Professional Documents
Culture Documents
BKBH Tháng 2
BKBH Tháng 2
1 13/02/2019 0008853 Mai Xuân Thành NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,360,000 3,736,000
2 13/02/2019 0008854 Trần Văn Sơn NT9999 NUTV0003E 2 0.2000 0.2000 37,360,000 7,472,000
3 13/02/2019 0008855 Nguyễn Phương Lan NT9999 THANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 130,000
4 13/02/2019 0008855 Nguyễn Phương Lan NT9999 PDTHANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 180,000
5 13/02/2019 0008855 Nguyễn Phương Lan NT9999 LOC1CV 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 130,000
6 13/02/2019 0008858 Hà Việt Hùng NT9999 PDHEOVANGMM 5 0.5000 0.5000 37,280,000 18,640,000 600,000
7 13/02/2019 0008859 Nguyễn Chí Thanh NT9999 MDCG0004 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
8 13/02/2019 0008860 Vũ Thị Minh Hoà NT9999 MDCG0004 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 130,000
9 13/02/2019 0008861 Nguyễn Thế Toản NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,350,000 3,735,000
10 13/02/2019 0008862 Phạm Văn Chanh NT9999 THANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 130,000
11 13/02/2019 0008864 Trần Tuấn Đăng NT9999 LOC1CV 2 0.2000 0.2000 37,300,000 7,460,000 260,000
12 13/02/2019 0008864 Trần Tuấn Đăng NT9999 THANTAI5P 2 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 260,000
13 13/02/2019 0008865 Đặng Thị Minh Châu NT9999 PDHEOVANGMM 2 0.2000 0.2000 37,300,000 7,460,000 360,000
14 13/02/2019 0008866 Nguyễn Thị Kim Anh NT99 KCVD0004 1 0.2000 0.2000 36,911,000 7,382,200 801,000
15 13/02/2019 0008866 Nguyễn Thị Kim Anh NT99 VTVE0003 1 0.2000 0.2000 36,911,000 7,382,200 520,000
16 13/02/2019 0008867 Phạm Ngọc Anh NT9999 PHUC1CV 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
17 13/02/2019 0008867 Phạm Ngọc Anh NT9999 LOC1CV 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
18 13/02/2019 0008867 Phạm Ngọc Anh NT9999 THO1CV 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
19 13/02/2019 0008867 Phạm Ngọc Anh NT9999 THANTAI1C 4 0.4000 0.4000 37,280,000 14,912,000 520,000
20 13/02/2019 0008868 Nguyễn Thị Toán NT9999 THANTAI1C 20 2.0000 2.0000 37,280,000 74,560,000 2,600,000
21 13/02/2019 0008869 Lê Chi Mai NT9999 MDCG0004 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
22 13/02/2019 0008870 Hoàng Thị Thanh Hải NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
23 13/02/2019 0008871 Nguyễn Khoa Trường NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
24 13/02/2019 0008872 Lê Thị Thanh Hương NT9999 MDCG0004 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
25 13/02/2019 0008874 Nguyễn Thị Ngân NT9999 THANTAI5P 1 0.0500 0.0500 37,280,000 1,864,000 130,000
26 13/02/2019 0008875 Đỗ Thị Thuý Nguyệt NT9999 DONGDIEU1C 3 0.3000 0.3000 37,280,000 11,184,000 390,000
27 13/02/2019 0008875 Đỗ Thị Thuý Nguyệt NT9999 NUTV0003E 2 0.2000 0.2000 37,330,000 7,466,000
28 13/02/2019 0008876 Phan Thị Thiên Lý NT9999 DONGDIEU1C 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
29 13/02/2019 0008877 Vũ Quỳnh Mai NT9999 THANTAI5P 1 0.0500 0.0500 37,280,000 1,864,000 130,000
30 13/02/2019 0008877 Vũ Quỳnh Mai NT9999 MDCG0002 1 0.0500 0.0500 37,280,000 1,864,000 130,000
31 13/02/2019 0008878 Nguyễn Thị Kim Chi NT68 VTVB1022 1 0.1984 0.1984
32 13/02/2019 0008879 Vũ Tuấn Anh NT9999 NUTV0002E 1 0.0500 0.0500 37,430,000 1,871,500
33 13/02/2019 0008880 Lê Trung Kiên NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
34 13/02/2019 0008881 Lưu Thị Kim Hiền NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
