You are on page 1of 47

METHOD STATEMENT FOR

HANGER AND SUPPORT


OF PIPING WORK

BIỆN PHÁP CHO CÔNG VIỆC LẮP ĐẶT TY


TREO GIÁ ĐỠ CÔNG TÁC ĐƯỜNG ỐNG
CONTENTS
1. Plant, Equipment, Tools and Materials / Kế hoạch, Thiết bị, Đồ nghề và Vật tư...........4

2. Work Methodology/ Biện pháp thi công.............................................................................5


2.1. Hanger and support of refrigerant pipe/ Giá đỡ ống đồng.................................................7
2.2. Hanger and support of chilled water pipe/ Giá đỡ ống nước chilled...............................12
2.3. Hanger and support of sanitary hot water pipe/ Giá đỡ ống nước nóng..........................15
2.4. Hanger and support of steam pipe/ Giá đỡ ống hơi..........................................................19
2.5. Hanger and support of steam condenstate pipe/ Giá đỡ ống ngưng tụ hơi nước.............22
2.6. Hanger and support of hot water pipe for AC/ Giá đỡ ống nước nóng cho AC...............24
2.7. Hanger and support of domestic water pipe/ Giá đỡ ống nước sinh hoạt........................28
2.8. Hanger and support of sewer drainage & vent pipe & AC drain/ Giá đỡ ống thoát nước
thải & thông hơi & nước ngưng điều hòa................................................................................32
2.9. Hanger and support of air compressed pipe/ Giá đỡ ống nén khí....................................39
3. Critical works & Permit works/ Hạng mục quan trọng và Giấy phép công việc..........45

3.1. Critical works/ Hạng mục quan trọng...............................................................................45


3.2. Installing ducting by scissor lift/ Lắp đặt ống gió bằng xe nâng......................................46
3.3. Permit work for hanger and support of piping work/ Giấy xin phép lắp đặt ty treo và giá
đỡ cho ống................................................................................................................................50
1. Plant, Equipment, Tools and Materials / Kế hoạch, Thiết bị, Đồ nghề và Vật tư
Equipment & tool will be prepared following working method for each work item.
Thiết bị và đồ nghề sẽ được chuẩn bị theo phương pháp lắp đặt cho mỗi hạng mục công
việc.
The following, including but not limited to the materials shown below are planned to be
utilized for the works. The quantities shown are taken from the Tender and are provided
for reference. The final quantities will be estimated based on the Approved Shop
Drawings.
Danh sách vật tư dự kiến sẽ được sử dụng tại công trình. Số lượng dựa trên hồ sơ dự
thầu, chỉ mang tính tham khảo. Số lượng chính thức được ước tính dựa trên các bản vẽ
đã được phê duyệt.

 Material types: will be based on documents submitted by JVC/ Sub-contract and


approved by owner.
Chủng loại vật tư: căn cứ vào các hồ sơ do JVC / Nhà thầu phụ đệ trình và đã được chủ
đầu tư phê duyệt.

 Materials and accessories arriving at the site will be checked for quality, quantity and
to ensure they are of the approved type.
Căn cứ vào hồ sơ đã được phê duyệt, đơn vị giám sát sẽ kiểm tra chủng loại, chất lượng,
và số lượng của tất cả vật tư tập trung và sử dụng tại công trình.

 Protection of materials: Pipe will be fabricate at factory, delivery on site then keep on
the PVC sheet and will be covered to be protected from dirt.
Bảo quản vật tư: Ống được sản xuất tại xưởng và vận chuyển đến công trường và được
đặt trên bạt nhựa và được che phủ để tránh bụi bẩn.
2. Work Methodology/ Biện pháp thi công
o Support for horizontal pipe/ Giá đỡ cho đường ống ngang
1.
2.
2.1. Hanger and support of refrigerant pipe/ Giá đỡ ống đồng
o Support for single refrigerant pipe/ Giá đỡ cho ống đồng đơn
o Support for multi refrigerant pipe/ Giá đỡ cho nhiều ống đồng

o Fix support from beam for refrigerant pipe/ Giá đỡ cho ống đồng cố định vào dầm
o Wall support for refrigerant pipe/ Giá đỡ từ tường cho ống đồng
o Trunking for refrigerant pipe/ Trunking cho ống đồng
o Support for refrigerant pipe on the outdoor wall detail/ Chi tiết giá đỡ ống đồng
điều hòa trên tường ngoài
2.2. Hanger and support of chilled water pipe/ Giá đỡ ống nước chilled
o Support for single chilled water pipe/ Giá đỡ cho ống nước chilled đơn

Support for multi chilled water pipe/ Giá đỡ cho nhiều ống nước chilled

o Wall support for chilled water pipe/ Giá đỡ từ tường cho ống nước chiller
o Fix support from beam for chiller pipe/ Giá đỡ cho ống cố định vào dầm
2.3. Hanger and support of sanitary hot water pipe/ Giá đỡ ống nước nóng
o Support for single hot water pipe/ Giá đỡ cho ống nước nóng đơn
o Support for multi hot water pipe/ Giá đỡ cho nhiều ống nước nóng

o Fix support from beam for hot water pipe/ Giá đỡ cho ống cố định từ dầm

o Wall support for hot water pipe/ Giá đỡ từ tường cho ống nước nóng
2.4. Hanger and support of steam pipe/ Giá đỡ ống hơi
o Support for single hot water pipe/ Giá đỡ cho ống hơi đơn

Galvanized wire
16 mesh 0.55mm

40kg/m3

o Guider for steam supply pipe detail/ Chi tiết giữ hướng cấp hơi nóng

40kg/m3
o Fixing steam pipe to beam detail/ Chi tiết cố định đường ống hơi trên dầm

W=D+200

o Fixing steam pipe to column detail/ Chi tiết cố định đường ống hơi trên cột.

