Professional Documents
Culture Documents
cơ sở dữ liệu tàu sắt
cơ sở dữ liệu tàu sắt
CHUYENTAU
TAU
MATAU SOTOA SOCHO SOBUONG MAGA MA_TUYEN_TAU
SE2 12 768 10 HN HN-VIN
SE4 12 768 9 VIN VIN-ĐN
SE6 11 704 8 ĐN ĐN- TH
TN2 13 805 9 TH TH-TC
TN4 13 821 10 TC TC-SG
TUYENTAU
MA_TUYEN_TAU GADI GADEN
HN-VIN HÀ NỘI VINH
VIN-ĐN VINH ĐÀ NẴNG
ĐN- TH ĐÀ NẴNG TUY HÒA
TH-TC TUY HÒA THÁP CHÀM
TC-SG THÁP CHÀM SÀI GÒN
NHAGA
MAGA TENGA DIADIEM
HN HÀ NỘI Hà Nội
VIN VINH Nghệ An
ĐN ĐÀ NẴNG Đà Nẵng
TH TUY HÒA Phú Yên
TC THÁP CHÀM Ninh Thuận
SG SÀI GÒN Tp. Hồ Chí Minh
PHANHOI
MAKH MA_CHUYEN_TAU TRANGTHAI_XULI LOAIPHANHOI
KH01 CT01 Đã hoàn thành Tích cực
KH02 CT01 Đã hoàn thành Tiêu cực
KH03 CT02 Đã hoàn thành Tích cực
KH04 CT03 Chưa hoàn thành Trung tính
KH05 CT03 Đã hoàn thành Tích cực
KH06 CT05 Đã hoàn thành Trung tính
KH07 CT03 Chưa hoàn thành Trung tính
KH08 CT04 Đã hoàn thành Tiêu cực
KH09 CT03 Chưa hoàn thành Tích cực
KH10 CT05 Đã hoàn thành Tích cực
KH11 CT03 Đã hoàn thành Tích cực
KH12 CT03 Đã hoàn thành Tiêu cực
KH13 CT05 Đã hoàn thành Tích cực
KH14 CT03 Chưa hoàn thành Trung tính
KH15 CT03 Đã hoàn thành Tích cực
KH16 CT05 Đã hoàn thành Trung tính
KH17 CT03 Chưa hoàn thành Trung tính
KH18 CT05 Đã hoàn thành Tiêu cực
KH19 CT05 Chưa hoàn thành Tích cực
KH20 CT05 Đã hoàn thành Tích cực
kHÁCH HÀNG
VETAU
MAVE MAKH LOAIVE GIAVE MA_DAT_CHO MA_CHUYEN_TAU
90874920 KH01 Đoàn viên công đoàn 243,000 SE2A09 CT01
90874921 KH02 Người lớn 256,000 SE2A17 CT01
90874922 KH03 Sinh viên 339,000 SE4A15 CT02
90874923 KH04 Trẻ em 234,000 SE6B05 CT03
90874924 KH05 Người lớn 311,000 SE6B06 CT03
90874925 KH06 Người lớn 344,000 TN4A24 CT05
90874926 KH07 Người cao tuổi 265,000 SE6B07 CT03
90874927 KH08 Người lớn 146,000 TN2B01 CT04
90874928 KH09 Sinh viên 235,000 SE6A10 CT03
90874929 KH10 Người lớn 468,000 TN4B14 CT05
90874930 KH11 Người lớn 261,000 SE6A09 CT03
90874931 KH12 Đoàn viên công đoàn 296,000 SE6B15 CT03
90874932 KH13 Sinh viên 310,000 TN4A12 CT05
90874933 KH14 Người lớn 311,000 SE6B01 CT03
90874934 KH15 Trẻ em 234,000 SE6B02 CT03
90874935 KH16 Người lớn 468,000 TN4B03 CT05
90874936 KH17 Người lớn 311,000 SE6B10 CT03
90874937 KH18 Đoàn viên công đoàn 445,000 TN4B04 CT05
90874938 KH19 Sinh viên 421,000 TN4B10 CT05
90874939 KH20 Người lớn 468,000 TN4B11 CT05