You are on page 1of 3

DANH MỤC BẾN KHÁCH NGANG SÔNG

- SÔNG : NAM ĐỊNH -

Vị trí Giấy phép mở bến Phương tiện Người điều khiển Ghi
Báo Số bằng, chú
ST hiệu
T Tên bến Bờ Km Địa danh Số Cơ quan T. Số ĐKHC Số ĐKKT - Họ Tên CCCM,
bến số
Xã- Huyện quyết định Đến hạn ngày cấp
NĐ-0003-VB- 00111/16S18 Đòan Văn
ĐN 15/10/2017 Hải(cb)
436/ĐK 01662221617 25754
Thành Lợi, Sở GTVT 8k; 0,5t. M15 Vũ Công Thắm 14/7/2006
1. Kĩa Phải 18 1 1
Vụ Bản 04 h 23/11/2016 1961 25753 NĐ
01684281487 14/7/2006
Hồ Xuân Thăng
51
NĐ - 1786 H 00043/17S18 Lê Xuân Tái H3.
1786/ĐK 13/4/2018 1968 24142/NĐ
18k; 1,5t. M20 01228436336 SGTVT
Nam
03 Sở GTVT cấp
2. Kĩa Trái 18 Giang, 1 1
31/12/2017 11/6/2007
Nam Trực
Phạm V. Thơm H2-13492
52 21/6/2000
01662221617(Hải)
NĐ 2753 00029/17S18 ĐoànTrọng 23153
085/ ĐK 02/03/2018 Hiền(cb) 1955 3/01/1995
18k; 1,5T. M22 Đoàn Trọng
Khiên 1972 H3-01660/
Sở GTVT cấp 01678683035 NĐ
Kinh Đại Thắng, 03/3/2016 Đoàn Chân Chính TM1
3. Phải 19,5 39 1 1
Lũng Vụ Bản H 31/12/2020 00000138/N
B công ty
dạy nghề
ĐTNĐ NB
cấp
18/4/2016
NĐ 2752 00104/16S18 N.V Sơn (cb) 23093
Nam 093/ĐK 19/9/2017 1954 24/8/1995
Kinh Sở GTVT
4. Trái 19,5 Giang, 02 1 1 25k; 3t. m22 0942742849
Lũng 31/12/2016
Nam Trực P.V Hợp 47 H3-01658
P. V Loan 1970 H3-01662
Sở GTVT NĐ-2652 00112/16S18 Vũ Văn Vinh- 1957 25605
Đại Thắng, H 159/ĐK 01234391836 27/12/2006
5. Đế Phải 22 75 1 1 14/10/2017
Vụ Bản 31/12/019 10k; 0,5. m 15
NT 008 00113/16S18 Tông V Nhân 00030 NĐ
08ĐK 14/10/2017 1973
6k, 0,5 t, m 9 035024214367
UBND. H Trần Văn Hải 00037/NĐ
Đồng Sơn,
6. Đế Trái 22 11 31/12/2015 1 1 0904678533 trung tâm
Nam Trực
dạy nghề
HTX trung
hải cấp
29/4/2009
NĐ - 2225 00047/17S18 Tr. Đình H3 -24020 TTH
240/ĐK 25/4/2018 Phương NĐ 1/9/08 C 01
Sở GTVT c
Yên Phúc, đầu
7. Lác Phải 23 54 4/7/2016 h 1 1 15k; 1,5t, m15 1967
Ý Yên 31/12/2018
bến
0968531465 01 PT

NĐ - 2418 00045/15S18 Phạm Văn Bảy - 25099


Yên Phúc, Sở GTVT 157/ĐK 25/4/2017 1967 22/11/04
8. Sành Phải 24 12 1 1
Ý Yên h 26/06/2018 12k; 0,5t, m15 01652877109

NĐ-2642 00079/16S18 Lê Thanh Bình 23053


Nghĩa Đồng, Sở GTVT
9. Sành Trái 24 13 1 1 105/ĐK 10/8/2017 1957 16/6/2003
Nghĩa Hưng 31/12/2020
12k; 0,5t; m15 01655005234
6H 0015 00089/16S18 Bùi Văn Thơ 00870
Yên Phúc, Sở GTVT
10. Hải Lạng Phải 27 72 1 15/ĐK 6/7/2017 1983
Ý Yên 31/12/2017
6k; 0,6t. m15 01284713822
NĐ- 2387 00046/16S18 Trịnh Văn Dự 01861
Ngiã Thịnh, Sở GTVT
11. Hải Lạng Trái 27 24 1 069/ĐK 25/4/2017 1963
Nghĩa Hưng 30/5/017
10k, 0,3t, m 9 01255158169
12. Đống Cao Phải 31,5 Yên Lộc, Ý 1009 QĐ Sở GTVT 1 1 NĐ2453 00056/16S18 Ngô V. Lương
Yên ngày 221/ĐK 7/6/2017 1970
04/11/2014
32k; 10T. m42 0918682399 H3 23078
Lê V Thiện1967 15/1/2004
Trần Bá Quyết H3-24496
53 7/4/2006
Bùi Xuân Định h 3. 23089
0902587686
Ngô Đình Chỉnh H3 số
26295/NB
Sở GTVT
cấp
25/4/2008
Vũ Ngọc Thái M3.02315/

SGTVT cấp
23/12/2014
NĐ1513 H 00054/16S18 Tống Văn Ký H3- 23051
170/ĐK 18/4/2017 (cb) 1973 18/11/1998
30k; 7T. m37 Bùi Quốc Tản T3-24141
1959
QĐ Sở GTVT Bùi V Chư 1954 H3 24143
ngày
Nghĩa Minh, 1009 Bùi Văn Định M3
Đống Cao Trái 31,5 04/11/2014 1 1
Nghĩa Hưng 00684/NĐ
SGTVT cấp
16/6/2012
Nguyễn Thành 00217.T3
Trung SGTVT c
01/02/2010

You might also like