35 13/02/2019 0008881 Lưu Thị Kim Hiền NT9999 MDCG0004 2 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 200,000
36 13/02/2019 0008881 Lưu Thị Kim Hiền NT9999 DONGDIEU1C 2 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 200,000
37 13/02/2019 0008881 Lưu Thị Kim Hiền NT9999 THANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 100,000
38 13/02/2019 0008882 Hoàng Thị Thanh Thuỷ NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
39 13/02/2019 0008882 Hoàng Thị Thanh Thuỷ NT9999 LOC1CV 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
40 13/02/2019 0008882 Hoàng Thị Thanh Thuỷ NT9999 THO1CV 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
41 13/02/2019 0008883 Hoàng Lê Anh NT9999 TUONGHEO 1 1.0000 1.0000 37,280,000 37,280,000 2,500,000
42 13/02/2019 0008884 Nguyễn Thị Phương Thảo NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
43 13/02/2019 0008885 Phan Minh Huyền NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
44 13/02/2019 0009251 Nguyễn Văn Tuân NT9999 NUTV0003E 10 1.0000 1.0000 37,320,000 37,320,000
45 13/02/2019 0009252 Nguyễn Vân Hồng Trang NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 180,000
46 13/02/2019 0009252 Nguyễn Vân Hồng Trang NT9999 MDCG0002 1 0.0500 0.0500 37,300,000 1,865,000 130,000
47 13/02/2019 0009253 Nguyễn Tiến Hải NT9999 THANTAI1C 8 0.8000 0.8000 37,280,000 29,824,000 1,040,000
48 13/02/2019 0009254 Lê Thanh Sơn NT9999 MDCG0002 2 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 260,000
49 13/02/2019 0009255 Nguyễn Huy Quang NT9999 MDCG0004 2 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 260,000
50 13/02/2019 0009256 Nguyễn Thành Nam NT9999 MDCG0004 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
51 13/02/2019 0009257 Vũ Phương Thảo NT9999 NUTV0002E 3 0.1500 0.1500 37,450,000 5,617,500
52 13/02/2019 0009257 Vũ Phương Thảo NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,350,000 3,735,000
53 13/02/2019 0009258 Đặng Thanh Hải NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 180,000
54 13/02/2019 0009258 Đặng Thanh Hải NT9999 PDTHANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 180,000
55 13/02/2019 0009259 Đào Thu Thuỷ NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,310,000 3,731,000
56 13/02/2019 0009260 Hồ Thị Thanh Xuân NT9999 NUTV0002E 1 0.0500 0.0500 37,450,000 1,872,500
57 13/02/2019 0009261 Lê Thị Hạnh NT9999 NUTV0003E 30 3.0000 3.0000 37,300,000 111,900,000
58 13/02/2019 0009262 Bùi Kim Oanh NT9999 TUONGHEO 1 1.0000 1.0000 37,300,000 37,300,000 2,500,000
59 13/02/2019 0009263 Vũ Anh Vĩnh NT9999 MDCG0004 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 130,000
60 13/02/2019 0009264 Vương Thị Phương Thanh NT9999 DINHVANG1C 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 130,000
61 13/02/2019 0009265 Hồ Thị Kim Chung NT9999 NUTV0003E 2 0.2000 0.2000 37,350,000 7,470,000
62 13/02/2019 0009267 Nguyễn Đức Thụ NT9999 MDCG0004 4 0.4000 0.4000 37,280,000 14,912,000 520,000
63 13/02/2019 0009268 Đồng Thị Quỳnh Nguyệt NT9999 NUTV0003E 2 0.2000 0.2000 37,330,000 7,466,000
64 13/02/2019 0009269 Nguyễn Thị Toán NT9999 THANTAI1C 10 1.0000 1.0000 37,280,000 37,280,000 1,300,000
65 13/02/2019 0009270 Đỗ Phương Nga NT99 NADV0009A 1 0.4275 0.4275 36,911,000 15,779,453 865,000
66 13/02/2019 0009271 Vũ Minh Quang NT9999 THANTAI1C 2 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 260,000
67 13/02/2019 0009272 Vũ Thị Hoàn NT9999 MDCG0004 7 0.7000 0.7000 37,280,000 26,096,000 910,000
