You are on page 1of 62

BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG - XÃ HỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH XẾP HẠNG HỌC LỰC VÀ NĂM ĐÀO TẠO


tính đến hết học kỳ 1, năm học 2020 - 2021
Khóa 13 - Ngành Bảo hiểm

(Kèm theo Quyết định số: /QĐ - ĐHLĐXH ngày / 2/2021 của Hiệu trưởng
Trường Đại học Lao động - Xã hội)

Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
1 1113030022 Đặng Thị Ngọc Anh D13BH01 113 4 2.11 BT
2 1113030065 Đoàn Phương Anh D13BH01 118 4 2.26 BT
3 1113030037 Lê Thị Ngọc Anh D13BH01 118 4 2.48 BT
4 1113030017 Nguyễn Trần Tú Anh D13BH01 118 4 2.20 BT
5 1113030035 Lã Thị Ngọc Ánh D13BH01 120 4 2.55 BT
6 1113030008 Đinh Thị Bình D13BH01 120 4 2.68 BT
7 1113030034 Đặng Thị Kim Cúc D13BH01 120 4 2.29 BT
8 1113030002 Trần Thành Đạt D13BH01 68 3 1.76 Yếu
9 1113030052 Vũ Trần Thành Đạt D13BH01 54 2 1.77 Yếu
10 1113030016 Đỗ Thùy Giang D13BH01 109 4 2.17 BT
11 1113030060 Đỗ Thị Thu Hà D13BH01 120 4 2.41 BT
12 1113030038 Hoàng Thị Hà D13BH01 115 4 2.41 BT
13 1113030043 Trần Thu Hà D13BH01 120 4 2.44 BT
14 1113030059 Đào Minh Hải D13BH01 119 4 2.58 BT
15 1113030054 Lê Thị Hạnh D13BH01 118 4 2.36 BT
16 1113030015 Nguyễn Thúy Hằng D13BH01 120 4 2.88 BT
17 1113030053 Lê Thị Thu Hiền D13BH01 120 4 2.56 BT
18 1113030029 Trần Thị Thanh Hiền D13BH01 75 3 1.63 Yếu
19 1113030048 Tống Thị Thu Hoài D13BH01 120 4 2.83 BT
20 1113030009 Vũ Thị Thu Hoài D13BH01 118 4 3.09 BT
21 1113030057 Nguyễn Việt Hùng D13BH01 38 2 1.68 Yếu
22 1113030069 Phạm Xuân Hùng D13BH01 6 1 2.00 BT
23 1113030047 Nguyễn Công Huy D13BH01 104 4 2.25 BT
24 1113030067 Lê Thị Huyền D13BH01 120 4 3.27 BT
25 1113030031 Nguyễn Thu Huyền D13BH01 120 4 3.22 BT
26 1113030056 Nguyễn Thị Mai Hương D13BH01 116 4 2.14 BT
27 1113030003 Văn Thanh Lam D13BH01 110 4 2.18 BT
28 1113030032 Nguyễn Thị Lan D13BH01 120 4 3.00 BT
29 1113030142 Nguyễn Thị Lan D13BH01 111 4 2.39 BT
30 1113030007 Trần Thúy Lan D13BH01 120 4 2.23 BT

1/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
31 1113030024 Nguyễn Thùy Linh D13BH01 110 4 2.08 BT
32 1113030058 Vũ Thùy Linh D13BH01 120 4 2.98 BT
33 1113030004 Trần Thị Thu Luyến D13BH01 118 4 2.67 BT
34 1113030072 Nguyễn Thị Ly D13BH01 118 4 2.75 BT
35 1113030028 Nông Thị Ngọc Ly D13BH01 120 4 2.38 BT
36 1113030020 Nguyễn Thị Quỳnh Mai D13BH01 103 4 1.95 Yếu
37 1113030010 Phạm Trà Mi D13BH01 38 2 1.53 Yếu
38 1113030027 Nguyễn Thị Nga D13BH01 120 4 2.58 BT
39 1113030045 Nguyễn Thị Nga D13BH01 115 4 2.23 BT
40 1113030012 Lê Thị Nghĩa D13BH01 120 4 2.73 BT
41 1113030070 Ngô Bảo Ngọc D13BH01 49 2 1.98 Yếu
42 1113030041 Vũ Thị Bích Ngọc D13BH01 115 4 2.05 BT
43 1113030050 Nguyễn Thị Hồng Nhung D13BH01 120 4 2.71 BT
44 1113030071 Nguyễn Thị Hồng Nhung D13BH01 101 4 2.02 BT
45 1113030019 Nguyễn Thu Thảo D13BH01 120 4 2.39 BT
46 1113030055 Sái Thị Thảo D13BH01 116 4 2.13 BT
47 1113030061 Nguyễn Huyền Trang D13BH01 117 4 2.24 BT
48 1113030049 Nguyễn Kiều Trang D13BH01 120 4 2.29 BT
49 1113030042 Nguyễn Thị Trang D13BH01 120 4 2.26 BT
50 1113030075 Nguyễn Thị Huyền Trang D13BH01 120 4 2.74 BT
51 1113030046 Phùng Thị Huyền Trang D13BH01 118 4 2.35 BT
52 1113030030 Nguyễn Minh Trường D13BH01 120 4 2.26 BT
53 1113030026 Kiều Mạnh Tuấn D13BH01 115 4 2.63 BT
54 1113030051 Dương Thu Uyên D13BH01 120 4 2.94 BT
55 1113030134 Mai Thị An D13BH02 118 4 2.31 BT
56 1113030090 Đinh Thị Vân Anh D13BH02 123 4 2.82 BT
57 1113030083 Đỗ Minh Anh D13BH02 120 4 2.63 BT
58 1113030117 Hoàng Tuấn Anh D13BH02 103 4 2.13 BT
59 1113030120 Nguyễn Thị Ngọc Anh D13BH02 118 4 2.36 BT
60 1113030136 Nguyễn Thị Ngọc Anh D13BH02 102 4 1.82 Yếu
61 1113030096 Đoàn Linh Chi D13BH02 118 4 2.47 BT
62 1113030118 Vũ Thị Phương Chi D13BH02 18 1 2.11 BT
63 1113030078 Nguyễn Văn Chiến D13BH02 98 4 2.14 BT
64 1113030091 Đỗ Thị Cúc D13BH02 29 1 1.76 Yếu
65 1113030079 Khuất Thị Dung D13BH02 120 4 2.31 BT
66 1113030086 Trần Việt Dũng D13BH02 120 4 2.34 BT
67 1113030094 Lý Thị Hương Giang D13BH02 13 1 1.77 Yếu
68 1113030097 Nguyễn Thị Thu Giang D13BH02 4 1 1.50 Yếu
69 1113030137 Phan Thị Hương Giang D13BH02 10 1 1.60 Yếu

2/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
70 1113030123 Trần Đình Hoan D13BH02 115 4 2.27 BT
71 1113030088 Đào Việt Hoàng D13BH02 116 4 2.74 BT
72 1113030139 Phan Quốc Huy D13BH02 107 4 2.13 BT
73 1113030103 Bùi Thanh Huyền D13BH02 102 4 2.22 BT
74 1113030144 Hà Khánh Huyền D13BH02 39 2 1.67 Yếu
75 1113030119 Nguyễn Thu Huyền D13BH02 118 4 2.43 BT
76 1113030116 Nguyễn Mai Hương D13BH02 6 1 1.67 Yếu
77 1113030114 Nguyễn Thu Hương D13BH02 82 3 1.88 Yếu
78 1113030115 Nguyễn Công Khánh D13BH02 115 4 2.18 BT
79 1113030150 Hờ Y Lại D13BH02 31 2 2.00 BT
80 1113030098 Đoàn Mạnh Lâm D13BH02 116 4 1.94 Yếu
81 1113030110 Lê Tùng Linh D13BH02 113 4 2.59 BT
82 1113030135 Nguyễn Tuấn Linh D13BH02 111 4 1.96 Yếu
83 1113030081 Đỗ Chí Minh D13BH02 117 4 2.77 BT
84 1113030148 Nguyễn Thanh Nam D13BH02 105 4 2.20 BT
85 1113030106 Trần Nguyễn Ánh Ngọc D13BH02 115 4 2.12 BT
86 1113030132 Nguyễn Tuyết Nhung D13BH02 111 4 2.24 BT
87 1113030084 Đoàn Duy Phong D13BH02 118 4 2.45 BT
88 1113030108 Nguyễn Thị Thu Phương D13BH02 120 4 2.10 BT
89 1113030113 Nguyễn Thu Phương D13BH02 120 4 2.26 BT
90 1113030095 Trần Thị Diễm Quỳnh D13BH02 116 4 2.28 BT
91 1113030089 Hoàng Thị Thảo D13BH02 117 4 2.53 BT
92 1113030093 Lê Phương Thảo D13BH02 115 4 2.50 BT
93 1113030092 Trần Thị Phương Thảo D13BH02 115 4 2.68 BT
94 1113030080 Vũ Thị Thảo D13BH02 6 1 1.83 Yếu
95 1113030111 Lê Thị Hồng Thắm D13BH02 120 4 2.88 BT
96 1113030109 Lại Thị Thúy D13BH02 115 4 2.59 BT
97 1113030140 Đỗ Hoàng Trang D13BH02 115 4 2.29 BT
98 1113030076 Phạm Thị Trang D13BH02 116 4 2.29 BT
99 1113030099 Trần Thiên Trang D13BH02 118 4 2.86 BT
100 1113030124 Đỗ Như Cẩm Tú D13BH02 118 4 2.52 BT
101 1113030130 Bạch Văn Tuấn D13BH02 33 2 1.68 Yếu
102 1113030143 Nguyễn Anh Tuấn D13BH02 120 4 2.52 BT
103 1113030133 Vi Cẩm Vân D13BH02 106 4 2.06 BT
104 1113030105 Lê Thị Yến D13BH02 106 4 2.02 BT
105 1113030129 Trịnh Thị Yến D13BH02 114 4 2.20 BT
106 1113030177 Trần Hoàng Anh D13BH03 16 1 1.81 Yếu
107 1113030163 Đỗ Thị Ngọc Ánh D13BH03 118 4 2.67 BT
108 1113030199 Đào Ngọc Chấn D13BH03 117 4 2.72 BT

3/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
109 1113030157 Đoàn Minh Châu D13BH03 89 3 2.48 BT
110 1113030185 Lương Ngọc Châu D13BH03 100 4 2.19 BT
111 1113030175 Trần Mai Chi D13BH03 103 4 1.91 Yếu
112 1113030190 Nguyễn Kim Dung D13BH03 116 4 2.08 BT
113 1113030149 Đinh Thị Thúy Hà D13BH03 118 4 2.98 BT
114 1113030176 Hồ Bảo Ngọc Hà D13BH03 16 1 1.19 Yếu
115 1113030166 Vũ Thị Thanh Hà D13BH03 120 4 2.95 BT
116 1113030164 Lê Xuân Hải D13BH03 106 4 2.30 BT
117 1113030126 Phạm Mỹ Hạnh D13BH03 120 4 2.79 BT
118 1113030169 Nguyễn Thị Hào D13BH03 118 4 2.42 BT
119 1113030141 Đỗ Tô Hằng D13BH03 118 4 2.21 BT
120 1113030191 Lại Thị Thúy Hiền D13BH03 116 4 2.20 BT
121 1113030127 Nguyễn Thị Hiển D13BH03 120 4 2.46 BT
122 1113030192 Giàng Thị Hoa D13BH03 117 4 2.36 BT
123 1113030168 Nguyễn Thị Hoa D13BH03 120 4 2.94 BT
124 1113030197 Đinh Việt Hoàng D13BH03 108 4 2.19 BT
125 1113030181 Ngô Huy Hoàng D13BH03 104 4 2.32 BT
126 1113030194 Đồng Thị Huyền D13BH03 6 1 1.50 Yếu
127 1113030160 Vũ Thị Thu Huyền D13BH03 106 4 2.01 BT
128 1113030195 Nguyễn Thu Hương D13BH03 109 4 2.04 BT
129 1113030202 Nguyễn Bá Thị Hường D13BH03 120 4 2.77 BT
130 1113030159 Vũ Thị Thu Hường D13BH03 106 4 2.30 BT
131 1113030200 Phạm Thị Lan D13BH03 113 4 2.17 BT
132 1113030182 Lành Thị Tú Liên D13BH03 102 4 1.77 Yếu
133 1113030186 Ngô Thị Mỹ Linh D13BH03 14 1 2.57 BT
134 1113030165 Trần Thị Loan D13BH03 120 4 3.26 BT
135 1113030183 Đinh Diệu Ly D13BH03 114 4 2.08 BT
136 1113030193 Nguyễn Thị Hương Ly D13BH03 108 4 2.22 BT
137 1113030151 Bùi Bình Minh D13BH03 2 1 1.50 Yếu
138 1113030154 Kiều Thị Minh D13BH03 110 4 2.35 BT
139 1113030171 Lê Diệu Quỳnh D13BH03 120 4 2.61 BT
140 1113030174 Nguyễn Thị Thạch Thảo D13BH03 120 4 3.16 BT
141 1113030180 Trịnh Thị Thanh Thuỳ D13BH03 116 4 2.04 BT
142 1113030170 Đào Thị Thủy D13BH03 66 3 2.44 BT
143 1113030162 Đoàn Thu Thủy D13BH03 120 4 2.80 BT
144 1113030044 Vũ Thị Thúy D13BH03 120 4 2.38 BT
145 1113030014 Nguyễn Thị Minh Thư D13BH03 115 4 2.41 BT
146 1113030023 Nguyễn Thị Hồng Thương D13BH03 115 4 2.22 BT
147 1113030172 Nguyễn Thủy Tiên D13BH03 117 4 2.78 BT

4/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
148 1113030188 Nguyễn Thu Trang D13BH03 70 3 1.74 Yếu
149 1113030011 Trần Thị Thu Trang D13BH03 120 4 2.11 BT
150 1113030201 Mai Thu Uyên D13BH03 117 4 2.21 BT
151 1113030198 Nguyễn Tuấn Vượng D13BH03 79 3 1.69 Yếu
152 1113030204 TRẦN KHÁNH LINH D13STBH01 118 4 2.81 BT
153 1113030205 NGUYỄN TRÀ MY D13STBH01 120 4 2.71 BT

Danh sách này có 153 sinh viên./. HIỆU TRƯỞNG

TS. Hà Xuân Hùng

5/62
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG - XÃ HỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH XẾP HẠNG HỌC LỰC VÀ NĂM ĐÀO TẠO


tính đến hết học kỳ 1, năm học 2020 - 2021
Khóa 13 - Ngành Công tác xã hội

(Kèm theo Quyết định số: /QĐ - ĐHLĐXH ngày / 2/2021 của Hiệu trưởng
Trường Đại học Lao động - Xã hội)

Xếp
Xếp
Khối hạng
Mã Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp lượng năm
sinh viên TBTL học
tích lũy đào
lực
tạo
1 1113040032 Nguyễn Thị Bình D13CT01 121 4 2.60 BT
2 1113040003 Trần Đức Công D13CT01 116 4 2.43 BT
3 1113040047 Hoàng Văn Dũng D13CT01 110 4 2.61 BT
4 1113040027 Nguyễn Anh Dũng D13CT01 112 4 2.35 BT
5 1113040045 Nguyễn Tiến Đại D13CT01 121 4 2.49 BT
6 1113040025 Nguyễn Hữu Đông D13CT01 53 2 1.99 Yếu
7 1113040040 Phùng Anh Đức D13CT01 114 4 2.30 BT
8 1113040031 Đinh Thị Thu Hà D13CT01 106 4 2.56 BT
9 1113040007 Hoàng Thu Hà D13CT01 119 4 2.31 BT
10 1113040065 Lê Thị Minh Hằng D13CT01 121 4 3.21 BT
11 1113040037 Phạm Thu Hằng D13CT01 121 4 2.84 BT
12 1113040054 Trần Thúy Hằng D13CT01 121 4 2.63 BT
13 1113040019 Phạm Thị Thanh Lan D13CT01 121 4 2.80 BT
14 1113040071 Hoàng Thị Thanh Liễu D13CT01 6 1 1.50 Yếu
15 1113040028 Trần Diệu Linh D13CT01 121 4 2.60 BT
16 1113040064 Vi Thị Linh D13CT01 121 4 2.80 BT
17 1113040052 Nguyễn Khắc Luận D13CT01 118 4 2.99 BT
18 1113040042 Đinh Hồng Lưu D13CT01 119 4 2.61 BT
19 1113040001 Thèn Văn Mạch D13CT01 119 4 3.21 BT
20 1113040016 Vy Văn Mạnh D13CT01 121 4 2.52 BT
21 1113040058 Đào Đắc Minh D13CT01 113 4 2.18 BT
22 1113040008 Cao Thị Phương Nga D13CT01 121 4 3.13 BT
23 1113040026 Phạm Thu Nga D13CT01 107 4 2.44 BT
24 1113040059 Đào Kim Ngân D13CT01 121 4 2.50 BT
25 1113040039 Tạ Bích Ngọc D13CT01 121 4 2.61 BT
26 1113040049 Nguyễn Thúy Hồng Nhung D13CT01 112 4 2.60 BT
27 1113040073 Bùi Thị Kim Oanh D13CT01 121 4 2.97 BT
28 1113040035 Bùi Huyền Phương D13CT01 121 4 2.81 BT
29 1113040033 Nguyễn Thị Phương D13CT01 121 4 3.04 BT
30 1113040002 Chảo Cáo Siểu D13CT01 121 4 2.97 BT

6/62
Xếp
Xếp
Khối hạng
Mã Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp lượng năm
sinh viên TBTL học
tích lũy đào
lực
tạo
31 1113040068 Trần Ngọc Tâm D13CT01 121 4 2.69 BT
32 1113040017 Bế Nhật Tân D13CT01 116 4 2.59 BT
33 1113040069 Ninh Minh Thành D13CT01 112 4 2.44 BT
34 1113040021 Lê Vũ Phương Thảo D13CT01 121 4 2.47 BT
35 1113040048 Nguyễn Phương Thảo D13CT01 118 4 2.52 BT
36 1113040050 Nguyễn Thị Thảo D13CT01 92 4 2.27 BT
37 1113040044 Nguyễn Thị Thanh Thảo D13CT01 118 4 2.54 BT
38 1113040038 Hoàng Thu Thuỷ D13CT01 121 4 2.74 BT
39 1113040061 Hoàng Minh Thuý D13CT01 116 4 2.30 BT
40 1113040009 Điêu Thị Thanh Thùy D13CT01 118 4 2.56 BT
41 1113040030 Nông Ngọc Thủy D13CT01 8 1 1.88 Yếu
42 1113040067 Hoàng Thị Thúy D13CT01 118 4 2.39 BT
43 1113040057 Vũ Minh Thúy D13CT01 8 1 1.38 Yếu
44 1113040340 Nguyễn Nữ Gia Trang D13CT01 0 1 0.00 Yếu
45 1113040053 Nguyễn Phương Trang D13CT01 121 4 3.20 BT
46 1113040074 Nguyễn Thị Huyền Trang D13CT01 121 4 3.46 BT
47 1113040060 Nguyễn Thị Phương Trang D13CT01 2 1 1.50 Yếu
48 1113040063 Nguyễn Thu Trang D13CT01 115 4 2.33 BT
49 1113040070 Nguyễn Thu Trang D13CT01 8 1 1.63 Yếu
50 1113040056 Nông Minh Trí D13CT01 117 4 2.37 BT
51 1113040055 Nguyễn Quang Trường D13CT01 114 4 2.50 BT
52 1113040046 Nguyễn Thanh Tú D13CT01 121 4 3.33 BT
53 1113040011 Nguyễn Văn Tú D13CT01 18 1 1.61 Yếu
54 1113040012 Quàng Triệu Tuấn D13CT01 115 4 2.54 BT
55 1113040004 Nguyễn Hải Tuyên D13CT01 112 4 2.63 BT
56 1113040036 Vũ Thị Yến D13CT01 121 4 3.42 BT
57 1113040118 Đàm Thu An D13CT02 14 1 1.64 Yếu
58 1113040139 Đỗ Quỳnh Anh D13CT02 121 4 3.12 BT
59 1113040123 Hoàng Thị Mai Anh D13CT02 119 4 2.67 BT
60 1113040085 Nguyễn Phương Anh D13CT02 119 4 2.41 BT
61 1113040122 Trương Đặng Hà Anh D13CT02 121 4 3.06 BT
62 1113040107 Trương Ngọc Ánh D13CT02 14 1 2.81 BT
63 1113040106 Vũ Ngọc Bích D13CT02 81 3 2.30 BT
64 1113040138 Nguyễn Trí Cao D13CT02 22 1 1.59 Yếu
65 1113040141 Nguyễn Linh Chi D13CT02 10 1 2.10 BT
66 1113040113 Dương Công Cường D13CT02 118 4 2.49 BT
67 1113040084 Nguyễn Thùy Dung D13CT02 121 4 2.70 BT
68 1113040080 Lương Khánh Duy D13CT02 119 4 2.78 BT
69 1113040125 Phạm Nam Giang D13CT02 103 4 2.36 BT

7/62
Xếp
Xếp
Khối hạng
Mã Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp lượng năm
sinh viên TBTL học
tích lũy đào
lực
tạo
70 1113040131 Lê Tú Hằng D13CT02 115 4 2.56 BT
71 1113040143 Lò Thị Hằng D13CT02 92 4 2.08 BT
72 1113040119 Đàm Thị Hải Hậu D13CT02 118 4 2.61 BT
73 1113040140 Nguyễn Thị Thu Hiền D13CT02 55 2 1.87 Yếu
74 1113040104 Trần Thu Hiền D13CT02 119 4 2.40 BT
75 1113040121 Hoàng Thị Hoa D13CT02 29 1 1.84 Yếu
76 1113040129 Nguyễn Thu Hoài D13CT02 103 4 2.33 BT
77 1113040101 Hà Minh Hồng D13CT02 121 4 2.42 BT
78 1113040133 Chẩu Văn Hùng D13CT02 121 4 2.82 BT
79 1113040093 Linh Quang Hùng D13CT02 114 4 2.78 BT
80 1113040089 Lê Thị Thanh Huyền D13CT02 118 4 2.37 BT
81 1113040115 Lò Thị Khánh Huyền D13CT02 116 4 2.48 BT
82 1113040146 Nguyễn Thị Huyền D13CT02 121 4 2.56 BT
83 1113040090 Hoàng Quốc Hưng D13CT02 100 4 2.17 BT
84 1113040094 Trịnh Thu Hương D13CT02 14 1 1.93 Yếu
85 1113040147 Nông Thị Hường D13CT02 110 4 2.43 BT
86 1113040087 Dương Thị Linh D13CT02 117 4 2.79 BT
87 1113040116 Đỗ Thị Diệu Linh D13CT02 121 4 2.88 BT
88 1113040135 Đinh Ngọc Minh D13CT02 116 4 2.43 BT
89 1113040128 Nguyễn Thị Minh D13CT02 121 4 2.76 BT
90 1113040110 Lê Thị Ngọc D13CT02 115 4 2.57 BT
91 1113040155 Nguyễn Thị Nhi D13CT02 118 4 3.13 BT
92 1113040137 Đoàn Thị Nhung D13CT02 110 4 2.91 BT
93 1113040096 Nguyễn Tuấn Phong D13CT02 24 1 1.83 Yếu
94 1113040076 Nguyễn Văn Phương D13CT02 121 4 2.95 BT
95 1113040078 Phạm Thị Phương D13CT02 121 4 2.78 BT
96 1113040102 Trần Thị Nhật Quỳnh D13CT02 118 4 2.74 BT
97 1113040091 Dương Mai Son D13CT02 121 4 2.73 BT
98 1113040144 Nguyễn Sỹ Thành D13CT02 121 4 2.75 BT
99 1113040145 Nguyễn Phương Thảo D13CT02 118 4 2.51 BT
100 1113040100 Nguyễn Thanh Thảo D13CT02 117 4 2.62 BT
101 1113040127 Nguyễn Thị Phương Thảo D13CT02 108 4 2.41 BT
102 1113040083 Nguyễn Ngọc Trâm D13CT02 46 2 2.20 BT
103 1113040077 Phạm Thị Thu Uyên D13CT02 12 1 2.20 BT
104 1113040105 Nguyễn Trọng Văn D13CT02 10 1 2.10 BT
105 1113040081 Thái Thị Hồng Vân D13CT02 112 4 2.56 BT
106 1113040086 Vũ Hải Vân D13CT02 119 4 2.35 BT
107 1113040109 Trần Công Vinh D13CT02 121 4 3.13 BT
108 1113040136 Nông Thị Với D13CT02 121 4 2.77 BT

