You are on page 1of 28

Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series

Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặt


Chương này tóm tắt các thông số cài đặt cho người sử dụng. Các thông số này có thể cài đặt, thay đổi và reset
từ bàn phím.

IM: Động cơ cảm ứng từ; PM: Động cơ nam châm vĩnh cữu
: Có thể cài đặt trong khi vận hành
1) Tham khảo chi tiết thông số
00 Thông số điều khiển
Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
4:230V,1HP (0.75kW)
5:460 V,1HP (0.75kW)
6:230V,2HP (1.5kW)
7:460 V,2HP (1.5kW)
8:230V,3HP (2.2kW)
9:460 V,3HP (2.2kW)
10:230V,5HP (3.7kW)
11:460 V,5HP (3.7kW)
12:230V,7.5HP (5.5kW)
13:460 V,7.5HP (5.5kW)
14:230V, 10HP (7.5kW)
15:460V, 10HP (7.5kW)
16:230V, 15HP (11kW)
17:460V, 15HP (11kW)
18:230V, 20HP (15kW)
19:460V, 20HP (15kW)
00-00 Mã Code nhận diện Biến Tần 20:230V, 25HP (18.5kW) chỉ đọc
21:460V, 25HP (18.5kW)
22:230V, 30HP (22kW)
23:460V, 30HP (22kW)
24:230V, 40HP (30kW)
25:460V, 40HP (30kW)
26:230V, 50HP (37kW)
27:460V, 50HP (37kW)
28:230V, 60HP (45kW)
29:460V, 60HP (45kW)
30:230V, 75HP (50kW)
31:460V, 75HP (50kW)
32:230V, 100HP (75kW)
33:460V, 100HP (75kW)
35:460V, 125HP (90kW)
37:460V, 150HP (110kW)
93:460V, 5HP (4.0kW)
Hiển thị dòng điện định mức
00-01 Hiển thị dựa trên mỗi Model Chỉ đọc
của biến tần
0 : Không chức năng
1 : Chỉ Đọc
6 : Reset PLC (bao gồm CANopen Master
Index)
7 : Reset CANopen Index (Slave)
00-02 Thông số Reset 0
9 : Tất cả các thông số được reset về mặc
định nhà sản xuất (tầ số cơ bản 50Hz)
10 : Tất cả các thông số được reset về
mặc định nhà sản xuất (tầ số cơ bản
60Hz)

149
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series
Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
0 : F (Lệnh tần số)
1 : H (Tần số ngõ ra)
Lựa chọn kiểu hiển thị khi
00-03 2 : U (Hiển thị nhiều chức năng, xem 0
khởi động
thông số Pr.00-04)
3 : A (Dòng ngõ ra)
0 : Hiển thị dòng ngõ ra ( A )
1 : Hiển thị giá trị đếm ( c )
2 : Hiển thị tần số hoạt động hiện tại ( H )
3 : Hiển thị điện áp DC-Bus ( v )
4 : Hiển thị điện áp ngõ ra ( E )
5 : Hiển thị hệ số công suất ngõ ra ( n )
6 : Hiển thị công suất ngõ ra kW ( P )
8 : Hiển thị % Momen xoắn (t)
10 : Hiển thị % tín hiệu hồi tiếp của PID (b)
11 : Hiển thị % tín hiệu AVI ( 1 )
12 : Hiển thị % tín hiệu ACI ( 2 )
13 : Hiển thị % tín hiệu AUI ( 3 )
14 : Hiển thị nhiệt độ của IGBT °C (i.)
15 : Hiển thị nhiệt độ của phiến tản nhiệt
Hiển thị nội dung đa chức
°C (c.)
00-04 năng (do người sử dụng định 3
16 : Trạng thái ngõ vào số (ON/ OFF) ( i )
nghĩa)
17 : Trạng thái ngõ ra số (ON/ OFF) ( o )
18 : Hiển thị đa cấp tốc độ (S)
19 : Trạng thái ngõ vào số của chân CPU
tương ứng (d.)
20 : Trạng thái ngõ ra số của chân CPU
tương ứng (0.)
25 : Quá tải bộ đếm (0.00~100.00%) (h.)
26 : Lỗi nối đất GFF (Unit :%)( G.)
27 : Điện áp ripple DC Bus (Unit: Vdc) (r.)
28 : Hiển thị dữ liệu PLC D1043 (C)
30 : Hiển thị ngõ ra do người sử dụng
định nghĩa (U)
31 : H page x Pr.00-05 Hiển thị độ lợi
người sử dụng (K)
00-05 Hệ số thực của tần số ngõ ra 0 ~ 160.00 0
00-06 Phiên bản phần mềm Chỉ đọc #.##
Nhập mật mã bảo vệ thông 0 ~ 65535
00-07 0
số ngõ vào 0 ~ 4 : Ghi lại số lần nhập sai mật mã
0 ~ 65535
Cài đặt mật mã bảo vệ thông 0 : Không cài đặt mật mã /nhập đúng mật
00-08 0
số mã (Pr00-07)
1 : Thông số đã được khoá (dược bảo vệ)
00-09 Hiển thị các thông số trước
0 : VF ( V/f control )
00-11 Chế độ điều khiển tốc độ 0
2 : SVC ( Sensorless vector Control )
0 : Tải nhẹ
00-16 Lựa chọn tải 0
1 : Tải bình thường
Tải nhẹ
1-20 HP : 2-15kHz 8
25-60HP : 2~10KHz 6
75-125HP : 2~9KHz 4
00-17 Tần số sóng mang
Tải thường
1-15HP : 2~15KHz 2
20-50HP : 2~10KHz 2
60-100HP : 2~9KHz 2
00-18 Không sử dụng
Lệnh mặt nạ PLC (SOOC,
00-19 0 ~ 65535 0
SOOF, SOTC, SOPC)
00-20 0 : Bàn phím
Lệnh nguồn của tần số tự
1 : Giao tiếp cổng RS485 0
động ( AUTO )
2 : Tín hiệu ngoài ngõ vào tương tự

150
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series
Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
(Pr.03-00)
3 : Terminal ngoài lên/xuống (UP/DOWN)
6 : Card giao tiếp CANopen
8 : Card giao tiếp ( không phải CANopen
Card)
0 : Bàn phím
1 : Tín hiệu ngoài ngõ vào tương tự
(Pr.03-00)
Lệnh nguồn của chức năng
00-21 2 : Giao tiếp cổng RS485 0
tự động ( AUTO )
3 : Cầu đấu ngoại vi Up/down
5 : Card giao tiếp ( không phải CANopen
Card)
0 : Dừng hãm
00-22 Phương pháp dừng 0
1 : Dừng tự do
0 : Cho phép chạy thuận/ nghịch
Chế độ điều khiển hướng
00-23 1 : Không cho phép chạy nghịch 0
động cơ
2 : Không cho phép chạy thuận
00-24 Lệnh lưu lại tần số Chỉ đọc Chỉ đọc
Bit 0- 3 : Người sử dụng đặt số thập phân
0000b : Không đặt số thập phân
0001b : 1 số thập phân
0010b : 2 số thập phân
0011b : 3 số thập phân
00-25 Người sử dụng cài đặt riêng 0
Bit 4- 15 : Người sử dụng đặt đơn vị
000xh : Hz
001xh : rpm
002xh : %
003xh : kg
0 : Không cho phép
0000b : 0~65535 (Không đặt số thập
phân trong cài đặt thông số Pr
00-25)
Người sử dụng định nghĩa 0001b : 0~65535 (1 số thập phân trong
00-26 0
giá trị cực đại cài đặt thông số Pr 00-25)
0010b : 0~65535 (2 số thập trong trong
cài đặt thông số Pr 00-25)
0011b : 0~65535 (3 số thập trong trong
cài đặt thông số Pr 00-25)
00-27 Người sử dụng cài đăt Chỉ đọc Chỉ đọc
00-28 Không sử dụng 65535 0
00-29 Không sử dụng 65535 0
0 : Bàn phím
1 : Giao tiếp truyền thông qua cổng RS485
2 : Ngõ vào tương tự bên ngoài (Pr03-00)
00-30 Lệnh nguồn tần số (bằng tay) 3 : Terminal ngoài lên/xuống (UP/DOWN) 0
6 : Card giao tiếp CANopen
8 : Card giao tiếp (không phải CANopen
Card)
0 : Bàn phím
1 : Tiếp điểm ngoài. Không cho phép sử
dụng phím STOP trên bàn phím
2 : Giao tiếp truyền thông qua cổng
Lệnh nguồn hoạt động (bằng
00-31 RS485 Không cho phép sử dụng phím 0
tay)
STOP trên bàn phím
3 : Card giao tiếp CANopen
5 : Card giao tiếp (không phải CANopen
Card)
Chức năng dừng (STOP) trên 0 : Không cho phép dừng trên bàn phím
00-32 0
bàn phím 1 : Cho phép dừng bằng phím STOP
00-33
~ Không sử dụng
00-47

