You are on page 1of 134

Dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH


Học Kỳ 2 - Năm Học 2023 - 2024
Mọi điều chỉnh (nếu có): Đề nghị thực hiện trực tiếp tại Phòng Công tác Sinh viên. Thời
gian chậm nhất là ngày 29/01/2024.
HBKK
Stt Mã SV Họ và tên TC Điểm RL Điểm TB Xếp loại học bổng
(đồng/tháng)
Lớp: DA2066T1
1 B2010786 Trần Lê Minh Thuận 16 97 3.78 Xuất sắc 1.800.000
2 B2010843 Trần Huỳnh Cát Tường 21 97 3.81 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: DA2166A1
1 B2109124 Tiêu Hồng Cẩm 21 92 3.78 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109130 Phạm Thị Hồng Hạnh 21 93 3.93 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109152 Huỳnh Vĩnh Phúc 17 92 3.94 Xuất sắc 1.500.000
4 B2109159 Nguyễn Thanh Thảo 15 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.984.000
Lớp: DA2166A2
1 B2102191 Ngô Quan Huy 16 100 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109189 Nguyễn Tấn Lộc 17 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109196 Lê Như Ngọc 17 95 3.94 Xuất sắc 1.500.000
4 B2109213 Nguyễn Trường Thọ 17 100 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000
Lớp: DA2166T1
1 B2102364 Trần Nguyễn Nhật Phương 17 91 3.82 Xuất sắc 1.800.000
2 B2102376 Lê Công Thắng 20 91 3.82 Xuất sắc 1.800.000
3 B2102394 Tô Thị Huyền Trân 17 91 3.91 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.840.000
Lớp: DA2166T2
1 B2102353 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 18 91 3.94 Xuất sắc 1.800.000
2 B2102398 Lê Huỳnh Trúc Vi 18 91 4 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: DA2266A1
1 B2202254 Võ Văn Thuận 18 100 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202267 Trịnh Như Ý 17 100 3.66 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.080.000
Lớp: DA2266A2
1 B2202271 Nguyễn Thị Hồng Chúc 17 95 3.91 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202310 Bùi Thúy Vy 16 97 3.77 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: DA2266T1
1 B2202318 Võ Thị Vân Anh 17 96 3.88 Xuất sắc 1.800.000
2 B2202322 Bành Chí Hải 17 81 3.75 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.072.000
Lớp: DA2266T2
1 B2202354 Phạm Thị Diễm Quỳnh 17 100 3.78 Xuất sắc 1.800.000
2 B2202365 Nguyễn Trọng Tính 19 97 3.72 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.880.000
Lớp: DA2308A1
1 B2300060 Phan Thành Hà 13 88 3.62 Giỏi 1.200.000
2 B2300064 Trần Thị Như Hằng 13 85 3.69 Giỏi 1.200.000
3 B2300066 Lê Phước Huân 13 86 3.54 Giỏi 1.200.000
4 B2300081 Huỳnh Thị Mộng Nghi 13 95 3.58 Giỏi 1.200.000
5 B2300119 Nguyễn Lê Quốc Vinh 13 87 3.58 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.248.000
Lớp: DA2308A2
1 B2300139 Nguyễn Mỹ Hân 13 94 3.69 Xuất sắc 1.500.000
2 B2300178 Nguyễn Hoàng Phúc Thiện 13 97 3.69 Xuất sắc 1.500.000
3 B2300197 Khấu Mai Quỳnh Vy 13 100 4 Xuất sắc 1.500.000
4 B2300201 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 13 88 3.81 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
Lớp: DA2308F1
1 B2300254 Quách Hồng Ngọc 14 95 3.82 Xuất sắc 1.800.000
2 B2300275 Phạm Trung 14 91 3.75 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
Lớp: DA2308F2
1 B2300271 Võ Phương Trâm 14 93 3.61 Xuất sắc 1.800.000
2 B2300273 Nguyễn Trân Trân 14 95 3.64 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.264.000
Lớp: DA2366A1
1 B2302453 Đặng Phúc Hậu 13 88 3.62 Giỏi 1.200.000
2 B2302462 Trần Gia Kiệt 13 87 3.58 Giỏi 1.200.000
3 B2302492 Nguyễn Thị Huyền Trân 13 86 3.46 Giỏi 1.200.000
4 B2302495 Nguyễn Thanh Tú 13 88 3.46 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
Lớp: DA2366A2
1 B2302504 Lê Công Danh 13 95 3.69 Xuất sắc 1.500.000
2 B2302507 Nguyễn Kỳ Duyên 13 95 3.62 Xuất sắc 1.500.000
3 B2302509 Dương Phát Đạt 13 89 3.62 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
Lớp: DA2366T1
1 B2302565 Nguyễn Ngô Triều Châu 14 95 3.93 Xuất sắc 1.800.000
2 B2302618 Bùi Phước Ngọc Triều 14 100 3.82 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.976.000
Lớp: DA2366T2
1 B2302591 Lưu Xuân Hoàn Mỹ 14 95 3.93 Xuất sắc 1.800.000
2 B2302621 Quách Hãi Trường 14 95 3.86 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.976.000
Lớp: DA23U5A1
1 B2305841 Nguyễn Phụng Tiên 13 93 2.88 Khá 980.000
2 B2305846 Trần Huyền Trân 13 85 2.96 Khá 980.000
3 B2305854 Võ Ái Vy 13 82 2.96 Khá 980.000
Cộng lớp: 2,940,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.904.000
Lớp: NN2008F1
1 B2007993 Huỳnh Mai Như Ý 18 84 3.67 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.592.000
Lớp: NN2108A1
1 B2107369 Huỳnh Hoàng Bảo 19 100 3.78 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107377 Đặng Thị Mỹ Huyền 18 95 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: NN2108A2
1 B2100734 Trần Thị Thanh Thảo 16 95 3.67 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107426 Lê Tấn Thiện 18 90 3.74 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
Lớp: NN2108A3
1 B2107455 Võ Lê An Phụng 16 95 3.87 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107458 Lưu Ngọc Thắm 18 95 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: NN2108F1
1 B2100766 Phạm Hồ Phượng Anh 21 100 3.7 Xuất sắc 1.800.000
2 B2107513 Hoàng Thị Tuyết Sương 18 91 3.81 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.264.000
Lớp: NN2108F2
1 B2107433 Dương Nhã Vy 18 100 3.58 Giỏi 1.500.000
2 B2107518 Lê Anh Thơ 18 88 3.61 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: NN21U5A1
1 B2105005 Nguyễn Thị Hồng Điều 18 99 3.62 Xuất sắc 1.500.000
2 B2111147 Lê Ngọc Hạnh 18 86 3.72 Giỏi 1.200.000
3 B2111158 Nguyễn Thị Hồng Minh 20 86 3.71 Giỏi 1.200.000
4 B2111169 Nguyễn Lê Ngọc Quý 18 82 3.79 Giỏi 1.200.000
5 B2111172 Trần Thị Diễm Thúy 18 86 3.62 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.896.000
Lớp: NN2208A1
1 B2200061 Trần Hữu Duy 17 93 3.84 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200065 Đặng Nguyễn Gia Hân 17 92 3.84 Xuất sắc 1.500.000
3 B2200079 Trần Thị Yến Linh 21 99 3.78 Xuất sắc 1.500.000
4 B2200095 Cao Lữ Hoàng Phi 17 95 3.84 Xuất sắc 1.500.000
5 B2200133 Lê Thị Tường Vy 17 100 3.84 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.864.000
Lớp: NN2208A2
1 B2200149 Nguyễn Thành Duy 16 91 3.9 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200156 Nguyễn Thúy Hằng 16 94 3.84 Xuất sắc 1.500.000
3 B2200160 Trần Thị Trúc Huỳnh 21 93 3.83 Xuất sắc 1.500.000
4 B2200172 Nguyễn Hữu Nghị 16 99 3.84 Xuất sắc 1.500.000
5 B2200213 Đào Phương Trúc 19 100 3.86 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.392.000
Lớp: NN2208F1
1 B2200228 Nguyễn Ngô Phương Anh 16 100 3.37 Giỏi 1.500.000
2 B2200252 Lê Kế Xuân Mỹ 15 90 3.5 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.304.000
Lớp: NN2208F2
1 B2200254 Trần Thị Mỹ Ngọc 17 81 3.74 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.016.000
Lớp: NN22U5A1
1 B2205182 Dương Út Hậu 20 83 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2205184 Nguyễn Thị Hồng Hoa 20 90 3.47 Khá 1.200.000
3 B2205187 Nguyễn Ngọc Lễ 22 80 3.48 Giỏi 1.500.000
4 B2205218 Nguyễn Thị Ngọc Ước 17 98 3.56 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
Lớp: DI20V7F1
1 B2005893 Nguyễn Võ Thuận Thiên 20 100 3.7 Xuất sắc 1.800.000
2 B2014934 Võ Thị Kiều My 18 88 3.58 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.688.000
Lớp: DI20V7F2
1 B2005889 Hồ Minh Nhựt 18 100 4 Xuất sắc 1.800.000
2 B2014957 La Thanh Trọng 18 89 3.92 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.784.000
Lớp: DI20V7F3
1 B2014954 Nguyễn Ngọc Trâm 18 93 3.75 Xuất sắc 1.800.000
2 B2015014 Đỗ Lý Anh Thư 18 97 3.92 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.072.000
Lớp: DI20V7F4
1 B2012022 Ngũ Công Khanh 20 95 4 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.400.000
Lớp: DI2195A1
1 B2109136 Bùi Văn Lên 18 83 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2110012 Phạm Thị Cẩm Hồng 18 90 3.83 Xuất sắc 1.500.000
3 B2110032 Hồ Nguyễn Bảo Trân 16 91 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: DI2195A2
1 B2103480 Huỳnh Minh Thường 15 95 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2110053 Dương Thị Huỳnh Như 18 92 3.91 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Lớp: DI2196A1
1 B2103488 Dương Hoài Bảo 17 100 3.91 Xuất sắc 1.500.000
2 B2103515 Phan Quốc Sang 20 92 3.73 Xuất sắc 1.500.000
3 B2103531 Hồ Hồng Yến 20 93 4 Xuất sắc 1.500.000
4 B2110084 Nguyễn Trần Gia Kiệt 18 97 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
Lớp: DI2196A2
1 B2103542 Huỳnh Giao 16 100 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2103578 Trần Lê Như Ý 15 95 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2110114 Phan Gia Bảo 17 100 3.91 Xuất sắc 1.500.000
4 B2110133 Bùi Duy Nguyễn 19 95 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
Lớp: DI21T9A1
1 B2104787 Phạm Việt Thành 20 99 3.58 Giỏi 1.200.000
2 B2110931 Đỗ Thị Hồng Anh 17 95 3.56 Giỏi 1.200.000
3 B2110941 Nguyễn Hoàng Kim Khoa 16 98 3.47 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: DI21T9A2
1 B2104804 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 18 95 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2110963 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 18 100 3.91 Xuất sắc 1.500.000
3 B2110979 Nguyễn Trung Tín 18 88 3.59 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: DI21V7A1
1 B2105546 Nguyễn Trọng Hữu 18 99 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2105564 Lê Thị Ngọc Trâm 18 95 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2111793 Lê Trần Phạm Anh Ha 18 95 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
Lớp: DI21V7A2
1 B2105569 Lê Trương Ngọc Duyên 15 100 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2105588 Quách Vĩnh Phát 18 100 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2111838 Nguyễn Anh Hào 15 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000
Lớp: DI21V7F1
1 B2105661 Cao Tiến Anh 18 100 3.8 Xuất sắc 1.800.000
2 B2111952 Lê Xuân Thành 15 100 3.7 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.360.000
Lớp: DI21V7F2
1 B2105686 Kim Duy Thành 19 100 3.92 Xuất sắc 1.800.000
2 B2111927 Cao Minh Nhật Huy 17 90 3.5 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.648.000
Lớp: DI21V7F3
1 B2105670 Dương Minh Khang 16 81 3.8 Giỏi 1.500.000
2 B2105698 Lê Quốc Đạt 18 92 3.76 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: DI21V7F4
1 B2111862 Phạm Trần Anh Tài 18 95 3.71 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.056.000
Lớp: DI21Y1A1
1 B2111787 Đoàn Khả Ái 18 100 3.91 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.024.000
Lớp: DI21Z6A1
1 B2106784 Trần Vũ Bình 16 100 3.8 Xuất sắc 1.500.000
2 B2106819 Lê Nhật Trọng 21 99 3.75 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: DI21Z6A2
1 B2106834 Nguyễn Thanh Hiếu 20 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2113333 Trần Nguyễn Nhật Huy 21 97 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: DI2295A1
1 B2203452 Nguyễn Anh Kiệt 18 96 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203475 Bùi Phước Thuận 21 100 3.73 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203485 Trần Thảo Vân 17 91 3.91 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
Lớp: DI2296A1
1 B2203489 Nguyễn Trương Nhật Anh 19 90 3.84 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203503 Trần Trương Huỳnh Hân 18 95 3.94 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203532 Đinh Văn Thuận 16 97 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.400.000
Lớp: DI2296F1
1 B2203567 Mai Nhật Minh 19 97 3.78 Xuất sắc 1.800.000
2 B2203588 Lê Lư Huyền Trân 17 100 3.91 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.880.000
Lớp: DI2296F2
1 B2203579 La Trí Tâm 19 100 3.94 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.592.000
Lớp: DI22D1A1
1 B2203601 Nguyễn Hải Dương 17 100 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203610 Trần Hoàng Khả 17 91 3.94 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203619 Đặng Hoài Nam 17 92 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
Lớp: DI22D1A2
1 B2203654 Bùi Thị Thảo Duy 17 100 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203663 Tô Quốc Khánh 17 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203697 Nguyễn Cao Kiến Trúc 17 90 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000
Lớp: DI22D2A1
1 B2203708 Phan Thanh Bình 20 98 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203723 Võ Công Khanh 17 90 3.78 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203727 Trương Quang Long 19 93 3.75 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: DI22T9A1
1 B2204951 Trần Thị Khánh Ngọc 18 95 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2204960 Nguyễn Thị Huỳnh Như 18 100 3.82 Xuất sắc 1.500.000
3 B2204966 Ngô Hữu Thành 17 92 3.85 Xuất sắc 1.500.000
4 B2204974 Võ Thị Bảo Trân 15 100 3.9 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
Lớp: DI22V7A1
1 B2205864 Trịnh Anh Hào 18 100 3.91 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205869 Trần Công Huân 19 97 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2205912 Nguyễn Hùng Thịnh 17 91 4 Xuất sắc 1.500.000
4 B2205920 Hà Nhã Uyên 20 97 3.84 Xuất sắc 1.500.000
5 B2205922 Nguyễn Như Ý 16 91 3.91 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.040.000
Lớp: DI22V7F1
1 B2205896 Nguyễn Minh Nhựt 21 91 3.68 Xuất sắc 1.800.000
2 B2205971 Trần Huỳnh An 20 100 3.73 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.880.000
Lớp: DI22V7F2
1 B2206000 Nguyễn Thành Nhứt 21 86 3.78 Giỏi 1.500.000
2 B2206019 Lê Trọng Trí 21 91 3.83 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.784.000
Lớp: DI22Z6A1
1 B2207528 Châu Thế Khanh 18 98 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2207536 Hà Ngọc Linh 19 95 3.82 Xuất sắc 1.500.000
3 B2207544 Nguyễn Thị Trà My 18 98 3.82 Xuất sắc 1.500.000
4 B2207550 Trần Hải Nhân 20 96 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
Lớp: DI2395A1
1 B2303735 Phạm Thanh Duyên 13 95 3.65 Xuất sắc 1.500.000
2 B2303767 Phạm Huỳnh Ngân 13 91 3.73 Xuất sắc 1.500.000
3 B2303769 Nguyễn Minh Ngọc 13 94 3.65 Xuất sắc 1.500.000
4 B2303785 Phan Thị Huỳnh Trâm 13 94 3.77 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.368.000
Lớp: DI2396A1
1 B2303809 Đặng Nguyễn Gia Hân 14 95 3.71 Xuất sắc 1.500.000
2 B2303819 Nguyễn Trường Hưng 14 92 3.71 Xuất sắc 1.500.000
3 B2303832 Trần Văn Nghĩa 14 92 3.79 Xuất sắc 1.500.000
4 B2303837 Lê Hoàng Nhi 14 95 3.71 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.720.000
Lớp: DI2396F1
1 B2303868 Nguyễn Chí Trường Giang 14 80 3.79 Giỏi 1.500.000
2 B2303886 Trần Thị Thảo Nguyên 14 92 3.61 Xuất sắc 1.800.000
3 B2303907 Nguyễn Thị Ngọc Trân 14 92 3.82 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.704.000
