You are on page 1of 62

CÔNG TY TNHH MTV VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SÀI GÒN - SJC MIỀN BẮC

CỬA HÀNG 50 GIANG VĂN MINH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG


NGÀY SỐ
STT HỌ VÀ TÊN SĐT GIÁ TRỊ HÓA ĐƠN CHỮ KÍ KHÁCH HÀNG
THÁNG HÓA ĐƠN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
CỘNG
CÔNG TY TNHH MTV VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SÀI GÒN
CHI NHÁNH SJC MIỀN BẮC
Danh sách khách hàng
TÊN
STT CMT ĐỊA CHỈ Số ĐT
KHÁCH HÀNG
1 10163006 Đỗ Kim Cương Số 7 Đường Bưởi, HN 0913364215
2 011748624 Lương Quốc Tiến Long Biên, HN
3 011803304 Nguyễn Văn Thắng Đông Anh, Hà Nội 0982677161
4 012073924 Phạm Duy Bách 47 Nguyễn Công Trứ, HN
5 012498532 Nguyễn Văn Thanh 63 Trần Nhân Tông, HN 0912333615
6 013401099 Trần Hữu Lợi 67 Hàng Bạc, HN
7 013425028 Trịnh Hải Yến Tổ 10 Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hn
8 016298205 Phạm Thanh Dũng 33 Hàng Than, HN
9 111624109 Nguyễn Thị Hải Hà Đông - Hà Nội
10 112126988 Nguyễn Vũ Giang Văn Giang, Hưng Yên
11 112299592 Nguyễn Đức Lên Tây Đằng, Hà Nội 0967065999
12 113241183 Nguyễn Trung Thành 125 Hàng Bạc, Hà Nội 0976785783
13 120843770 Nguyễn Tiến Dũng Trần Phú ,Bắc Giang 0944330110
14 121470397 Dương Văn Tuấn Ngô Gia Tự, Bắc Ninh
15 135234901 Nguyễn Quang Lập Yên Lạc, Vĩnh Phúc Ip
16 141819081 Nguyễn Văn Phong Cẩm Giàng, Hải Dương
17 151696223 Nguyễn Văn Ngợi Hà Đông, HN
18 162759393 Vũ Hữu Tiến 146 Trần Hưng Đạo, NĐ 0904196992
19 0311312452 Lê Đức Lâm 135 Lê Lợi ,Hải Phòng 0948881969
20 001072009546 Trần Quyết Chiến ( trọc) 25 Phan Huy Ích, HN
21 001075000463 j 71 Hoàng Văn Thái - Hà Nội 0934586077
22 01638853562 Đào Minh Vương 39 Giang Văn Minh, HN
23 09158688029 Nguyễn Thị Hậu Hiền Vạn Phúc, Hà Nội
24 Tạ Văn Trường Đan Phượng, Hà Nội
25 112012015 Nguyễn Dũng Ưng Hoà, HN 0969325638
26 033061000809 Nguyễn Văn Khánh 10E Đinh Liệt, Hà NỘi 0393696456
27 001086000606 Nguyễn Thành Phong Số 7 Tô Hiến Thành, Hà Nội 0987868286
28 001086007390 Ngô Văn Thức Mê Linh, Hà Nội 0915168271
29 201850961 Phạm Kiên Bạch Mai, HN 0949439506
30 001051000804 Nguyễn Văn Bội Đan Phượng, Hà Nội 0936645655
CÔNG TY TNHH MTV VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SÀI GÒN SJC
CHI NHÁNH SJC MIỀN BẮC

BẢNG KÊ XUẤT HÀNG NỮ TRANG


Tháng 02 năm 2019
Nhập hàng Xuất hàng

Ngày TÊN TLC TLV TLC


STT Nhập Xuất LOẠI HÀNG MÃ HÀNG SL SL
tháng KHÁCH HÀNG (lượng) (lượng) (lượng)

01/02/2019 Nhập kho sỉ NT9999 NUTV0003E 5 0.5000 0.5000


01/02/2019 Nhập kho sỉ NT9999 NUTV0002E 2 0.1000 0.1000

11/02/2019 Nhập sỉ Mây NT9999 THANTAI5P 11 0.5500 0.5500


11/02/2019 Nhập sỉ Mây NT9999 PDHEOVANGMM 10 1.0000 1.0000
11/02/2019 Nhập sỉ Mây NT9999 THO1CV 2 0.2000 0.2000
11/02/2019 Nhập sỉ Mây NT9999 MDCG0003 13 1.3000 1.3000
11/02/2019 Nhập kho sỉ NT9999 NUTV0003E 120 12.0000 12.0000

12/02/2019 Nhập kho sỉ NT9999 DONGDIEU1C 10 1.0000 1.0000


12/02/2019 Nhập kho sỉ NT9999 MDCG0004 30 3.0000 3.0000
12/02/2019 Nhập kho sỉ NT9999 THANTAI1C 20 2.0000 2.0000
12/02/2019 Nhập kho sỉ NT9999 Tượng 1L 9 9.0000 9.0000
12/02/2019 Nhập kho sỉ NT9999 THANTAI1C 30 3.0000 3.0000
12/02/2019 Nhập kho sỉ NT9999 PHUC1cv 10 1.0000 1.0000
12/02/2019 Nhập kho sỉ NT9999 LOC1CV 10 1.0000 1.0000
12/02/2019 Nhập kho sỉ NT9999 PDTHANTAI1c 10 1.0000 1.0000
12/02/2019 Nhập kho sỉ NT9999 MDCG0004 30 3.0000 3.0000
12/02/2019 Nhập kho sỉ NT9999 THO1CV 28 2.8000 2.8000
12/02/2019 Nhập kho sỉ NT9999 PDHEOVANGMM 30 3.0000 3.0000
12/02/2019 Xuất kho sỉ 57 5.7000

13/02/2019 Nhập kho sỉ NT9999 MDCG0004 30 3.0000 3.0000


13/02/2019 Nhập kho sỉ NT9999 THANTAI1C 70 7.0000 7.0000
13/02/2019 Nhập kho sỉ NT9999 DONGDIEU1C 12 1.2000 1.2000
NUTV0002E 0.0500
NUTV0003E 0.1000
NUTV0004E 0.2000
NRDV0001 0.5000
Xuất hàng

TLV TLV Công gốc/giá Công Công lẻ/Giá


Ngày nhập Ghi chú
(lượng) (Gram) vốn 1 món sỉ/món bán lẻ
5.7000
CÔNG TY TNHH MTV VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SÀI GÒN
CHI NHÁNH SJC MIỀN BẮC
BẢNG KÊ BÁN HÀNG NỮ TRANG
Tháng 01 năm 2019