151
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series

Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
Hiển thị thời gian lọc (hiện
00-48 0.001~65.535 0.100
hành)
Hiển thị thời gian lọc (bàn
00-49 0.001~65.535 0.100
phím)
00-50 Phiên bản phần mềm (ngày) 0~65535 Chỉ đọc

152
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series
01 Thông số cơ bản
Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
60.00/
01-00 Tần số hoạt động Max. (Hz) 50.00~600.00Hz
50.00
Động cơ 1: Tần số ngõ ra 60.00/
01-01 0.00~600.00Hz
Max (Hz) 50.00
Động cơ 1: điện áp ngõ ra Các model 230V : 0.0V~255.0V 220.0
01-02
Max (V) Các model 460V : 0.0V~510.0V 400.0
Tần số điểm giữa 1 của động
01-03 0.00~600.00Hz 3.0
cơ 1
Điện áp điểm giữa 1 của 230V: 0.0V~240.0V 110
01-04
động cơ 1 460V: 0.0V~480.0V 220
Tần số điểm giữa 2 của động
01-05 0.00~600.00Hz 0.50
cơ 1
Điện áp điểm giữa 2 của 230V: 0.0V~240.0V 4.0
01-06
động cơ 1 460V: 0.0V~480.0V 8.0
Tần số ngõ ra Min của động
01-07 0.00~600.00Hz 0.00
cơ 1
Điện áp ngõ ra Min của động 230V: 0.0V~240.0V 0.0
01-08
cơ 1 460V: 0.0V~480.0V 0.0
01-09 Tần số khởi động 0.00~600.00Hz 0.50
Giới hạn trên của tần số ngõ
01-10 0.00~600.00Hz 600.00
ra
Giới hạn dưới của tần số ngõ
01-11 0.00~600.00Hz 0
ra
Pr.01-45=0: 0.00~600.00 giây 10.00
01-12 Thời gian tăng tốc 1
Pr.01-45=1: 0.00~6000.0 giây 10.0
Pr.01-45=0: 0.00~600.00 giây 10.00
01-13 Thời gian giảm tốc 1
Pr.01-45=1: 0.00~6000.0 giây 10.0
Pr.01-45=0: 0.00~600.00 giây 10.00
01-14 Thời gian tăng tốc 2
Pr.01-45=1: 0.00~6000.0 giây 10.0
Pr.01-45=0: 0.00~600.00 giây 10.00
01-15 Thời gian giảm tốc 2
Pr.01-45=1: 0.00~6000.0 giây 10.0
Pr.01-45=0: 0.00~600.00 giây 10.00
01-16 Thời gian tăng tốc 3
Pr.01-45=1: 0.00~6000.0 giây 10.0
Pr.01-45=0: 0.00~600.00 giây 10.00
01-17 Thời gian giảm tốc 3
Pr.01-45=1: 0.00~6000.0 giây 10.0
Pr.01-45=0: 0.00~600.00 giây 10.00
01-18 Thời gian tăng tốc 4
Pr.01-45=1: 0.00~6000.0 giây 10.0
Pr.01-45=0: 0.00~600.00 giây 10.00
01-19 Thời gian giảm tốc 4
Pr.01-45=1: 0.00~6000.0 giây 10.0
Pr.01-45=0: 0.00~600.00 giây 10.00
01-20 Thời gian tăng tốc JOG
Pr.01-45=1: 0.00~6000.0 giây 10.0
Pr.01-45=0: 0.00~600.00 giây 10.00
01-21 Thời gian giảm tốc JOG
Pr.01-45=1: 0.00~6000.0 giây 10.0
01-22 Tần số JOG 0.00~600.00Hz 6.00
Tần số tăng/giảm tốc 1 & tần
01-23 0.00~600.00Hz 0.00
số tăng/giảm tốc 4
Thời gian tăng tốc 1 đường Pr.01-45=0: 0.00~25.00 giây 0.20
01-24
cong S Pr.01-45=1: 0.0~250.0 giây 0.2
Thời gian tăng tốc 2 đường Pr.01-45=0: 0.00~25.00 giây 0.20
01-25
cong S Pr.01-45=1: 0.0~250.0 giây 0.2
Thời gian giảm tốc 1 đường Pr.01-45=0: 0.00~25.00 giây 0.20
01-26
cong S Pr.01-45=1: 0.0~250.0 giây 0.2
Thời gian giảm tốc 2 đường Pr.01-45=0: 0.00~25.00 giây 0.20
01-27
cong S Pr.01-45=1: 0.0~250.0 giây 0.2
Giới hạn trên của tần số 1
01-28 0.00~600.00Hz 0.00
không được cài đặt
Giới hạn dưới của tần số 1
01-29 0.00~600.00Hz 0.00
không được cài đặt
Giới hạn trên của tần số 2
01-30 0.00~600.00Hz 0.00
không được cài đặt

153
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series

Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
Giới hạn dưới của tần số 2
01-31 0.00~600.00Hz 0.00
không được cài đặt
Giới hạn trên của tần số 3
01-32 0.00~600.00Hz 0.00
không được cài đặt
Giới hạn dưới của tần số 3
01-33 0.00~600.00Hz 0.00
không được cài đặt
0 : Chờ ngõ ra
1 : Tốc độ Zero hoạt động
01-34 Chế độ chọn lựa tốc độ zero 0
2 : ngõ ra tại tần số cực tiểu (tần số ngõ
ra thứ 4)
Động cơ 2: Tần số ngõ ra 60.00/
01-35 0.00~600.00Hz
Max (Hz) 50.00
Động cơ 2: Điện áp ngõ ra Các model 230V : 0.0V~255.0V 200.0
01-36
Max (V) Các model 460V : 0.0V~510.0V 400.0
Tần số điểm giữa 1 của động
01-37 0.00~600.00Hz 3
cơ 2
Điện áp điểm giữa 1 của Các model 230V : 0.0V~240.0V
01-38 110/220
động cơ 2 Các model 460V : 0.0V~480.0V
Tần số điểm giữa thứ 2 của
01-39 0.00~600.00Hz 0.50
động cơ 2
Điện áp điểm giữa thứ 2 của Các model 230V : 0.0V~240.0V 4.0
01-40
động cơ 2 Các model 460V : 0.0V~480.0V 8.0
Tần số ngõ ra Min của động
01-41 0.00~600.00Hz 0.00
cơ 2
Điện áp ngõ ra Min của động Các model 230V : 0.0V~240.0V 0.0
01-42
cơ 2 Các model 460V : 0.0V~480.0V 0.0
0: đường cong V/F bình thường
01-43 Chọn đường cong -V/f 1: 1.5 lần đường cong công suất 0
2: 2 lần đường cong công suất
0 : Tăng/giảm tốc tuyến tính
1 : Tăng tốc tự động, giảm tốc tuyến tính
2 : Tăng tốc tuyến tính, giảm tốc tự động
01-44 Cài đặt tăng/giảm tốc tối ưu 3 : Tăng giảm tốc tự động 0
4 : Tuyến tính, bảo vệ biến tần khỏi bị treo
bằng cách tăng giảm tốc tự động (giới
hạn bởi Pr 01-12 đến 01-21)
Đơn vị thời gian tăng/giảm 0: Đơn vị: 0.01 giây
01-45 0
tốc và đường cong S 1: Đơn vị: 0.1 giây
Thời gian ngừng nhanh của
01-46 0.00~600.00 1.00
CANopen
01-47
~ Không sử dụng
01-50

