Professional Documents
Culture Documents
1- Động cơ 3 pha:
Pn = a kW
U = 380 V
Cosч = b
η= c Hiệu suât đông cơ
Ia = Pnx1000/(SQRT(3)xUxηxCosч) #VALUE! Ampe
2- Động cơ 1 pha:
Pn = a kW
U = 220 V
Cosч = b
η= c Hiệu suât đông cơ
Ia = Pnx1000/(UxηxCosч) #VALUE! Ampe
19.046
10.914
50.076
42.372
6
25.359
5
Phạm vi
sử dụng
họp lớn
Chiếu sáng
Chiếutrời
ngoài sáng đường
công
ôtô
Chiếu sáng sự
cố, sânga, kho
hàng
Chiếu sáng nơi rất
rộng như sân vận
động…
ang)
35.96
98.448
30.359
DÒNG ĐIỆN
CÁC GIÁ TRỊ THÔNG CHỌN CB
In
LOẠI TẢI SỐ CỦA TẢI
1- Động cơ 3 pha:
Pn: Công suất đông cơ a
U : Điện áp 380
Cosч: Hệ số công suất b
η: Hiệu suất động cơ c #VALUE!
Ia = Pnx1000/(SQRT(3)xUxηxCosч)
CÁC HỆ SỐ MÃ LẮP ĐẶT
KHOẢNG CÁCH XÁC ĐỊNH MÃ Ca: Hệ số hiệu chỉnh theo Cg: Hệ số hiệu chỉnh theo nhóm
TỪ TẢI ĐẾN CB LẮP ĐẶT nhiệt độ môi trường mạch (số mạch đi cạnh nhau)
X A B
ẮP ĐẶT DÒNG DẪN (DÒNG GiẢ) CHỌN TIẾP
Ca: Hệ số hiệu chỉnh theo DIỆN DÂY TÍNH TOÁN
nhiệt trỏ suất của đất CÔNG THỨC Iz (A) (mm2) NGẮN MẠCH
Iz=In/(CaxCgxCi)
C #VALUE!
KIỂM TRA
SỤT ÁP ΔU
Tải (W) Hệ số sử dụng và đồng thời
Mô Tả
R Y B Ku
MSB
Khu Nha an
Tang 2 1-Distribution board floor 1 (DB1)
Ligting + Fan haust 967.5 920 940 1
S.O.S 4550 4900 4900 1
sum
Tang 1 1-Distribution board floor 1 (DB1)
Ligting + Fan haust 530 760 855 1
S.O.S 2450 1
sum
Sum
Nha lam viec
Tang 1 1-Distribution board floor 1 (DB1)
Ligting + Fan haust 1025 1150 1225 1
S.O.S 2500 2520 2500 1
sum
Tu Dieu hoa
50
ệ số sử dụng và đồng thời Công suất Công suất Dòng điện Chọn CB
Hệ số công suất
yêu cầu Pmax biểu kiến Smax định mức In In (A)
Cosч
Ks (W) (VA) ( A) Icu (kA)
0.8
1 3400 0.8 4250 6.4572069580419
0.9 11385 0.8 14231.25 21.622147416855
14785 0.8 18481.25 28.079354374897
0.8
51685.5 0.8 64606.875 98.15999124408
tang 1
L1 L2 L3 L4
1116 1026 1080 360
tang2
L1 L2 L3 L4
648 882 774 360
tang 3
L1 L2 L3 L4
822 1044 1080 450
2586 2952 2934
tang1
L1 L2 L3
9 o cam 8 8
tang2
L1 L2 L3
Các hệ số Tổng trở của mạch cần
lắp đặt Dòng điện Chọn tiếp kiểm tra ngắn mạch
Khoảng Cách
giả Iz diện dây
(m) Điện trở R Điện kháng
Ca Cg Ci (A) (mm2)
(mΩ) (mΩ)
a b d #VALUE! 20 15 6.75 no
50 9 OK
60 30 no
12 no
80 50 OK
#DIV/0! 20
Tổng trở của mạch cần
kiểm tra ngắn mạch Kiểm tra tổn
Dòng
thất điện áp
Điện kháng Tổng trở Z ngắn mạch
ΔU
(mΩ) (mΩ)
1.2 6.85583693
0.72 0.72
2.4 2.4
0 0
4 4
0
0
BẢNG TRA CÁP THEO DUNG LƯỢNG DÒNG DẪN
CURRENT - CARRYING CAPACITY
In (A)
Phương thức lắp đặt 52.1 Số dây dẫn tải điệ
Reference methods 52.1 Number of loaded conduc
PVC3 PVC2 XLPE3