68 13/02/2019 0009273 Vũ Mạnh Hùng NT9999 MDCG0002 4 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 520,000
69 13/02/2019 0009274 Nguyễn Thanh Hằng NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
70 13/02/2019 0009274 Nguyễn Thanh Hằng NT99 KTVD0001 1 0.2000 0.2000 36,911,000 7,382,200 732,000
71 13/02/2019 0009275 Trần Thị Hiẻn NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
72 13/02/2019 0009276 Tống Thị Hà Phương NT9999 THO1CV 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
73 13/02/2019 0009277 Lê Huyền My NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
74 13/02/2019 0009277 Lê Huyền My NT9999 DONGDIEU1C 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
75 13/02/2019 0009278 Tạ Quỳnh Giang NT9999 MDCG0004 5 0.5000 0.5000 37,280,000 18,640,000 650,000
76 13/02/2019 0009278 Tạ Quỳnh Giang NT9999 MDCG0002 1 0.0500 0.0500 37,280,000 1,864,000 130,000
77 13/02/2019 0009279 Phạm Xuân Dương NT9999 DONGDIEU1C 2 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 260,000
78 13/02/2019 0009280 Nguyễn Thuý Hồng NT9999 DONGDIEU1C 3 0.3000 0.3000 37,280,000 11,184,000 390,000
79 13/02/2019 0009282 Đinh Mạnh Hiếu NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000
80 13/02/2019 0009283 Đặng Bích Hường NT9999 PHUC1CV 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
81 13/02/2019 0009284 Vũ Hà NT9999 MDCG0004 7 0.7000 0.7000 37,280,000 26,096,000 910,000
82 13/02/2019 0009285 Vũ Hà NT9999 PDTHANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 180,000
203 21.9259 21.9259 3020104000 809,944,553 24,708,000
NHỮNG MÓN HÀNG NÀO KO CÓ GIÁ VỐN THÌ TÍNH LỢI NHUẬN LẤY TIỀN CÔNG BÁN - TIỀN CÔNG GỐC
Phần ghi chú nhớ điền SĐT khách làm thẻ thành viên
Chuyển khoản/Phiếu Thu mã lớn
Thẻ
Đã vào phần mềm PDKK1C
NT0.5 NT9999 NUTV0002E PDTHANTAI1CPHUC1CV
NT1 NT9999 NUTV0003E PDPHUC1C LOC1CV
NT2 NT9999 NUTV0004E PDLOC1C THO1CV Kết số
NT5 NT9999 NRDV0001 PDTHO1C THANTAI2C Ứng quỹ
NTMON41.7 DINHVANG1CTHANTAI1C Thu 840,517,553
NTCC và NTCC và
NTMON58.3
món món DINHVANG5CMDCG0002 Chi 596,244,702
NTMON75
DONGDIEU1CMDCG0003 Tiền TT 244,272,000
PDHEOVANGMM Bù trừ 244,272,851
Lệch
Loại tiền SL TT
500,000 320 160,000,000
200,000 259 51,800,000
100,000 155 15,500,000
50,000 322 16,100,000
20,000 34 680,000
10,000 19 190,000 Thiếu rồi (851)
5,000 -
2,000 -
1,000 2 2,000
500 -
Tổng 244,272,000
Loại tiền SL TT
500,000 1092 546,000,000 DMMB4005 10c
200,000 - DMVA0006 5
100,000 - lụa xoắn chưa c 5
50,000 - dây kết xương 5
20,000 -
10,000 -
5,000 -
2,000 -
1,000 -
500 -
Tổng 546,000,000
(501,727,149)
44,272,851
0.0000
GHI
CHÚ Thành tiền công Khách Sỉ/ lẻ
TỔNG TIỀN Công Gốc Gía vốn Lợi Nhuận Ngày nhập
Thẻ/CK/PT gốc SĐT
Mã lớn
3,736,000
7,472,000
3,860,000
3,910,000
3,860,000
19,240,000
3,858,000
3,860,000
3,735,000
3,860,000
7,720,000
3,990,000
7,820,000
8,183,200
7,902,200
3,858,000
3,858,000
3,858,000
15,432,000
77,160,000
3,858,000
3,733,000
3,733,000
3,858,000
1,994,000
11,574,000
7,466,000
3,858,000
1,994,000
1,994,000
5,865,000
1,871,500
3,733,000
3,733,000
7,656,000
7,656,000
3,828,000
3,733,000
3,858,000
3,858,000
39,780,000
3,733,000
3,733,000
37,320,000
3,910,000
1,995,000
30,864,000
3,988,000
7,716,000
3,858,000
5,617,500
3,735,000
3,910,000
3,910,000
3,731,000
1,872,500
111,900,000
39,800,000
3,860,000
3,860,000
7,470,000
15,432,000
7,466,000
38,580,000
16,644,453
7,716,000
27,006,000
7,976,000
3,733,000
8,114,200
3,733,000
3,858,000
3,733,000
3,858,000
19,290,000
1,994,000
7,716,000
11,574,000
3,733,000
3,858,000
27,006,000
3,908,000
840,517,553 #REF! #REF! #REF!