Lớp: DI23D1A1
1 B2303943 Nguyễn Ngọc Nguyễn 14 95 3.79 Xuất sắc 1.500.000
2 B2303955 Lê Nguyễn Minh Thi 14 90 3.79 Xuất sắc 1.500.000
3 B2303968 Nguyễn Đình Khánh Vy 14 96 3.64 Xuất sắc 1.500.000
4 B2303971 Nguyễn Thị Như Ý 14 91 3.71 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.368.000
Lớp: DI23D1A2
1 B2303997 Trần Thị Như Lan 14 95 3.79 Xuất sắc 1.500.000
2 B2304021 Nguyễn Phùng Cẩm Thy 14 92 3.86 Xuất sắc 1.500.000
3 B2304026 Lê Thảo Trinh 14 96 3.86 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.104.000
Lớp: DI23D2A1
1 B2304044 Lê Huy Bảo Điền 13 92 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2304052 Nguyễn Chí Hùng 13 99 3.85 Xuất sắc 1.500.000
3 B2304071 Nguyễn Thị Trúc Ngân 13 90 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
Lớp: DI23T9A1
1 B2305559 Nguyễn Lê Trúc Anh 13 92 3.62 Xuất sắc 1.500.000
2 B2305568 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 13 83 3.85 Giỏi 1.200.000
3 B2305589 Lê Thị Hồng Ngà 13 90 3.62 Xuất sắc 1.500.000
4 B2305602 Hồ Yến Oanh 13 92 3.77 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
Lớp: DI23V7A1
1 B2306524 Mai Vũ Duy 13 90 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2306561 Huỳnh Chí Nghĩa 13 92 3.69 Xuất sắc 1.500.000
3 B2306586 Võ Thành Đạt Thịnh 13 92 3.85 Xuất sắc 1.500.000
4 B2306588 Ngô Dương Nhựt Thượng 13 94 3.85 Xuất sắc 1.500.000
5 B2306595 Phạm Huyền Trân 13 93 3.85 Xuất sắc 1.500.000
6 B2306603 Trần Anh Vũ 13 92 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 9,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 9.152.000
Lớp: DI23V7F1
1 B2306674 Nguyễn Nhựt Minh 14 92 3.93 Xuất sắc 1.800.000
2 B2306677 Phan Hồng Nhung 14 90 4 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: DI23Z6A1
1 B2308353 Nguyễn Ngọc Trường Giang 13 95 3.69 Xuất sắc 1.500.000
2 B2308370 Nguyễn Lê Thảo My 13 97 3.77 Xuất sắc 1.500.000
3 B2308377 Dương Trọng Nhân 13 92 3.69 Xuất sắc 1.500.000
4 B2308392 Phan Lương Thiện 13 94 3.69 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
Lớp: FL20V1F1
1 B2005252 Phạm Trọng Hiếu 18 80 3.75 Giỏi 1.500.000
2 B2005365 Lê Phan Phương Quỳnh 18 97 3.66 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.936.000
Lớp: FL20V1F2
1 B2005266 Dương Hồ Bảo Ngân 16 95 3.94 Xuất sắc 1.800.000
2 B2005292 Nguyễn Lâm Hải Thư 16 99 3.81 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.552.000
Lớp: FL20V1F3
1 B2004737 Huỳnh Thị Như Ngọc 16 100 3.81 Xuất sắc 1.800.000
2 B2005351 Biện Công Nguyên 16 90 3.94 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
Lớp: FL20V1F4
1 B2005239 Trần Thị Mộng Cầm 18 100 3.88 Xuất sắc 1.800.000
2 B2005354 Trương Huỳnh Trọng Nhân 18 98 3.72 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
Lớp: FL20V1F5
1 B2014212 Nguyễn Ngọc Lan Anh 19 97 3.75 Xuất sắc 1.800.000
2 B2014270 Mai Thị Huyền Trân 18 97 3.81 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
Lớp: FL21V1A1
1 B2105114 Võ Anh Đào 19 95 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2111385 Nguyễn Đình Phan 17 97 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: FL21V1A2
1 B2111417 Lê Hữu Huy 23 96 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2111430 Nguyễn Thị Hải Như 19 90 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.992.000
Lớp: FL21V1F1
1 B2111531 Lê Quang Tấn 18 92 3.82 Xuất sắc 1.800.000
2 B2111555 Nguyễn Diệp Như Duyên 18 100 3.76 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.784.000
Lớp: FL21V1F2
1 B2111552 Dương Huỳnh Châu 21 98 3.73 Xuất sắc 1.800.000
2 B2113391 Huỳnh Ngọc Hải Vy 18 100 3.82 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.976.000
Lớp: FL21V1F3
1 B2111553 Hà Mỹ Chi 18 97 3.85 Xuất sắc 1.800.000
2 B2111598 Quách Thảo Vy 18 97 3.82 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.784.000
Lớp: FL21V1F4
1 B2111495 Ông Đặng Trâm Anh 15 100 3.8 Xuất sắc 1.800.000
2 B2111517 Nguyễn Kim Ngân 20 92 3.95 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.784.000
Lớp: FL21V1L1
1 C2100010 Cao Trần Ngọc Ánh 20 67 3.7 Khá 980.000
2 C2100039 Nguyễn Minh Trí 20 67 3.75 Khá 980.000
3 C2100046 Thái Hoàng Yến Vy 21 67 3.78 Khá 980.000
Cộng lớp: 2,940,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.552.000
Lớp: FL21X1A1
1 B2100516 Lâm Bích Ngọc 15 96 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112703 Lâm Nguyễn Khánh Mai 15 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: FL21X1A2
1 B2100550 Dương Thảo Vy 17 100 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112755 Lê Hoàng Mỹ Trang 17 98 3.94 Xuất sắc 1.500.000
3 B2112761 Lê Nguyễn Thúy Vy 15 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.960.000
Lớp: FL21X2A1
1 B2112778 Lâm Thị Ngọc Phượng 17 95 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.112.000
Lớp: FL21Z8A1
1 B2111426 Trần Kim Ngọc 16 95 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2111451 Lâm Thế Vinh 18 99 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.464.000
Lớp: FL21Z9A1
1 B2113349 Nguyễn Trường An 19 95 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2113372 Trần Tuyết Nhi 17 100 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: FL22V1A1
1 B2205390 Nguyễn Lan Anh 18 93 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205434 Phạm Thị Kim Anh 18 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
3 B2205442 Nguyễn Thanh Hậu 15 100 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.400.000
Lớp: FL22V1F1
1 B2205533 Đặng Nguyễn Phương Duyên 18 97 3.76 Xuất sắc 1.800.000
2 B2205535 Đỗ Nguyễn Gia Huy 21 95 3.9 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
Lớp: FL22V1F2
1 B2205502 Trần Trung Nguyên 15 95 3.87 Xuất sắc 1.800.000
2 B2205566 Võ Lâm Bảo Châu 16 97 3.8 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.880.000
Lớp: FL22V1F3
1 B2205618 Phạm Trúc Phương 16 94 3.8 Xuất sắc 1.800.000
2 B2205629 Hồ Thị Ngọc Yến 16 82 3.6 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.976.000
Lớp: FL22V1L1
1 C2200037 Đỗ Đình Long 18 68 3.69 Khá 980.000
2 C2200038 Từ Xuân Mai 21 76 3.55 Khá 980.000
3 C2200040 Hồ Thanh Uyên Ngân 21 77 3.55 Khá 980.000
4 C2200049 Nguyễn Ngọc Quyên Phương 18 68 3.47 Khá 980.000
5 C2200063 Lý Thảo Vy 17 68 3.41 Khá 980.000
Cộng lớp: 4,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000
Lớp: FL22X1A1
1 B2206831 Lê Huỳnh Đức 20 91 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206832 Lê Ngọc Hà Giang 21 96 3.88 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: FL22X1A2
1 B2206895 Thái Thường Thạnh 20 96 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206903 Nguyễn Hữu Trọng 20 100 3.89 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: FL22X2A1
1 B2206924 Lê Trí Tỏ 19 95 3.89 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.232.000
Lớp: FL22Z8A1
1 B2205393 Nguyễn Hà Thi Ân 17 100 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205451 Cao Thị Xuân Mai 16 92 3.9 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: FL22Z9A1
1 B2207595 Võ Lê Duy Lễ 16 100 3.73 Xuất sắc 1.500.000
2 B2207622 Phan Thanh Trĩu 16 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
3 B2207627 Trần Nhật Vy 16 92 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.960.000
Lớp: FL23V1A1
1 B2306069 Võ Thụy Trà My 12 100 3.67 Xuất sắc 1.500.000
2 B2306091 Nguyễn Anh Thư 12 94 3.67 Xuất sắc 1.500.000
3 B2306124 Nguyễn Thị Ngoan 12 84 3.75 Giỏi 1.200.000
4 B2306132 Lưu Ngọc Tâm Như 12 94 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
Lớp: FL23V1F1
1 B2306239 Võ Ngọc Thủy Tiên 13 92 3.81 Xuất sắc 1.800.000
2 B2306240 Nguyễn Lê Ngọc Bảo Trâm 13 92 3.77 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.264.000
Lớp: FL23V1F2
1 B2306287 Nguyễn Kim Tiên 13 100 3.77 Xuất sắc 1.800.000
2 B2306288 Lưu Ngọc Trâm 13 100 3.73 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: FL23V1F3
1 B2306228 Sơn Cao Bảo Quyên 13 83 3.65 Giỏi 1.500.000
2 B2306238 Hoàng Thị Thương 13 91 3.77 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.072.000
Lớp: FL23V1L1
1 C2300012 Lâm Thị Thùy Dương 17 70 3.24 Khá 980.000
2 C2300020 Phạm Thị Kim Quý 22 65 3.14 Khá 980.000
3 C2300026 Trầm Hoàng Vủ 15 67 3.47 Khá 980.000
Cộng lớp: 2,940,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
Lớp: FL23X1A1
1 B2307536 Lê Hồng Đức 13 100 3.81 Xuất sắc 1.500.000
2 B2307560 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 13 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: FL23X1A2
1 B2307578 Chau Sóc Kin 13 100 3.81 Xuất sắc 1.500.000
2 B2307596 Phạm Thị Mỹ Tiên 13 96 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: FL23X2A1
1 B2307619 Nguyễn Thị Tố Trinh 13 100 3.65 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.584.000
Lớp: FL23Z8A1
1 B2306064 Tô Thị Mộng Kiều 12 82 3.67 Giỏi 1.200.000
2 B2306082 Lê Lương Hồng Phúc 12 85 3.75 Giỏi 1.200.000
3 B2306100 Lê Khả Vy 12 83 3.75 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: FL23Z9A1
1 B2308429 Trần Hồng Ngọc 13 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2308445 Trương Kim Trân 13 96 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.904.000
Lớp: HG2122A1
1 B2108319 Nguyễn Thị Kim Ái 19 100 3.84 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108344 Lê Mỹ Ngọc 19 98 3.61 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108356 Nguyễn Thị Ngọc Thịnh 22 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: HG2123A1
1 B2108401 Danh Thị Bé Chăm 21 100 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2108411 Nguyễn Thị Phương Lam 18 92 3.5 Giỏi 1.200.000
3 B2108423 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22 92 3.57 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.080.000
Lớp: HG2163A1
1 B2108765 Nguyễn Thị Trúc Ly 16 87 3.57 Giỏi 1.200.000
2 B2108772 Trần Khánh Phát 15 92 3.83 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108778 Đào Nhật Tân 18 100 3.44 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: HG21U7A1
1 B2105073 Nguyễn Mỹ Á 16 100 3.59 Giỏi 1.200.000
2 B2111238 Lê Ngọc Kiều Oanh 15 86 3.57 Giỏi 1.200.000
3 B2111256 Bùi Thiện Minh Thuận 19 98 3.42 Giỏi 1.200.000
4 B2111277 Trần Kim Uyên 15 86 3.47 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
Lớp: HG21V1A1
1 B2111459 Nguyễn Thị Bích Duyên 17 93 3.41 Giỏi 1.200.000
2 B2111470 Võ Huỳnh Như 17 88 3.32 Giỏi 1.200.000
3 B2111488 Nguyễn Thế Ven 17 89 3.32 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: HG21V7A1
1 B2105650 Trần Trọng Trí 19 87 3.39 Giỏi 1.200.000
2 B2111903 Võ Ngọc Tính 17 100 3.56 Giỏi 1.200.000
3 B2111908 Nguyễn Quốc Việt 19 99 3.61 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
Lớp: HG21W8A1
1 B2106121 Nguyễn Chí Bằng 21 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2106165 Nguyễn Minh Trí 21 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: HG2222A1
1 B2201105 Âu Thị Nhu Mỳ 18 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2201113 Huỳnh Tố Quyên 19 98 3.83 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: HG2223A1
1 B2201362 Võ Thị Thùy Dương 17 89 3.81 Giỏi 1.200.000
2 B2201369 Võ Văn Chế Linh 17 100 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.992.000
Lớp: HG2263A1
1 B2201779 Trần Ngọc Thùy Dương 16 81 3.56 Giỏi 1.200.000
2 B2201782 Huỳnh Văn Đoàn 21 100 3.65 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201819 Dương Thị Phương Trúc 16 91 3.56 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: HG22U7A1
1 B2205252 Nguyễn Thị Linh Nhi 22 97 2.95 Khá 980.000
2 B2205268 Lê Dương Ngọc Trân 22 93 2.95 Khá 980.000
3 B2205269 Nguyễn Thị Huyền Trân 22 94 2.93 Khá 980.000
Cộng lớp: 2,940,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: HG22U7A2
1 B2205280 Đặng Thị Kim Duyên 18 89 3.26 Giỏi 1.200.000
2 B2205287 Mai Hoàng Huy 22 84 3.21 Giỏi 1.200.000
3 B2205317 Ngô Thị Thanh Thúy 18 88 3.29 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: HG22V1A1
1 B2205488 Võ Lê Thành Đạt 18 93 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205521 Lê Thị Bích Trâm 18 82 3.56 Giỏi 1.200.000
3 B2205522 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 18 91 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
Lớp: HG22V7A1
1 B2205926 Hồ Phan Phi Âu 15 83 3.83 Giỏi 1.200.000
2 B2205935 Lê Ngọc Đức 18 88 3.58 Giỏi 1.200.000
3 B2205957 Trịnh Minh Tân 15 100 3.73 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: HG22W8A1
1 B2206805 Nguyễn Chánh Niệm 15 95 3.86 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206807 Nguyễn Ngọc Nhật Quyên 15 95 3.93 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: HG2322A1
1 B2301243 Nguyễn Thị Dàng 13 84 3.62 Giỏi 1.200.000
2 B2301246 Đoàn Mai Đình 13 96 3.54 Giỏi 1.200.000
3 B2301256 Phạm Bá Nhật 13 87 3.69 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.080.000
Lớp: HG2323A1
1 B2301533 Phan Vân Anh 13 90 3 Khá 980.000
2 B2301572 Nguyễn Thị Kim Mỹ 13 73 3.35 Khá 980.000
3 B2301580 Đoàn Thị Mộng Như 13 69 2.96 Khá 980.000
Cộng lớp: 2,940,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: HG2323A2
1 B2301574 Ngô Chúc Ngân 13 81 2.65 Khá 980.000
2 B2301603 Nguyễn Anh Thư 13 92 3.23 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,180,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: HG2363A1
1 B2301985 Lê Thảo Nguyên 13 90 3.73 Xuất sắc 1.500.000
2 B2301989 Đặng Huỳnh Như 13 92 3.65 Xuất sắc 1.500.000
3 B2302020 Cao Anh Thư 13 85 3.73 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: HG2363A2
1 B2301955 Huỳnh Thị Kim Chi 13 96 3.58 Giỏi 1.200.000
2 B2301978 Nguyễn Thị Diễm My 13 88 3.73 Giỏi 1.200.000
3 B2302038 Nguyễn Thảo Vi 13 95 3.58 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: HG23U7A1
1 B2305874 Đinh Thị Mỹ Huyền 14 92 3.86 Xuất sắc 1.500.000
2 B2305878 Trần Văn Khén 14 90 3 Khá 980.000
3 B2305911 Võ Huỳnh Ngọc Trân 14 70 2.93 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,460,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: HG23U7A2
1 B2305925 Lê Chí Cường 14 85 2.93 Khá 980.000
2 B2305952 Lê Thị Thu Ngân 14 78 2.96 Khá 980.000
3 B2305963 Nguyễn Thị Minh Tâm 14 84 3.21 Giỏi 1.200.000
4 B2305967 Nguyễn Hữu Thoại 14 87 3.43 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,360,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: HG23V1A1
1 B2306175 Võ Vân Nhi 13 98 3.77 Xuất sắc 1.500.000
2 B2306177 Lê Nguyễn Tú Quyên 13 84 3.69 Giỏi 1.200.000
3 B2306180 Trần Phan Diễm Quỳnh 13 84 3.65 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: HG23V7A1
1 B2306634 Huỳnh Thị Yến Nhi 14 91 3.64 Xuất sắc 1.500.000
2 B2306643 Chung Tình 14 95 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: HG23W8A1
1 B2307474 Trang Hồng Duyên 13 93 3.58 Giỏi 1.200.000
2 B2307479 Lâm Thị Đông Hà 13 85 3.58 Giỏi 1.200.000
3 B2307484 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 13 85 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.080.000