8/62
Xếp
Xếp
Khối hạng
Mã Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp lượng năm
sinh viên TBTL học
tích lũy đào
lực
tạo
109 1113040207 Chu Thế Anh D13CT03 10 1 1.70 Yếu
110 1113040173 Lan Anh D13CT03 121 4 3.05 BT
111 1113040186 Nông Văn Bưu D13CT03 108 4 2.34 BT
112 1113040188 Vàng Thị Cung D13CT03 118 4 2.72 BT
113 1113040193 Nguyễn Đức Cường D13CT03 97 4 2.61 BT
114 1113040153 Giàng Thị Dà D13CT03 121 4 2.79 BT
115 1113040202 Thào A Dê D13CT03 81 3 2.25 BT
116 1113040203 Nguyễn Du D13CT03 26 1 1.60 Yếu
117 1113040161 Hoàng Thị Phương Dung D13CT03 109 4 2.49 BT
118 1113040191 Nguyễn Thị Thùy Dung D13CT03 8 1 1.88 Yếu
119 1113040258 Trương Hoàng Duy D13CT03 118 4 2.52 BT
120 1113040199 Phạm Thùy Dương D13CT03 108 4 2.14 BT
121 1113040178 Trần Khắc Đỏ D13CT03 118 4 2.40 BT
122 1113040206 Nguyễn Đức Đỗ D13CT03 116 4 2.63 BT
123 1113040212 Trần Hương Giang D13CT03 118 4 3.24 BT
124 1113040201 Trương Thị Thu Hà D13CT03 121 4 2.64 BT
125 1113040183 Lương Hồng Hải D13CT03 117 4 2.54 BT
126 1113040179 Lê Thị Hạnh D13CT03 121 4 2.60 BT
127 1113040172 Trần Thị Hạnh D13CT03 10 1 1.90 Yếu
128 1113040159 Lưu Chính Hạo D13CT03 6 1 1.67 Yếu
129 1113040164 Triệu Thị Thúy Hiên D13CT03 118 4 2.89 BT
130 1113040151 Moong Văn Hiệp D13CT03 106 4 2.47 BT
131 1113040152 Trần Tiến Hiệp D13CT03 121 4 2.68 BT
132 1113040169 Phạm Huy Hoàng D13CT03 37 2 1.91 Yếu
133 1113040184 Ngọ Thị Hồng D13CT03 121 4 3.12 BT
134 1113040162 Nguyễn Thị Ngọc Huyền D13CT03 117 4 2.85 BT
135 1113040233 Tạ Thị Thu Huyền D13CT03 119 4 2.67 BT
136 1113040215 Nguyễn Thu Hương D13CT03 109 4 2.64 BT
137 1113040158 Nguyễn Thị Bích Hường D13CT03 119 4 2.55 BT
138 1113040171 Bùi Trần Vân Khánh D13CT03 121 4 2.71 BT
139 1113040176 Nghiêm Ngọc Khánh D13CT03 95 4 2.49 BT
140 1113040166 Nguyễn Bùi Trung Kiên D13CT03 111 4 2.22 BT
141 1113040175 Phạm Thị Mai Lâm D13CT03 119 4 2.51 BT
142 1113040190 Đèo Nhật Lệ D13CT03 118 4 2.66 BT
143 1113040209 Trần Thị Kim Liên D13CT03 115 4 2.30 BT
144 1113040213 Đàm Thị Thùy Linh D13CT03 89 3 2.53 BT
145 1113040194 Nguyễn Diệu Linh D13CT03 118 4 2.69 BT
146 1113040157 Nguyễn Trần Linh D13CT03 107 4 2.35 BT
147 1113040216 Ngô Thị Loan D13CT03 115 4 2.64 BT

9/62
Xếp
Xếp
Khối hạng
Mã Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp lượng năm
sinh viên TBTL học
tích lũy đào
lực
tạo
148 1113040189 Bùi Thúy Nga D13CT03 82 3 2.35 BT
149 1113040211 Nguyễn Văn Bảo Ngọc D13CT03 121 4 2.78 BT
150 1113040195 Bùi Thị Phương Nhi D13CT03 121 4 2.81 BT
151 1113040221 Lò Thị Nhung D13CT03 119 4 2.52 BT
152 1113040218 Nguyễn Thị Thu Nhung D13CT03 30 2 2.08 BT
153 1113040200 Trần Thị Như D13CT03 8 1 2.25 BT
154 1113040198 Lữ Kiều Oanh D13CT03 121 4 2.37 BT
155 1113040160 Đinh Thị Phương D13CT03 121 4 3.31 BT
156 1113040177 Nguyễn Như Phương D13CT03 116 4 2.46 BT
157 1113040219 Nguyễn Thị Phương D13CT03 121 4 2.95 BT
158 1113040220 Vũ Thanh Phương D13CT03 116 4 2.55 BT
159 1113040150 Nguyễn Văn Quang D13CT03 10 1 2.20 BT
160 1113040168 Nguyễn Phương Thảo D13CT03 116 4 2.71 BT
161 1113040167 Nguyễn Thị Phương Thảo D13CT03 118 4 2.59 BT
162 1113040170 Phạm Đức Thịnh D13CT03 115 4 2.25 BT
163 1113040208 Lý Thị Vàng D13CT03 44 2 2.54 BT
164 1113040217 Lê Thị Vân D13CT03 16 1 1.94 Yếu
165 1113040264 Nguyễn Văn An D13CT04 74 3 2.32 BT
166 1113040239 Lê Tuyết Anh D13CT04 121 4 2.97 BT
167 1113040299 Phạm Trung Dũng D13CT04 10 1 2.14 BT
168 1113040236 Bùi Thị Duyên D13CT04 121 4 2.72 BT
169 1113040261 Đới Thị Giang D13CT04 84 3 2.36 BT
170 1113040288 Công Thị Phương Hà D13CT04 121 4 2.78 BT
171 1113040259 Lê Hồng Hà D13CT04 121 4 2.64 BT
172 1113040285 Nguyễn Thị Thu Hà D13CT04 121 4 2.32 BT
173 1113040225 Đinh Thị Minh Hằng D13CT04 121 4 3.39 BT
174 1113040271 Kiều Đức Hiền D13CT04 25 1 1.68 Yếu
175 1113040240 Nguyễn Minh Hiếu D13CT04 114 4 2.34 BT
176 1113040273 Lê Công Hoàng D13CT04 119 4 2.62 BT
177 1113040254 Trần Huy Hoàng D13CT04 32 2 2.03 BT
178 1113040294 Nguyễn Thị Mỹ Huyền D13CT04 93 4 2.44 BT
179 1113040291 Vũ Thu Huyền D13CT04 121 4 2.80 BT
180 1113040244 Lê Nguyễn Thành Hưng D13CT04 71 3 2.17 BT
181 1113040287 Nguyễn Quang Hưng D13CT04 10 1 1.40 Yếu
182 1113040276 Phạm Thị Thu Hương D13CT04 121 4 3.34 BT
183 1113040278 Trần Thị Hương D13CT04 118 4 2.79 BT
184 1113040270 Mông Văn Khiêm D13CT04 118 4 2.50 BT
185 1113040237 Lê Thùy Linh D13CT04 97 4 2.57 BT
186 1113040235 Trần Thị Thùy Linh D13CT04 119 4 2.46 BT

10/62
Xếp
Xếp
Khối hạng
Mã Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp lượng năm
sinh viên TBTL học
tích lũy đào
lực
tạo
187 1113040275 Lê Đức Lương D13CT04 117 4 2.70 BT
188 1113040286 Bùi Thị Minh Lý D13CT04 121 4 2.56 BT
189 1113040260 Nông Hữu Lý D13CT04 121 4 2.68 BT
190 1113040252 Hoàng Văn Mạnh D13CT04 118 4 2.60 BT
191 1113040262 Tòng Văn Mạnh D13CT04 121 4 3.01 BT
192 1113040229 Lỳ Phạ Mé D13CT04 121 4 2.54 BT
193 1113040227 Nguyễn Thị Mừng D13CT04 121 4 2.45 BT
194 1113040251 Lường Thị Nga D13CT04 118 4 2.95 BT
195 1113040224 Nguyễn Thị Ngân D13CT04 121 4 2.93 BT
196 1113040289 Mai Hồng Nhung D13CT04 121 4 2.64 BT
197 1113040245 Trương Hồng Nhung D13CT04 119 4 2.75 BT
198 1113040228 Vũ Anh Quân D13CT04 117 4 2.75 BT
199 1113040268 Đoàn Dương Diễm Quỳnh D13CT04 114 4 2.53 BT
200 1113040279 Phạm Thúy Quỳnh D13CT04 121 4 2.54 BT
201 1113040281 Lê Minh Sơn D13CT04 10 1 1.50 Yếu
202 1113040300 Phạm Thế Tài D13CT04 8 1 1.75 Yếu
203 1113040272 Nguyễn Hồng Thái D13CT04 34 2 2.47 BT
204 1113040266 Nguyễn Thanh Thanh D13CT04 84 3 2.94 BT
205 1113040230 Nguyễn Thị Phương Thảo D13CT04 60 3 2.41 BT
206 1113040234 Nguyễn Thị Thúy D13CT04 119 4 2.59 BT
207 1113040242 Vũ Thị Thanh Thư D13CT04 111 4 2.79 BT
208 1113040267 Trần Xuân Toàn D13CT04 115 4 2.55 BT
209 1113040231 Lê Huyền Trang D13CT04 118 4 2.75 BT
210 1113040296 Nguyễn Thị Hoàn Trang D13CT04 112 4 2.60 BT
211 1113040263 Vũ Thị Mỹ Trinh D13CT04 121 4 2.81 BT
212 1113040256 Hoàng Khánh Trình D13CT04 117 4 2.48 BT
213 1113040274 Lê Ngọc Tú D13CT04 113 4 2.22 BT
214 1113040246 Ngô Thanh Tùng D13CT04 116 4 2.59 BT
215 1113040247 Phan Anh Tùng D13CT04 23 1 1.65 Yếu
216 1113040290 Trần Thị Thu Uyên D13CT04 121 4 2.85 BT
217 1113040301 Nguyễn Thế Anh D13CT05 12 1 2.08 BT
218 1113040249 Nguyễn Tuấn Anh D13CT05 106 4 2.36 BT
219 1113040248 Nông Đức Anh D13CT05 10 1 1.80 Yếu
220 1113040295 Trần Đức Anh D13CT05 113 4 2.40 BT
221 1113040241 Vũ Thị Ngọc Anh D13CT05 121 4 2.66 BT
222 1113040257 Lương Thị Bến D13CT05 10 1 2.30 BT
223 1113040277 Vũ Thị Linh Chi D13CT05 109 4 2.70 BT
224 1113040250 Cư Seo Chơ D13CT05 118 4 2.68 BT
225 1113040284 Quàng Văn Dung D13CT05 116 4 2.05 BT

11/62
Xếp
Xếp
Khối hạng
Mã Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp lượng năm
sinh viên TBTL học
tích lũy đào
lực
tạo
226 1113040255 Nguyễn Bá Dũng D13CT05 115 4 2.53 BT
227 1113040238 Nguyễn Tiến Đạt D13CT05 10 1 1.40 Yếu
228 1113040293 Tạ Tấn Đồng D13CT05 104 4 2.16 BT
229 1113040232 Lương Văn Đức D13CT05 121 4 2.38 BT
230 1113040283 Nguyễn Trung Đức D13CT05 113 4 2.46 BT
231 1113040309 Nguyễn Thị Thúy Hảo D13CT05 106 4 2.42 BT
232 1113040308 Bùi Thị Hằng D13CT05 105 4 2.52 BT
233 1113040023 Phạm Thị Hiền D13CT05 97 4 3.12 BT
234 1113040051 Nguyễn Đức Hiếu D13CT05 30 2 1.90 Yếu
235 1113040043 Đinh Thị Hoa D13CT05 115 4 2.70 BT
236 1113040014 Hà Thị Diệu Hồng D13CT05 121 4 2.97 BT
237 1113040005 Nông Quốc Huấn D13CT05 111 4 2.23 BT
238 1113040013 Trần Quang Huy D13CT05 105 4 2.51 BT
239 1113040022 Lưu Thị Huyền D13CT05 113 4 2.32 BT
240 1113040066 Trương Thị Ngọc Huyền D13CT05 121 4 2.92 BT
241 1113040010 Vũ Thị Huyền D13CT05 121 4 2.56 BT
242 1113040302 Đinh Tuấn Khải D13CT05 108 4 2.36 BT
243 1113040029 Bùi Mạnh Kiên D13CT05 119 4 2.55 BT
244 1113040015 Đỗ Ninh Kiều D13CT05 121 4 2.92 BT
245 1113040072 Nguyễn Tùng Lâm D13CT05 6 1 1.67 Yếu
246 1113040303 Phương Đỗ Nga D13CT05 121 4 2.76 BT
247 1113040304 Phạm Thị Hồng Nhung D13CT05 104 4 2.74 BT
248 1113040305 Lê Huy Sơn D13CT05 111 4 2.44 BT
249 1113040165 Lò Cầm Phương Thảo D13CT05 107 4 2.51 BT
250 1113040134 Vũ Thị Thảo D13CT05 10 1 1.80 Yếu
251 1113040181 Cao Thị Thơm D13CT05 131 4 3.25 BT
252 1113040197 Đàm Thị Thu D13CT05 121 4 2.64 BT
253 1113040114 Đỗ Thu Thủy D13CT05 107 4 2.40 BT
254 1113040156 Lê Thanh Thủy D13CT05 118 4 2.69 BT
255 1113040130 Nguyễn Thu Thủy D13CT05 113 4 2.51 BT
256 1113040108 Đào Thị Thư D13CT05 121 4 2.69 BT
257 1113040182 Ma Khánh Toàn D13CT05 116 4 2.48 BT
258 1113040126 Nguyễn Khánh Toàn D13CT05 121 4 2.50 BT
259 1113040103 Nguyễn Văn Toản D13CT05 116 4 2.62 BT
260 1113040226 Lê Thị Hà Trang D13CT05 14 1 2.00 BT
261 1113040088 Nguyễn Thu Trang D13CT05 26 1 1.99 Yếu
262 1113040187 Tạ Thị Thu Trang D13CT05 101 4 2.08 BT
263 1113040149 Lê Thị Trinh D13CT05 118 4 2.37 BT
264 1113040196 Nguyễn Thị Việt Trinh D13CT05 118 4 2.86 BT

12/62
Xếp
Xếp
Khối hạng
Mã Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp lượng năm
sinh viên TBTL học
tích lũy đào
lực
tạo
265 1113040163 Hoàng Văn Trường D13CT05 118 4 2.62 BT
266 1113040124 Nghiêm Đức Trường D13CT05 121 4 2.57 BT
267 1113040210 Đặng Minh Tú D13CT05 121 4 2.77 BT
268 1113040306 Hoàng Ngọc Tuấn D13CT05 121 4 2.56 BT
269 1113040148 Phan Thanh Tùng D13CT05 112 4 2.47 BT
270 1113040132 Nguyễn Thị Tuyến D13CT05 121 4 2.64 BT
271 1113040180 Nguyễn Thị Cẩm Tuyến D13CT05 8 1 1.63 Yếu
272 1113040117 Đỗ Thị Yến D13CT05 121 4 3.30 BT
273 1113040331 LƯƠNG THỊ QUỲNH NGA D13STCT01 116 4 3.34 BT
274 1113040310 BÙI THỊ VÂN ANH D13STCT01 116 4 2.92 BT
275 1113040312 NGUYỄN MINH ANH D13STCT01 60 3 2.82 BT
276 1113040311 VŨ HOÀNG ANH D13STCT01 116 4 2.89 BT
277 1113040313 CỬ Y DÊNH D13STCT01 116 4 2.69 BT
278 1113040314 PHẠM TRUNG ĐỨC D13STCT01 116 4 2.80 BT
279 1113040316 TRIỆU TRÀ GIANG D13STCT01 113 4 2.42 BT
280 1113040315 TRẦN HƯƠNG GIANG D13STCT01 114 4 2.46 BT
281 1113040318 NGUYỄN PHAN HÀ D13STCT01 116 4 2.74 BT
282 1113040319 HÀ TRUNG HIẾU D13STCT01 103 4 2.40 BT
283 1113040320 TRẦN TIẾN HOÀNG D13STCT01 116 4 2.63 BT
284 1113040322 PHAN THỊ HUỆ D13STCT01 116 4 2.97 BT
285 1113040323 NGUYỄN VĂN HUY D13STCT01 116 4 2.90 BT
286 1113040324 PHÍ NGỌC HUYỀN D13STCT01 116 4 2.85 BT
287 1113040325 ĐỖ QUỐC KHÁNH D13STCT01 114 4 2.57 BT
288 1113040326 CHU MẠNH LAM D13STCT01 111 4 2.50 BT
289 1113040327 NÔNG THỊ LAN D13STCT01 114 4 2.72 BT
290 1113040328 LÒ THỊ KHÁNH LY D13STCT01 114 4 2.45 BT
291 1113040330 CHU THỊ THANH NGA D13STCT01 114 4 3.07 BT
292 1113040333 ĐỖ THỊ NHUNG D13STCT01 114 4 3.25 BT
293 1113040334 LÒ VĂN SEN D13STCT01 116 4 2.72 BT
294 1113040335 NGUYỄN ĐỨC TRUNG D13STCT01 116 4 2.71 BT
295 1113040336 NÔNG QUỐC TUẤN D13STCT01 116 4 2.74 BT

Danh sách này có 295 sinh viên./. HIỆU TRƯỞNG

TS. Hà Xuân Hùng

13/62
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG - XÃ HỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH XẾP HẠNG HỌC LỰC VÀ NĂM ĐÀO TẠO


tính đến hết học kỳ 1, năm học 2020 - 2021
Khóa 13 - Ngành Kế toán
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ - ĐHLĐXH ngày / 2/2021 của Hiệu trưởng
Trường Đại học Lao động - Xã hội)

Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
1 1113020059 Bùi Thị Kim Anh D13KT01 115 4 1.96 Yếu
2 1113020035 Đào Thị Kim Anh D13KT01 71 3 1.79 Yếu
3 1113020012 Hoàng Quỳnh Anh D13KT01 117 4 2.32 BT
4 1113020052 Lưu Thục Anh D13KT01 117 4 2.15 BT
5 1113020024 Nguyễn Thị Lan Anh D13KT01 120 4 2.69 BT
6 1113020048 Nguyễn Thị Vân Anh D13KT01 120 4 2.51 BT
7 1113020073 Vũ Mai Quỳnh Anh D13KT01 112 4 2.10 BT
8 1113020010 Trần Ngọc Bích D13KT01 114 4 2.12 BT
9 1113020043 Trịnh Thị Thái Bình D13KT01 117 4 2.04 BT
10 1113020032 Lê Thị Linh Chi D13KT01 117 4 2.10 BT
11 1113020071 Phạm Thị Mỹ Duyên D13KT01 118 4 2.39 BT
12 1113020006 Phạm Thái Dương D13KT01 108 4 2.16 BT
13 1113020051 Kim Tuấn Đức D13KT01 110 4 1.98 Yếu
14 1113020070 Bùi Thị Hương Giang D13KT01 120 4 2.27 BT
15 1113020017 Trần Hương Giang D13KT01 120 4 2.52 BT
16 1113020016 Dương Thị Thu Hà D13KT01 120 4 2.21 BT
17 1113020058 Nguyễn Thế Thị Thu Hà D13KT01 120 4 3.23 BT
18 1113020001 Phạm Thị Thu Hà D13KT01 120 4 2.94 BT
19 1113020072 Phạm Thị Hải D13KT01 115 4 2.28 BT
20 1113020007 Bùi Thu Hằng D13KT01 120 4 2.67 BT
21 1113020009 Bùi Thu Hằng D13KT01 117 4 2.16 BT
22 1113020065 Nguyễn Thị Thanh Hằng D13KT01 115 4 2.18 BT
23 1113020034 Nguyễn Thị Thu Hằng D13KT01 118 4 2.36 BT
24 1113020005 Lê Thu Hiền D13KT01 120 4 2.95 BT
25 1113020075 Nguyễn Thanh Hiếu D13KT01 118 4 2.17 BT
26 1113020068 Mai Thị Hoa D13KT01 120 4 2.63 BT
27 1113020027 Nguyễn Thị Hoài D13KT01 120 4 2.87 BT
28 1113020021 Lê Thị Ngọc Huyền D13KT01 120 4 2.61 BT
29 1113020019 Phạm Khánh Huyền D13KT01 110 4 1.92 Yếu
30 1113020004 Bùi Mai Hương D13KT01 120 4 2.70 BT
31 1113020053 Nguyễn Thu Hương D13KT01 117 4 2.70 BT

14/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
32 1113020030 Phan Thị Thu Hương D13KT01 120 4 2.49 BT
33 1113020047 Phạm Thị Thu Hường D13KT01 120 4 3.14 BT
34 1113020040 Nguyễn Thị Phương Linh D13KT01 120 4 3.03 BT
35 1113020033 Trần Khánh Linh D13KT01 117 4 2.46 BT
36 1113020044 Dương Thị Hiền Lương D13KT01 79 3 1.89 Yếu
37 1113020003 Hoàng Thanh Mai D13KT01 120 4 2.93 BT
38 1113020045 Lê Quỳnh Mai D13KT01 120 4 2.76 BT
39 1113020026 Mai Diễm My D13KT01 118 4 2.06 BT
40 1113020055 Đỗ Thị Nam D13KT01 120 4 2.71 BT
41 1113020060 Đặng Thúy Nga D13KT01 117 4 2.08 BT
42 1113020049 Nguyễn Thị Nga D13KT01 120 4 2.65 BT
43 1113020074 Nguyễn Thị Nga D13KT01 120 4 2.82 BT
44 1113020020 Trần Thị Hạnh Ngân D13KT01 115 4 2.45 BT
45 1113020046 Bùi Thị Hồng Ngọc D13KT01 120 4 2.92 BT
46 1113020063 Dương Minh Ngọc D13KT01 114 4 2.36 BT
47 1113020041 Kim Hồng Ngọc D13KT01 120 4 2.62 BT
48 1113020015 Hoàng Thị Thanh Nhàn D13KT01 45 2 1.83 Yếu
49 1113020029 Ngô Thuỳ Nhung D13KT01 120 4 2.65 BT
50 1113020038 Nguyễn Thị Oanh D13KT01 117 4 1.99 Yếu
51 1113020022 Phạm Xuân Phúc D13KT01 110 4 2.10 BT
52 1113020069 Trần Thị Phương D13KT01 114 4 2.28 BT
53 1113020014 Võ Thị Quỳnh D13KT01 120 4 2.24 BT
54 1113020050 Nguyễn Thị Thanh Tâm D13KT01 120 4 2.19 BT
55 1113020061 Nguyễn Thị Tân D13KT01 118 4 2.04 BT
56 1113020031 Ngô Thị Thanh D13KT01 118 4 2.11 BT
57 1113020064 Đặng Thị Phương Thảo D13KT01 120 4 2.59 BT
58 1113020066 Lã Thị Ngọc Thảo D13KT01 83 3 1.83 Yếu
59 1113020002 Nguyễn Phương Thảo D13KT01 120 4 2.07 BT
60 1113020067 Nguyễn Thị Phương Thảo D13KT01 120 4 2.78 BT
61 1113020062 Phạm Huyền Thu D13KT01 120 4 1.92 Yếu
62 1113020023 Hoàng Thị Thủy D13KT01 38 2 1.70 Yếu
63 1113020018 Hoàng Hải Anh Thư D13KT01 104 4 2.22 BT
64 1113020039 Phạm Thị Minh Thư D13KT01 114 4 1.98 Yếu
65 1113020042 Lai Thu Trang D13KT01 120 4 2.81 BT
66 1113020057 Lê Thị Huyền Trang D13KT01 118 4 2.30 BT
67 1113020037 Nguyễn Thuỳ Trang D13KT01 120 4 3.23 BT
68 1113020011 Vương Thị Thu Trang D13KT01 120 4 2.40 BT
69 1113020084 Phan Thị Thúy An D13KT02 120 4 3.46 BT
70 1113020087 Chu Thị Bích Anh D13KT02 120 4 2.85 BT
71 1113020091 Đinh Thị Bảo Anh D13KT02 100 4 2.36 BT

