You are on page 1of 28

Selection Mã SV Họ và tên lót Tên GiớiNgày

tính sinh Nơi sinh


Checked 11124672 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 05/0Ha Tinh

Checked 11123526 Trần Tiến Thành Nữ 24/0Hải Phòng

Checked 11161177 Đặng Hương Giang Nữ 12/09/1998

Checked 11172221 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 23/05/1999

Checked 11175250 Nguyễn Thị Vân Nữ 25/0Hà Nội

Checked 11176017 Lê Bá Vương Nam12/08/1999

Checked 11173462 Vũ Thị Quỳnh Ngọc Nữ 12/1Nam Định

Checked 11173496 Hoàng Minh Nguyệt Nữ 25/0Hà Nội

Checked 11173947 Phan Chấn Quốc Nam21/11/1999

Checked 11170392 Trần Hoàng Anh Nam04/0Thái Bình

Checked 11171121 Nguyễn Hà Duyên Nữ 08/1Thanh Hóa

Checked 11171758 Nguyễn Thuận Hòa Nữ 26/0Hà Nội

Checked 11173266 Lê Thị Thúy Nga Nữ 13/06/1999

Checked 11176503 Sừng Lý Hùng Nam09/07/1998

Checked 11142430 Hoàng Thị Linh Nữ 22/07/1996

Checked 11160046 Bùi Như Nguyệt Anh Nữ 08/0Lạng Sơn

Checked 11164570 Hồ Xuân Thái Nam04/0Thái Nguyên

Checked 11171859 Nguyễn Thị Thanh Hồng Nữ 29/0Hải Dương

Checked 11172276 Trịnh Khánh Huyền Nữ 25/11/1999

Checked 11172184 Lý Thị Ngọc Huyền Nữ 10/0Tuyên Quang

Checked 11170256 Nguyễn Quốc Anh Nam01/0Hải Phòng

Checked 11171035 Lê Hồng Dương Nam16/1Hà Nội

Checked 11174107 Đinh Minh Tâm Nữ 27/0Ninh Bình

Checked 11124222 Lương Thị Thùy Trang Nữ 30/1Tô Hiệu - Thường Tín - Hà Tây

Checked 11122877 Đinh Thị Thanh Nhàn Nữ 12/0Liên bang Nga

Checked 11124276 Bùi Thị Xuân Trinh Nam12/03/1994

Checked 11141931 Lê Tuấn Hùng Nam18/03/1996

Checked 11152174 Phạm Thị Thu Huyền Nữ 19/03/1997

Checked 11150187 Nguyễn Hải Anh Nữ 24/09/1997

Checked 11152830 Lê Thị Mai Nữ 19/06/1997

Checked 11160729 Nguyễn Thị Kiều Chuyên Nữ 27/0Bắc Giang

Checked 11162086 Phạm Thị Huế Nữ 04/0Nghệ An

Checked 11162128 Nguyễn Văn Hùng Nam04/12/1998

Checked 11166080 Vũ Thị Hoàng Yến Nữ 19/0Nam Định

Checked 11165883 Nguyễn Thị Vân Nữ 27/01/1998

Checked 11164885 Nguyễn Thế Thiện Nam18/0Nam Giang-Nam Trực-Nam Định


Checked 11164964 Tô Hà Thu Nữ 12/0Hải Phòng

Checked 11172677 Nguyễn Thị Linh Nữ 20/0Hà Nội

Checked 11174578 Nguyễn Thị Ngọc Thương Nữ 18/0Ninh Bình

Checked 11174759 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 06/0Nghệ An

Checked 11171341 Phạm Thu Hà Nữ 11/0Hà Nội

Checked 11171441 Nguyễn Thị Hằng Nữ 04/0Bắc Ninh

Checked 11173353 Nguyễn Như Nghĩa Nam26/0Hà Nội

Checked 11173843 Nguyễn Thu Phương Nữ 22/0Hà Tây

Checked 11171252 Hoàng Thị Ngân Hà Nữ 10/1Hà Nội

Checked 11171366 Vũ Thị Hà Nữ 24/1Hà Nội

Checked 11171370 Vũ Thu Hà Nữ 14/0Bắc Ninh

Checked 11171579 Nguyễn Thị Hiền Nữ 19/1Thái Bình

Checked 11171933 Hoàng Thị Thanh Hưng Nữ 07/0Hải Dương

Checked 11173293 Vù Thị Nga Nữ 02/1Lào Cai

Checked 11173514 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 19/0Hải Phòng

Checked 11173615 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 12/0Hưng Yên