Lớp: KH2169A1
1 B2102485 Lê Duy Khang 22 92 3.76 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109404 Lương Quốc Diện 20 90 3.61 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109409 Lê Thành Hiệp 16 93 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
Lớp: KH2169A2
1 B2102590 Lê Ngọc Như Ý 21 95 3.48 Giỏi 1.200.000
2 B2109440 Trương Thị Như Hằng 18 86 3.53 Giỏi 1.200.000
3 B2109454 Lê Anh Thảo 22 85 3.48 Giỏi 1.200.000
4 B2110405 Nguyễn Hoàng Mill 20 91 3.87 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
Lớp: KH2189A1
1 B2103276 Trương Thị Quyển 17 92 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109853 Lê Thị Huỳnh Như 23 94 3.74 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109860 Nguyễn Thanh Nguyệt Tâm 22 93 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.104.000
Lớp: KH2194A1
1 B2103358 Phạm Băng Băng 18 82 3.47 Giỏi 1.200.000
2 B2103409 Mai Thị Diễm Trang 21 90 3.63 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109944 Nguyễn Lê Duyên 17 84 3.44 Giỏi 1.200.000
4 B2109949 Trần Trung Huy 17 86 3.5 Giỏi 1.200.000
5 B2109974 Lê Thị Huỳnh Như 17 84 3.56 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.896.000
Lớp: KH21T3A1
1 B2104144 Đoàn Thị Mỹ Tuyên 18 98 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2110370 Đỗ Lê Nhân 16 98 3.84 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.080.000
Lớp: KH21T3A2
1 B2110396 Đỗ Ngọc Nguyên Hạ 19 95 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2110412 Nguyễn Thị Thu Quyên 16 94 3.75 Xuất sắc 1.500.000
3 B2110414 Võ Công Thành 19 100 3.82 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
Lớp: KH21U1A1
1 B2108943 Lý Triều Lộc 23 95 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2111026 Nguyễn Lê Thanh Thảo 20 95 3.66 Xuất sắc 1.500.000
3 B2111027 Mai Chí Thiện 21 82 3.31 Giỏi 1.200.000
4 B2111032 Trần Thị Thủy Tiên 22 93 3.43 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.104.000
Lớp: KH2269A1
1 B2202552 Tăng Bảo Phúc 18 91 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202553 Lê Ngọc Quang 18 95 3.62 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: KH2269A2
1 B2202578 Trương Thị Cẩm Hân 16 80 3.09 Khá 980.000
2 B2202597 Nguyễn Ngọc Thảo Quỳnh 18 85 3.15 Khá 980.000
3 B2202601 Nguyễn Thị Lệ Thanh 18 93 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,160,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: KH2289A1
1 B2203207 Lê Duyên Ái 19 91 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203212 Nguyễn Hữu Giang 18 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: KH2289A2
1 B2203260 Lê Huỳnh Trung Kiên 19 99 3.78 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203261 Phạm Gia Kỳ 17 93 3.75 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: KH2294A1
1 B2203381 Đỗ Thị Ngọc Diễm 21 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203388 Nguyễn Thúy Huyền 17 91 3.47 Giỏi 1.200.000
3 B2203408 Nguyễn Hồng Nhung 19 93 3.28 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: KH22D3A1
1 B2203759 Nguyễn Trung Hòa 15 85 3.64 Giỏi 1.200.000
2 B2203768 Nguyễn Thị Thanh Ngân 17 95 3.63 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203791 Huỳnh Thị Thanh Trúc 15 91 3.67 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.312.000
Lớp: KH22D3A2
1 B2203805 Lê Hồng Diễm 15 86 3.7 Giỏi 1.200.000
2 B2203807 Mai Thành Đạt 16 92 3.43 Giỏi 1.200.000
3 B2203828 Đoàn Hoài Phong 22 84 3.4 Giỏi 1.200.000
4 B2203851 Phạm Như Ý 20 89 3.74 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: KH22T3A1
1 B2204300 Trần Chí Khanh 18 93 3.69 Xuất sắc 1.500.000
2 B2204308 Phan Hữu Nghĩa 18 92 3.92 Xuất sắc 1.500.000
3 B2204329 Châu Thái Vinh 19 91 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: KH22T3A2
1 B2204344 Phương Nhựt Khanh 19 100 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2204360 Trần Thiện Phước 18 95 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: KH22U1A1
1 B2205010 Nguyễn Trung Nguyên 15 86 2.96 Khá 980.000
2 B2205020 Nguyễn Cao Hữu Tài 20 88 3 Khá 980.000
3 B2205025 Lê Trần Ngọc Trâm 16 82 3.8 Giỏi 1.200.000
4 B2205032 Nguyễn Trần Yến Vy 17 84 3.78 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,360,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.960.000
Lớp: KH2369A1
1 B2302781 Phan Trọng Phúc 13 92 3.69 Xuất sắc 1.500.000
2 B2302789 Ngô Phương Thùy 13 86 3.77 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: KH2369A2
1 B2302797 Nguyễn Ngọc Lan Anh 13 90 3.65 Xuất sắc 1.500.000
2 B2302801 Đỗ Quang Dương 13 80 3.69 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: KH2389A1
1 B2303512 Đỗ Trọng Ân 13 94 3.77 Xuất sắc 1.500.000
2 B2303521 Trương Kim Hân 13 95 3.69 Xuất sắc 1.500.000
3 B2303540 Trần Thanh Phú 13 99 3.77 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
Lớp: KH2389A2
1 B2303578 Trần Phúc Minh 13 90 3.77 Xuất sắc 1.500.000
2 B2303579 Võ Giang Nam 13 88 3.77 Giỏi 1.200.000
3 B2303591 Hồ Phúc Thiện 13 100 3.62 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: KH2394A1
1 B2303724 Đặng Ngọc Trai 13 95 3.69 Xuất sắc 1.500.000
2 B2303729 Phạm Thị Tố Uyên 13 85 3.62 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: KH23D3A1
1 B2304104 Ôn Bích Gia Hân 13 97 3.62 Xuất sắc 1.500.000
2 B2304105 Trần Hồ Bảo Hân 13 95 3.69 Xuất sắc 1.500.000
3 B2304136 Lê Thanh Tới 13 90 3.62 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: KH23D3A2
1 B2304151 Trương Hạnh Đoan 13 92 3.65 Xuất sắc 1.500.000
2 B2304160 Thân Thị Hương Mai 13 92 3.69 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Lớp: KH23T3A1
1 B2304952 Huỳnh Ngọc Hân 13 95 3.77 Xuất sắc 1.500.000
2 B2304962 Nguyễn Thị Hằng Nga 13 95 3.85 Xuất sắc 1.500.000
3 B2304969 Nguyễn Trần Duy Quang 13 91 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
Lớp: KH23T3A2
1 B2304993 Lê Thị Ngọc Diệu 13 90 3.77 Xuất sắc 1.500.000
2 B2305001 Lê Quốc Huy 13 97 3.77 Xuất sắc 1.500.000
3 B2305017 Nguyễn Ngọc Thái Thanh 13 92 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
Lớp: KH23U1A1
1 B2305625 Nguyễn Hải Duy 14 91 3.68 Xuất sắc 1.500.000
2 B2305641 Phan Thị Chúc Lo 14 92 3.75 Xuất sắc 1.500.000
3 B2305663 Ngô Nguyễn Bảo Trân 14 92 3.86 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: KT2021F1
1 B2008976 Trần Thị Nhã Linh 21 85 3.53 Giỏi 1.500.000
2 B2009007 Nguyễn Thị Kim Thoa 21 87 3.37 Giỏi 1.500.000
3 B2009013 Bùi Thị Ngọc Trang 19 87 3.37 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.360.000
Lớp: KT2021F2
1 B2001377 Phạm Mai Tuyết Anh 19 94 3.58 Giỏi 1.500.000
2 B2001398 Dương Kim Mỹ Huyền 19 83 3.58 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.072.000
Lớp: KT2021F3
1 B2008952 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 19 98 3.68 Xuất sắc 1.800.000
2 B2009006 Thái Minh Thảo 19 97 3.74 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.648.000
Lớp: KT20W4F1
1 B2006284 Châu Hữu Bằng 17 91 3.68 Xuất sắc 1.800.000
2 B2006394 Lữ Nguyễn Thành Hiếu 17 92 3.85 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
Lớp: KT20W4F2
1 B2006410 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 17 100 3.82 Xuất sắc 1.800.000
2 B2015596 Trần Huỳnh Nhân 18 98 4 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.072.000
Lớp: KT20W4F3
1 B2006428 Nguyễn Thị Ngọc Trân 17 97 3.85 Xuất sắc 1.800.000
2 B2015508 Võ Thanh Trúc 17 95 3.76 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.264.000
Lớp: KT20W4F4
1 B2006337 Nguyễn Phan Khánh Duy 17 100 4 Xuất sắc 1.800.000
2 B2006349 Phạm Quang Khiêm 17 90 3.97 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.360.000
Lớp: KT20W4F5
1 B2006357 Nguyễn Hòa Bảo Nghi 17 100 3.91 Xuất sắc 1.800.000
2 B2015522 Nguyễn Trung Kiên 17 92 3.91 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
Lớp: KT2120A1
1 B2101227 Phạm Thị Ngọc Sương 20 97 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107050 Lê Thị Tuyết Nhi 23 90 3.8 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108084 Nguyễn Gia Bảo 17 94 3.81 Xuất sắc 1.500.000
4 B2108125 Phan Thị Mai Thy 24 93 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.248.000
Lớp: KT2121A1
1 B2101260 Huỳnh Dương Tiên Tiên 18 96 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108150 Lê Thành Long 25 96 3.9 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108159 Ký Ngọc Phương 18 92 3.82 Xuất sắc 1.500.000
4 B2108177 Nguyễn Đại Vĩ 18 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
Lớp: KT2121F1
1 B2101277 Huỳnh Ngọc Hoa 18 97 4 Xuất sắc 1.800.000
2 B2108235 Châu Bội Trân 18 100 4 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.840.000
Lớp: KT2121F2
1 B2108193 Nguyễn Viết Văn Khoa 18 98 3.92 Xuất sắc 1.800.000
2 B2108203 Nguyễn Hoàng Minh 16 98 3.66 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.744.000
Lớp: KT2122A1
1 B2108248 Lâm Nhật Hào 20 92 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108250 Trần Hồ 19 97 3.92 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108260 Lê Trung Nghĩa 22 98 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
Lớp: KT2122A2
1 B2101348 Lê Diệu Ái 21 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2101356 Lương Quốc Minh 19 93 3.84 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108310 Dương Ngọc Khánh Tuyền 19 98 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
Lớp: KT2123A1
1 B2108366 Nguyễn Huỳnh Thiên An 19 92 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108373 Cao Thái Duy 19 94 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108382 Đoàn Văn Hữu Nghĩa 22 100 3.95 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000
Lớp: KT2145A1
1 B2108876 Ngô Trần Trọng Đức 16 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108894 Nguyễn Bảo Ngọc 20 100 3.89 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108912 Nguyễn Ngọc Anh Thư 18 92 3.94 Xuất sắc 1.500.000
4 B2108918 Lê Thảo Vy 20 94 3.95 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
Lớp: KT2190A1
1 B2103351 Nguyễn Thị Thúy Vy 20 83 3.55 Giỏi 1.200.000
2 B2109903 Lê Hồng Ngọc 22 85 3.64 Giỏi 1.200.000
3 B2109918 Lê Thị Thảo 19 95 3.5 Giỏi 1.200.000
4 B2109919 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 24 86 3.63 Giỏi 1.200.000
5 B2109921 Nguyễn Ngọc Thanh Thy 24 86 3.57 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.072.000
Lớp: KT21V5A1
1 B2105302 Cù Như Huỳnh 20 92 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2105316 Lê Thị Mai Phương 20 95 3.58 Giỏi 1.200.000
3 B2111616 Đặng Thị Kim Ngân 18 98 3.58 Giỏi 1.200.000
4 B2111638 Trần Huyền Trân 20 100 3.58 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
Lớp: KT21W1A1
1 B2112147 Trịnh Thúy Loan 21 91 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112152 Trần Kiều Nga 19 86 3.67 Giỏi 1.200.000
3 B2112158 Trần Hoàng Bảo Ngọc 18 94 3.74 Xuất sắc 1.500.000
4 B2112174 Phạm Anh Thư 21 92 3.93 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.368.000
Lớp: KT21W2A1
1 B2105862 Phạm Minh Thoại 18 90 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112217 Trần Thị Như Quyền 23 91 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: KT21W2A2
1 B2107191 Phạm Thị Thủy Tiên 22 91 3.75 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112256 Bùi Hữu Thọ 18 94 3.82 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: KT21W3A1
1 B2105903 Nguyễn Thị Quỳnh Như 24 100 3.9 Xuất sắc 1.500.000
2 B2105908 Lê Nhựt Quan 21 100 3.95 Xuất sắc 1.500.000
3 B2105914 Lê Thị Cẩm Thu 21 100 3.83 Xuất sắc 1.500.000
4 B2112270 Trần Thị Thu Dung 23 93 3.77 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.600.000
Lớp: KT21W4A1
1 B2105955 Trần Thị Bích Tuyền 20 94 3.95 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112327 Nguyễn Kim Liên 15 92 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2112335 Phạm Thị Thúy Ngân 20 99 3.95 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
Lớp: KT21W4F1
1 B2112457 Lê Cường Thịnh 19 97 3.91 Xuất sắc 1.800.000
2 B2112460 Huỳnh Ngọc Tỉ 19 98 3.72 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.264.000
Lớp: KT21W4F2
1 B2105977 Trần Lê Bảo Ngọc 19 100 3.89 Xuất sắc 1.800.000
2 B2112398 Nguyễn Trần Trúc Quỳnh 19 91 3.92 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.648.000
Lớp: KT21W4F3
1 B2105959 Nguyễn Thị Vân Anh 16 92 3.63 Xuất sắc 1.800.000
2 B2106026 Nguyễn Ngọc Trí 20 100 3.68 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.648.000
Lớp: KT21W4F4
1 B2105970 Lê Nhật Khang 20 98 3.79 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.728.000
Lớp: KT2220A1
1 B2200756 Võ Đình An 20 92 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200776 Cao Nguyễn Kỳ 19 99 3.76 Xuất sắc 1.500.000
3 B2200779 Huỳnh Thị Ngọc Liên 20 96 3.87 Xuất sắc 1.500.000
4 B2200787 Nguyễn Ngọc Ngân 18 93 3.82 Xuất sắc 1.500.000
5 B2200814 Nguyễn Thị Thùy Trang 20 96 3.63 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.952.000
Lớp: KT2221A1
1 B2200830 Nguyễn Thị Nhật Anh 19 96 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200840 Trần Phúc Mỹ Điền 18 91 3.71 Xuất sắc 1.500.000
3 B2200866 Nguyễn Ngọc Ngân 20 96 3.92 Xuất sắc 1.500.000
4 B2200873 Phạm Nguyễn Thành Phát 18 100 3.88 Xuất sắc 1.500.000
5 B2200878 Lưu Ái Thân 20 92 3.82 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.776.000
Lớp: KT2221F1
1 B2200903 Đoàn Nguyễn Thiên Ân 17 95 3.85 Xuất sắc 1.800.000
2 B2200935 Bùi Lê Thanh Triết 18 97 3.67 Xuất sắc 1.800.000
3 B2200937 Lương Ngọc Bích Uyên 18 97 3.5 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.088.000
Lớp: KT2221F2
1 B2200974 Lê Nguyễn Anh Thư 18 96 3.74 Xuất sắc 1.800.000
2 B2200979 Nguyễn Kim Trọng 18 100 4 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.936.000
Lớp: KT2222A1
1 B2201004 Nguyễn Phước Lộc 20 100 3.84 Xuất sắc 1.500.000
2 B2201018 Trương Hoàng Quân 19 92 3.86 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201025 Lê Bảo Tín 16 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
Lớp: KT2222A2
1 B2201039 Đái Vĩ Cường 20 86 3.79 Giỏi 1.200.000
2 B2201041 Phạm Anh Duy 20 96 3.87 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201058 Nguyễn Kim Ngân 20 100 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.576.000
Lớp: KT2222F1
1 B2201129 Cao Mai Anh 20 93 3.68 Xuất sắc 1.800.000
2 B2201167 Phạm Thị Phương Trinh 20 90 3.71 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.128.000
Lớp: KT2222F2
1 B2201192 Lê Ngọc Vân Nhi 20 91 3.47 Giỏi 1.500.000
2 B2201207 Nguyễn Đức Toàn 20 85 3.45 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.648.000
Lớp: KT2223A1
1 B2201224 Trần Thị Thúy Duy 18 91 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2201244 Trần Ánh Linh 18 89 3.56 Giỏi 1.200.000
3 B2201272 Lê Thị Minh Thư 16 87 3.67 Giỏi 1.200.000
