You are on page 1of 82

UBND HUYỆN HƯNG HÀ

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KẾT QUẢ ĐIỂM THI THỬ VÒNG 2 VÀO LỚP 10 THPT


NĂM HỌC 2023-2024

Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1 Vũ Thị Khánh Linh THCS Lê Danh Phương 9.50 8.75 9.20 45.70
2 Hoàng Yến Lâm TH&THCS Lê Quý Đôn 9.50 8.50 9.60 45.60
3 Trần Thị Thanh Tú THCS Phạm Đôn Lễ 8.50 9.75 8.80 45.30
4 Trịnh Minh Quân THCS Lưu Khánh Đàm 9.00 9.00 8.20 44.20
5 Nguyễn Phương Hà THCS Lý Nam Đế 9.00 8.25 9.40 43.90
6 Trần Anh Tú THCS Phạm Kính Ân 7.75 9.50 9.40 43.90
7 Nguyễn Thị Khánh Linh TH&THCS Thái Hưng 8.00 9.25 9.40 43.90
8 Nguyễn Mai Linh THCS Thái Phương 8.50 8.50 9.80 43.80
9 Vũ Hoàng Linh THCS Thái Phương 9.25 8.25 8.80 43.80
10 Đỗ Hải Anh THCS Thống Nhất 9.50 8.25 8.20 43.70
11 Nguyễn Thị Hiền THCS Bình Lăng 8.75 9.00 8.20 43.70
12 Nguyễn Hồng Phương THCS Phạm Kính Ân 8.75 8.50 9.20 43.70
13 Nguyễn Minh Phượng THCS Bình Lăng 9.00 9.00 7.60 43.60
14 Nguyễn Thuý Nga THCS Điệp Nông 9.00 8.50 8.60 43.60
15 Lương Việt Anh TH&THCS Minh Khai 9.00 8.25 9.00 43.50
16 Nguyễn Hải Đăng TH&THCS Bùi Hữu Diên 9.50 8.25 8.00 43.50
17 Trần Công Đạt THCS Phạm Đôn Lễ 7.25 10.00 9.00 43.50
18 Nguyễn Thái Hà TH&THCS Kỳ Đồng 9.25 8.00 9.00 43.50
19 Đặng Phương Loan THCS Thái Phương 8.50 8.50 9.40 43.40
20 Lưu Thảo Nguyên THCS Lê Danh Phương 9.25 7.50 9.80 43.30
21 Trần Thị Thu Hằng THCS Bình Lăng 8.50 8.50 9.20 43.20
22 Hà Minh Thư TH&THCS Trần Đức Thông 9.50 8.00 8.20 43.20
23 Bùi Thu Uyên TH&THCS Lê Quý Đôn 8.75 8.25 9.20 43.20
24 Nguyễn Đức Trọng THCS Trần Thái Tông 7.00 9.75 9.60 43.10
25 Phan Thành Trung THCS Trần Thái Tông 7.50 9.50 9.00 43.00
26 Đoàn Trần Giang Ly THCS Lê Danh Phương 9.25 7.50 9.40 42.90
27 Nguyễn Thu Hà THCS Thống Nhất 9.00 8.25 8.40 42.90
28 Đoàn Thị Như Quỳnh THCS Bình Lăng 9.00 8.75 7.40 42.90
29 Trần Thị Ly TH&THCS Dân Chủ 8.75 8.50 8.40 42.90
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

30 Tô Đức Trọng THCS Phạm Kính Ân 7.75 8.75 9.80 42.80


31 Ngô Quỳnh Châu THCS Lê Danh Phương 9.00 8.25 8.20 42.70
32 Lưu Hà Khánh Ngọc THCS Lê Danh Phương 8.75 8.00 9.20 42.70
33 Nguyễn Thu Hà TH&THCS Lê Quý Đôn 9.25 8.00 8.20 42.70
34 Trần Ngọc Khánh Huyền THCS Phạm Đôn Lễ 8.25 9.00 8.20 42.70
35 Vũ Hoàng Phúc THCS Trần Thái Tông 8.50 8.25 9.20 42.70
36 Trần Tuấn Phát THCS Lê Danh Phương 9.50 7.50 8.60 42.60
37 Tạ Phương Anh THCS Thống Nhất 9.50 7.50 8.60 42.60
38 Hà Thị Thu Uyên THCS Phạm Đôn Lễ 8.50 9.50 6.60 42.60
39 Ngô Khánh Linh THCS Lê Danh Phương 8.50 8.25 9.00 42.50
40 Nguyễn Quang Linh TH&THCS Hồng Lĩnh 8.75 8.50 8.00 42.50
41 Lê Quý Tân TH&THCS Văn Lang 8.50 9.00 7.40 42.40
42 Đỗ Đức Tùng THCS Phạm Kính Ân 7.25 9.25 9.40 42.40
43 Nguyễn Thị Yến Nhi THCS Nguyễn Tông Quai 9.00 9.00 6.40 42.40
44 Phạm Thị Tuyết THCS Điệp Nông 7.75 9.50 7.80 42.30
45 Trần Quang Huy TH&THCS Trần Thủ Độ 8.75 9.00 6.80 42.30
46 Phạm Lê Khanh THCS Lê Danh Phương 8.50 8.50 8.20 42.20
47 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc THCS Lê Danh Phương 8.50 8.00 9.20 42.20
48 Ngô Hoàng Phúc THCS Thống Nhất 9.25 7.75 8.20 42.20
49 Nguyễn Ngọc Hà TH&THCS Lê Quý Đôn 9.00 7.50 9.20 42.20
50 Nguyễn Ngọc Trà My TH&THCS Trần Thủ Độ 8.50 8.00 9.20 42.20
51 Phạm Thị Thuỳ Trang TH&THCS Bùi Hữu Diên 8.75 8.00 8.60 42.10
52 Tô Thị Phương Thu THCS Cộng Hòa 9.00 8.75 6.60 42.10
53 Đỗ Thuỳ Dung TH&THCS Bùi Hữu Diên 8.50 8.00 9.00 42.00
54 Hoàng Hải Yến THCS Phạm Đôn Lễ 8.50 8.50 8.00 42.00
55 Đỗ Thảo Dịu THCS Bình Lăng 8.75 8.00 8.40 41.90
56 Phạm Trà My TH&THCS Hồng Lĩnh 9.00 7.75 8.40 41.90
57 Võ Đức Minh THCS Lê Danh Phương 9.00 7.00 9.80 41.80
58 Phạm Thị Hồng Vân THCS Thái Phương 9.75 6.25 9.80 41.80
59 Trần Diệu Linh TH&THCS Hồng Lĩnh 8.75 7.75 8.80 41.80
60 Nghiêm Minh Thư TH&THCS Bùi Hữu Diên 9.00 8.00 7.80 41.80
61 Nguyễn Thu Quỳnh THCS Lưu Khánh Đàm 8.75 8.75 6.80 41.80
62 Phạm Thị Thảo Ly TH&THCS Tây Đô 9.00 8.00 7.80 41.80
63 Đặng Phương Mai THCS Lê Danh Phương 8.00 8.75 8.20 41.70
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

64 Trần Thị Thắm THCS Bình Lăng 8.50 8.75 7.20 41.70
65 Hoàng Thị Mến TH&THCS Bùi Hữu Diên 8.25 8.00 9.20 41.70
66 Trần Minh Hiếu THCS Hồng An 7.00 9.25 9.20 41.70
67 Đỗ Phương Thúy TH&THCS Phúc Khánh 8.75 8.50 7.20 41.70
68 Chu Thị Mai Hương TH&THCS Hùng Dũng 8.25 8.25 8.60 41.60
69 Vũ Xuân Anh Tài THCS Lê Tư Thành 8.75 7.75 8.60 41.60
70 Phạm Hồng Phương THCS Lê Danh Phương 8.25 8.00 9.00 41.50
71 Bùi Phương Thảo THCS Lê Danh Phương 9.00 6.75 10.00 41.50
72 Phạm Ngọc Huyền TH&THCS Hùng Dũng 9.25 7.75 7.40 41.40
73 Nguyễn Hà Linh TH&THCS Bùi Hữu Diên 8.50 8.00 8.40 41.40
74 Hoàng Thị Quỳnh Anh THCS Phạm Kính Ân 7.75 8.75 8.40 41.40
75 Nguyễn Thị Hồng Vân THCS Bình Lăng 8.50 8.75 6.80 41.30
76 Hoàng Thùy Linh TH&THCS Trần Thủ Độ 8.75 8.00 7.80 41.30
77 Vũ Thùy Trang THCS Trần Thái Tông 7.75 9.00 7.80 41.30
78 Nguyễn Thị Hiền THCS Bình Lăng 8.75 8.75 6.20 41.20
79 Bùi Thị Thảo Vân THCS Phạm Kính Ân 8.75 8.25 7.20 41.20
80 Đào Lâm Hải Anh THCS Lê Danh Phương 9.00 7.25 8.60 41.10
81 Ngô Thị Quỳnh Chi THCS Điệp Nông 8.75 7.00 9.60 41.10
82 Nguyễn Đức Toan THCS Trần Thái Tông 7.75 9.00 7.60 41.10
83 Nguyễn Hữu Đại THCS Cộng Hòa 8.50 7.75 8.60 41.10
84 Nguyễn Thị Hoa Hồng THCS Thống Nhất 9.00 7.00 9.00 41.00
85 Nguyễn Thị Quỳnh Như THCS Bình Lăng 8.75 7.75 8.00 41.00
86 Nguyễn Đức Khánh TH&THCS Phúc Khánh 8.50 8.00 8.00 41.00
87 Phạm Khánh Ly THCS Nguyễn Tông Quai 9.00 8.00 7.00 41.00
88 Phạm Thanh Hải THCS Thống Nhất 9.50 7.75 6.40 40.90
89 Lê Hà Trang TH&THCS Minh Khai 8.75 8.75 5.80 40.80
90 Vũ Thu Hương THCS Lý Nam Đế 8.00 8.00 8.80 40.80
91 Lê Hiền Phương THCS Lý Nam Đế 8.75 7.25 8.80 40.80
92 Vũ Yến Trúc Linh THCS Trần Thái Tông 7.00 9.00 8.80 40.80
93 Phạm Thu Hiền TH&THCS Phúc Khánh 9.00 8.00 6.80 40.80
94 Nguyễn Quang Huy TH&THCS Phúc Khánh 8.75 7.25 8.80 40.80
95 Nguyễn Thu Hương THCS Bình Lăng 7.00 9.25 8.20 40.70
96 Bùi Anh Tú TH&THCS Hồng Lĩnh 9.00 7.25 8.20 40.70
97 Đào Thị Ngọc Linh TH&THCS Thái Hưng 8.50 7.25 9.20 40.70
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

98 Lưu Thị Thu Hương THCS Lê Danh Phương 9.00 7.00 8.60 40.60
99 Trần Minh Phương THCS Lê Danh Phương 8.00 8.00 8.60 40.60
100 Nguyễn Thế Anh TH&THCS Dân Chủ 8.00 8.00 8.60 40.60
101 Trần Ngọc Ánh THCS Điệp Nông 9.00 7.25 8.00 40.50
102 Trần Đức Lương TH&THCS Lê Quý Đôn 9.25 7.50 7.00 40.50
103 Trần Thị Mai Hương TH&THCS Trần Thủ Độ 8.50 8.25 7.00 40.50
104 Nguyễn Ngọc Anh THCS Thống Nhất 9.00 8.50 5.40 40.40
105 Nguyễn Thị Ngọc Anh TH&THCS Tân Tiến 8.75 7.25 8.40 40.40
106 Hoàng Thị Hương Giang THCS Phạm Đôn Lễ 8.25 7.75 8.40 40.40
107 Lê Thu Thảo THCS Hồng An 8.75 7.75 7.40 40.40
108 Đặng Lan Nhi TH&THCS Trần Đức Thông 9.00 7.25 7.80 40.30
109 Trần Thị Phương Anh THCS Phạm Đôn Lễ 8.75 8.00 6.80 40.30
110 Hà Bùi Phước TH&THCS Phúc Khánh 8.75 7.50 7.80 40.30
111 Nguyễn Thanh Chúc THCS Thống Nhất 7.50 8.50 8.20 40.20
112 Hoàng Thị Phương TH&THCS Lê Quý Đôn 8.50 7.50 8.20 40.20
113 Đào Thị Kiều Anh TH&THCS Trần Thủ Độ 8.00 8.50 7.20 40.20
114 Hà Hải Anh THCS Kim Trung 8.25 8.00 7.60 40.10
115 Tạ Thị Nhật Ánh THCS Bình Lăng 8.50 8.25 6.60 40.10
116 Nguyễn Thị Kim Oanh THCS Bình Lăng 9.00 7.75 6.60 40.10
117 Phạm Thị Thanh Thư THCS Thống Nhất 8.75 8.00 6.60 40.10
118 Nguyễn Hà Phương TH&THCS Tân Hòa 9.00 7.75 6.60 40.10
119 Nguyễn Ngọc Diệp THCS Thống Nhất 9.00 7.50 7.00 40.00
120 Nguyễn Việt Hưng THCS Bình Lăng 8.25 7.25 9.00 40.00
121 Nguyễn Thảo Linh THCS Thống Nhất 8.75 6.75 9.00 40.00
122 Nguyễn Phạm Thanh Hải TH&THCS Hồng Lĩnh 8.50 7.00 9.00 40.00
123 Trần Thị Yến Nhi THCS Lưu Khánh Đàm 9.00 7.00 8.00 40.00
124 Phạm Anh Cường THCS Lê Danh Phương 8.50 7.75 7.40 39.90
125 Hoàng Thị Phương Linh TH&THCS Tân Tiến 8.25 8.50 6.40 39.90
126 Nguyễn Thị Huyền Trang TH&THCS Hùng Dũng 7.75 8.00 8.40 39.90
127 Bùi Gia Nghĩa THCS Nguyễn Tông Quai 8.50 7.25 8.40 39.90
128 Hà Ngọc Hoan THCS Kim Trung 9.50 6.00 8.80 39.80
129 Vũ Tùng Lâm THCS Lê Danh Phương 8.75 7.75 6.80 39.80
130 Đặng Văn Ngọc TH&THCS Tân Tiến 9.00 7.50 6.80 39.80
131 Đoàn Thị Như Quỳnh TH&THCS Vũ Thị Thục 9.00 6.50 8.80 39.80
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

132 Nguyễn Tuấn Anh THCS Cộng Hòa 8.75 7.75 6.80 39.80
133 Lý Ngọc Long THCS Lê Danh Phương 8.25 7.50 8.20 39.70
134 Hoàng Quỳnh Anh TH&THCS Minh Khai 8.75 7.50 7.20 39.70
135 Nguyễn Thị Phương Anh TH&THCS Lê Quý Đôn 7.25 8.00 9.20 39.70
136 Trần Đức Việt TH&THCS Bùi Hữu Diên 8.75 7.00 8.20 39.70
137 Trần Tiến Huy THCS Hồng An 7.25 8.00 9.20 39.70
138 Nguyễn Minh Thái Dương THCS Nguyễn Tông Quai 8.00 7.75 8.20 39.70
139 Nguyễn Hương Lan THCS Thái Phương 7.50 8.50 7.60 39.60
140 Đoàn Thị Khánh Linh THCS Bình Lăng 8.75 8.75 4.60 39.60
141 Nguyễn Hoàng Bảo Lâm TH&THCS Hùng Dũng 9.00 7.50 6.60 39.60
142 Trần Bạch Diệp THCS Hồng An 7.50 8.00 8.60 39.60
143 Tống Thị Huế TH&THCS Thái Hưng 8.25 7.25 8.60 39.60
144 Đào Quang Huy THCS Lê Danh Phương 8.25 7.50 8.00 39.50
145 Nguyễn Duy Hoàng TH&THCS Hùng Dũng 8.75 7.50 7.00 39.50
146 Đặng Thị Quỳnh Anh TH&THCS Tân Tiến 8.5 7.75 7.00 39.50
147 Bùi Minh Chiến TH&THCS Lê Quý Đôn 8.75 6.50 9.00 39.50
148 Mai Anh Đức TH&THCS Bùi Hữu Diên 7.75 7.50 9.00 39.50
149 Bùi Thanh Kiều TH&THCS Bùi Hữu Diên 9.00 7.25 7.00 39.50
150 Hoàng Đức Huy TH&THCS Tây Đô 8.00 7.75 8.00 39.50
151 Nguyễn Vũ Ngọc Linh TH&THCS Kỳ Đồng 8.75 6.50 9.00 39.50
152 Đinh Trần Khánh Linh TH&THCS Tây Đô 8.75 7.00 8.00 39.50
153 Vũ Quang Huy TH&THCS Tây Đô 9.00 6.00 9.40 39.40
154 Bùi Mai Phương THCS Lê Danh Phương 8.75 7.00 7.80 39.30
155 Nguyễn Hoàng Phúc THCS Bình Lăng 8.00 7.75 7.80 39.30
156 Hà Phạm Yến Như TH&THCS Trần Đức Thông 8.50 7.25 7.80 39.30
157 Nguyễn Ngọc Minh Vy TH&THCS Bùi Hữu Diên 8.25 7.00 8.80 39.30
158 Đoàn Tiến Anh THCS Phạm Đôn Lễ 7.50 8.75 6.80 39.30
159 Nguyễn Thị Huyền Anh THCS Lưu Khánh Đàm 7.50 7.75 8.80 39.30
160 Nguyễn Thị Bảo Ngọc THCS Lê Tư Thành 7.75 7.50 8.80 39.30
161 Nguyễn Bảo Anh THCS Lê Danh Phương 8.50 7.50 7.20 39.20
162 Nguyễn Ngọc Dưỡng TH&THCS Vũ Thị Thục 9.00 7.5 6.20 39.20
163 Trần Đặng Diệp Anh THCS Trần Thái Tông 7.00 8.50 8.20 39.20
164 Lê Thị Phương Anh THCS Thái Phương 6.75 8.50 8.60 39.10
165 Lương Thị Diễm Như THCS Kim Trung 9.25 7.50 5.60 39.10
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

166 Quách Thị Thu Duyên TH&THCS Văn Lang 6.25 8.50 9.60 39.10
167 Nguyễn Ngọc Ánh TH&THCS Trần Đức Thông 8.75 7.50 6.60 39.10
168 Nguyễn Thị Hồng Nhung THCS Lý Nam Đế 9.00 6.75 7.60 39.10
169 Nguyễn Thị Bảo Yến TH&THCS Bắc Sơn 8.00 7.75 7.60 39.10
170 Nguyễn Đức Phát THCS Lê Danh Phương 8.00 7.00 9.00 39.00
171 Nguyễn Hải Thùy THCS Điệp Nông 8.00 7.00 9.00 39.00
172 Trần Thị Tâm Đan THCS Phạm Kính Ân 7.25 8.25 8.00 39.00
173 Vũ Đình Minh THCS Nguyễn Tông Quai 9.00 8.00 5.00 39.00
174 Trần Tuấn Anh THCS Lê Danh Phương 9.25 6.00 8.40 38.90
175 Lương Minh Chiến THCS Lê Danh Phương 8.75 7.50 6.40 38.90
176 Trần Nguyễn Minh Quân THCS Lê Danh Phương 8.25 6.50 9.40 38.90
177 Nguyễn Thảo Vân THCS Thái Phương 7.75 7.50 8.40 38.90
178 Hà Trường Giang TH&THCS Vũ Thị Thục 8.00 8.25 6.40 38.90
179 Nguyễn Duy Lâm TH&THCS Tân Tiến 8.75 7.00 7.40 38.90
180 Đỗ Huyền Trang TH&THCS Hùng Dũng 7.75 8.00 7.40 38.90
181 Nguyễn Thị Hương THCS Lưu Khánh Đàm 6.75 8.50 8.40 38.90
182 Phạm Trịnh Khánh Linh THCS Lưu Khánh Đàm 7.50 8.75 6.40 38.90
183 Nguyễn Hải Anh TH&THCS Kỳ Đồng 8.00 7.75 7.40 38.90
184 Trần Huy Tùng TH&THCS Tây Đô 8.25 7.00 8.40 38.90
185 Tô Thị Trà My THCS Cộng Hòa 9.00 7.25 6.40 38.90
186 Đặng Anh Toàn THCS Lê Danh Phương 8.50 7.00 7.80 38.80
187 Lương Thị Xâm THCS Kim Trung 8.00 8.00 6.80 38.80
188 Nguyễn Văn Phúc THCS Bình Lăng 9.00 7.50 5.80 38.80
189 Nguyễn Tuấn Minh TH&THCS Hồng Lĩnh 8.25 7.75 6.80 38.80
190 Nguyễn Trần Bảo Anh TH&THCS Lê Quý Đôn 8.50 6.50 8.80 38.80
191 Nguyễn Hoàng Minh TH&THCS Kỳ Đồng 8.50 7.00 7.80 38.80
192 Vũ Minh Hạnh THCS Trần Thái Tông 7.75 7.25 8.80 38.80
193 Nguyễn Thùy Linh THCS Cộng Hòa 8.75 6.75 7.80 38.80
194 Phạm Nguyễn Đức Anh THCS Thái Phương 9.25 6.50 7.20 38.70
195 Nguyễn Thanh Bình THCS Lê Danh Phương 8.50 6.75 8.20 38.70
196 Phạm Linh Chi THCS Lê Danh Phương 8.25 8.00 6.20 38.70
197 Lê Đăng Huy TH&THCS Văn Lang 8.00 6.75 9.20 38.70
198 Nguyễn Thuỳ Duyên TH&THCS Bùi Hữu Diên 8.25 8.00 6.20 38.70
199 Trần Ngọc Quốc Bảo THCS Phạm Đôn Lễ 7.00 9.25 6.20 38.70
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

200 Trần Hoàng Phương Linh THCS Hồng An 7.75 8.50 6.20 38.70
201 Nguyễn Chiến Thắng THCS Thống Nhất 9.00 7.00 6.60 38.60
202 Trần Duy Khánh TH&THCS Hùng Dũng 8.75 7.25 6.60 38.60
203 Đinh Yến Ngọc TH&THCS Dân Chủ 8.00 7.00 8.60 38.60
204 Nguyễn Thị Minh Thư TH&THCS Tân Tiến 7.50 8.50 6.60 38.60
205 Trần Việt Anh THCS Lưu Khánh Đàm 7.25 8.75 6.60 38.60
206 Đỗ Thị Hậu THCS Phạm Đôn Lễ 8.00 8.50 5.60 38.60
207 Khúc Văn Thanh THCS Lưu Khánh Đàm 8.25 8.25 5.60 38.60
208 Trần Thị Hoài Nhi TH&THCS Tây Đô 8.50 6.50 8.60 38.60
209 Trần Hồng Ngọc THCS Hồng An 8.75 6.25 8.60 38.60
210 Nguyễn Nam Dương TH&THCS Tân Hòa 9.00 7.50 5.60 38.60
211 Phạm Nhâm Quỳnh Hương THCS Lê Danh Phương 7.75 7.00 9.00 38.50
212 Đoàn Ngọc Linh THCS Lê Danh Phương 8.25 6.50 9.00 38.50
213 Nguyễn Hà Hải Đăng THCS Lê Danh Phương 7.75 7.50 8.00 38.50
214 Hoàng Thị Huyền Anh THCS Bình Lăng 8.50 7.75 6.00 38.50
215 Lại Duy Tập TH&THCS Văn Lang 8.25 7.50 7.00 38.50
216 Phạm Thị Phương Anh TH&THCS Hùng Dũng 7.50 7.25 9.00 38.50
217 Đào Bảo Anh THCS Lý Nam Đế 6.75 8.00 9.00 38.50
218 Lê Thị Thanh Vân TH&THCS Lê Quý Đôn 8.25 6.50 9.00 38.50
219 Đỗ Thanh Huyền THCS Hồng An 8.00 7.75 7.00 38.50
220 Lương Hoàng Đức Minh THCS Lê Danh Phương 8.50 6.50 8.40 38.40
221 Nguyễn Anh Tuân THCS Lê Danh Phương 7.00 8.00 8.40 38.40
222 Nguyễn Thị Kiều Trinh TH&THCS Hùng Dũng 8.50 8.00 5.40 38.40
223 Lê Xuân Trường TH&THCS Lê Quý Đôn 8.25 7.75 6.40 38.40
224 Vũ Hải Yến THCS Phạm Đôn Lễ 7.50 8.00 7.40 38.40
225 Trần Thị Loan THCS Hồng An 7.75 7.75 7.40 38.40
226 Hà Thị Thanh Nhàn THCS Kim Trung 8.25 7.50 6.80 38.30
227 Nguyễn Mai Anh TH&THCS Vũ Thị Thục 8.50 7.25 6.80 38.30
228 Trần Thị Hồng Hòa THCS Hồng An 8.50 8.25 4.80 38.30
229 Nguyễn Hoàng Phúc THCS Lê Danh Phương 8.25 7.25 7.20 38.20
230 Vũ Hoàng Phúc THCS Thái Phương 7.75 7.75 7.20 38.20
231 Nguyễn T Phương Anh TH&THCS Minh Tân 7.50 7.50 8.20 38.20
232 Hoàng Anh Minh THCS Bình Lăng 8.75 7.25 6.20 38.20
233 Nguyễn Hải Nam THCS Bình Lăng 7.75 7.25 8.20 38.20
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

234 Lương Thị Yến Ngọc THCS Bình Lăng 8.75 7.75 5.20 38.20
235 Nguyễn Thị Quỳnh Như TH&THCS Hồng Lĩnh 7.75 8.25 6.20 38.20
236 Hà Quang Minh THCS Phạm Đôn Lễ 6.25 9.25 7.20 38.20
237 Nguyễn Thị Hải Yến THCS Lê Tư Thành 8.25 7.75 6.20 38.20
238 Lương Thị Hoàng Diệu THCS Kim Trung 8.75 7.00 6.60 38.10
239 Nguyễn Mai Anh THCS Bình Lăng 7.50 8.25 6.60 38.10
240 Phạm Thế Anh THCS Thống Nhất 8.75 8.50 3.60 38.10
241 Nguyễn Lê Thùy Trang THCS Bình Lăng 8.50 7.75 5.60 38.10
242 Vũ Thị Mai Hương TH&THCS Tân Tiến 8.25 8.00 5.60 38.10
243 Nguyễn Thị Hải Ngọc TH&THCS Tân Tiến 8.50 8.25 4.60 38.10
244 Hoàng Phương Thùy TH&THCS Trần Đức Thông 8.25 7.00 7.60 38.10
245 Khúc Nguyễn Thu Hằng THCS Lưu Khánh Đàm 6.75 8.50 7.60 38.10
246 Trần Nho Tài THCS Phạm Đôn Lễ 6.75 8.50 7.60 38.10
247 Đinh Thị Thảo Hiếu TH&THCS Tây Đô 7.25 8.00 7.60 38.10
248 Vũ Đức Việt TH&THCS Tân Hòa 8.50 6.75 7.60 38.10
249 Đỗ Hải Đăng THCS Lê Danh Phương 9.00 6.00 8.00 38.00
250 Lê Khánh Linh THCS Lê Danh Phương 7.25 7.25 9.00 38.00
251 Nguyễn Chính Đại TH&THCS Vũ Thị Thục 9.50 6.50 6.00 38.00
252 Phạm Mai Hoa TH&THCS Bùi Hữu Diên 6.75 7.75 9.00 38.00
253 Hà Ngọc Bích TH&THCS Phúc Khánh 6.25 8.25 9.00 38.00
254 Nguyễn Minh Nguyệt THCS Lê Danh Phương 7.75 7.00 8.40 37.90
255 Lương Thị Quỳnh Như THCS Kim Trung 7.00 8.25 7.40 37.90
256 Phạm Đình Phúc THCS Bình Lăng 8.25 7.50 6.40 37.90
257 Nguyễn Tiến Đạt THCS Lý Nam Đế 8.75 7.00 6.40 37.90
258 Lê Trọng Tân TH&THCS Lê Quý Đôn 8.00 7.25 7.40 37.90
259 Tô Minh Phương THCS Phạm Kính Ân 7.75 8.50 5.40 37.90
260 Hoàng Thị Khánh Huyền THCS Trần Thái Tông 8.00 8.25 5.40 37.90
261 Phạm Tiến Dũng THCS Lê Danh Phương 8.25 6.75 7.80 37.80
262 Lương Hoàng Linh THCS Kim Trung 8.50 7.50 5.80 37.80
263 Trương Tuyết Ngân THCS Lê Danh Phương 7.75 7.25 7.80 37.80
264 Trần Nguyễn Anh Quân THCS Lê Danh Phương 8.00 6.50 8.80 37.80
265 Đinh Tiến Dũng THCS Bình Lăng 8.50 6.50 7.80 37.80
266 Vũ Quỳnh Như TH&THCS Bùi Hữu Diên 8.00 7.50 6.80 37.80
267 Vũ Tiến Quân THCS Lý Nam Đế 8.75 6.75 6.80 37.80
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

268 Nguyễn Phương Thảo TH&THCS Bùi Hữu Diên 7.50 8.50 5.80 37.80
269 Nghiêm Đức Trung TH&THCS Bùi Hữu Diên 9.00 7.00 5.80 37.80
270 Nguyễn Thị Thùy Trang THCS Lưu Khánh Đàm 8.25 7.25 6.80 37.80
271 Nguyễn Thị Kim Anh THCS Hồng An 8.50 7.50 5.80 37.80
272 Trần Khánh Ly THCS Trần Thái Tông 7.50 8.00 6.80 37.80
273 Vũ Thành Đạt TH&THCS Tân Hòa 7.50 7.50 7.80 37.80
274 Vũ Đình Tiến THCS Cộng Hòa 8.50 7.50 5.80 37.80
275 Bùi Thu Hà THCS Thái Phương 7.25 8.00 7.20 37.70
276 Tạ Trường Giang THCS Thống Nhất 8.25 7.50 6.20 37.70
277 Vũ Thanh Huyền Linh THCS Điệp Nông 6.75 7.50 9.20 37.70
278 Lương Quang Huy TH&THCS Trần Thủ Độ 8.00 8.25 5.20 37.70
279 Nguyễn Thị Anh Thư THCS Trần Thái Tông 8.00 7.75 6.20 37.70
280 Nguyễn Thanh Bình THCS Nguyễn Tông Quai 7.50 8.25 6.20 37.70
281 Trần Thị Hương Giang THCS Lê Danh Phương 9.00 6.00 7.60 37.60
282 Phạm Công Hoan TH&THCS Minh Khai 8.00 7.50 6.60 37.60
283 Đặng Duy Nam TH&THCS Tân Tiến 8.75 8.75 2.60 37.60
284 Vũ Huyền Trang TH&THCS Hùng Dũng 7.00 8.00 7.60 37.60
285 Đoàn Ngọc Linh Chi TH&THCS Trần Đức Thông 6.75 7.25 9.60 37.60
286 Nguyễn Hồng Cẩm Tú THCS Phạm Đôn Lễ 9.00 6.50 6.60 37.60
287 Trần Văn Nam THCS Lưu Khánh Đàm 7.25 8.25 6.60 37.60
288 Đồng Thị Hải Yến TH&THCS Trần Thủ Độ 8.25 8.25 4.60 37.60
289 Vũ Sơn Lâm TH&THCS Văn Lang 8.50 6.75 7.00 37.50
290 Nguyễn Minh Quang THCS Lý Nam Đế 8.00 6.75 8.00 37.50
291 Phạm Đức Cường TH&THCS Lê Quý Đôn 8.50 6.75 7.00 37.50
292 Hà Thị Khánh Dương THCS Phạm Đôn Lễ 6.75 9.00 6.00 37.50
293 Hoàng Minh Huyện THCS Phạm Đôn Lễ 6.75 8.00 8.00 37.50
294 Trần Thị Lưu Linh TH&THCS Thái Hưng 8.25 7.50 6.00 37.50
295 Bùi Anh Minh THCS Hồng An 6.75 8.50 7.00 37.50
296 Trần Hà Phương TH&THCS Phúc Khánh 7.00 7.25 9.00 37.50
297 Hoàng Huyền Trang THCS Nguyễn Tông Quai 7.00 7.75 8.00 37.50
298 Hà Thị Duy Anh THCS Kim Trung 9.25 6.25 6.40 37.40
299 Nguyễn Thị Như Hoa TH&THCS Văn Lang 6.50 9.00 6.40 37.40
300 Phạm Hải Nam TH&THCS Dân Chủ 7.50 8.00 6.40 37.40
301 Đoàn Quốc Việt TH&THCS Vũ Thị Thục 9.50 6.00 6.40 37.40
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

302 Tô Vũ Thế Mạnh TH&THCS Tân Tiến 9.00 7.00 5.40 37.40
303 Vũ Gia Bảo THCS Lý Nam Đế 8.50 7.00 6.40 37.40
304 Nguyễn Phương Nam THCS Lý Nam Đế 7.50 7.00 8.40 37.40
305 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm TH&THCS Trần Đức Thông 8.25 7.25 6.40 37.40
306 Vũ Thị Phương Anh TH&THCS Kỳ Đồng 8.25 7.75 5.40 37.40
307 Cao Tiến Dũng TH&THCS Phúc Khánh 8.00 8.00 5.40 37.40
308 Lại Đức Tuyến THCS Lê Danh Phương 8.00 6.25 8.80 37.30
309 Hà Xuân Thắng THCS Kim Trung 9.00 7.25 4.80 37.30
310 Nguyễn Hà Thu THCS Lê Danh Phương 9.00 5.75 7.80 37.30
311 Lưu Hương Giang THCS Lê Danh Phương 6.50 8.75 6.80 37.30
312 Đinh Thị Thu Ngọc TH&THCS Minh Khai 8.75 7.00 5.80 37.30
313 Nguyễn Văn Đức Phúc THCS Bình Lăng 8.25 8.50 3.80 37.30
314 Bùi Phương Thảo TH&THCS Tân Tiến 6.75 7.50 8.80 37.30
315 Trần Quỳnh Chi THCS Lý Nam Đế 7.75 6.50 8.80 37.30
316 Hoàng Thu Thắm TH&THCS Trần Đức Thông 7.50 7.25 7.80 37.30
317 Trần Hoàng Anh Thư TH&THCS Trần Đức Thông 9.00 5.75 7.80 37.30
318 Trần Ngọc Bảo TH&THCS Lê Quý Đôn 8.50 6.75 6.80 37.30
319 Đỗ Văn Nghĩa THCS Lưu Khánh Đàm 7.25 8.50 5.80 37.30
320 Trần Thanh Bình TH&THCS Phúc Khánh 7.75 8.00 5.80 37.30
321 Cao Thị Khánh Linh THCS Nguyễn Tông Quai 7.00 8.25 6.80 37.30
322 Nguyễn Quang Minh TH&THCS Tân Hòa 7.00 7.25 8.80 37.30
323 Bùi Xuân Thức THCS Nguyễn Tông Quai 9.00 6.75 5.80 37.30
324 Hà Thu Thủy THCS Kim Trung 9.00 6.50 6.20 37.20
325 Phạm Tiến Dũng THCS Thống Nhất 9.75 5.75 6.20 37.20
326 Trần Anh Quang THCS Bình Lăng 8.25 7.75 5.20 37.20
327 Nguyễn Phi Hùng TH&THCS Tân Tiến 8.75 6.75 6.20 37.20
328 Phạm Văn Khải TH&THCS Vũ Thị Thục 9.00 7.00 5.20 37.20
329 Nguyễn Việt Hoàng THCS Phạm Đôn Lễ 6.00 9.00 7.20 37.20
330 Nguyễn Tiến Danh TH&THCS Kỳ Đồng 6.50 8.00 8.20 37.20
331 Nguyễn Ngọc Vân Nhi TH&THCS Tây Đô 7.75 6.75 8.20 37.20
332 Nguyễn Thị Cẩm Tú TH&THCS Tây Đô 7.25 8.25 6.20 37.20
333 Trần Gia Bảo THCS Thái Phương 7.25 7.00 8.60 37.10
334 Hà Thị Thu Hà THCS Kim Trung 8.25 6.50 7.60 37.10
335 Nguyễn Việt Hoàng THCS Lê Danh Phương 8.50 6.25 7.60 37.10
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