Checked 11174454 Đặng Quốc Thịnh Nam18/01/1999

Checked 11176333 Nguyễn Hoàng Đạt Nam11/1Cao Lộc-Lạng Sơn

Checked 11164768 Nguyễn Phương Thảo Nữ 29/0Bắc Ninh

Checked 11172031 Vũ Mai Hương Nữ 03/1Thái Bình

Checked 11170971 Bùi Văn Dũng Nam03/0Bắc Giang

Checked 11174567 Giáp Thị Huyền Thương Nữ 18/08/1999

Checked 11174979 Trần Thị Thu Trang Nữ 04/1Bắc Ninh

Checked 11174392 Phạm Phương Thảo Nữ 25/0Tuyên Quang

Checked 11132262 Trần Phương Linh Nữ 21/0Hạ Long- Quảng Ninh

Checked 11161767 Đặng Văn Hiệp Nam24/0Hưng Yên

Checked 11163538 Nguyễn Thị Phương Nam Nữ 14/02/1998

Checked 11166413 Đặng Thị Thơn Nữ 09/03/1997

Checked 11170936 Mai Thị Dung Nữ 05/0Thanh Hóa

Checked 11171865 Vũ Thị Thùy Hợp Nữ 20/0Thái Bình

Checked 11172011 Phạm Thị Thu Hương Nữ 06/0Nghệ An

Checked 11174517 Vũ Thị Thu Nữ 04/0Thanh Hóa

Checked 11174954 Phạm Thu Trang Nữ 19/0Nam Định

Checked 11173290 Trịnh Thị Thúy Nga Nữ 03/1Nam Định

Checked 11153019 Nguyễn Hải Nam Nam16/05/1997

Checked 11164628 Nguyễn Hữu Thắng Nam11/0Thanh Hóa

Checked 11161618 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 12/0Nghệ An


Checked 11162710 Vũ Hoàng Lan Nữ 03/1Nam Định

Checked 11165425 Nguyễn Thị Trang Nữ 04/0Hà Nội

Checked 11161235 Nguyễn Thị Thanh Giang Nữ 10/0Nam Định

Checked 11162204 Khương Thị Hương Nữ 08/1Nam Định

Checked 11165837 Nguyễn Thu Uyên Nữ 27/0Lào Cai

Checked 11171335 Phạm Thanh Hà Nữ 09/0Hải Phòng

Checked 11120824 Nguyễn Việt Đạo Nữ 28/11/1994

Checked 11175291 Nguyễn Nguyên Việt Nam17/08/1999

Checked 11122281 Nguyễn Thuỳ Linh Nữ 04/0hà nội

Checked 11120654 Nguyễn Thùy Dung Nam21/12/1994

Checked 11180829 Lương Thế Chung Nam25/0Hải Dương

Checked 11184802 Nguyễn Thị Minh Thuý Nữ 30/0Nghệ An

Checked 11185300 Hoàng Văn Trọng Nam24/0Lạng Sơn

Checked 11131504 Dương Đình Hoàng Nam23/03/1995

Checked 11132903 Trần Thị Thanh Ngọc Nữ 24/0Anh Sơn, Nghệ An

Checked 11160948 Võ Trọng Đức Nam02/1Nghệ An

Checked 11174203 Đỗ Phương Thanh Nữ 21/1Hưng Yên

Checked 11163515 Đoàn Phương Nam Nam07/0Hải Dương

Checked 11170895 Nguyễn Văn Đức Nam04/0Ninh Bình

Checked 11170218 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 24/0Hải Phòng

Checked 11175142 Dương Doãn Tùng Nam14/1Quảng Ninh

Checked 11177046 Nguyễn Phương Nhung Nữ 03/06/1999

Checked 11182504 Nguyễn Thanh Lâm Nam19/0Hà Nội

Checked 11165723 Trần Anh Tuấn Nam07/0Hà Tây ( cũ) - Hà Nội

Checked 11160956 Hồ Thị Dung Nữ 20/0Nghệ An

Checked 11163474 Nguyễn Thị My Nữ 18/0Hưng Yên

Checked 11164735 Hoàng Phương Thảo Nữ 22/0Bắc Giang

Checked 11152199 Vũ Ngọc Huyền Nữ 16/05/1997

Checked 11162545 Lê Gia Khải Nam13/0Hải Phòng

Checked 11173146 Trịnh Tuấn Minh Nam11/1Thanh Hóa

Checked 11174401 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 25/1Hải Dương

