You are on page 1of 113

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `

TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2


Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

Phòng
TT thi số SBD Họ và tên Tên Mã định danh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Toán Văn Anh

1 1 000001 Vũ Thị Vân Anh Anh 4047671923 10/03/2004 12B10 x 6.8 7.25 2.40
2 1 000002 Vũ Tiến Anh Anh 4047672051 16/10/2004 12B2 x Vắng Vắng Vắng
3 1 000003 Hồ Văn Việt Anh Anh 4047672173 18/04/2004 12B5 x 7.6 4.25 3.20
4 1 000004 Phạm Đức Anh Anh 4047672336 02/01/2004 12B9 x 9.2 4.75 2.60
5 1 000005 Trương Lê Gia Bảo Bảo 4047671880 22/12/2004 12B1 x 7.2 6.00 7.20
6 1 000006 Lê Thanh Bình Bình 4047672052 02/10/2004 12B2 x 8.6 5.50 2.40
7 1 000007 Võ Trí Cao Cao 4047671881 29/07/2004 12B1 x 7.4 6.00 3.00
8 1 000008 Nguyễn Thị Linh Chi Chi 4047671882 01/10/2004 12B1 x 7.8 6.50 7.20
9 1 000009 Nguyễn Phú Chính Chính 4047672054 06/01/2004 12B2 x 6.2 4.75 2.80
10 1 000010 Trương Văn Cường Cường 4047672096 30/06/2004 12B3 x 6.6 3.50 3.00
11 1 000011 Võ Thanh Cường Cường 4047672262 29/10/2004 12B7 x Vắng Vắng Vắng
12 1 000012 Đậu Xuân Đức Đức 4047671887 29/07/2004 12B1 x 8.4 4.25 2.40
13 1 000013 Cao Hồng Đức Đức 4047672057 21/09/2004 12B2 x 6.8 5.50 4.00
14 1 000014 Đỗ Tấn Đức Đức 4047672058 01/03/2004 12B2 x 8.8 4.50 2.20
15 1 000016 Nguyễn Quang Dũng Dũng 4047671883 18/12/2004 12B1 x 9.2 5.50 4.60
16 1 000017 Võ Anh Dũng Dũng 4047672055 12/06/2004 12B2 x 7.8 5.25 4.60
17 1 000018 Bùi Tùng Dương Dương 4047671884 04/10/2004 12B1 x 7.8 7.00 2.40
18 1 000019 Nguyễn Quang Dương Dương 4047671885 19/10/2004 12B1 x 9.6 5.25 7.80
19 1 000020 Nguyễn Thùy Dương Dương 4047671886 16/04/2004 12B1 x 9.6 3.50 8.20
20 1 000021 Hồ Đình Dương Dương 4047672181 09/01/2004 12B5 x 6.6 6.25 3.40
21 1 000022 Hồ Thị Duyên Duyên 4047672056 19/02/2004 12B2 x 7.8 5.75 5.20
22 1 000023 Võ Thị Giang Giang 4047672349 11/10/2004 12B9 x 7.4 Vắng 1.80
1 2 000024 Đoàn Kim Giáp Giáp 4047671888 29/11/2004 12B1 x 7.4 5.75 7.20
2 2 000025 Thạch Cảnh Giáp Giáp 4047672060 20/08/2004 12B2 x 3.0 4.00 2.60
3 2 000026 Đỗ Văn Giàu Giàu 4047672187 12/06/2004 12B5 x 7.2 6.50 3.40

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
)

Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD

4.75 5.00 3.00


Vắng Vắng Vắng
4.00 5.75 2.75
6.50 8.00 1.75
5.00 7.50 6.50
6.25 7.50 2.25
6.00 4.00 3.25
6.25 2.00 3.00
2.75 7.00 2.50
5.25 8.00 3.50
Vắng Vắng Vắng
7.00 7.50 4.75
7.75 8.25 5.25
5.00 7.75 2.50
8.75 8.50 4.75
7.00 7.25 5.00
7.50 7.00 4.50
9.00 9.25 7.00
8.00 4.00 4.50
6.25 8.00 3.25
6.25 7.75 4.25
5.00 5.75 6.00
7.50 4.00 4.00
3.50 6.25 4.75
4.25 5.00 2.25

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2
Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

Phòng
TT thi số SBD Họ và tên Tên Mã định danh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Toán Văn Anh

4 2 000027 Phan Nguyễn Thanh Hải Hải 4047671889 03/04/2004 12B1 x 8.0 5.00 4.20
5 2 000028 Hoàng Xuân Hải Hải 4047672061 18/07/2004 12B2 x 7.6 3.75 2.80
6 2 000029 Phạm Văn Hải Hải 4001796555 10/01/2004 12B7 x 8.2 2.25 5.80
7 2 000030 Trần Đức Hậu Hậu 4047672018 19/03/2004 12B12 x 7.0 6.50 2.80
8 2 000031 Hoàng Đức Hiệp Hiệp 4047671890 06/08/2004 12B1 x 7.6 4.00 2.20
9 2 000032 Nguyễn Trọng Hiệp Hiệp 4047671891 27/06/2004 12B1 x 7.8 4.75 2.60
10 2 000033 Võ Trọng Hiệp Hiệp 4047672227 17/07/2004 12B6 x 6.6 5.75 3.20
11 2 000034 Hoàng Đức Hiếu Hiếu 4047671892 20/10/2004 12B1 x 9.0 5.50 4.80
12 2 000035 Lê Văn Hiếu Hiếu 4047671932 20/05/2004 12B10 x 8.0 5.00 6.00
13 2 000036 Lê Ngọc Hiếu Hiếu 4047671973 11/06/2004 12B11 x 7.2 6.75 5.60
14 2 000037 Nguyễn Thị Hòa Hòa 4047672065 06/11/2004 12B2 x 8.4 6.00 3.60
15 2 000038 Trương Nhật Hồng Hồng 4047672189 14/03/2004 12B5 x 7.8 4.00 3.40
16 2 000039 Nguyễn Khắc Quốc Khánh Khánh 4047672194 17/07/2004 12B5 x 6.8 4.00 2.60
17 2 000040 Phạm Trung Kiên Kiên 4047672233 14/07/2004 12B6 x 5.6 4.50 1.80
18 2 000041 Nguyễn Đình Tùng Lâm Lâm 4049602885 04/01/2004 12B1 x 7.0 4.50 2.80
19 2 000042 Hồ Sỹ Lâm Lâm 4047671979 03/01/2003 12B11 x 7.0 3.50 6.80
20 2 000043 Ngũ Ngọc Lâm Lâm 4047672066 23/05/2004 12B2 x 8.2 4.75 3.40
21 2 000044 Phạm Anh Bảo Lâm Lâm 4047672067 04/04/2004 12B2 x 8.2 Vắng 5.00
22 2 000045 Đậu Huyền Linh Linh 4047671894 13/02/2004 12B1 x 8.6 6.75 7.60
23 2 000046 Kiều Thị Linh Linh 4047671895 22/10/2004 12B1 x 6.2 7.50 5.20
1 3 000047 Nguyễn Đình Linh Linh 4047672068 05/07/2004 12B2 x 6.8 5.50 1.60
2 3 000048 Nguyễn Thị Linh Linh 4047672069 16/03/2004 12B2 x 6.6 7.00 2.80
3 3 000049 Nguyễn Thị Bảo Linh Linh 4047672070 02/03/2004 12B2 x 7.6 6.75 3.00
4 3 000050 Đặng Cao Thuỳ Linh Linh 4047672110 11/01/2004 12B3 x 6.4 8.50 5.40
5 3 000052 Đặng Thị Lộc Lộc 4047672072 13/04/2004 12B2 x 6.4 7.50 4.40

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
)

Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD

7.25 6.00 2.75


5.50 7.50 5.50
4.50 3.75 3.00
4.00 3.25 5.75
4.75 6.75 2.00
6.75 7.00 5.25
4.50 3.25 2.75
8.50 9.00 6.50
6.75 6.75 4.00
4.50 3.25 4.25
7.00 7.50 4.50
4.50 5.00 2.25
6.00 6.25 3.75
2.25 3.50 3.50
5.25 6.25 2.75
4.50 3.75 5.25
5.25 6.75 8.75
5.00 7.25 6.00
7.50 2.75 4.00
3.75 2.00 4.00
6.50 7.00 4.75
5.50 6.50 4.00
5.00 7.00 7.50
7.25 7.00 4.50
4.75 6.75 6.75

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2
Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

Phòng
TT thi số SBD Họ và tên Tên Mã định danh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Toán Văn Anh

6 3 000053 Trần Hồng Long Long 4047672071 22/01/2004 12B2 x 8.6 6.25 2.60
7 3 000054 Hoàng Vũ Tiến Lực Lực 4047672029 09/09/2004 12B12 x 4.8 3.25 2.60
8 3 000055 Lô Thị Nguyệt Ly Ly 4047672114 23/07/2004 12B3 x 7.0 6.75 6.40
9 3 000056 Nguyễn Xuân Mai Mai 4047672117 22/06/2004 12B3 x 6.8 6.00 3.80
10 3 000057 Lê Hải Mạnh Mạnh 4047671897 04/01/2004 12B1 x Vắng 4.00 Vắng
11 3 000058 Đinh Viết Minh Minh 4047671898 01/01/2004 12B1 x 9.0 4.00 3.60
12 3 000059 Nguyễn Bá Minh Minh 4047672073 30/04/2004 12B2 x 8.4 3.75 3.20
13 3 000060 Trương Thị Trà My My 4047671984 05/10/2004 12B11 x 6.2 4.00 1.80
14 3 000061 Trương Hải Nghĩa Nghĩa 4047671899 05/02/2004 12B1 x 8.4 5.25 3.60
15 3 000062 Hoàng Đại Nghĩa Nghĩa 4047672074 09/07/2004 12B2 x 7.4 6.00 3.00
16 3 000063 Nguyễn Duy Ngọc Ngọc 4047672075 18/01/2004 12B2 x 7.4 4.50 3.20
17 3 000064 Trần Thị Bích Ngọc Ngọc 4047672076 17/06/2004 12B2 x 9.4 8.50 5.40
18 3 000065 Hồ Đức Ngọc Ngọc 4047672242 16/09/2004 12B6 x 6.4 5.75 3.00
19 3 000066 Lê Minh Nguyên Nguyên 4047672118 07/03/2004 12B3 x 8.6 3.75 4.00
20 3 000067 Nguyễn Thị Tú Nhân Nhân 4047672077 18/05/2004 12B2 x 7.4 6.00 3.40
21 3 000068 Phan Thị Yến Nhi Nhi 4047672157 04/12/2004 12B4 x 6.2 5.50 4.40
22 3 000069 Nguyễn Việt Pháp Pháp 4047671900 27/08/2004 12B1 x 9.8 3.00 3.20
23 3 000070 Đào Văn Phước Phước 4060547324 16/02/2004 12B1 x 8.0 5.00 2.20
1 4 000071 Lê Hoàng Thu Phương Phương 4047671901 19/03/2004 12B1 x 7.6 4.00 6.20
2 4 000072 Nguyễn Trần Thanh PhươngPhương 4047671902 09/08/2004 12B1 x 7.8 4.00 3.20
3 4 000073 Trần Anh Quân Quân 4047671904 07/08/2004 12B1 x 8.2 5.25 8.20
4 4 000074 Nguyễn Minh Quân Quân 4047672079 21/12/2004 12B2 x 7.2 3.25 3.60
5 4 000075 Phạm Minh Quân Quân 4047672246 21/01/2004 12B6 x 7.8 2.75 3.80
6 4 000076 Nguyễn Đức Quân Quân 4047672280 13/05/2004 12B7 x 7.8 3.00 6.40
7 4 000077 Nguyễn Tiến Quang Quang 4047671903 08/01/2004 12B1 x 9.0 2.00 2.80

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
)

Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD

4.50 8.00 7.50


4.00 1.75 3.50
6.75 4.00 5.25
6.50 3.75 4.50
Vắng Vắng Vắng
8.75 7.75 3.00
7.50 8.50 2.50
4.75 2.25 4.00
4.75 7.75 8.50
4.50 6.00 3.50
5.75 7.00 3.00
8.75 8.25 5.50
3.00 4.75 2.50
6.75 7.50 3.25
6.75 7.75 3.50
6.25 5.50 5.50
8.50 8.00 5.75
4.25 7.75 8.50
7.00 3.75 3.00
5.75 5.00 6.25
6.50 3.50 4.25
4.75 7.75 4.00
5.25 3.75 3.25
8.50 4.00 4.25
8.50 8.25 5.25

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2
Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

Phòng
TT thi số SBD Họ và tên Tên Mã định danh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Toán Văn Anh

8 4 000078 Nguyễn Duy Quang Quang 4047672078 24/02/2004 12B2 x 6.4 2.25 1.80
9 4 000079 Phạm Thị Quyên Quyên 4047672121 03/01/2004 12B3 x 7.8 3.25 3.00
10 4 000080 Trương Minh Quyền Quyền 4047672035 28/07/2004 12B12 x 7.6 3.00 3.40
11 4 000081 Đinh Viết Quyết Quyết 4047671905 02/06/2004 12B1 x 8.4 3.75 5.00
12 4 000082 Phan Mạnh Quỳnh Quỳnh 4047672080 08/10/2004 12B2 x 8.0 4.25 6.60
13 4 000083 Trần Ngọc Sang Sang 4047671906 21/10/2004 12B1 x 8.0 3.00 6.80
14 4 000084 Trần Ngọc Sơn Sơn 4047672081 18/05/2004 12B2 x 7.8 3.25 2.60
15 4 000085 Hoàng Thị Tú Sương Sương 4047672082 23/10/2004 12B2 x 7.4 6.25 6.60
16 4 000086 Võ Thị Mai Thảo Thảo 4047671907 27/05/2004 12B1 x 8.4 6.75 6.60
17 4 000087 Nguyễn Thị Phương Thảo Thảo 4047672083 26/04/2004 12B2 x 7.0 5.25 4.80
18 4 000088 Thái Thị Vy Thảo Thảo 4047672084 21/07/2004 12B2 x 7.0 7.00 4.60
19 4 000089 Lê Thanh Thiên Thiên 4047672085 05/01/2004 12B2 x 7.0 3.50 3.20
20 4 000090 Lê Văn Thịnh Thịnh 4047671908 14/01/2004 12B1 x 7.2 6.50 3.80
21 4 000091 Đỗ Hưng Thịnh Thịnh 4047672284 11/08/2004 12B7 x 7.6 7.00 5.00
22 4 000092 Đinh Thị Minh Thư Thư 4047671910 15/07/2004 12B1 x 8.4 3.50 7.00
23 4 000093 Lê Minh Thúy Thúy 4060547332 08/02/2004 12B1 x 8.6 6.00 5.60
1 5 000094 Hồ Thu Thủy Thủy 4047671909 16/12/2004 12B1 x 7.4 5.75 6.20
2 5 000095 Hồ Quỳnh Trang Trang 4047671911 25/02/2004 12B1 x 7.0 7.75 8.60
3 5 000096 Nguyễn Thị Huyền Trang Trang 4047671912 11/01/2004 12B1 x 7.4 8.25 5.00
4 5 000097 Ngô Thị Ngọc Trang Trang 4047672087 24/09/2004 12B2 x 6.6 6.25 4.40
5 5 000098 Trần Thị Huyền Trang Trang 4047672088 28/03/2004 12B2 x 6.8 5.00 3.20
6 5 000099 Uông Thị Huyền Trang Trang 4047672089 10/10/2004 12B2 x 8.4 6.00 5.80
7 5 000100 Lê Huyền Trang Trang 4047672210 15/04/2004 12B5 x 6.4 5.75 3.20
8 5 000101 Nguyễn Quốc Triệu Triệu 4047671913 14/12/2004 12B1 x 6.8 5.25 3.20
9 5 000102 Đinh Văn Trung Trung 4047671914 02/01/2004 12B1 x Vắng Vắng Vắng

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
)

Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD

5.25 4.50 5.25


6.25 2.75 5.75
4.00 2.50 4.25
8.75 6.75 6.00
3.75 3.25 2.50
6.50 2.50 4.50
2.50 3.75 3.75
5.75 5.00 4.50
4.00 4.25 3.00
5.75 6.75 4.75
4.75 6.25 3.25
5.75 7.00 5.75
5.00 3.50 4.25
6.00 3.25 2.75
7.25 2.50 3.25
4.50 7.50 9.25
7.75 5.25 4.50
5.75 3.25 3.50
3.50 4.00 6.25
3.75 2.50 3.50
4.00 7.00 4.50
7.00 6.25 5.00
3.50 4.75 3.25
5.25 6.25 3.75
Vắng Vắng Vắng

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2
Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

Phòng
TT thi số SBD Họ và tên Tên Mã định danh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Toán Văn Anh

10 5 000103 Phạm Đình Trung Trung 4047671915 06/04/2004 12B1 x 8.2 5.00 3.60
11 5 000104 Nguyễn Đức Trường Trường 4047671916 18/09/2004 12B1 x 8.0 2.50 2.00
12 5 000105 Đinh Ngọc Tú Tú 4047672090 22/02/2004 12B2 x 7.8 4.00 2.40
13 5 000106 Nguyễn Anh Tú Tú 4047672091 05/08/2004 12B2 x 6.2 5.25 2.40
14 5 000107 Lê Văn Tuấn Tuấn 4047671917 05/09/2004 12B1 x 9.0 3.75 5.40
15 5 000108 Nguyễn Thanh Tuấn Tuấn 4047671918 15/11/2004 12B1 x 8.2 6.00 3.20
16 5 000109 Nguyễn Bá Tuấn Tuấn 4047672047 26/09/2004 12B12 x 7.0 3.25 3.40
17 5 000110 Hồ Anh Tuấn Tuấn 4047672289 21/01/2004 12B7 x 8.2 3.50 3.00
18 5 000111 Phạm Ngọc Tuệ Tuệ 4047672369 15/11/2004 12B3 x 6.4 4.00 6.00
19 5 000112 Nguyễn Anh Vũ Vũ 4047671919 27/08/2004 12B1 x 8.6 3.75 4.00
20 5 000113 Tạ Quang Vũ Vũ 4047672214 26/03/2004 12B5 x 6.6 4.50 3.00
21 5 000114 Trần Thị Yến Yến 4047671920 09/08/2004 12B1 x Vắng Vắng Vắng
1 6 000116 Nguyễn Thị An An 4047672215 24/02/2004 12B6 x 5.8 8.50 2.20
2 6 000117 Cần Ngọc Anh Anh 4047671922 19/04/2004 12B10 x 3.0 8.50 4.20
3 6 000118 Lê Đức Anh Anh 4047671964 05/02/2004 12B11 x 6.0 5.25 2.80
4 6 000119 Nguyễn Thị Ngọc Anh Anh 4047671965 07/11/2004 12B11 x 5.2 8.25 4.00
5 6 000120 Nguyễn Văn Quốc Anh Anh 4047671966 24/09/2004 12B11 x 5.8 6.50 3.60
6 6 000121 Phan Hữu Thế Anh Anh 4047671967 12/08/2004 12B11 x 6.8 6.00 4.60
7 6 000122 Trương Thế Anh Anh 4047671968 15/09/2004 12B11 x 6.0 7.00 3.40
8 6 000123 Trương Thị Lan Anh Anh 4047672006 25/07/2004 12B12 x 2.0 6.00 2.80
9 6 000124 Mạnh Thị Tú Anh Anh 4047672049 31/05/2004 12B2 x 6.6 8.00 4.80
10 6 000125 Trương Thế Anh Anh 4047672050 11/09/2004 12B2 x 5.4 6.00 2.40
11 6 000126 Trần Ngọc Anh Anh 4047672094 22/05/2004 12B3 x 6.4 8.50 4.60
12 6 000127 Vũ Thị Quỳnh Anh Anh 4047672095 20/10/2004 12B3 x 6.2 8.25 4.60
13 6 000128 Nguyễn Ngọc Hà Anh Anh 4047672133 28/07/2004 12B4 x 4.4 8.25 4.40

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
)

Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD

7.50 8.00 5.25


7.75 7.50 3.50
3.00 5.25 3.25
3.75 7.00 2.00
6.75 6.50 4.25
5.25 8.75 8.00
3.25 2.50 2.00
6.50 5.50 4.00
5.00 4.25 4.25
6.25 6.50 3.50
6.25 6.00 3.00
Vắng Vắng Vắng
4.75 5.75 8.25
5.00 7.50 9.25
4.00 6.75 8.00
3.00 5.25 6.75
3.75 6.25 8.25
5.75 6.25 9.25
4.00 5.75 8.75
4.00 5.25 8.50
4.50 7.75 8.75
3.50 6.75 5.50
5.25 6.75 8.75
5.00 5.25 9.00
4.50 7.50 9.50

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2
Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

Phòng
TT thi số SBD Họ và tên Tên Mã định danh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Toán Văn Anh

14 6 000129 Phùng Thị Châu Anh Anh 4047672134 14/02/2004 12B4 x 5.8 8.50 3.20
15 6 000130 Kềm Tuấn Anh Anh 4047672174 02/07/2004 12B5 x 4.8 6.00 1.80
16 6 000131 Lò Thị Vân Anh Anh 4047672175 26/11/2004 12B5 x 2.2 7.75 3.60
17 6 000132 Nguyễn Thị Ngọc Anh Anh 4047672176 28/06/2004 12B5 x Vắng Vắng Vắng
18 6 000133 Nguyễn Thị Tú Anh Anh 4047672177 10/08/2004 12B5 x 5.2 8.25 4.20
19 6 000134 Trương Thị Ngọc Anh Anh 4047672178 10/06/2004 12B5 x Vắng 8.50 Vắng
20 6 000135 Trương Thị Việt Anh Anh 4047672179 15/11/2004 12B5 x 2.2 8.00 2.20
21 6 000136 Cao Thị Vân Anh Anh 4047672216 09/06/2004 12B6 x 2.8 7.75 3.40
22 6 000137 Lữ Hoài Anh Anh 4047672217 24/10/2004 12B6 x 3.4 8.75 2.60
23 6 000138 Trịnh Hoàng Anh Anh 4047672218 30/08/2004 12B6 x 3.4 7.50 3.60
24 6 000139 Trương Thị Vân Anh Anh 4047672219 09/02/2004 12B6 x 3.6 6.75 1.80
1 7 000140 Nguyễn Thế Anh Anh 4047672258 05/09/2004 12B7 x 6.4 4.00 3.60
2 7 000141 Phạm Thị Trúc Anh Anh 4047672259 18/05/2004 12B7 x 4.0 6.00 2.40
3 7 000142 Trần Tuấn Anh Anh 4047672293 03/08/2004 12B8 x 2.4 4.50 2.20
4 7 000143 Trương Thị Kiều Anh Anh 4047672294 28/01/2004 12B8 x 5.0 7.00 3.00
5 7 000144 Đàm Ngọc Anh Anh 4047672335 29/03/2004 12B9 x 4.2 7.50 3.20
6 7 000145 Phạm Hoàng Anh Anh 4047672337 27/07/2004 12B9 x 4.2 5.75 2.80
7 7 000146 Phạm Quế Anh Anh 4047672338 14/03/2004 12B9 x 5.0 6.00 2.60
8 7 000147 Võ Thị Ngọc Anh Anh 4047672339 01/06/2004 12B9 x 5.2 8.00 4.40
9 7 000148 Hà Thị Ánh Ánh 4047672007 22/04/2004 12B12 x 4.2 7.75 3.00
10 7 000149 Hoa Thị Ánh Ánh 4047672135 25/09/2004 12B4 x 4.6 8.00 3.80
11 7 000150 Trần Thị Minh Ánh Ánh 4047672136 25/04/2004 12B4 x 3.4 8.00 3.80
12 7 000151 Phạm Thị Ánh Ánh 4047672220 30/06/2004 12B6 x 6.6 7.00 4.40
13 7 000152 Hà Thị Ngọc Ánh Ánh 4047672340 29/10/2004 12B9 x 5.0 6.00 2.40
14 7 000153 Nguyễn Thị Ánh Ánh 4047672341 10/12/2004 12B9 x 7.8 6.50 7.80

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
)

Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD

3.75 6.75 9.50


5.00 6.25 8.00
3.75 7.25 5.75
Vắng Vắng Vắng Vắng
5.00 7.25 9.25
Vắng 3.25 6.50 8.00
4.50 7.25 7.25
4.00 7.50 8.50
4.00 5.75 8.00
3.75 6.75 7.25
3.00 5.50 7.75
4.50 6.25 8.50
2.75 4.00 7.25
4.25 4.00 6.00
5.00 5.75 8.00
7.25 6.50 9.50
4.00 6.25 8.75
4.75 5.50 6.50
5.50 6.75 9.00
5.50 5.00 8.50
5.50 7.25 9.50
7.25 7.75 9.50
6.25 7.25 9.50
3.50 4.50 7.25
5.75 5.50 8.75

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2
Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

Phòng
TT thi số SBD Họ và tên Tên Mã định danh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Toán Văn Anh

15 7 000154 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Ánh 4047672342 20/08/2004 12B9 x 6.4 7.00 4.20
16 7 000155 Đặng Thái Bảo Bảo 4047672008 08/08/2004 12B12 x 3.8 7.00 2.00
17 7 000156 Nguyễn Ngọc Bảo Bảo 4047672180 19/05/2004 12B5 x 2.6 4.50 3.40
18 7 000157 Võ Trần Thái Bảo Bảo 4047672344 22/10/2004 12B9 x 5.8 6.00 1.80
19 7 000158 Nguyễn Trọng Cần Cần 4047671924 03/10/2004 12B10 x 4.4 6.75 3.40
20 7 000159 Lữ Thị La Cần Cần 4047672137 23/03/2004 12B4 x 4.2 8.00 2.60
21 7 000160 Hoàng Thị Châu Châu 4047671925 01/03/2003 12B10 x 3.2 5.75 2.60
22 7 000161 Trương Thị Bảo Châu Châu 4047671926 03/03/2004 12B10 x 3.8 6.50 4.60
23 7 000162 Vũ Thị Linh Chi Chi 4047672009 23/06/2004 12B12 x 2.8 4.00 3.80
24 7 000163 Vũ Quỳnh Chi Chi 4047672053 02/05/2004 12B2 x Vắng Vắng Vắng
1 8 000164 Đinh Thị Kim Chi Chi 4047672138 20/01/2004 12B4 x 5.2 6.50 5.00
2 8 000165 Trần Thị Huệ Chi Chi 4047672345 08/03/2004 12B9 x 3.8 3.50 1.80
3 8 000166 Lê Xuân Công Công 4047672139 18/01/2004 12B4 x 6.6 7.00 5.00
4 8 000167 Lê Duy Công Công 4047672261 18/02/2004 12B7 x 5.8 2.75 3.40
5 8 000168 Trương Văn Cường Cường 4047671927 11/02/2004 12B10 x 4.2 3.75 3.40
6 8 000169 Ngô Thanh Cường Cường 4066045007 06/06/2004 12B6 x 4.4 3.25 2.40
7 8 000170 Nguyễn Linh Đan Đan 4047672182 13/05/2004 12B5 x 5.4 7.25 4.40
8 8 000171 Trương Thanh Đạt Đạt 4047671970 14/07/2004 12B11 x 3.0 3.75 3.20
9 8 000172 Nguyễn Duy Đạt Đạt 4047672015 23/11/2004 12B12 x 3.0 5.25 3.60
10 8 000173 Hoàng Anh Đạt Đạt 4047672183 10/02/2004 12B5 x 2.8 4.25 3.00
11 8 000174 Chu Đăng Đạt Đạt 4047672295 19/05/2004 12B8 x Vắng Vắng Vắng
12 8 000175 Đàm Văn Đạt Đạt 4047672296 16/04/2004 12B8 x 4.6 5.00 3.60
13 8 000176 Nguyễn Thị Định Định 4047672097 09/01/2004 12B3 x 5.6 6.00 5.80
14 8 000177 Kim Văn Đức Đức 4047671929 08/04/2004 12B10 x 6.4 6.50 3.00
15 8 000178 Lê Xuân Đức Đức 4047671930 05/12/2004 12B10 x 7.4 6.75 5.00

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
)

Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD

6.75 7.00 9.50


5.00 3.75 7.50
2.75 5.50 8.50
5.50 6.75 8.25
5.00 7.25 7.75
4.00 6.25 9.00
3.00 4.75 6.25
2.25 5.50 7.25
5.00 5.25 8.50
Vắng Vắng Vắng Vắng
6.25 7.75 9.50
3.50 3.75 5.50
4.50 8.00 10.00
4.75 6.50 6.75
3.75 2.75 4.75
3.00 5.50 5.25
3.75 7.50 9.50
1.75 5.00 6.25
4.00 4.75 7.00
3.00 5.75 8.00
Vắng Vắng Vắng Vắng
5.25 5.25 8.50
5.00 5.25 8.25
5.00 6.75 9.25
3.00 5.75 8.00

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2
Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

Phòng
TT thi số SBD Họ và tên Tên Mã định danh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Toán Văn Anh

