You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN M.

3
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

DANH SÁCH LỚP


HỌC KỲ: 2 NĂM HỌC: 2020-2021
Môn học: Phân tích dữ liệu lớn Lớp: DS200.L21
Giảng viên: Đỗ Trọng Hợp Mã giảng viên: 80434
Assignment 7 Assignment 8 Assignment 9
STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Ghi chú private public mean bonus team rankA8 bonus/minus point rankA9 bonus/minus point

33 18520938 Trần Nguyễn Anh Khoa 0.97 0.96 0.965 15 2 2 100 1 5 105

48 18521227 Trịnh Ngọc Pháp 0.97 0.96 0.965 15 2 2 100 1 5 105

14 18520503 Võ Linh Bảo 0.97 0.96 0.965 15 1 9 -15 65 2 5 105

41 18521062 Hà Văn Luân 0.97 0.96 0.965 15 1 9 -15 65 2 5 105

11 18520426 Lê Trần Hoài Ân 0 10 20 8 80 3 LATE ???

28 18520842 Nguyễn Hoàng Huy 0 10 20 8 80 3 LATE ???

31 18520908 Trần Quốc Khánh 0 10 20 8 80 3 LATE ???

15 18520505 Dương Văn Bình 0.9575 0.94 0.94875 10 11 1 5 105 4 90

27 18520832 Lâm Gia Huy 0.9575 0.94 0.94875 10 11 1 5 105 4 90

36 18520997 Trần Quang Linh 0.9575 0.94 0.94875 10 11 1 5 105 4 90

35 18520989 Nguyễn Ngân Linh 0.855 0.85 0.8525 10 23 19 60 5 90

12 18520434 Nguyễn Trọng Ân 0.97 0.96 0.965 15 3 16 5 75 6 5 95

22 18520711 Dương Thị Hồng Hạnh 0.97 0.96 0.965 15 3 16 5 75 6 5 95

37 18520999 Trần Thị Mỹ Linh 0.97 0.96 0.965 15 3 16 5 75 6 5 95

47 18521190 Lê Quang Nhật 0 10 26 4 -5 85 7 80

20 18520630 Hồ Anh Dũng 0.965 0.96 0.9625 15 4 18 70 8 5 85

26 18520767 Võ Kiều Hoa 0.965 0.96 0.9625 15 4 18 70 8 5 85

63 18521655 Nguyễn Xuân Vinh 0.965 0.96 0.9625 15 4 18 70 8 5 85

24 18520754 Trần Trung Hiếu 0.935 0.93 0.9325 10 16 21 60 9 LATE ???

2 17521322 Lê Đức Toàn 0 10 22 27 50 10 LATE-15 65

Lê Văn Tiến 10 22 27 50 10 LATE-15 65

Nguyễn Lương Thiện Hoàng 10 22 27 50 10 LATE-15 65

13 18520455 Nguyễn Đức Duy Anh 0.955 0.94 0.9475 10 13 12 80 11 70

38 18521006 Dương Quốc Lộc 0.955 0.94 0.9475 10 13 12 80 11 70

45 18521095 Dương Thị Nguyệt Minh 0.955 0.94 0.9475 10 13 12 80 11 70

3 18520131 Phạm Phú Phước 0.96 0.95 0.955 10 8 11 -5 75 12 70

8 18520339 Đặng Hoàng Quân 0.96 0.95 0.955 10 8 11 -5 75 12 70

64 19522316 Mai Đức Thuận 0.9525 0.95 0.95125 10 28 15 70 13 5/LATE ???

16 18520527 Hà Như Chiến 0 25 24 60 14 -5 65

18 18520570 Lê Phan Thành Đạt 0 25 24 60 14 -5 65

23 18520714 Huỳnh Nhật Hào 0 25 24 60 14 -5 65

29 18520865 Võ Đinh Ngọc Huyền 0 10 19 14 5 75 15 60

55 18521462 Võ Hoàng Thông 0 10 19 14 5 75 15 60

43 18521081 Nguyễn Vũ Sao Mai 0 19 14 5 75 15 60

53 18521384 Nguyễn Thị Thắm 0.94 0.94 0.94 10 15 28 50 16 60

10 18520356 Lê Việt Thắng 0.955 0.94 0.9475 10 12 6 -5 85 17 60

42 18521073 Phan Lực Lượng 0.9525 0.96 0.95625 15 7 7 90 18 60

44 18521084 Nguyễn Thế Mạnh 0.9525 0.96 0.95625 15 7 7 90 18 60

51 18521260 Phạm Huỳnh Phúc 0.9525 0.96 0.95625 15 7 7 90 18 60

6 18520267 Nguyễn Thái Minh Đức 0.9525 0.96 0.95625 15 6 3 -5 95 19 60

32 18520936 Trần Đăng Khoa 0.9525 0.96 0.95625 15 6 3 -5 95 19 60

52 18521294 Hoàng Đình Quang 0.9525 0.96 0.95625 15 6 3 -5 95 19 60

61 18521589 Võ Đình Tứ 0.855 0.85 0.8525 10 21 10 80 20 No code ??

60 18521564 Nguyễn Hữu Trường 0 10 21 10 80 20 No code ??

46 18521176 Nguyễn Hoàng Nhân 0.945 0.95 0.9475 10 14 17 70 21 50

59 18521527 Nguyễn Đức Trí 0.945 0.95 0.9475 10 14 17 70 21 50

25 18520758 Võ Trung Hiếu 0.965 0.95 0.9575 15 5 25 60 22 50


54 18521431 Trương Thanh Thiên 0.965 0.95 0.9575 15 5 25 60 22 50

56 18521470 Nguyễn Quang Thuận 0.965 0.95 0.9575 15 5 25 60 22 50

21 18520641 Võ Thành Trung Dũng 0 10 24 13 70 23 50

57 18521471 Nguyễn Trọng Thuận 0 10 24 13 70 23 50

62 18521636 Nguyễn Thanh Tường Vi 0 10 24 13 70 23 50

19 18520629 Đỗ Hùng Dũng 0.8975 0.87 0.88375 10 17 20 60 24 50

39 18521022 Hồ Đình Long 0.8975 0.87 0.88375 10 17 20 60 24 50

40 18521046 Nguyễn Thiên Long 0.8975 0.87 0.88375 10 17 20 60 24 50

7 18520275 Võ Hồng Phúc Hạnh 0.9575 0.95 0.95375 10 10 5 90 25 No code ???

9 18520348 Huỳnh Khải Siếu 0.9575 0.95 0.95375 10 10 5 90 25 No code ???

34 18520963 Nguyễn Thị Thanh Kim 0.9575 0.95 0.95375 10 10 5 90 25 No code ???

4 18520158 Phạm Xuân Thiên 0.9575 0.95 0.95375 10 9 26 60 26 50

5 18520245 Trần Tuấn Vĩ 0.9575 0.95 0.95375 10 9 26 60 26 50

17 18520568 Kiên Tiến Đạt 0.8825 0.85 0.86625 10 18 23 60 27 50

50 18521239 Nguyễn Tấn Phong 0.8825 0.85 0.86625 10 18 23 60 27 50

58 18521493 Trần Nhật Tiến 0.8825 0.85 0.86625 10 18 23 60 27 50

49 18521233 Trần Cao Phát 0 27 28 No code ???

1 17520596 Hồ Thị Ngọc Huyền 0 x

30 18520874 Trần Đình Kha 0 x

You might also like