4 B2201282 Trần Tú Uyên 16 92 3.63 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
Lớp: KT2223A2
1 B2201287 Huỳnh Thị Lan Anh 19 85 3.75 Giỏi 1.200.000
2 B2201305 Ngô Đang Huy 21 100 3.53 Giỏi 1.200.000
3 B2201307 Nguyễn Như Huyền 18 100 3.82 Xuất sắc 1.500.000
4 B2201309 Đặng Thị Cẩm Hường 19 88 3.72 Giỏi 1.200.000
5 B2201319 Dương Hà My 19 84 3.81 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.896.000
Lớp: KT2245A1
1 B2201932 Lê Khả Hân 21 93 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2201967 Trần Yến Nhi 20 96 3.84 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201981 Nguyễn Hồ Kiều Trang 19 96 4 Xuất sắc 1.500.000
4 B2201986 Trần Quang Trọng 19 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
5 B2201996 Nguyễn Tường Vy 20 93 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.656.000
Lớp: KT2290A1
1 B2203301 Nguyễn Anh Kiện 18 100 3.21 Giỏi 1.200.000
2 B2203306 Nguyễn Thị Kim Ngân 21 75 3.38 Khá 980.000
3 B2203333 Ngô Tường Vy 16 87 3.73 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,380,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: KT2290A2
1 B2203336 Nguyễn Thảo An 15 87 3.57 Giỏi 1.200.000
2 B2203343 Phạm Huy Khang 21 79 3.28 Khá 980.000
3 B2203353 Trần Thị Ái Nhi 18 93 3.44 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,380,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Lớp: KT22V5A1
1 B2201215 Nguyễn Huỳnh Kim Yến 18 91 3.38 Giỏi 1.200.000
2 B2205643 Lê Kim Hoàng 16 85 3.47 Giỏi 1.200.000
3 B2205651 Trần Gia Linh 21 87 3.73 Giỏi 1.200.000
4 B2205664 Lưu Thị Ngọc Nguyên 20 96 3.53 Giỏi 1.200.000
5 B2205693 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 18 88 3.74 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.896.000
Lớp: KT22W1A1
1 B2206136 Huỳnh Thị Ngọc Chăm 21 100 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206138 Huỳnh Trần Kim Duyên 19 99 3.75 Xuất sắc 1.500.000
3 B2206172 Trần Công Vinh 23 87 3.7 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: KT22W1A2
1 B2206183 Nguyễn Thị Ngọc Hậu 19 94 3.86 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206211 Huỳnh Thị Huyền Trân 19 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: KT22W2A1
1 B2206230 Phạm Thị Ngọc Lê 18 96 3.86 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206237 Nguyễn Hoài Nhơn 17 92 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: KT22W2A2
1 B2206258 Trần Thị Thùy Dương 17 100 3.84 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206281 Phan Đặng Minh Thư 17 96 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: KT22W2F1
1 B2206331 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16 93 3.63 Xuất sắc 1.800.000
2 B2206354 Ưng Triệu Vy 15 97 4 Xuất sắc 1.800.000
3 B2206355 Phạm Huỳnh Như Ý 16 85 3.93 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.992.000
Lớp: KT22W3A1
1 B2206364 Đặng Thị Kim Hương 19 100 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206387 Ngô Thị Minh Thư 17 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: KT22W3A2
1 B2206406 Võ Thị Thu Hương 19 96 3.81 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206414 Nguyễn Thị Thanh Ngân 20 97 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Lớp: KT22W4A1
1 B2206456 Nguyễn Thị Thanh Liêm 17 95 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206478 Nguyễn Thị Tiểu Yến 20 92 3.87 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Lớp: KT22W4A2
1 B2206505 Võ Thị Việt Quy 20 94 3.87 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206508 Dương Thị Thảo Sương 17 99 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: KT22W4F1
1 B2206533 Nguyễn Thiên Khương 19 96 3.89 Xuất sắc 1.800.000
2 B2206551 Lê Hồng Tiến 19 100 4 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.128.000
Lớp: KT22W4F2
1 B2206562 Nguyễn Quỳnh Anh 18 94 3.83 Xuất sắc 1.800.000
2 B2206596 Dương Huỳnh Bảo Trúc 19 84 3.67 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.744.000
Lớp: KT2320A1
1 B2300920 Danh Thị Thu Diệu 13 93 3.69 Xuất sắc 1.500.000
2 B2300935 Nguyễn Minh Khoa 13 90 3.77 Xuất sắc 1.500.000
3 B2300967 Vương Quốc Thống 13 91 3.69 Xuất sắc 1.500.000
4 B2300977 Mai Ngọc Trân 13 92 3.81 Xuất sắc 1.500.000
5 B2300986 Võ Thị Hải Yến 13 93 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.304.000
Lớp: KT2321A1
1 B2300991 Phạm Nguyễn Lan Anh 13 85 3.65 Giỏi 1.200.000
2 B2301000 Võ Điền Ngân Đan 13 85 3.92 Giỏi 1.200.000
3 B2301003 Lưu Ngọc Hân 13 86 3.85 Giỏi 1.200.000
4 B2301013 Dương Mộng Linh 13 92 3.77 Xuất sắc 1.500.000
5 B2301020 Trần Thị Như Ngọc 13 88 3.77 Giỏi 1.200.000
6 B2301036 Nguyễn Văn Thắng 13 90 3.62 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.008.000
Lớp: KT2321F1
1 B2301077 Ngô Hải Ngọc 14 95 3.82 Xuất sắc 1.800.000
2 B2301079 Trần Minh Nhật 14 90 3.89 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.360.000
Lớp: KT2321F2
1 B2301121 Trương Ngân Quỳnh 14 100 3.82 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.360.000
Lớp: KT2322A1
1 B2301131 Nguyễn Thành An 13 92 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2301134 Trần Hồ Phương Anh 13 91 3.77 Xuất sắc 1.500.000
3 B2301138 Đào Kim Chúc 13 94 3.69 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
Lớp: KT2322A2
1 B2301191 Dương Thị Ngọc Chi 13 80 4 Giỏi 1.200.000
2 B2301228 Lê Thị Thanh Thúy 13 91 3.65 Xuất sắc 1.500.000
3 B2301230 Võ Hồng Thư 13 85 3.69 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.312.000
Lớp: KT2322F1
1 B2301289 Lê Minh Đạt 14 91 3.54 Giỏi 1.500.000
2 B2301293 Hoàng Võ Thuý Hân 14 87 3.71 Giỏi 1.500.000
3 B2301315 Phạm Gia Phúc 14 87 3.71 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.416.000
Lớp: KT2322F2
1 B2301334 Phan Ngọc Châu 14 90 3.71 Xuất sắc 1.800.000
2 B2301377 Lê Minh Vỹ 14 92 3.61 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: KT2322L1
1 C2300054 Huỳnh Thành Đạt 20 75 2.63 Khá 980.000
2 C2300066 Nguyễn Như Thảo 18 65 2.58 Khá 980.000
3 C2300069 Trần Thị Thanh Tuyền 15 67 2.93 Khá 980.000
Cộng lớp: 2,940,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: KT2323A1
1 B2301387 Lý Lê Danna 13 81 2.96 Khá 980.000
2 B2301411 Phan Thị Xuân Mai 13 79 2.88 Khá 980.000
3 B2301413 Nguyễn Thị Kiều Mỵ 13 82 2.73 Khá 980.000
4 B2301424 Huỳnh Thanh Như 13 89 2.73 Khá 980.000
5 B2301432 Nguyễn Kim Thảo 13 82 2.81 Khá 980.000
6 B2301446 Nguyễn Quốc Trung 13 75 2.81 Khá 980.000
Cộng lớp: 5,880,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
Lớp: KT2323A2
1 B2301454 Nguyễn Kiều Trâm Anh 13 90 3.15 Khá 980.000
2 B2301463 Sơn Hoàng Mỹ Duyên 13 75 3.04 Khá 980.000
3 B2301472 Nguyễn Gia Huy 13 77 3.08 Khá 980.000
4 B2301487 Nguyễn Ngọc Ngân 13 93 3 Khá 980.000
5 B2301489 Châu Gia Nghi 13 75 2.88 Khá 980.000
6 B2301503 Trần Như Quỳnh 13 88 3 Khá 980.000
Cộng lớp: 5,880,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
Lớp: KT2345A1
1 B2302161 Phạm Thị Cẩm Hường 13 85 3.77 Giỏi 1.200.000
2 B2302188 Nguyễn Thị Thanh Thanh 13 97 3.77 Xuất sắc 1.500.000
3 B2302204 Trần Trọng Tường 13 90 3.69 Xuất sắc 1.500.000
4 B2302205 Trần Thị Mỹ Uyên 13 80 3.69 Giỏi 1.200.000
5 B2302208 Đoàn Ngọc Khả Vy 13 91 3.69 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.952.000
Lớp: KT2390A1
1 B2303626 Huỳnh Võ Trúc Phương 13 76 3.08 Khá 980.000
2 B2303628 Vương Thảo Quyên 13 75 2.96 Khá 980.000
3 B2303633 Trần Ngọc Anh Thư 13 77 3.42 Khá 980.000
Cộng lớp: 2,940,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: KT2390A2
1 B2303646 Huỳnh Minh Anh 13 75 3.19 Khá 980.000
2 B2303665 Đỗ Thị Ý Nhi 13 91 3.35 Giỏi 1.200.000
3 B2303668 Nguyễn Xuân Phương 13 79 3.38 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,160,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: KT23V5A1
1 B2306303 Lâm Gia Hân 13 91 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2306323 Lê Thị Nghiêm 13 94 3.62 Xuất sắc 1.500.000
3 B2306352 Nguyễn Ngọc Thảo Trân 13 94 3.65 Xuất sắc 1.500.000
4 B2306353 Nguyễn Thão Trinh 13 90 3.69 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.720.000
Lớp: KT23W1A1
1 B2306807 Nguyễn Trịnh Kim Anh 13 91 3.69 Xuất sắc 1.500.000
2 B2306826 Nguyễn Thị Kiều Nga 13 95 3.62 Xuất sắc 1.500.000
3 B2306833 Nguyễn Quỳnh Như 13 87 3.69 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.960.000
Lớp: KT23W1A2
1 B2306853 Trần Kim Chi 13 83 3.73 Giỏi 1.200.000
2 B2306872 Nguyễn Trần Phúc Nguyên 13 86 3.73 Giỏi 1.200.000
3 B2306881 Đỗ Thị Minh Thư 13 82 3.58 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Lớp: KT23W2A1
1 B2306899 Võ Thị Trúc Hà 13 80 3.31 Giỏi 1.200.000
2 B2306902 Lê Thị Xuân Kế 13 83 3.31 Giỏi 1.200.000
3 B2306911 Lâm Bảo Ngọc 13 88 3.38 Giỏi 1.200.000
4 B2306914 Đoàn Cẩm Nhiên 13 87 3.31 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.400.000
Lớp: KT23W2A2
1 B2306936 Bùi Nguyễn Ngọc Anh 13 85 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2306937 Bùi Thị Ngọc Bích 13 94 3.38 Giỏi 1.200.000
3 B2306976 Nguyễn Thị Vân 13 95 3.46 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: KT23W2F1
1 B2306993 Nguyễn Thị Như Huỳnh 14 88 3.71 Giỏi 1.500.000
2 B2307005 Phan Thị Mỹ Như 14 89 3.64 Giỏi 1.500.000
3 B2307015 Lâm Thị Anh Thư 14 90 3.57 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.320.000
Lớp: KT23W3A1
1 B2307033 Trần Lan Anh 13 89 3.69 Giỏi 1.200.000
2 B2307036 Hà Thị Mỹ Duyên 13 95 3.65 Xuất sắc 1.500.000
3 B2307045 Chiêm Bảo Ngân 13 89 3.69 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: KT23W3A2
1 B2307096 Phạm Kim Hoàng Oanh 13 81 3.77 Giỏi 1.200.000
2 B2307106 Mã Thị Thi Thơ 13 82 3.65 Giỏi 1.200.000
3 B2307115 Nguyễn Thị Thảo Vân 13 92 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: KT23W4A1
1 B2307120 Trần Quốc Anh 13 91 3.54 Giỏi 1.200.000
2 B2307137 Lê Thị Mãn 13 85 3.88 Giỏi 1.200.000
3 B2307141 Trần Đoàn Kim Ngân 13 89 3.54 Giỏi 1.200.000
4 B2307143 Nguyễn Thị Tuyết Nghi 13 89 3.54 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000
Lớp: KT23W4A2
1 B2307169 Đặng Hùng Đăng 13 94 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2307190 Lâm Yến Nhi 13 90 3.73 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Lớp: KT23W4F1
1 B2307209 Phạm Ngọc Bảo 14 97 3.93 Xuất sắc 1.800.000
2 B2307232 Nguyễn Ngọc Thanh Nhi 14 99 3.93 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.840.000
Lớp: KT23W4F2
1 B2307271 Bùi Nguyễn Nhật Nguyên 14 91 3.93 Xuất sắc 1.800.000
2 B2307277 Huỳnh Bửu Phụng 14 90 3.82 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.744.000
Lớp: LK2163A1
1 B2108535 Nguyễn Phong Du 21 95 3.58 Giỏi 1.200.000
2 B2108661 Lâm Tú Trân 22 97 3.62 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: LK2164A1
1 B2101572 Lê Minh Khang 16 85 3.57 Giỏi 1.200.000
2 B2101578 Võ Thị Tuyết Ngân 18 97 3.64 Xuất sắc 1.500.000
3 B2101585 Nguyễn Trọng Phúc 21 100 3.71 Xuất sắc 1.500.000
4 B2101594 Nguyễn Trần Thủy Tiên 19 100 3.74 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.984.000
Lớp: LK2164A2
1 B2101610 Nguyễn Ngọc Mỹ Hằng 21 88 3.45 Giỏi 1.200.000
2 B2108680 Huỳnh Minh Duy 20 95 3.55 Giỏi 1.200.000
3 B2108689 Đinh Huy Hoàng 18 100 3.58 Giỏi 1.200.000
4 B2108735 Bùi Thị Thanh Trúc 18 84 3.53 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000
Lớp: LK2165A1
1 B2108570 Trần Võ Kiều Oanh 18 100 3.61 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108608 Nguyễn Thị Hoàng Dung 20 93 3.66 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108620 Lê Thị Lan Hương 21 83 3.53 Giỏi 1.200.000
4 B2108624 La Thị Diễm Kiều 21 100 3.67 Xuất sắc 1.500.000
5 B2108656 Trần Thị Anh Thư 21 94 3.52 Giỏi 1.200.000
6 B2108712 Nguyễn Ngọc Nhi 21 83 3.53 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 8,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.952.000
Lớp: LK2263A1
1 B2201605 Nguyễn Chí Tân 17 87 3.53 Giỏi 1.200.000
2 B2201620 Trần Nhựt Trường 15 95 3.87 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201649 Trần Huỳnh Phúc Khang 18 100 3.71 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
Lớp: LK2264A1
1 B2201584 Trần Gia Luật 19 86 3.78 Giỏi 1.200.000
2 B2201684 Nguyễn Thị Minh Thư 17 81 3.78 Giỏi 1.200.000
3 B2201686 Trần Gia Nhật Tiền 20 97 3.92 Xuất sắc 1.500.000
4 B2201695 Phạm Thị Cẩm Vân 19 85 3.83 Giỏi 1.200.000
5 B2201721 Nguyễn Văn Minh Khoa 18 99 3.64 Xuất sắc 1.500.000
6 B2201757 Nguyễn Trung Tính 21 94 3.63 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 8,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.832.000
Lớp: LK2265A1
1 B2201561 Huỳnh Ngọc Thái Bình 19 95 3.75 Xuất sắc 1.500.000
2 B2201578 Nguyễn Trần Trí Khen 15 92 3.68 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201627 Huỳnh Ngọc Yến 19 95 3.64 Xuất sắc 1.500.000
4 B2201704 Ông Bảo Ngọc Trân Châu 21 99 3.9 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
Lớp: LK2363A1
1 B2301777 Huỳnh Thị Khánh Băng 13 94 3.73 Xuất sắc 1.500.000
2 B2301794 Từ Gia Long 13 94 3.85 Xuất sắc 1.500.000
3 B2301910 Lê Bảo Ly 13 96 3.77 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: LK2363A2
1 B2301863 Dương Đặng Huỳnh Như 13 90 3.69 Xuất sắc 1.500.000
2 B2301864 Trần Thị Hồng Như 13 90 3.77 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.992.000
Lớp: LK2365A1
1 B2301825 Trần Tuấn Vĩ 13 90 3.65 Xuất sắc 1.500.000
2 B2301828 Mai Như Ý 13 97 3.69 Xuất sắc 1.500.000
3 B2301901 Phan Trung Hiếu 13 97 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.312.000
Lớp: LK2365A2
1 B2301832 Nguyễn Thị Phương Anh 13 89 3.73 Giỏi 1.200.000
2 B2301848 Trần Thị Xuân Hương 13 80 3.69 Giỏi 1.200.000
3 B2301890 Nguyễn Kiều Ngọc Ái 13 90 3.69 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: LK23S9A1
1 B2304840 Đặng Thị Yến Nhi 13 90 3.81 Xuất sắc 1.500.000
2 B2304848 Phạm Minh Quí 13 82 3.77 Giỏi 1.200.000
3 B2304866 Dương Minh Tú 13 86 3.77 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
Lớp: LK23S9A2
1 B2304799 Bùi Quốc Cường 13 92 3.69 Xuất sắc 1.500.000
2 B2304853 Nguyễn Hoàng Tâm 13 86 3.73 Giỏi 1.200.000
3 B2304855 Mạch Thanh Thảo 13 85 3.73 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: ML21U3A1
1 B2111068 Lưu Hoàng Thành 20 90 3.68 Xuất sắc 1.500.000
2 B2111069 Trầm Đỗ Thanh Thủy 20 93 3.61 Xuất sắc 1.500.000
3 B2111076 Nguyễn Khánh Tuyền 23 84 3.77 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: ML21V9A1
1 B2112096 Trương Nhựt Băng 17 100 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112102 Trần Quốc Hiếu 19 99 3.84 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: ML21X4A1
1 B2100665 Phan Thị Huỳnh Nhớ 18 97 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112891 Nguyễn Minh Hiệp 18 97 3.86 Xuất sắc 1.500.000
3 B2112921 Ngô Trọng Phúc 18 100 3.89 Xuất sắc 1.500.000
4 B2112933 Nguyễn Phương Thùy 18 91 3.89 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.368.000
Lớp: ML22U3A1
1 B2205071 Nguyễn Lâm Anh Thư 16 88 3.47 Giỏi 1.200.000
