You are on page 1of 14

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN

VIỆN ĐT TIÊN TIẾN, CHẤT LƯỢNG CAO & POHE

DANH SÁCH CHIA LỚP TIÊN TIẾN, CHẤT LƯỢNG CAO K63

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên CHUYÊN NGÀNH Lớp


1 11219656 Phan Huyền Anh Kế toán TT
2 11219088 Lê Chi Mai Kế toán TT
3 11218253 Trần Phạm Thuỳ Dương Kế toán TT
4 11219702 Cao Minh Huyền Kế toán TT
5 11213463 Trương Khánh Linh Kế toán TT
6 11211946 Phan Nguyên Hà Kế toán TT
7 11215540 Nguyễn Hoài Thu Kế toán TT
8 11218842 Đỗ Quỳnh Phương Kế toán TT
9 11210625 Nguyễn Thị Mỹ Anh Kế toán TT
10 11216974 Bùi Anh Thư Kế toán TT
11 11211663 Vũ Thùy Dương Kế toán TT
12 11212646 Võ Long Huy Kế toán TT
13 11219597 Phạm Minh Anh Kế toán TT
14 11210237 Nguyễn Thành An Kế toán TT
15 11211320 Trần Ngọc Diệp Kế toán TT
16 11219239 Nguyễn Phương Nga Kế toán TT
17 11212760 Trần Khánh Huyền Kế toán TT
18 11215666 Tạ Thủy Tiên Kế toán TT
19 11215482 Trần Thị Thu Thảo Kế toán TT
20 11215465 Trần Lê Phương Thào Kế toán TT
21 11214365 Nguyễn Thị Minh Ngọc Kế toán TT
22 11218975 Hoàng Mai Linh Kế toán TT
23 11212433 Nguyễn Kim Việt Hùng Kế toán TT
24 11214925 Đoàn Thị Phương Anh Kế toán TT
25 11214753 Hoàng Quỳnh Phương Kế toán TT
26 11210375 Hoàng Việt Anh Kế toán TT
27 11215028 Đặng Minh Quý Kế toán TT
28 11213826 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán TT
29 11215372 Hoàng Thanh Thảo Kế toán TT
30 11213683 Nguyễn Phương Mai Kế toán TT
31 11210755 Trần Đức Anh Kế toán TT
32 11218287 Đặng Minh Phương Kế toán TT
33 11218322 Đặng Thị Linh Đan Kế toán TT
34 11211022 Vũ Hà Châu Kế toán TT
35 11216255 Hoàng Gia Vinh Kế toán TT
36 11215924 Triệu Thị Thu Trang Kế toán TT
37 11219197 Phạm Trà My Kế toán TT
38 11216231 Lê Khánh Vi Kế toán TT
39 11215406 Nguyễn Phương Thảo Kế toán TT
40 11210681 Phạm Duy Anh Kế toán TT
41 11218713 Đinh Nguyễn Tường An Kế toán TT
42 11213719 Trần Ngọc Mai Kế toán TT
43 11219751 Nguyễn Phương Nam Kế toán TT
44 11211021 Vũ Giang Châu Kế toán TT
45 11213042 Đào Thị Phương Liên Kế toán TT
46 11215310 Lê Chí Thành Kế toán TT
47 11214840 Nguyễn Quỳnh Phương Kế toán TT
48 11216951 Vũ Tuyết Ngân Kế toán TT
49 11215500 Nguyễn Ngọc Thiên Kế toán TT
1 11217772 Nguyễn Vũ Huyền Anh Kiểm toán CLC A
2 11219637 Đặng Nguyễn Trung Anh Kiểm toán CLC A
3 11218302 Đỗ Lâm Anh Kiểm toán CLC A
4 11219638 Khúc Thị Lan Anh Kiểm toán CLC A
5 11219327 Nguyễn Quỳnh Anh Kiểm toán CLC A
6 11218305 Nguyễn Đức Anh Kiểm toán CLC A
7 11219016 Lê Phương Anh Kiểm toán CLC A
8 11210654 Nguyễn Trung Anh Kiểm toán CLC A
9 11218065 Nguyễn Thị Ánh Kiểm toán CLC A
10 11218316 Vũ Ngọc Diệu Kiểm toán CLC A
11 11217936 Nguyễn Thùy Dung Kiểm toán CLC A
12 11211524 Âu Thùy Dương Kiểm toán CLC A
13 11219052 Phạm Thị Giang Kiểm toán CLC A
14 11212015 Trần Quốc Hải Kiểm toán CLC A
15 11212061 Nguyễn Thị Hằng Kiểm toán CLC A
16 11212040 Đoàn Mỹ Hằng Kiểm toán CLC A
17 11212141 Doãn Minh Hiền Kiểm toán CLC A
18 11212187 Vũ Thu Hiền Kiểm toán CLC A
19 11212284 Mai Thị Quỳnh Hoa Kiểm toán CLC A
20 11212312 Dư Thanh Hoài Kiểm toán CLC A
21 11212429 Luyện Huy Hùng Kiểm toán CLC A
22 11219230 Nguyễ Thu Hương Kiểm toán CLC A
23 11212601 Lê Quang Huy Kiểm toán CLC A
24 11212892 Trần Đăng Khoa Kiểm toán CLC A
25 11219712 Nguyễn An Bảo Khuê Kiểm toán CLC A
26 11212985 Hoàng Trọng Bảo Lâm Kiểm toán CLC A
27 11213157 Hoàng Yến Linh Kiểm toán CLC A
28 11213315 Nguyễn Phương Linh Kiểm toán CLC A
29 11213288 Nguyễn Mỹ Linh Kiểm toán CLC A
30 11218612 Phạm Lê Thuỳ Linh Kiểm toán CLC A
31 11218275 Nguyễn Phương Linh Kiểm toán CLC A
32 11219081 Phạm Khánh Linh Kiểm toán CLC A
33 11217380 Phạm Thị Xuân Mai Kiểm toán CLC A
34 11219087 Bùi Phương Mai Kiểm toán CLC A
35 11219096 Lê Tuấn Minh Kiểm toán CLC A
36 11219194 Đào Nhật Minh Kiểm toán CLC A
37 11214084 Vũ Thị Thảo My Kiểm toán CLC A
38 11218746 Trương Thị Phương Nga Kiểm toán CLC A
39 11214533 Hoàng Thị Yến Nhi Kiểm toán CLC A
40 11214891 Trần Minh Phương Kiểm toán CLC A
41 11214844 Nguyễn Thảo Phương Kiểm toán CLC A
42 11214827 Nguyễn Mai Phương Kiểm toán CLC A
43 11214889 Trần Mai Phương Kiểm toán CLC A
44 11218363 Phạm Nguyễn Hồng Quân Kiểm toán CLC A
45 11217395 Lê Xuân Quang Kiểm toán CLC A
46 11215124 Trần Như Quỳnh Kiểm toán CLC A
47 11218290 Ngô Diễm Quỳnh Kiểm toán CLC A
48 11215149 Nguyễn Hoàng Ánh Mai Sao Kiểm toán CLC A
49 11216966 Đỗ Lê Minh Tâm Kiểm toán CLC A
50 11218626 Phan Thúy Thanh Tâm Kiểm toán CLC A
51 11215203 Đoàn Thanh Tâm Kiểm toán CLC A
52 11215383 Lê Phương Thảo Kiểm toán CLC A