Ngày TÊN LOẠI TLC TLV ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


STT Xuất MÃ HÀNG SL
tháng KHÁCH HÀNG HÀNG (lượng) (lượng) VÀNG TIỀN VÀNG CÔNG

1 13/02/2019 0008853 Mai Xuân Thành NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,360,000 3,736,000
2 13/02/2019 0008854 Trần Văn Sơn NT9999 NUTV0003E 2 0.2000 0.2000 37,360,000 7,472,000
3 13/02/2019 0008855 Nguyễn Phương Lan NT9999 THANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 130,000
4 13/02/2019 0008855 Nguyễn Phương Lan NT9999 PDTHANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 180,000
5 13/02/2019 0008855 Nguyễn Phương Lan NT9999 LOC1CV 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 130,000
6 13/02/2019 0008858 Hà Việt Hùng NT9999 PDHEOVANGMM 5 0.5000 0.5000 37,280,000 18,640,000 600,000
7 13/02/2019 0008859 Nguyễn Chí Thanh NT9999 MDCG0004 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
8 13/02/2019 0008860 Vũ Thị Minh Hoà NT9999 MDCG0004 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 130,000
9 13/02/2019 0008861 Nguyễn Thế Toản NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,350,000 3,735,000
10 13/02/2019 0008862 Phạm Văn Chanh NT9999 THANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 130,000
11 13/02/2019 0008864 Trần Tuấn Đăng NT9999 LOC1CV 2 0.2000 0.2000 37,300,000 7,460,000 260,000
12 13/02/2019 0008864 Trần Tuấn Đăng NT9999 THANTAI5P 2 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 260,000
13 13/02/2019 0008865 Đặng Thị Minh Châu NT9999 PDHEOVANGMM 2 0.2000 0.2000 37,300,000 7,460,000 360,000
14 13/02/2019 0008866 Nguyễn Thị Kim Anh NT99 KCVD0004 1 0.2000 0.2000 36,911,000 7,382,200 801,000
15 13/02/2019 0008866 Nguyễn Thị Kim Anh NT99 VTVE0003 1 0.2000 0.2000 36,911,000 7,382,200 520,000
16 13/02/2019 0008867 Phạm Ngọc Anh NT9999 PHUC1CV 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
17 13/02/2019 0008867 Phạm Ngọc Anh NT9999 LOC1CV 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
18 13/02/2019 0008867 Phạm Ngọc Anh NT9999 THO1CV 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
19 13/02/2019 0008867 Phạm Ngọc Anh NT9999 THANTAI1C 4 0.4000 0.4000 37,280,000 14,912,000 520,000
20 13/02/2019 0008868 Nguyễn Thị Toán NT9999 THANTAI1C 20 2.0000 2.0000 37,280,000 74,560,000 2,600,000
21 13/02/2019 0008869 Lê Chi Mai NT9999 MDCG0004 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
22 13/02/2019 0008870 Hoàng Thị Thanh Hải NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
23 13/02/2019 0008871 Nguyễn Khoa Trường NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
24 13/02/2019 0008872 Lê Thị Thanh Hương NT9999 MDCG0004 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
25 13/02/2019 0008874 Nguyễn Thị Ngân NT9999 THANTAI5P 1 0.0500 0.0500 37,280,000 1,864,000 130,000
26 13/02/2019 0008875 Đỗ Thị Thuý Nguyệt NT9999 DONGDIEU1C 3 0.3000 0.3000 37,280,000 11,184,000 390,000
27 13/02/2019 0008875 Đỗ Thị Thuý Nguyệt NT9999 NUTV0003E 2 0.2000 0.2000 37,330,000 7,466,000
28 13/02/2019 0008876 Phan Thị Thiên Lý NT9999 DONGDIEU1C 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
29 13/02/2019 0008877 Vũ Quỳnh Mai NT9999 THANTAI5P 1 0.0500 0.0500 37,280,000 1,864,000 130,000
30 13/02/2019 0008877 Vũ Quỳnh Mai NT9999 MDCG0002 1 0.0500 0.0500 37,280,000 1,864,000 130,000
31 13/02/2019 0008878 Nguyễn Thị Kim Chi NT68 VTVB1022 1 0.1984 0.1984
32 13/02/2019 0008879 Vũ Tuấn Anh NT9999 NUTV0002E 1 0.0500 0.0500 37,430,000 1,871,500
33 13/02/2019 0008880 Lê Trung Kiên NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
34 13/02/2019 0008881 Lưu Thị Kim Hiền NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
35 13/02/2019 0008881 Lưu Thị Kim Hiền NT9999 MDCG0004 2 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 200,000
36 13/02/2019 0008881 Lưu Thị Kim Hiền NT9999 DONGDIEU1C 2 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 200,000
37 13/02/2019 0008881 Lưu Thị Kim Hiền NT9999 THANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 100,000
38 13/02/2019 0008882 Hoàng Thị Thanh Thuỷ NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
39 13/02/2019 0008882 Hoàng Thị Thanh Thuỷ NT9999 LOC1CV 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
40 13/02/2019 0008882 Hoàng Thị Thanh Thuỷ NT9999 THO1CV 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
41 13/02/2019 0008883 Hoàng Lê Anh NT9999 TUONGHEO 1 1.0000 1.0000 37,280,000 37,280,000 2,500,000
42 13/02/2019 0008884 Nguyễn Thị Phương Thảo NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
43 13/02/2019 0008885 Phan Minh Huyền NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
44 13/02/2019 0009251 Nguyễn Văn Tuân NT9999 NUTV0003E 10 1.0000 1.0000 37,320,000 37,320,000
45 13/02/2019 0009252 Nguyễn Vân Hồng Trang NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 180,000
46 13/02/2019 0009252 Nguyễn Vân Hồng Trang NT9999 MDCG0002 1 0.0500 0.0500 37,300,000 1,865,000 130,000
47 13/02/2019 0009253 Nguyễn Tiến Hải NT9999 THANTAI1C 8 0.8000 0.8000 37,280,000 29,824,000 1,040,000
48 13/02/2019 0009254 Lê Thanh Sơn NT9999 MDCG0002 2 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 260,000
49 13/02/2019 0009255 Nguyễn Huy Quang NT9999 MDCG0004 2 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 260,000
50 13/02/2019 0009256 Nguyễn Thành Nam NT9999 MDCG0004 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
51 13/02/2019 0009257 Vũ Phương Thảo NT9999 NUTV0002E 3 0.1500 0.1500 37,450,000 5,617,500
52 13/02/2019 0009257 Vũ Phương Thảo NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,350,000 3,735,000
53 13/02/2019 0009258 Đặng Thanh Hải NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 180,000
54 13/02/2019 0009258 Đặng Thanh Hải NT9999 PDTHANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 180,000
55 13/02/2019 0009259 Đào Thu Thuỷ NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,310,000 3,731,000
56 13/02/2019 0009260 Hồ Thị Thanh Xuân NT9999 NUTV0002E 1 0.0500 0.0500 37,450,000 1,872,500
57 13/02/2019 0009261 Lê Thị Hạnh NT9999 NUTV0003E 30 3.0000 3.0000 37,300,000 111,900,000
58 13/02/2019 0009262 Bùi Kim Oanh NT9999 TUONGHEO 1 1.0000 1.0000 37,300,000 37,300,000 2,500,000
59 13/02/2019 0009263 Vũ Anh Vĩnh NT9999 MDCG0004 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 130,000
60 13/02/2019 0009264 Vương Thị Phương Thanh NT9999 DINHVANG1C 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 130,000
61 13/02/2019 0009265 Hồ Thị Kim Chung NT9999 NUTV0003E 2 0.2000 0.2000 37,350,000 7,470,000
62 13/02/2019 0009267 Nguyễn Đức Thụ NT9999 MDCG0004 4 0.4000 0.4000 37,280,000 14,912,000 520,000
63 13/02/2019 0009268 Đồng Thị Quỳnh Nguyệt NT9999 NUTV0003E 2 0.2000 0.2000 37,330,000 7,466,000
64 13/02/2019 0009269 Nguyễn Thị Toán NT9999 THANTAI1C 10 1.0000 1.0000 37,280,000 37,280,000 1,300,000
65 13/02/2019 0009270 Đỗ Phương Nga NT99 NADV0009A 1 0.4275 0.4275 36,911,000 15,779,453 865,000
66 13/02/2019 0009271 Vũ Minh Quang NT9999 THANTAI1C 2 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 260,000
67 13/02/2019 0009272 Vũ Thị Hoàn NT9999 MDCG0004 7 0.7000 0.7000 37,280,000 26,096,000 910,000
68 13/02/2019 0009273 Vũ Mạnh Hùng NT9999 MDCG0002 4 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 520,000
69 13/02/2019 0009274 Nguyễn Thanh Hằng NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
70 13/02/2019 0009274 Nguyễn Thanh Hằng NT99 KTVD0001 1 0.2000 0.2000 36,911,000 7,382,200 732,000
71 13/02/2019 0009275 Trần Thị Hiẻn NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
72 13/02/2019 0009276 Tống Thị Hà Phương NT9999 THO1CV 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
73 13/02/2019 0009277 Lê Huyền My NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
74 13/02/2019 0009277 Lê Huyền My NT9999 DONGDIEU1C 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
75 13/02/2019 0009278 Tạ Quỳnh Giang NT9999 MDCG0004 5 0.5000 0.5000 37,280,000 18,640,000 650,000
76 13/02/2019 0009278 Tạ Quỳnh Giang NT9999 MDCG0002 1 0.0500 0.0500 37,280,000 1,864,000 130,000
77 13/02/2019 0009279 Phạm Xuân Dương NT9999 DONGDIEU1C 2 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 260,000
78 13/02/2019 0009280 Nguyễn Thuý Hồng NT9999 DONGDIEU1C 3 0.3000 0.3000 37,280,000 11,184,000 390,000
79 13/02/2019 0009282 Đinh Mạnh Hiếu NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
80 13/02/2019 0009283 Đặng Bích Hường NT9999 PHUC1CV 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
81 13/02/2019 0009284 Vũ Hà NT9999 MDCG0004 7 0.7000 0.7000 37,280,000 26,096,000 910,000
82 13/02/2019 0009285 Vũ Hà NT9999 PDTHANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 180,000
203 21.9259 21.9259 3020104000 809,944,553 24,708,000