Checked 11151963 Phan Thị Thanh Hương Nữ 30/0Hồng Thái - Phú Xuyên - Hà Nội

Checked 11174739 Hà Thu Trà Nữ 12/0Hà Nội

Checked 11174771 Cao Thị Trang Nữ 15/1Hải Dương

Checked 11172374 Nguyễn Xuân Kiên Nam28/1Bắc Ninh

Checked 11174459 Phạm Tiến Thịnh Nam19/0Hải Phòng

Checked 13130041 Phan Đình Quân Nam29/0Nghệ an


Checked 11153157 Phùng Thị Ngoan Nữ 29/07/1997

Checked 11170657 Nguyễn Thị Khánh Chi Nữ 20/1Nghệ An

Checked 11173416 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 26/1Hà Tây

Checked 11175030 Đinh Thanh Trúc Nữ 08/12/1999

Checked 11176092 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ 21/1Thanh Hoá

Checked 11124637 Nguyễn Thị Xoa Nam11/08/1994

Checked 11146156 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 02/06/1995

Checked 11151880 Phùng Kế Hưng Nam29/12/1997

Checked 11171652 Đỗ Trung Hiếu Nam23/1Lào Cai

Checked 11177094 Hoàng Phương Anh Nữ 05/0Thái Bình

Checked 11177105 Đỗ Mạnh Tuấn Nam14/0Lào Cai

Checked 11184250 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 21/1Hà Tây

