You are on page 1of 21

Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội

THPT Hoàng Cầu


DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MÔN LỰA CHỌN NĂM 2023-2024
3 môn thi bắt buộc (Văn - Toán - Anh)
Học sinh chỉ lựa chọn 2 môn / tổng 4 môn lựa chọn học tại lớp để kiểm tra
Stt Lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh GT Lý Hóa Sinh Địa KTPL Sử Ghi chú
1 10A1 0118027372 Đỗ Khánh An 22/06/2008 Nam x x 0 0
2 10A1 0140629329 Nguyễn Khánh An 06/10/2008 Nam x x 0 0
3 10A1 0144762513 Nguyễn Đức Anh 11/08/2008 Nam x x 0 0
4 10A1 0148772406 Trần Phương Hồng Ánh 24/03/2008 Nữ x x 0 0
5 10A1 3534065676 Trần Sơn Bá 22/01/2008 Nam x 0 x 0
6 10A1 0142499858 Phạm Gia Bách 15/11/2008 Nam x x 0 0
7 10A1 0136595766 Lưu Ngọc Chiến 15/09/2008 Nam x x 0 0
8 10A1 0146915608 Thẩm Phúc Doanh 10/01/2008 Nam x x 0 0
9 10A1 0118100064 Nguyễn Thế Dũng 31/03/2008 Nam x x 0 0
10 10A1 0148772446 Nguyễn Đức Duy 23/02/2008 Nam x x 0 0
11 10A1 0150446731 Nguyễn Tuấn Đạt 18/11/2008 Nam x x 0 0
12 10A1 0153940691 Lê Thế Hải Đăng 22/12/2008 Nam x x 0 0
13 10A1 0117821980 Nguyễn Thiện Đức 17/05/2008 Nam x x 0 0
14 10A1 0140650968 Lê Trường Giang 30/09/2008 Nam x x 0 0
15 10A1 0118110730 Lê Hoàng Hải 01/12/2008 Nam x x 0 0
16 10A1 0117748902 Nguyễn Công Hiếu 08/05/2008 Nam x x 0 0
17 10A1 0118439511 Nguyễn Gia Hiếu 12/12/2008 Nam x 0 x 0
18 10A1 0140174036 Nguyễn Đức Huy 12/02/2008 Nam x x 0 0
19 10A1 0177322265 Nguyễn Đức Huy 16/09/2008 Nam x x 0 0
20 10A1 0141334620 Nguyễn Nam Khánh 09/01/2008 Nam x x 0 0
21 10A1 0142533815 Bùi Đăng Khoa 18/08/2008 Nam x x 0 0
22 10A1 0142214974 Nguyễn Đức Lâm 13/06/2008 Nam x x 0 0
23 10A1 0130847775 Nguyễn Thảo Linh 20/08/2008 Nữ x x 0 0
24 10A1 0118138499 Ngô Thành Long 12/03/2008 Nam x x 0 0
25 10A1 0142499962 Nguyễn Ngọc Bảo Long 15/08/2008 Nam x x 0 0
26 10A1 0150707177 Đỗ Quang Minh 16/10/2008 Nam x x 0 0
27 10A1 0139460293 Hoàng Gia Minh 13/10/2008 Nam x x 0 0
28 10A1 0156941795 Lê Hạ Quang Minh 12/09/2007 Nam 0 x 0 x
29 10A1 0117774950 Nguyễn Minh 27/10/2008 Nam x x 0 0
30 10A1 0134396793 Nguyễn Bình Minh 20/02/2008 Nam x x 0 0
31 10A1 0117820820 Nguyễn Quang Minh 24/10/2008 Nam 0 x x 0
32 10A1 0132665517 Trịnh Quang Minh 02/10/2008 Nam x x 0 0
33 10A1 0117748618 Lê Uyên My 12/12/2008 Nữ x x 0 0
34 10A1 0118219864 Nguyễn Hải Nam 23/08/2008 Nam x x 0 0
35 10A1 0145653375 Nguyễn Hương Ngân 13/12/2008 Nữ x x 0 0
36 10A1 0131074916 Nguyễn Vũ Như Ngân 15/12/2008 Nữ 0 x x 0
37 10A1 0118219241 Nguyễn Minh Ngọc 17/05/2008 Nữ x x 0 0
38 10A1 0118181150 Phùng Tuyết Ngọc 10/02/2008 Nữ x x 0 0
39 10A1 0132184206 Đỗ Nguyễn Minh Nguyệt 14/09/2008 Nữ 0 x x 0
40 10A1 2217990118 Lê Minh Nguyệt 22/03/2008 Nữ x x 0 0
41 10A1 0133398885 Đặng Thanh Phong 24/10/2008 Nam x x 0 0
42 10A1 0140174328 Phạm Hải Phong 13/10/2008 Nam x x 0 0
43 10A1 0133832836 Phạm Ngọc Quý 05/01/2008 Nam x x 0 0
44 10A1 2232681549 Trần Thanh Sơn 13/04/2008 Nam 0 x x 0
45 10A1 0117876482 Đỗ Hưng Thịnh 09/01/2008 Nam x x 0 0
46 10A1 0152796295 Trần Anh Thư 15/03/2008 Nữ x x 0 0
47 10A1 0132058225 Thái Ngọc Trâm 10/05/2008 Nữ x x 0 0
48 10A1 0133629404 Bùi Đỗ Minh Trọng 08/08/2008 Nam x x 0 0
20 10A1 0132588324 Mai Đức Kiên 21/11/2008 Nam x x 0 0
TỔNG 44 47 6 1

Giáo viên chủ nhiệm


Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
THPT Hoàng Cầu
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MÔN LỰA CHỌN NĂM 2023-2024
3 môn thi bắt buộc (Văn - Toán - Anh)
Học sinh chỉ lựa chọn 2 môn / tổng 4 môn lựa chọn học tại lớp để kiểm tra
Stt Lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh GT Lý Hóa Sinh Địa KTPL Sử Ghi chú
1 10A2 3818219303 Hà Phương Anh 12/05/2008 Nữ 0 x x 0
2 10A2 0117714952 Nguyễn Mai Hoàng Anh 03/01/2008 Nữ x x 0 0
3 10A2 0117843060 Nguyễn Tuấn Anh 23/09/2008 Nam x x 0 0
4 10A2 0117741480 Phan Hải Anh 16/12/2008 Nam x x 0 0
5 10A2 0117967792 Trần Đình Vân Anh 06/12/2008 Nữ 0 x x 0
6 10A2 0150446518 Trần Nam Anh 14/12/2008 Nam x x 0 0
7 10A2 0144525735 Nguyễn Tùng Bách 20/12/2008 Nam x x 0 0
8 10A2 0152442842 Doãn Quý Cường 28/04/2008 Nam 0 x x 0
9 10A2 0142499908 Đàm Anh Duy 25/05/2008 Nam x x 0 0
10 10A2 0118418533 Phạm Đức Duy 14/09/2008 Nam x 0 x 0
11 10A2 0144146312 Nguyễn Bá Sơn Dương 11/06/2008 Nam 0 x x 0
12 10A2 0117741946 Nguyễn Thùy Dương 08/09/2008 Nữ x 0 x 0
13 10A2 0142452688 Lý Thái Hiển 18/11/2008 Nam x x 0 0
14 10A2 0117774227 Nguyễn Duy Hiển 12/01/2008 Nam x x 0 0
15 10A2 0143891988 Nguyễn Duy Phan Hiển 01/03/2008 Nam x x 0 0
16 10A2 1211758267 Phạm Minh Hiếu 03/05/2008 Nam x x 0 0
17 10A2 0150446492 Trần Nguyễn Đức Hiếu 11/02/2008 Nam x x 0 0
18 10A2 0132026595 Lương Huy Hoàng 28/09/2008 Nam x x 0 0
19 10A2 0118082187 Khuất Quang Huy 08/11/2008 Nam x x 0 0
20 10A2 0146915858 Lê Tuấn Kiệt 11/05/2008 Nam x x 0 0
21 10A2 0138622187 Nguyễn Quang Linh 30/09/2008 Nam x x 0 0
22 10A2 0134168698 Trần Hoàng Linh 10/10/2008 Nữ 0 x x 0
23 10A2 0142939872 Trần Trúc Linh 11/05/2008 Nữ 0 x x 0
24 10A2 0138554839 Nguyễn Minh Long 02/01/2008 Nam x x 0 0
25 10A2 0149105950 Chu Quang Minh 05/01/2008 Nam 0 x x 0
26 10A2 0118218641 Dương Tuấn Minh 20/02/2008 Nam x x 0 0
27 10A2 0143516927 Lê Hoàng Tuấn Minh 25/10/2008 Nam 0 x x 0
28 10A2 0139283794 Nguyễn Đắc Nhật Minh 13/11/2008 Nam x x 0 0
29 10A2 0117775684 Nguyễn Đức Minh 14/08/2008 Nam x x 0 0
30 10A2 0117697497 Nguyễn Thực Minh 16/06/2007 Nam x x 0 0
31 10A2 0134565907 Đặng Vũ Bảo Ngọc 08/04/2008 Nữ x x 0 0
32 10A2 0118202697 Trịnh Bảo Nguyên 10/12/2008 Nam x x 0 0
33 10A2 0133129292 Hoàng Bảo Nhi 14/09/2008 Nữ 0 x x 0
34 10A2 0118029862 Nguyễn Lê Yến Nhi 09/06/2008 Nữ x x 0 0
35 10A2 0117741810 Ngô Vĩnh Phúc 20/12/2008 Nam x x 0 0
36 10A2 0118027778 Nguyễn Ngọc Quang 06/11/2008 Nam x x 0 0
37 10A2 0154928881 Trương Minh Cầm Quân 24/11/2008 Nam 0 x x 0
38 10A2 0117815373 Lê Viên San 27/06/2008 Nữ 0 x x 0
39 10A2 0134700911 Nguyễn Phú Thái 01/09/2008 Nam x x 0 0
40 10A2 0177322267 Phạm Gia Thuận 10/11/2008 Nam x x 0 0
41 10A2 0134565892 Đặng Quỳnh Bảo Thy 17/11/2008 Nữ 0 x x 0
42 10A2 0118219499 Lê Khắc Triệu 21/07/2008 Nam 0 x x 0
43 10A2 0117749622 Nguyễn Công Tùng 07/03/2008 Nam x 0 x 0
44 10A2 0117741133 Nguyễn Đỗ Anh Vũ 23/03/2008 Nam x x 0 0
45 10A2 0159502286 Nguyễn Minh Vũ 12/08/2008 Nam x x 0 0
46 10A2 0118418511 Phạm Đức Vũ 14/09/2008 Nam x x 0 0
47 10A2 0150446539 Lê Thanh Thảo Vy 13/02/2008 Nữ x x 0 0
48 10A2 0118439478 Nguyễn Hà Linh 18/07/2008 Nữ 0 0 0 0 0 0
TỔNG 34 44 16 0

Giáo viên chủ nhiệm


Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
THPT Hoàng Cầu
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MÔN LỰA CHỌN NĂM 2023-2024
3 môn thi bắt buộc (Văn - Toán - Anh)
Học sinh chỉ lựa chọn 2 môn / tổng 4 môn lựa chọn học tại lớp để kiểm tra
Stt Lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh GT Lý Hóa Sinh Địa KTPL Sử Ghi chú
1 10A3 0130853971 Nguyễn Thị Trúc An 16/01/2008 Nữ x x 0 0 0
2 10A3 0142907160 Lê Nam Anh 03/11/2008 Nam 0 0 x x 0
3 10A3 0161412113 Lê Quang Anh 18/09/2008 Nam x x 0 0 0
4 10A3 0144799351 Trịnh Như Anh 11/11/2008 Nữ 0 0 x x 0
5 10A3 0139283627 Hoàng Xuân Bách 23/02/2008 Nam 0 0 x x 0
6 10A3 0118218547 Lê Gia Bảo 01/10/2008 Nam x x 0 0 0
7 10A3 0118083435 Nguyễn Trần Gia Bảo 09/01/2008 Nam x x 0 0 0
8 10A3 0118186204 Nguyễn Bảo Châu 19/09/2008 Nữ 0 0 x x 0
9 10A3 0118027168 Lâm Doanh 11/11/2008 Nam x x 0 0 0
10 10A3 0133589127 Nguyễn Khánh Duy 24/05/2008 Nam 0 0 x x 0
11 10A3 0117741530 Nguyễn Quý Đức 28/06/2008 Nam x x 0 0 0
12 10A3 0132184284 Nguyễn Hương Giang 16/04/2008 Nữ 0 0 x x 0
13 10A3 0145654640 Lê Vinh Thiên Hào 10/03/2008 Nam x x 0 0 0
14 10A3 0141892967 Hà Xuân Hiếu 30/07/2008 Nam x x 0 0 0
15 10A3 0139686703 Nguyễn Minh Hiếu 17/08/2008 Nam x x 0 0 0
16 10A3 0142737984 Hồ Việt Hoàn 02/07/2008 Nam x x 0 0 0
17 10A3 0148617562 Trần Gia Huy 23/02/2008 Nam x x 0 0 0
18 10A3 0150450580 Hoàng Quốc Khánh 22/07/2008 Nam x x 0 0 0
19 10A3 0134168460 Nguyễn Nam Khánh 26/07/2008 Nam x x 0 0 0
20 10A3 0150707071 Nhâm Nguyễn Nam Khánh 25/12/2007 Nam x x 0 0 0
21 10A3 0133153523 Phạm Minh Khôi 01/11/2008 Nam 0 0 x x 0
22 10A3 0131997575 Nguyễn Như Khuyên 01/10/2008 Nữ 0 0 x x 0
23 10A3 3432588325 Phạm Trung Kiên 28/10/2008 Nam x x 0 0 0
24 10A3 0118445271 Ngô Phương Linh 30/09/2008 Nữ 0 0 x x 0
25 10A3 0118047769 Quách Tường Quang Minh 28/08/2008 Nam x x 0 0 0
26 10A3 0118133803 Nguyễn Thiên Ngân 11/09/2008 Nữ 0 0 x x 0
27 10A3 0118184911 Đoàn Minh Ngọc 06/08/2008 Nữ x x 0 0 0
28 10A3 0136451320 Nguyễn Huy Nhật 07/09/2008 Nam 0 0 x x 0
29 10A3 0118179965 Nguyễn Gia Nhi 07/10/2008 Nữ x x 0 0 0
30 10A3 0117842286 Nguyễn Phương Nhi 06/09/2008 Nữ x x 0 0 0
31 10A3 0146915700 Đoàn Tuấn Phong 21/06/2008 Nam x x 0 0 0
32 10A3 0118244085 Đào Duy Phúc 23/12/2008 Nam x x 0 0 0
33 10A3 0142221923 Lê Hà Phương 03/03/2008 Nữ x x 0 0 0
34 10A3 0142909452 Lê Hữu Thành 12/01/2008 Nam x x 0 0 0
35 10A3 0150446743 Phạm Công Thành 09/09/2008 Nam x x 0 0 0
36 10A3 0118133308 Nguyễn Đình Thiết 07/09/2008 Nam x x 0 0 0
37 10A3 0118219712 Nguyễn Ngọc Thúy 19/01/2008 Nữ 0 0 x x 0
38 10A3 0117733797 Vũ Ngọc Bảo Thy 14/08/2008 Nữ x x 0 0 0
39 10A3 0140174444 Nguyễn Quốc Triệu 07/05/2008 Nam x x 0 0 0
40 10A3 0150446647 Nguyễn Ngọc Tuấn 04/01/2008 Nam x x 0 0 0
41 10A3 0139375938 Nguyễn Xuân Tùng 25/05/2008 Nam x x 0 0 0
42 10A3 0140174460 Phạm Sơn Tùng 23/04/2008 Nam x x 0 0 0
43 10A3 0141367395 Phùng Thanh Tùng 05/12/2008 Nam x x 0 0 0
44 10A3 0129540814 Đào Ngọc Uyên 05/07/2008 Nữ 0 0 x x 0
45 10A3 0132381417 Phạm Phương Uyên 27/08/2008 Nữ x x 0 0 0
46 10A3 0118423290 Nguyễn Khánh Vi 24/02/2008 Nữ 0 0 x x 0
47 10A3 0134319394 Nguyễn Tống Bảo Vy 21/11/2008 Nữ x x 0 0 0
48 10A3 0141890457 Dương Ngữ Yên 22/11/2008 Nữ x x 0 0 0
TỔNG 34 34 14 14 0