336 Nguyễn Trường Giang THCS Bình Lăng 8.50 7.75 4.60 37.10
337 Trần Thị Hải Yến TH&THCS Vũ Thị Thục 8.75 7.50 4.60 37.10
338 Phạm Thị Kiều Anh TH&THCS Lê Quý Đôn 7.25 8.00 6.60 37.10
339 Nguyễn Ngọc Ánh TH&THCS Trần Đức Thông 7.75 7.00 7.60 37.10
340 Nguyễn Hải Nam TH&THCS Bùi Hữu Diên 9.25 6.00 6.60 37.10
341 Đặng Hoàng Hải Yến TH&THCS Trần Đức Thông 8.25 6.50 7.60 37.10
342 Nguyễn Đức Hải Long THCS Phạm Đôn Lễ 6.75 9.00 5.60 37.10
343 Nhâm Tuấn Hải THCS Lê Danh Phương 8.00 6.50 8.00 37.00
344 Nguyễn Việt Thắng TH&THCS Minh Tân 8.50 5.50 9.00 37.00
345 Trần Mạnh Trung THCS Lê Danh Phương 6.00 8.00 9.00 37.00
346 Nguyễn Thị Phương Thanh THCS Bình Lăng 7.75 8.25 5.00 37.00
347 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú THCS Thống Nhất 6.00 9.00 7.00 37.00
348 Phạm Văn Chương THCS Lý Nam Đế 7.75 7.75 6.00 37.00
349 Bùi Bảo Minh THCS Lý Nam Đế 8.75 6.25 7.00 37.00
350 Nguyễn Bá Hải Minh TH&THCS Trần Đức Thông 8.25 6.25 8.00 37.00
351 Nguyễn Thị Thanh Ngoan THCS Phạm Đôn Lễ 6.50 8.00 8.00 37.00
352 Đặng Nhật Minh THCS Trần Thái Tông 5.25 9.25 8.00 37.00
353 Đoàn Đức Công THCS Lê Danh Phương 7.75 7.00 7.40 36.90
354 Nguyễn Tiến Sang THCS Lê Danh Phương 8.25 6.00 8.40 36.90
355 Nguyễn Thanh Hải THCS Thái Phương 7.25 7.50 7.40 36.90
356 Trần Vân Anh TH&THCS Minh Khai 6.50 7.75 8.40 36.90
357 Bùi Đức Huy THCS Phạm Kính Ân 6.25 9.00 6.40 36.90
358 Bùi Anh Tuấn THCS Duyên Hải 7.50 7.25 7.40 36.90
359 Nguyễn Thị Phương Thùy TH&THCS Bắc Sơn 7.75 6.50 8.40 36.90
360 Vũ Quỳnh Anh THCS Trần Thái Tông 7.50 6.75 8.40 36.90
361 Đinh Thị Ngọc Ánh TH&THCS Minh Khai 8.00 7.00 6.80 36.80
362 Nguyễn Minh Duyên TH&THCS Trần Đức Thông 7.50 7.00 7.80 36.80
363 Lê Nguyễn Thảo Vy THCS Duyên Hải 7.50 8.50 4.80 36.80
364 Trần Thị Nhung THCS Trần Thái Tông 8.25 7.25 5.80 36.80
365 Nguyễn Hữu Xuân THCS Cộng Hòa 8.50 7.50 4.80 36.80
366 Vũ Minh Hiếu THCS Lê Danh Phương 7.75 7.00 7.20 36.70
367 Bùi Xuân Quang TH&THCS Văn Lang 7.25 7.50 7.20 36.70
368 Nguyễn Sỹ Sơn THCS Bình Lăng 7.75 7.50 6.20 36.70
369 Mai Vũ Thành Ý TH&THCS Văn Lang 8.00 6.75 7.20 36.70
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

370 Lê Hà My THCS Điệp Nông 6.75 8.50 6.20 36.70


371 Nguyễn Thị Thảo TH&THCS Tân Tiến 7.25 8.50 5.20 36.70
372 Phạm Khánh Linh TH&THCS Bùi Hữu Diên 6.75 8.00 7.20 36.70
373 Nguyễn Đặng Thùy Linh THCS Hồng An 8.00 8.25 4.20 36.70
374 Đỗ Hải Đăng THCS Kim Trung 9.50 5.00 7.60 36.60
375 Trần Thanh Hà THCS Thái Phương 7.25 6.75 8.60 36.60
376 Bùi Thị Tuyết Mai TH&THCS Văn Lang 5.75 8.25 8.60 36.60
377 Nguyễn Hoài Phương THCS Bình Lăng 7.25 8.25 5.60 36.60
378 Hà Minh Đoàn THCS Phạm Đôn Lễ 6.75 8.25 6.60 36.60
379 Nguyễn Ngọc Anh THCS Lê Danh Phương 9.00 5.75 7.00 36.50
380 Phạm Anh Sơn THCS Lê Danh Phương 8.00 7.25 6.00 36.50
381 Nguyễn Minh Trọng THCS Lê Danh Phương 7.50 7.25 7.00 36.50
382 Vũ Hải Anh TH&THCS Hồng Lĩnh 7.75 7.50 6.00 36.50
383 Nguyễn Thị Phương Mai TH&THCS Vũ Thị Thục 9.25 6.00 6.00 36.50
384 Hoàng Phương Thùy TH&THCS Trần Đức Thông 7.50 7.25 7.00 36.50
385 Nguyễn Thị Trà My TH&THCS Tây Đô 8.00 6.75 7.00 36.50
386 Vũ Văn Duy TH&THCS Tân Hòa 8.25 7.00 6.00 36.50
387 Nguyễn Thị Lan Anh TH&THCS Phúc Khánh 6.50 8.25 7.00 36.50
388 Hà Ánh Hồng THCS Kim Trung 7.25 6.75 8.40 36.40
389 Đào Tuấn Đạt TH&THCS Hồng Lĩnh 7.25 6.75 8.40 36.40
390 Hòa Ngọc Dũng TH&THCS Hồng Lĩnh 8.25 6.25 7.40 36.40
391 Đinh Quang Lâm TH&THCS Minh Khai 7.00 8.00 6.40 36.40
392 Phạm Minh Tâm TH&THCS Minh Khai 6.75 8.25 6.40 36.40
393 Đinh Văn Tuyển TH&THCS Dân Chủ 7.50 7.00 7.40 36.40
394 Vũ Đức Việt TH&THCS Dân Chủ 8.50 7.00 5.40 36.40
395 Hoàng Kiều Anh TH&THCS Trần Đức Thông 8.00 7.00 6.40 36.40
396 Phạm Mỹ Quyên THCS Phạm Kính Ân 8.00 7.00 6.40 36.40
397 Nguyễn Thị Xuân Mai THCS Nguyễn Tông Quai 7.00 7.00 8.40 36.40
398 Đoàn Phạm Bích Loan TH&THCS Minh Tân 7.25 7.50 6.80 36.30
399 Hoàng Yến Nhi THCS Kim Trung 8.75 7.00 4.80 36.30
400 Hoàng Quỳnh Anh THCS Bình Lăng 7.25 8.00 5.80 36.30
401 Trần Văn Đăng TH&THCS Trần Đức Thông 8.00 6.75 6.80 36.30
402 Hoàng Khánh Vy TH&THCS Trần Đức Thông 8.75 6.00 6.80 36.30
403 Hoàng Hải Đan THCS Phạm Đôn Lễ 7.50 6.75 7.80 36.30
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

404 Lương Tiến Đạt TH&THCS Tân Hòa 8.00 7.75 4.80 36.30
405 Tô Thanh Hải THCS Cộng Hòa 7.75 7.00 6.80 36.30
406 Đào Đỗ Tuấn Kiệt THCS Lê Danh Phương 7.50 7.00 7.20 36.20
407 Phí Ngọc Anh Vũ THCS Lê Danh Phương 7.50 6.00 9.20 36.20
408 Nguyễn Thị Thái THCS Bình Lăng 7.50 8.00 5.20 36.20
409 Trần Châu Anh TH&THCS Tân Tiến 8.00 7.00 6.20 36.20
410 Nguyễn Thị Khánh Diệp THCS Điệp Nông 7.00 7.5 7.20 36.20
411 Vũ Thảo Linh THCS Phạm Đôn Lễ 7.00 8.50 5.20 36.20
412 Trần Thị Thùy Dương TH&THCS Tây Đô 8.50 6.50 6.20 36.20
413 Trần Ngọc Linh TH&THCS Bắc Sơn 7.50 7.00 7.20 36.20
414 Hoàng Thanh Tùng TH&THCS Kỳ Đồng 8.50 7.00 5.20 36.20
415 Nguyễn Thị Hồng Ánh TH&THCS Trần Thủ Độ 8.25 7.25 5.20 36.20
416 Phan Minh Tâm THCS Trần Thái Tông 8.50 6.00 7.20 36.20
417 Trần Anh Quân THCS Thái Phương 8.25 7.00 5.60 36.10
418 Vũ Quốc Cường THCS Lê Danh Phương 9.00 6.25 5.60 36.10
419 Nguyễn Hữu Tuấn Phong THCS Bình Lăng 8.50 6.75 5.60 36.10
420 Vũ Nhật Minh TH&THCS Hùng Dũng 8.25 7.00 5.60 36.10
421 Trần Văn Sơn THCS Phạm Đôn Lễ 7.50 7.25 6.60 36.10
422 Đào Minh Huyền THCS Trần Thái Tông 7.00 7.75 6.60 36.10
423 Lê Thu Hà THCS Lê Danh Phương 8.00 7.00 6.00 36.00
424 Trần Yến Băng TH&THCS Vũ Thị Thục 8.50 6.50 6.00 36.00
425 Nguyễn Thùy Linh TH&THCS Vũ Thị Thục 8.50 5.50 8.00 36.00
426 Phạm Thị Phương Uyên THCS Lý Nam Đế 6.75 7.75 7.00 36.00
427 Tạ Thị Chúc TH&THCS Lê Quý Đôn 7.25 7.25 7.00 36.00
428 Trần Hữu Tiến Huy THCS Hồng An 6.75 7.75 7.00 36.00
429 Vũ Bình An THCS Lê Danh Phương 7.75 6.00 8.40 35.90
430 Lương Thị Phương Anh THCS Kim Trung 9.00 6.75 4.40 35.90
431 Nguyễn Thị Mỹ Duyên TH&THCS Vũ Thị Thục 7.50 8.25 4.40 35.90
432 Chu Thị Bích Thuỷ TH&THCS Tân Tiến 6.00 7.25 9.40 35.90
433 Ngô Thị Thu Thương TH&THCS Tân Tiến 7.50 8.25 4.40 35.90
434 Đỗ Gia Kiên TH&THCS Bùi Hữu Diên 8.50 6.75 5.40 35.90
435 Trần Thị Hà THCS Phạm Đôn Lễ 7.00 7.25 7.40 35.90
436 Trần Ngọc Bảo Nhi THCS Phạm Kính Ân 8.00 5.75 8.40 35.90
437 Khúc Thị Bảo Trâm THCS Phạm Kính Ân 6.75 7.50 7.40 35.90
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

438 Trần Hoàng Thu Thủy TH&THCS Thái Hưng 8.25 7.00 5.40 35.90
439 Lê Hoàng Trung THCS Cộng Hòa 9.00 6.25 5.40 35.90
440 Phạm Thanh Huyền THCS Lê Danh Phương 7.25 7.25 6.80 35.80
441 Bùi Thảo Thúy THCS Thái Phương 7.25 7.25 6.80 35.80
442 Lương Thị Trúc THCS Kim Trung 7.25 7.75 5.80 35.80
443 Đỗ Phương Anh THCS Điệp Nông 7.75 5.75 8.80 35.80
444 Nguyễn Bảo Ngọc TH&THCS Bùi Hữu Diên 7.50 7.00 6.80 35.80
445 Trần Mai Anh THCS Lưu Khánh Đàm 7.25 6.25 8.80 35.80
446 Thái Thị Thu Huyền THCS Phạm Kính Ân 6.00 9.00 5.80 35.80
447 Trần Minh Thư THCS Phạm Đôn Lễ 7.50 6.50 7.80 35.80
448 Phạm Lê Hùng THCS Duyên Hải 8.75 6.25 5.80 35.80
449 Trần Xuân Nhật Minh TH&THCS Tây Đô 7.00 6.00 9.80 35.80
450 Chu Thanh Phương TH&THCS Kỳ Đồng 7.00 6.75 8.30 35.80
451 Lê Như Quỳnh THCS Hồng An 7.25 7.25 6.80 35.80
452 Nguyễn Hải Dương THCS Cộng Hòa 7.25 7.75 5.80 35.80
453 Nguyễn Phú Hiệp THCS Lê Danh Phương 8.00 5.25 9.20 35.70
454 Nguyễn Trà My THCS Thái Phương 6.50 7.75 7.20 35.70
455 Đặng Anh Tuấn TH&THCS Tân Tiến 7.25 8.00 5.20 35.70
456 Phạm Thị Thùy Linh THCS Lý Nam Đế 7.50 7.25 6.20 35.70
457 Lê Thị Như Ngọc TH&THCS Lê Quý Đôn 7.25 7.00 7.20 35.70
458 Trần Huyền Trang THCS Phạm Kính Ân 6.75 8.50 5.20 35.70
459 Từ Quang Phước THCS Trần Thái Tông 6.75 7.00 8.20 35.70
460 Nguyễn Thanh Trúc TH&THCS Minh Tân 6.00 7.50 8.60 35.60
461 Lương Thế Anh THCS Kim Trung 8.50 7.50 3.60 35.60
462 Đặng Hồng Hà THCS Thái Phương 7.75 7.25 5.60 35.60
463 Trương Trần Minh Thư THCS Lê Danh Phương 7.25 7.75 5.60 35.60
464 Nguyễn Minh Hòa TH&THCS Lê Quý Đôn 7.00 6.50 8.60 35.60
465 Bùi Ngọc Quỳnh THCS Lý Nam Đế 9.00 6.50 4.60 35.60
466 Lê Đình Thuật THCS Lê Tư Thành 8.50 6.50 5.60 35.60
467 Lê Thảo Trang THCS Cộng Hòa 8.25 6.25 6.60 35.60
468 Hoàng Thanh Hà THCS Kim Trung 8.50 6.25 6.00 35.50
469 Lương Quang Tuấn THCS Lê Danh Phương 7.75 6.00 8.00 35.50
470 Trần Thị Thanh Thủy THCS Thái Phương 7.25 6.50 8.00 35.50
471 Hà Thị Quỳnh Nhi THCS Kim Trung 6.75 8.00 6.00 35.50
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

472 Đàm Thị Thảo My THCS Điệp Nông 7.75 6.50 7.00 35.50
473 Trần Thị Thùy Linh THCS Lý Nam Đế 8.50 6.75 5.00 35.50
474 Trần Thị Mai Hương TH&THCS Bắc Sơn 7.25 6.50 8.00 35.50
475 Vũ Khánh Linh THCS Cộng Hòa 7.75 8.00 4.00 35.50
476 Đoàn Bình Minh THCS Lê Danh Phương 6.25 6.75 9.40 35.40
477 Trần Doanh Vỵ THCS Lê Danh Phương 6.50 7.50 7.40 35.40
478 Phạm Thị Thanh Huyền THCS Thống Nhất 8.25 7.25 4.40 35.40
479 Bùi Thị Hương THCS Thống Nhất 8.75 6.25 5.40 35.40
480 Hoàng Tân Phong THCS Thống Nhất 8.50 6.50 5.40 35.40
481 Nguyễn Thị Mai Phương THCS Bình Lăng 5.75 8.75 6.40 35.40
482 Nguyễn Chung Hiếu THCS Điệp Nông 8.00 7.00 5.40 35.40
483 Trần Hải Đăng THCS Lưu Khánh Đàm 5.25 9.25 6.40 35.40
484 Nguyễn Thị Ngọc Mai THCS Phạm Đôn Lễ 6.50 8.50 5.40 35.40
485 Phùng Nguyên Hương THCS Duyên Hải 6.50 7.50 7.40 35.40
486 Bùi Thị Hòa THCS Duyên Hải 7.00 8.00 5.40 35.40
487 Trần Minh Vũ THCS Hồng An 6.50 8.50 5.40 35.40
488 Lưu Thị Hoàng Oanh THCS Kim Trung 8.00 6.25 6.80 35.30
489 Đào Thùy Linh TH&THCS Minh Khai 8.25 6.50 5.80 35.30
490 Đào Thị Hương Giang TH&THCS Hồng Lĩnh 5.50 7.75 8.80 35.30
491 Trần Tuấn Anh TH&THCS Tân Tiến 8.75 6.50 4.80 35.30
492 Vũ Thị Mai Anh THCS Điệp Nông 7.50 7.25 5.80 35.30
493 Trần Trọng Tấn TH&THCS Tân Tiến 7.25 6.00 8.80 35.30
494 Nguyễn Minh Hải TH&THCS Tân Tiến 7.25 7.50 5.80 35.30
495 Nguyễn Hoàng Phúc TH&THCS Bùi Hữu Diên 8.00 6.25 6.80 35.30
496 Bùi Ngọc Huyền THCS Phạm Kính Ân 6.50 8.25 5.80 35.30
497 Trần Khánh Linh THCS Phạm Đôn Lễ 6.75 7.50 6.80 35.30
498 Đinh Thị Ngọc Chúc THCS Lê Tư Thành 5.50 8.25 7.80 35.30
499 Phan Thị Mến THCS Lê Tư Thành 7.75 7.00 5.80 35.30
500 Nguyễn Minh Ngọc THCS Hồng An 7.00 7.75 5.80 35.30
501 Bùi Đặng Hùng Anh TH&THCS Minh Tân 7.75 7.75 4.20 35.20
502 Phạm Quỳnh Anh THCS Thống Nhất 7.50 8.00 4.20 35.20
503 Đỗ Phương Thanh TH&THCS Bùi Hữu Diên 7.75 7.25 5.20 35.20
504 Nguyễn Thị Hải Yến TH&THCS Lê Quý Đôn 7.00 6.50 8.20 35.20
505 Bùi Thị Quỳnh Chi THCS Phạm Kính Ân 6.75 7.25 7.20 35.20
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

506 Nguyễn Hà Linh THCS Lưu Khánh Đàm 5.50 9.00 6.20 35.20
507 Nguyễn Phương Thảo THCS Lê Tư Thành 7.75 5.25 9.20 35.20
508 Nguyễn Đình Quốc Đạt THCS Lê Danh Phương 7.00 6.25 8.60 35.10
509 Trần Khoa THCS Lê Danh Phương 6.25 7.50 7.60 35.10
510 Trần Hải Yến THCS Thái Phương 6.75 8.00 5.60 35.10
511 Vũ Đức Anh Tuấn THCS Lê Danh Phương 7.75 6.50 6.60 35.10
512 Nguyễn Gia Bảo TH&THCS Vũ Thị Thục 8.50 6.75 4.60 35.10
513 Lê Đức Tiến THCS Lý Nam Đế 8.25 5.50 7.60 35.10
514 Nguyễn Thị Thùy Trang TH&THCS Lê Quý Đôn 7.00 7.25 6.60 35.10
515 Bùi Thị Bảo Ngọc TH&THCS Lê Quý Đôn 6.75 6.50 8.60 35.10
516 Nguyễn Duy Quang TH&THCS Phúc Khánh 7.25 7.00 6.60 35.10
517 Lưu Ngọc Ánh TH&THCS Hùng Dũng 6.50 7.00 8.00 35.00
518 Nguyễn Thanh Hoa THCS Điệp Nông 7.00 7.50 6.00 35.00
519 Nguyễn Bình Minh THCS Điệp Nông 7.50 6.50 7.00 35.00
520 Nguyễn Anh Tuấn TH&THCS Hùng Dũng 7.50 7.00 6.00 35.00
521 Nguyễn Diệu Linh TH&THCS Lê Quý Đôn 6.50 7.50 7.00 35.00
522 Bùi Thanh Thủy THCS Lý Nam Đế 7.25 7.25 6.00 35.00
523 Bùi Đức Thịnh THCS Phạm Kính Ân 6.75 8.75 4.00 35.00
524 Trần Đăng Khoa THCS Phạm Đôn Lễ 6.50 8.50 5.00 35.00
525 Nguyễn Thị Bích Liên THCS Duyên Hải 6.75 8.25 5.00 35.00
526 Bùi Ngọc Anh THCS Thái Phương 5.50 7.75 8.40 34.90
527 Lưu Quang Hiển THCS Kim Trung 8.75 5.00 7.40 34.90
528 Nguyễn Vương Quốc Hoàng THCS Lê Danh Phương 7.25 7.00 6.40 34.90
529 Phạm Quang Anh THCS Lê Danh Phương 6.75 7.50 6.40 34.90
530 Nguyễn Văn Huy TH&THCS Văn Lang 7.25 6.00 8.40 34.90
531 Đinh Thị Lệ Quyên TH&THCS Văn Lang 7.25 6.50 7.40 34.90
532 Đỗ Trọng Anh Đức TH&THCS Bùi Hữu Diên 6.50 7.25 7.40 34.90
533 Đỗ Thùy Linh TH&THCS Bùi Hữu Diên 7.00 7.75 5.40 34.90
534 Thái Ngọc Trường THCS Phạm Kính Ân 7.00 6.25 8.40 34.90
535 Phạm Thị Nhớ THCS Duyên Hải 8.50 5.75 6.40 34.90
536 Hoàng Hải Yến TH&THCS Thái Hưng 7.00 7.25 6.40 34.90
537 Tạ Văn Bảo Anh THCS Cộng Hòa 8.00 7.75 3.40 34.90
538 Vũ Đình Thanh Tú THCS Cộng Hòa 8.25 7.00 4.40 34.90
539 Nguyễn Văn Bách THCS Lê Danh Phương 8.00 6.00 6.80 34.80
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

540 Hoàng Trung Đức THCS Thái Phương 7.25 6.75 6.80 34.80
541 Hoàng Gia Minh THCS Kim Trung 9.00 6.00 4.80 34.80
542 Lưu Bảo Ngọc THCS Lê Danh Phương 5.50 7.50 8.80 34.80
543 Vũ Linh Nhi THCS Lê Danh Phương 7.00 6.50 7.80 34.80
544 Nguyễn T Yến Phương TH&THCS Minh Tân 6.25 7.25 7.80 34.80
545 Đinh Thị Thùy Mỹ THCS Thái Phương 7.00 8.00 4.80 34.80
546 Nguyễn Quốc An TH&THCS Hồng Lĩnh 7.00 7.50 5.80 34.80
547 Phạm Hà Anh TH&THCS Hùng Dũng 6.50 7.50 6.80 34.80
548 Vũ Đức Hoà TH&THCS Tân Tiến 8.00 7.00 4.80 34.80
549 Nguyễn Bùi Kiều Trang THCS Lý Nam Đế 5.50 7.50 8.80 34.80
550 Nguyễn Đức Duy TH&THCS Bùi Hữu Diên 7.25 6.75 6.80 34.80
551 Nguyễn Văn Tú THCS Phạm Đôn Lễ 8.00 7.00 4.80 34.80
552 Trần Minh Quân THCS Phạm Đôn Lễ 6.50 8.50 4.80 34.80
553 Nguyễn Quỳnh Anh THCS Lê Tư Thành 8.00 6.00 6.80 34.80
554 Sầm Thị Hương Lan THCS Lê Tư Thành 7.50 6.50 6.80 34.80
555 Trần Ngọc Hiếu THCS Hồng An 6.50 8.00 5.80 34.80
556 Nguyễn Thị Ngọc THCS Hồng An 8.00 7.50 3.80 34.80
557 Nguyễn Thị Thanh Tâm THCS Nguyễn Tông Quai 7.50 5.50 8.80 34.80
558 Lưu Hà Minh Hưng THCS Lê Danh Phương 7.00 7.75 5.20 34.70
559 Nguyễn Tuấn Hưng THCS Lê Danh Phương 7.25 7.00 6.20 34.70
560 Nguyễn Thu Uyên THCS Lê Danh Phương 8.00 6.25 6.20 34.70
561 Nguyễn Thùy Dung THCS Thống Nhất 6.25 7.00 8.20 34.70
562 Trần Đức Minh THCS Thống Nhất 7.75 7.00 5.20 34.70
563 Đặng Thị Dịu THCS Điệp Nông 7.25 7.00 6.20 34.70
564 Phạm Tiến Dũng THCS Lý Nam Đế 6.75 7.00 7.20 34.70
565 Bùi Minh Nguyệt TH&THCS Lê Quý Đôn 7.25 6.50 7.20 34.70
566 Nguyễn Hà Linh Trang THCS Lê Tư Thành 7.00 7.25 6.20 34.70
567 Trần Hà Chinh TH&THCS Trần Thủ Độ 8.25 6.50 5.20 34.70
568 Phan Thanh Hảo THCS Trần Thái Tông 7.75 8.00 3.20 34.70
569 Bùi Thảo Linh THCS Lê Danh Phương 6.75 7.25 6.60 34.60
570 Phạm Anh Tuấn THCS Lê Danh Phương 7.75 6.25 6.60 34.60
571 Trần Quang Vinh THCS Thái Phương 6.75 7.25 6.60 34.60
572 Nguyễn Ngọc Duy THCS Bình Lăng 7.00 7.50 5.60 34.60
573 Nguyễn Kiều Trinh TH&THCS Văn Lang 6.75 7.75 5.60 34.60
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

574 Bùi Thị Quyên THCS Điệp Nông 6.75 7.25 6.60 34.60
575 Trần Bá Ý THCS Phạm Đôn Lễ 6.00 8.50 5.60 34.60
576 Trần Hà Anh THCS Hồng An 7.50 6.50 6.60 34.60
577 Nguyễn Hà Anh THCS Lê Danh Phương 5.75 8.00 7.00 34.50
578 Trần Trung Dũng THCS Lê Danh Phương 7.75 5.50 8.00 34.50
579 Lương Văn Dương THCS Lê Danh Phương 7.25 7.50 5.00 34.50
580 Đặng Minh Quang THCS Lê Danh Phương 7.00 6.25 8.00 34.50
581 Lưu Thị Lệ Quyên THCS Lê Danh Phương 7.75 6.00 7.00 34.50
582 Nguyễn Thái Bình TH&THCS Văn Lang 6.25 7.00 8.00 34.50
583 Đinh Ngọc Mẫn TH&THCS Văn Lang 7.25 7.00 6.00 34.50
584 Nguyễn Lê Khánh Ngọc THCS Điệp Nông 6.00 7.25 8.00 34.50
585 Vũ Như Quang TH&THCS Hùng Dũng 7.00 7.25 6.00 34.50
586 Nguyễn Đức Luân TH&THCS Lê Quý Đôn 7.00 6.75 7.00 34.50
587 Nguyễn Thị Phương Thảo THCS Phạm Đôn Lễ 6.75 7.00 7.00 34.50
588 Trần Hải Long THCS Hồng An 6.50 7.75 6.00 34.50
589 Trần Văn Tiến THCS Trần Thái Tông 5.25 8.50 7.00 34.50
590 Vũ Xuân Trường TH&THCS Thái Hưng 6.50 8.75 4.00 34.50
591 Trần Phạm Tâm Hà THCS Lê Danh Phương 8.50 5.50 6.40 34.40
592 Lưu Hải Nam THCS Lê Danh Phương 7.00 7.00 6.40 34.40
593 Doãn Minh Hoàn TH&THCS Minh Khai 8.25 6.25 5.40 34.40
594 Nguyễn Thị Thanh Thảo TH&THCS Văn Lang 5.50 8.50 6.40 34.40
595 Ngô Cao Nhiệm TH&THCS Vũ Thị Thục 8.50 5.00 7.40 34.40
596 Đỗ Ngọc Huyền TH&THCS Bùi Hữu Diên 6.50 6.50 8.40 34.40
597 Trần Thạch Tân THCS Lý Nam Đế 7.75 6.25 6.40 34.40
598 Đặng Huyền Trang TH&THCS Bùi Hữu Diên 7.50 7.00 5.40 34.40
599 Nguyễn Đức Chung THCS Phạm Đôn Lễ 7.00 8.50 3.40 34.40
600 Phạm Trung Kiên TH&THCS Tây Đô 7.00 6.00 8.40 34.40
601 Nguyễn Thị Vân Anh TH&THCS Thái Hưng 8.00 7.50 3.40 34.40
602 Bùi Phạm Hoàng Hà THCS Nguyễn Tông Quai 7.75 6.75 5.40 34.40
603 Quách Duy Minh THCS Lê Danh Phương 7.00 6.75 6.80 34.30
604 Nguyễn Lê Khánh Ngọc THCS Thái Phương 6.25 7.00 7.80 34.30
605 Phạm Tố Hữu TH&THCS Minh Khai 8.00 6.75 4.80 34.30
606 Nguyễn Thị Hồng Nhung TH&THCS Vũ Thị Thục 8.00 6.25 5.80 34.30
607 Đặng Ngân Anh TH&THCS Bùi Hữu Diên 7.75 7.00 4.80 34.30
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

608 Trịnh Thị Thu Hà THCS Lưu Khánh Đàm 6.75 6.50 7.80 34.30
609 Đỗ Hồng Khánh THCS Lưu Khánh Đàm 6.00 6.75 8.80 34.30
610 Trần Minh Quân THCS Phạm Đôn Lễ 6.00 7.75 6.80 34.30
611 Vũ Thị Như Quỳnh THCS Lê Tư Thành 6.75 7.00 6.80 34.30
612 Vũ Đức Phước THCS Trần Thái Tông 8.75 6.00 4.80 34.30
613 Hà Quang Minh THCS Nguyễn Tông Quai 5.50 8.25 6.80 34.30
614 Nguyễn Thành Long THCS Lê Danh Phương 6.00 6.50 9.20 34.20
615 Lương Quang Minh THCS Lê Danh Phương 7.75 6.75 5.20 34.20
616 Lê Quang Hân THCS Thống Nhất 6.50 7.50 6.20 34.20
617 Nguyễn Thị Kiều Vi TH&THCS Tân Tiến 6.00 8.50 5.20 34.20
618 Vũ Thị Thùy Dung TH&THCS Hùng Dũng 7.00 7.00 6.20 34.20
619 Đoàn Bảo Long THCS Lý Nam Đế 8.75 5.75 5.20 34.20
620 Trần Văn Dương THCS Phạm Đôn Lễ 7.25 6.75 6.20 34.20
621 Nguyễn Thu Uyên THCS Phạm Đôn Lễ 8.25 5.75 6.20 34.20
622 Nguyễn Thị Ngọc Linh TH&THCS Tây Đô 8.00 6.00 6.20 34.20
623 Trần Trà My THCS Lê Tư Thành 7.25 6.75 6.20 34.20
624 Đặng Lan Phương THCS Lê Danh Phương 6.75 7.00 6.60 34.10
625 Phạm Phương Dung TH&THCS Hùng Dũng 6.50 7.75 5.60 34.10
626 Lê Khánh Toàn TH&THCS Bùi Hữu Diên 7.50 7.25 4.60 34.10
627 Trần Nguyệt Ánh TH&THCS Bắc Sơn 7.25 7.00 5.60 34.10
628 Trần Thái Hoàng TH&THCS Tây Đô 6.25 6.50 8.60 34.10
629 Mai Nguyễn Ngọc Minh THCS Lê Tư Thành 7.50 6.25 6.60 34.10
630 Nguyễn Bùi Tuấn Minh TH&THCS Tây Đô 6.00 6.75 8.60 34.10
631 Bùi Minh Nhật THCS Duyên Hải 7.50 6.25 6.60 34.10
632 Đặng Tuấn Anh THCS Trần Thái Tông 6.50 8.25 4.60 34.10
633 Trịnh Minh Nhật THCS Trần Thái Tông 4.75 9.00 6.60 34.10
634 Nguyễn Tiến Huy THCS Lê Danh Phương 7.25 7.25 5.00 34.00
635 Trần Tuyết Nhung THCS Thái Phương 7.75 5.25 8.00 34.00
636 Hà Minh Phương THCS Lê Danh Phương 6.00 7.50 7.00 34.00
637 Phạm Lưu Thùy Trang THCS Bình Lăng 6.25 7.75 6.00 34.00
638 Đặng Thùy Dung TH&THCS Minh Khai 7.25 7.25 5.00 34.00
639 Nguyễn Thị Tú Anh THCS Điệp Nông 6.50 7.00 7.00 34.00
640 Nguyễn Thị Thu Hà THCS Lý Nam Đế 6.00 7.50 7.00 34.00
641 Đỗ Tuấn Anh THCS Phạm Kính Ân 6.75 7.25 6.00 34.00
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

642 Phạm Khôi Nguyên TH&THCS Kỳ Đồng 8.50 6.50 4.00 34.00
643 Nguyễn Thị Yến Nhi THCS Lê Tư Thành 7.25 6.75 6.00 34.00
644 Nguyễn Anh Tuấn THCS Lê Danh Phương 8.75 5.50 5.40 33.90
645 Trần Tường Vy TH&THCS Minh Tân 8.25 5.50 6.40 33.90
646 Nguyễn Văn Ngọc Khải THCS Thống Nhất 6.50 8.00 4.80 33.80
647 Nguyễn Thị Như Quỳnh TH&THCS Hồng Lĩnh 5.75 7.75 6.80 33.80
648 Bùi Đăng Dũng THCS Điệp Nông 7.00 7.50 4.80 33.80
649 Vũ Tiến Dương THCS Điệp Nông 9.00 5.50 4.80 33.80
650 Trần Hà My THCS Điệp Nông 5.50 7.00 8.80 33.80
651 Ngô Quang Trung THCS Điệp Nông 8.50 6.00 4.80 33.80
652 Nguyễn Trung Hiếu TH&THCS Tân Tiến 8.50 6.50 3.80 33.80
653 Hoàng Ngọc Bích TH&THCS Trần Đức Thông 6.00 7.00 7.80 33.80
654 Ngô Hoàng Hải TH&THCS Trần Đức Thông 7.25 7.25 4.80 33.80
655 Phạm Gia Huy THCS Lý Nam Đế 8.00 6.50 4.80 33.80
656 Nguyễn Văn Sang THCS Phạm Kính Ân 7.50 7.00 4.80 33.80
657 Trần Thị Phương Anh THCS Phạm Đôn Lễ 7.50 7.00 4.80 33.80
658 Nguyễn Thị Phương Thúy THCS Duyên Hải 8.00 7.00 3.80 33.80
659 Lê Phương Uyên THCS Duyên Hải 8.00 6.50 4.80 33.80
660 Lê Thị Hạnh THCS Cộng Hòa 6.50 7.50 5.80 33.80
661 Trần Thanh Thúy THCS Thái Phương 8.25 6.00 5.20 33.70
662 Lương Thị Song Thư THCS Kim Trung 6.25 7.50 6.20 33.70
663 Nguyễn Thị Thúy Hằng TH&THCS Hồng Lĩnh 7.75 6.00 6.20 33.70
664 Bùi Ngọc Linh TH&THCS Hồng Lĩnh 6.50 7.25 6.20 33.70
665 Vũ Thị Én TH&THCS Dân Chủ 6.00 7.75 6.20 33.70
666 Phạm Đức Mạnh TH&THCS Bùi Hữu Diên 7.25 6.50 6.20 33.70
667 Đoàn Trường Sơn THCS Lý Nam Đế 7.50 6.75 5.20 33.70
668 Nguyễn Phương Anh TH&THCS Phúc Khánh 5.00 7.25 9.20 33.70
669 Lương Ngọc Thắng THCS Lê Danh Phương 8.00 5.50 6.60 33.60
670 Lưu Thị Ngọc Diệp THCS Kim Trung 8.25 6.25 4.60 33.60
671 Trần Thanh Phong TH&THCS Hồng Lĩnh 9.00 6.00 3.60 33.60
672 Phạm Tuấn Khiêm TH&THCS Dân Chủ 7.25 6.25 6.60 33.60
673 Nguyễn Tiến Dũng TH&THCS Bùi Hữu Diên 7.75 6.75 4.60 33.60
674 Nguyễn Bảo Phúc THCS Lý Nam Đế 7.00 7.00 5.60 33.60
675 Nguyễn Dũng Khải THCS Lê Danh Phương 8.00 5.25 7.00 33.50
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