Người lập biểu

Lê Thị Thuỳ Linh

NHỮNG MÓN HÀNG NÀO KO CÓ GIÁ VỐN THÌ TÍNH LỢI NHUẬN LẤY TIỀN CÔNG BÁN - TIỀN CÔNG GỐC

Phần ghi chú nhớ điền SĐT khách làm thẻ thành viên
Chuyển khoản/Phiếu Thu mã lớn
Thẻ
Đã vào phần mềm PDKK1C
NT0.5 NT9999 NUTV0002E PDTHANTAI1CPHUC1CV
NT1 NT9999 NUTV0003E PDPHUC1C LOC1CV
NT2 NT9999 NUTV0004E PDLOC1C THO1CV Kết số
NT5 NT9999 NRDV0001 PDTHO1C THANTAI2C Ứng quỹ
NTMON41.7 DINHVANG1CTHANTAI1C Thu 840,517,553
NTCC và NTCC và
NTMON58.3
món món DINHVANG5CMDCG0002 Chi 596,244,702
NTMON75
DONGDIEU1CMDCG0003 Tiền TT 244,272,000
PDHEOVANGMM Bù trừ 244,272,851
Lệch
Loại tiền SL TT
500,000 320 160,000,000
200,000 259 51,800,000
100,000 155 15,500,000
50,000 322 16,100,000
20,000 34 680,000
10,000 19 190,000 Thiếu rồi (851)
5,000 -
2,000 -
1,000 2 2,000
500 -
Tổng 244,272,000
Loại tiền SL TT
500,000 1092 546,000,000 DMMB4005 10c
200,000 - DMVA0006 5
100,000 - lụa xoắn chưa c 5
50,000 - dây kết xương 5
20,000 -
10,000 -
5,000 -
2,000 -
1,000 -
500 -
Tổng 546,000,000
(501,727,149)
44,272,851
0.0000

GHI
CHÚ Thành tiền công Khách Sỉ/ lẻ
TỔNG TIỀN Công Gốc Gía vốn Lợi Nhuận Ngày nhập
Thẻ/CK/PT gốc SĐT
Mã lớn

3,736,000
7,472,000
3,860,000
3,910,000
3,860,000
19,240,000
3,858,000
3,860,000
3,735,000
3,860,000
7,720,000
3,990,000
7,820,000
8,183,200
7,902,200
3,858,000
3,858,000
3,858,000
15,432,000
77,160,000
3,858,000
3,733,000
3,733,000
3,858,000
1,994,000
11,574,000
7,466,000
3,858,000
1,994,000
1,994,000
5,865,000
1,871,500
3,733,000
3,733,000
7,656,000
7,656,000
3,828,000
3,733,000
3,858,000
3,858,000
39,780,000
3,733,000
3,733,000
37,320,000
3,910,000
1,995,000
30,864,000
3,988,000
7,716,000
3,858,000
5,617,500
3,735,000
3,910,000
3,910,000
3,731,000
1,872,500
111,900,000
39,800,000
3,860,000
3,860,000
7,470,000
15,432,000
7,466,000
38,580,000
16,644,453
7,716,000
27,006,000
7,976,000
3,733,000
8,114,200
3,733,000
3,858,000
3,733,000
3,858,000
19,290,000
1,994,000
7,716,000
11,574,000
3,733,000
3,858,000
27,006,000
3,908,000
840,517,553 #REF! #REF! #REF!
VIẾT LỆNH
TL Thành tiền
NT41.7 0.0000 -
NT68 0.0000 -
NT75 0.0000 -
NT99 0.0000 -
NT9999 0.0000 -
NTMON58.3 0.0000 -
NTMON75 0.0000 -
NTY 0.0000 -
LOGO 0.0000 -
CỘNG - -
-840517553