Giáo viên chủ nhiệm


Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
THPT Hoàng Cầu
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MÔN LỰA CHỌN NĂM 2023-2024
3 môn thi bắt buộc (Văn - Toán - Anh)
Học sinh chỉ lựa chọn 2 môn / tổng 4 môn lựa chọn học tại lớp để kiểm tra
Stt Lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh GT Lý Hóa Sinh Địa KTPL Sử Ghi chú
1 10A4 7936120020 Nguyễn Quỳnh An 02/06/2008 Nữ 0 x x 0
2 10A4 0118045107 Lã Bảo Anh 15/09/2008 Nữ 0 x 0 x
3 10A4 0117967782 Lê Thùy Anh 20/10/2008 Nữ 0 x 0 x
4 10A4 0139283597 Nguyễn Bùi Quỳnh Anh 13/12/2008 Nữ 0 x x 0
5 10A4 0144758435 Nguyễn Châu Anh 19/09/2008 Nữ 0 x 0 x
6 10A4 0117842026 Nguyễn Hồng Anh 11/07/2008 Nữ 0 x x 0
7 10A4 0117709392 Nguyễn Hữu Xuân Anh 13/01/2008 Nam x 0 x 0
8 10A4 0140705832 Nguyễn Nam Anh 03/10/2008 Nam 0 x x 0
9 10A4 0134700883 Nguyễn Trần Mỹ Anh 14/10/2008 Nữ 0 x x 0
10 10A4 0138622112 Phạm Quế Anh 12/08/2008 Nữ 0 x 0 x
11 10A4 0117793051 Trần Hiền Anh 30/12/2008 Nữ 0 x 0 x
12 10A4 0139283638 Bùi Ngọc Bảo Châu 12/02/2008 Nữ 0 x 0 x
13 10A4 0118027918 Đỗ Bảo Châu 30/12/2008 Nữ 0 x x 0
14 10A4 0139264577 Trần Minh Châu 24/11/2008 Nữ 0 0 x x
15 10A4 0132100508 Nguyễn Linh Chi 05/06/2008 Nữ 0 x 0 x
16 10A4 0146915676 Nguyễn Minh Dương 24/07/2008 Nam 0 x x 0
17 10A4 0118239860 Nguyễn Linh Đan 23/01/2008 Nữ 0 x x 0
18 10A4 0118179482 Đặng Anh Đức 24/02/2008 Nam 0 x x 0
19 10A4 0132588542 Nguyễn Trí Đức 01/07/2008 Nam 0 x x 0
20 10A4 0142199632 Nguyễn Thanh Hằng 31/08/2008 Nữ 0 x 0 x
21 10A4 0150446782 Trần Minh Khang 27/02/2008 Nam 0 x x 0
22 10A4 0118135008 Nguyễn Hoàng Bảo Khanh 23/11/2008 Nữ 0 x 0 x
23 10A4 0139473378 Nguyễn Văn Minh Khánh 02/11/2008 Nam 0 x x 0
24 10A4 0118445306 Hồ Tuấn Kiệt 22/03/2008 Nam 0 x 0 x
25 10A4 0130692576 Nguyễn Thùy Linh 10/01/2008 Nữ 0 x 0 x
26 10A4 0150446883 Nguyễn Trần Mỹ Linh 14/11/2008 Nữ 0 0 x x
27 10A4 0117755118 Nghiêm Bảo Long 14/01/2008 Nam 0 x x 0
28 10A4 0118514104 Nguyễn Hồng Long 12/09/2008 Nam 0 x x 0
29 10A4 0132588416 Lê Ngọc Mai 14/02/2008 Nữ 0 x x 0
30 10A4 0118445395 Nguyễn Thanh Mai 03/08/2008 Nữ 0 x 0 x
31 10A4 0118219936 Lê Nguyệt Minh 22/11/2008 Nữ 0 0 x x
32 10A4 0118227927 Nguyễn Nhật Minh 02/10/2008 Nam 0 x x 0
33 10A4 0117774210 Phạm Trần Thảo Minh 08/04/2008 Nữ 0 x 0 x
34 10A4 0118231813 Bùi Huyền Hà My 25/09/2008 Nữ 0 0 x x
35 10A4 0117977983 Nguyễn Khoa Nghị 08/12/2008 Nam 0 x x 0
36 10A4 0148758308 Nguyễn Kim Ngọc 04/07/2008 Nữ 0 x 0 x
37 10A4 0134700905 Mai Đức Nguyên 30/01/2008 Nam 0 x x 0
38 10A4 0144803443 Nguyễn Minh Nguyệt 11/07/2008 Nữ 0 x x 0
39 10A4 0118046953 Tào Nguyễn Hà Nhi 09/01/2008 Nữ x 0 x 0
40 10A4 0117741252 Trần Minh Quỳnh Phương 30/08/2008 Nữ 0 x 0 x
41 10A4 0138933966 Vũ Hương Quỳnh 17/04/2008 Nữ 0 x 0 x
42 10A4 0118045577 Bùi Vũ Đức Thắng 23/12/2008 Nam 0 x 0 x
43 10A4 0118243433 Hoàng Lê Anh Thư 10/02/2008 Nữ 0 x 0 x
44 10A4 0117970107 Trần Bảo Thy 31/03/2008 Nữ 0 0 x x
45 10A4 0140729885 Trần Hiền Trang 22/02/2008 Nữ 0 x 0 x
46 10A4 0142822984 Lê Hà Anh Tuấn 06/09/2008 Nam 0 x x 0
47 10A4 0131446846 Vũ Hồng Phương Uyên 30/10/2008 Nữ 0 x 0 x
48 10A4 0132588717 Nguyễn Phi Vũ 30/05/2008 Nam 0 x x 0
49 10A4 0144762273 Trần Phương Anh 29/08/2008 Nữ 0
TỔNG 2 41 28 25

Giáo viên chủ nhiệm


Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
THPT Hoàng Cầu
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MÔN LỰA CHỌN NĂM 2023-2024
3 môn thi bắt buộc (Văn - Toán - Anh)
Học sinh chỉ lựa chọn 2 môn / tổng 4 môn lựa chọn học tại lớp để kiểm tra
Stt Lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh GT Lý Hóa Sinh Địa KTPL Sử Ghi chú
1 10A5 0149016363 Bùi Ngọc Việt Anh 23/07/2008 Nam 0 x x 0
2 10A5 0118027981 Đinh Minh Anh 03/09/2008 Nữ 0 x x 0
3 10A5 0144092522 Nguyễn Vũ Trâm Anh 30/08/2008 Nữ 0 x x 0
4 10A5 0118134293 Vũ Phan Tuấn Anh 10/12/2008 Nam x 0 x 0
5 10A5 0118219862 Nguyễn Hoàng Bách 14/10/2008 Nam 0 0 x x
6 10A5 0132024817 Hoàng Gia Bảo 18/01/2008 Nam 0 0 x x
7 10A5 0145046989 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 23/02/2008 Nam 0 x x 0
8 10A5 0138826001 Đào Lê Thu Bình 18/08/2008 Nữ 0 x x 0
9 10A5 0131354322 Phạm Minh Châu 21/08/2008 Nữ 0 x x 0
10 10A5 0117733717 Phạm Nguyễn Hà Châu 21/10/2008 Nữ 0 x x 0
11 10A5 0118110780 Đào Khánh Chi 26/05/2008 Nữ 0 x 0 x
12 10A5 0118101002 Vũ Ngọc Diệp 23/10/2008 Nữ 0 x 0 x
13 10A5 0142215056 Trần Thị Thùy Dung 02/12/2008 Nữ 0 0 x x
14 10A5 0139283661 Bùi Ngọc Minh Duy 10/12/2008 Nam 0 x x 0
15 10A5 0142214874 Nguyễn Tuấn Duy 04/10/2008 Nam 0 0 x x
16 10A5 0118010038 Vũ Lê Duy 25/01/2008 Nam 0 0 x x
17 10A5 0142452736 Nguyễn Quốc Đạt 06/11/2008 Nam 0 x x 0
18 10A5 0144762276 Bùi Mai Giang 03/05/2008 Nữ 0 x x 0
19 10A5 0150446576 Nguyễn Khánh Hải 13/04/2008 Nam 0 x x 0
20 10A5 0134000882 Nguyễn Duy Hiển 10/12/2008 Nam 0 x x 0
21 10A5 0117776205 Nguyễn Thị Minh Hiếu 27/09/2008 Nữ 0 x x 0
22 10A5 0117894519 Cao Minh Huyền 13/05/2008 Nữ 0 x x 0
23 10A5 0134565769 Nguyễn Phương Khanh 08/12/2008 Nữ 0 x x 0
24 10A5 0118179901 Nguyễn Ngọc Khánh 14/01/2008 Nữ 0 x x 0
25 10A5 0118179569 Nguyễn Đức Huy Khôi 10/02/2008 Nam 0 0 x x
26 10A5 0117842914 Nguyễn Xuân Lâm 20/10/2008 Nam x 0 x 0
27 10A5 0118135842 Cao Nguyễn Hà Linh 24/05/2008 Nữ 0 x x 0
28 10A5 0117855566 Phan Hà Linh 11/10/2008 Nữ 0 x x 0
29 10A5 0132941410 Triệu Hà Linh 13/03/2008 Nữ 0 x x 0
30 10A5 0131354353 Vũ Hà Linh 02/06/2008 Nữ 0 x x 0
31 10A5 0145654621 Nguyễn Ngọc Minh 19/12/2008 Nữ 0 x x 0
32 10A5 0138622122 Tô Bảo Ngân 08/08/2008 Nữ 0 x x 0
33 10A5 0117678720 Đỗ Tiểu Ngọc 19/01/2008 Nữ 0 x x 0
34 10A5 0118179543 Nguyễn Khôi Nguyên 27/03/2008 Nam x 0 x 0
35 10A5 0117804469 Trần Minh Nhật 30/01/2008 Nam 0 x x 0
36 10A5 0141826952 Lã Thị Minh Phương 06/04/2008 Nữ 0 x x 0
37 10A5 0118084106 Phạm Quỳnh Phương 13/02/2008 Nữ 0 0 x x
38 10A5 0144090958 Đinh Thái Sơn 05/03/2008 Nam x 0 x 0
39 10A5 0146915803 Dương Anh Thư 17/10/2008 Nữ 0 x x 0
40 10A5 0138622108 Đào Thị Anh Thư 02/10/2008 Nữ 0 x x 0
41 10A5 0134396991 Nguyễn Thị Diệu Thương 17/06/2008 Nữ 0 x x 0
42 10A5 0133511186 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 24/10/2008 Nữ 0 x 0 x
43 10A5 0152349895 Nguyễn Hoàng Tùng 29/03/2008 Nam x 0 x 0
44 10A5 0132588440 Nguyễn Sơn Tùng 30/12/2008 Nam 0 x x 0
45 10A5 0117755139 Nguyễn Thị Khánh Vân 08/03/2008 Nữ 0 x x 0
46 10A5 0139283892 Nguyễn Minh Vượng 19/03/2008 Nam 0 x x 0
47 10A5 0127873677 Nguyễn Phương Vy 28/12/2008 Nữ 0 x x 0
48 10A5 0117792886 Vũ Bảo Như Ý 15/03/2008 Nữ 0 0 x x
49 10A5 0132184130 Trương Ngọc Diệp 06/07/2008 Nữ 0 x x
TỔNG 5 36 46 11

