You are on page 1of 5

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Khóa/ Lớp: K60CLC4 TP. Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 12 năm 2021

BIÊN BẢN HỌP

V/v đánh giá kết quả rèn luyện sinh viên HKI năm học 2021-2022

I. Thời gian: 09h00, Thứ 4, Ngày 29/12/2021;


II. Địa điểm: Nền tảng MS TEAM;
III. Thành phần tham dự:
- Chủ tọa (GVCN): Lê Thị Thu;
- Thư ký (SV của lớp): Thái Ngọc Mỹ Dung;
- Số lượng SV tham dự: 50;
- Số lượng SV vắng: 0.
IV.Nội dung
1. GVCN tuyên bố lý do: Đánh giá kết quả rèn luyện sinh viên
(KQRLSV) lớp K60CLC4 HKI năm học 2021-2022;
2. Tổng hợp KQRLSV (do sinh viên tự đánh giá và tập thể lớp, GVCN
đánh giá): Bảng tổng hợp đính kèm;
3. Ý kiến các thành viên dự họp: Nhất trí, thông qua KQRLSV như trên;
4. Biểu quyết: 100% thành viên tham dự họp đồng ý với Bảng tổng hợp
KQRLSV của lớp K60CLC4 HK1 năm học 2021-2022;
5. Kết luận: 100% thành viên tham dự họp đồng ý với Bảng tổng hợp
KQRLSV của K60CLC4 HKI năm học 2021-2022 và không có ý kiến
khác.
Cuộc họp kết thúc vào 10h00 cùng ngày.

CHỦ TỌA THƯ KÝ BCS LỚP

Lê Thị Thu Thái Ngọc Mỹ Dung Phạm Thị Thùy Trang

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN LỚP K60CLC4

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021-2022


(đính kèm Biên bản họp về đánh giá kết quả rèn luyện sinh viên)

KQRL tập
KQRL SV thể lớp và Ghi
TT Lớp MSSV Họ và tên
tự đánh giá GVCN đánh chú
giá
K60C 2112343 Phạm Thị
1 Trang 83 89
LC4 617 Thùy
K60C 2113343 Nguyễn Lê
2 Anh 73 82
LC4 004 Minh
K60C 2113343 Nguyễn Lê
3 Anh 78 82
LC4 005 Nhật
K60C 2113343
4 Cao Xuân Khang 78 82
LC4 012
K60C 2113343
5 Nguyễn Phúc Khang 75 82
LC4 013
K60C 2113343
6 Trần Quốc Khanh 70 82
LC4 014
K60C 2113343 Nguyễn Vũ
7 Minh 65 80
LC4A 017 Nhật
K60C 2113343 Nguyễn Vỹ
8 Nhi 76 80
LC4A 020 Giang
K60C 2112343 Trần Ngọc
9 Trâm 66 79
LC4A 620 Bích
K60C 2112343 Hoàng Hồ
10 Thư 75 77
LC4A 614 Anh
K60C 2113343
11 Trần Diễn An 76 77
LC4A 002
K60C 2113343 Nguyễn
12 Bảo 67 77
LC4A 007 Hoàng
K60C 2113343 Quách Đình
13 Minh 75 77
LC4A 018 Anh
K60C 2112343 Trần Đặng
14 Thư 65 75
LC4A 615 Anh
K60C 2112343 Trương Ngọc
15 Trân 68 75
LC4A 621 Lê
K60C 2112343 Lê Trương
16 Vân 60 75
LC4A 623 Hải
K60C 2113343 Phạm Thị
17 Anh 64 75
LC4A 006 Phương
K60C 2113343
18 Bùi Gia Phong 62 75
LC4A 023
K60C 2112343 Võ Đăng
19 Thy 73 72
LC4A 616 Uyên
K60C 2113343 Trương Ngọc
20 Đăng 79 72
LC4A 009 Minh
K60C 2113343
21 Nguyễn Tất Lộc 77 70
LC4A 016
K60C 2112343
22 Nguyễn Nhật Trâm 82 69
LC4A 619
K60C 2113343 Mai Hồ
23 Diệp 89 67
LC4A 008 Hoàng
K60C 2113343
24 Võ Minh Quang 92 60
LC4A 024
K60C 2113343
25 Châu Thuận Phát 81 59
LC4A 022
K60C 2111313 Thái Ngọc
26 Dung 82 86
LC4A 008 Mỹ
K60C 2113343
27 Hoàng Đỗ Quyên 65 84
LC4A 025
K60C 2111813
28 Trần Mai Linh 73 82
LC4A 040
K60C 2111813
29 Huỳnh Anh Thi 90 81
LC4A 061
K60C 2111313 Nguyễn Thị
30 Hằng 82 80
LC4A 012 Mỹ
K60C 2111813
31 Lý Thúy Vy 80 80
LC4A 074
K60C 2111313
32 Nguyễn Phỉ Kha 81 79
LC4A 016
K60C 2111313
34 Nguyễn Thu Trang 74 79
LC4A 607
K60C 2111813
35 Lê Thị Hiền 87 79
LC4A 028
K60C 2111313 Phan Thị
36 Hằng 77 77
LC4A 013 Minh
37 K60C 2111313 Thượng Khuyên 78 77
LC4A 603 Quang Nhất
K60C 2111813 Nguyễn Phan
38 Vi 82 77
LC4A 072 Tường
K60C 2111313
39 Vy Gia Huy 63 76
LC4A 015
K60C 2115313 Nguyễn
40 Quân 72 75
LC4A 032 Mạnh
K60C 2114344 Nguyễn
41 Dũng 57 75
LC4A 000 Phạm Ngọc
K60C 2111813 Trần Thị
42 Anh 74 74
LC4A 009 Ngọc
K60C 2111313 Trịnh Hoàng
43 Bảo 63 72
LC4A 004 Thiên
K60C 2111313 Nguyễn Thị
44 Nhi 67 72
LC4A 028 Phương
K60C 2115313
45 Mai Phú Cường 57 72
LC4A 006
K60C 2111313 Nguyễn Thị
46 Mỹ 82 72
LC4A 022 Ngọc
K60C 2111313
47 Đỗ Lê Thùy Trang 87 69
LC4A 271
K60C 2114344
48 Trần Ngọc Tuyền 74 61
LC4A 002
K60C 2113343 Nguyễn Thị
49 Thư 10 57
LC4A 028 Anh
K60C 2114344 Nguyễn
50 Tú 53 57
LC4A 001 Hoàng
K60C 2111813 Nguyễn Thị
51 My 92 47
LC4A 043 Yến

(Danh sách trên gồm có 50 sinh viên)

You might also like