15/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
72 1113020131 Nguyễn Thị Ngọc Anh D13KT02 100 4 1.88 Yếu
73 1113020145 Nguyễn Tú Anh D13KT02 106 4 1.94 Yếu
74 1113020095 Phạm Tường Anh D13KT02 103 4 2.35 BT
75 1113020078 Ngô Thị Ngọc Ánh D13KT02 99 4 2.13 BT
76 1113020134 Phạm Ngọc Bích D13KT02 115 4 2.19 BT
77 1113020137 Vũ Thị Cúc D13KT02 120 4 2.66 BT
78 1113020102 Vũ Như Cương D13KT02 118 4 2.54 BT
79 1113020132 Lê Yến Diệp D13KT02 118 4 2.44 BT
80 1113020086 Nguyễn Kiều Duyên D13KT02 120 4 2.77 BT
81 1113020088 Trần Thị Duyên D13KT02 120 4 2.85 BT
82 1113020082 Trịnh Thị Duyên D13KT02 86 3 2.09 BT
83 1113020112 Tạ Thị Thùy Dương D13KT02 109 4 2.05 BT
84 1113020115 Nguyễn Đức Đạt D13KT02 120 4 2.69 BT
85 1113020124 Tạ Duy Đạt D13KT02 104 4 1.76 Yếu
86 1113020126 Phạm Thị Hương Giang D13KT02 120 4 2.08 BT
87 1113020103 Đặng Thị Hà D13KT02 68 3 1.75 Yếu
88 1113020110 Phạm Thu Hà D13KT02 80 3 1.80 Yếu
89 1113020127 Trần Thị Thu Hà D13KT02 120 4 2.51 BT
90 1113020113 Vũ Hồng Hà D13KT02 92 4 1.86 Yếu
91 1113020083 Nguyễn Minh Hằng D13KT02 117 4 1.75 Yếu
92 1113020120 Ngô Thị Thu Hiền D13KT02 120 4 2.06 BT
93 1113020140 Lê Thị Minh Hòa D13KT02 114 4 2.56 BT
94 1113020148 Dương Thị Thu Hoài D13KT02 114 4 2.49 BT
95 1113020096 Thân Minh Hồng D13KT02 120 4 2.57 BT
96 1113020125 Ngô Thị Hợp D13KT02 115 4 2.73 BT
97 1113020077 Lê Minh Huyền D13KT02 44 2 2.38 BT
98 1113020109 Nguyễn Thị Huyền D13KT02 83 3 2.56 BT
99 1113020099 Nguyễn Thị Phương Huyền D13KT02 120 4 2.86 BT
100 1113020143 Vũ Thị Khánh Huyền D13KT02 94 4 1.93 Yếu
101 1113020101 Lê Văn Hưng D13KT02 120 4 3.48 BT
102 1113020089 Hoàng Thị Lan Hương D13KT02 2 1 2.00 BT
103 1113020114 Lê Thị Thảo Hương D13KT02 120 4 2.55 BT
104 1113020104 Trần Linh Hương D13KT02 120 4 2.78 BT
105 1113020097 Lường Thị Lan D13KT02 120 4 2.51 BT
106 1113020147 Phạm Thị Phương Liên D13KT02 117 4 2.21 BT
107 1113020146 Nguyễn Diệu Linh D13KT02 120 4 3.32 BT
108 1113020105 Nguyễn Hoài Linh D13KT02 105 4 2.02 BT
109 1113020081 Nguyễn Thùy Linh D13KT02 120 4 2.53 BT
110 1113020100 Phạm Thị Yến Linh D13KT02 117 4 2.37 BT
111 1113020093 Trịnh Thị Hồng Lĩnh D13KT02 120 4 2.90 BT

16/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
112 1113020092 Nguyễn Thị Hiền Lương D13KT02 117 4 2.04 BT
113 1113020139 Nguyễn Thị Ngọc Mai D13KT02 117 4 2.31 BT
114 1113020128 Nguyễn Thị Miền D13KT02 120 4 2.99 BT
115 1113020111 Nguyễn Thị Ngân D13KT02 120 4 2.34 BT
116 1113020085 Đỗ Thị Kim Ngọc D13KT02 120 4 2.51 BT
117 1113020122 Phạm Thị Ánh Ngọc D13KT02 117 4 2.40 BT
118 1113020118 Bùi Thị Phương D13KT02 120 4 2.60 BT
119 1113020152 Nguyễn Thị Phương D13KT02 120 4 2.74 BT
120 1113020142 Nguyễn Thị Thu Phương D13KT02 120 4 2.95 BT
121 1113020144 Nguyễn Thị Thu Phương D13KT02 120 4 2.67 BT
122 1113020129 Nguyễn Tuấn Phương D13KT02 26 1 2.42 BT
123 1113020080 Đào Thị Thảo D13KT02 117 4 2.70 BT
124 1113020090 Đặng Phương Thảo D13KT02 120 4 2.97 BT
125 1113020076 Ma Ngọc Thảo D13KT02 115 4 2.18 BT
126 1113020117 Nguyễn Thị Thảo D13KT02 120 4 2.92 BT
127 1113020136 Phùng Thị Thảo D13KT02 117 4 2.13 BT
128 1113020098 Vũ Thị Phương Thảo D13KT02 120 4 2.66 BT
129 1113020116 Lại Thị Thiên D13KT02 120 4 2.83 BT
130 1113020133 Phạm Thu Thủy D13KT02 117 4 2.24 BT
131 1113020149 Trần Thanh Thủy D13KT02 118 4 2.30 BT
132 1113020119 Đỗ Thị Thư D13KT02 120 4 3.04 BT
133 1113020123 Lưu Anh Thư D13KT02 120 4 2.39 BT
134 1113020138 Nguyễn Minh Thư D13KT02 77 3 1.80 Yếu
135 1113020121 Ngô Thùy Trang D13KT02 104 4 1.97 Yếu
136 1113020135 Nguyễn Thu Uyên D13KT02 21 1 1.74 Yếu
137 1113020192 Đoàn Lan Anh D13KT03 120 4 2.61 BT
138 1113020218 Đoàn Thị Hoài Anh D13KT03 118 4 2.37 BT
139 1113020191 Nguyễn Thị Kim Anh D13KT03 118 4 2.30 BT
140 1113020200 Nguyễn Thị Phương Anh D13KT03 114 4 2.14 BT
141 1113020203 Phạm Thảo Anh D13KT03 100 4 1.68 Yếu
142 1113020167 Phan Thị Ngọc Anh D13KT03 120 4 2.93 BT
143 1113020168 Trần Thị Quỳnh Anh D13KT03 120 4 3.25 BT
144 1113020188 Lê Ngọc Ánh D13KT03 120 4 2.57 BT
145 1113020195 Trần Thị Linh Chi D13KT03 34 2 2.81 BT
146 1113020154 Vũ Thị Thuỳ Chi D13KT03 101 4 1.83 Yếu
147 1113020181 Hoàng Ngọc Diệp D13KT03 76 3 2.07 BT
148 1113020160 Bùi Thùy Dương D13KT03 101 4 2.03 BT
149 1113020194 Nguyễn Thuỳ Dương D13KT03 120 4 3.20 BT
150 1113020185 Nguyễn Thùy Dương D13KT03 118 4 2.49 BT
151 1113020199 Vũ Thị Anh Đào D13KT03 109 4 2.15 BT

17/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
152 1113020207 Hoàng Minh Đức D13KT03 104 4 1.57 Yếu
153 1113020161 Nguyễn Thị Hà D13KT03 120 4 2.51 BT
154 1113020189 Nguyễn Việt Hà D13KT03 120 4 3.54 BT
155 1113020179 Trần Thị Thạch Hà D13KT03 120 4 3.18 BT
156 1113020219 Bùi Thị Mỹ Hạnh D13KT03 117 4 2.12 BT
157 1113020175 Trần Thu Hằng D13KT03 117 4 2.41 BT
158 1113020177 Phạm Thu Hiền D13KT03 117 4 2.40 BT
159 1113020196 Đào Thị Hiến D13KT03 98 4 1.86 Yếu
160 1113020206 Đỗ Thị Hoa D13KT03 115 4 2.04 BT
161 1113020201 Nguyễn Thị Hoa D13KT03 120 4 2.51 BT
162 1113020162 Vũ Nhật Hoa D13KT03 120 4 2.51 BT
163 1113020193 Phạm Hiền Hoà D13KT03 117 4 2.35 BT
164 1113020176 Nguyễn Thị Hòa D13KT03 120 4 2.43 BT
165 1113020225 Hoàng Thị Thanh Hoài D13KT03 115 4 2.38 BT
166 1113020187 Hoàng Thi Minh Huế D13KT03 82 3 2.47 BT
167 1113020215 Hoàng Thị Thanh Huệ D13KT03 120 4 3.18 BT
168 1113020208 Hồ Thị Huyên D13KT03 117 4 2.02 BT
169 1113020163 Hoàng Thị Huyền D13KT03 120 4 3.03 BT
170 1113020155 Nguyễn Thu Huyền D13KT03 117 4 2.68 BT
171 1113020212 Nguyễn Gia Linh D13KT03 51 2 1.83 Yếu
172 1113020164 Nguyễn Thị Linh D13KT03 115 4 2.11 BT
173 1113020178 Nguyễn Thị Mỹ Linh D13KT03 101 4 2.03 BT
174 1113020190 Nguyễn Thị Mỹ Linh D13KT03 12 1 1.67 Yếu
175 1113020224 Nguyễn Thùy Linh D13KT03 110 4 2.19 BT
176 1113020184 Vương Minh Lý D13KT03 110 4 1.59 Yếu
177 1113020151 Phạm Thị Sao Mai D13KT03 120 4 2.10 BT
178 1113020171 Trần Thị Mai D13KT03 115 4 2.17 BT
179 1113020183 Vũ Quỳnh Mai D13KT03 120 4 2.27 BT
180 1113020157 Lê Quang Minh D13KT03 73 3 2.10 BT
181 1113020158 Nguyễn Thảo My D13KT03 100 4 1.53 Yếu
182 1113020209 Nguyễn Thị Hồng Ngát D13KT03 120 4 2.64 BT
183 1113020169 Bùi Thị Ngân D13KT03 116 4 1.99 Yếu
184 1113020211 Lê Thị Ngọc D13KT03 117 4 2.03 BT
185 1113020197 Lê Thị Kim Ngọc D13KT03 112 4 2.14 BT
186 1113020153 Nguyễn Thị Nguyệt D13KT03 120 4 3.24 BT
187 1113020222 Hoàng Thị Nhung D13KT03 120 4 2.13 BT
188 1113020204 Vũ Trần Hiền Phương D13KT03 114 4 1.93 Yếu
189 1113020159 Đào Thị Thành D13KT03 69 3 1.78 Yếu
190 1113020221 Dương Thị Phương Thảo D13KT03 118 4 2.57 BT
191 1113020223 Nguyễn Thị Thu Thảo D13KT03 120 4 3.00 BT

18/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
192 1113020173 Nguyễn Thị Thuỳ D13KT03 112 4 2.24 BT
193 1113020150 Phạm Thị Thu Trang D13KT03 120 4 3.11 BT
194 1113020202 Phan Hà Trang D13KT03 120 4 2.27 BT
195 1113020186 Trần Thị Linh Trang D13KT03 102 4 1.99 Yếu
196 1113020216 Trần Thu Trang D13KT03 14 1 2.00 BT
197 1113020172 Vũ Thu Trang D13KT03 117 4 2.52 BT
198 1113020174 Cù Thị Uyên D13KT03 120 4 3.38 BT
199 1113020198 Bùi Thị Hồng Vân D13KT03 116 4 2.72 BT
200 1113020210 Nguyễn Thị Xuân D13KT03 117 4 2.51 BT
201 1113020267 Nguyễn Thu An D13KT04 105 4 1.96 Yếu
202 1113020242 Nguyễn Thị Vân Anh D13KT04 120 4 2.75 BT
203 1113020249 Phạm Trâm Anh D13KT04 118 4 2.18 BT
204 1113020277 Trần Thị Ngọc Ánh D13KT04 117 4 2.51 BT
205 1113020254 Phạm Việt Bắc D13KT04 92 4 1.82 Yếu
206 1113020288 Bùi Thị Kiều Chinh D13KT04 117 4 2.42 BT
207 1113020286 Nguyễn Phương Chinh D13KT04 120 4 2.17 BT
208 1113020252 Hoàng Thị Diên D13KT04 120 4 2.57 BT
209 1113020244 Nguyễn Thị Dung D13KT04 120 4 2.48 BT
210 1113020235 Lương Thị Duyên D13KT04 120 4 2.95 BT
211 1113020274 Nguyễn Quang Đại D13KT04 120 4 1.94 Yếu
212 1113020297 Đặng Hồng Điệp D13KT04 114 4 1.86 Yếu
213 1113020265 Đinh Việt Hà D13KT04 6 1 2.17 BT
214 1113020278 Nguyễn Thị Hằng D13KT04 120 4 2.24 BT
215 1113020296 Nguyễn Thu Hằng D13KT04 120 4 2.61 BT
216 1113020266 Cao Thị Hậu D13KT04 120 4 2.58 BT
217 1113020300 Nguyễn Thị Bích Hậu D13KT04 120 4 3.02 BT
218 1113020280 Nguyễn Thị Thu Hiền D13KT04 120 4 2.72 BT
219 1113020243 Lê Minh Hiếu D13KT04 117 4 2.52 BT
220 1113020230 Vũ Thị Minh Hiếu D13KT04 120 4 2.26 BT
221 1113020299 Phạm Thị Khánh Hòa D13KT04 115 4 2.21 BT
222 1113020268 Dương Ngọc Huyền D13KT04 118 4 2.06 BT
223 1113020234 Nguyễn Thanh Huyền D13KT04 115 4 1.86 Yếu
224 1113020226 Bùi Giáng Hương D13KT04 113 4 1.94 Yếu
225 1113020228 Đặng Thị Hương D13KT04 118 4 2.32 BT
226 1113020262 Hoàng Thị Hà Lan D13KT04 118 4 1.96 Yếu
227 1113020255 Đinh Thanh Lâm D13KT04 114 4 2.38 BT
228 1113020245 Phạm Thị Nhật Lệ D13KT04 110 4 2.15 BT
229 1113020282 Đỗ Khánh Linh D13KT04 120 4 2.75 BT
230 1113020239 Nguyễn Khánh Linh D13KT04 115 4 2.03 BT
231 1113020236 Nguyễn Ngọc Linh D13KT04 116 4 2.05 BT

19/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
232 1113020260 Phạm Thuỳ Linh D13KT04 120 4 2.23 BT
233 1113020256 Nguyễn Minh Long D13KT04 117 4 1.88 Yếu
234 1113020263 Đinh Thị Xuân Lộc D13KT04 120 4 2.51 BT
235 1113020227 Đào Hồng Ly D13KT04 63 3 1.67 Yếu
236 1113020231 Trần Thị Phương Mai D13KT04 118 4 2.42 BT
237 1113020240 Trịnh Thị Thanh Mai D13KT04 118 4 2.13 BT
238 1113020241 Đoàn Hải Minh D13KT04 120 4 2.99 BT
239 1113020294 Trần Thị Nga D13KT04 21 1 1.67 Yếu
240 1113020257 Phạm Thị Minh Ngọc D13KT04 120 4 2.82 BT
241 1113020273 Nguyễn Thị Thanh Nhã D13KT04 120 4 2.49 BT
242 1113020247 Nguyễn Hồng Nhung D13KT04 120 4 3.04 BT
243 1113020285 Nguyễn Thị Nhung D13KT04 118 4 2.24 BT
244 1113020238 Trần Hồng Nhung D13KT04 113 4 2.32 BT
245 1113020284 Lê Thị Khánh Phương D13KT04 6 1 2.67 BT
246 1113020250 Nguyễn Thị Diệp Phương D13KT04 117 4 2.24 BT
247 1113020287 Vũ Thị Thu Phương D13KT04 120 4 2.35 BT
248 1113020269 Lê Thu Quỳnh D13KT04 10 1 2.10 BT
249 1113020272 Lê Hoài Thanh D13KT04 115 4 2.50 BT
250 1113020264 Phạm Thị Thanh D13KT04 43 2 2.09 BT
251 1113020271 Ngô Công Thành D13KT04 91 4 1.70 Yếu
252 1113020276 Nguyễn Phương Thảo D13KT04 120 4 2.53 BT
253 1113020293 Hoàng Thị Thanh Thuỷ D13KT04 117 4 2.45 BT
254 1113020283 Nguyễn Phương Thuý D13KT04 120 4 2.52 BT
255 1113020233 Vũ Thị Thủy D13KT04 118 4 2.17 BT
256 1113020289 Đỗ Thị Anh Thư D13KT04 120 4 2.65 BT
257 1113020253 Chu Thị Hiền Trang D13KT04 118 4 1.99 Yếu
258 1113020270 Nguyễn Huyền Trang D13KT04 120 4 2.95 BT
259 1113020258 Nguyễn Phương Trang D13KT04 114 4 2.08 BT
260 1113020275 Nguyễn Quỳnh Trang D13KT04 118 4 2.02 BT
261 1113020291 Trần Nho Thị Trang D13KT04 120 4 2.70 BT
262 1113020232 Lâm Quang Trường D13KT04 28 1 1.95 Yếu
263 1113020279 Vũ Mạnh Tuấn D13KT04 41 2 1.80 Yếu
264 1113020295 Vũ Minh Tuấn D13KT04 117 4 2.47 BT
265 1113020246 Bùi Thị Thu Uyên D13KT04 120 4 2.70 BT
266 1113020261 Lê Thảo Vy D13KT04 118 4 2.55 BT
267 1113020290 Hoàng Thị Xuân D13KT04 120 4 2.82 BT
268 1113020362 Trịnh Duy Thành An D13KT05 118 4 2.68 BT
269 1113020369 Hoàng Việt Anh D13KT05 51 2 1.56 Yếu
270 1113020329 Trần Hải Anh D13KT05 110 4 2.11 BT
271 1113020370 Nguyễn Thị Ngọc Ánh D13KT05 120 4 2.46 BT

20/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
272 1113020310 Phạm Minh Ánh D13KT05 120 4 2.58 BT
273 1113020302 Văn Thị Ba D13KT05 112 4 2.26 BT
274 1113020371 Hà Quỳnh Châm D13KT05 120 4 2.94 BT
275 1113020354 Trịnh Thị Diễm D13KT05 117 4 2.39 BT
276 1113020313 Nguyễn Thùy Dung D13KT05 120 4 2.27 BT
277 1113020343 Lê Cao Đạt D13KT05 24 1 2.18 BT
278 1113020337 Nguyễn Thị Minh Hằng D13KT05 120 4 2.30 BT
279 1113020341 Trần Thị Thanh Hiền D13KT05 120 4 2.61 BT
280 1113020543 Hoàng Thị Hoài D13KT05 112 4 2.18 BT
281 1113020368 Trần Thị Hoàn D13KT05 120 4 3.09 BT
282 1113020325 Đỗ Thị Hợp D13KT05 120 4 2.72 BT
283 1113020361 Vũ Thị Huệ D13KT05 29 1 1.79 Yếu
284 1113020323 Nguyễn Thu Huyền D13KT05 75 3 1.84 Yếu
285 1113020319 Phạm Thị Huyền D13KT05 109 4 2.09 BT
286 1113020356 Trịnh Thị Huyền D13KT05 120 4 3.05 BT
287 1113020322 Vũ Thanh Huyền D13KT05 97 4 1.83 Yếu
288 1113020355 Phí Ngọc Khánh D13KT05 120 4 2.32 BT
289 1113020367 Trịnh Thị Thùy Lê D13KT05 120 4 3.02 BT
290 1113020335 Phạm Thị Thùy Linh D13KT05 95 4 1.73 Yếu
291 1113020303 Trần Thị Linh D13KT05 117 4 2.90 BT
292 1113020373 Luyện Thị Mai D13KT05 99 4 1.89 Yếu
293 1113020338 Kiều Thị Quỳnh Nga D13KT05 120 4 2.72 BT
294 1113020308 Nguyễn Thanh Nga D13KT05 120 4 2.47 BT
295 1113020327 Đinh Thị Ngoan D13KT05 118 4 2.36 BT
296 1113020372 Hà Thị Ngọc D13KT05 120 4 3.13 BT
297 1113020340 Lê Thị Bích Ngọc D13KT05 117 4 2.06 BT
298 1113020315 Lương Thị Hồng Ngọc D13KT05 117 4 2.35 BT
299 1113020333 Ngô Thảo Nguyên D13KT05 95 4 1.75 Yếu
300 1113020352 Bùi Thị Hồng Nhung D13KT05 112 4 1.98 Yếu
301 1113020351 Nguyễn Thị Nhung D13KT05 120 4 2.66 BT
302 1113020305 Đặng Kim Oanh D13KT05 120 4 2.68 BT
303 1113020353 Nguyễn Thị Oanh D13KT05 118 4 2.45 BT
304 1113020350 Trần Như Phương D13KT05 8 1 1.38 Yếu
305 1113020332 Nguyễn Thị Phượng D13KT05 111 4 2.22 BT
306 1113020312 Nguyễn Thị Quyên D13KT05 118 4 2.21 BT
307 1113020365 Nguyễn Thanh Thảo D13KT05 107 4 2.08 BT
308 1113020334 Phạm Thị Thảo D13KT05 120 4 2.43 BT
309 1113020345 Dương Thị Thắm D13KT05 118 4 2.38 BT
310 1113020314 Đặng Thị Thoan D13KT05 120 4 3.20 BT
311 1113020324 Phạm Nhật Thu D13KT05 120 4 2.42 BT

21/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
312 1113020309 Vũ Thị Thu D13KT05 117 4 2.18 BT
313 1113020346 Nguyễn Thị Thuận D13KT05 120 4 2.47 BT
314 1113020306 Nguyễn Thu Thùy D13KT05 120 4 2.55 BT
315 1113020339 Trần Thị Thu Thủy D13KT05 107 4 1.95 Yếu
316 1113020301 Đỗ Thị Thúy D13KT05 118 4 2.48 BT
317 1113020317 Trần Thị Thanh Thúy D13KT05 120 4 2.88 BT
318 1113020331 Dương Thị Minh Thư D13KT05 55 2 1.90 Yếu
319 1113020326 Tạ Hoài Thương D13KT05 108 4 2.09 BT
320 1113020363 Tạ Thủy Tiên D13KT05 99 4 2.04 BT
321 1113020364 Nguyễn Lê Thu Trà D13KT05 120 4 2.84 BT
322 1113020321 Hà Thu Trang D13KT05 120 4 2.84 BT
323 1113020366 Nguyễn Thị Kiều Trang D13KT05 112 4 1.94 Yếu
324 1113020311 Nguyễn Thị Thuỳ Trang D13KT05 120 4 2.85 BT
325 1113020307 Nguyễn Thu Trang D13KT05 120 4 2.89 BT
326 1113020360 Trần Mai Trang D13KT05 120 4 2.49 BT
327 1113020374 Tạ Quỳnh Trâm D13KT05 91 4 1.98 Yếu
328 1113020328 Lê Thị An Tú D13KT05 120 4 2.53 BT
329 1113020318 Trần Quang Vũ D13KT05 74 3 1.72 Yếu
330 1113020359 Nguyễn Thị Xuân D13KT05 120 4 3.24 BT
331 1113020316 Bùi Hải Yến D13KT05 120 4 2.47 BT
332 1113020344 Lê Hải Yến D13KT05 120 4 2.40 BT
333 1113020380 Bùi Thị Hằng Anh D13KT06 112 4 2.07 BT
334 1113020384 Dương Tuấn Anh D13KT06 120 4 2.11 BT
335 1113020415 Lê Kiều Anh D13KT06 115 4 1.81 Yếu
336 1113020386 Lương Mai Huệ Anh D13KT06 112 4 2.59 BT
337 1113020442 Ngô Thị Quế Anh D13KT06 120 4 2.80 BT
338 1113020424 Nguyễn Thị Phương Anh D13KT06 120 4 3.19 BT
339 1113020428 Phạm Hà Anh D13KT06 120 4 2.70 BT
340 1113020447 Lê Thị Cẩm D13KT06 117 4 2.35 BT
341 1113020375 Vũ Linh Chi D13KT06 97 4 1.83 Yếu
342 1113020446 Nguyễn Thành Đạt D13KT06 111 4 2.26 BT
343 1113020426 Lê Anh Đức D13KT06 112 4 2.41 BT
344 1113020405 Tạ Thị Hà D13KT06 120 4 2.64 BT
345 1113020398 Trần Thị Thu Hà D13KT06 115 4 2.57 BT
346 1113020429 Nguyễn Việt Hằng D13KT06 120 4 2.89 BT
347 1113020423 Trần Lương Việt Hằng D13KT06 120 4 2.18 BT
348 1113020449 Nguyễn Thu Hiền D13KT06 120 4 2.70 BT
349 1113020389 Trần Minh Hiếu D13KT06 73 3 1.64 Yếu
350 1113020388 Trần Thị Thanh Hoà D13KT06 117 4 2.09 BT
351 1113020411 Nguyễn Thị Hòa D13KT06 117 4 2.27 BT