53 11215523 Vũ Đức Thịnh Kiểm toán CLC A
54 11215682 Lê Xuân Toàn Kiểm toán CLC A
55 11219630 Phạm Thị Linh Trang Kiểm toán CLC A
56 11215759 Hà Thị Quỳnh Trang Kiểm toán CLC A
57 11217750 Nguyễn Thị Thu Trang Kiểm toán CLC A
58 11218803 Ngô Cẩm Tú Kiểm toán CLC A
59 11216357 Nguyễn Thị Bình Xuyên Kiểm toán CLC A
1 11219022 Nguyễn Thế Tuấn Anh Kiểm toán CLC B
2 11214433 Nhiếp Lê Ngọc Anh Kiểm toán CLC B
3 11214429 Nguyễn Thị Ngọc Anh Kiểm toán CLC B
4 11210368 Hoàng Diệu Anh Kiểm toán CLC B
5 11216098 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh Kiểm toán CLC B
6 11210915 Nguyễn Đức Bằng Kiểm toán CLC B
7 11211058 Hoàng Linh Chi Kiểm toán CLC B
8 11211225 Nguyễn Linh Đan Kiểm toán CLC B
9 11211305 Lê Phan Huyền Diệp Kiểm toán CLC B
10 11211379 Ngô Chu Minh Đức Kiểm toán CLC B
11 11211362 Đoàn Minh Đức Kiểm toán CLC B
12 11211401 Nguyễn Tiến Đức Kiểm toán CLC B
13 11211489 Lê Việt Dũng Kiểm toán CLC B
14 11211563 Lê Thị Thuỳ Dương Kiểm toán CLC B
15 11211600 Nguyễn Thị Khánh Dương Kiểm toán CLC B
16 11211779 Nguyễn Hương Giang Kiểm toán CLC B
17 11211905 Nguyễn Lê Hà Kiểm toán CLC B
18 11211866 Doãn Thu Hà Kiểm toán CLC B
19 11212212 Nguyễn Quang Hiệp Kiểm toán CLC B
20 11212350 Nghiêm Huy Hoàng Kiểm toán CLC B
21 11212411 Lã Kim Huệ Kiểm toán CLC B
22 11212500 Đỗ Thị Lan Hương Kiểm toán CLC B
23 11212648 Vũ Phương Huy Kiểm toán CLC B
24 11212806 Lương An Khanh Kiểm toán CLC B
25 11212829 Hoàng Hiểu Khánh Kiểm toán CLC B
26 11212915 Duy Minh Khuê Kiểm toán CLC B
27 11213554 Phạm Thành Long Kiểm toán CLC B
28 11213656 Lê Ngọc Mai Kiểm toán CLC B
29 11213956 Trần Thị Bảo Minh Kiểm toán CLC B
30 11214107 Hứa Phương Nam Kiểm toán CLC B
31 11219757 Phạm Minh Ngọc Kiểm toán CLC B
32 11214382 Phạm Thị Bích Ngọc Kiểm toán CLC B
33 11214635 Trần Thị Hồng Nhung Kiểm toán CLC B
34 11214657 Nguyễn Hữu Phát Kiểm toán CLC B
35 11214681 Nghiêm Bá Phú Kiểm toán CLC B
36 11214709 Phạm Hồng Phúc Kiểm toán CLC B
37 11214871 Phạm Mai Phương Kiểm toán CLC B
38 11214932 Đỗ Duy Quân Kiểm toán CLC B
39 11215397 Nguyễn Minh Thảo Kiểm toán CLC B
40 11215512 Đàm Đức Thịnh Kiểm toán CLC B
41 11215631 Đoàn Ngọc Phương Thùy Kiểm toán CLC B
42 11215677 Nguyễn Văn Võ Tiến Kiểm toán CLC B
43 11215952 Nguyễn Trần Anh Trí Kiểm toán CLC B
44 11215999 Nguyễn Trần Bảo Trung Kiểm toán CLC B
1 11210513 Nguyễn Hồng Anh Kiểm toán CLC C
2 11210637 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Kiểm toán CLC C
3 11210833 Vũ Thị Vân Anh Kiểm toán CLC C
4 11210598 Nguyễn Quỳnh Anh Kiểm toán CLC C
5 11210440 Lưu Hải Anh Kiểm toán CLC C
6 11216094 Đoàn Nguyễn Tuấn Anh Kiểm toán CLC C
7 11210434 Lương Hồng Anh Kiểm toán CLC C
8 11210873 Phạm Hoàng Ánh Kiểm toán CLC C
9 11211140 Phạm Tùng Chi Kiểm toán CLC C
10 11219535 Nguyễn Hà Diệp Kiểm toán CLC C
11 11211399 Nguyễn Minh Đức Kiểm toán CLC C
12 11211415 Phạm Minh Đức Kiểm toán CLC C
13 11211534 Đặng Bạch Dương Kiểm toán CLC C
14 11211591 Nguyễn Khánh Dương Kiểm toán CLC C
15 11211749 Hoàng Ngân Giang Kiểm toán CLC C
16 11211860 Đỗ Trần Thu Hà Kiểm toán CLC C
17 11211956 Trần Ngân Hà Kiểm toán CLC C
18 11212004 Nguyễn Thanh Hải Kiểm toán CLC C
19 11212154 Nguyễn Ngọc Hiền Kiểm toán CLC C
20 11212225 Đoàn Đức Hiếu Kiểm toán CLC C
21 11212277 Vũ Đức Hiếu Kiểm toán CLC C
22 11212326 Phạm Khải Hoàn Kiểm toán CLC C
23 11212527 Nguyễn Kim Liên Hương Kiểm toán CLC C
24 11212733 Nguyễn Thị Minh Huyền Kiểm toán CLC C
25 11212834 Lê Nam Khánh Kiểm toán CLC C
26 11212847 Nguyễn Hà Diệu Khánh Kiểm toán CLC C
27 11212990 Lê Quý Bảo Lâm Kiểm toán CLC C
28 11212989 Lê Hoàng Tùng Lâm Kiểm toán CLC C
29 11213738 Bùi Đức Mạnh Kiểm toán CLC C
30 11212280 Đỗ Bảo Hiếu Minh Kiểm toán CLC C
31 11213991 Vũ Thị Nhật Minh Kiểm toán CLC C
32 11214185 Bùi Thu Ngân Kiểm toán CLC C
33 11214334 Nguyễn Bảo Ngọc Kiểm toán CLC C
34 11214411 Trương Bảo Ngọc Kiểm toán CLC C
35 11214447 Lê Bá Nguyên Kiểm toán CLC C
36 11214540 Lê Lâm Nhi Kiểm toán CLC C
37 11219245 Đỗ Thị Hồng Oanh Kiểm toán CLC C
38 11214684 Phạm Cảnh Phú Kiểm toán CLC C
39 11214977 Vũ Minh Quân Kiểm toán CLC C
40 11215350 Đinh Thị Phương Thảo Kiểm toán CLC C
41 11215507 Nguyễn Khắc Thiện Kiểm toán CLC C
42 11215634 Hoàng Thị Thanh Thùy Kiểm toán CLC C
43 11215753 Đoàn Thuỳ Trang Kiểm toán CLC C
44 11215997 Nguyễn Thành Trung Kiểm toán CLC C
1 11219156 Lê Châu Anh Kinh tế Đầu tư CLC
2 11210489 Nguyễn Duy Anh Kinh tế Đầu tư CLC
3 11210496 Nguyễn Hà Anh Kinh tế Đầu tư CLC
4 11210857 Ngô Thị Ngọc Ánh Kinh tế Đầu tư CLC
5 11211169 Hà Mạnh Chiến Kinh tế Đầu tư CLC
