You are on page 1of 13

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------
BẢNG GHI ĐIỂM LỚP HỌC PHẦN
Học kỳ: HK1 2023-2024
Lớp học phần: [40010127] - Xác suất thống kê (67TH3)
[ASCIMP] DiemTDiemThuongKy2
Thường
Thông tin sinh viên
xuyên
STT 1 2
Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp của sinh viên
25% 25%
1 0107667 Dương Bảo An 16/08/2004 67TH3
2 0206167 Bùi Thế Anh 03/07/2004 67TH3
3 0007666 Nguyễn Đăng Bắc 17/04/2003 66XD7
4 0181566 Nguyễn Thái Bình 25/01/2003 66PM1
5 0129667 Nguyễn Tiến Chung 29/07/2004 67TH3
6 0111567 Lê Hải Đăng 26/06/2004 67TH3
7 0111667 Phan Hải Đăng 14/03/2004 67TH3
8 0214967 Hoàng Văn Đạt 27/07/2004 67TH3
9 0215067 Nguyễn Quốc Đạt 20/06/2004 67TH3
10 0015966 Nguyễn Tiến Đạt 07/01/2003 66XD6
11 0306667 Hoàng Thị Diệp 09/10/2004 67TH3
12 0171566 Chu Duy Điệp 07/12/2003 66VL1
13 0223967 Nguyễn Thành Đông 12/11/2004 67TH3
14 0224067 Bùi Huy Đức 23/02/2004 67TH3
15 0338466 Bùi Xuân Dũng 10/02/2003 66XD12
16 0306767 Lê Tùng Dương 05/01/2004 67TH3
17 0120367 Nguyễn Quý Dương 25/10/2004 67TH3
18 0257867 Dương Thị Duyên 29/09/2004 67TH3
19 0321167 Phạm Minh Hậu 24/05/2003 67TH3
20 0020267 Nguyễn Duy Hoàng Hiệp 28/07/2004 67TH3
21 0020367 Lương Xuân Hiếu 05/11/2003 67TH3
22 0210867 Hoàng Quốc Huy 20/08/2004 67TH3
23 0163767 Đậu Phi Lịch 30/03/2004 67TH3
24 0184067 Lê Mạnh Linh 24/11/2004 67TH3
25 0062367 Trần Bảo Long 22/02/2004 67TH3
26 0070567 Trần Ngọc Luân 30/09/2004 67TH3
27 0138167 Dương Triệu Mẫn 10/08/2004 67TH3
28 0142267 Nguyễn Đức Mạnh 04/11/2004 67TH3
29 0036867 Nguyễn Ngọc Minh 08/02/2004 67TH3
30 0066567 Vũ Quang Minh 30/11/2004 67TH3
31 0044466 Cao Văn Ngọc 05/03/2003 66XD6
32 0251367 Đinh Minh Phong 23/07/2004 67TH3
33 0273667 Phùng Hữu Phú 06/09/2004 67TH3
34 0273867 Đỗ Xuân Quân 11/10/2004 67TH3
35 0000266 Nguyễn Minh Quân 07/08/2003 66MHT2
36 0302867 Mông Thiên Quang 18/02/2004 67TH3
37 0289766 Nguyễn Thị Quế 16/02/2003 66KT5
38 5001367 TOL SENG HEA 02/02/2000 67TH3
39 0052966 Đặng Ngọc Sơn 19/05/2003 66XD1
40 0236567 Lê Hoàng Sơn 26/07/2004 67TH3
41 0236767 Nguyễn Văn Sơn 05/05/2004 67TH3
42 0269467 Vũ Thế Tài 25/10/2004 67TH3
43 0124567 Nguyễn Nam Thắng 27/08/2004 67TH3
44 0193467 Đinh Xuân Thành 02/02/2004 67TH3
45 0221467 Nguyễn Việt Thành 18/06/2004 67TH3
46 0060666 Nguyễn Mạnh Tiến 18/12/2003 66XD1
47 0218867 Trần Xuân Tiến 26/01/2003 67TH3
48 0063466 Chu Anh Tú 29/06/2003 66XD7
49 0227267 Nguyễn Anh Tuấn 31/03/2004 67TH3
50 0318867 Lương Thế Vinh 21/09/2004 67TH3
Tổng cộng: 50 0.00 0.00

Ghi chú:
- "Mã bậc loại - Mã học phần - Tổ" gồm 12 ký tự, trong đó 04 ký tự đầu thể hiện cho Bậc đào tạo và Loại hình đào tạo, 6 ký tự tiếp theo là mã học phần, 2 ký tự sau là tổ
- Sinh viên nào đủ điều kiện dự thi sẽ đánh dấu X tại cột "Đủ điều kiện dự thi"
- Bảng ghi điểm lưu thành 04 bản: 01 bản chính lưu tại P