22/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
352 1113020437 Nguyễn Thị Hoài D13KT06 58 2 1.93 Yếu
353 1113020416 Nguyễn Thị Hoan D13KT06 120 4 2.26 BT
354 1113020383 Nguyễn Bá Hoàng D13KT06 114 4 2.16 BT
355 1113020376 Nguyễn Đức Hoàng D13KT06 120 4 2.17 BT
356 1113020412 Hoàng Thị Ánh Hồng D13KT06 98 4 1.72 Yếu
357 1113020397 Nguyễn Thị Huế D13KT06 115 4 2.30 BT
358 1113020390 Lê Văn Hùng D13KT06 120 4 2.14 BT
359 1113020409 Nguyễn Thị Thanh Huyền D13KT06 111 4 2.16 BT
360 1113020425 Phạm Ngọc Hưng D13KT06 120 4 2.25 BT
361 1113020431 Nguyễn Lê Nhật Hương D13KT06 88 3 2.15 BT
362 1113020421 Nguyễn Thị Hương D13KT06 120 4 3.76 BT
363 1113020381 Nguyễn Thu Hương D13KT06 120 4 2.51 BT
364 1113020436 Nguyễn Thị Lan D13KT06 120 4 3.44 BT
365 1113020395 Đỗ Thị Diệp Linh D13KT06 120 4 2.73 BT
366 1113020417 Lê Thị Mai Linh D13KT06 120 4 2.58 BT
367 1113020400 Nguyễn Khánh Linh D13KT06 120 4 2.25 BT
368 1113020403 Nguyễn Thị Thùy Linh D13KT06 120 4 3.19 BT
369 1113020399 Trần Khánh Linh D13KT06 118 4 2.42 BT
370 1113020419 Nguyễn Khánh Ly D13KT06 115 4 1.83 Yếu
371 1113020393 Phùng Thị Nga D13KT06 120 4 2.75 BT
372 1113020440 Phạm Bích Ngọc D13KT06 120 4 2.71 BT
373 1113020408 Vũ Như Ngọc D13KT06 120 4 2.88 BT
374 1113020410 Nguyễn Thị Nguyên D13KT06 107 4 1.91 Yếu
375 1113020406 Lưu Thị Phi Nhung D13KT06 120 4 2.76 BT
376 1113020387 Nguyễn Thị Nhung D13KT06 117 4 2.73 BT
377 1113020382 Bùi Thị Ninh D13KT06 120 4 2.62 BT
378 1113020439 Hoàng Thị Thái Phương D13KT06 45 2 1.93 Yếu
379 1113020377 Lê Thị Quỳnh D13KT06 112 4 1.83 Yếu
380 1113020432 Phan Thị Sâm D13KT06 111 4 2.28 BT
381 1113020420 Chu Minh Thảo D13KT06 114 4 2.21 BT
382 1113020422 Lê Phương Thảo D13KT06 120 4 2.34 BT
383 1113020413 Nguyễn Phương Thảo D13KT06 115 4 2.12 BT
384 1113020435 Đặng Hoài Thu D13KT06 120 4 2.51 BT
385 1113020396 Trần Thị Thùy D13KT06 120 4 2.54 BT
386 1113020401 Phạm Minh Thúy D13KT06 118 4 2.19 BT
387 1113020379 Nguyễn Thị Trà D13KT06 118 4 2.37 BT
388 1113020441 Vũ Thị Thu Trà D13KT06 120 4 2.18 BT
389 1113020402 Chu Thị Thu Trang D13KT06 120 4 2.92 BT
390 1113020438 Nguyễn Thị Thùy Trang D13KT06 34 2 3.08 BT
391 1113020434 Vũ Thị Trang D13KT06 120 4 2.62 BT

23/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
392 1113020378 Phạm Ngọc Tùng D13KT06 120 4 2.89 BT
393 1113020407 Trần Thị Tuyết D13KT06 120 4 2.48 BT
394 1113020433 Hoàng Thị Khánh Vân D13KT06 120 4 2.36 BT
395 1113020443 Phạm Thị Ngọc Yến D13KT06 120 4 2.79 BT
396 1113020404 Vũ Thị Hoàng Yến D13KT06 118 4 2.30 BT
397 1113020471 Dương Quỳnh Anh D13KT07 42 2 1.87 Yếu
398 1113020458 Đỗ Thị Mai Anh D13KT07 120 4 2.40 BT
399 1113020500 Nguyễn Phương Anh D13KT07 114 4 2.50 BT
400 1113020516 Nguyễn Thị Lan Anh D13KT07 120 4 2.60 BT
401 1113020524 Hoàng Thị Ngọc Ánh D13KT07 115 4 1.96 Yếu
402 1113020480 Vũ Đình Công D13KT07 120 4 2.68 BT
403 1113020473 Hoàng Thị Diệu D13KT07 114 4 2.50 BT
404 1113020505 Hoàng Văn Dũng D13KT07 117 4 2.68 BT
405 1113020503 Nguyễn Đăng Dũng D13KT07 89 3 1.81 Yếu
406 1113020489 Lê Thái Dương D13KT07 120 4 2.29 BT
407 1113020502 Nguyễn Thuỳ Dương D13KT07 8 1 1.75 Yếu
408 1113020522 Đoàn Thị Hương Giang D13KT07 117 4 2.40 BT
409 1113020493 Nghiêm Thị Giang D13KT07 112 4 2.39 BT
410 1113020475 Đỗ Thị Thu Hà D13KT07 112 4 2.35 BT
411 1113020515 Dương Thị Hồng Hạnh D13KT07 120 4 2.72 BT
412 1113020499 Trần Thị Hồng Hạnh D13KT07 120 4 2.65 BT
413 1113020474 Nguyễn Thị Hằng D13KT07 110 4 2.11 BT
414 1113020479 Trần Thị Thúy Hiền D13KT07 120 4 2.91 BT
415 1113020519 Hoàng Thị Thu Hồng D13KT07 112 4 2.22 BT
416 1113020465 Vương Thị Thúy Hồng D13KT07 120 4 3.13 BT
417 1113020504 Hà Thị Huệ D13KT07 120 4 2.60 BT
418 1113020495 Đặng Thị Quỳnh Hương D13KT07 49 2 1.81 Yếu
419 1113020492 Nguyễn Linh Hương D13KT07 103 4 2.49 BT
420 1113020472 Dương Thị Khuyên D13KT07 120 4 2.99 BT
421 1113020508 Nguyễn Hà Phương Lan D13KT07 120 4 2.35 BT
422 1113020506 Phạm Tùng Lâm D13KT07 120 4 2.58 BT
423 1113020470 Tưởng Thị Tùng Lâm D13KT07 120 4 2.47 BT
424 1113020456 Hoàng Thị Diệu Linh D13KT07 120 4 3.10 BT
425 1113020512 Nguyễn Hải Linh D13KT07 113 4 2.03 BT
426 1113020523 Nguyễn Thị Khánh Linh D13KT07 30 2 1.72 Yếu
427 1113020467 Nguyễn Trang Linh D13KT07 120 4 2.90 BT
428 1113020482 Phạm Mỹ Linh D13KT07 95 4 1.90 Yếu
429 1113020460 Tạ Hà Linh D13KT07 117 4 2.18 BT
430 1113020469 Tống Thị Khánh Linh D13KT07 120 4 2.91 BT
431 1113020501 Tạ Kim Loan D13KT07 120 4 2.23 BT

24/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
432 1113020486 Phạm Thị Huyền Ly D13KT07 130 4 2.74 BT
433 1113020481 Vũ Huyền Ly D13KT07 117 4 1.89 Yếu
434 1113020466 Hà Thị Hằng Nga D13KT07 120 4 3.06 BT
435 1113020520 Nguyễn Thanh Hồng Ngọc D13KT07 120 4 2.23 BT
436 1113020521 Vũ Hồng Nhung D13KT07 118 4 2.07 BT
437 1113020451 Quách Kiều Oanh D13KT07 120 4 3.40 BT
438 1113020514 Trần Thị Oanh D13KT07 12 1 2.42 BT
439 1113020463 Bùi Nguyễn Ngọc Phương D13KT07 60 3 1.85 Yếu
440 1113020496 Hoàng Hà Phương D13KT07 120 4 2.68 BT
441 1113020455 Nguyễn Hồng Quyên D13KT07 112 4 2.30 BT
442 1113020485 Nguyễn Thị Quyên D13KT07 120 4 2.61 BT
443 1113020454 Vũ Thị Quỳnh D13KT07 120 4 2.53 BT
444 1113020459 Nguyễn Phương Thủy D13KT07 120 4 2.41 BT
445 1113020476 Nguyễn Thị Thủy D13KT07 120 4 2.71 BT
446 1113020468 Tào Thị Thủy D13KT07 117 4 2.93 BT
447 1113020478 Phạm Thị Thúy D13KT07 106 4 2.01 BT
448 1113020450 Lương Thủy Tiên D13KT07 118 4 2.20 BT
449 1113020464 Nguyễn Việt Tiến D13KT07 103 4 1.85 Yếu
450 1113020487 Lê Thị Trang D13KT07 120 4 2.81 BT
451 1113020452 Lương Thu Trang D13KT07 76 3 2.72 BT
452 1113020457 Nguyễn Thị Hồng Trang D13KT07 118 4 2.37 BT
453 1113020518 Nguyễn Thu Trang D13KT07 120 4 2.50 BT
454 1113020491 Nghiêm Thị Trọng D13KT07 118 4 2.65 BT
455 1113020462 Tạ Thị Thu Uyên D13KT07 120 4 2.70 BT
456 1113020488 Nguyễn Thị Kiều Vân D13KT07 117 4 2.65 BT
457 1113020509 Phạm Thanh Xuân D13KT07 64 3 1.86 Yếu
458 1113020551 Lương Hoàng Anh D13KT08 117 4 2.05 BT
459 1113020549 Nguyễn Hồ Phương Anh D13KT08 117 4 2.16 BT
460 1113020547 Nguyễn Kiều Anh D13KT08 94 4 2.13 BT
461 1113020586 Nguyễn Thị Lan Anh D13KT08 120 4 2.29 BT
462 1113020566 Phạm Thị Ngọc Anh D13KT08 18 1 2.00 BT
463 1113020580 Vũ Phương Anh D13KT08 107 4 2.31 BT
464 1113020595 Lê Thị Ánh D13KT08 120 4 3.31 BT
465 1113020584 Trần Thị Minh Ánh D13KT08 91 4 2.04 BT
466 1113020546 Nguyễn Minh Châu D13KT08 34 2 1.65 Yếu
467 1113020577 Nguyễn Thị Thúy Diệu D13KT08 112 4 2.37 BT
468 1113020596 Phạm Thuỳ Dung D13KT08 112 4 2.14 BT
469 1113020541 Phạm Hương Giang D13KT08 117 4 2.41 BT
470 1113020550 Lê Trung Hiếu D13KT08 109 4 2.00 BT
471 1113020544 Lê Thị Hoa D13KT08 112 4 1.82 Yếu

25/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
472 1113020525 Triệu Thanh Hoài D13KT08 117 4 2.74 BT
473 1113020591 Nguyễn Thị Ánh Hồng D13KT08 120 4 2.56 BT
474 1113020582 Đinh Thu Huyền D13KT08 114 4 2.27 BT
475 1113020556 Nguyễn Thị Huyền D13KT08 12 1 1.50 Yếu
476 1113020536 Nguyễn Thị Khánh Huyền D13KT08 36 2 1.69 Yếu
477 1113020592 Nguyễn Thị Hương D13KT08 120 4 3.01 BT
478 1113020534 Phan Thị Quỳnh Hương D13KT08 39 2 1.63 Yếu
479 1113020564 Nguyễn Thị Thu Hường D13KT08 109 4 2.38 BT
480 1113020597 Nguyễn Duy Khánh D13KT08 14 1 1.86 Yếu
481 1113020567 Nguyễn Tùng Lâm D13KT08 120 4 2.29 BT
482 1113020599 Cao Mai Liên D13KT08 120 4 3.03 BT
483 1113020552 Lê Khánh Linh D13KT08 23 1 1.96 Yếu
484 1113020594 Nguyễn Diệu Linh D13KT08 113 4 2.28 BT
485 1113020561 Nguyễn Thị Linh D13KT08 10 1 1.50 Yếu
486 1113020593 Nguyễn Thị Phương Linh D13KT08 82 3 1.88 Yếu
487 1113020585 Tống Khánh Linh D13KT08 120 4 2.93 BT
488 1113020554 Trần Thị Khánh Linh D13KT08 48 2 1.89 Yếu
489 1113020526 Vũ Thị Thùy Linh D13KT08 101 4 2.03 BT
490 1113020576 Đặng Thị Kiều Loan D13KT08 110 4 2.38 BT
491 1113020568 Lê Thị Loan D13KT08 120 4 2.42 BT
492 1113020529 Nguyễn Hương Ly D13KT08 117 4 2.37 BT
493 1113020560 Nguyễn Thị Ngọc Mai D13KT08 120 4 2.35 BT
494 1113020562 Vũ Thị Mai D13KT08 120 4 2.70 BT
495 1113020532 Nguyễn Thị Huyền Mi D13KT08 77 3 1.89 Yếu
496 1113020553 Hoàng Trà My D13KT08 112 4 2.38 BT
497 1113020598 Lê Thị Thanh Nhàn D13KT08 120 4 2.56 BT
498 1113020533 Phạm Quỳnh Nhi D13KT08 6 1 1.67 Yếu
499 1113020575 Bùi Thị Hồng Nhung D13KT08 120 4 2.88 BT
500 1113020555 Nguyễn Thị Oanh D13KT08 103 4 1.80 Yếu
501 1113020565 Lê Thị Phương D13KT08 120 4 2.77 BT
502 1113020572 Nguyễn Như Phương D13KT08 120 4 2.37 BT
503 1113020589 Nguyễn Thị Minh Phương D13KT08 8 1 1.93 Yếu
504 1113020528 Phạm Linh Phương D13KT08 117 4 2.36 BT
505 1113020573 Nguyễn Thị Phương Thảo D13KT08 120 4 3.17 BT
506 1113020581 Nguyễn Thu Thảo D13KT08 120 4 2.40 BT
507 1113020563 Nguyễn Hoài Thu D13KT08 120 4 2.55 BT
508 1113020548 Nguyễn Thị Thanh Thủy D13KT08 120 4 3.19 BT
509 1113020570 Phạm Thị Thúy D13KT08 120 4 2.76 BT
510 1113020571 Vũ Thị Thanh Thư D13KT08 116 4 1.96 Yếu
511 1113020583 Nguyễn Thị Toan D13KT08 120 4 2.60 BT

26/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
512 1113020535 Hoàng Linh Trang D13KT08 102 4 1.67 Yếu
513 1113020590 Nguyễn Thị Trang D13KT08 120 4 2.28 BT
514 1113020537 Trần Thị Uyên D13KT08 114 4 2.05 BT
515 1113020557 Nguyễn Thị Hải Yến D13KT08 120 4 2.33 BT
516 1113020530 Phó Thị Hải Yến D13KT08 115 4 2.35 BT
517 1113020672 Nguyễn Hoàng Linh Anh D13KT09 101 4 2.13 BT
518 1113020649 Nguyễn Thị Hoàng Anh D13KT09 92 4 1.77 Yếu
519 1113020653 Nguyễn Thị Phương Anh D13KT09 117 4 2.44 BT
520 1113020670 Nguyễn Thị Quỳnh Anh D13KT09 94 4 2.05 BT
521 1113020661 Phạm Thị Diệp Anh D13KT09 120 4 3.20 BT
522 1113020635 Trần Thị Ngọc Anh D13KT09 106 4 2.00 BT
523 1113020623 Nguyễn Ngọc Ánh D13KT09 114 4 2.25 BT
524 1113020631 Nguyễn Thị Ngọc Ánh D13KT09 75 3 2.38 BT
525 1113020629 Vũ Thị Ngọc Ánh D13KT09 120 4 2.12 BT
526 1113020633 Nguyễn Thị Châm D13KT09 12 1 3.32 BT
527 1113020651 Hoàng Thị Thanh Dung D13KT09 118 4 2.71 BT
528 1113020642 Nguyễn Thị Duyên D13KT09 117 4 2.50 BT
529 1113020644 Cao Thị Hạnh D13KT09 120 4 2.07 BT
530 1113020610 Hoàng Thị Hạnh D13KT09 118 4 2.38 BT
531 1113020628 Phạm Thị Hạnh D13KT09 120 4 2.64 BT
532 1113020625 Chu Thị Hằng D13KT09 120 4 2.66 BT
533 1113020652 Ngô Phương Hằng D13KT09 14 1 1.93 Yếu
534 1113020666 Nguyễn Thị Thu Nguyên Hằng D13KT09 120 4 2.59 BT
535 1113020664 Cao Hoàng Thục Hiền D13KT09 26 1 2.04 BT
536 1113020659 Đào Thị Hiền D13KT09 41 2 1.79 Yếu
537 1113020603 Nguyễn Thị Hoa D13KT09 120 4 2.79 BT
538 1113020605 Nguyễn Thị Hoa D13KT09 21 1 2.00 BT
539 1113020669 Nguyễn Thị Hoa D13KT09 118 4 2.43 BT
540 1113020647 Phạm Thị Huyền D13KT09 117 4 2.22 BT
541 1113020621 Trịnh Thị Lan D13KT09 120 4 3.07 BT
542 1113020602 Trần Thị Nhật Lệ D13KT09 114 4 2.23 BT
543 1113020645 Cầm Thị Liên D13KT09 107 4 1.90 Yếu
544 1113020606 Vũ Thị Liên D13KT09 117 4 1.95 Yếu
545 1113020648 Nguyễn Trần Thùy Linh D13KT09 120 4 2.57 BT
546 1113020611 Phan Diệu Linh D13KT09 115 4 2.19 BT
547 1113020655 Trần Ái Linh D13KT09 118 4 2.36 BT
548 1113020636 Trần Thị Linh D13KT09 120 4 2.55 BT
549 1113020618 Đào Thị Phương Loan D13KT09 100 4 2.21 BT
550 1113020616 Chu Đức Long D13KT09 120 4 2.54 BT
551 1113020626 Đỗ Thị Ly D13KT09 60 3 2.08 BT

27/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
552 1113020639 Phạm Thị Yến Ly D13KT09 120 4 2.14 BT
553 1113020637 Nguyễn Phương Mai D13KT09 85 3 1.98 Yếu
554 1113020612 Lê Thị Hà My D13KT09 115 4 2.50 BT
555 1113020654 Ngô Thị Ngân D13KT09 23 1 2.04 BT
556 1113020619 Trần Thị Quỳnh Ngân D13KT09 117 4 2.25 BT
557 1113020609 Cao Thị Bích Ngọc D13KT09 111 4 2.01 BT
558 1113020646 Nguyễn Thị Bích Ngọc D13KT09 74 3 1.99 Yếu
559 1113020615 Đào Hồng Nhã D13KT09 120 4 2.46 BT
560 1113020622 Nguyễn Thị Yến Nhi D13KT09 117 4 2.41 BT
561 1113020614 Lê Thị Hồng Nhung D13KT09 113 4 1.99 Yếu
562 1113020627 Đàm Thúy Oanh D13KT09 117 4 2.43 BT
563 1113020667 Lê Thị Thảo Oanh D13KT09 117 4 2.38 BT
564 1113020675 Nguyễn Thị Oanh D13KT09 117 4 2.29 BT
565 1113020662 Nguyễn Thị Kim Oanh D13KT09 120 4 2.46 BT
566 1113020671 Phí Hồng Oanh D13KT09 12 1 1.58 Yếu
567 1113020634 Lê Thu Phương D13KT09 120 4 2.70 BT
568 1113020638 Ngô Thị Hải Phương D13KT09 114 4 2.35 BT
569 1113020617 Nguyễn Thị Thanh Tâm D13KT09 120 4 2.46 BT
570 1113020624 Nguyễn Thị Thảo D13KT09 32 2 2.31 BT
571 1113020665 Nguyễn Thị Hương Thảo D13KT09 120 4 3.13 BT
572 1113020604 Phan Thị Thu Thảo D13KT09 118 4 2.60 BT
573 1113020630 Dương Thị Thuỳ D13KT09 54 2 2.05 BT
574 1113020650 Nông Thị Thùy D13KT09 90 4 1.62 Yếu
575 1113020608 Nguyễn Minh Thúy D13KT09 109 4 1.96 Yếu
576 1113020601 Cao Thị Ngọc Thư D13KT09 116 4 2.55 BT
577 1113020632 Lê Huyền Trang D13KT09 120 4 2.64 BT
578 1113020673 Nguyễn Thị Trang D13KT09 120 4 2.96 BT
579 1113020620 Nguyễn Thùy Trang D13KT09 14 1 2.57 BT
580 1113020656 Lê Thị Vân D13KT09 120 4 2.58 BT
581 1113020663 Nguyễn Thị Yến D13KT09 57 2 1.64 Yếu
582 1113020259 Đỗ Thị Phương Anh D13KT10 120 4 2.11 BT
583 1113020298 Nguyễn Mai Anh D13KT10 102 4 1.97 Yếu
584 1113020251 Nguyễn Thị Vân Anh D13KT10 109 4 2.57 BT
585 1113020686 Vũ Thị Vân Anh D13KT10 43 2 1.86 Yếu
586 1113020248 Trần Thị Ánh D13KT10 117 4 2.77 BT
587 1113020684 Nguyễn Thị Linh Chi D13KT10 120 4 2.55 BT
588 1113020704 Nguyễn Thị Dung D13KT10 116 4 2.17 BT
589 1113020342 Ngô Thị Duyên D13KT10 117 4 2.58 BT
590 1113020347 Nguyễn Thị Thùy Dương D13KT10 120 4 2.88 BT
591 1113020682 Nguyễn Thị Hạnh D13KT10 120 4 2.62 BT

28/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
592 1113020679 Nguyễn Thanh Hằng D13KT10 17 1 2.58 BT
593 1113020678 Nguyễn Thị Hằng D13KT10 120 4 2.79 BT
594 1113020358 Nguyễn Thu Hằng D13KT10 110 4 2.02 BT
595 1113020336 Văn Thị Hằng D13KT10 117 4 2.89 BT
596 1113020320 Mai Thị Hiền D13KT10 117 4 1.94 Yếu
597 1113020180 Đỗ Thu Huyền D13KT10 117 4 3.07 BT
598 1113020205 Khiếu Thị Khánh Huyền D13KT10 95 4 1.94 Yếu
599 1113020220 Trình Ngọc Huyền D13KT10 118 4 2.59 BT
600 1113020691 Vũ Thị Mỹ Huyền D13KT10 112 4 2.03 BT
601 1113020695 Đinh Thị Hương D13KT10 120 4 2.73 BT
602 1113020214 Trần Thị Xuân Khải D13KT10 45 2 2.67 BT
603 1113020166 Hoa Ngọc Lan D13KT10 118 4 2.27 BT
604 1113020681 Hoàng Thị Lan D13KT10 120 4 2.82 BT
605 1113020688 Quyền Thu Lan D13KT10 14 1 2.49 BT
606 1113020687 Đào Mỹ Linh D13KT10 120 4 2.78 BT
607 1113020490 Chu Thị Hương Ly D13KT10 67 3 2.16 BT
608 1113020680 Đinh Hoàng Hà Ly D13KT10 115 4 2.16 BT
609 1113020510 Nguyễn Ngọc Hương Ly D13KT10 100 4 2.13 BT
610 1113020511 Nguyễn Thị Thanh Mai D13KT10 104 4 2.15 BT
611 1113020683 Nguyễn Ngô Trà My D13KT10 14 1 3.39 BT
612 1113020477 Lê Thị Mỹ D13KT10 110 4 1.95 Yếu
613 1113020559 Nguyễn Thị Ngát D13KT10 120 4 3.00 BT
614 1113020701 Nguyễn Thị Kim Ngân D13KT10 120 4 3.16 BT
615 1113020588 Nguyễn Tuấn Nghĩa D13KT10 108 4 2.49 BT
616 1113020587 Nguyễn Thị Huyền Ngọc D13KT10 117 4 1.89 Yếu
617 1113020569 Đỗ Thị Minh Nguyệt D13KT10 115 4 2.31 BT
618 1113020108 Phạm Thị Minh Nguyệt D13KT10 113 4 2.02 BT
619 1113020689 Nguyễn Trần Lan Nhi D13KT10 118 4 2.43 BT
620 1113020141 Hà Thị Nhung D13KT10 118 4 2.36 BT
621 1113020079 Phạm Hồng Nhung D13KT10 115 4 2.11 BT
622 1113020094 Lê Anh Phương D13KT10 120 4 3.11 BT
623 1113020107 Nguyễn Minh Phương D13KT10 120 4 2.83 BT
624 1113020641 Hoàng Thị Quyên D13KT10 120 4 2.48 BT
625 1113020600 Phạm Như Quỳnh D13KT10 117 4 2.25 BT
626 1113020658 Phạm Thị Quỳnh D13KT10 115 4 2.01 BT
627 1113020700 Nguyễn Anh Tài D13KT10 118 4 2.04 BT
628 1113020660 Lê Thị Diệu Tâm D13KT10 110 4 2.21 BT
629 1113020699 Phạm Thị Thanh D13KT10 120 4 3.48 BT
630 1113020444 Lê Phương Thảo D13KT10 86 3 1.86 Yếu
631 1113020445 Trịnh Thanh Thảo D13KT10 118 4 2.10 BT