Checked 11130651 Lưu Thị Kim Dung Nữ 01/0Quỳnh Châu - Quỳnh Phụ- Thái Bình

Checked 11131516 Trần Huy Hoàng Nam23/03/1995

Checked 11131755 Nguyễn Thị Huyền Nữ 20/04/1995

Checked 11175149 Nguyễn Hải Tùng Nam24/1Nam Định

Checked 11180143 Dương Thục Anh Nữ 02/1Hà Tây


Khoa Ngành học
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Bất động sản

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Tài chính ngân hàng

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế nông nghiệp

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Bất động sản

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Bất động sản

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế nông nghiệp

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế nông nghiệp

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế nông nghiệp

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế nông nghiệp

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế nông nghiệp

Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên Kinh tế nông nghiệp

Khoa Bảo hiểm Tài chính ngân hàng

Khoa Bảo hiểm Bảo hiểm

Khoa Bảo hiểm Bảo hiểm

Khoa Bảo hiểm Bảo hiểm

Khoa Bảo hiểm Bảo hiểm

Khoa Bảo hiểm Bảo hiểm

Khoa Bảo hiểm Bảo hiểm

Khoa Bảo hiểm Bảo hiểm

Khoa Bảo hiểm Bảo hiểm

Khoa Du lịch và Khách sạn Tài chính ngân hàng

Khoa Du lịch và Khách sạn Tài chính ngân hàng

Khoa Du lịch và Khách sạn Kế toán

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị khách sạn

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị khách sạn

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị khách sạn

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị khách sạn


Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị khách sạn

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị khách sạn

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị khách sạn

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị khách sạn

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị khách sạn

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị khách sạn

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị khách sạn

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị khách sạn

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị khách sạn

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị khách sạn

Khoa Du lịch và Khách sạn Quản trị khách sạn

Khoa Đầu tư Kinh tế đầu tư

Khoa Đầu tư Kinh tế đầu tư

Khoa Đầu tư Kinh tế đầu tư

Khoa Đầu tư Kinh tế đầu tư

Khoa Đầu tư Kinh tế đầu tư

Khoa Đầu tư Kinh tế đầu tư

Khoa Khoa học quản lý Kinh tế

Khoa Khoa học quản lý Kinh tế

Khoa Khoa học quản lý Kinh tế

Khoa Khoa học quản lý Kinh tế

Khoa Khoa học quản lý Kinh tế

Khoa Khoa học quản lý Kinh tế

Khoa Khoa học quản lý Kinh tế

Khoa Khoa học quản lý Kinh tế

Khoa Khoa học quản lý Kinh tế

Khoa Khoa học quản lý Kinh tế

Khoa Kế hoạch và Phát triển Kinh tế

Khoa Kế hoạch và Phát triển Kinh tế

Khoa Kế hoạch và Phát triển Kinh tế


Khoa Kế hoạch và Phát triển Kinh tế

Khoa Kế hoạch và Phát triển Kinh tế

Khoa Kế hoạch và Phát triển Kinh tế

Khoa Kế hoạch và Phát triển Kinh tế

Khoa Kế hoạch và Phát triển Marketing

Khoa Kế hoạch và Phát triển Kinh tế

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực Quản trị nhân lực

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực Quản trị nhân lực

Khoa Luật Luật

Khoa Marketing Marketing

Khoa Marketing Quan hệ công chúng

Khoa Marketing Quan hệ công chúng

Khoa Marketing Quan hệ công chúng

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị Kinh tế

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị Tài chính ngân hàng

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị Kinh tế

Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị Kinh tế

Khoa Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh

Khoa Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh

Khoa Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh

Khoa Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh

Khoa Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh

Khoa Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh

Khoa Thống kê Thống kê kinh tế

Khoa Thống kê Kế toán

Khoa Thống kê Kế toán

Khoa Thống kê Kế toán

Khoa Toán kinh tế Toán ứng dụng trong kinh tế

Khoa Toán kinh tế Toán ứng dụng trong kinh tế

Khoa Toán kinh tế Toán ứng dụng trong kinh tế

Khoa Toán kinh tế Toán ứng dụng trong kinh tế

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số Marketing

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số Khoa học máy tính

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số Khoa học máy tính

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số Khoa học máy tính

Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số Khoa học máy tính

Viện Kế toán - Kiểm toán Kế toán


Viện Kế toán - Kiểm toán Kế toán

Viện Kế toán - Kiểm toán Luật

Viện Kế toán - Kiểm toán Kế toán

Viện Kế toán - Kiểm toán Kế toán

Viện Kế toán - Kiểm toán Kế toán

Viện Ngân hàng - Tài chính Tài chính ngân hàng

Viện Ngân hàng - Tài chính Tài chính ngân hàng

Viện Ngân hàng - Tài chính Tài chính ngân hàng

Viện Ngân hàng - Tài chính Tài chính ngân hàng

Viện Ngân hàng - Tài chính Tài chính ngân hàng

Viện Ngân hàng - Tài chính Tài chính ngân hàng

Viện Ngân hàng - Tài chính Tài chính ngân hàng

Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế Kinh tế

Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế Quản trị kinh doanh

Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế Quản trị kinh doanh

Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế

Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế Kinh doanh thương mại


Chuyên ngành Khóa học Lớp
Kinh doanh bất động sản K54 Kinh doanh bất động sản 54

Tài chính doanh nghiệp K54 Kinh tế Bất động sản và Địa chính 54

Kinh tế nông nghiệp và PTNT K58 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 58

Kinh tế tài nguyên K59 Kinh tế tài nguyên 59

Kinh tế tài nguyên K59 Kinh tế tài nguyên 59

Kinh tế tài nguyên K59 Kinh tế tài nguyên 59

Kinh tế Bất động sản và Địa chính K59 Kinh tế Bất động sản và Địa chính 59

Kinh tế Bất động sản và Địa chính K59 Kinh tế Bất động sản và Địa chính 59

Kinh tế nông nghiệp và PTNT K59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59A

Kinh tế nông nghiệp và PTNT K59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59B

Kinh tế nông nghiệp và PTNT K59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59B

Kinh tế nông nghiệp và PTNT K59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59B

Kinh tế nông nghiệp và PTNT K59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59B

Kinh tế nông nghiệp và PTNT K59 Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59B