6 11211336 Lại Hợp Vũ Doanh Kinh tế Đầu tư CLC
7 11211377 Lưu Quang Đức Kinh tế Đầu tư CLC
8 11211638 Thái Bình Dương Kinh tế Đầu tư CLC
9 11211535 Đặng Đông Dương Kinh tế Đầu tư CLC
10 11212060 Nguyễn Thanh Hằng Kinh tế Đầu tư CLC
11 11212129 Trần Lê Hào Kinh tế Đầu tư CLC
12 11212237 Mai Trần Trung Hiếu Kinh tế Đầu tư CLC
13 11212329 Bành Lê Hoàng Kinh tế Đầu tư CLC
14 11212438 Nguyễn Việt Hùng Kinh tế Đầu tư CLC
15 11212564 Đặng Thị Bích Hường Kinh tế Đầu tư CLC
16 11212640 Trần Đức Huy Kinh tế Đầu tư CLC
17 11210010 Dương Khánh Huyền Kinh tế Đầu tư CLC
18 11212769 Trần Thu Huyền Kinh tế Đầu tư CLC
19 11212725 Nguyễn Thanh Huyền Kinh tế Đầu tư CLC
20 11212875 Trần Quốc Khánh Kinh tế Đầu tư CLC
21 11212849 Nguyễn Nam Khánh Kinh tế Đầu tư CLC
22 11212862 Phạm Gia Khánh Kinh tế Đầu tư CLC
23 11212852 Nguyễn Ngọc Khánh Kinh tế Đầu tư CLC
24 11213261 Nguyễn Khánh Linh Kinh tế Đầu tư CLC
25 11216776 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Kinh tế Đầu tư CLC
26 11213706 Phạm Thu Mai Kinh tế Đầu tư CLC
27 11213634 Đỗ Thị Ngọc Mai Kinh tế Đầu tư CLC
28 11213963 Trịnh Huy Minh Kinh tế Đầu tư CLC
29 11213807 Hoàng Tuấn Minh Kinh tế Đầu tư CLC
30 11213888 Nguyễn Quang Minh Kinh tế Đầu tư CLC
31 11215711 Hoàng Thị Trà My Kinh tế Đầu tư CLC
32 11218617 Phùng Hà My Kinh tế Đầu tư CLC
33 11214440 Đào Đức Nguyên Kinh tế Đầu tư CLC
34 11218819 Trần Trung Nguyên Kinh tế Đầu tư CLC
35 11214512 Phan Đình Nhật Kinh tế Đầu tư CLC
36 11214585 Thái Lâm Nhi Kinh tế Đầu tư CLC
37 11214668 Nguyễn Thanh Phong Kinh tế Đầu tư CLC
38 11214719 Nguyễn Thu Phương Kinh tế Đầu tư CLC
39 11214724 Bùi Mai Phương Kinh tế Đầu tư CLC
40 11214893 Trần Nguyễn Hoàng Phương Kinh tế Đầu tư CLC
41 11214775 Lê Uyên Phương Kinh tế Đầu tư CLC
42 11214849 Nguyễn Thị Lan Phương Kinh tế Đầu tư CLC
43 11215171 Nguyễn Hoàng Sơn Kinh tế Đầu tư CLC
44 11215366 Hà Phương Thảo Kinh tế Đầu tư CLC
45 11215485 Trịnh Hoàng Thảo Kinh tế Đầu tư CLC
46 11215505 Lê Quý Thiện Kinh tế Đầu tư CLC
47 11215941 Vũ Thị Huyền Trang Kinh tế Đầu tư CLC
48 11216085 Phùng Minh Tuấn Kinh tế Đầu tư CLC
49 11216078 Nguyễn Minh Tuấn Kinh tế Đầu tư CLC
50 11216217 Hà Gia Văn Kinh tế Đầu tư CLC
51 11216241 Lê Minh Việt Kinh tế Đầu tư CLC
52 11216256 Lê Phú Vinh Kinh tế Đầu tư CLC
53 11216375 Ngô Thị Phương Yến Kinh tế Đầu tư CLC
1 11218768 Trần Lê Quỳnh Anh Kinh tế phát triển CLC
2 11211029 Nguyễn Hoàn Châu Anh Kinh tế phát triển CLC
3 11218309 Nguyễn Thị Phương Anh Kinh tế phát triển CLC
4 11219161 Nguyễn Thị Nhật Ánh Kinh tế phát triển CLC
5 11210964 Phạm Thanh Bình Kinh tế phát triển CLC
6 11217340 Đoàn Thanh Bình Kinh tế phát triển CLC
7 11211135 Phạm Linh Chi Kinh tế phát triển CLC
8 11211289 Trịnh Tiến Đạt Kinh tế phát triển CLC
9 11211407 Nguyễn Vũ Tiến Đức Kinh tế phát triển CLC
10 11211420 Phan Minh Đức Kinh tế phát triển CLC
11 11211446 Đinh Phương Dung Kinh tế phát triển CLC
12 11211918 Nguyễn Quang Hà Kinh tế phát triển CLC
13 11216739 Lê Ngân Hà Kinh tế phát triển CLC
14 11219179 Nguyễn Bích Hằng Kinh tế phát triển CLC
15 11212054 Nguyễn Minh Hằng Kinh tế phát triển CLC
16 11217683 Phan Nguyễn Mỹ Hạnh Kinh tế phát triển CLC
17 11212205 Hoàng Đức Hiệp Kinh tế phát triển CLC
18 11212427 Lê Quang Hùng Kinh tế phát triển CLC
19 11216763 Trần Thị Lan Hương Kinh tế phát triển CLC
20 11219231 Vương Quốc Khánh Kinh tế phát triển CLC
21 11213040 Nguyễn Thanh Liêm Kinh tế phát triển CLC
22 11218466 Nguyễn Khánh Linh Kinh tế phát triển CLC
23 11213272 Nguyễn Khánh Linh Kinh tế phát triển CLC
24 11213438 Trần Lưu Hoàng Linh Kinh tế phát triển CLC
25 11217709 Vũ Thùy Linh Kinh tế phát triển CLC
26 11218613 Vũ Khánh Linh Kinh tế phát triển CLC
27 11218273 Lương Thuỷ Linh Kinh tế phát triển CLC
28 11218836 Trần Thị Thanh Loan Kinh tế phát triển CLC
29 11218616 Thái Đức Mạnh Kinh tế phát triển CLC
30 11219741 Nguyễn Ngọc Minh Kinh tế phát triển CLC
31 11213813 Lê Đình Ngọc Minh Kinh tế phát triển CLC
32 11218840 Phạm Minh Trà My Kinh tế phát triển CLC
33 11214115 Nguyễn Đặng Phương Nam Kinh tế phát triển CLC
34 11214538 Lê Dương Thảo Nhi Kinh tế phát triển CLC
35 11217724 Phạm Yến Nhi Kinh tế phát triển CLC
36 11218621 Đặng Hồng Nhung Kinh tế phát triển CLC
37 11214707 Phạm Chí Phúc Kinh tế phát triển CLC
38 11218822 Nguyễn Thu Phương Kinh tế phát triển CLC
39 11214794 Nguyễn Hà Phương Kinh tế phát triển CLC
40 11218143 Nguyễn Mai Phương Kinh tế phát triển CLC
41 11219616 Hứa Minh Phương Kinh tế phát triển CLC
42 11214990 Dương Nhật Quang Kinh tế phát triển CLC
43 11215114 Phạm Thị Diễm Quỳnh Kinh tế phát triển CLC