Giáo viên chủ nhiệm


Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
THPT Hoàng Cầu
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MÔN LỰA CHỌN NĂM 2023-2024
3 môn thi bắt buộc (Văn - Toán - Anh)
Học sinh chỉ lựa chọn 2 môn / tổng 4 môn lựa chọn học tại lớp để kiểm tra
Stt Lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh GT Lý Hóa Sinh Địa KTPL Sử Ghi chú
1 10A6 0144762299 Dương Phương Anh 19/01/2008 Nữ 0 0 x x 0
2 10A6 0144762217 Đỗ Đình Anh 24/07/2008 Nam 0 0 x x 0
3 10A6 0118084507 Đỗ Hoàng Anh 09/11/2008 Nam 0 0 x x 0
4 10A6 0134565768 Đỗ Quỳnh Anh 23/11/2008 Nữ 0 0 x x 0
5 10A6 0144797692 Nguyễn Hà Anh 15/10/2008 Nữ 0 0 x x 0
6 10A6 0139294193 Nguyễn Trí Anh 30/09/2008 Nam 0 0 x x 0
7 10A6 0132941383 Trần Gia Anh 17/03/2008 Nam 0 0 x x 0
8 10A6 0142499797 Ngô Thanh Bảo 13/12/2008 Nữ 0 0 x x 0
9 10A6 0118244189 Phạm Gia Bình 28/02/2008 Nam 0 0 x x 0
10 10A6 0142221971 Nguyễn Vũ Minh Châu 12/12/2008 Nữ 0 0 x x 0
11 10A6 0118107318 Trần Lý Tú Chi 23/04/2008 Nữ 0 0 x x 0
12 10A6 0138650296 Trần Thị Thanh Hà 15/07/2008 Nữ 0 0 x x 0
13 10A6 0140145110 Nguyễn Phùng Gia Hân 27/01/2008 Nữ 0 0 x x 0
14 10A6 0146915554 Trần Đức Hiệp 11/02/2008 Nam x 0 0 x 0
15 10A6 0118219808 Lê Trung Hiếu 07/04/2008 Nam 0 0 x x 0
16 10A6 0118027134 Nguyễn Dương Nhật Hoàng 17/04/2008 Nam 0 0 x x 0
17 10A6 0150446847 Võ Hoàng 29/03/2008 Nam 0 0 x x 0
18 10A6 0139283731 Nguyễn Quang Huy 17/04/2008 Nam 0 0 x x 0
19 10A6 0118469865 Dương Khánh Huyền 28/09/2008 Nữ 0 0 x x 0
20 10A6 0152442770 Nguyễn Xuân Mai Huyền 15/06/2008 Nữ 0 0 x x 0
21 10A6 0118214430 Đặng Nam Khánh 06/05/2008 Nam 0 0 x x 0
22 10A6 0150446736 Nguyễn Nam Khánh 09/01/2008 Nam 0 0 x x 0
23 10A6 0130854266 Tạ Nguyễn Duy Khoa 19/07/2008 Nam 0 0 x x 0
24 10A6 0118086420 Nguyễn Minh Khôi 27/11/2008 Nam 0 0 x x 0
25 10A6 0118219636 Đặng Gia Linh 27/10/2008 Nữ 0 0 x x 0
26 10A6 0140362078 Hà Ngọc Phương Linh 06/02/2008 Nữ 0 0 x x 0
27 10A6 0118084620 Hoàng Mai Linh 27/11/2008 Nữ 0 0 x x 0
28 10A6 0118194685 Nguyễn Phương Linh 17/12/2008 Nữ 0 0 x x 0
29 10A6 0150446525 Văn Tiến Long 19/02/2008 Nam x 0 0 x 0
30 10A6 0140497639 Trần Hiền Lương 08/10/2008 Nữ 0 0 0 x x
31 10A6 0118203141 Tạ Vũ Hiền Mai 07/01/2008 Nữ 0 0 0 x x
32 10A6 0132588333 Nguyễn Anh Minh 29/11/2008 Nam 0 0 x x 0
33 10A6 0117709760 Phạm Tuệ Minh 18/08/2008 Nữ 0 0 x x 0
34 10A6 0142681892 Hoàng Mai Ngân 14/03/2008 Nữ 0 0 x x 0
35 10A6 0118213996 Trần Mỹ Ngọc 19/11/2008 Nữ 0 0 x x 0
36 10A6 0131996741 Lê Vũ Phương Nhi 27/01/2008 Nữ 0 0 x x 0
37 10A6 0117740969 Nguyễn Lâm Nhi 03/01/2008 Nữ 0 0 x x 0
38 10A6 0117755098 Trương Thị Yến Nhi 10/04/2008 Nữ 0 0 x x 0
39 10A6 0148772685 Lỗ Tuấn Phong 08/07/2008 Nam 0 0 x x 0
40 10A6 0140174341 Nguyễn An Phương 16/05/2008 Nữ x x 0 0 0
41 10A6 0148772707 Lâm Duy Quang 16/11/2008 Nam 0 0 x x 0
42 10A6 0141671716 Vũ Thái Sơn 23/12/2008 Nam 0 0 x x 0
43 10A6 0142214979 Lều Thọ Thành 29/08/2008 Nam 0 x 0 x 0
44 10A6 0141671739 Đào Vũ Phương Thảo 06/02/2008 Nữ x 0 0 x 0
45 10A6 0118204545 Phạm Vũ Phương Thảo 08/10/2008 Nữ 0 0 x x 0
46 10A6 0141671719 Thái Minh Thảo 14/08/2008 Nữ 0 0 x x 0
47 10A6 0138622196 Vũ Nguyễn Phương Thảo 13/04/2008 Nữ x 0 0 x 0
48 10A6 0141334674 Trần Anh Thư 27/10/2008 Nữ 0 0 x x 0
49 10A6 0118133764 Nguyễn Minh Trang 03/08/2008 Nữ 0 0 x x 0
50 10A6 0117707568 Khổng Minh Tú 06/02/2008 Nam x 0 0 x 0
51 10A6 0140174451 Lê Minh Tú 10/09/2008 Nam 0 0 x x 0
52 10A6 0118069717 Trương Khánh Văn 30/07/2008 Nam 0 0 x x 0
53 10A6 0118027267 Nguyễn Hà Việt 16/05/2008 Nam 0 0 x x 0
TỔNG 6 2 44 52 2

Giáo viên chủ nhiệm


Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
THPT Hoàng Cầu
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MÔN LỰA CHỌN NĂM 2023-2024
3 môn thi bắt buộc (Văn - Toán - Anh)
Học sinh chỉ lựa chọn 2 môn / tổng 4 môn lựa chọn học tại lớp để kiểm tra
Stt Lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh GT Lý Hóa Sinh Địa KTPL Sử Ghi chú
1 10A7 0118237748 Đỗ Đức Anh 13/02/2008 Nam 0 0 x x 0
2 10A7 0129511842 Đỗ Tuấn Anh 17/10/2008 Nam 0 0 x x 0
3 10A7 0141671605 Lý Nguyễn Bảo Anh 13/09/2008 Nữ 0 0 x x 0
4 10A7 0118239844 Nguyễn Minh Anh 07/02/2008 Nữ 0 0 x x 0
5 10A7 0145047092 Phạm Hoàng Anh 03/01/2008 Nữ 0 0 x x 0
6 10A7 0139283616 Phạm Nguyễn Châu Anh 03/07/2008 Nữ 0 0 x x 0
7 10A7 0118245699 Phạm Quang Bách 31/01/2008 Nam 0 0 x x 0
8 10A7 0134701711 Nguyễn Văn Gia Bảo 01/11/2008 Nam 0 0 x x 0
9 10A7 0118245749 Phạm Quang Bảo 31/01/2008 Nam 0 0 x x 0
10 10A7 0139283649 Trương Quỳnh Chi 01/05/2008 Nữ 0 x x 0 0
11 10A7 0146915673 Nguyễn Tiến Dũng 17/02/2008 Nam 0 0 x x 0
12 10A7 0118434047 Đỗ Gia Hân 23/10/2008 Nữ 0 0 x x 0
13 10A7 0118102063 Đào Trung Hiếu 07/01/2008 Nam 0 0 x x 0
14 10A7 0118027572 Hồ Minh Hiếu 11/08/2008 Nam 0 0 x x 0
15 10A7 0118204754 Bùi Kim Hoa 26/08/2008 Nữ 0 0 x x 0
16 10A7 0139283734 Trương Văn Huy 05/06/2008 Nam 0 0 x x 0
17 10A7 0142215015 Hán Minh Khang 05/02/2008 Nam 0 0 x x 0
18 10A7 0143123913 Nguyễn Quốc Minh Khang 02/08/2008 Nam 0 0 x x 0
19 10A7 0139283738 Nguyễn Ngọc Bảo Khanh 25/12/2008 Nữ 0 0 x x 0
20 10A7 0134168779 Nguyễn Duy Khánh 14/06/2008 Nam 0 0 x x 0
21 10A7 0142214876 Nguyễn Đinh Gia Khánh 07/02/2008 Nam 0 0 x x 0
22 10A7 0139105001 Trần Việt Khôi 06/12/2008 Nam 0 0 x x 0
23 10A7 3159539230 Đàm Phương Linh 18/04/2008 Nữ 0 0 x x 0
24 10A7 0118232488 Đỗ Bảo Linh 23/02/2008 Nữ 0 0 x x 0
25 10A7 0117974990 Đỗ Phương Linh 02/07/2008 Nữ 0 0 x x 0
26 10A7 0134168951 Lê Trần Tuấn Linh 08/07/2008 Nam 0 0 x x 0
27 10A7 0133418930 Nguyễn Phạm Phương Linh 28/03/2008 Nữ 0 0 x x 0
28 10A7 0118136383 Nguyễn Phương Linh 20/09/2008 Nữ 0 0 x x 0
29 10A7 0134700898 Nguyễn Thị Phương Linh 06/05/2008 Nữ 0 0 x x 0
30 10A7 0148772599 Đoàn Duy Long 28/06/2008 Nam 0 0 x x 0
31 10A7 0140705762 Bùi Đỗ Quang Minh 16/08/2008 Nam 0 0 x x 0
32 10A7 0117675829 HÀ NHẬT MINH 27/10/2007 Nam 0 0 x x 0
33 10A7 0140250655 Ngô Kim Nhật Minh 16/08/2008 Nữ 0 0 x x 0
34 10A7 0132026194 Nguyễn Đức Minh 30/06/2008 Nam 0 0 x x 0
35 10A7 0150446830 Nguyễn Nhật Minh 18/05/2008 Nam 0 0 x x 0
36 10A7 0134701623 Nguyễn Quang Minh 02/12/2008 Nam 0 0 x x 0
37 10A7 0118096196 Đỗ Hải Nam 10/12/2008 Nam 0 0 x x 0
38 10A7 0136451349 Lê Minh Ngọc 12/12/2008 Nữ 0 0 x x 0
39 10A7 0140498787 Phan Nguyễn Minh Ngọc 16/08/2008 Nữ 0 0 x x 0
40 10A7 0142533772 Nguyễn Thị Yến Nhi 02/10/2008 Nữ 0 0 x x 0
41 10A7 0132058212 Phạm Yến Nhi 10/06/2008 Nữ 0 0 x x 0
42 10A7 0144762543 Tạ Phương Gia Nhi 08/07/2008 Nữ 0 0 x x 0
43 10A7 0117791833 Nguyễn Lê Minh Phương 04/03/2008 Nữ 0 0 x x 0
44 10A7 0139294634 Nguyễn Ngọc Phương 28/01/2008 Nam 0 0 x x 0
45 10A7 0144521358 Nguyễn Minh Thu 22/03/2008 Nữ 0 0 x x 0
46 10A7 0132184013 Nguyễn Anh Thư 18/11/2008 Nữ 0 0 x x 0
47 10A7 0152442815 Phùng Thu Trang 01/11/2008 Nữ 0 0 x x 0
48 10A7 0138622222 Vũ Hà Vy 16/12/2008 Nữ 0 0 x x 0
TỔNG 0 1 48 47 0

Giáo viên chủ nhiệm


Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
THPT Hoàng Cầu
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MÔN LỰA CHỌN NĂM 2023-2024
3 môn thi bắt buộc (Văn - Toán - Anh)
Học sinh chỉ lựa chọn 2 môn / tổng 4 môn lựa chọn học tại lớp để kiểm tra
Stt Lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh GT Lý Hóa Sinh Địa KTPL Sử Ghi chú
1 10A8 0142214861 Bùi Quỳnh Anh 30/10/2008 Nữ 0 x x 0 0
2 10A8 0146915721 Bùi Vũ Trâm Anh 04/12/2008 Nữ 0 0 x x 0
3 10A8 0118439606 Đỗ Bảo Anh 08/08/2008 Nữ 0 x 0 x 0
4 10A8 0159255751 Đỗ Diệu Anh 16/01/2008 Nữ 0 0 x x 0
5 10A8 0142499861 Nguyễn Phương Anh 30/06/2007 Nữ 0 0 x x 0
6 10A8 0118238074 Phan Kiều Anh 29/08/2008 Nữ 0 x 0 x 0
7 10A8 0131885253 Trương Diệu Anh 29/11/2007 Nữ 0 0 0 x x
8 10A8 0118069810 Phạm Huyền Thái Bảo 30/10/2008 Nữ 0 x 0 x 0
9 10A8 0143888839 Bùi Nguyễn Quỳnh Chi 29/04/2008 Nữ 0 x 0 x 0
10 10A8 0117894570 Nguyễn Minh Đức 11/03/2008 Nam 0 x x 0 0
11 10A8 0117741180 Nguyễn Đăng Trường Giang 30/07/2008 Nam 0 0 x x 0
12 10A8 0142215013 Trương Nhật Hà 18/12/2008 Nữ 0 0 x x 0
13 10A8 0140174003 Nguyễn Phương Minh Hằng 28/10/2008 Nữ 0 0 x x 0
14 10A8 0142215014 Trần Đỗ Ngọc Hân 13/09/2008 Nữ 0 0 x x 0
15 10A8 0118105109 Lê An Hiếu 01/12/2008 Nam 0 0 x x 0
16 10A8 0144143453 Phan Huy Hoàng 01/08/2008 Nam 0 x 0 x 0
17 10A8 0130847931 Lê Tuấn Huy 13/02/2008 Nam 0 0 x x 0
18 10A8 0142214970 Nguyễn Đức Huy 28/03/2008 Nam 0 0 x x 0
19 10A8 0118096214 Nguyễn Trần Bảo Khánh 21/05/2008 Nữ 0 0 x x 0
20 10A8 0141878802 Nguyễn Anh Khoa 09/10/2008 Nam 0 0 x x 0
21 10A8 0131547624 Nguyễn Tuấn Vĩnh Kiệt 22/04/2008 Nam 0 0 x x 0
22 10A8 0131354350 Lê Khánh Linh 31/10/2008 Nữ 0 0 x x 0
23 10A8 0141671687 Liễu Ngọc Linh 16/08/2008 Nữ 0 x 0 x 0
24 10A8 0132401676 Nguyễn Gia Linh 16/12/2008 Nữ 0 0 x x 0
25 10A8 0117741369 Nguyễn Hà Linh 24/12/2008 Nữ 0 0 x x 0
26 10A8 0134539394 Nguyễn Khánh Linh 06/10/2008 Nữ 0 0 x x 0
27 10A8 0142215017 Trương Nhật Linh 18/12/2008 Nữ 0 0 x x 0
28 10A8 0132184065 Nguyễn Ngọc Long 15/09/2008 Nam 0 0 x x 0
29 10A8 0146915862 Phan Gia Long 01/08/2008 Nam 0 0 x x 0
30 10A8 0142452660 Nguyễn Phương Minh 17/11/2008 Nữ 0 0 x x 0
31 10A8 0118002760 Trần Anh Minh 24/04/2008 Nam 0 0 x x 0
32 10A8 0118110674 Vũ Ngọc Mỹ 11/04/2008 Nữ x 0 x 0 0
33 10A8 0118027477 Trần Nghị 02/11/2008 Nam 0 0 x x 0
34 10A8 0148809492 Bùi Minh Ngọc 18/12/2008 Nữ 0 0 x x 0
35 10A8 0118110681 Nguyễn Như Ngọc 31/03/2008 Nữ 0 0 x x 0
36 10A8 0118219244 Vũ Như Ngọc 11/07/2008 Nữ 0 0 x x 0
37 10A8 0138553384 Nguyễn Ngọc Nhi 31/05/2008 Nữ 0 0 x x 0
38 10A8 0141537521 Phạm Hồng Nhung 27/07/2008 Nữ 0 x x 0 0
39 10A8 0150446711 Bùi Thục Quyên 27/11/2008 Nữ 0 x x 0 0
40 10A8 0117877884 Nguyễn Đặng Quốc Thái 09/12/2008 Nam 0 0 x x 0
41 10A8 0167333535 Nguyễn Anh Thư 10/09/2008 Nữ 0 0 x x 0
42 10A8 0148772761 Thái Thủy Tiên 06/02/2008 Nữ 0 0 x x 0
43 10A8 0152349722 Lê Nguyễn Khánh Toàn 06/03/2008 Nam 0 0 x x 0
44 10A8 0134746170 Nguyễn Thảo Trang 03/12/2008 Nữ 0 0 x x 0
45 10A8 0134700917 Cao Anh Tú 24/07/2008 Nam 0 x x 0 0
TỔNG 1 11 38 39 1

