 2003 K66CNPMC

55 671182
Nguyễn Hà Anh 2004 K67CNTTD

56 Nguyễn Hữu Nghĩa 645692 Liên chi Hội Khoa Nông học
2001 K64RHQMC

57 Thào Thị Hương 2002 651949 K65NNA


58 Trịnh Bình Nguyên 651719 K65NNCNC
2002
A
59 Nguyễn Ngọc Thanh 6660220
2003 K66KHCTA

60 Nguyễn Hoài Nam 6660911 K66NNCNC


2002
A
61 Nguyễn Thành Đạt 6653306 K66NNCNC
2003
A
62 Vũ Nguyễn Thái Hà 6666544 K66NNCNC
2003
A
63 Lò Minh Phước 654391 K65NNCNC
2002
A
64 Phạm Thị Phương 651000 Liên chi Hội Khoa
2002 K65QLTP
Công nghệ Thực phẩm
65 Nguyễn Hương Giang 672140
2002 K67CNTPA

66 Vy Mỹ Tâm 650812
2002 K65KDTPA

67 Nguyễn Thị Thơm 650705


2002 K65CNTPC

68 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 652603


2002 K65CNTPC

69 Trần Huyền Phương 652453


2003 K65CNTPE

70 Vũ Thị Phương Thảo 2003 672254 K66CNTPD


71 Trần Minh Ngọc 6662396
2003 K66CNTPB

72 Hoàng Thanh Mai 672217


2004 K67CNTPB

73 Nguyễn Kim Dung 650376


2002 K65QTMA

74 653441
2002 K65KEKTB
Trần Thị Thu Uyên
75 646377
2001 K64KEE
Nguyễn Thanh Bình
76 6655312 Liên chi Hội Khoa Kế toán và
2003 K66QLDLA
Tẩn Thế Lâm Quản trị kinh doanh
77 673548
2004 K67KEF
Lê Huyền Trang
78 676383
2004 K67LOGISE
Vũ Đức Trường Duy
79 676891
2004 K67LOGISA
Trần Thị Trang
80 646220 Liên chi Hội Khoa
Lê Quang Tuấn 2001 K64CNSHE
Công nghệ Sinh học
81 652303
Phạm Gia Bảo 2002 K65CNSHE

82 Trần Thế Vinh 2003 6661713 K66CNSHA


83 6660526
Nguyễn Yến Nhi 2003 K66CNSHA

84 6662600
Vũ Phương Anh 2003 K66CNSHA

85 6661989
Phạm Tuấn Hùng 2003 K66CNSHA

86 671123
Lê Thủy Tiên 2004 K67CNSHA

87 6666637
2003 K66LUATA
Trần Nhật Quang
88 674201
2004 K67LUATB
Vũ Thục Anh
89 674168
2004 K67LUATB
Hoàng Tuấn Anh
Liên chi Hội khoa Khoa học xã hội
90 674214
2004 K67LUATB
Nguyễn Minh Châm
91 674186
2004 K67LUATC
Nguyễn Hữu Ngọc Anh
92 674453
2004 K67LUATB
Nguyễn Phương Thảo
93 6660917 Liên chi Hội Khoa
2003 K66QLDDA
Trương Mỹ Hoa Tài nguyên và Môi trường
94 6650781
2003 K66QLDDA
Đỗ Huy Hoàng
95 Nguyễn Thị Thu Phương 2003 6660754 K66QLDDA
96 6661526
2003 K66QLDDA
Trần Bích Ngọc
97 6650204
2003 K66QLDDA
Bùi Thị Vân Hà
98 6653689
2003 K66QLDDA
Nguyễn Mai Chi
99 642102
2001 K64TNMTA
Phạm Đức Trọng
100 646155
Nguyễn Minh Tú 2001 K64CKCTM

101 670356
Hoàng Xuân Đăng 2004 K67CNCDTB

102 6667113
Phạm Nam Thái 2002 K65QLKTA

103 670351 K67DKTDH


Trần Mạnh Cường 2004 Liên chi Hội Khoa Cơ điện
A
104 670338 K67DKTDH
Nguyễn Xuân Trường Chinh 2004
A
105 670319
Nguyễn Công Anh 2004 K67CNCDTB