244,272,851
chị Hà
0915096186 quang phát
d/c cổ lễ Nam Định
ghi chú
CÔNG TY TNHH MTV VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SÀI GÒN
CHI NHÁNH SJC MIỀN BẮC
BẢNG KÊ MUA HÀNG
Tháng 01 năm 2019

Ngày Số phiếu TÊN Loại


STT CMT ĐỊA CHỈ SL TLC TLV ĐƠN GIÁ
tháng nhập KHÁCH HÀNG hàng

1 13/02/2019 0915441007 Nguyễn Thị Kim Chi 117 Trần Duy Hưng, HN NL68 0.6806 0.6806 24,103,000
2 13/02/2019 0974280517 Vũ Hoàng 5/32 Kiến Thiết, HN NL9999 0.1000 0.1000 36,930,000
3 13/02/2019 03606400043 Vũ Văn Chiến Long Biên, HN NL9999 0.3000 0.3000 36,580,000
4 13/02/2019 0936380385 Nguyễn Văn Sinh 47 Lê Lợi, HN NL99 0.2000 0.2000 36,211,000
5 13/02/2019 011435267 Nguyễn Thị Vân Anh 298 Kim Liên, HN NT9999 5 0.5000 0.5000 36,930,000
6 13/02/2019 011435267 Nguyễn Thị Vân Anh 298 Kim Liên, HN NT9999 1 0.2000 0.2000 36,930,000
7 13/02/2019 0989092111 Nguyễn Xuân Tiến Yên Mỹ, Hưng Yên NT9999 14 0.7000 0.7000 36,950,000
8 13/02/2019 0989092111 Nguyễn Xuân Tiến Yên Mỹ, Hưng Yên NT9999 13 1.3000 1.3000 36,950,000
9 13/02/2019 0962882468 Tăng Tiến Hùng 23/183 Phúc Tân, HN NT9999 9 1.8000 1.8000 36,950,000
10 13/02/2019 0962882468 Tăng Tiến Hùng 23/183 Phúc Tân, HN NT9999 12 6.0000 6.0000 36,950,000
11 13/02/2019 001188006955 Lê Thị Hoa Phúc Yên, Vĩnh Phúc NT9999 90 4.5000 4.5000 36,950,000
12 13/02/2019 001086000606 Nguyễn Thành Phong Số 7 Tô Hiến Thành, Hà Nội NT9999 1 0.1000 0.1000 36,950,000
Cộng 145 16.3806 16.3806 429384000

Người lập biểu

Lê Thị Thuỳ Linh

LỆNH
TLV
Đã vào phần mềm PDTHANTAI MDCG0002 NT9999 29.5000
NT0.5 NUTV0002E DONGDIEU1C MDCG0003 NL99 2.7600
NT1 NUTV0003E PHUC1CV THANTAI1C NL9999 2.2500
NT2 NUTV0004E THANTAI1C PHUC1CV NT68 -
NT5 NRDV0001 LOC1CV LOC1CV NT99 -
NTMON41.7
NTCC
NTMON58.3 THO1CV THO1CV NL68 0.6946
và món
NTMON75
THANTAI2C DONGDIEU1C CỘNG 35.2046
NT0.5 NUTV0002E
NT1 NUTV0003E
NT2 NUTV0004E
- NT5 NRDV0001

THÀNH
Mã hàng Ghi Chú
TIỀN

16,404,502 Vòng tay


3,693,000 Nhẫn
10,974,000
7,242,200
18,465,000 NUTV0003E
7,386,000 NUTV0004E
25,865,000 NUTV0002E
48,035,000 NUTV0003E
66,510,000 NUTV0004E
221,700,000 NRDV0001
166,275,000 NUTV0002E
3,695,000 NUTV0003E
596,244,702
250,000
ập biểu Nguyễn Thị Việt An
Nguyễn Thị Thúy Nguyệt 228,000
Lê Thị Thuỳ Linh
Lê Thị Thuỷ
Phan Thị Minh Châu
huỳ Linh Nguyễn Thị Minh Anh
Nguyễn Thị Thúy

Thành tiền
1,090,052,000
99,888,120
82,818,400
-
-
16,741,944
1,289,500,464
693,255,762
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MTV VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SÀI GÒN
-SJC MIỀN BẮC
STK VIETCOMBANK CN HÀ THÀNH : 0851000022339

Nội dung: Họ tên CMT chuyển tiền mua vàng


CÔNG TY TNHH MTV VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SÀI GÒN
CHI NHÁNH SJC MIỀN BẮC
BẢNG KÊ BÁN HÀNG NỮ TRANG
Ngày 28 tháng 08 năm 2018
Vũ Anh Tuấn 001075000463
71 Hoàng Văn Thái, Hà Nội

Thành tiền Tổng tiền


STT TÊN HÀNG SL TLV Giá vàng Tiền công/1 món Tổng tiền
vàng công
NT99%
1 KC2 - - 440,000 - -
2 KC3 1 0.3000 35,458,000 10,637,400 525,000 525,000 11,162,400
KC5 2 1.0000 35,458,000 35,458,000 640,000 1,280,000 36,738,000
VT2 1 0.2000 35,458,000 7,091,600 305,000 305,000 7,396,600
VT3 - - 355,000 - -
VT5 - - 480,000 - -
-
-
-
-
Cộng 4 1.5000 106,374,000 53,187,000 2,745,000 2,110,000 55,297,000

NT99% 1.5000
Nhận NL99 quy sang 99%
99.7 2.0000 quy sang 99% 2.0141
Cộng NL99 2.0141

Thừa NL99 0.5141 * 35,458,000 = 18,230,426 đồng


Tiền công 2,110,000 đồng
Tiền còn thiếu (16,120,426) đồng

Người lập
35,708,713
Nguyễn Thị Việt An

0.117
Nhập mua
giá vàng TT
NL99 0.3 35,458,000 10,637,400
NL99.7 1.2 35,708,000 42,849,600

-
Cộng 1.5 71,166,000 53,487,000
Hóa đơn 55,297,000
Bù trừ 1,810,000
CÁC BƯỚC VÀO MÁY MỚI
1 BẢNG KÊ
- Vào đầy đủ theo tiêu đề cột
- Chú ý vào mã theo bảng dưới đây
Cách viết
Nữ trang cao cấp + món
Đồng đô la
Nữ trang 99,99% NT9999
Nữ trang 99% NT99
Nữ trang 75% NT75
Nữ trang 68% NT68
Nữ trang 41,7% NT41.7

Mọi người cố gắng các mã hàng có sẵn tuyệt đối vào đúng theo chi tiết, lưu ý mã NHẪ
không tự ý thêm dấu cách nào trong mã hàng.