154
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series
02 Thông số ngõ vào/ngõ ra số
Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
0 : chế độ 2 dây, bật nguồn để điều khiển
biến tần hoạt động
Chế độ điều khiển hoạt động 1 : chế độ 2 dây 2, bật nguồn để điều
02-00 0
2 dây/3 dây khiển biến tần hoạt động
2 : chế độ 3 dây, bật nguồn để điều khiển
biến tần hoạt động
Lệnh ngõ vào đa chức năng 1
02-01 0 : Không chức năng 1
(MI1)
Lệnh ngõ vào đa chức năng 2 1 : Lệnh đa cấp tốc độ 1/ Lệnh đa cấp vị
02-02 2
(MI2) trí 1
Lệnh ngõ vào đa chức năng 3 2 : Lệnh đa cấp tốc độ 2/ Lệnh đa cấp vị
02-03 3
MI3) trí 2
Lệnh ngõ vào đa chức năng 4 3 : Lệnh đa cấp tốc độ 3/ Lệnh đa cấp vị
02-04 4
(MI4) trí 3
Lệnh ngõ vào đa chức năng 5 4 : Lệnh đa cấp tốc độ 4/ Lệnh đa cấp vị
02-05 0
(MI5) trí 4
Lệnh ngõ vào đa chức năng 6
02-06 5 : Reset 0
(MI6)
Lệnh ngõ vào đa chức năng 7 6 : Lệnh JOG (Xác định bởi KPC-CC01
02-07 0
(MI7) hoặc điều khiển ngoài )
Lệnh ngõ vào đa chức năng 8
02-08 7 : Tốc độ tăng giảm không cho phép 0
(MI8)
Chân ngõ vào của card mở
02-26 8 : Chọn lựa thời gian tăng giảm tốc 1, 2 0
rộng I/O (MI9)
Chân ngõ vào của card mở
02-27 9 : Chọn lựa thời gian tăng giảm tốc 3, 4 0
rộng I/O (MI10)
Chân ngõ vào của card mở
02-28 10 : Ngõ vào EF( Dừng khẩn PR 07-20 ) 0
rộng I/O (MI11)
Chân ngõ vào của card mở
02-29 11 : Ngõ vào ngoại vi B.B (Base Block) 0
rộng I/O (MI12)
Chân ngõ vào của card mở
02-30 12 : Ngõ ra dừng 0
rộng I/O (MI13)
13: Từ chối cài đặt thời gian tăng/giảm
tốc tối ưu
14: Chuyển chế độ hoạt động giữa động
cơ 1 và động cơ 2
15: Lệnh tốc độ hoạt động từ AVI
16: Lệnh tốc độ hoạt động từ ACI
17: Lệnh tốc độ hoạt động từ AUI
18: Dừng khẩn (Pr.07-20)
19: Lệnh Digital up
20: Lệnh Digital down
21: Không cho phép chức năng PID
22: Xoá bộ đếm
23: Giá trị đếm ngõ vào (MI6)
24: Lệnh JOG thuận
Chân ngõ vào của card mở 25: Lệnh RV JOG nghịch
02-31 0
rộng I/O (MI14) 27: Chọn lựa ASR1/ASR2
28: Dừng khẩn (EF1)
29: Đấu sao (Y)
30: Đấu tam giác ()
38: Không cho phép chức năng ghi
EEPROM
40: Dừng hãm cưỡng bức
41: Chuyển HAND
42: Chuyển AUTO
44~47:Không sử dụng
49: cho phép biến tần
51: Chọn lựa chế độ PLC bit0
52: Chọn lựa chế độ PLC bit1
53: Xung kích dừng nhanh CANopen

155
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series
Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
54: UVW Công tắc tơ từ On/Off
55: Tín hiệu nhả thắng
56: Không cho phép quay nghịch Max.
57: Không cho phép quay thuận Max
58: Cho phép chế độ fire (với lệnh RUN )
59: Cho phép chế độ fire (không với lệnh
RUN)
60: Không cho phép tất cả các động cơ
61: Không cho phép động cơ #1
62: Không cho phép động cơ #2
63: Không cho phép động cơ #3
64: Không cho phép động cơ #4
65: Không cho phép động cơ #5
66: Không cho phép động cơ #6
67: Không cho phép động cơ #7
68: Không cho phép động cơ #8
69~70:Không cho phép
0: UP/DOWN bằng thời gian tăng/giảm
Chế độ phím Lên/ Xuống
02-09 tốc độ 1: UP/DOWN Tốc độ không đổi 0
(UP/DOWN)
(Pr.02-10)
Tốc độ không đổi. Tăng giảm
02-10 0.01~1.00Hz/ms 0.01
tốc dộ bằng phím UP/DOWN
Thời gian đáp ứng của ngõ
02-11 0.000~30.000 giây 0.005
vào đa chức năng
Lựa chọn chế độ ngõ vào đa
02-12 0~65535(0:N.O.;1:N.C.) 0
chức năng
02-13 RLY1: Ngõ ra đa chức năng 0:Không chức năng 11
02-14 RLY2: Ngõ ra đa chức năng 1: Chỉ thị hoạt động 1
02-15 RLY3: Ngõ ra đa chức năng 2: Đạt đến tốc độ hoạt động 0
02-16
~ Không sử dụng
02-17
Tín hiệu ngõ ra của card mở 4: Đạt đến tần số mong muốn 2 (Pr.02-
02-36 0
rộng ngõ I/O (MO3) 24)
Tín hiệu ngõ ra của card mở
02-37 5: Tốc độ Zero, (Lệnh tần số) 0
rộng I/O (MO4)
Tín hiệu ngõ ra của card mở 6: Tốc độ Zero, Bao gồm STOP (Lệnh tần
02-38 0
rộng I/O (MO5) số)
Tín hiệu ngõ ra của card mở
02-39 7: Quá mômen 1 0
rộng I/O (MO6)
Tín hiệu ngõ ra của card mở
02-40 8: Quá mômen 2 0
rộng I/O (MO7)
Tín hiệu ngõ ra của card mở
02-41 9: Biến tần sẵn sàng 0
rộng I/O (MO8)
Tín hiệu ngõ ra của card mở
02-42 10: Cảnh báo thấp áp (LV) (Pr.06-00) 0
rộng I/O (MO9)
Tín hiệu ngõ ra của card mở
02-43 11: Chỉ thị tín hiệu sự cố 0
rộng I/O (MO10)
Tín hiệu ngõ ra của card mở
02-44 12: Nhả thắng cơ (Pr.02-32) 0
rộng I/O (MO11)
Tín hiệu ngõ ra của card mở
02-45 13: Cảnh báo quá nhiệt (Pr.06-15) 0
rộng I/O (MO12)
14: Chỉ tín hiệu hãm phần mềm (Pr.07-00)
15: Lỗi hồi tiếp PID
16: Lỗi trượt (oSL)
17: Đạt đến giá trị đếm cuối cùng, Không
Tín hiệu ngõ ra của card mở
02-46 trả về 0 (Pr.02-20) 0
rộng I/O (MO13)
18: Đạt đến giá trị đếm ban đầu, trả về 0
(Pr.02-19)
19: Khối cơ bản
20: Ngõ ra cảnh báo

156
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series
Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
21: Cảnh báo quá áp
22: Cảnh báo bả vệ quá dòng
23: Cảnh báo bả vệ quá áp
24: Chỉ thị chế độ hoạt động
25: Lệnh quay thuận
26: Lệnh quay nghịch
27: Ngõ ra khi dòng điện >= Pr.02-33
(>= 02-33)
28: Ngõ ra khi dòng điện <=Pr.02-33
(<= 02-33)
29: Ngõ ra khi tần số >= Pr.02-34
(>= 02-34)
30: Ngõ ra khi tần số <= Pr.02-34
(<= 02-34)
31: Đấu sao (Y) động cơ dây quấn
32: Đấn tam giác () động cơ dây quấn
33: Tốc độ Zero (Tần số ngõ ra hiện tại)
34: Tốc độ Zero bao gồm STOP (Tần số
ngõ ra hiện tại)
35: Lựa chọn lỗi ngõ ra 1(Pr.06-23) 36:
Lựa chọn lỗi ngõ ra 2 (Pr.06-24)
37: Lựa chọn lỗi ngõ ra 3 (Pr.06-25)
38: Lựa chọn lỗi ngõ ra 4 (Pr.06-26)
40: Tốc độ đạt được (bao gồm Stop)
44: Ngõ ra thấp dòng
45: UVW Cho phép công tắc tơ từ
47: Đóng thắng ngõ ra
50: Ngõ ra điều khiển CANopen
51: Ngõ ra điều khiển RS485
52: Ngõ ra card giao tiếp
53: chỉ thị chế độ Fire
54: Chỉ thị chế độ fire sẵn sàng dự phòng
55: Ngõ ra động cơ #1
56: Ngõ ra động cơ #2
57: Ngõ ra động cơ #3
58: Ngõ ra động cơ #4
59: Ngõ ra động cơ #5
60: Ngõ ra động cơ #6
61: Ngõ ra động cơ #7
62: Ngõ ra động cơ #8
02-18 Hướng ngõ ra đa chức năng 0~65535(0:N.O.;1:N.C.) 0
02-19 Đạt tới giá trị đếm cuôi cùng 0~65500 0
Đạt tới giá trị đếm ban đầu
02-20 0~65500 0
(Không trả về 0)
02-21 Độ lợi ngõ ra số ( DFM ) 1~166 1
60.00/
02-22 Đạt tới tần số mong muốn 1 0.00~600.00Hz
50.00
02-23 Biên độ tần số mong muốn 1 0.00~600.00Hz 2.00
60.00/
02-24 Đạt tới tần số mong muốn 2 0.00~600.00Hz
50.00
02-25 Biên độ tần số mong muốn 2 0.00~600.00Hz 2.00
02-32 Thời gian trễ khi hãm 0.000~65.000 0.000
Cài đặt cấp độ ngõ ra dòng
02-33 cho các chân ngõ ra đa chức 0~100% 0
năng ngoài
Cài đặt tần số ngõ ra cho các
02-34 0.00~+-60.00Hz 0.00
chân ngõ ra đa chức năng
Lựa chọn điều khiển hoạt 0: Không cho phép
02-35 động ngoài sau khi khởi động 1: Biến tần chỵ nếu lệnh chạy (RUN) vẫn 0
lại (RESET) và kích. tồn tại sau khi reset

157
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series

Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
02-47 Các cấp tốc độ zero của động cơ 0~65535 rpm 0
Công tắc chỉnh độ phân giải
02-48 0.01~600.00Hz 60.00
tần số cực đại
Công tắc chỉnh thời gian trễ
02-49 0.000~65.000 giây 0.000
của tần số ngõ ra cực đại
Trạng thái của các chân ngõ Giám sát trạng thái của các chân ngõ vào
02-50 Chỉ đọc
vào đa chức năng đa chức năng
Trạng thái của các chân ngõ Giám sát trạng thái của các chân ngõ ra
02-51 Chỉ đọc
ra đa chức năng đa chức năng
Hiển thị chân ngõ ra số ngoài Giám sát trạng thái của các chân ngõ vào
02-52 Chỉ đọc
xác định bởi PLC PLC
Hiển thị chân ngõ vào tương Giám sát trạng thái của các chân ngõ ra
02-53 Chỉ đọc
tự xác định bởi PLC PLC
Hiển thị bộ nhớ lưu lại lệnh
02-54 tần số được thực thi bởi chân Chỉ đọc Chỉ đọc
ngoài.

