You are on page 1of 8

DANH MỤC BẾN KHÁCH NGANG SÔNG

- SÔNG ĐÁY -

Vị trí bến Giấy phép mở bến PT hoạt động trong bến Người ĐKPT Ghi
chú
T Tên bến Số bằng,
BH
T Km Bờ Địa danh S Cơ quan QĐ T Số ĐKHC Số ĐKKT - Họ Tên CCCM, ngày
ố số Đến hạn cấp
1. Điện Biên 12,5 Phải TT Cồn Thoi 14 UBND.H 1 1 NB-6580 00162/12s18 -Thanh Có
Kim Sơn, NB 31/12/2013 6580/Đk 18/12/2012 01668379939
23k,7t,22cv - Phạm Văn Thắng có
0937741669
2. Chiến 12,5 trái Nam Điền, Nghĩa Sở GTVT h NĐ – 3009 01597/16s18 Nguyễn Văn Thủy (cb)
Thắng Hưng, Nam Định 31/12/2020 42/ĐK 25/01/2018 Trần Văn Thế
48ng + 22T Trần Văn Haỉ
115 CV H3
00001527/NĐ
c 29/9/2016

Đoàn Quốc Vượng M3


00001560/NĐ
c 29/9/2016
Trần Văn Tuân 1981 H1 01514
CĐTNĐVN c
14/5/2013
3. Nghĩa Hải 15 Trái Nghĩa Hải, Nghĩa 18 UBND.H 01 NĐ 2750 00126/15s18 Trần Văn Đoàn
Hưng, NĐ 30/5/2016 HL 052/ĐK 18/5/2016 Trần Văn Cúc 00747-NB TTHC
40k; 17t Trần Văn Lực 01409.NĐ T3 01 đầu
2may= 72cv 1990 c 27/5/2013 bến 01
4. Cồn Thoi 15 Phải TT Cồn Thoi Trần Văn áng PT
Kim Sơn 01257731521
5. Kim Tân 17 Phải Kim Tân, Kim 29 Sở GTVT h 01 1 NĐ-3321 00121/16S1 Ng. Đức Viết 22 H3
Đò 4 Sơn, NB 18/7/2018 HL 8 0975162826 00000275/NB
Thước 23/12/2017 c 18/5/2015
H3 01318T3
Đỗ Văn Minh 1975- c 28/2/2012
0912975465
6. Ngọc 17 Trái Nghĩa Hải, Nghĩa 10 UBND.H 01 1 NĐ-2779 00117/14S1 Trần Văn Thông 01903NĐ.T3
Lâm 1 Hưng, NĐ 25/6/2018 HL 112/ĐK 8 1969 c11/4/2014
25k; 6T 22cv 11/10/2015 0984853573
7. Phát 20,3 Phải Kim Tân, Kim 11 P Công T 1
TTHC 02
Diệm 2 Sơn, NB (0 27/2/010
đầu bến
7)
01 PT
1

8. Thổ Cư 20,4 Trái Nghĩa Hùng, UBND.H 01 NĐ - 2641 01514/17s18 Cao Văn Hải 50 23049
Nghĩa Hưng,NĐ 05 31/12/2017 102/ĐK 10/3/2018 09277809 16/6/1995
12 người , 1,5t Cao V Chúc 1972 02203NĐ.T3
2may 37cv 0948306412 c 19/9/2014
9. Thượng Trại 23,8 Trái Nghĩa Hùng, 06 UBND.H 01 1 NĐ 2604 01501/17S1 Tr.Tiến Điện59 23188
Nghĩa Hưng,NĐ 31/12/2017 HL 120/ĐK 8 03503723088 29/11/1999
32k, 10t, 44cv 11/5/2018 Đinh V Long 1984 T3-00324/NĐ
01964772908 c 12/11/2010

Trần Quốc Văn 1963 H3 01019


10. Đồng 24,3 Phải Đồng Hưóng, 06 Sở GTVT 01 1 NB 9007 00734/17S3 Vũ Văn Bắc 1960
Hướng Kim Sơn, NB 25/10/2019 HL 9007/ĐK(29) 5 0912890027 T3-26827/NB
32k, 10t, 44cv 7/2/2018 C 13/8/2010
11. Quang 24,7 Phải Quang Thiện, 05 Sở GTVT h 01 1 NB 9009H 00009/17S3 Dương Đức Vượng 1962 H326273 nb
Thiện Kim Sơn , NB 30/04/017 HL 9009/ĐK(29) 5 Trần V Tính 1972 31/12/07
22k;3t 21/4/2017 0944369535 H3 26271
44cv Trần Văn Ngọ 1953 NB 31/12/07
Nguyễn Văn Hợp 1978 T3 NB 26261
0912231619 01297 T3 c
Phạm Văn Tuyên 1980 28/02/2012