VIẾT LỆNH
TL Thành tiền
NT41.7 0.0000 -
NT68 0.0000 -
NT75 0.0000 -
NT99 0.0000 -
NT9999 0.0000 -
NTMON58.3 0.0000 -
NTMON75 0.0000 -
NTY 0.0000 -
LOGO 0.0000 -
CỘNG - -
-840517553
244,272,851
chị Hà
0915096186 quang phát
d/c cổ lễ Nam Định
ghi chú
CÔNG TY TNHH MTV VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SÀI GÒN
CHI NHÁNH SJC MIỀN BẮC
BẢNG KÊ MUA HÀNG
Tháng 01 năm 2019
1 13/02/2019 0915441007 Nguyễn Thị Kim Chi 117 Trần Duy Hưng, HN NL68 0.6806 0.6806 24,103,000
2 13/02/2019 0974280517 Vũ Hoàng 5/32 Kiến Thiết, HN NL9999 0.1000 0.1000 36,930,000
3 13/02/2019 03606400043 Vũ Văn Chiến Long Biên, HN NL9999 0.3000 0.3000 36,580,000
4 13/02/2019 0936380385 Nguyễn Văn Sinh 47 Lê Lợi, HN NL99 0.2000 0.2000 36,211,000
5 13/02/2019 011435267 Nguyễn Thị Vân Anh 298 Kim Liên, HN NT9999 5 0.5000 0.5000 36,930,000
6 13/02/2019 011435267 Nguyễn Thị Vân Anh 298 Kim Liên, HN NT9999 1 0.2000 0.2000 36,930,000
7 13/02/2019 0989092111 Nguyễn Xuân Tiến Yên Mỹ, Hưng Yên NT9999 14 0.7000 0.7000 36,950,000
8 13/02/2019 0989092111 Nguyễn Xuân Tiến Yên Mỹ, Hưng Yên NT9999 13 1.3000 1.3000 36,950,000
9 13/02/2019 0962882468 Tăng Tiến Hùng 23/183 Phúc Tân, HN NT9999 9 1.8000 1.8000 36,950,000
10 13/02/2019 0962882468 Tăng Tiến Hùng 23/183 Phúc Tân, HN NT9999 12 6.0000 6.0000 36,950,000
11 13/02/2019 001188006955 Lê Thị Hoa Phúc Yên, Vĩnh Phúc NT9999 90 4.5000 4.5000 36,950,000
12 13/02/2019 001086000606 Nguyễn Thành Phong Số 7 Tô Hiến Thành, Hà Nội NT9999 1 0.1000 0.1000 36,950,000
Cộng 145 16.3806 16.3806 429384000
LỆNH
TLV
Đã vào phần mềm PDTHANTAI MDCG0002 NT9999 29.5000
NT0.5 NUTV0002E DONGDIEU1C MDCG0003 NL99 2.7600
NT1 NUTV0003E PHUC1CV THANTAI1C NL9999 2.2500
NT2 NUTV0004E THANTAI1C PHUC1CV NT68 -
NT5 NRDV0001 LOC1CV LOC1CV NT99 -
NTMON41.7
NTCC
NTMON58.3 THO1CV THO1CV NL68 0.6946
và món
NTMON75
THANTAI2C DONGDIEU1C CỘNG 35.2046
NT0.5 NUTV0002E
NT1 NUTV0003E
NT2 NUTV0004E
- NT5 NRDV0001
THÀNH
Mã hàng Ghi Chú
TIỀN
Thành tiền
1,090,052,000
99,888,120
82,818,400
-
-
16,741,944
1,289,500,464
693,255,762
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MTV VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SÀI GÒN
-SJC MIỀN BẮC
STK VIETCOMBANK CN HÀ THÀNH : 0851000022339
NT99% 1.5000
Nhận NL99 quy sang 99%
99.7 2.0000 quy sang 99% 2.0141
Cộng NL99 2.0141
Người lập
