You are on page 1of 69

Số: 4610/ĐHKT-KHTC

Thời gian ký: 23/12/2022 14:36:53 +07:00


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PL01A - DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ ĐỢT 1/ NĂM 2023
CHẤT LƯỢNG CAO ĐÁP ỨNG TT 23/2014/TT-BGDĐT
/TB-ĐHKT ngày23 tháng12 năm2022)
(Kèm theo thông báo số:4610

Tổng phải Ghi


STT Mã SV Họ và tên Lớp Số đã nộp Số còn nợ
nộp chú

Ngành Kế toán 507


1 19050814 Hồ Hạnh An QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2 19050819 Lê Phương Anh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3 19050823 Nguyễn Phương Anh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
4 19050828 Trần Phương Anh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
5 19050832 Nguyễn Thị Ngọc Bích QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
6 19050837 Lê Thị Linh Chi QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
7 19050841 Lê Duy Đức QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
8 19050845 Tăng Thị Thùy Dung QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
9 19050849 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
10 19050853 Phương Thu Giang QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
11 19050858 Hà Minh Hằng QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
12 19050863 Vũ Hồng Hạnh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
13 19050867 Nguyễn Thu Hiền QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
14 19050871 Đặng Thị Huệ QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
15 19050880 Kiều Thị Thu Hường QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
16 19050885 Nguyễn Thị Ngọc Huyền QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
17 19050893 Lê Khánh Linh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
18 19050897 Nhâm Thị Diệu Linh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
19 19050901 Phí Thùy Linh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
20 19050905 Vi Nhật Linh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
21 19050909 Phan Hương Ly QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
22 19050914 Nguyễn Lê Hà My QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
23 19050918 Trần Thu Ngân QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
24 19050922 Lê Thị Hồng Ngọc QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
25 19050926 Nguyễn Thị Nguyệt QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
26 19050930 Nguyễn Trần Mai Nhi QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
27 19050940 Đỗ Thị Phúc QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
28 19050948 Hoàng Thị Thu Quyên QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
29 19050952 Nguyễn Thị Thanh Thanh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
30 19050956 Nguyễn Phương Thảo QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
31 19050960 Phạm Thị Phương Thảo QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
32 19050970 Nguyễn Thu Thủy QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
33 19050975 Nguyễn Thị Thùy Trang QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
34 19050979 Trần Quỳnh Trang QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
35 19050987 Hoàng Lê Thảo Vy QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
36 19050995 Nguyễn Quỳnh Anh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
37 19050815 Nguyễn Hải An QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
38 19050820 Lê Thị Hà Anh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
39 19050824 Nguyễn Phương Anh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
40 19050829 Trần Thị Ngọc Anh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
41 19050833 Đào Thị Thanh Bình QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
42 19050838 Tạ Kim Chi QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
43 19050846 Bùi Thùy Dương QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
44 19050850 Đinh Thị Cẩm Giang QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
45 19050854 Ngô Thị Hà QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
46 19050860 Lê Thị Hạnh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
47 19050864 Nguyễn Thị Hảo QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
48 19050868 Nguyễn Thị Hoa QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
49 19050872 Trần Thị Huệ QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
50 19050876 Nghiêm Thị Thu Hương QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
51 19050882 Đỗ Thị Huyền QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
52 19050886 Phùng Thanh Huyền QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
53 19050890 Nguyễn Thị Liên QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
54 19050894 Nguyễn Khánh Linh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
55 19050898 Phạm Thị Linh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
56 19050906 Nguyễn Thị Cẩm Ly QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
57 19050911 Ngô Phương Mai QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
58 19050915 Đặng Phạm Ý Mỹ QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
59 19050919 Bùi Thu Ngọc QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
60 19050923 Nguyễn Bích Ngọc QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
61 19050927 Phạm Minh Nguyệt QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
62 19050931 Trần Thảo Nhi QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
63 19050935 Nguyễn Thị Hồng Nhung QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
64 19050941 Nguyễn Đỗ Thiên Phúc QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
65 19050945 Phạm Hà Phương QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
66 19050949 Đặng Thị Ngọc Quỳnh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
67 19050953 Đỗ Thị Hương Thảo QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
68 19050957 Nguyễn Thị Phương Thảo QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
69 19050961 Phạm Thị Thảo QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
70 19050967 Nguyễn Thị Thúy QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
71 19050971 Phạm Nguyễn Thu Trà QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
72 19050976 Nguyễn Thùy Trang QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
73 19050980 Vũ Thị Quỳnh Trang QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
74 19050984 Nguyễn Lê Tùng QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
75 19050988 Hoàng Thị Hải Yến QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
76 19050999 Nguyễn Trang Nhung QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
77 19050817 Phạm Vũ Quỳnh An QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
78 19050821 Nguyễn Hồ Kiều Anh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
79 19050825 Nguyễn Thị Lan Anh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
80 19050830 Nguyễn Thị Ngọc Ánh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
81 19050835 Nguyễn Minh Châu QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
82 19050839 Nguyễn Hồng Đăng QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
83 19050843 Giang Thùy Dung QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
84 19050847 Đinh Thùy Dương QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
85 19050851 Nguyễn Hương Giang QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
86 19050861 Nguyễn Bích Hạnh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
87 19050865 Hoàng Thu Hiền QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
88 19050869 Nguyễn Thị Mỹ Hoa QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
89 19050873 Vũ Ngọc Hùng QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
90 19050877 Ngô Thị Lan Hương QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
91 19050883 Mai Ngọc Huyền QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
92 19050887 Nguyễn Thị Tùng Lâm QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
93 19050895 Nguyễn Thị Thùy Linh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
94 19050899 Phạm Thị Phương Linh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
95 19050903 Phương Thùy Linh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
96 19050907 Nguyễn Thị Hương Ly QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
97 19050912 Tan Shi Min QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
98 19050920 Khuất Hồng Ngọc QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
99 19050924 Nguyễn Thị Bích Ngọc QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
100 19050928 Đỗ Yến Nhi QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
101 19050932 Hoàng Thị Hồng Nhung QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
102 19050936 Nguyễn Thị Trang Nhung QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
103 19050942 Bùi Thảo Phương QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
104 19050946 Lê Thị Phượng QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
105 19050950 Nguyễn Như Quỳnh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
106 19050954 Hán Thị Thu Thảo QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
107 19050958 Nguyễn Thị Thảo QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
108 19050964 Phạm Thị Thanh Thư QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
109 19050968 Nguyễn Thị Thùy QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
110 19050972 Luyện Thị Huyền Trang QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
111 19050977 Nguyễn Thùy Trang QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
112 19050981 Chu Cẩm Tú QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
113 19050985 Nguyễn Thị Phương Uyên QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
114 19050989 Lê Thị Hải Yến QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
115 19050818 Đỗ Hoàng Anh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
116 19050822 Nguyễn Mai Anh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
117 19050827 Phạm Thị Quỳnh Anh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
118 19050831 Phan Ngọc Ánh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
119 19050836 Bùi Kim Chi QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
120 19050840 Trần Thị Diệu QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
121 19050844 Phạm Thị Dung QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
122 19050848 Từ Hữu Duy QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
123 19050852 Nguyễn Thùy Giang QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
124 19050857 Lương Gia Hân QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
125 19050866 Nguyễn Thị Thúy Hiền QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
126 19050870 Phùng Thị Thúy Hồng QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
127 19050874 Đỗ Thị Hương QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
128 19050878 Phạm Thị Thu Hương QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
129 19050884 Nguyễn Khánh Huyền QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
130 19050888 Nguyễn Thị Lan QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
131 19050892 Đinh Khánh Linh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
132 19050896 Nguyễn Thùy Linh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
133 19050900 Phạm Trần Khánh Linh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
134 19050904 Trịnh Thị Mỹ Linh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
135 19050913 Nguyễn Hoa Trà My QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
136 19050917 Nguyễn Thúy Ngân QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
137 19050921 Lê Thảo Ngọc QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
138 19050925 Nguyễn Khánh Nguyên QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
139 19050929 Nguyễn Thị Uyển Nhi QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
140 19050933 Lê Trang Nhung QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
141 19050947 Nguyễn Lê Đan Phượng QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
142 19050951 Nguyễn Thị Sao QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
143 19050955 Lê Thị Thu Thảo QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
144 19050959 Nguyễn Thị Thảo QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
145 19050965 Phí Thị Huyền Thương QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
146 19050969 Bùi Thị Thanh Thủy QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
147 19050973 Nguyễn Thị Hà Trang QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
148 19050978 Phạm Hà Trang QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
149 19050982 Trần Lê Cẩm Tú QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
150 19050986 Diêm Thị Quỳnh Vân QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
151 19050994 Phạm Tuấn Anh QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
152 20050057 Phạm Thị Quỳnh Chi QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
153 20050108 Nghiêm Thu Huyền QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
154 20050178 Đào Thu Uyên QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
155 20050569 Lê Trương Thục Anh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
156 20050570 Nguyễn Hà Anh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
157 20050578 Phạm Trần Trâm Anh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
158 20050585 Phạm Lê Hồng Châu QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
159 20050591 Nguyễn Mạnh Cường QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
160 20050593 Nguyễn Thị Ngọc Diệp QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
161 20050603 Đỗ Thu Hà QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
162 20050605 Nguyễn Thị Hà QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
163 20050614 Trần Thị Thanh Hiền QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
164 20050616 Dương Mỹ Hoa QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
165 20050625 Nguyễn Thị Minh Huệ QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
166 20050634 Phạm Hải Hương QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
167 20050638 Trần Thị Lan QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
168 20050640 Nguyễn Tiến Lâm QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
169 20050643 Đào Phương Linh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
170 20050645 Nguyễn Phương Linh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
171 20050646 Nguyễn Thị Mai Linh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
172 20050647 Nguyễn Thị Phương Linh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
173 20050650 Nguyễn Thùy Linh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
174 20050651 Phạm Thảo Linh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
175 20050659 Quách Hiểu Mai QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
176 20050673 Phạm Thị Thu Nhài QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
177 20050675 Nghiêm Thị Mỹ Nhung QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
178 20050676 Nguyễn Thị Hồng Nhung QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
179 20050678 Bùi Hoài Phương QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
180 20050681 Trần Hà Phương QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
181 20050686 Nguyễn Thị Phượng QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
182 20050694 Đặng Thị Thanh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
183 20050700 Dương Thu Thảo QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
184 20050705 Nguyễn Thu Thảo QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
185 20050708 Trần Thị Thắng QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
186 20050719 Lộ Huyền Trang QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
187 20050721 Lý Thị Trang QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
188 20050726 Phạm Thị Thu Trang QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
189 20050728 Nguyễn Thị Ngọc Trâm QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
190 20050734 Nguyễn Thị Thảo Vân QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
191 20050736 Đỗ Thị Vui QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
192 20050739 Đỗ Hải Yến QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
193 20050561 Nguyễn Bình An QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
194 20050565 Lê Mai Anh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
195 20050568 Lê Thị Vân Anh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
196 20050573 Nguyễn Phương Anh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
197 20050576 Nguyễn Thị Việt Anh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
198 20050580 Trần Quốc Anh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
199 20050583 Nguyễn Thảo Ân QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
200 20050586 Dương Thị Tùng Chi QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
201 20050589 Nguyễn Quỳnh Chi QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
202 20050594 Phùng Thị Phương Dung QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
203 20050598 Nguyễn Thùy Dương QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
204 20050601 Phạm Việt Đức QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
205 20050606 Nguyễn Thị Thu Hà QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
206 20050610 Trần Thúy Hải QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
207 20050613 Nguyễn Thu Hiền QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
208 20050619 Nguyễn Minh Hòa QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
209 20050622 Nguyễn Thị Thu Huế QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
210 20050627 Dương An Huy QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
211 20050630 Lê Phương Huyền QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
212 20050633 Nguyễn Thị Hương QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
213 20050644 Mai Diệu Linh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
214 20050652 Trần Thuỳ Linh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
215 20050655 Nguyễn Thị Khánh Ly QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
216 20050658 Phạm Thị Thanh Mai QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
217 20050662 Nguyễn Thị Ngân QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
218 20050665 Ngô Thị Ngọc QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
219 20050669 Trần Thị Bích Ngọc QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
220 20050671 Hoàng Khánh Nguyệt QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
221 20050679 Nguyễn Thị Hồng Phương QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
222 20050684 Vũ Thùy Phương QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
223 20050688 Lưu Mỹ Quyên QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
224 20050691 Hoàng Tú Quỳnh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
225 20050697 Phạm Tuấn Thành QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
226 20050701 Đặng Thị Phương Thảo QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
227 20050704 Nguyễn Thị Thảo QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
228 20050707 Vũ Thị Thanh Thảo QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
229 20050711 Nguyễn Hà Khánh Thư QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
230 20050714 Lê Thị Hương Trà QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
231 20050718 Hoàng Thị Thu Trang QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
232 20050722 Nguyễn Đoàn Minh Trang QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
233 20050725 Phạm Quỳnh Trang QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
234 20050730 Dương Thị Thanh Trúc QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
235 20050732 Nguyễn Thị Tuyết QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
236 20050737 Phạm Vũ Thảo Vy QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
237 20050107 Trần Hoàng Gia Huy QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
238 20050170 Lê Minh Trang QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
239 20050564 Đinh Thị Huyền Anh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
240 20050566 Lê Ngọc Anh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
241 20050571 Nguyễn Lê Thục Anh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
242 20050574 Nguyễn Phương Anh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
243 20050577 Phạm Thị Mai Anh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
244 20050581 Vũ Quỳnh Anh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
245 20050584 Đặng Quốc Bảo QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
246 20050587 Đào Huệ Chi QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
247 20050590 Nguyễn Thị Thuỳ Chinh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
248 20050596 Đồng Thị Thùy Dương QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
249 20050599 Phan Ngọc Đông QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
250 20050602 Quách Trọng Đức QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
251 20050608 Trần Thị Việt Hà QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
252 20050611 Ngô Đức Minh Hằng QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
253 20050615 Hà Trung Hiếu QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
254 20050620 Phan Mạnh Hoàng QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
255 20050623 Phạm Minh Huế QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
256 20050631 Ngô Khánh Huyền QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
257 20050636 Nguyễn Kiều Khanh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
258 20050641 Hoàng Thị Lệ QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
259 20050648 Nguyễn Thị Thùy Linh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
260 20050653 Trương Thu Linh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
261 20050656 Trịnh Hải Ly QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
262 20050660 Nguyễn Huyền My QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
263 20050663 Lê Bảo Ngọc QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
264 20050666 Nguyễn Thị Minh Ngọc QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
265 20050668 Triệu Thị Bích Ngọc QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
266 20050677 Nguyễn Công Phước QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
267 20050682 Trần Thị Thanh Phương QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
268 20050685 Đoàn Nguyễn Châu Phượng QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
269 20050689 Đỗ Diệu Quỳnh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
270 20050690 Đinh Xuân Quỳnh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
271 20050692 Nguyễn Thị Quỳnh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
272 20050695 Lê Thị Thúy Thanh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
273 20050698 Bế Phương Thảo QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
274 20050702 Lê Thị Thanh Thảo QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
275 20050706 Phạm Thị Phương Thảo QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
276 20050709 Đỗ Thu Thủy QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
277 20050712 Nguyễn Minh Thư QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
278 20050716 Hoàng Nguyễn Thu Trang QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
279 20050723 Nguyễn Huyền Trang QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
280 20050727 Đoàn Bảo Trâm QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
281 20050733 Đặng Thuỳ Vân QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
282 20050738 Vũ Hà Vy QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
283 20050036 Phương Dạ Thảo QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
284 20050054 Hà Cẩm Bình QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
285 20050563 Đỗ Phương Anh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
286 20050567 Lê Quỳnh Anh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
287 20050572 Nguyễn Ngọc Anh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
288 20050575 Nguyễn Thị Diệu Anh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
289 20050579 Tạ Hà Anh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
290 20050582 Nguyễn Thị Ngọc Ánh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
291 20050588 Đặng Quỳnh Chi QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
292 20050592 Trịnh Thị Diễm QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
293 20050597 Nguyễn Thùy Dương QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
294 20050600 Nguyễn Hoài Đức QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
295 20050604 Đoàn Thị Thu Hà QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
296 20050609 Trần Thu Hà QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
297 20050612 Trần Diệu Hằng QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
298 20050617 Nguyễn Thị Phương Hoa QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
299 20050621 Nguyễn Bích Hồng QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
300 20050626 Mao Trọng Hùng QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
301 20050632 Nguyễn Thu Huyền QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
302 20050637 Lương Thúy Lan QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
303 20050642 Nguyễn Thị Phương Liên QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
304 20050649 Nguyễn Thị Thùy Linh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
305 20050654 Kiều Thảo Ly QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
306 20050657 Ngô Thị Hoàng Mai QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
307 20050661 Hà Phương Ngân QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
308 20050664 Lê Thị Ngọc QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
309 20050667 Phạm Bích Ngọc QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
310 20050670 Vũ Thị Minh Ngọc QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
311 20050680 Nguyễn Thị Phương QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
312 20050687 Trần Minh Phượng QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
313 20050696 Nguyễn Thị Phương Thanh QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
314 20050703 Nguyễn Phương Thảo QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
315 20050710 Nguyễn Thanh Thủy QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
316 20050713 Dương Thị Thu Trà QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
317 20050717 Hoàng Phương Trang QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
318 20050720 Lê Thị Thu Trang QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
319 20050724 Nguyễn Thu Trang QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
320 20050729 Nguyễn Công Trí QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
321 20050731 Trương Lê Vĩnh Tuấn QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
322 20050735 Phạm Thị Hồng Vân QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
323 20050740 Lê Thị Hải Yến QH-2020-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
324 21050079 Nguyễn Thị Mai Linh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
325 21050080 Nguyễn Phương Mai QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
326 21050081 Võ Khánh Trà QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
327 21050568 Phạm Khánh An QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
328 21050571 Đỗ Thị Minh Anh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
329 21050574 Lê Bùi Châu Anh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
330 21050587 Phạm Phương Anh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
331 21050588 Phạm Thị Hà Anh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
332 21050590 Võ Thị Ngọc Ánh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
333 21050591 Phạm Minh Bách QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
334 21050594 Phan Bảo Châu QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
335 21050596 Bùi Linh Chi QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
336 21050598 Lê Huệ Chi QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
337 21050601 Phạm Yến Chi QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
338 21050602 Trần Thị Lan Chi QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
339 21050614 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
340 21050617 Nguyễn Thùy Dương QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
341 21050621 Vũ Văn Đại QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
342 21050625 Nguyễn Hương Giang QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
343 21050632 Nguyễn Thúy Hằng QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
344 21050636 Nguyễn Thị Hồng QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
345 21050637 Nguyễn Thị Thu Huệ QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
346 21050638 Phạm Quang Huy QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
347 21050641 Nguyễn Thị Khánh Huyền QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
348 21050645 Nguyễn Phạm Linh Hương QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
349 21050654 Nguyễn Nhật Lệ QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
350 21050657 Hoàng Gia Linh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
351 21050659 Mai Thị Phương Linh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
352 21050661 Nguyễn Khánh Linh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
353 21050662 Nguyễn Ngọc Hà Linh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
354 21050663 Nguyễn Ngọc Linh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
355 21050673 Nguyễn Hà Ly QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
356 21050678 Phạm Hải Lý QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
357 21050680 Hứa Thị Mai QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
358 21050688 Nguyễn Ngọc Minh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
359 21050691 Nghiêm Diệu My QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
360 21050694 Phạm Thị Ngọc Mỹ QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
361 21050698 Lê Thị Dương Ngọc QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
362 21050702 Nguyễn Như Nguyệt QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
363 21050706 Nguyễn Thị Xuân Nhị QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
364 21050708 Trần Thị Kim Oanh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
365 21050720 Lại Phan Thúy Tâm QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
366 21050721 Bùi Phương Thảo QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
367 21050724 Hoàng Phương Thảo QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
368 21050725 Khương Linh Thảo QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
369 21050734 Nguyễn Phương Thu QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
370 21050740 Cao Thị Thu Trang QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
371 21050743 Lê Hà Quỳnh Trang QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
372 21050747 Vũ Quỳnh Trang QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
373 21050569 Bùi Ngọc Tú Anh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
374 21050572 Đỗ Thị Quỳnh Anh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
375 21050575 Lê Mỹ Anh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
376 21050578 Nguyễn Minh Anh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
377 21050585 Nguyễn Thùy Anh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
378 21050610 Nguyễn Phương Dung QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
379 21050611 Phạm Thị Thùy Dung QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
380 21050613 Cao Mỹ Duyên QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
381 21050615 Dương Sơn Dương QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
382 21050616 Nguyễn Thị Thùy Dương QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
383 21050618 Nguyễn Thùy Dương QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
384 21050620 Trần Thị Ánh Dương QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
385 21050622 Nguyễn Mạnh Đức QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
386 21050623 Lê Vũ Hương Giang QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
387 21050624 Nguyễn Hoài Giang QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
388 21050627 Đỗ Ngân Hà QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
389 21050628 Phạm Minh Hà QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
390 21050629 Ngô Thúy Hảo QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
391 21050631 Nguyễn Thị Hằng QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
392 21050633 Tạ Thị Thanh Hiền QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
393 21050634 Lê Thị Phương Hoa QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
394 21050635 Nguyễn Thị Thanh Hoa QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
395 21050644 Trần Đăng Việt Hưng QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
396 21050649 Bùi Quang Khải QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
397 21050652 Nguyễn My Lan QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
398 21050665 Nguyễn Thị Linh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
399 21050669 Trần Khánh Linh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
400 21050670 Nguyễn Thị Mai Loan QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
401 21050672 Lê Hiền Lương QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
402 21050677 Phan Thị Kim Lý QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
403 21050682 Phạm Phương Mai QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
404 21050686 Hoàng Lê Minh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
405 21050689 Nguyễn Phan Ngọc Minh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
406 21050692 Phạm Thị Trà My QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
407 21050699 Nguyễn Bích Ngọc QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
408 21050703 Phạm Thị Thanh Nhàn QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
409 21050707 Trương Hồng Nhung QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
410 21050713 Ngô Thị Phượng QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
411 21050719 Vũ Thúy Quỳnh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
412 21050723 Hồ Phương Thảo QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
413 21050727 Nguyễn Phương Thảo QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
414 21050730 Vũ Phạm Phương Thảo QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
415 21050733 Hoàng Nhật Thu QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
416 21050739 Bùi Huyền Trang QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
417 21050746 Trần Huyền Trang QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
418 21050751 Phạm Tú Uyên QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
419 21050753 Nguyễn Thảo Vân QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
420 21051680 Hoàng Minh Thư QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
421 21050573 Đặng Hải Anh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
422 21050576 Lương Thị Quỳnh Anh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
423 21050586 Ninh Thùy Anh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
424 21050589 Trần Thị Ngọc Lan Anh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
425 21050612 Nguyễn Tiến Dũng QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
426 21050619 Nguyễn Thùy Dương QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
427 21050626 Bùi Việt Hà QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
428 21050630 Đỗ Thị Thu Hằng QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
429 21050639 Hà Thanh Huyền QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
430 21050642 Trần Thị Huyền QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
431 21050643 Vũ Minh Huyền QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
432 21050646 Nguyễn Thu Hương QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
433 21050647 Hà Thị Thu Hường QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
434 21050648 Hoàng Mai Hường QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
435 21050650 Nguyễn Quang Khải QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
436 21050651 Lê Hoàng Lan QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
437 21050653 Vũ Hoàng Lan QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
438 21050655 Trần Thị Mỹ Lệ QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
439 21050656 Hoàng Diệu Khánh Linh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
440 21050658 Lê Thị Mai Linh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
441 21050666 Nguyễn Thị Mỹ Linh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
442 21050674 Phạm Khánh Ly QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
443 21050679 Bùi Thị Ngọc Mai QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
444 21050685 Đào Thị Minh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
445 21050690 Nguyễn Thu Minh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
446 21050693 Tạ Trang My QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
447 21050695 Lương Thị Quỳnh Nga QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
448 21050697 Phạm Thị Hồng Ngát QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
449 21050701 Trần Ngọc Ngọc QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
450 21050714 Nguyễn Thị Phượng QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
451 21050717 Nguyễn Vân Quỳnh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
452 21050722 Đỗ Xuân Thảo QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
453 21050728 Nguyễn Thị Thanh Thảo QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
454 21050732 Cao Ngọc Thiện QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
455 21050736 Vương Thị Bích Thủy QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
456 21050741 Đỗ Phạm Kiều Trang QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
457 21050742 Lã Huyền Trang QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
458 21050748 Nguyễn Mai Trinh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
459 21050749 Nguyễn Ngọc Kiều Trinh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
460 21050750 Hoàng Thanh Trúc QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
461 21050752 Nguyễn Ngọc Thiên Vân QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
462 21050754 Phạm Hồng Vân QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
463 21050757 Vũ Hải Yến QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
464 21050566 Lê Khắc Hoà An QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
465 21050567 Nguyễn Thúy An QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
466 21050570 Bùi Thị Quỳnh Anh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
467 21050577 Nguyễn Mai Anh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
468 21050580 Nguyễn Quỳnh Anh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
469 21050581 Nguyễn Thị Lan Anh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
470 21050582 Nguyễn Thị Minh Anh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
471 21050583 Nguyễn Thị Ngọc Anh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
472 21050584 Nguyễn Thục Anh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
473 21050593 Nguyễn Thị Châu QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
474 21050595 Trịnh Minh Châu QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
475 21050599 Nguyễn Linh Chi QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
476 21050600 Phạm Thị Linh Chi QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
477 21050603 Nguyễn Thị Chúc QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
478 21050604 Nguyễn Thị Thu Cúc QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
479 21050605 Ngô Thị Hồng Diễm QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
480 21050606 La Ngọc Diệp QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
481 21050607 Phan Thị Thu Dịu QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
482 21050608 Hoàng Thị Thùy Dung QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
483 21050609 Ngô Phương Dung QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
484 21050660 Nguyễn Hoài Linh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
485 21050664 Nguyễn Thị Hà Linh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
486 21050667 Nguyễn Thị Thùy Linh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
487 21050668 Phạm Hà Linh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
488 21050675 Trần Khánh Ly QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
489 21050676 Trần Phương Ly QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
490 21050681 Nguyễn Quỳnh Mai QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
491 21050683 Tạ Quỳnh Mai QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
492 21050687 Lại Thị Minh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
493 21050696 Vũ Thị Thanh Nga QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
494 21050700 Nguyễn Thị Ánh Ngọc QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
495 21050704 Lê Hạnh Nhi QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
496 21050705 Phạm Thụy Nhi QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
497 21050710 Nguyễn Thị Hà Phương QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
498 21050711 Nguyễn Thị Thu Phương QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
499 21050712 Nguyễn Thái Mỹ Phương QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
500 21050715 Nguyễn Thanh Quang QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
501 21050718 Viêm Thị Hồng Quỳnh QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
502 21050726 Nguyễn Phương Thảo QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
503 21050735 Phùng Thị Thu Thủy QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
504 21050737 Nguyễn Thị Anh Thư QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
505 21050738 Thái Thị Mai Thương QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
506 21050744 Nguyễn Hương Trang QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
507 21050745 Nguyễn Thị Thu Trang QH-2021-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220