44 11215181 Phạm Thiên Sơn Kinh tế phát triển CLC
45 11215165 Lương Nguyên Thế Sơn Kinh tế phát triển CLC
46 11219795 Giang Yến Thanh Kinh tế phát triển CLC
47 11215430 Nguyễn Thị Phương Thảo Kinh tế phát triển CLC
48 11219622 Lê Diệu Thư Kinh tế phát triển CLC
49 11216088 Trần Quốc Tuấn Kinh tế phát triển CLC
1 11210209 Dương Quốc An Kinh tế quốc tế CLC A
2 11210476 Nguyễn Đình Anh Kinh tế quốc tế CLC A
3 11210464 Nguyễn Bùi Thuỳ Anh Kinh tế quốc tế CLC A
4 11210834 Vũ Trần Mai Anh Kinh tế quốc tế CLC A
5 11210514 Nguyễn Hồng Anh Kinh tế quốc tế CLC A
6 11214089 Phạm Trần Mỹ Anh Kinh tế quốc tế CLC A
7 11210485 Nguyễn Duy Anh Kinh tế quốc tế CLC A
8 11210340 Đỗ Phương Anh Kinh tế quốc tế CLC A
9 11210837 Vũ Vân Anh Kinh tế quốc tế CLC A
10 11210936 Vũ Lưu Quốc Bảo Kinh tế quốc tế CLC A
11 11211102 Nguyễn Linh Chi Kinh tế quốc tế CLC A
12 11211048 Đỗ Hà Linh Chi Kinh tế quốc tế CLC A
13 11211251 Hoàng Tiến Đạt Kinh tế quốc tế CLC A
14 11211347 Trương Hạ Minh Đồng Kinh tế quốc tế CLC A
15 11211495 Nguyễn Công Dũng Kinh tế quốc tế CLC A
16 11211536 Đặng Quý Dương Kinh tế quốc tế CLC A
17 11211890 Mai Duy Hà Kinh tế quốc tế CLC A
18 11212019 Vũ Tuấn Hải Kinh tế quốc tế CLC A
19 11212195 Phạm Vinh Hiển Kinh tế quốc tế CLC A
20 11212310 Vũ Minh Hoà Kinh tế quốc tế CLC A
21 11212359 Nguyễn Minh Hoàng Kinh tế quốc tế CLC A
22 11212392 Nguyễn Minh Hồng Kinh tế quốc tế CLC A
23 11219184 Lưu Nhật Hưng Kinh tế quốc tế CLC A
24 11217369 Nguyễn Thanh Huyền Kinh tế quốc tế CLC A
25 11212814 Vũ Lưu Hải Khanh Kinh tế quốc tế CLC A
26 11212838 Lê Nguyên Khánh Kinh tế quốc tế CLC A
27 11212891 Trần Đăng Khoa Kinh tế quốc tế CLC A
28 11212958 Nguyễn Tuấn Kiệt Kinh tế quốc tế CLC A
29 11213022 Trần Thị Ngọc Lan Kinh tế quốc tế CLC A
30 11218743 Trần Tuấn Linh Kinh tế quốc tế CLC A
31 11216945 Nguyễn Mai Linh Kinh tế quốc tế CLC A
32 11213192 Lê Thị Phương Linh Kinh tế quốc tế CLC A
33 11213446 Trần Phương Linh Kinh tế quốc tế CLC A
34 11213664 Nguyễn Hạnh Mai Kinh tế quốc tế CLC A
35 11213899 Nguyễn Tuấn Minh Kinh tế quốc tế CLC A
36 11213961 Trịnh Công Minh Kinh tế quốc tế CLC A
37 11214075 Trần Hà My Kinh tế quốc tế CLC A
38 11216949 Lê Hải Nam Kinh tế quốc tế CLC A
39 11214477 Trần Vĩnh Nguyên Kinh tế quốc tế CLC A
40 11214603 Vương Lan Nhi Kinh tế quốc tế CLC A
41 11214674 Trần Quốc Phong Kinh tế quốc tế CLC A
42 11214716 Trần Triệu Xuân Phúc Kinh tế quốc tế CLC A
43 11214814 Nguyễn Lan Phương Kinh tế quốc tế CLC A
44 11214902 Trần Thu Phương Kinh tế quốc tế CLC A
45 11215033 Lê Khắc Quý Kinh tế quốc tế CLC A
46 11215206 Kiều Đức Tâm Kinh tế quốc tế CLC A
47 11215331 Trần Tiến Thành Kinh tế quốc tế CLC A
48 11215599 Vũ Phương Thư Kinh tế quốc tế CLC A
49 11211658 Vũ Lê Thùy Kinh tế quốc tế CLC A
50 11215701 Nguyễn Thanh Trà Kinh tế quốc tế CLC A
51 11215864 Nguyễn Thu Trang Kinh tế quốc tế CLC A
52 11216079 Nguyễn Thái Tuấn Kinh tế quốc tế CLC A
53 11216188 Lê Thị Hồng Vân Kinh tế quốc tế CLC A
54 11216386 Phan Hoàng Yến Kinh tế quốc tế CLC A
1 11210238 Nguyễn Thành Triệu An Kinh tế quốc tế CLC B
2 11210441 Lưu Minh Anh Kinh tế quốc tế CLC B
3 11210282 Cao Phương Anh Kinh tế quốc tế CLC B
4 11210777 Trần Phạm Châu Anh Kinh tế quốc tế CLC B
5 11214515 Nguyễn Cảnh Nhật Anh Kinh tế quốc tế CLC B
6 11210354 Dương Phương Anh Kinh tế quốc tế CLC B
7 11210548 Nguyễn Minh Anh Kinh tế quốc tế CLC B
8 11210388 Lê Cẩm Anh Kinh tế quốc tế CLC B
9 11210636 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Kinh tế quốc tế CLC B
10 11210987 Hà Quỳnh Châu Kinh tế quốc tế CLC B
11 11211094 Nguyễn Kim Chi Kinh tế quốc tế CLC B
12 11211035 Bùi Khánh Chi Kinh tế quốc tế CLC B
13 11211244 Đàm Tuấn Đạt Kinh tế quốc tế CLC B
14 11211358 Đinh Minh Đức Kinh tế quốc tế CLC B
15 11219676 Nghiêm Thị Thùy Dương Kinh tế quốc tế CLC B
16 11211672 Dương Anh Duy Kinh tế quốc tế CLC B
17 11211963 Trần Việt Hà Kinh tế quốc tế CLC B
18 11212128 Phạm Hữu Hào Kinh tế quốc tế CLC B
19 11212222 Đỗ Đức Hiếu Kinh tế quốc tế CLC B
20 11212371 Phạm Huy Hoàng Kinh tế quốc tế CLC B
21 11212349 Lê Xuân Minh Hoàng Kinh tế quốc tế CLC B
22 11216548 Bùi Thị Thu Huế Kinh tế quốc tế CLC B
23 11212587 Đào Thành Huy Kinh tế quốc tế CLC B
24 11212791 Phan Tuấn Khải Kinh tế quốc tế CLC B
25 11212833 Lê Nam Khánh Kinh tế quốc tế CLC B
26 11212815 Bùi Ngọc Khánh Kinh tế quốc tế CLC B
27 11216996 Lê Trung Kiên Kinh tế quốc tế CLC B
28 11213002 Trần Bảo Lâm Kinh tế quốc tế CLC B
29 11216876 Trần Thị Quỳnh Lan Kinh tế quốc tế CLC B
30 11219608 Đinh Thị Mỹ Linh Kinh tế quốc tế CLC B