35,708,713
Nguyễn Thị Việt An
0.117
Nhập mua
giá vàng TT
NL99 0.3 35,458,000 10,637,400
NL99.7 1.2 35,708,000 42,849,600
-
Cộng 1.5 71,166,000 53,487,000
Hóa đơn 55,297,000
Bù trừ 1,810,000
CÁC BƯỚC VÀO MÁY MỚI
1 BẢNG KÊ
- Vào đầy đủ theo tiêu đề cột
- Chú ý vào mã theo bảng dưới đây
Cách viết
Nữ trang cao cấp + món
Đồng đô la
Nữ trang 99,99% NT9999
Nữ trang 99% NT99
Nữ trang 75% NT75
Nữ trang 68% NT68
Nữ trang 41,7% NT41.7
Mọi người cố gắng các mã hàng có sẵn tuyệt đối vào đúng theo chi tiết, lưu ý mã NHẪ
không tự ý thêm dấu cách nào trong mã hàng.
2 CHI TIẾT
- Thêm mới: Cố gắng điền đầy đủ thông tin các cột
- Cắt món đã bán: Cắt chi tiết đã bán sang sheet Chi tiết đã bán. Với những mã hàng số lượng lớn hơn 1
lưu ý copy cả dòng theo chi tiết và sửa số lượng bán và tồn.
3 THẺ KHO
-Bỏ ẩn các cột tại BKBH
- Copy trực tiếp từ Bảng kê và Lưu ý Paste GIÁ TRỊ (để cuối tháng chúng ta không vất vả khi in Thẻ kho ạ :D
- Có thể sử dụng Lọc theo theo mã (VD: BT, MD, NU, …)
Sau khi vào Thẻ kho và Chi tiết, kiểm tra tại sheet TỔNG HỢP TK-CT tại file Chi tiết xem đ
mọi người nhé ;)
- Sử dụng cột Kiểm tra nhẫn để chắc chắn mã nhẫn đã vào đúng => Báo cáo mới đúng
- Có thể Kiểm tra các cột liên quan tại bảng Báo cáo (So sánh Doanh thu nhẫn, Đơn giá trung bình, Lợi nhuận
4.2 Làm báo cáo gửi chị Hoàng Anh (Tại file BC tuần T06.2016.GVM)
- Có 1 sheet TH-Không chỉnh sửa em đã link tồn nữ trang sang rồi mọi người nhé, nó sẽ tự động cập nhật tồn
báo cáo tuần mới mọi người làm như sau ạ:
1. Tại sheet nhấn chuột phải, sau đó chọn Move or Copy... để sao chép nguyên xi sang một sheet mới chứ mìn
sửa trực tiếp trên đó nha.
2. Sau khi làm xong báo cáo tuần thì mình nhớ Copy và Paste lại giá trị để Báo cáo chuyển thành cố định chứ k
nhảy…" theo thực tế ạ.
Tại các ô cần link lại dữ liệu, thay vì phải link lại từng ô giữa các file, bây giờ chỉ cần thay đổi số "6" thành số
Chúc cả nhà vui với sự thay đổi này và tích cực góp ý để công việc ngày vui vẻ hơn!
O MÁY MỚI
Ví dụ
NTMON41.7, NTMON58.3, NTMON75
NTLG
hiếu, cần chèn từ giữa bảng để không ảnh hưởng đến báo
uận và Mã hàng. Lưu ý đổi lại mã hàng nếu sản phẩm
.2016.GVM)
ồi mọi người nhé, nó sẽ tự động cập nhật tồn nên khi làm
chép nguyên xi sang một sheet mới chứ mình không chỉnh
ile, bây giờ chỉ cần thay đổi số "6" thành số "7" thôi ạ.