676 Phạm Thị Diệp Anh THCS Bình Lăng 6.00 8.25 5.00 33.50
677 Nguyễn Hà Linh TH&THCS Văn Lang 5.25 8.50 6.00 33.50
678 Nguyễn Phú Cường TH&THCS Hồng Lĩnh 7.00 7.25 5.00 33.50
679 Lê Trần Nha Trang THCS Bình Lăng 7.50 7.75 3.00 33.50
680 Nguyễn Hoàng Huy TH&THCS Tân Tiến 7.50 7.25 4.00 33.50
681 Trần Thị Huệ TH&THCS Lê Quý Đôn 5.50 7.75 7.00 33.50
682 Nguyễn Hà My TH&THCS Bùi Hữu Diên 6.75 7.00 6.00 33.50
683 Nguyễn Ngọc Diệp THCS Phạm Kính Ân 6.75 7.50 5.00 33.50
684 Hoàng Thùy Trang THCS Phạm Đôn Lễ 7.50 6.25 6.00 33.50
685 Thái Trần Thanh Trúc THCS Phạm Kính Ân 7.25 6.50 6.00 33.50
686 Bùi Minh Nghĩa TH&THCS Kỳ Đồng 7.50 6.25 6.00 33.50
687 Bùi Thị Như Ý THCS Duyên Hải 5.50 8.25 6.00 33.50
688 Lê Thị Khánh Duyên THCS Duyên Hải 6.00 8.25 5.00 33.50
689 Nguyễn Thị Phương Anh THCS Hồng An 7.25 6.50 6.00 33.50
690 Hoàng Minh Hằng THCS Trần Thái Tông 7.25 6.50 6.00 33.50
691 Trần Ngọc Anh TH&THCS Thái Hưng 6.25 8.00 5.00 33.50
692 Nguyễn Việt Tiến THCS Cộng Hòa 7.25 6.50 6.00 33.50
693 Vũ Đình Duy THCS Lê Danh Phương 6.50 6.50 7.40 33.40
694 Trần Anh Thư THCS Lê Danh Phương 8.00 4.00 9.40 33.40
695 Đào Tiến Lộc THCS Thái Phương 8.50 6.00 4.40 33.40
696 Tạ Quang Đạt THCS Thống Nhất 6.25 6.25 8.40 33.40
697 Đặng Thị Hà Linh TH&THCS Tân Tiến 7.25 6.75 5.40 33.40
698 Nguyễn Thị Triệu Vi THCS Duyên Hải 7.50 6.00 6.40 33.40
699 Nguyễn Trọng Đại THCS Trần Thái Tông 7.00 6.50 6.40 33.40
700 Lương Ngọc Mai TH&THCS Trần Thủ Độ 8.00 6.50 4.40 33.40
701 Nguyễn Quang Minh THCS Nguyễn Tông Quai 7.00 6.00 7.40 33.40
702 Nguyễn Quang Hải TH&THCS Minh Tân 7.25 6.00 6.80 33.30
703 Phạm Khánh Toàn THCS Lê Danh Phương 7.50 6.75 4.80 33.30
704 Vũ Ngọc Toàn TH&THCS Minh Tân 7.25 6.50 5.80 33.30
705 Trần Trung Dũng TH&THCS Văn Lang 6.00 6.75 7.80 33.30
706 Lã Thị Hương Giang THCS Thống Nhất 7.50 6.25 5.80 33.30
707 Đặng Yến Nhi THCS Thống Nhất 7.25 7.00 4.80 33.30
708 Nguyễn Thị Mây THCS Bình Lăng 7.25 7.50 3.80 33.30
709 Vũ Văn Duẩn TH&THCS Dân Chủ 7.75 6.00 5.80 33.30
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

710 Phạm Thị Bảo Vy THCS Điệp Nông 5.25 8.50 5.80 33.30
711 Nguyễn Thị Hương TH&THCS Vũ Thị Thục 8.00 6.75 3.80 33.30
712 Vũ Huy Long TH&THCS Bùi Hữu Diên 7.25 7.50 3.80 33.30
713 Đỗ Thị Như Mai TH&THCS Kỳ Đồng 6.25 6.50 7.80 33.30
714 Bùi Thị Ngọc Mai THCS Nguyễn Tông Quai 7.75 7.00 3.80 33.30
715 Đinh Thị Phương Thảo THCS Nguyễn Tông Quai 6.50 7.75 4.80 33.30
716 Đoàn Thị Cẩm Ngân THCS Lê Danh Phương 6.25 7.25 6.20 33.20
717 Nguyễn Thị Hà THCS Bình Lăng 6.50 7.50 5.20 33.20
718 Trần Hoàng Mai THCS Bình Lăng 7.25 6.75 5.20 33.20
719 Đinh Tuấn Anh TH&THCS Văn Lang 7.50 6.00 6.20 33.20
720 Lại Hải Bình THCS Bình Lăng 8.00 6.50 4.20 33.20
721 Phạm Thị Huyền Trang THCS Bình Lăng 6.25 7.75 5.20 33.20
722 Hoàng Văn Hơn TH&THCS Vũ Thị Thục 8.00 4.50 8.20 33.20
723 Mai Thanh Chúc TH&THCS Bùi Hữu Diên 6.50 7.50 5.20 33.20
724 Trần Thị Huyền Trang THCS Lý Nam Đế 7.00 7.50 4.20 33.20
725 Lương Trần Phương Anh THCS Phạm Đôn Lễ 7.00 7.50 4.20 33.20
726 Hà Minh Triết THCS Phạm Đôn Lễ 5.75 8.75 4.20 33.20
727 Hoàng Lâm Bảo THCS Trần Thái Tông 5.75 7.75 6.20 33.20
728 Nguyễn Quang Huy THCS Lê Danh Phương 7.25 6.50 5.60 33.10
729 Trần Thùy Linh THCS Bình Lăng 6.25 8.00 4.60 33.10
730 Lê Thảo Nhi TH&THCS Vũ Thị Thục 6.25 7.00 6.60 33.10
731 Nguyễn Huyền Trang TH&THCS Bùi Hữu Diên 7.75 5.50 6.60 33.10
732 Nguyễn Mai Phương TH&THCS Bùi Hữu Diên 5.75 7.00 7.60 33.10
733 Đỗ Thị Hồng Nhung THCS Phạm Kính Ân 8.00 6.25 4.60 33.10
734 Nguyễn Tiến Công TH&THCS Tây Đô 9.25 4.50 5.60 33.10
735 Nguyễn Thị Oanh TH&THCS Bắc Sơn 5.50 7.25 7.60 33.10
736 Lê Xuân Vinh THCS Duyên Hải 7.25 7.00 4.60 33.10
737 Nguyễn Tiến Thành Công THCS Cộng Hòa 7.00 6.75 5.60 33.10
738 Đoàn Duy Hưng THCS Lê Danh Phương 6.50 7.50 5.00 33.00
739 Phạm Minh Ngọc TH&THCS Minh Tân 6.50 7.00 6.00 33.00
740 Phạm Tuấn Anh TH&THCS Lê Quý Đôn 6.50 6.00 8.00 33.00
741 Đoàn Khánh Chi TH&THCS Bùi Hữu Diên 5.75 7.25 7.00 33.00
742 Nguyễn Thị Cẩm Uyên TH&THCS Lê Quý Đôn 5.75 7.75 6.00 33.00
743 Đỗ Thị Hồng Nhi THCS Phạm Kính Ân 5.50 8.00 6.00 33.00
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

744 Trần Quang Phát THCS Phạm Kính Ân 7.00 7.50 4.00 33.00
745 Trần Phương Thảo THCS Phạm Đôn Lễ 7.50 6.00 6.00 33.00
746 Nguyễn Viết Hiếu THCS Lê Tư Thành 6.00 8.00 5.00 33.00
747 Ngô Quang Trường THCS Duyên Hải 8.75 5.25 5.00 33.00
748 Khúc Văn Nhật THCS Cộng Hòa 6.00 7.50 6.00 33.00
749 Nguyễn Thị Tuyết THCS Cộng Hòa 6.50 7.50 5.00 33.00
750 Nguyễn Khánh Hòa THCS Thái Phương 7.75 5.50 6.40 32.90
751 Trần Nhật Minh THCS Lê Danh Phương 6.50 5.25 9.40 32.90
752 Nguyễn Thị Quỳnh THCS Kim Trung 8.50 5.75 4.40 32.90
753 Vũ Thành Vinh THCS Lê Danh Phương 7.25 5.50 7.40 32.90
754 Hà Ngọc Phước THCS Kim Trung 8.50 5.25 5.40 32.90
755 Nguyễn Phương Anh THCS Thống Nhất 6.75 7.00 5.40 32.90
756 Phạm Thị Hồng Ngọc THCS Thống Nhất 5.75 8.00 5.40 32.90
757 Nguyễn Minh Quang TH&THCS Minh Khai 7.00 7.25 4.40 32.90
758 Nguyễn Minh Thư TH&THCS Hồng Lĩnh 5.00 8.25 6.40 32.90
759 Nguyễn Đức Tùng TH&THCS Vũ Thị Thục 6.75 6.50 6.40 32.90
760 Đào Ngọc Duy THCS Lý Nam Đế 6.00 6.75 7.40 32.90
761 Nguyễn Văn Linh THCS Lý Nam Đế 6.25 7.50 5.40 32.90
762 Nguyễn Như Ngà TH&THCS Bùi Hữu Diên 6.25 7.50 5.40 32.90
763 Vũ Ngọc Hải TH&THCS Bùi Hữu Diên 6.00 7.25 6.40 32.90
764 Nguyễn Thị Thảo Uyên TH&THCS Lê Quý Đôn 5.50 8.25 5.40 32.90
765 Nguyễn Đức Anh THCS Phạm Kính Ân 6.00 7.25 6.40 32.90
766 Khúc Thị Trà Mi THCS Lưu Khánh Đàm 5.75 8.00 5.40 32.90
767 Lê Thị Ngọc Ánh THCS Duyên Hải 6.75 5.50 8.40 32.90
768 Bùi Trí Tuệ TH&THCS Tây Đô 7.25 6.50 5.40 32.90
769 Phùng Thanh Quang THCS Duyên Hải 7.50 6.75 4.40 32.90
770 Hoàng Mai Anh THCS Lê Danh Phương 6.25 7.25 5.80 32.80
771 Trần Minh Hoàng THCS Lê Danh Phương 7.00 6.00 6.80 32.80
772 Nguyễn Ngọc Mai THCS Thống Nhất 6.50 7.50 4.80 32.80
773 Hoàng Công Đức THCS Bình Lăng 7.00 6.50 5.80 32.80
774 Trần Thanh Hải THCS Bình Lăng 8.50 6.00 3.80 32.80
775 Trần Thị Hương Thảo THCS Bình Lăng 6.25 8.25 3.80 32.80
776 Nguyễn Hồng Nga TH&THCS Tân Tiến 6.00 8.00 4.80 32.80
777 Hoàng Thu Hà TH&THCS Bùi Hữu Diên 7.00 7.50 3.80 32.80
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

778 Nguyễn Nhật Minh TH&THCS Bùi Hữu Diên 7.00 5.00 8.80 32.80
779 Đoàn Thị Hiền THCS Lý Nam Đế 7.50 7.00 3.80 32.80
780 Đặng Minh Tiệp THCS Lý Nam Đế 8.25 6.25 3.80 32.80
781 Phạm Thị Mai Hiên THCS Lưu Khánh Đàm 6.75 6.75 5.80 32.80
782 Phan Bảo TH&THCS Bắc Sơn 7.75 5.75 5.80 32.80
783 Nguyễn Minh Đức TH&THCS Kỳ Đồng 6.50 7.50 4.80 32.80
784 Đinh Thị Lan Hương TH&THCS Tây Đô 7.25 6.75 4.80 32.80
785 Nguyễn Thị Hải Yến THCS Cộng Hòa 6.00 8.00 4.80 32.80
786 Trần Văn Hoàn TH&THCS Minh Tân 6.25 7.00 6.20 32.70
787 Lương Văn Nam THCS Kim Trung 7.00 6.75 5.20 32.70
788 Đào Thị Hải Yến THCS Thái Phương 6.00 7.25 6.20 32.70
789 Hoàng Đình Hiệp THCS Bình Lăng 8.25 6.00 4.20 32.70
790 Tô Thị Hồng Phượng TH&THCS Văn Lang 5.00 7.75 7.20 32.70
791 Nguyễn Thanh Phong THCS Thống Nhất 8.25 6.00 4.20 32.70
792 Nguyễn Thành Công TH&THCS Vũ Thị Thục 7.50 6.75 4.20 32.70
793 Hoàng Đức Hiếu TH&THCS Trần Đức Thông 6.75 6.50 6.20 32.70
794 Tống Thị Hương Giang THCS Phạm Đôn Lễ 7.25 7.00 4.20 32.70
795 Nguyễn Thị Thu Hà THCS Duyên Hải 5.75 8.50 4.20 32.70
796 Phạm Thị Quyên TH&THCS Kỳ Đồng 5.00 8.75 5.20 32.70
797 Nguyễn Khánh Ngọc THCS Nguyễn Tông Quai 6.25 7.50 5.20 32.70
798 Phạm Kiều Trang TH&THCS Minh Tân 7.25 5.25 7.60 32.60
799 Tô Đình Chiến TH&THCS Hồng Lĩnh 6.50 5.50 8.60 32.60
800 Nguyễn Hoàng Thiên Ân TH&THCS Dân Chủ 6.25 7.75 4.60 32.60
801 Trần Minh Trung THCS Phạm Đôn Lễ 6.25 8.75 2.60 32.60
802 Nguyễn Lê Bảo An TH&THCS Bắc Sơn 8.00 5.00 6.60 32.60
803 Nguyễn Phú Sơn THCS Lê Tư Thành 5.50 6.50 8.60 32.60
804 Cao Đức Thịnh THCS Nguyễn Tông Quai 6.25 7.75 4.60 32.60
805 Nguyễn Thế Hùng THCS Thái Phương 7.50 6.25 5.00 32.50
806 Nguyễn Thị Như Ngọc THCS Lê Danh Phương 6.75 7.00 5.00 32.50
807 Nguyễn Cẩm Tú THCS Lê Danh Phương 6.75 6.50 6.00 32.50
808 Trần Hữu Trường THCS Thái Phương 7.00 6.25 6.00 32.50
809 Trần Phi Hùng TH&THCS Vũ Thị Thục 8.25 5.50 5.00 32.50
810 Trần Thị Khánh Ly TH&THCS Vũ Thị Thục 9.00 4.75 5.00 32.50
811 Lê Đức Mạnh THCS Điệp Nông 6.00 7.25 6.00 32.50
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

812 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh TH&THCS Lê Quý Đôn 6.25 7.00 6.00 32.50
813 Đào Xuân Tiến THCS Lý Nam Đế 6.50 6.75 6.00 32.50
814 Trần Quang Minh THCS Phạm Đôn Lễ 5.75 8.50 4.00 32.50
815 Trần Nho Nguyên THCS Phạm Đôn Lễ 6.00 7.25 6.00 32.50
816 Vũ Thế Lượng TH&THCS Bắc Sơn 7.50 5.75 6.00 32.50
817 Trần Quang Huy TH&THCS Thái Hưng 7.25 7.00 4.00 32.50
818 Nguyễn Thị Dung TH&THCS Tân Hòa 6.75 7.50 4.00 32.50
819 Bùi Hương Giang THCS Lê Danh Phương 5.50 6.00 9.40 32.40
820 Nguyễn Đức Hiếu TH&THCS Minh Tân 7.25 5.75 6.40 32.40
821 Đỗ Thành Nam THCS Bình Lăng 7.25 6.25 5.40 32.40
822 Nguyễn Thị Hà THCS Bình Lăng 7.75 6.25 4.40 32.40
823 Nguyễn Thảo Hiền THCS Bình Lăng 5.50 7.50 6.40 32.40
824 Quách Thế Hưng TH&THCS Minh Khai 6.00 7.50 5.40 32.40
825 Nguyễn Thị Thúy Lan TH&THCS Minh Khai 6.00 7.50 5.40 32.40
826 Nguyễn Thị Hồng Vân THCS Thống Nhất 5.25 7.75 6.40 32.40
827 Trần Hưng Bình THCS Điệp Nông 8.00 4.50 7.40 32.40
828 Đặng Văn Thành TH&THCS Tân Tiến 6.50 7.00 5.40 32.40
829 Đỗ Khánh Huyền TH&THCS Bùi Hữu Diên 6.50 7.00 5.40 32.40
830 Nguyễn Tiến Cường TH&THCS Trần Đức Thông 7.50 5.50 6.40 32.40
831 Nguyễn Trịnh Bảo Trâm TH&THCS Lê Quý Đôn 5.50 7.50 6.40 32.40
832 Đinh Huy Kiên THCS Lê Tư Thành 8.25 4.75 6.40 32.40
833 Đinh Thị Liễu TH&THCS Tây Đô 5.00 8.00 6.40 32.40
834 Hà Thị Tươi THCS Duyên Hải 7.00 7.00 4.40 32.40
835 Trần Thị Quỳnh Anh THCS Trần Thái Tông 7.50 6.00 5.40 32.40
836 Phạm Đức Anh THCS Lê Danh Phương 7.00 6.25 5.80 32.30
837 Đoàn Hồng Phúc THCS Lê Danh Phương 7.75 6.50 3.80 32.30
838 Bùi Thị Hằng Nga THCS Lê Danh Phương 5.00 7.75 6.80 32.30
839 Trần Minh Vũ TH&THCS Hồng Lĩnh 6.50 7.25 4.80 32.30
840 Nguyễn Việt Dũng TH&THCS Dân Chủ 6.50 7.25 4.80 32.30
841 Bùi Đăng Dương THCS Điệp Nông 8.00 5.25 5.80 32.30
842 Trần Thị Phương Nhi TH&THCS Lê Quý Đôn 6.00 6.75 6.80 32.30
843 Trần Tiến Dũng TH&THCS Trần Đức Thông 7.00 6.75 4.80 32.30
844 Trần Lê Trung TH&THCS Bùi Hữu Diên 6.00 7.75 4.80 32.30
845 Khúc Tiến Dũng THCS Phạm Kính Ân 5.75 8.00 4.80 32.30
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

846 Nguyễn Công Việt THCS Lưu Khánh Đàm 6.25 6.00 7.80 32.30
847 Lưu Thị Hải Yến THCS Lê Tư Thành 7.75 5.50 5.80 32.30
848 Trần Đắc Duy Hoàng THCS Duyên Hải 7.25 7.00 3.80 32.30
849 Lương Hồng Minh TH&THCS Trần Thủ Độ 8.75 5.00 4.80 32.30
850 Tô Đức Phát THCS Cộng Hòa 7.75 6.00 4.80 32.30
851 Nghiêm Mai Phương THCS Lê Danh Phương 7.00 5.00 8.20 32.20
852 Lương Văn Thắng THCS Kim Trung 6.50 6.50 6.20 32.20
853 Vũ Mai Phương TH&THCS Minh Khai 5.00 7.50 7.20 32.20
854 Nguyễn Hoài Thu THCS Thống Nhất 6.75 7.25 4.20 32.20
855 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên TH&THCS Tân Tiến 5.50 7.00 7.20 32.20
856 Hà Kiều Anh TH&THCS Trần Đức Thông 6.00 7.50 5.20 32.20
857 Hoàng Thanh Tâm TH&THCS Trần Đức Thông 7.00 6.50 5.20 32.20
858 Trần Thị Thanh THCS Lưu Khánh Đàm 9.00 4.00 6.20 32.20
859 Nguyễn Thị Minh Nguyệt THCS Phạm Đôn Lễ 6.25 7.25 5.20 32.20
860 Vũ Bảo Trâm THCS Phạm Đôn Lễ 6.75 6.75 5.20 32.20
861 Nguyễn Hữu Uy THCS Lê Tư Thành 8.75 4.75 5.20 32.20
862 Nguyễn Hữu Tuấn Hưng THCS Duyên Hải 8.00 6.00 4.20 32.20
863 Trần Thị Thanh Mai TH&THCS Thái Hưng 8.00 5.50 5.20 32.20
864 Nguyễn Mạnh Hùng THCS Hồng An 7.25 6.25 5.20 32.20
865 Trần Thị Thu Hậu TH&THCS Phúc Khánh 5.75 6.25 8.20 32.20
866 Tô Thái Sơn THCS Cộng Hòa 5.50 6.50 8.20 32.20
867 Trần Phạm Hiểu Đan TH&THCS Minh Tân 4.75 7.00 8.60 32.10
868 Lương Ngọc Hoa THCS Kim Trung 7.50 5.75 5.60 32.10
869 Nguyễn Minh Ngọc TH&THCS Minh Tân 7.25 5.50 6.60 32.10
870 Đồng Thị Mai Trang TH&THCS Minh Tân 6.75 6.00 6.60 32.10
871 Vũ Thảo Nguyên TH&THCS Văn Lang 4.75 8.00 6.60 32.10
872 Lương Quốc Anh THCS Thống Nhất 6.75 7.50 3.60 32.10
873 Hà Thị Hải Yến TH&THCS Tân Tiến 7.25 6.00 5.60 32.10
874 Trần Thu Thảo THCS Phạm Kính Ân 6.25 7.00 5.60 32.10
875 Nguyễn Hương Giang THCS Duyên Hải 8.00 6.25 3.60 32.10
876 Lê Thị Ngọc Ánh THCS Nguyễn Tông Quai 5.50 7.75 5.60 32.10
877 Vũ Hồng Vân THCS Lê Danh Phương 6.50 5.50 8.00 32.00
878 Đỗ Thu Phương THCS Lê Danh Phương 6.50 6.50 6.00 32.00
879 Lưu Việt Tiến THCS Lê Danh Phương 6.75 5.75 7.00 32.00
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

880 Đỗ Cao Vân Anh TH&THCS Văn Lang 4.00 7.50 9.00 32.00
881 Tô Mai Thu Huyền TH&THCS Văn Lang 6.50 5.50 8.00 32.00
882 Phạm Văn Phúc THCS Bình Lăng 6.75 7.75 3.00 32.00
883 Bùi Thế Vinh TH&THCS Văn Lang 5.75 7.25 6.00 32.00
884 Nguyễn Thị Bích Hằng TH&THCS Dân Chủ 5.25 8.25 5.00 32.00
885 Trần Thị Thu Phương TH&THCS Hùng Dũng 6.50 7.00 5.00 32.00
886 Trần Hữu Hiếu TH&THCS Lê Quý Đôn 6.50 6.50 6.00 32.00
887 Lý Ngọc Hoan THCS Lý Nam Đế 6.00 7.50 5.00 32.00
888 Lê Hà Linh TH&THCS Lê Quý Đôn 4.50 7.50 8.00 32.00
889 Trần Thế Anh THCS Phạm Đôn Lễ 7.25 5.75 6.00 32.00
890 Trần Thị Khánh Linh THCS Phạm Đôn Lễ 8.25 4.25 7.00 32.00
891 Phạm Mai Anh THCS Duyên Hải 8.00 5.00 6.00 32.00
892 Lưu Anh Thư TH&THCS Tây Đô 8.00 4.00 8.00 32.00
893 Vũ Minh Nhật THCS Trần Thái Tông 5.25 7.25 7.00 32.00
894 Trần Văn Hải THCS Hồng An 7.00 6.50 5.00 32.00
895 Nguyễn Thùy Ngân THCS Nguyễn Tông Quai 6.50 7.50 4.00 32.00
896 Lương Thị Hoàng Linh THCS Kim Trung 7.75 6.50 3.40 31.90
897 Nguyễn Phạm Quỳnh Chi TH&THCS Hồng Lĩnh 5.50 8.25 4.40 31.90
898 Nguyễn Công Chiến THCS Điệp Nông 6.50 6.75 5.40 31.90
899 Hoàng Mai Trang TH&THCS Trần Đức Thông 7.75 6.00 4.40 31.90
900 Lê Trí Trung TH&THCS Lê Quý Đôn 7.00 6.25 5.40 31.90
901 Trần Thị Khánh Ngọc THCS Phạm Đôn Lễ 8.00 6.25 3.40 31.90
902 Nguyễn Minh Hiếu TH&THCS Bắc Sơn 4.50 6.75 9.40 31.90
903 Nguyễn Thị Hải Yến THCS Lê Tư Thành 6.25 7.00 5.40 31.90
904 Chu Đặng Thanh Trúc TH&THCS Kỳ Đồng 6.50 6.25 6.40 31.90
905 Lê Thị Huế THCS Trần Thái Tông 7.25 6.50 4.40 31.90
906 Nguyễn Tiến Đạt THCS Hồng An 5.25 8.50 4.40 31.90
907 Lương Văn Đức THCS Cộng Hòa 6.00 7.25 5.40 31.90
908 Trần Đức Anh TH&THCS Minh Tân 7.00 5.00 7.80 31.80
909 Nguyễn Nam Anh THCS Lê Danh Phương 7.00 6.50 4.80 31.80
910 Nguyễn Thị Nhài THCS Bình Lăng 6.25 7.75 3.80 31.80
911 Nguyễn Huy Tùng TH&THCS Văn Lang 5.00 7.00 7.80 31.80
912 Vũ Văn Khoa TH&THCS Dân Chủ 6.25 7.25 4.80 31.80
913 Lưu Trung Hải TH&THCS Hùng Dũng 7.50 6.50 3.80 31.80
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

914 Hà Thị Thu Huyền TH&THCS Vũ Thị Thục 7.25 6.25 4.80 31.80
915 HoàngThị Thanh Thúy THCS Phạm Kính Ân 7.50 5.00 6.80 31.80
916 Đoàn Văn Nam THCS Phạm Kính Ân 5.00 9.00 3.80 31.80
917 Bùi Thị Thuý Nhài THCS Duyên Hải 6.25 6.75 5.80 31.80
918 Lường Văn Minh TH&THCS Phúc Khánh 6.25 5.75 7.80 31.80
919 Trần Phi Khanh THCS Thái Phương 4.75 8.00 6.20 31.70
920 Nguyễn Thị Thùy Linh THCS Lê Danh Phương 5.75 7.50 5.20 31.70
921 Nguyễn Minh Đức TH&THCS Bùi Hữu Diên 7.00 6.25 5.20 31.70
922 Hứa Tuấn Anh TH&THCS Lê Quý Đôn 5.75 7.00 6.20 31.70
923 Bùi Thị Minh Phương THCS Lý Nam Đế 5.25 7.00 7.20 31.70
924 Nguyễn Quang Vinh TH&THCS Kỳ Đồng 6.75 6.00 6.20 31.70
925 Nguyễn Trọng Quân THCS Trần Thái Tông 6.00 7.75 4.20 31.70
926 Đường Khắc Toàn THCS Hồng An 6.25 7.50 4.20 31.70
927 Trần Ngọc Ánh THCS Lê Danh Phương 5.50 7.50 5.60 31.60
928 Đinh Thị Như Quỳnh THCS Thái Phương 5.00 7.00 7.60 31.60
929 Hoàng Thị Huyền Trang THCS Kim Trung 6.75 7.25 3.60 31.60
930 Nguyễn Văn Trường TH&THCS Tân Tiến 5.50 7.50 5.60 31.60
931 Nguyễn Hoàng Xuyến TH&THCS Tân Tiến 7.00 7.00 3.60 31.60
932 Nguyễn Gia Huy THCS Lý Nam Đế 6.00 6.50 6.60 31.60
933 Nguyễn Thị Vân Anh THCS Duyên Hải 5.50 6.50 7.60 31.60
934 Bùi Đức Kiên TH&THCS Tây Đô 6.25 6.75 5.60 31.60
935 Đinh Lan Anh THCS Lê Danh Phương 4.75 7.50 7.00 31.50
936 Nguyễn Hải Cường TH&THCS Vũ Thị Thục 9.50 3.75 5.00 31.50
937 Nguyễn Ngô Gia Huy THCS Điệp Nông 7.50 6.75 3.00 31.50
938 Nguyễn Mậu Đức Phát TH&THCS Dân Chủ 6.50 6.25 6.00 31.50
939 Bùi Ngọc Hà TH&THCS Hùng Dũng 6.25 7.50 4.00 31.50
940 Đỗ Quang Hiển TH&THCS Vũ Thị Thục 5.75 7.00 6.00 31.50
941 Vũ Nhật Dương THCS Phạm Đôn Lễ 5.75 8.00 4.00 31.50
942 Đào Thị Như Quỳnh THCS Phạm Kính Ân 5.50 7.25 6.00 31.50
943 Mai Khánh Linh THCS Phạm Kính Ân 7.00 6.75 4.00 31.50
944 Nguyễn Đình Trường THCS Lưu Khánh Đàm 5.50 8.25 4.00 31.50
945 Vũ Phương Quỳnh THCS Trần Thái Tông 7.50 5.75 5.00 31.50
946 Hoàng Quỳnh Trang TH&THCS Thái Hưng 8.25 5.00 5.00 31.50
947 Nguyễn Việt Anh THCS Thống Nhất 9.00 4.00 5.40 31.40
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

948 Nguyễn Phương Tuấn TH&THCS Trần Đức Thông 8.00 5.00 5.40 31.40
949 Phạm Thị Phương Anh THCS Phạm Kính Ân 7.25 6.75 3.40 31.40
950 Hoàng Minh Chiến THCS Phạm Đôn Lễ 7.25 7.25 2.40 31.40
951 Nguyễn Văn Duy TH&THCS Thái Hưng 5.75 8.25 3.40 31.40
952 Phạm Trung Hiếu THCS Hồng An 6.50 6.50 5.40 31.40
953 Lê Thị Quỳnh Như THCS Cộng Hòa 6.25 6.75 5.40 31.40
954 Trần Tường Linh TH&THCS Minh Tân 6.75 6.00 5.80 31.30
955 Hoàng Nhật Minh THCS Thống Nhất 7.25 6.50 3.80 31.30
956 Nguyễn Văn Phú THCS Thống Nhất 7.00 6.75 3.80 31.30
957 Trần Thị Phương Anh THCS Phạm Kính Ân 6.50 5.75 6.80 31.30
958 Hà Hoàng Anh THCS Duyên Hải 7.25 5.50 5.80 31.30
959 Tiêu Trịnh Thanh Bình THCS Duyên Hải 6.75 6.00 5.80 31.30
960 Nguyễn Thị Hạnh THCS Duyên Hải 5.25 8.00 4.80 31.30
961 Nguyễn Văn Linh TH&THCS Tây Đô 6.50 5.75 6.80 31.30
962 Trần Đình Minh TH&THCS Thái Hưng 6.25 7.50 3.80 31.30
963 Nguyễn Thị Kiều Trinh THCS Nguyễn Tông Quai 6.25 7.50 3.80 31.30
964 Hoàng Văn Anh Tuấn TH&THCS Tân Hòa 8.50 5.75 2.80 31.30
965 Nguyễn Thanh Ngân TH&THCS Tân Hòa 5.75 6.50 6.80 31.30
966 Nguyễn Thu Trang THCS Lê Danh Phương 5.75 5.25 9.20 31.20
967 Nguyễn Minh Ngọc TH&THCS Minh Khai 4.75 7.75 6.20 31.20
968 Hoàng Khánh Linh TH&THCS Tân Tiến 5.25 7.25 6.20 31.20
969 Ngô Quý Anh THCS Điệp Nông 8.00 5.50 4.20 31.20
970 Phạm Thị Hòa TH&THCS Lê Quý Đôn 6.00 6.00 7.20 31.20
971 Nguyễn Quỳnh Hải THCS Duyên Hải 6.00 7.00 5.20 31.20
972 Vũ Thị Khánh Linh TH&THCS Kỳ Đồng 6.75 6.25 5.20 31.20
973 Trần Đình Hoàn TH&THCS Thái Hưng 6.25 7.75 3.20 31.20
974 Nguyễn Thị Phúc An THCS Cộng Hòa 6.00 7.00 5.20 31.20
975 Nguyễn Thị Nhật Linh THCS Nguyễn Tông Quai 5.50 7.50 5.20 31.20
976 Vũ Văn Danh TH&THCS Văn Lang 5.25 7.50 5.60 31.10
977 Nguyễn Minh Đức THCS Thống Nhất 8.25 6.00 2.60 31.10
978 Trần Đức Hùng TH&THCS Hồng Lĩnh 6.75 6.00 5.60 31.10
979 Nguyễn Thị Minh Thư TH&THCS Hồng Lĩnh 5.25 8.00 4.60 31.10
980 Nguyễn Văn Tiến TH&THCS Hồng Lĩnh 4.75 7.00 7.60 31.10
981 Nguyễn Thị Hải Yến TH&THCS Vũ Thị Thục 7.75 6.00 3.60 31.10
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

982 Nguyễn Kim Ngân TH&THCS Bùi Hữu Diên 4.75 8.00 5.60 31.10
983 Vũ Thanh Anh TH&THCS Trần Đức Thông 7.00 6.75 3.60 31.10
984 Nguyễn Thị Thu Hường THCS Phạm Đôn Lễ 7.00 6.25 4.60 31.10
985 Lê Hà Linh THCS Trần Thái Tông 5.50 7.25 5.60 31.10
986 Vũ Thị Thu THCS Cộng Hòa 6.75 7.00 3.60 31.10
987 Trần Duy Thanh THCS Thái Phương 5.00 7.00 7.00 31.00
988 Hoàng Thị Quỳnh THCS Bình Lăng 4.75 7.75 6.00 31.00
989 Phạm Thị Quỳnh THCS Bình Lăng 5.75 7.25 5.00 31.00
990 Đoàn Lệ Thủy TH&THCS Vũ Thị Thục 7.50 5.00 6.00 31.00
991 Bùi Thị Vân THCS Phạm Kính Ân 7.25 5.75 5.00 31.00
992 Phạm Văn Thịnh THCS Lê Tư Thành 6.50 6.00 6.00 31.00
993 Cao Đăng Dương THCS Cộng Hòa 5.75 7.75 4.00 31.00
994 Hà Bảo Nguyên THCS Cộng Hòa 7.25 5.75 5.00 31.00
995 Trần Tiến Dũng TH&THCS Minh Tân 6.00 6.75 5.40 30.90
996 Đào Thanh Long THCS Lê Danh Phương 5.25 6.50 7.40 30.90
997 Nguyễn Phú Ninh THCS Lê Danh Phương 5.50 6.25 7.40 30.90
998 Trần Việt Hoàng THCS Điệp Nông 7.25 5.50 5.40 30.90
999 Nguyễn Văn Hiếu TH&THCS Tân Tiến 5.75 8.00 3.40 30.90
1000 Tạ Hoài Nam TH&THCS Vũ Thị Thục 8.50 4.75 4.40 30.90
1001 Vũ Thảo Phương TH&THCS Hùng Dũng 5.00 7.25 6.40 30.90
1002 Bùi Việt Dũng THCS Lý Nam Đế 6.00 7.25 4.40 30.90
1003 Nguyễn Minh Huyền TH&THCS Bùi Hữu Diên 4.75 7.50 6.40 30.90
1004 Hà Thảo My THCS Phạm Đôn Lễ 4.75 8.50 4.40 30.90
1005 Nguyễn Thị Hiền THCS Hồng An 6.75 6.50 4.40 30.90
1006 Hà Thanh Bình THCS Lê Danh Phương 5.75 6.25 6.80 30.80
1007 Phạm Đức Trung TH&THCS Minh Tân 4.75 7.75 5.80 30.80
1008 Trần Trà Giang THCS Thống Nhất 7.75 5.25 4.80 30.80
1009 Nguyễn Minh Triết THCS Bình Lăng 7.00 6.50 3.80 30.80
1010 Trần Hoà Bình TH&THCS Tân Tiến 5.50 7.50 4.80 30.80
1011 Tạ Thị Nhàn TH&THCS Lê Quý Đôn 6.25 6.75 4.80 30.80
1012 Đào Duy Phong THCS Phạm Kính Ân 6.25 6.75 4.80 30.80
1013 Nguyễn Lê Bảo Châm TH&THCS Kỳ Đồng 4.75 7.25 6.80 30.80
1014 Nguyễn Thị Khuyến THCS Lê Tư Thành 6.00 7.00 4.80 30.80
1015 Vũ Thị Khánh Linh THCS Duyên Hải 5.50 8.50 2.80 30.80
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1016 Nguyễn Thị Ngân TH&THCS Tân Hòa 5.50 6.00 7.80 30.80
1017 Bùi Phương Thảo THCS Lê Danh Phương 5.75 5.50 8.20 30.70
1018 Nguyễn Đức Anh THCS Lê Danh Phương 5.75 6.50 6.20 30.70
1019 Nguyễn Bá Hiếu THCS Lê Danh Phương 5.75 7.00 5.20 30.70
1020 Hoàng Yến Nhi TH&THCS Vũ Thị Thục 6.00 6.25 6.20 30.70
1021 Nguyễn Thành Nam TH&THCS Lê Quý Đôn 7.25 5.50 5.20 30.70
1022 Đỗ Phương Thảo TH&THCS Bùi Hữu Diên 5.00 7.75 5.20 30.70
1023 Đỗ Văn Duy THCS Lưu Khánh Đàm 5.00 7.25 6.20 30.70
1024 Đặng Ngọc Minh Anh THCS Trần Thái Tông 5.50 7.25 5.20 30.70
1025 Trần Thảo Vân TH&THCS Thái Hưng 7.25 5.50 5.20 30.70
1026 Hà Ngọc Ánh THCS Cộng Hòa 5.25 8.00 4.20 30.70
1027 Hà Văn Tâm THCS Cộng Hòa 6.25 7.00 4.20 30.70
1028 Mai Đức Quốc Bảo THCS Lê Danh Phương 6.50 5.00 7.60 30.60
1029 Lưu Minh Hiếu THCS Lê Danh Phương 6.75 5.25 6.60 30.60
1030 Nguyễn Thị Thu Trang THCS Lê Danh Phương 6.00 6.00 6.60 30.60
1031 Nguyễn Thị Hà Linh TH&THCS Dân Chủ 5.00 8.00 4.60 30.60
1032 Nguyễn Thanh Tùng TH&THCS Tân Tiến 6.50 6.00 5.60 30.60
1033 Phạm Kỳ Thế Đan THCS Lưu Khánh Đàm 6.75 6.25 4.60 30.60
1034 Trần Thị Minh Trang THCS Phạm Đôn Lễ 4.25 8.25 5.60 30.60
1035 Nguyễn Ngọc Gia Huy THCS Lê Tư Thành 6.50 6.50 4.60 30.60
1036 Nguyễn Danh Học THCS Lê Tư Thành 5.25 6.75 6.60 30.60
1037 Lê Đức Trường Giang TH&THCS Thái Hưng 7.00 5.00 6.60 30.60
1038 Nguyễn Trọng Sơn THCS Trần Thái Tông 6.75 7.25 2.60 30.60
1039 Vũ Thị Hà My THCS Lê Danh Phương 7.00 5.25 6.00 30.50
1040 Lê Thị Thảo Nguyên THCS Lê Danh Phương 5.50 7.25 5.00 30.50
1041 Lê Tiến Dũng TH&THCS Minh Khai 6.25 6.50 5.00 30.50
1042 Nguyễn Thị Quỳnh THCS Bình Lăng 6.50 6.75 4.00 30.50
1043 Nguyễn Phương Thảo THCS Thống Nhất 6.00 7.25 4.00 30.50
1044 Nguyễn Thị Hoàng Thương THCS Bình Lăng 4.50 8.75 4.00 30.50
1045 Phạm Tiến Đạt THCS Điệp Nông 6.75 6.50 4.00 30.50
1046 Nguyễn Thị Hồng Nhung THCS Điệp Nông 6.00 5.25 8.00 30.50
1047 Trần Quang Trung THCS Điệp Nông 5.75 7.50 4.00 30.50
1048 Hoàng Ánh Ngọc TH&THCS Bùi Hữu Diên 5.50 6.75 6.00 30.50
1049 Trần Minh Ngọc TH&THCS Trần Đức Thông 6.75 6.00 5.00 30.50
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1050 Lê Mỹ Uyên THCS Phạm Đôn Lễ 7.00 6.25 4.00 30.50


