You are on page 1of 22

BỘ PHẬN PHẦN MỀM 2

BÁO CÁO GIAO BAN


Q3 - 2023
VNPT

Tp. HCM, 10/2023


Lưu hành nội bộ P.PTGP2
1 – Kết quả OKR

PHẦN 01 2 – Kết quả thực hiện kế hoạch hành động

KẾT QUẢ
BỘ PHẬN PHẦM 3 – Kết quả Kinh Doanh

MỀM
Q3 - 2023 4 – Tính hiệu quả

Lưu hành nội bộ P.PTGP2


PM2 1 – Kết quả OKR Q3 VNPT DMIT

Đạt/
KRI OKR Q3/2023 Kết quả thực hiện
Không đạt

- 4 khách hàng POC (Sở Công thương: Lâm Đồng, Bắc


4 KH được Tiếp xúc, giới thiệu/ Ninh, Trà Vinh, Gia Lai)
Đạt
POC - 1 khách hàng tiếp xúc lại: Sở Công thương Ninh
KR1.1 Thuận

1 KH Báo cáo Thiết kế chi tiết và dự


-1 khách hàng: Sở Công thương Sóc Trăng Đạt
toán

KR1.2 1 KH XD HSMT/ HSDT - 1 khách hàng: Sở Công thương Vũng Tàu Đạt

2 KH Thực hiện HĐ/ Nghiệm thu


KR1.3 - 1 khách hàng: Sở Công thương Tp.HCM Đạt

Đạt lũy kế doanh thu về IT tối thiểu: Đạt


KR1.4
1.510 triệu VND 1.523 triệu VNĐ sau khi đàm phán

Lưu hành nội bộ P.PTGP2


PM2 1 – Kết quả OKR Q3 VNPT EDIG

Đạt/
KRI OKR Q3/2023 Kết quả thực hiện
Không đạt

- 2 khách hàng POC (Ban QLDA Hòa Thành Tây Ninh,


UBND Hòai Đức Hà Nội)
KR1.1 4 KH được Tiếp xúc, giới thiệu/ POC Đạt
- 2 khách hàng tiếp xúc : Sân Goal Sông Bé, Sở TTTT
Bắc Cạn,Kho dữ liệu dùng chung cho Đà Nẵng, Hà Nam

KR1.2 2 KH Thương thảo Ký HĐ - 2 khách hàng: Hội Nông Dân Việt Nam, Sóc Trăng Đạt

- 4 khách hàng: Sở NV, Sở TTTT CBG, VP TU Vĩnh


KR1.3 2 KH Thực hiện HĐ/ Nghiệm thu HĐ Đạt
Long , Đảng Ủy Khối DN TW, Châu Phú AGG

Đạt lũy kế doanh thu về IT tối thiểu: Đạt


KR1.4 1.992 triệu sau khi đàm
2.032 triệu VND phán

Lưu hành nội bộ P.PTGP2


PM2 3 – Kết quả Kinh doanh Q3.2023 VNPT EDIG

ĐVT: triệu VNĐ

1,400

1,200

1,133
1,000

800 859
732
600
561 572
400

321
200

0 127
0
Quý 1 Quý 2 Quý 3
-200
-321
-400

Doanh Thu Chi Phí Lợi nhuận


Lưu hành nội bộ P.PTGP2
PM2 3 – Kết quả Kinh Doanh Q3.2023 VNPT DMIT

ĐVT: triệu VNĐ

2,000

1,500
1,533

1,000
962
838
500 695 695

0 0
0
Quý 1 Quý 2 Quý 3

-500
-695
-962
-1,000

-1,500

Doanh Thu Chi Phí Lợi nhuận

Lưu hành nội bộ P.PTGP2


PM2 3 – Kết quả Kinh Doanh Q3 BP.PM2
ĐVT: triệu VNĐ
2,500
2,000
1,500 1,861
1,533 1,424
1,000
1,184 1,133
500 859
349
0
-500 Quý 1 Quý 2 -291 Quý 3
-1,002
-1,000
-1,500
Doanh Thu Chi Phí Lợi nhuận