Bảo hiểm K56 Bảo hiểm 56

Bảo hiểm xã hội K58 Bảo hiểm xã hội 58

Bảo hiểm xã hội K58 Bảo hiểm xã hội 58

Bảo hiểm xã hội K59 Bảo hiểm xã hội 59

Bảo hiểm xã hội K59 Bảo hiểm xã hội 59

Kinh tế bảo hiểm K59 Kinh tế bảo hiểm 59A

Kinh tế bảo hiểm K59 Kinh tế bảo hiểm 59B

Kinh tế bảo hiểm K59 Kinh tế bảo hiểm 59B

Kinh tế bảo hiểm K59 Kinh tế bảo hiểm 59B

Tài chính doanh nghiệp K54 Quản trị Du lịch 54

Tài chính doanh nghiệp K54 Quản trị Lữ hành 54

Kiểm toán K54 Quản trị Du lịch 54

Quản trị khách sạn K56 Quản trị khách sạn 56

Quản trị Lữ hành K57 Quản trị Lữ hành 57

Quản trị khách sạn K57 Quản trị khách sạn 57

Quản trị khách sạn K57 Quản trị khách sạn 57

Quản trị Du lịch K58 Quản trị Du lịch 58

Quản trị Du lịch K58 Quản trị Du lịch 58

Quản trị Du lịch K58 Quản trị Du lịch 58

Quản trị Du lịch K58 Quản trị Du lịch 58

Quản trị Lữ hành K58 Quản trị Lữ hành 58

Quản trị khách sạn K58 Quản trị khách sạn 58


Quản trị khách sạn K58 Quản trị khách sạn 58

Quản trị Du lịch K59 Quản trị Du lịch 59

Quản trị Du lịch K59 Quản trị Du lịch 59

Quản trị Du lịch K59 Quản trị Du lịch 59

Quản trị Lữ hành K59 Quản trị Lữ hành 59

Quản trị Lữ hành K59 Quản trị Lữ hành 59

Quản trị Lữ hành K59 Quản trị Lữ hành 59

Quản trị Lữ hành K59 Quản trị Lữ hành 59

Quản trị khách sạn K59 Quản trị khách sạn 59

Quản trị khách sạn K59 Quản trị khách sạn 59

Quản trị khách sạn K59 Quản trị khách sạn 59

Quản trị khách sạn K59 Quản trị khách sạn 59

Quản trị khách sạn K59 Quản trị khách sạn 59

Quản trị khách sạn K59 Quản trị khách sạn 59

Quản trị khách sạn K59 Quản trị khách sạn 59

Quản trị khách sạn K59 Quản trị khách sạn 59

Quản trị khách sạn K59 Quản trị khách sạn 59

Quản trị khách sạn K59 Quản trị khách sạn 59

Kinh tế Đầu tư K58 Kinh tế đầu tư 58A

Kinh tế Đầu tư K59 Kinh tế Đầu tư 59A

Kinh tế Đầu tư K59 Kinh tế Đầu tư 59B

Kinh tế Đầu tư K59 Kinh tế Đầu tư 59C

Kinh tế Đầu tư K59 Kinh tế Đầu tư 59C

Kinh tế Đầu tư K59 Kinh tế Đầu tư 59D

Quản lý công K55 Quản lý công 55

Quản lý công K58 Quản lý công 58

Quản lý công K58 Quản lý công 58

Quản lý kinh tế K58 Quản lý kinh tế 58B

Quản lý công K59 Quản lý công 59

Quản lý công K59 Quản lý công 59

Quản lý công K59 Quản lý công 59

Quản lý kinh tế K59 Quản lý kinh tế 59A

Quản lý kinh tế K59 Quản lý kinh tế 59A

Quản lý kinh tế K59 Quản lý kinh tế 59B

Kinh tế phát triển K57 Kinh tế phát triển 57A

Kế hoạch K58 Kế hoạch 58A

Kế hoạch K58 Kế hoạch 58B


Kế hoạch K58 Kế hoạch 58B

Kế hoạch K58 Kế hoạch 58B

Kinh tế phát triển K58 Kinh tế phát triển 58A

Kinh tế phát triển K58 Kinh tế phát triển 58A

Truyền thông Marketing K58 Kế hoạch 58A

Kế hoạch K59 Kế hoạch 59B

Quản trị nhân lực K54 Quản trị nhân lực 54A

Quản trị nhân lực K59 Quản trị nhân lực 59A

Luật kinh doanh K54 Luật kinh doanh 54

Truyền thông Marketing K54 Truyền thông Marketing 54

Quan hệ công chúng K60 Quan hệ công chúng 60

Quan hệ công chúng K60 Quan hệ công chúng 60

Quan hệ công chúng K60 Quan hệ công chúng 60

Kinh tế - Quản lý tài nguyên và môi trường K55 Kinh tế - Quản lý tài nguyên và môi trường 55

Tài chính doanh nghiệp K55 Kinh tế và quản lý đô thị 55

Kinh tế và quản lý đô thị K58 Kinh tế và quản lý đô thị 58

Kinh tế - Quản lý tài nguyên và môi trường K59 Kinh tế - Quản lý tài nguyên và môi trường 59