1051 Nguyễn Thị Ngọc Anh TH&THCS Tây Đô 6.75 5.50 6.00 30.50
1052 Đinh Vũ Anh Thư THCS Lê Tư Thành 6.25 7.00 4.00 30.50
1053 Lại Nguyễn Quỳnh Như TH&THCS Thái Hưng 7.75 5.00 5.00 30.50
1054 Hoàng Anh Thắng TH&THCS Thái Hưng 5.00 8.25 4.00 30.50
1055 Nguyễn Thị Kim Thu TH&THCS Phúc Khánh 5.00 7.75 5.00 30.50
1056 Phạm Vũ Uyên Phương THCS Lê Danh Phương 5.00 7.50 5.40 30.40
1057 Trần Hoàng Mạnh Đạt THCS Thái Phương 5.50 6.50 6.40 30.40
1058 Lương Thị Nhinh THCS Kim Trung 4.75 8.25 4.40 30.40
1059 Nguyễn Ngọc Diệp TH&THCS Hồng Lĩnh 5.75 7.25 4.40 30.40
1060 Nguyễn Văn Duy TH&THCS Dân Chủ 6.00 7.5 3.40 30.40
1061 Phạm Thị Thảo THCS Điệp Nông 5.50 6.50 6.40 30.40
1062 Nguyễn Duy Cường THCS Phạm Đôn Lễ 6.75 6.25 4.40 30.40
1063 Nguyễn Phương Thảo THCS Lê Tư Thành 5.75 7.75 3.40 30.40
1064 Đặng Quỳnh Anh THCS Trần Thái Tông 6.50 5.50 6.40 30.40
1065 Nguyễn Thị Hoài Trang THCS Bình Lăng 5.25 8.00 3.80 30.30
1066 Nguyễn Thị Vân Anh THCS Thống Nhất 5.25 8.00 3.80 30.30
1067 Nguyễn Minh Đức TH&THCS Dân Chủ 5.50 7.25 4.80 30.30
1068 Đoàn Thùy Dương TH&THCS Vũ Thị Thục 6.25 5.50 6.80 30.30
1069 Đỗ Văn Hiếu TH&THCS Dân Chủ 6.00 7.75 2.80 30.30
1070 Hoàng Văn Hậu TH&THCS Bùi Hữu Diên 6.50 5.75 5.80 30.30
1071 Đinh Văn An TH&THCS Bùi Hữu Diên 7.25 6.00 3.80 30.30
1072 Nguyễn An Khánh TH&THCS Bùi Hữu Diên 5.75 6.00 6.80 30.30
1073 Phạm Thị Thu Phương THCS Lý Nam Đế 3.75 8.00 6.80 30.30
1074 Đinh Huy Bảo THCS Lê Tư Thành 6.25 6.50 4.80 30.30
1075 Tạ Xuân Đồng THCS Cộng Hòa 6.50 7.25 2.80 30.30
1076 Đinh Quốc Hiếu TH&THCS Minh Khai 7.50 5.00 5.20 30.20
1077 Hoàng Nhật Long TH&THCS Vũ Thị Thục 6.75 5.25 6.20 30.20
1078 Đỗ Minh Hoan THCS Lý Nam Đế 5.25 7.25 5.20 30.20
1079 Vũ Bảo Châm THCS Lý Nam Đế 5.50 7.00 5.20 30.20
1080 Vũ Cẩm Ly TH&THCS Lê Quý Đôn 5.75 5.75 7.20 30.20
1081 Bùi Thị Minh Trang THCS Lý Nam Đế 5.50 7.50 4.20 30.20
1082 Hoàng Ngọc Bảo THCS Phạm Kính Ân 5.75 7.25 4.20 30.20
1083 Vũ Thị Trúc Quỳnh THCS Phạm Đôn Lễ 6.50 6.00 5.20 30.20
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1084 Nguyễn Thị Bích Nhi TH&THCS Tây Đô 7.00 5.50 5.20 30.20
1085 Nguyễn Mạnh Triều TH&THCS Tây Đô 5.50 6.00 7.20 30.20
1086 Nguyễn Thu Hương THCS Trần Thái Tông 6.00 7.50 3.20 30.20
1087 Trần Ngọc Tiến THCS Hồng An 6.00 6.00 6.20 30.20
1088 Lê Anh Đức THCS Nguyễn Tông Quai 5.50 7.00 5.20 30.20
1089 Tô Văn Quỳnh THCS Cộng Hòa 8.00 6.00 2.20 30.20
1090 Nguyễn Minh Thư THCS Cộng Hòa 5.50 7.50 4.20 30.20
1091 Vũ Cao Hân THCS Lê Danh Phương 5.50 6.25 6.60 30.10
1092 Trần Hữu Mạnh THCS Lê Danh Phương 5.00 6.75 6.60 30.10
1093 Đinh Thị Quỳnh Anh THCS Thái Phương 7.50 5.75 3.60 30.10
1094 Lương Thùy Linh THCS Kim Trung 7.75 5.00 4.60 30.10
1095 Hà Hải Yến THCS Lê Danh Phương 3.75 8.00 6.60 30.10
1096 Hoàng Thu Thảo TH&THCS Tân Tiến 5.75 7.00 4.60 30.10
1097 Lê Quý Đức TH&THCS Lê Quý Đôn 5.00 6.75 6.60 30.10
1098 Lê Thị Ngọc Ánh TH&THCS Bắc Sơn 3.25 7.50 8.60 30.10
1099 Vũ Thanh Hà THCS Lê Tư Thành 5.25 6.50 6.60 30.10
1100 Nguyễn T.Huyền Nhung THCS Duyên Hải 4.25 8.00 5.60 30.10
1101 Hoàng Vũ Kiên THCS Trần Thái Tông 6.50 6.25 4.60 30.10
1102 Trần Hữu Sơn THCS Hồng An 8.00 5.25 3.60 30.10
1103 Nguyễn Thị Hà Vi THCS Thái Phương 5.50 6.00 7.00 30.00
1104 Đỗ Diệu Thảo THCS Lê Danh Phương 7.25 5.25 5.00 30.00
1105 Đoàn Trọng Tấn THCS Bình Lăng 5.75 7.75 3.00 30.00
1106 Nguyễn Thanh Thúy TH&THCS Hùng Dũng 4.50 8.00 5.00 30.00
1107 Phạm Quang Hùng TH&THCS Bùi Hữu Diên 6.00 6.50 5.00 30.00
1108 Nguyễn Thu Hằng THCS Phạm Đôn Lễ 7.25 5.75 4.00 30.00
1109 Tô Trọng Minh THCS Lưu Khánh Đàm 5.00 8.00 4.00 30.00
1110 Nguyễn Thị Hương THCS Hồng An 6.00 6.50 5.00 30.00
1111 Nguyễn Thị Thúy Nga TH&THCS Tân Hòa 6.25 6.75 4.00 30.00
1112 Nguyễn Thị Dung THCS Cộng Hòa 4.75 7.75 5.00 30.00
1113 Lưu Thị Hoài THCS Kim Trung 6.75 6.50 3.40 29.90
1114 Bùi Hiền Lương THCS Lê Danh Phương 4.75 6.50 7.40 29.90
1115 Đỗ Văn Vinh THCS Lê Danh Phương 6.25 6.00 5.40 29.90
1116 Phạm Văn Chung TH&THCS Hồng Lĩnh 5.25 7.00 5.40 29.90
1117 Trần Quốc Việt TH&THCS Hùng Dũng 5.25 7.00 5.40 29.90
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1118 Lê Anh Hoàng TH&THCS Trần Đức Thông 6.25 6.50 4.40 29.90
1119 Đỗ Bích Liên TH&THCS Trần Đức Thông 5.50 7.25 4.40 29.90
1120 Trần Huy Linh TH&THCS Tây Đô 6.75 5.00 6.40 29.90
1121 Phan Thị Ngọc Yến THCS Trần Thái Tông 6.75 5.50 5.40 29.90
1122 Tô Thị Kim Cúc THCS Cộng Hòa 5.75 6.00 6.40 29.90
1123 Nguyễn Tiến Khiển THCS Nguyễn Tông Quai 7.75 5.00 4.40 29.90
1124 Nguyễn Thị Thu Trang TH&THCS Tân Hòa 6.75 6.50 3.40 29.90
1125 Đặng Hữu Quang TH&THCS Hồng Lĩnh 6.00 6.00 5.80 29.80
1126 Tô Thị Hương Quỳnh TH&THCS Văn Lang 5.00 7.50 4.80 29.80
1127 Vũ Minh Huyền TH&THCS Dân Chủ 5.00 7.50 4.80 29.80
1128 Trần Thị Vân TH&THCS Tân Tiến 5.50 7.50 3.80 29.80
1129 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên THCS Phạm Kính Ân 5.00 6.50 6.80 29.80
1130 Hoàng Tú Uyên THCS Phạm Kính Ân 7.00 6.00 3.80 29.80
1131 Nguyễn Tuấn Kiệt TH&THCS Kỳ Đồng 6.50 6.00 4.80 29.80
1132 Nguyễn Văn Phúc THCS Lê Tư Thành 7.75 4.75 4.80 29.80
1133 Phan Thị Thu Thủy TH&THCS Kỳ Đồng 5.50 7.50 3.80 29.80
1134 Bùi Duy Tân THCS Lê Danh Phương 6.25 5.00 7.20 29.70
1135 Tạ Tiến Đạt TH&THCS Minh Tân 5.25 6.50 6.20 29.70
1136 Vũ Anh Tuấn THCS Lê Danh Phương 6.25 6.00 5.20 29.70
1137 Nguyễn Thùy Trâm THCS Lê Danh Phương 5.50 7.25 4.20 29.70
1138 Nguyễn Thị Phương Mai TH&THCS Văn Lang 5.75 6.00 6.20 29.70
1139 Nguyễn Thị Thanh Thương TH&THCS Tân Tiến 4.00 8.75 4.20 29.70
1140 Nguyễn Phương Anh TH&THCS Lê Quý Đôn 5.00 7.25 5.20 29.70
1141 Nguyễn Thành Long THCS Phạm Đôn Lễ 6.25 6.00 5.20 29.70
1142 Trần Thị Ngọc Mai THCS Phạm Đôn Lễ 5.75 5.50 7.20 29.70
1143 Trần Thùy Trang TH&THCS Bắc Sơn 6.75 6.00 4.20 29.70
1144 Trần Thị Minh Hằng THCS Hồng An 7.50 4.25 6.20 29.70
1145 Phan Đức Mạnh THCS Trần Thái Tông 6.75 6.50 3.20 29.70
1146 Nguyễn Thành Long TH&THCS Phúc Khánh 5.50 6.75 5.20 29.70
1147 Tô Thị Thanh THCS Cộng Hòa 5.25 7.50 4.20 29.70
1148 Bùi Lê Phương Thảo THCS Nguyễn Tông Quai 4.75 7.50 5.20 29.70
1149 Đỗ Hà Linh THCS Lê Danh Phương 7.25 4.75 5.60 29.60
1150 Lương Hà Mai THCS Kim Trung 7.50 5.50 3.60 29.60
1151 Đặng Quang Minh THCS Lê Danh Phương 5.50 7.00 4.60 29.60
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1152 Đoàn Đức Tiến THCS Lê Danh Phương 5.50 6.50 5.60 29.60
1153 Phạm Ngọc Hùng Anh TH&THCS Minh Khai 4.00 8.00 5.60 29.60
1154 Nguyễn Minh Đức TH&THCS Hồng Lĩnh 6.75 6.25 3.60 29.60
1155 Nguyễn Khánh Ly THCS Thống Nhất 5.00 7.50 4.60 29.60
1156 Tiêu Thanh Chúc TH&THCS Dân Chủ 5.50 8.00 2.60 29.60
1157 Nguyễn Thị Thu Hiền TH&THCS Lê Quý Đôn 5.00 7.50 4.60 29.60
1158 Bùi Việt Hòa THCS Lý Nam Đế 6.00 6.00 5.60 29.60
1159 Nguyễn Tuấn Điệp TH&THCS Tây Đô 6.50 6.00 4.60 29.60
1160 Nguyễn Thị Mai Huệ TH&THCS Tây Đô 6.00 6.00 5.60 29.60
1161 Hoàng Văn Tuấn Anh TH&THCS Thái Hưng 6.00 7.00 3.60 29.60
1162 Trần Hữu Nam THCS Trần Thái Tông 6.50 6.00 4.60 29.60
1163 Nghiêm Việt Hà THCS Lê Danh Phương 5.75 6.50 5.00 29.50
1164 Phạm Đức Duy TH&THCS Vũ Thị Thục 5.25 6.50 6.00 29.50
1165 Trần Thị Trang TH&THCS Vũ Thị Thục 6.25 6.00 5.00 29.50
1166 Nguyễn Hoàng Minh TH&THCS Bùi Hữu Diên 5.75 6.50 5.00 29.50
1167 Nguyễn Hữu Minh TH&THCS Bùi Hữu Diên 6.75 5.00 6.00 29.50
1168 Nguyễn Thế Huy TH&THCS Bùi Hữu Diên 5.25 7.50 4.00 29.50
1169 Trần Thị Tuyết Nhung THCS Lý Nam Đế 5.00 6.25 7.00 29.50
1170 Nguyễn Thị Hương THCS Phạm Kính Ân 6.50 6.25 4.00 29.50
1171 Trần Thị Linh THCS Phạm Đôn Lễ 7.75 4.50 5.00 29.50
1172 Phạm Đức Tiến THCS Lê Tư Thành 6.50 4.25 8.00 29.50
1173 Phan Thị Thư THCS Lê Tư Thành 6.00 6.25 5.00 29.50
1174 Nguyễn Thị Hà Trang TH&THCS Kỳ Đồng 5.25 7.50 4.00 29.50
1175 Nguyễn Đình Nam THCS Cộng Hòa 6.75 6.00 4.00 29.50
1176 Lê Việt Anh THCS Kim Trung 8.00 5.00 3.40 29.40
1177 Nguyễn Trần Minh Đức THCS Bình Lăng 5.50 7.50 3.40 29.40
1178 Trần Thị Thanh Huệ THCS Bình Lăng 5.25 7.75 3.40 29.40
1179 Nguyễn Thị Liên TH&THCS Văn Lang 4.75 6.75 6.40 29.40
1180 Nguyễn Huy Thành TH&THCS Hồng Lĩnh 5.00 6.50 6.40 29.40
1181 Nguyễn Thị Thu Thủy TH&THCS Hồng Lĩnh 5.50 7.50 3.40 29.40
1182 Nguyễn Thị Hải Yến THCS Thống Nhất 5.50 7.00 4.40 29.40
1183 Nguyễn Công Duy TH&THCS Vũ Thị Thục 7.25 5.25 4.40 29.40
1184 Vũ Nhất Hà TH&THCS Vũ Thị Thục 5.00 7.00 5.40 29.40
1185 Lâm Duy Hiệp TH&THCS Vũ Thị Thục 5.50 7.00 4.40 29.40
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1186 Nguyễn Thanh Tùng THCS Duyên Hải 6.75 5.25 5.40 29.40
1187 Phạm Gia Khiêm THCS Trần Thái Tông 4.75 7.25 5.40 29.40
1188 Nguyễn Thị Hồng Gấm THCS Cộng Hòa 5.00 7.00 5.40 29.40
1189 Nguyễn Thị Phượng THCS Nguyễn Tông Quai 4.25 7.75 5.40 29.40
1190 Vũ Thành Trung THCS Thái Phương 6.75 5.00 5.80 29.30
1191 Lê Văn Lâm TH&THCS Văn Lang 4.50 6.75 6.80 29.30
1192 Lưu Thanh Thúy THCS Điệp Nông 6.00 5.75 5.80 29.30
1193 Nguyễn Thị Thùy Linh TH&THCS Vũ Thị Thục 4.25 7.50 5.80 29.30
1194 Phạm Thị Khánh Linh TH&THCS Lê Quý Đôn 5.00 6.75 5.80 29.30
1195 Thái Minh Chiến THCS Phạm Kính Ân 5.50 6.25 5.80 29.30
1196 Trần Đức Nam THCS Phạm Đôn Lễ 6.75 6.00 3.80 29.30
1197 Hoàng Văn Dũng THCS Lê Tư Thành 4.75 7.50 4.80 29.30
1198 Đồng Hoàng Nguyên THCS Hồng An 5.75 7.00 3.80 29.30
1199 Nguyễn Công Vinh TH&THCS Trần Thủ Độ 7.50 5.25 3.80 29.30
1200 Nguyễn Đình Hưng THCS Cộng Hòa 7.75 5.00 3.80 29.30
1201 Nguyễn Song Toàn TH&THCS Tân Hòa 6.50 6.25 3.80 29.30
1202 Phạm Nhật Minh THCS Lê Danh Phương 3.25 7.75 7.20 29.20
1203 Đoàn Quang Đông THCS Bình Lăng 4.75 7.75 4.20 29.20
1204 Trần Thị Ngọc THCS Bình Lăng 5.75 7.25 3.20 29.20
1205 Nguyễn Thị Bích Phương TH&THCS Văn Lang 5.25 6.75 5.20 29.20
1206 Vũ Mạnh Cường TH&THCS Dân Chủ 5.50 6.50 5.20 29.20
1207 Phạm Thị Việt Chinh THCS Lưu Khánh Đàm 6.25 6.25 4.20 29.20
1208 Đinh Thị Như Quỳnh THCS Lê Tư Thành 5.00 6.50 6.20 29.20
1209 Nguyễn Long Quý TH&THCS Kỳ Đồng 5.75 6.75 4.20 29.20
1210 Đào Thị Mai Hương TH&THCS Trần Thủ Độ 7.25 5.25 4.20 29.20
1211 Cao Minh Thùy TH&THCS Phúc Khánh 5.00 7.50 4.20 29.20
1212 Nguyễn Thị Phương Anh THCS Điệp Nông 5.50 5.75 6.60 29.10
1213 Phạm Thị Hương Giang THCS Điệp Nông 4.50 7.75 4.60 29.10
1214 Trần Thị Tú TH&THCS Vũ Thị Thục 7.25 5.00 4.60 29.10
1215 Vũ Văn Mạnh TH&THCS Bùi Hữu Diên 5.75 6.00 5.60 29.10
1216 Nguyễn Vũ Dương THCS Phạm Đôn Lễ 6.00 6.25 4.60 29.10
1217 Lưu Thị Hồng Thắm THCS Phạm Kính Ân 7.00 5.75 3.60 29.10
1218 Nguyễn Phương Anh THCS Lê Tư Thành 5.50 6.75 4.60 29.10
1219 Nguyễn Kim Đức THCS Duyên Hải 5.75 7.00 3.60 29.10
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1220 Nguyễn Anh Văn TH&THCS Kỳ Đồng 7.25 5.50 3.60 29.10
1221 Trần Thị Hồng Vân THCS Trần Thái Tông 7.50 4.75 4.60 29.10
1222 Trần Ích Việt THCS Hồng An 6.00 6.75 3.60 29.10
1223 Nguyễn Đình Huy THCS Lê Danh Phương 6.25 6.25 4.00 29.00
1224 Nguyễn Thị Quỳnh Anh THCS Lê Danh Phương 4.50 8.00 4.00 29.00
1225 Nguyễn Thị Bích Ngọc THCS Thái Phương 5.75 6.25 5.00 29.00
1226 Đinh Đức Phong TH&THCS Văn Lang 5.50 6.50 5.00 29.00
1227 Bùi Thị Thùy Trang TH&THCS Vũ Thị Thục 6.00 7.00 3.00 29.00
1228 Tạ Duy Đăng TH&THCS Trần Đức Thông 6.50 7.00 2.00 29.00
1229 Hoàng Mai Linh TH&THCS Trần Đức Thông 6.50 5.50 5.00 29.00
1230 Nguyễn Thị Hà THCS Phạm Đôn Lễ 8.25 4.75 3.00 29.00
1231 Chu Quỳnh Như THCS Phạm Đôn Lễ 8.25 4.25 4.00 29.00
1232 Vũ Thị Thu Phương THCS Lưu Khánh Đàm 7.50 4.50 5.00 29.00
1233 Hoàng Minh Trung THCS Phạm Đôn Lễ 5.75 6.25 5.00 29.00
1234 Lê Thị Thanh Thảo THCS Trần Thái Tông 7.50 5.00 4.00 29.00
1235 Hoàng Thị Thu Hà THCS Kim Trung 7.25 6.00 2.40 28.90
1236 Nguyễn Minh Hằng TH&THCS Minh Khai 5.25 6.50 5.40 28.90
1237 Doãn Thị Phương Linh THCS Phạm Đôn Lễ 4.75 7.50 4.40 28.90
1238 Nguyễn Thị Ninh Chi THCS Phạm Đôn Lễ 5.75 6.00 5.40 28.90
1239 Phạm Thị Thu THCS Lưu Khánh Đàm 7.00 4.25 6.40 28.90
1240 Tô Thị Thu Phương THCS Cộng Hòa 6.00 6.75 3.40 28.90
1241 Đinh Hồng Diên THCS Thái Phương 6.25 6.25 3.80 28.80
1242 Nguyễn Thị Thu Hiền THCS Lê Danh Phương 5.25 6.25 5.80 28.80
1243 Hà Thảo Nhi THCS Kim Trung 5.00 6.50 5.80 28.80
1244 Hoàng Hải Yến THCS Thái Phương 5.00 7.00 4.80 28.80
1245 Bùi Nguyễn Việt Trung TH&THCS Văn Lang 6.75 6.25 2.80 28.80
1246 Nguyễn Thiên Ân TH&THCS Dân Chủ 4.50 8.50 2.80 28.80
1247 Trần Hải Yến Nhi THCS Điệp Nông 4.50 6.00 7.80 28.80
1248 Nguyễn Thị Phương Lan TH&THCS Vũ Thị Thục 5.75 6.75 3.80 28.80
1249 Trần Hà My TH&THCS Tân Tiến 5.00 7.50 3.80 28.80
1250 Nguyễn Văn Nguyên THCS Phạm Đôn Lễ 7.25 5.25 3.80 28.80
1251 Nguyễn Minh Trường THCS Nguyễn Tông Quai 7.25 4.25 5.80 28.80
1252 Nguyễn Thị Quỳnh Hương THCS Nguyễn Tông Quai 4.00 7.50 5.80 28.80
1253 Lê Thị Thu Hương THCS Cộng Hòa 5.00 7.50 3.80 28.80
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1254 Bùi Xuân Nhất THCS Nguyễn Tông Quai 6.00 6.50 3.80 28.80
1255 Hoàng Vũ Hải Đăng THCS Kim Trung 6.25 6.00 4.20 28.70
1256 Vũ Tiến Dũng TH&THCS Dân Chủ 6.00 6.75 3.20 28.70
1257 Trần Đình Tuấn THCS Điệp Nông 6.75 5.00 5.20 28.70
1258 Vũ Thái Bảo TH&THCS Trần Đức Thông 5.50 6.75 4.20 28.70
1259 Nguyễn Mạnh Toàn THCS Lý Nam Đế 4.50 6.75 6.20 28.70
1260 Hà Minh Ánh THCS Phạm Đôn Lễ 4.50 6.75 6.20 28.70
1261 Nguyễn Văn Đức Nguyễn THCS Lưu Khánh Đàm 6.25 5.50 5.20 28.70
1262 Nguyễn Thị Minh Ánh TH&THCS Tây Đô 4.75 7.00 5.20 28.70
1263 Nguyễn Ánh Ngọc TH&THCS Bắc Sơn 4.75 7.00 5.20 28.70
1264 Vũ Đức Việt TH&THCS Tân Hòa 6.50 6.25 3.20 28.70
1265 Nguyễn Minh Đức THCS Thái Phương 6.25 5.25 5.60 28.60
1266 Dương Đình Nhất TH&THCS Hồng Lĩnh 4.50 6.50 6.60 28.60
1267 Phạm Đình Tiến THCS Bình Lăng 5.25 6.75 4.60 28.60
1268 Bùi Tuấn Băng TH&THCS Tân Tiến 5.25 6.75 4.60 28.60
1269 Nguyễn Trường Giang TH&THCS Hùng Dũng 6.00 6.50 3.60 28.60
1270 Phan Xuân Trường TH&THCS Hùng Dũng 5.50 7.00 3.60 28.60
1271 Nguyễn Công Vinh TH&THCS Vũ Thị Thục 5.50 6.50 4.60 28.60
1272 Phạm Thu Băng TH&THCS Lê Quý Đôn 5.00 6.00 6.60 28.60
1273 Hoàng Tuấn Phong TH&THCS Trần Đức Thông 5.00 6.50 5.60 28.60
1274 Trần Hà Thiện An THCS Phạm Đôn Lễ 6.00 6.00 4.60 28.60
1275 Nguyễn Thảo Nguyên THCS Lưu Khánh Đàm 7.00 4.50 5.60 28.60
1276 Nguyễn Thế Anh TH&THCS Bắc Sơn 6.25 4.75 6.60 28.60
1277 Bùi Hoàng Tú TH&THCS Thái Hưng 5.00 8.00 2.60 28.60
1278 Ngô Thị Thu Thủy THCS Lê Danh Phương 5.75 5.50 6.00 28.50
1279 Lưu Quang Đạt THCS Kim Trung 7.00 5.25 4.00 28.50
1280 Hoàng Gia Phúc THCS Kim Trung 5.25 7.00 4.00 28.50
1281 Nguyễn Thành Long TH&THCS Hồng Lĩnh 6.75 5.50 4.00 28.50
1282 Hoàng Hải Yến TH&THCS Tân Tiến 5.25 6.50 5.00 28.50
1283 Nguyễn Nam Khánh TH&THCS Tân Tiến 4.75 6.00 7.00 28.50
1284 Nguyễn Trường Sơn TH&THCS Lê Quý Đôn 5.00 6.25 6.00 28.50
1285 Phạm Minh Quân THCS Lưu Khánh Đàm 5.00 7.25 4.00 28.50
1286 Trần Trọng Tiến THCS Phạm Đôn Lễ 5.50 6.25 5.00 28.50
1287 Hoàng Duy Khánh TH&THCS Tây Đô 6.25 5.50 5.00 28.50
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1288 Nguyễn Thị Hà Linh THCS Duyên Hải 4.50 7.25 5.00 28.50
1289 Bùi Thị Khánh Vân THCS Nguyễn Tông Quai 4.75 7.00 5.00 28.50
1290 Hoàng Việt Cường THCS Lê Danh Phương 4.25 7.25 5.40 28.40
1291 Ngô Thị Thu Hiền THCS Lê Danh Phương 3.75 7.75 5.40 28.40
1292 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên TH&THCS Hồng Lĩnh 5.00 6.00 6.40 28.40
1293 Nguyễn Thế Trung TH&THCS Dân Chủ 4.50 7.50 4.40 28.40
1294 Trần Lan Hương TH&THCS Lê Quý Đôn 4.50 6.50 6.40 28.40
1295 Hoàng Thùy Anh THCS Phạm Đôn Lễ 6.25 5.25 5.40 28.40
1296 Vũ Thị Thanh Chúc THCS Phạm Kính Ân 7.00 5.00 4.40 28.40
1297 Nguyễn Thị Thu Quỳnh THCS Phạm Kính Ân 5.50 6.50 4.40 28.40
1298 Phạm Thị Huyền Thanh THCS Lưu Khánh Đàm 5.00 6.50 5.40 28.40
1299 Nguyễn Văn Nhật THCS Trần Thái Tông 6.00 6.00 4.40 28.40
1300 Trần Huy Lợi TH&THCS Thái Hưng 4.50 8.00 3.40 28.40
1301 Đinh Thị Tâm TH&THCS Văn Lang 4.50 6.75 5.80 28.30
1302 Trần Thị Ngọc Anh TH&THCS Hùng Dũng 3.50 7.75 5.80 28.30
1303 Hoàng Minh Sơn TH&THCS Tân Tiến 3.75 8.00 4.80 28.30
1304 Đỗ Trung Đông TH&THCS Bùi Hữu Diên 6.25 6.50 2.80 28.30
1305 Đoàn Trần Thanh Thùy THCS Lý Nam Đế 5.75 6.50 3.80 28.30
1306 Trần Thị Phương Anh THCS Phạm Đôn Lễ 7.00 5.25 3.80 28.30
1307 Nguyễn Văn Thức THCS Duyên Hải 6.50 5.25 4.80 28.30
1308 Trần Gia Huy Khánh THCS Hồng An 6.00 5.75 4.80 28.30
1309 Tô Trọng Ánh THCS Cộng Hòa 6.50 6.25 2.80 28.30
1310 Đỗ Ngọc Kiều Anh THCS Lê Danh Phương 5.75 5.25 6.20 28.20
1311 Dương Trí Dũng TH&THCS Minh Tân 5.00 6.00 6.20 28.20
1312 Hoàng Mai Hương THCS Kim Trung 6.75 5.75 3.20 28.20
1313 Lưu Quang Thắng THCS Kim Trung 5.00 7.00 4.20 28.20
1314 Trần Xuân Thắng THCS Lê Danh Phương 5.75 5.25 6.20 28.20
1315 Bùi Thu Hiền TH&THCS Văn Lang 4.50 7.00 5.20 28.20
1316 Nguyễn Thị Ngà TH&THCS Văn Lang 4.25 6.75 6.20 28.20
1317 Quản Khánh Chi TH&THCS Tân Tiến 4.00 8.00 4.20 28.20
1318 Nguyễn Tiến Đạt TH&THCS Hùng Dũng 5.50 6.50 4.20 28.20
1319 Đoàn Thị Thương TH&THCS Vũ Thị Thục 3.50 8.50 4.20 28.20
1320 Phạm Tiến Đức TH&THCS Trần Đức Thông 5.25 6.25 5.20 28.20
1321 Nguyễn Đức Nhật Minh THCS Lý Nam Đế 6.00 5.00 6.20 28.20
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1322 Đinh Thanh Tâm THCS Lê Tư Thành 5.50 6.50 4.20 28.20
1323 Đỗ Thị Minh Thư THCS Duyên Hải 6.00 6.50 3.20 28.20
1324 Lê Thị Thúy Hường THCS Cộng Hòa 6.00 6.00 4.20 28.20
1325 Nguyễn Thanh Lâm THCS Lê Danh Phương 5.25 5.50 6.60 28.10
1326 Nguyễn Trang Hà Linh THCS Lê Danh Phương 6.00 5.75 4.60 28.10
1327 Trần Ngọc Minh THCS Lê Danh Phương 4.25 7.00 5.60 28.10
1328 Hoàng Thị Ngân THCS Lê Tư Thành 5.75 6.50 3.60 28.10
1329 Nguyễn Thị Hồng Thúy THCS Hồng An 7.00 5.25 3.60 28.10
1330 Trần Văn Nhật Long THCS Hồng An 7.00 4.75 4.60 28.10
1331 Nguyễn Như Quỳnh THCS Nguyễn Tông Quai 6.00 5.25 5.60 28.10
1332 Nguyễn Hoàng Anh TH&THCS Minh Khai 5.75 5.25 6.00 28.00
1333 Phạm Quang Diện TH&THCS Minh Khai 5.25 6.75 4.00 28.00
1334 Trần Thị Khánh Ly TH&THCS Tân Tiến 4.75 7.25 4.00 28.00
1335 Trần Minh Tuấn TH&THCS Lê Quý Đôn 6.25 5.25 5.00 28.00
1336 Lê Thị Vân Anh THCS Lưu Khánh Đàm 6.00 5.50 5.00 28.00
1337 Trần Thị Nhi THCS Phạm Đôn Lễ 6.25 5.75 4.00 28.00
1338 Trần Xuân Trường THCS Phạm Đôn Lễ 5.25 5.75 6.00 28.00
1339 Nguyễn Thị Khánh Linh THCS Lê Tư Thành 5.00 6.00 6.00 28.00
1340 Bùi Đăng Viện TH&THCS Tây Đô 5.50 5.00 7.00 28.00
1341 Đồng Quang Ngọc Hưng TH&THCS Trần Thủ Độ 7.50 4.00 5.00 28.00
1342 Hà Phương Nga THCS Lê Danh Phương 4.25 7.00 5.40 27.90
1343 Nguyễn Phan Thiết TH&THCS Minh Khai 4.75 7.00 4.40 27.90
1344 Phạm Trần Diệu Linh THCS Điệp Nông 5.50 5.75 5.40 27.90
1345 Nguyễn Thị Quỳnh Chi TH&THCS Hùng Dũng 4.50 7.25 4.40 27.90
1346 Ngô Thị Huyền TH&THCS Vũ Thị Thục 6.75 4.50 5.40 27.90
1347 Nguyễn Bảo Ngọc TH&THCS Lê Quý Đôn 3.50 6.75 7.40 27.90
1348 Nguyễn Văn Hoàn THCS Hồng An 6.00 5.75 4.40 27.90
1349 Vũ Quốc Tuân THCS Lê Danh Phương 5.00 5.50 6.80 27.80
1350 Lưu Thị Thanh Thúy THCS Kim Trung 6.00 6.50 2.80 27.80
1351 Đồng Quang Trung THCS Thái Phương 6.75 3.75 6.80 27.80
1352 Nguyễn Quang Lộc TH&THCS Văn Lang 4.00 7.00 5.80 27.80
1353 Nguyễn Đức Duy TH&THCS Hùng Dũng 4.75 6.75 4.80 27.80
1354 Nghiêm Bình Nguyên TH&THCS Tân Tiến 5.50 6.50 3.80 27.80
1355 Khúc Mạnh Dũng THCS Phạm Kính Ân 7.00 5.00 3.80 27.80
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1356 Nguyễn Thị Huệ THCS Lưu Khánh Đàm 7.25 4.75 3.80 27.80
1357 Nguyễn Văn Định THCS Lê Tư Thành 6.50 5.50 3.80 27.80
1358 Lê Xuân Hải THCS Duyên Hải 5.50 7.00 2.80 27.80
1359 Bùi Ngọc Hiền Trang THCS Nguyễn Tông Quai 4.00 7.00 5.80 27.80
1360 Nguyễn Hữu Thanh Liêm THCS Lê Danh Phương 6.00 5.75 4.20 27.70
1361 Bùi Trí Dũng THCS Bình Lăng 5.75 6.50 3.20 27.70
1362 Nguyễn Văn Đức THCS Bình Lăng 4.50 7.25 4.20 27.70
1363 Nguyễn Xuân Khu TH&THCS Dân Chủ 5.75 6.50 3.20 27.70
1364 Phan Thị Thùy Dương THCS Lý Nam Đế 3.25 7.50 6.20 27.70
1365 Vũ Quý Vương THCS Lý Nam Đế 4.25 6.00 7.20 27.70
1366 Trần Mạnh Dũng TH&THCS Trần Đức Thông 5.50 6.25 4.20 27.70
1367 Đặng Thu Hồng TH&THCS Bùi Hữu Diên 4.25 7.00 5.20 27.70
1368 Nguyễn Thị Phương Thảo THCS Phạm Đôn Lễ 5.75 5.50 5.20 27.70
1369 Phạm Thị Ngần THCS Duyên Hải 5.00 6.75 4.20 27.70
1370 Nguyễn Đức Duy THCS Nguyễn Tông Quai 6.25 5.50 4.20 27.70
1371 Tạ Quang Huy TH&THCS Minh Tân 7.00 5.00 3.60 27.60
1372 Lương Thị Phương Uyên THCS Lê Danh Phương 6.50 4.00 6.60 27.60
1373 Hoàng Tuấn Sang TH&THCS Hồng Lĩnh 5.25 6.75 3.60 27.60
1374 Đặng Thị Út Ly THCS Điệp Nông 4.25 7.25 4.60 27.60
1375 Đỗ Nam Hải TH&THCS Bùi Hữu Diên 5.50 6.00 4.60 27.60
1376 Nguyễn Quang Minh TH&THCS Bùi Hữu Diên 5.00 6.50 4.60 27.60
1377 Đoàn Văn Đông THCS Phạm Đôn Lễ 8.00 3.50 4.60 27.60
1378 Trần Thị Hồng Nhung THCS Phạm Đôn Lễ 7.00 5.00 3.60 27.60
1379 Nguyễn Thị Thu Nga TH&THCS Bắc Sơn 5.50 6.50 3.60 27.60
1380 Nguyễn Thị Yến Nhi TH&THCS Tây Đô 5.00 6.50 4.60 27.60
1381 Nguyễn Huy Hoàng THCS Hồng An 5.00 6.50 4.60 27.60
1382 Nguyễn Thị Phương Đan THCS Cộng Hòa 5.00 6.50 4.60 27.60
1383 Nguyễn Mạnh Dũng THCS Nguyễn Tông Quai 4.25 7.25 4.60 27.60
1384 Nguyễn Xuân Hòa TH&THCS Minh Tân 4.75 6.50 5.00 27.50
1385 Lương Hải Huế THCS Kim Trung 7.00 5.25 3.00 27.50
1386 Vũ Văn Đoàn TH&THCS Văn Lang 5.75 5.50 5.00 27.50
1387 Phạm Hoàng Hải TH&THCS Minh Khai 4.75 6.50 5.00 27.50
1388 Trần Thị Thanh Trúc THCS Bình Lăng 5.00 6.75 4.00 27.50
1389 Đào Duy Anh TH&THCS Tân Tiến 5.75 6.00 4.00 27.50
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1390 Nguyễn Duy Nam THCS Điệp Nông 6.00 5.75 4.00 27.50
1391 Vũ Thanh Thái TH&THCS Lê Quý Đôn 5.50 6.25 4.00 27.50
1392 Đặng Quang Thi TH&THCS Trần Đức Thông 5.00 5.75 6.00 27.50
1393 Khúc Thị Minh Thư THCS Lưu Khánh Đàm 7.00 4.25 5.00 27.50
1394 Đỗ Thị Thùy Linh THCS Lưu Khánh Đàm 7.50 4.25 4.00 27.50
1395 Nguyễn Hoàng Linh TH&THCS Tây Đô 5.75 6.00 4.00 27.50
1396 Phạm Văn Hưởng THCS Duyên Hải 6.00 6.25 3.00 27.50
1397 Hoàng Văn Quân TH&THCS Tây Đô 7.25 4.50 4.00 27.50
1398 Nguyễn Thành Tâm TH&THCS Kỳ Đồng 8.00 3.75 4.00 27.50
1399 Nguyễn Trần Quỳnh Toan TH&THCS Tây Đô 4.50 6.25 6.00 27.50
1400 Trần Đức Lương THCS Hồng An 7.00 4.25 5.00 27.50
1401 Nguyễn Thị Thương THCS Thái Phương 5.50 5.00 6.40 27.40
1402 Lương Diệu Linh THCS Kim Trung 6.50 5.50 3.40 27.40
1403 Nguyễn Anh Tuấn TH&THCS Minh Tân 2.50 7.00 8.40 27.40
1404 Vũ Thị Kim Huệ THCS Thống Nhất 4.50 7.50 3.40 27.40
1405 Lương Văn Hân TH&THCS Tân Tiến 5.50 7.00 2.40 27.40
1406 Nguyễn Thị Quỳnh Hương TH&THCS Vũ Thị Thục 5.50 5.50 5.40 27.40
1407 Bùi Thị Hà Trang TH&THCS Tân Tiến 5.00 6.50 4.40 27.40
1408 Lê Tuấn Huy THCS Lý Nam Đế 6.00 6.00 3.40 27.40
1409 Trần Viết Thắng TH&THCS Bùi Hữu Diên 3.25 7.75 5.40 27.40
1410 Trần Bá Hoàng THCS Phạm Đôn Lễ 6.25 5.25 4.40 27.40
1411 Nguyễn Văn Toán THCS Lê Tư Thành 4.75 7.25 3.40 27.40
1412 Nguyễn Thị Linh TH&THCS Trần Thủ Độ 8.00 4.00 3.40 27.40
1413 Tô Sỹ Bình THCS Cộng Hòa 7.00 5.00 3.40 27.40
1414 Vũ Tiến Anh THCS Lê Danh Phương 4.50 5.75 6.80 27.30
1415 Trần Hà Linh THCS Thái Phương 4.75 5.00 7.80 27.30
1416 Hoàng Yến THCS Kim Trung 3.75 6.00 7.80 27.30
1417 Nguyễn Hoàng Anh THCS Thống Nhất 8.25 3.50 3.80 27.30
1418 Lê Quang Trung TH&THCS Minh Khai 5.00 6.25 4.80 27.30
1419 Trần Mai Khánh Huyền THCS Điệp Nông 4.75 7.00 3.80 27.30
1420 Nguyễn Ngọc Hải TH&THCS Tân Tiến 6.00 6.25 2.80 27.30
1421 Hoàng Ngọc Khải TH&THCS Trần Đức Thông 5.25 5.50 5.80 27.30
1422 Nguyễn Thị Mỹ Duyên TH&THCS Lê Quý Đôn 4.25 6.00 6.80 27.30
1423 Phạm Quang Đức TH&THCS Bùi Hữu Diên 6.25 5.50 3.80 27.30
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1424 Bùi Thái Hòa THCS Lý Nam Đế 5.25 7.00 2.80 27.30
1425 Đỗ Phương Thảo TH&THCS Trần Đức Thông 7.25 4.50 3.80 27.30
1426 Hà Anh Thơ THCS Phạm Đôn Lễ 5.00 6.75 3.80 27.30
1427 Nguyễn Thị Thanh Bình THCS Duyên Hải 4.25 5.50 7.80 27.30
1428 Trần Văn Hải TH&THCS Tân Hòa 6.00 5.75 3.80 27.30
1429 Nguyễn Thị Thanh Tâm THCS Nguyễn Tông Quai 4.25 7.00 4.80 27.30
1430 Hà Quang Đại THCS Kim Trung 6.50 5.50 3.20 27.20
1431 Vũ Quỳnh Anh TH&THCS Minh Khai 3.50 7.50 5.20 27.20
1432 Vũ Công Đoàn THCS Thống Nhất 6.25 5.75 3.20 27.20
1433 Lã Thị Bích Liên THCS Thống Nhất 3.50 7.50 5.20 27.20
1434 Phạm Văn Dương TH&THCS Hồng Lĩnh 4.75 6.25 5.20 27.20
1435 Hà Thị Thúy Vân TH&THCS Vũ Thị Thục 5.50 6.00 4.20 27.20
1436 Bùi Hồng Mơ TH&THCS Bùi Hữu Diên 4.75 6.75 4.20 27.20
1437 Nguyễn Anh Tuấn TH&THCS Trần Đức Thông 7.00 4.50 4.20 27.20
1438 Phạm Thị Thuỳ Linh THCS Phạm Kính Ân 6.00 6.00 3.20 27.20
1439 Vũ Văn Biển TH&THCS Kỳ Đồng 6.00 6.00 3.20 27.20
1440 Nguyễn Hoàng Lâm TH&THCS Kỳ Đồng 4.00 6.50 6.20 27.20
1441 Nguyễn Quang Văn TH&THCS Kỳ Đồng 6.00 5.50 4.20 27.20
1442 Vũ Thị Huyền THCS Cộng Hòa 5.00 6.50 4.20 27.20
1443 Cao Văn Trường THCS Nguyễn Tông Quai 4.00 7.00 5.20 27.20
1444 Lương Thị Thu Phương THCS Kim Trung 4.50 7.25 3.60 27.10
1445 Nguyễn Thành Long TH&THCS Tân Tiến 6.25 6.00 2.60 27.10
1446 Cái Trọng Tú TH&THCS Vũ Thị Thục 4.75 6.50 4.60 27.10
1447 Nguyễn Nhật Anh THCS Lý Nam Đế 4.00 6.75 5.60 27.10
1448 Nguyễn Bích Ngọc THCS Lê Tư Thành 5.75 5.50 4.60 27.10
1449 Nguyễn Thị Ngọc Ánh TH&THCS Bắc Sơn 4.00 6.75 5.60 27.10
1450 Trần Huy Hoàng THCS Trần Thái Tông 4.75 6.50 4.60 27.10
1451 Hoàng Thị Cẩm Ly TH&THCS Thái Hưng 7.00 4.75 3.60 27.10
1452 Tô Thị Ngọc Diệp THCS Cộng Hòa 5.00 6.75 3.60 27.10
1453 Hà Thị Thanh Ngọc THCS Cộng Hòa 5.25 5.50 5.60 27.10
1454 Trần Bảo Linh THCS Lê Danh Phương 2.75 7.25 7.00 27.00
1455 Đặng Ngọc Hiển THCS Lê Danh Phương 3.50 8.50 3.00 27.00
1456 Bùi Thanh Nam TH&THCS Văn Lang 4.50 7.00 4.00 27.00
1457 Nguyễn Mai Anh THCS Điệp Nông 5.50 5.50 5.00 27.00
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1458 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang TH&THCS Tân Tiến 4.00 7.50 4.00 27.00
1459 Nguyễn Thị Ngọc Minh THCS Lý Nam Đế 3.50 7.00 6.00 27.00
1460 Phạm Khánh Linh THCS Lê Tư Thành 4.50 6.00 6.00 27.00
1461 Nguyễn Thị Tâm Như THCS Lê Tư Thành 5.25 5.25 6.00 27.00
1462 Nguyễn Thị Kim Cúc TH&THCS Kỳ Đồng 5.25 6.25 4.00 27.00
1463 Vũ Hải Linh TH&THCS Tây Đô 6.00 5.00 5.00 27.00
1464 Phạm Anh Huy THCS Hồng An 7.00 4.50 4.00 27.00
1465 Đặng Anh Thơ THCS Trần Thái Tông 6.00 5.00 5.00 27.00
1466 Nguyễn Thị Yên Giang TH&THCS Tân Hòa 4.25 7.75 3.00 27.00
1467 Phạm Thị Hoa TH&THCS Tân Hòa 5.25 6.25 4.00 27.00
1468 Nguyễn Hoàng Việt TH&THCS Tân Hòa 6.25 5.25 4.00 27.00
1469 Nguyễn Phúc Lộc THCS Điệp Nông 3.75 6.00 7.40 26.90
1470 Nguyễn Công Việt Anh TH&THCS Tân Tiến 6.50 4.75 4.40 26.90
1471 Nguyễn Hoàng Huy Long TH&THCS Tân Tiến 5.75 5.50 4.40 26.90
1472 Trần Khánh Toàn THCS Điệp Nông 4.25 6.00 6.40 26.90
1473 Nguyễn Thu Hường THCS Lý Nam Đế 5.00 6.75 3.40 26.90
1474 Đỗ Thị Xoan THCS Duyên Hải 5.00 6.25 4.40 26.90
1475 Nông Thị Thu Hà TH&THCS Minh Tân 4.25 6.75 4.80 26.80
1476 Nguyễn Huy Hoàn THCS Thái Phương 5.75 5.25 4.80 26.80
1477 Đặng Văn Thông THCS Thống Nhất 5.00 7.00 2.80 26.80
1478 Phạm Ngọc Tuấn THCS Bình Lăng 3.75 7.25 4.80 26.80
1479 Nguyễn Thị Huyền Diệp TH&THCS Dân Chủ 4.25 6.75 4.80 26.80
1480 Đinh Thị Ngọc Khánh TH&THCS Dân Chủ 3.75 7.25 4.80 26.80
1481 Trần Minh Triết TH&THCS Hùng Dũng 5.50 6.00 3.80 26.80
1482 Nguyễn Ngọc Hải THCS Lý Nam Đế 4.25 6.75 4.80 26.80
1483 Trịnh Phương Linh THCS Lưu Khánh Đàm 5.75 5.25 4.80 26.80
1484 Phạm Quang Anh THCS Phạm Đôn Lễ 4.75 6.25 4.80 26.80
1485 Nguyễn Hoàng T. Trang THCS Duyên Hải 4.75 5.75 5.80 26.80
1486 Lưu Gia Hân TH&THCS Thái Hưng 8.00 3.50 3.80 26.80
1487 Bùi Thị Anh Thơ THCS Nguyễn Tông Quai 6.00 4.00 6.80 26.80
1488 Tô Thị Hiền THCS Cộng Hòa 5.50 6.50 2.80 26.80
1489 Nguyễn Trọng Thành Long THCS Lê Danh Phương 6.75 5.00 3.20 26.70
1490 Dương Tuấn Minh THCS Lê Danh Phương 5.25 5.50 5.20 26.70
1491 Nguyễn Quang Trung TH&THCS Minh Tân 5.50 4.75 6.20 26.70
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1492 Vũ Nguyễn Duy THCS Thống Nhất 5.00 5.75 5.20 26.70
1493 Vũ Thị Phương Chinh TH&THCS Dân Chủ 3.75 7.50 4.20 26.70
1494 Khương Ngọc Ánh THCS Điệp Nông 3.75 7.50 4.20 26.70
1495 Vũ Ngọc Hà TH&THCS Bùi Hữu Diên 5.50 6.25 3.20 26.70
1496 Trần Minh Đăng THCS Phạm Kính Ân 5.00 5.75 5.20 26.70
1497 Hoàng Đức Việt THCS Phạm Đôn Lễ 5.75 6.00 3.20 26.70
1498 Nguyễn Thị Lan Anh THCS Duyên Hải 6.00 4.75 5.20 26.70
1499 Nguyễn Thị Thu Trang TH&THCS Tây Đô 5.75 4.50 6.20 26.70
1500 Vũ Thị Quỳnh THCS Lê Tư Thành 2.25 8.50 5.20 26.70
1501 Trần Thị Linh Chi TH&THCS Phúc Khánh 4.50 4.75 8.20 26.70
1502 Nguyễn Thị Thảo THCS Cộng Hòa 3.75 8.00 3.20 26.70
1503 Nguyễn Thị Hồng Quyên THCS Kim Trung 5.50 5.50 4.60 26.60
1504 Lương Văn Việt THCS Kim Trung 6.50 5.00 3.60 26.60
1505 Đinh Văn Mạnh TH&THCS Minh Khai 4.50 6.50 4.60 26.60
1506 Trần Quang Dũng THCS Điệp Nông 5.25 6.25 3.60 26.60
1507 Đỗ Phương Trà THCS Phạm Kính Ân 5.75 5.75 3.60 26.60
1508 Phạm Thị Hồng Quyên TH&THCS Tây Đô 4.00 6.00 6.60 26.60
1509 Bùi Ngọc Huyền THCS Hồng An 7.00 3.50 5.60 26.60
1510 Phạm Gia Bảo THCS Cộng Hòa 4.50 7.00 3.60 26.60
1511 Lưu Tiến Đạt THCS Kim Trung 5.00 6.25 4.00 26.50
1512 Đặng Mai Lan THCS Lê Danh Phương 2.75 7.50 6.00 26.50
1513 Nguyễn Đức Huy TH&THCS Hồng Lĩnh 3.25 5.50 9.00 26.50
1514 Tô Đức Nam TH&THCS Văn Lang 5.00 5.75 5.00 26.50
1515 Nguyễn Phúc Trường An TH&THCS Dân Chủ 4.50 6.25 5.00 26.50
1516 Nguyễn Đức Duy THCS Điệp Nông 5.50 6.25 3.00 26.50
1517 Vũ Thị Kim Huệ TH&THCS Dân Chủ 3.75 7.00 5.00 26.50
1518 Nguyễn Phương Anh TH&THCS Bùi Hữu Diên 3.50 7.25 5.00 26.50
1519 Trần Tố Uyên THCS Lý Nam Đế 4.25 7.50 3.00 26.50
1520 Trần Hà Giang THCS Phạm Kính Ân 7.00 3.75 5.00 26.50
1521 Trần Hoàng Nam THCS Phạm Đôn Lễ 6.00 4.75 5.00 26.50
1522 Trịnh Thị Bảo Thi THCS Duyên Hải 5.00 6.75 3.00 26.50
1523 Nguyễn Thị Thùy Dương TH&THCS Tân Hòa 4.25 6.00 6.00 26.50
1524 Bùi Thành Đạt TH&THCS Minh Tân 5.00 6.00 4.40 26.40
1525 Đặng Thị Thu Hằng THCS Thái Phương 4.25 7.75 2.40 26.40
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1526 Nguyễn Thị Lan Anh THCS Bình Lăng 3.75 7.75 3.40 26.40
1527 Nguyễn Thị Minh Hằng TH&THCS Tân Tiến 4.50 7.50 2.40 26.40
1528 Nguyễn Duy Hoàng TH&THCS Tân Tiến 3.50 7.50 4.40 26.40
1529 Phạm Minh Khang TH&THCS Hùng Dũng 6.25 5.25 3.40 26.40
1530 Nguyễn Quỳnh Chi THCS Lý Nam Đế 2.25 8.25 5.40 26.40
1531 Vũ Mai Phương TH&THCS Bùi Hữu Diên 3.50 7.50 4.40 26.40
1532 Nguyễn Văn Trọng TH&THCS Lê Quý Đôn 4.00 6.50 5.40 26.40
1533 Thái Thu Hà THCS Phạm Kính Ân 6.00 5.50 3.40 26.40
1534 Trần Thị Thu Quyên THCS Lưu Khánh Đàm 7.50 3.50 4.40 26.40
1535 Vũ Đức Khoa THCS Lê Tư Thành 5.25 5.75 4.40 26.40
1536 Nguyễn Thảo Linh TH&THCS Tây Đô 5.50 5.00 5.40 26.40
1537 Trần Thị Ngọc Linh TH&THCS Bắc Sơn 6.00 5.00 4.40 26.40
1538 Nguyễn Thiện Nhân TH&THCS Bắc Sơn 6.00 5.00 4.40 26.40
1539 Phạm Quỳnh Anh THCS Trần Thái Tông 4.75 6.75 3.40 26.40
1540 Lê Thanh Hải TH&THCS Thái Hưng 5.50 5.50 4.40 26.40
1541 Nguyễn Mai Linh THCS Nguyễn Tông Quai 5.25 5.75 4.40 26.40
1542 Vũ Thị Minh Ánh THCS Lê Danh Phương 3.25 6.00 7.80 26.30
1543 Trần Quốc Bảo THCS Thái Phương 5.75 6.00 2.80 26.30
1544 Bùi Trung Hiếu THCS Thái Phương 4.50 6.25 4.80 26.30
1545 Phạm Quốc Việt THCS Lê Danh Phương 6.00 3.75 6.80 26.30
1546 Hà Thị Yến THCS Kim Trung 6.25 5.50 2.80 26.30
1547 Nguyễn Hải Yến THCS Lê Danh Phương 4.50 5.25 6.80 26.30
1548 Nguyễn Thị Thanh Hiền TH&THCS Lê Quý Đôn 2.50 7.75 5.80 26.30
1549 Trần Minh Ngọc THCS Phạm Kính Ân 6.25 4.50 4.80 26.30
1550 Trần Ngọc Anh Tuấn THCS Phạm Đôn Lễ 4.00 6.25 5.80 26.30
1551 Đinh Vũ Yến Nhi THCS Lê Tư Thành 6.00 5.25 3.80 26.30
1552 Đinh Thị Như Quỳnh THCS Lê Tư Thành 5.25 5.00 5.80 26.30
1553 Đinh Ngọc Hải Yến THCS Duyên Hải 5.25 6.00 3.80 26.30
1554 Nguyễn Ngọc Quân THCS Trần Thái Tông 6.00 4.75 4.80 26.30
1555 Lê Thị Mai Trang THCS Nguyễn Tông Quai 4.00 6.75 4.80 26.30
1556 Hoàng Thảo Vy TH&THCS Phúc Khánh 3.75 6.50 5.80 26.30
1557 Dương Thị Hải Yến TH&THCS Phúc Khánh 4.25 6.50 4.80 26.30
1558 Hà Thị Hương Thu THCS Kim Trung 5.25 5.75 4.20 26.20
1559 Vũ Quỳnh Anh THCS Thống Nhất 3.50 7.00 5.20 26.20
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1560 Đỗ Việt An TH&THCS Hùng Dũng 4.00 6.50 5.20 26.20


