Professional Documents
Culture Documents
Báo cáo sơ kết Q3 - 2023 - PM2
Báo cáo sơ kết Q3 - 2023 - PM2
KẾT QUẢ
BỘ PHẬN PHẦM 3 – Kết quả Kinh Doanh
MỀM
Q3 - 2023 4 – Tính hiệu quả
Đạt/
KRI OKR Q3/2023 Kết quả thực hiện
Không đạt
KR1.2 1 KH XD HSMT/ HSDT - 1 khách hàng: Sở Công thương Vũng Tàu Đạt
Đạt/
KRI OKR Q3/2023 Kết quả thực hiện
Không đạt
KR1.2 2 KH Thương thảo Ký HĐ - 2 khách hàng: Hội Nông Dân Việt Nam, Sóc Trăng Đạt
1,400
1,200
1,133
1,000
800 859
732
600
561 572
400
321
200
0 127
0
Quý 1 Quý 2 Quý 3
-200
-321
-400
2,000
1,500
1,533
1,000
962
838
500 695 695
0 0
0
Quý 1 Quý 2 Quý 3
-500
-695
-962
-1,000
-1,500
Doanh thu đạt được Lợi nhuận Chi phí chi trả
- Duy trình > 0
- Đánh giá:
1. DT tăng do cả EDIG và - Tăng ~ 300 triệu so với
- Tăng khá cao so với cùng DMIT đều có DT cùng kỳ Q2
kỳ Q2 2. CP tăng do - Trong đó, bao gồm:
- Hoàn thành: 100% kế + Hạ tầng giảm do cả EDIG và + Hạ tầng: chiếm 4-5%
ORIMX cắt/giảm so với cùng + Nhân sự: bao gồm cả
hoạch Q3
kỳ.
+ Nhân sự tăng do gôm nhân
nhân sự OS và dự án gôm
sự dự án GP1. vào sản phẩm
+ Chi phí LW đào tạo
EDIG,DMIT P.Hạ Tầng
Lưu hành nội bộ P.PTGP2
PM2 3 – Kết quả Kinh Doanh lũy kế đến hết Q3.2023 BP.PM2
6000
5000 5542
4000 4468
3000 3525
2000
1000
0
-943
-1000
-2000
KẾ HOẠCH IT2 DT CHI PHÍ PnL
Ghi chú:
- Đơn vị: triệu VNĐ
- Chi phí bao gồm nhân công, vận hành và hạ tầng
Lưu hành nội bộ P.PTGP2
PM2 4 – Hiệu quả Kinh Doanh/Phát Triển đến Q3.2023 BP.PM2
160.00
140.00 137.13
120.00
98.61
100.00 93.12
80.00
60.00
40.00
23.42
20.00
0.00
EDIG DMIT BPPM2
-20.00
-21.11
-40.00 -34.81
-60.00
Hiệu quả Kinh Doanh Hiệu quả Phát Triển
Ghi chú:
- Đơn vị: %
- Chi phí dự trên sở cứ logwork thực tế công việc
VNPT DMIT
2 2.500 triệu VNĐ 1.001 triệu VNĐ
Tỉnh Vũng Tàu Doanh thu: ~ 5.812 triệu VNĐ
VNPT DMIT
3 Tỉnh Sóc 1.500 triệu VNĐ 465 triệu VNĐ
Trăng PnL DT - CP: ~2.438 triệu VNĐ
VNPT DMIT
150 triệu VNĐ
4 Tỉnh Hải 117 triệu VNĐ
(đơn hàng)
Dương
VNPT DMIT
5 TP.Hồ Chí 6.800 triệu VNĐ 2.000 triệu VNĐ
Minh
Dự án
6 CSDL Kiều 1.740 triệu VNĐ ~696 triệu VNĐ
Bào
VNPT
Nguồn lực
Chi phí: ~ 502,2 triệu VNĐ
Linh hoạt sử dụng nguồn lực/chi phí
đồng thời của sản phẩm VNPT DMIT
Doanh thu: 544 triệu VNĐ
Hạ tầng/Vận hành
Pn DT - CP: ~ 41,8 triệu VNĐ
✔ Hạ Tầng: 29,3 triệu x 9 L
✔ Vận hành: 1,02 MM x 26 triệu
Dự án DTIT Ghi chú
Tổng: 55.8 triệu x 9 = 502,2 triệu
VNPT ORIMX
Quảng Bình ~136 triệu VNĐ
Bình Phước
Phương án chuyển đổi VNPT ORIMX Đối soát chi phí
~288 triệu VNĐ
Bình Phước hạ tầng
VTT cung cấp hạ tầng để triển khai.
Chuyển đổi Cloud SaaS sang On- VNPT ORIMX Đối soát chi phí
~120 triệu VNĐ
Vũng Tàu hạ tầng
Premise
Tổng ~ 544 triệu VNĐ
Lưu hành nội bộ P.PTGP2
Hệ thống số hóa hồ sơ
VNPT EDIG
VNPT
VNPT EDIG
Chỉ cần đạt 2/4 Chỉ cần đạt ¾ Chỉ cần đạt 4/4
nghiệm thu mang nghiệm thu mang nghiệm thu mang
về doanh thu : về doanh thu : về doanh thu : >
4.390.000.000 5.500.000.000 5.900.000.000
Hầu như
1 chắc chắn 2 Tiềm năng cao 3 Khả năng 50-50
- Ban Dân Tộc Hồ Chí Minh - VP Tỉnh Ủy Hậu Giang , VP - Các dự án Bộ Công An
,Kho dữ liệu dùng chung Tỉnh Ủy Trà Vinh, Kiên cho các cục H04,H05
Hồ Chí Minh Giang và có thể các tỉnh - Tổng cục du lịch, Viện
- VP Tỉnh Ủy Hậu Giang , VP khác nhân rộng KS ND Tối Cao,Cuc
Tỉnh Ủy Trà Vinh , Quảng - Sân Goal Sông Bé , công ty KTTV, Cục VTLT , EVN
Trị và có thể các tỉnh khác 3/2 Bình Dương,Công Hà Nội
nhân rộng thông tin cổ phần cơ khí - - Nhân rộng các case Sở
- Số hóa hộ tịch Quận Long xây dựng giao thông TTTT của IT4 , VP Đảng
Biên, Huyện Hoài Đức - Dự án Bộ Công An V01 Ủy của IT5
- Chuyển đổi số & kết hợp - Ban QLDA Tây Ninh, Hòa
với iStorage:Hà Nam, Ninh Thành …
Bình, Lai Châu ….
Doanh thu đạt được Lợi nhuận Chi phí chi trả
18,000
16,000
15,400
14,000
13,113
12,000
10,000
8,000
7,137
6,000
5,976
4,000
2,000
300.00
276.88 274.30
250.00
200.00 192.89
150.00
119.44
100.00 93.81
50.00
0.00
EDIG DMIT BPPM2
Hiệu quả Kinh Doanh Hiệu quả Phát Triển
Ghi chú:
- Đơn vị: %
- Chi phí dự trên sở cứ logwork thực tế công việc
ĐỀ XUẤT/KIẾN NGHỊ
TRAO ĐỔI