31 11213217 Nguyễn Bá Diệu Linh Kinh tế quốc tế CLC B
32 11213434 Trần Khánh Linh Kinh tế quốc tế CLC B
33 11213531 Ngô Đức Long Kinh tế quốc tế CLC B
34 11213676 Nguyễn Ngọc Mai Kinh tế quốc tế CLC B
35 11213912 Phạm Khánh Minh Kinh tế quốc tế CLC B
36 11213914 Phạm Lê Minh Kinh tế quốc tế CLC B
37 11214082 Trần Trà My Kinh tế quốc tế CLC B
38 11214244 Trần Thảo Ngân Kinh tế quốc tế CLC B
39 11214456 Nguyễn Khôi Nguyên Kinh tế quốc tế CLC B
40 11214593 Trịnh Thúy Nhi Kinh tế quốc tế CLC B
41 11214676 Vũ Thanh Phong Kinh tế quốc tế CLC B
42 11214710 Phạm Hữu Thanh Phúc Kinh tế quốc tế CLC B
43 11214795 Nguyễn Hà Phương Kinh tế quốc tế CLC B
44 11214931 Đặng Minh Quân Kinh tế quốc tế CLC B
45 11215083 Lưu Trúc Quỳnh Kinh tế quốc tế CLC B
46 11218801 Vũ Tất Thắng Kinh tế quốc tế CLC B
47 11215316 Nguyễn Quang Thành Kinh tế quốc tế CLC B
48 11215504 Đặng Khánh Thiện Kinh tế quốc tế CLC B
49 11219803 Nguyễn Quỳnh Thu Kinh tế quốc tế CLC B
50 11215648 Nguyễn Xuân Thuỷ Kinh tế quốc tế CLC B
51 11215641 Đào Thanh Thủy Kinh tế quốc tế CLC B
52 11218825 Phạm Minh Trang Kinh tế quốc tế CLC B
53 11216049 Phùng Minh Tú Kinh tế quốc tế CLC B
54 11216151 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Kinh tế quốc tế CLC B
55 11216242 Nguyễn Đức Việt Kinh tế quốc tế CLC B
1 11210228 Nguyễn Đức Phúc An Kinh tế quốc tế CLC C
2 11210720 Phạm Tuấn Anh Kinh tế quốc tế CLC C
3 11210796 Trịnh Duy Anh Kinh tế quốc tế CLC C
4 11218583 Trần Thị Quỳnh Anh Kinh tế quốc tế CLC C
5 11216849 Tạ Quỳnh Anh Kinh tế quốc tế CLC C
6 11210828 Vũ Quỳnh Anh Kinh tế quốc tế CLC C
7 11216846 Nguyễn Kỳ Anh Kinh tế quốc tế CLC C
8 11210700 Phạm Quang Anh Kinh tế quốc tế CLC C
9 11210890 Bùi Bách Kinh tế quốc tế CLC C
10 11211052 Đỗ Yến Chi Kinh tế quốc tế CLC C
11 11211081 Nguyễn Mai Chi Kinh tế quốc tế CLC C
12 11211088 Nguyễn Hà Chi Kinh tế quốc tế CLC C
13 11211342 Nguyễn Phương Đông Kinh tế quốc tế CLC C
14 11211482 Hoàng Quốc Dũng Kinh tế quốc tế CLC C
15 11211538 Diêm Thị Thùy Dương Kinh tế quốc tế CLC C
16 11211949 Tạ Ngân Hà Kinh tế quốc tế CLC C
17 11211975 Nguyễn Nhật Hạ Kinh tế quốc tế CLC C
18 11212085 Triệu Minh Hằng Kinh tế quốc tế CLC C
19 11212221 Đinh Đức Hiếu Kinh tế quốc tế CLC C
20 11218779 Đinh Thanh Hoàng Kinh tế quốc tế CLC C
21 11212343 Lê Hoàng Kinh tế quốc tế CLC C
22 11212469 Nguyễn Quốc Hưng Kinh tế quốc tế CLC C
23 11212724 Nguyễn Phương Huyền Kinh tế quốc tế CLC C
24 11212793 Vũ Đức Khải Kinh tế quốc tế CLC C
25 11212865 Phạm Nam Khánh Kinh tế quốc tế CLC C
26 11212885 Hoàng Anh Khoa Kinh tế quốc tế CLC C
27 11212960 Phạm Tuấn Kiệt Kinh tế quốc tế CLC C
28 11213007 Nguyễn Viết Lãm Kinh tế quốc tế CLC C
29 11213036 Đinh Huyền Lê Kinh tế quốc tế CLC C
30 11213185 Lê Phương Linh Kinh tế quốc tế CLC C
31 11213096 Đỗ Diệu Linh Kinh tế quốc tế CLC C
32 11213314 Nguyễn Phương Linh Kinh tế quốc tế CLC C
33 11213544 Nguyễn Hoàng Long Kinh tế quốc tế CLC C
34 11213748 Phạm Phú Mạnh Kinh tế quốc tế CLC C
35 11213967 Trương Nhật Minh Kinh tế quốc tế CLC C
36 11213950 Trần Nguyệt Minh Kinh tế quốc tế CLC C
37 11214112 Lò Phương Nam Kinh tế quốc tế CLC C
38 11214385 Phạm Yến Ngọc Kinh tế quốc tế CLC C
39 11214457 Nguyễn Minh Phúc Nguyên Kinh tế quốc tế CLC C
40 11214649 Nguyễn Thị Kim Oanh Kinh tế quốc tế CLC C
41 11216590 Hoàng Trần Mạnh Phú Kinh tế quốc tế CLC C
42 11214900 Trần Thu Phương Kinh tế quốc tế CLC C
43 11214877 Phạm Thị Mai Phương Kinh tế quốc tế CLC C
44 11214959 Nguyễn Minh Quân Kinh tế quốc tế CLC C
45 11215167 Nguyễn Duy Hải Sơn Kinh tế quốc tế CLC C
46 11215270 Nguyễn Như Thắng Kinh tế quốc tế CLC C
47 11215370 Hoàng Phương Thảo Kinh tế quốc tế CLC C
48 11215554 Phan Nhật Thu Kinh tế quốc tế CLC C
49 11215629 Trần Thu Thúy Kinh tế quốc tế CLC C
50 11219810 Trần Thủy Tiên Kinh tế quốc tế CLC C
51 11215929 Trịnh Thùy Trang Kinh tế quốc tế CLC C
52 11216035 Nguyễn Cẩm Tú Kinh tế quốc tế CLC C
53 11216205 Nguyễn Tường Vân Kinh tế quốc tế CLC C
54 11216266 Nguyễn Thành Vinh Kinh tế quốc tế CLC C
1 11210208 Đoàn Phương An Ngân hàng CLC
2 11218600 Lê Thái Anh Ngân hàng CLC
3 11210399 Lê Hải Anh Ngân hàng CLC
4 11219257 Nguyễn Phương Anh Ngân hàng CLC
5 11210693 Phạm Minh Anh Ngân hàng CLC
6 11217660 Nguyễn Thị Tú Anh Ngân hàng CLC
7 11210343 Đỗ Thị Ngọc Anh Ngân hàng CLC
8 11210781 Trần Quỳnh Anh Ngân hàng CLC
9 11210384 Lại Quỳnh Anh Ngân hàng CLC
10 11210519 Nguyễn Hữu Tuấn Anh Ngân hàng CLC
11 11210883 Vũ Thị Ngọc Ánh Ngân hàng CLC
12 11210877 Trần Minh Ánh Ngân hàng CLC
13 11211137 Phạm Quỳnh Chi Ngân hàng CLC