Giáo viên chủ nhiệm


Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
THPT Hoàng Cầu
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MÔN LỰA CHỌN NĂM 2023-2024
3 môn thi bắt buộc (Văn - Toán - Anh)
Học sinh chỉ lựa chọn 2 môn / tổng 4 môn lựa chọn học tại lớp để kiểm tra
Stt Lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh GT Lý Hóa Sinh Địa KTPL Sử Ghi chú
1 10A9 1911872120 Đỗ Thúy An 08/08/2008 Nữ 0 x 0 x 0
2 10A9 0139274755 Đào Nguyễn Đức Anh 07/11/2008 Nam x x 0 0 0
3 10A9 0118135853 Đặng Quỳnh Anh 22/04/2008 Nữ 0 0 x x 0
4 10A9 0134168843 Nguyễn Mỹ Anh 27/08/2008 Nữ 0 0 0 x x
5 10A9 0150446572 Nguyễn Phan Đức Anh 10/11/2008 Nam 0 0 x x 0
6 10A9 0143211623 Nguyễn Phương Anh 12/03/2008 Nữ x x 0 0 0
7 10A9 0117749330 Nguyễn Tú Anh 17/02/2008 Nữ 0 0 x x 0
8 10A9 0117977931 Nguyễn Tuyết Anh 03/09/2008 Nữ 0 0 x 0 x
9 10A9 0148772391 Phạm Phương Anh 03/11/2008 Nữ x x 0 0 0
10 10A9 0118224800 Trần Thanh Thanh Chúc 17/06/2008 Nữ 0 0 x x 0
11 10A9 0134396869 Nguyễn Viết Minh Đăng 13/12/2008 Nam 0 0 0 x x
12 10A9 0131547027 Ngô Văn Quang Hải 23/11/2008 Nam 0 0 0 x x
13 10A9 0133973186 Trần Thu Hằng 21/02/2008 Nữ 0 0 x x 0
14 10A9 0132184091 Ngô Bảo Hân 26/08/2008 Nữ 0 0 x 0 x
15 10A9 0117794271 Nguyễn Trung Hiếu 06/01/2008 Nam 0 0 x x 0
16 10A9 0144799382 Chu Khánh Huyền 27/01/2008 Nữ 0 0 x x 0
17 10A9 0139227100 Nguyễn Thị Thu Huyền 09/06/2008 Nữ 0 0 x 0 x
18 10A9 0131348682 Nguyễn Khánh Hưng 02/09/2008 Nam 0 0 x x 0
19 10A9 0118238089 Nguyễn Ngọc Trúc Hương 04/12/2008 Nữ 0 0 x 0 x
20 10A9 0117733858 Phạm Phương Nam Khánh 11/06/2008 Nam x 0 x 0 0
21 10A9 0134565883 Trương Gia Khánh 25/11/2008 Nam x 0 x 0 0
22 10A9 0117709434 Cao Hà Linh 30/07/2008 Nữ 0 0 x 0 x
23 10A9 0131348687 Nguyễn Hà Linh 28/04/2008 Nữ 0 0 x 0 x
24 10A9 0140598322 Nguyễn Danh Long 23/09/2008 Nam 0 0 x 0 x
25 10A9 0145123187 Hồ Đinh Nhật Minh 01/10/2008 Nam 0 0 x x 0
26 10A9 0117991068 Phạm Đức Minh 31/12/2008 Nam 0 0 x x 0
27 10A9 0117741029 Tô Hà My 10/03/2008 Nữ 0 0 0 x x
28 10A9 0150446633 Đinh Vũ Nam 25/12/2008 Nam 0 0 x x 0
29 10A9 0118220018 Lê Trung Nghĩa 07/04/2008 Nam 0 0 0 x x
30 10A9 0140011131 Nguyễn Hà Linh Nhi 02/04/2008 Nữ 0 0 x x 0
31 10A9 0140011132 Nguyễn Hà Linh Như 02/04/2008 Nữ 0 0 x x 0
32 10A9 0118238086 Nguyễn Ngọc Trúc Như 04/12/2008 Nữ 0 0 x x 0
33 10A9 0118180669 Trần Gia Phát 28/11/2008 Nam 0 0 x x 0
34 10A9 0148772702 Nguyễn Mai Phương 20/10/2008 Nữ 0 0 0 x x
35 10A9 0140174348 Phạm Minh Thu Phương 09/11/2008 Nữ 0 0 x x 0
36 10A9 0142499880 Trần Minh Phương 05/08/2008 Nữ 0 0 x 0 x
37 10A9 0134168790 Từ Mạnh Quân 10/07/2008 Nam 0 0 x x 0
38 10A9 0139375928 Đặng Minh Thảo 09/11/2008 Nữ 0 0 x 0 x
39 10A9 0118069778 Dương Minh Trang 06/01/2008 Nữ 0 0 x x 0
40 10A9 0117792852 Nguyễn Ngô Cẩm Tú 22/12/2008 Nữ 0 0 x x 0
41 10A9 0118180558 Nguyễn Ngọc Minh Tuệ 14/01/2008 Nữ 0 0 x 0 x
42 10A9 0117740926 Dương Thu Uyên 22/07/2008 Nữ 0 0 x x 0
43 10A9 0117821274 Đoàn Ngọc Tú Vân 28/12/2008 Nữ 0 0 x x 0
44 10A9 0117822032 Lã Hà Vi 26/09/2008 Nữ 0 x 0 x 0
45 10A9 0117741400 Nguyễn Phương Vi 06/02/2008 Nữ 0 0 x x 0
46 10A9 0144803449 Vũ Băng Vi 25/06/2005 Nữ 0 0 x x 0
TỔNG 5 5 35 31 16

Giáo viên chủ nhiệm


Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
THPT Hoàng Cầu
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MÔN LỰA CHỌN NĂM 2023-2024
3 môn thi bắt buộc (Văn - Toán - Anh)
Học sinh chỉ lựa chọn 2 môn / tổng 4 môn lựa chọn học tại lớp để kiểm tra
Stt Lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh GT Lý Hóa Sinh Địa KTPL Sử Ghi chú
1 10A10 0118228526 Lê Đức Anh 04/01/2008 Nam 0 0 x x 0
2 10A10 0117775461 Nguyễn Ngọc Minh Anh 08/04/2008 Nữ 0 0 x x 0
3 10A10 0118194257 Phạm Nguyễn Minh Anh 12/06/2008 Nữ 0 0 x x 0
4 10A10 0118179865 Phí Mỹ Anh 21/09/2008 Nữ 0 0 x x 0
5 10A10 0133071613 Nguyễn Chạc Chí Bách 25/08/2008 Nam 0 0 x x 0
6 10A10 0148763539 Nguyễn Tùng Bách 10/02/2008 Nam 0 0 x x 0
7 10A10 0142452670 Trần Gia Bảo 02/03/2008 Nam 0 0 x x 0
8 10A10 0130854250 Lê Kỳ Băng 28/11/2008 Nữ 0 0 x x 0
9 10A10 0140705618 Hoàng Linh Chi 10/12/2008 Nữ x 0 x 0 0
10 10A10 0118084000 Phùng Bảo Chi 21/09/2008 Nữ 0 0 x x 0
11 10A10 0118491395 Trịnh Huy Cường 29/10/2008 Nam 0 0 x x 0
12 10A10 0117749321 Phạm Thái Dương 01/03/2008 Nam 0 0 x x 0
13 10A10 3017842033 Nguyễn Thế Đan 07/01/2008 Nam 0 0 x x 0
14 10A10 0139283714 Nguyễn Lê Vũ Trường Giang 08/04/2008 Nam 0 0 x x 0
15 10A10 0132941400 Lê Gia Huy 27/06/2008 Nam 0 0 x x 0
16 10A10 0118138448 Đỗ Khánh Huyền 02/11/2008 Nữ 0 0 x x 0
17 10A10 0141098723 Trần Gia Hưng 13/02/2008 Nam 0 0 x x 0
18 10A10 0140145080 Doãn Kha 18/02/2008 Nam 0 0 x x 0
19 10A10 0117791934 Hoàng Nam Khánh 22/12/2008 Nam 0 0 x x 0
20 10A10 0140362084 Nguyễn Khánh 04/11/2008 Nam 0 0 x x 0
21 10A10 0118104476 Nguyễn Đức Khôi 20/01/2008 Nam 0 0 x x 0
22 10A10 0142822965 Nguyễn Tuấn Kiệt 10/04/2008 Nam 0 0 x x 0
23 10A10 0134701726 Đào Phương Linh 04/05/2008 Nữ x x 0 0 0
24 10A10 0118219114 Vương Khánh Linh 15/01/2008 Nữ 0 x 0 x 0
25 10A10 0140235128 LƯU NGUYỄN BẢO MY 22/07/2008 Nữ 0 0 x x 0
26 10A10 0142499815 Đào Duy Nam 04/02/2008 Nam 0 0 x x 0
27 10A10 0146915821 Phạm Hoài Nam 06/12/2008 Nam x x 0 0 0
28 10A10 0118027883 Nguyễn Hoàng Ngân 29/09/2008 Nữ 0 0 x x 0
29 10A10 0131341829 Đỗ Viết Nguyên 22/08/2008 Nam 0 0 x x 0
30 10A10 0118194689 Nguyễn Lê Nguyên 26/11/2008 Nam 0 0 x x 0
31 10A10 0118214080 Nguyễn Thảo Nguyên 14/07/2008 Nữ 0 0 x x 0
32 10A10 0140064480 Vũ Phương Nguyên 07/02/2008 Nữ 0 x 0 x 0
33 10A10 0142738009 Nguyễn Thạch Thảo Nhi 19/10/2008 Nữ 0 x 0 x 0
34 10A10 0150258779 Phạm Phương Nhi 28/04/2008 Nữ 0 0 x x 0
35 10A10 0118219276 Hoàng Văn Phú 11/03/2008 Nam x 0 x 0 0
36 10A10 0117990985 Hoàng Xuân Phú 29/07/2008 Nam 0 0 x x 0
37 10A10 0144758468 Nguyễn Đức Thắng 21/12/2008 Nam 0 0 x x 0
38 10A10 0118203203 Nguyễn Ngọc Thiện 01/11/2008 Nam 0 0 x x 0
39 10A10 0132665759 Nguyễn Thu Thủy 29/05/2008 Nữ 0 0 x x 0
40 10A10 0141826956 Nguyễn Quỳnh Thư 22/04/2008 Nữ 0 0 x x 0
41 10A10 0118133480 Nguyễn Võ Bảo Thy 31/05/2008 Nữ 0 0 x x 0
42 10A10 0142430561 Phí Khánh Toàn 11/05/2008 Nam 0 0 x x 0
43 10A10 0117842927 Phạm Sơn Trà 14/08/2008 Nữ 0 0 x x 0
44 10A10 0150446745 Trịnh Hà Đức Trung 19/10/2008 Nam 0 0 x x 0
45 10A10 0118228382 Nguyễn Tú Uyên 17/01/2008 Nữ 0 0 x x 0
46 10A10 0148772799 Nguyễn Trung Việt 09/08/2008 Nam 0 0 x x 0
47 10A10 0131070492 Lê Ngọc Như Ý 28/07/2008 Nữ 0 0 x x 0
TỔNG 4 5 42 43 0