1561 Nguyễn Vũ Trương Nghi THCS Điệp Nông 4.00 7.00 4.20 26.20
1562 Phạm Đức Thắng THCS Điệp Nông 4.00 6.00 6.20 26.20
1563 Nguyễn Ngọc Cẩm Vân TH&THCS Hùng Dũng 3.50 8.00 3.20 26.20
1564 Bùi Trà My TH&THCS Bùi Hữu Diên 3.00 7.50 5.20 26.20
1565 Đặng Gia Phong TH&THCS Bùi Hữu Diên 5.50 5.50 4.20 26.20
1566 Nguyễn Tuyết Mai THCS Cộng Hòa 4.00 7.00 4.20 26.20
1567 Hoàng Quốc Việt THCS Thái Phương 7.50 4.25 2.60 26.10
1568 Nguyễn Huy Đức Tài TH&THCS Văn Lang 4.75 6.50 3.60 26.10
1569 Nguyễn Quốc Toản THCS Thống Nhất 5.25 6.00 3.60 26.10
1570 Vũ Thảo Khanh THCS Lý Nam Đế 5.50 5.25 4.60 26.10
1571 Nguyễn Hữu Kiên THCS Duyên Hải 4.50 6.25 4.60 26.10
1572 Nguyễn Minh Tiến TH&THCS Phúc Khánh 8.50 2.75 3.60 26.10
1573 Phạm Thị Khánh Linh THCS Lê Danh Phương 3.75 7.25 4.00 26.00
1574 Nguyễn Thành Hưng TH&THCS Minh Tân 5.75 5.25 4.00 26.00
1575 Hà Nguyệt Yến THCS Kim Trung 5.25 5.75 4.00 26.00
1576 Hoàng Đức Phương Duy THCS Thống Nhất 5.25 4.75 6.00 26.00
1577 Nguyễn Thành Nam TH&THCS Bùi Hữu Diên 5.00 6.00 4.00 26.00
1578 Đinh Thị Hà THCS Lê Tư Thành 4.75 5.75 5.00 26.00
1579 Phạm Đức Minh TH&THCS Tây Đô 6.25 3.25 7.00 26.00
1580 Nguyễn Văn Hải THCS Nguyễn Tông Quai 5.75 5.25 4.00 26.00
1581 Nguyễn Thị Phương Thảo TH&THCS Tân Hòa 5.25 5.75 4.00 26.00
1582 Lê Ngọc Hải TH&THCS Minh Tân 4.25 6.00 5.40 25.90
1583 Nguyễn Thanh Huế TH&THCS Minh Tân 5.25 6.00 3.40 25.90
1584 Nguyễn Quang Minh THCS Thái Phương 4.75 5.50 5.40 25.90
1585 Nguyễn Hà My THCS Thống Nhất 3.50 7.25 4.40 25.90
1586 Nguyễn Trí Dũng TH&THCS Hùng Dũng 5.25 6.00 3.40 25.90
1587 Mai Tiến Minh TH&THCS Tân Tiến 6.25 5.00 3.40 25.90
1588 Vũ Thị Thùy Trang THCS Duyên Hải 5.00 5.75 4.40 25.90
1589 Nguyễn Thị Huệ THCS Trần Thái Tông 6.00 4.75 4.40 25.90
1590 Nguyễn Thị Ly TH&THCS Trần Thủ Độ 7.75 4.00 2.40 25.90
1591 Trần Đức Phong THCS Hồng An 5.50 5.25 4.40 25.90
1592 Lê Văn Quyết TH&THCS Trần Thủ Độ 7.00 4.25 3.40 25.90
1593 Đào Thị Thanh Thảo TH&THCS Trần Thủ Độ 6.50 4.75 3.40 25.90
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1594 Trần Quang Hữu TH&THCS Phúc Khánh 5.25 5.00 5.40 25.90
1595 Đỗ Thị Lý THCS Kim Trung 6.25 4.75 3.80 25.80
1596 Trịnh Thị Trà My THCS Thái Phương 5.25 4.75 5.80 25.80
1597 Phạm Minh Tâm THCS Thái Phương 3.25 6.25 6.80 25.80
1598 Đinh Thị Thanh Trúc THCS Bình Lăng 3.75 7.25 3.80 25.80
1599 Trần Mai Oanh THCS Điệp Nông 3.50 6.00 6.80 25.80
1600 Hoàng Thị Hạnh TH&THCS Trần Đức Thông 5.00 6.50 2.80 25.80
1601 Phan Ngọc Huyền THCS Lý Nam Đế 4.50 6.00 4.80 25.80
1602 Phan Vũ Kim Ngân THCS Lê Tư Thành 5.25 5.75 3.80 25.80
1603 Nguyễn Thị Thu Hiền TH&THCS Bắc Sơn 4.75 5.75 4.80 25.80
1604 Trần Anh Kiệt TH&THCS Bắc Sơn 4.00 5.00 7.80 25.80
1605 Lê Thị Kim Oanh TH&THCS Kỳ Đồng 5.00 5.50 4.80 25.80
1606 Trần Văn Điệp THCS Trần Thái Tông 3.50 7.50 3.80 25.80
1607 Hoàng Thị Thanh Mai TH&THCS Thái Hưng 5.50 5.50 3.80 25.80
1608 Trịnh Vũ Tấn Hợp THCS Nguyễn Tông Quai 7.00 4.50 2.80 25.80
1609 Đoàn Thị Yến Nhi THCS Cộng Hòa 4.00 7.00 3.80 25.80
1610 Hoàng Minh Chiến THCS Bình Lăng 4.25 6.50 4.20 25.70
1611 Nguyễn Yến Nhi THCS Thống Nhất 4.25 6.00 5.20 25.70
1612 Hứa Văn Minh THCS Điệp Nông 5.50 5.75 3.20 25.70
1613 Nguyễn Thị Hằng TH&THCS Tân Tiến 5.00 6.25 3.20 25.70
1614 Phạm Mai Lan TH&THCS Hùng Dũng 3.25 8.00 3.20 25.70
1615 Nguyễn Hà Phương TH&THCS Tân Tiến 4.75 6.00 4.20 25.70
1616 Vũ Thị Thùy Dung THCS Lý Nam Đế 5.00 5.75 4.20 25.70
1617 Nguyễn Hương Giang TH&THCS Bùi Hữu Diên 3.50 6.75 5.20 25.70
1618 Đào Thùy Linh TH&THCS Lê Quý Đôn 5.00 4.75 6.20 25.70
1619 Hà Thị Mai THCS Phạm Đôn Lễ 5.25 4.50 6.20 25.70
1620 Trần Thị Hà Thu THCS Phạm Kính Ân 4.50 6.25 4.20 25.70
1621 Đỗ Phú Trọng THCS Phạm Kính Ân 3.50 7.25 4.20 25.70
1622 Nguyễn Văn Vũ THCS Cộng Hòa 5.25 6.00 3.20 25.70
1623 Hà Quỳnh Chi THCS Lê Danh Phương 3.75 6.75 4.60 25.60
1624 Nguyễn Thị Trà My THCS Lê Danh Phương 2.25 8.25 4.60 25.60
1625 Lê Thanh Tâm TH&THCS Văn Lang 5.50 5.50 3.60 25.60
1626 Phạm Thị Thủy THCS Bình Lăng 4.00 7.00 3.60 25.60
1627 Trần Bảo Anh TH&THCS Tân Tiến 3.25 7.25 4.60 25.60
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1628 Nguyễn Văn Quốc Khánh TH&THCS Lê Quý Đôn 5.00 5.00 5.60 25.60
1629 Bùi Thị Mai THCS Phạm Kính Ân 7.00 4.00 3.60 25.60
1630 Trương Thị Quỳnh Tâm TH&THCS Thái Hưng 6.00 3.50 6.60 25.60
1631 Hoàng Văn Việt THCS Hồng An 6.00 5.00 3.60 25.60
1632 Nguyễn Phương Anh THCS Lê Danh Phương 5.50 5.75 3.00 25.50
1633 Đặng Ngọc Ánh THCS Lê Danh Phương 4.50 5.75 5.00 25.50
1634 Hoàng Thu Trang THCS Kim Trung 4.25 6.00 5.00 25.50
1635 Nguyễn Thế Anh THCS Thống Nhất 6.00 3.75 6.00 25.50
1636 Nguyễn Xuân Diệp TH&THCS Minh Khai 3.25 7.00 5.00 25.50
1637 Trương Việt Hoàng THCS Bình Lăng 5.50 5.75 3.00 25.50
1638 Trần Mai Linh TH&THCS Tân Tiến 5.50 4.75 5.00 25.50
1639 Trần Ngọc Linh TH&THCS Lê Quý Đôn 2.75 6.50 7.00 25.50
1640 Nguyễn Đức Anh THCS Phạm Đôn Lễ 4.25 5.50 6.00 25.50
1641 Nguyễn An Phước TH&THCS Kỳ Đồng 5.50 4.25 6.00 25.50
1642 Phùng Văn Tùng THCS Duyên Hải 6.75 4.50 3.00 25.50
1643 Trần Thị Ngọc Anh TH&THCS Tân Hòa 4.00 6.75 4.00 25.50
1644 Nguyễn Hoàng Anh Vũ THCS Cộng Hòa 7.25 4.50 2.00 25.50
1645 Phạm Việt Anh TH&THCS Hùng Dũng 3.50 6.50 5.40 25.40
1646 Đỗ Hoàng Long TH&THCS Hùng Dũng 4.00 6.50 4.40 25.40
1647 Hoàng Thị Nhài TH&THCS Vũ Thị Thục 5.00 5.50 4.40 25.40
1648 Bùi Yến Nhi TH&THCS Lê Quý Đôn 3.75 6.25 5.40 25.40
1649 Phạm Huyền Trang TH&THCS Tây Đô 6.00 4.00 5.40 25.40
1650 Hà Thị Hoàng Anh THCS Duyên Hải 5.00 6.50 2.40 25.40
1651 Trần Ngọc Diệp THCS Duyên Hải 3.75 6.25 5.40 25.40
1652 Bùi Thị Trang THCS Lê Tư Thành 5.75 4.75 4.40 25.40
1653 Nguyễn Quang Nhật TH&THCS Phúc Khánh 2.75 6.75 6.40 25.40
1654 Nguyễn Duy Thành THCS Cộng Hòa 5.50 6.00 2.40 25.40
1655 Đinh Thu Ngọc THCS Lê Danh Phương 3.75 7.00 3.80 25.30
1656 Lương Thị Hồng Nhung THCS Kim Trung 5.25 6.00 2.80 25.30
1657 Lương Thị Song Như THCS Kim Trung 6.50 4.25 3.80 25.30
1658 Nguyễn Duy Nam THCS Bình Lăng 4.75 7.00 1.80 25.30
1659 Lê Quý Năm TH&THCS Văn Lang 4.50 5.75 4.80 25.30
1660 Lê Trường Nguyên TH&THCS Văn Lang 3.00 6.25 6.80 25.30
1661 Đinh Đức Hiếu TH&THCS Hùng Dũng 5.25 4.50 5.80 25.30
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1662 Phạm Văn Đức THCS Lý Nam Đế 4.50 5.75 4.80 25.30
1663 Đỗ Đức Thành TH&THCS Bùi Hữu Diên 4.50 6.75 2.80 25.30
1664 Trần Trung Hiếu THCS Lưu Khánh Đàm 6.75 3.50 4.80 25.30
1665 Trần Tuấn Minh THCS Phạm Đôn Lễ 5.25 4.00 6.80 25.30
1666 Lê Hoàng Nam THCS Lưu Khánh Đàm 4.75 5.50 4.80 25.30
1667 Nguyễn Đức Anh Kiên TH&THCS Bắc Sơn 3.75 5.50 6.80 25.30
1668 Trần Thị Thảo Ngọc TH&THCS Tây Đô 4.50 5.75 4.80 25.30
1669 Trần Hải Anh TH&THCS Trần Thủ Độ 7.00 3.25 4.80 25.30
1670 Đoàn Thị Ngọc THCS Cộng Hòa 4.50 5.75 4.80 25.30
1671 Nguyễn Hữu Nam THCS Lê Danh Phương 3.25 5.25 8.20 25.20
1672 Phạm Thị Dinh THCS Bình Lăng 5.00 6.00 3.20 25.20
1673 Phạm Thị Quỳnh TH&THCS Vũ Thị Thục 5.50 5.50 3.20 25.20
1674 Trần Minh Tiến TH&THCS Hùng Dũng 5.00 5.50 4.20 25.20
1675 Trần Minh Tuấn TH&THCS Tân Tiến 5.50 5.00 4.20 25.20
1676 Trần Anh Tuấn TH&THCS Vũ Thị Thục 5.00 6.00 3.20 25.20
1677 Trần Hà Kim Anh THCS Phạm Đôn Lễ 6.00 5.00 3.20 25.20
1678 Trần Thị Yến Nhi THCS Phạm Đôn Lễ 5.75 4.75 4.20 25.20
1679 Nguyễn Khánh Linh TH&THCS Kỳ Đồng 3.00 6.00 7.20 25.20
1680 Trần Hồng Hà TH&THCS Tây Đô 5.75 3.75 6.20 25.20
1681 Đinh Văn Hải THCS Lê Tư Thành 5.00 6.00 3.20 25.20
1682 Trần Thị Phương Thoa TH&THCS Tây Đô 5.25 4.75 5.20 25.20
1683 Nguyễn Thị Phương Anh THCS Hồng An 7.00 3.00 5.20 25.20
1684 Nguyễn Thúy Nga THCS Lê Danh Phương 4.50 4.75 6.60 25.10
1685 Nguyễn Tiến Đạt THCS Thống Nhất 5.00 5.75 3.60 25.10
1686 Nguyễn Thanh Sơn TH&THCS Minh Khai 4.00 6.25 4.60 25.10
1687 Đào Minh Vũ TH&THCS Minh Khai 3.50 6.75 4.60 25.10
1688 Bùi Long Khánh TH&THCS Vũ Thị Thục 5.75 4.00 5.60 25.10
1689 Phạm Tiến Minh TH&THCS Trần Đức Thông 6.50 4.25 3.60 25.10
1690 Vũ Hoàng Nam TH&THCS Lê Quý Đôn 3.75 7.00 3.60 25.10
1691 Nguyễn Thị Hà Anh TH&THCS Tây Đô 3.00 7.25 4.60 25.10
1692 Nguyễn Thị Quỳnh Chi THCS Lê Tư Thành 4.75 5.50 4.60 25.10
1693 Nguyễn Thanh Tâm TH&THCS Kỳ Đồng 6.25 4.50 3.60 25.10
1694 Nguyễn Thị Anh Thư THCS Duyên Hải 5.00 5.75 3.60 25.10
1695 Trần Bảo An THCS Trần Thái Tông 5.00 5.25 4.60 25.10
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1696 Nguyễn Huy Nguyên THCS Hồng An 7.00 3.25 4.60 25.10
1697 Vũ Việt Anh THCS Nguyễn Tông Quai 4.75 5.00 5.60 25.10
1698 Nguyễn Thị Phượng THCS Nguyễn Tông Quai 5.75 5.50 2.60 25.10
1699 Vũ Thị Lan Anh TH&THCS Minh Tân 2.75 6.75 6.00 25.00
1700 Lương Thị Dịu THCS Kim Trung 4.25 6.75 3.00 25.00
1701 Trần Quang Minh THCS Thái Phương 5.25 3.75 7.00 25.00
1702 Bùi Ngọc Huy TH&THCS Minh Khai 3.75 5.25 7.00 25.00
1703 Nguyễn Xuân Trường TH&THCS Tân Tiến 4.00 7.00 3.00 25.00
1704 Khúc Bảo Long THCS Lưu Khánh Đàm 4.75 5.25 5.00 25.00
1705 Vũ Thị Hương Thảo THCS Lê Tư Thành 4.00 6.50 4.00 25.00
1706 Nguyễn Xuân Quân THCS Nguyễn Tông Quai 6.00 5.50 2.00 25.00
1707 Nguyễn Nhật Hoàng THCS Lê Danh Phương 4.75 3.50 8.40 24.90
1708 Lương Cao Hoàng Long THCS Lê Danh Phương 6.00 4.75 3.40 24.90
1709 Nguyễn Thành Nam TH&THCS Minh Tân 4.50 5.75 4.40 24.90
1710 Phạm Hải Toàn THCS Lê Danh Phương 4.25 5.50 5.40 24.90
1711 Đặng Tiến Vũ THCS Lê Danh Phương 5.75 5.00 3.40 24.90
1712 Trương Công Trường Giang THCS Bình Lăng 3.25 7.00 4.40 24.90
1713 Vũ Việt Hùng THCS Điệp Nông 5.25 5.00 4.40 24.90
1714 Nguyễn Trung Kiên TH&THCS Vũ Thị Thục 4.25 5.50 5.40 24.90
1715 Phạm Mạnh Quân THCS Điệp Nông 3.75 6.50 4.40 24.90
1716 Nguyễn Tiến Hải THCS Phạm Kính Ân 5.25 5.50 3.40 24.90
1717 Nguyễn Văn Tiến THCS Lê Tư Thành 4.75 6.00 3.40 24.90
1718 Tô Thị Thảo THCS Cộng Hòa 4.25 7.00 2.40 24.90
1719 Tô Đăng Huy THCS Cộng Hòa 5.25 6.00 2.40 24.90
1720 Tạ Đức Toàn TH&THCS Minh Tân 4.25 6.25 3.80 24.80
1721 Đinh Thị Bích Ngọc TH&THCS Văn Lang 2.50 7.00 5.80 24.80
1722 Trần Ngọc Anh TH&THCS Vũ Thị Thục 4.50 5.50 4.80 24.80
1723 Đoàn Thị Thùy Chi TH&THCS Vũ Thị Thục 3.75 7.25 2.80 24.80
1724 Nguyễn Tấn Phát TH&THCS Tân Tiến 4.50 5.50 4.80 24.80
1725 Nguyễn Thị Hồng Tươi THCS Điệp Nông 4.50 6.50 2.80 24.80
1726 Phạm Duy Dũng TH&THCS Lê Quý Đôn 4.50 7.00 1.80 24.80
1727 Hoàng Thị Phương Linh THCS Phạm Đôn Lễ 5.25 4.25 5.80 24.80
1728 Trần Thị Quỳnh THCS Lưu Khánh Đàm 7.00 3.00 4.80 24.80
1729 Nguyễn Hữu Văn Võ THCS Phạm Đôn Lễ 5.50 5.50 2.80 24.80
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1730 Vũ Đăng Khôi TH&THCS Kỳ Đồng 5.00 5.50 3.80 24.80