2 CHI TIẾT
- Thêm mới: Cố gắng điền đầy đủ thông tin các cột
- Cắt món đã bán: Cắt chi tiết đã bán sang sheet Chi tiết đã bán. Với những mã hàng số lượng lớn hơn 1
lưu ý copy cả dòng theo chi tiết và sửa số lượng bán và tồn.

3 THẺ KHO
-Bỏ ẩn các cột tại BKBH
- Copy trực tiếp từ Bảng kê và Lưu ý Paste GIÁ TRỊ (để cuối tháng chúng ta không vất vả khi in Thẻ kho ạ :D
- Có thể sử dụng Lọc theo theo mã (VD: BT, MD, NU, …)

Sau khi vào Thẻ kho và Chi tiết, kiểm tra tại sheet TỔNG HỢP TK-CT tại file Chi tiết xem đ
mọi người nhé ;)

4 BÁO CÁO TUẦN


4.1 Làm báo cáo gửi chị Linh (Tại file Mẫu BCT)
- Lưu ý số dòng trong bảng đủ để làm báo cáo. Trong trường hợp thiếu, cần chèn từ giữa bảng để không ảnh hư
cáo.
- Copy theo dòng vào bảng sau khi kiểm tra kỹ Công gốc, Lợi nhuận và Mã hàng. Lưu ý đổi lại mã hàng nếu
thuộc bảng sau:

Mã hàng cũ Mã hàng mới


Kim Cương KC

- Sử dụng cột Kiểm tra nhẫn để chắc chắn mã nhẫn đã vào đúng => Báo cáo mới đúng
- Có thể Kiểm tra các cột liên quan tại bảng Báo cáo (So sánh Doanh thu nhẫn, Đơn giá trung bình, Lợi nhuận

4.2 Làm báo cáo gửi chị Hoàng Anh (Tại file BC tuần T06.2016.GVM)
- Có 1 sheet TH-Không chỉnh sửa em đã link tồn nữ trang sang rồi mọi người nhé, nó sẽ tự động cập nhật tồn
báo cáo tuần mới mọi người làm như sau ạ:
1. Tại sheet nhấn chuột phải, sau đó chọn Move or Copy... để sao chép nguyên xi sang một sheet mới chứ mìn
sửa trực tiếp trên đó nha.
2. Sau khi làm xong báo cáo tuần thì mình nhớ Copy và Paste lại giá trị để Báo cáo chuyển thành cố định chứ k
nhảy…" theo thực tế ạ.

5 CÁCH CHUYỂN DỮ LIỆU SANG THÁNG MỚI


- Copy toàn bộ folder của tháng, đổi tên thành tháng mới (chỉ đổi số thôi nha, không thêm bất kỳ ký tự nào).
- Sửa tên toàn bộ file trong tháng mới, (chỉ đổi số và KHÔNG THÊM và thay đổi bất kỳ ký tự nào)
Việc làm trên để phục vụ cho mọi người dễ dàng hơn khi link lại dữ liệu từ Thẻ kho sang sổ Chi tiết, Báo cáo tu
Ví dụ:
Tháng 6 Tháng 7
Giang Văn Minh T6.2016 Giang Văn Minh T7.2016
BC tuần T06.2016.GVM.xlsx BC tuần T07.2016.GVM.xlsx

Tại các ô cần link lại dữ liệu, thay vì phải link lại từng ô giữa các file, bây giờ chỉ cần thay đổi số "6" thành số

Chúc cả nhà vui với sự thay đổi này và tích cực góp ý để công việc ngày vui vẻ hơn!
O MÁY MỚI

Ví dụ
NTMON41.7, NTMON58.3, NTMON75
NTLG

ào đúng theo chi tiết, lưu ý mã NHẪN TRÒN,


nào trong mã hàng.

n. Với những mã hàng số lượng lớn hơn 1,

ng chúng ta không vất vả khi in Thẻ kho ạ :D)

NG HỢP TK-CT tại file Chi tiết xem đã OK chưa


nhé ;)

hiếu, cần chèn từ giữa bảng để không ảnh hưởng đến báo
uận và Mã hàng. Lưu ý đổi lại mã hàng nếu sản phẩm

=> Báo cáo mới đúng


nh thu nhẫn, Đơn giá trung bình, Lợi nhuận trung bình,…)

.2016.GVM)
ồi mọi người nhé, nó sẽ tự động cập nhật tồn nên khi làm

chép nguyên xi sang một sheet mới chứ mình không chỉnh

iá trị để Báo cáo chuyển thành cố định chứ không "nhảy…

ố thôi nha, không thêm bất kỳ ký tự nào).


ÊM và thay đổi bất kỳ ký tự nào)
ữ liệu từ Thẻ kho sang sổ Chi tiết, Báo cáo tuần và Giao ca.

ile, bây giờ chỉ cần thay đổi số "6" thành số "7" thôi ạ.

góp ý để công việc ngày vui vẻ hơn!!!


CÔNG TY TNHH MTV VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SÀI GÒN SJC
CHI NHÁNH MIỀN BẮC

NHẬT KÝ BÁN HÀNG


THÁNG 11/2018
TÊN KẾT QUẢ GHI CHÚ
NGÀY NỘI DUNG
KHÁCH HÀNG Có mua 0 MUA ( lý do vì sao ko mua)

0005857 Nguyễn Minh Huyền


0005858 Phùng Lan Phương
06/12/2018 Vũ Thị Thuỳ Dương Vòng kiềng 99 x
khách lẻ Vòng kiềng 99 x vòng tay size nhỏ

12/12/2018 Vòng kiềng 99 x

Nguyễn Thị Phương Hươn


19/12/2018 khách lẻ Vòng kiềng 99 x tiền công đắt
Lê Viết Cừ Vòng kiềng 99 x không có kiềng 999.9
Ý KIẾN CỦA KHÁCH HÀNG SỐ ĐT