Giáo viên chủ nhiệm


Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
THPT Hoàng Cầu
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MÔN LỰA CHỌN NĂM 2023-2024
3 môn thi bắt buộc (Văn - Toán - Anh)
Học sinh chỉ lựa chọn 2 môn / tổng 4 môn lựa chọn học tại lớp để kiểm tra
Stt Lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh GT Lý Hóa Sinh Địa KTPL Sử Ghi chú
1 11A1 0117086177 Triệu Nguyễn Minh An 13/12/2007 Nam x x 0 0 0
2 11A1 0133209762 Cao Duy Anh 07/06/2007 Nam x x 0 0 0
3 11A1 0117085675 Cao Đức Anh 15/10/2007 Nam x x 0 0 0
4 11A1 0133258397 Hoàng Thái Anh 29/08/2007 Nam x x 0 0 0
5 11A1 0134402150 Ngô Dương Duy Anh 11/11/2007 Nam x x 0 0 0
6 11A1 0117110274 Nguyễn Hà Phương Anh 24/01/2007 Nữ x x 0 0 0
7 11A1 0117077340 Nguyễn Quang Anh 09/01/2007 Nam x x 0 0 0
8 11A1 0117671008 Phạm Quốc Anh 19/02/2007 Nam x x 0 0 0
9 11A1 0117051674 Phạm Gia Bảo 22/09/2007 Nam x x 0 0 0
10 11A1 0117711078 Nguyễn Diệu Linh Chi 14/10/2007 Nữ 0 x 0 x 0
11 11A1 3634379244 Vũ Thành Công 16/02/2007 Nam x x 0 0 0
12 11A1 0131938133 Nguyễn Ngọc Duy 30/12/2007 Nam x x 0 0 0
13 11A1 0118447699 Vũ Mạnh Duy 05/12/2007 Nam x x 0 0 0
14 11A1 0132417744 Nguyễn Tiến Đạt 13/07/2007 Nam x x 0 0 0
15 11A1 0117152620 Hà Hải Đăng 08/06/2007 Nam x x 0 0 0
16 11A1 0169138315 Vũ Trần Đại Hải Đăng 06/08/2007 Nam x x 0 0 0
17 11A1 0132417907 Phạm Minh Đức 11/04/2007 Nam x x 0 0 0
18 11A1 0117099308 Lê Đoàn Hương Giang 05/05/2007 Nữ x x 0 0 0
19 11A1 0142222214 Lê Nguyễn Hương Giang 17/11/2007 Nữ x x 0 0 0
20 11A1 3033273179 Nguyễn Minh Hằng 06/12/2007 Nữ x x 0 0 0
21 11A1 0117132782 Bùi Đức Hiếu 20/10/2007 Nam x x 0 0 0
22 11A1 0117132802 Đào Gia Huy 20/08/2007 Nam x x 0 0 0
23 11A1 0117132804 Lê Gia Huy 01/09/2007 Nam x x 0 0 0
24 11A1 0131683589 Nguyễn Gia Huy 20/08/2007 Nam x x 0 0 0
25 11A1 0128609298 Nguyễn Gia Huy 15/09/2007 Nam x x 0 0 0
26 11A1 0152443426 Nguyễn Lê Phương Linh 14/05/2007 Nữ x x 0 0 0
27 11A1 0169138324 Phạm Hoài Linh 22/01/2007 Nữ x x 0 0 0
28 11A1 0152443190 Phùng Mỹ Linh 03/01/2007 Nữ x x 0 0 0
29 11A1 0140603593 Lê Nguyên Long 15/12/2007 Nam x x 0 0 0
30 11A1 0132261431 Dương Tuấn Minh 17/10/2007 Nam x x 0 0 0
31 11A1 0117080098 Phạm Nhật Minh 17/06/2007 Nam x x 0 0 0
32 11A1 0117167762 Phạm Chí Nhân 06/10/2007 Nam x x 0 0 0
33 11A1 0117051910 Lê Đình Thành 27/06/2007 Nam x x 0 0 0
34 11A1 0118467898 Nguyễn Tiến Thành 18/11/2007 Nam x x 0 0 0
35 11A1 0132108717 Đinh Đức Thịnh 21/09/2007 Nam x x 0 0 0
36 11A1 0132114158 Đỗ Thanh Thư 26/08/2007 Nữ x x 0 0 0
37 11A1 0142681969 Khổng Duy Quốc Trung 16/11/2007 Nam x x 0 0 0
38 11A1 0117675877 Lưu Quang Tùng 15/11/2007 Nam x x 0 0 0
39 11A1 0132261724 Hoàng Chu Tú Uyên 16/08/2007 Nữ x x 0 0 0
40 11A1 0139529810 Phạm Bùi Đức Việt 26/12/2007 Nam x x 0 0 0
41 11A1 0171202885 Lương Đức Vinh 18/03/2007 Nam x x 0 0 0
42 11A1 0117132828 Nguyễn Minh Vũ 23/08/2007 Nam x x 0 0 0
43 11A1 0135314667 Chu Hải Yến 30/12/2007 Nữ x x 0 0 0
44 11A1 0133209813 Trương Thị Mai Chinh 07/02/2007 Nữ 0 x x 0 0
TỔNG 42 44 1 1 0

Giáo viên chủ nhiệm


Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
THPT Hoàng Cầu
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MÔN LỰA CHỌN NĂM 2023-2024
3 môn thi bắt buộc (Văn - Toán - Anh)
Học sinh chỉ lựa chọn 2 môn / tổng 4 môn lựa chọn học tại lớp để kiểm tra
Stt Lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh GT Lý Hóa Sinh Địa KTPL Sử Ghi chú
1 11A2 0117696795 Trương Lý An 30/08/2007 Nam x x 0 0 0
2 11A2 0117051623 Đỗ Hoàng Anh 22/08/2007 Nam x x 0 0 0
3 11A2 0117177534 Hồ Bảo Anh 01/12/2007 Nữ x x 0 0 0
4 11A2 0117166031 Nguyễn Ngọc Duy Anh 18/03/2007 Nam x x 0 0 0
5 11A2 0132548963 Nguyễn Tuấn Anh 18/12/2007 Nam x x 0 0 0
6 11A2 0139220620 Vũ Ngọc Ánh 15/11/2007 Nữ x x 0 0 0
7 11A2 0169138313 Dương Minh Châu 15/02/2007 Nam x x 0 0 0
8 11A2 0117162739 An Quang Dũng 18/09/2007 Nam x x 0 0 0
9 11A2 0132548968 Đặng Anh Dũng 08/11/2007 Nam x x 0 0 0
10 11A2 0150447490 Lê Đức Dũng 18/10/2007 Nam x x 0 0 0
11 11A2 0132558208 Lưu Công Đạt 10/06/2007 Nam x x 0 0 0
12 11A2 0117675969 Nguyễn Nam Hải Đăng 17/09/2007 Nam x x 0 0 0
13 11A2 0117051619 Đỗ Anh Đức 24/06/2007 Nam x x 0 0 0
14 11A2 0117162700 Ngô Minh Đức 17/09/2007 Nam x x 0 0 0
15 11A2 0133745897 Nguyễn Nguyệt Hà 06/11/2007 Nữ x x 0 0 0
16 11A2 0117165834 Trần Minh Hoàng 25/04/2007 Nam x x 0 0 0
17 11A2 0117051572 Bùi Quang Huy 24/10/2007 Nam x x 0 0 0
18 11A2 0169138320 Bùi Sinh Huy 28/07/2007 Nam x x 0 0 0
19 11A2 0117667413 Nguyễn Minh Huyền 30/12/2007 Nữ x x 0 0 0
20 11A2 0142940040 Phạm Duy Hưng 18/02/2007 Nam x x 0 0 0
21 11A2 0150447039 Hồ Trí Khang 19/02/2007 Nam x x 0 0 0
22 11A2 0117675981 Tô Quang Khiết 27/03/2007 Nam x x 0 0 0
23 11A2 0132549191 Triệu Gia Khoa 07/12/2007 Nam x x 0 0 0
24 11A2 0131937960 Nguyễn Trung Kiên 28/01/2007 Nam x x 0 0 0
25 11A2 0117722288 Lê Nguyễn Khánh Linh 30/12/2007 Nữ x x 0 0 0
26 11A2 0117670678 Lương Mai Linh 24/06/2007 Nữ x x 0 0 0
27 11A2 0127649139 Trần Gia Linh 01/12/2007 Nữ x x 0 0 0
28 11A2 0117671680 Chu Đức Bảo Long 05/12/2007 Nam x x 0 0 0
29 11A2 0150511752 Lương Anh Minh 14/11/2007 Nam x x 0 0 0
30 11A2 0133970304 Nguyễn Nhật Minh 21/09/2007 Nam x x 0 0 0
31 11A2 0118488446 Vũ Ngọc Minh 16/07/2007 Nữ x x 0 0 0
32 11A2 0132733630 Trần Hoàng Nam 08/04/2007 Nam x x 0 0 0
33 11A2 0150447060 Nguyễn Thảo Ngọc 01/07/2007 Nữ x x 0 0 0
34 11A2 0132589305 Vũ Khôi Nguyên 30/05/2007 Nam x x 0 0 0
35 11A2 0142222308 Nguyễn Quang Nhật 27/08/2007 Nam x x 0 0 0
36 11A2 0117674131 Phạm Đào Dung Nhi 07/08/2007 Nữ x x 0 0 0
37 11A2 0135666927 Cao Tú Quyên 06/05/2007 Nữ x x 0 0 0
38 11A2 0131602810 Đặng Minh Sơn 19/11/2007 Nam x x 0 0 0
39 11A2 0142940008 Đinh Hiểu Sương 13/04/2007 Nữ x x 0 0 0
40 11A2 0117709831 Phan Phúc Thành 06/11/2007 Nam x x 0 0 0
41 11A2 0132548871 Chu Thanh Thảo 24/12/2007 Nữ x x 0 0 0
42 11A2 0117697431 Phùng Thị Hiền Trang 11/02/2007 Nữ x x 0 0 0
43 11A2 0117670758 Đỗ Hoàng Trung 12/09/2007 Nam x x 0 0 0
44 11A2 0132417812 Trần Thanh Tú 30/11/2007 Nữ x x 0 0 0
45 11A2 0133209736 Trần Tuấn Tú 03/07/2007 Nam x x 0 0 0
46 11A2 0148776574 Nguyễn Anh Tuấn 14/01/2007 Nam x x 0 0 0
47 11A2 0118449074 Vũ Tá Việt 20/09/2007 Nam x x 0 0 0
TỔNG 47 47 0 0 0

Giáo viên chủ nhiệm


Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
THPT Hoàng Cầu
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MÔN LỰA CHỌN NĂM 2023-2024
3 môn thi bắt buộc (Văn - Toán - Anh)
Học sinh chỉ lựa chọn 2 môn / tổng 4 môn lựa chọn học tại lớp để kiểm tra
Stt Lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh GT Lý Hóa Sinh Địa KTPL Sử Ghi chú
1 11A3 0117168207 Vũ Phúc An 29/03/2007 Nam x 0 x 0 0
2 11A3 0117667453 Bùi Đức Anh 07/04/2007 Nam 0 x x 0 0
3 11A3 0118431229 Lương Hoàng Anh 29/10/2007 Nam 0 0 0 0 0 chuyển đi
4 11A3 0132108455 Nguyễn Hoàng Hải Anh 04/09/2007 Nam 0 x x 0 0
5 11A3 0149195685 Nguyễn Tuấn Anh 11/10/2007 Nam x x 0 0 0
6 11A3 0118466869 Nguyễn Việt Anh 13/06/2007 Nam x x 0 0 0
7 11A3 0117077322 Phạm Việt Anh 10/10/2007 Nam x x 0 0 0
8 11A3 0131957590 Ngô Nguyễn Gia Bảo 03/10/2007 Nam x x 0 0 0
9 11A3 0133395322 Nguyễn Việt Quốc Bảo 29/07/2007 Nam 0 x x 0 0
10 11A3 0117165782 Nguyễn Chí Bình 16/11/2007 Nam x x 0 0 0
11 11A3 0117696921 Phạm Việt Dũng 10/05/2007 Nam x x 0 0 0
12 11A3 0118447349 Bùi Minh Đức 16/05/2007 Nam x x 0 0 0
13 11A3 0117173104 Đỗ Minh Đức 04/03/2007 Nam x x 0 0 0
14 11A3 0117672476 Trần Anh Đức 05/08/2007 Nam x x 0 0 0
15 11A3 0117116371 Trần Minh Đức 11/01/2007 Nam 0 x x 0 0
16 11A3 0132417746 Lê Bùi Việt Hùng 29/09/2007 Nam x x 0 0 0
17 11A3 0117127913 Ngô Gia Huy 22/04/2007 Nam x x 0 0 0
18 11A3 0117059022 Nguyễn Đức Huy 25/11/2007 Nam x x 0 0 0
19 11A3 0148776344 Phạm Gia Huy 16/07/2007 Nam x x 0 0 0
20 11A3 0117105104 Nguyễn Quốc Hưng 19/02/2007 Nam x x 0 0 0
21 11A3 0117164639 Nguyễn Đức Nam Khang 24/01/2007 Nam x x 0 0 0
22 11A3 0152591883 Trần Tuấn Khanh 22/02/2007 Nam x x 0 0 0
23 11A3 0118466385 Nguyễn Thiệu Khoa 20/12/2007 Nam x x 0 0 0
24 11A3 0132417755 Lê Mai Khôi 29/06/2007 Nữ 0 0 x 0 x
25 11A3 0117667374 Trần Quang Khôi 02/08/2007 Nam x x 0 0 0
26 11A3 0169138321 Đỗ Hữu Minh Kiên 01/01/2007 Nam x x 0 0 0
27 11A3 0129898082 Nguyễn Trung Kiên 25/07/2007 Nam x x 0 0 0
28 11A3 0142939950 Lê Anh Kiệt 03/07/2007 Nam 0 x x 0 0
29 11A3 0117166006 Nguyễn Tùng Lâm 01/01/2007 Nam x x 0 0 0
30 11A3 0117675620 Nguyễn Tùng Lâm 15/09/2007 Nam 0 x 0 0 x
31 11A3 0117751437 Đinh Nhật Minh 27/01/2007 Nam x x 0 0 0
32 11A3 0117080195 Nguyễn Hồng Minh 15/09/2007 Nữ x x 0 0 0
33 11A3 0117670606 Phạm Đăng Nam 08/09/2007 Nam 0 x x 0 0
34 11A3 0117698655 Phan Nam 22/10/2007 Nam x x 0 0 0
35 11A3 0118484690 Đinh Thị Nhung 07/02/2007 Nữ x x 0 0 0
36 11A3 0117088578 Nguyễn Tấn Phát 26/05/2007 Nam x x 0 0 0
37 11A3 0132417822 Triệu Minh Quân 21/07/2007 Nam x x 0 0 0
38 11A3 0117697629 Nguyễn Đức Sơn 11/01/2007 Nam x x 0 0 0
39 11A3 0169138330 Đinh Quang Thanh 03/12/2007 Nam x x 0 0 0
40 11A3 0139529795 Lê Văn Thanh 21/08/2007 Nam x x 0 0 0
41 11A3 0131499452 Chung Gia Thành 03/04/2007 Nam x x 0 0 0
42 11A3 0142222080 Nguyễn Việt Thắng 17/11/2007 Nam x x 0 0 0
43 11A3 0150511712 Vũ Minh Thiện 13/02/2007 Nam x x 0 0 0
44 11A3 0117059127 Vũ Thị Ngọc Thu 23/08/2007 Nữ x x 0 0 0
45 11A3 0169138333 Nguyễn Thị Huyền Trang 29/12/2007 Nữ 0 x x 0 0
46 11A3 0117126443 Nguyễn Cao Thái Uyên 02/04/2007 Nữ x x 0 0 0
47 11A3 0117741053 Nguyễn Ngọc Tường Vi 14/04/2007 Nữ x x 0 0 0
TỔNG 37 44 9 0 2