14 11219037 Trịnh Mai Chi Ngân hàng CLC
15 11218858 Bùi Khắc Hải Đăng Ngân hàng CLC
16 11211264 Nguyễn Hoàng Đạt Ngân hàng CLC
17 11218776 Nguyễn Minh Đức Ngân hàng CLC
18 11217346 Trần Thị Dung Ngân hàng CLC
19 11211939 Nguyễn Vân Hà Ngân hàng CLC
20 11211993 Lê Tân Hải Ngân hàng CLC
21 11218260 Doãn Thị Hân Ngân hàng CLC
22 11219693 Ngô Thu Hằng Ngân hàng CLC
23 11212150 Lương Thị Thúy Hiền Ngân hàng CLC
24 11212168 Nguyễn Thuý Hiền Ngân hàng CLC
25 11212293 Phạm Bảo Sơn Hoa Ngân hàng CLC
26 11212356 Nguyễn Huy Hoàng Ngân hàng CLC
27 11212456 Dương Quốc Hưng Ngân hàng CLC
28 11212481 Trịnh Thế Hưng Ngân hàng CLC
29 11218780 Ngô Ngọc Huyền Ngân hàng CLC
30 11218269 Trần An Khanh Ngân hàng CLC
31 11219185 Phạm Nam Khánh Ngân hàng CLC
32 11219486 Hoàng Thị Minh Khuê Ngân hàng CLC
33 11212924 Phan Hoàng Khuông Ngân hàng CLC
34 11212926 Đặng Thê Kiên Ngân hàng CLC
35 11213440 Trần Mai Linh Ngân hàng CLC
36 11218790 Nguyễn Thuỳ Linh Ngân hàng CLC
37 11213310 Nguyễn Phương Linh Ngân hàng CLC
38 11219611 Trịnh Khánh Ly Ngân hàng CLC
39 11214031 Hầu Ngọc My Ngân hàng CLC
40 11217721 Phạm Thị Thảo Nguyên Ngân hàng CLC
41 11214685 Phạm Hoàng Phú Ngân hàng CLC
42 11214941 Lê Đăng Quân Ngân hàng CLC
43 11215186 Trần Thái Sơn Ngân hàng CLC
44 11215262 Nguyễn Chiến Thắng Ngân hàng CLC
45 11215553 Phạm Thị Minh Thu Ngân hàng CLC
46 11219253 Vũ Huyền Trang Ngân hàng CLC
47 11215763 Hoàng Diệu Trang Ngân hàng CLC
48 11215912 Trần Quỳnh Trang Ngân hàng CLC
49 11215810 Nguyễn Hà Trang Ngân hàng CLC
50 11217751 Nguyễn Hoàng Phương Trinh Ngân hàng CLC
51 11216979 Lê Việt Trinh Ngân hàng CLC
52 11215985 Lê Đức Trung Ngân hàng CLC
53 11215991 Nguyễn Đình Minh Trung Ngân hàng CLC
1 11210307 Đặng Trần Lan Anh Quản trị kinh doanh CLC
2 11219355 Nguyễn Ngân Bảo Anh Quản trị kinh doanh CLC
3 11219648 Nguyễn Châu Anh Quản trị kinh doanh CLC
4 11210418 Lê Phương Anh Quản trị kinh doanh CLC
5 11210524 Nguyễn Huyền Anh Quản trị kinh doanh CLC
6 11218602 Nguyễn Thị Lan Anh Quản trị kinh doanh CLC
7 11210852 Lê Thị Hồng Ánh Quản trị kinh doanh CLC
8 11210900 Nguyễn Chí Bách Quản trị kinh doanh CLC
9 11219669 Hoàng Uyển Chi Quản trị kinh doanh CLC
10 11217669 Nguyễn Thị Quỳnh Chi Quản trị kinh doanh CLC
11 11218807 Nguyễn Đình Dũng Quản trị kinh doanh CLC
12 11211628 Phan Bá Thái Dương Quản trị kinh doanh CLC
13 11219175 Trịnh Hương Giang Quản trị kinh doanh CLC
14 11218654 Phạm Thu Giang Quản trị kinh doanh CLC
15 11218831 Lê Thị Thu Hà Quản trị kinh doanh CLC
16 11216535 Nguyễn Thị Thu Hà Quản trị kinh doanh CLC
17 11212018 Vũ Mạnh Hải Quản trị kinh doanh CLC
18 11218606 Phạm Phương Hoa Quản trị kinh doanh CLC
19 11212315 Nguyễn Thị Thanh Hoài Quản trị kinh doanh CLC
20 11212428 Lê Văn Hùng Quản trị kinh doanh CLC
21 11218783 Phạm Trần Xuân Hương Quản trị kinh doanh CLC
22 11219359 Đàm Thị Minh Hương Quản trị kinh doanh CLC
23 11212598 Lê Ngọc Huy Quản trị kinh doanh CLC
24 11212603 Lê Xuân Nhật Huy Quản trị kinh doanh CLC
25 11212790 Phạm Quang Khải Quản trị kinh doanh CLC
26 11214090 Trần Bảo Mỹ Khang Quản trị kinh doanh CLC
27 11219724 Nguyễn Trúc Linh Quản trị kinh doanh CLC
28 11218791 Phạm Nguyễn Mai Linh Quản trị kinh doanh CLC
29 11213382 Phạm Hà Linh Quản trị kinh doanh CLC
30 11219193 Phạm Hải Lý Quản trị kinh doanh CLC
31 11213675 Nguyễn Ngọc Mai Quản trị kinh doanh CLC
32 11213658 Lê Phương Mai Quản trị kinh doanh CLC
33 11218838 Vương Đức Minh Quản trị kinh doanh CLC
34 11219758 Phạm Minh Ngọc Quản trị kinh doanh CLC
35 11219491 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Quản trị kinh doanh CLC
36 11214318 Lê Thị Bích Ngọc Quản trị kinh doanh CLC
37 11216788 Nguyễn Thị Nguyệt Quản trị kinh doanh CLC
38 11214560 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Quản trị kinh doanh CLC
39 11214542 Lê Uyên Nhi Quản trị kinh doanh CLC
40 11219112 Trần Lâm Oanh Quản trị kinh doanh CLC
41 11216813 Nguyễn Hồng Thắm Quản trị kinh doanh CLC
42 11218799 Vũ Việt Thành Quản trị kinh doanh CLC
43 11219619 Lê Thị Phương Thảo Quản trị kinh doanh CLC
44 11216970 Nguyễn Thu Thảo Quản trị kinh doanh CLC
45 11215417 Nguyễn Phương Thảo Quản trị kinh doanh CLC
46 11217644 Lê Phương Thùy Quản trị kinh doanh CLC
47 11215990 Nguyễn Đắc Trunng Quản trị kinh doanh CLC
48 11218491 Nguyễn Danh Tùng Quản trị kinh doanh CLC
49 11219149 Ngô Quang Vang Quản trị kinh doanh CLC
1 11210245 Nguyễn Trần Khánh An Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
2 11219376 Lê Phúc Anh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