Ngành Kinh tế 679


508 19050001 Bùi Nguyệt An QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
509 19050009 Lê Ngọc Anh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
510 19050015 Nguyễn Ngọc Anh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
511 19050021 Nguyễn Tuấn Anh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
512 19050027 Lường Thị Ánh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
513 19050034 Nguyễn Minh Chiến QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
514 19050041 Vũ Hải Đăng QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
515 19050042 Phùng Ngọc Diệp QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
516 19050053 Phạm Hồng Duy QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
517 19050062 Vương Hồng Giang QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
518 19050072 Ngô Thu Hằng QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
519 19050075 Nguyễn Thúy Hạnh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
520 19050082 Nguyễn Thu Hiền QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
521 19050088 Tô Minh Hiếu QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
522 19050094 Bùi Thị Hòa QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
523 19050110 Trần Quỳnh Hương QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
524 19050122 Nguyễn Thị Thu Huyền QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
525 19050123 Nguyễn Đức Khải QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
526 19050136 Lê Huyền Linh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
527 19050142 Nguyễn Gia Linh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
528 19050149 Nguyễn Thùy Linh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
529 19050157 Trần Thị Hiền Lương QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
530 19050164 Lê Thanh Mai QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
531 19050170 Tống Lương Quỳnh Mai QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
532 19050184 Hoàng Lê Bảo Ngân QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
533 19050190 Lê Thị Thảo Nguyên QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
534 19050196 Nguyễn Thị Hồng Nhung QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
535 19050204 Trần Anh Phong QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
536 19050210 Nguyễn Thị Trúc Phương QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
537 19050228 Nguyễn Thúy Quỳnh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
538 19050236 Nguyễn Linh Tâm QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
539 19050245 Lê Phương Thảo QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
540 19050253 Vũ Thị Phương Thảo QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
541 19050258 Nguyễn Thị Thu QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
542 19050268 Đặng Vân Trà QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
543 19050275 Phạm Thị Huyền Trang QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
544 19050282 Phạm Tuân QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
545 19050288 Phạm Mai Uyên QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
546 19050295 Vũ Minh Việt QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
547 19050308 Trần Danh Dũng QH-2019-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
548 19050003 Bùi Việt Minh Anh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
549 19050010 Lương Kim Anh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
550 19050016 Nguyễn Phương Anh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
551 19050022 Nguyễn Vũ Đức Anh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
552 19050028 Hoàng Quốc Bảo QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
553 19050035 Bùi Kiều Chinh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
554 19050043 Nguyễn Hồng Đức QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
555 19050044 Phạm Thùy Dung QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
556 19050054 Phạm Ngọc Duy QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
557 19050063 Bùi Quang Hà QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
558 19050076 Trương Hồng Hạnh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
559 19050083 Nguyễn Thu Hiền QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
560 19050089 Trần Minh Hiếu QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
561 19050095 Lê Diên Hòa QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
562 19050103 Đào Thanh Hương QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
563 19050112 Trịnh Thị Thu Hương QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
564 19050117 Lê Khánh Huyền QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
565 19050124 Nguyễn Xuân Khiêm QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
566 19050137 Lê Thùy Linh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
567 19050151 Trần Hà Linh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
568 19050158 Bạch Kiều Ly QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
569 19050165 Nguyễn Ngọc Mai QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
570 19050171 Trịnh Thanh Mai QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
571 19050178 Trần Toàn Minh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
572 19050185 Lê Kim Ngân QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
573 19050191 Nguyễn Thị Thảo Nguyên QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
574 19050198 Trịnh Thị Nhung QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
575 19050205 Bùi Thị Thu Phương QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
576 19050221 Nguyễn Thị Ngọc Quyên QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
577 19050229 Trần Thị Phương Quỳnh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
578 19050237 Nguyễn Minh Tân QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
579 19050239 Nguyễn Thị Hồng Thắm QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
580 19050246 Mai Phương Thảo QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
581 19050263 Đặng Diễm Thùy QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
582 19050269 Nguyễn Hương Trà QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
583 19050283 Nguyễn Lê Anh Tùng QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
584 19050289 Ngô Thùy Vân QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
585 19050296 Nguyễn Tô Long Vũ QH-2019-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
586 19050004 Đào Thị Phương Anh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
587 19050011 Ngô Phương Anh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
588 19050017 Nguyễn Thái Anh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
589 19050023 Phạm Hải Anh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
590 19050030 Trần Bảo Châu QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
591 19050036 Đinh Thị Kiều Chinh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
592 19050045 Đỗ Minh Dũng QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
593 19050056 Khiếu Thị Mỹ Duyên QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
594 19050057 Bùi Thị Hoàng Giang QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
595 19050065 Hoàng Thu Hà QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
596 19050077 Trương Vân Hạnh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
597 19050078 Lê Phúc Hậu QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
598 19050090 Trịnh Đức Hiếu QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
599 19050096 Bùi Lê Minh Hoàng QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
600 19050118 Nguyễn Thanh Huyền QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
601 19050125 Cao Đình Kiên QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
602 19050129 Vũ Thị La QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
603 19050144 Nguyễn Khánh Linh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
604 19050152 Trịnh Thùy Linh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
605 19050166 Nguyễn Quỳnh Mai QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
606 19050172 Đinh Quang Mạnh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
607 19050180 Nguyễn Hoàng Hà My QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
608 19050186 Trần Phúc Nghĩa QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
609 19050192 Nguyễn Thị Thảo Nguyên QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
610 19050206 Ngô Hà Phương QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
611 19050214 Vũ Duy Nguyên Phương QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
612 19050224 Đặng Diễm Quỳnh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
613 19050230 Vũ Như Quỳnh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
614 19050238 Nguyễn Hà Tây QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
615 19050240 Trần Minh Thắng QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
616 19050241 Hồ Thị Kim Thanh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
617 19050247 Nguyễn Phương Thảo QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
618 19050260 Đỗ Thanh Thúy QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
619 19050270 Chu Huyền Trang QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
620 19050279 Bùi Thị Lâm Trúc QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
621 19050293 Đào Thị Hà Vi QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
622 19050297 Nguyễn Thị Thuận Vy QH-2019-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
623 19050005 Đào Việt Anh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
624 19050018 Nguyễn Thị Hồng Anh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
625 19050024 Phạm Minh Anh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
626 19050031 Nguyễn Phương Chi QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
627 19050037 Nguyễn Kiều Chinh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
628 19050048 Tạ Trí Dũng QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
629 19050049 Đặng Nguyên Dương QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
630 19050058 Lương Ngọc Thu Giang QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
631 19050066 Nguyễn Thị Thu Hà QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
632 19050069 Đặng Thị Thanh Hằng QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
633 19050079 Trần Thị Hậu QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
634 19050091 Vũ Trung Hiếu QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
635 19050097 Bùi Việt Hoàng QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
636 19050119 Nguyễn Thanh Huyền QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
637 19050126 Đỗ Hữu Kiên QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
638 19050130 Trần Khánh Lâm QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
639 19050135 Đỗ Ngọc Linh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
640 19050139 Nguyễn Bảo Linh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
641 19050145 Nguyễn Mai Linh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
642 19050160 Dương Hà Hương Ly QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
643 19050167 Nguyễn Thanh Mai QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
644 19050174 Đoàn Thị Minh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
645 19050181 Vũ Hoàng Nam QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
646 19050187 Lê Thị Minh Ngọc QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
647 19050193 Đỗ Thúy Nhài QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
648 19050201 Nguyễn Thị Kim Oanh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
649 19050207 Nguyễn Hà Phương QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
650 19050215 Vũ Minh Phương QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
651 19050225 Đoàn Thị Như Quỳnh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
652 19050231 Bùi Giang Sơn QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
653 19050242 Phạm Thị Thanh Thanh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
654 19050248 Nguyễn Thị Thanh Thảo QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
655 19050255 Nguyễn Đức Thoại QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
656 19050261 Nguyễn Thị Thúy QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
657 19050265 Đỗ Thuỷ Tiên QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
658 19050271 Hoàng Thị Trang QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
659 19050280 Phùng Như Trường QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
660 19050291 Trần Thảo Vân QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
661 19050298 Trần Thị Thanh Xuân QH-2019-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
662 19050006 Đồng Tuấn Anh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
663 19050013 Nguyễn Minh Anh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
664 19050019 Nguyễn Thị Vân Anh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
665 19050025 Trịnh Thị Lan Anh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
666 19050050 Phạm Thuỳ Dương QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
667 19050051 Chung Tuấn Duy QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
668 19050060 Trần Ngọc Hương Giang QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
669 19050067 Đỗ Xuân Hải QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
670 19050070 Hoàng Minh Hằng QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
671 19050080 Nguyễn Thị Thanh Hiền QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
672 19050085 Trương Thị Thu Hiền QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
673 19050086 Nguyễn Minh Hiếu QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
674 19050092 Đào Thị Hoa QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
675 19050098 Trần Dương Hoàng QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
676 19050120 Nguyễn Thị Huyền QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
677 19050127 Nguyễn Xuân Kiên QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
678 19050133 Bùi Diệu Linh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
679 19050140 Nguyễn Bảo Linh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
680 19050146 Nguyễn Thị Khánh Linh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
681 19050154 Vũ Hòa Linh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
682 19050161 Ngô Khánh Ly QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
683 19050168 Nguyễn Thị Xuân Mai QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
684 19050175 Lê Anh Minh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
685 19050182 Nguyễn Linh Nga QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
686 19050194 Lê Thảo Nhi QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
687 19050202 Đặng Minh Phong QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
688 19050208 Nguyễn Huệ Phương QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
689 19050216 Vương Thu Phương QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
690 19050226 Lương Thị Thúy Quỳnh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
691 19050232 Đồng Xuân Sơn QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
692 19050243 Lê Tiến Thành QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
693 19050256 Lê Hà Thu QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
694 19050262 Phạm Minh Thúy QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
695 19050266 Hoàng Vũ Tín QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
696 19050272 Lê Minh Trang QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
697 19050285 Bùi Ngọc Uyên QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
698 19050292 Chử Thị Thảo Vi QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
699 19050299 Lê Hải Yến QH-2019-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
700 19050007 Hồ Lê Minh Anh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
701 19050014 Nguyễn Minh Anh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
702 19050020 Nguyễn Tuấn Anh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
703 19050026 Đinh Thị Minh Ánh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
704 19050033 Vương Khánh Chi QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
705 19050039 Phùng Thị Hải Chuyền QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
706 19050040 Nguyễn Khắc Đăng QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
707 19050052 Nguyễn Khánh Duy QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
708 19050071 Lý Thị Thanh Hằng QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
709 19050081 Nguyễn Thị Thu Hiền QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
710 19050087 Nông Minh Hiếu QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
711 19050093 Nguyễn Thị Ngọc Hoa QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
712 19050100 Nguyễn Thị Bích Hợp QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
713 19050121 Nguyễn Thị Ngọc Huyền QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
714 19050128 Nguyễn Vĩnh Kỳ QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
715 19050134 Đặng Phương Linh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
716 19050141 Nguyễn Diệp Linh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
717 19050156 Nguyễn Bảo Long QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
718 19050163 Hà Thanh Mai QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
719 19050169 Nguyễn Xuân Mai QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
720 19050176 Lê Diệu Minh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
721 19050183 Hà Thị Hồng Ngân QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
722 19050189 Nguyễn Thị Ngọc QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
723 19050195 Nguyễn Hồng Nhung QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
724 19050203 Tăng Đức Phong QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
725 19050209 Nguyễn Thanh Phương QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
726 19050219 Nguyễn Tuấn Quang QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
727 19050227 Nguyễn Như Quỳnh QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
728 19050235 Trần Mạnh Tài QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
729 19050244 Nguyễn Hữu Thành QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
730 19050250 Trần Thị Mai Thảo QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
731 19050259 Nguyễn Thị Thanh Thư QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
732 19050267 Đỗ Khánh Toàn QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
733 19050274 Nguyễn Thị Huyền Trang QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
734 19050284 Lê Thị Ánh Tuyết QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
735 19050286 Đỗ Thị Hồng Uyên QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
736 19050294 Dương Nguyễn Tường Vi QH-2019-E KINH TẾ-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
737 20050076 Nguyễn Thùy Dương QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
738 20050972 Bùi Lê An QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
739 20050976 Đỗ Phương Anh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
740 20050986 Nguyễn Phương Anh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
741 20050988 Nguyễn Trần Phương Anh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
742 20050991 Nguyễn Vân Anh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
743 20050993 Ninh Thị Lan Anh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
744 20050997 Đoàn Thị Ngọc Ánh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
745 20051002 Ngô Thị Ngọc Bích QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
746 20051009 Lê Phương Chi QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
747 20051014 Nguyễn Mạnh Cường QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
748 20051016 Tống Thị Diễn QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
749 20051029 Nguyễn Trọng Hải Đăng QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
750 20051049 Lê Minh Hiệp QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
751 20051054 Dương Việt Hoàng QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
752 20051059 Nguyễn Tuấn Hùng QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
753 20051064 Đoàn Thu Huyền QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
754 20051069 Nguyễn Quốc Hưng QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
755 20051090 Phạm Thùy Linh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
756 20051094 Lưu Thị Ngọc Ly QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
757 20051099 Lưu Đức Mạnh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
758 20051103 Đỗ Phương Nga QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
759 20051109 Ngô Thị Ngân QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
760 20051114 Vũ Thị Bảo Ngọc QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
761 20051119 Nguyễn Tuyết Nhi QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
762 20051129 Nguyễn Hữu Phước QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
763 20051134 Trần Thị Phương QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
764 20051139 Đinh Thị Diễm Quỳnh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
765 20051145 Phạm Thị Quỳnh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
766 20051149 Lại Anh Sơn QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
767 20051154 Trần Thanh Tâm QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
768 20051161 Trần Thanh Thảo QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
769 20051166 Nguyễn Thị Thu QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
770 20051171 Trần Thị Thanh Thủy QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
771 20051177 Nguyễn Thị Hương Trà QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
772 20051180 Đỗ Thùy Trang QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
773 20051185 Nguyễn Thị Quỳnh Trang QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
774 20051187 Vũ Thị Quỳnh Trang QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
775 20051193 Lê Thanh Tùng QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
776 20051199 Đỗ Khánh Vân QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
777 20051204 Vũ Thị Bảo Yến QH-2020-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
778 20050015 Hoàng Thảo Linh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
779 20050973 Nguyễn Đăng An QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
780 20050977 Đỗ Tuấn Anh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
781 20050982 Ngô Quốc Anh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
782 20050990 Nguyễn Tuấn Anh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
783 20050992 Nguyễn Việt Anh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
784 20050998 Hoàng Thị Ánh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
785 20051003 Nguyễn Thị Hải Bình QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
786 20051005 Kiều Phương Châm QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
787 20051010 Nguyễn Hà Chi QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
788 20051017 Đỗ Thị Thùy Dung QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
789 20051021 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
790 20051025 Phan Thủy Dương QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
791 20051030 Vũ Hoàng Định QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
792 20051039 Nguyễn Thu Hà QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
793 20051040 Ngô Thị Hạ QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
794 20051045 Đặng Nữ Ngọc Hân QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
795 20051060 Kiều Quang Huy QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
796 20051075 Trần Thị Mai Hương QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
797 20051079 Trần Duy Khánh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
798 20051085 Nguyễn Hoàng Linh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
799 20051089 Phan Thị Phương Linh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
800 20051095 Nguyễn Khánh Ly QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
801 20051100 Nguyễn Lê Hoàng Minh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
802 20051105 Lê Quỳnh Nga QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
803 20051110 Phạm Thúy Ngân QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
804 20051115 Dương Kỳ Thảo Nguyên QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
805 20051120 Vũ Hoàng Phương Nhi QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
806 20051125 Lê Hoàng Phong QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
807 20051130 Chử Hà Phương QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
808 20051135 Vũ Thu Phương QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
809 20051140 Lê Thúy Quỳnh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
810 20051144 Phạm Thị Như Quỳnh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
811 20051150 Nguyễn Mạnh Sơn QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
812 20051157 Nguyễn Phương Thảo QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
813 20051162 Nguyễn Thị Hồng Thắm QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
814 20051167 Trần Hà Thu QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
815 20051172 Ngô Anh Thư QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
816 20051175 Đào Quyết Tiến QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
817 20051178 Nguyễn Thị Thu Trà QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
818 20051183 Nguyễn Thị Quỳnh Trang QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
819 20051188 Hoàng Thanh Trúc QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
820 20051194 Nguyễn Duy Tùng QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
821 20051200 Nguyễn Lê Yến Vi QH-2020-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
822 20050038 Nguyễn Huy Hoàng QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
823 20050974 Phạm Hà Thùy An QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
824 20050979 Hoàng Minh Đức Anh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
825 20050983 Nguyễn Duy Anh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
826 20050987 Nguyễn Thị Hải Anh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
827 20050994 Phạm Kim Anh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
828 20050999 Nguyễn Thị Ngọc Ánh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
829 20051004 Nguyễn Văn Cao QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
830 20051006 Nguyễn Minh Châu QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
831 20051018 Nguyễn Lê Dung QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
832 20051022 Đỗ Tùng Dương QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
833 20051026 Nguyễn Tiến Đạt QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
834 20051031 Dương Văn Đức QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
835 20051036 Lê Thị Hà QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
836 20051041 Đào Trung Hải QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
837 20051046 Nguyễn Thu Hiền QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
838 20051051 Lại Minh Hiếu QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
839 20051056 Nguyễn Việt Hoàng QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
840 20051061 Lê Quang Huy QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
841 20051066 Phạm Thị Thanh Huyền QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
842 20051071 Hoàng Thu Hương QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
843 20051080 Trần Như Trung Kiên QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
844 20051081 Trần Thị Ngọc Lan QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
845 20051086 Nguyễn Thị Hà Linh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
846 20051092 Ninh Hải Long QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