Quản trị doanh nghiệp K58 Quản trị doanh nghiệp 58A

Quản trị doanh nghiệp K59 Quản trị doanh nghiệp 59A

Quản trị doanh nghiệp K59 Quản trị doanh nghiệp 59B

Quản trị doanh nghiệp K59 Quản trị doanh nghiệp 59C

Quản trị doanh nghiệp K59 Quản trị doanh nghiệp 59.DC

Quản trị chất lượng K60 Quản trị chất lượng 60

Thống kê kinh tế xã hội K58 Thống kê kinh tế xã hội 58

Kiểm toán K58 Thống kê kinh tế xã hội 58

Kế toán K58 Thống kê kinh tế xã hội 58

Kế toán K59 Thống kê kinh tế xã hội 58

Toán tài chính K57 Toán tài chính 57

Toán kinh tế K58 Toán kinh tế 58

Toán tài chính K59 Toán tài chính 59

Toán tài chính K59 Toán tài chính 59

Quản trị Marketing K57 Công nghệ thông tin 57A

Công nghệ thông tin K59 Công nghệ thông tin 59A

Công nghệ thông tin K59 Công nghệ thông tin 59A

Công nghệ thông tin K59 Công nghệ thông tin 59B

Công nghệ thông tin K59 Công nghệ thông tin 59B

Kế toán K54 Kế toán K14LT


Kiểm toán K57 Kiểm toán 57A

Luật kinh doanh K59 Kiểm toán 59E

Kế toán K59 Kế toán 59B

Kế toán K59 Kế toán 59B

Kiểm toán K59 Kiểm toán 59A

Ngân hàng K54 Ngân hàng 54B

Tài chính doanh nghiệp (Pháp) K56 Tài chính doanh nghiệp (Pháp) 56

Tài chính doanh nghiệp K57 Tài chính doanh nghiệp 57B

Quản lý thuế K59 Quản lý thuế 59

Tài chính doanh nghiệp K59 Tài chính doanh nghiệp 59.DC

Tài chính doanh nghiệp K59 Tài chính doanh nghiệp 59.DC

Ngân hàng K60 Ngân hàng 60A

Hải quan K55 Hải quan 55

Quản trị kinh doanh thương mại K55 QTKD Thương mại 55A

Thương mại quốc tế K55 Thương mại quốc tế 55

KINH TẾ QUỐC TẾ K59 Kinh tế Quốc tế 59B

Quản trị kinh doanh thương mại K60 QTKD Thương mại 60A
Chuẩn xét Điều kiện xét Số TC chuẩn ĐTB TL
K54436.KDBDS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 127 2.91

K54438.TCDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 3.13

K58NEW.KTNN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.5

K59460.KTTN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 129 3.21

K59460.KTTN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 129 2.83

K59460.KTTN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 129 2.63

K59411.KTDC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 2.93

K59411.KTDC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 2.66

K59NEW.KTNN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.83

K59NEW.KTNN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.07

K59NEW.KTNN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.06

K59NEW.KTNN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.1

K59NEW.KTNN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.96

K59NEW.KTNN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.67

K56419.BHKT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.33

K58BHXH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.55

K58BHXH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.51

K59BHXH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.13

K59BHXH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.59

K59448.KTBH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.26

K59448.KTBH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.92

K59448.KTBH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.14

K59448.KTBH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.17

K54438.TCDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 3.37

K54438.TCDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 2.98

K54443.KTKI Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.43

K56455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.53

K57445.DLLH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.47

K57455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.63

K57455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.65

K58427.DLKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.78

K58427.DLKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.43

K58427.DLKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.46

K58427.DLKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.88

K58445.DLLH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.04

K58455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.17
K58455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.32

K59427.DLKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.4

K59427.DLKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.89

K59427.DLKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.12

K59445.DLLH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.98

K59445.DLLH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.12

K59445.DLLH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.8

K59445.DLLH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.45

K59455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.98

K59455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.87

K59455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.35

K59455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.68

K59455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.96

K59455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.88

K59455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.38

K59455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.55

K59455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.88

K59455.QTKS Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.51

K58NEW.KTDT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.7

K59NEW.KTDT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.87

K59NEW.KTDT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.61

K59NEW.KTDT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.17

K59NEW.KTDT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.26

K59NEW.KTDT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.63

K55416.KTQLC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.81

K58416.KTQLC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.63

K58416.KTQLC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.95

K58415.QLKT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.35

K59416.KTQLC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.31

K59416.KTQLC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.25

K59416.KTQLC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.89

K59415.QLKT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.25

K59415.QLKT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.55

K59415.QLKT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.22

K57413.KTPT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.25

K58412.KEHOACH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.72

K58412.KEHOACH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.24
K58412.KEHOACH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.24

K58412.KEHOACH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.74

K58413.KTPT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.8

K58413.KTPT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.78

K58430.MKTT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 3.25

K59412.KEHOACH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.05

K54428.QTNL Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 127 2.44

K59428.QTNL Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 127 3.14

K54545.LUKD Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 129 3.3

K54430.MKTT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 2.96

K60QHCC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.44

K60QHCC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.46

K60QHCC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.51

K55414.KTMT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 2.61

K55438.TCDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 2.86

K58410.DOTHI Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 2.8

K59414.KTMT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.41

K58433.QTDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.48

K59433.QTDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 125 3.09

K59433.QTDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 125 3.16

K59433.QTDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 125 2.58

K59433.QTDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 125 2.86

K60434.QTCL Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 125 3.14

K58424.TKKT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 127 2.56

K58443.KTKI Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.09

K58442.KTKE Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 123 2.67

K59442.KTKE Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 123 2.78

K57422.TOTC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 129 2.41

K58423.TOKT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 126 2.51

K59422.TOTC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.61

K59422.TOTC Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.07

K57429.MKMA Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 129 2.93

K59146.CNTT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.75

K59146.CNTT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.44

K59146.CNTT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.53

K59146.CNTT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.51

K54442.KTKE Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 123 2.67
K57443.KTKI Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.33