158
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series
03 Thông số ngõ vào/ngõ ra tương tự
Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
0 : Không chức năng
03-00 Ngõ vào tương tự 1 ( AVI ) 1 : Lệnh tần số (Momen giới hạn bởi chế 1
độ điều khiển momen )
4 : Giá trị PID mục tiêu
03-01 Ngõ vào tương tự 2 ( ACI )
5 : Tín hiệu hồi tiếp PID
6 : Giá trị ngõ vào điện trở nhiệt PTC
03-02 Ngõ vào tương tự 3 ( AUI ) 11 : Giá trị ngõ vào điện trở nhiệt PT100
12~17: Không sử dụng
Ngõ vào tương tự dốc (Bias)
03-03 -100.0~100.0% 0
AVI
Ngõ vào tương tự dốc (Bias)
03-04 -100.0~100.0% 0
ACI
Ngõ vào tương tự dốc (Bias)
03-05 -100.0~100.0% 0
điện áp dương AUI
03-06 Không sử dụng
0 : Không có độ dốc
03-07 Chế độ dốc dương/ âm (AVI) 0
1 : Thấp hơn độ dốc = độ dốc
2 : Cao hơn độ dốc = độ dốc
03-08 Chế độ dốc dương/ âm (ACI)
3 : Giá trị tuyệt đối của độ dốc điện áp khi
đạt tới vị trí trung tân
03-09 Chế độ dốc dương/ âm (AUI)
4 : Vị trí trung tâm
03-10 Không sử dụng
Độ lợi ngõ vào tương tự thứ1
03-11 -500.0~500.0% 100.0
(AVI)
Độ lợi ngõ vào tương tự thứ2
03-12 -500.0~500.0% 100.0
(ACI)
Độ lợi ngõ vào tương tự thứ
03-13 -500.0~500.0% 100.0
3 dương (AUI)
03-14 Không sử dụng
Thời gian lọc nhiễu ngõ vào
03-15 0.00~20.00 giây 0.01
tương tự (AVI)
Thời gian lọc nhiễu ngõ vào
03-16 0.00~20.00 giây 0.01
tương tự (ACI)
Thời gian lọc nhiễu ngõ vào
03-17 0.00~20.00 giây 0.01
tương tự (AUI)
0: Không cho phép thêm chức năng khác
Các chức năng khác của ngõ
03-18 (AVI, ACI, AUI) 0
vào tương tự
1: Cho phép thêm chức năng khác
0 : Vô hiệu hoá
1 : Tiếp tục hoạt động với tần số sau cùng
03-19 Mất tín hiệu ACI 0
2 : Giảm tốc về 0 Hz
3 : Dừng ngay lập tức và hiển thị ACE
Ngõ ra đa chức năng 1
03-20 0 : Tần số ngõ ra ( Hz ) 0
(AFM1)
1: Lệnh tần số (Hz)
2: Tốc độ động cơ (Hz)
3 : Dòng ngõ ra (rms)
4 : Điện áp ngõ ra
5 : Điện áp DC Bus
6 : Hệ số Công suất
Ngõ ra đa chức năng 2 7 : Công suất
03-23 0
(AFM2) 9 : Tín hiệu AVI %
10 : Tín hiệu ACI %
11 : Tín hiệu AUI %
20 : Ngõ ra Tương tự CANopen
21 : Ngõ ra tương tự RS485
22 : Ngõ ra tương tự Card giao tiếp
23 : Điện áp ngõ ra không đổi
Độ lợi của ngõ ra tương tự 1
03-21 (AFM1)
0~500.0% 100

159
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series

Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
0 : Điện áp ngõ ra tuỵêt đối
Giá trị của ngõ ra tương tự 1 1 : Ngõ ra chạy nghịch 0V , Ngõ ra dương
03-22 ở chế độ chạy Nghịch ( AFM 0-10V 0
2) 2 : Ngõ ra chạy nghịch 5-0V, Ngõ ra
dương 5-10V
Độ lợi của ngõ ra tương tự 2
03-24 0~500.0% 100
( AFM2 )
0 : Điện áp ngõ ra tuỵêt đối
Giá trị của ngõ ra tương tự 2 1 : Ngõ ra chạy nghịch 0V, Ngõ ra chạy
03-25 ở chế độ chạy Nghịch (AFM thuận 0-10V 0
2) 2 : Ngõ ra chạy nghịch 5-0V, Ngõ ra chạy
thuận 5-10V
Hiển thị mức thấp thông qua
03-26 0.001~65.535 giây 0
bộ lọc (AFM 1)
Hiển thị mức thấp thông qua
03-27 0.001~65.535 giây 0
bộ lọc ( AFM 2)
0: 0-10V
03-28 Chọn AVI 1: 0-20mA 0
2: 4-20mA
0: 4-20mA
03-29 Chọn ACI 1: 0-10V 0
2: 0-20mA
Trạng thái chân ngõ ra của
03-30 65535 Chỉ đọc
PLC
Lựa chọn ngõ ra AFM2 0- 0: 0-20mA
03-31 0
20mA 1: 4-20mA
Cài đặt các chế độ ngõ ra DC
03-32 10000 0
AFM1
Cài đặt các chế độ ngõ ra DC
03-33 10000 0
AFM2

160
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series

04 Thông số đa cấp tốc độ

Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
04-00 Tần số tốc độ cấp 1 0.00~600.00Hz 0
04-01 Tần số tốc độ cấp 2 0.00~600.00Hz 0
04-02 Tần số tốc độ cấp 3 0.00~600.00Hz 0
04-03 Tần số tốc độ cấp 4 0.00~600.00Hz 0
04-04 Tần số tốc độ cấp 5 0.00~600.00Hz 0
04-05 Tần số tốc độ cấp 6 0.00~600.00Hz 0
04-06 Tần số tốc độ cấp 7 0.00~600.00Hz 0
04-07 Tần số tốc độ cấp 8 0.00~600.00Hz 0
04-08 Tần số tốc độ cấp 9 0.00~600.00Hz 0
04-09 Tần số tốc độ cấp 10 0.00~600.00Hz 0
04-10 Tần số tốc độ cấp 11 0.00~600.00Hz 0
04-11 Tần số tốc độ cấp 12 0.00~600.00Hz 0
04-12 Tần số tốc độ cấp 13 0.00~600.00Hz 0
04-13 Tần số tốc độ cấp 14 0.00~600.00Hz 0
04-14 Tần số tốc độ cấp 15 0.00~600.00Hz 0

161
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series
05 Thông số động cơ (motor)

Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
0 : Không chức năng
1 : Kiểm tra trạng thái động của động cơ
(động cơ quay) (Rs, Rr, Lm, Lx, dòng
05-00 Tự động điều chỉnh động cơ không tải) 0
2 : Kiểm tra trạng thái tĩnh của động cơ
(không phải động cơ quay)
7: Định mức bù thời gian chết
Dòng đầy tải của động cơ 10~120% dòng điện định mức của biến
05-01 0
cảm ứng 1 (A) tần
Công suất danh định của
05-02 0~655.35kW 0
động cơ cảm ứng 1 (KW )
Tốc độ danh định của động 0~65535
05-03 1710
cơ cảm ứng 1 ( rpm ) 1710 (60Hz 4cực);1410 (50Hz 4 cực)
05-04 Số cực của Motor 1 2~20 4
Dòng không tải của động cơ 0~Thông số Pr.05-01 cài đặt mặc định
05-05 0
cảm ứng 1 (A) nhà máy
Điện trở của Stator ( Rs ) của
05-06 0~65535 0
động cơ cảm ứng 1
05-07
05-08
05-09
Không sử dụng
05-10
~
05-12
Dòng điện định mức của
05-13 0~65535 0
động cơ cảm ứng 2 (A)
Công suất danh định của
05-14 0~655.35kW 0
động cơ cảm ứng 2 (KW )
Tốc độ danh định của động 0~65535
05-15 1710
cơ cảm ứng 2 ( rpm ) 1710 (60Hz 4cực);1410 (50Hz 4 cực)
05-16 Số cực của Motor 2 2~20 4
Dòng không tải của động cơ 0~Thông số Pr.05-01 cài đặt mặc định
05-17 0
cảm ứng 2 (A) nhà máy
Điện trở của Stator (Rs) của
05-18 0~65535 0
động cơ cảm ứng 2
05-19
05-20 Không sử dụng
05-21
Chọn lựa động cơ cảm ứng 1: động cơ 1
05-22 1
1/động cơ cảm ứng 2 2: động cơ 2
Chuyển đổi tần số của động
05-23 cơ cảm ứng chạy đấu sao 0.00~600.00Hz 60.00
(Y) hay tam giác ()
Chuyển đổi động cơ đấu sao
05-24 0:Không cho phép 1:Cho phép 0
(Y) hay tam giác ()
Thời gian trễ chuyển đổi của
05-25 động cơ đấu sao (Y) hay tam 0.000~60.000 giây 0.200
giác ()
05-26
~ Không sử dụng
05-30
Chức năng thời gian hoạt
05-31 00~1439 0
động của động cơ (phút)
Thời gian hoạt động của
05-32 00~65535 0
động cơ (ngày)
Lựa chọn động cơ cảm ứng
0: IM (Động cơ cảm ứng)
05-33 và động cơ nam châm vĩnh 0
1: PM (Động cơ nam châm vĩnh cữu)
cửu
Dòng đầy tải của động cơ
05-34 0.0~6553.5 0
nam châm vĩnh cửu (A)

162
167
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series

Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
Công suất danh định/định
05-35 mức của động cơ nam châm 0.00~655.35 0
vĩnh cửu (KW)
Tốc độ danh định/định mức
05-36 của động cơ nam châm vĩnh 0~65535 2000
cửu (RPM)
Số cực của động cơ nam
05-37 0~65535 10
châm vĩnh cửu
Quán tính của động cơ nam
05-38 0~6553.5 0
châm vĩnh cửu
Điện trở Stator của động cơ
05-39 0.000~65.535 0.000
nam vĩnh cửu
Động cơ nam châm vĩnh cửu
05-40 0.00~655.35 0
Ld
Động cơ nam châm vĩnh cửu
05-41 0.00~655.35 0
Lq
Góc lệch của động cơ nam
05-42 0.0~360.0 0
châm vĩnh cửu
Thông số Ke của động cơ
05-43 65535 0
nam châm vĩnh cửu

163
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series
06 Các thông số bảo vệ

Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
230V:160.0~220.0Vdc 180
06-00 Mức thấp áp
460V:320.0~440.0Vdc 360
230V:350.0~450.0Vdc 380.0
06-01 Bảo vệ quá áp
460V:700.0~900.0Vdc 760.0
06-02 Không sử dụng
Bảo vệ quá dòng trong khi Tải thường và tải nhẹ:0~130%(100%:
06-03 110
tăng tốc dòng điện định mức của biến tần)
Bảo vệ quá dòng trong khi Tải thường và tải nhẹ:0~130%(100%:
06-04 110
hoạt động dòng điện định mức của biến tần)
0 : Thời gian tăng giảm tốc hiện hành
1 : Thời gian tăng giảm tốc thứ 1
Chọn thời gian tăng/giảm tốc
2 : Thời gian tăng giảm tốc thứ 2
06-05 phù hợp để ngăn ngừa khi 0
3 : Thời gian tăng giảm tốc thứ 3
đạt tốc độ ổn định
4 : Thời gian tăng giảm tốc thứ 4
5 : Thời gian tăng giảm tốc tự động
0 : Không chọn
1 : Phát hiện quá momen trong quá trình
hoạt động tốc độ không đổi, tiếp tục vận
hành sau khi phát hiện
2 : Phát hiện quá momen trong quá trình
tốc độ không đổi, dừng vận hành sau khi
Chọn chế độ bảo vệ/phát
06-06 phát hiện 0
hiện quá mômen (OT1)
3 : Phát hiện quá momen trong quá trình
vận hành, tiếp tục hoạt động sau khi phát
hiện
4 : Phát hiện quá momen trong quá trình
vận hành, dừng vận hành sau khi phát
hiện
Mức phát hiện quá mômen 10~200%(100%: dòng điện định mức
06-07 120
(OT1) của biến tần)
Thời gian phát hiện quá
06-08 0.0~60.0 giây 0.1
mômen (OT1)
0 : Không chọn
1 : Phát hiện quá momen trong quá trình
hoạt động tốc độ không đổi, tiếp tục vận
hành sau khi phát hiện
2 : Phát hiện quá momen trong quá trình
tốc độ không đổi, dừng vận hành sau khi
Chọn chế độ bảo vệ/phát
06-09 phát hiện 0
hiện quá mômen (OT2)
3 : Phát hiện quá momen trong quá trình
vận hành, tiếp tục hoạt động sau khi phát
hiện
4 : Phát hiện quá momen trong quá trình
vận hành, dừng vận hành sau khi phát
hiện
Mức phát hiện quá mômen 10~200%(100%: dòng điện định mức
06-10 120
(OT2) của biến tần)
Thời gian phát hiện quá
06-11 0.0~60.0 giây 0.1
mômen (OT2)
06-12 Giới hạn mômen tối đa Max. 0 ~ 200 150
0: Động cơ với mômen ngõ ra không đổi
Chọn Rơle nhiệt điện tử của
06-13 1: Động cơ với mômen ngõ ra thay đổi 2
động cơ 1
2: Không cho phép nhiệt điện tử
Đặc tính nhiệt điện tử cho
06-14 30.0~600.0 giây 60.0
động cơ 1
Cảnh báo quá nhiệt trên
06-15 0.0~110.0℃ 85.0
phiến tản nhiệt (OH)
06-16 Mức giới hạn bảo vệ 0~100% 50

164
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series
Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
(Thông số Pr.06-03, Thông số Pr.06-04)
06-17 Ghi lại lỗi hiện tại 0 : Không có lỗi 0
06-18 Lỗi thứ 2 gần nhất 1: Quá dòng khi tăng tốc (ocA ) 0
06-19 Lỗi thứ 3 gần nhất 2: Quá dòng khi giảm tốc (ocd ) 0
06-20 Lỗi thứ 4 gần nhất 3 : Quá dòng khi tốc độ ổn định ( ocn ) 0
06-21 Lỗi thứ 5 gần nhất 4 : Lỗi nối đất ( GFF ) 0
06-22 Lỗi thứ 6 gần nhất 5 : Ngắn mạch IGBT ( occ) 0
6 : Quá dòng khi dừng (ocS)
7 : Quá áp khi tăng tốc (ovA)
8 : Quá áp khi giảm tốc (ovd)
9 : Quá áp khi đạt tốc độ ổn định (ovn)
10 : Quá áp khi dừng (ovS)
11 : Thấp áp khi tăng tốc (LvA)
12 : Thấp áp khi giảm tốc (Lvd)
13 : Thấp áp khi đạt tốc độ ổn định (Lvn)
14 : Thấp áp khi dừng (LvS)
15 : Bảo vệ mất pha (PHL)
16 : Quá nhiệt IGBT (oH1)
17 : Quá nhiệt tụ (oH2) (trên 40hp)
18 : tH1o (TH1 open : Lỗi bảo vệ quá
nhiệt IGBT)
19 : tH2o (TH2 open : Lỗi bảo vệ quá
nhiệt trên tụ)
20 : Không sử dụng
21 : Biến tần quá tải (oL) (Khi dòng điện
150% dòng điện định mức, biến tần sẽ
quá tải)
22 : Lỗi rơle nhiệt điện tử 1 (EoL1)
23 : Lỗi rơle nhiệt điện tử 2 (EoL2)
24 : Quá nhiệt động cơ (oH3 ) (PTC)
25 : Không sử dụng
26 : Quá moment 1 (ot1)
27 : Quá moment 2 (ot2)
28 : Thấp dòng (uc1)
29 : Thấp dòng (uc2)
30 : Lỗi ghi vào bộ nhớ (cF1)
31 : Lỗi đọc ra từ bộ nhớ (cF2)
32 : Không sử dụng
33 : Lỗi pha U (cd1)
34 : Lỗi pha V (cd2)
35 : Lỗi pha W (cd3)
36 : Lỗi dòng Clamp (Hd0)
37 : Lỗi quá dòng (Hd1)
38 : Lỗi quá áp (Hd2)
39 : Lỗi nối đất (Hd3)
40 : Lỗi tự động điều chỉnh ( AuE )
41 : Mất tín hiệu hồi tiếp PID (AFE )
42~47 : Không sử dụng
48 : Mất tín hiệu xung ngõ vào (ACE)
49 :Lỗi ngõ vào (EF)
50 : Dừng khẩn (EF1)
51 : Base Block (BB)
52 : Lỗi mật mã (Pcode)
53 : Không sử dụng
54 : Lỗi giao tiếp (cE1)
55 : Lỗi giao tiếp (cE2)
56 : Lỗi giao tiếp (cE3)
57 : Lỗi giao tiếp (cE4)
58 : Lỗi hết thời gian giao tiếp (cE10)
59 : Hết thời PU (cP10)
60 : Lỗi điện trở thắng (bF)
61 : Lỗi chuyển đổi giữa đấu sao/tam giác (ydc)