16 8 000179 Nguyễn Tiến Đức Đức 4047672016 21/08/2004 12B12 x 5.2 4.50 2.80
17 8 000180 Phạm Minh Đức Đức 4047672224 24/04/2004 12B6 x 4.6 5.75 2.20
18 8 000181 Trần Quang Đức Đức 4047672265 01/07/2004 12B7 x Vắng Vắng Vắng
19 8 000182 Nguyễn Văn Đức Đức 4047672298 16/07/2004 12B8 x 8.4 7.25 8.00
20 8 000183 Nguyễn Thùy Dung Dung 4047671969 11/05/2004 12B11 x 3.2 4.50 2.60
21 8 000184 Đậu Thị Thùy Dung Dung 4047672140 21/01/2004 12B4 x 3.8 5.25 1.60
22 8 000185 Lê Minh Dũng Dũng 4047672010 13/09/2004 12B12 x 3.2 4.25 2.40
23 8 000186 Ngô Trí Dũng Dũng 4047672011 29/12/2004 12B12 x 5.6 4.25 2.40
24 8 000187 Phạm Quốc Dũng Dũng 4047672263 08/03/2004 12B7 x Vắng Vắng Vắng
1 9 000188 Đậu Xuân Dũng Dũng 4047672346 22/09/2004 12B9 x 6.4 8.25 2.60
2 9 000189 Bùi Thị Thùy Dương Dương 4047671928 07/11/2004 12B10 x 3.8 8.50 4.00
3 9 000190 Lê Đình Dương Dương 4047672223 15/01/2004 12B6 x 6.6 7.25 3.00
4 9 000191 Ngô Khánh Duy Duy 4047672013 26/08/2004 12B12 x 5.0 4.50 2.40
5 9 000192 Vũ Duy Duy 4047672014 01/09/2004 12B12 x Vắng 5.00 Vắng
6 9 000193 Võ Thị Hồng Duyên Duyên 4047672264 10/10/2004 12B7 x Vắng Vắng Vắng
7 9 000194 Nguyễn Trường Giang Giang 4060547152 20/08/2002 12B10 x Vắng Vắng Vắng
8 9 000195 Phan Văn Giang Giang 4047671971 10/09/2004 12B11 x 2.2 4.00 2.40
9 9 000196 Trịnh Thị Hương Giang Giang 4047672017 19/01/2004 12B12 x 3.4 6.25 5.40
10 9 000197 Nguyễn Thị Trà Giang Giang 4047672141 03/06/2004 12B4 x 6.0 8.00 5.40
11 9 000198 Nguyễn Thị Quỳnh Giang Giang 4047672184 04/06/2004 12B5 x 5.4 7.00 3.60
12 9 000199 Trần Anh Giang Giang 4047672185 25/02/2004 12B5 x 4.2 7.50 3.60
13 9 000200 Trương Thị Hương Giang Giang 4047672186 19/03/2004 12B5 x 4.8 6.75 3.20
14 9 000201 Nguyễn Linh Giang Giang 4047672299 15/09/2004 12B8 x 7.4 7.50 4.40
15 9 000202 Cao Thị Thu Giang Giang 4047672347 17/10/2004 12B9 x 5.6 6.00 2.40
16 9 000203 Nguyễn Trường Giang Giang 4047672348 17/04/2004 12B9 x 2.2 6.00 2.20

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
)

Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD

4.25 5.25 7.75


4.75 6.50 8.50
Vắng Vắng Vắng Vắng
5.50 7.25 9.75
3.25 2.75 5.25
4.00 7.25 9.00
2.75 3.75 5.50
5.25 5.00 9.00
Vắng Vắng Vắng Vắng
6.75 7.75 8.25
3.50 6.75 8.00
6.50 5.50 9.75
3.25 5.00 7.25
Vắng Vắng Vắng Vắng
Vắng Vắng Vắng Vắng
Vắng Vắng Vắng Vắng
2.00 5.75 8.25
4.00 5.00 6.25
6.25 8.25 9.00
2.75 6.50 7.25
3.50 5.75 7.25
2.50 6.50 8.75
2.25 5.75 7.50
2.75 4.25 4.75
2.75 4.25 7.50

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2
Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

Phòng
TT thi số SBD Họ và tên Tên Mã định danh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Toán Văn Anh

17 9 000204 Trương Thị Thu Hà Hà 4047672098 09/11/2004 12B3 x 4.8 7.75 2.40
18 9 000205 Trương Nhật Hà Hà 4047672751 26/03/2003 12B7 x Vắng Vắng Vắng
19 9 000206 Dương Ngọc Hà Hà 4047672300 20/12/2004 12B8 x 4.8 5.25 2.80
20 9 000207 Hoàng Văn Hải Hải 4047672226 21/09/2004 12B6 x 2.0 5.50 3.00
21 9 000208 Ngô Xuân Hải Hải 4047672301 01/05/2004 12B8 x 6.6 7.00 2.80
22 9 000209 Nguyễn Thị Hải Hải 4047672302 23/07/2004 12B8 x 6.8 8.00 6.40
23 9 000210 Bùi Thị Hải Hải 4047672350 09/06/2004 12B9 x 3.6 4.00 2.20
24 9 000211 Phạm Thuý Hằng Hằng 4047671931 22/10/2004 12B10 x 5.4 8.75 7.40
1 10 000212 Lê Thị Mỹ Hằng Hằng 4047672062 30/09/2004 12B2 x 7.4 6.50 3.80
2 10 000213 Nguyễn Thu Hằng Hằng 4047672099 07/02/2004 12B3 x 7.6 7.00 5.60
3 10 000214 Trần Thị Thúy Hằng Hằng 4047672100 12/01/2004 12B3 x 6.0 5.50 4.20
4 10 000215 Nguyễn Thị Thúy Hằng Hằng 4001795896 21/05/2004 12B7 x 6.0 5.75 5.40
5 10 000216 Nguyễn Thị Thúy Hằng Hằng 4047672303 30/11/2004 12B8 x 6.0 4.25 2.20
6 10 000217 Trương Thị Vi Hằng Hằng 4047672351 01/11/2004 12B9 x Vắng Vắng Vắng
7 10 000218 Hoàng Thị Hạnh Hạnh 4047672188 02/01/2004 12B5 x 3.6 3.75 4.60
8 10 000219 Nguyễn Đình Hậu Hậu 4047672063 13/08/2004 12B2 x 5.4 4.25 2.40
9 10 000220 Hồ Thị Thu Hiền Hiền 4047672064 14/05/2004 12B2 x 5.0 4.50 2.40
10 10 000221 Lê Thị Thúy Hiền Hiền 4047672304 15/04/2004 12B8 x 4.4 4.25 2.80
11 10 000222 Kềm Hoàng Hiệp Hiệp 4047671972 09/09/2004 12B11 x 3.4 3.25 2.40
12 10 000223 Nguyễn Minh Hiếu Hiếu 4047671933 19/05/2004 12B10 x Vắng Vắng Vắng
13 10 000224 Nguyễn Văn Hiếu Hiếu 4047671934 04/01/2004 12B10 x Vắng Vắng Vắng
14 10 000225 Nguyễn Trung Hiếu Hiếu 4047672020 02/01/2004 12B12 x 3.2 2.25 1.80
15 10 000226 Bùi Quốc Hiếu Hiếu 4047672142 26/07/2004 12B4 x 2.8 3.25 4.60
16 10 000227 Nguyễn Mạnh Hiếu Hiếu 4047672228 18/02/2004 12B6 x 3.4 4.25 2.60
17 10 000228 Trương Huy Hiệu Hiệu 4047672101 14/04/2004 12B3 x 4.4 3.00 3.20

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
)

Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD

4.25 5.25 7.75


Vắng Vắng Vắng Vắng
4.00 4.50 8.00
5.50 5.25 9.00
5.50 6.75 9.25
7.75 8.75 9.25
2.75 5.00 6.50
4.75 6.25 8.75
5.25 7.00 9.25
4.25 6.25 8.00
3.75 5.75 9.00
6.25 6.25 8.50
3.50 5.75 7.75
Vắng Vắng Vắng Vắng
5.25 6.50 9.25
7.75 7.75 8.50
7.50 7.00 7.50
3.50 4.50 8.75
3.25 4.25 6.50
Vắng Vắng Vắng Vắng
Vắng Vắng Vắng Vắng
3.50 4.00 7.00
2.25 5.25 7.50
3.75 6.00 6.75
6.25 5.50 9.25

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2
Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

Phòng
TT thi số SBD Họ và tên Tên Mã định danh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Toán Văn Anh

18 10 000229 Nguyễn Thế Hoa Hoa 4047672229 18/12/2004 12B6 x 4.2 3.50 3.60
19 10 000230 Phan Văn Hoà Hoà 4047672352 04/10/2004 12B9 x 3.2 3.50 2.60
20 10 000231 Hoàng Thị Khánh Hòa Hòa 4047672102 03/02/2004 12B3 x 8.0 5.25 6.00
21 10 000232 Nguyễn Thị Hòa Hòa 4047672103 22/05/2004 12B3 x 8.8 7.50 8.40
22 10 000233 Phạm Văn Hòa Hòa 4047672104 12/08/2004 12B3 x 7.2 5.50 2.60
23 10 000234 Nguyễn Đình Lâm Hoàng Hoàng 4047671893 17/06/2004 12B1 x 7.0 6.50 4.60
24 10 000235 Đinh Văn Hoàng Hoàng 4047672266 24/01/2004 12B7 x 3.0 4.00 2.60
1 11 000236 Nguyễn Thị Ánh Hồng Hồng 4047672105 20/02/2004 12B3 x 5.6 7.75 4.80
2 11 000237 Mạc Thị Hợp Hợp 4047672353 10/06/2004 12B9 x 5.8 6.25 5.60
3 11 000238 Huỳnh Thị Thanh Huế Huế 4047672021 28/09/2004 12B12 x 3.2 5.50 4.80
4 11 000239 Trương Hoàng Hưng Hưng 4047672192 26/08/2004 12B5 x Vắng Vắng Vắng
5 11 000240 Hoàng Bảo Hưng Hưng 4047672268 07/02/2004 12B7 x 3.4 4.00 3.20
6 11 000241 Trần Thị Hương Hương 4047671975 29/07/2004 12B11 x 5.2 5.00 5.20
7 11 000242 Đậu Thị Hương Hương 4047672022 09/01/2004 12B12 x 2.6 6.00 3.80
8 11 000243 Đậu Thị Thu Hương Hương 4047672308 29/06/2004 12B8 x 4.2 5.50 2.40
9 11 000244 Văn Thị Thu Hương Hương 4047672355 25/07/2004 12B9 x 5.8 7.00 3.80
10 11 000245 Hồ Thị Hướng Hướng 4001795954 24/02/2004 12B7 x 6.0 8.00 4.20
11 11 000246 Trần Quang Huy Huy 4047671974 22/01/2005 12B11 x Vắng Vắng Vắng
12 11 000247 Ngô Đức Huy Huy 4047672106 20/10/2004 12B3 x 6.4 3.75 2.60
13 11 000248 Nguyễn Nhật Huy Huy 4047672306 16/12/2004 12B8 x 4.0 4.00 2.60
14 11 000249 Bùi Thị Khánh Huyền Huyền 4047671935 08/10/2004 12B10 x Vắng Vắng Vắng
15 11 000250 Trần Khánh Huyền Huyền 4047671936 27/02/2004 12B10 x 6.0 7.75 6.40
16 11 000251 Trương Thị Thanh Huyền Huyền 4047671937 10/10/2004 12B10 x 3.8 5.00 3.40
17 11 000252 Ngô Khánh Huyền Huyền 4047672107 26/11/2004 12B3 x 8.0 8.00 7.40
18 11 000253 Nguyễn Thị Huyền Huyền 4047672108 22/05/2004 12B3 x 7.6 7.50 4.40

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
)

Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD

3.50 5.75 6.75


6.75 7.50 9.25
4.75 6.00 9.00
5.50 7.00 9.00
5.00 6.50 8.50
5.75 5.75 6.75
2.50 7.50 7.75
2.25 5.50 8.00
7.25 7.75 9.50
7.25 6.00 10.00
Vắng Vắng Vắng Vắng
3.75 4.75 7.25
3.75 5.75 8.50
5.75 5.75 8.50
4.75 5.50 9.75
4.00 6.25 8.75
5.25 5.75 9.50
Vắng Vắng Vắng Vắng
3.25 5.75 8.25
4.50 3.75 8.00
Vắng Vắng Vắng Vắng
6.75 8.25 9.50
3.00 5.00 5.25
5.50 8.00 9.75
5.00 7.00 8.50

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2
Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

Phòng
TT thi số SBD Họ và tên Tên Mã định danh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Toán Văn Anh

19 11 000254 Nguyễn Thị Thảo Huyền Huyền 4047672143 01/04/2004 12B4 x 7.2 8.25 5.20
20 11 000255 Đinh Thị Mai Huyền Huyền 4047672190 01/10/2004 12B5 x 3.4 5.00 2.40
21 11 000256 Phan Thị Huyền Huyền 4047672191 18/07/2004 12B5 x 2.6 4.25 3.40
22 11 000257 Nguyễn Thị Khánh Huyền Huyền 4047672267 24/12/2004 12B7 x Vắng Vắng Vắng
23 11 000258 Trương Thị Khánh Huyền Huyền 4047672307 05/08/2004 12B8 x 5.2 4.25 3.40
1 12 000259 Phan Thị Thanh Huyền Huyền 4047672354 20/11/2004 12B9 x 2.0 7.00 2.40
2 12 000260 Trần Ngọc Khải Khải 4047672231 28/08/2004 12B6 x 4.0 4.25 2.40
3 12 000261 Đàm Thị Lê Khanh Khanh 4047672232 05/08/2004 12B6 x 3.8 6.50 1.60
4 12 000262 Lê Văn Khanh Khanh 4047672269 29/04/2004 12B7 x 2.0 3.00 3.20
5 12 000263 Trương Thị Minh Khánh Khánh 4047672023 02/10/2004 12B12 x 4.0 6.50 2.60
6 12 000264 Hoàng Nam Khánh Khánh 4047672193 25/03/2004 12B5 x 4.2 3.75 3.40
7 12 000265 Đinh Văn Khoa Khoa 4047671976 12/07/2004 12B11 x 3.2 7.00 2.40
8 12 000266 Trần Đăng Khoa Khoa 4047672109 04/05/2004 12B3 x 5.8 7.00 2.80
9 12 000267 Hoàng Đăng Khoa Khoa 4047672310 26/09/2004 12B8 x 4.0 4.00 3.40
10 12 000268 Trương Minh Khoa Khoa 4047672311 01/11/2004 12B8 x 3.2 5.50 2.40
11 12 000269 Phan Đình Khôi Khôi 4047672356 19/11/2003 12B9 x 3.4 6.00 3.00
12 12 000270 Lê Văn Lâm Lâm 4047672024 25/06/2004 12B12 x 3.6 5.50 2.40
13 12 000271 Trương Xuân Lâm Lâm 4047672025 31/12/2004 12B12 x 4.0 4.50 3.80
14 12 000272 Nguyễn Thị Kiều Lan Lan 4047671938 18/04/2004 12B10 x 4.2 7.75 2.60
15 12 000273 Mai Thị Hạ Lan Lan 4047671978 10/12/2004 12B11 x 5.0 7.50 2.60
16 12 000274 Lê Khánh Linh Linh 4047671896 20/10/2004 12B1 x 6.8 6.00 1.80
17 12 000051 Hồ Mai Linh Linh 4047672027 29/06/2004 12B12 x 3.4 6.25 2.60
18 12 000275 Cao Thị Thùy Linh Linh 4047672026 05/05/2004 12B12 x 6.6 7.75 3.20
19 12 000276 Nguyễn Thị Khánh Linh Linh 4047672111 30/06/2004 12B3 x 6.8 8.50 4.80
20 12 000277 Phạm Thùy Linh Linh 4047672144 17/05/2004 12B4 x 4.0 6.25 2.00

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
)

Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD

7.00 8.50 9.75


3.75 6.50 7.50
3.75 5.25 7.50
Vắng Vắng Vắng Vắng
4.50 6.75 8.50
3.50 3.75 6.75
4.50 6.25 8.50
3.00 5.00 4.50
2.75 6.25 6.25
5.75 5.25 9.50
2.25 6.00 8.00
2.50 5.75 6.50
3.50 6.25 9.50
4.00 6.75 7.75
3.50 5.25 7.75
4.00 5.25 8.75
3.25 5.75 9.25
3.25 6.50 8.00
4.50 6.50 9.00
4.25 5.25 9.50
6.75 8.75 8.00
3.25 5.00 7.00
4.50 7.00 9.50
4.00 6.00 9.00
4.00 7.00 7.50

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2
Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

Phòng
TT thi số SBD Họ và tên Tên Mã định danh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Toán Văn Anh

21 12 000278 Vũ Thị Quỳnh Linh Linh 4047672195 15/01/2004 12B5 x 6.0 6.00 2.60
22 12 000279 Trà Xuân Linh Linh 4047672234 28/08/2004 12B6 x 3.0 5.00 2.80
23 12 000280 Vy Thị Ngọc Linh Linh 4047672271 15/09/2004 12B7 x Vắng Vắng Vắng
1 13 000281 Bùi Thị Mỹ Linh Linh 4047672312 08/09/2004 12B8 x Vắng Vắng Vắng
2 13 000282 Đậu Thị Linh Linh 4047672313 08/01/2004 12B8 x 2.8 5.00 2.80
3 13 000283 Lô Thị Diệu Linh Linh 4047672314 09/12/2004 12B8 x 3.2 6.00 2.00
4 13 000284 Phạm Thị Linh Linh 4047672357 20/12/2004 12B9 x 3.6 6.00 3.40
5 13 000285 Trần Thị Linh Linh 4047672358 04/11/2004 12B9 x 3.4 6.00 3.00
6 13 000286 Đậu Thị Loan Loan 4047672028 25/01/2004 12B12 x 7.0 5.00 3.20
7 13 000287 Lê Hoàng Long Long 4047671980 12/08/2004 12B11 x 3.6 5.25 3.20
8 13 000288 Dương Minh Long Long 4047672112 01/06/2004 12B3 x 7.0 4.75 3.20
9 13 000289 Bùi Thị Luyến Luyến 4047672235 05/10/2004 12B6 x 4.6 7.50 3.60
10 13 000290 Hoàng Thị Khánh Ly Ly 4047671981 05/01/2004 12B11 x 3.0 4.25 2.80
11 13 000291 Trương Thị Huyền Ly Ly 4047671982 05/10/2004 12B11 x 3.6 5.75 1.40
12 13 000292 Dương Thị Hương Ly Ly 4047672113 13/11/2004 12B3 x 7.0 7.25 5.00
13 13 000293 Nguyễn Thị Cẩm Ly Ly 4047672115 17/11/2004 12B3 x 6.6 7.50 2.80
14 13 000294 Hoàng Thị Khánh Ly Ly 4047672196 26/09/2004 12B5 x 3.2 5.75 4.20
15 13 000295 Hồ Thị Cẩm Ly Ly 4047672315 15/09/2004 12B8 x 2.6 5.75 2.00
16 13 000296 Nguyễn Thị Mai Mai 4047671940 02/08/2004 12B10 x 2.6 7.25 3.00
17 13 000297 Trương Thị Mai Mai 4047671941 28/04/2004 12B10 x 3.8 4.50 2.60
18 13 000298 Nguyễn Thị Mai Mai 4047672116 22/05/2004 12B3 x 5.6 6.00 4.20
19 13 000299 Huỳnh Thị Thanh Mai Mai 4047672145 18/05/2004 12B4 x 3.8 7.50 4.00
20 13 000300 Bạch Thị Mai Mai 4047672197 05/06/2004 12B5 x 3.8 7.50 3.60
21 13 000301 Thái Thị Ngọc Mai Mai 4047672198 03/08/2004 12B5 x 4.4 6.50 4.40
22 13 000302 Trần Thị Mai Mai 4047672199 20/08/2004 12B5 x 2.4 5.50 4.20

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
)

Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD

5.50 8.25 9.50


3.75 5.75 7.50
Vắng Vắng Vắng Vắng
Vắng Vắng Vắng Vắng
3.25 5.75 8.25
2.25 5.50 8.00
2.75 6.25 7.50
3.50 5.75 7.75
3.75 5.25 9.00
2.00 6.50 6.25
5.50 6.75 8.50
4.00 8.00 7.25
2.75 4.75 6.25
2.50 5.75 7.00
4.00 5.25 9.25
6.50 8.50 9.25
3.25 7.25 9.25
3.75 5.50 8.75
4.00 5.00 9.00
3.50 7.00 7.75
3.25 5.50 7.25
4.25 7.75 5.75
3.50 7.50 8.25
3.25 7.75 9.00
3.50 6.25 8.25

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2
Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

Phòng
TT thi số SBD Họ và tên Tên Mã định danh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Toán Văn Anh

23 13 000303 Lê Thị Mai Mai 4047672236 10/04/2004 12B6 x 6.2 7.00 2.00
1 14 000304 Trương Thị Ngọc Mai Mai 4047672316 13/01/2004 12B8 x 6.0 6.50 2.00
2 14 000305 Cao Đức Mạnh Mạnh 4047672317 17/10/2004 12B8 x 6.4 5.00 2.80
3 14 000306 Dương Đình Mạnh Mạnh 4060546752 04/10/2003 12B8 x 1.8 Vắng 2.80
4 14 000307 Trần Văn Mạnh Mạnh 4047672318 12/02/2004 12B8 x 1.6 6.50 3.60
5 14 000308 Nguyễn Thị Trà Mi Mi 4047672146 15/06/2004 12B4 x 6.0 8.00 4.60
6 14 000309 Lương Thị Hồng Minh Minh 4047671943 19/05/2004 12B10 x 4.4 7.00 3.00
7 14 000310 Phan Đình Minh Minh 4047672147 29/06/2004 12B4 x 5.4 2.50 5.20
8 14 000311 Ngô Thị Minh Minh 4047672200 16/05/2004 12B5 x 3.4 6.50 2.60
9 14 000312 Tần Hữu Minh Minh 4047672272 29/08/2004 12B7 x Vắng Vắng Vắng
10 14 000313 Lê Thị Trà My My 4047672030 18/07/2004 12B12 x 4.8 6.50 3.40
11 14 000314 Lê Thị Trà My My 4047672148 01/09/2004 12B4 x 5.0 8.00 3.20
12 14 000315 Lê Thị Ni Na Na 4047671944 02/12/2004 12B10 x Vắng Vắng Vắng
13 14 000316 Trương Thị Lê Na Na 4047671945 02/02/2004 12B10 x Vắng Vắng Vắng
14 14 000317 Trần Thị Lê Na Na 4047672201 29/01/2004 12B5 x 2.4 6.75 2.60
15 14 000318 Vi Thị Lê Na Na 4047672273 22/01/2004 12B7 x Vắng Vắng Vắng
16 14 000319 Nguyễn Văn Nam Nam 4047672237 26/07/2004 12B6 x 6.0 6.50 1.80
17 14 000320 Võ Hải Nam Nam 4047672238 14/04/2004 12B6 x Vắng 6.75 4.00
18 14 000321 Nguyễn Văn Nam Nam 4047672359 29/05/2003 12B9 x 4.2 3.75 3.20
19 14 000322 Lê Thị Thu Nga Nga 4047671946 07/02/2004 12B10 x Vắng 4.75 Vắng
20 14 000323 Trương Thị Phương Nga Nga 4047671985 26/08/2004 12B11 x 2.8 6.00 1.60
21 14 000324 Trần Thị Quỳnh Nga Nga 4047672239 01/10/2004 12B6 x 3.8 Vắng 3.20
22 14 000325 Cao Thị Nga Nga 4001797546 03/08/2004 12B7 x Vắng Vắng Vắng
23 14 000326 Quang Thị Nga Nga 4047672360 24/11/2004 12B9 x 2.4 6.00 3.80
1 15 000327 Phan Thị Thảo Ngân Ngân 4047672031 06/02/2004 12B12 x 2.4 Vắng 2.80

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
)

Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD

1.75 2.50 3.00


4.75 5.75 9.25
4.25 5.75 8.75
2.75 5.00 5.25
4.25 7.00 9.25
8.25 9.50 9.75
5.75 6.50 9.50
3.75 6.25 9.00
4.50 6.50 9.25
Vắng Vắng Vắng Vắng
5.50 5.25 9.75
3.25 7.00 9.50
Vắng Vắng Vắng Vắng
Vắng Vắng Vắng Vắng
2.25 5.50 6.75
Vắng Vắng Vắng Vắng
4.50 5.25 9.00
4.25 6.00 6.25
4.50 6.75 8.00
Vắng Vắng Vắng Vắng
2.50 5.00 7.00
3.25 3.25 7.25
Vắng Vắng Vắng Vắng
3.25 6.00 7.00
4.00 4.75 7.25

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2
Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

Phòng
TT thi số SBD Họ và tên Tên Mã định danh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Toán Văn Anh

2 15 000328 Trần Thị Ngân Ngân 4047672240 01/01/2004 12B6 x 5.8 7.50 4.80
3 15 000329 Vi Thị Ngân Ngân 4047672241 15/07/2004 12B6 x 4.4 4.75 3.20
4 15 000330 Trần Đại Nghĩa Nghĩa 4047671948 12/12/2004 12B10 x 4.0 6.25 3.40
5 15 000331 Hoàng Minh Nghĩa Nghĩa 4047672274 18/05/2004 12B7 x 7.2 2.50 4.20
6 15 000332 Trương Thị Ngọc Ngọc 4047671949 20/09/2004 12B10 x Vắng Vắng Vắng
7 15 000333 Lê Văn Ngọc Ngọc 4047672032 11/09/2004 12B12 x 4.2 4.25 1.80
8 15 000334 Lê Thị Như Ngọc Ngọc 4047672149 07/01/2004 12B4 x 4.4 7.25 3.60
9 15 000335 Nguyễn Thị Ngọc Ngọc 4047672150 20/11/2004 12B4 x 4.0 7.25 4.20
10 15 000336 Trịnh Bảo Ngọc Ngọc 4047672151 11/05/2004 12B4 x 5.0 7.00 4.20
11 15 000337 Vi Thị Bích Ngọc Ngọc 4047672152 26/09/2004 12B4 x 4.4 7.50 3.20
12 15 000338 Hún Thị Ngọc Ngọc 4047672319 20/11/2004 12B8 x 3.2 6.00 2.40
13 15 000339 Nguyễn Tất Nguyên Nguyên 4047672153 15/07/2004 12B4 x 2.2 5.25 3.80
14 15 000340 Vũ Ngọc Nguyên Nguyên 4060546719 08/10/2004 12B4 x 6.6 7.00 3.00
15 15 000341 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyệt 4047672119 02/06/2004 12B3 x 6.6 7.75 5.00
16 15 000342 Nguyễn Thị Nguyệt Nguyệt 4047672155 16/01/2004 12B4 x 6.2 7.00 3.60
17 15 000343 Trương Thị Thu Nguyệt Nguyệt 4047672156 04/10/2004 12B4 x 2.8 6.75 3.40
18 15 000344 Hồ Thị Minh Nguyệt Nguyệt 4001796036 27/02/2004 12B7 x Vắng Vắng Vắng
19 15 000345 Lê Văn Nhân Nhân 4047672320 28/09/2004 12B8 x 6.0 4.25 2.60
20 15 000346 Ngô Kim Nhật Nhật 4047671950 19/05/2004 12B10 x 1.8 5.00 2.80
21 15 000347 Trần Văn Nhật Nhật 4047671951 21/10/2004 12B10 x 4.0 5.25 2.20
22 15 000348 Nguyễn Danh Nhật Nhật 4047671987 10/06/2004 12B11 x 7.0 4.50 4.20
23 15 000349 Nguyễn Thị Yến Nhi Nhi 4047671952 17/11/2004 12B10 x 4.0 8.25 3.80
1 16 000350 Bùi Thị Thanh Nhi Nhi 4047672033 21/06/2004 12B12 x 2.2 4.50 3.80
2 16 000351 Hồ Thị Linh Nhi Nhi 4047672120 19/11/2004 12B3 x 6.8 5.00 7.00
3 16 000352 Ngô Nguyễn Yến Nhi Nhi 4047672202 16/12/2004 12B5 x 3.4 3.00 3.20

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
)

Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD

4.25 6.50 9.50


4.50 5.75 9.25
5.25 6.25 9.75
6.00 7.00 9.50
Vắng Vắng Vắng Vắng
4.00 5.75 9.25
6.75 7.50 5.50
3.50 5.25 8.00
4.25 6.25 9.00
3.50 7.75 9.25
3.25 4.50 7.25
3.25 4.50 7.25
5.50 6.00 8.75
4.75 5.75 10.00
3.50 6.00 7.75
6.00 7.50 9.00
Vắng Vắng Vắng Vắng
3.25 6.75 8.25
4.50 5.25 6.25
4.00 4.50 6.50
4.75 5.50 9.25
6.00 7.25 9.75
5.25 6.50 8.00
4.75 6.00 9.00
4.75 6.25 9.75

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2
Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

Phòng
TT thi số SBD Họ và tên Tên Mã định danh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Toán Văn Anh

4 16 000353 Lang Ngọc Nhi Nhi 4047672276 01/05/2004 12B7 x Vắng Vắng Vắng
5 16 000354 Lê Thị Thảo Nhi Nhi 4047672277 03/06/2004 12B7 x Vắng Vắng Vắng
6 16 000355 Cù Thị Yến Nhi Nhi 4047672275 01/08/2004 12B8 x 5.4 3.75 3.20
7 16 000356 Quang Thị Tố Như Như 4047672321 02/10/2004 12B8 x 6.0 7.50 2.80
8 16 000357 Hồ Thị Xuân Nương Nương 4047672159 02/04/2004 12B4 x 4.4 6.00 3.60
9 16 000358 Bùi Thị Oanh Oanh 4047672243 28/05/2004 12B6 x 4.4 4.25 2.60
10 16 000359 Đoàn Thị Kim Oanh Oanh 4047672278 15/10/2004 12B7 x 4.4 2.25 2.20
11 16 000360 Vy Yến Phi Phi 4047672279 05/10/2004 12B7 x Vắng Vắng Vắng
12 16 000361 Trương Văn Phong Phong 4047672322 01/09/2004 12B8 x 5.2 3.50 2.20
13 16 000362 Trần Văn Phong Phong 4047672361 20/10/2004 12B9 x 4.0 3.75 1.80
14 16 000363 Võ Đình Phong Phong 4049603095 14/05/2004 12B9 x 2.4 3.75 2.60
15 16 000364 Đinh Xuân Phú Phú 4047672362 19/05/2004 12B9 x 1.8 3.75 2.80
16 16 000365 Trương Văn Phương Phương 4047671988 05/04/2004 12B11 x 3.2 2.50 2.00
17 16 000366 Nguyễn Thị Phượng Phượng 4047671989 23/12/2004 12B11 x Vắng Vắng Vắng
18 16 000367 Nguyễn Thị Phượng Phượng 4047672203 11/11/2004 12B5 x 7.2 7.00 5.40
19 16 000368 Lê Hoàng Quân Quân 4047671990 12/08/2004 12B11 x 2.6 3.50 1.40
20 16 000369 Hoàng Minh Quân Quân 4047672034 15/09/2004 12B12 x 2.6 3.25 3.40
21 16 000370 Hoàng Minh Quân Quân 4047672244 05/05/2004 12B6 x 3.2 3.50 3.80
22 16 000371 Lê Ngọc Anh Quân Quân 4047672245 08/08/2004 12B6 x 3.6 3.00 3.00
23 16 000372 Trương Anh Quân Quân 4001797095 22/04/2004 12B7 x 4.2 3.75 2.20
1 17 000373 Lê Anh Quân Quân 4047672363 22/12/2004 12B9 x 3.6 2.75 2.80
2 17 000374 Lê Việt Quang Quang 4047672204 09/10/2004 12B5 x 4.4 6.00 2.60
3 17 000375 Bùi Thị Qui Qui 4001796079 24/12/2004 12B7 x 5.0 4.25 3.40
4 17 000376 Nguyễn Thị Quyên Quyên 4047671954 27/05/2004 12B10 x 4.2 6.25 3.00
5 17 000377 Trần Lệ Quyên Quyên 4047672160 30/05/2004 12B4 x 6.4 7.25 4.80