847 20051096 Chu Phương Mai QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
848 20051108 Nguyễn Thanh Nga QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
849 20051111 Nguyễn Thị Ngoan QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
850 20051116 Phạm Thảo Nguyên QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
851 20051121 Lê Thị Nhung QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
852 20051126 Nguyễn Thế Phong QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
853 20051132 Đặng Thu Phương QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
854 20051136 Nguyễn Đăng Quang QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
855 20051141 Mai Nguyễn Diệp Quỳnh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
856 20051146 Phùng Thị Như Quỳnh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
857 20051151 Vũ Cao Sơn QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
858 20051158 Nguyễn Phương Thảo QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
859 20051163 Nguyễn Đức Thắng QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
860 20051173 Phạm Anh Thư QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
861 20051179 Bùi Thị Huyền Trang QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
862 20051184 Nguyễn Thị Quỳnh Trang QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
863 20051189 Nguyễn Thanh Trúc QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
864 20051190 Phạm Anh Tú QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
865 20051195 Nguyễn Đức Tùng QH-2020-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
866 20050980 Lê Hoài Anh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
867 20050984 Nguyễn Hùng Anh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
868 20050995 Phạm Ngọc Anh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
869 20051000 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
870 20051007 Chu Linh Chi QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
871 20051011 Trần Thị Kim Chi QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
872 20051019 Kim Đức Dũng QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
873 20051023 Nguyễn Công Dương QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
874 20051027 Nguyễn Tiến Đạt QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
875 20051032 Lê Hà Minh Đức QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
876 20051037 Nguyễn Thu Hà QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
877 20051042 Vũ Thị Hồng Hạnh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
878 20051047 Nguyễn Minh Hiển QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
879 20051052 Nguyễn Đỗ Phương Hoa QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
880 20051057 Trần Việt Hoàng QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
881 20051062 Phí Anh Huy QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
882 20051067 Trần Khánh Huyền QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
883 20051072 Nguyễn Lan Hương QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
884 20051076 Trần Thị Mai Khanh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
885 20051082 Đỗ Thị Lâm QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
886 20051087 Nguyễn Thị Khánh Linh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
887 20051091 Ngô Hoàng Long QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
888 20051097 Ngô Phương Mai QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
889 20051102 Tạ Hà My QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
890 20051106 Nguyễn Thị Nga QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
891 20051112 Cảnh Thị Hồng Ngọc QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
892 20051122 Nguyễn Thị Nhung QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
893 20051127 Đỗ Văn Phúc QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
894 20051131 Đỗ Nguyên Phương QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
895 20051142 Nguyễn Ngọc Quỳnh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
896 20051147 Nguyễn Thị Son QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
897 20051152 Nguyễn Thị Mai Sương QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
898 20051159 Nguyễn Phương Thảo QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
899 20051164 Nguyễn Xuân Thắng QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
900 20051169 Nguyễn Thị Thu Thuỷ QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
901 20051174 Trương Mậu Thư QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
902 20051181 Đào Thùy Trang QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
903 20051191 Vũ Thị Cẩm Tú QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
904 20051196 Đinh Thị Tuyết QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
905 20051197 Nguyễn Thị Tố Uyên QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
906 20051201 Phạm Đức Việt QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
907 20051202 Ngô Thị Thanh Xuân QH-2020-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
908 20050975 Đỗ Nguyệt Anh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
909 20050981 Lê Thị Kiều Anh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
910 20050985 Nguyễn Lâm Mỹ Anh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
911 20050989 Nguyễn Trung Anh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
912 20050996 Vũ Ngọc Anh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
913 20051001 Phạm Minh Ánh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
914 20051008 Hoàng Thị Phương Chi QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
915 20051013 Kiều Đức Cường QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
916 20051015 Phạm Thị Diễm QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
917 20051024 Nguyễn Thị Dương QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
918 20051028 Vũ Công Đạt QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
919 20051033 Trần Tuấn Đức QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
920 20051038 Nguyễn Thu Hà QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
921 20051043 Diêm Thị Hằng QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
922 20051053 Nguyễn Ngọc Hoa QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
923 20051058 Ngô Xuân Hùng QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
924 20051063 Bùi Thu Huyền QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
925 20051068 Nguyễn Quốc Hưng QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
926 20051083 Trần Bảo Lâm QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
927 20051088 Nguyễn Yến Linh QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
928 20051093 Bùi Hiểu Ly QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
929 20051098 Phạm Thị Ngọc Mai QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
930 20051104 Đinh Thị Quỳnh Nga QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
931 20051107 Nguyễn Thị Thúy Nga QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
932 20051113 Lê Thị Minh Ngọc QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
933 20051123 Nguyễn Thị Thùy Nhung QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
934 20051128 Nguyễn Chí Phúc QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
935 20051133 Nguyễn Anh Phương QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
936 20051148 Đào Trần Việt Sơn QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
937 20051153 Nguyễn Thị Thanh Tâm QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
938 20051155 Đào Duy Thành QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
939 20051160 Nguyễn Thị Phương Thảo QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
940 20051165 Lê Thị Thu QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
941 20051170 Dương Thị Mai Thùy QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
942 20051176 Bùi Hương Trà QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
943 20051182 Đinh Thị Trang QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
944 20051186 Nguyễn Thùy Trang QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
945 20051192 Lê Bá Tuấn QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
946 20051203 Trương Thị Thanh Xuân QH-2020-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
947 21050095 Nguyễn Ngọc Thục Anh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
948 21050096 Nguyễn Thành Đạt QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
949 21050097 Phạm Văn Đạt QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
950 21050098 Trương Đức Hải QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
951 21050099 Đàm Quang Minh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
952 21050100 Ngô Hải Nam QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
953 21050101 Trần Khôi Nguyên QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
954 21050102 Đinh Hải Trang QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
955 21050103 Hà Đức Trung QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
956 21050104 Trần Thị Khánh Vy QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
957 21051079 Đặng Nhật Anh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
958 21051081 Hoàng Thị Lan Anh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
959 21051086 Lương Quế Anh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
960 21051087 Nguyễn Nam Anh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
961 21051091 Nguyễn Việt Anh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
962 21051094 Trần Tiến Anh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
963 21051107 Phan Ngọc Chi QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
964 21051109 Phùng Minh Chi QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
965 21051112 Nguyễn Ngọc Diệp QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
966 21051127 Nguyễn Thảo Đan QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
967 21051129 Hồ Sỹ Hoàng Đạt QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
968 21051133 Nguyễn Trọng Đông QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
969 21051135 Nguyễn Mạnh Đức QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
970 21051139 Lê Trần Hải Hà QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
971 21051142 Trần Hoàng Hà QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
972 21051153 Trần Minh Hiếu QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
973 21051157 Lê Tiến Hùng QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
974 21051159 Tạ Hoàng Hùng QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
975 21051179 Nguyễn Đăng Khoa QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
976 21051196 Nguyễn Thị Khánh Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
977 21051212 Trần Mai Hoàng Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
978 21051213 Vũ Khánh Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
979 21051214 Vũ Thùy Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
980 21051218 Phạm Quang Long QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
981 21051219 Trần Viết Hải Long QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
982 21051230 Vũ Quang Minh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
983 21051234 Đỗ Thu Nga QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
984 21051236 Lê Thúy Nga QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
985 21051239 Nguyễn Kim Ngân QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
986 21051244 Chu Minh Ngọc QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
987 21051250 Lê Tâm Nhi QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
988 21051254 Nguyễn Yến Nhi QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
989 21051261 Hoàng Lan Phương QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
990 21051263 Nguyễn Lan Phương QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
991 21051270 Hoàng Anh Quân QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
992 21051272 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
993 21051281 Vũ Thị Mai Sương QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
994 21051291 Nguyễn Phương Thảo QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
995 21051294 Trần Phương Thảo QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
996 21051295 Bùi Thị Hồng Thắm QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
997 21051297 Võ Chiến Thắng QH-2021-E KINH TẾ-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
998 21051075 Quách Thành An QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
999 21051080 Đặng Thị Tuyết Anh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1000 21051085 Lại Ngọc Anh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1001 21051090 Nguyễn Thị Phương Anh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1002 21051097 Vũ Việt Anh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1003 21051101 Đinh Trần Cảnh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1004 21051105 Nguyễn Thị Huệ Chi QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1005 21051111 Mai Bích Diệp QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1006 21051116 Nguyễn Phương Dung QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1007 21051120 Bùi Ngọc Kỳ Duyên QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1008 21051124 Phạm Quỳnh Dương QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1009 21051128 Mai Anh Đào QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1010 21051136 Nông Hoàng Gia QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1011 21051143 Vũ Thu Hà QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1012 21051151 Nguyễn Ngọc Hân QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1013 21051158 Ngô Đức Hùng QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1014 21051167 Nguyễn Thái Huyền QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1015 21051171 Khương Thị Thu Hương QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1016 21051175 Nguyễn Thu Hương QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1017 21051181 Nguyễn Anh Kiệt QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1018 21051185 Ngô Chúc Lâm QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1019 21051189 Tăng Tuyết Liên QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1020 21051193 Lưu Thị Ngọc Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1021 21051198 Nguyễn Thị Mai Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1022 21051202 Nguyễn Thảo Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1023 21051206 Nguyễn Trần Khánh Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1024 21051210 Trần Diệu Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1025 21051216 Phan Thị Bích Loan QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1026 21051222 Lê Ngọc Mai QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1027 21051227 Đinh Đức Minh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1028 21051231 Nguyễn Thảo My QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1029 21051237 Nguyễn Thị Hằng Nga QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1030 21051242 Lương Minh Nghĩa QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1031 21051251 Nguyễn Linh Nhi QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1032 21051256 Trần Trung Nhi QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1033 21051260 Hà Thị Xuân Phương QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1034 21051271 Đoàn Thị Như Quỳnh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1035 21051275 Phương Diễm Quỳnh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1036 21051280 Nguyễn Đức Sơn QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1037 21051285 Hoàng Thị Thanh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1038 21051289 Mạc Thị Thanh Thảo QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1039 21051296 Bùi Tất Thắng QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1040 21051300 Nguyễn Thị Minh Thu QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1041 21051304 Nguyễn Thu Thủy QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1042 21051308 Đào Huyền Trang QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1043 21051312 Nguyễn Thị Thu Trang QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1044 21051316 Nguyễn Kiều Trinh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1045 21051320 Nguyễn Ngọc Tuấn QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1046 21051324 Hoàng Hải Vân QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1047 21051328 Trần Hải Yến QH-2021-E KINH TẾ-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1048 21051076 Bùi Vân Anh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1049 21051082 Lê Ngọc Anh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1050 21051092 Tạ Thị Vân Anh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1051 21051098 Lê Thị Ngọc Ánh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1052 21051106 Nguyễn Thị Mai Chi QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1053 21051113 Vũ Ngọc Diệp QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1054 21051117 Trịnh Việt Dũng QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1055 21051121 Nguyễn Thị Thùy Dương QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1056 21051125 Trương Ánh Dương QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1057 21051131 Phạm Hải Đăng QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1058 21051144 Nguyễn Đức Hải QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1059 21051148 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1060 21051152 Nguyễn Thúy Hiền QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1061 21051164 Lê Khánh Huyền QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1062 21051168 Vũ Ngọc Huyền QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1063 21051172 Nguyễn Thị Quỳnh Hương QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1064 21051176 Dư Văn Khải QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1065 21051182 Lê Thị Phương Lan QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1066 21051186 Phạm Xuân Lâm QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1067 21051190 Đàm Thị Diệu Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1068 21051199 Nguyễn Thị Nhật Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1069 21051203 Nguyễn Thùy Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1070 21051207 Thái Thị Thùy Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1071 21051211 Trần Mỹ Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1072 21051217 Đào Duy Long QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1073 21051223 Nguyễn Phương Mai QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1074 21051228 Lại Nhật Minh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1075 21051232 Nguyễn Trà My QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1076 21051238 Nguyễn Thúy Nga QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1077 21051243 Nguyễn Hữu Nghĩa QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1078 21051248 Vũ Thị Hồng Ngọc QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1079 21051252 Nguyễn Thị Xuân Nhi QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1080 21051257 Đỗ Thị Hồng Nhung QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1081 21051262 Nguyễn Hà Phương QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1082 21051267 Thiều Thị Phương QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1083 21051276 Tăng Thị Quỳnh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1084 21051286 Lã Tiến Thành QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1085 21051290 Nguyễn Phương Thảo QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1086 21051301 Vũ Thị Hà Thu QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1087 21051305 Ngô Thị Diệu Thúy QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1088 21051309 Nguyễn Quỳnh Trang QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1089 21051313 Phan Thị Huyền Trang QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1090 21051317 Trần Thị Việt Trinh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1091 21051321 Vũ Ngọc Tuyên QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1092 21051325 Trương Thị Vân QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1093 21051690 Thalethong Kingchaleun QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1094 21051691 Nita Norlasen QH-2021-E KINH TẾ-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1095 21051077 Chu Thị Lan Anh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1096 21051083 Lê Ngọc Anh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1097 21051088 Nguyễn Phương Anh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1098 21051099 Nguyễn Ngọc Ánh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1099 21051103 Hoàng Bảo Châu QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1100 21051108 Phạm Thị Mai Chi QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1101 21051114 Đoàn Thị Diệu QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1102 21051118 Cù Đức Duy QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1103 21051122 Nguyễn Thùy Dương QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1104 21051126 Vũ Ninh Dương QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1105 21051130 Nguyễn Hải Đăng QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1106 21051132 Vũ Minh Đăng QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1107 21051138 Hoàng Đặng Hải Hà QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1108 21051145 Đặng Hồng Hạnh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1109 21051149 Trần Hồng Hạnh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1110 21051155 Nguyễn Đức Hoàng QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1111 21051165 Nguyễn Thị Ngọc Huyền QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1112 21051169 Bùi Mai Hương QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1113 21051173 Nguyễn Thu Hương QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1114 21051177 Lương Ngọc Khanh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1115 21051183 Nguyễn Thị Ngọc Lan QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1116 21051187 Vũ Tùng Lâm QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1117 21051195 Nguyễn Phương Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1118 21051200 Nguyễn Thị Phương Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1119 21051204 Nguyễn Thùy Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1120 21051208 Tống Khánh Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1121 21051220 Trần Thị Minh Luyện QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1122 21051224 Nguyễn Thị Quỳnh Mai QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1123 21051229 Nguyễn Thị Nhật Minh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1124 21051233 Nguyễn Mạnh Nam QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1125 21051245 Hoàng Thị Ngọc QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1126 21051249 Ngô Thị Thảo Nguyên QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1127 21051258 Hoàng Thị Nhung QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1128 21051264 Nguyễn Minh Phương QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1129 21051268 Đoàn Vỹ Quang QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1130 21051273 Phạm Thị Diễm Quỳnh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1131 21051277 Vũ Tú Quỳnh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1132 21051283 Nguyễn Thị Thanh Tâm QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1133 21051287 Lê Trung Thành QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1134 21051292 Phạm Phương Thảo QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1135 21051302 Dương Thị Minh Thuy QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1136 21051306 Hoàng Ngọc Mai Thư QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1137 21051310 Nguyễn Thị Hiền Trang QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1138 21051314 Trần Thị Thùy Trang QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1139 21051318 Nguyễn Thị Thanh Trúc QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1140 21051322 Phạm Thị Uyên QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1141 21051326 Trần Hà Vy QH-2021-E KINH TẾ-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1142 21051078 Đỗ Thị Minh Anh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1143 21051084 Lê Thảo Anh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1144 21051089 Nguyễn Thị Mai Anh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1145 21051096 Vũ Nguyễn Lan Anh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1146 21051100 Lưu Thị Ngọc Bảo QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1147 21051104 Đào Quỳnh Chi QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1148 21051110 Quách Gia Cường QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1149 21051115 Nguyễn Chí Doanh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1150 21051119 Trần Anh Duy QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1151 21051123 Nguyễn Thùy Dương QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1152 21051134 Lê Anh Đức QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1153 21051141 Phạm Hoàng Hà QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1154 21051146 Lỗ Đức Hạnh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1155 21051150 Đặng Minh Hằng QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1156 21051156 Nguyễn Thị Thanh Hồng QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1157 21051162 Nguyễn Đình Huy QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1158 21051166 Nguyễn Thị Thu Huyền QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1159 21051174 Nguyễn Thu Hương QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1160 21051178 Vũ Quốc Khánh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1161 21051188 Dương Nhật Lệ QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1162 21051192 Lâm Diệu Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1163 21051197 Nguyễn Thị Mai Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1164 21051201 Nguyễn Thị Thuỳ Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1165 21051205 Nguyễn Thùy Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1166 21051209 Tô Ái Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1167 21051215 Vương Thị Cẩm Linh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1168 21051221 Nguyễn Thị Ly QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1169 21051225 Trần Thị Tuyết Mai QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1170 21051235 Hoàng Thị Thuý Nga QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1171 21051241 Trần Thị Kim Ngân QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1172 21051255 Trần Linh Tâm Nhi QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1173 21051259 Dương Thị Phương QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1174 21051265 Nguyễn Thị Phương QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1175 21051274 Phùng Diễm Quỳnh QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1176 21051278 Hoàng Ngọc Sáng QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1177 21051288 Lê Thị Thảo QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1178 21051293 Phạm Thị Thanh Thảo QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1179 21051299 Đỗ Thị Thanh Thiết QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1180 21051303 Hoàng Thị Thùy QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1181 21051307 Nguyễn Thị Thanh Thư QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1182 21051311 Nguyễn Thị Huyền Trang QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1183 21051315 Nguyễn Thị Trâm QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1184 21051319 Nguyễn Cẩm Tú QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1185 21051323 Phùng Thu Uyên QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1186 21051327 Khuất Thị Hoàng Yến QH-2021-E KINH TẾ-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220