Hài lòng về sản phẩm 0912626353


kiềng đẹp

Tiền công kiềng cao, khách thắc mắc công kiềng


chỉ nhỏ hơn phải tiền công cao hơn. Ko hài lòng vì
nghĩ phân biệt giàu nghèo theo tiền công
CÔNG TY TNHH MTV VBĐQ SÀI GÒN
CHI NHÁNH SJC MIỀN BẮC
BẢNG KÊ BÁN HÀNG
Lọc Tuổi Thành tiền Đơn giá
STT Mã Hàng SL TLC TLĐ TLV Giá vàng Thành tiền công Tổng tiền
mã vàng vàng công
I NỮ TRANG 41,7%
1 BT BTVB1407 41.7 1 0.0483 0.0483 14,918,000 720,539 432,000 432,000 1,152,539
2 DM DMMT0003 41.7 1 0.0902 0.0902 14,918,000 1,345,604 276,000 276,000 1,621,604
3 DM DMMT0004 41.7 1 0.1299 0.1299 14,918,000 1,937,848 291,000 291,000 2,228,848
4 DM DMMT0004 41.7 1 0.1304 0.1304 14,918,000 1,945,307 291,000 291,000 2,236,307
5 LT LTVB0275 41.7 1 0.2822 0.0000 0.2822 14,918,000 4,209,860 928,000 928,000 5,137,860
6 NA NAVC0015 41.7 1 0.2305 0.0115 0.2190 14,918,000 3,267,042 880,000 880,000 4,147,042
7 NA NAVC0029 41.7 1 0.2263 0.0124 0.2139 14,918,000 3,190,960 880,000 880,000 4,070,960
8 NU NUVB1526 41.7 1 0.0268 0.0000 0.0268 14,918,000 399,802 233,000 233,000 632,802
9 NU NUVB1526 41.7 1 0.0308 0.0000 0.0308 14,918,000 459,474 233,000 233,000 692,474
10 NU NUVB1585 41.7 1 0.1210 0.0000 0.1210 14,918,000 1,805,078 672,000 672,000 2,477,078
11 NU NUVB1732 41.7 1 0.0737 0.0150 0.0587 14,918,000 875,687 399,000 399,000 1,274,687
12 NU NUVB1808 41.7 1 0.0798 0.0150 0.0648 14,918,000 966,686 420,000 420,000 1,386,686
13 NU NUVB1814 41.7 1 0.0442 0.0100 0.0342 14,918,000 510,196 308,000 308,000 818,196
14 NU NUVB1814 41.7 1 0.0457 0.0100 0.0357 14,918,000 532,573 308,000 308,000 840,573
15 NU NUVB1883 41.7 1 0.0682 0.0140 0.0542 14,918,000 808,556 386,000 386,000 1,194,556
16 NU NUVB1926 41.7 1 0.0649 0.0110 0.0539 14,918,000 804,080 341,000 341,000 1,145,080
17 VT VTVB0822 41.7 1 0.2862 0.0570 0.2292 14,918,000 3,419,206 978,000 978,000 4,397,206
18 VT VTVB0827 41.7 1 0.2733 0.0300 0.2433 14,918,000 3,629,549 1,173,000 1,173,000 4,802,549
CỘNG 18 2.2524 0.1859 2.0665 268,524,000 30,828,047 9,429,000 40,257,047
II NỮ TRANG 68%
19 NU NUVB0261 68 1 0.4234 0.0670 0.3564 24,328,000 8,670,499 901,000 901,000 9,571,499
20 NU NUVB0638 68 1 0.2792 0.0260 0.2532 24,328,000 6,159,850 698,000 698,000 6,857,850
CỘNG 2 0.7026 0.0930 0.6096 48,656,000 14,830,349 1,599,000 16,429,349
TỔNG 20 2.9550 0.2789 2.6761 317,180,000 45,658,396 11,028,000 56,686,396

NT41,7% 18 2.2524 0.1859 2.0665 quy sang 99,9 0.8626


NT68% 2 0.7026 0.0930 0.6096 0.4149
Cộng 1.2775 x 35,740,000 45,659,138
Tiền công 11,028,000
Tổng tiền 56,687,138

Người lập

Nguyễn Thị Việt An


887,000
684,000
CÔNG TY TNHH MTV VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SÀI GÒN
CHI NHÁNH SJC MIỀN BẮC
BẢNG KÊ BÁN HÀNG NỮ TRANG
Tháng 01 năm 2019

Ngày TÊN LOẠI TLC TLV ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


STT Xuất MÃ HÀNG SL
tháng KHÁCH HÀNG HÀNG (lượng) (lượng) VÀNG TIỀN VÀNG CÔNG

12/02/2019 0008683 Công ty Liên doanh TNHH CROWN NT9999 NUTV0002E 1 0.0500 0.0500 37,270,000 1,863,500
12/02/2019 0008683 Công ty Liên doanh TNHH CROWN NT9999 NUTV0003E 4 0.4000 0.4000 37,170,000 14,868,000