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
)

Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD

Vắng Vắng Vắng Vắng


Vắng Vắng Vắng Vắng
2.00 5.50 8.25
4.25 7.25 8.75
3.25 5.50 6.00
3.75 6.25 9.25
1.50 5.00 4.25
Vắng Vắng Vắng Vắng
2.50 6.75 7.50
4.50 6.25 7.25
3.75 5.75 5.75
4.00 5.00 8.00
3.75 4.00 5.50
Vắng Vắng Vắng Vắng
5.50 7.25 9.50
3.75 4.50 6.50
4.50 5.25 7.25
3.75 6.50 8.75
3.75 6.00 8.50
3.50 5.75 8.50
5.25 6.75 7.50
3.50 7.25 8.75
3.00 5.75 8.00
6.50 6.75 9.25
5.50 7.25 9.75

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2
Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

Phòng
TT thi số SBD Họ và tên Tên Mã định danh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Toán Văn Anh

6 17 000378 Nguyễn Thị Quyên Quyên 4047672323 04/09/2004 12B8 x 5.6 7.00 3.40
7 17 000379 Nguyễn Ngọc Quyền Quyền 4047671991 24/08/2004 12B11 x 6.2 7.25 4.00
8 17 000380 Hoàng Trọng Quyết Quyết 4047672281 10/03/2004 12B7 x 5.0 4.75 2.80
9 17 000381 Hoàng Xuân Quyết Quyết 4047672282 19/05/2004 12B7 x 4.8 4.50 2.80
10 17 000382 Nguyễn Thị Như Quỳnh Quỳnh 4047672036 02/05/2004 12B12 x 5.8 4.50 3.20
11 17 000383 Trương Ngọc Quỳnh Quỳnh 4047672122 05/02/2004 12B3 x 4.2 8.50 4.40
12 17 000384 Trương Như Quỳnh Quỳnh 4047672123 17/08/2004 12B3 x 8.2 8.00 5.20
13 17 000385 Hoàng Minh Sang Sang 4047671955 05/07/2004 12B10 x 2.0 7.25 3.60
14 17 000386 Bùi Thị Tuyết Sương Sương 4047672037 05/10/2004 12B12 x 3.4 4.50 3.80
15 17 000387 Vy Thị Tú Sương Sương 4047672038 19/08/2004 12B12 x 2.4 6.00 3.20
16 17 000388 Trương Ánh Sương Sương 4047672205 30/10/2004 12B5 x 4.0 6.00 3.20
17 17 000389 Trần Văn Sỹ Sỹ 4047672247 27/11/2004 12B6 x 2.2 4.00 1.60
18 17 000390 Vũ Tú Tài Tài 4047672248 27/02/2004 12B6 x 5.0 7.25 2.60
19 17 000391 Vy Thị Tâm Tâm 4047672039 19/09/2004 12B12 x 4.4 Vắng 5.40
20 17 000392 Nguyễn Thị Mỹ Tâm Tâm 4047672124 07/05/2004 12B3 x 7.0 7.50 6.40
21 17 000393 Trần Thị Minh Tâm Tâm 4047672125 16/02/2004 12B3 x 8.2 9.00 7.60
22 17 000394 Trần Đình Tấn Tấn 4047672206 06/07/2004 12B5 x 3.6 3.50 2.20
23 17 000395 Nguyễn Quang Thái Thái 4047672126 18/06/2004 12B3 x 6.6 5.50 5.80
1 18 000396 Trương Minh Thái Thái 4047672249 15/11/2004 12B6 x 3.6 8.00 2.40
2 18 000397 Trà Xuân Thái Thái 4047672283 19/08/2004 12B7 x Vắng Vắng Vắng
3 18 000398 Cao Minh Thái Thái 4047672324 20/01/2004 12B8 x 3.0 4.00 3.40
4 18 000399 Đinh Hồng Thái Thái 4047672325 13/05/2004 12B8 x 6.8 7.50 4.00
5 18 000400 Nguyễn Thị Thắm Thắm 4047672207 21/09/2003 12B5 x 3.0 8.50 3.20
6 18 000401 Hún Lá Thắng Thắng 4047672251 23/04/2004 12B6 x 2.4 5.75 2.20
7 18 000402 Nguyễn Thị Thanh Thanh 4047672127 20/04/2004 12B3 x 6.6 7.75 4.60

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
)

Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD

3.25 6.25 7.75


6.75 6.25 9.00
3.00 6.00 7.75
3.25 5.75 9.25
4.75 5.75 9.25
7.25 7.25 9.00
5.25 6.75 8.75
6.50 7.50 7.00
5.00 5.25 9.00
4.75 4.25 2.75
4.00 7.00 8.50
3.25 4.25 4.75
4.75 7.00 9.00
5.75 7.50 10.00
5.00 8.00 9.25
6.00 7.00 9.75
4.00 5.75 8.50
7.00 5.75 7.00
5.50 6.00 8.00
Vắng Vắng Vắng Vắng
3.75 4.50 7.75
4.75 6.00 8.75
4.50 5.25 8.25
2.25 6.50 6.75
4.50 6.50 9.75

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2
Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

Phòng
TT thi số SBD Họ và tên Tên Mã định danh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Toán Văn Anh

8 18 000403 Lê Trọng Thành Thành 4047671956 08/03/2004 12B10 x 3.2 5.25 2.00
9 18 000404 Trần Công Thành Thành 4047672040 18/05/2004 12B12 x 3.2 5.00 2.20
10 18 000405 Vũ Đức Thành Thành 4047672250 17/06/2004 12B6 x 3.8 6.75 2.00
11 18 000406 Cao Thị Phương Thảo Thảo 4047671957 26/09/2004 12B10 x 1.6 7.50 1.80
12 18 000407 Ngân Thị Phương Thảo Thảo 4047671958 17/11/2004 12B10 x 2.8 8.75 3.60
13 18 000408 Hoàng Thị Phương Thảo Thảo 4047671992 24/02/2004 12B11 x 4.4 7.00 3.00
14 18 000409 Hồ Thị Thanh Thảo Thảo 4047671993 11/11/2004 12B11 x 4.4 4.75 1.60
15 18 000410 Cao Thị Thảo Thảo 4047672128 01/04/2004 12B3 x 6.0 7.25 6.00
16 18 000411 Quế Thị Phương Thảo Thảo 4047672129 23/05/2004 12B3 x 7.0 8.50 7.20
17 18 000412 Trần Thị Phương Thảo Thảo 4047672326 23/09/2004 12B8 x 6.6 7.25 4.80
18 18 000413 Nguyễn Quang Thìn Thìn 4047672086 10/04/2004 12B2 x 3.2 4.50 1.80
19 18 000414 Cao Đức Thông Thông 4047672364 02/04/2004 12B9 x 2.0 3.00 2.20
20 18 000415 Nguyễn Đức Thuận Thuận 4060547229 18/01/2004 12B11 x 5.4 3.50 3.20
21 18 000416 Trương Thị Hà Thương Thương 4047671996 22/12/2004 12B11 x 2.8 5.00 2.40
22 18 000417 Lê Thị Thuý Thuý 4047671995 28/06/2004 12B11 x 5.2 5.00 3.40
23 18 000418 Nguyễn Thị Thuỳ Thuỳ 4047671994 21/02/2004 12B11 x Vắng Vắng Vắng
1 19 000419 Hoa Thị Thuỳ Thuỳ 4047672161 02/01/2004 12B4 x 6.8 5.75 4.20
2 19 000420 Cao Thị Phương Thúy Thúy 4047672131 02/09/2004 12B3 x 5.6 6.75 6.20
3 19 000421 Lê Thanh Thúy Thúy 4047672208 06/01/2004 12B5 x 5.0 7.25 2.40
4 19 000422 Hà Thị Phương Thúy Thúy 4047672285 16/09/2004 12B7 x 4.0 6.00 2.00
5 19 000423 Vi Thị Lệ Thủy Thủy 4047672130 10/10/2004 12B3 x 7.4 6.00 5.20
6 19 000424 Lê Thị Thủy Tiên Tiên 4047672041 28/10/2004 12B12 x 3.6 5.75 2.80
7 19 000425 Trần Minh Tiến Tiến 4047671997 19/01/2004 12B11 x 7.6 6.25 2.40
8 19 000426 Nguyễn Thị Tình Tình 4047672162 29/10/2004 12B4 x 6.2 6.75 3.80
9 19 000427 Mạnh Thị Thanh Tình Tình 4047672209 12/11/2004 12B5 x 4.2 6.75 2.60

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
)

Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD

3.75 6.00 7.50


2.75 5.00 5.75
3.00 5.75 8.75
4.00 5.25 7.50
5.50 6.75 8.00
3.50 7.00 7.00
3.75 5.75 7.25
5.25 6.75 8.75
5.25 7.00 9.25
5.00 7.75 7.50
3.75 6.50 7.50
3.00 5.25 7.00
4.75 5.75 8.75
2.75 6.75 3.25
3.50 5.00 7.00
Vắng Vắng Vắng Vắng
4.50 6.50 9.75
4.25 8.50 8.25
3.50 7.00 8.50
4.25 4.75 6.50
6.25 7.00 8.75
4.25 6.00 7.75
4.50 6.00 9.50
5.50 8.00 9.50
3.25 5.75 8.50

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2
Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

Phòng
TT thi số SBD Họ và tên Tên Mã định danh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Toán Văn Anh

10 19 000428 Phùng Kim Toàn Toàn 4047672286 24/02/2004 12B7 x 4.8 3.75 2.40
11 19 000429 Nguyễn Thạch Trâm Trâm 4047672330 12/04/2004 12B8 x 3.0 6.50 3.00
12 19 000430 Cao Thị Quỳnh Trang Trang 4047671998 26/09/2004 12B11 x 3.4 4.50 2.80
13 19 000431 Sầm Thị Hà Trang Trang 4047671999 24/06/2004 12B11 x 6.4 7.50 3.80
14 19 000432 Vũ Thị Trang Trang 4047672000 08/04/2004 12B11 x 4.8 6.50 3.00
15 19 000433 Vũ Thị Thu Trang Trang 4047672001 26/01/2004 12B11 x 3.4 3.75 3.20
16 19 000434 Dương Thị Trang Trang 4047672042 05/05/2004 12B12 x 3.2 5.50 3.60
17 19 000435 Trần Thùy Trang Trang 4047672132 10/09/2004 12B3 x 7.2 8.00 7.60
18 19 000436 Nguyễn Thanh Trang Trang 4047672163 16/04/2004 12B4 x 5.2 7.00 5.40
19 19 000437 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Trang 4047672164 28/04/2004 12B4 x 5.6 8.00 2.80
20 19 000438 Phạm Thị Trang Trang 4047672165 15/07/2004 12B4 x 3.2 6.50 2.40
21 19 000439 Trần Thị Trang Trang 4047672166 01/06/2004 12B4 x 2.2 7.25 3.60
22 19 000440 Hồ Huyền Trang Trang 4047672252 15/05/2004 12B6 x 6.6 6.50 3.20
23 19 000441 Phan Thị Trang Trang 4047672253 11/05/2004 12B6 x 5.4 6.75 3.00
1 20 000442 Trương Thị Hà Trang Trang 4001796151 16/06/2004 12B7 x 3.8 4.00 4.20
2 20 000443 Cao Thị Trang Trang 4047672327 21/10/2004 12B8 x 6.0 5.50 3.20
3 20 000444 Đinh Lê Huyền Trang Trang 4047672365 24/05/2004 12B9 x 4.8 7.00 4.40
4 20 000445 Lương Vi Tráng Tráng 4047672329 08/03/2004 12B8 x 6.6 5.00 1.80
5 20 000446 Trần Đình Trí Trí 4047672043 07/04/2004 12B12 x 3.2 3.50 4.20
6 20 000447 Trương Thị Việt Trinh Trinh 4047672211 17/02/2004 12B5 x 7.0 6.50 3.60
7 20 000448 Kềm Đức Trọng Trọng 4047672287 09/10/2004 12B7 x 4.4 4.50 2.40
8 20 000449 Hồ Thị Thanh Trúc Trúc 4047672167 15/05/2004 12B4 x 4.2 7.00 3.60
9 20 000450 Trần Thanh Trúc Trúc 4047672331 16/03/2004 12B8 x 4.4 7.00 2.60
10 20 000451 Phan Đình Trung Trung 4047672212 08/01/2004 12B5 x 5.4 4.25 3.20
11 20 000452 Trương Quang Trường Trường 4047672044 02/01/2004 12B12 x 5.0 5.75 3.80

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
)

Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD

3.50 6.00 7.25


4.50 4.50 7.75
2.75 4.75 6.25
6.50 7.25 8.75
3.00 5.00 8.25
3.50 5.00 5.75
3.00 5.00 7.50
1.50 6.00 9.00
5.25 7.25 9.75
7.75 7.25 10.00
3.75 6.75 8.75
4.25 5.00 8.25
4.25 5.00 9.00
4.50 5.75 8.75
3.50 5.75 8.00
5.00 5.75 9.25
3.00 5.25 6.50
4.50 3.75 7.75
5.25 5.25 8.75
4.75 8.75 8.25
4.25 4.25 4.75
4.00 5.50 8.75
4.25 5.25 8.50
3.50 7.25 8.75
5.25 6.50 9.25

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2
Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

Phòng
TT thi số SBD Họ và tên Tên Mã định danh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Toán Văn Anh

12 20 000453 Trần Xuân Trường Trường 4047672332 30/09/2004 12B8 x 6.6 7.00 3.20
13 20 000454 Trần Thị Cẩm Tú Tú 4047671960 20/08/2004 12B10 x 2.6 8.00 3.40
14 20 000455 Trần Lý Phương Tú Tú 4047672092 26/03/2004 12B2 x 5.8 7.50 3.20
15 20 000456 Đậu Thị Cẩm Tú Tú 4047672168 07/11/2004 12B4 x 3.8 8.25 2.40
16 20 000457 Lê Vy Sỹ Tú Tú 4047672288 12/08/2004 12B7 x Vắng Vắng Vắng
17 20 000458 Kềm Thị Cẩm Tú Tú 4047672333 12/04/2004 12B8 x 3.8 7.25 2.20
18 20 000459 Trần Anh Tú Tú 4047672334 03/05/2004 12B8 x 6.4 5.00 3.00
19 20 000460 Phan Thị Cẩm Tú Tú 4047672367 03/08/2003 12B9 x 5.2 3.25 2.60
20 20 000461 Bùi Anh Tuấn Tuấn 4047671961 16/04/2004 12B10 x 4.6 3.25 2.80
21 20 000462 Cao Văn Tuấn Tuấn 4047672045 28/01/2004 12B12 x 4.2 2.25 2.40
22 20 000463 Hoàng Văn Tuấn Tuấn 4047672046 20/01/2004 12B12 x 4.4 3.75 2.60
23 20 000464 Phạm Minh Tuấn Tuấn 4047672254 15/01/2004 12B6 x 2.4 3.75 3.60
24 20 000115 Lê Thị Thanh An An 4047672093 19/05/2004 12B3 x 5.2 3.25 4.60
1 21 000465 Đoàn Minh Tuấn Tuấn 4047672368 06/06/2004 12B9 x 5.0 5.50 3.60
2 21 000466 Nguyễn Chính Tùng Tùng 4047672290 18/04/2004 12B7 x 2.8 4.25 2.00
3 21 000467 Hoàng Thị Ngọc Tuyết Tuyết 4047672292 08/05/2004 12B7 x 5.0 5.50 3.40
4 21 000468 Trần Thị Phương Uyên Uyên 4047671962 11/12/2004 12B10 x Vắng 1.00 Vắng
5 21 000469 Hồ Thị Ngọc Uyên Uyên 4047672169 06/12/2004 12B4 x 2.4 7.50 3.00
6 21 000470 Trần Thị Tố Uyên Uyên 4047672170 20/12/2004 12B4 x 3.2 7.25 3.60
7 21 000471 Lê Thị Tố Uyên Uyên 4047672213 27/08/2004 12B5 x 1.6 5.75 2.60
8 21 000472 Trương Thị Uyên Uyên 4047672255 21/02/2004 12B6 x 7.2 5.25 2.80
9 21 000473 Ngô Mai Phúc Uyên Uyên 4047672370 28/07/2004 12B9 x 4.4 3.00 2.20
10 21 000474 Trương Thị Thúy Vân Vân 4047672171 08/04/2004 12B4 x 3.0 6.00 2.80
11 21 000475 Bùi Thị Vi Vi 4047672172 13/04/2004 12B4 x 5.4 6.50 3.00
12 21 000476 Võ Thị Hải Vi Vi 4047672371 14/10/2004 12B9 x 4.4 6.00 3.40

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
)

Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD

4.75 6.75 9.25


3.50 6.75 8.50
4.00 5.50 8.00
3.75 6.00 8.50
Vắng Vắng Vắng Vắng
2.75 5.00 7.75
3.50 5.50 8.25
3.75 4.75 8.25
5.00 6.25 9.50
3.50 6.00 6.75
4.25 6.00 8.75
3.25 4.75 7.25
4.75 7.00 9.25
6.75 5.25 9.00
4.00 6.25 6.00
3.75 6.25 7.50
Vắng Vắng Vắng Vắng
8.25 7.25 9.50
5.75 5.50 9.25
3.75 5.50 7.25
5.50 6.75 9.25
2.25 6.00 6.75
5.00 4.75 8.50
3.50 6.25 9.75
5.50 6.00 9.25

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2
Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

Phòng
TT thi số SBD Họ và tên Tên Mã định danh Ngày sinh Lớp KHTN KHXH Toán Văn Anh

13 21 000477 Đậu Văn Việt Việt 4047671963 06/10/2004 12B10 x Vắng Vắng Vắng
14 21 000478 Hồ Vĩnh Việt Việt 4047672004 25/05/2004 12B11 x 5.0 4.50 2.40
15 21 000479 Trương Minh Trường Vũ Vũ 4047672256 05/06/2004 12B6 x 3.6 4.75 3.20
16 21 000480 Trần Tuấn Vũ Vũ 4047672372 13/07/2004 12B9 x 4.4 6.00 2.80
17 21 000481 Nguyễn Nhật Lê Vương Vương 4047672005 14/07/2004 12B11 x 5.2 6.75 2.20
18 21 000482 Phạm Thị Xinh Xinh 4047672373 09/07/2004 12B9 x 5.4 5.00 3.60
19 21 000483 Bùi Thị Hồng Yến Yến 4047672048 24/05/2004 12B12 x 3.8 4.75 3.80
20 21 000484 Trần Thị Hải Yến Yến 4047671921 16/04/2004 12B3 x 6.6 7.25 1.40
21 21 000485 Mai Thị Yến Yến 4047672257 03/09/2004 12B6 x 7.6 8.00 6.00
22 21 000486 Bùi Thị Yến Yến 4047672374 09/06/2004 12B9 x 5.0 5.00 2.40
23 21 000487 Nguyễn Thị Hải Yến Yến 4047672375 25/02/2004 12B9 x 6.6 6.25 3.80
24 21 000015 Nguyễn Anh Đức Đức 4047672059 13/08/2004 12B2 x 3.6 2.25 2.20

Vắng 42 42 41

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
)

Lý Hóa Sinh Sử Địa GDCD

Vắng Vắng Vắng Vắng


4.00 3.00 7.50
5.75 6.50 8.25
5.25 6.75 8.00
4.75 5.50 6.75
5.75 6.25 7.00
4.75 6.75 9.00
7.25 7.50 9.50
4.50 6.50 9.00
3.25 5.50 7.50
7.75 8.25 9.50
2.75 4.50 5.00

5 5 5 35 35 35

Quỳ Hợp, ngày tháng 6 năm 2022


GIÁM KHẢO00+000 ..000000
(Ký và ghi rõ họ tên)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2
Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