Ngành Kinh tế phát triển 346


1187 20051209 Hoàng Diệu Anh QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1188 20051212 Nguyễn Thảo Anh QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1189 20051217 Phạm Trung Anh QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1190 20051221 Trần Vân Anh QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1191 20051225 Lê Việt Bách QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1192 20051233 Đỗ Ngọc Diệp QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1193 20051237 Tống Văn Dũng QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1194 20051241 Hoàng Thị Duyên QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1195 20051249 Lê Thị Hương Giang QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1196 20051253 Đỗ Thị Thu Hà QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1197 20051257 Nguyễn Thu Hà QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1198 20051261 Phan Thị Hạnh QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1199 20051265 Phí Thị Hảo QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1200 20051269 Nguyễn Trung Hiếu QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1201 20051273 Nguyễn Thị Ngọc Huế QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1202 20051277 Bùi Thị Thu Huyền QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1203 20051281 Nguyễn Thị Thanh Huyền QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1204 20051285 Phạm Thiên Hương QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1205 20051289 Nguyễn Trọng Lãm QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1206 20051293 Nguyễn Diệu Linh QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1207 20051297 Nguyễn Thùy Linh QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1208 20051301 Vũ Thị Thuỳ Linh QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1209 20051305 Phạm Nhật Minh QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1210 20051308 Nguyễn Đức Nam QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1211 20051313 Đỗ Thanh Nga QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1212 20051316 Nguyễn Thị Phương Ngân QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1213 20051324 Thân Thị Hoài Ngọc QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1214 20051328 Nguyễn Diệp Nhi QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1215 20051336 Phạm Thu Phương QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1216 20051340 Nguyễn Hữu Quang QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1217 20051344 Lưu Thị Quỳnh QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1218 20051348 Vũ Thị Quỳnh QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1219 20051351 Lê Thị Nhật Thảo QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1220 20051354 Nguyễn Thị Phương Thảo QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1221 20051359 Trần Phương Thảo QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1222 20051363 Nguyễn Xuân Thịnh QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1223 20051367 Nguyễn Thu Thủy QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1224 20051371 Hoàng Văn Trà QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1225 20051374 Nguyễn Thị Thùy Trang QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1226 20051385 Nguyễn Minh Tùng QH-2020-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1227 20051207 Đặng Châu Anh QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1228 20051210 Lê Thuỳ Anh QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1229 20051213 Nguyễn Thu Anh QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1230 20051218 Phùng Thị Kim Anh QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1231 20051222 Trần Vũ Quỳnh Anh QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1232 20051226 Mai Đình Bình QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1233 20051230 Tạ Minh Chi QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1234 20051234 Nguyễn Thị Ngọc Diệp QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1235 20051239 Đặng Thái Duy QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1236 20051242 Lương Bình Dương QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1237 20051246 Nguyễn Thành Đạt QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1238 20051250 Ngô Hoàng Giang QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1239 20051254 Lê Thu Hà QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1240 20051258 Trần Thu Hà QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1241 20051266 Nguyễn Thị Thúy Hằng QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1242 20051270 Đỗ Thị Thu Hoài QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1243 20051274 Phạm Thị Hồng Huệ QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1244 20051278 Lại Thị Huyền QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1245 20051282 Nguyễn Thị Mai Hương QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1246 20051286 Nguyễn Thị Thuý Hường QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1247 20051290 Nguyễn Tùng Lâm QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1248 20051294 Nguyễn Phương Linh QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1249 20051306 Trần Hà My QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1250 20051309 Nguyễn Hải Nam QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1251 20051314 Lê Thị Phương Nga QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1252 20051317 Nguyễn Trịnh Kiều Ngân QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1253 20051321 Lê Hồng Ngọc QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1254 20051325 Trần Thị Minh Ngọc QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1255 20051330 Phạm Thị Nhung QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1256 20051333 Nguyễn Hà Phương QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1257 20051341 Nguyễn Vũ Quang QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1258 20051345 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1259 20051352 Nghiêm Thu Thảo QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1260 20051356 Phùng Thị Nguyên Thảo QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1261 20051360 Xa Thị Diệu Thảo QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1262 20051364 Dương Hoài Thu QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1263 20051368 Mai Diễm Ngọc Thúy QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1264 20051372 Hà Phương Trang QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1265 20051377 Đặng Thị Ngọc Trâm QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1266 20051380 Trần Thị Thanh Trúc QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1267 20051386 Nguyễn Viết Tùng QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1268 20051389 Trần Thị Kiều Vân QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1269 20051390 Trần Tuấn Việt QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1270 20051393 Lều Thị Hải Yến QH-2020-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1271 20051211 Nguyễn Quỳnh Anh QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1272 20051214 Nguyễn Trúc Mai Anh QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1273 20051219 Trần Thị Phương Anh QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1274 20051223 Vi Minh Anh QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1275 20051227 Cao Nguyễn Thùy Chi QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1276 20051231 Trần Tú Quỳnh Chi QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1277 20051235 Nguyễn Quốc Dũng QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1278 20051238 Đỗ Lê Duy QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1279 20051243 Vũ Thị Bích Dương QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1280 20051247 Nguyễn Thị Minh Đức QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1281 20051251 Nguyễn Thị Hương Giang QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1282 20051255 Ngô Ngọc Hà QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1283 20051259 Lê Hồng Hạnh QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1284 20051263 Bùi Thị Hảo QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1285 20051267 Lê Thu Hiền QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1286 20051271 Nguyễn Thị Hoài QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1287 20051275 Phạm Quang Huy QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1288 20051279 Nguyễn Ngọc Huyền QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1289 20051283 Nguyễn Thị Sông Hương QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1290 20051287 Ngô Trung Kiên QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1291 20051295 Nguyễn Thị Khánh Linh QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1292 20051299 Phạm Thị Mỹ Linh QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1293 20051303 Khổng Phương Mai QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1294 20051307 Trần Thị Trà My QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1295 20051310 Nguyễn Phương Nam QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1296 20051315 Hà Thị Khánh Ngân QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1297 20051318 Phạm Thanh Ngân QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1298 20051322 Nguyễn Hồng Ngọc QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1299 20051326 Vũ Như Ngọc QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1300 20051334 Nguyễn Mai Phương QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1301 20051342 Phạm Anh Quân QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1302 20051346 Nguyễn Thúy Quỳnh QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1303 20051349 Nguyễn Quang Thành QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1304 20051353 Nguyễn Phương Thảo QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1305 20051357 Tạ Thị Thảo QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1306 20051361 Lê Hữu Thắng QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1307 20051365 Trịnh Minh Thuận QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1308 20051369 Đặng Minh Thư QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1309 20051373 Khúc Thị Hà Trang QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1310 20051376 Đỗ Thị Ngọc Trâm QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1311 20051381 Nguyễn Bảo Trung QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1312 20051383 Vũ Minh Tuấn QH-2020-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1313 20050141 Nguyễn Thị Ngân QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1314 20051215 Nguyễn Tường Anh QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1315 20051216 Phạm Minh Anh QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1316 20051220 Trần Thị Quỳnh Anh QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1317 20051224 Vũ Ngọc Anh QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1318 20051228 Ngô Lan Chi QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1319 20051236 Nguyễn Tuấn Dũng QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1320 20051240 Ngô Đắc Thái Duy QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1321 20051244 Cao Danh Tiến Đạt QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1322 20051248 Đỗ Hương Giang QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1323 20051252 Nguyễn Thị Thu Giang QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1324 20051256 Nguyễn Thị Hoàng Hà QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1325 20051260 Nghiêm Thị Hồng Hạnh QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1326 20051264 Nguyễn Thị Hảo QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1327 20051268 Hoàng Xuân Hiếu QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1328 20051272 Trần Thế Hoàng QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1329 20051276 Bùi Thị Khánh Huyền QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1330 20051280 Nguyễn Thị Huyền QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1331 20051284 Phạm Mai Hương QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1332 20051288 Đinh Thanh Lam QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1333 20051292 Mai Thị Khánh Linh QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1334 20051296 Nguyễn Thị Mỹ Linh QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1335 20051300 Vũ Hạnh Linh QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1336 20051304 Đỗ Kiều Minh QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1337 20051311 Nông Trung Nam QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1338 20051312 Dương Quỳnh Nga QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1339 20051323 Nguyễn Lê Vân Ngọc QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1340 20051327 Võ Bùi Khôi Nguyên QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1341 20051331 Đỗ Thị Quỳnh Như QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1342 20051335 Nguyễn Thùy Phương QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1343 20051339 Hồ Đắc Quang QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1344 20051343 Trịnh Minh Quân QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1345 20051350 Lê Phương Thảo QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1346 20051355 Nguyễn Thanh Thảo QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1347 20051358 Trần Kiều Phương Thảo QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1348 20051362 Lê Văn Thắng QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1349 20051366 Nguyễn Thanh Thủy QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1350 20051370 Phạm Thị Thương QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1351 20051378 Đoàn Xuân Trúc QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1352 20051384 Cao Việt Tùng QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1353 20051387 Vũ Hà Uyên QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1354 20051395 Nguyễn Thị Hải Yến QH-2020-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1355 21050106 Lê Thanh Tâm QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1356 21051332 Đỗ Phương Anh QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1357 21051336 Lê Việt Anh QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1358 21051339 Nguyễn Lê Hải Anh QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1359 21051347 Phạm Nam Anh QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1360 21051348 Phương Tuấn Anh QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1361 21051349 Trần Phương Anh QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1362 21051355 Trần Thanh Bình QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1363 21051356 Dương Quỳnh Hương Chi QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1364 21051359 Nguyễn Thùy Chi QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1365 21051360 Vũ Ngọc Chi QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1366 21051365 Biện Anh Dũng QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1367 21051370 Ngô Quang Dương QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1368 21051373 Nguyễn Thùy Dương QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1369 21051379 Bùi Hương Giang QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1370 21051384 Lê Đức Hải QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1371 21051388 Hoàng Thị Hằng QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1372 21051403 Lê Thị Ngọc Huyền QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1373 21051409 Nguyễn Quốc Khánh QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1374 21051414 Trần Thanh Kiều QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1375 21051423 Phạm Phương Diệu Linh QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1376 21051429 Nguyễn Khánh Ly QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1377 21051430 Nguyễn Thị Hương Ly QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1378 21051431 Đinh Ngọc Mai QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1379 21051433 Nguyễn Ngọc Mai QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1380 21051434 Đinh Công Mạnh QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1381 21051435 Nguyễn Đức Mẫn QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1382 21051437 Nguyễn Hồng Minh QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1383 21051439 Đặng Thị Trà My QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1384 21051451 Nguyễn Bích Ngọc QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1385 21051452 Tạ Thị Hồng Ngọc QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1386 21051456 Đỗ Ngọc Bảo Nhi QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1387 21051459 Nguyễn Hiếu Nhi QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1388 21051465 Đỗ Minh Quân QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1389 21051468 Phan Thị Thảo Quyên QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1390 21051476 Nguyễn Phương Thảo QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1391 21051478 Nguyễn Thu Thảo QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1392 21051479 Trần Phương Thảo QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1393 21051480 Trần Phương Thảo QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1394 21051482 Trần Quang Thắng QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1395 21051502 Vũ Quỳnh Trang QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1396 21051503 Nguyễn Thị Hồng Trâm QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1397 21051506 Nguyễn Anh Tú QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1398 21051507 Đoàn Đức Thanh Tùng QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1399 21051513 Lê Khánh Vi QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1400 21051516 Nguyễn Lâm Khánh Vy QH-2021-E KTPT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1401 21051329 Đào Trọng An QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1402 21051334 Hồ Thi Lan Anh QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1403 21051338 Nguyễn Hàn Ngọc Anh QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1404 21051342 Nguyễn Phương Anh QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1405 21051345 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1406 21051351 Trần Quỳnh Anh QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1407 21051354 Nguyễn Ngọc Bảo QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1408 21051363 Ngô Thùy Dung QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1409 21051367 Nguyễn Đình Dũng QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1410 21051374 Nguyễn Thị Tâm Đan QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1411 21051377 Đoàn Ngọc Đức QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1412 21051381 Trần Thị Hương Giang QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1413 21051385 Vũ Hoàng Hải QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1414 21051389 Lê Thị Thanh Hằng QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1415 21051392 Nguyễn Thị Hiền QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1416 21051395 Lê Huy Hoàng QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1417 21051398 Vương Huy Hoàng QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1418 21051401 Lương Minh Huế QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1419 21051405 Trần Ngọc Huyền QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1420 21051412 Tống Thị Hồng Khánh QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1421 21051416 Lê Khánh Linh QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1422 21051419 Nguyễn Phương Huyền Linh QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1423 21051426 Phạm Thùy Linh QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1424 21051432 Lý Ngọc Mai QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1425 21051440 Lê Thị Thảo My QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1426 21051446 Vũ Thị Nga QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1427 21051449 Vũ Hà Thảo Ngân QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1428 21051454 Mai Minh Nguyệt QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1429 21051458 Lê Thị Hồng Nhi QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1430 21051462 Nguyễn Thị Hà Phương QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1431 21051466 Phạm Hồng Quân QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1432 21051470 Đỗ Thị Diễm Quỳnh QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1433 21051473 Phan Nguyễn Ngọc Quỳnh QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1434 21051483 Phạm Thị Phương Thuỳ QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1435 21051486 Nguyễn Anh Thư QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1436 21051489 Nguyễn Mạnh Tiến QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1437 21051492 Lê Thị Linh Trang QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1438 21051495 Nguyễn Quỳnh Trang QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1439 21051498 Nguyễn Thu Trang QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1440 21051501 Trần Thị Thu Trang QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1441 21051508 Nguyễn Thị Phương Uyên QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1442 21051511 Nguyễn Thị Hồng Vân QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1443 21051515 Trần Nguyên Tịnh Vũ QH-2021-E KTPT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1444 21051330 Hoàng Thị Thanh An QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1445 21051335 Lê Thái Anh QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1446 21051340 Nguyễn Phạm Phương Anh QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1447 21051343 Nguyễn Thị Lan Anh QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1448 21051346 Phạm Hải Anh QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1449 21051352 Võ Phương Anh QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1450 21051357 Nguyễn Linh Chi QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1451 21051361 Nguyễn Ngọc Diệp QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1452 21051364 Nguyễn Thùy Dung QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1453 21051368 Nguyễn Viết Duy QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1454 21051375 Dương Tuấn Đạt QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1455 21051378 Nguyễn Anh Đức QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1456 21051382 Bùi Thu Hà QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1457 21051386 Vũ Thị Hồng Hạnh QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1458 21051390 Nguyễn Thị Hằng QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1459 21051393 Nguyễn Thục Hiền QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1460 21051396 Phạm Minh Hoàng QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1461 21051402 Nguyễn An Huy QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1462 21051406 Nguyễn Thị Mai Hương QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1463 21051410 Nguyễn Vân Khánh QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1464 21051413 Tòng Thanh Kiên QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1465 21051417 Lê Thị Khánh Linh QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1466 21051424 Phạm Thị Ngọc Linh QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1467 21051427 Đặng Kiều Loan QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1468 21051436 Nguyễn Đức Minh QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1469 21051441 Trần Ngọc My QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1470 21051447 Nguyễn Thị Ngân QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1471 21051450 Đoàn Thị Hồng Ngọc QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1472 21051460 Vũ Bá Lâm Nhi QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1473 21051463 Nguyễn Thị Thu Phương QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1474 21051467 Nguyễn Thế Quý QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1475 21051471 Đào Thị Thảo Quỳnh QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1476 21051474 Nguyễn Thị Hà Sương QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1477 21051477 Nguyễn Thị Thảo QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1478 21051484 Cao Ngọc Phương Thủy QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1479 21051487 Vũ Thanh Thư QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1480 21051490 Bùi Thu Trang QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1481 21051493 Lê Thị Linh Trang QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1482 21051496 Nguyễn Quỳnh Trang QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1483 21051499 Phan Thị Quỳnh Trang QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1484 21051504 Nguyễn Phạm Lan Trinh QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1485 21051512 Nguyễn Thị Vân QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1486 21051517 Hoàng Thị Hải Yến QH-2021-E KTPT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1487 21050115 Hoàng Thị Quỳnh Trang QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1488 21051331 Phạm Hoàng An QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1489 21051337 Nguyễn Duy Anh QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1490 21051341 Nguyễn Phương Anh QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1491 21051344 Nguyễn Thị Mai Anh QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1492 21051350 Trần Phương Anh QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1493 21051353 Lưu Ngọc Ánh QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1494 21051358 Nguyễn Thị Quỳnh Chi QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1495 21051362 Vũ Hương Dịu QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1496 21051366 Hoàng Việt Dũng QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1497 21051369 Lê Thùy Dương QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1498 21051380 Đoàn Thị Ninh Giang QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1499 21051383 Nguyễn Thị Thu Hài QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1500 21051387 Hà Nguyễn Thu Hằng QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1501 21051391 Lê Thúy Hiền QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1502 21051394 Nguyễn Xuân Hòa QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1503 21051397 Phạm Trung Hoàng QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1504 21051400 Nguyễn Thuý Hồng QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1505 21051404 Phạm Ngọc Huyền QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1506 21051407 Đặng Thiện Khánh QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1507 21051411 Phan Ngọc Khánh QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1508 21051415 Nguyễn Thị Ngọc Lan QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1509 21051418 Nguyễn Nga Linh QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1510 21051425 Phạm Thùy Linh QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1511 21051428 Nguyễn Thị Quỳnh Loan QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1512 21051438 Vũ Hoàng Ngọc Minh QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1513 21051442 Trịnh Huyền My QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1514 21051445 Tống Thị Nga QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1515 21051448 Phạm Thị Khánh Ngân QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1516 21051453 Trần Bảo Ngọc QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1517 21051457 Lê Ngọc Nhi QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1518 21051461 Nguyễn Hồng Nhung QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1519 21051464 Vũ Lan Phương QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1520 21051469 Bùi Thị Diễm Quỳnh QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1521 21051472 Nguyễn Hải Quỳnh QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1522 21051475 Ngô Đức Thành QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1523 21051481 Trần Thị Phương Thảo QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1524 21051485 Nghiêm Ngọc Hạnh Thuyên QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1525 21051488 Nguyễn Thùy Tiên QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1526 21051491 Lê Huyền Trang QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1527 21051494 Lại Thùy Trang QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1528 21051497 Nguyễn Thu Trang QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1529 21051500 Trần Thị Hoài Trang QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1530 21051505 Lê Thị Cẩm Tú QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1531 21051509 Phan Thị Kiều Uyên QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1532 21051514 Bùi Hoàng Việt QH-2021-E KTPT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220