01349T3 c
28/02/2012
12. Quỹ Nhất 24,7 Trái TT Quỹ Nhất, Nghĩa 69 Sở GTVT h 01 1 NĐ2411 Ng.Văn Bình 1975 H3-24163
Hưng, NĐ 31/12/017 TL 086/ĐK 00060/15S1 0912022814 29/5/07
32k, 10t, 44cv 8 Trần v. Dũng 1969
11/5/2017 0914509942 H3-24155
Phạm Văn Huấn 29t 11/6/07
Nguyễn Văn Sơn
01214088340 T3-NĐ-24151
1972 01617/T3 c
17/7/2012
13. Kim Định 27,5 Phải Kim Định, 03 Sở GTVT h 1 1 NB 9028H 00650/16S3 Nguyễn Văn Bắc 00000091/NB TTHC
Kim Sơn, NB 30/6/017 04ĐK(29) 5 c 9/10/2015 02 đầu
12k, 0,5t.m15 18/9/2017 83/GT bến 01
Phạm V. Bắc 53 24/7/2003 PT
0915015213 00080-NB
Phạm V Cư 1971
0963489659
14. Âm Xa 27,5 Trái Nghĩa Phú, Nghĩa 25 UBND H 01 Nguyễn Văn Trường
Hưng,NĐ 08/1/2017 HL 01685019951
Tr. V Phú 1956
0964836501 00017NĐ c
16/01/2009
15. Chất Bình 31 Phải Chất Bình, Kim 02 Sở GTVT 01 1 NB 9010H 00029/15S3 Ng.V. Hiệu 1958 19
Sơn, NB (0 30/6/017 HL 03/ĐK(29) 5 0163598240 28/6/1997
7) 10; 01t. m15 16/11/2016 Triệu V. Thuỷ 43 82/Gt
24/7/03
16. Cửa Đồn 31 Trái Nghĩa Hồng, 16 Sở GTVT 1 1 NĐ- 1814 00001/17s18 Hoàng V Năm 1957 H3
Nghĩa Hưng,NĐ h 31/12/018 1814/ĐK(29) 03/11/2017 01635985240
15k; 1,8t;m15 Mai Thanh Nguyên 1959
0948092747 H3.24073
Trần Văn Phiên 1963 5/11/2007
H3 26482
17. Đồng Liêu 32 Phải Chính Tâm, Kim Sở GTVT 01 1 NB 9029H 00030/16s35 Ng. Mạnh Hùng 1958 20
Sơn , NB 01 31/12/017 HL 02/ĐK(29) 08/11/2017 0916224868
8k; 0,5t.m15 Nguyễn V Tú
TTHC
0904433434 NB 27073
02 đầu
30/8/2006
bến 01
18. Đồng Liêu 32 Trái Nghĩa Lạc, Nghĩa 21 Sở GTVT 1 Nguyễn Văn ích cb
PT
Hưng,NĐ h 31/12/2017 Trần V Định 1973 H3/27071/NB
0945762588 c
30/8/2006
19. Đò 16 33,5 Phải Khánh Thành, 05 P CT 1 2 NB- 6846 00017/16s35 Phạm Văn Bồng(cb)
Yên Khánh, NB 24/5/2018 6846/ĐK 15k, 16/10/2017 Ng. V. Kỳ 1967
1,5t. 15cv Trần Văn Kiểm 1973 H3-1307
T3-1306 c
27/12/2006
CĐSVN
20. Đò 16 33,5 Trái Nghĩa Lạc, Nghĩa 04 Sở GTVT 01 NĐ-2680 01528/16s18 Trần V Thịnh 55 91/GT
Hưng,NĐ h 31/12/2020 TL 061/Đk 27/04/2017 01276832771 24/7/2003
22k,2.5t Trần Văn Thụ 1983 H3 27212/NĐ
37CV(2may) 0914220363 C 23/3/11
21. Đò 10 35,5 Phải Khánh Thành, 03 Sở GTVT 1 1 NB 2034H 00019/16S3 Ph.V Bồng 1962 H2-1707
Yên Khánh, NB 20/7/2018 034/ĐK(29) 5 0915547224 25/1/2002
20k; 4,5t m40 30/6/2017 Ng. Văn Phương 1955 H3-23012
01684330499 25/1/2003
Trần văn kiểm
0972679901