TT SBD Họ và tên Lớp D.Tộc KHTN KHXH Toán Văn Anh Lý

1 000005 Trương Lê Gia Bảo 12B1 Thổ x 7.20 6.00 7.20 5.00
2 000007 Võ Trí Cao 12B1 Kinh x 7.40 6.00 3.00 6.00
3 000008 Nguyễn Thị Linh Chi 12B1 Kinh x 7.80 6.50 7.20 6.25
4 000012 Đậu Xuân Đức 12B1 Kinh x 8.40 4.25 2.40 7.00
5 000016 Nguyễn Quang Dũng 12B1 Kinh x 9.20 5.50 4.60 8.75
6 000018 Bùi Tùng Dương 12B1 Thổ x 7.80 7.00 2.40 7.50
7 000019 Nguyễn Quang Dương 12B1 Kinh x 9.60 5.25 7.80 9.00
8 000020 Nguyễn Thùy Dương 12B1 Kinh x 9.60 3.50 8.20 8.00
9 000024 Đoàn Kim Giáp 12B1 Kinh x 7.40 5.75 7.20 7.50
10 000027 Phan Nguyễn Thanh Hải 12B1 Kinh x 8.00 5.00 4.20 7.25
11 000031 Hoàng Đức Hiệp 12B1 Thái x 7.60 4.00 2.20 4.75
12 000032 Nguyễn Trọng Hiệp 12B1 Kinh x 7.80 4.75 2.60 6.75
13 000034 Hoàng Đức Hiếu 12B1 Kinh x 9.00 5.50 4.80 8.50
14 000041 Nguyễn Đình Tùng Lâm 12B1 Kinh x 7.00 4.50 2.80 5.25
15 000045 Đậu Huyền Linh 12B1 Kinh x 8.60 6.75 7.60 7.50
16 000046 Kiều Thị Linh 12B1 Kinh x 6.20 7.50 5.20 3.75
17 000057 Lê Hải Mạnh 12B1 Kinh x Vắng 4.00 Vắng Vắng
18 000058 Đinh Viết Minh 12B1 Kinh x 9.00 4.00 3.60 8.75
19 000061 Trương Hải Nghĩa 12B1 Thổ x 8.40 5.25 3.60 4.75
20 000069 Nguyễn Việt Pháp 12B1 Kinh x 9.80 3.00 3.20 8.50
21 000070 Đào Văn Phước 12B1 Kinh x 8.00 5.00 2.20 4.25
22 000071 Lê Hoàng Thu Phương 12B1 Kinh x 7.60 4.00 6.20 7.00
23 000072 Nguyễn Trần Thanh Phương 12B1 Kinh x 7.80 4.00 3.20 5.75
24 000073 Trần Anh Quân 12B1 Kinh x 8.20 5.25 8.20 6.50
25 000077 Nguyễn Tiến Quang 12B1 Kinh x 9.00 2.00 2.80 8.50
26 000081 Đinh Viết Quyết 12B1 Kinh x 8.40 3.75 5.00 8.75
27 000083 Trần Ngọc Sang 12B1 Kinh x 8.00 3.00 6.80 6.50
28 000086 Võ Thị Mai Thảo 12B1 Kinh x 8.40 6.75 6.60 4.00
29 000090 Lê Văn Thịnh 12B1 Kinh x 7.20 6.50 3.80 5.00
30 000092 Đinh Thị Minh Thư 12B1 Kinh x 8.40 3.50 7.00 7.25
31 000093 Lê Minh Thúy 12B1 Thổ x 8.60 6.00 5.60 4.50
32 000094 Hồ Thu Thủy 12B1 Kinh x 7.40 5.75 6.20 7.75
33 000095 Hồ Quỳnh Trang 12B1 Kinh x 7.00 7.75 8.60 5.75
34 000096 Nguyễn Thị Huyền Trang 12B1 Kinh x 7.40 8.25 5.00 3.50
35 000101 Nguyễn Quốc Triệu 12B1 Kinh x 6.80 5.25 3.20 5.25
36 000102 Đinh Văn Trung 12B1 Kinh x Vắng Vắng Vắng Vắng
37 000103 Phạm Đình Trung 12B1 Kinh x 8.20 5.00 3.60 7.50
38 000104 Nguyễn Đức Trường 12B1 Kinh x 8.00 2.50 2.00 7.75
39 000107 Lê Văn Tuấn 12B1 Kinh x 9.00 3.75 5.40 6.75
40 000108 Nguyễn Thanh Tuấn 12B1 Kinh x 8.20 6.00 3.20 5.25
41 000112 Nguyễn Anh Vũ 12B1 Kinh x 8.60 3.75 4.00 6.25
42 000114 Trần Thị Yến 12B1 Kinh x Vắng Vắng Vắng Vắng
43 000234 Nguyễn Đình Lâm Hoàng 12B1 Kinh x 7.00 6.50 4.60
44 000274 Lê Khánh Linh 12B1 Kinh x 6.80 6.00 1.80
45 000002 Vũ Tiến Anh 12B2 Kinh x Vắng Vắng Vắng Vắng
46 000006 Lê Thanh Bình 12B2 Kinh x 8.60 5.50 2.40 6.25
47 000009 Nguyễn Phú Chính 12B2 Kinh x 6.20 4.75 2.80 2.75
48 000013 Cao Hồng Đức 12B2 Kinh x 6.80 5.50 4.00 7.75
49 000014 Đỗ Tấn Đức 12B2 Kinh x 8.80 4.50 2.20 5.00
50 000015 Nguyễn Anh Đức 12B2 Kinh x 3.60 2.25 2.20
51 000017 Võ Anh Dũng 12B2 Kinh x 7.80 5.25 4.60 7.00
52 000022 Hồ Thị Duyên 12B2 Kinh x 7.80 5.75 5.20 6.25
53 000025 Thạch Cảnh Giáp 12B2 Kinh x 3.00 4.00 2.60 3.50
54 000028 Hoàng Xuân Hải 12B2 Kinh x 7.60 3.75 2.80 5.50
55 000037 Nguyễn Thị Hòa 12B2 Kinh x 8.40 6.00 3.60 7.00
56 000043 Ngũ Ngọc Lâm 12B2 Kinh x 8.20 4.75 3.40 5.25
57 000044 Phạm Anh Bảo Lâm 12B2 Kinh x 8.20 Vắng 5.00 5.00
58 000047 Nguyễn Đình Linh 12B2 Kinh x 6.80 5.50 1.60 6.50
59 000048 Nguyễn Thị Linh 12B2 Kinh x 6.60 7.00 2.80 5.50
60 000049 Nguyễn Thị Bảo Linh 12B2 Kinh x 7.60 6.75 3.00 5.00
61 000052 Đặng Thị Lộc 12B2 Kinh x 6.40 7.50 4.40 4.75
62 000053 Trần Hồng Long 12B2 Kinh x 8.60 6.25 2.60 4.50
63 000059 Nguyễn Bá Minh 12B2 Kinh x 8.40 3.75 3.20 7.50
64 000062 Hoàng Đại Nghĩa 12B2 Kinh x 7.40 6.00 3.00 4.50
65 000063 Nguyễn Duy Ngọc 12B2 Kinh x 7.40 4.50 3.20 5.75
66 000064 Trần Thị Bích Ngọc 12B2 Kinh x 9.40 8.50 5.40 8.75
67 000067 Nguyễn Thị Tú Nhân 12B2 Kinh x 7.40 6.00 3.40 6.75
68 000074 Nguyễn Minh Quân 12B2 Kinh x 7.20 3.25 3.60 4.75
69 000078 Nguyễn Duy Quang 12B2 Kinh x 6.40 2.25 1.80 5.25
70 000082 Phan Mạnh Quỳnh 12B2 Kinh x 8.00 4.25 6.60 3.75
71 000084 Trần Ngọc Sơn 12B2 Kinh x 7.80 3.25 2.60 2.50
72 000085 Hoàng Thị Tú Sương 12B2 Thổ x 7.40 6.25 6.60 5.75
73 000087 Nguyễn Thị Phương Thảo 12B2 Kinh x 7.00 5.25 4.80 5.75
74 000088 Thái Thị Vy Thảo 12B2 Thổ x 7.00 7.00 4.60 4.75
75 000089 Lê Thanh Thiên 12B2 Kinh x 7.00 3.50 3.20 5.75
76 000097 Ngô Thị Ngọc Trang 12B2 Kinh x 6.60 6.25 4.40 3.75
77 000098 Trần Thị Huyền Trang 12B2 Kinh x 6.80 5.00 3.20 4.00
78 000099 Uông Thị Huyền Trang 12B2 Kinh x 8.40 6.00 5.80 7.00
79 000105 Đinh Ngọc Tú 12B2 Kinh x 7.80 4.00 2.40 3.00
80 000106 Nguyễn Anh Tú 12B2 Thổ x 6.20 5.25 2.40 3.75
81 000124 Mạnh Thị Tú Anh 12B2 Kinh x 6.60 8.00 4.80
82 000125 Trương Thế Anh 12B2 Thổ x 5.40 6.00 2.40
83 000163 Vũ Quỳnh Chi 12B2 Kinh x Vắng Vắng Vắng
84 000212 Lê Thị Mỹ Hằng 12B2 Kinh x 7.40 6.50 3.80
85 000219 Nguyễn Đình Hậu 12B2 Kinh x 5.40 4.25 2.40
86 000220 Hồ Thị Thu Hiền 12B2 Kinh x 5.00 4.50 2.40
87 000413 Nguyễn Quang Thìn 12B2 Kinh x 3.20 4.50 1.80
88 000455 Trần Lý Phương Tú 12B2 Kinh x 5.80 7.50 3.20
89 000010 Trương Văn Cường 12B3 Thổ x 6.60 3.50 3.00 5.25
90 000050 Đặng Cao Thuỳ Linh 12B3 Kinh x 6.40 8.50 5.40 7.25
91 000055 Lô Thị Nguyệt Ly 12B3 Thái x 7.00 6.75 6.40 6.75
92 000056 Nguyễn Xuân Mai 12B3 Kinh x 6.80 6.00 3.80 6.50
93 000066 Lê Minh Nguyên 12B3 Kinh x 8.60 3.75 4.00 6.75
94 000079 Phạm Thị Quyên 12B3 Kinh x 7.80 3.25 3.00 6.25
95 000111 Phạm Ngọc Tuệ 12B3 Kinh x 6.40 4.00 6.00 5.00
96 000115 Lê Thị Thanh An 12B3 Kinh x 5.20 3.25 4.60
97 000126 Trần Ngọc Anh 12B3 Kinh x 6.40 8.50 4.60
98 000127 Vũ Thị Quỳnh Anh 12B3 Kinh x 6.20 8.25 4.60
99 000176 Nguyễn Thị Định 12B3 Kinh x 5.60 6.00 5.80
100 000204 Trương Thị Thu Hà 12B3 Thổ x 4.80 7.75 2.40
101 000213 Nguyễn Thu Hằng 12B3 Kinh x 7.60 7.00 5.60
102 000214 Trần Thị Thúy Hằng 12B3 Kinh x 6.00 5.50 4.20
103 000228 Trương Huy Hiệu 12B3 Thổ x 4.40 3.00 3.20
104 000231 Hoàng Thị Khánh Hòa 12B3 Kinh x 8.00 5.25 6.00
105 000232 Nguyễn Thị Hòa 12B3 Kinh x 8.80 7.50 8.40
106 000233 Phạm Văn Hòa 12B3 Kinh x 7.20 5.50 2.60
107 000236 Nguyễn Thị Ánh Hồng 12B3 Kinh x 5.60 7.75 4.80
108 000247 Ngô Đức Huy 12B3 Kinh x 6.40 3.75 2.60
109 000252 Ngô Khánh Huyền 12B3 Kinh x 8.00 8.00 7.40
110 000253 Nguyễn Thị Huyền 12B3 Kinh x 7.60 7.50 4.40
111 000266 Trần Đăng Khoa 12B3 Kinh x 5.80 7.00 2.80
112 000276 Nguyễn Thị Khánh Linh 12B3 Kinh x 6.80 8.50 4.80
113 000288 Dương Minh Long 12B3 Kinh x 7.00 4.75 3.20
114 000292 Dương Thị Hương Ly 12B3 Kinh x 7.00 7.25 5.00
115 000293 Nguyễn Thị Cẩm Ly 12B3 Kinh x 6.60 7.50 2.80
116 000298 Nguyễn Thị Mai 12B3 Kinh x 5.60 6.00 4.20
117 000341 Nguyễn Thị Nguyệt 12B3 Kinh x 6.60 7.75 5.00
118 000351 Hồ Thị Linh Nhi 12B3 Kinh x 6.80 5.00 7.00
119 000383 Trương Ngọc Quỳnh 12B3 Kinh x 4.20 8.50 4.40
120 000384 Trương Như Quỳnh 12B3 Kinh x 8.20 8.00 5.20
121 000392 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 12B3 Kinh x 7.00 7.50 6.40
122 000393 Trần Thị Minh Tâm 12B3 Kinh x 8.20 9.00 7.60
123 000395 Nguyễn Quang Thái 12B3 Kinh x 6.60 5.50 5.80
124 000402 Nguyễn Thị Thanh 12B3 Kinh x 6.60 7.75 4.60
125 000410 Cao Thị Thảo 12B3 Thanh x 6.00 7.25 6.00
126 000411 Quế Thị Phương Thảo 12B3 Kinh x 7.00 8.50 7.20
127 000420 Cao Thị Phương Thúy 12B3 Kinh x 5.60 6.75 6.20
128 000423 Vi Thị Lệ Thủy 12B3 Thái x 7.40 6.00 5.20
129 000435 Trần Thùy Trang 12B3 Kinh x 7.20 8.00 7.60
130 000484 Trần Thị Hải Yến 12B3 Kinh x 6.60 7.25 1.40
131 000068 Phan Thị Yến Nhi 12B4 Kinh x 6.20 5.50 4.40 6.25
132 000128 Nguyễn Ngọc Hà Anh 12B4 Kinh x 4.40 8.25 4.40
133 000129 Phùng Thị Châu Anh 12B4 Kinh x 5.80 8.50 3.20
134 000149 Hoa Thị Ánh 12B4 Kinh x 4.60 8.00 3.80
135 000150 Trần Thị Minh Ánh 12B4 Kinh x 3.40 8.00 3.80
136 000159 Lữ Thị La Cần 12B4 Thái x 4.20 8.00 2.60
137 000164 Đinh Thị Kim Chi 12B4 Kinh x 5.20 6.50 5.00
138 000166 Lê Xuân Công 12B4 Kinh x 6.60 7.00 5.00
139 000184 Đậu Thị Thùy Dung 12B4 Kinh x 3.80 5.25 1.60
140 000197 Nguyễn Thị Trà Giang 12B4 Kinh x 6.00 8.00 5.40
141 000226 Bùi Quốc Hiếu 12B4 Kinh x 2.80 3.25 4.60
142 000254 Nguyễn Thị Thảo Huyền 12B4 Kinh x 7.20 8.25 5.20
143 000277 Phạm Thùy Linh 12B4 Kinh x 4.00 6.25 2.00
144 000299 Huỳnh Thị Thanh Mai 12B4 Kinh x 3.80 7.50 4.00
145 000308 Nguyễn Thị Trà Mi 12B4 Kinh x 6.00 8.00 4.60
146 000310 Phan Đình Minh 12B4 Kinh x 5.40 2.50 5.20
147 000314 Lê Thị Trà My 12B4 Kinh x 5.00 8.00 3.20
148 000334 Lê Thị Như Ngọc 12B4 Kinh x 4.40 7.25 3.60
149 000335 Nguyễn Thị Ngọc 12B4 Kinh x 4.00 7.25 4.20
150 000336 Trịnh Bảo Ngọc 12B4 Kinh x 5.00 7.00 4.20
151 000337 Vi Thị Bích Ngọc 12B4 Thái x 4.40 7.50 3.20
152 000339 Nguyễn Tất Nguyên 12B4 Kinh x 2.20 5.25 3.80
153 000340 Vũ Ngọc Nguyên 12B4 Kinh x 6.60 7.00 3.00
154 000342 Nguyễn Thị Nguyệt 12B4 Kinh x 6.20 7.00 3.60
155 000343 Trương Thị Thu Nguyệt 12B4 Thái x 2.80 6.75 3.40
156 000357 Hồ Thị Xuân Nương 12B4 Kinh x 4.40 6.00 3.60
157 000377 Trần Lệ Quyên 12B4 Kinh x 6.40 7.25 4.80
158 000419 Hoa Thị Thuỳ 12B4 Kinh x 6.80 5.75 4.20
159 000426 Nguyễn Thị Tình 12B4 Kinh x 6.20 6.75 3.80
160 000436 Nguyễn Thanh Trang 12B4 Kinh x 5.20 7.00 5.40
161 000437 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12B4 Kinh x 5.60 8.00 2.80
162 000438 Phạm Thị Trang 12B4 Kinh x 3.20 6.50 2.40
163 000439 Trần Thị Trang 12B4 Kinh x 2.20 7.25 3.60
164 000449 Hồ Thị Thanh Trúc 12B4 Kinh x 4.20 7.00 3.60
165 000456 Đậu Thị Cẩm Tú 12B4 Kinh x 3.80 8.25 2.40
166 000469 Hồ Thị Ngọc Uyên 12B4 Kinh x 2.40 7.50 3.00
167 000470 Trần Thị Tố Uyên 12B4 Kinh x 3.20 7.25 3.60
168 000474 Trương Thị Thúy Vân 12B4 Thanh x 3.00 6.00 2.80
169 000475 Bùi Thị Vi 12B4 Thổ x 5.40 6.50 3.00
170 000003 Hồ Văn Việt Anh 12B5 Kinh x 7.60 4.25 3.20 4.00
171 000021 Hồ Đình Dương 12B5 Kinh x 6.60 6.25 3.40 6.25
172 000026 Đỗ Văn Giàu 12B5 Kinh x 7.20 6.50 3.40 4.25
173 000038 Trương Nhật Hồng 12B5 Thổ x 7.80 4.00 3.40 4.50
174 000039 Nguyễn Khắc Quốc Khánh 12B5 Kinh x 6.80 4.00 2.60 6.00
175 000100 Lê Huyền Trang 12B5 Kinh x 6.40 5.75 3.20 3.50
176 000113 Tạ Quang Vũ 12B5 Kinh x 6.60 4.50 3.00 6.25
177 000130 Kềm Tuấn Anh 12B5 Thái x 4.80 6.00 1.80
178 000131 Lò Thị Vân Anh 12B5 Thái x 2.20 7.75 3.60
179 000132 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12B5 Kinh x Vắng Vắng Vắng
180 000133 Nguyễn Thị Tú Anh 12B5 Kinh x 5.20 8.25 4.20
181 000134 Trương Thị Ngọc Anh 12B5 Thổ x Vắng 8.50 Vắng
182 000135 Trương Thị Việt Anh 12B5 Thổ x 2.20 8.00 2.20
183 000156 Nguyễn Ngọc Bảo 12B5 Kinh x 2.60 4.50 3.40
184 000170 Nguyễn Linh Đan 12B5 Kinh x 5.40 7.25 4.40
185 000173 Hoàng Anh Đạt 12B5 Kinh x 2.80 4.25 3.00
186 000198 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 12B5 Kinh x 5.40 7.00 3.60
187 000199 Trần Anh Giang 12B5 Kinh x 4.20 7.50 3.60
188 000200 Trương Thị Hương Giang 12B5 Thổ x 4.80 6.75 3.20
189 000218 Hoàng Thị Hạnh 12B5 Kinh x 3.60 3.75 4.60
190 000239 Trương Hoàng Hưng 12B5 Thổ x Vắng Vắng Vắng
191 000255 Đinh Thị Mai Huyền 12B5 Thổ x 3.40 5.00 2.40
192 000256 Phan Thị Huyền 12B5 Kinh x 2.60 4.25 3.40
193 000264 Hoàng Nam Khánh 12B5 Kinh x 4.20 3.75 3.40
194 000278 Vũ Thị Quỳnh Linh 12B5 Kinh x 6.00 6.00 2.60
195 000294 Hoàng Thị Khánh Ly 12B5 Thổ x 3.20 5.75 4.20
196 000300 Bạch Thị Mai 12B5 Thổ x 3.80 7.50 3.60
197 000301 Thái Thị Ngọc Mai 12B5 Kinh x 4.40 6.50 4.40
198 000302 Trần Thị Mai 12B5 Kinh x 2.40 5.50 4.20
199 000311 Ngô Thị Minh 12B5 Kinh x 3.40 6.50 2.60
200 000317 Trần Thị Lê Na 12B5 Kinh x 2.40 6.75 2.60
201 000352 Ngô Nguyễn Yến Nhi 12B5 Kinh x 3.40 3.00 3.20
202 000367 Nguyễn Thị Phượng 12B5 Kinh x 7.20 7.00 5.40
203 000374 Lê Việt Quang 12B5 Kinh x 4.40 6.00 2.60
204 000388 Trương Ánh Sương 12B5 Thổ x 4.00 6.00 3.20
205 000394 Trần Đình Tấn 12B5 Kinh x 3.60 3.50 2.20
206 000400 Nguyễn Thị Thắm 12B5 Kinh x 3.00 8.50 3.20
207 000421 Lê Thanh Thúy 12B5 Kinh x 5.00 7.25 2.40
208 000427 Mạnh Thị Thanh Tình 12B5 Kinh x 4.20 6.75 2.60
209 000447 Trương Thị Việt Trinh 12B5 Thổ x 7.00 6.50 3.60
210 000451 Phan Đình Trung 12B5 Kinh x 5.40 4.25 3.20
211 000471 Lê Thị Tố Uyên 12B5 Mường x 1.60 5.75 2.60
212 000033 Võ Trọng Hiệp 12B6 Kinh x 6.60 5.75 3.20 4.50
213 000040 Phạm Trung Kiên 12B6 Kinh x 5.60 4.50 1.80 2.25
214 000065 Hồ Đức Ngọc 12B6 Kinh x 6.40 5.75 3.00 3.00
215 000075 Phạm Minh Quân 12B6 Kinh x 7.80 2.75 3.80 5.25
216 000116 Nguyễn Thị An 12B6 Kinh x 5.80 8.50 2.20
217 000136 Cao Thị Vân Anh 12B6 thổ x 2.80 7.75 3.40
218 000137 Lữ Hoài Anh 12B6 Thái x 3.40 8.75 2.60
219 000138 Trịnh Hoàng Anh 12B6 Kinh x 3.40 7.50 3.60
220 000139 Trương Thị Vân Anh 12B6 Thổ x 3.60 6.75 1.80
221 000151 Phạm Thị Ánh 12B6 Kinh x 6.60 7.00 4.40
222 000169 Ngô Thanh Cường 12B6 Kinh x 4.40 3.25 2.40
223 000180 Phạm Minh Đức 12B6 Kinh x 4.60 5.75 2.20
224 000190 Lê Đình Dương 12B6 Kinh x 6.60 7.25 3.00
225 000207 Hoàng Văn Hải 12B6 Thổ x 2.00 5.50 3.00
226 000227 Nguyễn Mạnh Hiếu 12B6 Kinh x 3.40 4.25 2.60
227 000229 Nguyễn Thế Hoa 12B6 Kinh x 4.20 3.50 3.60
228 000260 Trần Ngọc Khải 12B6 Kinh x 4.00 4.25 2.40
229 000261 Đàm Thị Lê Khanh 12B6 Kinh x 3.80 6.50 1.60
230 000279 Trà Xuân Linh 12B6 Kinh x 3.00 5.00 2.80
231 000289 Bùi Thị Luyến 12B6 Kinh x 4.60 7.50 3.60
232 000303 Lê Thị Mai 12B6 Kinh x 6.20 7.00 2.00
233 000319 Nguyễn Văn Nam 12B6 Kinh x 6.00 6.50 1.80
234 000320 Võ Hải Nam 12B6 Kinh x 5.40 6.75 4.00
235 000324 Trần Thị Quỳnh Nga 12B6 Kinh x 3.80 Vắng 3.20
236 000328 Trần Thị Ngân 12B6 Kinh x 5.80 7.50 4.80
237 000329 Vi Thị Ngân 12B6 Thái x 4.40 4.75 3.20
238 000358 Bùi Thị Oanh 12B6 Kinh x 4.40 4.25 2.60
239 000370 Hoàng Minh Quân 12B6 Kinh x 3.20 3.50 3.80
240 000371 Lê Ngọc Anh Quân 12B6 Kinh x 3.60 3.00 3.00
241 000389 Trần Văn Sỹ 12B6 Thổ x 2.20 4.00 1.60
242 000390 Vũ Tú Tài 12B6 Thổ x 5.00 7.25 2.60
243 000396 Trương Minh Thái 12B6 Thổ x 3.60 8.00 2.40
244 000401 Hún Lá Thắng 12B6 Thái x 2.40 5.75 2.20
245 000405 Vũ Đức Thành 12B6 Kinh x 3.80 6.75 2.00
246 000440 Hồ Huyền Trang 12B6 Kinh x 6.60 6.50 3.20
247 000441 Phan Thị Trang 12B6 Kinh x 5.40 6.75 3.00
248 000464 Phạm Minh Tuấn 12B6 Kinh x 2.40 3.75 3.60
249 000472 Trương Thị Uyên 12B6 Thổ x 7.20 5.25 2.80
250 000479 Trương Minh Trường Vũ 12B6 Thổ x 3.60 4.75 3.20
251 000485 Mai Thị Yến 12B6 Kinh x 7.60 8.00 6.00
252 000011 Võ Thanh Cường 12B7 Kinh x Vắng Vắng Vắng Vắng
253 000029 Phạm Văn Hải 12B7 Kinh x 8.20 2.25 5.80 4.50
254 000076 Nguyễn Đức Quân 12B7 Kinh x 7.80 3.00 6.40 8.50
255 000091 Đỗ Hưng Thịnh 12B7 Kinh x 7.60 7.00 5.00 6.00
256 000110 Hồ Anh Tuấn 12B7 Kinh x 8.20 3.50 3.00 6.50
257 000140 Nguyễn Thế Anh 12B7 Kinh x 6.40 4.00 3.60
258 000141 Phạm Thị Trúc Anh 12B7 Kinh x 4.00 6.00 2.40
259 000167 Lê Duy Công 12B7 Kinh x 5.80 2.75 3.40
260 000181 Trần Quang Đức 12B7 Kinh x Vắng Vắng Vắng
261 000187 Phạm Quốc Dũng 12B7 Kinh x Vắng Vắng Vắng
262 000193 Võ Thị Hồng Duyên 12B7 Kinh x Vắng Vắng Vắng
263 000205 Trương Nhật Hà 12B7 Thổ x Vắng Vắng Vắng
264 000215 Nguyễn Thị Thúy Hằng 12B7 Kinh x 6.00 5.75 5.40
265 000235 Đinh Văn Hoàng 12B7 Kinh x 3.00 4.00 2.60
266 000240 Hoàng Bảo Hưng 12B7 Kinh x 3.40 4.00 3.20
267 000245 Hồ Thị Hướng 12B7 Kinh x 6.00 8.00 4.20
268 000257 Nguyễn Thị Khánh Huyền 12B7 Thổ x Vắng Vắng Vắng
269 000262 Lê Văn Khanh 12B7 Thái x 2.00 3.00 3.20
270 000280 Vy Thị Ngọc Linh 12B7 Thái x Vắng Vắng Vắng
271 000312 Tần Hữu Minh 12B7 Kinh x Vắng Vắng Vắng
272 000318 Vi Thị Lê Na 12B7 Thái x Vắng Vắng Vắng
273 000325 Cao Thị Nga 12B7 Kinh x Vắng Vắng Vắng
274 000331 Hoàng Minh Nghĩa 12B7 Kinh x 7.20 2.50 4.20
275 000344 Hồ Thị Minh Nguyệt 12B7 Kinh x Vắng Vắng Vắng
276 000353 Lang Ngọc Nhi 12B7 Thái x Vắng Vắng Vắng
277 000354 Lê Thị Thảo Nhi 12B7 Thái x Vắng Vắng Vắng
278 000359 Đoàn Thị Kim Oanh 12B7 Kinh x 4.40 2.25 2.20
279 000360 Vy Yến Phi 12B7 Thái x Vắng Vắng Vắng
280 000372 Trương Anh Quân 12B7 Thổ x 4.20 3.75 2.20
281 000375 Bùi Thị Qui 12B7 Kinh x 5.00 4.25 3.40
282 000380 Hoàng Trọng Quyết 12B7 Thổ x 5.00 4.75 2.80
283 000381 Hoàng Xuân Quyết 12B7 Kinh x 4.80 4.50 2.80
284 000397 Trà Xuân Thái 12B7 Kinh x Vắng Vắng Vắng
285 000422 Hà Thị Phương Thúy 12B7 Kinh x 4.00 6.00 2.00
286 000428 Phùng Kim Toàn 12B7 Thổ x 4.80 3.75 2.40
287 000442 Trương Thị Hà Trang 12B7 Thổ x 3.80 4.00 4.20
288 000448 Kềm Đức Trọng 12B7 Thái x 4.40 4.50 2.40
289 000457 Lê Vy Sỹ Tú 12B7 Kinh x Vắng Vắng Vắng
290 000466 Nguyễn Chính Tùng 12B7 Kinh x 2.80 4.25 2.00
291 000467 Hoàng Thị Ngọc Tuyết 12B7 Kinh x 5.00 5.50 3.40
292 000142 Trần Tuấn Anh 12B8 Kinh x 2.40 4.50 2.20
293 000143 Trương Thị Kiều Anh 12B8 Thổ x 5.00 7.00 3.00
294 000174 Chu Đăng Đạt 12B8 Kinh x Vắng Vắng Vắng
295 000175 Đàm Văn Đạt 12B8 Kinh x 4.60 5.00 3.60
296 000182 Nguyễn Văn Đức 12B8 Kinh x 8.40 7.25 8.00
297 000201 Nguyễn Linh Giang 12B8 Kinh x 7.40 7.50 4.40
298 000206 Dương Ngọc Hà 12B8 Kinh x 4.80 5.25 2.80
299 000208 Ngô Xuân Hải 12B8 Kinh x 6.60 7.00 2.80
300 000209 Nguyễn Thị Hải 12B8 Kinh x 6.80 8.00 6.40
301 000216 Nguyễn Thị Thúy Hằng 12B8 Kinh x 6.00 4.25 2.20
302 000221 Lê Thị Thúy Hiền 12B8 Kinh x 4.40 4.25 2.80
303 000243 Đậu Thị Thu Hương 12B8 Thổ x 4.20 5.50 2.40
304 000248 Nguyễn Nhật Huy 12B8 Kinh x 4.00 4.00 2.60
305 000258 Trương Thị Khánh Huyền 12B8 Thổ x 5.20 4.25 3.40
306 000267 Hoàng Đăng Khoa 12B8 Kinh x 4.00 4.00 3.40
307 000268 Trương Minh Khoa 12B8 Thổ x 3.20 5.50 2.40
308 000281 Bùi Thị Mỹ Linh 12B8 Kinh x Vắng Vắng Vắng
309 000282 Đậu Thị Linh 12B8 Kinh x 2.80 5.00 2.80
310 000283 Lô Thị Diệu Linh 12B8 Thái x 3.20 6.00 2.00
311 000295 Hồ Thị Cẩm Ly 12B8 Kinh x 2.60 5.75 2.00
312 000304 Trương Thị Ngọc Mai 12B8 Thổ x 6.00 6.50 2.00
313 000305 Cao Đức Mạnh 12B8 Thổ x 6.40 5.00 2.80
314 000306 Dương Đình Mạnh 12B8 Kinh x 1.80 Vắng 2.80
315 000307 Trần Văn Mạnh 12B8 Kinh x 1.60 6.50 3.60
316 000338 Hún Thị Ngọc 12B8 Thái x 3.20 6.00 2.40
317 000345 Lê Văn Nhân 12B8 Kinh x 6.00 4.25 2.60
318 000355 Cù Thị Yến Nhi 12B8 Kinh x 5.40 3.75 3.20
319 000356 Quang Thị Tố Như 12B8 Thái x 6.00 7.50 2.80
320 000361 Trương Văn Phong 12B8 Thổ x 5.20 3.50 2.20
321 000378 Nguyễn Thị Quyên 12B8 Thổ x 5.60 7.00 3.40
322 000398 Cao Minh Thái 12B8 Thổ x 3.00 4.00 3.40
323 000399 Đinh Hồng Thái 12B8 Kinh x 6.80 7.50 4.00
324 000412 Trần Thị Phương Thảo 12B8 Kinh x 6.60 7.25 4.80
325 000429 Nguyễn Thạch Trâm 12B8 Kinh x 3.00 6.50 3.00
326 000443 Cao Thị Trang 12B8 Kinh x 6.00 5.50 3.20
327 000445 Lương Vi Tráng 12B8 Thanh x 6.60 5.00 1.80
328 000450 Trần Thanh Trúc 12B8 Kinh x 4.40 7.00 2.60
329 000453 Trần Xuân Trường 12B8 Kinh x 6.60 7.00 3.20
330 000458 Kềm Thị Cẩm Tú 12B8 Thái x 3.80 7.25 2.20
331 000459 Trần Anh Tú 12B8 Kinh x 6.40 5.00 3.00
332 000004 Phạm Đức Anh 12B9 Kinh x 9.20 4.75 2.60 6.50
333 000023 Võ Thị Giang 12B9 Thái x 7.40 Vắng 1.80 5.00
334 000144 Đàm Ngọc Anh 12B9 Kinh x 4.20 7.50 3.20
335 000145 Phạm Hoàng Anh 12B9 Kinh x 4.20 5.75 2.80
336 000146 Phạm Quế Anh 12B9 Kinh x 5.00 6.00 2.60
337 000147 Võ Thị Ngọc Anh 12B9 Kinh x 5.20 8.00 4.40
338 000152 Hà Thị Ngọc Ánh 12B9 Kinh x 5.00 6.00 2.40
339 000153 Nguyễn Thị Ánh 12B9 Kinh x 7.80 6.50 7.80
340 000154 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12B9 Kinh x 6.40 7.00 4.20
341 000157 Võ Trần Thái Bảo 12B9 Kinh x 5.80 6.00 1.80
342 000165 Trần Thị Huệ Chi 12B9 Kinh x 3.80 3.50 1.80
343 000188 Đậu Xuân Dũng 12B9 Kinh x 6.40 8.25 2.60
344 000202 Cao Thị Thu Giang 12B9 Thổ x 5.60 6.00 2.40
345 000203 Nguyễn Trường Giang 12B9 Kinh x 2.20 6.00 2.20
346 000210 Bùi Thị Hải 12B9 Kinh x 3.60 4.00 2.20
347 000217 Trương Thị Vi Hằng 12B9 Thổ x Vắng Vắng Vắng
348 000230 Phan Văn Hoà 12B9 Kinh x 3.20 3.50 2.60
349 000237 Mạc Thị Hợp 12B9 Thái x 5.80 6.25 5.60
350 000244 Văn Thị Thu Hương 12B9 Kinh x 5.80 7.00 3.80
351 000259 Phan Thị Thanh Huyền 12B9 Kinh x 2.00 7.00 2.40
352 000269 Phan Đình Khôi 12B9 Kinh x 3.40 6.00 3.00
353 000284 Phạm Thị Linh 12B9 Kinh x 3.60 6.00 3.40
354 000285 Trần Thị Linh 12B9 Thổ x 3.40 6.00 3.00
355 000321 Nguyễn Văn Nam 12B9 Kinh x 4.20 3.75 3.20
356 000326 Quang Thị Nga 12B9 Thái x 2.40 6.00 3.80
357 000362 Trần Văn Phong 12B9 Kinh x 4.00 3.75 1.80
358 000363 Võ Đình Phong 12B9 Kinh x 2.40 3.75 2.60
359 000364 Đinh Xuân Phú 12B9 Kinh x 1.80 3.75 2.80
360 000373 Lê Anh Quân 12B9 Kinh x 3.60 2.75 2.80
361 000414 Cao Đức Thông 12B9 Kinh x 2.00 3.00 2.20
362 000444 Đinh Lê Huyền Trang 12B9 Kinh x 4.80 7.00 4.40
363 000460 Phan Thị Cẩm Tú 12B9 Thổ x 5.20 3.25 2.60
364 000465 Đoàn Minh Tuấn 12B9 Kinh x 5.00 5.50 3.60
365 000473 Ngô Mai Phúc Uyên 12B9 Kinh x 4.40 3.00 2.20
366 000476 Võ Thị Hải Vi 12B9 Kinh x 4.40 6.00 3.40
367 000480 Trần Tuấn Vũ 12B9 Kinh x 4.40 6.00 2.80
368 000482 Phạm Thị Xinh 12B9 Kinh x 5.40 5.00 3.60
369 000486 Bùi Thị Yến 12B9 Kinh x 5.00 5.00 2.40
370 000487 Nguyễn Thị Hải Yến 12B9 Kinh x 6.60 6.25 3.80
371 000001 Vũ Thị Vân Anh 12B10 Kinh x 6.80 7.25 2.40 4.75
372 000035 Lê Văn Hiếu 12B10 Kinh x 8.00 5.00 6.00 6.75
373 000117 Cần Ngọc Anh 12B10 Thổ x 3.00 8.50 4.20
374 000158 Nguyễn Trọng Cần 12B10 Kinh x 4.40 6.75 3.40
375 000160 Hoàng Thị Châu 12B10 Kinh x 3.20 5.75 2.60
376 000161 Trương Thị Bảo Châu 12B10 Thổ x 3.80 6.50 4.60
377 000168 Trương Văn Cường 12B10 Thổ x 4.20 3.75 3.40
378 000177 Kim Văn Đức 12B10 Thái x 6.40 6.50 3.00
379 000178 Lê Xuân Đức 12B10 Kinh x 7.40 6.75 5.00
380 000189 Bùi Thị Thùy Dương 12B10 Thổ x 3.80 8.50 4.00
381 000194 Nguyễn Trường Giang 12B10 Kinh x Vắng Vắng Vắng
382 000211 Phạm Thuý Hằng 12B10 Kinh x 5.40 8.75 7.40
383 000223 Nguyễn Minh Hiếu 12B10 Kinh x Vắng Vắng Vắng
384 000224 Nguyễn Văn Hiếu 12B10 Kinh x Vắng Vắng Vắng
385 000249 Bùi Thị Khánh Huyền 12B10 Kinh x Vắng Vắng Vắng
386 000250 Trần Khánh Huyền 12B10 Kinh x 6.00 7.75 6.40
387 000251 Trương Thị Thanh Huyền 12B10 Thổ x 3.80 5.00 3.40
388 000272 Nguyễn Thị Kiều Lan 12B10 Kinh x 4.20 7.75 2.60
389 000296 Nguyễn Thị Mai 12B10 Kinh x 2.60 7.25 3.00
390 000297 Trương Thị Mai 12B10 Thổ x 3.80 4.50 2.60
391 000309 Lương Thị Hồng Minh 12B10 Thái x 4.40 7.00 3.00
392 000315 Lê Thị Ni Na 12B10 Kinh x Vắng Vắng Vắng
393 000316 Trương Thị Lê Na 12B10 Thổ x Vắng Vắng Vắng
394 000322 Lê Thị Thu Nga 12B10 Kinh x Vắng 4.75 Vắng
395 000330 Trần Đại Nghĩa 12B10 Kinh x 4.00 6.25 3.40
396 000332 Trương Thị Ngọc 12B10 Thổ x Vắng Vắng Vắng
397 000346 Ngô Kim Nhật 12B10 Kinh x 1.80 5.00 2.80
398 000347 Trần Văn Nhật 12B10 Kinh x 4.00 5.25 2.20
399 000349 Nguyễn Thị Yến Nhi 12B10 Kinh x 4.00 8.25 3.80
400 000376 Nguyễn Thị Quyên 12B10 Kinh x 4.20 6.25 3.00
401 000385 Hoàng Minh Sang 12B10 Kinh x 2.00 7.25 3.60
402 000403 Lê Trọng Thành 12B10 Thổ x 3.20 5.25 2.00
403 000406 Cao Thị Phương Thảo 12B10 Thổ x 1.60 7.50 1.80
404 000407 Ngân Thị Phương Thảo 12B10 Thanh x 2.80 8.75 3.60
405 000454 Trần Thị Cẩm Tú 12B10 Kinh x 2.60 8.00 3.40
406 000461 Bùi Anh Tuấn 12B10 Kinh x 4.60 3.25 2.80
407 000468 Trần Thị Phương Uyên 12B10 Thổ x Vắng 1.00 Vắng
408 000477 Đậu Văn Việt 12B10 Kinh x Vắng Vắng Vắng
409 000036 Lê Ngọc Hiếu 12B11 Kinh x 7.20 6.75 5.60 4.50
410 000042 Hồ Sỹ Lâm 12B11 Kinh x 7.00 3.50 6.80 4.50
411 000060 Trương Thị Trà My 12B11 Thổ x 6.20 4.00 1.80 4.75
412 000118 Lê Đức Anh 12B11 Thổ x 6.00 5.25 2.80
413 000119 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12B11 Kinh x 5.20 8.25 4.00
414 000120 Nguyễn Văn Quốc Anh 12B11 Thổ x 5.80 6.50 3.60
415 000121 Phan Hữu Thế Anh 12B11 Kinh x 6.80 6.00 4.60
416 000122 Trương Thế Anh 12B11 Thổ x 6.00 7.00 3.40
417 000171 Trương Thanh Đạt 12B11 Thổ x 3.00 3.75 3.20
418 000183 Nguyễn Thùy Dung 12B11 Kinh x 3.20 4.50 2.60
419 000195 Phan Văn Giang 12B11 Kinh x 2.20 4.00 2.40
420 000222 Kềm Hoàng Hiệp 12B11 Thái x 3.40 3.25 2.40
421 000241 Trần Thị Hương 12B11 Kinh x 5.20 5.00 5.20
422 000246 Trần Quang Huy 12B11 Kinh x Vắng Vắng Vắng
423 000265 Đinh Văn Khoa 12B11 Kinh x 3.20 7.00 2.40
424 000273 Mai Thị Hạ Lan 12B11 Kinh x 5.00 7.50 2.60
425 000287 Lê Hoàng Long 12B11 Kinh x 3.60 5.25 3.20
426 000290 Hoàng Thị Khánh Ly 12B11 Kinh x 3.00 4.25 2.80
427 000291 Trương Thị Huyền Ly 12B11 Thổ x 3.60 5.75 1.40
428 000323 Trương Thị Phương Nga 12B11 Thổ x 2.80 6.00 1.60
429 000348 Nguyễn Danh Nhật 12B11 Thổ x 7.00 4.50 4.20
430 000365 Trương Văn Phương 12B11 Thổ x 3.20 2.50 2.00
431 000366 Nguyễn Thị Phượng 12B11 Kinh x Vắng Vắng Vắng
432 000368 Lê Hoàng Quân 12B11 Kinh x 2.60 3.50 1.40
433 000379 Nguyễn Ngọc Quyền 12B11 Kinh x 6.20 7.25 4.00
434 000408 Hoàng Thị Phương Thảo 12B11 Kinh x 4.40 7.00 3.00
435 000409 Hồ Thị Thanh Thảo 12B11 Kinh x 4.40 4.75 1.60
436 000415 Nguyễn Đức Thuận 12B11 Kinh x 5.40 3.50 3.20
437 000416 Trương Thị Hà Thương 12B11 Thổ x 2.80 5.00 2.40
438 000417 Lê Thị Thuý 12B11 Kinh x 5.20 5.00 3.40
439 000418 Nguyễn Thị Thuỳ 12B11 Kinh x Vắng Vắng Vắng
440 000425 Trần Minh Tiến 12B11 Kinh x 7.60 6.25 2.40
441 000430 Cao Thị Quỳnh Trang 12B11 Thổ x 3.40 4.50 2.80
442 000431 Sầm Thị Hà Trang 12B11 Thái x 6.40 7.50 3.80
443 000432 Vũ Thị Trang 12B11 Kinh x 4.80 6.50 3.00
444 000433 Vũ Thị Thu Trang 12B11 Kinh x 3.40 3.75 3.20
445 000478 Hồ Vĩnh Việt 12B11 Kinh x 5.00 4.50 2.40
446 000481 Nguyễn Nhật Lê Vương 12B11 Kinh x 5.20 6.75 2.20
447 000030 Trần Đức Hậu 12B12 Kinh x 7.00 6.50 2.80 4.00
448 000051 Hồ Mai Linh 12B12 Kinh x 3.40 6.25 2.60
449 000054 Hoàng Vũ Tiến Lực 12B12 Kinh x 4.80 3.25 2.60 4.00
450 000080 Trương Minh Quyền 12B12 Thổ x 7.60 3.00 3.40 4.00
451 000109 Nguyễn Bá Tuấn 12B12 Kinh x 7.00 3.25 3.40 3.25
452 000123 Trương Thị Lan Anh 12B12 Thổ x 2.00 6.00 2.80
453 000148 Hà Thị Ánh 12B12 Thanh x 4.20 7.75 3.00
454 000155 Đặng Thái Bảo 12B12 Kinh x 3.80 7.00 2.00
455 000162 Vũ Thị Linh Chi 12B12 Kinh x 2.80 4.00 3.80
456 000172 Nguyễn Duy Đạt 12B12 Thái x 3.00 5.25 3.60
457 000179 Nguyễn Tiến Đức 12B12 Mường x 5.20 4.50 2.80
458 000185 Lê Minh Dũng 12B12 Kinh x 3.20 4.25 2.40
459 000186 Ngô Trí Dũng 12B12 Kinh x 5.60 4.25 2.40
460 000191 Ngô Khánh Duy 12B12 Kinh x 5.00 4.50 2.40
461 000192 Vũ Duy 12B12 Kinh x Vắng 5.00 Vắng
462 000196 Trịnh Thị Hương Giang 12B12 Kinh x 3.40 6.25 5.40
463 000225 Nguyễn Trung Hiếu 12B12 Kinh x 3.20 2.25 1.80
464 000238 Huỳnh Thị Thanh Huế 12B12 Thái x 3.20 5.50 4.80
465 000242 Đậu Thị Hương 12B12 Thổ x 2.60 6.00 3.80
466 000263 Trương Thị Minh Khánh 12B12 Thổ x 4.00 6.50 2.60
467 000270 Lê Văn Lâm 12B12 Thổ x 3.60 5.50 2.40
468 000271 Trương Xuân Lâm 12B12 Thổ x 4.00 4.50 3.80
469 000275 Cao Thị Thùy Linh 12B12 Thổ x 6.60 7.75 3.20
470 000286 Đậu Thị Loan 12B12 Kinh x 7.00 5.00 3.20
471 000313 Lê Thị Trà My 12B12 Kinh x 4.80 6.50 3.40
472 000327 Phan Thị Thảo Ngân 12B12 Kinh x 2.40 Vắng 2.80
473 000333 Lê Văn Ngọc 12B12 Kinh x 4.20 4.25 1.80
474 000350 Bùi Thị Thanh Nhi 12B12 Kinh x 2.20 4.50 3.80
475 000369 Hoàng Minh Quân 12B12 Kinh x 2.60 3.25 3.40
476 000382 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12B12 Kinh x 5.80 4.50 3.20
477 000386 Bùi Thị Tuyết Sương 12B12 Kinh x 3.40 4.50 3.80
478 000387 Vy Thị Tú Sương 12B12 Thái x 2.40 6.00 3.20
479 000391 Vy Thị Tâm 12B12 Thái x 4.40 Vắng 5.40
480 000404 Trần Công Thành 12B12 Kinh x 3.20 5.00 2.20
481 000424 Lê Thị Thủy Tiên 12B12 Kinh x 3.60 5.75 2.80
482 000434 Dương Thị Trang 12B12 Kinh x 3.20 5.50 3.60
483 000446 Trần Đình Trí 12B12 Kinh x 3.20 3.50 4.20
484 000452 Trương Quang Trường 12B12 Thổ x 5.00 5.75 3.80
485 000462 Cao Văn Tuấn 12B12 Thổ x 4.20 2.25 2.40
486 000463 Hoàng Văn Tuấn 12B12 Kinh x 4.40 3.75 2.60
487 000483 Bùi Thị Hồng Yến 12B12 Kinh x 3.80 4.75 3.80