2 B2205073 Tô Đoàn Minh Thư 16 86 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.904.000
Lớp: ML22V9A1
1 B2206091 Lê Anh Duy 21 100 3.8 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206104 Nguyễn Quốc Nghĩa 19 100 3.58 Giỏi 1.200.000
3 B2206113 Ngô Huỳnh Đăng Phú Quí 16 100 3.47 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Lớp: ML22X4A1
1 B2207012 Dương Ngọc Ái 17 92 3.69 Xuất sắc 1.500.000
2 B2207026 Nguyễn Hoàng Huy 19 94 3.58 Giỏi 1.200.000
3 B2207040 Nguyễn Hồng Ngọc 19 86 3.82 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: ML23U3A1
1 B2305693 Võ Ngọc My 13 87 3.69 Giỏi 1.200.000
2 B2305711 Nguyễn Hồng Nguyên Thảo 13 85 3.62 Giỏi 1.200.000
3 B2305725 Nguyễn Lê Ánh Xuân 13 80 3.69 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: ML23V9A1
1 B2306767 Hà Nguyễn Kiệt 12 96 3.67 Xuất sắc 1.500.000
2 B2306800 Nguyễn Ngọc Phương Vy 12 96 3.67 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
Lớp: ML23X4A1
1 B2307725 Trần Thị Hiếu 13 95 3.65 Xuất sắc 1.500.000
2 B2307746 Trương Thị Mỹ Xuyên 13 94 3.65 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.288.000
Lớp: MT2125A1
1 B2101497 Nguyễn Hồng Phúc 19 98 3.78 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108459 Lê Thị Bảo Ngọc 17 98 3.65 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108467 Lê Thanh Quyền 23 98 3.73 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.312.000
Lớp: MT2125A2
1 B2101543 Võ Minh Thái 18 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108504 Lê Thị Ngọc Nhi 18 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108507 Nguyễn Duy Phương 18 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
Lớp: MT2138A1
1 B2101757 Huỳnh Đình Tâm 16 100 3.6 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108822 Trần Thị Kim Trang 21 94 3.71 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108828 Trần Ngọc Uyên 19 95 3.83 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
Lớp: MT2138A2
1 B2108836 Lâm Thụy Chương Đài 21 98 3.65 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108837 Huỳnh Kim Khánh Đoan 19 98 3.61 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108842 Chế Thu Huyền 19 98 3.78 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
Lớp: MT2157A1
1 B2101994 Đặng Quốc Thắng 16 83 3.28 Giỏi 1.200.000
2 B2109058 Đỗ Minh Châu 18 98 3.61 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109059 Trần Nhựt Duy 15 93 3.3 Giỏi 1.200.000
4 B2109106 Lâm Yến Thi 17 91 3.41 Giỏi 1.200.000
5 B2109111 Lương Ngọc Trâm 19 91 3.28 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.248.000
Lớp: MT21X7A1
1 B2106190 Bùi Gia Huy 20 82 3.61 Giỏi 1.200.000
2 B2112979 Nguyễn Thảo An 19 97 3.71 Xuất sắc 1.500.000
3 B2113009 Lê Ngọc Tuyền 19 92 3.63 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
Lớp: MT21X7A2
1 B2106330 Hồ Yến Nhi 21 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107199 Khưu Khả Tú 21 100 3.85 Xuất sắc 1.500.000
3 B2113015 Trần Gia Bảo 20 100 3.92 Xuất sắc 1.500.000
4 B2113019 Bùi Lê Hải Đăng 20 100 3.84 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.280.000
Lớp: MT2225A1
1 B2201406 Ngô Thị Vân Anh 17 94 3.72 Xuất sắc 1.500.000
2 B2201437 Trang Diễm My 17 92 3.75 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201442 Thái Văn Nghiện 20 96 3.87 Xuất sắc 1.500.000
4 B2201470 Lý Thị Hồng Trằm 20 96 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.072.000
Lớp: MT2225A2
1 B2201511 Trương Thị Thùy Linh 15 92 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2201513 Trần Thị Kim Ly 17 100 3.66 Xuất sắc 1.500.000
3 B2201537 Dương Thanh Thanh 19 90 3.64 Xuất sắc 1.500.000
4 B2201551 Nguyễn Thị Thu Vân 17 85 3.63 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.160.000
Lớp: MT2238A1
1 B2201823 Dư Ngọc Thúy An 19 86 3.56 Giỏi 1.200.000
2 B2201859 Nguyễn Minh Thức 19 92 3.5 Giỏi 1.200.000
3 B2201875 Phan Nhật Hào 19 84 3.61 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: MT2238A2
1 B2201887 Nguyễn Kim Ngân 18 87 3.44 Giỏi 1.200.000
2 B2201902 Phạm Minh Thuận 19 100 3.56 Giỏi 1.200.000
3 B2201905 Trần Lê Bảo Tín 18 84 3.47 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: MT2257A1
1 B2202162 Nguyễn Ngọc Hân 20 86 3.61 Giỏi 1.200.000
2 B2202180 Phạm Thị Thảo Ly 18 95 3.47 Giỏi 1.200.000
3 B2202182 Trần Thị Ngọc Mỹ 20 95 3.47 Giỏi 1.200.000
4 B2202188 Huỳnh Nguyễn Hữu Phúc 18 97 3.62 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
Lớp: MT22D4A1
1 B2203852 Châu Hà Anh 15 89 3.68 Giỏi 1.200.000
2 B2203871 Lê Thị Kim Mai 15 97 3.64 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
Lớp: MT22X7A1
1 B2207112 Trương Thị Diệu Hạnh 19 89 3.78 Giỏi 1.200.000
2 B2207115 Diệp Hiếu Huy 19 100 3.61 Xuất sắc 1.500.000
3 B2207118 Lâm Chúc Huỳnh 17 90 3.75 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: MT22X7A2
1 B2207155 Bùi Thị Bảo Anh 19 95 3.78 Xuất sắc 1.500.000
2 B2207176 Phan Thị Thảo Ngân 17 97 3.63 Xuất sắc 1.500.000
3 B2207192 Lê Khả Thi 17 100 3.69 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
Lớp: MT2325A1
1 B2301629 Hồ Duy Động 13 86 3.31 Giỏi 1.200.000
2 B2301631 Lê Trọng Hiếu 13 93 3.5 Giỏi 1.200.000
3 B2301667 Lê Thị Diệu Như 13 92 3.31 Giỏi 1.200.000
4 B2301685 Nguyễn Thị Hồng Trúc 13 98 3.38 Giỏi 1.200.000
5 B2301693 Trần Như Ý 13 85 2.96 Khá 980.000
Cộng lớp: 5,780,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.984.000
Lớp: MT2325A2
1 B2301699 Nguyễn Thành Danh 13 83 3.38 Giỏi 1.200.000
2 B2301711 Nguyễn Thị Diệu Hiền 13 89 3.27 Giỏi 1.200.000
3 B2301714 Phạm Thúy Huyền 13 87 3.69 Giỏi 1.200.000
4 B2301746 Thiều Thanh Phong 13 84 3.23 Giỏi 1.200.000
5 B2301768 Trần Thanh Phương Vy 13 96 3.46 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.072.000
Lớp: MT2338A1
1 B2302051 Trần Nguyễn Gia Hân 13 89 2.92 Khá 980.000
2 B2302058 Nguyễn Hoàng Anh Khoa 13 81 2.85 Khá 980.000
3 B2302068 Nguyễn Phú Nhuận 13 93 2.92 Khá 980.000
4 B2302082 Lê Quang Tiến 13 81 3 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,920,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
Lớp: MT2338A2
1 B2302094 Tống Phạm Thúy Anh 13 81 2.69 Khá 980.000
2 B2302097 Trần Nguyễn Thanh Duy 13 80 3.15 Khá 980.000
3 B2302133 Đinh Thị Ngọc Trân 13 86 2.65 Khá 980.000
Cộng lớp: 2,940,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: MT2357A1
1 B2302372 Nguyễn Mỹ Duyên 13 84 2.96 Khá 980.000
2 B2302377 Nguyễn Huỳnh Đức 13 81 3.12 Khá 980.000
3 B2302379 Lưu Bảo Hân 13 88 2.62 Khá 980.000
4 B2302397 Trần Hữu Nhân 13 76 2.81 Khá 980.000
5 B2302399 Trần Quỳnh Như 13 88 2.88 Khá 980.000
6 B2302406 Trần Đinh Như Quỳnh 13 76 2.81 Khá 980.000
Cộng lớp: 5,880,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
Lớp: MT23S8A1
1 B2304733 Nguyễn Duy Anh 13 78 3.42 Khá 980.000
2 B2304754 Nguyễn Văn Mãi 13 79 3.65 Khá 980.000
3 B2304767 Đặng Thị Huỳnh Như 13 77 3.35 Khá 980.000
4 B2304780 Đoàn Trương Bảo Thuận 13 79 3.35 Khá 980.000
5 B2304789 Bùi Ngọc Yến Vy 13 85 3.42 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,120,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
Lớp: MT23X7A1
1 B2307825 Phạm Đình Khải 13 89 3.42 Giỏi 1.200.000
2 B2307841 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 13 78 2.77 Khá 980.000
3 B2307842 Văn Minh Nhân 13 74 2.85 Khá 980.000
4 B2307843 Nguyễn Thiên Nhi 13 78 2.96 Khá 980.000
5 B2307860 Lê Thị Hồng Tiên 13 88 2.92 Khá 980.000
Cộng lớp: 5,120,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
Lớp: MT23X7A2
1 B2307904 Huỳnh Thị Tuyết Ngân 13 85 3.27 Giỏi 1.200.000
2 B2307923 Lê Thị Thu Thảo 13 77 3.81 Khá 980.000
3 B2307924 Lâm Anh Thi 13 77 3.15 Khá 980.000
4 B2307925 Huỳnh Phúc Thịnh 13 77 3.46 Khá 980.000
5 B2307932 Nguyễn Huỳnh Trân 13 90 3 Khá 980.000
Cộng lớp: 5,120,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000
Lớp: NN2119A1
1 B2108033 Ngô Thị Phương Du 17 87 3.53 Giỏi 1.200.000
2 B2108035 Trang Khương Duy 21 90 3.9 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108038 Lê Thành Dương 19 91 3.55 Giỏi 1.200.000
4 B2108055 Liêu Trần Dạ Linh 17 100 3.81 Xuất sắc 1.500.000
5 B2108079 Nguyễn Thị Thanh Tròn 18 89 3.72 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.040.000
Lớp: NN2167A1
1 B2102421 Dương Trần Yến Phương 20 96 3.95 Xuất sắc 1.500.000
2 B2102431 Lê Văn Chí Tính 21 99 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109344 Nguyễn Ngọc Diểm Xuân 16 99 3.9 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
Lớp: NN2167A2
1 B2102452 Trương Tấn Phát 19 93 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109356 Nguyễn Tấn Được 18 94 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109382 Lưu Minh Quân 17 97 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000
Lớp: NN2173A1
1 B2102691 Võ Minh Thuận 24 82 3.65 Giỏi 1.200.000
2 B2102693 Nguyễn Thị Kiều Thư 19 85 3.55 Giỏi 1.200.000
3 B2109499 Nguyễn Huỳnh Bích Giao 21 83 3.52 Giỏi 1.200.000
4 B2109531 Huỳnh Thị Anh Thư 21 92 3.52 Giỏi 1.200.000
5 B2109537 Đặng Thị Tuyết Trinh 18 81 3.62 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.336.000
Lớp: NN2173A2
1 B2102762 Nguyễn Thị Yến Nhi 21 96 3.76 Xuất sắc 1.500.000
2 B2102783 Bùi Lê Anh Thư 18 96 3.61 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109579 Trương Phúc Thịnh 19 93 3.76 Xuất sắc 1.500.000
4 B2109590 Trần Thị Phương Uyên 17 91 3.66 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.160.000
Lớp: NN21S1A1
1 B2103647 Trần Dương Yến Thanh 23 97 3.77 Xuất sắc 1.500.000
2 B2110160 Dương Khánh Duy 23 93 3.82 Xuất sắc 1.500.000
3 B2110179 Trần Minh Phú 25 96 3.9 Xuất sắc 1.500.000
4 B2110189 Nguyễn Thị Ngọc Trúc 23 97 3.77 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.104.000
Lớp: NN21S1A2
1 B2103703 Nguyễn Thị Nhã Linh 25 96 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2103714 Đặng Thị Bích Ngọc 23 96 3.43 Giỏi 1.200.000
3 B2103729 Nguyễn A Quý 18 93 3.53 Giỏi 1.200.000
4 B2110201 Lâm Hoài Hận 15 89 3.86 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
Lớp: NN21S4A1
1 B2102600 Mộc Thị Thuý Kiều 22 100 3.66 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109473 Cao Minh Lộc 20 89 3.6 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.200.000
Lớp: NN21S6A1
1 B2106401 Trần Nguyễn Nam Khương 18 96 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2106402 Đỗ Thị Thúy Kiều 16 95 3.63 Xuất sắc 1.500.000
3 B2113057 Trần Thanh Hào 22 96 3.64 Xuất sắc 1.500.000
4 B2113117 Trần Kiến Nguyên 20 91 3.8 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
Lớp: NN21V8A1
1 B2112035 Nguyễn Thanh Ngân Hà 21 90 3.75 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112042 Đặng Chúc Huỳnh 17 93 3.76 Xuất sắc 1.500.000
3 B2112052 Nguyễn Minh Nghĩa 16 97 3.72 Xuất sắc 1.500.000
4 B2112056 Trần Nguyễn Phương Nguyên 16 100 3.97 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
Lớp: NN21X8A1
1 B2106399 Trương Quốc Khánh 19 93 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2106464 Võ Cao Thiên Hào 17 91 3.91 Xuất sắc 1.500.000
3 B2106494 Nguyễn Trương Minh Nhật 19 91 3.94 Xuất sắc 1.500.000
4 B2106496 Nguyễn Thị Nhi 20 91 3.9 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.336.000
Lớp: NN21X9A1
1 B2113162 Văng Thị Hồng Nhu 19 100 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.200.000
Lớp: NN2219A1
1 B2200712 Trần Ngọc Yến Phương 18 90 3.62 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200713 Hồ Huỳnh Minh Quân 18 100 3.74 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.376.000
Lớp: NN2219A2
1 B2200729 Phạm Trần Ngọc Giàu 18 90 3.79 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200748 Phan Nhựt Tân 20 86 3.32 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.640.000
Lớp: NN2267A1
1 B2202425 Nguyễn Thanh Sơn 17 94 3.72 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202426 Nguyễn Chí Tài 16 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
3 B2202439 Trần Minh Đức Tín 15 95 3.77 Xuất sắc 1.500.000
4 B2202441 Nguyễn Thị Diễm Trang 19 100 3.89 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.424.000
Lớp: NN2267A2
1 B2202476 Nguyễn Văn Khải 19 93 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202477 Nguyễn Minh Khoa 15 91 3.86 Xuất sắc 1.500.000
3 B2202492 Trương Thị Cẩm Nhung 19 97 3.89 Xuất sắc 1.500.000
4 B2202524 Phan Thành Tựu 16 97 3.87 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.248.000
Lớp: NN2273A1
1 B2202727 Phạm Thị Diễm Kiều 18 100 3.75 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202756 Trương Trọng Vĩ 18 100 3.74 Xuất sắc 1.500.000
3 B2202758 Phạm Thị Bảo Xuyên 18 97 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
Lớp: NN2273A2
1 B2202775 Nguyễn Hồng Khang 21 91 3.73 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202784 Nguyễn Ngọc Nhi 21 91 3.8 Xuất sắc 1.500.000
3 B2202810 Nguyễn Thị Như Ý 21 83 3.88 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: NN22S1A1
1 B2203979 Phạm Văn Đầy 19 86 3.56 Giỏi 1.200.000
2 B2203982 Dương Ngọc Hân 19 100 3.89 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203994 Từ Hoài Nhớ 22 86 3.67 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: NN22S1A2
1 B2204038 Nguyễn Hoài Phong 20 100 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2204054 Trần Quốc Trung 18 92 3.67 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: NN22S4A1
1 B2202636 Huỳnh Xuân Mai 18 100 3.29 Giỏi 1.200.000
2 B2202638 Nguyễn Thị Gia Mị 21 85 3.35 Giỏi 1.200.000
3 B2202655 Trần Trọng Thức 15 80 3.29 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: NN22S4A2
1 B2202671 Nguyễn Nhựt Hào 20 84 3.6 Giỏi 1.200.000
2 B2202679 Nguyễn Minh Khôi 20 73 3.21 Khá 980.000
3 B2202686 Dương Huỳnh Mẫn Nghi 16 90 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,380,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.992.000
Lớp: NN22S6A1
1 B2207212 Cao Thành Đạt 23 80 3.7 Giỏi 1.200.000
2 B2207269 Nguyễn Trung Kiên 21 94 3.62 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.728.000
Lớp: NN22V8A1
1 B2206028 Cao Tòng Bá 17 90 3.41 Giỏi 1.200.000
2 B2206036 Trần Văn Đô 21 93 3.38 Giỏi 1.200.000
3 B2206039 Lê Thị Thúy Hằng 20 82 3.7 Giỏi 1.200.000
4 B2206044 Nguyễn Trương Anh Kỳ 20 82 3.45 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
Lớp: NN22X8A1
1 B2207258 Nguyễn Khánh Duy 20 94 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2207263 Nguyễn Thị Kim Hằng 20 97 3.76 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: NN22X9A1
1 B2207319 Nguyễn Thanh Nhàn 20 97 3.55 Giỏi 1.200.000
2 B2207321 Lâm Thị Hồng Phấn 19 86 3.47 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
Lớp: NN22X9A2
1 B2207359 Nguyễn Hoàng Phúc 19 100 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2207364 Trần Vĩnh Thuận 15 87 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
Lớp: NN2319A1
1 B2300806 Nguyễn Phước Điền 13 83 3.19 Khá 980.000