106 670735
Lê Huy Hoàng 2004 K67CNOTOC

107 Từ Phương Anh 2002 653800 K65KTNNA Liên chi Hội Khoa
Kinh tế và Phát triển Nông thôn
108 6655764
Trần Thị Thanh Thuý 2002 K66KTDTA

109 651760
Vi Khánh Huyền 2002 K65KTNNA

110 651609
Dương Thị Phương Linh 2002 K65KTTCA

111 654049
Lê Thị Thu Hà 2002 K65KTDTA

112 6667817
2003 K66QLNNL
Lương Thị Lý
113 641636
2001 K64KTTCE
Trần Đặng Thục Hiền
114 6667744
Lê Thị Hồng 2002 K66KTB

115 651406
Trịnh Thuỳ Linh 2002 K65KTTCE

116 655557
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 2002 K65QLKTA

117 6660458
Nguyễn Thị Huyền Linh 2003 K66TYA
CLB Kết nối
118 677790
Vũ Khánh Linh 2004 K67KTTCA

119 6660914 CLB True Action


Nguyễn Minh Xuân 2003 K66KHCTA

120 Hoàng Thị Diễm 2003 6651387 K66KHCTA


121 645217
Phạm Thị Bích 2001 K64TYB
CLB Dance Flyhigh
122 655083
Giáp Thị Chi 2002 K65TCNHA

123 6651745
Lê Nguyễn Phương Thảo 2003 K66KEKTB
CLB Bóng rổ
124 6665686
Chu Hải Yến 2002 K66KEKTB

125 670763
Nguyễn Quang Huy 2004 K67CNOTOB
CLB Văn Trang Võ Đạo
126 6667972
Cao Thị Trà My 2003 K66TYH

127 6651167
Hà Đinh Qúy 2003 K66KEKTC
CLB Đồ cũ là vàng
128 675892
Trịnh Đức Quân 2004 K67QLDLA

129 642651
Phạm Nguyên Hương 2001 K64KEKTA
CLB Karate
130 646216
Đỗ Thị Nhật Lệ 2001 K64CNSHB

131 6654776
Phạm Nguyệt Hà 2003 K66KEG
CLB Guitar
132 6660303
Lữ Hải Đăng 2003 K66KTNNA
133 674796
Nguyễn Minh Tuấn 2004 K67ENGH
CLB Âm nhạc
134 676974
Bạch Quỳnh Anh 2004 K67TYC

135 651341
Hoàng Thị Kiều Trang 2002 K65TYD
CLB Sky-Books
136 672831
Nguyễn Thị Thu Hường 2004 K67KEA

137 653965
Nguyễn Thị Hoa 2002 K65KEB
CLB Tiếng Anh
138 6661973
Cao Tuấn Minh 2003 K66QLNNL

139 6655379
Trần Bảo Ngọc 2003 K66KEKTC
CLB Môi trường
140 631007
Đinh Ngọc Ánh 2003 K66TYB

141 671100
Nguyễn Thị Mỹ Oanh 2004 K67CNSHA
CLB Sáo trúc
142 671362
Lương Khánh Duy 2004 K67CNTTB

143 6662009
Trịnh Thu Trang 2003 K66QLTP
Đội SVTN Thường trực HSV
144 673865
Nguyễn Quang Huy 2004 K67KTTCE

145 Vũ Hoàng Nam 2003 6656212 K66NNCNC CLB Vovinam


A
146 6652928
Nguyễn Mai Phương 2003 K66CNSHE

147 654325
Nguyễn Hoàng Sang 2001 K65BVTVA
CLB Rap
148 676865
Hoàng Thu Trang 2004 K7LOGISC

149 651564
Nguyễn Thanh Chúc 2002 K65CNTPB
Đội Máu
150 651873
Hoàng Phương Nhung 2002 K65KEA

You might also like