Professional Documents
Culture Documents
UIS - Kết Quả Xét Tốt Nghiệp2110
UIS - Kết Quả Xét Tốt Nghiệp2110
Checked 11124222 Lương Thị Thùy Trang Nữ 30/1Tô Hiệu - Thường Tín - Hà Tây
Checked 11151963 Phan Thị Thanh Hương Nữ 30/0Hồng Thái - Phú Xuyên - Hà Nội
Checked 11130651 Lưu Thị Kim Dung Nữ 01/0Quỳnh Châu - Quỳnh Phụ- Thái Bình
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Tài chính ngân hàng
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế nông nghiệp
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Bất động sản
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Bất động sản
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế nông nghiệp
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế nông nghiệp
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế nông nghiệp
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế nông nghiệp
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế nông nghiệp
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế nông nghiệp
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực Quản trị nhân lực
Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực Quản trị nhân lực
Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị Tài chính ngân hàng
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số Khoa học máy tính
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số Khoa học máy tính
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số Khoa học máy tính
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số Khoa học máy tính
Tài chính doanh nghiệp K54 Kinh tế Bất động sản và Địa chính 54
Kinh tế Bất động sản và Địa chính K59 Kinh tế Bất động sản và Địa chính 59
Kinh tế Bất động sản và Địa chính K59 Kinh tế Bất động sản và Địa chính 59
Kinh tế nông nghiệp và PTNT K59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59A
Kinh tế nông nghiệp và PTNT K59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59B
Kinh tế nông nghiệp và PTNT K59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59B
Kinh tế nông nghiệp và PTNT K59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59B
Kinh tế nông nghiệp và PTNT K59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59B
Kinh tế nông nghiệp và PTNT K59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59B
Quản trị nhân lực K54 Quản trị nhân lực 54A
Quản trị nhân lực K59 Quản trị nhân lực 59A
Kinh tế - Quản lý tài nguyên và môi trường K55 Kinh tế - Quản lý tài nguyên và môi trường 55
Kinh tế - Quản lý tài nguyên và môi trường K59 Kinh tế - Quản lý tài nguyên và môi trường 59
Quản trị doanh nghiệp K58 Quản trị doanh nghiệp 58A
Quản trị doanh nghiệp K59 Quản trị doanh nghiệp 59A
Quản trị doanh nghiệp K59 Quản trị doanh nghiệp 59B
Quản trị doanh nghiệp K59 Quản trị doanh nghiệp 59C
Quản trị doanh nghiệp K59 Quản trị doanh nghiệp 59.DC
Công nghệ thông tin K59 Công nghệ thông tin 59A
Công nghệ thông tin K59 Công nghệ thông tin 59A
Công nghệ thông tin K59 Công nghệ thông tin 59B
Công nghệ thông tin K59 Công nghệ thông tin 59B
Tài chính doanh nghiệp (Pháp) K56 Tài chính doanh nghiệp (Pháp) 56
Tài chính doanh nghiệp K57 Tài chính doanh nghiệp 57B
Tài chính doanh nghiệp K59 Tài chính doanh nghiệp 59.DC
Tài chính doanh nghiệp K59 Tài chính doanh nghiệp 59.DC
Quản trị kinh doanh thương mại K55 QTKD Thương mại 55A
Quản trị kinh doanh thương mại K60 QTKD Thương mại 60A
Chuẩn xét Điều kiện xét Số TC chuẩn ĐTB TL
K54436.KDBDS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 127 2.91
K54438.TCDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 3.13
K58NEW.KTNN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.5
K59460.KTTN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 129 3.21
K59460.KTTN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 129 2.83
K59460.KTTN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 129 2.63
K59411.KTDC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 2.93
K59411.KTDC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 2.66
K59NEW.KTNN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.83
K59NEW.KTNN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.07
K59NEW.KTNN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.06
K59NEW.KTNN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.1
K59NEW.KTNN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.96
K59NEW.KTNN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.67
K56419.BHKT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.33
K58BHXH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.55
K58BHXH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.51
K59BHXH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.13
K59BHXH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.59
K59448.KTBH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.26
K59448.KTBH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.92
K59448.KTBH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.14
K59448.KTBH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.17
K54438.TCDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 3.37
K54438.TCDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 2.98
K54443.KTKI Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.43
K56455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.53
K57445.DLLH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.47
K57455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.63
K57455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.65
K58427.DLKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.78
K58427.DLKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.43
K58427.DLKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.46
K58427.DLKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.88
K58445.DLLH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.04
K58455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.17
K58455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.32
K59427.DLKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.4
K59427.DLKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.89
K59427.DLKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.12
K59445.DLLH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.98
K59445.DLLH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.12
K59445.DLLH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.8
K59445.DLLH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.45
K59455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.98