29/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
632 1113020430 Phùng Lê Thi D13KT10 120 4 3.02 BT
633 1113020392 Nguyễn Huệ Thu D13KT10 117 4 2.11 BT
634 1113020685 Thân Thị Thúy D13KT10 120 4 2.70 BT
635 1113020692 Đỗ Thị Huyền Trang D13KT10 120 4 2.66 BT
636 1113020694 Hoàng Thị Thu Trang D13KT10 120 4 2.61 BT
637 1113020690 Lê Thị Trang D13KT10 85 3 2.05 BT
638 1113020036 Nguyễn Thị Kiều Trinh D13KT10 120 4 3.03 BT
639 1113020705 Đỗ Thị Tuyết D13KT10 117 4 2.35 BT
640 1113020697 Tạ Thị Tuyết D13KT10 120 4 2.32 BT
641 1113020056 Doãn Thùy Vân D13KT10 114 4 3.14 BT
642 1113020008 Lương Thanh Vân D13KT10 115 4 2.46 BT
643 1113020693 Lưu Thị Hồng Vân D13KT10 114 4 2.22 BT
644 1113020025 Vũ Thị Hà Vy D13KT10 120 4 2.96 BT
645 1113020054 Đặng Thị Yến D13KT10 10 1 1.70 Yếu
646 1113020709 ĐỖ THỊ HỒNG D13STKT01 120 4 2.94 BT
647 1113020712 LÊ THỊ BÍCH LAN D13STKT01 120 4 2.81 BT
648 1113020713 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG D13STKT01 118 4 2.79 BT
649 1113020707 PHẠM THÚY HIỀN D13STKT01 118 4 2.70 BT
650 1113020710 TRẦN ĐỨC HUY D13STKT01 120 4 2.49 BT
651 1113020711 PHÙNG THỊ NGỌC HUYỀN D13STKT01 120 4 2.75 BT
652 1113020714 LÊ THỊ KIM NHUNG D13STKT01 120 4 2.70 BT
653 1113020715 TRẦN THỊ QUYÊN D13STKT01 120 4 2.75 BT

Danh sách này có 653 sinh viên./. HIỆU TRƯỞNG

TS. Hà Xuân Hùng

30/62
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG - XÃ HỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH XẾP HẠNG HỌC LỰC VÀ NĂM ĐÀO TẠO


tính đến hết học kỳ 1, năm học 2020 - 2021
Khóa 13 - Ngành Quản trị kinh doanh

(Kèm theo Quyết định số: /QĐ - ĐHLĐXH ngày / 2/2021 của Hiệu trưởng
Trường Đại học Lao động - Xã hội)

Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
1 1113050054 Dương Thị Vân Anh D13QK01 120 4 2.56 BT
2 1113050035 Lê Thị Vân Anh D13QK01 118 4 2.53 BT
3 1113050005 Ngô Hà Anh D13QK01 118 4 2.37 BT
4 1113050021 Nguyễn Lê Mai Anh D13QK01 101 4 2.06 BT
5 1113050017 Nguyễn Thị Kiều Anh D13QK01 120 4 2.35 BT
6 1113050066 Phạm Thị Phương Anh D13QK01 109 4 2.44 BT
7 1113050014 Phạm Thị Vân Anh D13QK01 69 3 2.58 BT
8 1113050023 Phạm Thị Vân Anh D13QK01 120 4 2.48 BT
9 1113050070 Nguyễn Thị Hồng Chinh D13QK01 120 4 2.12 BT
10 1113050030 Đỗ Mạnh Cường D13QK01 95 4 2.06 BT
11 1113050010 Nguyễn Công Cường D13QK01 120 4 2.69 BT
12 1113050073 Phạm Hương Dịu D13QK01 120 4 2.43 BT
13 1113050019 Nguyễn Thị Thùy Dung D13QK01 120 4 2.68 BT
14 1113050026 Nguyễn Đức Thành Đạt D13QK01 120 4 2.56 BT
15 1113050075 Phạm Hoàng Đạt D13QK01 13 1 2.19 BT
16 1113050040 Dương Đình Đức D13QK01 102 4 2.14 BT
17 1113050011 Vũ Ngọc Hà D13QK01 118 4 2.35 BT
18 1113050018 Vũ Thị Thu Hà D13QK01 120 4 2.45 BT
19 1113050062 Nguyễn Thị Lan Hương D13QK01 117 4 2.57 BT
20 1113050063 Bùi Thị Mai Lan D13QK01 116 4 2.48 BT
21 1113050069 Phạm Thế Lăng D13QK01 81 3 1.93 Yếu
22 1113050025 Lương Thị Liễu D13QK01 120 4 2.46 BT
23 1113050068 Nguyễn Khánh Linh D13QK01 105 4 2.02 BT
24 1113050024 Kiều Mai Loan D13QK01 120 4 2.92 BT
25 1113050067 Nguyễn Thị Loan D13QK01 120 4 2.61 BT
26 1113050061 Nguyễn Hoàng Minh D13QK01 114 4 2.14 BT

31/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
27 1113050037 Trần Tiến Minh D13QK01 120 4 2.21 BT
28 1113050048 Nguyễn Thị Hà My D13QK01 93 4 2.04 BT
29 1113050043 Nguyễn Vương Mỹ D13QK01 109 4 2.20 BT
30 1113050049 Nguyễn Hữu Nam D13QK01 110 4 2.31 BT
31 1113050033 Lại Thị Minh Ngọc D13QK01 114 4 2.20 BT
32 1113050015 Tạ Thị Minh Ngọc D13QK01 59 2 2.17 BT
33 1113050056 Nguyễn Thị Nguyệt D13QK01 113 4 2.54 BT
34 1113050039 Hoàng Thị Hồng Nhung D13QK01 118 4 2.61 BT
35 1113050007 Lâm Thu Phương D13QK01 120 4 2.61 BT
36 1113050009 Nguyễn Lan Phương D13QK01 55 2 1.65 Yếu
37 1113050057 Nguyễn Linh Phương D13QK01 113 4 2.35 BT
38 1113050001 Nguyễn Thị Hà Phương D13QK01 47 2 1.99 Yếu
39 1113050053 Nguyễn Thị Linh Phương D13QK01 118 4 2.51 BT
40 1113050003 Trần Lê Quý D13QK01 106 4 1.81 Yếu
41 1113050058 Đặng Thị Quyết D13QK01 117 4 2.17 BT
42 1113050060 Nguyễn An Tâm D13QK01 120 4 2.71 BT
43 1113050052 Nguyễn Thanh Thảo D13QK01 120 4 2.38 BT
44 1113050051 Đỗ Đức Thế D13QK01 55 2 1.63 Yếu
45 1113050072 Lê Thị Thủy D13QK01 120 4 2.60 BT
46 1113050041 Bùi Bảo Tín D13QK01 120 4 3.22 BT
47 1113050046 Lưu Thị Trang D13QK01 120 4 2.43 BT
48 1113050028 Lý Thu Trang D13QK01 62 3 1.92 Yếu
49 1113050071 Nguyễn Thị Thu Trang D13QK01 117 4 2.23 BT
50 1113050055 Nguyễn Thu Trang D13QK01 120 4 2.70 BT
51 1113050002 Phạm Thị Kiều Trang D13QK01 120 4 2.32 BT
52 1113050016 Trương Thu Trang D13QK01 117 4 2.12 BT
53 1113050013 Hoàng Đình Trọng D13QK01 120 4 2.59 BT
54 1113050004 Hồ Việt Tùng D13QK01 111 4 2.17 BT
55 1113050012 Nguyễn Thanh Tùng D13QK01 120 4 2.49 BT
56 1113050045 Phạm Thanh Tùng D13QK01 63 3 1.63 Yếu
57 1113050074 Cao Thị Thanh Tuyền D13QK01 120 4 2.45 BT
58 1113050044 Nguyễn Thị Tuyết D13QK01 120 4 2.50 BT
59 1113050022 Trần Phương Uyên D13QK01 118 4 2.59 BT
60 1113050006 Ngô Khuyên Ngọc Vân D13QK01 120 4 2.33 BT
61 1113050034 Trương Thị Thúy Vân D13QK01 120 4 2.65 BT

32/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
62 1113050150 Ngô Hải An D13QK02 120 4 2.24 BT
63 1113050104 Lê Thị Vân Anh D13QK02 120 4 2.51 BT
64 1113050085 Nguyễn Đức Anh D13QK02 96 4 2.39 BT
65 1113050141 Nguyễn Hồng Phương Anh D13QK02 120 4 2.50 BT
66 1113050122 Nguyễn Thị Lan Anh D13QK02 120 4 2.59 BT
67 1113050136 Nguyễn Thị Quỳnh Anh D13QK02 120 4 2.33 BT
68 1113050097 Nguyễn Thị Tú Anh D13QK02 42 2 2.06 BT
69 1113050146 Phan Thị Minh Anh D13QK02 120 4 3.21 BT
70 1113050149 Phí Hồng Anh D13QK02 120 4 2.60 BT
71 1113050142 Trần Huy Nhật Anh D13QK02 8 1 1.88 Yếu
72 1113050087 Trương Thị Thuỷ Anh D13QK02 12 1 2.83 BT
73 1113050117 Nguyễn Thị Bằng D13QK02 120 4 2.65 BT
74 1113050098 Nguyễn Linh Chi D13QK02 16 1 2.31 BT
75 1113050078 Nguyễn Đình Duy D13QK02 118 4 2.56 BT
76 1113050081 Vũ Mạnh Duy D13QK02 111 4 2.18 BT
77 1113050128 Trần Thùy Dương D13QK02 116 4 2.71 BT
78 1113050089 Nguyễn Quốc Đạt D13QK02 16 1 1.94 Yếu
79 1113050145 Trần Quốc Đạt D13QK02 116 4 2.41 BT
80 1113050092 Nguyễn Hương Giang D13QK02 120 4 2.23 BT
81 1113050148 Vũ Minh Giang D13QK02 104 4 2.27 BT
82 1113050113 Lê Thị Ngọc Hạnh D13QK02 118 4 2.59 BT
83 1113050107 Tô Hồng Hạnh D13QK02 118 4 2.46 BT
84 1113050131 Hoàng Thị Hằng D13QK02 85 3 2.17 BT
85 1113050082 Nguyễn Thị Hằng D13QK02 67 3 1.87 Yếu
86 1113050126 Nguyễn Đức Hiếu D13QK02 4 1 1.50 Yếu
87 1113050095 Võ Trung Hiếu D13QK02 118 4 2.34 BT
88 1113050103 Bùi Thị Như Hoa D13QK02 112 4 2.10 BT
89 1113050094 Nguyễn Trọng Hồng D13QK02 19 1 1.29 Yếu
90 1113050133 Lê Thị Minh Huệ D13QK02 117 4 2.22 BT
91 1113050120 Đặng Thị Hương D13QK02 109 4 2.45 BT
92 1113050138 Nguyễn Mai Hương D13QK02 86 3 2.31 BT
93 1113050130 Nguyễn Ngọc Linh D13QK02 100 4 1.99 Yếu
94 1113050125 Hoàng Thị Loan D13QK02 120 4 2.86 BT
95 1113050135 Phạm Thị Loan D13QK02 120 4 3.34 BT
96 1113050099 Nghiêm Hoàng Long D13QK02 100 4 2.02 BT

33/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
97 1113050140 Bùi Thị Mai Ly D13QK02 116 4 2.35 BT
98 1113050119 Trần Anh Minh D13QK02 73 3 2.24 BT
99 1113050080 Đinh Thị Thảo My D13QK02 105 4 2.34 BT
100 1113050096 Ngô Thị Nga D13QK02 120 4 2.20 BT
101 1113050079 Nguyễn Thị Minh Ngọc D13QK02 118 4 2.25 BT
102 1113050132 Vũ Thảo Nhu D13QK02 120 4 2.66 BT
103 1113050121 Nguyễn Thị Hồng Nhung D13QK02 118 4 2.46 BT
104 1113050144 Nguyễn Thị Trang Nhung D13QK02 115 4 2.35 BT
105 1113050077 Hoàng Thị Phương D13QK02 114 4 2.33 BT
106 1113050111 Nguyễn Thị Phương D13QK02 120 4 2.97 BT
107 1113050091 Nguyễn Như Quỳnh D13QK02 106 4 2.15 BT
108 1113050076 Nguyễn Thị Phương Thanh D13QK02 6 1 1.50 Yếu
109 1113050115 Vũ Thị Thu Thảo D13QK02 113 4 2.37 BT
110 1113050147 Vũ Thị Thu Thảo D13QK02 120 4 2.66 BT
111 1113050108 Lê Thị Thu D13QK02 120 4 2.45 BT
112 1113050093 Lê Thị Minh Thuý D13QK02 120 4 2.71 BT
113 1113050109 Nguyễn Thế Tiến D13QK02 83 3 2.03 BT
114 1113050137 Diêm Thị Thu Trang D13QK02 118 4 2.17 BT
115 1113050105 Lê Thị Kiều Trang D13QK02 120 4 2.65 BT
116 1113050116 Nguyễn Thị Trang D13QK02 120 4 2.59 BT
117 1113050110 Nguyễn Thị Huyền Trang D13QK02 120 4 2.71 BT
118 1113050118 Nguyễn Thị Thu Trang D13QK02 14 1 2.07 BT
119 1113050134 Trần Thu Trang D13QK02 120 4 2.37 BT
120 1113050114 Bùi Anh Tuấn D13QK02 120 4 2.51 BT
121 1113050112 Phạm Thị Thảo Vân D13QK02 120 4 2.64 BT
122 1113050139 Nguyễn Hà Vy D13QK02 28 1 1.80 Yếu
123 1113050127 Đỗ Hồng Xoan D13QK02 105 4 2.32 BT
124 1113050208 Nguyễn Thị An D13QK03 120 4 2.42 BT
125 1113050212 Hoàng Việt Anh D13QK03 108 4 2.28 BT
126 1113050202 Lưu Đức Anh D13QK03 120 4 3.20 BT
127 1113050164 Nguyễn Hoàng Diệu Anh D13QK03 120 4 2.58 BT
128 1113050162 Nguyễn Tuấn Anh D13QK03 120 4 2.28 BT
129 1113050178 Tạ Thị Phương Anh D13QK03 25 1 2.04 BT
130 1113050204 Vũ Thị Lan Anh D13QK03 118 4 2.34 BT
131 1113050182 Đỗ Thị Minh Ánh D13QK03 120 4 2.73 BT

34/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
132 1113050241 Sử Kiều Ngọc Bích D13QK03 120 4 2.68 BT
133 1113050160 Đỗ Thanh Bình D13QK03 120 4 2.73 BT
134 1113050175 Trần Linh Chi D13QK03 92 4 2.05 BT
135 1113050213 Nguyễn Tiến Cường D13QK03 120 4 2.71 BT
136 1113050159 Hoàng Thị Thùy Dung D13QK03 117 4 2.79 BT
137 1113050158 Phạm Kim Dung D13QK03 113 4 2.37 BT
138 1113050152 Lê Thị Ngọc Đức D13QK03 27 1 1.83 Yếu
139 1113050180 Nguyễn Thị Minh Giang D13QK03 116 4 2.57 BT
140 1113050186 Phạm Thị Thanh Hà D13QK03 120 4 2.30 BT
141 1113050205 Phạm Thị Hạnh D13QK03 118 4 2.29 BT
142 1113050200 Trần Thị Hồng Hạnh D13QK03 116 4 2.03 BT
143 1113050155 Nguyễn Thị Hằng D13QK03 118 4 2.25 BT
144 1113050198 Phạm Thị Ngọc Hồng D13QK03 55 2 1.95 Yếu
145 1113050187 Vũ Thị Kim Huế D13QK03 120 4 2.80 BT
146 1113050207 Bùi Thị Thu Huyền D13QK03 120 4 2.71 BT
147 1113050165 Đỗ Thị Thu Huyền D13QK03 102 4 2.02 BT
148 1113050196 Nguyễn Thị Lan D13QK03 120 4 2.41 BT
149 1113050218 Cát Kim Liên D13QK03 120 4 2.40 BT
150 1113050222 Dương Thị Khánh Linh D13QK03 117 4 2.83 BT
151 1113050156 Vũ Chi Linh D13QK03 120 4 2.56 BT
152 1113050197 Nguyễn Xuân Lộc D13QK03 84 3 2.10 BT
153 1113050168 Phạm Văn Lộc D13QK03 120 4 2.62 BT
154 1113050223 Hoàng Thị Mai D13QK03 118 4 2.22 BT
155 1113050195 Trần Thị Trà My D13QK03 4 1 1.25 Yếu
156 1113050179 Đỗ Thuý Nga D13QK03 120 4 2.61 BT
157 1113050169 Nguyễn Thị Ngân D13QK03 120 4 3.38 BT
158 1113050157 Phan Thị Bảo Ngọc D13QK03 120 4 2.45 BT
159 1113050154 Lê Thị Nhân D13QK03 120 4 2.98 BT
160 1113050153 Nguyễn Thị Ngọc Nhật D13QK03 118 4 2.61 BT
161 1113050206 Đỗ Thị Trang Nhung D13QK03 120 4 2.52 BT
162 1113050151 Vũ Thị Hồng Nhung D13QK03 117 4 2.51 BT
163 1113050174 Vũ Thị Hồng Nhung D13QK03 115 4 2.19 BT
164 1113050192 Nguyễn Việt Quang D13QK03 88 3 1.89 Yếu
165 1113050185 Đỗ Thị Như Quỳnh D13QK03 104 4 1.91 Yếu
166 1113050199 Lưu Thị Sâm D13QK03 29 1 1.53 Yếu

35/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
167 1113050161 Hán Ngọc Tâm D13QK03 118 4 2.41 BT
168 1113050172 Hán Thị Từ Tâm D13QK03 10 1 1.65 Yếu
169 1113050163 Nguyễn Công Thành D13QK03 84 3 1.92 Yếu
170 1113050173 Nguyễn Thu Thảo D13QK03 118 4 2.14 BT
171 1113050214 Lê Thị Thu Trang D13QK03 118 4 2.43 BT
172 1113050217 Nguyễn Thu Trang D13QK03 118 4 3.18 BT
173 1113050210 Vũ Thanh Trang D13QK03 120 4 2.40 BT
174 1113050171 Vũ Tuấn Tú D13QK03 117 4 2.45 BT
175 1113050216 Hoàng Việt D13QK03 98 4 2.10 BT
176 1113050219 Đỗ Văn Vinh D13QK03 120 4 2.28 BT
177 1113050189 Nguyễn Thị Hải Yến D13QK03 117 4 2.09 BT
178 1113050215 Vũ Bảo Yến D13QK03 120 4 2.84 BT
179 1113050238 Công Ngọc Anh D13QK04 98 4 2.21 BT
180 1113050285 Đỗ Thị Vân Anh D13QK04 120 4 2.61 BT
181 1113050265 Nguyễn Thị Phương Anh D13QK04 93 4 2.28 BT
182 1113050252 Nguyễn Việt Anh D13QK04 113 4 2.09 BT
183 1113050244 Vũ Thị Lan Anh D13QK04 122 4 2.49 BT
184 1113050291 Lê Thị Ngọc Ánh D13QK04 120 4 2.60 BT
185 1113050289 Nguyễn Thị Ngọc Ánh D13QK04 88 3 1.74 Yếu
186 1113050229 Võ Thị Thanh Bình D13QK04 118 4 2.57 BT
187 1113050247 Nguyễn Thị Dung D13QK04 120 4 2.50 BT
188 1113050260 Phan Tiến Dũng D13QK04 120 4 2.34 BT
189 1113050233 Trần Thị Thùy Dương D13QK04 14 1 2.00 BT
190 1113050249 Phan Tiến Đạt D13QK04 99 4 2.04 BT
191 1113050297 Phạm Quang Đức D13QK04 78 3 2.13 BT
192 1113050236 Triệu Hồng Hạnh D13QK04 14 1 2.31 BT
193 1113050292 Triệu Mỹ Hạnh D13QK04 112 4 2.34 BT
194 1113050286 Đinh Thị Tuyết Hằng D13QK04 118 4 2.47 BT
195 1113050287 Phùng Minh Hằng D13QK04 66 3 2.20 BT
196 1113050271 Đặng Như Hoa D13QK04 117 4 2.52 BT
197 1113050278 Lê Việt Hoài D13QK04 118 4 2.73 BT
198 1113050234 Vũ Đỗ Hoàn D13QK04 116 4 2.00 BT
199 1113050242 Trần Quang Huy D13QK04 116 4 2.06 BT
200 1113050274 Cao Thị Khánh Huyền D13QK04 65 3 1.84 Yếu
201 1113050280 Hoàng Thị Thu Huyền D13QK04 117 4 2.30 BT

36/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
202 1113050245 Mai Thị Hương D13QK04 120 4 2.48 BT
203 1113050262 Vũ Thị Mai Hương D13QK04 118 4 2.55 BT
204 1113050300 Hoàng Đăng Khiêm D13QK04 57 2 2.25 BT
205 1113050299 Đặng Ngọc Lan D13QK04 107 4 2.52 BT
206 1113050268 Đỗ Thị Lan D13QK04 120 4 2.56 BT
207 1113050231 Lê Khánh Linh D13QK04 85 3 2.06 BT
208 1113050259 Nguyễn Vũ Linh D13QK04 68 3 1.86 Yếu
209 1113050228 Phạm Diệp Linh D13QK04 112 4 2.12 BT
210 1113050266 Trần Duy Mạnh D13QK04 105 4 2.16 BT
211 1113050267 Trần Đức Mạnh D13QK04 32 2 1.55 Yếu
212 1113050277 Lê Thái Vĩnh Nghi D13QK04 100 4 2.11 BT
213 1113050282 Nguyễn Bảo Ngọc D13QK04 120 4 2.81 BT
214 1113050254 Trần Thị Minh Ngọc D13QK04 120 4 2.98 BT
215 1113050261 Phạm Hoàng Thục Nhi D13QK04 111 4 2.08 BT
216 1113050237 Bùi Thị Phương Nhung D13QK04 120 4 2.49 BT
217 1113050293 Nguyễn Lan Phương D13QK04 122 4 2.11 BT
218 1113050294 Lê Thúy Phượng D13QK04 24 1 2.33 BT
219 1113050246 Nguyễn Thị Quyên D13QK04 14 1 2.71 BT
220 1113050264 Phan Thị Quyên D13QK04 88 3 1.91 Yếu
221 1113050272 Bùi Thị Thuý Quỳnh D13QK04 8 1 1.75 Yếu
222 1113050226 Dương Thị Như Quỳnh D13QK04 23 1 1.89 Yếu
223 1113050281 Trịnh Thúy Quỳnh D13QK04 117 4 2.37 BT
224 1113050284 Phạm Thị Phương Thanh D13QK04 8 1 1.75 Yếu
225 1113050263 Nguyễn Thị Phương Thảo D13QK04 120 4 2.35 BT
226 1113050230 Nguyễn Thị Thu Thảo D13QK04 101 4 2.45 BT
227 1113050243 Nguyễn Thị Thúy D13QK04 118 4 2.46 BT
228 1113050270 Chu Thị Trang D13QK04 14 1 2.14 BT
229 1113050255 Nguyễn Thị Ninh Trang D13QK04 106 4 2.30 BT
230 1113050227 Nguyễn Thị Thu Trang D13QK04 118 4 2.54 BT
231 1113050225 Trần Văn Triệu D13QK04 120 4 2.23 BT
232 1113050251 Vũ Thành Trung D13QK04 94 4 2.10 BT
233 1113050295 Ngô Thị Tú D13QK04 120 4 2.37 BT
234 1113050258 Nguyễn Trọng Tuấn D13QK04 111 4 2.13 BT
235 1113050235 Vũ Thị Ánh Tuyết D13QK04 118 4 2.32 BT
236 1113050253 Nguyễn Văn Long Vũ D13QK04 120 4 2.49 BT

37/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
237 1113050240 Vương Hải Yến D13QK04 8 1 1.63 Yếu
238 1113050345 Nguyễn Thị Mai An D13QK05 115 4 2.18 BT
239 1113050371 Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh D13QK05 12 1 2.45 BT
240 1113050321 Vương Hoàng Anh D13QK05 8 1 1.50 Yếu
241 1113050344 Hoàng Thị Minh Ánh D13QK05 118 4 2.95 BT
242 1113050361 Lê Xuân Bách D13QK05 4 1 1.75 Yếu
243 1113050311 Đào Huyền Chi D13QK05 118 4 2.66 BT
244 1113050319 Đỗ Quỳnh Chi D13QK05 108 4 2.54 BT
245 1113050325 Nguyễn Đức Duy D13QK05 109 4 2.12 BT
246 1113050339 Phạm Ngọc Duy D13QK05 12 1 1.58 Yếu
247 1113050326 Vũ Thị Thùy Duyên D13QK05 112 4 2.09 BT
248 1113050313 Nguyễn Mạnh Đức D13QK05 113 4 2.55 BT
249 1113050316 Nguyễn Trà Giang D13QK05 120 4 2.44 BT
250 1113050372 Trần Thu Hà D13QK05 8 1 2.38 BT
251 1113050373 Bùi Minh Hằng D13QK05 120 4 2.59 BT
252 1113050366 Đinh Thị Hiền D13QK05 120 4 2.36 BT
253 1113050362 Nguyễn Thị Thu Hiền D13QK05 12 1 2.08 BT
254 1113050340 Dương Hồng Hoa D13QK05 6 1 1.33 Yếu
255 1113050368 Trần Thị Huế D13QK05 12 1 1.75 Yếu
256 1113050343 Lưu Khánh Huyền D13QK05 117 4 2.61 BT
257 1113050334 Ngô Thị Huyền D13QK05 120 4 2.29 BT
258 1113050315 Nguyễn Thị Hương D13QK05 118 4 2.48 BT
259 1113050328 Nguyễn Nhật Khánh D13QK05 120 4 2.45 BT
260 1113050329 Đặng Ngọc Linh D13QK05 95 4 2.05 BT
261 1113050374 Hà Thu Linh D13QK05 115 4 2.63 BT
262 1113050320 Phan Diệu Linh D13QK05 101 4 1.95 Yếu
263 1113050317 Trần Phương Linh D13QK05 120 4 2.62 BT
264 1113050356 Dương Thị Loan D13QK05 118 4 2.35 BT
265 1113050307 Nguyễn Thị Thảo Ly D13QK05 120 4 2.55 BT
266 1113050333 Nguyễn Chi Mai D13QK05 120 4 2.54 BT
267 1113050358 Ngô Thị Mến D13QK05 14 1 1.79 Yếu
268 1113050308 Phạm Quốc Minh D13QK05 113 4 2.77 BT
269 1113050365 Trần Trọng Nam D13QK05 66 3 2.38 BT
270 1113050353 Vũ Hồng Nhung D13QK05 10 1 2.00 BT
271 1113050330 Nguyễn Cát Phương D13QK05 14 1 2.21 BT