NB 6446
30k, 1 oto 4 chỗ, 00025/16S3
96cv 5
28/6/2017
22. Đò 10 35,5 Trái Nghĩa Sơn, Nghĩa 26 UBND.H 01 1 NNĐ2791 00068/16s18 Trân V. Thiên 1973 NĐ.24250
Hưng, 30/7/2017 HL 58/DK 17/6/2017 0973173858 C 29/12/06
NĐ 40k,20t,m65
NĐ.24251
C 29/12/06
02313/M3/
NĐ c
23/12/2014
Trần Văn Nhân 02787/NĐ c
6/1/2014
HTX trung
hải
23. Đò Bơn 38,9 Phải Khánh Công, Yên
Khánh, NB
TTHC
Đò Bơn 38,9 Trái Nghĩa Sơn, Nghĩa 05 So GTVT NĐ3043 00003/16s18 Trần V Hiện 1949 Số 23033
01 đầu
Hưng, NĐ 10/11/2020 1 1 071/ĐK 20/01/2018 01665357656 C 16/6/95
bến 01
15k; 1t 15cv Trần Đăng Khoa 00001709/NB
PT
c 9/10/2015
chi nhánh
DNĐTNB
24. Quần Liêu 41,5 Phải Khánh Trung,
Yên Khánh, NB

25. Quần Liêu 41,5 Trái Nghĩa Sơn, Nghĩa 08 UBND H 01 1 NĐ 2859 00006/17s18 Ng. V.Vững 1967 26013/NB c
Hưng, NĐ 30/3/018 HL 52/ĐK 30/3/2018 0943207822 05/8/2008
12k; 1,5T.m15 Sở GTVT NB
26. Tam Toà 44,8 Phải Khánh Trung, Sở GTVT h 01 1 NB 8007 H 00032/15s35 Lê Văn Thùy 1962 00000773/
Yên Khánh, NB 12 30/6/2017 HL 03/ĐK(29) 8/12/2016 T3/NB c
12k; 2,8t m15 PhamNgoc Diên 1980 25/1/2016
0977672431 27013
NB6200 00006/17S3 30/8/2006
6200/ĐK 5 26006NB
1/4/2018 Nguyễn Thị Mỳ 1967 C 13/6/2008
00000764/NB
c 25/1/2016
27. Tam Toà 44,8 Trái Nghĩa Trung, 04 UBND H 01 1 NĐ-3002 00015/17s18 Ng. V Tuyên 23028
Nghĩa Hưng, NĐ cap TL 29/Đk(29) 03/02/2018 0947060557 1995
31/12/017 45k; 23t+ 01 oto Ng. V Tuyến 1966 H3-24185
m55 Ng. Thị Mận 69 9/01/2007
0947090498 H3-
27200/NB
Ngô thị Hợi c23/3/2017
1971 00601 NĐ T3
c10/6/2012
Nguyễn Văn Anh 00000161/
0986351572 M1/NB c
23/6/2016
28. Đào Khê 46,8 Phải Khánh Cường, Yên 14 P CT 01 1 NB 6435 00015/15s35 Nguyễn Văn Hải 1967 00347NB T3
Khánh, NB 31/7/2017 TL 6435/ĐK(29) 26/7/2016 0945541074 c 03/10/2013
25k;7T.22cv Đỗ Thị Loan 1967 00356NB T3
c 03/10/2013
29. Đào Khê 46,8 Trái Nghĩa Châu, 17 Sở GTVT 01 1 NĐ 2814 Vũ V.Hiển 1975 H2-778
Nghĩa Hưng, NĐ h 16/1/2018 TL 308/Đk 00138/16s18 01683397541 CĐS20/10/01
40k 13t 50cv 02/12/2017 Vu V Khoát 47 104NB
Sái Văn Vinh 1968 T3- 24993NĐ
0944386190 c 20/12/2004
30. Bà Quăn 49,1 Phải Khánh Cường, 12 Sở GTVT 01 1 NB 8005 00016/15s35 Nguyễn Đức Đô 1990
Yên Khánh, NB 30/6/2017 TL 8005/ĐK(29) 7/11/2017 0975933021 NĐ 01786
12k; 1t m15 NĐ T3 c
15/01/2014