Người lập
12/02/2019 0008683 Công ty Liên doanh TNHH CROWN NT9999 NUTV0002E 1 0.0500 0.0500 37,270,000 1,863,500
12/02/2019 0008683 Công ty Liên doanh TNHH CROWN NT9999 NUTV0003E 4 0.4000 0.4000 37,170,000 14,868,000
12/02/2019 0008717 Lê Bích Thục n1 NT9999 NUTV0003E 2 0.2000 0.2000 37,370,000 7,474,000 -
12/02/2019 0008718 Nguyễn Mạnh Hùng n5 NT9999 NRDV0001 1 0.5000 0.5000 37,370,000 18,685,000 -
12/02/2019 0008719 Lê Dũng NT99 MDTHO1C 1 0.0977 0.0977 36,630,000 3,578,751 130,000
12/02/2019 0008720 Nguyễn Thị Hậu Hiền n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,360,000 3,736,000 -
12/02/2019 0008721 Trần Hồng Vân d1 NT9999 DONGDIEU1C 2 0.2000 0.2000 37,310,000 7,462,000 260,000
12/02/2019 0008722 Đặng Văn Hùng m1 NT9999 MDCG0003 2 0.2000 0.2000 37,310,000 7,462,000 260,000
12/02/2019 0008723 Trần Ngọc Quang tt2 NT9999 THANTAI2C 1 0.2000 0.2000 37,310,000 7,462,000 180,000
12/02/2019 0008724 Phạm Thị Minh Thu tt1 NT9999 THANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,310,000 3,731,000 130,000
12/02/2019 0008725 Phạm Thị Thu Hà tt1 NT9999 THANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,310,000 3,731,000 130,000
12/02/2019 0008726 Phạm Quỳnh Chi n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,360,000 3,736,000 -
12/02/2019 0008727 Tăng Tiến Hùng n0 NT9999 NUTV0002E 3 0.1500 0.1500 37,460,000 5,619,000 -
12/02/2019 0008728 Trần Hồng Ngọc d1 NT9999 DONGDIEU1C 1 0.1000 0.1000 37,310,000 3,731,000 130,000
12/02/2019 0008729 Nguyễn Thu Hương n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,350,000 3,735,000 -
12/02/2019 0008730 Trần Hồng Ngọc m0 NT9999 MDCG0002 1 0.0500 0.0500 37,300,000 1,865,000 130,000
12/02/2019 0008731 Bùi Hữu Cơ n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,350,000 3,735,000 -
12/02/2019 0008731 Bùi Hữu Cơ n5 NT9999 NRDV0001 1 0.5000 0.5000 37,350,000 18,675,000 -
12/02/2019 0008732 Trần Thị Đà tt1 NT9999 THANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 130,000
12/02/2019 0008732 Trần Thị Đà t NT9999 THO1CV 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 130,000
12/02/2019 0008733 Đặng Phương Thảo tt1 NT9999 THANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 130,000
12/02/2019 0008733 Đặng Phương Thảo m4 NT9999 MDCG0004 2 0.2000 0.2000 37,300,000 7,460,000 260,000
12/02/2019 0008734 Trần Kim Thư n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,350,000 3,735,000 -
12/02/2019 0008735 Nguyễn Thị Thận n2 NT9999 NUTV0004E 1 0.2000 0.2000 37,350,000 7,470,000 -
12/02/2019 0008736 Nguyễn Thị Kim Cúc hv NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 180,000
12/02/2019 0008736 Nguyễn Thị Kim Cúc d1 NT9999 DONGDIEU1C 1 0.1000 0.1000 37,300,000 3,730,000 130,000
12/02/2019 0008737 Đào Trọng Vĩnh N2 NT9999 NUTV0004E 1 0.2000 0.2000 37,330,000 7,466,000 -
12/02/2019 0008737 Đào Trọng Vĩnh HV NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 180,000
12/02/2019 0008738 Trần Thị Kim Khánh n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000 -
12/02/2019 0008738 Trần Thị Kim Khánh n2 NT9999 NUTV0004E 1 0.2000 0.2000 37,330,000 7,466,000 -
12/02/2019 0008739 Nguyễn Hồng Thanh n2 NT9999 NUTV0004E 1 0.2000 0.2000 37,330,000 7,466,000 -
12/02/2019 0008740 Nguyễn Thuỳ Linh n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000 -