Giáo viên chủ nhiệm


Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
THPT Hoàng Cầu
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MÔN LỰA CHỌN NĂM 2023-2024
3 môn thi bắt buộc (Văn - Toán - Anh)
Học sinh chỉ lựa chọn 2 môn / tổng 4 môn lựa chọn học tại lớp để kiểm tra
Stt Lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh GT Lý Hóa Sinh Địa KTPL Sử Ghi chú
1 11A4 0150447308 Trần Thục An 13/12/2007 Nữ 0 x x 0
2 11A4 0117670879 Hoàng Châu Anh 26/02/2007 Nữ 0 x x 0
3 11A4 0117173170 Lưu Đức Anh 26/08/2007 Nam 0 x x 0
4 11A4 0139529738 Nguyễn Kiều Anh 26/07/2007 Nữ 0 x x 0
5 11A4 0134402271 Nguyễn Tùng Anh 24/09/2007 Nam 0 x x 0
6 11A4 0132417931 Phạm Hà Anh 18/06/2007 Nữ 0 x x 0
7 11A4 0148776218 Phạm Hải Anh 09/04/2007 Nữ 0 x x 0
8 11A4 0117113638 Phan Quỳnh Anh 18/10/2007 Nữ 0 x x 0
9 11A4 0135314675 Trần Nguyễn Kim Anh 07/08/2007 Nữ 0 x x 0
10 11A4 0169138314 Trương Minh Châu 05/09/2007 Nữ 0 x x 0
11 11A4 0117108370 Bùi Kim Chi 20/01/2007 Nữ 0 x x 0
12 11A4 0117060400 Nguyễn Yến Chi 15/04/2007 Nữ 0 x x 0
13 11A4 0117683666 Trần Bảo Diễm 19/10/2007 Nữ 0 x x 0
14 11A4 0117738650 Nguyễn Đỗ Hương Giang 02/12/2007 Nữ 0 x x 0
15 11A4 0134402275 Nguyễn Thu Hiền 22/03/2007 Nữ 0 x x 0
16 11A4 0117749310 Nguyễn Gia Huy 12/11/2007 Nam 0 x x 0
17 11A4 0117077095 Nguyễn Quang Huy 13/04/2007 Nam 0 x x 0
18 11A4 0134364914 Nguyễn Quốc Huy 13/04/2007 Nam 0 x x 0
19 11A4 0136874791 Hoàng Thu Huyền 11/05/2007 Nữ 0 x x 0
20 11A4 0118497378 Trương Ngọc Huyền 25/06/2007 Nữ 0 x x 0
21 11A4 0132104314 Vũ Thị Lan Hương 23/03/2007 Nữ 0 x x 0
22 11A4 0127649133 Nguyễn Khánh 24/04/2007 Nam 0 x x 0
23 11A4 0150447111 Đặng Nhật Linh 01/10/2007 Nữ 0 x x 0
24 11A4 0117703324 Hoàng Thị Thùy Linh 21/12/2007 Nữ 0 x x 0
25 11A4 3517126632 Lê Hoài Linh 22/04/2007 Nữ 0 x x 0
26 11A4 0117670958 Nguyễn Bảo Linh 14/06/2007 Nữ 0 x x 0
27 11A4 0134365079 Nguyễn Hoài Phương Linh 05/12/2007 Nữ 0 x x 0
28 11A4 0117106014 Đàm Tuệ Minh 16/09/2007 Nữ 0 x x 0
29 11A4 0150447455 Đào Khôi Minh 12/11/2007 Nam 0 x x 0
30 11A4 0117062129 Đặng Hải Nam 14/05/2007 Nam 0 x x 0
31 11A4 0117678306 Phạm Tuấn Nghĩa 24/07/2007 Nam 0 x x 0
32 11A4 0132108602 Nguyễn Linh Ngọc 03/07/2007 Nữ 0 x x 0
33 11A4 0143211769 Nguyễn Minh Ngọc 19/09/2007 Nữ 0 x x 0
34 11A4 0117173149 Nguyễn Ngọc Nhi 01/03/2007 Nữ 0 x x 0
35 11A4 0117696629 Phạm Thái Phúc 26/06/2007 Nam 0 x x 0
36 11A4 0117052112 Nguyễn Thu Phương 11/03/2007 Nữ 0 x x 0
37 11A4 3032183796 Phạm Thị Mai Phương 08/02/2007 Nữ 0 x x 0
38 11A4 0132548923 Đinh Công Thành 06/08/2007 Nam 0 x x 0
39 11A4 0132549353 Nguyễn Minh Thư 22/09/2007 Nữ 0 x x 0
40 11A4 0117063349 Nguyễn Minh Thư 04/10/2007 Nữ 0 x x 0
41 11A4 0137079492 Chu Thùy Trang 24/04/2007 Nữ 0 x x 0
42 11A4 0169138332 Đoàn Minh Trang 29/08/2007 Nữ 0 x x 0
43 11A4 0117696775 Ngô Thùy Trâm 06/06/2007 Nữ 0 x x 0
44 11A4 0132114331 Bùi Minh Tùng 08/08/2007 Nam 0 x x 0
45 11A4 0131787448 Nguyễn Bảo Vi 16/01/2007 Nữ 0 x x 0
46 11A4 0118476739 Nguyễn Như Ý 05/06/2007 Nữ 0 x x 0
47 11A4 0169138344 Nguyễn Hải Yến 31/10/2007 Nữ 0 x x 0
TỔNG 0 47 47 0

Giáo viên chủ nhiệm


Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
THPT Hoàng Cầu
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MÔN LỰA CHỌN NĂM 2023-2024
3 môn thi bắt buộc (Văn - Toán - Anh)
Học sinh chỉ lựa chọn 2 môn / tổng 4 môn lựa chọn học tại lớp để kiểm tra
Stt Lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh GT Lý Hóa Sinh Địa KTPL Sử Ghi chú
1 11A5 0150447474 Nguyễn Hoàng Linh An 06/02/2007 Nữ 0 x 0 x
2 11A5 0117748516 Bùi Trâm Anh 07/03/2007 Nữ 0 x x 0
3 11A5 0169138310 Lê Châu Anh 12/08/2007 Nữ 0 x x 0
4 11A5 0117126146 Ngô Phương Anh 10/05/2007 Nữ 0 x x 0
5 11A5 0118447547 Nguyễn Đức Anh 25/03/2007 Nam 0 x 0 x
6 11A5 0140619583 Nguyễn Minh Anh 24/09/2007 Nữ 0 x 0 x
7 11A5 0117156890 Phạm Ngọc Phương Anh 22/10/2007 Nữ 0 x 0 x
8 11A5 0117168440 Trần Vũ Duy Anh 26/01/2007 Nam 0 x 0 x
9 11A5 0169138311 Trịnh Tú Anh 13/08/2007 Nữ 0 x 0 x
10 11A5 0142221998 Trịnh Gia Bảo 09/10/2007 Nam 0 x 0 x
11 11A5 0117115743 Đinh Nguyễn Minh Châu 10/08/2007 Nữ 0 x 0 x
12 11A5 0117157313 Vũ Yến Chi 14/03/2007 Nữ 0 x 0 x
13 11A5 0132114160 Nguyễn Thái Thùy Dương 24/05/2007 Nữ 0 x 0 x
14 11A5 0133180691 Đặng Lư Ngọc Đại 24/04/2007 Nam 0 x 0 x
15 11A5 0117085860 Hoàng Minh Đức 29/07/2007 Nam 0 x 0 x
16 11A5 0117077093 Lê Hương Giang 28/08/2007 Nữ x 0 x 0
17 11A5 0134365061 Phạm Hương Giang 03/12/2007 Nữ 0 x 0 x
18 11A5 0117697212 Nguyễn Minh Hạnh 21/08/2007 Nữ 0 x 0 x
19 11A5 0117128344 Nguyễn Gia Huy 21/10/2007 Nam 0 x 0 x
20 11A5 0117166053 Đặng Nam Khánh 11/07/2007 Nam 0 x 0 x
21 11A5 0117667437 Nguyễn Đăng Khoa 09/05/2007 Nam 0 x 0 x
22 11A5 0117126405 Nguyễn Tuấn Kiệt 27/11/2007 Nam 0 x 0 x
23 11A5 0133180767 Nguyễn Nhật Long 18/10/2006 Nam 0 x 0 x
24 11A5 0117065835 Vũ Xuân Minh 07/11/2007 Nam 0 x x 0
25 11A5 0117088548 Nguyễn Hà My 17/08/2007 Nữ 0 x 0 x
26 11A5 0139529866 Đào Kim Ngân 30/01/2007 Nữ 0 x x 0
27 11A5 0118462543 Lê Hạ Ngân 23/05/2007 Nữ 0 x x 0
28 11A5 0117128132 Nguyễn Thu Ngân 22/10/2007 Nữ 0 x 0 x
29 11A5 0142222071 Nguyễn Linh Ngọc 03/09/2007 Nữ 0 x 0 x
30 11A5 0117667830 Nguyễn Thị Bích Ngọc 19/04/2007 Nữ 0 x 0 x
31 11A5 0117671062 Nguyễn Kim Nguyên 29/09/2007 Nữ 0 x 0 x
32 11A5 0117064080 Đào Uyển Nhi 20/03/2007 Nữ 0 x 0 x
33 11A5 0142681971 Nguyễn Uyển Nhi 20/02/2007 Nữ 0 x x 0
34 11A5 0169138329 Phạm Hải Yến Nhi 18/03/2007 Nữ 0 x 0 x
35 11A5 0133180284 Phan Lê Hiền Nhi 18/06/2007 Nữ 0 x x 0
36 11A5 3532108526 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 24/09/2007 Nữ 0 x 0 x
37 11A5 0132261598 Lê Khánh Quân 20/10/2007 Nam 0 x 0 x
38 11A5 0118447691 Trần Lệ Thu 13/07/2007 Nữ 0 x 0 x
39 11A5 0118444783 Trần Minh Thu 13/11/2007 Nữ 0 x 0 x
40 11A5 0134402334 Nguyễn Anh Thư 02/03/2007 Nữ 0 x x 0
41 11A5 0132549357 Phạm Anh Thư 19/02/2007 Nữ 0 x 0 x
42 11A5 0117051822 Nguyễn Mai Trang 05/11/2007 Nữ 0 x 0 x
43 11A5 0117173077 Nguyễn Thanh Trúc 06/02/2007 Nữ 0 x 0 x
44 11A5 0142222084 Đỗ Hoàng Vân 13/09/2007 Nữ 0 x 0 x
45 11A5 0142940128 Phùng Thanh Vân 29/08/2007 Nữ 0 x x 0
46 11A5 0142940094 Nguyễn Minh Vũ 07/12/2007 Nam 0 x 0 x
47 11A5 0131388930 Nguyễn Mai Xuân 09/02/2007 Nữ 0 x 0 x
48 11A5 0117122636 Hoàng Bảo Yến 18/03/2007 Nữ 0 x 0 x
TỔNG 1 47 11 37

Giáo viên chủ nhiệm


Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
THPT Hoàng Cầu
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MÔN LỰA CHỌN NĂM 2023-2024
3 môn thi bắt buộc (Văn - Toán - Anh)
Học sinh chỉ lựa chọn 2 môn / tổng 4 môn lựa chọn học tại lớp để kiểm tra
Stt Lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh GT Lý Hóa Sinh Địa KTPL Sử Ghi chú
1 11A6 0117695108 Hà Thu An 25/10/2007 Nữ 0 0 x x 0
2 11A6 0117157939 Lê Khánh An 23/03/2007 Nam 0 0 x x 0
3 11A6 0132261048 Đào Phương Anh 01/09/2007 Nữ 0 0 x x 0
4 11A6 0148776170 Đặng Mai Anh 21/10/2007 Nữ 0 0 x x 0
5 11A6 0117670659 Hoàng Ngọc Anh 26/04/2007 Nữ 0 0 x x 0
6 11A6 0132104331 Nguyễn Lê Anh 10/04/2007 Nam 0 0 x x 0
7 11A6 0117052278 Nguyễn Minh Anh 21/12/2007 Nữ 0 0 x x 0
8 11A6 0142681965 Nguyễn Ngọc Anh 07/03/2007 Nữ 0 0 x x 0
9 11A6 0117749881 Nguyễn Ngọc Phương Anh 21/01/2007 Nữ 0 0 x x 0
10 11A6 0142681961 Trương Quang Anh 23/03/2007 Nam 0 0 x x 0
11 11A6 0117684402 Trịnh Hoàng Bách 19/05/2007 Nam 0 0 x x 0
12 11A6 0148776253 Trương Xuân Bình 30/05/2007 Nam 0 0 x x 0
13 11A6 0148776261 Nguyễn Bảo Châu 20/08/2007 Nữ 0 0 x x 0
14 11A6 0117077332 Nguyễn Kim Cương 19/04/2007 Nam 0 0 x x 0
15 11A6 0117154310 Hoàng Minh Dương 14/06/2007 Nam 0 0 x x 0
16 11A6 0148798318 Phạm Bá Đức 21/06/2007 Nam 0 0 x x 0
17 11A6 0132417932 Trần Nam Hải 20/08/2007 Nam 0 0 x x 0
18 11A6 0117165888 Nguyễn Lâm Huy 30/11/2007 Nam 0 0 x x 0
19 11A6 0117698186 Nguyễn Quốc Hưng 19/06/2007 Nam 0 0 x x 0
20 11A6 0117168195 Lê Bảo Khanh 08/10/2007 Nữ 0 0 x x 0
21 11A6 0150447437 Nguyễn Gia Khánh 30/06/2007 Nam 0 0 x x 0
22 11A6 0117168269 Nguyễn Thị Bảo Khánh 23/04/2007 Nữ 0 0 x x 0
23 11A6 0117698364 Bùi Khánh Linh 22/08/2007 Nữ 0 0 x x 0
24 11A6 0132261377 Hoàng Hương Linh 15/08/2007 Nữ 0 0 x x 0
25 11A6 0118447510 Bùi Minh Long 18/10/2007 Nam 0 0 x x 0
26 11A6 0132417897 Nghiêm Vũ Quang Minh 29/11/2007 Nam 0 0 x x 0
27 11A6 0132549178 Phan Đức Đăng Minh 26/09/2007 Nam 0 0 x x 0
28 11A6 0133180512 Phan Nhật Minh 13/02/2007 Nam 0 0 x x 0
29 11A6 0133180402 Tạ Quang Minh 24/11/2007 Nam 0 0 x x 0
30 11A6 0169259957 Nguyễn Diệu Yến Ngọc 17/12/2007 Nữ 0 0 x x 0
31 11A6 0117688914 Phạm Tâm Ngọc 03/05/2007 Nữ 0 0 x x 0
32 11A6 0132261523 Vũ Nguyễn Bảo Ngọc 24/07/2007 Nữ 0 0 x x 0
33 11A6 0169138328 Hà Yến Nhi 26/10/2007 Nữ 0 0 x x 0
34 11A6 0117165758 Nghiêm Lan Nhi 09/06/2007 Nữ 0 0 x x 0
35 11A6 0134402179 Nguyễn Bảo Nhi 13/07/2007 Nữ 0 0 x x 0
36 11A6 0117165778 Nguyễn Linh Nhi 28/11/2007 Nữ 0 0 x x 0
37 11A6 0117670666 Vũ Yến Nhi 04/10/2007 Nữ 0 0 x x 0
38 11A6 0117173005 Lê Trang Nhung 10/05/2007 Nữ 0 0 x x 0
39 11A6 0152443561 Nguyễn Ngọc Quân 16/12/2007 Nam 0 0 x x 0
40 11A6 0127624355 Nguyễn Việt Trung 20/12/2007 Nam 0 0 x x 0
41 11A6 0132733481 Khuất Đỗ Hà Vi 12/12/2007 Nữ 0 0 x 0 x
42 11A6 0131957982 Nguyễn Khánh Vi 26/04/2007 Nữ 0 0 x x 0
43 11A6 0150476435 Đinh Yến Vy 30/01/2007 Nữ x x 0 0 0
44 11A6 0117742331 Nguyễn Nhật Vy 14/11/2007 Nữ 0 0 x x 0
45 11A6 0127624368 Nguyễn Hoàng Xuân 10/12/2007 Nữ 0 0 x x 0
46 11A6 0150674583 Văn Như Ý 13/06/2007 Nữ 0 0 x x 0
47 11A6 0117675951 Vương Hải Yến 15/11/2007 Nữ 0 0 x x 0
TỔNG 1 1 46 45 1