31. Bà Quăn 49,1 Trái Hoàng Nam, Nghĩa 38 Sở GTVT 01 1 NĐ 2770 00011/17S1 Ng.V. Chí 1968 H3.00066
Hưng, NĐ 31/12/2018 HL 03/ĐK(29) 8 0948941162 NĐ c 2009
45k;9t. m 58 21/01/2018 Trần Thị Yến 1982 NĐ 02758
C 2014
32. Độc Bộ 53,5 Phải Khánh Tiên , Yên 04 So GTVT 1 1 NB 8001H 00013/15S3 Vũ Mạnh Tiền 1958 01373
Khánh, NB 17/8/2019 TL 03/ĐK(29) 5 01653922610 6/9/010
12k, 0,8t.m15 29/7/2017 Bùi Thị Bích 1959 NB0108
0975546718 27/12/07
Vũ Văn Tuấn 1983 02697/NB
05/10/2013
33. Độc Bộ 53,5 Trái Yên Nhân, Ý 09 Sở GTVT 1 1 NĐ-2644 00075/16S1 Bùi Huy Lợi-57 23129
Yên, NĐ 31/12/2017 HL 112/ĐK 8 01654978215 10/9/1995
12K + 0.5 tấn 08/12/2017 Bùi Đình Chiến67 594 NĐ
Bùi V Tý 1960 2/2/08
Bùi V Minh 1964 NB 0110
Bùi H Điều 1977 0107/NB
trường trung
cấp nghề số
13 BQP cấp
23/4/2009

0109/NB
Bùi V Tuấn 1978 trường trung
0973766375 cấp nghề số
13 BQP cấp
24/4/2009
34. Vọng 57 Trái Yên Đông,ý 63 Sở GTVT 01 6H-015YY 00076/16 S18 Nguyễn Văn Hoàng 1969 03182 TTHC
Yên,NĐ h 31/12/2019 HL 36/ĐK 26/6/2017 0986463822
01 đầu
12k+0.5t,15m
bến 01
Vọng 57 Phải Khánh Lợi, Yên
PT
Khánh, NB
35. Bòng 58 Phải ...... Yên Khánh,
NB
Bòng 58 Trái Yên Trị, Ý Yên, 81 Sở GTVT 1 1 6H 0014YY 00077/16s18 Ng. Văn Hinh 1971 NĐ 434 TTHC
NĐ Cấp 22 14/ĐK 26/6/2016 0985719442 12/5/07 01 đầu
/3/2017 h 8k; 0,5t, 15cv Trung tâm bến 01
31/12/2019 dạy nghề PT
HTX trung
hải
36. Thông 61 Phải Khánh Cư, Yên 10 Sở GTVT 1 1 NB-6723 00001/16S3 Hoàng Văn Đức 50 07/NL
Khánh, NB h 07/5/2015 6723/ĐK(29) 5 Vũ Thị Bình 44 2/10/1995
10k;1,3t. 01 oto. 06/01/2017 07/NL
m22 25/11/2005
37. Thông 61 Trái Yên Trị, Ý Yên, 06 Sở GTVT 1 NĐ 2237 00080/16S1 Phạm V Vụ 1973 H3 23095
NĐ h 31/12/2017 270/ĐK(29) 8 0963621777 15/1/2004
20k;1,6t. 26/6/2017 Ng. Trung Tính 1949 H3-23093
m30 01675999652 NĐ 15/1/04
Vũ Đình Miền 1962 H3 23080
Nguyễn Văn Du

H3.02210/NĐ
SGTVT cấp
19/9/2014
38. Vệ 63 Phải Khánh Phú, Yên 13 Sở GTVT 1 1 NB 6440 0002/17s35 Ng. Ngọc Hiến 60 NB/026007
Khánh,NB h 23/11/2019 TL 6440/ĐK(29) 28/12/2017 19/6/2008
8k, 0,6T.m24 Ng V. Hiền 1990 NB/00922 chi
01663985501 nhánh dạy
nghề VT và
xếp dỡ ĐTNĐ
NB cấp
06/8/2010
39. Vệ 63 Trái Yên Trị, Ý Yên, 05 UBND H 1 1 S18 - 01344 00078/15s18 Nguyễn Văn Lựu -1962 583-NĐ
NĐ 25/6/2016 006/ĐK 26/6/2016 01687966235
10k;0,5. m7
40. Hào Phú 65 Phải Khánh Phú, Yên
Khánh,NB TTHC
Hào Phú 65 Trái Yên Trị, Ý Yên, 04 UBND H 02 1 6H-004 00079/15S1 Nguyễn hữu Chí 23132 01 đầu
NĐ h 26 08/ĐK 8 01685865748 10/9/1995 bến 01
/6/2016 10k;0,5T. m15 30/6/2016 PT
02425
41. Quỹ Độ 81 Phải Ninh Khang, Hoa Đinh V. Mùi 37 49 TTHC
Lư, NB 01262035496 28/6/1997 01 đầu
bến 01
Quỹ Độ 81 Trái Yên Phong, Ý Sở GTVT 1 6H 012 M=4cv Trần Văn Việt 1964 23133
Yên, NĐ 02 h 31/12/2019 03ĐK 01694678985 10/9/1995
PT
4k; 0,1t. m4