Doanh thu đạt được Lợi nhuận Chi phí chi trả
- Duy trình > 0
- Đánh giá:
1. DT tăng do cả EDIG và - Tăng ~ 300 triệu so với
- Tăng khá cao so với cùng DMIT đều có DT cùng kỳ Q2
kỳ Q2 2. CP tăng do - Trong đó, bao gồm:
- Hoàn thành: 100% kế + Hạ tầng giảm do cả EDIG và + Hạ tầng: chiếm 4-5%
ORIMX cắt/giảm so với cùng + Nhân sự: bao gồm cả
hoạch Q3
kỳ.
+ Nhân sự tăng do gôm nhân
nhân sự OS và dự án gôm
sự dự án GP1. vào sản phẩm
+ Chi phí LW đào tạo
EDIG,DMIT P.Hạ Tầng
Lưu hành nội bộ P.PTGP2
PM2 3 – Kết quả Kinh Doanh lũy kế đến hết Q3.2023 BP.PM2
6000
5000 5542
4000 4468
3000 3525
2000
1000

0
-943
-1000
-2000
KẾ HOẠCH IT2 DT CHI PHÍ PnL

EDIG DMIT ORIMX


Doanh thu 1.992 1.533 0
Chi phí 1.614 2.352 502,4
Lợi nhuận 378 -819 -502,4

Ghi chú:
- Đơn vị: triệu VNĐ
- Chi phí bao gồm nhân công, vận hành và hạ tầng
Lưu hành nội bộ P.PTGP2
PM2 4 – Hiệu quả Kinh Doanh/Phát Triển đến Q3.2023 BP.PM2
160.00

140.00 137.13

120.00

98.61
100.00 93.12

80.00

60.00

40.00
23.42
20.00

0.00
EDIG DMIT BPPM2
-20.00
-21.11
-40.00 -34.81

-60.00
Hiệu quả Kinh Doanh Hiệu quả Phát Triển
Ghi chú:
- Đơn vị: %
- Chi phí dự trên sở cứ logwork thực tế công việc

Lưu hành nội bộ P.PTGP2


PHẦN 02

ĐỊNH HƯỚNG TỪNG


NHÓM SẢN PHẨM

Lưu hành nội bộ P.PTGP2


Hệ thống quản lý và khai thác
dữ liệu số
ngành Công Thương
VNPT DMIT

CHƯƠNG TRÌNH HÀNH ĐỘNG


Q4 - 2023

Lưu hành nội bộ P.PTGP2


PM2 6. Dự kiến PnL cuối năm
STT Dự án DTKH DTIT
VNPT DMIT
1
BDG GĐ 1
5.934 triệu VNĐ 1.533 triêu VNĐ ChiPhân
phí: bổ
~ 3.374 triệu VNĐ

VNPT DMIT
2 2.500 triệu VNĐ 1.001 triệu VNĐ
Tỉnh Vũng Tàu Doanh thu: ~ 5.812 triệu VNĐ
VNPT DMIT
3 Tỉnh Sóc 1.500 triệu VNĐ 465 triệu VNĐ
Trăng PnL DT - CP: ~2.438 triệu VNĐ
VNPT DMIT
150 triệu VNĐ
4 Tỉnh Hải 117 triệu VNĐ
(đơn hàng)
Dương

VNPT DMIT
5 TP.Hồ Chí 6.800 triệu VNĐ 2.000 triệu VNĐ
Minh

Dự án
6 CSDL Kiều 1.740 triệu VNĐ ~696 triệu VNĐ
Bào

Tổng 18.624 VNĐ ~ 5.812 triệu VNĐ


Lưu hành nội bộ P.PTGP2
Hệ thống
quản lý và tương tác
trực tuyến
VNPT ORIMX

VNPT

CHƯƠNG TRÌNH HÀNH ĐỘNG


Q4 - 2023
Lưu hành nội bộ P.PTGP2
ORIMX Dự kiến PnL cuối năm

Nguồn lực
Chi phí: ~ 502,2 triệu VNĐ
Linh hoạt sử dụng nguồn lực/chi phí
đồng thời của sản phẩm VNPT DMIT
Doanh thu: 544 triệu VNĐ
Hạ tầng/Vận hành
Pn DT - CP: ~ 41,8 triệu VNĐ
✔ Hạ Tầng: 29,3 triệu x 9 L
✔ Vận hành: 1,02 MM x 26 triệu
Dự án DTIT Ghi chú
Tổng: 55.8 triệu x 9 = 502,2 triệu
VNPT ORIMX
Quảng Bình ~136 triệu VNĐ
Bình Phước
Phương án chuyển đổi VNPT ORIMX Đối soát chi phí
~288 triệu VNĐ
Bình Phước hạ tầng
VTT cung cấp hạ tầng để triển khai.
Chuyển đổi Cloud SaaS sang On- VNPT ORIMX Đối soát chi phí
~120 triệu VNĐ
Vũng Tàu hạ tầng
Premise
Tổng ~ 544 triệu VNĐ
Lưu hành nội bộ P.PTGP2
Hệ thống số hóa hồ sơ