Giáo viên chủ nhiệm


Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
THPT Hoàng Cầu
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MÔN LỰA CHỌN NĂM 2023-2024
3 môn thi bắt buộc (Văn - Toán - Anh)
Học sinh chỉ lựa chọn 2 môn / tổng 4 môn lựa chọn học tại lớp để kiểm tra
Stt Lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh GT Lý Hóa Sinh Địa KTPL Sử Ghi chú
1 11A7 0169170582 Nguyễn Đào Khánh An 01/06/2007 Nam 0 0 x x 0
2 11A7 0117094651 Lâm Tuệ Anh 22/12/2007 Nữ 0 0 x x 0
3 11A7 0116981982 Lê Đức Anh 17/12/2006 Nam 0 0 x x 0
4 11A8 0133395248 Nguyễn Minh Anh 12/05/2007 Nữ 0 0 x x 0
5 11A7 0131469508 Nguyễn Trần Quỳnh Anh 01/06/2007 Nữ 0 0 x x 0
6 11A7 0117095275 Trần Đức Anh 01/03/2007 Nam 0 0 x x 0
7 11A7 0130857811 Trần Đức Quang Anh 27/11/2007 Nam 0 0 x x 0
8 11A7 0132114359 Vũ Hoàng Bách 27/08/2007 Nam 0 0 x x 0
9 11A7 0117091346 Trần Quốc Bảo 17/09/2007 Nam 0 0 x x 0
10 11A7 3600642792 Trịnh Lương Bằng 03/11/2007 Nam 0 0 0 x x
11 11A7 0117697322 Lê Bảo Châu 14/12/2007 Nữ 0 0 x x 0
12 11A7 0131787432 Phạm Ngọc Diệp 16/01/2007 Nữ 0 0 x x 0
13 11A7 0130648579 Trịnh Vũ Minh Dương 20/03/2007 Nam 0 0 x x 0
14 11A7 0117098786 Tô Thị Hà 29/12/2007 Nữ 0 0 x x 0
15 11A7 0139529819 Trần Ngọc Hà 18/09/2007 Nữ 0 0 x x 0
16 11A7 0117165978 Nguyễn Tuấn Hải 25/08/2007 Nam 0 0 x x 0
17 11A7 0150447319 Trịnh Anh Hào 10/01/2007 Nam 0 0 x x 0
18 11A7 0118487396 Nguyễn Trung Hiếu 05/11/2007 Nam 0 0 x x 0
19 11A7 0117088531 Phương Trung Hiếu 08/10/2007 Nam 0 0 x x 0
20 11A7 0117096263 Nguyễn Gia Hoàng 06/01/2007 Nam 0 0 x x 0
21 11A7 0117096168 Vũ Anh Kiệt 07/01/2007 Nam 0 0 x x 0
22 11A7 0132548975 Lưu Ngọc Phương Lê 08/03/2007 Nữ 0 0 x x 0
23 11A7 1177452902 Toán Linh Linh 10/10/2007 Nữ 0 0 x 0 x
24 11A7 0117697827 Vũ Trần Trang Linh 19/08/2007 Nữ 0 0 x x 0
25 11A7 0117078390 Phạm Công Lộc 26/10/2007 Nam 0 0 x 0 x
26 11A7 0134365007 Lương Diệu Khánh Ly 27/09/2007 Nữ 0 0 x x 0
27 11A7 0118477800 Nguyễn Nhật Minh 09/11/2007 Nam 0 0 x x 0
28 11A7 0169138326 Nguyễn Phúc Minh 30/01/2007 Nam 0 0 x x 0
29 11A7 0117674277 Tạ Hoàng Nhật Minh 20/01/2007 Nam 0 0 x x 0
30 11A7 0117051610 Trương Tuệ My 27/07/2007 Nữ 0 0 x x 0
31 11A7 0134091485 Nguyễn Khoa Nam 29/07/2007 Nam 0 0 x x 0
32 11A7 0118466941 Trần Tuyết Ngân 03/01/2007 Nữ 0 0 x x 0
33 11A7 0117156873 Dương Yến Nhi 18/06/2007 Nữ 0 0 x x 0
34 11A7 0131937921 Phạm Bích Phượng 15/01/2007 Nữ 0 0 x x 0
35 11A7 0117173210 Nguyễn Tú Quyên 29/06/2007 Nữ 0 0 x x 0
36 11A7 0117130657 Nguyễn Ngọc Tâm 02/08/2007 Nữ 0 0 x x 0
37 11A7 0117667485 Đặng Văn Thành 02/12/2007 Nam 0 0 x x 0
38 11A7 0118486336 Trương Tấn Thành 08/06/2007 Nam 0 0 x x 0
39 11A7 0131787527 Lê Dương Anh Thư 15/12/2007 Nữ 0 0 x x 0
40 11A7 0117671077 Phạm Ngọc Bảo Thy 01/11/2007 Nữ 0 0 x x 0
41 11A7 0132548919 Tạ Bảo Thy 14/06/2007 Nữ 0 0 x x 0
42 11A7 0117176256 Bùi Xuân Toàn 18/06/2007 Nam 0 0 x x 0
43 11A7 0117077114 Vũ Ngọc Trâm 03/08/2007 Nữ 0 0 x x 0
44 11A7 0152443587 Nguyễn Tiến Trung 17/12/2007 Nam 0 0 x x 0
45 11A7 0117697746 Trương Bảo Uyên 20/12/2007 Nữ 0 0 x x 0
46 11A7 0131787467 Đỗ Khánh Vân 08/09/2007 Nữ 0 0 0 x x
47 11A7 0134365024 Đào Hồng Hà Vy 03/07/2007 Nữ 0 0 x x 0
TỔNG 0 0 45 45 4

Giáo viên chủ nhiệm


Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
THPT Hoàng Cầu
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MÔN LỰA CHỌN NĂM 2023-2024
3 môn thi bắt buộc (Văn - Toán - Anh)
Học sinh chỉ lựa chọn 2 môn / tổng 4 môn lựa chọn học tại lớp để kiểm tra
Stt Lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh GT Lý Hóa Sinh Địa KTPL Sử Ghi chú
1 11A8 0150447199 Bùi Minh Anh 02/05/2007 Nữ 0 0 x x 0
2 11A8 0117080106 Bùi Tiến Anh 24/09/2007 Nam 0 0 x x 0
3 11A8 0117694755 Hoàng Kỳ Anh 20/11/2007 Nam 0 0 x x 0
4 11A8 0131938178 Nguyễn Hữu Long Anh 21/06/2007 Nam 0 0 x x 0
5 11A8 0117050149 Nguyễn Phúc Thu Anh 11/06/2007 Nữ 0 0 x x 0
6 11A8 0117697147 Nguyễn Tùng Anh 13/12/2007 Nam 0 0 x x 0
7 11A8 0141340282 Vũ Phương Anh 19/06/2007 Nữ 0 0 x x 0
8 11A8 0136683836 Chử Đức Duy 28/10/2007 Nam 0 0 x x 0
9 11A8 3317667256 Nguyễn Thị Thùy Dương 29/08/2007 Nữ 0 0 x x 0
10 11A8 0118480171 Vũ Tùng Dương 11/08/2007 Nam 0 0 x x 0
11 11A8 0117132693 Nguyễn Minh Đức 01/06/2007 Nam 0 0 x x 0
12 11A8 0117061783 Bùi Hương Giang 26/10/2007 Nữ 0 0 x x 0
13 11A8 0150511837 Nguyễn Hoàng Hiệp 01/06/2007 Nam 0 0 x x 0
14 11A8 0117049497 Đặng Ngân Hoa 23/10/2007 Nữ 0 0 x x 0
15 11A8 0118471103 Bùi Đức Huy 06/05/2007 Nam 0 0 x x 0
16 11A8 0133970250 Nguyễn Gia Khánh 20/10/2007 Nam 0 0 x x 0
17 11A8 0117670200 Nguyễn Hữu Khánh 16/01/2007 Nam 0 0 x x 0
18 11A8 0134201783 Nguyễn Anh Khôi 18/06/2007 Nam 0 0 x x 0
19 11A8 0150345371 Dương Minh Khuê 31/08/2007 Nữ 0 0 x x 0
20 11A8 0117126220 Hoàng Gia Kiên 21/12/2007 Nam 0 0 x x 0
21 11A8 0131469544 Nguyễn Phương Lan 04/12/2007 Nữ 0 0 x x 0
22 11A8 0117168109 Đỗ Phương Linh 22/11/2007 Nữ 0 0 x x 0
23 11A8 0117697231 Nguyễn Hà Linh 17/09/2007 Nữ 0 0 x x 0
24 11A8 0117696881 Trịnh Gia Linh 29/12/2007 Nữ 0 0 x x 0
25 11A8 0142199825 Tạ Đức Lộc 31/07/2007 Nam 0 0 x x 0
26 11A8 0135314663 Nguyễn Đức Minh 04/04/2007 Nam 0 0 x x 0
27 11A8 0152443534 Lương Hoàng Nam 07/10/2007 Nam 0 0 x x 0
28 11A8 0169138327 Nguyễn Hải Nam 24/11/2007 Nam 0 0 x x 0
29 11A8 2501070310 Lê Hiền Ngân 05/10/2007 Nữ 0 0 x x 0
30 11A8 0131571526 Phạm Uyên Nhi 10/11/2007 Nữ 0 0 x x 0
31 11A8 0131602809 Phạm Gia Ninh 08/07/2007 Nam 0 0 x x 0
32 11A8 0132015201 Nguyễn Minh Phương 08/07/2007 Nữ 0 0 x x 0
33 11A8 0117168101 Triệu Minh Quang 02/11/2007 Nam 0 0 x x 0
34 11A8 0117695090 Nguyễn Hạnh Tâm 09/05/2007 Nữ 0 0 x x 0
35 11A8 0117087912 Nguyễn Phương Thảo 26/01/2007 Nữ 0 0 x x 0
36 11A8 0169138331 Nguyễn Phương Thảo 05/11/2007 Nữ 0 0 x x 0
37 11A8 0132261647 Tô Đức Thịnh 26/11/2007 Nam 0 0 x x 0
38 11A8 0117132848 Bùi Minh Thu 14/10/2007 Nữ 0 0 x x 0
39 11A8 0133020072 Nguyễn Diệu Linh Thương 12/02/2007 Nữ 0 0 x x 0
40 11A8 0169138334 Trần Huyền Trang 26/12/2007 Nữ 0 0 x x 0
41 11A8 0132549227 Võ Minh Trí 15/02/2007 Nam 0 0 x x 0
42 11A8 0131602816 Phạm Đức Trung 01/09/2007 Nam 0 0 x x 0
43 11A8 0118431287 Nguyễn Tuấn Tú 16/11/2007 Nam 0 0 x x 0
44 11A8 0169138335 Nguyễn Minh Việt 22/01/2007 Nam 0 0 x x 0
45 11A8 0133364533 Nguyễn Hà Vy 10/03/2007 Nữ 0 0 x x 0
46 11A8 0118500149 Phạm Bảo Vy 21/07/2007 Nữ 0 0 x x 0
TỔNG 0 0 46 46 0