2 B2300835 Nguyễn Tấn Tài 13 88 3.54 Giỏi 1.200.000
3 B2300840 Duy Hiền Thảo 13 79 3.19 Khá 980.000
4 B2300847 Nguyễn Văn Toàn 13 94 3.23 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,360,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000
Lớp: NN2319A2
1 B2300876 Lê Anh Khôi 13 83 3.77 Giỏi 1.200.000
2 B2300878 Nguyễn Thị Cẩm Loan 13 96 3.23 Giỏi 1.200.000
3 B2300889 Võ Lê Bá Phước 13 78 3.12 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,380,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: NN2367A1
1 B2302633 Phạm Hồng Anh 13 89 3.46 Giỏi 1.200.000
2 B2302642 Trương Thị Ngọc Đình 13 92 3.77 Xuất sắc 1.500.000
3 B2302656 Nguyễn Thị Diễm Ngọc 13 88 3.73 Giỏi 1.200.000
4 B2302659 Mai Vàng Dễ Nhớ 13 89 3.58 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
Lớp: NN2367A2
1 B2302698 Võ Hoàng Bảo 13 90 3.65 Xuất sắc 1.500.000
2 B2302704 Nguyễn Trí Đạt 13 96 3.85 Xuất sắc 1.500.000
3 B2302730 Nguyễn Chí Thanh 13 95 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000
Lớp: NN2373A1
1 B2302910 Nguyễn Thị Ngọc Diên 14 67 3.82 Khá 980.000
2 B2302921 Lưu Phú Hưng 14 71 3.89 Khá 980.000
3 B2302930 Trần Thành Lý 14 80 3.54 Giỏi 1.200.000
4 B2302936 Trần Thanh Nhã 14 68 3.68 Khá 980.000
5 B2302962 Nguyễn Công Toàn 14 71 3.61 Khá 980.000
Cộng lớp: 5,120,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.544.000
Lớp: NN2373A2
1 B2302995 Đào Danh Lam 14 100 3.43 Giỏi 1.200.000
2 B2302998 Phạm Minh Mẫn 14 88 3.82 Giỏi 1.200.000
3 B2303011 Nguyễn Trọng Phúc 14 88 3.61 Giỏi 1.200.000
4 B2303013 Trần Bùi Thành Phước 14 85 3.82 Giỏi 1.200.000
5 B2303032 Nguyễn Thị Kiều Trinh 14 85 3.54 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
Lớp: NN2373A3
1 B2303050 Lê Văn Hào 14 83 3.29 Giỏi 1.200.000
2 B2303058 Lê Văn Chí Khanh 14 76 3.46 Khá 980.000
3 B2303072 Phan Thị Yến Nhi 14 85 3.54 Giỏi 1.200.000
4 B2303103 Trịnh Trương Vỹ 14 83 3.39 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,580,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000
Lớp: NN23S1A1
1 B2304365 Huỳnh Ngọc Diệu 14 88 3 Khá 980.000
2 B2304372 Nguyễn Trường Giang 14 79 3.21 Khá 980.000
3 B2304402 Đoàn Hoàng Nhi 14 85 3.21 Giỏi 1.200.000
4 B2304414 Phan Thị Phương Thảo 14 72 3.39 Khá 980.000
5 B2304426 Nguyễn Công Trứ 14 90 3.54 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,340,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000
Lớp: NN23S1A2
1 B2304434 Ngô Tùng Diệp 14 100 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2304447 Mai Công Hậu 14 68 3.11 Khá 980.000
3 B2304449 Nguyễn Thị Thanh Hoa 14 74 3.14 Khá 980.000
4 B2304458 Trần Trung Kiệt 14 68 3.11 Khá 980.000
5 B2304489 Nguyễn Thị Phương Thùy 14 73 3.04 Khá 980.000
Cộng lớp: 5,120,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000
Lớp: NN23S4A1
1 B2302861 Võ Bình Nam 13 98 3.04 Khá 980.000
2 B2302873 Nguyễn Thị Huỳnh Như 13 74 2.58 Khá 980.000
3 B2302883 Bùi Nguyễn Duy Tân 13 76 2.5 Khá 980.000
4 B2302895 Nguyễn Nhật Trường 13 70 2.62 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,920,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.312.000
Lớp: NN23S6A1
1 B2307966 Lê Đức Hưng 13 90 3.65 Xuất sắc 1.500.000
2 B2308072 Phạm Trường Thịnh 13 97 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.080.000
Lớp: NN23V8A1
1 B2306710 Nguyễn Thị Lan Em 12 93 3.75 Xuất sắc 1.500.000
2 B2306730 Lương Ngọc Quyên 12 93 3.83 Xuất sắc 1.500.000
3 B2306732 Trịnh Ngân Tâm 12 92 3.54 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.960.000
Lớp: NN23X8A1
1 B2307997 Trần Thị Ngọc Thiện 13 96 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2308010 Huỳnh Nhã Vy 13 90 3.58 Giỏi 1.200.000
3 B2308013 Trần Nguyễn Hạ Vy 13 80 3.46 Giỏi 1.200.000
4 B2308015 Lê Thị Kim Yến 13 90 3.65 Xuất sắc 1.500.000
5 B2308031 Lê Giang Giọng 13 92 3.31 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000
Lớp: NN23X9A1
1 B2308110 Trương Thị Kiều Oanh 12 95 2.83 Khá 980.000
2 B2308113 Nguyễn Phạm Mỹ Quyên 12 86 2.63 Khá 980.000
Cộng lớp: 1,960,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.376.000
Lớp: NN23X9A2
1 B2308126 Trần Gia Bảo 12 76 3.71 Khá 980.000
2 B2308145 Hồ Thị Kim Quyên 12 80 2.96 Khá 980.000
Cộng lớp: 1,960,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.936.000
Lớp: SP2101A1
1 B2100137 Nguyễn Đặng Ngọc Ngân 17 91 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107239 Nguyễn Ngọc Hân 17 96 3.82 Xuất sắc 1.500.000
3 B2107250 Nguyễn Quốc Duy Khang 17 91 3.82 Xuất sắc 1.500.000
4 B2107256 Phạm Thị Lanh 15 90 3.87 Xuất sắc 1.500.000
5 B2107265 Huỳnh Phước Nghĩa 17 94 3.82 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.864.000
Lớp: SP2102A1
1 B2100192 Nguyễn Văn Thế 16 95 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2100195 Nguyễn Như Tiếp 16 93 3.78 Xuất sắc 1.500.000
3 B2107357 Phan Văn Thanh 16 100 3.81 Xuất sắc 1.500.000
4 B2107360 Phạm Thị Bé Thơ 16 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.160.000
Lớp: SP2109A1
1 B2107544 Nguyễn Bạch Đồng 20 100 3.65 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.024.000
Lớp: SP2110A1
1 B2100258 Nguyễn Thị Diễm Kiều 18 85 3.61 Giỏi 1.200.000
2 B2100339 Nguyễn Thị Như Ý 17 86 3.81 Giỏi 1.200.000
3 B2107609 Nguyễn Bảo Trang 18 88 3.58 Giỏi 1.200.000
4 B2107611 Nguyễn Thị Huyền Trân 18 82 3.58 Giỏi 1.200.000
5 B2107614 Trần Bích Vân 18 86 3.72 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
Lớp: SP2116A1
1 B2100372 Trần Tuấn Tài 16 100 3.72 Xuất sắc 1.500.000
2 B2106965 Nguyễn Thái Bảo 18 92 3.83 Xuất sắc 1.500.000
3 B2107866 Nguyễn Thị Kim Phương 17 84 3.66 Giỏi 1.200.000
4 B2107867 Trần Nguyễn Phương Quyên 16 94 3.69 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.160.000
Lớp: SP2117A1
1 B2106969 Nguyễn Hồng Nhớ 16 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107898 Hồng Minh Hòa 16 95 3.63 Xuất sắc 1.500.000
3 B2107915 Huỳnh Như 16 97 3.75 Xuất sắc 1.500.000
4 B2107919 Đoàn Huỳnh Duy Phương 18 86 3.78 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
Lớp: SP2118A1
1 B2107967 Phạm Nguyễn Ngọc Hân 16 84 3.88 Giỏi 1.200.000
2 B2107971 Trầm Quốc Hưng 16 91 3.69 Xuất sắc 1.500.000
3 B2107973 Phan Mạnh Khang 15 77 3.57 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,680,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000
Lớp: SP21U8A1
1 B2100464 Lưu Phùng Tấn Đạt 18 100 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2100490 Ngô Tuệ Quỳnh 18 95 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2111289 Liên Thị Thục Ân 16 97 4 Xuất sắc 1.500.000
4 B2111294 Nguyễn Du 16 95 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.336.000
Lớp: SP21X3A1
1 B2112818 Phan Ngọc Phụng 15 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112819 Nguyễn Ngọc Thùy Phương 15 93 3.93 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
Lớp: SP21X3A2
1 B2100617 Dương Hạnh Nhi 16 91 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2100621 Lê Nguyễn Kiều Quyên 16 91 3.87 Xuất sắc 1.500.000
3 B2112843 Nguyễn Khánh Hà 15 96 3.87 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000
Lớp: SP2201A1
1 B2200002 Nguyễn Thị Bình 16 90 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200003 Đỗ Nguyễn Bảo Châu 18 97 3.89 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.728.000
Lớp: SP2202A1
1 B2200037 Lê Hồ Nhật Huy 20 98 3.95 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.320.000
Lớp: SP2209A1
1 B2200285 Nguyễn Phương Duy 19 100 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.408.000
Lớp: SP2216A1
1 B2200603 Nguyễn Thành Sơn 19 95 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.320.000
Lớp: SP2217A1
1 B2200608 Nguyễn Đinh Tuyết Anh 15 97 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200613 Nguyễn Thị Thúy Đào 17 97 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.728.000
Lớp: SP2217A2
1 B2200654 Trần Y Na 17 100 3.72 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200669 Đặng Phạm Quốc Vương 17 98 3.78 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.464.000
Lớp: SP2218A1
1 B2200684 Bùi Minh Thiện 16 100 3.83 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.584.000
Lớp: SP22U8A1
1 B2205344 Phạm Hoàng Trung Hậu 17 88 3.59 Giỏi 1.200.000
2 B2205350 Phan Văn Kha 17 89 3.66 Giỏi 1.200.000
3 B2205352 Phùng Minh Khánh 17 88 3.94 Giỏi 1.200.000
4 B2205367 Ngô Thị Phương Nhu 17 94 3.69 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000
Lớp: SP22X3A1
1 B2206933 Nguyễn Thảo Duyên 20 95 3.79 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206960 Nguyễn Kim Thơ 15 99 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: SP22X3A2
1 B2206976 Trương Hồng Đào 15 93 3.86 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206999 Hà Mẫn Thành 15 99 3.86 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: SP2301A1
1 B2300001 Phan Hữu Chí 13 99 3.77 Xuất sắc 1.500.000
2 B2300013 Nguyễn Thị Yến Nhi 13 96 3.77 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
Lớp: SP2302A1
1 B2300039 Nguyễn Thị Hồng Huệ 13 93 3.62 Xuất sắc 1.500.000
2 B2300043 Đoàn Tạ Vĩnh Nghi 13 93 3.62 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.584.000
Lớp: SP2309A1
1 B2300303 Phạm Lương Yến Nhi 13 93 3.62 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.408.000
Lớp: SP2310A1
1 B2300310 Đoàn Nguyễn Gia An 13 91 3.54 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 1,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.320.000
Lớp: SP2316A1
1 B2300737 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 13 100 3.69 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.584.000
Lớp: SP2317A1
1 B2300746 Trần Hoàng Huy 14 96 3.86 Xuất sắc 1.500.000
2 B2300754 Hồ Huỳnh Bạch Ngân 14 90 3.79 Xuất sắc 1.500.000
3 B2300771 Lê Huỳnh Anh Thư 14 93 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
Lớp: SP2318A1
1 B2300793 Trần Ngọc Phương Linh 12 99 3.75 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.496.000
Lớp: SP23U8A1
1 B2305997 Lê Nguyễn Trọng Đức 13 90 3.69 Xuất sắc 1.500.000
2 B2306034 Mã Thanh Tài 13 91 3.77 Xuất sắc 1.500.000
3 B2306049 Trần Khánh Vy 13 95 3.65 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.104.000
Lớp: SP23X3A1
1 B2307644 Trần Kiều Ngân 13 90 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2307662 Lê Ngọc Thiên Trân 13 95 3.77 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: SP23X3A2
1 B2307672 Lê Minh Chánh 13 97 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2307708 Nguyễn Ngọc Tú Trân 13 98 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: TD21X6A1
1 B2107014 Nguyễn Phú Xuân 15 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112955 Nguyễn Khoa Điền 15 100 3.93 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Lớp: TD22X6A1
1 B2207090 Lê Thị Ngọc Quý 17 90 3.65 Xuất sắc 1.500.000
2 B2207102 Trần Thị Ngọc Trinh 17 86 3.68 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
Lớp: TD23X6A1
1 B2307772 Nguyễn Hồng Lực 13 90 3.62 Xuất sắc 1.500.000
2 B2307782 Phạm Hồ Phỉ 13 88 3.62 Giỏi 1.200.000
3 B2307792 Kim Thị Bích Thuận 13 86 3.69 Giỏi 1.200.000
4 B2307800 Ngô Thanh Tuyền 13 85 3.69 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
Lớp: TN20T5F1
1 B2004405 Nguyễn Huỳnh Tân Nguyên 19 95 3.26 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.728.000
Lớp: TN20T7F1
1 B2004687 Nguyễn Nguyên Đạt 15 94 3.43 Giỏi 1.500.000
2 B2013414 Nguyễn Hiệp Phát 15 97 3.3 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.744.000
Lớp: TN20V6F1
1 B2005638 Lê Ngọc Tuyền 19 100 3.66 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.440.000
Lớp: TN2183A1
1 B2103153 Nguyễn Thị Kim Loan 19 80 3.58 Giỏi 1.200.000
2 B2109766 Nguyễn Đặng Ngọc Hân 18 81 3.69 Giỏi 1.200.000
3 B2109782 Hồ Văn Quí 16 82 3.63 Giỏi 1.200.000
4 B2109783 Trần Thị Mỹ Quyên 19 93 3.58 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.576.000
Lớp: TN2183A2
1 B2103188 Trần Thị Thanh Huyền 18 90 3.83 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109797 Võ Lê Vân Anh 21 100 3.55 Giỏi 1.200.000
3 B2109811 Nguyễn Kim Ngân 17 87 3.68 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000
Lớp: TN2184A1
1 B2101883 Nguyễn Minh Đăng 20 90 3.34 Giỏi 1.200.000
2 B2101925 Phạm Nguyễn Quốc Huy 19 85 3.66 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.024.000
Lớp: TN21S3A1
1 B2103919 Nguyễn Hoàng Dũng 19 92 3.71 Xuất sắc 1.500.000
2 B2103927 Võ Gia Huy 17 81 3.62 Giỏi 1.200.000
3 B2103932 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 20 92 3.58 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: TN21S3A2
1 B2110296 Nguyễn Tấn Dũng 21 90 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2110310 Nguyễn Duy Tân 18 94 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Lớp: TN21S5A1
1 B2101874 Nguyễn Thanh Trường 15 92 3.6 Xuất sắc 1.500.000
2 B2108925 Trần Văn Bảo Châu 20 93 3.61 Xuất sắc 1.500.000
3 B2108931 Lê Hải Đăng 22 93 3.79 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000
Lớp: TN21S5A2
1 B2101896 Bùi Thị Yến Nhi 20 92 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2101897 Châu Minh Phát 21 95 3.64 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109000 Lê Nguyễn Công Thành 21 100 3.69 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: TN21S5A3
1 B2101937 Lê Tiến Sỹ 18 100 3.75 Xuất sắc 1.500.000
2 B2101948 Nguyễn Hoàng Tỷ 16 87 3.59 Giỏi 1.200.000
3 B2109033 Hồ Hữu Nghĩa 15 98 3.57 Giỏi 1.200.000
4 B2109046 Trang Minh Thông 20 84 3.55 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
Lớp: TN21T1A1
1 B2104006 Bùi Khánh Duy 19 87 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2104063 Trần Minh Tâm 20 81 3.79 Giỏi 1.200.000
3 B2104067 Nguyễn Tấn Thành 19 83 3.84 Giỏi 1.200.000
4 B2110326 Nguyễn Tấn Đạt 19 90 3.87 Xuất sắc 1.500.000
5 B2110341 Nguyễn Trường Phát 20 97 3.63 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.952.000
Lớp: TN21T4A1
1 B2104240 Mã Nhựt Minh 23 83 3.55 Giỏi 1.200.000
2 B2110429 Nguyễn Phạm Ngọc Anh 21 95 3.45 Giỏi 1.200.000
3 B2110465 Lê Quốc Toàn 21 90 3.64 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: TN21T5A1
1 B2104312 Nguyễn Trung Vinh 21 100 3.7 Xuất sắc 1.500.000
2 B2110483 Nguyễn Thái Hòa 19 100 3.76 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: TN21T5A2
1 B2110519 Thái Quang Trường Giang 21 92 3.45 Giỏi 1.200.000
2 B2110537 Bùi Hiếu Tâm 18 93 3.69 Xuất sắc 1.500.000
3 B2110539 Trương Hoàng Thái 17 97 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: TN21T5F1
1 B2104373 Phạm Duy Kha 21 88 3.14 Khá 1.200.000
2 B2104408 Trần Phương Vy 21 93 3.11 Khá 1.200.000
3 B2110569 Nguyễn Ngọc Hân 18 96 2.89 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.264.000
Lớp: TN21T5F2
1 B2110564 Võ Hữu Đức 18 98 3.31 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.016.000
Lớp: TN21T6A1