12/02/2019 0008741 Đỗ Đức Dũng n1 NT9999 NUTV0003E 30 3.0000 3.0000 37,330,000 111,990,000 -
12/02/2019 0008813 Nguyễn Thanh Hoàng m4 NT9999 MDCG0004 2 0.2000 0.2000 37,300,000 7,460,000 260,000
12/02/2019 0008814 Hoàng Minh Hằng n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,340,000 3,734,000 -
12/02/2019 0008815 Đỗ Quốc Khánh m1 NT9999 MDCG0003 7 0.7000 0.7000 37,290,000 26,103,000 910,000
12/02/2019 0008816 Phạm Minh Tính n1 NT9999 NUTV0003E 2 0.2000 0.2000 37,350,000 7,470,000 -
12/02/2019 0008816 Phạm Minh Tính tt1 NT9999 THANTAI1C 2 0.2000 0.2000 37,300,000 7,460,000 260,000
12/02/2019 0008817 Trần Thị Huyền m4 NT9999 MDCG0004 10 1.0000 1.0000 37,300,000 37,300,000 1,300,000
12/02/2019 0008817 Trần Thị Huyền tt1 NT9999 THANTAI1C 10 1.0000 1.0000 37,300,000 37,300,000 1,300,000
12/02/2019 0008818 Thái Thị Phương Hà n1 NT9999 NUTV0003E 2 0.2000 0.2000 37,330,000 7,466,000 -
12/02/2019 0008819 Bùi Hồng Phúc n2 NT9999 NUTV0004E 1 0.2000 0.2000 37,330,000 7,466,000 -
12/02/2019 0008819 Bùi Hồng Phúc m4 NT9999 MDCG0004 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
12/02/2019 0008819 Bùi Hồng Phúc tt1 NT9999 THANTAI1C 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
12/02/2019 0008819 Bùi Hồng Phúc d1 NT9999 DONGDIEU1C 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
12/02/2019 0008820 Nguyễn Thị Thu Hà hv NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 180,000
12/02/2019 0008821 Nguyễn Thị Như Ngọc hv NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 180,000
12/02/2019 0008822 Lê Ngọc Hiền hv NT9999 PDHEOVANGMM 2 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 360,000
12/02/2019 0008823 Bùi Thị Hà tt2 NT9999 THANTAI2C 1 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 180,000
12/02/2019 0008824 Trần Bích Thuỷ hv NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 180,000
12/02/2019 0008825 Nguyễn Ngọc Huyền Tran n1 NT9999 NUTV0003E 3 0.3000 0.3000 37,330,000 11,199,000 -
12/02/2019 0008825 Nguyễn Ngọc Huyền Tran n2 NT9999 NUTV0004E 1 0.2000 0.2000 37,330,000 7,466,000 -
12/02/2019 0008826 Tạ Thị Hải n0 NT9999 NUTV0002E 1 0.0500 0.0500 37,430,000 1,871,500 -
12/02/2019 0008826 Tạ Thị Hải n1 NT9999 NUTV0003E 2 0.2000 0.2000 37,330,000 7,466,000 -
12/02/2019 0008827 trân Thị Thùy Trang m4 NT9999 MDCG0004 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
12/02/2019 0008828 Phạm Thị Thùy dương tt1 NT9999 THANTAI1C 2 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 260,000
12/02/2019 0008829 Lê Thị Ngọc n0 NT9999 NUTV0002E 1 0.0500 0.0500 37,430,000 1,871,500 -
12/02/2019 0008830 Lê thị Kim Oanh NT9999 KHLP 1 1.0000 1.0000 37,280,000 37,280,000 2,500,000
12/02/2019 0008831 Nguyễn Thị Quynhf m1 NT9999 MDCG0003 2 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 260,000
12/02/2019 0008832 Lê Thu Huyền n1 NT9999 NUTV0003E 2 0.2000 0.2000 37,350,000 7,470,000 -
12/02/2019 0008624 Bùi Hồng Nhung hv NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,290,000 3,729,000 180,000
12/02/2019 0008625 Lý Trung Hoà n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,340,000 3,734,000 -
12/02/2019 0008625 Lý Trung Hoà n2 NT9999 NUTV0004E 2 0.4000 0.4000 37,340,000 14,936,000 -
12/02/2019 0008626 Trần Thanh Bình n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,350,000 3,735,000 -