100m
m
o Guider steam pipe on the Floor/ Giữ hướng cho ống hơi trên sàn

o Fixing steam pipe on the Floor/ Giá cố định ống hơi trên sàn

o Support for riser steam pipe through the Floor/ Giá cho ống hơi xuyên qua sàn
2.5. Hanger and support of steam condenstate pipe/ Giá đỡ ống ngưng tụ hơi nước
o Support for single hot water pipe/ Giá đỡ cho ống hơi đơn

Galvanized wire
16 mesh 0.55mm

40kg/
m3

o Guider for steam condensate pipe detail/ Chi tiết giữ hướng ống hơi ngưng tụ .

o
o
o
o
o
o
o
o
40kg/ o
m3
o
o
o
o Fixing condensate steam pipe to beam detail/ Chi tiết cố định ống hơi ngưng tụ trên
dầm

W=D+200

100

o Fixing condensate pipe to column detail/ Chi tiết cố định ống hơi ngưng trên cột

o Support for riser condensate steam pipe through the floor detail/ Chi tiết giá đỡ ống

hơi ngưng tụ trên sàn


2.6. Hanger and support of hot water pipe for AC/ Giá đỡ ống nước nóng cho AC
o Support for single hot water (AC) pipe/ Giá đỡ cho ống nước nóng đơn cho AC
o Support for multi hot water (AC) pipe/ Giá đỡ cho nhiều ống nước nóng cho AC

o Fix support for hot water (AC) pipe / Giá đỡ cố định từ dầm cho ống nước nóng AC
o Wall support for hot water (AC) pipe/ Giá đỡ từ tường cho ống nước nóng AC
2.7. Hanger and support of domestic water pipe/ Giá đỡ ống nước sinh hoạt
o Support for single domestic water pipe/ Giá đỡ cho ống đơn nước sinh hoạt
o Support for multi domestic water pipe/ Giá đỡ cho nhiều ống nước sinh hoạt
o Wall support for domestic water pipe / Giá đỡ từ tường cho ống nước sinh hoạt
o Fix support from beam for domestic water pipe / Giá đỡ cố định từ dầm cho ống
nước sinh hoạt
2.8. Hanger and support of sewer drainage & vent pipe & AC drain/ Giá đỡ ống thoát
nước thải & thông hơi & nước ngưng điều hòa
o Support for single sewer drainage & vent pipe/ Giá đỡ cho ống đơn thoát nước thải
& thông hơi
o Support for multi sewer drainage & vent pipe/ Giá đỡ cho nhiều ống thoát nước thải
& thông hơi
o Wall support for sewer drainage & vent pipe/ Giá đỡ từ tường cho ống thoát nước
thải & thông hơi
o Fix support from beam for sewer drainage & vent pipe/ Giá đỡ cố định từ dầm cho
ống thoát nước thải & thông hơi

o Support for single AC drain pipe/ Giá đỡ cho ống đơn nước thải điều hòa
o Support for multi AC drain pipe/ Giá đỡ cho nhiều ống nước thải điều hòa
o Wall support for AC drain pipe/ Giá đỡ từ tường cho ống nước thải điều hòa
o Fix support from beam for AC drain pipe/ Giá đỡ cố định từ dầm cho ống nước thải
điều hòa
2.9. Hanger and support of air compressed pipe/ Giá đỡ ống nén khí
o Support for single compressed pipe/ Giá đỡ cho ống đơn nén khí
o Support for multi compressed pipe/ Giá đỡ cho nhiều ống nén khí
o Wall support for compressed pipe/ Giá đỡ từ tường cho ống khí nén
o Fix support from beam for compressed pipe/ Giá đỡ cố định từ dầm cho ống khí nén
o Hanger and support for combination pipe
3. Critical works & Permit works/ Hạng mục quan trọng và Giấy phép công việc
3.
3.1. Critical works/ Hạng mục quan trọng
o Depend on size, it had installed by Scaffolding or Scissor lift/ Tùy thuộc vào công
trường có thể sử dụng biện pháp lắp đặt bằng giáo hoặc xe nâng

INT
STAFF

Detail typical: Installing hanger and support ducting by scissor lift

Typical Installing hanger and support ducting by scaffolding


3.2. Installing ducting by scissor lift/ Lắp đặt ống gió bằng xe nâng
o Steps to take/ Các bước thực hiện
Type of Work Supplemental Inspection Checklists
Loại công việc Danh sách kiểm tra bổ sung
Civil Excavation LOTO
Dân dụng: Khai thác: Khóa thẻ:
Structural x Scaffolding x WAH
Kết cấu: Giàn giáo: Làm trên cao:
Mechanical Lifting & Rigging CSE
Cơ khí: Nâng và móc cáp: Không gian kín:
E&I Welding & Cutting Electrical
Điện và Dụng cụ: Hàn và cắt: Điện:
x Mobile Equipment
Thiết bị di động:
Others
Khác:

3.3. Permit work for hanger and support of piping work/ Giấy xin phép lắp đặt ty treo
và giá đỡ cho ống

You might also like