1 B2104423 Nguyễn Lê Đình Huy 17 84 3.13 Khá 980.000
2 B2104429 Trần Thế Kiệt 18 77 3.32 Khá 980.000
3 B2110640 Mai Minh Đạt 19 73 3.13 Khá 980.000
4 B2110646 Lê Minh Khang 17 72 3.06 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,920,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: TN21T6A2
1 B2104513 Nguyễn Đức Thành 18 88 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2110673 Thạch Trung Hiếu 19 82 3.08 Khá 980.000
3 B2110674 Lê Minh Hoàng 18 78 3.09 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,160,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: TN21T7A1
1 B2104568 Trần Thị Kim Nghi 16 88 3.75 Giỏi 1.200.000
2 B2104569 Nguyễn Trọng Nghĩa 15 100 3.61 Xuất sắc 1.500.000
3 B2104584 Nguyễn Phước Sang 16 90 3.8 Xuất sắc 1.500.000
4 B2110722 Trương Thị Loan 17 92 3.63 Xuất sắc 1.500.000
5 B2110746 Trần Minh Trí 19 97 3.83 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.480.000
Lớp: TN21T7A2
1 B2104671 Nguyễn Minh Thuận 20 87 3.42 Giỏi 1.200.000
2 B2104680 Trần Quốc Vệ 20 84 3.53 Giỏi 1.200.000
3 B2110790 Lê Văn Quý 19 84 3.5 Giỏi 1.200.000
4 B2110800 Nguyễn Chí Toàn 18 82 3.53 Giỏi 1.200.000
5 B2110803 Lê Nguyễn Anh Tuấn 18 98 3.47 Giỏi 1.200.000
6 B2110804 Lê Bảo Việt 17 86 3.62 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 7,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.216.000
Lớp: TN21T7F1
1 B2104685 Nguyễn Quốc Cường 22 90 3.34 Giỏi 1.500.000
2 B2110833 Nguyễn Quốc Hưng 20 71 3.42 Khá 1.200.000
3 B2110876 Lê Văn Hữu Tình 20 92 2.97 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.456.000
Lớp: TN21T7F2
1 B2104691 Nguyễn Hân 20 73 2.95 Khá 1.200.000
2 B2110820 Nguyễn Phạm Ánh Dương 18 79 3.09 Khá 1.200.000
3 B2110849 Võ Kim Ngân 20 98 2.94 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.264.000
Lớp: TN21T8A1
1 B2104745 Trần Tuyết Như 18 73 3.11 Khá 980.000
2 B2107149 Nguyễn Văn Triển 17 76 3.53 Khá 980.000
3 B2110898 Nguyễn Trọng Hiếu 20 67 3.13 Khá 980.000
4 B2110918 Nguyễn Đức Tài 17 65 3.13 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,920,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: TN21V6A1
1 B2105343 Cao Đặng Hoàng Ân 19 100 3.75 Xuất sắc 1.500.000
2 B2105397 Phùng Thái Phương Thùy 20 95 3.68 Xuất sắc 1.500.000
3 B2111667 Nguyễn Thị Yến Oanh 18 98 3.75 Xuất sắc 1.500.000
4 B2111675 Nguyễn Tấn Tấn 18 97 3.94 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.896.000
Lớp: TN21V6A2
1 B2105438 Phạm Văn Kiệt 25 100 3.9 Xuất sắc 1.500.000
2 B2111717 Dương Quốc Phú 18 95 3.86 Xuất sắc 1.500.000
3 B2111739 Huỳnh Mộng Như Ý 19 92 3.68 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
Lớp: TN21V6F1
1 B2111762 Dương Thị Thu Ngân 19 100 3.66 Xuất sắc 1.800.000
2 B2111763 Lý Thiên Ngân 19 97 3.79 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.552.000
Lớp: TN21Y8A1
1 B2113180 Nguyễn Đặng Tiến Bảo 17 93 3.68 Xuất sắc 1.500.000
2 B2113195 Trần Thái Nguyên 19 81 3.74 Giỏi 1.200.000
3 B2113196 Trần Trí Nhân 22 97 3.73 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000
Lớp: TN21Y8A2
1 B2106615 Đào Hồng Hà 20 82 3.68 Giỏi 1.200.000
2 B2113225 Võ Hoàng Linh 20 99 3.68 Xuất sắc 1.500.000
3 B2113241 Nguyễn Minh Triết 20 83 3.7 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: TN21Z5A1
1 B2106681 Lưu Anh Kiệt 18 98 3.31 Giỏi 1.200.000
2 B2113263 Nguyễn Huỳnh Ngọc Phúc 18 72 3.42 Khá 980.000
3 B2113269 Nguyễn Phước Thi 17 87 3.22 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,380,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: TN21Z5A2
1 B2106729 Trương Tấn Đạt 16 95 3.67 Xuất sắc 1.500.000
2 B2106747 Phạm Hửu Lợi 16 75 3.44 Khá 980.000
3 B2106761 Nguyễn Ngô Quốc 18 93 3.06 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,460,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: TN2283A1
1 B2203129 Nguyễn Thị Thu Hiền 20 97 3.87 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203140 Huỳnh Thị Bích Ngọc 19 86 3.83 Giỏi 1.200.000
3 B2203148 Trần Thị Bé Quyên 19 95 3.64 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: TN2283A2
1 B2203166 Đường Thái Bảo 21 100 3.65 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203179 Võ Huỳnh Mai 19 100 3.78 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: TN2284A1
1 B2202043 Mai Thanh Nguyên 20 94 3.1 Khá 980.000
2 B2202121 Nguyễn Trần Tường Nguyên 20 79 3.1 Khá 980.000
Cộng lớp: 1,960,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.760.000
Lớp: TN22D5A1
1 B2203900 Trần Ánh Loan 21 100 4 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203907 Nguyễn Thị Hồng Nhi 21 100 4 Xuất sắc 1.500.000
3 B2203912 Nguyễn Minh Quý 21 95 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: TN22D5A2
1 B2203948 Vương Nguyên Ngọc 18 100 3.91 Xuất sắc 1.500.000
2 B2203965 Tiền Tú Trinh 18 95 3.91 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: TN22S3A1
1 B2204168 Nguyễn Quốc Huy 19 92 3.61 Xuất sắc 1.500.000
2 B2204171 Lâm Công Hưng 18 80 3.71 Giỏi 1.200.000
3 B2204173 Nguyễn Văn Khang 18 93 3.69 Xuất sắc 1.500.000
4 B2204176 Nguyễn Nhựt Khánh 20 92 3.63 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.984.000
Lớp: TN22S5A1
1 B2202036 Hà Thái Luân 18 100 3.47 Giỏi 1.200.000
2 B2202042 Tăng Thị Kim Ngân 17 96 3.69 Xuất sắc 1.500.000
3 B2202049 Nguyễn Thị Huỳnh Như 19 98 3.53 Giỏi 1.200.000
4 B2202052 Võ Văn Phúc 18 92 3.59 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000
Lớp: TN22S5A2
1 B2202076 Mai Thị Vân Anh 17 100 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2202140 Đào Nguyễn Minh Thư 17 98 3.62 Xuất sắc 1.500.000
3 B2202144 Trần Hoài Trân 20 90 3.79 Xuất sắc 1.500.000
4 B2202147 Đinh Nhật Tùng 19 86 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.720.000
Lớp: TN22T1A1
1 B2204255 Huỳnh Hoàng Luật 18 71 3.24 Khá 980.000
2 B2204260 Lê Thị Huỳnh Như 18 72 3.24 Khá 980.000
3 B2204262 Hồ Phan Nhật Phi 17 84 3.25 Giỏi 1.200.000
4 B2204275 Nguyễn Văn Tiền 18 83 3.44 Giỏi 1.200.000
5 B2204281 Phạm Thanh Trực 17 81 3.16 Khá 980.000
Cộng lớp: 5,340,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
Lớp: TN22T4A1
1 B2204401 Phạm Huỳnh Như 18 78 3.06 Khá 980.000
2 B2204402 Tô Minh Pháp 18 81 3.35 Giỏi 1.200.000
3 B2204406 Huỳnh Đặng Minh Thiện 16 88 3 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,160,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: TN22T5A1
1 B2204444 Võ Minh Khiêm 19 91 3.75 Xuất sắc 1.500.000
2 B2204458 Trương Hiếu Nghĩa 17 100 3.66 Xuất sắc 1.500.000
3 B2204478 Trương Đức Tín 17 100 3.72 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
Lớp: TN22T5F1
1 B2204487 Võ Nguyễn Hoài Bảo 17 75 3 Khá 1.200.000
2 B2204509 Lê Huỳnh Mai 17 69 3.06 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.112.000
Lớp: TN22T5F2
1 B2204510 Nguyễn Công Mạnh 17 73 3.5 Khá 1.200.000
2 B2204524 Nguyễn Phan Thanh Tiến 17 81 3.25 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.112.000
Lớp: TN22T6A1
1 B2204543 Phạm Huỳnh Khánh Duy 15 92 3.39 Giỏi 1.200.000
2 B2204557 Phan Di Hòa 17 97 3.68 Xuất sắc 1.500.000
3 B2204561 Lư Trí Khang 16 86 3.5 Giỏi 1.200.000
4 B2204564 Nguyễn Văn Khôi 17 95 3.71 Xuất sắc 1.500.000
5 B2204603 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 17 98 3.47 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000
Lớp: TN22T7A1
1 B2204629 Trương Khánh Hà 17 100 3.34 Giỏi 1.200.000
2 B2204632 Nguyễn Phước Hậu 17 99 3.31 Giỏi 1.200.000
3 B2204640 Lý Phúc Khang 17 100 3.31 Giỏi 1.200.000
4 B2204652 Trần Hạo Nam 15 92 3.71 Xuất sắc 1.500.000
5 B2204653 Đào Văn Ngon 15 100 3.39 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.896.000
Lớp: TN22T7A2
1 B2204702 Phan Văn Tài Em 19 95 3.89 Xuất sắc 1.500.000
2 B2204719 Huỳnh Văn Khoa 16 91 3.63 Xuất sắc 1.500.000
3 B2204740 Đặng Minh Quân 16 83 3.59 Giỏi 1.200.000
4 B2204747 Trần Phú Thạnh 19 100 3.56 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.984.000
Lớp: TN22T7F1
1 B2204767 Nguyễn Trí Cường 17 78 3.84 Khá 1.200.000
2 B2204779 Nguyễn Thanh Hưng 17 99 3.66 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.360.000
Lớp: TN22T7F2
1 B2204818 Trần Lê Gia Tân 17 100 3.66 Xuất sắc 1.800.000
2 B2204819 Nguyễn Thái Thành 17 90 3.56 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.360.000
Lớp: TN22T8A1
1 B2204845 Bùi Trần Việt Bắc 17 85 3.22 Giỏi 1.200.000
2 B2204862 Huỳnh Thị Ngọc Huyền 19 86 3.69 Giỏi 1.200.000
3 B2204877 Lê Tấn Lộc 19 87 3.64 Giỏi 1.200.000
4 B2204879 Nguyễn Thành Luân 21 86 3.53 Giỏi 1.200.000
5 B2204885 Lê Chí Nguyên 19 98 3 Khá 980.000
6 B2204889 Nguyễn Phú Nhuận 17 90 3.09 Khá 980.000
Cộng lớp: 6,760,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000
Lớp: TN22V6A1
1 B2205739 Nguyễn Hà Sơn 23 96 3.7 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205742 Trần Văn Thuận 17 83 3.81 Giỏi 1.200.000
3 B2205748 Huỳnh Nguyễn Mỹ Trân 20 90 3.63 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: TN22V6A2
1 B2205760 Lê Hoàng Duy 19 93 3.78 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205792 Lưu Hoàng Duy Thành 15 97 3.83 Xuất sắc 1.500.000
3 B2205807 Ngô Ngọc Nhật Vương 20 96 3.84 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: TN22V6F1
1 B2205818 Nguyễn Thị Thúy Hằng 17 73 2.91 Khá 1.200.000
2 B2205820 Lý Nguyễn Thiên Hương 18 70 3.09 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.112.000
Lớp: TN22V6F2
1 B2205840 Nguyễn Hồng Phúc 18 83 3.39 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.016.000
Lớp: TN22Y8A1
1 B2207382 Nguyễn Quốc Bình 18 98 3.82 Xuất sắc 1.500.000
2 B2207419 Tống Thanh Phong 18 97 3.76 Xuất sắc 1.500.000
3 B2207426 Nguyễn Hải Sản 18 100 3.68 Xuất sắc 1.500.000
4 B2207440 Nguyễn Phát Tí 21 90 3.78 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.160.000
Lớp: TN22Z5A1
1 B2207488 Nguyễn Vỉnh Phúc 19 94 3.67 Xuất sắc 1.500.000
2 B2207494 Nguyễn Phước Sang 18 91 3.82 Xuất sắc 1.500.000
3 B2207503 Võ Văn Tiến 19 100 3.75 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000
Lớp: TN2383A1
1 B2303425 Quách Khả Doanh 13 92 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2303428 Nguyễn Khánh Đoan 13 90 3.77 Xuất sắc 1.500.000
3 B2303458 Mã Thị Kim Thư 13 84 3.85 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: TN2383A2
1 B2303470 Phan Thị Thúy Duy 13 87 3.85 Giỏi 1.200.000
2 B2303482 Lạc Văn Mẫn 13 89 3.85 Giỏi 1.200.000
3 B2303499 Nguyễn Ngọc Thảo 13 92 3.69 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: TN2384A1
1 B2302240 Đỗ Nhựt Khánh 13 91 3.62 Xuất sắc 1.500.000
2 B2302283 Sơn Minh Tuấn 13 85 3.77 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.640.000
Lớp: TN23D5A1
1 B2304276 Nguyễn Tấn Lộc 13 95 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2304288 Lê Đình Phong 13 91 3.77 Xuất sắc 1.500.000
3 B2304308 Tạ Lan Vy 13 99 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: TN23D5A2
1 B2304323 Nguyễn Hoàng Khoa 13 92 3.92 Xuất sắc 1.500.000
2 B2304354 Nguyễn Thị Ngọc Tươi 13 98 3.85 Xuất sắc 1.500.000
3 B2304358 Trương Thúy Hà Vy 13 92 3.92 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: TN23S3A1
1 B2304612 Trần Gia Bảo 13 92 3.65 Xuất sắc 1.500.000
2 B2304622 Lê Phát Duy 13 82 3.77 Giỏi 1.200.000
3 B2304623 Nguyễn Khánh Duy 13 82 3.69 Giỏi 1.200.000
4 B2304648 Trần Duy Minh 13 84 3.58 Giỏi 1.200.000
5 B2304669 Nguyễn Ngân Thiện 13 92 3.58 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.160.000
Lớp: TN23S5A1
1 B2302244 Nguyễn Tuấn Kiệt 13 80 3.58 Giỏi 1.200.000
2 B2302255 Đỗ Trí Nghĩa 13 80 3.46 Giỏi 1.200.000
3 B2302269 Lê Thành Quí 13 81 3.42 Giỏi 1.200.000
4 B2302289 Nguyễn Thái Vy 13 86 3.31 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000
Lớp: TN23S5A2
1 B2302345 Phạm Duy Tân 13 89 3.69 Giỏi 1.200.000
2 B2302347 Lê Hoàng Thắng 13 90 3.77 Xuất sắc 1.500.000
3 B2302361 Phan Chí Vĩ 13 92 3.62 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
Lớp: TN23S7A1
1 B2304708 Trần Trọng Nghĩa 12 81 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2304712 Huỳnh Thanh Đức Phú 12 72 3.67 Khá 980.000
3 B2304725 Châu Thị Ngọc Trăm 12 72 3.71 Khá 980.000
4 B2304727 Ngô Bích Vân 12 81 3.83 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,360,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.960.000
Lớp: TN23T1A1
1 B2304884 Lê Quang Dinh 13 83 3.38 Giỏi 1.200.000
2 B2304885 Trần Lê Thành Đạt 13 73 3.42 Khá 980.000
3 B2304898 Tạ Trung Khang 13 85 3.35 Giỏi 1.200.000
4 B2304931 Nguyễn Thế Toàn 13 81 3.42 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,580,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.576.000
Lớp: TN23T4A1
1 B2305062 Nguyễn Khoa Tân 13 81 3.38 Giỏi 1.200.000
2 B2305066 Huỳnh Anh Thy 13 80 3.46 Giỏi 1.200.000
3 B2305067 Nguyễn Hữu Toàn 13 92 3.38 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000
Lớp: TN23T5A1
1 B2305076 Nguyễn Hồng Lê Anh 13 95 3.77 Xuất sắc 1.500.000
2 B2305084 Lâm Tuấn Cường 13 83 3.77 Giỏi 1.200.000
3 B2305101 Trần Nhựt Hùng 13 91 3.85 Xuất sắc 1.500.000
4 B2305135 Lê Minh Nhật 13 88 3.85 Giỏi 1.200.000
5 B2305138 Nguyễn Nguyên Phúc 13 80 3.77 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.952.000
Lớp: TN23T5F1
1 B2305182 Đỗ Thiên Phúc 14 85 3.82 Giỏi 1.500.000
2 B2305187 Đặng Nhật Tân 14 75 3.54 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.264.000
Lớp: TN23T6A1
1 B2305206 Trần Kim Anh 14 92 3.71 Xuất sắc 1.500.000
2 B2305236 Trịnh Hoàng Vĩnh Kỳ 14 90 3.71 Xuất sắc 1.500.000
3 B2305249 Lý Như Mỹ Nhung 14 85 3.57 Giỏi 1.200.000
4 B2305266 Lê Thanh Toàn 14 81 3.57 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.368.000
Lớp: TN23T7A1
1 B2305283 Nguyễn Hùng Dĩ 13 96 3.69 Xuất sắc 1.500.000
2 B2305285 Phạm Vũ Duy 13 92 3.85 Xuất sắc 1.500.000
3 B2305296 Nguyễn Duy Hoàng 13 92 3.77 Xuất sắc 1.500.000
4 B2305300 Nguyễn Hữu Huy 13 93 3.62 Xuất sắc 1.500.000
5 B2305312 Lê Thị Kiều 13 93 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 7,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.392.000
Lớp: TN23T7A2
1 B2305372 Huỳnh Minh Hậu 13 88 3.77 Giỏi 1.200.000
2 B2305404 Huỳnh Hữu Phúc 13 97 3.69 Xuất sắc 1.500.000
3 B2305410 Nguyễn Thanh Sang 13 92 3.73 Xuất sắc 1.500.000
4 B2305415 Trương Thị Ngọc Thiện 13 92 3.65 Xuất sắc 1.500.000
5 B2305425 Lê Minh Trí 13 89 3.73 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.776.000
Lớp: TN23T7F1
1 B2305468 Nguyễn Đăng Khôi 14 92 3.89 Xuất sắc 1.800.000
2 B2305495 Trần Hữu Thọ 14 91 3.54 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.072.000
Lớp: TN23T7F2
1 B2305434 Bùi Trần Liên Anh 14 82 3.54 Giỏi 1.500.000
2 B2305496 Lê Thị Ngọc Thơ 14 80 4 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.976.000
Lớp: TN23T8A1
1 B2305515 Trần Ngọc Anh 13 82 3.69 Giỏi 1.200.000
2 B2305516 Mã Thị Khả Ái 13 81 3.5 Giỏi 1.200.000
3 B2305551 Nguyễn Thanh Tiền 13 82 3.65 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