1731 Trần Thị Thùy Linh TH&THCS Tây Đô 3.75 6.25 4.80 24.80
1732 Nguyễn Thị Ngọc Trâm TH&THCS Kỳ Đồng 3.75 6.25 4.80 24.80
1733 Phạm Thị Huyền Trang THCS Trần Thái Tông 6.75 4.25 2.80 24.80
1734 Trương Tiểu Yến TH&THCS Thái Hưng 5.50 5.00 3.80 24.80
1735 Lương Thị Huyền Trang THCS Kim Trung 5.00 5.75 3.20 24.70
1736 Phạm Thanh Huyền TH&THCS Vũ Thị Thục 5.75 3.50 6.20 24.70
1737 Đỗ Tiến Phúc TH&THCS Dân Chủ 4.00 6.75 3.20 24.70
1738 Đỗ Thị Hồng Anh TH&THCS Bùi Hữu Diên 3.25 7.00 4.20 24.70
1739 Phùng Hải Linh THCS Lê Tư Thành 3.00 6.25 6.20 24.70
1740 Nguyễn Minh Thương TH&THCS Tây Đô 4.25 5.50 5.20 24.70
1741 Lê Anh Khoa THCS Hồng An 4.75 5.00 5.20 24.70
1742 Phạm Thi Phương Thảo THCS Thái Phương 4.75 5.75 3.60 24.60
1743 Bùi Gia Hưng TH&THCS Trần Đức Thông 4.75 5.25 4.60 24.60
1744 Phạm Yến Nhi THCS Phạm Kính Ân 6.50 4.00 3.60 24.60
1745 Nguyễn Thu Huyền THCS Lê Tư Thành 3.50 7.00 3.60 24.60
1746 Nguyễn Tùng Lâm THCS Duyên Hải 4.25 5.75 4.60 24.60
1747 Nguyễn Mạnh Khởi THCS Nguyễn Tông Quai 5.50 4.50 4.60 24.60
1748 Lê Tiến Đạt THCS Kim Trung 4.75 5.50 4.00 24.50
1749 Vũ Việt Tiệp THCS Lê Danh Phương 6.25 4.00 4.00 24.50
1750 Bùi Mạnh Hùng TH&THCS Văn Lang 3.50 6.25 5.00 24.50
1751 Nguyễn Thị Hồng Nhung TH&THCS Văn Lang 3.75 5.00 7.00 24.50
1752 Đinh Hoàng Minh Phương THCS Bình Lăng 3.75 7.00 3.00 24.50
1753 Khúc Thị Thu Hường THCS Phạm Kính Ân 6.25 4.00 4.00 24.50
1754 Nguyễn Thị Thu Huyền TH&THCS Kỳ Đồng 4.75 5.50 4.00 24.50
1755 Nguyễn Thị Nguyệt TH&THCS Tây Đô 4.75 4.50 6.00 24.50
1756 Nguyễn Thị Phương Thảo TH&THCS Trần Thủ Độ 7.00 3.25 4.00 24.50
1757 Trần Đình Ngọc TH&THCS Thái Hưng 6.00 4.75 3.00 24.50
1758 Nguyễn Chính Nghĩa THCS Nguyễn Tông Quai 7.25 4.00 2.00 24.50
1759 Đinh T Phương Linh TH&THCS Minh Tân 2.00 7.50 5.40 24.40
1760 Đỗ Xuân Trường THCS Kim Trung 6.25 3.75 4.40 24.40
1761 Trần Thị Hải Yến THCS Kim Trung 5.25 4.75 4.40 24.40
1762 Nguyễn Phương Linh THCS Thống Nhất 2.75 6.75 5.40 24.40
1763 Phạm Thế Ngọc THCS Thống Nhất 5.25 5.25 3.40 24.40
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1764 Vũ Thị Hồng Nhung TH&THCS Văn Lang 4.00 5.50 5.40 24.40
1765 Đinh Duy Phương THCS Thống Nhất 3.50 7.00 3.40 24.40
1766 Bùi Minh Quang TH&THCS Văn Lang 6.00 4.50 3.40 24.40
1767 Nguyễn Văn Giáp THCS Điệp Nông 3.25 6.75 4.40 24.40
1768 Nguyễn Mai Phương TH&THCS Tân Tiến 4.25 6.25 3.40 24.40
1769 Trần Hồng Hạnh TH&THCS Trần Đức Thông 4.00 6.50 3.40 24.40
1770 Đỗ Thanh Hoa THCS Phạm Đôn Lễ 6.50 4.00 3.40 24.40
1771 Dương Lê Tiến Dũng THCS Lê Tư Thành 5.25 5.25 3.40 24.40
1772 Nguyễn Thị Hải Yến THCS Bình Lăng 3.25 6.50 4.80 24.30
1773 Trần Minh Trang THCS Điệp Nông 4.25 5.50 4.80 24.30
1774 Trần Thị Phương Anh THCS Phạm Kính Ân 7.75 2.00 4.80 24.30
1775 Đỗ Tâm Băng THCS Phạm Kính Ân 5.00 5.75 2.80 24.30
1776 Hoàng Đức Dũng THCS Phạm Đôn Lễ 4.50 5.25 4.80 24.30
1777 Đặng Thúy Hằng THCS Phạm Đôn Lễ 6.25 4.00 3.80 24.30
1778 Trần Trung Hiếu THCS Phạm Đôn Lễ 6.00 3.75 4.80 24.30
1779 Khúc Trọng Long Nhật THCS Lưu Khánh Đàm 5.50 5.25 2.80 24.30
1780 Trần Cẩm Tú THCS Phạm Kính Ân 5.25 4.50 4.80 24.30
1781 Nguyễn Việt Anh TH&THCS Bắc Sơn 5.50 3.75 5.80 24.30
1782 Nguyễn Xuân Nhật Anh THCS Duyên Hải 4.25 6.00 3.80 24.30
1783 Nguyễn Thị Phương Thảo THCS Lê Tư Thành 4.25 6.00 3.80 24.30
1784 Nguyễn Vũ Minh Thư TH&THCS Kỳ Đồng 5.25 4.50 4.80 24.30
1785 Nguyễn Tự Đức TH&THCS Tân Hòa 4.75 6.50 1.80 24.30
1786 Đỗ Thị Gia Như TH&THCS Tân Hòa 4.50 6.25 2.80 24.30
1787 Đoàn Hải Anh THCS Lý Nam Đế 4.25 5.25 5.20 24.20
1788 Phạm Bảo Ngọc Minh THCS Phạm Đôn Lễ 6.00 4.00 4.20 24.20
1789 Nguyễn Đức Quân THCS Phạm Kính Ân 3.75 6.75 3.20 24.20
1790 Đỗ Bá Vương THCS Lưu Khánh Đàm 4.50 6.00 3.20 24.20
1791 Nguyễn Đức Duy THCS Duyên Hải 6.00 3.50 5.20 24.20
1792 Trần Ngọc Trang TH&THCS Tây Đô 4.25 5.25 5.20 24.20
1793 Đặng Minh Dương THCS Trần Thái Tông 5.00 5.50 3.20 24.20
1794 Đỗ Thị Trang TH&THCS Trần Thủ Độ 7.25 2.75 4.20 24.20
1795 La Thị Khánh Vi TH&THCS Thái Hưng 5.75 4.25 4.20 24.20
1796 Bùi Trung Hiếu THCS Nguyễn Tông Quai 3.50 6.00 5.20 24.20
1797 Nguyễn Hoàng Vũ THCS Cộng Hòa 3.75 6.25 4.20 24.20
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1798 Hoàng Thị Huyền THCS Bình Lăng 6.00 4.25 3.60 24.10
1799 Hoàng Bảo Phong THCS Điệp Nông 4.00 6.25 3.60 24.10
1800 Nguyễn Thị Thu Hường TH&THCS Vũ Thị Thục 5.25 4.50 4.60 24.10
1801 Hoàng Thị Ngọc TH&THCS Vũ Thị Thục 4.50 5.25 4.60 24.10
1802 Nguyễn Quang Thắng TH&THCS Lê Quý Đôn 3.50 6.25 4.60 24.10
1803 Nguyễn Hữu Đức Anh THCS Duyên Hải 5.50 5.75 1.60 24.10
1804 Nguyễn Quốc Trung TH&THCS Kỳ Đồng 4.25 6.00 3.60 24.10
1805 Nguyễn Mạnh Quỳnh TH&THCS Kỳ Đồng 4.00 5.75 4.60 24.10
1806 Nguyễn Thị Lan Anh THCS Trần Thái Tông 4.50 5.75 3.60 24.10
1807 Trần Tiến Huy THCS Hồng An 7.50 2.25 4.60 24.10
1808 Lê Quang Minh THCS Trần Thái Tông 4.75 5.50 3.60 24.10
1809 Hà Thị Giang TH&THCS Phúc Khánh 1.75 7.00 6.60 24.10
1810 Trần Quang Hùng THCS Nguyễn Tông Quai 3.00 6.75 4.60 24.10
1811 Đỗ Thế Trà TH&THCS Tân Hòa 3.75 5.50 5.60 24.10
1812 Bùi Thị Xuân Thi THCS Nguyễn Tông Quai 5.25 5.00 3.60 24.10
1813 Phạm Nguyễn Gia Minh THCS Lê Danh Phương 3.25 5.25 7.00 24.00
1814 Lê Việt Hùng TH&THCS Minh Khai 3.75 5.75 5.00 24.00
1815 Phạm Trung Kiên TH&THCS Hồng Lĩnh 7.25 3.25 3.00 24.00
1816 Phạm Thị Phương Thảo THCS Lý Nam Đế 3.00 7.00 4.00 24.00
1817 Trần Xuân Thoại THCS Phạm Đôn Lễ 4.00 5.50 5.00 24.00
1818 Hoàng Đức Tài TH&THCS Kỳ Đồng 5.50 4.50 4.00 24.00
1819 Trần Khánh Linh THCS Hồng An 8.00 2.50 3.00 24.00
1820 Hà Văn Duy THCS Nguyễn Tông Quai 3.25 6.75 4.00 24.00
1821 Mai Ngọc Huyền THCS Lê Danh Phương 3.75 6.00 4.40 23.90
1822 Ngô Thị Thanh Huyền THCS Lê Danh Phương 5.00 4.75 4.40 23.90
1823 Nguyễn Anh Tuấn TH&THCS Minh Tân 1.00 7.25 7.40 23.90
1824 Hoàng Trọng Trung THCS Kim Trung 6.00 4.25 3.40 23.90
1825 Mai Thùy Dương TH&THCS Văn Lang 2.50 6.75 5.40 23.90
1826 Nguyễn Phạm Thu Hiền THCS Thống Nhất 4.25 6.50 2.40 23.90
1827 Bùi Trung Kiên TH&THCS Văn Lang 4.25 6.00 3.40 23.90
1828 Vũ Đức Duy TH&THCS Dân Chủ 3.75 6.50 3.40 23.90
1829 Vũ Thị Khánh Ly TH&THCS Dân Chủ 3.75 5.50 5.40 23.90
1830 Nguyễn Thị Phương Thảo THCS Lê Tư Thành 3.75 6.50 3.40 23.90
1831 Phạm Minh Vương THCS Duyên Hải 4.50 5.75 3.40 23.90
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1832 Nguyễn Đỗ Hà Thu THCS Lê Danh Phương 4.25 4.75 5.80 23.80
1833 Hoàng Việt Trinh THCS Thái Phương 4.00 5.50 4.80 23.80
1834 Nguyễn Thị Thúy Vân THCS Lê Danh Phương 5.75 3.75 4.80 23.80
1835 Phạm Đức Toàn TH&THCS Vũ Thị Thục 4.00 5.50 4.80 23.80
1836 Vũ Hữu Trọng TH&THCS Lê Quý Đôn 4.00 5.00 5.80 23.80
1837 Bùi Ngọc Hân THCS Duyên Hải 3.00 7.00 3.80 23.80
1838 Nguyễn Thị Thu Phương THCS Duyên Hải 3.25 6.25 4.80 23.80
1839 Lương Đức Đạt THCS Hồng An 5.50 5.50 1.80 23.80
1840 Ngô Đức Thế THCS Lê Danh Phương 3.00 6.25 5.20 23.70
1841 Hoàng Anh Vũ THCS Thái Phương 4.50 4.25 6.20 23.70
1842 Lại Thị Nguyệt Hà THCS Bình Lăng 5.25 4.50 4.20 23.70
1843 Nguyễn Mai Hương TH&THCS Hồng Lĩnh 4.50 5.25 4.20 23.70
1844 Nguyễn Thị Lan THCS Bình Lăng 4.00 6.25 3.20 23.70
1845 Trần Đình Phúc THCS Bình Lăng 3.75 7.00 2.20 23.70
1846 Phạm Hoài Thương TH&THCS Tân Tiến 3.25 6.50 4.20 23.70
1847 Trần Thị Ngoan TH&THCS Bắc Sơn 2.25 6.50 6.20 23.70
1848 Trần Hoàng Anh THCS Hồng An 5.75 3.50 5.20 23.70
1849 Phạm Thanh Bình THCS Trần Thái Tông 5.00 4.25 5.20 23.70
1850 Tống Thu Hương THCS Trần Thái Tông 8.25 2.00 3.20 23.70
1851 Vũ Thị Thanh Nhàn THCS Trần Thái Tông 3.50 6.75 3.20 23.70
1852 Tô Đăng Mạnh THCS Cộng Hòa 5.75 5.00 2.20 23.70
1853 Nguyễn Tự Nhất TH&THCS Tân Hòa 5.50 4.75 3.20 23.70
1854 Lưu Hoàng Yến Nhi THCS Kim Trung 4.50 6.00 2.60 23.60
1855 Đinh Hồng Phúc THCS Thái Phương 4.50 4.50 5.60 23.60
1856 Nguyễn Văn Khải THCS Thống Nhất 5.50 5.00 2.60 23.60
1857 Nguyễn Đình Trưởng TH&THCS Trần Đức Thông 4.50 4.50 5.60 23.60
1858 Hoàng Thu Huyền THCS Phạm Kính Ân 3.50 6.50 3.60 23.60
1859 Nguyễn Hoàng Long THCS Phạm Kính Ân 5.50 3.00 6.60 23.60
1860 Nguyễn Thị Vân Anh TH&THCS Kỳ Đồng 3.00 6.50 4.60 23.60
1861 Đinh Thị Thu Huyền TH&THCS Tây Đô 4.50 4.50 5.60 23.60
1862 Nguyễn Vũ Vân Nhi TH&THCS Bắc Sơn 1.75 7.75 4.60 23.60
1863 Bùi Huy Hoàng Sơn THCS Duyên Hải 4.50 5.00 4.60 23.60
1864 Vũ Thị Minh Trang THCS Lê Tư Thành 3.25 5.75 5.60 23.60
1865 Lưu Vân Anh TH&THCS Thái Hưng 6.00 4.50 2.60 23.60
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1866 Lưu Minh Hiệu THCS Hồng An 5.50 4.00 4.60 23.60
1867 Hứa Anh Kiệt TH&THCS Phúc Khánh 4.00 5.50 4.60 23.60
1868 Nguyễn Thị Hồng Ngọc THCS Nguyễn Tông Quai 5.00 5.50 2.60 23.60
1869 Lưu Văn Mạnh THCS Kim Trung 4.75 5.00 4.00 23.50
1870 Hà Quang Trung THCS Kim Trung 5.75 4.00 4.00 23.50
1871 Đặng Phương Thảo TH&THCS Tân Tiến 3.75 6.00 4.00 23.50
1872 Vũ Thành Long THCS Phạm Đôn Lễ 5.25 5.00 3.00 23.50
1873 Trần Ngọc Phong THCS Phạm Đôn Lễ 5.00 5.25 3.00 23.50
1874 Bùi Thị Chi THCS Duyên Hải 3.25 6.50 4.00 23.50
1875 Nguyễn Ngọc Linh TH&THCS Kỳ Đồng 3.25 6.50 4.00 23.50
1876 Nguyễn Việt Tiến TH&THCS Phúc Khánh 1.00 7.75 6.00 23.50
1877 Phạm Đức Dũng TH&THCS Minh Khai 2.75 6.25 5.40 23.40
1878 Bùi Đức Thắng TH&THCS Văn Lang 4.00 5.50 4.40 23.40
1879 Nguyễn Xuân Huy TH&THCS Trần Đức Thông 4.25 5.75 3.40 23.40
1880 Trần Thị Huyền Trang TH&THCS Lê Quý Đôn 5.50 5.00 2.40 23.40
1881 Nguyễn Tiến Huy THCS Phạm Đôn Lễ 5.25 4.25 4.40 23.40
1882 Đinh Thị Hà Vy THCS Lê Tư Thành 3.00 7.00 3.40 23.40
1883 Trần Thị Dịu TH&THCS Trần Thủ Độ 6.25 3.75 3.40 23.40
1884 Lưu Huy Đức TH&THCS Thái Hưng 5.25 4.75 3.40 23.40
1885 Nguyễn Chi Thắng TH&THCS Tân Hòa 6.00 4.50 2.40 23.40
1886 Khúc T Thanh Huyền TH&THCS Minh Tân 4.75 5.00 3.80 23.30
1887 Trần Minh Tiến THCS Lê Danh Phương 4.25 5.50 3.80 23.30
1888 Nguyễn Bỉnh Khoa THCS Điệp Nông 5.25 4.50 3.80 23.30
1889 Nguyễn Thị Miện TH&THCS Trần Đức Thông 4.25 6.00 2.80 23.30
1890 Vũ Tuấn Anh THCS Phạm Đôn Lễ 3.75 6.00 3.80 23.30
1891 Nguyễn Thiên Đạt THCS Phạm Kính Ân 4.25 5.50 3.80 23.30
1892 Đỗ Thị Kim Hồng THCS Lưu Khánh Đàm 5.75 2.50 6.80 23.30
1893 Nguyễn Yến Nhi THCS Phạm Đôn Lễ 6.75 3.50 2.80 23.30
1894 Nguyễn Thị Châu Anh THCS Duyên Hải 3.00 7.25 2.80 23.30
1895 Nguyễn Văn Đức THCS Lê Tư Thành 5.25 5.50 1.80 23.30
1896 Trần Thị Thêm THCS Lê Tư Thành 3.75 6.00 3.80 23.30
1897 Trần Thị Thu Hương TH&THCS Thái Hưng 7.75 2.00 3.80 23.30
1898 Đặng Thùy Dương THCS Nguyễn Tông Quai 3.75 6.00 3.80 23.30
1899 Nguyễn Hoàng Nguyên THCS Nguyễn Tông Quai 4.00 5.25 4.80 23.30
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1900 Nguyễn Đức Anh Kiệt THCS Lê Danh Phương 4.75 4.25 5.20 23.20
1901 Trần Thị Thanh Trúc THCS Thái Phương 4.50 5.00 4.20 23.20
1902 Đinh Quang Chiến TH&THCS Văn Lang 3.50 6.00 4.20 23.20
1903 Nguyễn Văn Huy TH&THCS Tân Tiến 2.75 5.75 6.20 23.20
1904 Nguyễn Hải Đăng TH&THCS Bùi Hữu Diên 4.50 6.00 2.20 23.20
1905 Nguyễn Thị Lan Anh THCS Duyên Hải 4.25 5.75 3.20 23.20
1906 Nguyễn Quốc Toàn THCS Duyên Hải 1.00 8.00 5.20 23.20
1907 Đào Quang Hưng THCS Trần Thái Tông 4.00 5.00 5.20 23.20
1908 Nguyễn Tiến Dũng THCS Kim Trung 4.75 5.50 2.60 23.10
1909 Nguyễn Bá Duy THCS Lê Danh Phương 3.75 5.00 5.60 23.10
1910 Phạm Kiều Chinh THCS Thống Nhất 3.75 6.50 2.60 23.10
1911 Hoàng Thị Hiên THCS Bình Lăng 3.50 6.25 3.60 23.10
1912 Nguyễn Tạ Khánh Vân THCS Thống Nhất 2.50 6.75 4.60 23.10
1913 Nguyễn Mạnh Cường TH&THCS Tân Tiến 3.25 7.00 2.60 23.10
1914 Trịnh Hòa Bình THCS Lưu Khánh Đàm 6.00 3.75 3.60 23.10
1915 Lương Hoàng Nam TH&THCS Trần Thủ Độ 8.25 1.50 3.60 23.10
1916 Phạm Thu Trang TH&THCS Phúc Khánh 2.50 6.75 4.60 23.10
1917 Đỗ Thị Quỳnh Anh THCS Thái Phương 5.00 4.00 5.00 23.00
1918 Lương Thị Thủy THCS Kim Trung 4.50 5.00 4.00 23.00
1919 Nguyễn Đình Duy Thái THCS Bình Lăng 3.00 7.00 3.00 23.00
1920 Nguyễn Thu Thủy THCS Thống Nhất 3.00 6.00 5.00 23.00
1921 Trần Ngọc Trúc Quỳnh THCS Điệp Nông 3.75 4.25 7.00 23.00
1922 Phạm Lan Anh TH&THCS Hùng Dũng 2.25 6.75 5.00 23.00
1923 Nguyễn Thị Hải Yến TH&THCS Dân Chủ 1.50 8.00 4.00 23.00
1924 Bùi Hoàng Long THCS Lý Nam Đế 4.25 5.75 3.00 23.00
1925 Lê Đức Anh THCS Phạm Đôn Lễ 4.50 5.50 3.00 23.00
1926 Nguyễn Đặng Dũng TH&THCS Kỳ Đồng 6.50 3.50 3.00 23.00
1927 Nguyễn Đình Khải THCS Duyên Hải 5.25 4.25 4.00 23.00
1928 Nguyễn Văn Nam THCS Duyên Hải 5.50 4.50 3.00 23.00
1929 Đặng Thị Thủy TH&THCS Bắc Sơn 3.25 6.75 3.00 23.00
1930 Bùi Thị Thanh Vân THCS Duyên Hải 4.50 5.00 4.00 23.00
1931 Nguyễn Xuân Cầm TH&THCS Trần Thủ Độ 5.50 3.50 5.00 23.00
1932 Lê Thị Minh Hương TH&THCS Tân Hòa 4.00 6.00 3.00 23.00
1933 Đặng Quốc Khánh THCS Lê Danh Phương 4.25 4.50 5.40 22.90
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1934 Nguyễn Thu Hà THCS Bình Lăng 3.50 6.25 3.40 22.90
1935 Trần Thị Yến Nhi TH&THCS Hùng Dũng 2.50 7.25 3.40 22.90
1936 Nguyễn Thanh Huyền TH&THCS Bùi Hữu Diên 2.75 7.00 3.40 22.90
1937 Nguyễn Thị Như Quỳnh THCS Lý Nam Đế 2.75 6.00 5.40 22.90
1938 Đào Hoàng Tuân TH&THCS Lê Quý Đôn 4.50 4.25 5.40 22.90
1939 Phạm Văn Tú THCS Lý Nam Đế 5.50 4.25 3.40 22.90
1940 Đoàn Thị Thanh Hiền THCS Phạm Đôn Lễ 7.25 2.50 3.40 22.90
1941 Trần Khánh Huyền THCS Phạm Kính Ân 5.00 5.25 2.40 22.90
1942 Nguyễn Trung Long THCS Lưu Khánh Đàm 5.25 5.00 2.40 22.90
1943 Nguyễn Danh Minh Nhật TH&THCS Tây Đô 4.25 5.00 4.40 22.90
1944 Nguyễn Thị Thư THCS Lê Tư Thành 4.25 5.50 3.40 22.90
1945 Trần Thanh Hiền THCS Hồng An 7.25 3.00 2.40 22.90
1946 Đồng Thị Diệu Hoa TH&THCS Trần Thủ Độ 6.75 2.50 4.40 22.90
1947 Trương Tuấn Anh TH&THCS Tân Hòa 4.25 5.00 4.40 22.90
1948 Nguyễn Thùy Linh THCS Nguyễn Tông Quai 3.75 5.50 4.40 22.90
1949 Nguyễn Mạnh Tuân THCS Cộng Hòa 4.25 5.50 3.40 22.90
1950 Trần Văn Bảo THCS Thái Phương 2.25 6.75 4.80 22.80
1951 Trần Hà Linh TH&THCS Hồng Lĩnh 1.75 7.75 3.80 22.80
1952 Phạm Thị Khuyên TH&THCS Lê Quý Đôn 2.75 6.25 4.80 22.80
1953 Nguyễn Thị Ngọc Anh THCS Duyên Hải 3.25 6.75 2.80 22.80
1954 Phạm Thị Lan Anh TH&THCS Tây Đô 4.25 5.75 2.80 22.80
1955 Trần Văn Hiếu THCS Lê Tư Thành 4.25 5.75 2.80 22.80
1956 Phạm Văn Khiêm THCS Duyên Hải 6.50 3.00 3.80 22.80
1957 Cao Phương Linh TH&THCS Phúc Khánh 3.50 6.00 3.80 22.80
1958 Nguyễn Bảo Ngọc THCS Nguyễn Tông Quai 2.25 6.75 4.80 22.80
1959 Nguyễn Ngọc Huyền Phương THCS Thái Phương 4.00 5.25 4.20 22.70
1960 Đinh Việt Hưng THCS Thống Nhất 4.25 4.50 5.20 22.70
1961 Nguyễn Thùy Linh TH&THCS Văn Lang 2.50 6.25 5.20 22.70
1962 Nguyễn Thị Thanh Huyền TH&THCS Tân Tiến 5.00 4.25 4.20 22.70
1963 Thái Thị Hà THCS Phạm Kính Ân 5.00 3.75 5.20 22.70
1964 Nguyễn Châm Anh TH&THCS Tây Đô 3.25 6.00 4.20 22.70
1965 Nguyễn Văn Hùng TH&THCS Kỳ Đồng 5.25 4.50 3.20 22.70
1966 Nguyễn Thị Hải Yến TH&THCS Tây Đô 2.25 6.50 5.20 22.70
1967 Nguyễn Thế Hiển TH&THCS Phúc Khánh 1.00 6.75 7.20 22.70
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

1968 Trần Thị Huyền Trang THCS Điệp Nông 3.50 5.50 4.60 22.60
1969 Vũ Nguyễn Quỳnh Anh TH&THCS Dân Chủ 1.00 8.00 4.60 22.60
1970 Nguyễn Thị Thảo Linh TH&THCS Kỳ Đồng 5.25 3.75 4.60 22.60
1971 Nguyễn Yến Chi TH&THCS Trần Thủ Độ 6.75 1.25 6.60 22.60
1972 Đặng Thùy Vân THCS Trần Thái Tông 5.50 3.50 4.60 22.60
1973 Đào Tuấn Anh TH&THCS Phúc Khánh 3.50 5.50 4.60 22.60
1974 Dương Thị Diễm Hồng THCS Lê Danh Phương 1.75 7.50 4.00 22.50
1975 Nguyễn Thị Kim Chi TH&THCS Tân Tiến 2.00 7.75 3.00 22.50
1976 Đoàn Thị Thùy TH&THCS Vũ Thị Thục 3.25 5.50 5.00 22.50
1977 Nguyễn Thị Thùy THCS Lý Nam Đế 2.25 7.00 4.00 22.50
1978 Bùi Hồng Trường TH&THCS Lê Quý Đôn 3.25 6.00 4.00 22.50
1979 Cao Thị Thủy THCS Phạm Kính Ân 7.75 2.50 2.00 22.50
1980 Trần Thị Ngân THCS Hồng An 7.75 1.00 5.00 22.50
1981 Trần Thị Diệp THCS Cộng Hòa 2.50 6.75 4.00 22.50
1982 Nguyễn Công Nghĩa TH&THCS Tân Hòa 5.75 4.50 2.00 22.50
1983 Trần Minh Việt Hà THCS Lê Danh Phương 3.00 6.50 3.40 22.40
1984 Đinh Thị Ngọc Khánh THCS Thái Phương 2.25 6.25 5.40 22.40
1985 Đinh Thế Hưng TH&THCS Minh Khai 2.00 7.00 4.40 22.40
1986 Trần Quang Anh THCS Điệp Nông 2.75 5.75 5.40 22.40
1987 Trần Minh Đông THCS Điệp Nông 5.00 4.50 3.40 22.40
1988 Nguyễn Thanh Hằng THCS Lý Nam Đế 2.25 5.75 6.40 22.40
1989 Nguyễn Thị Ánh Ngọc THCS Lý Nam Đế 2.25 6.75 4.40 22.40
1990 Khúc Ngọc Thắng THCS Cộng Hòa 3.75 6.25 2.40 22.40
1991 Nguyễn Văn Đạt THCS Nguyễn Tông Quai 4.25 5.25 3.40 22.40
1992 Trần Ngọc Sơn THCS Thái Phương 5.25 4.50 2.80 22.30
1993 Đinh Thị Hoài THCS Bình Lăng 3.25 5.50 4.80 22.30
1994 Nguyễn Thị Hà Linh TH&THCS Vũ Thị Thục 1.25 7.00 5.80 22.30
1995 Nguyễn Khánh Huyền TH&THCS Bùi Hữu Diên 4.25 5.50 2.80 22.30
1996 Vũ Thị Vân Anh THCS Phạm Đôn Lễ 3.75 5.00 4.80 22.30
1997 Trần Thị Minh Hải THCS Phạm Đôn Lễ 5.75 3.00 4.80 22.30
1998 Trần Ngọc Thanh THCS Phạm Đôn Lễ 5.50 4.25 2.80 22.30
1999 Trần Thị Diệu Linh THCS Trần Thái Tông 7.00 2.75 2.80 22.30
2000 Đào Thu Hồng THCS Lê Danh Phương 1.50 7.50 4.20 22.20
2001 Hoàng Trọng Vũ Duy THCS Kim Trung 4.75 5.25 2.20 22.20
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

2002 Nguyễn Nhật Hiếu TH&THCS Vũ Thị Thục 4.75 3.75 5.20 22.20
2003 Đặng Tú Mỹ THCS Điệp Nông 3.25 5.75 4.20 22.20
2004 Phạm Thị Thùy THCS Lý Nam Đế 2.25 7.25 3.20 22.20
2005 Khúc Duy Hiếu THCS Lưu Khánh Đàm 5.25 3.75 4.20 22.20
2006 Hoàng Tuấn Hưng THCS Phạm Đôn Lễ 4.00 5.00 4.20 22.20
2007 Trần Đình Luật THCS Lê Tư Thành 4.00 5.00 4.20 22.20
2008 Hoàng Anh Tú THCS Trần Thái Tông 4.50 5.00 3.20 22.20
2009 Nguyễn Xuân An THCS Nguyễn Tông Quai 5.25 4.75 2.20 22.20
2010 Nguyễn Tiến Đức Anh TH&THCS Tân Hòa 4.75 4.75 3.20 22.20
2011 Nguyễn Thị Thùy Chi THCS Nguyễn Tông Quai 3.75 4.25 6.20 22.20
2012 Lưu Bảo Loan THCS Nguyễn Tông Quai 3.50 5.00 5.20 22.20
2013 Phạm Thị Lan Hương THCS Lê Danh Phương 4.50 4.25 4.60 22.10
2014 Bùi Việt Hoàng THCS Thống Nhất 3.50 5.25 4.60 22.10
2015 Lê Thanh Hưng TH&THCS Minh Khai 1.25 8.00 3.60 22.10
2016 Phạm Đăng Dương THCS Điệp Nông 1.50 6.75 5.60 22.10
2017 Đỗ Thị Yến Nhi TH&THCS Dân Chủ 3.00 5.75 4.60 22.10
2018 Nguyễn Thị Thảo THCS Điệp Nông 2.75 6.00 4.60 22.10
2019 Nguyễn Thị Hằng Nga THCS Phạm Kính Ân 7.25 2.50 2.60 22.10
2020 Nguyễn Mai Bình Dương TH&THCS Tây Đô 3.75 4.50 5.60 22.10
2021 Trần Hà Anh THCS Hồng An 7.00 2.25 3.60 22.10
2022 Nguyễn Hải Nam TH&THCS Trần Thủ Độ 7.50 1.75 3.60 22.10
2023 Vũ Thị Ngọc Anh TH&THCS Tân Hòa 4.00 4.75 4.60 22.10
2024 Trần Gia Bảo THCS Nguyễn Tông Quai 3.00 5.75 4.60 22.10
2025 Nguyễn Thị Thanh Ngọc THCS Nguyễn Tông Quai 4.25 5.50 2.60 22.10
2026 Nguyễn Lê Hoàng THCS Thái Phương 1.50 7.00 5.00 22.00
2027 Lê Minh Tiến THCS Thái Phương 4.25 5.25 3.00 22.00
2028 Vũ Thị Phương Thảo THCS Thái Phương 4.00 5.50 3.00 22.00
2029 Vũ Thị Phương Thảo THCS Thái Phương 1.75 7.25 4.00 22.00
2030 Nguyễn Minh Hải TH&THCS Minh Khai 1.75 7.25 4.00 22.00
2031 Nguyễn Tiến Hưng TH&THCS Hồng Lĩnh 3.50 6.00 3.00 22.00
2032 Trần Tiến Đức TH&THCS Bùi Hữu Diên 4.00 4.50 5.00 22.00
2033 Nguyễn Viết Hiển TH&THCS Bùi Hữu Diên 2.50 6.00 5.00 22.00
2034 Trần Quang Huy THCS Lưu Khánh Đàm 4.00 4.50 5.00 22.00
2035 Phan Duy Hoàng THCS Lê Tư Thành 2.50 7.00 3.00 22.00
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

