You are on page 1of 3

TT Họ tên Ngày sinh Giới tính Quốc tịch Trường

1 Chanthala Inesomphone 8/12/1985 Nữ Lào Khoa học Xã hội và Nhân văn


2 Airyai Lorkhampheng 10/9/1982 Nam Lào Kinh tế
3 Vanpaseuth Xayaphoum 10/5/1998 Nam Lào Kinh tế - Tài chính
4 Anousone Vongphachan 12/13/2001 Nam Lào Kinh tế - Tài chính
5 Soukvanxay Aphaivong 1/19/2001 Nam Lào Kinh tế - Tài chính
6 Sompasert Boulapha 10/18/2001 Nam Lào Kinh tế - Tài chính
7 Phetmany Vilayphon 6/30/2002 Nam Lào Kinh tế - Tài chính
8 Lakham Phanthila 11/5/2001 Nữ Lào Kinh tế - Tài chính
9 Soulivong Konglar 11/18/2000 Nam Lào Kinh tế - Tài chính
10 Bandith Chansipaseuth 9/20/2001 Nam Lào Kinh tế - Tài chính
11 Lathongsavanh Sisouphanh 3/13/1993 Nam Lào Luật TP. Hồ Chí Minh
12 Loungtavan Sounanthalath 4/25/2001 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
13 Latsamee Thaisouphan 8/12/1999 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
14 Pyyada Suaykhaima 2/4/2000 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
15 Khankham Phonemany 5/31/2001 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
16 Duangmany Xaiyavong 11/30/2002 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
17 Alyya Thammaphat 6/3/2001 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
18 Koungnang Chanthathum 9/15/2000 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
19 Lona Phengthongkham 11/21/2000 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
20 Panyakeo Fentar 1/1/2001 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
21 Kanhalikham Vanvixay 4/8/1997 Nam Lào Nguyễn Tất Thành
22 Kongxayyachack Phoutthaka 4/3/1997 Nam Lào Nguyễn Tất Thành
23 Chaithivong Phetlavanh 3/23/2002 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
24 Manivanh Beby 5/2/2001 Nam Lào Nguyễn Tất Thành
25 Mnivong Nando 8/1/2000 Nam Lào Nguyễn Tất Thành
26 Keomany Kaikeo 7/5/2001 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
27 Buouanisun Phoutthaphone 4/18/2001 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
28 Ota Leuangsichanthong 7/5/2001 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
29 Keo Sypasot 4/26/2001 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
30 Phuangpaserth Philaketh 11/29/2001 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
31 Lisa Vongsavanh 9/29/2002 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
32 Sounikone Phimmasak 12/5/2001 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
33 Yennapha Vilayphon 11/18/2001 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
34 Khamkong Khaleusy 9/10/2000 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
35 Xaioudom Darling 12/4/1999 Nam Lào Nguyễn Tất Thành
36 Phonevilaylak Dokbouakham 10/8/2001 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
37 Aksonehak Honggnankham 11/15/2002 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
38 Phonesamai Somsanit 8/23/2001 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
39 Sivolavong Phatthlinh 5/6/2002 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