Lớp: TN23V6A1
1 B2306369 Phạm Hải Đăng 13 90 3.85 Xuất sắc 1.500.000
2 B2306395 Nhan Hoàng Phúc 13 97 3.85 Xuất sắc 1.500.000
3 B2306413 Phan Minh Triết 13 92 3.81 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000
Lớp: TN23V6A2
1 B2306423 Nguyễn Tiến Đạt 13 97 3.77 Xuất sắc 1.500.000
2 B2306430 Võ Ngọc Hưởng 13 94 3.77 Xuất sắc 1.500.000
3 B2306433 Trần Trúc Lam 13 93 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000
Lớp: TN23V6F1
1 B2306511 Nguyễn Tấn Vững 14 82 3.71 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 1,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.360.000
Lớp: TN23Y8A1
1 B2308178 Trần Thanh Hiền 13 92 3.73 Xuất sắc 1.500.000
2 B2308181 Lê Long Hữu 13 92 3.73 Xuất sắc 1.500.000
3 B2308217 Mai Anh Thư 13 92 3.73 Xuất sắc 1.500.000
4 B2308224 Nguyễn Văn Toàn 13 92 3.73 Xuất sắc 1.500.000
5 B2308230 Nguyễn Thanh Trúc 13 92 3.77 Xuất sắc 1.500.000
6 B2308232 Nguyễn Quốc Tuấn 13 92 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 9,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.248.000
Lớp: TN23Y8F1
1 B2308197 Lê Cảnh Quang Minh 14 95 3.86 Xuất sắc 1.800.000
2 B2308254 Trần Giai Lạc 14 82 4 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.744.000
Lớp: TN23Z5A1
1 B2308277 Nguyễn Phương Bình 14 90 3.86 Xuất sắc 1.500.000
2 B2308286 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 14 92 3.71 Xuất sắc 1.500.000
3 B2308315 Hà Hoàng Nhi 14 92 3.71 Xuất sắc 1.500.000
4 B2308330 Đặng Xuân Thủy 14 96 3.71 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
Lớp: TS2013T1
1 B2001202 Huỳnh Nhật Thuận 22 91 3.6 Xuất sắc 1.800.000
Cộng lớp: 1,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.016.000
Lớp: TS2113A1
1 B2100858 Nguyễn Huỳnh Châu Khoa 18 93 3.72 Xuất sắc 1.500.000
2 B2100879 Đoàn Lê Ngọc Nhi 15 83 3.71 Giỏi 1.200.000
3 B2100883 Lê Huỳnh Như 15 82 3.64 Giỏi 1.200.000
4 B2107670 Trần Thanh Sơn 16 89 3.88 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.544.000
Lớp: TS2113A2
1 B2107693 Lê Thị Cầm 22 92 3.64 Xuất sắc 1.500.000
2 B2107698 Nguyễn Tấn Đạt 20 98 3.8 Xuất sắc 1.500.000
3 B2107708 Đoàn Thanh Hùng 17 100 3.82 Xuất sắc 1.500.000
4 B2107716 Trần Đặng Anh Kiệt 19 93 3.89 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.544.000
Lớp: TS2113A3
1 B2101007 Nguyễn Trung Nguyên 21 80 3.69 Giỏi 1.200.000
2 B2101020 Huỳnh Triều Phát 21 81 3.57 Giỏi 1.200.000
3 B2101054 Bùi Thị Hoài Thương 16 89 3.56 Giỏi 1.200.000
4 B2107644 Trần Tuấn Khanh 21 97 3.8 Xuất sắc 1.500.000
5 B2107671 Thái Nhật Tân 22 94 3.59 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
Lớp: TS2113T1
1 B2101099 Nguyễn Bảo Khang 18 86 3.63 Giỏi 1.500.000
2 B2109825 Ngô Lê Quốc Toàn 18 88 3.62 Giỏi 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.072.000
Lớp: TS2176A1
1 B2102867 Mã Tuấn Thoại 15 92 3.37 Giỏi 1.200.000
2 B2102877 Trang Phạm Huyền Trân 25 90 3.38 Giỏi 1.200.000
3 B2109598 Trần Thị Mỹ Duyên 17 92 3.24 Giỏi 1.200.000
4 B2109627 Phạm Khắc Tâm 25 88 3.6 Giỏi 1.200.000
5 B2109631 Nguyễn Minh Thùy 20 85 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.424.000
Lớp: TS2182A1
1 B2102977 Trần Nhựt Nam 22 95 3.81 Xuất sắc 1.500.000
2 B2102991 Đặng Mỹ Nhung 22 92 3.83 Xuất sắc 1.500.000
3 B2103022 Lê Ngọc Trân 22 92 3.73 Xuất sắc 1.500.000
4 B2109714 Bùi Ngọc Trân 22 100 3.76 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.720.000
Lớp: TS2182A2
1 B2103044 Phạm Thị Lan Chi 24 83 3.85 Giỏi 1.200.000
2 B2103121 Tống Phương Trang 22 90 3.82 Xuất sắc 1.500.000
3 B2109748 Nguyễn Trần Hồng Tâm 23 81 3.95 Giỏi 1.200.000
4 B2109751 Võ Minh Tiến 23 85 3.86 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,100,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000
Lớp: TS21S2A1
1 B2103762 Phan Phạm Huỳnh Anh 19 88 3.72 Giỏi 1.200.000
2 B2103767 Đinh Thị Xuân Bình 25 95 3.64 Xuất sắc 1.500.000
3 B2103838 Lý Kim Ngọc 16 86 3.56 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
Lớp: TS21S2A2
1 B2110247 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 16 92 3.69 Xuất sắc 1.500.000
2 B2110261 Nguyễn Quốc Toàn 18 92 3.72 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: TS2213A1
1 B2200318 Nguyễn Huỳnh Anh 15 68 3.42 Khá 980.000
2 B2200333 Đinh Hoàng Khải 15 70 3.5 Khá 980.000
3 B2200335 Lê Quốc Kiệt 20 76 3.36 Khá 980.000
4 B2200362 Lê Trương Bảo Trân 16 73 3.77 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,920,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.224.000
Lớp: TS2213A2
1 B2200381 Lý Thị Huyền 21 90 3.65 Xuất sắc 1.500.000
2 B2200391 Nguyễn Tấn Lợi 18 100 3.68 Xuất sắc 1.500.000
3 B2200397 Văn Tự Nguyện 20 87 3.6 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
Lớp: TS2213A3
1 B2200430 Nguyễn Thị Ngọc Hân 15 90 3.58 Giỏi 1.200.000
2 B2200447 Trần Lâm Trúc Ngân 18 90 3.76 Xuất sắc 1.500.000
3 B2200470 Trần Thị Bích Tuyền 17 89 3.6 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.048.000
Lớp: TS2213A4
1 B2200478 Trần Gia Bảo 18 89 3.76 Giỏi 1.200.000
2 B2200506 Nguyễn Thị Phương Oanh 20 90 3.72 Xuất sắc 1.500.000
3 B2200508 Võ Trọng Phúc 25 80 3.6 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: TS2213T1
1 B2200535 Châu Vĩnh Cơ 17 83 3.12 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 1,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.112.000
Lớp: TS2213T2
1 B2200529 Ngô Thị Xuân Anh 18 86 2.94 Khá 1.200.000
2 B2200579 Lê Thị Mỹ Tuyên 17 76 2.91 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.016.000
Lớp: TS2276A1
1 B2202822 Nguyễn Nhật Huỳnh 19 80 3.82 Giỏi 1.200.000
2 B2202827 Nguyễn Tấn Long 20 82 3.68 Giỏi 1.200.000
3 B2202856 Võ Quang Vinh 19 100 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: TS2276A2
1 B2202880 Trần Bích Ngọc 20 89 3.68 Giỏi 1.200.000
2 B2202882 Nguyễn Thị Mỹ Nhàn 19 88 3.95 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.992.000
Lớp: TS2282A1
1 B2202976 Nguyễn Thị Minh Anh 17 98 3.66 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202983 Phạm Thị Trúc Duyên 17 84 3.88 Giỏi 1.200.000
3 B2203028 Lê Huy Thế 21 96 3.63 Xuất sắc 1.500.000
4 B2203033 Trần Thị Kiều Tiên 15 94 3.68 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 5,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000
Lớp: TS2282A2
1 B2203077 Huỳnh Ngọc Như Mai 21 88 3.5 Giỏi 1.200.000
2 B2203080 Trần Ngô Xuân Mỹ 17 87 3.59 Giỏi 1.200.000
3 B2203081 Hà Thảo Ngân 19 86 3.47 Giỏi 1.200.000
4 B2203086 Phan Thị Mỹ Nguyên 19 81 3.69 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 4,800,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.280.000
Lớp: TS22S2A1
1 B2204075 Nguyễn Đăng Khôi 17 85 3.63 Giỏi 1.200.000
2 B2204094 Võ Thị Mỹ Tiên 17 80 3.56 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.728.000
Lớp: TS22S2A2
1 B2204102 Lê Quốc Anh 17 83 3.56 Giỏi 1.200.000
2 B2204143 Trần Tân Vinh 15 87 3.86 Giỏi 1.200.000
3 B2204144 Trần Nguyễn Như Ý 15 87 3.86 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: TS2313A1
1 B2300339 Trần Lâm Duy 13 76 3.38 Khá 980.000
2 B2300350 Nguyễn Minh Huy 13 75 3.46 Khá 980.000
3 B2300354 Đỗ Ngọc Dương Khang 13 76 3.73 Khá 980.000
4 B2300366 Nguyễn Minh Lợi 13 78 3.42 Khá 980.000
5 B2300384 Trần Duy Phát 13 76 3.65 Khá 980.000
6 B2300388 Cao Văn Quí 13 76 3.58 Khá 980.000
Cộng lớp: 5,880,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
Lớp: TS2313A2
1 B2300427 Lâm Thị Ngọc Hạnh 13 81 3.38 Giỏi 1.200.000
2 B2300441 Lê Gia Kiệt 13 80 3.23 Giỏi 1.200.000
3 B2300460 Phạm Thị Nhớ 13 77 3.35 Khá 980.000
4 B2300485 Lê Thị Bích Trâm 13 92 3.38 Giỏi 1.200.000
5 B2300490 Văn Mỹ Vón 13 88 3.54 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 5,780,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.720.000
Lớp: TS2313A3
1 B2300524 Hà Ngọc Linh 13 80 3.54 Giỏi 1.200.000
2 B2300543 Phạm Minh Nhựt 13 88 3.38 Giỏi 1.200.000
3 B2300556 Sơn Thị Thu Thảo 13 80 3.31 Giỏi 1.200.000
4 B2300561 Nguyễn Ngọc Anh Thư 13 89 3.88 Giỏi 1.200.000
5 B2300567 Nguyễn Thị Huyền Trân 13 85 3.5 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.984.000
Lớp: TS2313A4
1 B2300595 Trương Nguyễn Đức Hưng 13 80 3.58 Giỏi 1.200.000
2 B2300603 Văn Quốc Kiệt 13 87 3.58 Giỏi 1.200.000
3 B2300622 Võ Thị Cẩm Nhung 13 85 3.42 Giỏi 1.200.000
4 B2300627 Neáng Sóc Phine 13 85 3.35 Giỏi 1.200.000
5 B2300646 Nguyễn Quốc Trạng 13 85 3.38 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 6,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000
Lớp: TS2313T1
1 B2300663 Phạm Lê Tấn Đạt 14 75 3.89 Khá 1.200.000
2 B2300685 Lê Minh Nhật 14 76 3.89 Khá 1.200.000
3 B2306480 Trần Lê Kim Hoàng 14 76 3.89 Khá 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: TS2376A1
1 B2303129 Đỗ Thị Thúy Quyền 14 84 3.29 Giỏi 1.200.000
2 B2303130 Nguyễn Huỳnh Ngọc Quý 14 83 3.07 Khá 980.000
Cộng lớp: 2,180,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.080.000
Lớp: TS2376A2
1 B2303150 Trần Ngân Giang 14 85 3.29 Giỏi 1.200.000
2 B2303167 Đặng Thanh Phong 14 87 3.43 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.992.000
Lớp: TS2382A1
1 B2303265 Huỳnh Thị Thùy Dương 13 93 3.58 Giỏi 1.200.000
2 B2303267 Phạm Chí Đạt 13 84 3.65 Giỏi 1.200.000
3 B2303284 Trần Nhật Long 13 85 3.58 Giỏi 1.200.000
4 B2303318 Nguyễn Thị Minh Thùy 13 83 3.58 Giỏi 1.200.000
5 B2303333 Biện Thị Tường Vy 13 93 3.77 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 6,300,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
Lớp: TS2382A2
1 B2303340 Nguyễn Quốc Bảo 13 85 3.65 Giỏi 1.200.000
2 B2303354 Nguyễn Thị Ngọc Hà 13 81 3.35 Giỏi 1.200.000
3 B2303377 Lê Thị Hoàng Ngân 13 81 3.35 Giỏi 1.200.000
4 B2303379 Trần Kim Ngân 13 93 3.58 Giỏi 1.200.000
5 B2303394 Lê Như Quỳnh 13 81 3.46 Giỏi 1.200.000
6 B2303404 Đinh Thị Anh Thư 13 85 3.58 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 7,200,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.600.000
Lớp: TS23S2A1
1 B2304500 Thạch Thúy An 13 81 2.62 Khá 980.000
2 B2304504 Trần Văn Nhật Duy 13 77 2.65 Khá 980.000
3 B2304508 Hà Thị Ngọc Hân 13 81 2.5 Khá 980.000
4 B2304510 Trần Thị Cẩm Hằng 13 73 3.08 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,920,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: TS23S2A2
1 B2304576 Trần Thị Trúc Mai 13 74 3 Khá 980.000
2 B2304579 Trần Hồ Diễm My 13 73 3 Khá 980.000
3 B2304588 Nguyễn Tuyết Nhung 13 83 2.92 Khá 980.000
4 B2304592 Hứa Ngọc Trúc Phương 13 81 2.85 Khá 980.000
Cộng lớp: 3,920,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000
Lớp: XH2180A1
1 B2109645 Trương Thị Cẩm Giang 20 100 3.8 Xuất sắc 1.500.000
2 B2109663 Trần Thị Huỳnh Như 21 99 3.83 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: XH21U4A1
1 B2104973 Phan Thị Cẩm Thi 21 94 3.9 Xuất sắc 1.500.000
2 B2104980 Nguyễn Ngọc Minh Thư 21 96 3.81 Xuất sắc 1.500.000
3 B2104992 Trần Ngọc Như Ý 20 100 3.84 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000
Lớp: XH21W7A1
1 B2106050 Bùi Việt Tân 23 84 3.82 Giỏi 1.200.000
2 B2112472 Hàng Quang Bá 23 80 3.84 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.992.000
Lớp: XH21W7A2
1 B2106072 Huỳnh Thị Ngọt 21 96 3.73 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112525 Lưu Thảo Nhi 21 99 3.85 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000
Lớp: XH21W8A1
1 B2112561 Huỳnh Đặng Khánh Linh 17 100 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112575 Trần Tấn Quý 19 94 3.89 Xuất sắc 1.500.000
3 B2112580 Trần Thanh Thoại 20 99 3.95 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000
Lớp: XH21W8A2
1 B2112619 Nguyễn Thị Tuyết Nghi 17 90 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2112630 Nguyễn Thanh Thiên 20 96 3.95 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: XH2280A1
1 B2202905 Phan Thị Thúy An 20 99 3.63 Xuất sắc 1.500.000
2 B2202907 Phan Mai Anh 18 91 3.65 Xuất sắc 1.500.000
3 B2202921 Nguyễn Thị Kiều Hương 19 90 3.72 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 4,500,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.576.000
Lớp: XH22U4A1
1 B2205095 Chim Ngọc Hân 18 95 3.74 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205111 Đặng Thị Quế Phương 20 99 3.76 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: XH22U4A2
1 B2205153 Trịnh Công Phú 18 98 3.68 Xuất sắc 1.500.000
2 B2205163 Nguyễn Ngọc Minh Thư 18 94 3.82 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: XH22W7A1
1 B2206608 Võ Trường Chinh 18 95 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206609 Nguyễn Trường Duy 20 99 3.84 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000
Lớp: XH22W7A2
1 B2206678 Nguyễn Thị Minh Thư 21 96 3.7 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206679 Nguyễn Thị Thủy Tiên 21 96 3.7 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Lớp: XH22W8A1
1 B2206728 Ngô Mã Tố Trinh 17 91 3.88 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206729 Lê Anh Tuấn 15 92 3.89 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Lớp: XH22W8A2
1 B2206762 Trần Thị Minh Tâm 17 96 3.94 Xuất sắc 1.500.000
2 B2206769 Lê Minh Tới 17 100 4 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000
Lớp: XH2380A1
1 B2303196 Đào Ngọc Quỳnh Dương 13 89 3.54 Giỏi 1.200.000
2 B2303223 Huỳnh Kim Thiên Thanh 13 96 3.54 Giỏi 1.200.000
3 B2303230 Phùng Ngọc Minh Thư 13 82 3.73 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 3,600,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.576.000
Lớp: XH23U4A1
1 B2305755 Trần Thị Phương Thảo 14 84 3.71 Giỏi 1.200.000
2 B2305760 Trần Triệu Kiều Tiên 14 82 3.64 Giỏi 1.200.000
Cộng lớp: 2,400,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000
Lớp: XH23U4A2
1 B2305776 Lương Nhựt Hào 14 85 3.71 Giỏi 1.200.000
2 B2305779 Trần Thị Như Huỳnh 14 96 3.71 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 2,700,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000
Lớp: XH23W7A1
1 B2307300 Lê Khánh Huy 14 93 3.68 Xuất sắc 1.500.000
2 B2307327 Huỳnh Điền Trận 14 97 3.71 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: XH23W7A2
1 B2307346 Lê Thị Diệu Khiết 14 92 3.68 Xuất sắc 1.500.000
2 B2307352 Huỳnh Khánh Ngọc 14 93 3.89 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,000,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Lớp: XH23W8A1
1 B2307383 Hình Thị Trúc Hà 13 82 3.65 Giỏi 1.200.000
2 B2307392 Nguyễn Gia Mỹ 13 84 3.65 Giỏi 1.200.000
3 B2307398 Hồ Thị Trúc Nhi 13 91 3.65 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3,900,000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000
Lớp: XH23W8A2
1 B2307437 Lê Khánh Linh 13 96 3.73 Xuất sắc 1.500.000
2 B2307463 Nguyễn Thị Hồng Tươi 13 92 3.65 Xuất sắc 1.500.000
Cộng lớp: 3.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000
Cần Thơ, Ngày 19 tháng 01 năm 2024
CH

inh viên. Thời

Ghi chú
9 tháng 01 năm 2024

You might also like