12/02/2019 0008717 Lê Bích Thục n1 NT9999 NUTV0003E 2 0.2000 0.2000 37,370,000 7,474,000 -
12/02/2019 0008718 Nguyễn Mạnh Hùng n5 NT9999 NRDV0001 1 0.5000 0.5000 37,370,000 18,685,000 -
12/02/2019 0008719 Lê Dũng NT99 MDTHO1C 1 0.0977 0.0977 36,630,000 3,578,751 130,000
12/02/2019 0008720 Nguyễn Thị Hậu Hiền n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,360,000 3,736,000 -
12/02/2019 0008721 Trần Hồng Vân d1 NT9999 DONGDIEU1C 2 0.2000 0.2000 37,310,000 7,462,000 260,000
12/02/2019 0008722 Đặng Văn Hùng m1 NT9999 MDCG0003 2 0.2000 0.2000 37,310,000 7,462,000 260,000
12/02/2019 0008723 Trần Ngọc Quang tt2 NT9999 THANTAI2C 1 0.2000 0.2000 37,310,000 7,462,000 180,000
12/02/2019 0008724 Phạm Thị Minh Thu tt1 NT9999 THANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,310,000 3,731,000 130,000
12/02/2019 0008725 Phạm Thị Thu Hà tt1 NT9999 THANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,310,000 3,731,000 130,000
12/02/2019 0008726 Phạm Quỳnh Chi n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,360,000 3,736,000 -
12/02/2019 0008727 Tăng Tiến Hùng n0 NT9999 NUTV0002E 3 0.1500 0.1500 37,460,000 5,619,000 -
12/02/2019 0008728 Trần Hồng Ngọc d1 NT9999 DONGDIEU1C 1 0.1000 0.1000 37,310,000 3,731,000 130,000
12/02/2019 0008729 Nguyễn Thu Hương n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,350,000 3,735,000 -
12/02/2019 0008730 Trần Hồng Ngọc m0 NT9999 MDCG0002 1 0.0500 0.0500 37,300,000 1,865,000 130,000
12/02/2019 0008731 Bùi Hữu Cơ n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,350,000 3,735,000 -
12/02/2019 0008731 Bùi Hữu Cơ n5 NT9999 NRDV0001 1 0.5000 0.5000 37,350,000 18,675,000 -
12/02/2019 0008732 Trần Thị Đà tt1 NT9999 THANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 130,000
12/02/2019 0008732 Trần Thị Đà t NT9999 THO1CV 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 130,000
12/02/2019 0008733 Đặng Phương Thảo tt1 NT9999 THANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 130,000
12/02/2019 0008733 Đặng Phương Thảo m4 NT9999 MDCG0004 2 0.2000 0.2000 37,300,000 7,460,000 260,000
12/02/2019 0008734 Trần Kim Thư n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,350,000 3,735,000 -
12/02/2019 0008735 Nguyễn Thị Thận n2 NT9999 NUTV0004E 1 0.2000 0.2000 37,350,000 7,470,000 -
12/02/2019 0008736 Nguyễn Thị Kim Cúc hv NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 180,000
12/02/2019 0008736 Nguyễn Thị Kim Cúc d1 NT9999 DONGDIEU1C 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 130,000
12/02/2019 0008737 Đào Trọng Vĩnh N2 NT9999 NUTV0004E 1 0.2000 0.2000 37,330,000 7,466,000 -
12/02/2019 0008737 Đào Trọng Vĩnh HV NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 180,000
12/02/2019 0008738 Trần Thị Kim Khánh n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000 -
12/02/2019 0008738 Trần Thị Kim Khánh n2 NT9999 NUTV0004E 1 0.2000 0.2000 37,330,000 7,466,000 -
12/02/2019 0008739 Nguyễn Hồng Thanh n2 NT9999 NUTV0004E 1 0.2000 0.2000 37,330,000 7,466,000 -
12/02/2019 0008740 Nguyễn Thuỳ Linh n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000 -
12/02/2019 0008741 Đỗ Đức Dũng n1 NT9999 NUTV0003E 30 3.0000 3.0000 37,330,000 111,990,000 -
12/02/2019 0008813 Nguyễn Thanh Hoàng m4 NT9999 MDCG0004 2 0.2000 0.2000 37,300,000 7,460,000 260,000
12/02/2019 0008814 Hoàng Minh Hằng n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,340,000 3,734,000 -
12/02/2019 0008815 Đỗ Quốc Khánh m1 NT9999 MDCG0003 7 0.7000 0.7000 37,290,000 26,103,000 910,000
12/02/2019 0008816 Phạm Minh Tính n1 NT9999 NUTV0003E 2 0.2000 0.2000 37,350,000 7,470,000 -
12/02/2019 0008816 Phạm Minh Tính tt1 NT9999 THANTAI1C 2 0.2000 0.2000 37,300,000 7,460,000 260,000
12/02/2019 0008817 Trần Thị Huyền m4 NT9999 MDCG0004 10 1.0000 1.0000 37,300,000 37,300,000 1,300,000
12/02/2019 0008817 Trần Thị Huyền tt1 NT9999 THANTAI1C 10 1.0000 1.0000 37,300,000 37,300,000 1,300,000
12/02/2019 0008818 Thái Thị Phương Hà n1 NT9999 NUTV0003E 2 0.2000 0.2000 37,330,000 7,466,000 -
12/02/2019 0008819 Bùi Hồng Phúc n2 NT9999 NUTV0004E 1 0.2000 0.2000 37,330,000 7,466,000 -
12/02/2019 0008819 Bùi Hồng Phúc m4 NT9999 MDCG0004 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
12/02/2019 0008819 Bùi Hồng Phúc tt1 NT9999 THANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
12/02/2019 0008819 Bùi Hồng Phúc d1 NT9999 DONGDIEU1C 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
12/02/2019 0008820 Nguyễn Thị Thu Hà hv NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 180,000
12/02/2019 0008821 Nguyễn Thị Như Ngọc hv NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 180,000
12/02/2019 0008822 Lê Ngọc Hiền hv NT9999 PDHEOVANGMM 2 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 360,000
12/02/2019 0008823 Bùi Thị Hà tt2 NT9999 THANTAI2C 1 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 180,000
12/02/2019 0008824 Trần Bích Thuỷ hv NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 180,000
12/02/2019 0008825 Nguyễn Ngọc Huyền Tran n1 NT9999 NUTV0003E 3 0.3000 0.3000 37,330,000 11,199,000 -
12/02/2019 0008825 Nguyễn Ngọc Huyền Tran n2 NT9999 NUTV0004E 1 0.2000 0.2000 37,330,000 7,466,000 -
12/02/2019 0008826 Tạ Thị Hải n0 NT9999 NUTV0002E 1 0.0500 0.0500 37,430,000 1,871,500 -
12/02/2019 0008826 Tạ Thị Hải n1 NT9999 NUTV0003E 2 0.2000 0.2000 37,330,000 7,466,000 -
12/02/2019 0008827 trân Thị Thùy Trang m4 NT9999 MDCG0004 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
12/02/2019 0008828 Phạm Thị Thùy dương tt1 NT9999 THANTAI1C 2 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 260,000
12/02/2019 0008829 Lê Thị Ngọc n0 NT9999 NUTV0002E 1 0.0500 0.0500 37,430,000 1,871,500 -
12/02/2019 0008830 Lê thị Kim Oanh NT9999 KHLP 1 1.0000 1.0000 37,280,000 37,280,000 2,500,000
12/02/2019 0008831 Nguyễn Thị Quynhf m1 NT9999 MDCG0003 2 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 260,000
12/02/2019 0008832 Lê Thu Huyền n1 NT9999 NUTV0003E 2 0.2000 0.2000 37,350,000 7,470,000 -
12/02/2019 0008624 Bùi Hồng Nhung hv NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,290,000 3,729,000 180,000
12/02/2019 0008625 Lý Trung Hoà n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,340,000 3,734,000 -
12/02/2019 0008625 Lý Trung Hoà n2 NT9999 NUTV0004E 2 0.4000 0.4000 37,340,000 14,936,000 -
12/02/2019 0008626 Trần Thanh Bình n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,350,000 3,735,000 -
12/02/2019 0008628 Lê Minh Đức tt1 NT9999 THANTAI1C 5 0.5000 0.5000 37,300,000 18,650,000 650,000
12/02/2019 0008629 Tống Ngọc Nghĩa m1 NT9999 MDCG0003 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
12/02/2019 0008629 Tống Ngọc Nghĩa m4 NT9999 MDCG0004 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
12/02/2019 0008630 Nguyễn Ngọc Châm NT99 NU01 1 0.1432 0.1432 36,911,000 5,285,655 348,000
12/02/2019 0008631 Vũ Công Khánh n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000 -
12/02/2019 0008632 Thái Thị Châu n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000 -
12/02/2019 0008633 Tống Thị Hà Phương hv NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 180,000
12/02/2019 0008633 Tống Thị Hà Phương p NT9999 PHUC1CV 2 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 260,000
12/02/2019 0008633 Tống Thị Hà Phương l NT9999 LOC1CV 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
12/02/2019 0008634 Đỗ Thị Vũ Hà m4 NT9999 MDCG0004 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
12/02/2019 0008635 Nguyễn Thị Quyên hv NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 180,000
12/02/2019 0008636 Nguyễn Duy Lân hv NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 180,000

