You are on page 1of 12

$750.

00
$3,681.82
Năm Khấu hao Năm Khấu hao
1 $4,090.91 1 $312,666.67
2 $3,681.82 2 $368,410.67
3 $3,272.73 3 $170,942.55
4 $2,863.64 4 $79,317.34
NHIET DO(0C) NƯỚC MÍA ( CỐC)
NHIET DO(0C) 1
NƯỚC MÍA ( CỐC) 0.98394767392305 1
SUMMARY OUTPUT

Regression Statistics
Multiple R 0.983948
R Square 0.968153
Adjusted R 0.964614
Standard E 9.538077
Observatio 11

ANOVA
df SS MS F Significance F
Regression 1 24890.86 24890.86 273.6014 4.812E-08
Residual 9 818.7741 90.97491
Total 10 25709.64

Coefficients
Standard Error t Stat P-value Lower 95%Upper 95%Lower 95.0%
Upper 95.0%
Intercept -41.31419 15.71175 -2.629509 0.027381 -76.85665 -5.771739 -76.85665 -5.771739
NHIET DO( 8.979093 0.542842 16.5409 4.812E-08 7.7511 10.20709 7.7511 10.20709
SUMMARY OUTPUT

Regression Statistics
Multiple R 0.945119
R Square 0.893249
Adjusted R 0.862749
Standard E 1.876824
Observatio 10

ANOVA
df SS MS F Significance F
Regression 2 206.3227 103.1614 29.28665 0.000397
Residual 7 24.65729 3.52247
Total 9 230.98

Coefficients
Standard Error t Stat P-value Lower 95%Upper 95%Lower 95.0%Upper 95.0%
Intercept -4.357162 1.49811 -2.90844 0.022711 -7.899628 -0.814695 -7.899628 -0.814695
x1(kg) 1.336244 0.237127 5.635133 0.000787 0.775527 1.896961 0.775527 1.896961
X2(km) 0.034681 0.007201 4.816421 0.001929 0.017655 0.051708 0.017655 0.051708

12.47341
Mã Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Phòng ban Chức vụ HS lương
3 Trần Đình An 8/13/1952 Nam Hành chính Phó phòng 4.25
1 Nguyễn Văn Yên 12/11/1947 Nam Hành chính Trưởng phòng 6.28
5 Trần Công Minh 2/15/1955 Nam Kế hoạch Phó phòng 4.56
4 Hồ Thị Hạnh 4/11/1950 Nữ Tài vụ Trưởng phòng 4.93

HS lương Chức vụ Giới


>4 Phó phòng Nữ

Mã Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Phòng ban Chức vụ HS lương


1 Nguyễn Văn Yên 12/11/1947 Nam Hành chính Trưởng phòng 6.28
5 Trần Công Minh 2/15/1955 Nam Kế hoạch Phó phòng 4.56
4 Hồ Thị Hạnh 4/11/1950 Nữ Tài vụ Trưởng phòng 4.93

Mã Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Phòng ban Chức vụ HS lương


3 Trần Đình An 8/13/1952 Nam Hành chính Phó phòng 4.25
1 Nguyễn Văn Yên 12/11/1947 Nam Hành chính Trưởng phòng 6.28
5 Trần Công Minh 2/15/1955 Nam Kế hoạch Phó phòng 4.56
4 Hồ Thị Hạnh 4/11/1950 Nữ Tài vụ Trưởng phòng 4.93

Mã Họ đệm tên Ngầy sinh Giới Phòng ban Chức vụ HS lương


1 Nguyễn Văn Yên 12/11/1947 Nam Hành chính Trưởng phòng 6.28
2 Trần Đình An 8/13/1952 Nam Hành chính Phó Phòng 4.25
3 Lê Thị Loan 10/31/1969 Nữ Tài vụ Nhân viên 3.76
4 Hồ Thị Hạnh 4/11/1950 Nữ Tài vụ Trưởng phòng 4.93
5 Trần Công Minh 2/15/1955 Nam Kế Hoạch Phó Phòng 4.56
6 Phạm Thị Minh 3/11/1972 Nữ Kế Hoạch Nhân viên 3.58

TÍNH TỔNG LƯƠNG PHÒNG TÀI VỤ


LƯƠNG TB CỦA TP,PP
LƯƠNG CAO NHÂT CỦA CÁC NỮ CÁN BỘ CÓ CHỨC VỤ LÀ NHÂN VIÊN

12948100 Phòng ban Chức vụ Giới


Tài vụ Trưởng phòng Nữ
7457450 Phó phòng

5602400
Tiền lương 1490000
6332500
9357200
6794400
7345700

Ngày sinh TÊN M1 M2 M3


<01/01/1965 A 5 6 7
B 2 4 9
C 6 4 7
D 9 3 4
E 6 9 2
Tiền lương 1490000
9357200 TÊN M1 M2 M3
6794400 B 2 4 9
7345700 C 6 4 7
D 9 3 4
Tiền lương 1490000 E 6 9 2
6332500
9357200
6794400
7345700

Tiền lương 1490000


9357200
6332500
5602400
7345700
6794400
5334200

Chức vụ
Nhân viên
M1 M2 M3
<5
<5
<5
NHIET DO(0C) NƯỚC MÍA ( CỐC) Bưu kiện 1 2 3 4
22 156 x1(kg) 5.9 3.2 44 6.6
24 179 X2(km) 47 145 202 160
24 182 y(USD) 2.6 3.9 8 9.2
25 189
22 160
28 190
30 220
31 230 CHÚ Ý : DỮ LIỆU PHẢI ĐỂ THÀNH CỘT
34 260
35 280
38 310 Bưu kiện x1(kg) X2(km) y(USD)
1 5.9 47 2.6
335.807714959 2 3.2 145 3.9
3 4.4 202 8
4 6.6 160 9.2
5 0.75 280 4.4
6 0.7 80 1.5
7 6.5 240 14.5
8 4.5 5 1.9
9 0.6 100 1
10 7.5 190 14
5 6 7 8 9 10
0.75 0.7 6.5 4.5 0.6 7.5
280 80 240 5 100 190
4.4 1.5 14.5 1.9 1 14
Cửa hàng Mặt hàng Quý Doanh số
Mơ Khăn mặt 1 254
Vọng Quần jean 2 142
Hôm Sơ mi 1 21
Hôm Bàn chải 3 65
Mơ Sơ mi 4 489
Vọng Quần jean 3 654
Mơ Bàn chải 1 214
Vọng Khăn mặt 2 254
Vọng Khăn mặt 3 654
Hôm Quần jean 4 214
Mơ Sơ mi 2 451
Mơ Bàn chải 4 78
Hôm Khăn mặt 1 95
Vọng Quần jean 3 842

Quý - all -

Sum of Doanh số Cửa hàng


Mặt hàng Hôm Mơ Vọng Total Result
Bàn chải 65 292 357
Khăn mặt 95 254 908 1257
Quần jean 214 1638 1852
Sơ mi 21 940 961
Total Result 395 1486 2546 4427
4 2E-14 0
2 24 13
0 32 10
12 16 37
0
160 1200
800 0
0 720
0 98.4
96 125 1123
30 166 4492
16 0 1992
36 0 2500
20

You might also like