2036 Nguyễn Tiến Đạt TH&THCS Kỳ Đồng 2.50 6.50 4.00 22.00
2037 Đào Mạnh Hùng TH&THCS Trần Thủ Độ 5.75 2.75 5.00 22.00
2038 Trần Thị Hương THCS Trần Thái Tông 5.00 3.75 4.50 22.00
2039 Lò Anh Kiệt TH&THCS Phúc Khánh 5.00 4.50 3.00 22.00
2040 Nguyễn Thị Hồng Nhung THCS Cộng Hòa 4.50 5.00 3.00 22.00
2041 Trần Bảo Nam THCS Thái Phương 3.50 6.25 2.40 21.90
2042 Nguyễn Việt Anh THCS Bình Lăng 3.00 6.25 3.40 21.90
2043 Đinh Tiến Đạt TH&THCS Văn Lang 3.00 5.75 4.40 21.90
2044 Mai Tiến Đạt TH&THCS Minh Khai 2.00 7.25 3.40 21.90
2045 Đinh Trần Tiến TH&THCS Bùi Hữu Diên 2.00 6.75 4.40 21.90
2046 Vũ Thị Ngọc Anh THCS Phạm Đôn Lễ 4.50 5.25 2.40 21.90
2047 Phạm Thị Thanh Hằng TH&THCS Tây Đô 4.75 4.00 4.40 21.90
2048 Nguyễn Công Lý TH&THCS Tây Đô 3.50 5.75 3.40 21.90
2049 Nguyễn Hương Mai TH&THCS Tây Đô 4.00 4.75 4.40 21.90
2050 Phạm Mai Trang TH&THCS Thái Hưng 5.75 3.50 3.40 21.90
2051 Lưu Thành Đạt THCS Kim Trung 3.50 6.00 2.80 21.80
2052 Nguyễn Thị Khánh Ly THCS Lê Danh Phương 3.25 6.25 2.80 21.80
2053 Hoàng Việt Anh THCS Thái Phương 4.25 5.25 2.80 21.80
2054 Dương Nguyễn Huyền Mai THCS Thống Nhất 3.25 5.75 3.80 21.80
2055 Đinh Thành Trung TH&THCS Văn Lang 3.75 5.25 3.80 21.80
2056 Bùi Thị Thanh Hoa TH&THCS Dân Chủ 0.75 7.75 4.80 21.80
2057 Nguyễn Bảo Nam THCS Phạm Đôn Lễ 5.50 4.00 2.80 21.80
2058 Nguyễn Thị Dịu TH&THCS Bắc Sơn 3.25 5.75 3.80 21.80
2059 Nguyễn Thành Luân TH&THCS Tây Đô 5.00 4.00 3.80 21.80
2060 Vũ Xuân Việt THCS Lê Tư Thành 4.25 5.75 1.80 21.80
2061 Trần Thị Thanh Huyền THCS Hồng An 6.75 2.75 2.80 21.80
2062 Phạm Thùy Linh THCS Thống Nhất 2.25 6.50 4.20 21.70
2063 Nguyễn Thị Ngọc THCS Bình Lăng 2.75 6.50 3.20 21.70
2064 Trần Văn Phúc THCS Bình Lăng 3.00 6.75 2.20 21.70
2065 Đinh Hải Anh TH&THCS Dân Chủ 3.75 6.00 2.20 21.70
2066 Nguyễn Thị Như Anh TH&THCS Tây Đô 3.00 6.25 3.20 21.70
2067 Nguyễn Thị Lan Hương THCS Duyên Hải 4.75 4.50 3.20 21.70
2068 Vũ Thị Diệu Linh TH&THCS Kỳ Đồng 1.50 6.75 5.20 21.70
2069 Trần Quang Huy TH&THCS Thái Hưng 3.00 5.75 4.20 21.70
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

2070 Tạ Thu Hoài THCS Cộng Hòa 3.50 5.75 3.20 21.70
2071 Tô Minh Khương THCS Cộng Hòa 4.25 5.00 3.20 21.70
2072 Nguyễn Hoài Nam THCS Lê Danh Phương 3.75 5.25 3.60 21.60
2073 Nguyễn Đức Tiến TH&THCS Minh Tân 2.25 6.75 3.60 21.60
2074 Nguyễn Dạ Minh Châu THCS Bình Lăng 3.00 6.50 2.60 21.60
2075 Nguyễn Minh Anh TH&THCS Vũ Thị Thục 4.25 4.75 3.60 21.60
2076 Trần Thăng Mạnh THCS Điệp Nông 4.00 5.00 3.60 21.60
2077 Nguyễn Thị Hồng Ngọc TH&THCS Tân Tiến 2.50 6.50 3.60 21.60
2078 Vũ Ngọc Linh THCS Phạm Đôn Lễ 4.75 3.75 4.60 21.60
2079 Nguyễn Văn An THCS Hồng An 6.25 2.75 3.60 21.60
2080 Trần Hà Châu THCS Nguyễn Tông Quai 1.50 7.00 4.60 21.60
2081 Nguyễn Thị Minh Ánh THCS Lê Danh Phương 2.00 5.75 6.00 21.50
2082 Đinh Phạm Minh Khang THCS Thống Nhất 2.75 6.00 4.00 21.50
2083 Nguyễn Ngọc Châu TH&THCS Hùng Dũng 3.50 5.75 3.00 21.50
2084 Nguyễn Thị Ngọc Vy TH&THCS Tân Tiến 3.25 6.00 3.00 21.50
2085 Lê Thị Ánh Tuyết TH&THCS Trần Đức Thông 4.50 4.25 4.00 21.50
2086 Phạm Văn Quốc THCS Lê Tư Thành 4.75 4.50 3.00 21.50
2087 Nguyễn Thị Hồng Hạnh TH&THCS Thái Hưng 5.00 3.75 4.00 21.50
2088 Nguyễn Thành Nam THCS Trần Thái Tông 4.50 4.25 4.00 21.50
2089 Trần Bình Nguyên TH&THCS Tân Hòa 4.50 5.25 2.00 21.50
2090 Nguyễn Tuấn Vũ THCS Cộng Hòa 3.00 6.25 3.00 21.50
2091 Nguyễn Gia Bảo TH&THCS Dân Chủ 2.50 7.00 2.40 21.40
2092 Nguyễn Văn Đủ THCS Điệp Nông 4.50 4.50 3.40 21.40
2093 Nguyễn Thị Mai Anh THCS Phạm Đôn Lễ 5.25 3.75 3.40 21.40
2094 Nguyễn Thị Thu Ngà THCS Phạm Kính Ân 5.00 4.00 3.40 21.40
2095 Đặng Trung Hiếu TH&THCS Trần Thủ Độ 7.00 2.50 2.40 21.40
2096 Cao Quỳnh Như TH&THCS Phúc Khánh 1.50 7.00 4.40 21.40
2097 Lê Anh Tuấn TH&THCS Trần Đức Thông 4.50 4.25 3.80 21.30
2098 Hà Huyền Trang THCS Phạm Kính Ân 4.25 4.50 3.80 21.30
2099 Nguyễn Bùi Diễm Quỳnh TH&THCS Kỳ Đồng 2.25 6.50 3.80 21.30
2100 Trần Thị Hà Linh THCS Hồng An 7.25 1.00 4.80 21.30
2101 Nguyễn Thị Hồng Điệp THCS Nguyễn Tông Quai 3.25 6.00 2.80 21.30
2102 Trần Tiến Thành THCS Thái Phương 3.25 5.25 4.20 21.20
2103 Vũ Trịnh Minh Ánh THCS Lê Tư Thành 1.50 6.50 5.20 21.20
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

2104 Lê Thị Quỳnh Xuân THCS Duyên Hải 3.25 5.75 3.20 21.20
2105 Trần Hữu Huy THCS Hồng An 6.25 2.25 4.20 21.20
2106 Đinh Thị Phương Nam THCS Thống Nhất 3.50 5.25 3.60 21.10
2107 Phạm Quỳnh Như THCS Bình Lăng 4.75 4.00 3.60 21.10
2108 Nguyễn Thuỳ Linh TH&THCS Tân Tiến 3.50 4.75 4.60 21.10
2109 Ngô Văn Minh TH&THCS Tân Tiến 3.25 6.00 2.60 21.10
2110 Nguyễn Thị Mai Trang THCS Duyên Hải 3.25 6.00 2.60 21.10
2111 Nguyễn Cẩm Tú THCS Nguyễn Tông Quai 4.75 4.50 2.60 21.10
2112 Vũ Thị Thúy Hằng TH&THCS Minh Tân 2.00 6.00 5.00 21.00
2113 Đào Đức Hoàng THCS Lê Danh Phương 4.50 4.50 3.00 21.00
2114 Đinh Danh Tiến THCS Bình Lăng 3.25 5.25 4.00 21.00
2115 Nguyễn Thành Đô THCS Điệp Nông 3.25 4.75 5.00 21.00
2116 Lê Văn Huy TH&THCS Trần Đức Thông 4.50 5.00 2.00 21.00
2117 Phạm Thị Tuyết Mai THCS Lý Nam Đế 2.00 5.50 6.00 21.00
2118 Lê Minh Thiệu THCS Lê Tư Thành 4.00 5.00 3.00 21.00
2119 Đinh Thị Thu THCS Lê Tư Thành 4.50 4.00 4.00 21.00
2120 Nguyễn Văn Trường THCS Duyên Hải 3.50 5.50 3.00 21.00
2121 Trần Tâm Anh THCS Trần Thái Tông 5.00 4.00 3.00 21.00
2122 Lê Huyền Trang THCS Trần Thái Tông 4.00 5.00 3.00 21.00
2123 Nguyễn Duy Lâm THCS Cộng Hòa 4.25 4.75 3.00 21.00
2124 Nguyễn Văn Quang Long THCS Cộng Hòa 4.75 4.25 3.00 21.00
2125 Trần Ngọc Hiển THCS Thái Phương 3.50 3.75 6.40 20.90
2126 Tạ Việt Hiệu THCS Thống Nhất 6.25 1.50 5.40 20.90
2127 Nguyễn Duy Hưởng THCS Bình Lăng 5.00 3.75 3.40 20.90
2128 Phạm Tuấn Ngọc TH&THCS Vũ Thị Thục 4.25 4.00 4.40 20.90
2129 Nguyễn Thị Thúy Mây THCS Phạm Đôn Lễ 5.25 4.00 2.40 20.90
2130 Trần Thị Tuyết Nhung THCS Lưu Khánh Đàm 6.25 2.00 4.40 20.90
2131 Trương Thị Mai Hoa TH&THCS Thái Hưng 6.25 2.50 3.40 20.90
2132 Nguyễn Thị Thu Hà THCS Thái Phương 2.00 7.00 2.80 20.80
2133 Trần Gia Huy THCS Thái Phương 3.50 4.50 4.80 20.80
2134 Phan Minh Thư THCS Thái Phương 2.00 6.00 4.80 20.80
2135 Nguyễn Nhị Hà TH&THCS Tây Đô 4.00 3.50 5.80 20.80
2136 Đào Khánh Linh TH&THCS Tân Hòa 2.00 7.00 2.80 20.80
2137 Cao Quang Khải TH&THCS Phúc Khánh 5.00 4.00 2.80 20.80
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

2138 Lê Bảo Minh Châu THCS Thái Phương 2.50 5.75 4.20 20.70
2139 Nguyễn Thị Hồng Linh THCS Lê Danh Phương 2.50 4.75 6.20 20.70
2140 Nguyễn Thị Thu Hương THCS Bình Lăng 2.50 6.75 2.20 20.70
2141 Phạm Như Trang TH&THCS Văn Lang 1.00 6.75 5.20 20.70
2142 Doãn Đình Thắng TH&THCS Minh Khai 1.50 6.75 4.20 20.70
2143 Nguyễn Anh Tuấn TH&THCS Hồng Lĩnh 4.00 4.75 3.20 20.70
2144 Lưu Việt Hoàng THCS Điệp Nông 4.75 3.50 4.20 20.70
2145 Trần Xuân Trường THCS Phạm Đôn Lễ 5.00 4.25 2.20 20.70
2146 Vũ Quang Đại THCS Duyên Hải 2.75 6.00 3.20 20.70
2147 Bùi Văn Đức THCS Duyên Hải 2.75 6.00 3.20 20.70
2148 Vũ Minh Khôi TH&THCS Tân Hòa 4.00 4.75 3.20 20.70
2149 Trần Hữu Hiển THCS Thái Phương 4.00 5.00 2.60 20.60
2150 Vũ Thị Đoan TH&THCS Văn Lang 2.50 6.00 3.60 20.60
2151 Nguyễn Văn Khương THCS Thống Nhất 4.25 3.75 4.60 20.60
2152 Vũ Thị Như Quỳnh TH&THCS Văn Lang 1.00 6.50 5.60 20.60
2153 Bùi Ngọc Hiệp THCS Lý Nam Đế 0.50 7.00 5.60 20.60
2154 Nguyễn Đức Cảnh THCS Phạm Đôn Lễ 3.75 4.75 3.60 20.60
2155 Bùi Văn Mạnh THCS Phạm Kính Ân 5.50 3.00 3.60 20.60
2156 Đặng Quang Trung THCS Phạm Đôn Lễ 4.50 4.00 3.60 20.60
2157 Trịnh Hà My THCS Duyên Hải 4.00 4.00 4.60 20.60
2158 Trần Tuấn Tú TH&THCS Tây Đô 4.75 3.25 4.60 20.60
2159 Trần Đức Duy TH&THCS Trần Thủ Độ 7.00 1.50 3.60 20.60
2160 Nguyễn Nhật Nam TH&THCS Tân Hòa 2.00 6.50 3.60 20.60
2161 Nguyễn Minh Hằng THCS Thái Phương 1.75 6.50 4.00 20.50
2162 Nguyễn Đức Duy THCS Thống Nhất 4.25 5.00 2.00 20.50
2163 Đoàn Mạnh Giỏi THCS Bình Lăng 4.00 5.25 2.00 20.50
2164 Vũ Thị Mỹ Duyên TH&THCS Hùng Dũng 1.25 8.00 2.00 20.50
2165 Vũ Ngọc Đại TH&THCS Bắc Sơn 3.75 4.00 5.00 20.50
2166 Cao Xuân Nam THCS Hồng An 4.25 4.50 3.00 20.50
2167 Trần Thị Tuyết Nhi THCS Hồng An 5.75 3.00 3.00 20.50
2168 Trần Ích Đức THCS Hồng An 7.00 1.25 4.00 20.50
2169 Bùi Đức Chung THCS Nguyễn Tông Quai 4.50 4.25 3.00 20.50
2170 Ngô Mai Trang THCS Thái Phương 2.00 6.50 3.40 20.40
2171 Nguyễn Tuấn Long THCS Lê Danh Phương 3.50 4.50 4.40 20.40
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

2172 Nguyễn Đình Duy THCS Bình Lăng 3.75 4.75 3.40 20.40
2173 Phạm Thị Thảo TH&THCS Minh Khai 2.75 5.75 3.40 20.40
2174 Nguyễn Thị Vân THCS Bình Lăng 4.50 4.00 3.40 20.40
2175 Phạm Thị Thu Thảo TH&THCS Lê Quý Đôn 2.25 5.75 4.40 20.40
2176 Hoàng Đức Vinh TH&THCS Trần Đức Thông 4.00 5.00 2.40 20.40
2177 Ngô Gia Bảo TH&THCS Văn Lang 3.75 4.50 3.80 20.30
2178 Nguyễn Thị Thùy Trang TH&THCS Phúc Khánh 2.00 6.25 3.80 20.30
2179 Đinh Tuấn Kiệt THCS Thái Phương 4.25 3.25 5.20 20.20
2180 Lê Thị Vân Anh TH&THCS Vũ Thị Thục 2.75 5.25 4.20 20.20
2181 Trần Phương Anh THCS Lý Nam Đế 0.75 6.75 5.20 20.20
2182 Bùi Văn Tài THCS Nguyễn Tông Quai 2.50 5.00 5.20 20.20
2183 Nguyễn Thị Huyền Trang THCS Lê Danh Phương 2.25 6.50 2.60 20.10
2184 Đoàn Duy Bắc THCS Bình Lăng 2.75 5.00 4.60 20.10
2185 Nguyễn Minh Ngọc TH&THCS Minh Khai 0.50 7.25 4.60 20.10
2186 Nịnh Phương Hằng TH&THCS Trần Đức Thông 2.25 6.00 3.60 20.10
2187 Trần Thị Thảo Nguyên THCS Nguyễn Tông Quai 2.50 5.75 3.60 20.10
2188 Dương Thị Phương TH&THCS Tân Hòa 1.75 7.00 2.60 20.10
2189 Đinh Danh Tuấn Bình THCS Bình Lăng 3.25 5.25 3.00 20.00
2190 Nguyễn Văn Đoàn THCS Bình Lăng 3.25 5.25 3.00 20.00
2191 Đào Bùi Thùy Chi TH&THCS Hồng Lĩnh 4.00 4.50 3.00 20.00
2192 Vũ Thị Hồng TH&THCS Dân Chủ 2.50 7.00 1.00 20.00
2193 Nguyễn Thị Thanh Thủy THCS Điệp Nông 5.50 2.00 5.00 20.00
2194 Nguyễn Thị Như Ý TH&THCS Dân Chủ 2.00 6.50 3.00 20.00
2195 Đoàn Thị Hải THCS Lý Nam Đế 2.50 6.00 3.00 20.00
2196 Phạm Thị Thanh Thư TH&THCS Lê Quý Đôn 2.00 6.00 4.00 20.00
2197 Phạm Minh Tiến TH&THCS Trần Đức Thông 4.75 3.75 3.00 20.00
2198 Phạm Minh Công THCS Lưu Khánh Đàm 5.00 4.00 2.00 20.00
2199 Nguyễn Xuân Hoàng THCS Lưu Khánh Đàm 6.50 2.00 3.00 20.00
2200 Nguyễn Ngọc Tiến TH&THCS Bắc Sơn 5.50 2.00 5.00 20.00
2201 Vũ Minh Hằng TH&THCS Tân Hòa 3.25 5.25 3.00 20.00
2202 Lại Thị Khánh Huyền TH&THCS Văn Lang 3.00 4.25 5.40 19.90
2203 Bùi Đức Mạnh TH&THCS Lê Quý Đôn 4.50 3.25 4.40 19.90
2204 Lê Minh Thúy TH&THCS Trần Đức Thông 2.25 6.00 3.40 19.90
2205 Hoàng Xuân Phúc THCS Phạm Kính Ân 2.75 5.50 3.40 19.90
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

2206 Trần Thu Trang THCS Phạm Đôn Lễ 4.00 4.25 3.40 19.90
2207 Nguyễn Thị Thanh THCS Duyên Hải 7.75 4.40 19.90
2208 Đinh Thị Cẩm Ly THCS Duyên Hải 1.75 7.00 2.40 19.90
2209 Nguyễn Thị Trang THCS Lê Tư Thành 3.75 4.50 3.40 19.90
2210 Lê Trọng Phú THCS Cộng Hòa 3.75 4.50 3.40 19.90
2211 Ngô Minh Hiếu THCS Lê Danh Phương 2.50 5.00 4.80 19.80
2212 Nguyễn Quý Hưng THCS Bình Lăng 2.25 5.75 3.80 19.80
2213 Phạm Xuân Dũng THCS Lưu Khánh Đàm 5.75 2.25 3.80 19.80
2214 Vũ Thị Thùy Vân THCS Duyên Hải 1.75 5.25 5.80 19.80
2215 Nguyễn Thị Tươi THCS Trần Thái Tông 4.50 4.00 2.80 19.80
2216 Nguyễn Hà Thu Hằng TH&THCS Phúc Khánh 0.75 6.75 4.80 19.80
2217 Nguyễn Thành Nam THCS Cộng Hòa 5.00 3.50 2.80 19.80
2218 Nguyễn Đức Doanh THCS Bình Lăng 2.00 6.75 2.20 19.70
2219 Vũ Phương Thùy THCS Lưu Khánh Đàm 7.25 0.50 4.20 19.70
2220 Đinh Trọng Hải TH&THCS Tây Đô 2.75 5.00 4.20 19.70
2221 Nguyễn Năng Thành THCS Duyên Hải 3.25 5.00 3.20 19.70
2222 Nguyễn Như Ý THCS Lê Tư Thành 3.00 5.25 3.20 19.70
2223 Nguyễn Quang Minh TH&THCS Trần Thủ Độ 6.75 2.00 2.20 19.70
2224 Trần Đức Nam THCS Hồng An 5.25 3.00 3.20 19.70
2225 Nguyễn Quốc Kiên TH&THCS Minh Tân 3.25 4.75 3.60 19.60
2226 Phạm Phương Thủy THCS Bình Lăng 1.75 6.75 2.60 19.60
2227 Phạm Thu Trang TH&THCS Minh Khai 0.75 7.25 3.60 19.60
2228 Khúc Duy Khánh THCS Lưu Khánh Đàm 3.75 3.75 4.60 19.60
2229 Nguyễn Thị Ngọc Ánh TH&THCS Bắc Sơn 4.00 4.00 3.60 19.60
2230 Đặng Ngọc Khoa TH&THCS Tây Đô 5.00 3.00 3.60 19.60
2231 Nguyễn Tiến Đạt THCS Nguyễn Tông Quai 4.50 3.50 3.60 19.60
2232 Nguyễn Mạnh Tiến THCS Nguyễn Tông Quai 2.00 6.00 3.60 19.60
2233 Nguyễn Ngọc Ánh THCS Lê Danh Phương 3.00 4.25 5.00 19.50
2234 Lê Thị Thùy Dung THCS Lê Danh Phương 2.00 5.75 4.00 19.50
2235 Hoàng Hải Yến THCS Bình Lăng 1.00 7.25 3.00 19.50
2236 Nguyễn Viết Mạnh TH&THCS Hồng Lĩnh 4.50 3.75 3.00 19.50
2237 Phan Thị Bích Phấn TH&THCS Lê Quý Đôn 2.75 6.00 2.00 19.50
2238 Bùi Thị Phương Anh THCS Phạm Kính Ân 4.50 2.25 6.00 19.50
2239 Thái Thị Trà My THCS Phạm Kính Ân 4.75 3.00 4.00 19.50
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

2240 Nguyễn Đức Giang TH&THCS Kỳ Đồng 3.25 5.00 3.00 19.50
2241 Nguyễn Thị Hà Vy TH&THCS Bắc Sơn 2.00 5.75 4.00 19.50
2242 Vũ Văn Duy THCS Trần Thái Tông 5.50 3.25 2.00 19.50
2243 Bùi Thị Hoàng Diệu TH&THCS Văn Lang 1.75 5.75 4.40 19.40
2244 Nguyễn Viết Thắng TH&THCS Hồng Lĩnh 4.00 3.50 4.40 19.40
2245 Lương Khánh Ly THCS Lưu Khánh Đàm 4.25 4.25 2.40 19.40
2246 Trần Xuân Quang THCS Phạm Đôn Lễ 4.50 3.50 3.40 19.40
2247 Nguyễn Cao Khánh Vân TH&THCS Phúc Khánh 0.00 8.00 3.40 19.40
2248 Nguyễn Thị Minh Phương THCS Lê Danh Phương 2.00 6.25 2.80 19.30
2249 Nguyễn Hà Phương THCS Thống Nhất 1.75 6.00 3.80 19.30
2250 Đinh Thanh Tuấn TH&THCS Văn Lang 2.50 5.25 3.80 19.30
2251 Nguyễn Thị Lan Anh TH&THCS Tân Tiến 3.00 5.25 2.80 19.30
2252 Lê Hải Yến TH&THCS Vũ Thị Thục 1.75 6.50 2.80 19.30
2253 Phạm Bảo Ngọc TH&THCS Bùi Hữu Diên 2.00 5.75 3.80 19.30
2254 Trần Thanh Hà THCS Lưu Khánh Đàm 5.00 2.75 3.80 19.30
2255 Nguyễn Đình Khánh TH&THCS Tây Đô 4.75 3.00 3.80 19.30
2256 Nguyễn Thành Nam TH&THCS Tây Đô 3.75 4.50 2.80 19.30
2257 Đinh Văn Ngọc THCS Lê Tư Thành 2.25 6.00 2.80 19.30
2258 Nguyễn Duy Phong TH&THCS Tân Hòa 4.00 4.25 2.80 19.30
2259 Nguyễn Thanh Thảo THCS Lê Danh Phương 2.25 5.25 4.20 19.20
2260 Bùi Quang Thiện TH&THCS Minh Tân 2.50 4.00 6.20 19.20
2261 Nguyễn Quang Vinh TH&THCS Văn Lang 1.00 6.50 4.20 19.20
2262 Nguyễn Thị Bình THCS Lý Nam Đế 1.25 6.75 3.20 19.20
2263 Trần Ngọc Ánh THCS Phạm Kính Ân 6.25 1.25 4.20 19.20
2264 Trần Thùy Linh THCS Lưu Khánh Đàm 5.75 1.75 4.20 19.20
2265 Nguyễn Thị Phương Thảo THCS Phạm Đôn Lễ 5.75 2.25 3.20 19.20
2266 Hoàng Anh Quân TH&THCS Thái Hưng 4.50 3.00 4.20 19.20
2267 Nguyễn Mai Thi TH&THCS Phúc Khánh 1.75 6.75 2.20 19.20
2268 Lê Thị Anh Thơ THCS Nguyễn Tông Quai 2.25 5.25 4.20 19.20
2269 Tạ Khánh Linh THCS Lê Danh Phương 1.00 5.75 5.60 19.10
2270 Đinh Hữu Trí THCS Thái Phương 4.00 3.75 3.60 19.10
2271 Hoàng Xuân Trường THCS Kim Trung 3.00 4.25 4.60 19.10
2272 Bùi Mạnh Hiền THCS Lý Nam Đế 3.00 5.25 2.60 19.10
2273 Hoàng Diệu Linh THCS Lý Nam Đế 1.25 6.50 3.60 19.10
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

2274 Trần Phương Nam TH&THCS Trần Đức Thông 3.50 4.25 3.60 19.10
2275 Đỗ Bá Ngọc THCS Lưu Khánh Đàm 4.25 3.00 4.60 19.10
2276 Nguyễn Thị Thanh Hoa THCS Duyên Hải 1.25 6.50 3.60 19.10
2277 Trần Thị Tố Uyên TH&THCS Bắc Sơn 1.00 6.75 3.60 19.10
2278 Nguyễn Thảo Vy TH&THCS Kỳ Đồng 2.25 4.50 5.60 19.10
2279 Đặng Thị Yên TH&THCS Bắc Sơn 2.25 5.00 4.60 19.10
2280 Trần Thị Bích Đào THCS Trần Thái Tông 4.75 3.00 3.60 19.10
2281 Trần Thị Yến Nhi THCS Bình Lăng 3.25 4.75 3.00 19.00
2282 Trần Thị Phong Như THCS Điệp Nông 1.25 5.75 5.00 19.00
2283 Trần Thị Thanh Thảo THCS Điệp Nông 2.50 4.50 5.00 19.00
2284 Nguyễn Mạnh Hải THCS Phạm Đôn Lễ 5.00 3.00 3.00 19.00
2285 Lê Minh Anh THCS Thái Phương 3.00 4.75 3.40 18.90
2286 Nguyễn Ngọc Hoàng TH&THCS Minh Tân 1.25 7.00 2.40 18.90
2287 Đinh Thị Thu Huế THCS Thống Nhất 1.25 6.00 4.40 18.90
2288 Nguyễn Thị Phương Nhi THCS Lê Tư Thành 1.75 5.00 5.40 18.90
2289 Nguyễn Hữu Tấn THCS Duyên Hải 3.50 5.25 1.40 18.90
2290 Nguyễn Trung Hiếu TH&THCS Phúc Khánh 2.25 6.00 2.40 18.90
2291 Vũ Thị Ngọc TH&THCS Văn Lang 2.00 5.00 4.80 18.80
2292 Nguyễn Việt Anh TH&THCS Tân Tiến 3.25 4.75 2.80 18.80
2293 Phạm Thu Huyền THCS Điệp Nông 3.00 5.00 2.80 18.80
2294 Nguyễn Hồng Phúc THCS Điệp Nông 2.50 5.00 3.80 18.80
2295 Đặng Thị Ngọc Châm TH&THCS Tân Hòa 3.00 5.00 2.80 18.80
2296 Nguyễn Bảo Ngọc TH&THCS Dân Chủ 1.50 6.25 3.20 18.70
2297 Nguyễn Thanh Huyền THCS Lý Nam Đế 0.25 7.00 4.20 18.70
2298 Hà Bảo Châu THCS Phạm Đôn Lễ 4.25 3.50 3.20 18.70
2299 Vũ Thị My THCS Lê Tư Thành 3.75 3.50 4.20 18.70
2300 Đỗ Huyền Trang TH&THCS Kỳ Đồng 2.25 5.00 4.20 18.70
2301 Đặng Nguyễn Minh Phương THCS Trần Thái Tông 4.50 2.75 4.20 18.70
2302 Trình Văn Sáng TH&THCS Minh Tân 1.75 6.25 2.60 18.60
2303 Phạm Hồng Hoàng Anh THCS Bình Lăng 2.25 4.75 4.60 18.60
2304 Hoàng Gia Huy TH&THCS Văn Lang 3.00 3.50 5.60 18.60
2305 Đào Ngọc Tú TH&THCS Văn Lang 1.25 5.75 4.60 18.60
2306 Đoàn Vân Khánh THCS Phạm Đôn Lễ 6.75 0.25 4.60 18.60
2307 Vũ Quỳnh Hương THCS Lê Tư Thành 4.25 3.25 3.60 18.60
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

2308 Vũ Đào Phương Mai TH&THCS Bắc Sơn 1.00 5.50 5.60 18.60
2309 Nguyễn Phương Thảo TH&THCS Phúc Khánh 0.00 7.00 4.60 18.60
2310 Nguyễn Văn Lợi THCS Nguyễn Tông Quai 3.00 5.00 2.60 18.60
2311 Lê Thị Hồng Nhung THCS Nguyễn Tông Quai 4.50 3.50 2.60 18.60
2312 Nguyễn Văn Sang THCS Thái Phương 4.50 3.75 2.00 18.50
2313 Nguyễn Hoàng Hải Đăng THCS Điệp Nông 2.50 5.25 3.00 18.50
2314 Phạm Đức Đoàn THCS Lý Nam Đế 1.25 6.00 4.00 18.50
2315 Nguyễn Thảo My THCS Lưu Khánh Đàm 4.25 2.50 5.00 18.50
2316 Nguyễn Hoàng Ngọc Tiến THCS Phạm Đôn Lễ 3.50 4.25 3.00 18.50
2317 Phạm Văn Vũ THCS Phạm Kính Ân 4.75 3.00 3.00 18.50
2318 Mai Thu Hương THCS Lê Tư Thành 2.25 6.00 2.00 18.50
2319 Nguyễn Thị Phương THCS Lê Tư Thành 3.25 4.50 3.00 18.50
2320 Nguyễn Thị Hương Giang TH&THCS Trần Thủ Độ 5.75 2.00 3.00 18.50
2321 Trần Minh Quân THCS Hồng An 6.75 1.00 3.00 18.50
2322 Nguyễn Văn Đạt THCS Nguyễn Tông Quai 3.00 4.75 3.00 18.50
2323 Trần Tiến Hiệp TH&THCS Tân Hòa 3.50 4.25 3.00 18.50
2324 Tô Văn Hứa THCS Cộng Hòa 1.25 6.50 3.00 18.50
2325 Nguyễn Vân Anh THCS Thống Nhất 2.50 5.50 2.40 18.40
2326 Phạm Đức Duy THCS Phạm Kính Ân 5.00 2.50 3.40 18.40
2327 Trần Hữu Đoan THCS Hồng An 8.00 0.00 2.40 18.40
2328 Lê Xuân Thiện THCS Duyên Hải 3.75 4.50 1.80 18.30
2329 Trần Thị Kim Anh THCS Hồng An 4.50 2.75 3.80 18.30
2330 Tạ Đức Mạnh THCS Thống Nhất 4.25 3.25 3.20 18.20
2331 Hà Thị Trà My THCS Phạm Kính Ân 4.50 3.00 3.20 18.20
2332 Vũ Hoàng Long TH&THCS Văn Lang 0.50 6.75 3.60 18.10
2333 Phạm Thị Phương Ngân THCS Thống Nhất 2.50 5.25 2.60 18.10
2334 Nguyễn Quang Huy THCS Lý Nam Đế 2.00 5.25 3.60 18.10
2335 Bùi Thị Thanh Huyền TH&THCS Tây Đô 3.75 3.00 4.60 18.10
2336 Trịnh Mai Trang THCS Duyên Hải 3.25 4.00 3.60 18.10
2337 Vũ Hoàng Gia Huy TH&THCS Tân Hòa 3.25 4.00 3.60 18.10
2338 Trần Đức Lương THCS Hồng An 5.50 2.00 3.00 18.00
2339 Vũ Hà Giang TH&THCS Tân Hòa 1.50 6.00 3.00 18.00
2340 Lê Huy Hoàng THCS Nguyễn Tông Quai 2.75 4.75 3.00 18.00
2341 Tạ Tiến Đức THCS Thống Nhất 3.00 4.75 2.40 17.90
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

2342 Nguyễn Quang Vinh THCS Thống Nhất 2.25 5.50 2.40 17.90
2343 Phạm Văn Cương THCS Điệp Nông 0.50 7.25 2.40 17.90
2344 Nguyễn Hiền Mai TH&THCS Trần Đức Thông 2.00 4.75 4.40 17.90
2345 Nguyễn Thanh Phong TH&THCS Bùi Hữu Diên 1.25 6.50 2.40 17.90
2346 Phạm Bảo Ngọc TH&THCS Bùi Hữu Diên 0.25 7.00 3.40 17.90
2347 Đinh Trang Anh THCS Phạm Kính Ân 5.00 1.75 4.40 17.90
2348 Đỗ Thị Lan Anh THCS Lưu Khánh Đàm 6.00 1.75 2.40 17.90
2349 Hà Hương Giang THCS Phạm Đôn Lễ 5.75 1.50 3.40 17.90
2350 Nguyễn Văn Duy THCS Nguyễn Tông Quai 0.50 6.75 3.40 17.90
2351 Hà Hoàng Hiệp TH&THCS Phúc Khánh 3.25 4.00 3.40 17.90
2352 Tô Thị Phương Linh TH&THCS Phúc Khánh 1.75 5.00 4.40 17.90
2353 Phạm Nhật Quang THCS Lê Danh Phương 2.00 4.00 5.80 17.80
2354 Nguyễn Minh Nhất THCS Điệp Nông 0.50 7.00 2.80 17.80
2355 Nguyễn Ngọc Tuấn TH&THCS Vũ Thị Thục 1.00 6.50 2.80 17.80
2356 Nguyễn Ngọc Tuấn TH&THCS Vũ Thị Thục 5.00 2.00 3.80 17.80
2357 Trần Thu Hà THCS Phạm Kính Ân 5.00 1.50 4.80 17.80
2358 Phạm Trí Dũng THCS Lê Tư Thành 1.25 4.75 5.80 17.80
2359 Chu Thị Mỹ Duyên TH&THCS Kỳ Đồng 2.00 5.50 2.80 17.80
2360 Nguyễn Trần Anh Tuấn TH&THCS Tây Đô 3.75 3.25 3.80 17.80
2361 Hà Minh Đức THCS Duyên Hải 2.00 5.00 3.80 17.80
2362 Phạm Văn An TH&THCS Văn Lang 1.25 6.00 3.20 17.70
2363 Nguyễn Mạnh Thắng THCS Thống Nhất 2.25 5.50 2.20 17.70
2364 Nguyễn Đức Bình An TH&THCS Lê Quý Đôn 1.75 5.50 3.20 17.70
2365 Phạm Thanh Liêm TH&THCS Kỳ Đồng 2.00 4.75 4.20 17.70
2366 Nguyễn Thị Anh Thư TH&THCS Bắc Sơn 1.50 5.25 4.20 17.70
2367 Trần Tuấn Anh THCS Hồng An 5.00 1.75 4.20 17.70
2368 Vũ Phương Thoan THCS Lê Danh Phương 2.50 4.50 3.60 17.60
2369 Võ Phạm Minh Quân THCS Thống Nhất 3.25 4.75 1.60 17.60
2370 Nguyễn Duy Mạnh THCS Điệp Nông 3.25 3.75 3.60 17.60
2371 Phan Tuấn Đạt THCS Phạm Đôn Lễ 4.25 2.25 4.60 17.60
2372 Đoàn Văn Điện THCS Phạm Đôn Lễ 4.75 1.75 4.60 17.60
2373 Nguyễn Hải Yến TH&THCS Minh Tân 1.75 5.00 4.00 17.50
2374 Phạm Minh Anh TH&THCS Lê Quý Đôn 2.25 4.00 5.00 17.50
2375 Vũ Tuấn Hưng THCS Lý Nam Đế 1.50 5.75 3.00 17.50
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