12/02/2019 0008628 Lê Minh Đức tt1 NT9999 THANTAI1C 5 0.5000 0.5000 37,300,000 18,650,000 650,000
12/02/2019 0008629 Tống Ngọc Nghĩa m1 NT9999 MDCG0003 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
12/02/2019 0008629 Tống Ngọc Nghĩa m4 NT9999 MDCG0004 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
12/02/2019 0008630 Nguyễn Ngọc Châm NT99 NU01 1 0.1432 0.1432 36,911,000 5,285,655 348,000
12/02/2019 0008631 Vũ Công Khánh n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000 -
12/02/2019 0008632 Thái Thị Châu n1 NT9999 NUTV0003E 1 0.1000 0.1000 37,330,000 3,733,000 -
12/02/2019 0008633 Tống Thị Hà Phương hv NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 180,000
12/02/2019 0008633 Tống Thị Hà Phương p NT9999 PHUC1CV 2 0.2000 0.2000 37,280,000 7,456,000 260,000
12/02/2019 0008633 Tống Thị Hà Phương l NT9999 LOC1CV 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
12/02/2019 0008634 Đỗ Thị Vũ Hà m4 NT9999 MDCG0004 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 130,000
12/02/2019 0008635 Nguyễn Thị Quyên hv NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 180,000
12/02/2019 0008636 Nguyễn Duy Lân hv NT9999 PDHEOVANGMM 1 0.1000 0.1000 37,280,000 3,728,000 180,000
Phần ghi chú nhớ điền SĐT khách làm thẻ thành viên
GHI
CHÚ Thành tiền công Khách Sỉ/ lẻ
TỔNG TIỀN Công Gốc Gía vốn Lợi Nhuận Ngày nhập
Thẻ/CK/PT gốc SĐT
Mã lớn
1,863,500 ck
14,868,000 ck
7,474,000
18,685,000
3,708,751 50,000 50,000 80,000
3,736,000 - -
7,722,000 45,000 90,000 170,000
7,722,000 45,000 90,000 170,000
7,642,000 70,000 70,000 110,000
3,861,000 45,000 45,000 85,000
3,861,000 45,000 45,000 85,000
3,736,000 - -
5,619,000 - -
3,861,000 45,000 45,000 85,000
3,735,000 - -
1,995,000 50,000 50,000 80,000
3,735,000 - -
18,675,000 - -
3,860,000 45,000 45,000 85,000
3,860,000 45,000 45,000 85,000
3,860,000 45,000 45,000 85,000
7,720,000 50,000 100,000 160,000
3,735,000 - -
7,470,000 - -
3,910,000 80,000 80,000 100,000
3,860,000 45,000 45,000 85,000
7,466,000 - -
3,908,000 80,000 80,000 100,000
3,733,000 - -
7,466,000 - -
7,466,000 - -
3,733,000 - -
111,990,000 - -
7,720,000 50,000 100,000 160,000
3,734,000 - -
27,013,000 45,000 315,000 595,000
7,470,000 - -
7,720,000 45,000 90,000 170,000
38,600,000 50,000 500,000 800,000
38,600,000 45,000 450,000 850,000
7,466,000 - -
7,466,000 - -
3,858,000 50,000 50,000 80,000
3,858,000 45,000 45,000 85,000
3,858,000 45,000 45,000 85,000
3,908,000 80,000 80,000 100,000
3,908,000 80,000 80,000 100,000
7,816,000 80,000 160,000 200,000
7,636,000 70,000 70,000 110,000
3,908,000 80,000 80,000 100,000
11,199,000 - -
7,466,000 - -
1,871,500 - -
7,466,000 - -
3,858,000 50,000 50,000 80,000
7,716,000 45,000 90,000 170,000
1,871,500 - -
39,780,000 1,500,000 1,500,000 1,000,000
7,716,000 45,000 90,000 170,000
7,470,000 - -
3,909,000 80,000 80,000 100,000
3,734,000 - -
14,936,000 - -
3,735,000 - -
19,300,000 45,000 225,000 425,000
3,858,000 45,000 45,000 85,000
3,858,000 50,000 50,000 80,000
5,633,655 - - 348,000 0904004529
3,733,000 - -
3,733,000 - -
3,908,000 80,000 80,000 100,000
7,716,000 45,000 90,000 170,000
3,858,000 45,000 45,000 85,000
3,858,000 50,000 50,000 80,000
3,908,000 80,000 80,000 100,000
3,908,000 80,000 80,000 100,000
168,098,704
ghi chú