Thống kê cảnh báo số lượng HS có khả năng trật TN ở các lớp (Tính cho những HS tham

Số
Lớp
lượng
12B1 0
12B2 2
12B3 0
12B4 1
12B5 3
12B6 5
12B7 5
12B8 4
12B9 9
12B10 4
12B11 13
12B12 7

Tổng: 53
ần 3)

Điểm TBBT
Điểm xét TN
(Chưa tính Điểm TBM
Hóa Sinh Sử Địa GDCD (chưa tính Cảnh báo
cộng điểm lớp 12
điểm ưu tiên)
khuyến khích)
7.50 6.50 6.68 9.0 7.38
4.00 3.25 5.20 8.2 6.10
2.00 3.00 6.31 8.3 6.91
7.50 4.75 5.37 8.8 6.40
8.50 4.75 6.66 9.1 7.39
7.00 4.50 5.88 8.4 6.64
9.25 7.00 7.77 9.1 8.17
4.00 4.50 6.70 8.9 7.36
4.00 4.00 6.38 8.5 7.02
6.00 2.75 5.63 8.9 6.61
6.75 2.00 4.58 8.2 5.66
7.00 5.25 5.37 8.0 6.16
9.00 6.50 6.83 8.6 7.36
6.25 2.75 4.76 8.1 5.76
2.75 4.00 6.93 8.5 7.40
2.00 4.00 5.54 8.4 6.40
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
7.75 3.00 5.78 8.7 6.65
7.75 8.50 6.06 8.9 6.91
8.00 5.75 5.85 8.3 6.59
7.75 8.50 5.51 8.5 6.41
3.75 3.00 5.60 8.7 6.53
5.00 6.25 5.17 8.4 6.14
3.50 4.25 6.60 8.7 7.23
8.25 5.25 5.28 8.5 6.25
6.75 6.00 6.08 8.7 6.87
2.50 4.50 5.58 8.7 6.51
4.25 3.00 6.38 8.8 7.10
3.50 4.25 5.44 7.8 6.15
2.50 3.25 5.81 8.3 6.56
7.50 9.25 6.82 8.7 7.38
5.25 4.50 6.30 8.5 6.96
3.25 3.50 6.88 8.6 7.40
4.00 6.25 6.31 8.7 7.03
6.25 3.75 5.08 8.5 6.11
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
8.00 5.25 5.93 8.6 6.73
7.50 3.50 4.69 8.0 5.68
6.50 4.25 6.00 8.6 6.78
8.75 8.00 6.18 8.4 6.85
6.50 3.50 5.44 8.4 6.33
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
5.75 5.75 6.75 6.05 8.1 6.66
6.75 8.75 8.00 5.61 8.6 6.51
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
7.50 2.25 5.46 8.3 6.31
7.00 2.50 4.46 7.7 5.43
8.25 5.25 5.85 8.1 6.52
7.75 2.50 5.15 8.2 6.06
2.75 4.50 5.00 3.03 6.7 4.13 Hỏng TN

7.25 5.00 6.02 8.2 6.67


7.75 4.25 6.21 8.6 6.93
6.25 4.75 3.61 7.1 4.66 Hỏng TN

7.50 5.50 5.08 8.2 6.02


7.50 4.50 6.08 8.5 6.81
6.75 8.75 5.82 8.4 6.59
7.25 6.00 Vắng Vắng Vắng
7.00 4.75 5.00 8.3 5.99
6.50 4.00 5.43 8.4 6.32
7.00 7.50 5.96 8.5 6.72
6.75 6.75 6.10 8.4 6.79
8.00 7.50 6.03 8.3 6.71
8.50 2.50 5.38 8.2 6.23
6.00 3.50 5.27 7.7 6.00
7.00 3.00 5.09 7.7 5.87
8.25 5.50 7.70 8.9 8.06
7.75 3.50 5.70 8.5 6.54
7.75 4.00 4.89 8.0 5.82
4.50 5.25 3.86 7.8 5.04
3.25 2.50 5.50 8.3 6.34
3.75 3.75 4.25 7.2 5.13
5.00 4.50 6.33 8.4 6.95
6.75 4.75 5.70 8.5 6.54
6.25 3.25 5.84 8.2 6.55
7.00 5.75 4.97 8.2 5.94
2.50 3.50 5.13 8.3 6.08
7.00 4.50 5.04 8.2 5.99
6.25 5.00 6.57 8.6 7.18
5.25 3.25 4.51 7.8 5.50
7.00 2.00 4.53 7.6 5.45
4.50 7.75 8.75 6.60 8.2 7.08
3.50 6.75 5.50 4.76 7.6 5.61
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
5.25 7.00 9.25 6.22 8.3 6.84
7.75 7.75 8.50 5.01 8.4 6.03
7.50 7.00 7.50 4.81 8.2 5.83
3.75 6.50 7.50 3.85 7.9 5.07
4.00 5.50 8.00 5.58 8.3 6.40
8.00 3.50 4.67 7.5 5.52
7.00 4.50 6.64 8.4 7.17
4.00 5.25 6.37 8.4 6.98
3.75 4.50 5.38 8.4 6.29
7.50 3.25 5.55 8.4 6.40
2.75 5.75 4.74 8.5 5.87
4.25 4.25 5.23 8.4 6.18
4.75 7.00 9.25 5.01 7.8 5.85
5.25 6.75 8.75 6.60 7.9 6.99
5.00 5.25 9.00 6.37 8.2 6.92
5.00 5.25 8.25 5.89 8.1 6.55
4.25 5.25 7.75 5.18 7.8 5.96
4.25 6.25 8.00 6.59 8.1 7.04
3.75 5.75 9.00 5.47 8.2 6.29
6.25 5.50 9.25 4.40 7.4 5.30
4.75 6.00 9.00 6.46 8.2 6.98
5.50 7.00 9.00 7.97 8.7 8.19
5.00 6.50 8.50 5.49 7.7 6.15
2.25 5.50 8.00 5.85 7.7 6.41
3.25 5.75 8.25 4.63 7.8 5.58
5.50 8.00 9.75 7.79 9.0 8.15
5.00 7.00 8.50 6.58 8.4 7.13
3.50 6.25 9.50 5.50 7.6 6.13
4.00 6.00 9.00 6.61 8.4 7.15
5.50 6.75 8.50 5.47 7.6 6.11
4.00 5.25 9.25 6.35 8.2 6.91
6.50 8.50 9.25 6.25 8.2 6.83
3.25 5.50 7.25 5.28 7.5 5.95
4.75 5.75 10.00 6.55 8.3 7.07
4.75 6.00 9.00 6.35 7.9 6.81
7.25 7.25 9.00 6.23 8.6 6.94
5.25 6.75 8.75 7.08 8.2 7.42
5.00 8.00 9.25 7.08 8.3 7.45
6.00 7.00 9.75 8.10 8.8 8.31
7.00 5.75 7.00 6.12 7.6 6.56
4.50 6.50 9.75 6.47 7.8 6.87
5.25 6.75 8.75 6.54 8.2 7.04
5.25 7.00 9.25 7.47 8.2 7.69
4.25 8.50 8.25 6.39 8.2 6.93
6.25 7.00 8.75 6.48 8.2 7.00
1.50 6.00 9.00 7.08 8.0 7.35
7.25 7.50 9.50 5.83 8.4 6.60
5.50 5.50 5.46 8.6 6.40
4.50 7.50 9.50 6.05 8.0 6.64
3.75 6.75 9.50 6.04 7.9 6.60
5.50 7.25 9.50 5.95 8.2 6.63
7.25 7.75 9.50 5.84 8.2 6.55
4.00 6.25 9.00 5.30 8.1 6.14
6.25 7.75 9.50 6.13 8.1 6.72
4.50 8.00 10.00 6.53 7.7 6.88
4.00 7.25 9.00 4.35 7.8 5.39
6.25 8.25 9.00 6.81 8.4 7.29
2.25 5.25 7.50 3.91 7.4 4.96 Hỏng TN

7.00 8.50 9.75 7.27 8.1 7.52


4.00 7.00 7.50 4.60 8.0 5.62
4.25 7.75 5.75 5.30 7.9 6.08
8.25 9.50 9.75 6.94 8.4 7.38
3.75 6.25 9.00 4.86 7.7 5.71
3.25 7.00 9.50 5.70 7.9 6.36
6.75 7.50 5.50 5.46 8.1 6.25
3.50 5.25 8.00 5.26 8.1 6.11
4.25 6.25 9.00 5.68 7.8 6.31
3.50 7.75 9.25 5.48 7.7 6.15
3.25 4.50 7.25 4.06 7.5 5.09
5.50 6.00 8.75 5.84 7.9 6.46
3.50 6.00 7.75 5.64 7.9 6.32
6.00 7.50 9.00 5.11 7.9 5.95
3.25 5.50 6.00 4.73 7.8 5.65
5.50 7.25 9.75 6.49 8.4 7.06
4.50 6.50 9.75 5.92 8.2 6.60
5.50 8.00 9.50 6.10 8.2 6.73
5.25 7.25 9.75 6.25 8.2 6.84
7.75 7.25 10.00 6.18 7.9 6.70
3.75 6.75 8.75 4.63 7.7 5.55
4.25 5.00 8.25 4.72 7.8 5.64
4.00 5.50 8.75 5.22 8.0 6.05
3.75 6.00 8.50 5.13 7.9 5.96
8.25 7.25 9.50 5.31 8.2 6.18
5.75 5.50 9.25 5.22 7.8 5.99
5.00 4.75 8.50 4.47 7.7 5.44
3.50 6.25 9.75 5.35 7.9 6.12
5.75 2.75 4.80 7.7 5.67
8.00 3.25 5.52 7.7 6.17
5.00 2.25 5.23 8.5 6.21
5.00 2.25 4.78 8.3 5.84
6.25 3.75 4.68 8.1 5.71
4.75 3.25 4.80 8.1 5.79
6.00 3.00 4.80 8.2 5.82
5.00 6.25 8.00 4.75 7.6 5.61
3.75 7.25 5.75 4.78 7.6 5.63
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Hỏng TN

5.00 7.25 9.25 6.20 8.8 6.98


3.25 6.50 8.00 Vắng Vắng Vắng
4.50 7.25 7.25 4.68 7.7 5.59
2.75 5.50 8.50 4.02 7.3 5.00
3.75 7.50 9.50 5.99 8.9 6.86
3.00 5.75 8.00 3.91 7.5 4.99 Hỏng TN

2.75 6.50 7.25 5.38 7.7 6.07


3.50 5.75 7.25 5.20 7.8 5.98
2.50 6.50 8.75 5.17 7.8 5.96
5.25 6.50 9.25 4.74 8.1 5.75
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
3.75 6.50 7.50 4.18 7.6 5.21
3.75 5.25 7.50 3.94 7.7 5.07
2.25 6.00 8.00 4.19 7.5 5.18
5.50 8.25 9.50 5.59 7.8 6.25
3.25 7.25 9.25 4.93 8.2 5.91
3.50 7.50 8.25 5.33 8.0 6.13
3.25 7.75 9.00 5.49 8.0 6.24
3.50 6.25 8.25 4.53 7.8 5.51
4.50 6.50 9.25 4.81 8.2 5.83
2.25 5.50 6.75 4.15 7.7 5.21
4.75 6.25 9.75 4.13 8.3 5.38
5.50 7.25 9.50 6.75 8.8 7.37
3.50 7.25 8.75 4.88 7.4 5.63
4.00 7.00 8.50 4.93 7.7 5.76
4.00 5.75 8.50 3.85 7.5 4.94 Hỏng TN

4.50 5.25 8.25 5.18 7.9 5.99


3.50 7.00 8.50 5.25 8.0 6.07
3.25 5.75 8.50 4.85 7.9 5.76
4.75 8.75 8.25 6.09 8.5 6.81
3.50 7.25 8.75 4.84 7.5 5.64
3.75 5.50 7.25 3.86 8.1 5.13
3.25 2.75 4.76 7.5 5.58
3.50 3.50 3.75 8.0 5.02
4.75 2.50 4.64 8.1 5.68
3.75 3.25 4.61 8.2 5.69
4.75 5.75 8.25 5.69 8.3 6.47
4.00 7.50 8.50 5.15 7.8 5.95
4.00 5.75 8.00 5.17 7.6 5.90
3.75 6.75 7.25 5.10 7.6 5.85
3.00 5.50 7.75 4.39 7.7 5.38
6.25 7.25 9.50 6.42 8.6 7.07
3.00 5.50 5.25 3.66 7.2 4.72 Hỏng TN

4.75 6.50 8.50 4.78 7.6 5.63


6.50 5.50 9.75 6.03 8.5 6.77
5.50 5.25 9.00 4.27 7.3 5.18
3.75 6.00 6.75 3.94 7.4 4.98 Hỏng TN

3.50 5.75 6.75 4.16 7.5 5.16


4.50 6.25 8.50 4.27 7.4 5.21
3.00 5.00 4.50 4.02 7.7 5.12
3.75 5.75 7.50 4.12 7.2 5.04
4.00 8.00 7.25 5.53 8.3 6.36
1.75 2.50 3.00 4.40 8.0 5.48
4.50 5.25 9.00 5.14 8.2 6.06
4.25 6.00 6.25 5.41 7.7 6.10
3.25 3.25 7.25 Vắng Vắng Vắng
4.25 6.50 9.50 6.21 8.2 6.81
4.50 5.75 9.25 4.71 7.7 5.61
3.75 6.25 9.25 4.42 7.9 5.46
3.75 6.50 8.75 4.21 7.6 5.23
3.75 6.00 8.50 3.92 7.6 5.02
3.25 4.25 4.75 2.97 6.9 4.15 Hỏng TN

4.75 7.00 9.00 5.44 7.7 6.12


5.50 6.00 8.00 5.13 7.4 5.81
2.25 6.50 6.75 3.88 7.1 4.85 Hỏng TN

3.00 5.75 8.75 4.60 7.0 5.32


4.25 5.00 9.00 5.60 8.4 6.44
4.50 5.75 8.75 5.37 8.0 6.16
3.25 4.75 7.25 3.71 7.5 4.85 Hỏng TN

5.50 6.75 9.25 5.60 8.2 6.38


5.75 6.50 8.25 4.60 7.4 5.44
4.50 6.50 9.00 7.07 8.4 7.47
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
3.75 3.00 5.00 8.2 5.96
4.00 4.25 5.70 8.4 6.51
3.25 2.75 5.90 8.2 6.59
5.50 4.00 5.01 8.3 6.00
4.50 6.25 8.50 5.10 7.7 5.88
2.75 4.00 7.25 4.27 7.5 5.24
4.75 6.50 6.75 4.49 7.5 5.39
Vắng Vắng Vắng
Vắng Vắng Vắng
Vắng Vắng Vắng
Vắng Vắng Vắng
6.25 6.25 8.50 6.04 8.1 6.66
2.50 7.50 7.75 3.88 7.5 4.97 Hỏng TN

3.75 4.75 7.25 3.96 7.1 4.90 Hỏng TN

5.25 5.75 9.50 6.26 8.4 6.90


Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
2.75 6.25 6.25 3.32 7.4 4.54 Hỏng TN

Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng


Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
6.00 7.00 9.50 5.35 8.2 6.21
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
1.50 5.00 4.25 3.11 7.2 4.34 Hỏng TN

Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng


3.50 5.75 8.50 4.02 7.4 5.03
3.00 5.75 8.00 4.56 7.6 5.47
3.00 6.00 7.75 4.53 8.0 5.57
3.25 5.75 9.25 4.55 7.8 5.52
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
4.25 4.75 6.50 4.29 7.8 5.34
3.50 6.00 7.25 4.13 7.3 5.08
3.50 5.75 8.00 4.44 7.7 5.42
4.25 4.25 4.75 3.93 7.5 5.00
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
4.00 6.25 6.00 3.62 7.7 4.84 Hỏng TN

3.75 6.25 7.50 4.93 7.8 5.79


4.25 4.00 6.00 3.46 7.0 4.52 Hỏng TN

5.00 5.75 8.00 5.31 7.7 6.03


Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
5.25 5.25 8.50 4.88 7.4 5.64
5.50 7.25 9.75 7.79 8.7 8.06
2.25 5.75 7.50 6.12 8.1 6.71
4.00 4.50 8.00 4.59 7.1 5.34
5.50 6.75 9.25 5.89 7.6 6.40
7.75 8.75 9.25 7.45 8.9 7.88
3.50 5.75 7.75 4.53 7.3 5.36
3.50 4.50 8.75 4.26 8.0 5.38
4.75 5.50 9.75 4.69 7.6 5.56
4.50 3.75 8.00 4.00 6.8 4.84 Hỏng TN

4.50 6.75 8.50 4.86 7.5 5.65


4.00 6.75 7.75 4.39 6.9 5.14
3.50 5.25 7.75 4.15 7.0 5.01
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
3.25 5.75 8.25 4.09 7.2 5.02
2.25 5.50 8.00 4.11 7.3 5.07
3.75 5.50 8.75 4.09 7.3 5.05
4.75 5.75 9.25 5.27 8.0 6.09
4.25 5.75 8.75 5.11 7.5 5.83
2.75 5.00 5.25 Vắng Vắng Vắng
4.25 7.00 9.25 4.63 6.7 5.25
3.25 4.50 7.25 4.15 7.2 5.07
3.25 6.75 8.25 4.73 7.3 5.50
2.00 5.50 8.25 4.40 7.5 5.33
4.25 7.25 8.75 5.76 7.9 6.40
2.50 6.75 7.50 4.12 6.9 4.95 Hỏng TN

3.25 6.25 7.75 5.44 7.4 6.03


3.75 4.50 7.75 3.93 6.9 4.82 Hỏng TN

4.75 6.00 8.75 6.20 8.4 6.86


5.00 7.75 7.50 6.35 8.0 6.85
4.50 4.50 7.75 4.52 7.6 5.44
5.00 5.75 9.25 5.34 8.0 6.14
4.50 3.75 7.75 4.68 7.4 5.50
4.25 5.25 8.50 5.00 7.3 5.69
4.75 6.75 9.25 5.93 7.5 6.40
2.75 5.00 7.75 4.60 7.3 5.41
3.50 5.50 8.25 5.04 7.5 5.78
8.00 1.75 5.49 8.2 6.30
5.75 6.00 Vắng Vắng Vắng
7.25 6.50 9.50 5.66 8.2 6.42
4.00 6.25 8.75 4.77 7.8 5.68
4.75 5.50 6.50 4.80 7.6 5.64
5.50 6.75 9.00 6.17 8.3 6.81
3.50 4.50 7.25 4.62 7.8 5.57
5.75 5.50 8.75 7.19 8.5 7.58
6.75 7.00 9.50 6.34 8.4 6.96
5.50 6.75 8.25 5.11 7.8 5.92
3.50 3.75 5.50 3.34 7.8 4.68 Hỏng TN
6.75 7.75 8.25 6.21 8.2 6.81
2.75 4.25 4.75 4.48 7.7 5.45
2.75 4.25 7.50 3.81 7.4 4.89 Hỏng TN

2.75 5.00 6.50 3.64 7.6 4.83 Hỏng TN

Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng


6.75 7.50 9.25 4.28 7.6 5.28
7.25 7.75 9.50 6.45 8.3 7.01
4.00 6.25 8.75 5.73 8.5 6.56
3.50 3.75 6.75 4.02 7.3 5.00
4.00 5.25 8.75 4.60 7.6 5.50
2.75 6.25 7.50 4.63 7.4 5.46
3.50 5.75 7.75 4.52 7.3 5.35
4.50 6.75 8.00 4.39 7.9 5.44
3.25 6.00 7.00 4.40 8.2 5.54
4.50 6.25 7.25 3.89 7.0 4.82 Hỏng TN

3.75 5.75 5.75 3.46 6.9 4.49 Hỏng TN

4.00 5.00 8.00 3.50 7.5 4.70 Hỏng TN

5.25 6.75 7.50 3.91 7.0 4.84 Hỏng TN

3.00 5.25 7.00 3.07 7.3 4.34 Hỏng TN

3.00 5.25 6.50 5.28 7.5 5.95


3.75 4.75 8.25 4.16 7.7 5.22
6.75 5.25 9.00 5.28 7.7 6.00
2.25 6.00 6.75 3.65 7.9 4.93 Hỏng TN

5.50 6.00 9.25 5.18 7.9 6.00


5.25 6.75 8.00 4.97 7.6 5.76
5.75 6.25 7.00 5.08 7.5 5.81
3.25 5.50 7.50 4.45 7.6 5.40
7.75 8.25 9.50 6.29 8.5 6.95
5.00 3.00 5.18 8.6 6.20
6.75 4.00 6.21 8.3 6.84
5.00 7.50 9.25 5.74 8.0 6.42
5.00 7.25 7.75 5.30 7.9 6.08
3.00 4.75 6.25 4.05 7.2 5.00 Hỏng TN

2.25 5.50 7.25 4.98 7.8 5.82


3.75 2.75 4.75 3.78 7.2 4.80 Hỏng TN

5.00 6.75 9.25 5.73 7.5 6.26


3.00 5.75 8.00 6.18 8.1 6.76
3.50 6.75 8.00 5.60 7.8 6.26
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
4.75 6.25 8.75 7.03 8.3 7.41
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
6.75 8.25 9.50 7.08 8.3 7.45
3.00 5.00 5.25 4.15 7.1 5.04
4.50 6.50 9.00 5.30 8.0 6.11
4.00 5.00 9.00 4.71 7.9 5.67
3.50 7.00 7.75 4.25 7.5 5.22
5.75 6.50 9.50 5.41 8.1 6.22
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
5.25 6.25 9.75 5.18 8.0 6.03
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
4.50 5.25 6.25 3.73 7.0 4.71 Hỏng TN

4.00 4.50 6.50 4.11 7.4 5.10


6.00 7.25 9.75 5.93 8.6 6.73
6.50 6.75 9.25 5.24 8.0 6.07
6.50 7.50 7.00 4.96 7.4 5.69
3.75 6.00 7.50 4.05 6.7 4.85 Hỏng TN

4.00 5.25 7.50 4.12 7.5 5.13


5.50 6.75 8.00 5.48 7.5 6.08
3.50 6.75 8.50 5.06 7.9 5.91
5.00 6.25 9.50 4.39 7.6 5.35
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
3.25 4.25 5.89 7.9 6.49
3.75 5.25 5.45 7.5 6.07
2.25 4.00 3.92 7.5 4.99 Hỏng TN

4.00 6.75 8.00 5.08 7.7 5.86


3.00 5.25 6.75 5.61 7.5 6.18
3.75 6.25 8.25 5.50 7.5 6.10
5.75 6.25 9.25 6.12 8.1 6.71
4.00 5.75 8.75 5.64 7.3 6.14
1.75 5.00 6.25 3.57 6.6 4.48 Hỏng TN

3.25 2.75 5.25 3.51 7.1 4.59 Hỏng TN

2.00 5.75 8.25 3.48 6.5 4.39 Hỏng TN

3.25 4.25 6.50 3.43 7.0 4.50 Hỏng TN


3.75 5.75 8.50 5.35 7.9 6.12
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
2.50 5.75 6.50 4.38 7.3 5.26
4.25 5.25 9.50 5.36 7.6 6.03
2.00 6.50 6.25 4.24 7.1 5.10
2.75 4.75 6.25 3.66 7.1 4.69 Hỏng TN