40 Senviset Phoudthida 6/29/2001 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
41 Bounmavene Pavina 12/2/2000 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
42 Chanthabandith Lalinda 10/4/2002 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
43 Donephachan Vanisa 4/24/2000 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
44 Inpeng Xaiyaphone 10/30/2000 Nam Lào Nguyễn Tất Thành
45 Phetsalat Phoutthevy 4/18/2001 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
46 Phongsy Phoumin 10/29/2000 Nam Lào Nguyễn Tất Thành
47 Pangnasith Chanthida 1/6/2001 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
48 Khantamala Pavina 5/21/2002 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
49 Senehoumphanh Pathoumma 1/14/2002 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
50 Amphavan Sengdavone 8/9/2002 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
51 Inthiseng Soukkham 3/2/2001 Nữ Lào Nguyễn Tất Thành
52 Bidou Thongla 12/5/2001 Nam Lào Sư phạm Kỹ thuật
53 Kong Her 3/12/2000 Nam Lào Sư phạm Kỹ thuật
54 Khamsavath Bounmy 11/15/2001 Nam Lào Sư phạm Kỹ thuật
55 Lerdsombath Keoduangsy 5/11/1987 Nam Lào Sư phạm Kỹ thuật
56 Nilanh Ounthanabath 1/8/1990 Nam Lào Sư phạm TP. HCM
57 Xaysavanh Nammalad 4/12/1992 Nam Lào Sư phạm TP. HCM
58 Pele Phimmavong 6/6/2001 Nam Lào Văn Lang
59 Me Xahane 10/8/2001 Nữ Lào Văn Lang
60 Phithixay Insouphanh 7/11/2001 Nam Lào Văn Lang
61 Khamsao Phoutthavong 3/16/2002 Nam Lào Văn Lang
62 Phetsakhone Phouangpaseuth 8/6/2002 Nam Lào Văn Lang
63 Kingphet Keovilay 2/4/2002 Nữ Lào Văn Lang
64 Daothip Thienleungsavang 10/30/1992 Nữ Lào Văn Lang
65 Souphansa Souvanyotha 7/9/2000 Nữ Lào YK Phạm Ngọc Thạch
66 Soulita Lassamee 8/19/2000 Nữ Lào YK Phạm Ngọc Thạch
67 Sivongsa Souly 9/7/2000 Nam Lào YK Phạm Ngọc Thạch
68 Souvannasy Phonephanom 8/8/2001 Nam Lào YK Phạm Ngọc Thạch
69 Theovanna Athanakone 9/16/2001 Nam Lào YK Phạm Ngọc Thạch
70 Saephane Noy 6/21/2001 Nữ Lào YK Phạm Ngọc Thạch
71 Thepasa Sonexay 6/4/1998 Nữ Lào YK Phạm Ngọc Thạch
72 Xaiya Phia 3/11/2000 Nam Lào YK Phạm Ngọc Thạch
73 Sonelasith Manit 5/12/2001 Nam Lào YK Phạm Ngọc Thạch
74 Thammavongsa Khamphone 9/18/2000 Nam Lào YK Phạm Ngọc Thạch
75 Soukkanya Philavanh 9/22/2000 Nam Lào YK Phạm Ngọc Thạch
76 Sounita Xayasombath 1/26/2002 Nữ Lào YK Phạm Ngọc Thạch
77 Sinchay Souvannaphasy 3/28/2002 Nữ Lào YK Phạm Ngọc Thạch
78 Souksakhone Khamphavong 8/28/1996 Nữ Lào YK Phạm Ngọc Thạch
79 Soukkha Sounmala 4/20/2002 Nữ Lào YK Phạm Ngọc Thạch
80 Thipmalay Sanguansaksy 9/3/2000 Nữ Lào YK Phạm Ngọc Thạch
81 Thammakhan Thipphaphone 10/14/2001 Nữ Lào YK Phạm Ngọc Thạch
82 Xayamoungkhoun Phouthaviphone 10/7/2002 Nữ Lào YK Phạm Ngọc Thạch
83 Saysamone Phonesavanh 12/8/2000 Nam Lào YK Phạm Ngọc Thạch
84 Soulivantai Sysavan 12/22/2000 Nữ Lào YK Phạm Ngọc Thạch
85 Ty Socheata 10/19/2001 Nữ Campuchia YK Phạm Ngọc Thạch
86 Moung Theara 12/12/2001 Nữ Campuchia YK Phạm Ngọc Thạch
87 Sem Chanleap 10/7/2001 Nam Campuchia YK Phạm Ngọc Thạch
88 Mony Pichvathanak 12/12/1996 Nam Campuchia YK Phạm Ngọc Thạch

You might also like