K59545.LUKD Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 127 3.25

K59442.KTKE Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 123 3.23

K59442.KTKE Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 123 3.39

K59443.KTKI Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.29

K54437.NHTM Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.07

K56439.TCDN.P Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 2.86

K57438.TCDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 128 2.87

K5952340201.TCNH Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 129 3.03

K59438.TCDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 127 3.2

K59438.TCDN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 127 2.46

K60437.NHTM Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 129 3.7

K55449.HQUAN Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.17

K55431.QTKDTM Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.11

K55432.TMQT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 2.87

K59NEW.KTQT Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.23

K60NEW.QTKDTM Xét tốt nghiệp các CDTD tín chỉ (CQ43 54-58) 130 3.43
Điểm TBTL (Hệ 10) Tổng TC Số TC BB Số TC TC Số môn BB nợ Số TC Học lại
7.35 127 96 31 0 19

7.7 128 103 25 0 0

6.81 130 107 23 0 29

7.81 129 100 29 0 0

7.27 129 100 29 0 9

6.93 129 100 29 0 11

7.38 128 99 29 0 3

6.97 128 99 29 0 16

7.26 130 107 23 0 9

7.66 130 107 23 0 2

7.63 130 107 23 0 14

7.68 130 107 23 0 15

7.5 130 107 23 0 15

6.94 121 107 14 0 25

6.42 130 103 27 0 32

6.83 130 105 25 0 27

6.77 130 105 25 0 21

7.7 130 105 25 0 9

6.91 130 105 25 0 11

7.87 134 105 29 0 3

7.3 130 105 25 0 9

7.69 130 105 25 0 6

7.7 130 105 25 0 0

8.14 128 103 25 0 0

7.6 128 103 25 0 8

8.1 130 103 27 0 0

6.77 130 105 25 0 25

6.64 130 105 25 0 28

6.94 130 105 25 0 8

6.93 130 105 25 0 9

7.09 130 105 25 0 3

6.61 130 105 25 0 20

6.64 130 105 25 0 20

7.26 130 105 25 0 2

7.53 130 105 25 0 3

6.22 130 105 25 0 5


8.09 130 105 25 0 6

8.11 130 107 23 0 0

7.28 130 107 23 0 17

7.73 130 107 23 0 5

7.48 130 107 23 0 3

7.68 130 107 23 0 3

7.29 130 107 23 0 3

8.27 130 107 23 0 0

7.5 130 107 23 0 6

7.33 130 107 23 0 6

8.09 130 107 23 0 0

6.96 130 107 23 0 0

7.48 132 107 25 0 3

7.31 130 107 23 0 3

8.15 130 107 23 0 0

6.88 130 107 23 0 6

7.32 130 107 23 0 0

6.91 130 107 23 0 9

6.98 130 103 27 0 17

7.29 130 103 27 0 5

6.88 130 103 27 0 0

7.74 130 103 27 0 0

7.82 130 103 27 0 0

6.93 130 103 27 0 3

7.16 121 101 20 0 9

6.95 128 101 27 0 14

7.39 130 101 29 0 5

6.53 127 98 29 0 17

8.01 130 101 29 0 3

7.94 120 91 29 0 0

7.33 121 101 20 0 9

7.91 121 101 20 0 0

6.75 120 91 29 0 8

7.86 130 101 29 0 0

6.36 125 100 25 0 31

6.95 130 103 27 0 18

7.88 128 103 25 0 0


7.89 130 103 27 0 0

7.06 128 103 25 0 8

7.19 130 103 27 0 3

7.15 130 103 27 0 3

7.89 128 99 29 0 0

7.58 130 105 25 0 0

6.6 127 106 21 0 4

7.77 130 106 24 0 15

7.91 129 102 27 0 2

7.44 128 99 29 0 11

8.15 130 105 25 0 0

8.25 130 105 25 0 0

8.39 130 105 25 0 0

6.84 128 103 25 0 30

7.36 128 103 25 0 8

7.21 128 105 23 0 49

8.14 133 103 30 0 0

6.72 130 101 29 0 17

7.67 125 98 27 0 3

7.87 125 98 27 0 0

6.87 125 98 27 0 12

7.31 125 98 27 0 18

7.74 125 98 27 0 2

6.73 127 98 29 0 6

7.6 130 93 37 0 0

6.96 123 86 37 0 7

7.11 123 96 27 0 3

6.55 129 102 27 0 24

6.65 126 97 29 0 16

6.91 130 103 27 0 16

7.76 130 103 27 0 14

7.32 129 100 29 0 0

7.12 130 100 30 0 3

8.21 130 100 30 0 0

6.73 130 100 30 0 12

6.77 130 100 30 0 15

6.99 123 96 27 0 3
8 130 93 37 0 3

7.92 127 106 21 0 0

7.88 123 96 27 0 0

8.24 123 96 27 0 3

8.08 130 103 27 0 3

7.67 130 105 25 0 3

7.22 128 103 25 0 0

7.26 128 103 25 0 5

7.63 129 98 31 0 5

7.79 127 102 25 0 5

6.71 127 102 25 0 15

8.66 129 104 25 0 0

7.71 130 97 33 0 6

6.09 130 97 33 0 52

7.33 130 97 33 0 4

7.96 130 99 31 0 6

8.19 130 97 33 0 0
GDTC GDQP CCNN CCTH Ghi chú Hoãn xét Miễn Hoàn thành CT
NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked


NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked


NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked


NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked

NA NA NA NA Unchecked Unchecked Checked


Kết quả Hạ bậc Xếp loại Chi tiết DaXet CTĐT2 d
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11124672
Đạt Unchecked Khá Checked Checked 11123526
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11161177
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11172221
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11175250
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11176017
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11173462
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11173496
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11173947
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11170392
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11171121
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11171758
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11173266
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11176503
Đạt Unchecked Trung bình khá Checked Unchecked 11142430
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11160046
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11164570
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11171859
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11172276
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11172184
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11170256
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11171035
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11174107
Đạt Unchecked Giỏi Checked Checked 11124222
Đạt Unchecked Khá Checked Checked 11122877
Đạt Unchecked Giỏi Checked Checked 11124276
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11141931
Đạt Unchecked Trung bình khá Checked Unchecked 11152174