Trưởng khoa TL.Giáo vụ khoa


(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
Trưởng bộ môn Cán bộ giảng dạy
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
Học kỳ: HK1 2023-2024
Lớp học phần: [40010127] - Xác suất thống kê (67TH3)
[ASCIMP]
Thông tin sinh viên
STT
Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp của sinh viên

1 0107667 Dương Bảo An 16/08/2004 67TH3


2 0206167 Bùi Thế Anh 03/07/2004 67TH3
3 0007666 Nguyễn Đăng Bắc 17/04/2003 66XD7
4 0181566 Nguyễn Thái Bình 25/01/2003 66PM1
5 0129667 Nguyễn Tiến Chung 29/07/2004 67TH3
6 0111567 Lê Hải Đăng 26/06/2004 67TH3
7 0111667 Phan Hải Đăng 14/03/2004 67TH3
8 0214967 Hoàng Văn Đạt 27/07/2004 67TH3
9 0215067 Nguyễn Quốc Đạt 20/06/2004 67TH3
10 0015966 Nguyễn Tiến Đạt 07/01/2003 66XD6
11 0306667 Hoàng Thị Diệp 09/10/2004 67TH3
12 0171566 Chu Duy Điệp 07/12/2003 66VL1
13 0223967 Nguyễn Thành Đông 12/11/2004 67TH3
14 0224067 Bùi Huy Đức 23/02/2004 67TH3
15 0338466 Bùi Xuân Dũng 10/02/2003 66XD12
16 0306767 Lê Tùng Dương 05/01/2004 67TH3
17 0120367 Nguyễn Quý Dương 25/10/2004 67TH3
18 0257867 Dương Thị Duyên 29/09/2004 67TH3
19 0321167 Phạm Minh Hậu 24/05/2003 67TH3
20 0020267 Nguyễn Duy Hoàng Hiệp 28/07/2004 67TH3
21 0020367 Lương Xuân Hiếu 05/11/2003 67TH3
22 0210867 Hoàng Quốc Huy 20/08/2004 67TH3
23 0163767 Đậu Phi Lịch 30/03/2004 67TH3
24 0184067 Lê Mạnh Linh 24/11/2004 67TH3
25 0062367 Trần Bảo Long 22/02/2004 67TH3
26 0070567 Trần Ngọc Luân 30/09/2004 67TH3
27 0138167 Dương Triệu Mẫn 10/08/2004 67TH3
28 0142267 Nguyễn Đức Mạnh 04/11/2004 67TH3
29 0036867 Nguyễn Ngọc Minh 08/02/2004 67TH3
30 0066567 Vũ Quang Minh 30/11/2004 67TH3
31 0044466 Cao Văn Ngọc 05/03/2003 66XD6
32 0251367 Đinh Minh Phong 23/07/2004 67TH3
33 0273667 Phùng Hữu Phú 06/09/2004 67TH3
34 0273867 Đỗ Xuân Quân 11/10/2004 67TH3
35 0000266 Nguyễn Minh Quân 07/08/2003 66MHT2
36 0302867 Mông Thiên Quang 18/02/2004 67TH3
37 0289766 Nguyễn Thị Quế 16/02/2003 66KT5
38 5001367 TOL SENG HEANG 02/02/2000 67TH3
39 0052966 Đặng Ngọc Sơn 19/05/2003 66XD1
40 0236567 Lê Hoàng Sơn 26/07/2004 67TH3
41 0236767 Nguyễn Văn Sơn 05/05/2004 67TH3
42 0269467 Vũ Thế Tài 25/10/2004 67TH3
43 0124567 Nguyễn Nam Thắng 27/08/2004 67TH3
44 0193467 Đinh Xuân Thành 02/02/2004 67TH3
45 0221467 Nguyễn Việt Thành 18/06/2004 67TH3
46 0060666 Nguyễn Mạnh Tiến 18/12/2003 66XD1
47 0218867 Trần Xuân Tiến( lop truong) 26/01/2003 67TH3
48 0063466 Chu Anh Tú 29/06/2003 66XD7
49 0227267 Nguyễn Anh Tuấn 31/03/2004 67TH3
50 0318867 Lương Thế Vinh 21/09/2004 67TH3
51 215764 phan Văn Tuấn 64qd3
Tổng cộng: 50
34 c1
Ghi chú:
- "Mã bậc loại - Mã học phần - Tổ" gồm 12 ký tự, trong đó 04 ký tự đầu thể hiện cho Bậc đào tạo và Loại hình
- Sinh viên nào đủ điều kiện dự thi sẽ đánh dấu X tại cột "Đủ điều kiện dự thi"
- Bảng ghi điểm lưu thành 04 bản: 01 bản chính lưu tại Phòng QLĐT, 03