38/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
272 1113050349 Nguyễn Thị Phượng D13QK05 112 4 2.48 BT
273 1113050331 Trần Hoàng Sơn D13QK05 120 4 2.39 BT
274 1113050346 Chu Minh Thanh Thảo D13QK05 120 4 2.75 BT
275 1113050357 Hoàng Phương Thảo D13QK05 120 4 2.64 BT
276 1113050312 Lê Thị Thơm D13QK05 122 4 2.24 BT
277 1113050318 Phí Thị Thúy D13QK05 120 4 2.73 BT
278 1113050342 Đậu Thị Thương D13QK05 19 1 1.92 Yếu
279 1113050363 Trần Thị Thương D13QK05 120 4 3.23 BT
280 1113050301 Nguyễn Minh Tiến D13QK05 120 4 2.60 BT
281 1113050370 Cao Thị Trang D13QK05 120 4 2.65 BT
282 1113050324 Kiều Minh Trang D13QK05 117 4 2.50 BT
283 1113050335 Lê Đài Trang D13QK05 122 4 2.78 BT
284 1113050304 Nguyễn Thị Huyền Trang D13QK05 120 4 2.78 BT
285 1113050355 Trần Thị Kiều Trang D13QK05 120 4 2.18 BT
286 1113050306 Trần Thu Trang D13QK05 120 4 2.66 BT
287 1113050302 Vũ Tiến Trung D13QK05 94 4 2.63 BT
288 1113050303 Bùi Quốc Tuấn D13QK05 117 4 2.37 BT
289 1113050359 Trần Anh Tuấn D13QK05 120 4 3.25 BT
290 1113050305 Nguyễn Hồng Tuyến D13QK05 120 4 2.13 BT
291 1113050350 Lê Thị Hồng Vân D13QK05 111 4 2.25 BT
292 1113050388 Nguyễn Quang Anh D13QK06 12 1 1.75 Yếu
293 1113050395 Nguyễn Hương Giang D13QK06 120 4 2.43 BT
294 1113050031 Tạ Thị Hồng Hà D13QK06 118 4 2.21 BT
295 1113050008 Lê Thị Hồng Hảo D13QK06 12 1 2.87 BT
296 1113050380 Nguyễn Hoàng Hiệp D13QK06 111 4 2.26 BT
297 1113050059 Trần Ngọc Hoa D13QK06 6 1 2.00 BT
298 1113050377 Lâm Thị Khánh Huyền D13QK06 114 4 2.33 BT
299 1113050090 Nguyễn Thanh Huyền D13QK06 120 4 2.24 BT
300 1113050084 Vũ Thị Mỹ Huyền D13QK06 12 1 1.50 Yếu
301 1113050032 Phạm Quốc Hưng D13QK06 95 4 1.91 Yếu
302 1113050375 Trần Thị Thanh Hương D13QK06 115 4 2.16 BT
303 1113050143 Nguyễn Thị Hường D13QK06 112 4 2.31 BT
304 1113050405 Nguyễn Văn Khải D13QK06 120 4 2.17 BT
305 1113050123 Bùi Thanh Lam D13QK06 120 4 2.71 BT
306 1113050376 Bùi Nhật Lệ D13QK06 120 4 2.59 BT

39/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
307 1113050106 Lê Thị Liên D13QK06 118 4 2.58 BT
308 1113050298 Đỗ Khánh Linh D13QK06 120 4 2.62 BT
309 1113050389 Nguyễn Thị Linh D13QK06 120 4 2.98 BT
310 1113050275 Nguyễn Thùy Linh D13QK06 120 4 2.55 BT
311 1113050393 Bùi Văn Long D13QK06 67 3 1.91 Yếu
312 1113050257 Nguyễn Lê Quang Long D13QK06 102 4 1.95 Yếu
313 1113050273 Tạ Khánh Ly D13QK06 40 2 2.11 BT
314 1113050269 Nguyễn Hương Mai D13QK06 10 1 1.80 Yếu
315 1113050327 Đàm Thị Kim Ngân D13QK06 120 4 2.82 BT
316 1113050348 Đoàn Thị Ngân D13QK06 120 4 3.28 BT
317 1113050354 Trần Mỹ Ngọc D13QK06 90 4 2.57 BT
318 1113050314 Phạm Thu Nguyệt D13QK06 118 4 2.52 BT
319 1113050394 Khuất Thị Thanh Nhàn D13QK06 14 1 2.18 BT
320 1113050398 Vũ Thị Nhàn D13QK06 104 4 2.33 BT
321 1113050403 Đặng Thị Tuyết Nhung D13QK06 14 1 2.21 BT
322 1113050390 Bùi Thị Kim Oanh D13QK06 32 2 2.32 BT
323 1113050396 Dương Thanh Phong D13QK06 79 3 1.99 Yếu
324 1113050392 Nguyễn Thị Thu Sang D13QK06 42 2 2.28 BT
325 1113050399 Phạm Thị Thơm D13QK06 120 4 2.76 BT
326 1113050188 Nguyễn Thị Thu Thuỷ D13QK06 109 4 2.33 BT
327 1113050211 Phạm Thị Thu Thùy D13QK06 118 4 2.29 BT
328 1113050177 Nguyễn Thị Thúy D13QK06 118 4 2.26 BT
329 1113050378 Nguyễn Thị Thư D13QK06 120 4 2.52 BT
330 1113050385 Mai Văn Thức D13QK06 114 4 2.81 BT
331 1113050397 Vũ Thị Hương Trà D13QK06 120 4 2.37 BT
332 1113050181 Hà Thu Trang D13QK06 115 4 2.08 BT
333 1113050184 Hoàng Minh Trang D13QK06 113 4 2.32 BT
334 1113050209 Hoàng Thị Huyền Trang D13QK06 105 4 2.16 BT
335 1113050194 Lê Thị Huyền Trang D13QK06 93 4 2.41 BT
336 1113050379 Lê Thị Thùy Trang D13QK06 120 4 2.89 BT
337 1113050386 Nguyễn Linh Trang D13QK06 98 4 1.96 Yếu
338 1113050170 Nguyễn Quỳnh Trang D13QK06 120 4 2.46 BT
339 1113050406 Nguyễn Thu Trang D13QK06 120 4 2.77 BT
340 1113050381 Nguyễn Anh Tuấn D13QK06 120 4 2.64 BT
341 1113050408 Nguyễn Lê Thanh Tùng D13QK06 91 4 2.15 BT

40/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
342 1113050407 Nguyễn Thị Kim Xuyên D13QK06 12 1 1.83 Yếu
343 1113050410 PHẠM QUANG TÙNG D13STQK01 118 4 2.59 BT

Danh sách này có 343 sinh viên./. HIỆU TRƯỞNG

TS. Hà Xuân Hùng

41/62
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG - XÃ HỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH XẾP HẠNG HỌC LỰC VÀ NĂM ĐÀO TẠO


tính đến hết học kỳ 1, năm học 2020 - 2021
Khóa 13 - Ngành Quản trị nhân lực

(Kèm theo Quyết định số: /QĐ - ĐHLĐXH ngày / 2/2021 của Hiệu trưởng
Trường Đại học Lao động - Xã hội)

Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
1 1113010503 Bùi Kiều Anh D13QL01 111 4 2.79 BT
2 1113010047 Đoàn Vân Anh D13QL01 120 4 2.58 BT
3 1113010034 Lê Thị Kim Anh D13QL01 120 4 2.77 BT
4 1113010042 Nguyễn Thị Phương Anh D13QL01 120 4 2.59 BT
5 1113010017 Phạm Thị Trang Anh D13QL01 113 4 2.24 BT
6 1113010041 Trần Minh Hạnh D13QL01 21 1 2.40 BT
7 1113010013 Đỗ Thị Hoa D13QL01 120 4 3.01 BT
8 1113010072 Lê Thị Hoa D13QL01 116 4 2.64 BT
9 1113010024 Nguyễn Thị Thu Hoà D13QL01 120 4 3.15 BT
10 1113010030 Nguyễn Thị Hòa D13QL01 120 4 2.64 BT
11 1113010021 Đoàn Khánh Huyền D13QL01 120 4 2.78 BT
12 1113010023 Đoàn Ngọc Huyền D13QL01 120 4 2.79 BT
13 1113010074 Lê Khánh Huyền D13QL01 72 3 1.98 Yếu
14 1113010054 Nguyễn Thị Thanh Huyền D13QL01 109 4 2.42 BT
15 1113010008 Nguyễn Mai Hương D13QL01 120 4 2.73 BT
16 1113010010 Nguyễn Thị Hường D13QL01 115 4 2.34 BT
17 1113010045 Nguyễn Thị Ngọc Lệ D13QL01 120 4 2.75 BT
18 1113010059 Phạm Thị Bích Liên D13QL01 120 4 2.96 BT
19 1113010051 Nguyễn Phương Linh D13QL01 113 4 2.50 BT
20 1113010068 Vũ Thị Linh D13QL01 120 4 3.10 BT
21 1113010026 Vũ Sao Mai D13QL01 116 4 2.18 BT
22 1113010050 Nguyễn Hoàng Nam D13QL01 120 4 2.43 BT
23 1113010052 Đào Thuý Nga D13QL01 120 4 2.59 BT
24 1113010044 Nguyễn Ngọc Kim Ngân D13QL01 120 4 2.80 BT
25 1113010016 Phạm Thị Ngân D13QL01 120 4 2.77 BT
26 1113010053 Nguyễn Minh Nguyệt D13QL01 120 4 2.60 BT
27 1113010126 Nguyễn Thị Minh Nguyệt D13QL01 108 4 2.65 BT
28 1113010032 Bùi Trang Nhung D13QL01 108 4 2.17 BT
29 1113010012 Lưu Thị Nhung D13QL01 120 4 2.68 BT
30 1113010022 Trần Thị Hồng Nhung D13QL01 120 4 2.98 BT

42/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
31 1113010036 Đoàn Hà Phong D13QL01 115 4 2.45 BT
32 1113010019 Phạm Văn Phúc D13QL01 120 4 3.59 BT
33 1113010025 Bùi Thị Lan Phương D13QL01 120 4 2.90 BT
34 1113010065 Đào Thị Thu Phương D13QL01 118 4 2.35 BT
35 1113010043 Lê Thanh Phương D13QL01 120 4 2.75 BT
36 1113010066 Thân Thị Phượng D13QL01 120 4 2.52 BT
37 1113010049 Nguyễn Thị Hồng Quyên D13QL01 120 4 2.97 BT
38 1113010061 Nguyễn Như Quỳnh D13QL01 120 4 2.81 BT
39 1113010063 Phạm Thị Quỳnh D13QL01 114 4 2.25 BT
40 1113010001 Vũ Hồng Sơn D13QL01 120 4 2.70 BT
41 1113010033 Nguyễn Phạm Băng Tâm D13QL01 117 4 2.29 BT
42 1113010014 Hà Thị Thu Thảo D13QL01 117 4 2.52 BT
43 1113010073 Lê Phương Thảo D13QL01 78 3 1.79 Yếu
44 1113010070 Nguyễn Thị Phương Thảo D13QL01 101 4 2.37 BT
45 1113010002 Nguyễn Thị Thu Thảo D13QL01 120 4 2.63 BT
46 1113010006 Trần Thị Hồng Thắm D13QL01 120 4 2.78 BT
47 1113010071 Phạm Thị Minh Thu D13QL01 120 4 2.33 BT
48 1113010039 Phạm Thanh Thuý D13QL01 120 4 2.15 BT
49 1113010015 Nguyễn Thị Thùy D13QL01 117 4 2.52 BT
50 1113010058 Đỗ Thị Thủy D13QL01 120 4 2.74 BT
51 1113010004 Cao Hạnh Trang D13QL01 6 1 1.67 Yếu
52 1113010020 Hà Thị Thu Trang D13QL01 113 4 2.39 BT
53 1113010028 Lại Thùy Trang D13QL01 120 4 3.01 BT
54 1113010069 Lê Thị Trang D13QL01 117 4 2.43 BT
55 1113010018 Nguyễn Thị Thu Trang D13QL01 120 4 2.95 BT
56 1113010048 Trần Huyền Trang D13QL01 120 4 2.42 BT
57 1113010029 Trần Thị Quỳnh Trang D13QL01 120 4 2.85 BT
58 1113010035 Trương Ngọc Trâm D13QL01 120 4 2.87 BT
59 1113010040 Nguyễn Hoài Tú D13QL01 120 4 2.63 BT
60 1113010056 Vũ Đức Tùng D13QL01 120 4 2.48 BT
61 1113010009 Trần Thị Yến D13QL01 120 4 2.48 BT
62 1113010107 Nguyễn Đạo An D13QL02 112 4 2.31 BT
63 1113010132 Bùi Thị Vân Anh D13QL02 120 4 2.55 BT
64 1113010137 Đặng Hoàng Phương Anh D13QL02 115 4 2.81 BT
65 1113010125 Nguyễn Minh Anh D13QL02 120 4 2.51 BT
66 1113010108 Nguyễn Thị Nguyệt Anh D13QL02 120 4 2.71 BT
67 1113010128 Phạm Lê Đức Anh D13QL02 120 4 2.67 BT
68 1113010079 Trần Thị Ngọc Anh D13QL02 120 4 2.46 BT
69 1113010084 Vũ Thị Hoàng Anh D13QL02 120 4 2.76 BT

43/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
70 1113010100 Trần Thị Ngọc Ánh D13QL02 120 4 2.58 BT
71 1113010131 Trần Thị Ngọc Ánh D13QL02 108 4 2.38 BT
72 1113010112 Nguyễn Quỳnh Chinh D13QL02 118 4 2.24 BT
73 1113010147 Lê Xuân Cường D13QL02 120 4 2.49 BT
74 1113010130 Nguyễn Lê Ngọc Hiền D13QL02 120 4 2.83 BT
75 1113010075 Nguyễn Phương Hoa D13QL02 120 4 2.45 BT
76 1113010091 Nhữ Thị Lan Hoa D13QL02 120 4 2.85 BT
77 1113010146 Nguyễn Thu Hoài D13QL02 120 4 2.33 BT
78 1113010117 Phạm Thu Huyền D13QL02 29 1 2.12 BT
79 1113010133 Vũ Khánh Huyền D13QL02 120 4 2.62 BT
80 1113010086 Nguyễn Thị Lan D13QL02 120 4 2.74 BT
81 1113010138 Hà Phương Linh D13QL02 110 4 2.45 BT
82 1113010142 Hoàng Mai Linh D13QL02 95 4 1.99 Yếu
83 1113010098 Nguyễn Hoàng Lý Mỹ Linh D13QL02 120 4 2.70 BT
84 1113010118 Nguyễn Khánh Linh D13QL02 120 4 3.14 BT
85 1113010115 Nguyễn Thị Ánh Linh D13QL02 120 4 2.67 BT
86 1113010123 Trần Thùy Linh D13QL02 120 4 2.83 BT
87 1113010103 Vũ Thùy Linh D13QL02 120 4 2.48 BT
88 1113010093 Sầm Thị Luyện D13QL02 120 4 2.49 BT
89 1113010139 Đinh Thị Mai D13QL02 120 4 2.35 BT
90 1113010122 Nguyễn Kim Hoàng Mai D13QL02 100 4 2.47 BT
91 1113010106 Vũ Thị Mến D13QL02 100 4 2.08 BT
92 1113010088 Đỗ Thị Kim Ngân D13QL02 118 4 2.49 BT
93 1113010119 Trương Thị Ngân D13QL02 120 4 2.82 BT
94 1113010092 Phạm Thị Nhàn D13QL02 120 4 2.62 BT
95 1113010110 Nguyễn Thị Yến Nhi D13QL02 118 4 2.38 BT
96 1113010121 Đoàn Thị Diệu Ninh D13QL02 47 2 2.19 BT
97 1113010089 Trần Lan Phương D13QL02 120 4 2.84 BT
98 1113010141 Bùi Quân Quý D13QL02 117 4 2.11 BT
99 1113010104 Nguyễn Đăng San D13QL02 120 4 2.40 BT
100 1113010095 Bùi Thị Thanh Tâm D13QL02 120 4 3.32 BT
101 1113010145 Đỗ Thị Phương Thanh D13QL02 109 4 2.42 BT
102 1113010076 Nguyễn Thị Phương Thảo D13QL02 120 4 2.62 BT
103 1113010120 Nguyễn Thị Thu Thảo D13QL02 120 4 2.89 BT
104 1113010136 Vũ Mạnh Thắng D13QL02 120 4 2.61 BT
105 1113010081 Bùi Thị Hoài Thu D13QL02 120 4 3.33 BT
106 1113010090 Nguyễn Thị Thu D13QL02 120 4 2.76 BT
107 1113010135 Phạm Thị Thuỷ D13QL02 120 4 3.18 BT
108 1113010144 Nguyễn Ngọc Anh Thư D13QL02 120 4 2.91 BT

44/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
109 1113010102 Trần Hữu Tiến D13QL02 114 4 2.34 BT
110 1113010150 Đoàn Thị Trang D13QL02 120 4 3.00 BT
111 1113010099 Hà Thu Trang D13QL02 120 4 3.06 BT
112 1113010078 Hoàng Thị Huyền Trang D13QL02 120 4 2.39 BT
113 1113010097 Lê Thùy Trang D13QL02 120 4 3.03 BT
114 1113010094 Phùng Thị Minh Trang D13QL02 120 4 2.49 BT
115 1113010140 Nguyễn Việt Trung D13QL02 109 4 2.09 BT
116 1113010083 Hoàng Mạnh Tú D13QL02 118 4 2.65 BT
117 1113010127 Nguyễn Thanh Tùng D13QL02 120 4 2.76 BT
118 1113010085 Đào Thị Thu Uyên D13QL02 120 4 2.48 BT
119 1113010143 Đặng Thị Thu Uyên D13QL02 102 4 2.33 BT
120 1113010134 Nguyễn Thị Thanh Vân D13QL02 120 4 2.93 BT
121 1113010082 Đinh Xuân Việt D13QL02 120 4 2.20 BT
122 1113010096 Nguyễn Thị Yến D13QL02 120 4 2.88 BT
123 1113010188 Đặng Minh Anh D13QL03 120 4 3.08 BT
124 1113010206 Đinh Đức Anh D13QL03 110 4 2.78 BT
125 1113010178 Lê Ngọc Phương Anh D13QL03 10 1 1.40 Yếu
126 1113010168 Lê Trần Minh Anh D13QL03 72 3 2.01 BT
127 1113010184 Mai Ngọc Anh D13QL03 116 4 2.37 BT
128 1113010163 Nguyễn Quỳnh Anh D13QL03 120 4 2.74 BT
129 1113010167 Phạm Ngọc Anh D13QL03 120 4 2.53 BT
130 1113010155 Phạm Tú Anh D13QL03 120 4 2.68 BT
131 1113010209 Vũ Tuấn Anh D13QL03 95 4 1.97 Yếu
132 1113010217 Hà Ngọc Bích D13QL03 118 4 2.46 BT
133 1113010164 Lê Thị Linh Chi D13QL03 120 4 2.74 BT
134 1113010154 Nguyễn Minh Chi D13QL03 103 4 2.56 BT
135 1113010179 Nguyễn Thị Quỳnh Chi D13QL03 118 4 2.23 BT
136 1113010189 Trương Kim Chi D13QL03 117 4 2.66 BT
137 1113010213 Đặng Đức Dinh D13QL03 120 4 2.86 BT
138 1113010226 Nguyễn Hải Dũng D13QL03 114 4 2.26 BT
139 1113010151 Nguyễn Thị Duyên D13QL03 120 4 2.54 BT
140 1113010166 Lê Thị Giang D13QL03 68 3 2.01 BT
141 1113010202 Nguyễn Thị Thái Hà D13QL03 112 4 2.86 BT
142 1113010175 Đỗ Lê Hải D13QL03 120 4 2.48 BT
143 1113010190 Bùi Thúy Hạnh D13QL03 117 4 2.52 BT
144 1113010220 Lê Thị Mỹ Hạnh D13QL03 120 4 2.86 BT
145 1113010183 Nguyễn Thị Tú Hảo D13QL03 120 4 2.39 BT
146 1113010193 Mạc Thu Hiền D13QL03 120 4 2.77 BT
147 1113010180 Phạm Thi Thanh Hiền D13QL03 115 4 2.51 BT

45/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
148 1113010162 Phạm Thị Hoài D13QL03 118 4 2.34 BT
149 1113010165 Bùi Thị Yến Hoàng D13QL03 120 4 2.97 BT
150 1113010187 Vũ Việt Hoàng D13QL03 116 4 2.86 BT
151 1113010207 Nguyễn Thanh Huy D13QL03 84 3 2.02 BT
152 1113010197 Vũ Quang Huy D13QL03 82 3 1.96 Yếu
153 1113010157 Dương Thanh Huyền D13QL03 113 4 2.23 BT
154 1113010199 Nguyễn Thị Huyền D13QL03 120 4 2.73 BT
155 1113010221 Nguyễn Thị Thanh Huyền D13QL03 108 4 2.49 BT
156 1113010161 Phan Khánh Huyền D13QL03 118 4 2.62 BT
157 1113010153 Nguyễn Huyền Hương D13QL03 108 4 2.38 BT
158 1113010219 Phạm Lan Hương D13QL03 120 4 2.46 BT
159 1113010171 Lê Đức Kiên D13QL03 113 4 2.95 BT
160 1113010156 Nguyễn Hồng Liên D13QL03 110 4 2.43 BT
161 1113010201 Ngô Thùy Linh D13QL03 120 4 3.01 BT
162 1113010216 Nguyễn Thùy Linh D13QL03 120 4 2.44 BT
163 1113010173 Vũ Hoàng Long D13QL03 92 4 2.11 BT
164 1113010169 Lê Khánh Ly D13QL03 110 4 2.39 BT
165 1113010182 Trần Thị Mai D13QL03 120 4 2.83 BT
166 1113010228 Nguyễn Trà My D13QL03 82 3 2.40 BT
167 1113010177 Đinh Bảo Ngọc D13QL03 120 4 2.69 BT
168 1113010195 Nguyễn Minh Ngọc D13QL03 12 1 1.33 Yếu
169 1113010160 Vũ Minh Nguyệt D13QL03 120 4 2.76 BT
170 1113010186 Nguyễn Thị Minh Nhật D13QL03 117 4 2.30 BT
171 1113010222 Trần Đức Thịnh D13QL03 92 4 2.05 BT
172 1113010200 Nguyễn Minh Thư D13QL03 10 1 1.40 Yếu
173 1113010174 Hoàng Thu Trà D13QL03 117 4 2.16 BT
174 1113010198 Lê Thị Huyền Trang D13QL03 120 4 2.90 BT
175 1113010210 Nguyễn Thị Hà Trang D13QL03 12 1 2.67 BT
176 1113010211 Nguyễn Thu Trang D13QL03 120 4 3.01 BT
177 1113010203 Vũ Thị Trang D13QL03 14 1 2.17 BT
178 1113010185 Bùi Thị Uyên D13QL03 120 4 2.86 BT
179 1113010259 Bạch Vân Anh D13QL04 112 4 2.40 BT
180 1113010230 Ngô Thị Anh D13QL04 120 4 2.75 BT
181 1113010284 Nguyễn Thị Kiều Anh D13QL04 120 4 2.40 BT
182 1113010280 Nguyễn Phương Bình D13QL04 120 4 2.54 BT
183 1113010238 Nguyễn Đức Cường D13QL04 111 4 2.12 BT
184 1113010297 Vũ Thị Dung D13QL04 120 4 2.29 BT
185 1113010270 Vũ Hồng Duyên D13QL04 47 2 2.04 BT
186 1113010266 Nguyễn Minh Đạt D13QL04 110 4 2.17 BT

46/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
187 1113010286 Đỗ Ngọc Hà D13QL04 120 4 2.71 BT
188 1113010294 Kim Thị Thu Hà D13QL04 120 4 2.36 BT
189 1113010232 Nguyễn Mỹ Hạnh D13QL04 100 4 2.60 BT
190 1113010285 Nguyễn Thị Hằng D13QL04 120 4 2.69 BT
191 1113010251 Nguyễn Thị Huyền D13QL04 120 4 2.77 BT
192 1113010229 Ngô Thị Hương D13QL04 120 4 2.72 BT
193 1113010241 Nguyễn Thị Hương D13QL04 120 4 2.80 BT
194 1113010247 Nguyễn Thị Hương D13QL04 120 4 2.70 BT
195 1113010252 Nguyễn Thị Hương D13QL04 120 4 2.63 BT
196 1113010258 Phạm Mai Hương D13QL04 120 4 2.83 BT
197 1113010282 Trần Thị Thanh Hương D13QL04 120 4 2.48 BT
198 1113010225 Thân Thị Thanh Lam D13QL04 118 4 2.88 BT
199 1113010287 Trương Bảo Lân D13QL04 74 3 2.25 BT
200 1113010250 Nguyễn Thị Nhật Lệ D13QL04 120 4 2.37 BT
201 1113010240 Nguyễn Phương Liên D13QL04 117 4 2.37 BT
202 1113010290 Dương Thị Thuỳ Linh D13QL04 120 4 2.55 BT
203 1113010275 Nguyễn Khánh Linh D13QL04 115 4 2.50 BT
204 1113010231 Trần Mỹ Linh D13QL04 113 4 2.45 BT
205 1113010291 Triệu Trúc Linh D13QL04 113 4 2.45 BT
206 1113010262 Ngụy Thị Mến D13QL04 118 4 2.49 BT
207 1113010281 Kiều Quang Minh D13QL04 97 4 2.00 BT
208 1113010289 Lê Vũ Hoàng Minh D13QL04 99 4 2.22 BT
209 1113010272 Nguyễn Diệp Nga D13QL04 120 4 2.73 BT
210 1113010278 Trần Thúy Nga D13QL04 116 4 2.27 BT
211 1113010264 Vũ Thanh Nga D13QL04 66 3 2.02 BT
212 1113010239 Trần Hồng Nhung D13QL04 115 4 2.13 BT
213 1113010227 Bùi Thị Kim Oanh D13QL04 120 4 3.07 BT
214 1113010254 Nguyễn Lan Phương D13QL04 36 2 2.14 BT
215 1113010256 Nguyễn Thị Hoài Phương D13QL04 117 4 2.51 BT
216 1113010245 Nguyễn Như Quỳnh D13QL04 117 4 2.36 BT
217 1113010257 Phạm Như Quỳnh D13QL04 120 4 2.96 BT
218 1113010298 Phạm Minh Thành D13QL04 90 4 2.01 BT
219 1113010253 Diêm Thị Thạch Thảo D13QL04 120 4 2.58 BT
220 1113010296 Phạm Thị Thu Thảo D13QL04 120 4 2.66 BT
221 1113010274 Hoàng Thị Thu D13QL04 112 4 2.55 BT
222 1113010235 Đặng Thị Kiều Trang D13QL04 68 3 2.51 BT
223 1113010263 Nguyễn Hà Trang D13QL04 120 4 3.03 BT
224 1113010283 Nguyễn Thị Thùy Trang D13QL04 120 4 3.17 BT
225 1113010260 Trần Thị Trang D13QL04 120 4 3.11 BT

47/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
226 1113010233 Phan Thị Tú D13QL04 114 4 2.18 BT
227 1113010295 Nguyễn Thanh Tùng D13QL04 103 4 1.95 Yếu
228 1113010279 Lê Văn Tuyền D13QL04 85 3 2.10 BT
229 1113010224 Mầu Thị Tuyết D13QL04 6 1 1.50 Yếu
230 1113010236 Đỗ Thu Uyên D13QL04 44 2 1.82 Yếu
231 1113010276 Hà Thị Thu Uyên D13QL04 118 4 2.90 BT
232 1113010244 Võ Tuệ Giáng Vân D13QL04 120 4 2.77 BT
233 1113010351 Phạm Ngọc Thu An D13QL05 117 4 2.43 BT
234 1113010320 Đào Nguyễn Huyền Anh D13QL05 97 4 2.07 BT
235 1113010361 Hoàng Thị Anh D13QL05 120 4 2.85 BT
236 1113010312 Lê Quốc Anh D13QL05 87 3 1.84 Yếu
237 1113010340 Nguyễn Huyền Anh D13QL05 93 4 2.12 BT
238 1113010348 Nguyễn Thị Vân Anh D13QL05 120 4 2.56 BT
239 1113010381 Thân Ngọc Anh D13QL05 118 4 2.45 BT
240 1113010350 Trần Thị Minh Anh D13QL05 117 4 2.09 BT
241 1113010318 Nguyễn Thị Ngọc Ánh D13QL05 120 4 2.74 BT
242 1113010344 Nguyễn Tuấn Bảo D13QL05 64 3 1.77 Yếu
243 1113010337 Ngô Thị Bích D13QL05 120 4 2.87 BT
244 1113010364 Nguyễn Thị Chín D13QL05 120 4 2.37 BT
245 1113010324 Lê Thị Lan Chinh D13QL05 120 4 2.66 BT
246 1113010345 Lê Quang Duy D13QL05 24 1 1.81 Yếu
247 1113010360 Trịnh Thị Đào D13QL05 106 4 2.12 BT
248 1113010347 Vũ Thị Hương Giang D13QL05 120 4 2.86 BT
249 1113010308 Lại Thị Hà D13QL05 120 4 2.80 BT
250 1113010363 Lê Thanh Hà D13QL05 120 4 2.76 BT
251 1113010358 Trương Thị Hồng Hạnh D13QL05 120 4 2.60 BT
252 1113010330 Vũ Thúy Hảo D13QL05 120 4 2.65 BT
253 1113010314 Phạm Thu Hằng D13QL05 117 4 3.34 BT
254 1113010339 Phùng Thị Hằng D13QL05 120 4 2.83 BT
255 1113010356 Nguyễn Thị Thu Hiền D13QL05 120 4 2.54 BT
256 1113010309 Nguyễn Thị Huyền D13QL05 120 4 3.30 BT
257 1113010349 Nguyễn Thị Huyền D13QL05 120 4 2.87 BT
258 1113010322 Võ Khánh Huyền D13QL05 116 4 2.45 BT
259 1113010315 Nguyễn Thị Hương D13QL05 21 1 2.29 BT
260 1113010367 Nguyễn Thị Thu Hương D13QL05 120 4 2.93 BT
261 1113010362 Phạm Thị Hương D13QL05 118 4 2.70 BT
262 1113010372 Nguyễn Hồng Khanh D13QL05 117 4 3.04 BT
263 1113010305 Nguyễn Thị Lan D13QL05 120 4 2.87 BT
264 1113010306 Đoàn Thị Phương Lê D13QL05 120 4 2.99 BT

48/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
265 1113010341 La Thị Hoa Lê D13QL05 120 4 2.77 BT
266 1113010354 Cao Phương Linh D13QL05 120 4 2.65 BT
267 1113010335 Nguyễn Ngọc Linh D13QL05 120 4 2.88 BT
268 1113010301 Nguyễn Thị Tú Linh D13QL05 117 4 2.13 BT
269 1113010321 Trần Thị Thùy Linh D13QL05 115 4 2.04 BT
270 1113010323 Nguyễn Kim Ly D13QL05 118 4 3.04 BT
271 1113010329 Nguyễn Thị Mai D13QL05 117 4 2.29 BT
272 1113010357 Nguyễn Thị Mai D13QL05 120 4 2.65 BT
273 1113010326 Trần Thanh Mai D13QL05 120 4 2.59 BT
274 1113010336 Từ Đức Phương Nam D13QL05 120 4 2.07 BT
275 1113010327 Hà Thúy Nga D13QL05 120 4 2.63 BT
276 1113010304 Nguyễn Thị Ngần D13QL05 120 4 2.62 BT
277 1113010319 Phan Minh Nguyệt D13QL05 118 4 2.59 BT
278 1113010338 Phan Lan Nhi D13QL05 112 4 2.38 BT
279 1113010313 Lê Thị Huyền Nhung D13QL05 107 4 2.28 BT
280 1113010355 Trần Thị Kim Oanh D13QL05 120 4 3.19 BT
281 1113010369 Nguyễn Thị Phúc D13QL05 120 4 2.53 BT
282 1113010311 Hà Quang Quân D13QL05 79 3 2.22 BT
283 1113010316 Nguyễn Thị Sang D13QL05 115 4 2.07 BT
284 1113010328 Phan Thanh Tâm D13QL05 120 4 2.83 BT
285 1113010303 Trần Lệ Thanh D13QL05 120 4 2.57 BT
286 1113010333 Nguyễn Thanh Thảo D13QL05 111 4 2.06 BT
287 1113010353 Phạm Thị Phương Thảo D13QL05 114 4 2.21 BT
288 1113010368 Nguyễn Thị Thắm D13QL05 47 2 1.92 Yếu
289 1113010343 Trần Thị Hà Vi D13QL05 120 4 2.56 BT
290 1113010325 Trần Bảo Yến D13QL05 120 4 2.73 BT
291 1113010374 Từ Bùi Hoàng Yến D13QL05 120 4 2.42 BT
292 1113010401 Đặng Lan Anh D13QL06 120 4 2.91 BT
293 1113010423 Đặng Thị Lan Anh D13QL06 120 4 2.57 BT
294 1113010435 Nguyễn Hồng Anh D13QL06 120 4 2.77 BT
295 1113010397 Nguyễn Ngọc Anh D13QL06 116 4 2.43 BT
296 1113010406 Nguyễn Thị Lan Anh D13QL06 120 4 2.49 BT
297 1113010405 Phạm Tuấn Anh D13QL06 88 3 1.89 Yếu
298 1113010384 Vũ Thị Vân Anh D13QL06 120 4 2.36 BT
299 1113010425 Vũ Trung Anh D13QL06 114 4 2.07 BT
300 1113010415 Vũ Thị Ngọc Ánh D13QL06 33 2 1.48 Yếu
301 1113010444 Lê Ngọc Diệp D13QL06 37 2 1.68 Yếu
302 1113010387 Trương Mỹ Duyên D13QL06 120 4 2.92 BT
303 1113010396 Võ Thùy Dương D13QL06 109 4 2.10 BT

49/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
304 1113010412 Nguyễn Thị Đông D13QL06 120 4 2.66 BT
305 1113010426 Nguyễn Thị Thu Hà D13QL06 118 4 2.46 BT
306 1113010431 Phạm Thanh Hà D13QL06 120 4 2.75 BT
307 1113010379 Nguyễn Thị Hảo D13QL06 120 4 2.37 BT
308 1113010402 Nguyễn Thúy Hiền D13QL06 43 2 1.87 Yếu
309 1113010395 Phan Thu Hiền D13QL06 117 4 2.68 BT
310 1113010500 Lâm Chí Hiếu D13QL06 112 4 2.20 BT
311 1113010392 Phạm Quang Hiếu D13QL06 26 1 1.77 Yếu
312 1113010447 Bùi Thị Hồng D13QL06 114 4 2.63 BT
313 1113010375 Dương Bích Hồng D13QL06 120 4 2.73 BT
314 1113010428 Hoàng Anh Huy D13QL06 104 4 2.12 BT
315 1113010445 Nguyễn Đức Huy D13QL06 10 1 2.20 BT
316 1113010416 Nguyễn Thanh Huyền D13QL06 120 4 3.06 BT
317 1113010393 Lê Thu Hương D13QL06 120 4 3.01 BT
318 1113010429 Phạm Thị Hường D13QL06 120 4 2.82 BT
319 1113010446 Nguyễn Thị Hưởng D13QL06 80 3 2.31 BT
320 1113010391 Trịnh Thị Hồng Khánh D13QL06 105 4 2.19 BT
321 1113010403 Nguyễn Hương Lan D13QL06 115 4 2.36 BT
322 1113010389 Nguyễn Thị Lan D13QL06 120 4 2.84 BT
323 1113010434 Nguyễn Thị Hương Lan D13QL06 114 4 2.38 BT
324 1113010436 Nguyễn Tùng Lâm D13QL06 112 4 2.44 BT
325 1113010421 Nguyễn Khánh Linh D13QL06 116 4 2.47 BT
326 1113010430 Nguyễn Thị Ngọc Linh D13QL06 117 4 2.19 BT
327 1113010400 Nguyễn Thùy Linh D13QL06 39 2 1.81 Yếu
328 1113010398 Nguyễn Yến Linh D13QL06 98 4 2.09 BT
329 1113010385 Vũ Diệu Linh D13QL06 117 4 2.16 BT
330 1113010443 Lê Thị Loan D13QL06 24 1 2.08 BT
331 1113010377 Lưu Huyền Ly D13QL06 120 4 2.18 BT
332 1113010439 Hoàng Lê Hải Nam D13QL06 99 4 2.15 BT
333 1113010411 Vũ Thị Bích Ngọc D13QL06 120 4 3.34 BT
334 1113010410 Trương Tuấn Nhật D13QL06 118 4 2.50 BT
335 1113010378 Nguyễn Phương Nhi D13QL06 113 4 2.16 BT
336 1113010427 Hồ Khánh Phương D13QL06 15 1 3.21 BT
337 1113010386 Trần Mai Phương D13QL06 120 4 2.76 BT
338 1113010419 Ngô Anh Quân D13QL06 120 4 2.48 BT
339 1113010390 Nguyễn Diễm Quỳnh D13QL06 80 3 2.08 BT
340 1113010440 Trần Phương Thảo D13QL06 120 4 2.37 BT
341 1113010438 Phan Thị Chiều Thu D13QL06 120 4 2.56 BT
342 1113010383 Cao Thanh Thủy D13QL06 120 4 2.25 BT

50/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
343 1113010424 Đỗ Thị Thư D13QL06 120 4 2.42 BT
344 1113010409 Nguyễn Hoài Thương D13QL06 116 4 2.03 BT
345 1113010442 Đỗ Thị Huyền Trang D13QL06 111 4 2.58 BT
346 1113010437 Nguyễn Thị Huyền Trang D13QL06 117 4 2.82 BT
347 1113010432 Lương Phương Trinh D13QL06 116 4 2.39 BT
348 1113010399 Nguyễn Ánh Tuyết D13QL06 120 4 2.41 BT
349 1113010408 Đặng Hải Yến D13QL06 99 4 1.92 Yếu
350 1113010457 Lê Quỳnh Anh D13QL07 112 4 2.56 BT
351 1113010454 Nguyễn Hiền Anh D13QL07 115 4 2.45 BT
352 1113010521 Phạm Thảo Anh D13QL07 120 4 2.27 BT
353 1113010475 Phạm Tuyết Anh D13QL07 120 4 3.27 BT
354 1113010505 Trương Thị Phương Anh D13QL07 120 4 3.33 BT
355 1113010519 Ngô Thị Hồng Chăm D13QL07 120 4 2.22 BT
356 1113010469 Đặng Mai Chi D13QL07 12 1 2.00 BT
357 1113010506 Ngô Linh Chi D13QL07 110 4 2.36 BT
358 1113010468 Nguyễn Kiên Cường D13QL07 111 4 2.27 BT
359 1113010453 Nguyễn Thị Ngọc Diễm D13QL07 117 4 2.66 BT
360 1113010474 Đoàn Thị Thuỳ Dương D13QL07 120 4 2.32 BT
361 1113010489 Nguyễn Thị Giang D13QL07 120 4 2.46 BT
362 1113010478 Lê Thị Hằng Hà D13QL07 114 4 2.34 BT
363 1113010502 Nguyễn Việt Hà D13QL07 4 1 1.25 Yếu
364 1113010471 Nguyễn Thị Hạnh D13QL07 118 4 2.47 BT
365 1113010510 Nguyễn Thị Hồng Hạnh D13QL07 107 4 2.22 BT
366 1113010512 Lê Thu Hằng D13QL07 120 4 2.82 BT
367 1113010523 Nguyễn Thu Hằng D13QL07 114 4 2.20 BT
368 1113010481 Phạm Thị Thu Hằng D13QL07 112 4 2.61 BT
369 1113010465 Trương Thanh Hậu D13QL07 14 1 2.43 BT
370 1113010451 Lê Trần Trung Hiếu D13QL07 61 3 1.94 Yếu
371 1113010499 Nguyễn Vũ Hiếu D13QL07 2 1 1.50 Yếu
372 1113010455 Đỗ Thị Thanh Hoa D13QL07 112 4 2.10 BT
373 1113010462 Trương Thị Thu Hoài D13QL07 92 4 2.09 BT
374 1113010463 Phan Minh Hoàng D13QL07 106 4 1.87 Yếu
375 1113010461 Nguyễn Quang Huy D13QL07 96 4 2.11 BT
376 1113010494 Nguyễn Quang Huy D13QL07 39 2 1.63 Yếu
377 1113010496 Nguyễn Thị Huyền D13QL07 120 4 2.37 BT
378 1113010480 Nguyễn Thị Thu Huyền D13QL07 109 4 2.53 BT
379 1113010492 Đỗ Thị Hương D13QL07 120 4 2.74 BT
380 1113010497 Nguyễn Thị Hương D13QL07 120 4 2.76 BT
381 1113010501 Hoàng Tân Khoa D13QL07 112 4 2.35 BT

51/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
382 1113010517 Lê Thị Lan D13QL07 120 4 2.93 BT
383 1113010459 Lê Ngọc Linh D13QL07 115 4 2.16 BT
384 1113010467 Trịnh Khánh Linh D13QL07 109 4 2.49 BT
385 1113010498 Đỗ Hoàng Nam D13QL07 83 3 2.32 BT
386 1113010460 Nguyễn Thị Kim Ngân D13QL07 25 1 2.08 BT
387 1113010449 Lê Trọng Minh Nhật D13QL07 115 4 2.19 BT
388 1113010484 Lê Thị Phương D13QL07 8 1 2.38 BT
389 1113010458 Mai Thị Phương D13QL07 29 1 1.81 Yếu
390 1113010488 Nguyễn Thị Hương Phượng D13QL07 120 4 2.50 BT
391 1113010487 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh D13QL07 120 4 2.71 BT
392 1113010473 Phạm Thúy Quỳnh D13QL07 115 4 2.67 BT
393 1113010515 Vũ Như Quỳnh D13QL07 120 4 2.37 BT
394 1113010490 Đinh Ngọc Minh Tâm D13QL07 120 4 2.33 BT
395 1113010472 Nguyễn Thanh Tâm D13QL07 54 2 2.03 BT
396 1113010508 Đặng Thái Thanh D13QL07 108 4 2.63 BT
397 1113010518 Hoàng Phương Thảo D13QL07 6 1 1.83 Yếu
398 1113010495 Nguyễn Thị Thắm D13QL07 120 4 2.51 BT
399 1113010516 Đỗ Thị Huyền Trang D13QL07 118 4 3.32 BT
400 1113010511 Lê Anh Trang D13QL07 106 4 2.26 BT
401 1113010477 Nguyễn Thu Trang D13QL07 117 4 2.34 BT
402 1113010524 Nguyễn Thu Trang D13QL07 34 2 1.90 Yếu
403 1113010522 Phùng Hà Trang D13QL07 120 4 2.79 BT
404 1113010464 Trần Thị Quỳnh Trang D13QL07 120 4 2.91 BT
405 1113010486 Quan Văn Trường D13QL07 12 1 1.50 Yếu
406 1113010452 Lê Anh Tú D13QL07 39 2 1.91 Yếu
407 1113010476 Phạm Tường Vy D13QL07 31 2 1.50 Yếu
408 1113010513 Đặng Thị Hải Yến D13QL07 120 4 2.52 BT
409 1113010549 Lê Thị Phương Anh D13QL08 92 4 2.46 BT
410 1113010525 Nguyễn Ngọc Kim Anh D13QL08 120 4 3.18 BT
411 1113010560 Tạ Mạnh Nguyên Anh D13QL08 6 1 2.57 BT
412 1113010537 Đặng Thị Ánh D13QL08 130 4 3.39 BT
413 1113010565 Nguyễn Ngọc Ánh D13QL08 104 4 2.44 BT
414 1113010534 Lê Minh Chi D13QL08 117 4 2.61 BT
415 1113010564 Phạm Thị Dịu D13QL08 120 4 2.43 BT
416 1113010586 Đoàn Thị Duyên D13QL08 120 4 2.56 BT
417 1113010590 Vũ Trần Hạnh Duyên D13QL08 115 4 2.56 BT
418 1113010546 Nguyễn Công Đức D13QL08 21 1 1.40 Yếu
419 1113010585 Vũ Thị Gấm D13QL08 12 1 2.78 BT
420 1113010554 Đào Hương Giang D13QL08 106 4 2.73 BT

52/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
421 1113010531 Mai Ngân Hà D13QL08 120 4 2.63 BT
422 1113010556 Nguyễn Thị Hà D13QL08 120 4 2.63 BT
423 1113010557 Nguyễn Thị Thu Hà D13QL08 118 4 2.79 BT
424 1113010573 Nguyễn Thị Hồng Hạnh D13QL08 85 3 2.43 BT
425 1113010538 Phạm Hồng Hạnh D13QL08 120 4 2.73 BT
426 1113010527 Nguyễn Thanh Hằng D13QL08 96 4 1.95 Yếu
427 1113010581 Mạch Thị Hiên D13QL08 109 4 2.31 BT
428 1113010547 Phạm Thị Hồng D13QL08 113 4 2.44 BT
429 1113010571 Nguyễn Thị Huyền D13QL08 120 4 2.38 BT
430 1113010536 Nguyễn Thị Thanh Huyền D13QL08 114 4 2.43 BT
431 1113010567 Nguyễn Vũ Thanh Huyền D13QL08 120 4 3.21 BT
432 1113010535 Phạm Thị Huyền D13QL08 117 4 2.70 BT
433 1113010575 Phạm Thị Hương D13QL08 120 4 2.57 BT
434 1113010562 Phạm Thị Mai Hương D13QL08 95 4 2.38 BT
435 1113010545 Nguyễn Văn Khải D13QL08 90 4 2.55 BT
436 1113010559 Hoàng Diệu Linh D13QL08 120 4 2.55 BT
437 1113010568 Hoàng Thị Linh D13QL08 120 4 2.68 BT
438 1113010576 Nguyễn Duy Linh D13QL08 120 4 2.93 BT
439 1113010577 Nguyễn Thị Linh D13QL08 120 4 2.85 BT
440 1113010579 Nguyễn Thị Thùy Linh D13QL08 120 4 2.72 BT
441 1113010543 Vũ Thùy Linh D13QL08 111 4 2.16 BT
442 1113010533 Nguyễn Tuấn Mạnh D13QL08 85 3 1.97 Yếu
443 1113010529 Đinh Thị Minh D13QL08 120 4 2.69 BT
444 1113010526 Nguyễn Hà My D13QL08 110 4 2.56 BT
445 1113010558 Trịnh Thị Kim Ngân D13QL08 120 4 2.77 BT
446 1113010551 Đỗ Thị Ngọc D13QL08 117 4 3.08 BT
447 1113010540 Đàm Thị Lâm Oanh D13QL08 97 4 1.90 Yếu
448 1113010589 Phan Kim Oanh D13QL08 88 3 2.41 BT
449 1113010578 Trần Thị Thanh Phương D13QL08 120 4 3.17 BT
450 1113010569 Vũ Thị Thảo D13QL08 106 4 2.44 BT
451 1113010561 Nguyễn Thị Thu Thi D13QL08 120 4 2.73 BT
452 1113010580 Dương Hoàng Thiện D13QL08 116 4 2.62 BT
453 1113010530 Vũ Thị Hà Thu D13QL08 120 4 2.63 BT
454 1113010528 Nguyễn Thị Thu Trà D13QL08 120 4 2.57 BT
455 1113010553 Trần Thị Thanh Trà D13QL08 118 4 2.27 BT
456 1113010574 Lê Thị Huyền Trang D13QL08 120 4 2.80 BT
457 1113010544 Nguyễn Thị Huyền Trang D13QL08 120 4 2.47 BT
458 1113010542 Nguyễn Thị Nông Trang D13QL08 120 4 2.63 BT
459 1113010563 Hoàng Minh Tú D13QL08 120 4 2.27 BT