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11150187
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11152830
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11160729
Đạt Unchecked Trung bình khá Checked Unchecked 11162086
Đạt Unchecked Trung bình khá Checked Unchecked 11162128
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11166080
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11165883
Đạt Unchecked Trung bình Checked Unchecked 11164885
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11164964
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11172677
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11174578
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11174759
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11171341
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11171441
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11173353
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11173843
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11171252
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11171366
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11171370
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11171579
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11171933
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11173293
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11173514
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11173615
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11174454
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11176333
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11164768
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11172031
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11170971
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11174567
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11174979
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11174392
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11132262
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11161767
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11163538
Đạt Unchecked Trung bình khá Checked Unchecked 11166413
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11170936
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11171865
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11172011
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11174517
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11174954
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11173290
Đạt Unchecked Trung bình khá Checked Unchecked 11153019
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11164628
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11161618
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11162710
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11165425
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11161235
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11162204
Đạt Unchecked Giỏi Checked Checked 11165837
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11171335
Đạt Unchecked Trung bình khá Checked Unchecked 11120824
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11175291
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11122281
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11120654
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11180829
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11184802
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked #N/A
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11131504
Đạt Unchecked Khá Checked Checked 11132903
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11160948
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11174203
Đạt Unchecked Trung bình khá Checked Unchecked 11163515
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11170895
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11170218
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11175142
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11177046
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11182504
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11165723
Đạt Unchecked Khá Checked Checked 11160956
Đạt Unchecked Khá Checked Checked 11163474
Đạt Unchecked Khá Checked Checked 11164735
Đạt Unchecked Trung bình khá Checked Unchecked #N/A
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11162545
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked #N/A
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11174401
Đạt Unchecked Khá Checked Checked 11151963
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked #N/A
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11174771
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11172374
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11174459
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 13130041
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked #N/A
Đạt Unchecked Giỏi Checked Checked 11170657
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11173416
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11175030
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11176092
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11124637
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11146156
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked #N/A
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11171652
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11177094
Đạt Unchecked Trung bình khá Checked Unchecked 11177105
Đạt Unchecked Xuất sắc Checked Unchecked 11184250
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked 11130651
Đạt Unchecked Trung bình Checked Unchecked 11131516
Đạt Unchecked Khá Checked Unchecked #N/A
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11175149
Đạt Unchecked Giỏi Checked Unchecked 11180143

You might also like