3 11210662 Nguyễn Vân Anh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
4 11210746 Tạ Thùy Anh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
5 11210757 Trần Hoàng Anh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
6 11210667 Nguyễn Việt Anh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
7 11218769 Vương Quốc Anh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
8 11210856 Ngô Ngọc Ánh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
9 11210921 Hoàng Gia Bảo Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
10 11211254 Hứa Phạm Tiến Đạt Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
11 11211325 Nguyễn Huyền Diệu Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
12 11211355 Bùi Đoàn Xuân Đức Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
13 11211551 Hoàng Ánh Dương Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
14 11211690 Nguyễn Nhất Duy Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
15 11211825 Trần Hương Giang Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
16 11211903 Nguyễn Hồng Hà Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
17 11218011 Nguyễn Thị Minh Hằng Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
18 11212296 Tạ Như Hoa Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
19 11212424 Hoàng Duy Hùng Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
20 11212610 Nguyễn Gia Huy Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
21 11212738 Nguyễn Thị Thu Huyền Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
22 11212700 Lương Ngọc Huyền Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
23 11212919 Phạm Minh Khuê Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
24 11219726 Tạ Hải Linh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
25 11217702 Đàm Hà Linh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
26 11213234 Nguyễn Hà Linh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
27 11213494 Vũ Thuỳ Linh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
28 11217701 Đỗ Trần Hiểu Linh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
29 11213592 Nguyễn Hương Ly Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
30 11213597 Nguyễn Khánh Ly Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
31 11213755 Nguyễn Yến Mi Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
32 11213853 Nguyễn Đức Hải Minh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
33 11213992 Vũ Trung Minh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
34 11214037 Lê Trà My Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
35 11214249 Trương Thị Ngân Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
36 11214413 Trương Mỹ Ngọc Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
37 11214398 Tiêu Minh Ngọc Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
38 11217138 Chu Thị Nhàn Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
39 11217723 Nguyễn Yến Nhi Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
40 11214615 Hoàng Thị Tuyết Nhung Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
41 11214660 Đồng Duy Phong Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
42 11214796 Nguyễn Hà Phương Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
43 11214785 Ngô Minh Phương Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
44 11214944 Lương Hoàng Quân Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
45 11215032 Khúc Ngọc Quý Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
46 11215126 Trần Thúy Quỳnh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
47 11215089 Nguyễn Lê Nhật Quỳnh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
48 11215242 Nguyễn Minh Thái Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
49 11215412 Nguyễn Phương Thảo Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
50 11215498 Trần Hoàng Minh Thi Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
51 11215537 Nguyễn Hà Thu Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
52 11219215 Hoàng Thanh Trà Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
53 11215732 Cao Thanh Trang Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
54 11215780 Lê Nguyễn Thiên Trang Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
55 11216146 Ngô Hàm Tường Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
56 11216304 Trần Bá Vương Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC A
1 11210664 Nguyễn Vân Anh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
2 11210706 Phạm Thị Châu Anh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