Ngành Kinh tế quốc tế 866


1533 19051008 Hà Duy An QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1534 19051015 Nguyễn Minh Anh QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1535 19051021 Phạm Việt Anh QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1536 19051027 Lê Thị Hồng Ánh QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1537 19051046 Đặng Duy Đạt QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1538 19051052 Đào Thị Hoài Dương QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1539 19051059 Nguyễn Thị Hương Giang QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1540 19051065 Nguyễn Dương Việt Hà QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1541 19051071 Phạm Hồng Hải QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1542 19051077 Phạm Thị Minh Hiền QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1543 19051083 Đỗ Việt Hoàn QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1544 19051089 Tống Thị Hồng QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1545 19051102 Phạm Mạnh Huy QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1546 19051116 Ngô Thị Quỳnh Lâm QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1547 19051122 Đào Phương Linh QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1548 19051130 Lương Thùy Linh QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1549 19051136 Vũ Khánh Linh QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1550 19051143 Nguyễn Khánh Ly QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1551 19051155 Đinh Lê Ngọc Minh QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1552 19051162 Đặng Hoài Nam QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1553 19051169 Đào Hồng Ngọc QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1554 19051182 Bùi Hồng Nhung QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1555 19051188 Đoàn Thị Liên Phương QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1556 19051201 Đào Thị Minh Tâm QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1557 19051207 Phạm Thị Thanh QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1558 19051219 Nguyễn Thị Thu QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1559 19051225 Phạm Thị Phương Trầm QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1560 19051231 Giang Quỳnh Trang QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1561 19051238 Nguyễn Linh Trang QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1562 19051245 Trần Cao Trí QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1563 19051251 Đỗ Thị Ngọc Tươi QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1564 19051259 Nguyễn Thượng Vũ QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1565 19051265 Lương Thị Yến QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1566 19051273 Lại Thu Hương QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1567 19051303 Nguyễn Phú Đại QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1568 19051320 Đặng Đình Lâm QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1569 19051340 Vũ Đức Quang QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1570 19051364 Vũ Minh Nguyệt QH-2019-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
1571 19051010 Đào Thị Mỹ Anh QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1572 19051016 Nguyễn Ngọc Hà Anh QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1573 19051022 Trần Phương Anh QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1574 19051028 Nguyễn Thị Hoàng Ánh QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1575 19051034 Trương Quý Thanh Bình QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1576 19051041 Vũ Hà Chi QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1577 19051047 Lê Thành Đạt QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1578 19051053 Đỗ Thị Thùy Dương QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1579 19051060 Nguyễn Trường Giang QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1580 19051066 Nguyễn Ngọc Hà QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1581 19051072 Phí Tiến Bắc Hải QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1582 19051078 Nguyễn Huy Hiếu QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1583 19051084 Bùi Minh Hoàng QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1584 19051090 Nguyễn Quang Hợp QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1585 19051097 Tào Thị Mai Hương QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1586 19051103 Phan Kế Huy QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1587 19051110 Đỗ Đăng Khải QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1588 19051117 Vũ Huy Lâm QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1589 19051123 Đỗ Thị Diệu Linh QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1590 19051131 Nguyễn Hà Linh QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1591 19051137 Vũ Mai Linh QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1592 19051144 Phạm Thị Tân Lý QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1593 19051156 Dương Vũ Quang Minh QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1594 19051163 Phạm Vũ Hoàng Nam QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1595 19051170 Doãn Bảo Ngọc QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1596 19051177 Tô Thị Ánh Nguyệt QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1597 19051183 Lê Hồng Nhung QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1598 19051189 Giang Hoài Phương QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1599 19051195 Lê Ngọc Phượng QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1600 19051202 Nguyễn Khắc Tâm QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1601 19051208 Vũ Hà Thanh QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1602 19051214 Phùng Thị Thanh Thảo QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1603 19051220 Nguyễn Hà Thương QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1604 19051226 Cao Huyền Trang QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1605 19051232 Lại Thị Huyền Trang QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1606 19051239 Nguyễn Thị Huyền Trang QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1607 19051246 Hoàng Xuân Trường QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1608 19051252 Đỗ Hoàng Uyên QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1609 19051260 Phạm Anh Vũ QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1610 19051266 Nguyễn Hải Yến QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1611 19051277 Ngô Hà My QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1612 19051307 Đinh Quang Duy QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1613 19051323 Đỗ Giang Linh QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1614 19051342 Hứa Lê San QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1615 19051374 Nguyễn Thị Phương Dung QH-2019-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
1616 19051011 Dương Thị Ngọc Anh QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1617 19051017 Nguyễn Quỳnh Anh QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1618 19051023 Trương Quỳnh Điệp Anh QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1619 19051029 Nguyễn Thị Linh Ánh QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1620 19051035 Nguyễn Minh Châu QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1621 19051042 Hà Thị Luận Chinh QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1622 19051048 Trần Huy Đạt QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1623 19051055 Phan Thành Duy QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1624 19051061 Vũ Hương Giang QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1625 19051073 Văn Thế Hải QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1626 19051079 Phạm Huy Hiếu QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1627 19051085 Mai Huy Hoàng QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1628 19051091 Nguyễn Thị Thương Huế QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1629 19051098 Vũ Hoài Hương QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1630 19051111 Nguyễn Minh Khánh QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1631 19051118 Đinh Thị Lành QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1632 19051124 Đoàn Khánh Linh QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1633 19051132 Phạm Thị Mai Linh QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1634 19051138 Vương Hoàng Lộc QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1635 19051145 Lê Thị Ngọc Mai QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1636 19051151 Nguyễn Thị Ngọc Mai QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1637 19051158 Nguyễn Đức Minh QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1638 19051164 Chu Thị Nga QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1639 19051171 Ngô Thị Bích Ngọc QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1640 19051178 Nguyễn Băng Nhi QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1641 19051184 Nguyễn Thị Thanh Nhung QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1642 19051196 Vũ Thị Kim Phượng QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1643 19051203 Nguyễn Thị Tâm QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1644 19051209 Hoàng Phương Thảo QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1645 19051215 Trần Nguyễn Phương Thảo QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1646 19051221 Tăng Thị Thu Thương QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1647 19051227 Đặng Thị Hương Trang QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1648 19051233 Lê Nguyễn Thu Trang QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1649 19051240 Nguyễn Thị Minh Trang QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1650 19051247 Nguyễn Thị Thanh Tú QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1651 19051253 Nguyễn Thị Thảo Vân QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1652 19051267 Nguyễn Hải Yến QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1653 19051278 Nguyễn Minh Hiển QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1654 19051311 Nguyễn Khánh Hà QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1655 19051324 Bùi Khánh Linh QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1656 19051344 Đào Phương Thanh QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1657 19051386 Trần Thị Kim Nhung QH-2019-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
1658 19051018 Nguyễn Thị Ngọc Anh QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1659 19051024 Vũ Thị Ngọc Anh QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1660 19051030 Nguyễn Thị Ngọc Ánh QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1661 19051037 Bùi Thị Phương Chi QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1662 19051043 Hồ Thành Công QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1663 19051049 Vũ Thị Tuyết Dinh QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1664 19051056 Trần Anh Duy QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1665 19051062 Đồng Thị Thu Hà QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1666 19051068 Nguyễn Thu Hà QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1667 19051074 Nguyễn Thị Minh Hằng QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1668 19051080 Nguyễn Thị Hoa QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1669 19051086 Nguyễn Đăng Hoàng QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1670 19051092 Mai Thị Huệ QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1671 19051099 Đặng Hải Huy QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1672 19051112 Nguyễn Vân Khánh QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1673 19051119 Trần Thị Liên QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1674 19051125 Đồng Thị Thùy Linh QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1675 19051133 Phan Hải Linh QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1676 19051139 Chu Thành Long QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1677 19051146 Mai Thị Thanh Mai QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1678 19051152 Phạm Thị Hồng Mây QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1679 19051159 Nguyễn Thị Hương Mơ QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1680 19051165 Đoàn Thị Nga QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1681 19051172 Phạm Quang Ngọc QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1682 19051179 Nhữ Vũ Uyển Nhi QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1683 19051185 Nguyễn Thị Thùy Nhung QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1684 19051191 Nguyễn Thị Hoài Phương QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1685 19051204 Nguyễn Thị Thanh Tâm QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1686 19051210 Lê Phương Thảo QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1687 19051216 Trần Thị Thảo QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1688 19051222 Phan Thị Thuỷ QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1689 19051228 Đào Quỳnh Trang QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1690 19051235 Lê Thu Trang QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1691 19051242 Trần Thị Thu Trang QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1692 19051248 Trần Minh Tuân QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1693 19051254 Phạm Thị Thanh Vân QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1694 19051262 Phạm Đức Vượng QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1695 19051268 Nguyễn Thị Hoàng Yến QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1696 19051313 Nguyễn Đỗ Phương Hoài QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1697 19051332 Trần Quang Minh QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1698 19051389 Nguyễn Vân Phương QH-2019-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
1699 19051013 Lâm Kim Anh QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1700 19051019 Nguyễn Thị Vân Anh QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1701 19051025 Đỗ Thị Ngọc Ánh QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1702 19051031 Phạm Xuân Ánh QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1703 19051038 Lưu Thị Hà Chi QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1704 19051050 Nguyễn Thị Dung QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1705 19051057 Hoàng Thị Giang QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1706 19051063 Nghiêm Thị Thanh Hà QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1707 19051069 Phạm Hoàng Hà QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1708 19051075 Phạm Thị Thúy Hằng QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1709 19051087 Trần Đức Hoàng QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1710 19051093 Bùi Quỳnh Hương QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1711 19051100 Nguyễn Phúc Đức Huy QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1712 19051107 Đỗ Thị Thanh Huyền QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1713 19051114 Bùi Trí Kiên QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1714 19051120 Đặng Khánh Linh QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1715 19051128 Lê Lâm Hồng Linh QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1716 19051134 Trần Thuỳ Linh QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1717 19051140 Lê Đức Long QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1718 19051147 Nguyễn Cao Hạnh Mai QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1719 19051153 Trần Lê Bảo Mi QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1720 19051160 Nguyễn Hà My QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1721 19051166 Ngô Thị Hằng Nga QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1722 19051173 Hoàng Đức Nguyên QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1723 19051180 Bùi Thị Thúy Như QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1724 19051186 Nguyễn Thị Oanh QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1725 19051192 Nguyễn Thị Thu Phương QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1726 19051199 Lê Hoàng Sơn QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1727 19051205 Lưu Thị Hoàng Thanh QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1728 19051211 Lê Thanh Thảo QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1729 19051217 Nguyễn Thị Thoan QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1730 19051223 Nguyễn Đặng Thanh Thủy QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1731 19051229 Diệp Thị Thu Trang QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1732 19051243 Trịnh Thu Trang QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1733 19051249 Nguyễn Anh Tuấn QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1734 19051257 Nguyễn Kim Hải Vũ QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1735 19051263 Hoàng Thị Hải Xuân QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1736 19051269 Phạm Thị Hải Yến QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1737 19051283 Nguyễn Mai Anh QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1738 19051315 Đặng Thái Hường QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1739 19051336 Đỗ Thị Bích Ngọc QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1740 19051350 Nguyễn Anh Tuấn QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1741 19051400 Nguyễn Tiến Trí An QH-2019-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
1742 19051014 Lê Thị Mai Anh QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1743 19051020 Nguyễn Thùy Anh QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1744 19051032 Nguyễn Thái Bình QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1745 19051045 Nguyễn Văn Đàn QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1746 19051051 Hoàng Quốc Dũng QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1747 19051058 Ngô Thị Hương Giang QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1748 19051064 Nguyễn Đức Hà QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1749 19051070 Lê Thanh Hải QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1750 19051076 Vũ Thu Hằng QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1751 19051082 Trịnh Thị Khánh Hòa QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1752 19051088 Nguyễn Thị Hoạt QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1753 19051095 Đỗ Mai Hương QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1754 19051101 Phạm Gia Huy QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1755 19051108 Phạm Thị Huyền QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1756 19051115 Nguyễn Lê Hồng Lam QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1757 19051121 Đào Khánh Linh QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1758 19051129 Lê Thị Phương Linh QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1759 19051135 Trần Thùy Linh QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1760 19051142 Nguyễn Cẩm Ly QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1761 19051148 Nguyễn Hồng Mai QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1762 19051154 Đào Ngọc Minh QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1763 19051161 Trần Hà My QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1764 19051167 Hoàng Hiếu Ngân QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1765 19051175 Đào Minh Nguyệt QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1766 19051181 Lê Phạm Quỳnh Như QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1767 19051187 Nguyễn Trọng Phúc QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1768 19051193 Phạm Phan Hà Phương QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1769 19051200 Lê Thị Sương QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1770 19051206 Nguyễn Hoàng Thanh Thanh QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1771 19051212 Nguyễn Phương Thảo QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1772 19051218 Nguyễn Thị Thu QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1773 19051224 Phạm Thu Thủy QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1774 19051230 Đỗ Huyền Trang QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1775 19051237 Nguyễn Hà Trang QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1776 19051244 Từ Thị Thái Trang QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1777 19051250 Nguyễn Sơn Tùng QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1778 19051258 Nguyễn Quang Vũ QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1779 19051264 Nguyễn Thị Xuyến QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1780 19051270 Trần Thị Yến QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1781 19051338 Vũ Hà Phương QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1782 19051353 Nguyễn Phương Uyên QH-2019-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 281,610 281,610
1783 20050041 Dương Nguyên Anh QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1784 20050046 Nguyễn Quốc Anh QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1785 20050048 Nguyễn Thị Lan Anh QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1786 20050060 Đỗ Xuân Đạt QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1787 20050062 Bùi Văn Đức QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1788 20050065 Nguyễn Mạnh Đức QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1789 20050067 Mạc Thị Phương Dung QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1790 20050071 Đỗ Việt Dũng QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1791 20050074 Trần Anh Dũng QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1792 20050079 Lê Thúy Giang QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1793 20050086 Trần Thúy Hiền QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1794 20050088 Lê Duy Hiếu QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1795 20050092 Trần Huy Hoàng QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1796 20050095 Phạm Phi Hùng QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1797 20050096 Vũ Đình Hùng QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1798 20050098 Trần Khắc Hưng QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1799 20050102 Nguyễn Thu Hương QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1800 20050103 Bùi Thiện Huy QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1801 20050106 Phạm Quang Huy QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1802 20050112 Phan Tuấn Kiệt QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1803 20050119 Lê Nguyễn Yến Linh QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1804 20050121 Nguyễn Hoàng Linh QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1805 20050124 Phùng Quang Linh QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1806 20050126 Thào Diệp Linh QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1807 20050129 Hoàng Yến Ly QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1808 20050132 Đỗ Phương Mai QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1809 20050142 Trần Thị Hồng Ngân QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1810 20050144 Trần Hồng Ngọc QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1811 20050146 Nguyễn Duy Nhất QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1812 20050148 Nguyễn Thị Kiều Oanh QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1813 20050150 Bùi Vũ Quốc Phúc QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1814 20050154 Phùng Diễm Quỳnh QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1815 20050156 Trần Đức Tâm QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1816 20050158 Nguyễn Ngọc Huyền QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1817 20050160 Nguyễn Phương Thảo QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1818 20050162 Lê Hà Thu QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1819 20050164 Vũ Minh Thư QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1820 20050166 Trần Ngọc Hoài Thương QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1821 20050169 Hà Thị Thu Trang QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1822 20050172 Lò Ngọc Huyền Trang QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1823 20050175 Đinh Anh Trung QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1824 20050177 Đỗ Hoàng Tùng QH-2020-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
1825 20050040 Đinh Tiến Anh QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1826 20050044 Lương Minh Anh QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1827 20050047 Nguyễn Thị Lan Anh QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1828 20050050 Trần Hồng Anh QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1829 20050056 Trần Bảo Châu QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1830 20050061 Hoàng Tiến Đạt QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1831 20050063 Đàm Thái Đức QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1832 20050068 Nguyễn Phương Dung QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1833 20050073 Lê Tuấn Dũng QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1834 20050075 Nguyễn Thùy Dương QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1835 20050078 Đặng Trường Giang QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1836 20050084 Tạ Thu Hà QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1837 20050087 Trần Duy Hiển QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1838 20050091 Nguyễn Việt Hoàng QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1839 20050094 Trần Vũ Hoàng QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1840 20050097 Lại Việt Hưng QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1841 20050101 Nguyễn Thu Hương QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1842 20050110 Nguyễn Khuê QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1843 20050111 Nguyễn Vũ Trung Kiên QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1844 20050117 Đào Phương Linh QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1845 20050120 Nguyễn Hằng Khánh Linh QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1846 20050123 Nguyễn Thị Thảo Linh QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1847 20050125 Phùng Thị Nhật Linh QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1848 20050127 Vũ Phương Linh QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1849 20050130 Vũ Cẩm Ly QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1850 20050135 Trần Phương Mai QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1851 20050143 Vũ Bùi Hoàng Ngân QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1852 20050145 Vũ Minh Ngọc QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1853 20050147 Lê Nguyễn Hoàng Nhi QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1854 20050149 Trần Hải Phong QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1855 20050151 Nguyễn Hà Phương QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1856 20050155 Nguyễn Thái Sơn QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1857 20050161 Chu Quỳnh Thi QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1858 20050165 Lê Huyền Thương QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1859 20050168 Bùi Hạnh Trang QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1860 20050171 Lê Thị Hiền Trang QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1861 20050173 Trần Thị Thu Trang QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1862 20050176 Đặng Thanh Tùng QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1863 20050180 Vũ Hồng Vân QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1864 20050183 Đặng Minh Vũ QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1865 20050184 Trần Anh Vũ QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1866 20050897 Đỗ Vũ Bích Ngọc QH-2020-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
1867 20050008 Nguyễn Thị Lan Anh QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1868 20050018 Phạm Thị Phương Thảo QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1869 20050024 Phan Anh Hoàng QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1870 20050741 Vũ Hồng An QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1871 20050749 Đinh Thị Nhật Anh QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1872 20050751 Giáp Thị Vân Anh QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1873 20050760 Nguyễn Thị Quỳnh Anh QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1874 20050762 Nguyễn Tuấn Anh QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1875 20050766 Trần Minh Anh QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1876 20050776 Trịnh Thị Minh Ánh QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1877 20050781 Đỗ Thị Châm QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1878 20050786 Vy Ngọc Diệp QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1879 20050791 Đặng Hồng Dương QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1880 20050796 Vũ Hải Đăng QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1881 20050801 Phan Minh Đức QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1882 20050806 Đoàn Thị Hương Giang QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1883 20050811 Kiều Nguyệt Hà QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1884 20050816 Nguyễn Thị Hạnh QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1885 20050821 Tạ Thanh Hằng QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1886 20050826 Vũ Thu Hiền QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1887 20050831 Nguyễn Thị Thu Hoài QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1888 20050836 Phạm Quang Huy QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1889 20050846 Nguyễn Thị Thu Huyền QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1890 20050851 Phạm Thu Hương QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1891 20050856 Nguyễn Thị Thu Lan QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1892 20050861 Dương Ngọc Huyền Linh QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1893 20050866 Nguyễn Thị Khánh Linh QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1894 20050871 Trần Thị Diệu Linh QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1895 20050876 Nguyễn Thị Lý QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1896 20050881 Phạm Thị Ngọc Mai QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1897 20050886 Bùi Nguyễn Huyền My QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1898 20050895 Hoàng Thị Thu Ngân QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1899 20050905 Vũ Thị Nhâm QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1900 20050909 Nguyễn Thị Hồng Nhung QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1901 20050912 Nguyễn Thị Minh Nụ QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1902 20050916 Nguyễn Lan Phương QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1903 20050926 Đinh Công Thái Sơn QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1904 20050933 Lê Thị Thảo QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1905 20050938 Nguyễn Thị Thắm QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1906 20050953 Phạm Lê Quỳnh Trang QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1907 20050954 Phạm Thu Trang QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1908 20050958 Tạ Hùng Trường QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1909 20050961 Trần Ánh Tuyết QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1910 20050966 Vũ Thị Bích Việt QH-2020-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
1911 20050009 Nguyễn Vân Chi QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1912 20050020 Nguyễn Trang Nhung QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1913 20050742 Bùi Quỳnh Anh QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1914 20050750 Đoàn Thị Hương Anh QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1915 20050752 Nguyễn Hoàng Thục Anh QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1916 20050756 Nguyễn Thị Hải Anh QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1917 20050761 Nguyễn Thị Quỳnh Anh QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1918 20050767 Trần Thị Minh Anh QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1919 20050772 Vũ Tuyết Anh QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1920 20050777 Hoàng Thái Bảo QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1921 20050782 Nguyễn Minh Châu QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1922 20050787 Hoàng Thùy Dung QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1923 20050792 Hồ Phạm Thùy Dương QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1924 20050797 Lê Văn Đức QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1925 20050807 Hoàng Băng Giang QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1926 20050812 Nguyễn Thu Hà QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1927 20050817 Nguyễn Thị Hạnh QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1928 20050822 Võ Thị Minh Hằng QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1929 20050832 Nguyễn Thu Hoài QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1930 20050837 Trần Quang Huy QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1931 20050842 Nguyễn Thị Huyền QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1932 20050847 Phùng Khánh Huyền QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1933 20050852 Trịnh Thị Lan Hương QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1934 20050857 Vũ Thị Lâm QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1935 20050862 Đinh Thị Thùy Linh QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1936 20050868 Phạm Khánh Linh QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1937 20050872 Lê Thị Thanh Loan QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1938 20050877 Bùi Ngọc Mai QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1939 20050882 Trần Nhật Mai QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1940 20050887 Đỗ Trà My QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1941 20050891 Dương Thị Hằng Nga QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1942 20050901 Trần Châu Ánh Ngọc QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1943 20050911 Nguyễn Trúc Anh Nhung QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1944 20050922 Vũ Thu Phương QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1945 20050927 Vũ Đức Sơn QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1946 20050929 Bùi Phương Thảo QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1947 20050934 Nguyễn Phương Thảo QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1948 20050944 Nguyễn Ngọc Thư QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1949 20050949 Lưu Thị Thu Trà QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1950 20050962 Hoàng Thị Tú Uyên QH-2020-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