2.50 5.75 7.00 3.96 7.1 4.90 Hỏng TN

2.50 5.00 7.00 3.81 7.1 4.80 Hỏng TN

4.75 5.50 9.25 5.55 7.7 6.20


3.75 4.00 5.50 3.03 6.8 4.16 Hỏng TN

Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng


3.75 4.50 6.50 3.10 7.0 4.27 Hỏng TN

6.75 6.25 9.00 6.20 8.1 6.77


3.50 7.00 7.00 5.06 7.8 5.88
3.75 5.75 7.25 4.08 7.5 5.11
4.75 5.75 8.75 4.63 7.2 5.40
2.75 6.75 3.25 3.61 7.2 4.69 Hỏng TN

3.50 5.00 7.00 4.69 7.6 5.56


Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
4.50 6.00 9.50 5.73 8.3 6.50
2.75 4.75 6.25 3.82 7.2 4.83 Hỏng TN

6.50 7.25 8.75 6.30 7.9 6.78


3.00 5.00 8.25 4.93 7.5 5.70
3.50 5.00 5.75 3.78 7.1 4.77 Hỏng TN

4.00 3.00 7.50 4.18 7.4 5.15


4.75 5.50 6.75 4.95 7.3 5.66
3.25 5.75 5.16 7.8 5.95
3.25 5.00 7.00 4.33 7.7 5.34
1.75 3.50 3.43 7.9 4.77 Hỏng TN

2.50 4.25 4.40 7.5 5.33


2.50 2.00 4.06 7.7 5.15
4.00 5.25 8.50 4.18 7.3 5.12
5.50 5.00 8.50 5.32 7.8 6.06
5.00 3.75 7.50 4.55 7.2 5.35
5.00 5.25 8.50 4.21 7.3 5.14
4.00 4.75 7.00 4.28 7.3 5.18
4.25 5.25 7.75 4.56 7.2 5.35
2.75 3.75 5.50 3.46 7.4 4.64 Hỏng TN

5.25 5.00 9.00 4.67 7.3 5.46


3.25 5.00 7.25 4.27 7.1 5.12
Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
4.00 5.00 6.25 5.03 7.7 5.83
3.50 4.00 7.00 3.02 6.4 4.03 Hỏng TN

7.25 6.00 10.00 5.31 8.0 6.12


5.75 5.75 8.50 4.77 8.0 5.74
5.75 5.25 9.50 4.98 8.0 5.89
3.25 5.75 9.25 4.40 7.0 5.18
3.25 6.50 8.00 4.55 7.6 5.47
4.50 7.00 9.50 6.14 8.2 6.76
3.75 5.25 9.00 5.30 8.1 6.14
5.50 5.25 9.75 5.38 7.7 6.08
4.00 4.75 7.25 Vắng Vắng Vắng
4.00 5.75 9.25 4.15 7.3 5.09
5.25 6.50 8.00 4.27 8.2 5.45
4.50 5.25 7.25 3.73 7.1 4.74 Hỏng TN

4.75 5.75 9.25 5.02 7.8 5.85


5.00 5.25 9.00 4.53 7.8 5.51
4.75 4.25 2.75 3.88 7.6 5.00 Hỏng TN

5.75 7.50 10.00 Vắng Vắng Vắng


2.75 5.00 5.75 3.73 6.8 4.65 Hỏng TN

4.25 6.00 7.75 4.54 7.5 5.43


3.00 5.00 7.50 4.37 7.2 5.22
5.25 5.25 8.75 4.33 7.3 5.22
5.25 6.50 9.25 5.39 7.9 6.14
3.50 6.00 6.75 3.57 6.8 4.54 Hỏng TN

4.25 6.00 8.75 4.27 7.4 5.21


4.75 6.75 9.00 4.80 7.7 5.67

o những HS tham gia thi đầy đủ các môn)


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN `
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP 2
Kỳ thi thử TN THPT (lần 3)
Ngày 11/6/2022

KẾT QUẢ THI THỬ TN THPT NĂM

TT SBD Họ và tên Mã định danh Ngày sinh Lớp D.Tộc

1 000005 Trương Lê Gia Bảo 4047671880 22/12/2004 12B1 Thổ

2 000007 Võ Trí Cao 4047671881 29/07/2004 12B1 Kinh

3 000008 Nguyễn Thị Linh Chi 4047671882 01/10/2004 12B1 Kinh

4 000012 Đậu Xuân Đức 4047671887 29/07/2004 12B1 Kinh

5 000016 Nguyễn Quang Dũng 4047671883 18/12/2004 12B1 Kinh

6 000018 Bùi Tùng Dương 4047671884 04/10/2004 12B1 Thổ

7 000019 Nguyễn Quang Dương 4047671885 19/10/2004 12B1 Kinh

8 000020 Nguyễn Thùy Dương 4047671886 16/04/2004 12B1 Kinh

9 000024 Đoàn Kim Giáp 4047671888 29/11/2004 12B1 Kinh

10 000027 Phan Nguyễn Thanh Hải 4047671889 03/04/2004 12B1 Kinh

11 000031 Hoàng Đức Hiệp 4047671890 06/08/2004 12B1 Thái

12 000032 Nguyễn Trọng Hiệp 4047671891 27/06/2004 12B1 Kinh

13 000034 Hoàng Đức Hiếu 4047671892 20/10/2004 12B1 Kinh

14 000041 Nguyễn Đình Tùng Lâm 4049602885 04/01/2004 12B1 Kinh

15 000045 Đậu Huyền Linh 4047671894 13/02/2004 12B1 Kinh

16 000046 Kiều Thị Linh 4047671895 22/10/2004 12B1 Kinh

17 000057 Lê Hải Mạnh 4047671897 04/01/2004 12B1 Kinh

18 000058 Đinh Viết Minh 4047671898 01/01/2004 12B1 Kinh

19 000061 Trương Hải Nghĩa 4047671899 05/02/2004 12B1 Thổ

20 000069 Nguyễn Việt Pháp 4047671900 27/08/2004 12B1 Kinh

21 000070 Đào Văn Phước 4060547324 16/02/2004 12B1 Kinh

22 000071 Lê Hoàng Thu Phương 4047671901 19/03/2004 12B1 Kinh

23 000072 Nguyễn Trần Thanh Phương 4047671902 09/08/2004 12B1 Kinh

24 000073 Trần Anh Quân 4047671904 07/08/2004 12B1 Kinh

25 000077 Nguyễn Tiến Quang 4047671903 08/01/2004 12B1 Kinh

26 000081 Đinh Viết Quyết 4047671905 02/06/2004 12B1 Kinh

27 000083 Trần Ngọc Sang 4047671906 21/10/2004 12B1 Kinh

28 000086 Võ Thị Mai Thảo 4047671907 27/05/2004 12B1 Kinh

29 000090 Lê Văn Thịnh 4047671908 14/01/2004 12B1 Kinh

30 000092 Đinh Thị Minh Thư 4047671910 15/07/2004 12B1 Kinh


31 000093 Lê Minh Thúy 4060547332 08/02/2004 12B1 Thổ

32 000094 Hồ Thu Thủy 4047671909 16/12/2004 12B1 Kinh

33 000095 Hồ Quỳnh Trang 4047671911 25/02/2004 12B1 Kinh

34 000096 Nguyễn Thị Huyền Trang 4047671912 11/01/2004 12B1 Kinh

35 000101 Nguyễn Quốc Triệu 4047671913 14/12/2004 12B1 Kinh

36 000102 Đinh Văn Trung 4047671914 02/01/2004 12B1 Kinh

37 000103 Phạm Đình Trung 4047671915 06/04/2004 12B1 Kinh

38 000104 Nguyễn Đức Trường 4047671916 18/09/2004 12B1 Kinh

39 000107 Lê Văn Tuấn 4047671917 05/09/2004 12B1 Kinh

40 000108 Nguyễn Thanh Tuấn 4047671918 15/11/2004 12B1 Kinh

41 000112 Nguyễn Anh Vũ 4047671919 27/08/2004 12B1 Kinh

42 000114 Trần Thị Yến 4047671920 09/08/2004 12B1 Kinh

43 000234 Nguyễn Đình Lâm Hoàng 4047671893 17/06/2004 12B1 Kinh

44 000274 Lê Khánh Linh 4047671896 20/10/2004 12B1 Kinh

45 000001 Vũ Thị Vân Anh 4047671923 10/03/2004 12B10 Kinh

46 000035 Lê Văn Hiếu 4047671932 20/05/2004 12B10 Kinh

47 000117 Cần Ngọc Anh 4047671922 19/04/2004 12B10 Thổ

48 000158 Nguyễn Trọng Cần 4047671924 03/10/2004 12B10 Kinh

49 000160 Hoàng Thị Châu 4047671925 01/03/2003 12B10 Kinh

50 000161 Trương Thị Bảo Châu 4047671926 03/03/2004 12B10 Thổ

51 000168 Trương Văn Cường 4047671927 11/02/2004 12B10 Thổ

52 000177 Kim Văn Đức 4047671929 08/04/2004 12B10 Thái

53 000178 Lê Xuân Đức 4047671930 05/12/2004 12B10 Kinh

54 000189 Bùi Thị Thùy Dương 4047671928 07/11/2004 12B10 Thổ

55 000194 Nguyễn Trường Giang 4060547152 20/08/2002 12B10 Kinh

56 000211 Phạm Thuý Hằng 4047671931 22/10/2004 12B10 Kinh

57 000223 Nguyễn Minh Hiếu 4047671933 19/05/2004 12B10 Kinh

58 000224 Nguyễn Văn Hiếu 4047671934 04/01/2004 12B10 Kinh

59 000249 Bùi Thị Khánh Huyền 4047671935 08/10/2004 12B10 Kinh

60 000250 Trần Khánh Huyền 4047671936 27/02/2004 12B10 Kinh

61 000251 Trương Thị Thanh Huyền 4047671937 10/10/2004 12B10 Thổ

62 000272 Nguyễn Thị Kiều Lan 4047671938 18/04/2004 12B10 Kinh

63 000296 Nguyễn Thị Mai 4047671940 02/08/2004 12B10 Kinh

64 000297 Trương Thị Mai 4047671941 28/04/2004 12B10 Thổ

65 000309 Lương Thị Hồng Minh 4047671943 19/05/2004 12B10 Thái

66 000315 Lê Thị Ni Na 4047671944 02/12/2004 12B10 Kinh

67 000316 Trương Thị Lê Na 4047671945 02/02/2004 12B10 Thổ

68 000322 Lê Thị Thu Nga 4047671946 07/02/2004 12B10 Kinh

69 000330 Trần Đại Nghĩa 4047671948 12/12/2004 12B10 Kinh


70 000332 Trương Thị Ngọc 4047671949 20/09/2004 12B10 Thổ

71 000346 Ngô Kim Nhật 4047671950 19/05/2004 12B10 Kinh

72 000347 Trần Văn Nhật 4047671951 21/10/2004 12B10 Kinh

73 000349 Nguyễn Thị Yến Nhi 4047671952 17/11/2004 12B10 Kinh

74 000376 Nguyễn Thị Quyên 4047671954 27/05/2004 12B10 Kinh

75 000385 Hoàng Minh Sang 4047671955 05/07/2004 12B10 Kinh

76 000403 Lê Trọng Thành 4047671956 08/03/2004 12B10 Thổ

77 000406 Cao Thị Phương Thảo 4047671957 26/09/2004 12B10 Thổ

78 000407 Ngân Thị Phương Thảo 4047671958 17/11/2004 12B10 Thanh

79 000454 Trần Thị Cẩm Tú 4047671960 20/08/2004 12B10 Kinh

80 000461 Bùi Anh Tuấn 4047671961 16/04/2004 12B10 Kinh

81 000468 Trần Thị Phương Uyên 4047671962 11/12/2004 12B10 Thổ

82 000477 Đậu Văn Việt 4047671963 06/10/2004 12B10 Kinh

83 000036 Lê Ngọc Hiếu 4047671973 11/06/2004 12B11 Kinh

84 000042 Hồ Sỹ Lâm 4047671979 03/01/2003 12B11 Kinh

85 000060 Trương Thị Trà My 4047671984 05/10/2004 12B11 Thổ

86 000118 Lê Đức Anh 4047671964 05/02/2004 12B11 Thổ

87 000119 Nguyễn Thị Ngọc Anh 4047671965 07/11/2004 12B11 Kinh

88 000120 Nguyễn Văn Quốc Anh 4047671966 24/09/2004 12B11 Thổ

89 000121 Phan Hữu Thế Anh 4047671967 12/08/2004 12B11 Kinh

90 000122 Trương Thế Anh 4047671968 15/09/2004 12B11 Thổ

91 000171 Trương Thanh Đạt 4047671970 14/07/2004 12B11 Thổ

92 000183 Nguyễn Thùy Dung 4047671969 11/05/2004 12B11 Kinh

93 000195 Phan Văn Giang 4047671971 10/09/2004 12B11 Kinh

94 000222 Kềm Hoàng Hiệp 4047671972 09/09/2004 12B11 Thái

95 000241 Trần Thị Hương 4047671975 29/07/2004 12B11 Kinh

96 000246 Trần Quang Huy 4047671974 22/01/2005 12B11 Kinh

97 000265 Đinh Văn Khoa 4047671976 12/07/2004 12B11 Kinh

98 000273 Mai Thị Hạ Lan 4047671978 10/12/2004 12B11 Kinh

99 000287 Lê Hoàng Long 4047671980 12/08/2004 12B11 Kinh

100 000290 Hoàng Thị Khánh Ly 4047671981 05/01/2004 12B11 Kinh

101 000291 Trương Thị Huyền Ly 4047671982 05/10/2004 12B11 Thổ

102 000323 Trương Thị Phương Nga 4047671985 26/08/2004 12B11 Thổ

103 000348 Nguyễn Danh Nhật 4047671987 10/06/2004 12B11 Thổ

104 000365 Trương Văn Phương 4047671988 05/04/2004 12B11 Thổ

105 000366 Nguyễn Thị Phượng 4047671989 23/12/2004 12B11 Kinh

106 000368 Lê Hoàng Quân 4047671990 12/08/2004 12B11 Kinh

107 000379 Nguyễn Ngọc Quyền 4047671991 24/08/2004 12B11 Kinh

108 000408 Hoàng Thị Phương Thảo 4047671992 24/02/2004 12B11 Kinh
109 000409 Hồ Thị Thanh Thảo 4047671993 11/11/2004 12B11 Kinh

110 000415 Nguyễn Đức Thuận 4060547229 18/01/2004 12B11 Kinh

111 000416 Trương Thị Hà Thương 4047671996 22/12/2004 12B11 Thổ

112 000417 Lê Thị Thuý 4047671995 28/06/2004 12B11 Kinh

113 000418 Nguyễn Thị Thuỳ 4047671994 21/02/2004 12B11 Kinh

114 000425 Trần Minh Tiến 4047671997 19/01/2004 12B11 Kinh

115 000430 Cao Thị Quỳnh Trang 4047671998 26/09/2004 12B11 Thổ

116 000431 Sầm Thị Hà Trang 4047671999 24/06/2004 12B11 Thái

117 000432 Vũ Thị Trang 4047672000 08/04/2004 12B11 Kinh

118 000433 Vũ Thị Thu Trang 4047672001 26/01/2004 12B11 Kinh

119 000478 Hồ Vĩnh Việt 4047672004 25/05/2004 12B11 Kinh

120 000481 Nguyễn Nhật Lê Vương 4047672005 14/07/2004 12B11 Kinh

121 000030 Trần Đức Hậu 4047672018 19/03/2004 12B12 Kinh

122 000054 Hoàng Vũ Tiến Lực 4047672029 09/09/2004 12B12 Kinh

123 000080 Trương Minh Quyền 4047672035 28/07/2004 12B12 Thổ

124 000109 Nguyễn Bá Tuấn 4047672047 26/09/2004 12B12 Kinh

125 000123 Trương Thị Lan Anh 4047672006 25/07/2004 12B12 Thổ

126 000148 Hà Thị Ánh 4047672007 22/04/2004 12B12 Thanh

127 000155 Đặng Thái Bảo 4047672008 08/08/2004 12B12 Kinh

128 000162 Vũ Thị Linh Chi 4047672009 23/06/2004 12B12 Kinh

129 000172 Nguyễn Duy Đạt 4047672015 23/11/2004 12B12 Thái

130 000179 Nguyễn Tiến Đức 4047672016 21/08/2004 12B12 Mường

131 000185 Lê Minh Dũng 4047672010 13/09/2004 12B12 Kinh

132 000186 Ngô Trí Dũng 4047672011 29/12/2004 12B12 Kinh

133 000191 Ngô Khánh Duy 4047672013 26/08/2004 12B12 Kinh

134 000192 Vũ Duy 4047672014 01/09/2004 12B12 Kinh

135 000196 Trịnh Thị Hương Giang 4047672017 19/01/2004 12B12 Kinh

136 000225 Nguyễn Trung Hiếu 4047672020 02/01/2004 12B12 Kinh

137 000238 Huỳnh Thị Thanh Huế 4047672021 28/09/2004 12B12 Thái

138 000242 Đậu Thị Hương 4047672022 09/01/2004 12B12 Thổ

139 000263 Trương Thị Minh Khánh 4047672023 02/10/2004 12B12 Thổ

140 000270 Lê Văn Lâm 4047672024 25/06/2004 12B12 Thổ

141 000271 Trương Xuân Lâm 4047672025 31/12/2004 12B12 Thổ

142 000051 Hồ Mai Linh 4047672027 29/06/2004 12B12 Kinh

143 000275 Cao Thị Thùy Linh 4047672026 05/05/2004 12B12 Thổ

144 000286 Đậu Thị Loan 4047672028 25/01/2004 12B12 Kinh

145 000313 Lê Thị Trà My 4047672030 18/07/2004 12B12 Kinh

146 000327 Phan Thị Thảo Ngân 4047672031 06/02/2004 12B12 Kinh

147 000333 Lê Văn Ngọc 4047672032 11/09/2004 12B12 Kinh


148 000350 Bùi Thị Thanh Nhi 4047672033 21/06/2004 12B12 Kinh

149 000369 Hoàng Minh Quân 4047672034 15/09/2004 12B12 Kinh

150 000382 Nguyễn Thị Như Quỳnh 4047672036 02/05/2004 12B12 Kinh

151 000386 Bùi Thị Tuyết Sương 4047672037 05/10/2004 12B12 Kinh

152 000387 Vy Thị Tú Sương 4047672038 19/08/2004 12B12 Thái

153 000391 Vy Thị Tâm 4047672039 19/09/2004 12B12 Thái

154 000404 Trần Công Thành 4047672040 18/05/2004 12B12 Kinh

155 000424 Lê Thị Thủy Tiên 4047672041 28/10/2004 12B12 Kinh

156 000434 Dương Thị Trang 4047672042 05/05/2004 12B12 Kinh

157 000446 Trần Đình Trí 4047672043 07/04/2004 12B12 Kinh

158 000452 Trương Quang Trường 4047672044 02/01/2004 12B12 Thổ

159 000462 Cao Văn Tuấn 4047672045 28/01/2004 12B12 Thổ

160 000463 Hoàng Văn Tuấn 4047672046 20/01/2004 12B12 Kinh

161 000483 Bùi Thị Hồng Yến 4047672048 24/05/2004 12B12 Kinh

162 000002 Vũ Tiến Anh 4047672051 16/10/2004 12B2 Kinh

163 000006 Lê Thanh Bình 4047672052 02/10/2004 12B2 Kinh

164 000009 Nguyễn Phú Chính 4047672054 06/01/2004 12B2 Kinh

165 000013 Cao Hồng Đức 4047672057 21/09/2004 12B2 Kinh

166 000014 Đỗ Tấn Đức 4047672058 01/03/2004 12B2 Kinh

167 000017 Võ Anh Dũng 4047672055 12/06/2004 12B2 Kinh

168 000022 Hồ Thị Duyên 4047672056 19/02/2004 12B2 Kinh

169 000025 Thạch Cảnh Giáp 4047672060 20/08/2004 12B2 Kinh

170 000028 Hoàng Xuân Hải 4047672061 18/07/2004 12B2 Kinh

171 000037 Nguyễn Thị Hòa 4047672065 06/11/2004 12B2 Kinh

172 000043 Ngũ Ngọc Lâm 4047672066 23/05/2004 12B2 Kinh

173 000044 Phạm Anh Bảo Lâm 4047672067 04/04/2004 12B2 Kinh

174 000047 Nguyễn Đình Linh 4047672068 05/07/2004 12B2 Kinh

175 000048 Nguyễn Thị Linh 4047672069 16/03/2004 12B2 Kinh

176 000049 Nguyễn Thị Bảo Linh 4047672070 02/03/2004 12B2 Kinh

177 000052 Đặng Thị Lộc 4047672072 13/04/2004 12B2 Kinh

178 000053 Trần Hồng Long 4047672071 22/01/2004 12B2 Kinh

179 000059 Nguyễn Bá Minh 4047672073 30/04/2004 12B2 Kinh

180 000062 Hoàng Đại Nghĩa 4047672074 09/07/2004 12B2 Kinh

181 000063 Nguyễn Duy Ngọc 4047672075 18/01/2004 12B2 Kinh

182 000064 Trần Thị Bích Ngọc 4047672076 17/06/2004 12B2 Kinh

183 000067 Nguyễn Thị Tú Nhân 4047672077 18/05/2004 12B2 Kinh

184 000074 Nguyễn Minh Quân 4047672079 21/12/2004 12B2 Kinh

185 000078 Nguyễn Duy Quang 4047672078 24/02/2004 12B2 Kinh

186 000082 Phan Mạnh Quỳnh 4047672080 08/10/2004 12B2 Kinh


187 000084 Trần Ngọc Sơn 4047672081 18/05/2004 12B2 Kinh

188 000085 Hoàng Thị Tú Sương 4047672082 23/10/2004 12B2 Thổ

189 000087 Nguyễn Thị Phương Thảo 4047672083 26/04/2004 12B2 Kinh

190 000088 Thái Thị Vy Thảo 4047672084 21/07/2004 12B2 Thổ

191 000089 Lê Thanh Thiên 4047672085 05/01/2004 12B2 Kinh

192 000097 Ngô Thị Ngọc Trang 4047672087 24/09/2004 12B2 Kinh

193 000098 Trần Thị Huyền Trang 4047672088 28/03/2004 12B2 Kinh

194 000099 Uông Thị Huyền Trang 4047672089 10/10/2004 12B2 Kinh

195 000105 Đinh Ngọc Tú 4047672090 22/02/2004 12B2 Kinh

196 000106 Nguyễn Anh Tú 4047672091 05/08/2004 12B2 Thổ

197 000124 Mạnh Thị Tú Anh 4047672049 31/05/2004 12B2 Kinh

198 000125 Trương Thế Anh 4047672050 11/09/2004 12B2 Thổ

199 000163 Vũ Quỳnh Chi 4047672053 02/05/2004 12B2 Kinh

200 000212 Lê Thị Mỹ Hằng 4047672062 30/09/2004 12B2 Kinh

201 000219 Nguyễn Đình Hậu 4047672063 13/08/2004 12B2 Kinh

202 000220 Hồ Thị Thu Hiền 4047672064 14/05/2004 12B2 Kinh

203 000413 Nguyễn Quang Thìn 4047672086 10/04/2004 12B2 Kinh

204 000455 Trần Lý Phương Tú 4047672092 26/03/2004 12B2 Kinh

205 000015 Nguyễn Anh Đức 4047672059 13/08/2004 12B2 Kinh

206 000010 Trương Văn Cường 4047672096 30/06/2004 12B3 Thổ

207 000050 Đặng Cao Thuỳ Linh 4047672110 11/01/2004 12B3 Kinh

208 000055 Lô Thị Nguyệt Ly 4047672114 23/07/2004 12B3 Thái

209 000056 Nguyễn Xuân Mai 4047672117 22/06/2004 12B3 Kinh

210 000066 Lê Minh Nguyên 4047672118 07/03/2004 12B3 Kinh

211 000079 Phạm Thị Quyên 4047672121 03/01/2004 12B3 Kinh

212 000111 Phạm Ngọc Tuệ 4047672369 15/11/2004 12B3 Kinh

213 000126 Trần Ngọc Anh 4047672094 22/05/2004 12B3 Kinh

214 000127 Vũ Thị Quỳnh Anh 4047672095 20/10/2004 12B3 Kinh

215 000176 Nguyễn Thị Định 4047672097 09/01/2004 12B3 Kinh

216 000204 Trương Thị Thu Hà 4047672098 09/11/2004 12B3 Thổ

217 000213 Nguyễn Thu Hằng 4047672099 07/02/2004 12B3 Kinh

218 000214 Trần Thị Thúy Hằng 4047672100 12/01/2004 12B3 Kinh

219 000228 Trương Huy Hiệu 4047672101 14/04/2004 12B3 Thổ

220 000231 Hoàng Thị Khánh Hòa 4047672102 03/02/2004 12B3 Kinh

221 000232 Nguyễn Thị Hòa 4047672103 22/05/2004 12B3 Kinh

222 000233 Phạm Văn Hòa 4047672104 12/08/2004 12B3 Kinh

223 000236 Nguyễn Thị Ánh Hồng 4047672105 20/02/2004 12B3 Kinh

224 000247 Ngô Đức Huy 4047672106 20/10/2004 12B3 Kinh

225 000252 Ngô Khánh Huyền 4047672107 26/11/2004 12B3 Kinh


226 000253 Nguyễn Thị Huyền 4047672108 22/05/2004 12B3 Kinh

227 000266 Trần Đăng Khoa 4047672109 04/05/2004 12B3 Kinh

228 000276 Nguyễn Thị Khánh Linh 4047672111 30/06/2004 12B3 Kinh

229 000288 Dương Minh Long 4047672112 01/06/2004 12B3 Kinh

230 000292 Dương Thị Hương Ly 4047672113 13/11/2004 12B3 Kinh

231 000293 Nguyễn Thị Cẩm Ly 4047672115 17/11/2004 12B3 Kinh

232 000298 Nguyễn Thị Mai 4047672116 22/05/2004 12B3 Kinh

233 000341 Nguyễn Thị Nguyệt 4047672119 02/06/2004 12B3 Kinh

234 000351 Hồ Thị Linh Nhi 4047672120 19/11/2004 12B3 Kinh

235 000383 Trương Ngọc Quỳnh 4047672122 05/02/2004 12B3 Kinh

236 000384 Trương Như Quỳnh 4047672123 17/08/2004 12B3 Kinh

237 000392 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 4047672124 07/05/2004 12B3 Kinh

238 000393 Trần Thị Minh Tâm 4047672125 16/02/2004 12B3 Kinh

239 000395 Nguyễn Quang Thái 4047672126 18/06/2004 12B3 Kinh

240 000402 Nguyễn Thị Thanh 4047672127 20/04/2004 12B3 Kinh

241 000410 Cao Thị Thảo 4047672128 01/04/2004 12B3 Thanh

242 000411 Quế Thị Phương Thảo 4047672129 23/05/2004 12B3 Kinh

243 000420 Cao Thị Phương Thúy 4047672131 02/09/2004 12B3 Kinh

244 000423 Vi Thị Lệ Thủy 4047672130 10/10/2004 12B3 Thái

245 000435 Trần Thùy Trang 4047672132 10/09/2004 12B3 Kinh

246 000115 Lê Thị Thanh An 4047672093 19/05/2004 12B3 Kinh

247 000484 Trần Thị Hải Yến 4047671921 16/04/2004 12B3 Kinh

248 000068 Phan Thị Yến Nhi 4047672157 04/12/2004 12B4 Kinh

249 000128 Nguyễn Ngọc Hà Anh 4047672133 28/07/2004 12B4 Kinh

250 000129 Phùng Thị Châu Anh 4047672134 14/02/2004 12B4 Kinh

251 000149 Hoa Thị Ánh 4047672135 25/09/2004 12B4 Kinh

252 000150 Trần Thị Minh Ánh 4047672136 25/04/2004 12B4 Kinh

253 000159 Lữ Thị La Cần 4047672137 23/03/2004 12B4 Thái

254 000164 Đinh Thị Kim Chi 4047672138 20/01/2004 12B4 Kinh

255 000166 Lê Xuân Công 4047672139 18/01/2004 12B4 Kinh

256 000184 Đậu Thị Thùy Dung 4047672140 21/01/2004 12B4 Kinh

257 000197 Nguyễn Thị Trà Giang 4047672141 03/06/2004 12B4 Kinh

258 000226 Bùi Quốc Hiếu 4047672142 26/07/2004 12B4 Kinh

259 000254 Nguyễn Thị Thảo Huyền 4047672143 01/04/2004 12B4 Kinh

260 000277 Phạm Thùy Linh 4047672144 17/05/2004 12B4 Kinh

261 000299 Huỳnh Thị Thanh Mai 4047672145 18/05/2004 12B4 Kinh

262 000308 Nguyễn Thị Trà Mi 4047672146 15/06/2004 12B4 Kinh

263 000310 Phan Đình Minh 4047672147 29/06/2004 12B4 Kinh

264 000314 Lê Thị Trà My 4047672148 01/09/2004 12B4 Kinh


265 000334 Lê Thị Như Ngọc 4047672149 07/01/2004 12B4 Kinh

266 000335 Nguyễn Thị Ngọc 4047672150 20/11/2004 12B4 Kinh

267 000336 Trịnh Bảo Ngọc 4047672151 11/05/2004 12B4 Kinh

268 000337 Vi Thị Bích Ngọc 4047672152 26/09/2004 12B4 Thái

269 000339 Nguyễn Tất Nguyên 4047672153 15/07/2004 12B4 Kinh

270 000340 Vũ Ngọc Nguyên 4060546719 08/10/2004 12B4 Kinh

271 000342 Nguyễn Thị Nguyệt 4047672155 16/01/2004 12B4 Kinh

272 000343 Trương Thị Thu Nguyệt 4047672156 04/10/2004 12B4 Thái

273 000357 Hồ Thị Xuân Nương 4047672159 02/04/2004 12B4 Kinh

274 000377 Trần Lệ Quyên 4047672160 30/05/2004 12B4 Kinh

275 000419 Hoa Thị Thuỳ 4047672161 02/01/2004 12B4 Kinh

276 000426 Nguyễn Thị Tình 4047672162 29/10/2004 12B4 Kinh

277 000436 Nguyễn Thanh Trang 4047672163 16/04/2004 12B4 Kinh

278 000437 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 4047672164 28/04/2004 12B4 Kinh