42. Gián Khẩu 84,5 Phải Gia Trấn, Gia 18 Sở GTVT c 1 1 NB 3011 00008/16S3 Ph. hữu Tuấn 1964 26015 NB
Viễn, NB (0 23/9/2016 005ĐK(29) 5 0943677002 5/8/2008
7) h 25/9/2019 12k;0,5t.m6 31/3/2017 Phạm hữu Hoàn 1986
Bùi xuân toàn 1975 NB 0341
30/9/08
43. Gián 84,5 Trái Yên Hưng, Ý Yên, 01 Sở GTVT 02 1 NĐ 3164 00125/16 S18 Ng. Quang Mai 1969 25095 NĐ
Khẩu NĐ han 264/ĐK 25/10/2017 01697481020 22/11/2004
31/12/2017 12k; 1,5T. m15 Trịnh Đình Thành 44 NB 00071
16/9/07
Ng. Văn Lực NB 0342 chi
1982 nhánh dạy nghề
ĐTNĐ NB cấp
ngày 30/9/2008
1444-NĐ
44. Trung 94,5 Phải Thanh Hải, Thanh 01 Sở GTVT H HNa-0164 00001/16S9 Nguyễn Văn Tám NĐ 0012
Hiếu Hạ Liêm,HNa c 13/1/2018 2 1 06/ĐK 0 1969 trung tâm dạy TTHC
12k, m15 13/02/2018 01677529921 nghề HTX 01 đầu
Trung Hải bến 01
Trung 94,5 Trái Thanh Hải, Thanh Trân Văn Thiên 25 nb 00960 PT
Hiếu Hạ Liêm,HNa
45. Trung Hiếu 95,5 Phải Thanh Hải, Thanh
Thượng Liêm, HNa
TTHC
Trung Hiếu 95,5 Trái Thanh Hải, Thanh 01 Sở GTVT 0 1 HNa-0166 00010/15S9 Trịnh Văn Binh 1965 0011 NĐ
01 đầu
Thượng Liêm, HNa h 9/1/2018 02/ĐK 0 0904650551 9/3/09 trung
bến 01
12k, m15 09/1/2018 tâm dạy nghề
PT
Trung Hải

46. Võ Giang 109, Phải Thanh Thuỷ, 10 Sở GTVT 1 1 HNa 0139 00011/16S9 Vũ Văn Hợi 1956 H3.059HNa
TTHC
5 Thanh Liêm,HNa hạn 39/ĐK(29) 0 01645353098 10/12/2007
01 đầu
01/12/2020 12k, m6 13/2/2018
bến 01
Võ Giang 109, Trái Thanh Thuỷ,
PT
5 Thanh Liêm,HNa
47. Ô Cách 110 Phải Thanh Thuỷ,
Thanh Liêm,HNa TTHC
Ô Cách 110 Trái Thanh Thuỷ, 11 Sở GTVT 1 1 HNa -0137 00012/16S9 Phạm Văn Lợi -1965 060HNa 01 đầu
ThanhLiêm,HN hạn 37/ĐK(29) 0 0989958764 17/12/2007 bến 01
01/12/2020 12k, m12 13/02/2018 Pham Van Luan PT
01636680991
48. Bến Chợ 112, Phải Kiện Khê, Thanh 07 Sở GTVT 1 1 HNa 0130 00008/15S90 Nguyễn Văn Trường -1970 87092
TTHC
5 Liêm, HNa h 13/11/016 30/ĐK (29 13/11/2016 01256562276 5/8/2000
01 đầu
12k; m6
49. Bến Chợ 112, Trái Kiện Khê, Thanh HNa 0116 00007/16S90 Nguyễn Văn Hoè 1955 87093
bến 02
5 Liêm, HNa 1 1 16/ĐK 5/1/2018 01686152221 5/8/2000
PT
12k, m8

You might also like