1951 20050011 Nguyễn Hương Giang QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1952 20050021 Nguyễn Lê Minh Hằng QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1953 20050026 Vũ Thị Quỳnh Hương QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1954 20050037 Nguyễn Thị Anh Thơ QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1955 20050743 Bùi Thị Phương Anh QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1956 20050744 Đỗ Diệp Anh QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1957 20050753 Nguyễn Lan Anh QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1958 20050757 Nguyễn Thị Mai Anh QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1959 20050763 Nguyễn Văn Tuấn Anh QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1960 20050768 Trần Thị Minh Anh QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1961 20050773 Đỗ Thị Minh Ánh QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1962 20050778 Phạm Nguyên Bình QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1963 20050783 Nguyễn Phương Chi QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1964 20050793 Phạm Thuỳ Dương QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1965 20050798 Nguyễn Bá Đức QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1966 20050808 Nguyễn Thị Thùy Giang QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1967 20050813 Đặng Hoàng Hải QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1968 20050818 Trần Đình Hạnh QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1969 20050823 Nguyễn Thị Bảo Hân QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1970 20050828 Nguyễn Minh Hiếu QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1971 20050833 Vũ Thị Hoài QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1972 20050838 Đường Thu Huyền QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1973 20050843 Nguyễn Thị Ngọc Huyền QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1974 20050848 Trần Trung Hưng QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1975 20050853 Mầu Minh Khải QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1976 20050858 Nguyễn Thị Phương Liên QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1977 20050863 Lê Phương Linh QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1978 20050869 Phạm Thị Khánh Linh QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1979 20050873 Ngô Thị Bích Loan QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1980 20050878 Đinh Hoàng Linh Mai QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1981 20050883 Nguyễn Ngọc Minh QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1982 20050888 Lê Na QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1983 20050892 Đỗ Thị Nga QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1984 20050907 Phạm Mai Nhi QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1985 20050913 Vũ Hoàng Oanh QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1986 20050918 Phạm Minh Phương QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1987 20050923 Vũ Thị Đan Phượng QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1988 20050928 Đỗ Thanh Tâm QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1989 20050930 Bùi Phương Thảo QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1990 20050935 Phạm Thị Phương Thảo QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1991 20050940 Nguyễn Đức Thắng QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1992 20050947 Nguyễn Thanh Thư QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1993 20050955 Quách Huyền Trang QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1994 20050963 Nguyễn Thị Thu Uyên QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1995 20050971 Nguyễn Hải Yến QH-2020-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
1996 20050022 Đỗ Thị Ánh QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
1997 20050027 Doãn Xuân Lâm QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
1998 20050033 Ngô Đức Thành QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
1999 20050034 Nguyễn Thanh Thảo QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2000 20050745 Đỗ Hồng Anh QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2001 20050747 Đào Phương Anh QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2002 20050754 Nguyễn Minh Anh QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2003 20050764 Phạm Tú Anh QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2004 20050769 Trương Hải Anh QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2005 20050774 Đỗ Thị Minh Ánh QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2006 20050779 Vũ Nguyên Bình QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2007 20050789 Vũ Bá Duy QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2008 20050794 Trịnh Thùy Dương QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2009 20050799 Nguyễn Minh Đức QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2010 20050809 Vũ Thị Hồng Giang QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2011 20050824 Trần Lê Hân QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2012 20050829 Phạm Trung Hiếu QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2013 20050834 Vũ Lê Hoàng QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2014 20050844 Nguyễn Thị Ngọc Huyền QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2015 20050849 Đỗ Lan Hương QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2016 20050854 Dương Nguyễn Long Khánh QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2017 20050859 Bạch Khánh Linh QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2018 20050870 Phạm Thùy Linh QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2019 20050874 Trần Đức Long QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2020 20050879 Nguyễn Phương Mai QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2021 20050884 Nguyễn Quý Minh QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2022 20050889 Bùi Nhật Nam QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2023 20050893 Nguyễn Phương Nga QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2024 20050898 Lương Minh Ngọc QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2025 20050903 Trần Thị Ánh Ngọc QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2026 20050908 Trịnh Yến Nhi QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2027 20050919 Phạm Thị Hà Phương QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2028 20050924 Nguyễn Thuyền Quyên QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2029 20050931 Cao Phương Thảo QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2030 20050936 Trần Hà Ngọc Thảo QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2031 20050941 Dương Thị Thu QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2032 20050945 Nguyễn Thị Anh Thư QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2033 20050951 Nguyễn Minh Trang QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2034 20050956 Nguyễn Mạnh Trường QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2035 20050959 Phan Phương Tú QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2036 20050964 Phạm Thị Thu Uyên QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2037 20050969 Nguyễn Thị Xuyến QH-2020-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2038 20050017 Lê Nguyễn Phương Nga QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2039 20050023 Nguyễn Thu Hà QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2040 20050032 Lê Dương Tùng QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2041 20050746 Đỗ Nguyễn Vân Anh QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2042 20050755 Nguyễn Phương Anh QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2043 20050759 Nguyễn Thị Phương Anh QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2044 20050765 Phùng Lê Anh QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2045 20050770 Trương Thị Tú Anh QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2046 20050775 Nguyễn Thị Ánh QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2047 20050780 Bùi Thị Ngọc Châm QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2048 20050785 Nguyễn Thị Ngọc Diệp QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2049 20050790 Nguyễn Mỹ Duyên QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2050 20050795 Nguyễn Thị Đào QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2051 20050800 Nguyễn Viết Đức QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2052 20050805 Đoàn Hương Giang QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2053 20050810 Dương Minh Hà QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2054 20050815 Nguyễn Thị Thanh Hải QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2055 20050819 Đỗ Thị Minh Hằng QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2056 20050825 Nguyễn Thu Hiền QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2057 20050830 Đoàn Thị Hoài QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2058 20050835 Kiều Quang Huy QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2059 20050840 Lưu Khánh Huyền QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2060 20050845 Nguyễn Thị Thu Huyền QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2061 20050850 Nguyễn Thị Hương QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2062 20050855 Phạm Minh Khoa QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2063 20050865 Nguyễn Khánh Linh QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2064 20050867 Phan Thị Thùy Linh QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2065 20050880 Phạm Kiều Mai QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2066 20050885 Phạm Huyền Minh QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2067 20050890 Nguyễn Hoài Nam QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2068 20050894 Nguyễn Thị Ngà QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2069 20050904 Ngô Thị Thanh Nhàn QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2070 20050910 Nguyễn Thị Nhung QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2071 20050915 Phạm Xuân Ngọc Phước QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2072 20050920 Trần Minh Phương QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2073 20050925 Bùi Phương Quỳnh QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2074 20050932 Lê Thị Thảo QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2075 20050937 Trịnh Thu Thảo QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2076 20050939 Nguyễn Bảo Thắng QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2077 20050942 Phạm Thanh Thủy QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2078 20050946 Nguyễn Thị Oanh Thư QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2079 20050952 Nguyễn Thu Trang QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2080 20050957 Nguyễn Viết Mạnh Trường QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2081 20050960 Nguyễn Thị Kim Tuyến QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2082 20050965 Nguyễn Thị Ánh Vân QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2083 20050967 Lâm Khánh Vy QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2084 20050970 Đoàn Thị Yến QH-2020-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2085 21050082 Hoàng Duy Anh QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2086 21050083 Đặng Quỳnh Chi QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2087 21050084 Phan Lê Anh Đức QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2088 21050085 Trần Mỹ Hạnh QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2089 21050086 Trần Nhật Hoàng QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2090 21050087 Phạm Thị Kim Khánh QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2091 21050088 Nguyễn Thị Diệu Linh QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2092 21050089 Nguyễn Diệu Ngọc QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2093 21050090 Nguyễn Hoàng Quân QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2094 21050091 Nguyễn Thị Băng Tâm QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2095 21050092 Đinh Thanh Thảo QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2096 21050093 Bùi Minh Trang QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2097 21050094 Lê Thị Trang QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2098 21050107 Dương Quang Minh QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2099 21050108 Phan Đức Thảo Nguyên QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2100 21050111 Lương Linh Nga QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2101 21050112 Lê Đức Phú QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2102 21050758 Nguyễn Hoài An QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2103 21050762 Cấn Ngọc Anh QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2104 21050807 Nguyễn Thị Hồng Chuyên QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2105 21050810 Lê Bá Cường QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2106 21050834 Hoàng Bằng Giang QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2107 21050840 Trịnh Phương Giang QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2108 21050853 Vũ Đỗ Anh Hào QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2109 21050858 Trần Công Hiếu QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2110 21050861 Đào Thị Thu Hoài QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2111 21050865 Nguyễn Ngọc Hoàng QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2112 21050878 Nguyễn Thị Huyền QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2113 21050884 Vũ Thu Huyền QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2114 21050885 Tạ Tương Mạnh Huỳnh QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2115 21050900 Tô Ngọc Lan QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2116 21050909 Lê Văn Linh QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2117 21050913 Nguyễn Khánh Linh QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2118 21050927 Dương Thanh Mai QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2119 21050967 Bùi Yến Nhi QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2120 21050976 Nguyễn Mạnh Phú QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2121 21050982 Nguyễn Nam Phương QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2122 21050985 Nguyễn Thị Thu Phương QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2123 21050993 Trần Lưu Quang QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2124 21050994 Đinh Phượng Quốc QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2125 21051016 Trần Thu Thảo QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2126 21051018 Võ Thị Thu Thảo QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2127 21051023 Phạm Minh Thu QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2128 21051032 Bạch Huy Tiến QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2129 21051038 Đỗ Thị Huyền Trang QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2130 21051042 Nguyễn Thị Quỳnh Trang QH-2021-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2131 21050776 Nguyễn Vũ Vân Anh QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2132 21050779 Phạm Quỳnh Anh QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2133 21050785 Trương Thị Quỳnh Anh QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2134 21050789 Đỗ Thị Ánh QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2135 21050793 Mai Lâm Thanh Bình QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2136 21050794 Nguyễn Huy Bình QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2137 21050800 Dương Vân Chi QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2138 21050812 Nguyễn Thị Thùy Dung QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2139 21050813 Nguyễn Anh Dũng QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2140 21050817 Nguyễn Thị Duyên QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2141 21050820 Đào Quý Dương QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2142 21050821 Hoàng Ánh Dương QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2143 21050825 Nguyễn Văn Dương QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2144 21050832 Bùi Thị Hương Giang QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2145 21050835 Lê Thị Giang QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2146 21050837 Nguyễn Thị Hương Giang QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2147 21050839 Trần Long Giang QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2148 21050843 Nguyễn Thị Ngọc Hà QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2149 21050866 Hà Thu Hồng QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2150 21050870 Ngô Thị Kim Huế QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2151 21050874 Hoàng Thanh Huyền QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2152 21050877 Nguyễn Khánh Huyền QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2153 21050891 Nguyễn Thúy Hường QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2154 21050893 Vũ An Khanh QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2155 21050907 Lê Thị Hải Linh QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2156 21050917 Nguyễn Thùy Linh QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2157 21050926 Phan Khánh Ly QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2158 21050938 Lưu Huy Minh QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2159 21050958 Đoàn Minh Ngọc QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2160 21050973 Hoàng Thị Ngọc Oanh QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2161 21050975 Lê Nam Phong QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2162 21050977 Đồng Thị Minh Phương QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2163 21050979 Lê Thị Thu Phương QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2164 21050984 Nguyễn Thị Thu Phương QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2165 21050990 Vũ Thu Phương QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2166 21051003 Phạm Thị Như Quỳnh QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2167 21051008 Cao Trí Thành QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2168 21051020 Trần Công Thắng QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2169 21051034 Nguyễn Phú Toàn QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2170 21051035 Nguyễn Thị Thu Trà QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2171 21051036 Vũ Hồng Trà QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2172 21051043 Nguyễn Thị Quỳnh Trang QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2173 21051046 Phạm Thị Phương Trang QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2174 21051047 Hoàng Bảo Trâm QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2175 21051048 Nguyễn Ngọc Trâm QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2176 21051055 Nguyễn Minh Tú QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2177 21051069 Hoàng Thị Nhã Yên QH-2021-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2178 21050759 Nguyễn Thái Khánh An QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2179 21050770 Nguyễn Quỳnh Anh QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2180 21050775 Nguyễn Thị Vân Anh QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2181 21050782 Trần Phương Anh QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2182 21050788 Vũ Tuấn Anh QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2183 21050796 Bùi Bảo Châu QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2184 21050802 Ngô Thị Chi QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2185 21050816 Lường Thị Hồng Duyên QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2186 21050824 Nguyễn Thùy Dương QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2187 21050830 Đặng Bạch Đằng QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2188 21050841 Hoàng Thị Nguyệt Hà QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2189 21050847 Vũ Ngọc Hà QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2190 21050852 Nông Hồng Hạnh QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2191 21050859 Hà Thị Hoa QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2192 21050868 Nguyễn Thị Hồng QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2193 21050875 Nghiêm Thanh Huyền QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2194 21050883 Vũ Thanh Huyền QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2195 21050890 Đỗ Thị Bích Hường QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2196 21050897 Nguyễn Thị Hồng Lam QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2197 21050903 Bùi Thị Ngọc Linh QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2198 21050910 Lưu Ngọc Linh QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2199 21050916 Nguyễn Thùy Linh QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2200 21050922 Trần Ngọc Linh QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2201 21050929 Nguyễn Thị Ngọc Mai QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2202 21050934 Tống Văn Mạnh QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2203 21050947 Vũ Văn Nam QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2204 21050952 Nguyễn Mai Ngân QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2205 21050963 Trần Thị Minh Ngọc QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2206 21050969 Dương Hồng Nhung QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2207 21050978 Đặng Thanh Phương QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2208 21050988 Nguyễn Thu Phương QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2209 21051007 Uông Giang Thanh QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2210 21051013 Nguyễn Phương Thảo QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2211 21051026 Trần Diệu Thủy QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2212 21051031 Nguyễn Thị Thảo Thương QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2213 21051052 Nguyễn Mạnh Trung QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2214 21051058 Hồ Thị Tố Uyên QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2215 21051063 Nguyễn Thị Thanh Vân QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2216 21051068 Phạm Thu Xuân QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2217 21051074 Trương Hải Yến QH-2021-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2218 21050760 Phạm Thị Trung An QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2219 21050766 Lương Thị Phương Anh QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2220 21050771 Nguyễn Quỳnh Anh QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2221 21050777 Ninh Thị Phương Anh QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2222 21050783 Trần Thị Ngọc Anh QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2223 21050790 Hà Ngọc Bích QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2224 21050797 Đào Thị Minh Châu QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2225 21050803 Nguyễn Linh Chi QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2226 21050809 Nguyễn Văn Công QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2227 21050818 Nguyễn Thị Hồng Duyên QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2228 21050826 Nguyễn Thị Anh Đài QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2229 21050831 Bùi Hương Giang QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2230 21050848 Nguyễn Thị Ngân Hạ QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2231 21050854 Trần Thị Hảo QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2232 21050860 Phan Đức Hòa QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2233 21050864 Nguyễn Thị Thu Hoài QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2234 21050869 Mạc Thị Minh Huế QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2235 21050886 Phạm Khánh Hưng QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2236 21050892 Nguyễn Mai Hưởng QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2237 21050898 Bùi Vũ Mai Lan QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2238 21050904 Chu Khánh Linh QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2239 21050911 Ngô Khánh Linh QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2240 21050918 Nguyễn Thùy Linh QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2241 21050923 Phạm Thị Bích Loan QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2242 21050930 Phạm Thị Thanh Mai QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2243 21050937 Lê Quý Tuấn Minh QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2244 21050948 Nguyễn Hằng Nga QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2245 21050953 Phan Thị Kim Ngân QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2246 21050959 Lê Thị Ngọc QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2247 21050964 Trần Thị Ngọc QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2248 21050970 Đào Thị Phương Nhung QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2249 21050980 Lưu Thị Mai Phương QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2250 21050989 Phạm Lê Anh Phương QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2251 21050997 Bùi Thị Thu Quyên QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2252 21051002 Nguyễn Như Quỳnh QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2253 21051009 Bạch Phương Thảo QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2254 21051014 Nguyễn Thị Phương Thảo QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2255 21051021 Trần Thị Thơ QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2256 21051027 Nguyễn Thị Thúy QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2257 21051033 Đinh Trọng Khánh Toàn QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2258 21051044 Nguyễn Thị Trang QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2259 21051053 Nguyễn Thành Trung QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2260 21051059 Nguyễn Ngọc Thu Uyên QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2261 21051064 Ngô Quang Vinh QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2262 21051070 Đặng Hải Yến QH-2021-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2263 21050109 Nguyễn Vân Huyền QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2264 21050761 Bùi Hà Anh QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2265 21050767 Ngô Thị Tú Anh QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2266 21050772 Nguyễn Quỳnh Anh QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2267 21050778 Phạm Phương Anh QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2268 21050791 Lưu Thị Kim Bích QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2269 21050798 Trần Hà Huyền Châu QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2270 21050804 Phạm Kim Chi QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2271 21050811 Vũ Mạnh Cường QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2272 21050819 Doãn Thuỳ Dương QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2273 21050833 Đỗ Thị Hương Giang QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2274 21050844 Nguyễn Thu Hà QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2275 21050849 Nguyễn Thị Thanh Hải QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2276 21050855 Nguyễn Thị Hằng QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2277 21050862 Lê Hoài QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2278 21050871 Nguyễn Thị Huế QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2279 21050880 Nguyễn Thị Thanh Huyền QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2280 21050887 Hoàng Thị Lan Hương QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2281 21050894 Nguyễn Minh Khánh QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2282 21050899 Lê Hoàng Lan QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2283 21050905 Cấn Phương Linh QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2284 21050912 Nguyễn Diệu Linh QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2285 21050919 Nguyễn Văn Linh QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2286 21050924 Chu Thị Lượng QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2287 21050931 Phạm Tú Mai QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2288 21050944 Dương Hải Nam QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2289 21050949 Phạm Hoàng Nga QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2290 21050955 Vũ Thị Thu Ngân QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2291 21050960 Lê Thành Ngọc QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2292 21050965 Lê Thị Thanh Nhàn QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2293 21050971 Trần Thị Hồng Nhung QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2294 21050981 Ngô Thu Phương QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2295 21050991 Lê Minh Quang QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2296 21050998 Đỗ Thảo Quyên QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2297 21051004 Trương Xuân Quỳnh QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2298 21051010 Bùi Phương Thảo QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2299 21051015 Phạm Ngọc Phương Thảo QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2300 21051022 Lê Thị Thu QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2301 21051028 Đỗ Anh Thư QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2302 21051037 Bùi Huyền Trang QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2303 21051045 Phan Hà Trang QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2304 21051054 Lương Thị Cẩm Tú QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2305 21051060 Trương Thu Uyên QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2306 21051065 Phùng Bùi Nguyên Vũ QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2307 21051071 Đoàn Hải Yến QH-2021-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2308 21050110 Lê Thị Kim Ngân QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2309 21050768 Nguyễn Đăng Thái Anh QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2310 21050773 Nguyễn Thị Hải Anh QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2311 21050780 Thạch Minh Anh QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2312 21050786 Vũ Phương Anh QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2313 21050792 Nguyễn Thị Ngọc Bích QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2314 21050799 Bùi Thị Linh Chi QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2315 21050805 Trần Phương Chi QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2316 21050814 Bùi Phương Duyên QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2317 21050822 Lê Thùy Dương QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2318 21050828 Phạm Thành Đạt QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2319 21050836 Nguyễn Hương Giang QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2320 21050845 Nguyễn Thu Hà QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2321 21050850 Nguyễn Minh Hạnh QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2322 21050856 Đỗ Thị Hân QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2323 21050863 Lê Thị Thanh Hoài QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2324 21050872 Đinh Khánh Huyền QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2325 21050888 Nguyễn Thị Hương QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2326 21050895 Trần Xuân Kiên QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2327 21050901 Quách Vũ Sơn Lâm QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2328 21050906 Đoàn Thị Mai Linh QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2329 21050914 Nguyễn Mai Linh QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2330 21050925 Nguyễn Thị Diệu Ly QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2331 21050932 Trịnh Lâm Sao Mai QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2332 21050940 Nguyễn Thị Ngọc Minh QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2333 21050945 Nguyễn Thị Nhã Nam QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2334 21050956 Dương Thảo Ngọc QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2335 21050961 Phạm Trần Bảo Ngọc QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2336 21050966 Bùi Thị Phương Nhi QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2337 21050972 Vũ Thị Thuỳ Như QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2338 21050986 Nguyễn Thanh Phương QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2339 21050992 Nguyễn Phú Quang QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2340 21050999 Hồ Lê Diễm Quyên QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2341 21051005 Trương Văn Sáng QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2342 21051011 Bùi Thị Phương Thảo QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2343 21051017 Võ Phương Thảo QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2344 21051024 Đặng Thị Phương Thùy QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2345 21051029 Nguyễn Thị Vân Thư QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2346 21051039 Đoàn Thị Minh Trang QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2347 21051056 Ngô Văn Tuân QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2348 21051061 Hoàng Thị Hồng Vân QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2349 21051066 Khuất Văn Vương QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2350 21051072 Phí Hải Yến QH-2021-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 563,220 563,220
2351 21050764 Đinh Phương Anh QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2352 21050769 Nguyễn Quỳnh Anh QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2353 21050774 Nguyễn Thị Quỳnh Anh QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2354 21050781 Trần Hồng Anh QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2355 21050787 Vũ Quỳnh Anh QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2356 21050795 Bùi Bảo Châu QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2357 21050801 Lê Thị Linh Chi QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2358 21050806 Vũ Thị Thanh Chúc QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2359 21050815 Đinh Phương Duyên QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2360 21050823 Nguyễn Thùy Dương QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2361 21050829 Nguyễn Hải Đăng QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2362 21050838 Trần Hoàng Giang QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2363 21050846 Nguyễn Việt Hà QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2364 21050851 Nguyễn Thị Hạnh QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2365 21050857 Nguyễn Duy Hiếu QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2366 21050867 Hoàng Thị Hồng QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2367 21050873 Hoàng Mai Huyền QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2368 21050882 Phạm Thị Huyền QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2369 21050889 Phạm Thị Hương QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2370 21050896 Đào Trọng Kiệt QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2371 21050902 Bùi Hà Linh QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2372 21050908 Lê Thị Phương Linh QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2373 21050915 Nguyễn Mai Linh QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2374 21050921 Tăng Phương Linh QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2375 21050928 Nguyễn Thị Ngọc Mai QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2376 21050933 Vũ Thanh Mai QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2377 21050941 Phan Thị Minh QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2378 21050943 Hoàng Thị Mỹ QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2379 21050946 Phạm Tuấn Nam QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2380 21050951 Lương Thùy Ngân QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2381 21050957 Đỗ Thị Hoài Ngọc QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2382 21050962 Tạ Minh Ngọc QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2383 21050968 Nguyễn Hồ Yến Nhi QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2384 21050974 Vũ Thị Kim Oanh QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2385 21050987 Nguyễn Thu Phương QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2386 21050995 Bùi Công Quý QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2387 21051000 Trần Quốc Quyền QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2388 21051006 Bùi Hoàng Sơn QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2389 21051012 Hoàng Thu Thảo QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2390 21051019 Trần Hồng Thắm QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2391 21051025 Nguyễn Thị Thu Thủy QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2392 21051030 Phạm Thị Anh Thư QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2393 21051040 Ngô Thùy Trang QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2394 21051050 Nguyễn Minh Triết QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2395 21051057 Cao Minh Tuấn QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2396 21051062 Nguyễn Thị Anh Vân QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2397 21051067 Lê Thảo Vy QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220
2398 21051073 Phạm Thị Yến QH-2021-E KTQT-CLC 7 (TT 23) 563,220 563,220