279 000438 Phạm Thị Trang 4047672165 15/07/2004 12B4 Kinh

280 000439 Trần Thị Trang 4047672166 01/06/2004 12B4 Kinh

281 000449 Hồ Thị Thanh Trúc 4047672167 15/05/2004 12B4 Kinh

282 000456 Đậu Thị Cẩm Tú 4047672168 07/11/2004 12B4 Kinh

283 000469 Hồ Thị Ngọc Uyên 4047672169 06/12/2004 12B4 Kinh

284 000470 Trần Thị Tố Uyên 4047672170 20/12/2004 12B4 Kinh

285 000474 Trương Thị Thúy Vân 4047672171 08/04/2004 12B4 Thanh

286 000475 Bùi Thị Vi 4047672172 13/04/2004 12B4 Thổ

287 000003 Hồ Văn Việt Anh 4047672173 18/04/2004 12B5 Kinh

288 000021 Hồ Đình Dương 4047672181 09/01/2004 12B5 Kinh

289 000026 Đỗ Văn Giàu 4047672187 12/06/2004 12B5 Kinh

290 000038 Trương Nhật Hồng 4047672189 14/03/2004 12B5 Thổ

291 000039 Nguyễn Khắc Quốc Khánh 4047672194 17/07/2004 12B5 Kinh

292 000100 Lê Huyền Trang 4047672210 15/04/2004 12B5 Kinh

293 000113 Tạ Quang Vũ 4047672214 26/03/2004 12B5 Kinh

294 000130 Kềm Tuấn Anh 4047672174 02/07/2004 12B5 Thái

295 000131 Lò Thị Vân Anh 4047672175 26/11/2004 12B5 Thái

296 000132 Nguyễn Thị Ngọc Anh 4047672176 28/06/2004 12B5 Kinh

297 000133 Nguyễn Thị Tú Anh 4047672177 10/08/2004 12B5 Kinh

298 000134 Trương Thị Ngọc Anh 4047672178 10/06/2004 12B5 Thổ

299 000135 Trương Thị Việt Anh 4047672179 15/11/2004 12B5 Thổ

300 000156 Nguyễn Ngọc Bảo 4047672180 19/05/2004 12B5 Kinh

301 000170 Nguyễn Linh Đan 4047672182 13/05/2004 12B5 Kinh

302 000173 Hoàng Anh Đạt 4047672183 10/02/2004 12B5 Kinh

303 000198 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 4047672184 04/06/2004 12B5 Kinh
304 000199 Trần Anh Giang 4047672185 25/02/2004 12B5 Kinh

305 000200 Trương Thị Hương Giang 4047672186 19/03/2004 12B5 Thổ

306 000218 Hoàng Thị Hạnh 4047672188 02/01/2004 12B5 Kinh

307 000239 Trương Hoàng Hưng 4047672192 26/08/2004 12B5 Thổ

308 000255 Đinh Thị Mai Huyền 4047672190 01/10/2004 12B5 Thổ

309 000256 Phan Thị Huyền 4047672191 18/07/2004 12B5 Kinh

310 000264 Hoàng Nam Khánh 4047672193 25/03/2004 12B5 Kinh

311 000278 Vũ Thị Quỳnh Linh 4047672195 15/01/2004 12B5 Kinh

312 000294 Hoàng Thị Khánh Ly 4047672196 26/09/2004 12B5 Thổ

313 000300 Bạch Thị Mai 4047672197 05/06/2004 12B5 Thổ

314 000301 Thái Thị Ngọc Mai 4047672198 03/08/2004 12B5 Kinh

315 000302 Trần Thị Mai 4047672199 20/08/2004 12B5 Kinh

316 000311 Ngô Thị Minh 4047672200 16/05/2004 12B5 Kinh

317 000317 Trần Thị Lê Na 4047672201 29/01/2004 12B5 Kinh

318 000352 Ngô Nguyễn Yến Nhi 4047672202 16/12/2004 12B5 Kinh

319 000367 Nguyễn Thị Phượng 4047672203 11/11/2004 12B5 Kinh

320 000374 Lê Việt Quang 4047672204 09/10/2004 12B5 Kinh

321 000388 Trương Ánh Sương 4047672205 30/10/2004 12B5 Thổ

322 000394 Trần Đình Tấn 4047672206 06/07/2004 12B5 Kinh

323 000400 Nguyễn Thị Thắm 4047672207 21/09/2003 12B5 Kinh

324 000421 Lê Thanh Thúy 4047672208 06/01/2004 12B5 Kinh

325 000427 Mạnh Thị Thanh Tình 4047672209 12/11/2004 12B5 Kinh

326 000447 Trương Thị Việt Trinh 4047672211 17/02/2004 12B5 Thổ

327 000451 Phan Đình Trung 4047672212 08/01/2004 12B5 Kinh

328 000471 Lê Thị Tố Uyên 4047672213 27/08/2004 12B5 Mường

329 000033 Võ Trọng Hiệp 4047672227 17/07/2004 12B6 Kinh

330 000040 Phạm Trung Kiên 4047672233 14/07/2004 12B6 Kinh

331 000065 Hồ Đức Ngọc 4047672242 16/09/2004 12B6 Kinh

332 000075 Phạm Minh Quân 4047672246 21/01/2004 12B6 Kinh

333 000116 Nguyễn Thị An 4047672215 24/02/2004 12B6 Kinh

334 000136 Cao Thị Vân Anh 4047672216 09/06/2004 12B6 thổ

335 000137 Lữ Hoài Anh 4047672217 24/10/2004 12B6 Thái

336 000138 Trịnh Hoàng Anh 4047672218 30/08/2004 12B6 Kinh

337 000139 Trương Thị Vân Anh 4047672219 09/02/2004 12B6 Thổ

338 000151 Phạm Thị Ánh 4047672220 30/06/2004 12B6 Kinh

339 000169 Ngô Thanh Cường 4066045007 06/06/2004 12B6 Kinh

340 000180 Phạm Minh Đức 4047672224 24/04/2004 12B6 Kinh

341 000190 Lê Đình Dương 4047672223 15/01/2004 12B6 Kinh

342 000207 Hoàng Văn Hải 4047672226 21/09/2004 12B6 Thổ


343 000227 Nguyễn Mạnh Hiếu 4047672228 18/02/2004 12B6 Kinh

344 000229 Nguyễn Thế Hoa 4047672229 18/12/2004 12B6 Kinh

345 000260 Trần Ngọc Khải 4047672231 28/08/2004 12B6 Kinh

346 000261 Đàm Thị Lê Khanh 4047672232 05/08/2004 12B6 Kinh

347 000279 Trà Xuân Linh 4047672234 28/08/2004 12B6 Kinh

348 000289 Bùi Thị Luyến 4047672235 05/10/2004 12B6 Kinh

349 000303 Lê Thị Mai 4047672236 10/04/2004 12B6 Kinh

350 000319 Nguyễn Văn Nam 4047672237 26/07/2004 12B6 Kinh

351 000320 Võ Hải Nam 4047672238 14/04/2004 12B6 Kinh

352 000324 Trần Thị Quỳnh Nga 4047672239 01/10/2004 12B6 Kinh

353 000328 Trần Thị Ngân 4047672240 01/01/2004 12B6 Kinh

354 000329 Vi Thị Ngân 4047672241 15/07/2004 12B6 Thái

355 000358 Bùi Thị Oanh 4047672243 28/05/2004 12B6 Kinh

356 000370 Hoàng Minh Quân 4047672244 05/05/2004 12B6 Kinh

357 000371 Lê Ngọc Anh Quân 4047672245 08/08/2004 12B6 Kinh

358 000389 Trần Văn Sỹ 4047672247 27/11/2004 12B6 Thổ

359 000390 Vũ Tú Tài 4047672248 27/02/2004 12B6 Thổ

360 000396 Trương Minh Thái 4047672249 15/11/2004 12B6 Thổ

361 000401 Hún Lá Thắng 4047672251 23/04/2004 12B6 Thái

362 000405 Vũ Đức Thành 4047672250 17/06/2004 12B6 Kinh

363 000440 Hồ Huyền Trang 4047672252 15/05/2004 12B6 Kinh

364 000441 Phan Thị Trang 4047672253 11/05/2004 12B6 Kinh

365 000464 Phạm Minh Tuấn 4047672254 15/01/2004 12B6 Kinh

366 000472 Trương Thị Uyên 4047672255 21/02/2004 12B6 Thổ

367 000479 Trương Minh Trường Vũ 4047672256 05/06/2004 12B6 Thổ

368 000485 Mai Thị Yến 4047672257 03/09/2004 12B6 Kinh

369 000011 Võ Thanh Cường 4047672262 29/10/2004 12B7 Kinh

370 000029 Phạm Văn Hải 4001796555 10/01/2004 12B7 Kinh

371 000076 Nguyễn Đức Quân 4047672280 13/05/2004 12B7 Kinh

372 000091 Đỗ Hưng Thịnh 4047672284 11/08/2004 12B7 Kinh

373 000110 Hồ Anh Tuấn 4047672289 21/01/2004 12B7 Kinh

374 000140 Nguyễn Thế Anh 4047672258 05/09/2004 12B7 Kinh

375 000141 Phạm Thị Trúc Anh 4047672259 18/05/2004 12B7 Kinh

376 000167 Lê Duy Công 4047672261 18/02/2004 12B7 Kinh

377 000181 Trần Quang Đức 4047672265 01/07/2004 12B7 Kinh

378 000187 Phạm Quốc Dũng 4047672263 08/03/2004 12B7 Kinh

379 000193 Võ Thị Hồng Duyên 4047672264 10/10/2004 12B7 Kinh

380 000205 Trương Nhật Hà 4047672751 26/03/2003 12B7 Thổ

381 000215 Nguyễn Thị Thúy Hằng 4001795896 21/05/2004 12B7 Kinh
382 000235 Đinh Văn Hoàng 4047672266 24/01/2004 12B7 Kinh

383 000240 Hoàng Bảo Hưng 4047672268 07/02/2004 12B7 Kinh

384 000245 Hồ Thị Hướng 4001795954 24/02/2004 12B7 Kinh

385 000257 Nguyễn Thị Khánh Huyền 4047672267 24/12/2004 12B7 Thổ

386 000262 Lê Văn Khanh 4047672269 29/04/2004 12B7 Thái

387 000280 Vy Thị Ngọc Linh 4047672271 15/09/2004 12B7 Thái

388 000312 Tần Hữu Minh 4047672272 29/08/2004 12B7 Kinh

389 000318 Vi Thị Lê Na 4047672273 22/01/2004 12B7 Thái

390 000325 Cao Thị Nga 4001797546 03/08/2004 12B7 Kinh

391 000331 Hoàng Minh Nghĩa 4047672274 18/05/2004 12B7 Kinh

392 000344 Hồ Thị Minh Nguyệt 4001796036 27/02/2004 12B7 Kinh

393 000353 Lang Ngọc Nhi 4047672276 01/05/2004 12B7 Thái

394 000354 Lê Thị Thảo Nhi 4047672277 03/06/2004 12B7 Thái

395 000359 Đoàn Thị Kim Oanh 4047672278 15/10/2004 12B7 Kinh

396 000360 Vy Yến Phi 4047672279 05/10/2004 12B7 Thái

397 000372 Trương Anh Quân 4001797095 22/04/2004 12B7 Thổ

398 000375 Bùi Thị Qui 4001796079 24/12/2004 12B7 Kinh

399 000380 Hoàng Trọng Quyết 4047672281 10/03/2004 12B7 Thổ

400 000381 Hoàng Xuân Quyết 4047672282 19/05/2004 12B7 Kinh

401 000397 Trà Xuân Thái 4047672283 19/08/2004 12B7 Kinh

402 000422 Hà Thị Phương Thúy 4047672285 16/09/2004 12B7 Kinh

403 000428 Phùng Kim Toàn 4047672286 24/02/2004 12B7 Thổ

404 000442 Trương Thị Hà Trang 4001796151 16/06/2004 12B7 Thổ

405 000448 Kềm Đức Trọng 4047672287 09/10/2004 12B7 Thái

406 000457 Lê Vy Sỹ Tú 4047672288 12/08/2004 12B7 Kinh

407 000466 Nguyễn Chính Tùng 4047672290 18/04/2004 12B7 Kinh

408 000467 Hoàng Thị Ngọc Tuyết 4047672292 08/05/2004 12B7 Kinh

409 000142 Trần Tuấn Anh 4047672293 03/08/2004 12B8 Kinh

410 000143 Trương Thị Kiều Anh 4047672294 28/01/2004 12B8 Thổ

411 000174 Chu Đăng Đạt 4047672295 19/05/2004 12B8 Kinh

412 000175 Đàm Văn Đạt 4047672296 16/04/2004 12B8 Kinh

413 000182 Nguyễn Văn Đức 4047672298 16/07/2004 12B8 Kinh

414 000201 Nguyễn Linh Giang 4047672299 15/09/2004 12B8 Kinh

415 000206 Dương Ngọc Hà 4047672300 20/12/2004 12B8 Kinh

416 000208 Ngô Xuân Hải 4047672301 01/05/2004 12B8 Kinh

417 000209 Nguyễn Thị Hải 4047672302 23/07/2004 12B8 Kinh

418 000216 Nguyễn Thị Thúy Hằng 4047672303 30/11/2004 12B8 Kinh

419 000221 Lê Thị Thúy Hiền 4047672304 15/04/2004 12B8 Kinh

420 000243 Đậu Thị Thu Hương 4047672308 29/06/2004 12B8 Thổ
421 000248 Nguyễn Nhật Huy 4047672306 16/12/2004 12B8 Kinh

422 000258 Trương Thị Khánh Huyền 4047672307 05/08/2004 12B8 Thổ

423 000267 Hoàng Đăng Khoa 4047672310 26/09/2004 12B8 Kinh

424 000268 Trương Minh Khoa 4047672311 01/11/2004 12B8 Thổ

425 000281 Bùi Thị Mỹ Linh 4047672312 08/09/2004 12B8 Kinh

426 000282 Đậu Thị Linh 4047672313 08/01/2004 12B8 Kinh

427 000283 Lô Thị Diệu Linh 4047672314 09/12/2004 12B8 Thái

428 000295 Hồ Thị Cẩm Ly 4047672315 15/09/2004 12B8 Kinh

429 000304 Trương Thị Ngọc Mai 4047672316 13/01/2004 12B8 Thổ

430 000305 Cao Đức Mạnh 4047672317 17/10/2004 12B8 Thổ

431 000306 Dương Đình Mạnh 4060546752 04/10/2003 12B8 Kinh

432 000307 Trần Văn Mạnh 4047672318 12/02/2004 12B8 Kinh

433 000338 Hún Thị Ngọc 4047672319 20/11/2004 12B8 Thái

434 000345 Lê Văn Nhân 4047672320 28/09/2004 12B8 Kinh

435 000355 Cù Thị Yến Nhi 4047672275 01/08/2004 12B8 Kinh

436 000356 Quang Thị Tố Như 4047672321 02/10/2004 12B8 Thái

437 000361 Trương Văn Phong 4047672322 01/09/2004 12B8 Thổ

438 000378 Nguyễn Thị Quyên 4047672323 04/09/2004 12B8 Thổ

439 000398 Cao Minh Thái 4047672324 20/01/2004 12B8 Thổ

440 000399 Đinh Hồng Thái 4047672325 13/05/2004 12B8 Kinh

441 000412 Trần Thị Phương Thảo 4047672326 23/09/2004 12B8 Kinh

442 000429 Nguyễn Thạch Trâm 4047672330 12/04/2004 12B8 Kinh

443 000443 Cao Thị Trang 4047672327 21/10/2004 12B8 Kinh

444 000445 Lương Vi Tráng 4047672329 08/03/2004 12B8 Thanh

445 000450 Trần Thanh Trúc 4047672331 16/03/2004 12B8 Kinh

446 000453 Trần Xuân Trường 4047672332 30/09/2004 12B8 Kinh

447 000458 Kềm Thị Cẩm Tú 4047672333 12/04/2004 12B8 Thái

448 000459 Trần Anh Tú 4047672334 03/05/2004 12B8 Kinh

449 000004 Phạm Đức Anh 4047672336 02/01/2004 12B9 Kinh

450 000023 Võ Thị Giang 4047672349 11/10/2004 12B9 Thái

451 000144 Đàm Ngọc Anh 4047672335 29/03/2004 12B9 Kinh

452 000145 Phạm Hoàng Anh 4047672337 27/07/2004 12B9 Kinh

453 000146 Phạm Quế Anh 4047672338 14/03/2004 12B9 Kinh

454 000147 Võ Thị Ngọc Anh 4047672339 01/06/2004 12B9 Kinh

455 000152 Hà Thị Ngọc Ánh 4047672340 29/10/2004 12B9 Kinh

456 000153 Nguyễn Thị Ánh 4047672341 10/12/2004 12B9 Kinh

457 000154 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 4047672342 20/08/2004 12B9 Kinh

458 000157 Võ Trần Thái Bảo 4047672344 22/10/2004 12B9 Kinh

459 000165 Trần Thị Huệ Chi 4047672345 08/03/2004 12B9 Kinh
460 000188 Đậu Xuân Dũng 4047672346 22/09/2004 12B9 Kinh

461 000202 Cao Thị Thu Giang 4047672347 17/10/2004 12B9 Thổ

462 000203 Nguyễn Trường Giang 4047672348 17/04/2004 12B9 Kinh

463 000210 Bùi Thị Hải 4047672350 09/06/2004 12B9 Kinh

464 000217 Trương Thị Vi Hằng 4047672351 01/11/2004 12B9 Thổ

465 000230 Phan Văn Hoà 4047672352 04/10/2004 12B9 Kinh

466 000237 Mạc Thị Hợp 4047672353 10/06/2004 12B9 Thái

467 000244 Văn Thị Thu Hương 4047672355 25/07/2004 12B9 Kinh

468 000259 Phan Thị Thanh Huyền 4047672354 20/11/2004 12B9 Kinh

469 000269 Phan Đình Khôi 4047672356 19/11/2003 12B9 Kinh

470 000284 Phạm Thị Linh 4047672357 20/12/2004 12B9 Kinh

471 000285 Trần Thị Linh 4047672358 04/11/2004 12B9 Thổ

472 000321 Nguyễn Văn Nam 4047672359 29/05/2003 12B9 Kinh

473 000326 Quang Thị Nga 4047672360 24/11/2004 12B9 Thái

474 000362 Trần Văn Phong 4047672361 20/10/2004 12B9 Kinh

475 000363 Võ Đình Phong 4049603095 14/05/2004 12B9 Kinh

476 000364 Đinh Xuân Phú 4047672362 19/05/2004 12B9 Kinh

477 000373 Lê Anh Quân 4047672363 22/12/2004 12B9 Kinh

478 000414 Cao Đức Thông 4047672364 02/04/2004 12B9 Kinh

479 000444 Đinh Lê Huyền Trang 4047672365 24/05/2004 12B9 Kinh

480 000460 Phan Thị Cẩm Tú 4047672367 03/08/2003 12B9 Thổ

481 000465 Đoàn Minh Tuấn 4047672368 06/06/2004 12B9 Kinh

482 000473 Ngô Mai Phúc Uyên 4047672370 28/07/2004 12B9 Kinh

483 000476 Võ Thị Hải Vi 4047672371 14/10/2004 12B9 Kinh

484 000480 Trần Tuấn Vũ 4047672372 13/07/2004 12B9 Kinh

485 000482 Phạm Thị Xinh 4047672373 09/07/2004 12B9 Kinh

486 000486 Bùi Thị Yến 4047672374 09/06/2004 12B9 Kinh

487 000487 Nguyễn Thị Hải Yến 4047672375 25/02/2004 12B9 Kinh

Thống kê kết quả theo


Điểm Tỉ lệ Điểm
Bộ môn Điểm TBM
<=1 (%) <5
Toán 5.3 0 0.00% 195
Văn 5.7 1 0.22% 148
Anh 3.6 0 0.00% 377
Lý 5.7 0 0.00% 36
Hóa 5.7 0 0.00% 37
Sinh 4.3 0 0.00% 75
Sử 4.3 0 0.00% 238
Địa 6.0 0 0.00% 41
GDCD 8.1 0 0.00% 9

Thống kê vắng thi


Lớp/Môn Toán Văn Anh Lý
12B1 3 2 3 3
12B2 2 3 2 1
12B3 0 0 0 0
12B4 0 0 0 0
12B5 3 2 3 0
12B6 0 1 0 0
12B7 16 16 16 1
12B8 2 3 2 0
12B9 1 2 1 0
12B10 10 8 10 0
12B11 3 3 3 0
12B12 1 2 1 0

Thống kê điểm các môn theo lớp


Toán
Lớp/Môn Tỉ lệ
Điểm <=1 Tỉ lệ (%) Điểm<5
(%)
12B1 0 0% 0 0%
12B2 0 0% 3 7%
12B3 0 0% 3 7%
12B4 0 0% 21 54%
12B5 0 0% 24 62%
12B6 0 0% 24 60%
12B7 0 0% 12 50%
12B8 0 0% 18 47%
12B9 0 0% 21 55%
12B10 0 0% 22 79%
12B11 0 0% 17 49%
12B12 0 0% 30 75%
HỬ TN THPT NĂM 2022(lần 3)