A1 Three PVC Two PVC Three PVC
PVC3 PVC2 XLPE3 XLPE2
A2 Three PVC Two PVC Three XLPE Two XLPE
PVC3 PVC2
B1 Three PVC Two PVC
PVC3 PVC2
B2 Three PVC Two PVC
PVC3
C Three PVC
F
1 2 3 4 5 6
Size cable (mm2)
Coper (Đồng)
1.5 13 13.5 14.5 15.5 17
2.5 17.5 18 19.5 21 23
4 23 24 26 28 31
6 29 31 34 36 40
10 39 42 46 50 54
16 52 56 61 68 73
25 68 73 80 89 95
35 110 117
50 134 141
70 171 179
95 207 216
120 239 249
150 285
185 324
240 380
G LƯỢNG DÒNG DẪN
NG CAPACITY
XLPE3 XLPE2
Three XLPE Two XLPE
XLPE3 XLPE2
Three XLPE Two XLPE
PVC2 XLPE3 XLPE2
Two PVC Three XLPE Two XLPE
PVC3 PVC2 XLPE3 XLPE2
Three PVC Two PVC Three XLPE Two XLPE
PVC3 PVC2 XLPE3 XLPE2
Three PVC Two PVC Three XLPE Two XLPE
7 8 9 10 11 12 13
18.5 19.5 22 23 24 26
25 27 30 31 33 36
34 36 40 42 45 49
43 46 51 54 58 63
60 63 70 75 80 86
80 85 94 100 107 115
101 110 119 127 135 149 161
126 137 147 158 169 185 200
153 167 179 192 207 225 242
196 213 229 246 268 289 310
238 258 278 298 328 352 377
276 299 322 346 382 410 437
318 344 371 395 441 473 504
362 392 424 450 506 542 575
424 461 500 538 599 641 679
BẢNG TRA CÁP THEO DUNG LƯỢNG DÒNG DẪN
CURRENT -CARRYING CAPACITY
In (A)
Size
Số dây dẫn tải điện và chất cách điện
Phương thức lắp đặt 52.1
Installation methods 52.1 Cở dây Number of loaded conductors and type of
mm2 insulation
Two PVC Three PVC Two XLPE
Copper (Cu)
PVC2 PVC3 XLPE2
1.5 22 18 26
2.5 29 24 34
4 38 31 44
6 47 39 56
10 63 52 73
16 81 67 95
25 104 86 121
22
29
37
46
61 MCB 6 10 16 20 25 32 40 50
Dãy
79 dòng MCCB 15 20 25 30 40 50 60 75
định CB theo TC
101 mức IEC 60898
6 10 13 16 20 25 32 40
của CB theo TC
122 CB IEC 60947-2 25 30 40 50 60 75 80 100
144
178
211
240
271
304
351
396
63 80
80 100 125 150 160 175 200 225 250 300 400 500
50 63 80 100 125
125 150 160 175 200 225 250 300 400 500 630 800
630 800 1000 1250 1600
9
7
30
1
8
7
16
98
100
5
3
3
4
2
110
110
165
58
150
158
83
5
9
6
500
400
12
1
1
7
12
44
27
1
1
1
4
A. Tổng trở của máy biến áp:
S: Công suất biểu kiến A kVA
của máy biến áp
Ucs: Điện áp ngắn mạch B %
phần trăm
Pcu: Tổn thất đồng C kW
U20: Điện áp không tải 399 V
Ztr: Tổng trở của MBA #VALUE! mΩ
=U20^2*Ucs/(S*100)
In=S*1000/(sqrt(3)*U20) #VALUE! A
Rtr: Điện trở máy biến áp #VALUE! mΩ
=Pcu*1000/(3In)
Xtr: Điện kháng MBA #VALUE! mΩ
= sqrt(Ztr^2-Rtr^2)
B. Tổng trở đường dây
L: Khoảng cách D m
S: Tiếp diện dây E
R: Điện trở đường dây #VALUE! mΩ
=22.5*L/S
Tiếp diện dây (mm2) R (mΩ) X (mΩ) Rt (mΩ) Xt (mΩ) Zt (mΩ) Isc (kA)
0.053 0.353
0.106 0.71
#VALUE! #VALUE!
S1 #VALUE!
0.15
0.15
0.15
S2 #VALUE!