Trưởng khoa TL.Giáo vụ khoa


(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
Trưởng bộ môn Cán bộ giảng dạy
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
DiemThDiemThuongKy2
Thường
Diemxuyên
1 2
Thuo
25%
ngKy
20.0
1 x -1
10.0 x 6
2.5 x
x
10.0 x
x -1
10.0 x
x
x
x
15.0 x 5
v
20.0 x
10.0 x 5 -1
v
9.0 x 7
9.0 x 6 -1
10.0 x
10.0 x 5
106.0 x 7
x -1
v
v
10.0 x
40.0 x
93.0 x 5
218.5 x 10
13.0 x 5
5.0 x 5
193.0 x 10
x 5
40.0 x 5 -1
x -1
v
v
10.0 x -1
v
10.0 x 5
x -1
x
10.0 x
40.0 x 6
10.0 x 5 -1
x 5
192.0 x 10
x 5
84.0 x 7
5.0 x
x 10
20.0 x 5
x 5
### 44.00 57, c1
34 c1 48, c1 xong b hc1 33, c2 66,c2 16c3 on tap c3 11c5 c6 c7
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Bậc đào tạo và Loại hình đào tạo, 6 ký tự tiếp theo là mã học phần, 2 ký tự sau là tổ
Học kỳ: HK1 2023-2024
Lớp học phần: [40010127] - Xác suất thống kê (67TH3)
[ASCIMP]
Thông tin sinh viên
STT Lớp của
Mã sinh viên Họ đệm Tên
sinh viên DQT1 dqt 2
1 0107667 Dương Bảo An 67TH3 4 5
2 0206167 Bùi Thế Anh 67TH3 10 6
3 0007666 Nguyễn Đăng Bắc 66XD7 7 2
4 0181566 Nguyễn Thái Bình 66PM1 4 vắng
5 0129667 Nguyễn Tiến Chung 67TH3 7 8
6 0111567 Lê Hải Đăng 67TH3 7 2
7 0111667 Phan Hải Đăng 67TH3 7 7
8 0214967 Hoàng Văn Đạt 67TH3 6 7
9 0215067 Nguyễn Quốc Đạt 67TH3 0 1
10 0015966 Nguyễn Tiến Đạt 66XD6 5 2
11 0306667 Hoàng Thị Diệp 67TH3 6 7
12 0171566 Chu Duy Điệp 66VL1 6 2
13 0223967 Nguyễn Thành Đông 67TH3 7 7
14 0224067 Bùi Huy Đức 67TH3 6 4
15 0338466 Bùi Xuân Dũng 66XD12 1 0
16 0306767 Lê Tùng Dương 67TH3 6 2
17 0120367 Nguyễn Quý Dương 67TH3 8 9
18 0257867 Dương Thị Duyên 67TH3 9 10
19 0321167 Phạm Minh Hậu 67TH3 7 6
20 0020267 Nguyễn Duy Hoàng Hiệp 67TH3 9 10
21 0020367 Lương Xuân Hiếu 67TH3 8 5
22 0210867 Hoàng Quốc Huy 67TH3 2 vắng
23 0163767 Đậu Phi Lịch 67TH3 2 2
24 0184067 Lê Mạnh Linh 67TH3 6 5
25 0062367 Trần Bảo Long 67TH3 8 6
26 0070567 Trần Ngọc Luân 67TH3 9 7
27 0138167 Dương Triệu Mẫn 67TH3 9 10
28 0142267 Nguyễn Đức Mạnh 67TH3 5 9
29 0036867 Nguyễn Ngọc Minh 67TH3 8 8
30 0066567 Vũ Quang Minh 67TH3 10 10
31 0044466 Cao Văn Ngọc 66XD6 4 2
32 0251367 Đinh Minh Phong 67TH3 8 10
33 0273667 Phùng Hữu Phú 67TH3 2 2
34 0273867 Đỗ Xuân Quân 67TH3 vắng vắng
35 0000266 Nguyễn Minh Quân 66MHT2 vắng 0
36 0302867 Mông Thiên Quang 67TH3 7 2
37 0289766 Nguyễn Thị Quế 66KT5 vắng vắng bh
38 5001367 TOL SENG HEANG 67TH3 5 2
39 0052966 Đặng Ngọc Sơn 66XD1 4 2
40 0236567 Lê Hoàng Sơn 67TH3 5 7
41 0236767 Nguyễn Văn Sơn 67TH3 4 7
42 0269467 Vũ Thế Tài 67TH3 6 3
43 0124567 Nguyễn Nam Thắng 67TH3 5 3
44 0193467 Đinh Xuân Thành 67TH3 7 5
45 0221467 Nguyễn Việt Thành 67TH3 8 9
46 0060666 Nguyễn Mạnh Tiến 66XD1 6 0
47 0218867 Trần Xuân Tiến( lop truong) 67TH3 8 6
48 0063466 Chu Anh Tú 66XD7 6 3
49 0227267 Nguyễn Anh Tuấn 67TH3 6 9
50 0318867 Lương Thế Vinh 67TH3 7 0
51 215764 phan Văn Tuấn 64qd3 6 2
Tổng cộng:
bo sung b2

1
6

10
5

1
10

4
1

You might also like