Ngành Quản trị kinh doanh 623


2399 19051402 Đặng Thị Thúy An QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2400 19051407 Bùi Nguyễn Mai Anh QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2401 19051418 Nguyễn Thị Châm Anh QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2402 19051423 Hoàng Xuân Bách QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2403 19051428 Nguyễn Kim Chi QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2404 19051433 Phạm Đức Cường QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2405 19051439 Nguyễn Hồng Ngọc Diệp QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2406 19051444 Nguyễn Văn Đức QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2407 19051450 Nguyễn Phạm Cẩm Dương QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2408 19051456 Ngô Cảnh Hoàng Giang QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2409 19051461 Chu Thị Tiểu Hạnh QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2410 19051467 Nguyễn Thị Minh Hiền QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2411 19051472 Kiều Thị Hoa QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2412 19051478 Hoàng Việt Hưng QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2413 19051485 Chu Thị Hường QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2414 19051491 Phạm Thị Huyền QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2415 19051507 Nguyễn Phương Linh QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2416 19051513 Nguyễn Thị Hiền Lương QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2417 19051522 Hoàng Minh QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2418 19051528 Ngô Thị Trà My QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2419 19051534 Nguyễn Hằng Nga QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2420 19051541 Đặng Hà Hồng Ngọc QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2421 19051548 Nguyễn Thị Minh Nguyệt QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2422 19051554 Đỗ Minh Phú QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2423 19051560 Nguyễn Thu Phương QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2424 19051567 Trần Anh Quân QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2425 19051574 Nguyễn Ngọc Tân QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2426 19051580 Trần Trường Thành QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2427 19051585 Phạm Linh Thảo QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2428 19051593 Phùng Văn Thưởng QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2429 19051598 Nguyễn Thị Thùy QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2430 19051604 Hoàng Thanh Trang QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2431 19051610 Nguyễn Thị Thùy Trang QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2432 19051617 Phạm Sơn Trường QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2433 19051623 Phạm Thị Thảo Vân QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2434 19051628 Nguyễn Lưu Anh Xuyên QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2435 19051643 Lê Huy Cường QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2436 19051659 Lê Phương Thảo QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2437 19051691 Nguyễn Lê Vy QH-2019-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
2438 19051403 Phạm Thúy An QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2439 19051419 Nguyễn Thị Vân Anh QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2440 19051424 Lê Sỹ Bách QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2441 19051429 Phùng Hà Chi QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2442 19051434 Hoàng Quốc Đại QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2443 19051440 Cao Việt Đức QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2444 19051445 Phạm Thị Kim Dung QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2445 19051452 Nguyễn Thùy Dương QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2446 19051462 Nguyễn Thị Hạnh QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2447 19051468 Trịnh Thị Hiền QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2448 19051473 Đinh Thị Thu Hoài QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2449 19051481 Trịnh Vũ Hưng QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2450 19051486 Nguyễn Công Huy QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2451 19051492 Phan Thị Diệu Huyền QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2452 19051499 Hà Nguyễn Phương Lan QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2453 19051509 Phạm Trang Linh QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2454 19051514 Chu Cẩm Ly QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2455 19051536 Nguyễn Thanh Nga QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2456 19051543 Đỗ Thị Minh Ngọc QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2457 19051549 Phan Thị Thanh Nhàn QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2458 19051555 Đỗ Nam Phương QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2459 19051562 Phạm Thị Hoài Phương QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2460 19051568 Vũ Hồng Quân QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2461 19051575 Nguyễn Nguyên Tân QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2462 19051581 An Thị Phương Thảo QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2463 19051586 Trần Thị Phương Thảo QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2464 19051594 Nguyễn Thị Thuỳ QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2465 19051599 Bùi Thị Thanh Thủy QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2466 19051605 Hoàng Thị Trang QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2467 19051611 Nguyễn Thu Trang QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2468 19051618 Cù Minh Tú QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2469 19051624 Nguyễn Tường Vi QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2470 19051629 Nguyễn Hải Yến QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2471 19051664 Phạm Phương Anh QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2472 19051695 Nguyễn Trùng Dương QH-2019-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
2473 19051404 Trần Thành An QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2474 19051411 Hoa Quỳnh Anh QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2475 19051420 Trần Mai Anh QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2476 19051425 Trần Ngọc Bách QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2477 19051430 Trịnh Lan Chi QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2478 19051435 Nguyễn Tiến Đạt QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2479 19051441 Hà Minh Đức QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2480 19051446 Hoàng Mạnh Dũng QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2481 19051458 Trần Nguyễn Nguyên Hà QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2482 19051463 Nguyễn Minh Hào QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2483 19051469 Hà Minh Hiếu QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2484 19051475 Nguyễn Nhật Hoàng QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2485 19051482 Lê Thị Mai Hương QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2486 19051487 Nguyễn Văn Huy QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2487 19051493 Trần Thị Thanh Huyền QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2488 19051500 Lê Phương Lan QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2489 19051510 Tống Khánh Linh QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2490 19051517 Vũ Thị Tân Mai QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2491 19051524 Nguyễn Nguyệt Minh QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2492 19051530 Chu Thị Mỹ QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2493 19051537 Phạm Thị Phương Nga QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2494 19051544 Nguyễn Lam Ngọc QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2495 19051556 Ngô Thị Lan Phương QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2496 19051563 Lê Ngọc Phượng QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2497 19051570 Hoàng Hương Quỳnh QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2498 19051576 Đỗ Đức Thắng QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2499 19051582 Lại Thị Thảo QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2500 19051587 Nguyễn Phúc Thiện QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2501 19051595 Dương Thị Phương Thúy QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2502 19051600 Nguyễn Thị Thủy QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2503 19051606 Nguyễn Thị Đào Trang QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2504 19051614 Tạ Ngô Thiên Trang QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2505 19051619 Lê Hoàng Anh Tú QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2506 19051645 Nguyễn Võ Dương QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2507 19051657 Hoàng Bá Khôi Nguyên QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2508 19051665 Phạm Hồng Nhung QH-2019-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
2509 19051405 An Tuấn Anh QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2510 19051413 Lại Mai Anh QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2511 19051421 Nguyễn Thị Ngọc Ánh QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2512 19051431 Vũ Thành Công QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2513 19051436 Nguyễn Trọng Đạt QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2514 19051442 Lê Anh Đức QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2515 19051448 Nguyễn Hoàng Dũng QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2516 19051454 Nguyễn Phương Duyên QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2517 19051459 Nguyễn Thúy Hằng QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2518 19051470 Lê Tiến Hiếu QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2519 19051476 Vũ Huy Hoàng QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2520 19051483 Lưu Thị Hương QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2521 19051488 Đinh Thị Minh Huyền QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2522 19051495 Nguyễn Quốc Khánh QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2523 19051501 Nguyễn Thị Lan QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2524 19051511 Trần Phương Linh QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2525 19051518 Nguyễn Quang Mạnh QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2526 19051531 Đỗ Hải Nam QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2527 19051546 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2528 19051552 Nguyễn Duy Phong QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2529 19051557 Nguyễn Lê Hà Phương QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2530 19051565 Lã Tùng Quân QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2531 19051571 Lưu Diễm Quỳnh QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2532 19051578 Nguyễn Tuấn Thành QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2533 19051583 Lưu Phương Thảo QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2534 19051590 Trương Thị Minh Thoa QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2535 19051596 Nguyễn Minh Thúy QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2536 19051601 Võ Thị Trà QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2537 19051608 Nguyễn Thị Huyền Trang QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2538 19051615 Bùi Thế Trường QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2539 19051620 Cao Anh Tuấn QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2540 19051626 Nguyễn Long Vũ QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2541 19051631 Nguyễn Thị Hải Yến QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2542 19051646 Nguyễn Thị Thùy Dương QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2543 19051685 Nguyễn Ngọc Quỳnh QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2544 19051690 Nguyễn Lê Uyên QH-2019-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
2545 19051406 Bùi Đức Anh QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2546 19051415 Lê Thế Anh QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2547 19051422 Trần Ngọc Ánh QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2548 19051427 Đào Thị Linh Chi QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2549 19051432 Nguyễn Thị Cúc QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2550 19051437 Đỗ Hồng Diễm QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2551 19051443 Nghiêm Huỳnh Đức QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2552 19051449 Trần Văn Dũng QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2553 19051455 Đoàn Hương Giang QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2554 19051460 Ninh Thúy Hằng QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2555 19051466 Đặng Thị Thúy Hiền QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2556 19051471 Tạ Nguyễn Vũ Đức Hiếu QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2557 19051477 Nguyễn Mạnh Hùng QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2558 19051484 Nguyễn Lan Hương QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2559 19051497 Trần Thị Lâm QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2560 19051504 Cao Khánh Linh QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2561 19051512 Trần Thị Linh QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2562 19051520 Đỗ Quang Minh QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2563 19051527 Hoàng Thảo My QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2564 19051533 Ngô Quỳnh Nga QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2565 19051540 Đỗ Thị Ngoan QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2566 19051547 Vũ Bảo Ngọc QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2567 19051553 Phạm Doãn Thanh Phong QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2568 19051559 Nguyễn Thị Việt Phương QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2569 19051566 Lê Minh Quân QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2570 19051572 Phạm Ngọc Quỳnh QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2571 19051584 Nguyễn Phương Thảo QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2572 19051591 Lê Hoài Thu QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2573 19051597 Nguyễn Phương Thùy QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2574 19051602 Đinh Thị Thu Trang QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2575 19051609 Nguyễn Thị Thu Trang QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2576 19051616 Lưu Đức Trường QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2577 19051621 Trần Thị Tươi QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2578 19051627 Bùi Hà Vy QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2579 19051634 Trần Thị Tố Uyên QH-2019-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 281,610 281,610
2580 20050007 Trần Châu Anh QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2581 20050019 Đỗ Huyền Trang QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2582 20050055 Vũ Văn Bình QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2583 20050099 Vũ Cảnh Hưng QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2584 20050113 Phùng Tuấn Kiệt QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2585 20050128 Lê Bảo Lộc QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2586 20050152 Ngô Vinh Quang QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2587 20050188 Kiều Tràng An QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2588 20050193 Đỗ Quỳnh Anh QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2589 20050198 Hoàng Thị Ngọc Anh QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2590 20050211 Trần Minh Anh QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2591 20050216 Vũ Ngọc Ánh QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2592 20050219 Phan Ngọc Chi QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2593 20050231 Đỗ Thị Thùy Dương QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2594 20050237 Phạm Thảo Đan QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2595 20050239 Lê Quyền Giang QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2596 20050249 Kiều Hồng Hạnh QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2597 20050254 Phùng Thuý Hằng QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2598 20050258 Vũ Việt Hoàn QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2599 20050262 Lương Thị Hồng QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2600 20050267 Trịnh Mạnh Hùng QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2601 20050271 Nguyễn Thị Phương Huyền QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2602 20050288 Dương Thị Mai Linh QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2603 20050296 Nguyễn Thị Thùy Linh QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2604 20050305 Bùi Đức Mạnh QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2605 20050313 Trần Đặng Trà My QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2606 20050317 Lê Thuý Nga QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2607 20050322 Hà Thị Thảo Ngân QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2608 20050327 Phạm Bích Ngọc QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2609 20050332 Phan Hoàng Yến Nhi QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2610 20050337 Nguyễn Lan Phương QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2611 20050345 Trần Vũ Hải Sơn QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2612 20050347 Nguyễn Hồng Thái QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2613 20050351 Phạm Phương Thảo QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2614 20050356 Trần Văn Thắng QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2615 20050361 Vũ Thị Thủy QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2616 20050367 Trần Phương Trà QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2617 20050372 Nguyễn Linh Trang QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2618 20050377 Nguyễn Thị Thanh Trúc QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2619 20050381 Lê Nguyễn Ngọc Tuấn QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2620 20050386 Lê Thị Hà Xuân QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2621 20050391 Nguyễn Thị Hải Yến QH-2020-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2622 20050010 Nguyễn Quỳnh Chi QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2623 20050029 Vũ Mai Linh QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2624 20050049 Nguyễn Võ Thục Anh QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2625 20050052 Nguyễn Hữu Bách QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2626 20050069 Nguyễn Thanh Dung QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2627 20050136 Nguyễn Văn Mạnh QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2628 20050139 Hoàng Tuấn Nam QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2629 20050187 Lương Phương Thảo QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2630 20050195 Hà Thị Ngọc Anh QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2631 20050203 Nguyễn Minh Phương Anh QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2632 20050212 Trần Nguyệt Anh QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2633 20050221 Trần Tùng Chi QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2634 20050232 Đỗ Thùy Dương QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2635 20050236 Phạm Thị Linh Đan QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2636 20050240 Nguyễn Hà Giang QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2637 20050245 Đinh Thị Thu Hà QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2638 20050250 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2639 20050255 Nguyễn Thị Thu Hiền QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2640 20050259 Nguyễn Đắc Hoàng QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2641 20050263 Nguyễn Thị Thúy Hồng QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2642 20050268 Bùi Thế Huy QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2643 20050272 Phạm Thanh Huyền QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2644 20050276 Đinh Thị Thu Hương QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2645 20050279 Đoàn Duy Khánh QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2646 20050283 Phạm Thị Minh Khuê QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2647 20050290 Đoàn Phương Linh QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2648 20050293 Nguyễn Hải Linh QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2649 20050297 Nguyễn Thùy Linh QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2650 20050301 Nguyễn Trung Lương QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2651 20050318 Nguyễn Phương Nga QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2652 20050323 Lương Tuấn Nghĩa QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2653 20050328 Trương Mạn Ngọc QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2654 20050333 Nguyễn Thị Hồng Nhung QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2655 20050342 Nguyễn Minh Quang QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2656 20050346 Ngô Đức Tài QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2657 20050348 Tạ Thị Thanh QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2658 20050352 Vũ Phương Thảo QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2659 20050357 Nguyễn Mạnh Thịnh QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2660 20050368 Văn Thị Trà QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2661 20050373 Nguyễn Thị Kiều Trang QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2662 20050382 Đặng Việt Tùng QH-2020-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2663 20050012 Hạ Thị Thu Hiền QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2664 20050030 Nguyễn Quỳnh Nga QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2665 20050105 Nguyễn Phúc Huy QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2666 20050159 Đặng Thanh Thảo QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2667 20050167 Đỗ Bá Tiến QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2668 20050186 Trần Phương Dung QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2669 20050190 Nguyễn Thị Bình An QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2670 20050196 Hoàng Lê Văn Anh QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2671 20050199 Nguyễn Đoàn Kim Anh QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2672 20050204 Nguyễn Thị Lan Anh QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2673 20050208 Phạm Hoàng Anh QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2674 20050213 Trần Vân Anh QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2675 20050220 Trần Thị Mai Chi QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2676 20050224 Nguyễn Hữu Cương QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2677 20050229 Dương Công Dũng QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2678 20050233 Lý Chìu Dương QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2679 20050238 Lê Anh Đức QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2680 20050246 Vũ Nguyệt Hà QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2681 20050264 Đoàn Thị Mai Huê QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2682 20050273 Trần Thu Huyền QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2683 20050277 Lê Thu Hương QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2684 20050280 Nguyễn An Khánh QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2685 20050285 Trần Thị Lan QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2686 20050294 Nguyễn Khánh Linh QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2687 20050298 Trần Thảo Linh QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2688 20050302 Nguyễn Nhật Mai QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2689 20050306 Vũ Đức Mạnh QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2690 20050311 Trần Nhật Minh QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2691 20050314 Nguyễn Quốc Nam QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2692 20050319 Nguyễn Quỳnh Nga QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2693 20050324 Trần Tuấn Nghĩa QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2694 20050334 Nguyễn Thị Thảo Như QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2695 20050339 Nguyễn Thu Phương QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2696 20050343 Nguyễn Minh Quân QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2697 20050353 Nguyễn Thị Thắm QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2698 20050359 Nguyễn Thị Thu QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2699 20050363 Trương Minh Thư QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2700 20050369 Đặng Thị Thùy Trang QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2701 20050374 Phạm Quỳnh Trang QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2702 20050378 Phạm Việt Trung QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2703 20050383 Hoàng Thanh Tùng QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2704 20050388 Phạm Thanh Xuân QH-2020-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2705 20050005 Lê Kim Chi QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2706 20050013 Phạm Văn Huy QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2707 20050031 Phan Uyên Nhi QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2708 20050042 Hoàng Minh Anh QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2709 20050090 Vũ Minh Hiếu QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2710 20050109 Phạm Ngọc Khánh QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2711 20050122 Nguyễn Tài Linh QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2712 20050137 Đỗ Thị Hà My QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2713 20050153 Nguyễn Anh Quốc QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2714 20050191 Phạm Thùy An QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2715 20050200 Nguyễn Hải Anh QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2716 20050205 Nguyễn Thị Trang Anh QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2717 20050209 Phạm Thị Phương Anh QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2718 20050214 Vũ Phương Anh QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2719 20050217 Bùi Thị Thái Bình QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2720 20050242 Nguyễn Thu Giang QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2721 20050247 Ngô Phú Hải QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2722 20050252 Phạm Xuân Hảo QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2723 20050261 Trần Nam Hoàng QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2724 20050265 Hoàng Mạnh Hùng QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2725 20050269 Khổng Thị Khánh Huyền QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2726 20050274 Nguyễn Thành Hưng QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2727 20050278 Hồ Thị Hường QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2728 20050286 Đào Đức Lâm QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2729 20050291 Lã Thùy Linh QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2730 20050299 Trương Thị Khánh Linh QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2731 20050303 Phạm Thị Sao Mai QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2732 20050307 Trần Thị Hải Mây QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2733 20050315 Phạm Hoàng Nam QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2734 20050320 Nguyễn Thị Phương Nga QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2735 20050325 Lê Thị Thúy Ngọc QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2736 20050330 Phạm Thảo Nguyên QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2737 20050335 Bùi Bích Phương QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2738 20050340 Phan Thị Quỳnh Phương QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2739 20050349 Nguyễn Thanh Thảo QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2740 20050358 Nguyễn Thị Hoài Thu QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2741 20050364 Trần Diệu Thương QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2742 20050365 Lương Khánh Toàn QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2743 20050370 Kiều Huyền Trang QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2744 20050375 Trần Thị Huyền Trang QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2745 20050379 Trần Nam Trung QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2746 20050384 Nguyễn Đức Tùng QH-2020-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2747 20050006 Trần Ngọc Thái QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2748 20050016 Lương Thùy Minh QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2749 20050066 Vũ Minh Đức QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2750 20050077 Nguyễn Thế Duy QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2751 20050093 Trần Việt Hoàng QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2752 20050179 Trần Ngô Thanh Vân QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2753 20050197 Hoàng Phương Anh QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2754 20050201 Nguyễn Hải Anh QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2755 20050206 Nguyễn Vân Anh QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2756 20050210 Tạ Phương Anh QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2757 20050215 Trương Nhật Ánh QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2758 20050218 Vũ Bắc Bình QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2759 20050226 Triệu Trí Cường QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2760 20050227 Nguyễn Lê Tùng Diệp QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2761 20050235 Vũ Khắc Đại QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2762 20050243 Phạm Linh Giang QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2763 20050248 Phạm Đoàn Minh Hải QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2764 20050253 Hoàng Thị Hằng QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2765 20050266 Lưu Mạnh Hùng QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2766 20050270 Lê Thanh Huyền QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2767 20050275 Nguyễn Văn Hưng QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2768 20050281 Bùi Tiến Khoa QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2769 20050284 Nguyễn Tuấn Kiệt QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2770 20050287 Công Hoàng Lân QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2771 20050295 Nguyễn Thị Diệu Linh QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2772 20050300 Nguyễn Khánh Loan QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2773 20050304 Trịnh Ngọc Mai QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2774 20050308 Phạm Thị Trà Mi QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2775 20050312 Nguyễn Trà My QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2776 20050316 Đỗ Thị Thuý Nga QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2777 20050321 Phạm Thị Nga QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2778 20050326 Nguyễn Thị Hồng Ngọc QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2779 20050331 Đinh Long Nhật QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2780 20050336 Nguyễn Lan Phương QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2781 20050341 Vũ Thanh Phương QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2782 20050344 Đào Anh Sơn QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2783 20050350 Nguyễn Thu Thảo QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2784 20050360 Nguyễn Thị Xuân Thu QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2785 20050366 Quản Thị Trà QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2786 20050371 Lê Thị Quỳnh Trang QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2787 20050380 Bùi Đức Tuấn QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2788 20050385 Dương Thị Ánh Tuyết QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2789 20050389 Hoàng Hải Yến QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2790 20050390 Nguyễn Hải Yến QH-2020-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2791 21050060 Phạm Quang Anh QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2792 21050061 Đặng Lê Việt Đức QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2793 21050062 Nguyễn Thị Hà Giang QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2794 21050063 Vi Tùng Linh QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2795 21050064 Phạm Thị Chi Mai QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2796 21050065 Trương Ánh Ngọc QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2797 21050066 Huỳnh Thu Phương QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2798 21050067 Nguyễn Tiến Thịnh QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2799 21050068 Lê Thị Thủy QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2800 21050069 Đỗ Dương Tú Uyên QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2801 21050070 Nguyễn Thị Hồng Trà QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2802 21050114 Nguyễn Hồ Mai Phương QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2803 21050123 Đỗ Thị Phương Anh QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2804 21050129 Lê Nhật Anh QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2805 21050130 Lê Thị Hà Anh QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2806 21050139 Nguyễn Thị Ngọc Anh QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2807 21050142 Phan Thị Minh Anh QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2808 21050145 Trần Thị Ngọc Anh QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2809 21050147 Vũ Thị Quỳnh Anh QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2810 21050157 Trần Ngọc Khánh Chi QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2811 21050160 Nguyễn Quốc Chung QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2812 21050165 Đỗ Thái Dương QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2813 21050167 Lê Ánh Dương QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2814 21050181 Nguyễn Trường Giang QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2815 21050189 Nguyễn Quang Hải QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2816 21050197 Đỗ Thị Thu Hiền QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2817 21050201 Nguyễn Bá Hiệp QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2818 21050203 Lê Danh Hiếu QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2819 21050204 Nguyễn Duy Hiếu QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2820 21050216 Nguyễn Thị Huệ QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2821 21050230 Ngô Thị Việt Hương QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2822 21050236 Phan Hoàng Lan QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2823 21050237 Đỗ Ái Lâm QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2824 21050260 Nguyễn Khánh Ly QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2825 21050271 Phan Đức Minh QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2826 21050274 Đỗ Thị Trà My QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2827 21050278 Trần Hải Nam QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2828 21050284 Lê Thị Lan Ngọc QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2829 21050301 Trương Đức Phát QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2830 21050307 Trần Mai Phương QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2831 21050309 Nguyễn Thị Bích Phượng QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2832 21050314 Hoàng Diễm Quỳnh QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2833 21050321 Nguyễn Thị Minh Tâm QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2834 21050325 Mai Phúc Thảo QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2835 21050343 Nguyễn Thiên Trang QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2836 21050346 Tống Thành Trung QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2837 21050361 Nguyễn Nhật Xuân QH-2021-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
2838 21050117 Triệu Thùy Linh QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2839 21050118 Nguyễn Thùy An QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2840 21050127 Hoàng Đức Anh QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2841 21050133 Nguyễn Châu Anh QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2842 21050137 Nguyễn Phương Anh QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2843 21050143 Phạm Thị Phương Anh QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2844 21050149 Nguyễn Thị Ngọc Ánh QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2845 21050153 Nguyễn Phương Tú Bình QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2846 21050158 Vũ Thị Quỳnh Chi QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2847 21050163 Nguyễn Thị Thùy Dung QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2848 21050169 Nguyễn Thùy Dương QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2849 21050173 Nguyễn Tiến Đạt QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2850 21050177 Chung Thị Hương Giang QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2851 21050182 Chu Thị Ngọc Hà QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2852 21050186 Nguyễn Thu Hà QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2853 21050191 Bùi Thị Việt Hằng QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2854 21050195 Ngô Thị Thanh Hằng QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2855 21050202 Hà Sỹ Hiếu QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2856 21050208 Lê Huy Hoàng QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2857 21050217 Đỗ Minh Hùng QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2858 21050221 Đỗ Thị Khánh Huyền QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2859 21050225 Nguyễn Thanh Huyền QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2860 21050231 Hà Thu Hường QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2861 21050235 Nguyễn Thị Kim Lan QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2862 21050241 Hoàng Mai Linh QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2863 21050245 Nguyễn Lê Khánh Linh QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2864 21050249 Nguyễn Thị Thùy Linh QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2865 21050253 Trần Thị Linh QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2866 21050257 Đinh Lê Cẩm Ly QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2867 21050262 Nguyễn Thị Hải Lý QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2868 21050266 Lê Công Mạnh QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2869 21050270 Nhữ Hoàng Minh QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2870 21050281 Nguyễn Phương Ngân QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2871 21050286 Trương Ánh Ngọc QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2872 21050290 Nguyễn Thị Ánh Nhật QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2873 21050294 Trần Thảo Nhi QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2874 21050298 Vũ Đình Quỳnh Như QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2875 21050303 Đào Nguyên Phương QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2876 21050315 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2877 21050319 Trịnh Thị Như Quỳnh QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2878 21050326 Phạm Thị Thanh Thảo QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2879 21050331 Mai Thị Thùy QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2880 21050335 Tiêu Vân Thư QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2881 21050339 Trịnh Thu Trà QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2882 21050344 Trần Thị Huyền Trang QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2883 21050349 Nguyễn Thị Ánh Tuyết QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2884 21050353 Lê Trang Uyên QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2885 21050358 Nguyễn Tuấn Vinh QH-2021-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
2886 21050119 Trịnh Thảo An QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2887 21050124 Đào Kim Anh QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2888 21050128 Hoàng Vân Anh QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2889 21050138 Nguyễn Phương Anh QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2890 21050150 Nguyễn Thị Ngọc Ánh QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2891 21050154 Nguyễn Thị Mai Châm QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2892 21050159 Nguyễn Thị Kiều Chinh QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2893 21050164 Vũ Thị Thanh Duyên QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2894 21050170 Phùng Ánh Dương QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2895 21050174 Trần Văn Đạt QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2896 21050178 Đỗ Thị Giang QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2897 21050183 Đặng Thị Hà QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2898 21050187 Trần Thị Thu Hà QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2899 21050192 Đỗ Nguyệt Hằng QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2900 21050198 Hoàng Thu Hiền QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2901 21050209 Lê Việt Hoàng QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2902 21050213 Nguyễn Quốc Học QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2903 21050218 Nguyễn Doãn Huy QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2904 21050222 Hoàng Mai Huyền QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2905 21050226 Phạm Thanh Huyền QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2906 21050232 Đỗ Văn Khải QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2907 21050238 Cao Thị Hà Linh QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2908 21050242 Khiếu Hà Linh QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2909 21050246 Nguyễn Lại Hải Linh QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2910 21050250 Nguyễn Thùy Linh QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2911 21050254 Trần Thùy Linh QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2912 21050258 Lưu Khánh Ly QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2913 21050263 Nguyễn Lê Ngọc Mai QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2914 21050272 Tạ Khánh Ngọc Minh QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2915 21050277 Giang Thành Nam QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2916 21050282 Vũ Thị Ngân QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2917 21050287 Nguyễn Minh Nguyệt QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2918 21050291 Lê Lan Nhi QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2919 21050295 Đỗ Hồng Nhung QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2920 21050299 Trương Thị Thùy Ninh QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2921 21050304 Nguyễn Lan Phương QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2922 21050311 Trần Anh Quân QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2923 21050316 Phan Thị Diễm Quỳnh QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2924 21050320 Đoàn Trường Sơn QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2925 21050328 Nguyễn Xuân Thọ QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2926 21050332 Mai Thu Thủy QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2927 21050336 Trần Mạnh Tiến QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2928 21050345 Đỗ Thị Thanh Trúc QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2929 21050350 Phạm Thị Như Tuyết QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2930 21050354 Nguyễn Thị Mai Uyên QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2931 21050359 Hà Triệu Vy QH-2021-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
2932 21050120 Bùi Thị Vân Anh QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2933 21050131 Lê Thị Mai Anh QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2934 21050135 Nguyễn Hoàng Anh QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2935 21050146 Trần Thị Nhật Anh QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2936 21050151 Dương Thế Bảo QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2937 21050155 Bùi Thị Phương Chi QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2938 21050161 Nguyễn Hồng Diễm QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2939 21050166 Đỗ Vũ Thùy Dương QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2940 21050171 Trịnh Ngọc Ánh Dương QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2941 21050175 Vũ Hồng Điệp QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2942 21050179 Hoàng Trà Giang QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2943 21050184 Đoàn Phương Hà QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2944 21050188 Nguyễn Đắc Hoàng Hải QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2945 21050193 Đào Lê Hằng QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2946 21050199 Nguyễn Thị Hiền QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2947 21050206 Trần Huy Hoàn QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2948 21050210 Nguyễn Xuân Hoàng QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2949 21050214 Kiều Thu Huế QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2950 21050219 Phạm Đức Huy QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2951 21050223 Lại Thu Huyền QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2952 21050233 Nguyễn Thị Vân Khánh QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2953 21050239 Dương Thùy Linh QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2954 21050243 Lê Ngọc Phương Linh QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2955 21050247 Nguyễn Phương Linh QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2956 21050251 Nguyễn Thùy Linh QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2957 21050255 Trịnh Khánh Linh QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2958 21050259 Nguyễn Hoàng Thảo Ly QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2959 21050264 Vũ Thị Hoàng Mai QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2960 21050273 Vũ Lê Nhật Minh QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2961 21050283 Hoàng Thị Hồng Ngọc QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2962 21050288 Vũ Quý Nhân QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2963 21050292 Nguyễn Hoàng Nhi QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2964 21050296 Trương Hồng Nhung QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2965 21050300 Đỗ Thị Kim Oanh QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2966 21050306 Phạm Lan Phương QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2967 21050312 Lê Văn Quyền QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2968 21050317 Trần Nguyễn Trúc Quỳnh QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2969 21050323 Nguyễn Tuấn Thành QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2970 21050333 Trương Thu Thủy QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2971 21050337 Đoàn Thanh Trà QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2972 21050341 Nguyễn Quỳnh Trang QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2973 21050347 Ngô Minh Tuấn QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2974 21050351 Đặng Thị Tươi QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2975 21050355 Nguyễn Thị Thùy Vân QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2976 21050360 Nguyễn Cao Khánh Vy QH-2021-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
2977 21050126 Đặng Quang Anh QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2978 21050132 Mã Kiều Anh QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2979 21050136 Nguyễn Phạm Mai Hải Anh QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2980 21050141 Phan Quỳnh Anh QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2981 21050148 Lê Thị Ngọc Ánh QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2982 21050152 Nguyễn An Bình QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2983 21050156 Nguyễn Thị Kim Chi QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2984 21050162 Đinh Ngọc Diệp QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2985 21050168 Lê Quốc Dương QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2986 21050172 Nguyễn Ngọc Cẩm Đan QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2987 21050176 Đinh Nguyễn Minh Đức QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2988 21050180 Nguyễn Hương Giang QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2989 21050190 Trần Thị Thanh Hảo QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2990 21050194 Mai Thu Hằng QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2991 21050200 Trần Thu Hiền QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2992 21050207 Kiều Duy Hoàng QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2993 21050211 Thẩm Minh Hoàng QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2994 21050215 Trần Thị Huế QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2995 21050220 Phạm Quang Huy QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2996 21050229 Ngô Thị Dịu Hương QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2997 21050234 Vũ Ngọc Khánh QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2998 21050240 Đoàn Thùy Linh QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
2999 21050244 Mai Khánh Linh QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3000 21050248 Nguyễn Thị Phương Linh QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3001 21050252 Trần Ngọc Phương Linh QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3002 21050256 Đồng Thị Lụa QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3003 21050261 Trương Thị Khánh Ly QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3004 21050265 Kim Đình Mạnh QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3005 21050275 Nguyễn Trần Hà My QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3006 21050280 Nguyễn Lê Kim Ngân QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3007 21050285 Nguyễn Thị Hồng Ngọc QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3008 21050289 Lại Huy Nhật QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3009 21050293 Nguyễn Uyên Nhi QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3010 21050297 Vũ Hồng Nhung QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3011 21050302 Bùi Quang Phong QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3012 21050308 Vũ Tuyết Phương QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3013 21050313 Bùi Vân Quỳnh QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3014 21050318 Trần Nhật Trang Quỳnh QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3015 21050324 Bùi Phương Thảo QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3016 21050330 Nguyễn Sỹ Thuận QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3017 21050338 Ngô Hương Trà QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3018 21050342 Nguyễn Thị Trang QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3019 21050348 Nguyễn Anh Tuấn QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3020 21050352 Trần Thị Hồng Tươi QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220
3021 21050357 Lã Quang Vinh QH-2021-E QTKD-CLC 5 (TT 23) 563,220 563,220