3 11210285 Chu Hải Anh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
4 11210656 Nguyễn Tú Anh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
5 11210567 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
6 11210767 Trần Lê Quỳnh Anh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
7 11210874 Phạm Nhật Ánh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
8 11210929 Phạm Quốc Bảo Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
9 11211245 Đào Trần Đạt Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
10 11211333 Trần Văn Đô Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
11 11211402 Nguyễn Tiến Đức Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
12 11211572 Nguyễn Ánh Dương Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
13 11219166 Nguyễn Đức Duy Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
14 11211796 Nguyễn Thu Giang Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
15 11211950 Tạ Thu Hà Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
16 11212103 Lê Thị Hồng Hạnh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
17 11212327 Trần Quốc Hoàn Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
18 11212483 Vũ Hải Hưng Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
19 11218233 Nguyễn Nhật Huy Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
20 11212697 Lê Thị Thanh Huyền Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
21 11212877 Triệu Minh Khánh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
22 11212950 Trịnh Trung Kiên Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
23 11213273 Nguyễn Khánh Linh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
24 11213121 Doãn Phương Linh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
25 11213061 Bùi Phương Linh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
26 11213239 Nguyễn Hà Linh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
27 11216441 Phạm Phương Linh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
28 11219736 Vũ Thảo Ly Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
29 11213722 Trần Phương Mai Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
30 11213753 Đinh Hà Mi Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
31 11213757 Bùi Cát Minh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
32 11213955 Trần Nhật Minh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
33 11219750 Đặng A Na Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
34 11218619 Hoàng Bảo Ngọc Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
35 11214396 Thái Bảo Ngọc Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
36 11214338 Nguyễn Hồng Ngọc Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
37 11214505 Nguyễn Ánh Nhật Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
38 11219765 Nguyễn Ngọc Nhi Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
39 11214626 Nguyễn Hồng Nhung Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
40 11214664 Lê Xuân Phong Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
41 11214729 Đàm Thu Phương Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
42 11214836 Nguyễn Ngọc Hà Phương Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
43 11219777 Lê Mai Phương Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
44 11214961 Nguyễn Thọ Quân Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
45 11215041 Đặng Tố Quyên Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
46 11217738 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
47 11215162 Khổng Thanh Sơn Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
48 11215259 Lê Tất Thắng Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
49 11215484 Trần Vũ Phương Thảo Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
50 11215514 Nguyễn Đức Thịnh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
51 11215615 Vũ Hoài Thương Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
52 11215698 Nguyễn Hương Trà Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
53 11215843 Nguyễn Thị Huyền Trang Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
54 11215959 Nguyễn Lê Phương Trinh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
55 11219220 Nguyễn Hoàng Phương Uyên Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
56 11216344 Võ Tường Vy Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC B
1 11210577 Nguyễn Phương Anh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC C
2 11210671 Nguyễn Việt Hà Anh Quản trị Kinh doanh quốc tế CLC C

You might also like