2376 Nguyễn Minh Tuấn TH&THCS Lê Quý Đôn 2.50 4.25 4.00 17.50
2377 Nguyễn Văn Dũng THCS Lê Tư Thành 3.25 4.50 2.00 17.50
2378 Nguyễn Thị Thùy THCS Hồng An 7.25 0.00 3.00 17.50
2379 Hoàng Thị Xuân Mai TH&THCS Phúc Khánh 1.75 5.50 3.00 17.50
2380 Nguyễn Thị Tâm Băng TH&THCS Bắc Sơn 1.50 5.00 4.40 17.40
2381 Nguyễn Hoàng Gia Huy TH&THCS Hùng Dũng 3.00 4.25 2.80 17.30
2382 Trần Ngọc Linh TH&THCS Vũ Thị Thục 2.50 4.75 2.80 17.30
2383 Nguyễn Thị Thanh Huyền TH&THCS Lê Quý Đôn 1.00 5.75 3.80 17.30
2384 Vũ Đình Dũng THCS Phạm Kính Ân 6.50 0.75 2.80 17.30
2385 Hoàng Hải Sơn TH&THCS Tây Đô 3.25 4.00 2.80 17.30
2386 Vũ Huyền Trang THCS Phạm Đôn Lễ 4.50 2.50 3.20 17.20
2387 Nguyễn Thành Luân THCS Phạm Đôn Lễ 4.50 3.00 2.20 17.20
2388 Đinh Gia Nhi TH&THCS Bắc Sơn 1.50 5.00 4.20 17.20
2389 Quản Văn Minh TH&THCS Vũ Thị Thục 2.25 4.00 4.60 17.10
2390 Trần Quỳnh Anh TH&THCS Bắc Sơn 0.50 6.75 2.60 17.10
2391 Trương Quốc Huy TH&THCS Thái Hưng 4.00 2.75 3.60 17.10
2392 Đào Phương Dạ Thảo TH&THCS Tân Hòa 0.75 6.50 2.60 17.10
2393 Trần Đức Tứ THCS Lê Danh Phương 3.00 3.50 4.00 17.00
2394 Mai Văn Bẩy TH&THCS Văn Lang 0.75 5.25 5.00 17.00
2395 Tạ Quỳnh Hương THCS Thống Nhất 3.00 3.50 4.00 17.00
2396 Hoàng Tuấn Phong TH&THCS Hồng Lĩnh 3.00 2.50 6.00 17.00
2397 Nguyễn Hải Sơn TH&THCS Tân Tiến 3.50 4.00 2.00 17.00
2398 Nguyễn Kim Oanh THCS Lê Tư Thành 2.00 4.50 4.00 17.00
2399 Phạm Ngọc Quỳnh THCS Nguyễn Tông Quai 2.50 4.50 3.00 17.00
2400 Nguyễn Tiến Tài THCS Nguyễn Tông Quai 3.00 3.50 4.00 17.00
2401 Trần Thị Hồng Ánh THCS Thái Phương 0.75 5.00 5.40 16.90
2402 Trần Thị Uyên Nhi THCS Thái Phương 2.00 4.75 3.40 16.90
2403 Trần Hoàng Long TH&THCS Bùi Hữu Diên 1.50 5.75 2.40 16.90
2404 Nguyễn Linh Chi THCS Lê Tư Thành 3.75 3.50 2.40 16.90
2405 Đinh Mai Lan THCS Lê Tư Thành 2.25 4.00 4.40 16.90
2406 Phạm Thị Lệ THCS Lê Tư Thành 1.75 4.50 4.40 16.90
2407 Nguyễn Thị Trà My THCS Duyên Hải 3.25 3.50 3.40 16.90
2408 Nguyễn Thị Ngân THCS Nguyễn Tông Quai 0.00 5.25 6.40 16.90
2409 Nguyễn Thị Anh Thư THCS Nguyễn Tông Quai 1.25 5.50 3.40 16.90
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

2410 Hà Thị Kiều Trang TH&THCS Phúc Khánh 0.50 6.25 3.40 16.90
2411 Trần Thị Diệu Loan THCS Nguyễn Tông Quai 1.50 5.25 3.40 16.90
2412 Nguyễn Đặng Thanh Bình TH&THCS Kỳ Đồng 3.50 3.50 2.80 16.80
2413 Nguyễn Thị Út Bông THCS Nguyễn Tông Quai 1.00 5.00 4.80 16.80
2414 Vũ Thị Kim Chi TH&THCS Kỳ Đồng 2.25 4.00 4.20 16.70
2415 Nguyễn Thị Diệu Hương TH&THCS Bắc Sơn 1.50 5.25 3.20 16.70
2416 Nguyễn Phú Toàn TH&THCS Tây Đô 3.75 3.00 3.20 16.70
2417 Đặng Xuân Phong TH&THCS Trần Thủ Độ 6.00 0.75 3.20 16.70
2418 Tô Sỹ Phú THCS Cộng Hòa 3.00 3.75 3.20 16.70
2419 Nguyễn Tiến Thanh THCS Nguyễn Tông Quai 1.25 5.50 3.20 16.70
2420 Nguyễn Mai Thanh THCS Thái Phương 1.50 5.00 3.60 16.60
2421 Đặng Tuấn Long TH&THCS Bùi Hữu Diên 1.00 5.50 3.60 16.60
2422 Nguyễn Ngọc Ánh THCS Phạm Đôn Lễ 4.25 2.25 3.60 16.60
2423 Phạm Thị Mỹ Tâm TH&THCS Bắc Sơn 1.00 5.50 3.60 16.60
2424 Trần Thị Ngọc Lan THCS Hồng An 5.75 1.25 2.60 16.60
2425 Trần Tiến Dũng THCS Thái Phương 1.00 5.75 3.00 16.50
2426 Bùi Quang Phú TH&THCS Văn Lang 0.75 6.00 3.00 16.50
2427 PhẠM Minh Tâm THCS Duyên Hải 1.00 6.25 2.00 16.50
2428 Hoàng Bá Minh Chí TH&THCS Tân Hòa 2.50 3.75 4.00 16.50
2429 Nguyễn Mạnh Đức TH&THCS Phúc Khánh 0.00 6.25 4.00 16.50
2430 Nguyễn Long Nhật TH&THCS Phúc Khánh 1.00 5.75 3.00 16.50
2431 Trần Quang Bình THCS Phạm Đôn Lễ 3.25 2.25 5.40 16.40
2432 Đinh Văn Tiến TH&THCS Tây Đô 2.75 3.75 3.40 16.40
2433 Nguyễn Bách Thuận TH&THCS Bắc Sơn 4.00 3.00 2.40 16.40
2434 Nguyễn Công Quang Huy TH&THCS Tân Hòa 3.25 3.25 3.40 16.40
2435 Nguyễn Anh Tuấn TH&THCS Phúc Khánh 3.00 4.50 1.40 16.40
2436 Hà Thị Huệ TH&THCS Vũ Thị Thục 2.25 4.50 2.80 16.30
2437 Trần Bảo Ngọc TH&THCS Bùi Hữu Diên 2.00 4.25 3.80 16.30
2438 Đỗ Mai Anh THCS Phạm Kính Ân 5.25 1.00 3.80 16.30
2439 Trần Ngọc Minh THCS Phạm Đôn Lễ 3.75 3.00 2.80 16.30
2440 Nguyễn Thị Thùy Linh TH&THCS Tây Đô 1.75 4.50 3.80 16.30
2441 Triệu Thị Yến Nhi THCS Lê Tư Thành 1.75 4.50 3.80 16.30
2442 Nguyễn Quang Hào THCS Bình Lăng 3.50 4.00 1.20 16.20
2443 Bùi Văn Bảo THCS Duyên Hải 2.00 5.00 2.20 16.20
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

2444 Trần Thị Thùy Dung TH&THCS Bắc Sơn 0.50 5.50 4.20 16.20
2445 Hoàng Hải Nam TH&THCS Bắc Sơn 0.25 5.75 4.20 16.20
2446 Hoàng Trung Kiên TH&THCS Thái Hưng 3.25 3.00 3.60 16.10
2447 Hoàng Long Nhật TH&THCS Tân Tiến 2.75 4.25 2.00 16.00
2448 Nguyễn Thu Hiền TH&THCS Minh Khai 1.50 4.75 3.40 15.90
2449 Nguyễn Thị Yến Nhi TH&THCS Bắc Sơn 2.00 3.75 4.40 15.90
2450 Trần Thị Thu Hằng THCS Hồng An 6.00 0.25 3.40 15.90
2451 Trần Văn Huy TH&THCS Phúc Khánh 2.00 4.25 3.40 15.90
2452 Nguyễn Đặng Hân THCS Nguyễn Tông Quai 1.25 5.00 3.40 15.90
2453 Nguyễn Văn Long THCS Nguyễn Tông Quai 3.00 3.25 3.40 15.90
2454 Hoàng Việt Thắng THCS Thái Phương 1.50 5.00 2.80 15.80
2455 Phạm Quang Minh TH&THCS Văn Lang 1.75 3.25 5.80 15.80
2456 Nguyễn Thị Kim Oanh THCS Thống Nhất 0.00 6.50 2.80 15.80
2457 Trần Xuân Hoàng THCS Phạm Kính Ân 5.00 1.50 2.80 15.80
2458 Nguyễn Thị Vi TH&THCS Kỳ Đồng 2.50 4.00 2.80 15.80
2459 Từ Minh Quang THCS Trần Thái Tông 5.00 1.50 2.80 15.80
2460 Lê Minh Đức THCS Thái Phương 2.25 4.00 3.20 15.70
2461 Bùi Văn Nhật TH&THCS Văn Lang 0.50 5.25 4.20 15.70
2462 Trần Thị Lan Hương TH&THCS Vũ Thị Thục 3.50 3.25 2.20 15.70
2463 Nguyễn Văn Khánh THCS Phạm Đôn Lễ 2.75 2.00 6.20 15.70
2464 Bùi Đức Thịnh THCS Phạm Đôn Lễ 3.75 2.00 4.20 15.70
2465 Trần Ngọc Tùng THCS Phạm Đôn Lễ 3.50 2.75 3.20 15.70
2466 Phạm Thị Ánh Nguyệt TH&THCS Kỳ Đồng 3.50 2.25 4.20 15.70
2467 Nguyễn Phương Thảo TH&THCS Vũ Thị Thục 1.00 5.00 3.60 15.60
2468 Đoàn Thu Thảo THCS Lý Nam Đế 0.75 5.75 2.60 15.60
2469 Hà Thành Dương THCS Phạm Đôn Lễ 4.50 1.00 4.60 15.60
2470 Nguyễn Thị Huyền Trang THCS Duyên Hải 1.50 5.00 2.60 15.60
2471 Trần Thu Hoài THCS Hồng An 4.00 1.50 4.60 15.60
2472 Nguyễn Trương Biên Thùy TH&THCS Minh Tân 3.00 3.25 3.00 15.50
2473 Nguyễn Phương Thảo THCS Thống Nhất 2.75 3.50 3.00 15.50
2474 Trịnh Hoàng Linh THCS Lý Nam Đế 0.75 5.50 3.00 15.50
2475 Nguyễn Mạnh Hùng THCS Nguyễn Tông Quai 1.75 4.50 3.00 15.50
2476 Dương Trí Dũng TH&THCS Minh Tân 3.00 3.50 2.40 15.40
2477 Nguyễn Văn Đông TH&THCS Minh Tân 2.00 4.00 3.40 15.40
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

2478 Nguyễn Thị Khánh Hoàn TH&THCS Bùi Hữu Diên 0.25 5.75 3.40 15.40
2479 Nguyễn Quý Tú THCS Lý Nam Đế 1.00 5.50 2.40 15.40
2480 Nguyễn Thị Thu Hiển TH&THCS Bắc Sơn 0.50 5.00 4.40 15.40
2481 Trần Thị Hải Ly TH&THCS Minh Tân 2.25 4.00 2.80 15.30
2482 Nguyễn Minh Hùng THCS Bình Lăng 1.50 5.25 1.80 15.30
2483 Phạm Quang Nghị THCS Thống Nhất 2.00 3.75 3.80 15.30
2484 Bùi Anh Tú THCS Điệp Nông 0.00 5.75 3.80 15.30
2485 Hoàng Văn Thế TH&THCS Bùi Hữu Diên 0.25 6.00 2.80 15.30
2486 Nguyễn Thị Tú Uyên THCS Duyên Hải 2.00 4.75 1.80 15.30
2487 Nguyễn Mạnh Đạt THCS Trần Thái Tông 3.25 3.00 2.80 15.30
2488 Trần Tuấn Anh TH&THCS Minh Tân 0.50 5.00 4.20 15.20
2489 Hoàng Duy Khánh TH&THCS Trần Đức Thông 2.75 3.25 3.20 15.20
2490 Nguyễn Văn Diệp TH&THCS Tây Đô 2.00 4.00 3.20 15.20
2491 Nguyễn Công Hoàng Nam TH&THCS Kỳ Đồng 3.50 3.00 2.20 15.20
2492 Nguyễn Thành Việt Anh THCS Hồng An 4.50 2.00 2.20 15.20
2493 Nguyễn Minh An TH&THCS Phúc Khánh 1.50 4.50 3.20 15.20
2494 Nguyễn Tuấn Anh THCS Nguyễn Tông Quai 2.50 3.50 3.20 15.20
2495 Nguyễn Thanh Tùng THCS Thống Nhất 3.25 3.00 2.60 15.10
2496 Trần Thanh Tâm THCS Phạm Kính Ân 4.75 1.50 2.60 15.10
2497 Nguyễn Công Thặng TH&THCS Tây Đô 3.00 2.75 3.60 15.10
2498 Lương Thị Mai Lan THCS Lê Danh Phương 0.00 6.00 3.00 15.00
2499 Lưu Thị Hoa Mai THCS Thái Phương 1.00 4.00 5.00 15.00
2500 Nguyễn Thị Trà My THCS Thái Phương 0.25 5.75 3.00 15.00
2501 Hoàng Thị Khánh Ngọc THCS Phạm Kính Ân 6.00 0.00 3.00 15.00
2502 Đào Trà My TH&THCS Bùi Hữu Diên 0.50 4.75 4.40 14.90
2503 Đỗ Thị Chinh THCS Phạm Kính Ân 4.25 2.00 2.40 14.90
2504 Nguyễn Hải Nam TH&THCS Minh Tân 0.25 5.25 3.80 14.80
2505 Nguyễn Mạnh Hùng TH&THCS Vũ Thị Thục 2.25 3.75 2.80 14.80
2506 Bùi Văn Khá TH&THCS Vũ Thị Thục 1.50 5.00 1.80 14.80
2507 Trần Huy Hoàng THCS Phạm Kính Ân 5.50 0.50 2.80 14.80
2508 Nguyễn Thế Thảo THCS Phạm Kính Ân 2.50 3.00 3.80 14.80
2509 Phan Thanh Sơn TH&THCS Bắc Sơn 0.75 5.25 2.80 14.80
2510 Nguyễn Thị Thu Hiền TH&THCS Vũ Thị Thục 0.50 5.25 3.20 14.70
2511 Phan Thị Hương Linh TH&THCS Hùng Dũng 1.25 4.50 3.20 14.70
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

2512 Đỗ Gia Hoà TH&THCS Bùi Hữu Diên 1.25 5.00 2.20 14.70
2513 Nguyễn Khánh Dương TH&THCS Tân Hòa 1.75 4.00 3.20 14.70
2514 Nguyễn Thị Hồng Diệp THCS Nguyễn Tông Quai 1.50 4.25 3.20 14.70
2515 Nguyễn Thị Thu Hường THCS Nguyễn Tông Quai 1.00 4.25 4.20 14.70
2516 Nguyễn Thị Hà Linh THCS Thống Nhất 2.75 2.75 3.60 14.60
2517 Bùi Ánh Nguyệt TH&THCS Vũ Thị Thục 0.00 5.50 3.60 14.60
2518 Đặng Thảo Linh TH&THCS Trần Đức Thông 1.00 5.00 2.60 14.60
2519 Nguyễn Hữu Hoàng Quân THCS Duyên Hải 1.25 4.75 2.60 14.60
2520 Nguyễn Mai Hương THCS Thái Phương 1.25 4.50 3.00 14.50
2521 Trần Ngọc Kiên THCS Thái Phương 2.25 3.00 4.00 14.50
2522 Nguyễn Minh Hiếu THCS Lê Danh Phương 1.50 3.75 4.00 14.50
2523 Nguyễn Tuấn Anh THCS Thái Phương 0.75 4.75 3.40 14.40
2524 Trần Thị Quỳnh Anh THCS Phạm Đôn Lễ 4.75 0.75 3.40 14.40
2525 Nguyễn Văn Tuấn Anh TH&THCS Tây Đô 0.25 5.25 3.40 14.40
2526 Trần Thị Thu Hiền THCS Trần Thái Tông 5.50 0.50 2.40 14.40
2527 Bùi Thị Hồng Ngân THCS Nguyễn Tông Quai 1.50 4.50 2.40 14.40
2528 Nguyễn Quang Văn THCS Điệp Nông 1.25 5.00 1.80 14.30
2529 Nguyễn Duy Anh TH&THCS Lê Quý Đôn 0.25 5.50 2.80 14.30
2530 Phạm Thanh Nguyên THCS Nguyễn Tông Quai 1.75 4.00 2.80 14.30
2531 Nguyễn Văn Thiện THCS Duyên Hải 0.75 5.25 2.20 14.20
2532 Ngô Quang Linh THCS Nguyễn Tông Quai 0.50 5.50 2.20 14.20
2533 Bùi Thị Thương THCS Nguyễn Tông Quai 1.25 4.25 3.20 14.20
2534 Phạm Thảo Linh THCS Lê Danh Phương 2.25 3.00 3.60 14.10
2535 Nguyễn Quyết Thắng THCS Phạm Kính Ân 3.25 2.00 3.60 14.10
2536 Vũ Văn Tuấn THCS Phạm Đôn Lễ 3.75 2.00 2.60 14.10
2537 Nguyễn Thị Phương Nhung THCS Hồng An 5.25 0.00 3.60 14.10
2538 Phạm Quốc Anh THCS Thống Nhất 1.75 4.25 2.00 14.00
2539 Vũ Thị Vân Anh THCS Phạm Đôn Lễ 4.00 1.00 4.00 14.00
2540 Trần Vân Anh THCS Bình Lăng 2.50 3.25 2.40 13.90
2541 Nguyễn Văn Lâm THCS Điệp Nông 1.25 4.00 3.40 13.90
2542 Hoàng Đức Mạnh THCS Phạm Kính Ân 4.25 1.50 2.40 13.90
2543 Khúc Duy Quý THCS Lưu Khánh Đàm 4.50 0.75 3.40 13.90
2544 Nguyễn Đức Anh TH&THCS Phúc Khánh 0.00 5.25 3.40 13.90
2545 Nguyễn Thị Lan Anh THCS Nguyễn Tông Quai 2.00 3.75 2.40 13.90
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

2546 Nguyễn Tuấn Hưng TH&THCS Vũ Thị Thục 1.75 3.75 2.80 13.80
2547 Trần Thị Thanh Ngân TH&THCS Bắc Sơn 0.50 4.00 4.80 13.80
2548 Tạ Thùy Linh THCS Thống Nhất 0.00 5.25 3.20 13.70
2549 Bùi Hà Linh TH&THCS Bùi Hữu Diên 1.00 4.25 3.20 13.70
2550 Bùi Quốc Hùng THCS Lý Nam Đế 1.50 3.75 3.20 13.70
2551 Nguyễn Tiến Đạt THCS Nguyễn Tông Quai 1.50 3.75 3.20 13.70
2552 Hoàng Đa Phúc THCS Nguyễn Tông Quai 0.25 4.50 4.20 13.70
2553 Trần Thị Thúy Hằng THCS Thái Phương 0.75 4.25 3.60 13.60
2554 Vũ Thị Xuân TH&THCS Văn Lang 0.25 5.25 2.60 13.60
2555 Vũ Văn Hội THCS Phạm Đôn Lễ 3.75 1.25 3.60 13.60
2556 Nguyễn Đức Phương THCS Duyên Hải 0.25 5.75 1.60 13.60
2557 Nguyễn Thị Oanh THCS Thống Nhất 0.25 4.50 4.00 13.50
2558 Trần Văn Hưng THCS Phạm Kính Ân 3.25 2.00 3.00 13.50
2559 Thái Minh Khôi THCS Phạm Kính Ân 2.00 3.75 2.00 13.50
2560 Cao Tiến Thành TH&THCS Phúc Khánh 0.00 4.75 4.00 13.50
2561 Nguyễn Thị Thu Hà THCS Nguyễn Tông Quai 1.50 3.25 4.00 13.50
2562 Nguyễn T Minh Anh TH&THCS Minh Tân 1.75 3.25 3.40 13.40
2563 Lê Minh Hiếu THCS Thái Phương 0.75 3.75 4.40 13.40
2564 Nguyễn Thị Thanh Huyền THCS Bình Lăng 1.25 4.25 2.40 13.40
2565 Nguyễn Thị Hằng THCS Điệp Nông 1.00 4.50 2.40 13.40
2566 Lê Huy Tùng THCS Điệp Nông 0.50 5.00 2.40 13.40
2567 Trần Văn Thành THCS Lưu Khánh Đàm 3.50 2.00 2.40 13.40
2568 Nguyễn Văn Sơn TH&THCS Bắc Sơn 1.00 4.00 3.40 13.40
2569 Đỗ Thanh Lâm THCS Kim Trung 2.25 3.50 1.80 13.30
2570 Khương Bảo Long THCS Điệp Nông 0.00 4.75 3.80 13.30
2571 Trần Quang Huy THCS Điệp Nông 1.25 4.00 2.80 13.30
2572 Trần Thị Thanh Bình THCS Bình Lăng 1.00 4.00 3.20 13.20
2573 Phạm Mạnh Quân THCS Lý Nam Đế 1.75 3.75 2.20 13.20
2574 Nguyễn Thị Trang TH&THCS Bắc Sơn 0.75 3.75 4.20 13.20
2575 Nguyễn Đình Dương TH&THCS Thái Hưng 4.00 0.50 4.20 13.20
2576 Nguyễn Như Quỳnh TH&THCS Phúc Khánh 1.00 4.00 3.20 13.20
2577 Nguyễn Ngọc Ánh TH&THCS Minh Tân 0.00 4.75 3.60 13.10
2578 Bùi Thị Thu Hường THCS Nguyễn Tông Quai 0.50 4.75 2.60 13.10
2579 Nguyễn Thị Ngọc Hân THCS Thống Nhất 3.50 1.50 3.00 13.00
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

2580 Nguyễn Thị Thu Hương THCS Điệp Nông 1.00 3.50 4.00 13.00
2581 Nguyễn Tiến Dũng TH&THCS Lê Quý Đôn 1.75 3.25 3.00 13.00
2582 Vũ Thị Hiền THCS Thái Phương 1.00 4.25 2.40 12.90
2583 Lê Quang Huy THCS Lê Danh Phương 0.00 5.25 2.40 12.90
2584 Tạ Tiến Dũng THCS Thống Nhất 2.25 3.00 2.40 12.90
2585 Trần Hoàng Thái THCS Điệp Nông 1.75 2.00 5.40 12.90
2586 Nguyễn Thị Vân Anh TH&THCS Bắc Sơn 0.75 4.50 2.40 12.90
2587 Nguyễn Văn Hùng THCS Điệp Nông 0.50 4.50 2.80 12.80
2588 Nguyễn Tiến Long THCS Điệp Nông 0.75 4.25 2.80 12.80
2589 Đặng Thị Mỹ Duyên TH&THCS Trần Đức Thông 0.50 4.00 3.80 12.80
2590 Lê Anh Tuấn THCS Lê Tư Thành 1.75 2.75 3.80 12.80
2591 Nguyễn Văn Dương TH&THCS Bắc Sơn 1.75 2.75 3.80 12.80
2592 Bùi Trang Nhung THCS Thống Nhất 1.50 3.75 2.20 12.70
2593 Nguyễn Thuỳ Dung TH&THCS Văn Lang 0.00 4.75 3.20 12.70
2594 Trần Ngọc Hoàng Long TH&THCS Trần Đức Thông 0.00 5.00 2.60 12.60
2595 Trần Quang Hiếu THCS Hồng An 4.75 0.25 2.60 12.60
2596 Hoàng Thị Thu Phương THCS Nguyễn Tông Quai 0.50 3.50 4.60 12.60
2597 Nguyễn Văn Hưởng THCS Thống Nhất 0.25 4.50 3.00 12.50
2598 Nguyễn Văn Viết TH&THCS Bắc Sơn 1.00 3.75 3.00 12.50
2599 Dương Tuấn Hùng TH&THCS Bắc Sơn 1.75 2.50 4.00 12.50
2600 Hoàng Thị Bảo Ngọc TH&THCS Thái Hưng 3.75 0.50 4.00 12.50
2601 Nguyễn Thế Hiển TH&THCS Phúc Khánh 1.00 4.25 2.00 12.50
2602 Vũ Văn Chinh TH&THCS Văn Lang 0.25 3.75 4.40 12.40
2603 Nguyễn Văn Nam THCS Bình Lăng 1.00 4.00 2.40 12.40
2604 Đặng Tiến Thành THCS Điệp Nông 0.00 4.50 3.40 12.40
2605 Nguyễn Hải Yến THCS Hồng An 4.50 0.00 3.40 12.40
2606 Khúc Thị Vân Anh THCS Phạm Kính Ân 4.25 0.50 2.80 12.30
2607 Nguyễn Thị Thanh Huyền THCS Nguyễn Tông Quai 0.00 4.25 3.80 12.30
2608 Vũ Quang Thắng THCS Thống Nhất 2.00 2.50 3.20 12.20
2609 Bùi Quang Hợp TH&THCS Vũ Thị Thục 3.25 1.00 3.60 12.10
2610 Nguyễn Thị Thủy TH&THCS Vũ Thị Thục 2.00 2.50 3.00 12.00
2611 Đoàn Quang Trường TH&THCS Vũ Thị Thục 0.00 5.00 2.00 12.00
2612 Nguyễn Văn Cường THCS Duyên Hải 2.25 2.50 2.40 11.90
2613 Nguyễn Thị Liên TH&THCS Bắc Sơn 0.25 3.50 4.40 11.90
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

2614 Lê Minh Tâm TH&THCS Phúc Khánh 2.25 2.50 2.40 11.90
2615 Hoàng Thị Hải Kim THCS Thái Phương 0.25 3.75 3.80 11.80
2616 Trần Thị Quyên THCS Điệp Nông 1.00 3.00 3.80 11.80
2617 Lê Minh Vương TH&THCS Vũ Thị Thục 0.50 4.00 2.80 11.80
2618 Nguyễn Thị Ngọc Linh TH&THCS Bắc Sơn 0.25 3.75 3.80 11.80
2619 Ngô Thị Ánh THCS Lưu Khánh Đàm 3.25 0.50 4.20 11.70
2620 Trần Thị Kiều Trang THCS Phạm Đôn Lễ 3.25 0.75 3.60 11.60
2621 Trần Đình Thiên Trường THCS Lê Tư Thành 1.50 3.00 2.60 11.60
2622 Hà Bùi Hoàng Anh TH&THCS Bắc Sơn 2.25 1.25 4.60 11.60
2623 Hoàng Xuân Đoàn TH&THCS Trần Đức Thông 0.50 3.75 3.00 11.50
2624 Trần Thị Cẩm Tú TH&THCS Kỳ Đồng 1.00 3.25 3.00 11.50
2625 Bùi Thị Ngọc Hà TH&THCS Vũ Thị Thục 1.00 3.00 3.40 11.40
2626 Trần Hải Hoàng TH&THCS Vũ Thị Thục 0.50 4.00 2.40 11.40
2627 Hà Trọng Khánh TH&THCS Vũ Thị Thục 1.50 3.00 2.40 11.40
2628 Lưu Ngọc Quỳnh Trang THCS Phạm Kính Ân 3.00 0.50 4.40 11.40
2629 Nguyễn Duy Hoàng THCS Phạm Đôn Lễ 4.00 0.00 3.40 11.40
2630 Nguyễn Thành Đô TH&THCS Tây Đô 1.00 2.50 4.40 11.40
2631 Nguyễn Tiến Bình THCS Nguyễn Tông Quai 1.00 3.00 3.40 11.40
2632 Đặng Thanh Huyền THCS Lê Danh Phương 0.50 4.25 1.80 11.30
2633 Vũ Thị Hồng Anh TH&THCS Vũ Thị Thục 0.50 3.75 2.80 11.30
2634 Nguyễn Thị Ngọc Huyền THCS Điệp Nông 1.25 2.00 4.80 11.30
2635 Trần Đức Tuân TH&THCS Bùi Hữu Diên 0.25 4.50 1.80 11.30
2636 Nguyễn Ngọc Anh THCS Lý Nam Đế 0.50 4.25 1.80 11.30
2637 Đỗ Minh Đức THCS Lê Danh Phương 0.25 4.00 2.60 11.10
2638 Tô Quốc Cảnh TH&THCS Văn Lang 1.50 2.75 2.40 10.90
2639 Dương Trung Dũng THCS Thống Nhất 2.25 2.25 1.80 10.80
2640 Lê Bích Ngọc THCS Trần Thái Tông 3.50 0.50 2.80 10.80
2641 Trần Đức Minh TH&THCS Tân Hòa 1.75 2.25 2.80 10.80
2642 Đàm Thị Thùy Linh THCS Nguyễn Tông Quai 0.00 5.00 0.80 10.80
2643 Vũ Ngọc Huyện TH&THCS Phúc Khánh 0.25 4.00 2.20 10.70
2644 Hoàng Ngọc Thu THCS Nguyễn Tông Quai 1.25 3.25 1.60 10.60
2645 Bùi Duy Bắc TH&THCS Văn Lang 0.50 2.75 4.00 10.50
2646 Đỗ Thị Ánh THCS Phạm Kính Ân 4.25 0.00 2.00 10.50
2647 Đinh Bá Thành TH&THCS Tây Đô 0.25 2.50 5.00 10.50
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

2648 Nguyễn Hà Thế Vinh TH&THCS Vũ Thị Thục 1.25 2.75 2.40 10.40
2649 Nguyễn Ngọc Quang TH&THCS Tây Đô 1.25 2.75 2.40 10.40
2650 Phạm Gia Khiêm TH&THCS Bắc Sơn 0.25 3.00 3.80 10.30
2651 Bùi Thiện Nhân THCS Thống Nhất 1.00 3.00 2.20 10.20
2652 Cao Thế Đạt TH&THCS Trần Đức Thông 0.00 3.00 4.20 10.20
2653 Nguyễn Minh Phúc TH&THCS Vũ Thị Thục 2.00 3.00 0.00 10.00
2654 Nguyễn Thu Hà TH&THCS Kỳ Đồng 1.50 2.00 2.80 9.80
2655 Giang Tiến Đạt TH&THCS Bùi Hữu Diên 0.25 3.50 2.20 9.70
2656 Nguyễn Mai Anh THCS Thống Nhất 0.50 3.50 1.60 9.60
2657 Phạm Thanh Tuyền THCS Thống Nhất 0.00 3.00 3.60 9.60
2658 Nguyễn Quang Tùng THCS Điệp Nông 0.00 3.00 3.60 9.60
2659 Nguyễn Anh Khoa TH&THCS Lê Quý Đôn 0.25 3.00 3.00 9.50
2660 Đỗ Tùng Dương THCS Phạm Đôn Lễ 2.50 1.00 2.20 9.20
2661 Nguyễn Minh Hiếu TH&THCS Tây Đô 0.50 2.50 3.20 9.20
2662 Nguyễn Công Chiến TH&THCS Minh Tân 0.00 3.75 1.60 9.10
2663 Trần Như Quỳnh THCS Thái Phương 0.00 3.50 2.00 9.00
2664 Nguyễn Thế Thọ TH&THCS Hồng Lĩnh 1.00 2.00 3.00 9.00
2665 Nguyễn Duy Việt TH&THCS Tân Hòa 0.00 3.50 2.00 9.00
2666 Trần Văn Trí TH&THCS Kỳ Đồng 0.25 3.00 2.40 8.90
2667 Đỗ Thế Anh TH&THCS Kỳ Đồng 0.25 2.50 3.40 8.90
2668 Nguyễn Bá Hiếu THCS Nguyễn Tông Quai 0.50 2.75 2.40 8.90
2669 Nguyễn Huy Hoàng TH&THCS Lê Quý Đôn 0.00 2.50 3.80 8.80
2670 Tống Ngọc Hoàn THCS Phạm Đôn Lễ 2.50 0.00 3.80 8.80
2671 Nguyễn Minh Hiếu THCS Trần Thái Tông 1.50 1.00 3.60 8.60
2672 Nguyễn Minh Hiền THCS Nguyễn Tông Quai 0.50 2.50 2.60 8.60
2673 Tạ Quang Huy THCS Thống Nhất 1.25 1.50 3.00 8.50
2674 Quách Hoàng Nam TH&THCS Vũ Thị Thục 0.75 2.00 3.00 8.50
2675 Đoàn Quang Hà TH&THCS Vũ Thị Thục 0.50 2.00 3.20 8.20
2676 Trần Tiến Tùng TH&THCS Vũ Thị Thục 0.50 2.00 3.20 8.20
2677 Đinh Xuân Đệ TH&THCS Văn Lang 0.50 2.00 3.00 8.00
2678 Đinh Ngô Ngọc Tấn TH&THCS Văn Lang 0.00 2.25 3.40 7.90
2679 Trần Đình Tùng TH&THCS Thái Hưng 2.25 0.50 2.40 7.90
2680 Phạm Quang Huy TH&THCS Hùng Dũng 1.25 1.50 2.20 7.70
2681 Phạm Thị Thanh Thảo THCS Thống Nhất 0.00 2.50 2.60 7.60
Tổng
Điểm thi môn điểm
(Toán,
Ghi
Stt Họ và tên học sinh Trường Ngữ văn
chú
hệ số hai
Ngữ và
Toán T.Anh
văn T.Anh)

2682 Trần Duy Hiếu THCS Điệp Nông 0.50 2.00 2.60 7.60
2683 Đinh Thị Vân Anh TH&THCS Văn Lang 0.25 2.00 2.60 7.10
2684 Nguyễn Minh Quang THCS Thống Nhất 1.25 1.25 2.00 7.00
2685 Nguyễn Huy Hùng TH&THCS Vũ Thị Thục 0.50 2.00 2.00 7.00
2686 Khúc Việt Tiến THCS Phạm Kính Ân 2.00 0.00 3.00 7.00
2687 Lại Quang Minh TH&THCS Tây Đô 0.75 0.75 3.60 6.60
2688 Nguyễn Đình Hoàng TH&THCS Tây Đô 1.25 1.00 1.80 6.30
2689 Nguyễn Minh Quân THCS Nguyễn Tông Quai 1.00 0.75 2.80 6.30
2690 Trần Đức Huy THCS Điệp Nông 1.00 1.00 1.80 5.80
2691 Trần Huyền Hân THCS Điệp Nông 0.00 1.00 3.40 5.40
2692 Nguyễn Đình Hiền THCS Trần Thái Tông 1.00 0.00 3.40 5.40
2693 Dương Tâm Như THCS Bình Lăng -
2694 Phạm Đức Nghĩa TH&THCS Hồng Lĩnh -
2695 Trần Thu Phương THCS Điệp Nông -
2696 Nguyễn Công Thuấn THCS Điệp Nông -
2697 Trần Duy An THCS Lê Danh Phương -
2698 Nguyễn Hà Diệp Anh THCS Lê Danh Phương -
2699 Trần Thị Hiện TH&THCS Minh Tân -
2700 Trần Lương Nguyên THCS Lê Danh Phương -
2701 Hà Minh Chủ THCS Kim Trung -
2702 Hoàng Mạnh Dũng TH&THCS Kỳ Đồng -
2703 Đỗ Hoàng Triệu Khang TH&THCS Tây Đô -
2704 Nguyễn Thị Thảo Vy TH&THCS Kỳ Đồng -
2705 Nguyễn Đức Nam TH&THCS Kỳ Đồng -
2706 Nguyễn Vũ Như Quỳnh TH&THCS Kỳ Đồng -
2707 Nguyễn Thu Linh TH&THCS Phúc Khánh -

Hưng Hà, ngày 31 tháng 5 năm 2023


KT. TRƯỞNG PHÒNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

(Đã ký)

Lê Quốc Huy
UBND HUYỆN HƯNG HÀ KỲ THI THỬ VÒNG 2 VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2023-2024
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THỐNG KÊ KẾT QUẢ

Số lượng học sinh đạt điểm trong khoảng


Số lượng Điểm
STT Môn học sinh Trung Từ 0 Từ >1 Từ >2 Từ >3 Từ >4 Từ >5 Từ >6 Từ >7 Từ >8 Từ >9 Từ 5 đến 10
dự thi bình đến 1 đến 2 đến 3 đến 4 đến 5 đến 6 đến 7 đến 8 đến 9 đến 10

1 Toán 2691 5.09 170 176 185 273 370 429 378 362 300 48 1606

2 Ngữ văn 2692 5.92 24 37 79 183 364 577 729 544 147 8 2203

3 Tiếng Anh 2692 4.97 3 49 330 573 575 434 340 180 158 50 1248

Hưng Hà, ngày 31 tháng 5 năm 2023


KT. TRƯỞNG PHÒNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

(Đã ký)

Lê Quốc Huy
Kiểm tra

Đúng

Đúng

Đúng

You might also like