165
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series
Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
62 : Lỗi backup nguồn đột ngột thời gian
giảm tốc (dEb)
63 : Lỗi trượt (oSL)
64~65:Không sử dụng
73 : Dừng khẩn an toàn S1
74 : Chế độ ngõ ra FIRE
79 : Quá dòng pha U (Uocc)
80 : Quá dòng pha V (Vocc)
81: Quá dòng pha W (Wocc)
82 : Mất pha ngõ ra pha U (OPHL)
83 : Mất pha ngõ ra pha V (OPHL)
84 : Mất pha ngõ ra pha W (OPHL)
101 : Lỗi phần mềm bảo vệ CANopen 1
(CGdE)
102 : Lỗi phần mềm bảo vệ CANopen 2
(CHbE)
103 : Lỗi đồng bộ CANopen (CSYE)
104 : Lỗi phần cứng CANopen (CbFE)
105 : Lỗi cài đặt mục lục CANopen (CIdE)
106 : Lỗi cài đặt địa chỉ trạm slave
CANopen (CAdE)
107 : Cài đặt bộ nhớ vượt quá giới hạn
(CFrE)
0~65535 (Tham khảo bảng nhị phân để
06-23 Lỗi ngõ ra lựa chọn 1 0
biết chi tiết mã lỗi)
0~65535 (Tham khảo bảng nhị phân để
06-24 Lỗi ngõ ra lựa chọn 2 0
biết chi tiết mã lỗi)
0~65535 (Tham khảo bảng nhị phân để
06-25 Lỗi ngõ ra lựa chọn 3 0
biết chi tiết mã lỗi)
0~65535 (Tham khảo bảng nhị phân để
06-26 Lỗi ngõ ra lựa chọn 4 0
biết chi tiết mã lỗi)
0: Động cơ với mômen ngõ ra không đổi
Lựa chọn rơle nhiệt điện tử 2
06-27 1: Động cơ với mômen ngõ ra thay đổi 2
(động cơ 2)
2: Không cho phép rơle nhiệt điện tử
Thời gian hoạt động rơle
06-28 30.0~600.0(Seconds) 60.0
nhiệt điện tử động cơ 2 (giây)
0 : Cảnh báo và vẫn hoạt động
Lựa chọn phát hiện nhiệt
06-29 1 : Cảnh báo và dừng hãm 0
PTC
2 : Cảnh báo và dừng tự do
06-30 Cấp độ nhiệt PTC 0.0~100.0% 50.0
06-31 Lệnh tần số khi có sự cố 0.00~655.35 Hz Chỉ đọc
06-32 Tần số ngõ ra khi có sự cố 0.00~655.35 Hz Chỉ đọc
06-33 Điện áp ngõ ra khi có sự cố 0.0~6553.5 V Chỉ đọc
06-34 Điện áp DC khi có sự cố 0.0~6553.5 V Chỉ đọc
06-35 Dòng ngõ ra khi có sự cố 0.00~655.35 Amp Chỉ đọc
Nhiệt độ của IGBT khi có sự
06-36 0.0~6553.5 ℃ Chỉ đọc
cố
06-37 Nhiệt độ của Tụ khi có sự cố 0.0~6553.5 ℃ Chỉ đọc
Tốc độ động cơ khi có sự cố
06-38 0~65535 Chỉ đọc
(rpm)
06-39 Không sử dụng 0~65535 Chỉ đọc
Trạng thái của ngõ vào đa
06-40 0~65535 Chỉ đọc
chức năng khi có sự cố
Trạng thái của ngõ ra đa
06-41 0~65535 Chỉ đọc
chức năng khi có sự cố
Trạng thái của biến tần khi có
06-42 0~65535 Chỉ đọc
sự cố
06-43 Không sử dụng
06-44 Không sử dụng
06-45 Khắc phục tình trạng mất pha 0 : Cảnh báo và vẫn duy trì hoạt động 3
166
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series
Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
ngõ ra (OPhL) 1 : Cảnh báo và dừng hãm
2 : Cảnh báo và dừng tự do
3 : Không có cảnh báo
Thời gian tăng tốc khi mất
06-46 0~65.535 giây 0.5
pha ngõ ra
Băng thông/độ rộng dòng
06-47 0~655.35% 1.0
điện
Thời gian hãm thắng DC khi
06-48 0~65.535 giây 0.1
mất pha ngõ ra
06-49 Không sử dụng
Thời gian ngăn ngừa việc
06-50 0.00~600.00 giây 0.20
mất pha ngõ vào
06-51 Không sử sụng
Các model 230V : 0.0 ~ 160 Vdc
06-52 Tiếng ồn khi mất pha ngõ vào 30/60
Các model 460V : 0.0 ~ 320 Vdc
Khắc phục tình trạng mất pha 0: Cảnh báo và dừng hãm
06-53 0
ngõ vào (OrP) 1: Cảnh báo và dừng tự do
06-54 Không sử dụng
0 : Dòng định mức không đổi và giới hạn
tần số sóng mang bằng dòng tải và nhiệt
độ
1 : Tần số sóng mang không đổi và giới
06-55 Bảo vệ Derating hạn dòng tải bằng cách cài đặt tần số 0
sóng mang
2 : Dòng định mức không đổi (cài đặt
tương đương 0) nhưng dòng giới hạn bị
chặn
Mức độ dò tìm/phát hiện
06-56 0~10000 v 5000
PT100 cấp 1
Mức độ dò tìm/phát hiện
06-57 0~10000 v 7000
PT100 cấp 2
Tần số bảo vệ PT100 cấp độ
06-58 0~600.00 Hz 0
1
06-59 Không sử dụng
Phần mềm phát hiện mức độ
06-60 dòng điện GFF (% dòng điện 0~6553.5% 60.0
định mức của biến tần)
Phần mềm phát giện thời
06-61 0~655.35 giây 0.10
gian lọc GFF
Các model 230V : 0~220.0 Vdc 180.0/
06-62 Huỷ mức độ của dEb
Các model 460V : 0~440.0 Vdc 360.0
Thời gian khi xảy ra lỗi thứ 1
06-63 0~65535 Phút Chỉ đọc
(phút)
Thời gian khi xảy ra lỗi thứ 2
06-64 0~65535 Phút Chỉ đọc
(phút)
Thời gian khi xảy ra lỗi thứ 3
06-65 0~65535 Phút Chỉ đọc
(phút)
Thời gian khi xảy ra lỗi thứ 4
06-66 0~65535 Phút Chỉ đọc
(phút)
Thời gian khi xảy ra lỗi thứ 5
06-67 0~65535 Phút Chỉ đọc
(phút)
Thời gian khi xảy ra lỗi thứ 6
06-68 0~65535 Phút Chỉ đọc
(phút)
06-69 Số ngày sự cố (ngày) Chỉ đọc Chỉ đọc
06-70 Lỗi gần nhất ( Minute ) Chỉ đọc Chỉ đọc
06-71 Mức độ cài đặt thấp dòng 0~100.0% 0
Thời gian phát hiện thấp
06-72 0~360.00 giây 0
dòng
06-73 Cảnh báo khi xảy ra thấp 0 : Không sử dụng 0
167
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series

Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
dòng 1 : Cảnh báo và dừng tự do
2 : Cảnh báo và dừng hãm với thời gian
giảm tốc thứ 2
3 : Cảnh báo và vẫn tiếp tục hoạt động
0 : Không sử dụng
06-80 Chế độ fire 1 : Quay thuận 0
2 : Quay nghịch
Tần số hoạt động khi làm việc
06-81 0.00 to 600.00Hz 600
ở chế độ fire (Hz)
0: Không cho phép Bypass
06-82 Cho phép chế độ Bypass Fire 0
1: Cho phép Bypass
Thời gian trễ khi ở chế độ
06-83 0.0 to 6550.0 sec 0
Bypass Fire
Tự động reset bộ đếm của
06-84 0~10 0
chế độ Bypass Fire
Độ dài thời gian để thực hiện
06-85 0.0 to 6000.0 giây 600
tự động reset bộ đếm (giây)

168
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series
07 Các thông số đặc biệt

Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
Cài đặt phần mềm mức độ Các seri 230V :350.0~450.0Vdc 380.0
07-00
hãm Các seri 460V :700.0~900.0Vdc 760.0
07-01 Mức độ dòng hãm DC 0~100% 0
Thời gian hãm DC khi Khởi
07-02 0.0~60.0 giây 0.0
động
07-03 Thời gian hãm DC khi ngừng 0.0~60.0 giây 0.0
07-04 Tần số khởi động khi hãm DC 0.00~600.00Hz 0.00
07-05 Không sử dụng
0 : Ngừng hoạt động
1 : Dò tìm tốc độ khởi động từ tần số cuối
Khởi động lại sau khi mất
07-06 cùng trước khi mất nguồn momen 0
nguồn momen
2 : Dò tìm tốc độ khởi động từ tần số ngõ
ra nhỏ nhất
Thời gian tối đa cho phép mất
07-07 0.1~20.0 giây 2.0
nguồn
Thời gian khối cơ bản (Base
07-08 0.1~5.0 giây 0.5
Block)
Giới hạn dòng của việc tìm
07-09 20~200% 100
kiếm tốc độ
0 : Ngừng hoạt động
1 : Dò tìm tốc độ khởi động từ tần số cuối
Dò tìm tốc độ Base Block (oc,
07-10 cùng trước khi momen của base block 0
ov, bb)
2 : Dò tìm tốc độ khởi động từ tần số ngõ
ra nhỏ nhất
Tự động reset sau khi lỗi xảy
07-11 0~10 0
ra
0 : Không cho phép
1 : Bắt đầt dò tìm tốc độ từ tần số ngõ ra
lớn nhất
07-12 Dò tìm tốc độ khi khởi động 2 : Bắt đầt dò tìm tốc độ từ tần số khởi 0
động động cơ
3 : Bắt đầt dò tìm tốc độ từ tần số ngõ ra
nhỏ nhất
0 : Không cho phép
1 : Thời gian giảm tốc thứ 1
2 : Thời gian giảmtốc thứ 2
Lựa chọn thời gian giảm tốc
07-13 3 : Thời gian giảm tốc thứ 3 0
sau khi mất nguồn đột ngột
4 : Thời gian giảm tốc thứ 4
5 : Thời gian giảm tốc tức thời
6 : Thời giam tự động giảm tốc
07-14 Thời gian trả về DEB 0.0~25.0 giây (0~250) 0
07-15 Thời gian Dwell khi tăng tốc 0.00~600.00 giây (0~60000) 0
07-16 Tần số Dwell khi tăng tốc 0.00~600.00Hz (0~60000) 0
07-17 Thời gian Dwell khi giảm tốc 0.00~600.00 giây (0~60000) 0
07-18 Tần số Dwell khi giảm tốc 0.00~600.00Hz (0~60000) 0
0 : Quạt luôn chạy (ON)
1 : 1 phút sau khi biến tần dừng, quạt sẽ
dừng (OFF)
2 : Khi biến tần chạy, quạt sẽ chạy, Khi
07-19 Điều khiển quạt làm mát 0
biến tần dừng, quạt sẽ dừng (OFF)
3 : Quạt sẽ chạy khi tản nhiệt sơ bộ đạt
đến nhiêtỵ độ quanh 60℃ (140°F).
4 : Quạt luôn luôn dừng (OFF)
Chọn chế độ dừng 0 : Dừng hãm
07-20 0
Dừng khẩn (EF) và dừng 1 : Thời gian giảm tốc 1

169
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series

Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
cưỡgn bức 2 : Thời gian giảm tốc 2
3 : Thời gian giảm tốc 3
4 : Thời gian giảm tốc 4
5 : Hệ thống giảm tốc
6 : Tự động giảm tốc
Chế độ hoạt động tiết kiện 0: Không cho phép
07-21 0
năng lượng 1: Cho phép
07-22 Độ lợi tiết kiện năng lượng 10~1000% 100
0: Cho phép AVR
Chức năng tự động điều 1: Không cho phép AVR
07-23 0
chỉnh điện áp (AVR) 2: Không cho phép AVR trong khi giảm
tốc
07-24 Thời gian lọc moment 0.001~10.000 giây 0.020
Thời gian lọc bù trượt (chế độ
07-25 điều khiển V/F và sensorless 0.001~10.000 giây 0.100
vector SVC )
Độ lợi bù momen (chế độ
07-26 điều khiển V/F và sensorless 0~10 0
vector SVC )
Độ lợi bù trượt (chế độ điều
07-27 khiển V/F và sensorless 0.00~10.00 0.00
vector SVC )
07-28 Không sử dụng

07-29 Bù trượt 0.0~100.0% 0

07-30 Thời gian bù trượt 0.0~10.0 seconds 1.0


0 : Cảnh báo nhưng vẫn hoạt động
1 : Cảnh báo và dừng tự do
07-31 Xử lý tình trạng quá trượt 0
2 : Cảnh báo và dừng hãm
3 : Không cảnh báo
07-32 Độ lợi động cơ Hunting 0~10000 1000
Thời gian ghi lổi gần nhất đến
07-33 Pr.07-11 (# của việc tự động 00~60000 giây 60.0
khởi động sau xảy ra lỗi)
Kp: Hệ số tự động tăng/giảm
07-34 0~65535 40
tốc
Ki: Hệ số tự động tăng/giảm
07-35 0~65535 0.001
tốc
Độ lợi bù trượt Power
07-36 0.00~1.00 1.00
Generating
07-37
~ Không sử dụng
07-49
07-50 PWM Tốc độ quạt 0~100% 0~100 60

170
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series

08 Các thông số chức năng cao cấp PID

Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
0 : Không sử dụng
1: Hồi tiếp PID âm: ngõ vào từ chân tiếp
08-00 Tín hiệu ngõ vào hồi tiếp PID điểm ngoài AVI (Pr.03-00)
4 : Hồi tiếp PID dương: ngõ vào từ chân
tiếp điểm ngoài AVI (Pr.03-00)
08-01 Độ lợi tỷ lệ (P) 0.0~500.0 1.0
08-02 Thời gian tích phân (I) 0.00~100.00 giây 1.00
08-03 Thời gian vi phân (D) 0.00~1.00 giây 0.00
Giới hạn trên của điều khiển
08-04 0.0~100.0% 100.0
tích phân
08-05 Giới hạn tần số ngõ ra PID 0.0~110.0% 100.0
08-06 Không sử dụng
08-07 Thời gian trễ PID 0.0~35.0 giây 0.0
Thời gian phát hiện tín hiệu
08-08 0.0~3600.0 giây 0.0
hồi tiếp
0 : Cảnh báo và vẫn hoạt động
1 : Cảnh báo và dừng tự do
08-09 Cảnh báo lỗi hồi tiếp 0
2 : Cảnh báo và dừng hãm
3 : Cảnh báo và hoạt động với tần số cuối
08-10 Tần số nghỉ 0.00~600.00Hz 0.00
08-11 Tần số thức làm việc 0.00~600.00Hz 0.00
08-12 Thời gian nghỉ 0.0~6000.0 giây 0.0
08-13 Độ lệch hồi tiếp PID 1.0~50.0% 10.0
08-14 Thời gian lệch hồi tiếp PID 0.1~300.0 giây 5.0
Thời gian lọc của tín hiệu hồi
08-15 0.1~300.0 seconds 5.0
tiếp PID
0: Thông số cài đặt
08-16 Lựa chọn bù hồi tiếp PID 0
1: Ngõ vào tương tự (analog)
08-17 Bù hồi tiếp PID -100.0~+100.0% 0
08-18 Không sử dụng
08-19 Không sử dụng
0: Kết nối nối tiếp
08-20 Lựa chọn chế độ hồi tiếp PID 0
1: Kết nối song song
Cho phép PID thay đổi 0: Không thay đổi hướng hoạt động
08-21 0
hướng hoạt động 1: Có thể thay đổi hướng hoạt động

171
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series
09 Các thông số giao tiếp
Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
09-00 Địa chỉ giao tiếp COM1 1~254 1
09-01 Tốc độ truyền COM1 4.8~115.2Kbps 9.6
0 : Cảnh báo nhưng vẫn hoạt động
1 : Cảnh báo và dừng tự do
09-02 Ngăn ngừa lỗi truyền COM1 3
2 : Cảnh báo và dừng hãm
3 : Không cảnh báo và tiếp tục hoạt động
phát hiện hết thời gian truyền
09-03 0.0~100.0 seconds 0.0
Com 1
0: 7N1 (ASCII)
1: 7N2 (ASCII)
2: 7E1 (ASCII)
3: 7O1 (ASCII)
4: 7E2 (ASCII)
5: 7O2 (ASCII)
6: 8N1 (ASCII)
7: 8N2 (ASCII)
Nghi thức giao tiếp truyền 8: 8E1 (ASCII)
09-04 1
thông COM1 (Protocol) 9: 8O1 (ASCII)
10: 8E2 (ASCII)
11: 8O2 (ASCII)
12: 8N1 (RTU)
13: 8N2 (RTU)
14: 8E1 (RTU)
15: 8O1 (RTU)
16: 8E2 (RTU)
17: 8O2 (RTU)
09-05
~ Không sử dụng
09-08
09-09 Thời gian trễ đáp ứng 0.0~200.0ms 2.0
09-10 Tần số giao tiếp chính (Hz) 0.00~600.00Hz 60.00
09-11 Chuyển khối 1 0~65535 0
09-12 Chuyển khối 2 0~65535 0
09-13 Chuyển khối 3 0~65535 0
09-14 Chuyển khối 4 0~65535 0
09-15 Chuyển khối 5 0~65535 0
09-16 Chuyển khối 6 0~65535 0
09-17 Chuyển khối 7 0~65535 0
09-18 Chuyển khối 8 0~65535 0
09-19 Chuyển khối 9 0~65535 0
09-20 Chuyển khối 10 0~65535 0
09-21 Chuyển khối 11 0~65535 0
09-22 Chuyển khối 12 0~65535 0
09-23 Chuyển khối 13 0~65535 0
09-24 Chuyển khối 14 0~65535 0
09-25 Chuyển khối 15 0~65535 0
09-26 Chuyển khối 16 0~65535 0
09-27
~ Không sử dụng
09-29
09-30 Phương pháp mã hóa truyền 0 : Phương pháp Delta cũ (20XX) 0