150 17.4409 17.4409 2760351000 650,705,406 13,638,000

Người lập biểu

Nguyễn Thị Thuý


NHỮNG MÓN HÀNG NÀO KO CÓ GIÁ VỐN THÌ TÍNH LỢI NHUẬN LẤY TIỀN CÔNG BÁN - TIỀN CÔNG GỐC

Phần ghi chú nhớ điền SĐT khách làm thẻ thành viên

Chuyển khoản/Phiếu Thu mã lớn


Thẻ
Đã vào phần mềm PDKK1C
NT0.5 NT9999 NUTV0002E PDTHANTAI1CPHUC1CV
NT1 NT9999 NUTV0003E PDPHUC1C LOC1CV
NT2 NT9999 NUTV0004E PDLOC1C THO1CV Kết số
NT5 NT9999 NRDV0001 PDTHO1C THANTAI2C Ứng quỹ 100,000,000
NTMON41.7 DINHVANG1CTHANTAI1C Thu 664,343,406
NTCC và NTCC và
NTMON58.3
món món DINHVANG5CMDCG0002 Chi 596,244,702
NTMON75
DONGDIEU1CMDCG0003 Tiền TT 378,936,000
PDHEOVANGMM Bù trừ 168,098,704
Lệch 210,837,296
Loại tiền SL TT
500,000 580 290,000,000
200,000 203 40,600,000
100,000 346 34,600,000
50,000 237 11,850,000
20,000 87 1,740,000
10,000 13 130,000 Thừa rồi 210,837,296
5,000 3 15,000
2,000 -
1,000 1 1,000
500 -
Tổng 378,936,000
349.0
KHÔNG XOÁ n0 NT9999 NUTV0002E 0.0500 -
KHÔNG XOÁ n1 NT9999 NUTV0003E 0.1000 -
KHÔNG XOÁ n2 NT9999 NUTV0004E 0.2000 -
KHÔNG XOÁ n5 NT9999 NRDV0001 0.5000 -
KHÔNG XOÁ p NT9999 PHUC1CV 0.1000 130,000
KHÔNG XOÁ l NT9999 LOC1CV 0.1000 130,000
KHÔNG XOÁ t NT9999 THO1CV 0.1000 130,000
KHÔNG XOÁ tt1 NT9999 THANTAI1C 0.1000 130,000
KHÔNG XOÁ m0 NT9999 MDCG0002 0.0500 130,000
KHÔNG XOÁ m1 NT9999 MDCG0003 0.1000 130,000
KHÔNG XOÁ m4 NT9999 MDCG0004 0.1000 130,000
KHÔNG XOÁ hv NT9999 PDHEOVANGMM 0.1000 180,000
KHÔNG XOÁ tt2 NT9999 THANTAI2C 0.2000 180,000
KHÔNG XOÁ pdtt NT9999 PDTHANTAI 0.1000 130,000
KHÔNG XOÁ dv NT9999 DINHVANG1C 0.1000 130,000
KHÔNG XOÁ d1 NT9999 DONGDIEU1C 0.1000 130,000
KHÔNG XOÁ tt0 NT9999 THANTAI5P 0.0500 130,000
KHÔNG XOÁ NT9999
KHÔNG XOÁ NT9999
KHÔNG XOÁ NT9999
KHÔNG XOÁ
KHÔNG XOÁ
KHÔNG XOÁ
KHÔNG XOÁ
KHÔNG XOÁ
KHÔNG XOÁ
KHÔNG XOÁ
KHÔNG XOÁ
KHÔNG XOÁ
KHÔNG XOÁ
0.0000

GHI
CHÚ Thành tiền công Khách Sỉ/ lẻ
TỔNG TIỀN Công Gốc Gía vốn Lợi Nhuận Ngày nhập
Thẻ/CK/PT gốc SĐT
Mã lớn

1,863,500 ck
14,868,000 ck

7,474,000
18,685,000
3,708,751 50,000 50,000 80,000
3,736,000 - -
7,722,000 45,000 90,000 170,000
7,722,000 45,000 90,000 170,000
7,642,000 70,000 70,000 110,000
3,861,000 45,000 45,000 85,000
3,861,000 45,000 45,000 85,000
3,736,000 - -
5,619,000 - -
3,861,000 45,000 45,000 85,000
3,735,000 - -
1,995,000 50,000 50,000 80,000
3,735,000 - -
18,675,000 - -
3,860,000 45,000 45,000 85,000
3,860,000 45,000 45,000 85,000
3,860,000 45,000 45,000 85,000
7,720,000 50,000 100,000 160,000
3,735,000 - -
7,470,000 - -
3,910,000 80,000 80,000 100,000
3,860,000 45,000 45,000 85,000
7,466,000 - -
3,908,000 80,000 80,000 100,000
3,733,000 - -
7,466,000 - -
7,466,000 - -
3,733,000 - -
111,990,000 - -
7,720,000 50,000 100,000 160,000
3,734,000 - -
27,013,000 45,000 315,000 595,000
7,470,000 - -
7,720,000 45,000 90,000 170,000
38,600,000 50,000 500,000 800,000
38,600,000 45,000 450,000 850,000
7,466,000 - -
7,466,000 - -
3,858,000 50,000 50,000 80,000
3,858,000 45,000 45,000 85,000
3,858,000 45,000 45,000 85,000
3,908,000 80,000 80,000 100,000
3,908,000 80,000 80,000 100,000
7,816,000 80,000 160,000 200,000
7,636,000 70,000 70,000 110,000
3,908,000 80,000 80,000 100,000
11,199,000 - -
7,466,000 - -
1,871,500 - -
7,466,000 - -
3,858,000 50,000 50,000 80,000
7,716,000 45,000 90,000 170,000
1,871,500 - -
39,780,000 1,500,000 1,500,000 1,000,000
7,716,000 45,000 90,000 170,000
7,470,000 - -
3,909,000 80,000 80,000 100,000
3,734,000 - -
14,936,000 - -
3,735,000 - -
19,300,000 45,000 225,000 425,000
3,858,000 45,000 45,000 85,000
3,858,000 50,000 50,000 80,000
5,633,655 - - 348,000 0904004529
3,733,000 - -
3,733,000 - -
3,908,000 80,000 80,000 100,000
7,716,000 45,000 90,000 170,000
3,858,000 45,000 45,000 85,000
3,858,000 50,000 50,000 80,000
3,908,000 80,000 80,000 100,000
3,908,000 80,000 80,000 100,000

664,343,406 #REF! #REF! #REF!


VIẾT LỆNH
TL Thành tiền
NT41.7 0.0000 -
NT68 0.0000 -
NT75 0.0000 -
NT99 0.0000 -
NT9999 0.0000 -
NTMON58.3 0.0000 -
NTMON75 0.0000 -
NTY 0.0000 -
LOGO 0.0000 -
CỘNG - -
-664343406

168,098,704
ghi chú

You might also like