K59455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.87
K59455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.35
K59455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.68
K59455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.96
K59455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.88
K59455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.38
K59455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.55
K59455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.88
K59455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.51
K58NEW.KTDT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.7
K59NEW.KTDT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.87
K59NEW.KTDT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.61
K59NEW.KTDT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.17
K59NEW.KTDT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.26
K59NEW.KTDT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.63
K55416.KTQLC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.81
K58416.KTQLC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.63
K58416.KTQLC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.95
K58415.QLKT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.35
K59416.KTQLC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.31
K59416.KTQLC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.25
K59416.KTQLC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.89
K59415.QLKT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.25
K59415.QLKT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.55
K59415.QLKT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.22
K57413.KTPT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.25
K58412.KEHOACH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.72
K58412.KEHOACH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.24
K58412.KEHOACH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.24
K58412.KEHOACH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.74
K58413.KTPT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.8
K58413.KTPT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.78
K58430.MKTT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 3.25
K59412.KEHOACH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.05
K54428.QTNL Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 127 2.44
K59428.QTNL Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 127 3.14
K54545.LUKD Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 129 3.3
K54430.MKTT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 2.96
K60QHCC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.44
K60QHCC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.46
K60QHCC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.51
K55414.KTMT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 2.61
K55438.TCDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 2.86
K58410.DOTHI Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 2.8
K59414.KTMT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.41
K58433.QTDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.48
K59433.QTDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 125 3.09
K59433.QTDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 125 3.16
K59433.QTDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 125 2.58
K59433.QTDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 125 2.86
K60434.QTCL Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 125 3.14
K58424.TKKT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 127 2.56
K58443.KTKI Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.09
K58442.KTKE Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 123 2.67
K59442.KTKE Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 123 2.78
K57422.TOTC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 129 2.41
K58423.TOKT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 126 2.51
K59422.TOTC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.61
K59422.TOTC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.07
K57429.MKMA Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 129 2.93
K59146.CNTT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.75
K59146.CNTT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.44
K59146.CNTT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.53
K59146.CNTT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.51
K54442.KTKE Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 123 2.67
K57443.KTKI Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.33
K59545.LUKD Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 127 3.25
K59442.KTKE Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 123 3.23
K59442.KTKE Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 123 3.39
K59443.KTKI Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.29
K54437.NHTM Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.07
K56439.TCDN.P Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 2.86
K57438.TCDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 2.87
K5952340201.TCNH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 129 3.03
K59438.TCDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 127 3.2
K59438.TCDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 127 2.46
K60437.NHTM Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 129 3.7
K55449.HQUAN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.17
K55431.QTKDTM Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.11
K55432.TMQT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.87
K59NEW.KTQT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.23
K60NEW.QTKDTM Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.43
Điểm TBTL (Hệ 10) Tổng TC Số TC BB Số TC TC Số môn BB nợ Số TC Học lại
7.35 127 96 31 0 19
7.38 128 99 29 0 3
6.97 128 99 29 0 16
6.53 127 98 29 0 17
7.94 120 91 29 0 0
6.75 120 91 29 0 8
7.89 128 99 29 0 0
7.44 128 99 29 0 11
7.67 125 98 27 0 3
7.87 125 98 27 0 0
6.87 125 98 27 0 12
7.31 125 98 27 0 18
7.74 125 98 27 0 2
6.73 127 98 29 0 6
7.6 130 93 37 0 0
6.96 123 86 37 0 7
7.11 123 96 27 0 3
6.65 126 97 29 0 16
6.99 123 96 27 0 3
8 130 93 37 0 3
7.88 123 96 27 0 0
8.24 123 96 27 0 3
7.63 129 98 31 0 5
7.71 130 97 33 0 6
6.09 130 97 33 0 52
7.33 130 97 33 0 4
7.96 130 99 31 0 6
8.19 130 97 33 0 0
GDTC GDQP CCNN CCTH Ghi chú Hoãn xét Miễn Hoàn thành CT
NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked