You are on page 1of 3

K10

STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Toán Vật lí

KI Trần Ngọc Ánh 16/03/2004 Nữ Kinh 7.8 8.9


KII Trần Ngọc Ánh 16/03/2004 Nữ Kinh 9.0 9.0
K11

STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Toán Vật lí

KI Trần Ngọc Ánh 16/03/2004 Nữ Kinh 7.9 9.3


KII Trần Ngọc Ánh 16/03/2004 Nữ Kinh 7.7 9.1
Kỳ I-K12

STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Toán Vật lí

KI Trần Ngọc Ánh 16/03/2004 Nữ Kinh 7.8 8.8


Ngoại Công GDQP-
Hóa học Sinh học Tin học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Thể dục
ngữ 1 nghệ AN

6.5 8.1 8.2 7.4 7.9 8.1 8.9 7.4 7.1 Đ


6.0 8.3 8.0 7.1 7.7 7.9 8.9 8.4 8.1 Đ

Ngoại Công GDQP-


Hóa học Sinh học Tin học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Thể dục
ngữ 1 nghệ AN

7.6 7.6 8.1 8.8 9.3 7.7 8.6 7.0 7.7 Đ


7.3 8.0 8.5 9.2 8.4 9.1 9.3 8.2 7.4 Đ

Ngoại Công GDQP-


Hóa học Sinh học Tin học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Thể dục
ngữ 1 nghệ AN

8.5 8.0 8.5 8.9 9.2 8.6 9.3 8.9 8.6 Đ


Hạnh Danh Xếp Số ngày
GDCD TBMHK Học lực
kiểm hiệu hạng nghỉ

8.0 7.9 K T HSTT 13 0


8.1 8.0 K T HSTT 13 0

Hạnh Danh Xếp Số ngày


Nghề PT GDCD TBMHK Học lực
kiểm hiệu hạng nghỉ

8.6 7.9 8.1 G T HSG 15 0


9.0 8.3 8.4 G T HSG 9 0

Hạnh Danh Xếp Số ngày


GDCD TBMHK Học lực
kiểm hiệu hạng nghỉ

8.7 8.7 G T HSG 19 0

You might also like