KHTN KHXH Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử

x 7.2 6.00 7.20 5.00 7.50 6.50


x 7.4 6.00 3.00 6.00 4.00 3.25
x 7.8 6.50 7.20 6.25 2.00 3.00
x 8.4 4.25 2.40 7.00 7.50 4.75
x 9.2 5.50 4.60 8.75 8.50 4.75
x 7.8 7.00 2.40 7.50 7.00 4.50
x 9.6 5.25 7.80 9.00 9.25 7.00
x 9.6 3.50 8.20 8.00 4.00 4.50
x 7.4 5.75 7.20 7.50 4.00 4.00
x 8.0 5.00 4.20 7.25 6.00 2.75
x 7.6 4.00 2.20 4.75 6.75 2.00
x 7.8 4.75 2.60 6.75 7.00 5.25
x 9.0 5.50 4.80 8.50 9.00 6.50
x 7.0 4.50 2.80 5.25 6.25 2.75
x 8.6 6.75 7.60 7.50 2.75 4.00
x 6.2 7.50 5.20 3.75 2.00 4.00
x Vắng 4.00 Vắng Vắng Vắng Vắng
x 9.0 4.00 3.60 8.75 7.75 3.00
x 8.4 5.25 3.60 4.75 7.75 8.50
x 9.8 3.00 3.20 8.50 8.00 5.75
x 8.0 5.00 2.20 4.25 7.75 8.50
x 7.6 4.00 6.20 7.00 3.75 3.00
x 7.8 4.00 3.20 5.75 5.00 6.25
x 8.2 5.25 8.20 6.50 3.50 4.25
x 9.0 2.00 2.80 8.50 8.25 5.25
x 8.4 3.75 5.00 8.75 6.75 6.00
x 8.0 3.00 6.80 6.50 2.50 4.50
x 8.4 6.75 6.60 4.00 4.25 3.00
x 7.2 6.50 3.80 5.00 3.50 4.25
x 8.4 3.50 7.00 7.25 2.50 3.25
x 8.6 6.00 5.60 4.50 7.50 9.25
x 7.4 5.75 6.20 7.75 5.25 4.50
x 7.0 7.75 8.60 5.75 3.25 3.50
x 7.4 8.25 5.00 3.50 4.00 6.25
x 6.8 5.25 3.20 5.25 6.25 3.75
x Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
x 8.2 5.00 3.60 7.50 8.00 5.25
x 8.0 2.50 2.00 7.75 7.50 3.50
x 9.0 3.75 5.40 6.75 6.50 4.25
x 8.2 6.00 3.20 5.25 8.75 8.00
x 8.6 3.75 4.00 6.25 6.50 3.50
x Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
x 7.0 6.50 4.60 5.75
x 6.8 6.00 1.80 6.75
x 6.8 7.25 2.40 4.75 5.00 3.00
x 8.0 5.00 6.00 6.75 6.75 4.00
x 3.0 8.50 4.20 5.00
x 4.4 6.75 3.40 5.00
x 3.2 5.75 2.60 3.00
x 3.8 6.50 4.60 2.25
x 4.2 3.75 3.40 3.75
x 6.4 6.50 3.00 5.00
x 7.4 6.75 5.00 3.00
x 3.8 8.50 4.00 3.50
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x 5.4 8.75 7.40 4.75
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x 6.0 7.75 6.40 6.75
x 3.8 5.00 3.40 3.00
x 4.2 7.75 2.60 4.50
x 2.6 7.25 3.00 4.00
x 3.8 4.50 2.60 3.50
x 4.4 7.00 3.00 5.75
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x Vắng 4.75 Vắng Vắng
x 4.0 6.25 3.40 5.25
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x 1.8 5.00 2.80 4.50
x 4.0 5.25 2.20 4.00
x 4.0 8.25 3.80 6.00
x 4.2 6.25 3.00 6.50
x 2.0 7.25 3.60 6.50
x 3.2 5.25 2.00 3.75
x 1.6 7.50 1.80 4.00
x 2.8 8.75 3.60 5.50
x 2.6 8.00 3.40 3.50
x 4.6 3.25 2.80 5.00
x Vắng 1.00 Vắng Vắng
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x 7.2 6.75 5.60 4.50 3.25 4.25
x 7.0 3.50 6.80 4.50 3.75 5.25
x 6.2 4.00 1.80 4.75 2.25 4.00
x 6.0 5.25 2.80 4.00
x 5.2 8.25 4.00 3.00
x 5.8 6.50 3.60 3.75
x 6.8 6.00 4.60 5.75
x 6.0 7.00 3.40 4.00
x 3.0 3.75 3.20 1.75
x 3.2 4.50 2.60 3.25
x 2.2 4.00 2.40 2.00
x 3.4 3.25 2.40 3.25
x 5.2 5.00 5.20 3.75
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x 3.2 7.00 2.40 2.50
x 5.0 7.50 2.60 4.25
x 3.6 5.25 3.20 2.00
x 3.0 4.25 2.80 2.75
x 3.6 5.75 1.40 2.50
x 2.8 6.00 1.60 2.50
x 7.0 4.50 4.20 4.75
x 3.2 2.50 2.00 3.75
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x 2.6 3.50 1.40 3.75
x 6.2 7.25 4.00 6.75
x 4.4 7.00 3.00 3.50
x 4.4 4.75 1.60 3.75
x 5.4 3.50 3.20 4.75
x 2.8 5.00 2.40 2.75
x 5.2 5.00 3.40 3.50
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x 7.6 6.25 2.40 4.50
x 3.4 4.50 2.80 2.75
x 6.4 7.50 3.80 6.50
x 4.8 6.50 3.00 3.00
x 3.4 3.75 3.20 3.50
x 5.0 4.50 2.40 4.00
x 5.2 6.75 2.20 4.75
x 7.0 6.50 2.80 4.00 3.25 5.75
x 4.8 3.25 2.60 4.00 1.75 3.50
x 7.6 3.00 3.40 4.00 2.50 4.25
x 7.0 3.25 3.40 3.25 2.50 2.00
x 2.0 6.00 2.80 4.00
x 4.2 7.75 3.00 5.50
x 3.8 7.00 2.00 5.00
x 2.8 4.00 3.80 5.00
x 3.0 5.25 3.60 4.00
x 5.2 4.50 2.80 4.25
x 3.2 4.25 2.40 2.75
x 5.6 4.25 2.40 5.25
x 5.0 4.50 2.40 3.25
x Vắng 5.00 Vắng Vắng
x 3.4 6.25 5.40 4.00
x 3.2 2.25 1.80 3.50
x 3.2 5.50 4.80 7.25
x 2.6 6.00 3.80 5.75
x 4.0 6.50 2.60 5.75
x 3.6 5.50 2.40 3.25
x 4.0 4.50 3.80 3.25
x 3.4 6.25 2.60 3.25
x 6.6 7.75 3.20 4.50
x 7.0 5.00 3.20 3.75
x 4.8 6.50 3.40 5.50
x 2.4 Vắng 2.80 4.00
x 4.2 4.25 1.80 4.00
x 2.2 4.50 3.80 5.25
x 2.6 3.25 3.40 4.50
x 5.8 4.50 3.20 4.75
x 3.4 4.50 3.80 5.00
x 2.4 6.00 3.20 4.75
x 4.4 Vắng 5.40 5.75
x 3.2 5.00 2.20 2.75
x 3.6 5.75 2.80 4.25
x 3.2 5.50 3.60 3.00
x 3.2 3.50 4.20 5.25
x 5.0 5.75 3.80 5.25
x 4.2 2.25 2.40 3.50
x 4.4 3.75 2.60 4.25
x 3.8 4.75 3.80 4.75
x Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
x 8.6 5.50 2.40 6.25 7.50 2.25
x 6.2 4.75 2.80 2.75 7.00 2.50
x 6.8 5.50 4.00 7.75 8.25 5.25
x 8.8 4.50 2.20 5.00 7.75 2.50
x 7.8 5.25 4.60 7.00 7.25 5.00
x 7.8 5.75 5.20 6.25 7.75 4.25
x 3.0 4.00 2.60 3.50 6.25 4.75
x 7.6 3.75 2.80 5.50 7.50 5.50
x 8.4 6.00 3.60 7.00 7.50 4.50
x 8.2 4.75 3.40 5.25 6.75 8.75
x 8.2 Vắng 5.00 5.00 7.25 6.00
x 6.8 5.50 1.60 6.50 7.00 4.75
x 6.6 7.00 2.80 5.50 6.50 4.00
x 7.6 6.75 3.00 5.00 7.00 7.50
x 6.4 7.50 4.40 4.75 6.75 6.75
x 8.6 6.25 2.60 4.50 8.00 7.50
x 8.4 3.75 3.20 7.50 8.50 2.50
x 7.4 6.00 3.00 4.50 6.00 3.50
x 7.4 4.50 3.20 5.75 7.00 3.00
x 9.4 8.50 5.40 8.75 8.25 5.50
x 7.4 6.00 3.40 6.75 7.75 3.50
x 7.2 3.25 3.60 4.75 7.75 4.00
x 6.4 2.25 1.80 5.25 4.50 5.25
x 8.0 4.25 6.60 3.75 3.25 2.50
x 7.8 3.25 2.60 2.50 3.75 3.75
x 7.4 6.25 6.60 5.75 5.00 4.50
x 7.0 5.25 4.80 5.75 6.75 4.75
x 7.0 7.00 4.60 4.75 6.25 3.25
x 7.0 3.50 3.20 5.75 7.00 5.75
x 6.6 6.25 4.40 3.75 2.50 3.50
x 6.8 5.00 3.20 4.00 7.00 4.50
x 8.4 6.00 5.80 7.00 6.25 5.00
x 7.8 4.00 2.40 3.00 5.25 3.25
x 6.2 5.25 2.40 3.75 7.00 2.00
x 6.6 8.00 4.80 4.50
x 5.4 6.00 2.40 3.50
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x 7.4 6.50 3.80 5.25
x 5.4 4.25 2.40 7.75
x 5.0 4.50 2.40 7.50
x 3.2 4.50 1.80 3.75
x 5.8 7.50 3.20 4.00
x 3.6 2.25 2.20 2.75
x 6.6 3.50 3.00 5.25 8.00 3.50
x 6.4 8.50 5.40 7.25 7.00 4.50
x 7.0 6.75 6.40 6.75 4.00 5.25
x 6.8 6.00 3.80 6.50 3.75 4.50
x 8.6 3.75 4.00 6.75 7.50 3.25
x 7.8 3.25 3.00 6.25 2.75 5.75
x 6.4 4.00 6.00 5.00 4.25 4.25
x 6.4 8.50 4.60 5.25
x 6.2 8.25 4.60 5.00
x 5.6 6.00 5.80 5.00
x 4.8 7.75 2.40 4.25
x 7.6 7.00 5.60 4.25
x 6.0 5.50 4.20 3.75
x 4.4 3.00 3.20 6.25
x 8.0 5.25 6.00 4.75
x 8.8 7.50 8.40 5.50
x 7.2 5.50 2.60 5.00
x 5.6 7.75 4.80 2.25
x 6.4 3.75 2.60 3.25
x 8.0 8.00 7.40 5.50
x 7.6 7.50 4.40 5.00
x 5.8 7.00 2.80 3.50
x 6.8 8.50 4.80 4.00
x 7.0 4.75 3.20 5.50
x 7.0 7.25 5.00 4.00
x 6.6 7.50 2.80 6.50
x 5.6 6.00 4.20 3.25
x 6.6 7.75 5.00 4.75
x 6.8 5.00 7.00 4.75
x 4.2 8.50 4.40 7.25
x 8.2 8.00 5.20 5.25
x 7.0 7.50 6.40 5.00
x 8.2 9.00 7.60 6.00
x 6.6 5.50 5.80 7.00
x 6.6 7.75 4.60 4.50
x 6.0 7.25 6.00 5.25
x 7.0 8.50 7.20 5.25
x 5.6 6.75 6.20 4.25
x 7.4 6.00 5.20 6.25
x 7.2 8.00 7.60 1.50
x 5.2 3.25 4.60 4.75
x 6.6 7.25 1.40 7.25
x 6.2 5.50 4.40 6.25 5.50 5.50
x 4.4 8.25 4.40 4.50
x 5.8 8.50 3.20 3.75
x 4.6 8.00 3.80 5.50
x 3.4 8.00 3.80 7.25
x 4.2 8.00 2.60 4.00
x 5.2 6.50 5.00 6.25
x 6.6 7.00 5.00 4.50
x 3.8 5.25 1.60 4.00
x 6.0 8.00 5.40 6.25
x 2.8 3.25 4.60 2.25
x 7.2 8.25 5.20 7.00
x 4.0 6.25 2.00 4.00
x 3.8 7.50 4.00 4.25
x 6.0 8.00 4.60 8.25
x 5.4 2.50 5.20 3.75
x 5.0 8.00 3.20 3.25
x 4.4 7.25 3.60 6.75
x 4.0 7.25 4.20 3.50
x 5.0 7.00 4.20 4.25
x 4.4 7.50 3.20 3.50
x 2.2 5.25 3.80 3.25
x 6.6 7.00 3.00 5.50
x 6.2 7.00 3.60 3.50
x 2.8 6.75 3.40 6.00
x 4.4 6.00 3.60 3.25
x 6.4 7.25 4.80 5.50
x 6.8 5.75 4.20 4.50
x 6.2 6.75 3.80 5.50
x 5.2 7.00 5.40 5.25
x 5.6 8.00 2.80 7.75
x 3.2 6.50 2.40 3.75
x 2.2 7.25 3.60 4.25
x 4.2 7.00 3.60 4.00
x 3.8 8.25 2.40 3.75
x 2.4 7.50 3.00 8.25
x 3.2 7.25 3.60 5.75
x 3.0 6.00 2.80 5.00
x 5.4 6.50 3.00 3.50
x 7.6 4.25 3.20 4.00 5.75 2.75
x 6.6 6.25 3.40 6.25 8.00 3.25
x 7.2 6.50 3.40 4.25 5.00 2.25
x 7.8 4.00 3.40 4.50 5.00 2.25
x 6.8 4.00 2.60 6.00 6.25 3.75
x 6.4 5.75 3.20 3.50 4.75 3.25
x 6.6 4.50 3.00 6.25 6.00 3.00
x 4.8 6.00 1.80 5.00
x 2.2 7.75 3.60 3.75
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x 5.2 8.25 4.20 5.00
x Vắng 8.50 Vắng 3.25
x 2.2 8.00 2.20 4.50
x 2.6 4.50 3.40 2.75
x 5.4 7.25 4.40 3.75
x 2.8 4.25 3.00 3.00
x 5.4 7.00 3.60 2.75
x 4.2 7.50 3.60 3.50
x 4.8 6.75 3.20 2.50
x 3.6 3.75 4.60 5.25
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x 3.4 5.00 2.40 3.75
x 2.6 4.25 3.40 3.75
x 4.2 3.75 3.40 2.25
x 6.0 6.00 2.60 5.50
x 3.2 5.75 4.20 3.25
x 3.8 7.50 3.60 3.50
x 4.4 6.50 4.40 3.25
x 2.4 5.50 4.20 3.50
x 3.4 6.50 2.60 4.50
x 2.4 6.75 2.60 2.25
x 3.4 3.00 3.20 4.75
x 7.2 7.00 5.40 5.50
x 4.4 6.00 2.60 3.50
x 4.0 6.00 3.20 4.00
x 3.6 3.50 2.20 4.00
x 3.0 8.50 3.20 4.50
x 5.0 7.25 2.40 3.50
x 4.2 6.75 2.60 3.25
x 7.0 6.50 3.60 4.75
x 5.4 4.25 3.20 3.50
x 1.6 5.75 2.60 3.75
x 6.6 5.75 3.20 4.50 3.25 2.75
x 5.6 4.50 1.80 2.25 3.50 3.50
x 6.4 5.75 3.00 3.00 4.75 2.50
x 7.8 2.75 3.80 5.25 3.75 3.25
x 5.8 8.50 2.20 4.75
x 2.8 7.75 3.40 4.00
x 3.4 8.75 2.60 4.00
x 3.4 7.50 3.60 3.75
x 3.6 6.75 1.80 3.00
x 6.6 7.00 4.40 6.25
x 4.4 3.25 2.40 3.00
x 4.6 5.75 2.20 4.75
x 6.6 7.25 3.00 6.50
x 2.0 5.50 3.00 5.50
x 3.4 4.25 2.60 3.75
x 4.2 3.50 3.60 3.50
x 4.0 4.25 2.40 4.50
x 3.8 6.50 1.60 3.00
x 3.0 5.00 2.80 3.75
x 4.6 7.50 3.60 4.00
x 6.2 7.00 2.00 1.75
x 6.0 6.50 1.80 4.50
x 5.4 6.75 4.00 4.25
x 3.8 Vắng 3.20 3.25
x 5.8 7.50 4.80 4.25
x 4.4 4.75 3.20 4.50
x 4.4 4.25 2.60 3.75
x 3.2 3.50 3.80 3.75
x 3.6 3.00 3.00 3.75
x 2.2 4.00 1.60 3.25
x 5.0 7.25 2.60 4.75
x 3.6 8.00 2.40 5.50
x 2.4 5.75 2.20 2.25
x 3.8 6.75 2.00 3.00
x 6.6 6.50 3.20 4.25
x 5.4 6.75 3.00 4.50
x 2.4 3.75 3.60 3.25
x 7.2 5.25 2.80 5.50
x 3.6 4.75 3.20 5.75
x 7.6 8.00 6.00 4.50
x Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng
x 8.2 2.25 5.80 4.50 3.75 3.00
x 7.8 3.00 6.40 8.50 4.00 4.25
x 7.6 7.00 5.00 6.00 3.25 2.75
x 8.2 3.50 3.00 6.50 5.50 4.00
x 6.4 4.00 3.60 4.50
x 4.0 6.00 2.40 2.75
x 5.8 2.75 3.40 4.75
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x 6.0 5.75 5.40 6.25
x 3.0 4.00 2.60 2.50
x 3.4 4.00 3.20 3.75
x 6.0 8.00 4.20 5.25
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x 2.0 3.00 3.20 2.75
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x 7.2 2.50 4.20 6.00
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x 4.4 2.25 2.20 1.50
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x 4.2 3.75 2.20 3.50
x 5.0 4.25 3.40 3.00
x 5.0 4.75 2.80 3.00
x 4.8 4.50 2.80 3.25
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x 4.0 6.00 2.00 4.25
x 4.8 3.75 2.40 3.50
x 3.8 4.00 4.20 3.50
x 4.4 4.50 2.40 4.25
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x 2.8 4.25 2.00 4.00
x 5.0 5.50 3.40 3.75
x 2.4 4.50 2.20 4.25
x 5.0 7.00 3.00 5.00
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x 4.6 5.00 3.60 5.25
x 8.4 7.25 8.00 5.50
x 7.4 7.50 4.40 2.25
x 4.8 5.25 2.80 4.00
x 6.6 7.00 2.80 5.50
x 6.8 8.00 6.40 7.75
x 6.0 4.25 2.20 3.50
x 4.4 4.25 2.80 3.50
x 4.2 5.50 2.40 4.75
x 4.0 4.00 2.60 4.50
x 5.2 4.25 3.40 4.50
x 4.0 4.00 3.40 4.00
x 3.2 5.50 2.40 3.50
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x 2.8 5.00 2.80 3.25
x 3.2 6.00 2.00 2.25
x 2.6 5.75 2.00 3.75
x 6.0 6.50 2.00 4.75
x 6.4 5.00 2.80 4.25
x 1.8 Vắng 2.80 2.75
x 1.6 6.50 3.60 4.25
x 3.2 6.00 2.40 3.25
x 6.0 4.25 2.60 3.25
x 5.4 3.75 3.20 2.00
x 6.0 7.50 2.80 4.25
x 5.2 3.50 2.20 2.50
x 5.6 7.00 3.40 3.25
x 3.0 4.00 3.40 3.75
x 6.8 7.50 4.00 4.75
x 6.6 7.25 4.80 5.00
x 3.0 6.50 3.00 4.50
x 6.0 5.50 3.20 5.00
x 6.6 5.00 1.80 4.50
x 4.4 7.00 2.60 4.25
x 6.6 7.00 3.20 4.75
x 3.8 7.25 2.20 2.75
x 6.4 5.00 3.00 3.50
x 9.2 4.75 2.60 6.50 8.00 1.75
x 7.4 Vắng 1.80 5.00 5.75 6.00
x 4.2 7.50 3.20 7.25
x 4.2 5.75 2.80 4.00
x 5.0 6.00 2.60 4.75
x 5.2 8.00 4.40 5.50
x 5.0 6.00 2.40 3.50
x 7.8 6.50 7.80 5.75
x 6.4 7.00 4.20 6.75
x 5.8 6.00 1.80 5.50
x 3.8 3.50 1.80 3.50
x 6.4 8.25 2.60 6.75
x 5.6 6.00 2.40 2.75
x 2.2 6.00 2.20 2.75
x 3.6 4.00 2.20 2.75
x Vắng Vắng Vắng Vắng
x 3.2 3.50 2.60 6.75
x 5.8 6.25 5.60 7.25
x 5.8 7.00 3.80 4.00
x 2.0 7.00 2.40 3.50
x 3.4 6.00 3.00 4.00
x 3.6 6.00 3.40 2.75
x 3.4 6.00 3.00 3.50
x 4.2 3.75 3.20 4.50
x 2.4 6.00 3.80 3.25
x 4.0 3.75 1.80 4.50
x 2.4 3.75 2.60 3.75
x 1.8 3.75 2.80 4.00
x 3.6 2.75 2.80 5.25
x 2.0 3.00 2.20 3.00
x 4.8 7.00 4.40 3.00
x 5.2 3.25 2.60 3.75
x 5.0 5.50 3.60 6.75
x 4.4 3.00 2.20 2.25
x 4.4 6.00 3.40 5.50
x 4.4 6.00 2.80 5.25
x 5.4 5.00 3.60 5.75
x 5.0 5.00 2.40 3.25
x 6.6 6.25 3.80 7.75

Thống kê kết quả theo môn


Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Điểm Tỉ lệ Tỉ lệ Ghi
Điểm 10
(%) >=5 (%) >=9 (%) (%) chú
43.82% 251 56.40% 10 2.25% 0 0.00% Vắng 42
33.26% 297 66.74% 1 0.22% 0 0.00% Vắng 42
84.53% 69 15.47% 0 0.00% 0 0.00% Vắng 41
33.64% 71 66.36% 1 0.93% 0 0.00% Vắng 5
34.58% 70 65.42% 2 1.87% 0 0.00% Vắng 5
70.09% 32 29.91% 1 0.93% 0 0.00% Vắng 6
70.00% 102 30.00% 1 0.29% 0 0.00% Vắng 35
12.06% 299 87.94% 1 0.29% 0 0.00% Vắng 35
2.65% 331 97.35% 112 32.94% 5 1.47% Vắng 35

Thống kê vắng thi


Hóa Sinh Sử Địa GDCD Ghi chú
3 3 0 0 0
1 1 1 1 1
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 2 2 2
0 0 0 0 0
1 1 15 15 15
0 0 2 2 2
0 0 1 1 1
0 0 10 10 10
0 0 3 3 3
0 0 1 1 1

Văn
Điểm Điểm Điểm Điểm
Tỉ lệ (%) Tỉ lệ (%) Điểm<5 Tỉ lệ (%) Tỉ lệ (%)
>=5 <=1 >=5 <=1
41 100% 0 0% 17 40% 25 60% 0
39 93% 0 0% 17 41% 24 59% 0
39 93% 0 0% 8 19% 34 81% 0
18 46% 0 0% 2 5% 37 95% 0
15 38% 0 0% 12 30% 28 70% 0
16 40% 0 0% 13 33% 26 67% 0
12 50% 0 0% 18 75% 6 25% 0
20 53% 0 0% 10 27% 27 73% 0
17 45% 0 0% 12 32% 25 68% 0
6 21% 1 3% 5 17% 25 83% 0
18 51% 0 0% 15 43% 20 57% 0
10 25% 0 0% 19 49% 20 51% 0
Điểm xét
Điểm TN (chưa
Điểm
Địa GDCD TBM lớp tính điểm
TBBT
12 khuyến khích,
ưu tiên,…)

6.68
5.20
6.31
5.37
6.66
5.88
7.77
6.70
6.38
5.63
4.58
5.37
6.83
4.76
6.93
5.54

5.78
6.06
5.85
5.51
5.60
5.17
6.60
5.28
6.08
5.58
6.38
5.44
5.81
6.82
6.30
6.88
6.31
5.08

5.93
4.69
6.00
6.18
5.44

5.75 6.75 6.05


8.75 8.00 5.61
5.18
6.21
7.50 9.25 5.74
7.25 7.75 5.30
4.75 6.25 4.05
5.50 7.25 4.98
2.75 4.75 3.78
6.75 9.25 5.73
5.75 8.00 6.18
6.75 8.00 5.60
Vắng Vắng
6.25 8.75 7.03
Vắng Vắng
Vắng Vắng
Vắng Vắng
8.25 9.50 7.08
5.00 5.25 4.15
6.50 9.00 5.30
5.00 9.00 4.71
7.00 7.75 4.25
6.50 9.50 5.41
Vắng Vắng
Vắng Vắng
Vắng Vắng
6.25 9.75 5.18
Vắng Vắng
5.25 6.25 3.73
4.50 6.50 4.11
7.25 9.75 5.93
6.75 9.25 5.24
7.50 7.00 4.96
6.00 7.50 4.05
5.25 7.50 4.12
6.75 8.00 5.48
6.75 8.50 5.06
6.25 9.50 4.39
Vắng Vắng
Vắng Vắng
5.89
5.45
3.92
6.75 8.00 5.08
5.25 6.75 5.61
6.25 8.25 5.50
6.25 9.25 6.12
5.75 8.75 5.64
5.00 6.25 3.57
2.75 5.25 3.51
5.75 8.25 3.48
4.25 6.50 3.43
5.75 8.50 5.35
Vắng Vắng
5.75 6.50 4.38
5.25 9.50 5.36
6.50 6.25 4.24
4.75 6.25 3.66
5.75 7.00 3.96
5.00 7.00 3.81
5.50 9.25 5.55
4.00 5.50 3.03
Vắng Vắng
4.50 6.50 3.10
6.25 9.00 6.20
7.00 7.00 5.06
5.75 7.25 4.08
5.75 8.75 4.63
6.75 3.25 3.61
5.00 7.00 4.69
Vắng Vắng
6.00 9.50 5.73
4.75 6.25 3.82
7.25 8.75 6.30
5.00 8.25 4.93
5.00 5.75 3.78
3.00 7.50 4.18
5.50 6.75 4.95
5.16
3.43
4.40
4.06
5.25 8.50 4.18
5.00 8.50 5.32
3.75 7.50 4.55
5.25 8.50 4.21
4.75 7.00 4.28
5.25 7.75 4.56
3.75 5.50 3.46
5.00 9.00 4.67
5.00 7.25 4.27
Vắng Vắng
5.00 6.25 5.03
4.00 7.00 3.02
6.00 10.00 5.31
5.75 8.50 4.77
5.25 9.50 4.98
5.75 9.25 4.40
6.50 8.00 4.55
5.00 7.00 4.33
7.00 9.50 6.14
5.25 9.00 5.30
5.25 9.75 5.38
4.75 7.25 ###
5.75 9.25 4.15
6.50 8.00 4.27
5.25 7.25 3.73
5.75 9.25 5.02
5.25 9.00 4.53
4.25 2.75 3.88
7.50 10.00 ###
5.00 5.75 3.73
6.00 7.75 4.54
5.00 7.50 4.37
5.25 8.75 4.33
6.50 9.25 5.39
6.00 6.75 3.57
6.00 8.75 4.27
6.75 9.00 4.80

5.46
4.46
5.85
5.15
6.02
6.21
3.61
5.08
6.08
5.82
###
5.00
5.43
5.96
6.10
6.03
5.38
5.27
5.09
7.70
5.70
4.89
3.86
5.50
4.25
6.33
5.70
5.84
4.97
5.13
5.04
6.57
4.51
4.53
7.75 8.75 6.60
6.75 5.50 4.76
Vắng Vắng
7.00 9.25 6.22
7.75 8.50 5.01
7.00 7.50 4.81
6.50 7.50 3.85
5.50 8.00 5.58
4.50 5.00 3.03
4.67
6.64
6.37
5.38
5.55
4.74
5.23
6.75 8.75 6.60
5.25 9.00 6.37
5.25 8.25 5.89
5.25 7.75 5.18
6.25 8.00 6.59
5.75 9.00 5.47
5.50 9.25 4.40
6.00 9.00 6.46
7.00 9.00 7.97
6.50 8.50 5.49
5.50 8.00 5.85
5.75 8.25 4.63
8.00 9.75 7.79
7.00 8.50 6.58
6.25 9.50 5.50
6.00 9.00 6.61
6.75 8.50 5.47
5.25 9.25 6.35
8.50 9.25 6.25
5.50 7.25 5.28
5.75 10.00 6.55
6.00 9.00 6.35
7.25 9.00 6.23
6.75 8.75 7.08
8.00 9.25 7.08
7.00 9.75 8.10
5.75 7.00 6.12
6.50 9.75 6.47
6.75 8.75 6.54
7.00 9.25 7.47
8.50 8.25 6.39
7.00 8.75 6.48
6.00 9.00 7.08
7.00 9.25 5.01
7.50 9.50 5.83
5.46
7.50 9.50 6.05
6.75 9.50 6.04
7.25 9.50 5.95
7.75 9.50 5.84
6.25 9.00 5.30
7.75 9.50 6.13
8.00 10.00 6.53
7.25 9.00 4.35
8.25 9.00 6.81
5.25 7.50 3.91
8.50 9.75 7.27
7.00 7.50 4.60
7.75 5.75 5.30
9.50 9.75 6.94
6.25 9.00 4.86
7.00 9.50 5.70
7.50 5.50 5.46
5.25 8.00 5.26
6.25 9.00 5.68
7.75 9.25 5.48
4.50 7.25 4.06
6.00 8.75 5.84
6.00 7.75 5.64
7.50 9.00 5.11
5.50 6.00 4.73
7.25 9.75 6.49
6.50 9.75 5.92
8.00 9.50 6.10
7.25 9.75 6.25
7.25 10.00 6.18
6.75 8.75 4.63
5.00 8.25 4.72
5.50 8.75 5.22
6.00 8.50 5.13
7.25 9.50 5.31
5.50 9.25 5.22
4.75 8.50 4.47
6.25 9.75 5.35
4.80
5.52
5.23
4.78
4.68
4.80
4.80
6.25 8.00 4.75
7.25 5.75 4.78
Vắng Vắng
7.25 9.25 6.20
6.50 8.00
7.25 7.25 4.68
5.50 8.50 4.02
7.50 9.50 5.99
5.75 8.00 3.91
6.50 7.25 5.38
5.75 7.25 5.20
6.50 8.75 5.17
6.50 9.25 4.74
Vắng Vắng
6.50 7.50 4.18
5.25 7.50 3.94
6.00 8.00 4.19
8.25 9.50 5.59
7.25 9.25 4.93
7.50 8.25 5.33
7.75 9.00 5.49
6.25 8.25 4.53
6.50 9.25 4.81
5.50 6.75 4.15
6.25 9.75 4.13
7.25 9.50 6.75
7.25 8.75 4.88
7.00 8.50 4.93
5.75 8.50 3.85
5.25 8.25 5.18
7.00 8.50 5.25
5.75 8.50 4.85
8.75 8.25 6.09
7.25 8.75 4.84
5.50 7.25 3.86
4.76
3.75
4.64
4.61
5.75 8.25 5.69
7.50 8.50 5.15
5.75 8.00 5.17
6.75 7.25 5.10
5.50 7.75 4.39
7.25 9.50 6.42
5.50 5.25 3.66
6.50 8.50 4.78
5.50 9.75 6.03
5.25 9.00 4.27
6.00 6.75 3.94
5.75 6.75 4.16
6.25 8.50 4.27
5.00 4.50 4.02
5.75 7.50 4.12
8.00 7.25 5.53
2.50 3.00 4.40
5.25 9.00 5.14
6.00 6.25
3.25 7.25 ###
6.50 9.50 6.21
5.75 9.25 4.71
6.25 9.25 4.42
6.50 8.75 4.21
6.00 8.50 3.92
4.25 4.75 2.97
7.00 9.00 5.44
6.00 8.00 5.13
6.50 6.75 3.88
5.75 8.75 4.60
5.00 9.00 5.60
5.75 8.75 5.37
4.75 7.25 3.71
6.75 9.25 5.60
6.50 8.25 4.60
6.50 9.00 7.07

5.00
5.70
5.90
5.01
6.25 8.50 5.10
4.00 7.25 4.27
6.50 6.75 4.49
Vắng Vắng
Vắng Vắng
Vắng Vắng
Vắng Vắng
6.25 8.50 6.04
7.50 7.75 3.88
4.75 7.25 3.96
5.75 9.50 6.26
Vắng Vắng
6.25 6.25 3.32
Vắng Vắng
Vắng Vắng
Vắng Vắng
Vắng Vắng
7.00 9.50 5.35
Vắng Vắng
Vắng Vắng
Vắng Vắng
5.00 4.25 3.11
Vắng Vắng
5.75 8.50 4.02
5.75 8.00 4.56
6.00 7.75 4.53
5.75 9.25 4.55
Vắng Vắng
4.75 6.50 4.29
6.00 7.25 4.13
5.75 8.00 4.44
4.25 4.75 3.93
Vắng Vắng
6.25 6.00 3.62
6.25 7.50 4.93
4.00 6.00 3.46
5.75 8.00 5.31
Vắng Vắng
5.25 8.50 4.88
7.25 9.75 7.79
5.75 7.50 6.12
4.50 8.00 4.59
6.75 9.25 5.89
8.75 9.25 7.45
5.75 7.75 4.53
4.50 8.75 4.26
5.50 9.75 4.69
3.75 8.00 4.00
6.75 8.50 4.86
6.75 7.75 4.39
5.25 7.75 4.15
Vắng Vắng
5.75 8.25 4.09
5.50 8.00 4.11
5.50 8.75 4.09
5.75 9.25 5.27
5.75 8.75 5.11
5.00 5.25 ###
7.00 9.25 4.63
4.50 7.25 4.15
6.75 8.25 4.73
5.50 8.25 4.40
7.25 8.75 5.76
6.75 7.50 4.12
6.25 7.75 5.44
4.50 7.75 3.93
6.00 8.75 6.20
7.75 7.50 6.35
4.50 7.75 4.52
5.75 9.25 5.34
3.75 7.75 4.68
5.25 8.50 5.00
6.75 9.25 5.93
5.00 7.75 4.60
5.50 8.25 5.04
5.49
###
6.50 9.50 5.66
6.25 8.75 4.77
5.50 6.50 4.80
6.75 9.00 6.17
4.50 7.25 4.62
5.50 8.75 7.19
7.00 9.50 6.34
6.75 8.25 5.11
3.75 5.50 3.34
7.75 8.25 6.21
4.25 4.75 4.48
4.25 7.50 3.81
5.00 6.50 3.64
Vắng Vắng
7.50 9.25 4.28
7.75 9.50 6.45
6.25 8.75 5.73
3.75 6.75 4.02
5.25 8.75 4.60
6.25 7.50 4.63
5.75 7.75 4.52
6.75 8.00 4.39
6.00 7.00 4.40
6.25 7.25 3.89
5.75 5.75 3.46
5.00 8.00 3.50
6.75 7.50 3.91
5.25 7.00 3.07
5.25 6.50 5.28
4.75 8.25 4.16
5.25 9.00 5.28
6.00 6.75 3.65
6.00 9.25 5.18
6.75 8.00 4.97
6.25 7.00 5.08
5.50 7.50 4.45
8.25 9.50 6.29
Anh Lý
Điểm Điểm
Tỉ lệ (%) Điểm<5 Tỉ lệ (%) Tỉ lệ (%) Tỉ lệ (%) Điểm<5 Tỉ lệ (%)
>=5 <=1
0% 23 56% 18 44% 0 0% 7 18%
0% 36 86% 6 14% 0 0% 13 38%
0% 22 52% 20 48% 0 0% 0 0%
0% 33 85% 6 15% 0 0% 0 0%
0% 38 97% 1 3% 0 0% 4 57%
0% 39 98% 1 3% 0 0% 3 75%
0% 20 83% 4 17% 0 0% 1 25%
0% 36 95% 2 5% 0 0% 0 0%
0% 36 95% 2 5% 0 0% 0 0%
0% 24 86% 4 14% 0 0% 1 50%
0% 32 91% 3 9% 0 0% 3 100%
0% 38 95% 2 5% 0 0% 4 100%
Lý Hóa S
Điểm Điểm Điểm Điểm
Tỉ lệ (%) Tỉ lệ (%) Điểm<5 Tỉ lệ (%) Tỉ lệ (%)
>=5 <=1 >=5 <=1
32 82% 0 0% 14 36% 25 64% 0
21 62% 0 0% 4 12% 30 88% 0
7 100% 0 0% 4 57% 3 43% 0
1 100% 0 0% 0 0% 1 100% 0
3 43% 0 0% 1 14% 6 86% 0
1 25% 0 0% 4 100% 0 0% 0
3 75% 0 0% 3 75% 1 25% 0
0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0
2 100% 0 0% 0 0% 2 100% 0
1 50% 0 0% 0 0% 2 100% 0
0 0% 0 0% 3 100% 0 0% 0
0 0% 0 0% 4 100% 0 0% 0
Sinh Sử
Điểm Điểm
Tỉ lệ (%) Điểm<5 Tỉ lệ (%) Tỉ lệ (%) Tỉ lệ (%) Điểm<5 Tỉ lệ (%)
>=5 <=1
0% 25 64% 14 36% 0 0% 0 0%
0% 22 65% 12 35% 0 0% 5 63%
0% 5 71% 2 29% 0 0% 16 46%
0% 0 0% 1 100% 0 0% 22 58%
0% 7 100% 0 0% 0 0% 28 85%
0% 4 100% 0 0% 0 0% 30 83%
0% 4 100% 0 0% 0 0% 17 85%
0% 0 0% 0 0% 0 0% 31 82%
0% 1 50% 1 50% 0 0% 22 61%
0% 2 100% 0 0% 0 0% 15 58%
0% 2 67% 1 33% 0 0% 29 91%
0% 3 75% 1 25% 0 0% 23 64%
ử Địa GD
Điểm Điểm Điểm Điểm
Tỉ lệ (%) Tỉ lệ (%) Điểm<5 Tỉ lệ (%) Tỉ lệ (%)
>=5 <=1 >=5 <=1
2 100% 0 0% 0 0% 2 100% 0
3 38% 0 0% 1 13% 7 88% 0
19 54% 0 0% 0 0% 35 100% 0
16 42% 0 0% 2 5% 36 95% 0
5 15% 0 0% 0 0% 33 100% 0
6 17% 0 0% 4 11% 32 89% 0
3 15% 0 0% 4 20% 16 80% 0
7 18% 0 0% 8 21% 30 79% 0
14 39% 0 0% 6 17% 30 83% 0
11 42% 0 0% 3 12% 23 88% 0
3 9% 0 0% 7 22% 25 78% 0
13 36% 0 0% 6 17% 30 83% 0
GDCD
Điểm
Tỉ lệ (%) Điểm<5 Tỉ lệ (%) Tỉ lệ (%)
>=5
0% 0 0% 2 100%
0% 0 0% 8 100%
0% 0 0% 35 100%
0% 0 0% 38 100%
0% 0 0% 33 100%
0% 3 8% 33 92%
0% 2 10% 18 90%
0% 0 0% 38 100%
0% 1 3% 35 97%
0% 1 4% 25 96%
0% 1 3% 31 97%
0% 1 3% 35 97%

You might also like