VNPT EDIG

VNPT

CHƯƠNG TRÌNH HÀNH ĐỘNG


Q4 - 2023
Lưu hành nội bộ P.PTGP2
Hệ thống số hóa hồ sơ

VNPT EDIG

CHƯƠNG TRÌNH HÀNH ĐỘNG


Q4 - 2023

Lưu hành nội bộ P.PTGP2


PM2 3. Kế hoạch doanh thu
Kế hoạch ưu tiên 4 khách hàng chính để đạt doanh thu

Chỉ cần đạt 2/4 Chỉ cần đạt ¾ Chỉ cần đạt 4/4
nghiệm thu mang nghiệm thu mang nghiệm thu mang
về doanh thu : về doanh thu : về doanh thu : >
4.390.000.000 5.500.000.000 5.900.000.000

Lưu hành nội bộ P.PTGP2


PM2 7. Các dự án dự kiến triển khai năm 2024

Hầu như
1 chắc chắn 2 Tiềm năng cao 3 Khả năng 50-50

- Ban Dân Tộc Hồ Chí Minh - VP Tỉnh Ủy Hậu Giang , VP - Các dự án Bộ Công An
,Kho dữ liệu dùng chung Tỉnh Ủy Trà Vinh, Kiên cho các cục H04,H05
Hồ Chí Minh Giang và có thể các tỉnh - Tổng cục du lịch, Viện
- VP Tỉnh Ủy Hậu Giang , VP khác nhân rộng KS ND Tối Cao,Cuc
Tỉnh Ủy Trà Vinh , Quảng - Sân Goal Sông Bé , công ty KTTV, Cục VTLT , EVN
Trị và có thể các tỉnh khác 3/2 Bình Dương,Công Hà Nội
nhân rộng thông tin cổ phần cơ khí - - Nhân rộng các case Sở
- Số hóa hộ tịch Quận Long xây dựng giao thông TTTT của IT4 , VP Đảng
Biên, Huyện Hoài Đức - Dự án Bộ Công An V01 Ủy của IT5
- Chuyển đổi số & kết hợp - Ban QLDA Tây Ninh, Hòa
với iStorage:Hà Nam, Ninh Thành …
Bình, Lai Châu ….

Lưu hành nội bộ P.PTGP2


PM2 8 – Dự báo kết quả Kinh Doanh Q4.2023 BP.PM2
ĐVT: triệu VNĐ
12,000
10,000
8,000 9,588
8,081
6,000
4,000
2,000
1,533 1,184 349 1,133 1,424 859 1,861 1,508
0
Quý 1 Quý 2 -291 Quý 3 -1,002 Quý 4
-2,000
Doanh Thu Chi Phí Lợi nhuận

Doanh thu đạt được Lợi nhuận Chi phí chi trả

- Duy trình > 0 - Giảm ~ 300 triệu so


- Tăng đột biến vì dự án sẽ - Đánh giá: ổn định chi với cùng kỳ Q3
về tiền cuối năm. phí nhân sự và hạ tầng - Trong đó, bao gồm:
- Hoàn thành: 100% kế vì không biến động + Hạ tầng: chiếm 4-5%
hoạch Q4 nhiều trong Q4 + Nhân sự: + 3MM cho 1
nhân sự OS

Lưu hành nội bộ P.PTGP2


PM2 8 – Dự báo kết quả Kinh Doanh 2023 BP.PM2
ĐVT: triệu VNĐ

18,000

16,000
15,400
14,000

13,113
12,000

10,000

8,000

7,137
6,000
5,976
4,000

2,000

KẾ HOẠCH IT2 DT CHI PHÍ Lợi nhuận

Lưu hành nội bộ P.PTGP2


PM2 8 – Dự báo hiệu quả Kinh Doanh/Phát Triển 2023 BP.PM2
350.00
325.43

300.00
276.88 274.30

250.00

200.00 192.89

150.00
119.44

100.00 93.81

50.00

0.00
EDIG DMIT BPPM2
Hiệu quả Kinh Doanh Hiệu quả Phát Triển
Ghi chú:
- Đơn vị: %
- Chi phí dự trên sở cứ logwork thực tế công việc

Lưu hành nội bộ P.PTGP2


PHẦN 03

ĐỀ XUẤT/KIẾN NGHỊ
TRAO ĐỔI

Lưu hành nội bộ P.PTGP2

You might also like