Ngành Tài chính - Ngân hàng 502


3022 19050598 Cao Phúc An QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3023 19050602 Hoàng Thị Lan Anh QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3024 19050606 Nguyễn Phương Anh QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3025 19050610 Nguyễn Tuấn Anh QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3026 19050618 Vũ Tuệ Anh QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3027 19050622 Nguyễn Ngọc Minh Châu QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3028 19050626 Cao Thị Linh Đan QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3029 19050630 Đặng Thùy Dung QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3030 19050634 Lê Minh Dương QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3031 19050638 Vũ Thái Duy QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3032 19050643 Trần Minh Hải QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3033 19050646 Nguyễn Thị Thu Hằng QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3034 19050650 Nguyễn Xuân Hào QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3035 19050654 Lương Cao Trung Hiếu QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3036 19050658 Nguyễn Hữu Hoàng QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3037 19050662 Nguyễn Quang Hưng QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3038 19050666 Nguyễn Quang Huy QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3039 19050670 Nguyễn Khánh Huyền QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3040 19050678 Đỗ Thị Hoài Linh QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3041 19050682 Nguyễn Thị Phương Linh QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3042 19050690 Lê Nguyễn Ngọc Mai QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3043 19050694 Nguyễn Nhật Minh QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3044 19050698 Đào Diễm My QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3045 19050702 Đỗ Phương Nga QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3046 19050706 Hoàng Yến Ngọc QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3047 19050710 Lê Thị Vân Nhi QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3048 19050714 Nguyễn Hà Phương QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3049 19050718 Nguyễn Thị Hà Phương QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3050 19050726 Trịnh Như Quỳnh QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3051 19050734 Trần Phương Thảo QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3052 19050738 Nguyễn Anh Thư QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3053 19050746 Cao Thị Thủy Tiên QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3054 19050758 Nguyễn Thị Trinh QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3055 19050762 Ngụy Huy Tú QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3056 19050766 Nguyễn Hữu Tùng QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3057 19050770 Nguyễn Thị Ánh Tuyết QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3058 19050774 Hoàng Thị Thảo Vân QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3059 19050778 Trần Phan Thanh Vân QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3060 19050782 Hoàng Thị Hải Yến QH-2019-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 281,610 281,610
3061 19050599 Nguyễn Thiện An QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3062 19050603 Ngô Phương Thảo Anh QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3063 19050611 Phạm Nguyệt Anh QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3064 19050615 Vũ Đào Thảo Anh QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3065 19050619 Đỗ Ngọc Ánh QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3066 19050623 Nguyễn Phạm Linh Chi QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3067 19050627 Nguyễn Hải Đăng QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3068 19050631 Đỗ Mạnh Dũng QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3069 19050635 Nguyễn Thùy Dương QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3070 19050639 Nguyễn Phương Duyên QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3071 19050647 Trần Minh Hằng QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3072 19050651 Nguyễn Thị Thu Hiền QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3073 19050659 Phạm Thị Huế QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3074 19050663 Trần Thành Hưng QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3075 19050667 Nguyễn Quang Huy QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3076 19050671 Nguyễn Thu Huyền QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3077 19050675 Cao Thị Nhật Lệ QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3078 19050679 Lê Phương Linh QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3079 19050683 Phạm Thị Yến Linh QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3080 19050687 Hoàng Long QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3081 19050691 Nguyễn Huyền Mai QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3082 19050695 Nguyễn Thị Thanh Minh QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3083 19050703 Thái Thị Quỳnh Nga QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3084 19050707 Nguyễn Minh Ngọc QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3085 19050711 Đỗ Thị Trang Nhung QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3086 19050715 Nguyễn Hiền Phương QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3087 19050723 Nguyễn Như Quỳnh QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3088 19050727 Hoàng An Sơn QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3089 19050731 Đồng Văn Thành QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3090 19050735 Trịnh Thị Phương Thảo QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3091 19050743 Phạm Thị Thùy QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3092 19050755 Nguyễn Thị Mai Trang QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3093 19050759 Hoàng Đức Trung QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3094 19050763 Đinh Khắc Tuấn QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3095 19050771 Phùng Ngọc Uyên QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3096 19050775 Lê Thị Thảo Vân QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3097 19050783 Nguyễn Thị Yến QH-2019-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 281,610 281,610
3098 19050600 Đào Bảo Anh QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3099 19050608 Nguyễn Thị Vân Anh QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3100 19050612 Phạm Quốc Anh QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3101 19050616 Vũ Thị Phương Anh QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3102 19050620 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3103 19050624 Nguyễn Thị Linh Chi QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3104 19050636 Phan Thùy Dương QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3105 19050640 Đồng Trường Giang QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3106 19050644 Kiều Thu Hằng QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3107 19050648 Hoàng Hồng Hạnh QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3108 19050652 Nguyễn Thị Thúy Hiền QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3109 19050656 Nguyễn Minh Hòa QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3110 19050660 Nguyễn Lê Sinh Hùng QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3111 19050668 Lê Khánh Huyền QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3112 19050676 Trần Thị Hồng Liên QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3113 19050680 Ngô Hoàng Linh QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3114 19050684 Vũ Khánh Linh QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3115 19050688 Lê Hiền Lương QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3116 19050692 Phạm Thị Diễm Mi QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3117 19050696 Phạm Thị Hải Minh QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3118 19050708 Nguyễn Minh Ngọc QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3119 19050712 Nguyễn Quốc Phú QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3120 19050716 Nguyễn Hiểu Phương QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3121 19050720 Nguyễn Phúc Minh Quang QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3122 19050728 Phạm Trường Sơn QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3123 19050732 Đặng Phương Thảo QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3124 19050736 Trương Phương Thảo QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3125 19050740 Trần Minh Thư QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3126 19050744 Phạm Thị Thanh Thủy QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3127 19050752 Lâm Kiều Trang QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3128 19050756 Phạm Quỳnh Trang QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3129 19050760 Nguyễn Đức Trung QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3130 19050764 Trương Anh Tuấn QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3131 19050776 Nguyễn Thảo Vân QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3132 19050780 Bùi Đức Việt QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3133 19050796 Đỗ Thị Hoàng Anh QH-2019-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 281,610 281,610
3134 19050601 Đồng Thị Kim Anh QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3135 19050605 Nguyễn Đức Anh QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3136 19050609 Nguyễn Tiến Anh QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3137 19050613 Phạm Thị Trà Anh QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3138 19050617 Vũ Thị Phương Anh QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3139 19050621 Phạm Thanh Bình QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3140 19050629 Vương Tiến Đạt QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3141 19050633 Phạm Duy Tấn Dũng QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3142 19050637 Nguyễn Minh Duy QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3143 19050641 Nguyễn Hoàng Giang QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3144 19050645 Nguyễn Thị Hằng QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3145 19050649 Phùng Hồng Hạnh QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3146 19050665 Vũ Thu Hương QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3147 19050669 Lê Thanh Huyền QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3148 19050673 Đoàn Trung Kiên QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3149 19050681 Nguyễn Khánh Linh QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3150 19050685 Vũ Mai Linh QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3151 19050689 Nông Thị Hương Ly QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3152 19050693 Nguyễn Ngọc Minh QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3153 19050697 Trần Công Minh QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3154 19050701 Chu Thanh Nga QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3155 19050705 Nguyễn Thị Thanh Ngân QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3156 19050709 Phạm Thị Bích Ngọc QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3157 19050713 Lê Kinh Phúc QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3158 19050717 Nguyễn Mai Phương QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3159 19050721 Nguyễn Thu Quyên QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3160 19050725 Phan Thị Diễm Quỳnh QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3161 19050729 Trần Mạnh Tân QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3162 19050733 Nguyễn Thị Phương Thảo QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3163 19050737 Nguyễn Thị Anh Thu QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3164 19050741 Hán Quỳnh Thu Thương QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3165 19050745 Phí Thanh Thủy QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3166 19050749 Hà Bảo Trâm QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3167 19050753 Nguyễn Hạnh Trang QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3168 19050757 Vũ Thùy Trang QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3169 19050765 Nguyễn Hoàng Tùng QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3170 19050769 Nguyễn Minh Tuyết QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3171 19050773 Đào Thị Thanh Vân QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3172 19050777 Nguyễn Thị Ngọc Vân QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3173 19050785 Lương Thị Thu Dương QH-2019-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 281,610 281,610
3174 20050028 Đồng Phương Linh QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3175 20050085 Phạm Hoàng Hải QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3176 20050089 Phạm Xuân Thành Hiếu QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3177 20050133 Nguyễn Trần Nhật Mai QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3178 20050392 Nguyễn Duy An QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3179 20050395 Lê Minh Anh QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3180 20050402 Trần Linh Anh QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3181 20050406 Phạm Mai Ánh QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3182 20050412 Bùi Ngọc Quỳnh Chi QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3183 20050413 Nguyễn Thị Cúc QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3184 20050421 Trần Ánh Dương QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3185 20050424 Nguyễn Anh Đức QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3186 20050427 Chu Phương Hà QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3187 20050437 Đào Thị Bích Hiền QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3188 20050444 Hoàng Thị Ánh Hồng QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3189 20050448 Đào Đức Huy QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3190 20050452 Nguyễn Thị Thu Huyền QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3191 20050456 Nguyễn Linh Hương QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3192 20050459 Đoàn Thị Ngọc Khánh QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3193 20050463 Nguyễn Đức Lâm QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3194 20050465 Đỗ Nguyệt Linh QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3195 20050473 Trần Khánh Linh QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3196 20050477 Bành Ngọc Mai QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3197 20050482 Vũ Đức Mạnh QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3198 20050490 Nguyễn Huyền My QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3199 20050498 Đỗ Hữu Nghĩa QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3200 20050506 Bùi Hà Phương QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3201 20050510 Nguyễn Minh Quân QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3202 20050518 Phan Thị Thủy Quỳnh QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3203 20050525 Trần Hữu Thọ QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3204 20050528 Hoàng Trung Tín QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3205 20050532 Lê Thùy Trang QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3206 20050536 Nguyễn Thị Trang QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3207 20050540 Trần Thị Huyền Trâm QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3208 20050546 Nguyễn Anh Văn QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3209 20050553 Ngô Lê Minh Vũ QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3210 20050557 Vũ Thị Kiều Vy QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3211 20050558 Lường Thị Yến QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3212 20050559 Lưu Thị Yến QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3213 20050560 Nguyễn Hà Hải Yến QH-2020-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3214 20050035 Đặng Thị Thanh Thảo QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3215 20050045 Nguyễn Quang Anh QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3216 20050114 Nguyễn Thanh Lâm QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3217 20050131 Bùi Nhật Mai QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3218 20050393 Nguyễn Tuấn An QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3219 20050399 Ninh Phương Anh QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3220 20050403 Vũ Quỳnh Anh QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3221 20050407 Kiều Quốc Bảo QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3222 20050415 Trần Thị Ngọc Diễm QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3223 20050418 Vũ Đức Dũng QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3224 20050422 Bùi Viết Đạt QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3225 20050425 Dương Hoàng Gia QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3226 20050431 Tô Thị Nguyệt Hà QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3227 20050434 Bùi Thị Hằng QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3228 20050438 Nguyễn Thị Thu Hiền QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3229 20050441 Nguyễn Thị Hòa QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3230 20050445 Nguyễn Thị Huế QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3231 20050449 Hoàng Quang Huy QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3232 20050453 Lê Công Hưng QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3233 20050460 Nguyễn Ngọc Khánh QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3234 20050466 Lưu Khánh Linh QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3235 20050470 Nguyễn Tuấn Linh QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3236 20050474 Trần Thảo Linh QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3237 20050480 Phạm Thị Mai QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3238 20050487 Nguyễn Thảo Minh QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3239 20050491 Nguyễn Thị Lê Na QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3240 20050495 Lê Phương Nga QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3241 20050499 Mai Thúy Ngọc QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3242 20050503 Đào Dung Nhi QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3243 20050507 Đặng Minh Phương QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3244 20050512 Đinh Như Quyên QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3245 20050515 Nguyễn Ngọc Quỳnh QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3246 20050519 Trần Ngọc Sơn QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3247 20050522 Lê Tạ Hồng Thanh QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3248 20050526 Đoàn Thu Thủy QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3249 20050533 Nguyễn Hiền Trang QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3250 20050537 Nguyễn Thị Trang QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3251 20050541 Đào Ngọc Trí QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3252 20050547 Đinh Thị Hồng Vân QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3253 20050551 Phạm Thảo Vi QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3254 20050554 Trần Đăng Vũ QH-2020-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3255 20050070 Trần Ngọc Dung QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3256 20050080 Ngô Vũ Hương Giang QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3257 20050082 Lê Thị Thu Hà QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3258 20050134 Quách Hoàng Mai QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3259 20050394 Phạm Thu An QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3260 20050396 Nguyễn Lê Trúc Anh QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3261 20050400 Phạm Đăng Anh QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3262 20050408 Nguyễn Quang Bắc QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3263 20050410 Cao Minh Châu QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3264 20050419 Chu Ngọc Duy QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3265 20050423 Nguyễn Tuấn Đạt QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3266 20050428 Lê Thị Thu Hà QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3267 20050432 Lương Ngọc Hải QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3268 20050435 Lê La Hằng QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3269 20050439 Trần Phương Hiền QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3270 20050442 Nguyễn Thu Hòa QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3271 20050446 Nguyễn Đức Hùng QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3272 20050450 Đào Khánh Huyền QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3273 20050454 Dương Thị Hương QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3274 20050457 Trần Diệu Hương QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3275 20050461 Nguyễn Hoàng Mai Lan QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3276 20050467 Nguyễn Hoàng Linh QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3277 20050475 Vũ Khánh Linh QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3278 20050478 Nguyễn Hoàng Mai QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3279 20050488 Nguyễn Trường Nhật Minh QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3280 20050496 Nguyễn Phương Nga QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3281 20050500 Nguyễn Minh Ngọc QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3282 20050504 Nguyễn Thị Hồng Nhung QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3283 20050508 Trần Ngọc Thảo Phương QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3284 20050511 Đỗ Quyên QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3285 20050516 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3286 20050520 Trần Thu Sương QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3287 20050523 Lã Phương Thảo QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3288 20050530 Vũ Phương Trà QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3289 20050534 Nguyễn Huyền Trang QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3290 20050538 Nguyễn Thu Trang QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3291 20050542 Ngô Huy Việt Trung QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3292 20050543 Nguyễn Tiến Tú QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3293 20050548 Vũ Quỳnh Vân QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3294 20050555 Phạm Đức Vương QH-2020-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3295 20050039 Đinh Hoàng Minh Anh QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3296 20050116 Đặng Trần Gia Linh QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3297 20050182 Trần Xuân Việt QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3298 20050397 Nguyễn Ngọc Minh Anh QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3299 20050401 Phạm Thị Vân Anh QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3300 20050405 Nguyễn Thị Ngọc Ánh QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3301 20050409 Nguyễn Thị Bình QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3302 20050411 Vũ Minh Châu QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3303 20050416 Đoàn Anh Dũng QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3304 20050420 Hoàng Trọng Cảnh Duy QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3305 20050426 Phạm Thị Hương Giang QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3306 20050429 Lê Thu Hà QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3307 20050433 Nguyễn Trung Hải QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3308 20050436 Trịnh Thanh Hằng QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3309 20050440 Nguyễn Đức Hiếu QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3310 20050443 Nguyễn Thị Hoài QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3311 20050447 Nguyễn Lương Hùng QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3312 20050455 Giang Thu Hương QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3313 20050458 Trần Thu Hương QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3314 20050468 Nguyễn Khánh Linh QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3315 20050472 Tăng Diệu Linh QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3316 20050476 Lê Thị Khánh Ly QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3317 20050479 Nguyễn Thị Ngọc Mai QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3318 20050481 Thân Thu Mai QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3319 20050489 Phan Nhật Minh QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3320 20050493 Nguyễn Hoàng Nam QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3321 20050497 Phạm Thị Thanh Ngân QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3322 20050501 Trần Minh Ngọc QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3323 20050505 Vũ Hồng Nhung QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3324 20050509 Trần Thu Phương QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3325 20050517 Nguyễn Thu Quỳnh QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3326 20050524 Nguyễn Thị Phương Thảo QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3327 20050527 Nguyễn Đình Tiến QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3328 20050531 Đặng Thu Trang QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3329 20050535 Nguyễn Quỳnh Trang QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3330 20050544 Nguyễn Hoàng Tuấn QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3331 20050545 Lê Thị Phương Uyên QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3332 20050549 Lê Hạ Vi QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3333 20050556 Đậu Thảo Vy QH-2020-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3334 21050071 Nguyễn Vân Anh QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3335 21050072 Đặng Phương Dung QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3336 21050073 Nguyễn Thị Diệu Linh QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3337 21050074 Nguyễn Thị Ngọc Mai QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3338 21050075 Tô Phương Minh QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3339 21050076 Vương Thị Minh Ngọc QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3340 21050077 Nguyễn Hồng Ngọc QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3341 21050364 Đặng Châu Anh QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3342 21050365 Đặng Thị Lan Anh QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3343 21050367 Lê Nguyễn Việt Anh QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3344 21050373 Nguyễn Ngọc Phương Anh QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3345 21050377 Phạm Thị Thùy Anh QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3346 21050383 Nguyễn Huy Bách QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3347 21050384 Tạ Ngọc Bách QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3348 21050391 Nguyễn Khánh Chi QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3349 21050395 Nguyễn Huy Cường QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3350 21050396 Đặng Thị Diên QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3351 21050401 Vương Đức Duy QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3352 21050407 Hoàng Văn Đình QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3353 21050411 Nguyễn Trọng Đức QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3354 21050413 Hoàng Kim Ngân Giang QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3355 21050414 Nguyễn Hoàng Giang QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3356 21050420 Đỗ Minh Hà QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3357 21050421 Đoàn Thị Thúy Hà QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3358 21050424 Phạm Thu Hà QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3359 21050425 Lê Mỹ Hạnh QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3360 21050427 Đỗ Thị Thu Hằng QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3361 21050430 Trần Minh Hiếu QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3362 21050438 Nguyễn Đức Huy QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3363 21050450 Nguyễn Vân Khánh QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3364 21050451 Lương Danh Khoa QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3365 21050481 Vũ Xuân Mai QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3366 21050484 Lê Ngọc Minh QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3367 21050490 Trần Ngân Mỹ QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3368 21050496 Nguyễn Lê Minh Ngọc QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3369 21050501 Phạm Hà Nguyên QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3370 21050508 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3371 21050514 Vũ Hải Phong QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3372 21050515 Bùi Thị Minh Phương QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3373 21050517 Ngô Hà Phương QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3374 21050521 Vũ Thị Anh Phương QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3375 21050522 Trần Minh Quang QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3376 21050526 Nguyễn Trọng Quyền QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3377 21050527 Đào Như Quỳnh QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3378 21050528 Nguyễn Thu San QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3379 21050529 Nguyễn Trần Hoàng Sơn QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3380 21050531 Phạm Thị Minh Tâm QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3381 21050544 Dương Thị Thùy QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3382 21050546 Bùi Thanh Thư QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3383 21050551 Đỗ Thị Huyền Trang QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3384 21050554 Phạm Nguyễn Thiên Trang QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3385 21050555 Trần Thị Quỳnh Trang QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3386 21050557 Lê Quang Trường QH-2021-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 563,220 563,220
3387 21050362 Thân Ngọc An QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3388 21050374 Nguyễn Phương Anh QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3389 21050379 Trần Minh Anh QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3390 21050386 Nguyễn Hải Châu QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3391 21050389 Đỗ Phương Chi QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3392 21050393 Vũ Thị Bảo Chi QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3393 21050402 Phạm Thùy Dương QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3394 21050405 Dương Thành Đạt QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3395 21050409 Lâm Đình Đức QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3396 21050415 Nguyễn Thị Nam Giang QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3397 21050423 Nguyễn Việt Hà QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3398 21050429 Nguyễn Minh Hiếu QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3399 21050433 Nguyễn Thị Mai Hoa QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3400 21050436 Mai Thị Phương Huế QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3401 21050440 Hoàng Thu Huyền QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3402 21050443 Ngô Thị Khánh Huyền QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3403 21050449 Nguyễn Ngọc Khánh QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3404 21050454 Đinh Gia Khương QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3405 21050458 Phạm Vũ Phương Liên QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3406 21050461 Nguyễn Bảo Linh QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3407 21050464 Nguyễn Ngọc Khánh Linh QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3408 21050467 Nguyễn Phương Linh QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3409 21050471 Vũ Diệu Linh QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3410 21050474 Nguyễn Hồng Loan QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3411 21050480 Trương Thị Xuân Mai QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3412 21050483 Đỗ Ngọc Minh QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3413 21050487 Bùi Trà My QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3414 21050491 Ngô Khánh Ngân QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3415 21050494 Trần Thị Ngân QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3416 21050498 Nguyễn Thị Hồng Ngọc QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3417 21050502 Đào Thị Minh Nguyệt QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3418 21050506 Đỗ Ngọc Nhi QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3419 21050510 Nguyễn Yến Nhi QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3420 21050518 Trần Thị Thúy Phương QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3421 21050525 Trần Tố Quyên QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3422 21050532 Đào Nhật Tân QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3423 21050535 Hoàng Thanh Thảo QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3424 21050538 Trần Phương Thảo QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3425 21050545 Vũ Thu Thủy QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3426 21050549 Dương Thùy Trang QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3427 21050553 Nguyễn Mai Trang QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3428 21050559 Nguyễn Hoàng Tú Uyên QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3429 21050562 Phạm Quang Vinh QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3430 21050565 Đoàn Thị Hà Vy QH-2021-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 563,220 563,220
3431 21050363 Cung Phương Anh QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3432 21050368 Lê Trịnh Minh Anh QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3433 21050380 Võ Hoài Anh QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3434 21050387 Nguyễn Thị Minh Châu QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3435 21050390 Nguyễn Hồ Vân Chi QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3436 21050394 Nguyễn Mạnh Chiến QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3437 21050399 Trần Thùy Dung QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3438 21050403 Võ Hoàng Dương QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3439 21050406 Nguyễn Đức Đạt QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3440 21050410 Lê Nguyễn Minh Đức QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3441 21050416 Nguyễn Thảo Giang QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3442 21050419 Phạm Hương Giang QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3443 21050426 Phạm Thị Hồng Hạnh QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3444 21050431 Trần Trung Hiếu QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3445 21050434 Hoàng Thu Hoàn QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3446 21050437 Trần Đặng Bá Hùng QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3447 21050441 Lê Phương Huyền QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3448 21050444 Nguyễn Thị Thanh Huyền QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3449 21050447 Bùi Mai Hương QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3450 21050452 Đào Ngọc Minh Khuê QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3451 21050456 Bùi Tùng Lâm QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3452 21050459 Hồ Diệu Linh QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3453 21050462 Nguyễn Diệu Linh QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3454 21050465 Nguyễn Ngọc Khánh Linh QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3455 21050468 Phạm Thùy Linh QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3456 21050472 Vũ Thị Khánh Linh QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3457 21050478 Nguyễn Thị Quỳnh Mai QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3458 21050485 Mai Lâm Minh QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3459 21050488 Nguyễn Thị Huyền My QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3460 21050492 Nguyễn Thị Kim Ngân QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3461 21050495 Cầm Minh Ngọc QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3462 21050503 Nguyễn Thanh Nhàn QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3463 21050507 Lê Ngọc Nhi QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3464 21050511 Đoàn Thị Hồng Nhung QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3465 21050519 Trần Thanh Phương QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3466 21050523 Phạm Lê Anh Quân QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3467 21050533 Đỗ Thị Hương Thảo QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3468 21050536 Nguyễn Phương Thảo QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3469 21050539 Trịnh Thanh Thảo QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3470 21050542 Hà Thị Minh Thu QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3471 21050547 Hoàng Anh Thư QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3472 21050550 Đỗ Quỳnh Trang QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3473 21050556 Nguyễn Bảo Trâm QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3474 21050560 Trịnh Thảo Vân QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3475 21050563 Hà Thế Vũ QH-2021-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 563,220 563,220
3476 21050369 Nguyễn Châm Anh QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3477 21050372 Nguyễn Ngọc Anh QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3478 21050376 Nguyễn Thị Diệu Anh QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3479 21050381 Vũ Mai Anh QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3480 21050385 Trịnh Thị Thanh Bình QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3481 21050388 Trịnh Minh Châu QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3482 21050392 Vũ Quỳnh Chi QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3483 21050397 Đoàn Vũ Huyền Diệp QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3484 21050404 Phạm Linh Đan QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3485 21050408 Đặng Việt Đức QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3486 21050412 Vũ Minh Đức QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3487 21050417 Nguyễn Trường Giang QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3488 21050422 Khuất Việt Hà QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3489 21050428 Nguyễn Thanh Hằng QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3490 21050432 Đỗ Thị Hoa QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3491 21050435 Vũ Xuân Hoàng QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3492 21050439 Cao Thị Khánh Huyền QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3493 21050442 Mai Thu Huyền QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3494 21050445 Nguyễn Thanh Huyền QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3495 21050448 Nguyễn Thu Hương QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3496 21050453 Trần Minh Khuê QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3497 21050457 Nguyễn Thị Quỳnh Liên QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3498 21050460 Lê Nguyễn Diệu Linh QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3499 21050463 Nguyễn Khánh Linh QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3500 21050466 Nguyễn Phương Linh QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3501 21050469 Trần Hoa Thảo Linh QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3502 21050473 Vũ Thùy Linh QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3503 21050476 Bùi Khánh Ly QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3504 21050479 Phạm Thanh Mai QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3505 21050482 Dương Ngọc Minh QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3506 21050486 Vũ Công Minh QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3507 21050493 Phạm Khánh Ngân QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3508 21050497 Nguyễn Thị Hồng Ngọc QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3509 21050500 Trịnh Mỹ Ngọc QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3510 21050504 Nguyễn Trần Bảo Nhật QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3511 21050509 Nguyễn Thị Thanh Nhi QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3512 21050512 Nguyễn Cẩm Nhung QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3513 21050516 Đỗ Đức Phương QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3514 21050520 Trịnh Hà Phương QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3515 21050524 Đỗ Thị Quyên QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3516 21050530 Lê Thị Thanh Tâm QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3517 21050534 Hoàng Thị Thanh Thảo QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3518 21050537 Nguyễn Thị Phương Thảo QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3519 21050540 Chúc Văn Thiện QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3520 21050543 Đinh Thị Diệu Thuần QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3521 21050552 Nguyễn Huyền Trang QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3522 21050561 Nguyễn Quang Vinh QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220
3523 21050564 Vũ Thị Vui QH-2021-E TCNH-CLC 4 (TT 23) 563,220 563,220

Tổng SV: 3523 1,713,033,630 1,159,388,370 553,645,260

Danh sách gồm 3523 sinh viên

You might also like