53/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
460 1113010570 Nguyễn Thị Kim Tuyến D13QL08 120 4 3.32 BT
461 1113010582 Nguyễn Phương Uyên D13QL08 120 4 2.77 BT
462 1113010566 Nguyễn Tố Uyên D13QL08 105 4 2.42 BT
463 1113010572 Vũ Tú Uyên D13QL08 120 4 2.63 BT
464 1113010541 Bùi Thị Yến D13QL08 120 4 2.41 BT
465 1113010532 Nguyễn Thị Yến D13QL08 120 4 3.00 BT
466 1113010057 Bùi Hoàng Anh D13QL09 120 4 2.72 BT
467 1113010067 Đào Đức Anh D13QL09 92 4 1.98 Yếu
468 1113010046 Nguyễn Thị Hồng Ánh D13QL09 120 4 2.43 BT
469 1113010027 Nguyễn Thị Dân D13QL09 120 4 2.87 BT
470 1113010077 Nguyễn Thị Dung D13QL09 120 4 2.95 BT
471 1113010148 Trần Thị Dung D13QL09 120 4 2.51 BT
472 1113010005 Trần Văn Dũng D13QL09 94 4 2.01 BT
473 1113010007 Hoàng Hải Dương D13QL09 117 4 2.14 BT
474 1113010111 Lê Thùy Dương D13QL09 120 4 2.35 BT
475 1113010037 Phạm Thùy Dương D13QL09 120 4 2.75 BT
476 1113010101 Nguyễn Văn Được D13QL09 120 4 2.78 BT
477 1113010064 Hà Thị Giang D13QL09 48 2 1.67 Yếu
478 1113010129 Trần Thị Giang D13QL09 120 4 2.58 BT
479 1113010080 Đỗ Thị Hồng Hà D13QL09 120 4 2.25 BT
480 1113010124 Lê Thị Ngọc Hà D13QL09 120 4 2.30 BT
481 1113010003 Nguyễn Thị Hà D13QL09 8 1 1.63 Yếu
482 1113010113 Nguyễn Thị Thu Hà D13QL09 120 4 2.61 BT
483 1113010038 Tạ Thị Thanh Hải D13QL09 120 4 2.71 BT
484 1113010246 Nguyễn Thị Hiên D13QL09 12 1 1.83 Yếu
485 1113010087 Phạm Thu Hiền D13QL09 112 4 2.41 BT
486 1113010255 Nguyễn Thanh Hoa D13QL09 120 4 2.60 BT
487 1113010249 Nguyễn Thị Mai Hoa D13QL09 120 4 3.19 BT
488 1113010277 Nguyễn Thị Hoà D13QL09 120 4 3.35 BT
489 1113010292 Nguyễn Hữu Hoàng D13QL09 93 4 2.03 BT
490 1113010273 Phùng Thị Hồng D13QL09 120 4 2.14 BT
491 1113010265 Nguyễn Thị Huế D13QL09 120 4 2.47 BT
492 1113010234 Nguyễn Thị Hồng Huế D13QL09 120 4 2.99 BT
493 1113010479 Ngô Khánh Linh D13QL09 120 4 2.94 BT
494 1113010482 Trần Trang Linh D13QL09 23 1 2.02 BT
495 1113010466 Nguyễn Thị Loan D13QL09 4 1 2.00 BT
496 1113010520 Lê Phạm Thảo Ly D13QL09 120 4 2.93 BT
497 1113010514 Nguyễn Phương Mai D13QL09 16 1 2.00 BT
498 1113010504 Nguyễn Đức Mạnh D13QL09 109 4 1.98 Yếu

54/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
499 1113010159 Hoàng Thị Ninh D13QL09 120 4 2.82 BT
500 1113010191 An Thị Kim Oanh D13QL09 120 4 2.83 BT
501 1113010176 Lê Thị Ngọc Oánh D13QL09 120 4 2.83 BT
502 1113010208 Trần Lê Phú D13QL09 78 3 2.08 BT
503 1113010204 Hoàng Thị Phúc D13QL09 112 4 2.08 BT
504 1113010422 Đỗ Thu Phương D13QL09 43 2 2.71 BT
505 1113010404 Trần Ngọc Quỳnh D13QL09 120 4 2.79 BT
506 1113010417 Vũ Thị Thúy Quỳnh D13QL09 117 4 2.54 BT
507 1113010376 Đỗ Hiếu Thảo D13QL09 112 4 2.27 BT
508 1113010158 Lê Minh Thảo D13QL09 117 4 2.46 BT
509 1113010215 Nguyễn Thị Thảo D13QL09 120 4 2.14 BT
510 1113010223 Phạm Thị Thảo D13QL09 120 4 2.69 BT
511 1113010269 Phạm Thị Thu Thảo D13QL09 104 4 2.26 BT
512 1113010181 Lộc Thị Thiết D13QL09 118 4 2.46 BT
513 1113010373 Nguyễn Trường Thịnh D13QL09 15 1 1.73 Yếu
514 1113010370 Đỗ Thị Thuỷ D13QL09 120 4 2.39 BT
515 1113010317 Lê Thị Thu Thủy D13QL09 115 4 2.16 BT
516 1113010342 Phạm Thị Thủy D13QL09 120 4 2.78 BT
517 1113010331 Phạm Thị Thương D13QL09 117 4 2.40 BT
518 1113010310 Nguyễn Thị Minh Tú D13QL09 120 4 2.79 BT
519 1113010332 Nguyễn Thị Ánh Vi D13QL09 21 1 1.88 Yếu
520 1113010593 BÙI THỊ HỒNG HẠNH D13STQL01 120 4 2.47 BT
521 1113010592 NGÔ TIẾN CƯỜNG D13STQL01 115 4 1.89 Yếu
522 1113010594 NGUYỄN THỊ LƯƠNG D13STQL01 120 4 2.67 BT
523 1113010597 NGUYỄN DUY TỰ D13STQL01 120 4 2.64 BT
524 1113010595 TRẦN TỐ TÂM D13STQL01 96 4 2.05 BT
525 1113010596 PHÙNG HUY THẮNG D13STQL01 120 4 2.39 BT

Danh sách này có 525 sinh viên./. HIỆU TRƯỞNG

TS. Hà Xuân Hùng

55/62
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG - XÃ HỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH XẾP HẠNG HỌC LỰC VÀ NĂM ĐÀO TẠO


tính đến hết học kỳ 1, năm học 2020 - 2021
Khóa 13 - Ngành Kinh tế

(Kèm theo Quyết định số: /QĐ - ĐHLĐXH ngày / 2/2021 của Hiệu trưởng
Trường Đại học Lao động - Xã hội)

Xếp
Khối
hạng Xếp
Mã lượng Điểm
STT Họ và tên Lớp năm hạng
sinh viên tích TBTL
đào học lực
lũy
tạo
1 1113060065 Lò Phương Ái D13KL01 95 4 2.06 BT
2 1113060012 Giang Đức Anh D13KL01 110 4 2.54 BT
3 1113060005 Linh Thị Anh D13KL01 110 4 2.38 BT
4 1113060057 Nguyễn Thị Kim Anh D13KL01 110 4 2.79 BT
5 1113060004 Nguyễn Thị Tú Anh D13KL01 110 4 3.02 BT
6 1113060067 Nguyễn Thị Tú Anh D13KL01 110 4 2.78 BT
7 1113060008 Phan Thị Lan Anh D13KL01 113 4 2.64 BT
8 1113060002 Phan Thị Vân Anh D13KL01 110 4 2.78 BT
9 1113060054 Trần Thị Thùy Anh D13KL01 110 4 2.99 BT
10 1113060045 Lê Thị Ngọc Ánh D13KL01 110 4 2.71 BT
11 1113060026 Nguyễn Ngọc Châm D13KL01 44 2 2.55 BT
12 1113060044 Nguyễn Linh Chi D13KL01 88 3 2.07 BT
13 1113060023 Nguyễn Quang Chiến D13KL01 15 1 1.90 Yếu
14 1113060015 Đinh Thị Chinh D13KL01 106 4 2.25 BT
15 1113060028 Vũ Kiều Duyên D13KL01 80 3 2.18 BT
16 1113060030 Nguyễn Tấn Đạt D13KL01 95 4 2.46 BT
17 1113060025 Lâm Quang Đức D13KL01 107 4 2.40 BT
18 1113060024 Nguyễn Thị Giang D13KL01 105 4 2.43 BT
19 1113060006 Phạm Hương Giang D13KL01 110 4 2.65 BT
20 1113060040 Nguyễn Thị Hồng Hà D13KL01 110 4 2.70 BT
21 1113060029 Phạm Sơn Hải D13KL01 108 4 2.52 BT
22 1113060001 Phạm Thị Minh Hạnh D13KL01 110 4 2.80 BT
23 1113060022 Trần Vũ Diệu Hằng D13KL01 110 4 2.37 BT
24 1113060020 Nguyễn Thị Hậu D13KL01 10 1 1.60 Yếu
25 1113060056 Trần Thị Hoa D13KL01 110 4 2.52 BT
26 1113060017 Nguyễn Thị Kim Hòa D13KL01 20 1 1.63 Yếu
27 1113060041 Đinh Thị Hoàn D13KL01 110 4 2.50 BT
28 1113060009 Phan Thị Hồng D13KL01 113 4 2.43 BT
29 1113060055 Nguyễn Thị Thanh Huyền D13KL01 110 4 2.32 BT
30 1113060071 Nguyễn Hà Khiêm D13KL01 97 4 2.07 BT
31 1113060036 Nguyễn Thị Lan D13KL01 89 3 1.96 Yếu
32 1113060018 Bùi Giang Linh D13KL01 110 4 2.38 BT

56/62
Xếp
Khối
hạng Xếp
Mã lượng Điểm
STT Họ và tên Lớp năm hạng
sinh viên tích TBTL
đào học lực
lũy
tạo
33 1113060064 Ninh Thị Lý D13KL01 101 4 2.26 BT
34 1113060046 Đỗ Thị Mai D13KL01 106 4 2.28 BT
35 1113060051 Nguyễn Trà Mi D13KL01 10 1 1.50 Yếu
36 1113060039 Nguyễn Văn Nam D13KL01 73 3 2.10 BT
37 1113060034 Phạm Thị Nga D13KL01 101 4 2.35 BT
38 1113060049 Nguyễn Thị Thanh Ngoan D13KL01 12 1 1.75 Yếu
39 1113060037 Nguyễn Thị Minh Ngọc D13KL01 71 3 2.42 BT
40 1113060038 Nghiêm Thị Yến Nhi D13KL01 102 4 2.14 BT
41 1113060063 Hoàng Thị Nhung D13KL01 108 4 2.19 BT
42 1113060058 Long Thị Nhung D13KL01 110 4 2.80 BT
43 1113060035 Đinh Thị Kiều Oanh D13KL01 97 4 2.06 BT
44 1113060031 Nguyễn Trường Phúc D13KL01 32 2 1.98 Yếu
45 1113060052 Phạm Minh Phương D13KL01 88 3 2.19 BT
46 1113060069 Phạm Thị Thanh Phương D13KL01 104 4 2.18 BT
47 1113060010 Khổng Như Quỳnh D13KL01 8 1 1.63 Yếu
48 1113060048 Nguyễn Thị Thái D13KL01 110 4 2.71 BT
49 1113060066 Trần Nữ Hoài Thanh D13KL01 6 1 1.67 Yếu
50 1113060047 Đỗ Thị Thảo D13KL01 110 4 2.60 BT
51 1113060003 Nguyễn Thu Thảo D13KL01 110 4 2.70 BT
52 1113060011 Nguyễn Thị Thủy D13KL01 24 1 1.85 Yếu
53 1113060007 Trần Thị Thu Trang D13KL01 94 4 2.42 BT
54 1113060062 Nguyễn Thị Tú D13KL01 12 1 1.50 Yếu
55 1113060021 Nguyễn Minh Tuấn D13KL01 107 4 2.55 BT
56 1113060016 Phạm Kim Tuyến D13KL01 110 4 2.10 BT
57 1113060033 Trần Thị Thu Uyên D13KL01 108 4 2.44 BT
58 1113060068 Trần Minh Vũ D13KL01 108 4 2.28 BT
59 1113060050 Nguyễn Văn Xuân D13KL01 8 1 1.38 Yếu
Danh sách này có 59 sinh viên./. HIỆU TRƯỞNG

TS. Hà Xuân Hùng

57/62
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG - XÃ HỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH XẾP HẠNG HỌC LỰC VÀ NĂM ĐÀO TẠO


tính đến hết học kỳ 1, năm học 2020 - 2021
Khóa 13 - Ngành Luật Kinh tế

(Kèm theo Quyết định số: /QĐ - ĐHLĐXH ngày / 2/2021 của Hiệu trưởng
Trường Đại học Lao động - Xã hội)

Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
1 1113080027 Đinh Tuấn Anh D13LK01 110 4 2.61 BT
2 1113080039 Đinh Việt Anh D13LK01 114 4 2.32 BT
3 1113080035 Hoàng Hồng Anh D13LK01 110 4 2.37 BT
4 1113080033 Lê Hoàng Anh D13LK01 110 4 2.76 BT
5 1113080042 Phạm Hà Anh D13LK01 105 4 2.90 BT
6 1113080029 Trần Thị Bảo Anh D13LK01 107 4 2.65 BT
7 1113080045 Nguyễn Đức Cường D13LK01 88 3 2.73 BT
8 1113080009 Nguyễn Bích Diệp D13LK01 108 4 2.59 BT
9 1113080016 Nguyễn Thị Ngọc Diệp D13LK01 104 4 2.63 BT
10 1113080030 Ngô Việt Dũng D13LK01 110 4 2.82 BT
11 1113070001 Bùi Hồng Hạnh D13LK01 110 4 2.71 BT
12 1113080040 Nguyễn Thị Hiền D13LK01 110 4 2.96 BT
13 1113080007 Nguyễn Thu Hiền D13LK01 110 4 2.52 BT
14 1113080003 Vũ Hữu Hiệp D13LK01 110 4 2.52 BT
15 1113080024 Diệp Hoàng Hoa D13LK01 110 4 2.84 BT
16 1113080014 Đỗ Tuấn Hoàng D13LK01 107 4 2.49 BT
17 1113080047 Đàm Quang Huy D13LK01 98 4 2.55 BT
18 1113080020 Đào Thu Huyền D13LK01 108 4 2.75 BT
19 1113080023 Nguyễn Thị Thu Huyền D13LK01 110 4 2.69 BT
20 1113080036 Nguyễn Việt Hưng D13LK01 108 4 2.67 BT
21 1113080041 Trương Chu Phương Khanh D13LK01 110 4 3.12 BT
22 1113080031 Trương Việt Lâm D13LK01 110 4 3.15 BT
23 1113080026 Lê Thị Thùy Linh D13LK01 110 4 3.18 BT
24 1113080025 Nguyễn Phương Linh D13LK01 110 4 2.93 BT
25 1113080046 Phan Thị Thùy Linh D13LK01 110 4 3.55 BT
26 1113080005 Triệu Khánh Ly D13LK01 112 4 3.13 BT
27 1113080038 Trần Hữu Minh D13LK01 96 4 2.18 BT
28 1113080012 Đinh Trà My D13LK01 110 4 3.07 BT
29 1113080048 Lê Huyền My D13LK01 110 4 2.52 BT
30 1113080028 Ngô Thị Mỹ D13LK01 62 3 2.45 BT

58/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
31 1113070002 Nguyễn Thành Nam D13LK01 103 4 2.48 BT
32 1113080043 Trần Hải Nam D13LK01 108 4 2.69 BT
33 1113080050 Đinh Vũ Hồng Ngọc D13LK01 97 4 2.46 BT
34 1113080037 Đỗ Thị Nhàn D13LK01 110 4 3.27 BT
35 1113080017 Nguyễn Vũ Quang D13LK01 107 4 2.47 BT
36 1113080049 Nguyễn Văn Tài D13LK01 110 4 2.60 BT
37 1113080032 Quản Mai Thanh D13LK01 110 4 2.70 BT
38 1113080006 Lương Minh Thành D13LK01 106 4 2.73 BT
39 1113080072 Phạm Hoài Thương D13LK01 108 4 2.75 BT
40 1113080018 Lê Nguyễn Kiều Trang D13LK01 110 4 3.17 BT
41 1113080011 Phạm Thu Trang D13LK01 93 4 2.27 BT
42 1113080004 Vũ Hà Trang D13LK01 102 4 2.28 BT
43 1113080008 Trần Thị Ngọc Trâm D13LK01 110 4 2.37 BT
44 1113080013 Ngô Anh Tuấn D13LK01 97 4 2.47 BT
45 1113080076 Đào Phương Anh D13LK02 110 4 2.61 BT
46 1113080090 Lê Thị Quế Anh D13LK02 27 1 2.00 BT
47 1113080099 Nguyễn Hải Anh D13LK02 110 4 2.59 BT
48 1113080064 Nguyễn Thị Lan Anh D13LK02 108 4 2.49 BT
49 1113080067 Nguyễn Thị Vân Anh D13LK02 110 4 3.11 BT
50 1113080062 Phạm Kim Anh D13LK02 110 4 3.04 BT
51 1113080082 Tô Thị Vân Anh D13LK02 110 4 2.69 BT
52 1113080089 Hà Thị Thanh Bình D13LK02 107 4 2.70 BT
53 1113080084 Nguyễn Thanh Bình D13LK02 107 4 2.53 BT
54 1113080093 Nguyễn Bích Châu D13LK02 110 4 3.10 BT
55 1113080075 Thịnh Phan Linh Chi D13LK02 110 4 2.31 BT
56 1113080061 Nguyễn Thành Chung D13LK02 104 4 2.38 BT
57 1113080055 Chu Hùng Cường D13LK02 100 4 2.50 BT
58 1113080081 Võ Thị Quỳnh Diệp D13LK02 20 1 2.25 BT
59 1113080083 Phạm Thị Duyên D13LK02 110 4 2.88 BT
60 1113080095 Lê Ngọc Đức D13LK02 112 4 2.72 BT
61 1113080096 Nguyễn Thị Gấm D13LK02 110 4 3.32 BT
62 1113080054 Dương Thị Thu Hằng D13LK02 102 4 2.30 BT
63 1113080022 Đinh Thanh Hằng D13LK02 102 4 2.27 BT
64 1113080053 Nguyễn Thị Thu Hiền D13LK02 85 3 2.86 BT
65 1113080092 Đỗ Thị Minh Hiếu D13LK02 28 1 2.48 BT
66 1113080051 Phạm Thị Hoài D13LK02 28 1 2.78 BT
67 1113080058 Phạm Thu Hoài D13LK02 28 1 2.79 BT
68 1113080071 Trịnh Thị Hồng D13LK02 110 4 3.14 BT
69 1113080086 Hoàng Thị Thu Hương D13LK02 18 1 2.06 BT

59/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
70 1113080077 Nguyễn Thị Lệ D13LK02 110 4 2.74 BT
71 1113080056 Nguyễn Thị Hằng Ly D13LK02 110 4 3.05 BT
72 1113080074 Đỗ Thị Minh Lý D13LK02 110 4 2.97 BT
73 1113080094 Phạm Thị Mơ D13LK02 110 4 2.88 BT
74 1113080079 Trần Thị Hồng Ngân D13LK02 110 4 2.66 BT
75 1113080078 Vũ Thị Ngân D13LK02 110 4 3.17 BT
76 1113080060 Lê Khánh Ngọc D13LK02 110 4 2.71 BT
77 1113080088 Lường Ánh Nguyệt D13LK02 108 4 2.68 BT
78 1113080069 Phan Thị Nhài D13LK02 110 4 3.38 BT
79 1113080091 Ngụy Trường Sơn D13LK02 88 3 2.75 BT
80 1113080097 Hà Phương Thảo D13LK02 107 4 2.60 BT
81 1113080065 Vũ Minh Thúy D13LK02 107 4 2.66 BT
82 1113080073 Nguyễn Thị Trang D13LK02 103 4 2.55 BT
83 1113080066 Phạm Thu Trang D13LK02 7 1 2.00 BT
84 1113080070 Trần Thị Việt Trinh D13LK02 110 4 2.53 BT
85 1113080052 Hoàng Vy Anh Tú D13LK02 110 4 2.89 BT
86 1113080101 Nguyễn Xuân Tùng D13LK02 106 4 2.59 BT
87 1113080087 Trần Thanh Tùng D13LK02 107 4 2.34 BT
88 1113080098 Phạm Hồng Tươi D13LK02 110 4 2.63 BT
89 1113080063 Văn Nữ Tường Vi D13LK02 26 1 1.54 Yếu
90 1113080068 Nguyễn Vũ Hải Yến D13LK02 110 4 2.71 BT
Danh sách này có 90 sinh viên./. HIỆU TRƯỞNG

TS. Hà Xuân Hùng

60/62
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG - XÃ HỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH XẾP HẠNG HỌC LỰC VÀ NĂM ĐÀO TẠO


tính đến hết học kỳ 1, năm học 2020 - 2021
Khóa 13 - Ngành Tâm lý học

(Kèm theo Quyết định số: /QĐ - ĐHLĐXH ngày / 2/2021 của Hiệu trưởng
Trường Đại học Lao động - Xã hội)

Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
1 1113070050 Bùi Quỳnh Anh D13TL01 110 4 2.85 BT
2 1113070030 Lò Tú Anh D13TL01 107 4 2.92 BT
3 1113070006 Nguyễn Đức Anh D13TL01 110 4 2.74 BT
4 1113070043 Nguyễn Mai Đức Anh D13TL01 100 4 2.99 BT
5 1113070042 Nguyễn Tú Anh D13TL01 110 4 2.52 BT
6 1113070027 Lê Thị Chinh D13TL01 110 4 2.64 BT
7 1113070005 Nguyễn Thị Ngọc Diễm D13TL01 107 4 2.94 BT
8 1113070061 Phùng Thế Dương D13TL01 20 1 1.43 Yếu
9 1113070037 Ngô Ngân Giang D13TL01 30 2 1.93 Yếu
10 1113070003 Phùng Thị Giang D13TL01 100 4 2.75 BT
11 1113070024 Dương Hải Hà D13TL01 109 4 2.97 BT
12 1113070023 Phạm Phong Hải D13TL01 107 4 2.91 BT
13 1113070062 Phạm Thúy Hằng D13TL01 12 1 1.58 Yếu
14 1113070055 Trịnh Thúy Hằng D13TL01 108 4 2.95 BT
15 1113070063 Nguyễn Duy Hiển D13TL01 108 4 2.76 BT
16 1113070046 Hoàng Minh Hiếu D13TL01 12 1 1.50 Yếu
17 1113070011 Nguyễn Đình Hiếu D13TL01 81 3 2.75 BT
18 1113070032 Lê Thị Hoàn D13TL01 13 1 1.58 Yếu
19 1113070020 Hoàng Thị Thúy Hồng D13TL01 110 4 2.67 BT
20 1113070057 Nguyễn Thị Khánh Huyền D13TL01 110 4 3.03 BT
21 1113070038 Nguyễn Thị Ngọc Huyền D13TL01 8 1 2.00 BT
22 1113070053 Phạm Thị Khánh Huyền D13TL01 84 3 2.51 BT
23 1113070019 Phan Thị Huyền D13TL01 108 4 3.14 BT
24 1113070018 Trần Thị Huyền D13TL01 110 4 3.20 BT
25 1113070004 Tạ Thu Hương D13TL01 8 1 2.00 BT
26 1113070059 Trần Thị Diệu Hường D13TL01 106 4 2.98 BT
27 1113070028 Trần Hải Lâm D13TL01 106 4 2.78 BT
28 1113070026 Ngô Thị Mỹ Linh D13TL01 105 4 2.99 BT
29 1113070034 Ngô Thùy Linh D13TL01 108 4 3.50 BT
30 1113070017 Vũ Diệu Linh D13TL01 107 4 2.65 BT

61/62
Xếp
Khối Xếp
hạng
Mã lượng Điểm hạng
STT Họ và tên Lớp năm
sinh viên tích TBTL học
đào
lũy lực
tạo
31 1113070035 Hoàng Thị Khánh Ly D13TL01 106 4 3.25 BT
32 1113070049 Đặng Ngọc Minh D13TL01 98 4 2.48 BT
33 1113070040 Đặng Phương Nam D13TL01 108 4 2.46 BT
34 1113070025 Nguyễn Thị Ngọc D13TL01 103 4 2.80 BT
35 1113070021 Lê Thảo Nguyên D13TL01 94 4 2.31 BT
36 1113070051 Lường Thị Nguyệt D13TL01 108 4 2.88 BT
37 1113070058 Đào Thúy Phương D13TL01 110 4 2.66 BT
38 1113070044 Lương Thị Hồng Phương D13TL01 14 1 2.29 BT
39 1113070056 Quản Thị Hiền Phương D13TL01 84 3 2.28 BT
40 1113070045 Vũ Thị Phương D13TL01 14 1 1.79 Yếu
41 1113070033 Nguyễn Thị Bích Phượng D13TL01 110 4 3.03 BT
42 1113070064 Đỗ Thị Sinh D13TL01 104 4 2.80 BT
43 1113070036 Nguyễn Phương Thảo D13TL01 87 3 2.56 BT
44 1113070009 Ngô Thị Thoa D13TL01 107 4 2.58 BT
45 1113070014 Nguyễn Tiến Thuận D13TL01 110 4 3.08 BT
46 1113070015 Đào Phương Thúy D13TL01 30 2 2.20 BT
47 1113070041 Phan Văn Toàn D13TL01 2 1 2.50 BT
48 1113070054 Lê Quỳnh Trang D13TL01 110 4 3.24 BT
49 1113070048 Nguyễn Thị Trang D13TL01 90 4 2.31 BT
50 1113070013 Nguyễn Thị Mai Trang D13TL01 110 4 3.56 BT
51 1113070012 Nguyễn Thị Thùy Trang D13TL01 110 4 3.16 BT
52 1113070029 Phạm Thùy Trang D13TL01 107 4 3.53 BT
53 1113070060 Tạ Thị Trang D13TL01 39 2 2.29 BT
54 1113070039 Nguyễn Văn Trường D13TL01 108 4 2.88 BT
55 1113070052 Lê Anh Tuấn D13TL01 110 4 3.10 BT
56 1113070022 Nguyễn Thị Vân D13TL01 110 4 3.19 BT
57 1113070008 Đỗ Tường Vy D13TL01 103 4 2.77 BT

Danh sách này có 57 sinh viên./. HIỆU TRƯỞNG

TS. Hà Xuân Hùng

62/62

You might also like