172
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series
Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
thông 1 : Phương pháp delta mới (60XX)
Nghi thức truyền thông 0: RS485
09-31 0
COM1 COM1 1: BACnet
09-34 Tần số cài đặt PLC 0~1 0
09-35 Địa chỉ PLC 1~254 2
09-36 Địa chỉ CANopen Slave 1~127 0
0: 1M 1: 500k 2: 250k
09-37 Tốc độ CANopen 0
3: 125k 4: 100k 5: 50k
09-38 Độ lợi tần số CANopen 0 ~ 200 100
Bit 0 : Hết thời gian bảo vệ CANopen
Bit 1 : Hết thời gian xung nhịp CANopen
Bit 2 : Hết thời gian đồng bộ CANopen
(SYNC)
09-39 Ghi cảnh báo CANopen 0
Bit 3 : Hết thời gian CANopen SDO
Bit 4 : Tràn CANopen SDO
Bit 5 : Tắt Can Bus (OFF)
Bit 6 : Lỗi protocol CANopen
Phương pháp mã hoá 0: Chuẩn giao tiếp của CP2000 series
09-40 1
CANopen 1: Chuẩn CANopen DS402
0:(Node Reset State)
1:(Com Reset State)
2:(Boot up State)
09-41 Trạng thái giao tiếp CANopen 0
3:(Pre Operation State)
4:(Operation State)
5:(Stop State)
0:(Not Ready For Use State)
1:(Inhibit Start State)
2:(Ready To Switch On State)
Trạng thái điều khiển 3:(Switched On State)
09-42 0
CANopen 4:(Enable Operation State)
7:(Quick Stop Active State)
13:(Err Reaction Active State)
14:(Error State)
bit 0: khởi động lại địa chỉ 20xx to 0
bit 1: khởi động lại địa chỉ 264x to 0
09-43 Reset CAN Initial Idx 65535
bit 2: khởi động lại địa chỉ 26Ax to 0
bit 3: khởi động lại địa chỉ 60xx to 0
0: Sử dụng 420XX
09-45 Chức năng CANopen Master 0
1: Sử dụng 60XX

09-46 Địa chỉ CANopen Master 1~127 100


09-47
~ Không sử dụng
09-49
09-50 BACnet Dnet 0~254 1
09-51 BACnet Baud Rate 96~384 384
09-52 BACnet Device ID L 0~9999 1
09-53 BACnet Device ID H 0~419 0
09-54 Cho phép BACnet Master 0~1 1
09-55 Địa chỉ BACnet Max 0~127 127
09-56 Mật mã BACnet 0~65535 0
0: Không sử dụng card giao tiếp
1: DeviceNet Slave
09-60 Xác định loại card giao tiếp 2: Profibus-DP Slave 0
3: CANopen Slave
4: Modbus-TCP Slave

173
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series
Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
5: EtherNet/IP Slave
6~8: Không sử dụng
Phiên bản firmware của Card
09-61 Chỉ đọc ##
giao tiếp
09-62 Mã sản phẩm Chỉ đọc ##
09-63 Mã lỗi Chỉ đọc ##
09-64
~ Không sử dụng
09-69
DeviceNet : 0- 63
09-70 Địa chỉ của card giao tiếp 1
Profibus-DP : 1- 125
Chuẩn DeviceNet:
0: 100Kbps
1: 125Kbps
2: 250Kbps
3: 1Mbps (Chỉ với Delta)

Không theo chuẩn DeviceNet: (Chỉ với


Delta)
09-71 Tốc độ card giao tiếp 0: 10Kbps 2
1: 20Kbps
2: 50Kbps
3: 100Kbps
4: 125Kbps
5: 250Kbps
6: 500Kbps
7: 800Kbps
8: 1Mbps
0 : Không có chức năng (Ở chế độ này
Baud rate chỉ có thể là 0,1,2,3 ở chế độ
Cài đặt khác của tốc độ card
09-72 chuẩn DeviceNet ) 0
DeviceNet
1 : Có thể (Ở chế độ này Baud rate của
DeviceNet giống như CANopen (0-8).
Cấu hình IP của Card giao 0: IP tĩnh
09-75 0
tiếp 1: IP động (DHCP)
09-76 Địa chỉ IP 1 của card giao tiếp 0~255 0

09-77 Địa chỉ IP 2 của card giao tiếp 0~255 0

09-78 Địa chỉ IP 3 của card giao tiếp 0~255 0

09-79 Địa chỉ IP 4 của card giao tiếp 0~255 0


Địa chỉ Mask 1 của card giao
09-80 0~255 0
tiếp
Địa chỉ Mask 2 của card giao
09-81 0~255 0
tiếp
Địa chỉ Mask 3 của card giao
09-82 0~255 0
tiếp
Địa chỉ Mask 4c ủa card giao
09-83 0~255 0
tiếp
Địa chỉ Gateway 1 của card
09-84 0~255 0
giao tiếp
Địa chỉ Gateway 2 của card
09-85 0~255 0
giao tiếp
Địa chỉ Gateway 3 của Card
09-86 0~255 0
giao tiếp
Địa chỉ Gateway 4 của Card
09-87 0~255 0
giao tiếp
Mật mã của card giao tiếp (từ
09-88 0~99 0
thấp)
Mật mã của card giao tiếp (từ
09-89 0~99 0
cao)

174
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series

Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
0: Không thực hiện
09-90 Reset card giao tiếp 0
1: Reset về giá trị mặc định của nhà sản xuất
Bit 0 : Cho phép bộ lọc IP
Bit 1 : Cho phép viết thông số Internet
(1bit). Bit này có thể thay đổi để loại bỏ
Cài đặt thêm cho Card giao sau khi truyền thông Internet
09-91 0
tiếp Bit 2 : Cho phép nhập mật mã (1bit) Bit
này có thể thay đổi sang trạng thái không
cho phép sau khi kết thúc quá trình cập
nhật thông số internet.
Bit 0 : Cho phép cài mật mã. Khi card
giao tiếp được cài mật mã thì bit này sẽ
09-92 Trạng thái Card giao tiếp 0
hoạt động. Khi mật mã được loại bỏ thì bit
này sẽ hết tác dụng

175
Chương 11 Bảng tóm tắt các thông số cài đặtCP2000 Series

12 Thông số bơm

Mặc định
Thông số Giải thích Cài đặt
NSX
0: Không hoạt động
1: Cố định thời gian tuần hoàn (bằng thời
gian)
2: Cố định tổng tuần hoàn (bằng PID)
12-00 Điều khiển tuần hoàn 3: Cố định tổng điều khiển 0
4: Cố định thời gian tuần hoàn + Cố định
tổng tuần hoàn
5: Cố định thời gian tuần hoàn + Cố định
tổng điều khiển
12-01 Số động cơ được kết nối từ 1 cho đến 8 động cơ 1
Thời gian hoạt động của mỗi
12-02 0 to 65500 phút 0
động cơ (phút)
Thời gian trễ trong khi tăng
12-03 0.0 to 3600.0 giây 10
tốc
Thời gian trễ trong khi giảm
12-04 0.0 to 3600.0 giây 10
tốc
Thời gian trễ trong khi cố định
12-05 tổng tuần hoàn tại động cơ 0.0 to 3600.0 giây 100
chuyển (giây)
Tần số khi chuyển các động
12-06 cơ tại cố định tổng tuần hoàn 0.00 to 600.00 Hz 6000
(Hz)
Action to do when Fixed 0: Tắt tấ cả các ngõ ra
12-07 Amount Circulation breaks 1: Nguồn cấp cho các động cơ là nguồn 0
down. điện chính tiếp tục để hoạt động.
Tần số khi dừng động cơ phụ
12-08 0.00 to 600.00 Hz 0
(Hz)

176

You might also like