Giáo viên chủ nhiệm


Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
THPT Hoàng Cầu
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MÔN LỰA CHỌN NĂM 2023-2024
3 môn thi bắt buộc (Văn - Toán - Anh)
Học sinh chỉ lựa chọn 2 môn / tổng 4 môn lựa chọn học tại lớp để kiểm tra
Stt Lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh GT Lý Hóa Sinh Địa KTPL Sử Ghi chú
1 11A9 0117752510 Nguyễn Duy Anh 17/01/2007 Nam 0 0 x x 0
2 11A9 0136641245 Nguyễn Hoàng Anh 14/05/2007 Nam 0 0 x x 0
3 11A9 0117133054 Nguyễn Quỳnh Anh 15/08/2007 Nữ 0 0 x x 0
4 11A9 0133088963 Nguyễn Vũ Anh 20/05/2007 Nam 0 0 x x 0
5 11A9 0132114355 Nguyễn Nhật Ánh 19/02/2007 Nữ 0 0 0 x x
6 11A9 0150447311 Nguyễn Hoàng Bách 27/03/2007 Nam 0 0 x x 0
7 11A9 0156889770 Phạm Mạnh Cường 21/11/2007 Nam 0 0 x x 0
8 11A9 0133180298 Trần Tấn Dũng 23/10/2007 Nam 0 0 x x 0
9 11A9 3334379203 Đỗ Hữu Đạt 17/02/2007 Nam 0 0 x x 0
10 11A9 0116461125 Đào Minh Đăng 11/12/2006 Nam 0 0 x x 0
11 11A9 0142940200 Vũ Hương Giang 09/07/2007 Nữ 0 0 x x 0
12 11A9 0151398585 Đào Thị Nguyên Hà 27/08/2007 Nữ 0 0 x x 0
13 11A9 0117115022 Hà Thục Hiền 19/07/2007 Nữ 0 0 x x 0
14 11A9 0133181018 Hoàng Quang Huy 02/02/2006 Nam 0 0 x x 0
15 11A9 0142681952 Nhữ Gia Huy 16/04/2007 Nam 0 0 x x 0
16 11A9 0117670820 Nguyễn Gia Hưng 04/08/2007 Nam 0 0 x x 0
17 11A9 0117678338 Nguyễn Gia Khang 15/12/2007 Nam 0 0 x x 0
18 11A9 0142222117 Đỗ Khánh Linh 29/11/2007 Nữ 0 0 x x 0
19 11A9 0132114240 Đỗ Kim Linh 13/07/2007 Nữ 0 0 x x 0
20 11A9 0117165662 Mai Phương Linh 30/05/2007 Nữ 0 0 x x 0
21 11A9 0117051960 Trịnh Trúc Linh 23/11/2007 Nữ 0 0 x x 0
22 11A9 0117670162 Đoàn Đức Minh 14/10/2007 Nam 0 0 x x 0
23 11A9 0135666940 Nguyễn Hoàng Minh 15/01/2007 Nam 0 0 x x 0
24 11A9 0117697301 Nguyễn Nhật Minh 10/09/2007 Nam 0 0 x x 0
25 11A9 0131683638 Phạm Thu Ngân 16/01/2007 Nữ 0 0 x x 0
26 11A9 0131787523 Nguyễn Yến Ngọc 02/12/2007 Nữ 0 0 x x 0
27 11A9 0117132819 Tạ Bảo Ngọc 09/07/2007 Nữ 0 0 x x 0
28 11A9 0142222073 Lê Bảo Nguyên 03/12/2007 Nam 0 0 x x 0
29 11A9 0117168364 Nguyễn Đức Nguyên 22/10/2007 Nam 0 0 x x 0
30 11A9 0152443025 Hoàng Yến Nhi 11/04/2007 Nữ 0 0 x x 0
31 11A9 0141789240 Đàm Thế Phương 31/07/2007 Nam 0 0 x x 0
32 11A9 0117051553 Lê Anh Quân 28/12/2007 Nam 0 0 x x 0
33 11A9 0134364856 Lưu Minh Quân 30/12/2007 Nam 0 0 x x 0
34 11A9 0132216217 Nguyễn Thái Sơn 13/11/2007 Nam 0 0 x x 0
35 11A8 3833395406 Lê Đình Quốc Thái 08/10/2007 Nam 0 0 x x 0
36 11A9 0117706831 Hoàng Diệu Thảo 17/12/2007 Nữ 0 0 x x 0
37 11A9 0117689875 Phạm Thế Thịnh 20/10/2007 Nam 0 0 x x 0
38 11A9 0131602814 Nguyễn Minh Thư 20/10/2007 Nữ 0 0 x x 0
39 11A9 0130824848 Nguyễn Minh Trang 01/04/2007 Nữ 0 0 x x 0
40 11A9 0117167984 Dương Minh Trí 23/02/2007 Nam 0 0 x x 0
41 11A9 0117162001 Nguyễn Tất Việt 26/12/2007 Nam 0 0 x x 0
42 11A9 0117697436 Trương Khánh Vy 19/04/2007 Nữ 0 0 0 x x
TỔNG 0 0 40 42 2

Giáo viên chủ nhiệm


Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
THPT Hoàng Cầu
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MÔN LỰA CHỌN NĂM 2023-2024
3 môn thi bắt buộc (Văn - Toán - Anh)
Học sinh chỉ lựa chọn 2 môn / tổng 4 môn lựa chọn học tại lớp để kiểm tra
Stt Lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh GT Lý Hóa Sinh Địa KTPL Sử Ghi chú
1 11A10 0118496987 Lê Phúc An 21/05/2007 Nam 0 x x 0
2 11A10 0131937925 Trần Lê Thu An 12/11/2007 Nữ 0 x x 0
3 11A10 0117126453 Nguyễn Quỳnh Anh 11/04/2007 Nữ 0 x x 0
4 11A10 0148776623 Trần Bùi Mỹ Anh 29/10/2007 Nữ 0 x x 0
5 11A10 0132733476 Đinh Minh Bách 11/04/2007 Nam 0 x x 0
6 11A10 0141791956 Đoàn Ngọc Chi 04/09/2007 Nữ 0 x x 0
7 11A10 0117105967 Phạm Lê Dũng 26/09/2007 Nam 0 x x 0
8 11A10 0142940150 Khúc Phạm Hải Đăng 30/03/2007 Nam 0 x x 0
9 11A10 0169138316 Lại Đỗ Nhật Đức 01/10/2007 Nam 0 x x 0
10 11A10 0117742594 Nguyễn Anh Đức 19/10/2007 Nam 0 x x 0
11 11A10 0169138317 Nguyễn Minh Đức 26/05/2007 Nam 0 x x 0
12 11A10 0117098788 Lê Bảo Hân 21/02/2007 Nữ 0 x x 0
13 11A10 0118496993 Nguyễn Đình Hiếu 01/01/2007 Nam 0 x x 0
14 11A10 0133180361 Nguyễn Quốc An Hiếu 03/02/2007 Nam 0 x x 0
15 11A10 0117127841 Vũ Mai Đức Hòa 29/11/2007 Nam 0 x x 0
16 11A10 0148776339 Cao Viết Huy 25/08/2007 Nam 0 x x 0
17 11A10 0117096214 Nguyễn Tuấn Hưng 14/01/2007 Nam 0 x x 0
18 11A10 0117752516 Đinh Xuân Khải 30/06/2007 Nam 0 x x 0
19 11A10 0150447275 Hoàng Hải Nam Khánh 31/10/2007 Nam 0 x x 0
20 11A10 0150511845 Nguyễn Gia Khiêm 27/12/2007 Nam 0 x x 0
21 11A10 0117128187 Nguyễn Minh Khuê 11/12/2007 Nữ 0 x x 0
22 11A10 0129132003 Trần Ngọc Lam 13/02/2007 Nữ 0 x x 0
23 11A10 0132261356 Cao Hoàng Lâm 04/03/2007 Nam 0 x x 0
24 11A10 0131787437 Nguyễn Bách Tùng Lâm 18/04/2007 Nam 0 x x 0
25 11A10 0150520493 Dương Phương Linh 26/01/2007 Nữ 0 x x 0
26 11A10 0132261374 Hà Ngọc Linh 01/10/2007 Nữ 0 x x 0
27 11A10 0169138322 Mai Khánh Linh 28/07/2007 Nữ 0 x x 0
28 11A10 0150511854 Trần Bảo Linh 29/04/2007 Nữ 0 x x 0
29 11A10 0132733351 Phạm Thế Lương 30/03/2007 Nam 0 x x 0
30 11A10 0150511749 Trần Ngọc Mai 20/06/2007 Nữ 0 x x 0
31 11A10 0117692594 Đinh Thị Phương Minh 07/12/2007 Nữ 0 x x 0
32 11A10 0117088889 Nguyễn Quang Minh 26/06/2007 Nam 0 x x 0
33 11A10 0118497358 Trần Hồng Minh 14/05/2007 Nam 0 x x 0
34 11A10 0118447582 Nguyễn Duy Hà My 08/12/2007 Nữ 0 x x 0
35 11A10 0117098736 Trần Hải Nam 04/11/2007 Nam 0 x x 0
36 11A10 0117088631 Nguyễn Hạ Thiên Ngân 30/03/2007 Nữ 0 x x 0
37 11A10 0117098770 Nguyễn Trịnh Bảo Ngân 24/12/2007 Nữ 0 x x 0
38 11A10 0118427279 Nguyễn Uyển Nhi 28/04/2007 Nữ 0 x x 0
39 11A10 0130915710 Phùng Linh Nhi 07/12/2007 Nữ 0 x x 0
40 11A10 0117128199 Trần Phương Linh Nhi 17/05/2007 Nữ 0 x x 0
41 11A10 0132417734 Phạm Nguyễn Nhật Phương 20/05/2007 Nữ 0 x x 0
42 11A10 0148776535 Nguyễn Huy Đàm Quân 13/03/2007 Nam 0 x x 0
43 11A10 0142222078 Nguyễn Tuấn Sơn 25/12/2007 Nam 0 x x 0
44 11A10 0150511764 Đào Việt Thắng 13/01/2007 Nam 0 x x 0
45 11A10 0150447133 Nguyễn Đặng Trung 12/09/2007 Nam 0 x x 0
46 11A10 0134402235 Nguyễn Cẩm Tú 30/05/2007 Nữ 0 x x 0
47 11A10 0132549359 Ngô Mỹ Vân 05/03/2007 Nữ 0 x x 0
TỔNG 0 47 47 0

Giáo viên chủ nhiệm


Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
THPT Hoàng Cầu
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MÔN LỰA CHỌN NĂM 2023-2024
3 môn thi bắt buộc (Văn - Toán - Anh)
Học sinh chỉ lựa chọn 2 môn / tổng 4 môn lựa chọn học tại lớp để kiểm tra
Stt Lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh GT Lý Hóa Sinh Địa KTPL Sử Ghi chú
1 11A11 0134364899 Nguyễn Gia An 21/06/2007 Nam 0 x x 0
2 11A11 0150447201 Lê Minh Huyền Anh 10/10/2007 Nữ 0 x x 0
3 11A11 0132592583 Nguyễn Thu Anh 13/10/2007 Nữ 0 x x 0
4 11A11 0117127962 Phạm Quỳnh Anh 01/08/2007 Nữ 0 x x 0
5 11A11 0118490371 Tần Tâm Anh 02/10/2007 Nữ 0 x x 0
6 11A11 0117063291 Trần Trang Anh 06/07/2007 Nữ 0 x x 0
7 11A11 0117116061 Nguyễn Viết Bách 28/11/2007 Nam 0 x x 0
8 11A11 0131602793 Nguyễn Ngọc Bích 04/02/2007 Nữ 0 x x 0
9 11A11 0131465440 Bùi Thanh Bình 23/12/2007 Nam 0 x x 0
10 11A11 0134365062 Vũ Ngọc Bình 02/05/2007 Nam 0 x x 0
11 11A11 0132134811 Dương Vũ Ngọc Châu 10/05/2007 Nữ 0 x 0 x
12 11A11 0117051335 Nghiêm Mạnh Đức 02/08/2007 Nam 0 x x 0
13 11A11 0117697032 Nguyễn Anh Đức 24/05/2007 Nam 0 x x 0
14 11A11 0133180238 Trương Minh Đức 25/05/2007 Nam 0 x x 0
15 11A11 0169138318 Lại Thu Giang 26/12/2007 Nữ 0 x x 0
16 11A11 0117168165 Nguyễn Hương Giang 08/03/2007 Nữ 0 x x 0
17 11A11 0148776291 Trần Minh Hà 16/08/2007 Nữ 0 x x 0
18 11A11 0117697368 Lương Minh Hiếu 19/03/2007 Nam 0 x x 0
19 11A11 0118476751 Phạm Tuấn Huy 19/02/2007 Nam 0 x x 0
20 11A11 0117164910 Trương Gia Huy 04/09/2007 Nam 0 x x 0
21 11A11 0133180668 Nguyễn Lê Minh Huyền 17/08/2007 Nữ 0 x x 0
22 11A11 0117105987 Trần Việt Hưng 23/09/2007 Nam 0 x x 0
23 11A11 0117671047 Trịnh Nam Khánh 27/08/2007 Nam 0 x x 0
24 11A11 0148776375 Vũ Quốc Khánh 29/09/2007 Nam 0 x x 0
25 11A11 0118497445 Nguyễn Đức Lâm 07/08/2007 Nam 0 x x 0
26 11A11 3517168005 Lê Phương Linh 29/07/2007 Nữ 0 x x 0
27 11A11 0133180651 Nguyễn Cao Khánh Linh 24/03/2007 Nữ 0 x x 0
28 11A11 0169138325 Đặng Vũ Khánh Ly 11/07/2007 Nữ 0 x x 0
29 11A11 0117696682 Nguyễn Quang Minh 24/03/2007 Nam 0 x x 0
30 11A11 0117105957 Phạm Quang Minh 14/10/2007 Nam 0 x x 0
31 11A11 0132261497 Hồng Bảo Ngân 21/01/2007 Nữ 0 x x 0
32 11A11 0150447338 Lê Trung Nghĩa 01/03/2007 Nam 0 x x 0
33 11A11 0117113357 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 10/09/2007 Nữ 0 x x 0
34 11A11 0131901996 Đào Phương Nhung 22/08/2007 Nữ 0 x x 0
35 11A11 0148776703 Nguyễn Lan Phương 20/10/2007 Nữ 0 x x 0
36 11A11 0132549286 Nguyễn Ngọc Phương 01/06/2007 Nữ 0 x x 0
37 11A11 0134364884 Phạm Lan Phương 22/01/2007 Nữ 0 x x 0
38 11A11 0117690264 Ngô Minh Quân 07/04/2007 Nam 0 x x 0
39 11A11 0150511818 Giáp Bảo Quyên 09/06/2007 Nữ 0 x x 0
40 11A11 0117164641 Nguyễn Phương Thảo 21/04/2007 Nữ 0 x 0 x
41 11A11 0139529874 Võ Phương Thảo 25/11/2007 Nữ 0 x x 0
42 11A11 0132733858 Bùi Anh Thư 27/11/2007 Nữ 0 x x 0
43 11A11 0148776553 Phan Minh Thư 18/06/2007 Nữ 0 x x 0
44 11A11 0132549113 Nguyễn Bảo Thy 01/05/2007 Nữ 0 x x 0
45 11A11 0117115772 Nguyễn Khánh Toàn 19/10/2007 Nam 0 x x 0
46 11A11 0134402326 Tạ Anh Tuấn 16/03/2007 Nam 0 x x 0
47 11A11 0117684155 Đoàn Tú Uyên 29/10/2007 Nữ 0 x x 0
48 11A11 0150511872 Nguyễn Bách Việt 06/03/2007 Nam 0 x x 0
TỔNG 0 48 46 2

Giáo viên chủ nhiệm

You might also like