Professional Documents
Culture Documents
Điểm Bài Tập Nhóm
Điểm Bài Tập Nhóm
0.5 8.40 NT
0.00
0.5 8.40 Trả lời
7.90
0.5 8.40 TT
5.53
5.53
7.90
7.90
0.00
0.5 8.50 NT
0.25 8.25 TT
8.00
8.00
8.00
8.00
0.25 8.25 TT
0.5 8.50 Trả lời
8.00
0.5 7.70 NT
7.20
0.25 7.45 TT
7.20
7.20
0.25 7.45 TT
7.20
0.5 7.70 Trả lời
7.20
0.5 8.10 NT
0.25 7.85 TT
0.25 7.85 TT
7.60
-0.25 7.35 Trả lời
7.60
7.60
7.60
7.60
0.5 8.00 NT
0.5 8.00 TT
7.50
7.50
0.5 8.00 Trả lời
-0.25 7.25 Đi trễ
-0.25 7.25 Đi trễ
7.50
-0.5 7.00 Trả lời
0.5 8.40 NT
0.25 8.15 TT
0.25 8.15 TT
7.90
7.90
0.5 8.40 Trả lời
-0.5 7.40 Trả lời
3.95 Vắng
7.90
0.5 7.30 NT
0.25 7.05 TT
0.25 7.05 TT
6.80
6.80
6.80
6.80
0.5 7.30 Trả lời
6.80